SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
Download to read offline
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ KSCL THI ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2012-2013 LẦN 1
ĐỀ THI MÔN: TOÁN - KHỐI A, A1
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian giao đề
I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm) Cho hàm số 3 2 2 2
2(2 1) (5 10 3) 10 4 6 (1)y x m x m m x m m= − + + + − − − + , ( với m là
tham số).
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số (1) với 1m = .
b) Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số (1) có hai cực trị và các giá trị cực trị của hàm số (1) trái
dấu nhau.
Câu 2 (1,0 điểm) Giải phương trình:
(2sin 1)(cos2 sin ) 2sin3 6sin 1
2cos 3 0 ( )
2cos 3
x x x x x
x x
x
+ + − + +
+ + = ∈
−
ℝ
Câu 3 (1,0 điểm) Giải hệ phương trình:
4 2 2
2 2
4 6 9 0
( , )
2 22 0
x x y y
x y
x y x y
 − + − + =
∈
+ + − =
ℝ
Câu 4 (1,0 điểm) Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình:
( ) 2
4 4 5 2 0x x m x x− + − + + ≥ có nghiệm 2;2 3x  ∈ +  .
Câu 5 (1,0 điểm) Cho hình chóp .S ABCD , có đáy ABCD là hình thang cân, đáy lớn AD=2a,
,AB BC a= = 2SB a= , hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng (ABCD) trùng với trung điểm O
của AD. Trên các cạnh SC, SD lấy các điểm M, N sao cho 2 ,SM MC SN DN= = . Mặt phẳng
( )α qua MN, song song với BC cắt SA, SB lần lượt tại P, Q. Tính thể tích khối chóp S.MNPQ theo a.
Câu 6 (1,0 điểm) Cho các số dương , ,x y z thoả mãn: ( 1) ( 1) ( 1) 6.x x y y z z− + − + − ≤ Tìm giá trị
nhỏ nhất của biểu thức:
1 1 1
.
1 1 1
A
x y y z z x
= + +
+ + + + + +
II. PHẦN RIÊNG (3,0 điểm): Thí sinh chỉ làm một trong hai phần (phần A hoặc phần B)
A. Theo chương trình Chuẩn
Câu 7.a (1,0 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, viết phương trình đường thẳng d đi qua M(3;1) và
cắt trục Ox, Oy lần lượt tại A và B sao cho tam giác IAB cân tại I(2;-2).
Câu 8.a (1,0 điểm) Giải phương trình: 2 3
1 81 9
3
log 20log 40log 7 0x x x− + + = .
Câu 9.a (1,0 điểm) Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số mà trong các số đó, mỗi chữ số đứng
trước đều nhỏ hơn chữ số đứng sau nó (kể từ trái qua phải).
B. Theo chương trình Nâng cao
Câu 7.b (1,0 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình thoi ABCD ngoại tiếp đường tròn
( ) 2 2
:( 1) ( 1) 20C x y− + + = . Biết AC=2BD, điểm B có hoành độ dương và thuộc đường thẳng
: 2 5 0d x y− − = . Viết phương trình cạnh AB của hình thoi.
Câu 8.b (1,0 điểm) Tìm giới hạn:
0
3 1
lim
x
x
I
x→
−
= .
Câu 9.b (1,0 điểm) Tìm hệ số của x10
trong khai triển 2
( 3 )n
x x− , (x >0, n nguyên dương) biết tổng
tất cả các hệ số trong khai triển bằng 2048− .
------------------- Hết -------------------
Họ và tên thí sinh:……………………………………..Số báo danh:…………
www.MATHVN.com
www.MATHVN.com
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ KSCL THI ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2012-2013 LẦN 1
ĐÁP ÁN MÔN: TOÁN - KHỐI A, A1
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian giao đề
Đáp án gồm: 07 trang
I. Hướng dẫn chung
1. Nếu thí sinh làm bài không theo cách nêu trong đáp án nhưng đúng thì cho đủ số điểm từng phần
như hướng dẫn quy định.
2. Việc chi tiết hóa (nếu có) thang điểm trong hướng dẫn chấm phải đảm bảo không làm sai lệch
hướng dẫn chấm và phải được thống nhất thực hiện trong toàn Hội đồng chấm thi.
II. Đáp án – thang điểm
Câu Nội dung trình bày
Thang
điểm
I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH
7,0
điểm
a) Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số (1) với m=1 1,0
điểm
• Với m=1, hàm số (1) có dạng 3 2
6 12 8y x x x= − + −
• TXĐ: D = ℝ
• Sự biến thiên:
+ Chiều biến thiên: 2 2
' 3 12 12 3( 2) 0 , ' 0 2y x x x x y x= − + = − ≥ ∀ = ⇔ =
Hàm số đồng biến trên ℝ
0,25
+ Cực trị: Hàm số không có cực trị
+ Giới hạn: lim ,lim
x x
y y
→+∞ →−∞
= +∞ = −∞ 0,25
+Bảng biến thiên:
x −∞ 2 +∞
y’ + 0 +
+∞
y
−∞
0,25
Câu 1
• Đồ thị: '' 6( 2), '' 0 2, (2) 0y x y x y= − = ⇔ = =
Một số điểm thuộc đồ thị: (1;-1), (3;1), (2;0),
Đồ thị nhận I(2;0) là tâm đối xứng.
Đồ thị:
www.MATHVN.com
www.MATHVN.com
x
y
0
1
2 3-1
1
2
-1
-2
0,25
b) Tìm tất cả các giá trị của m để các giá trị cực trị của hàm số (1) trái dấu 1,0
điểm
Hàm số (1) có hai cực trị mà giá trị cực trị trái dấu ⇔ đồ thị hàm số (1) cắt trục
Ox tại 3 điểm phân biệt. Xét phương trình hoành độ giao điểm:
3 2 2 2
2(2 1) (5 10 3) 10 4 6 0 (2)x m x m m x m m− + + + − − − + =
2 2
( 2)( 4 5 2 3) 0x x mx m m⇔ − − + + − =
0,25
2 2
2
4 5 2 3 0 (3)
x
x mx m m
=
⇔ 
− + + − =
0,25
Phương trình (2) có 3 nghiệm phân biệt ⇔ phương trình (3) có 2 nghiệm phân
biệt khác 2
2 2
2
' 4 (5 2 3) 0
4 8 5 2 3 0
m m m
m m m
∆ = − + − >
⇔ 
− + + − ≠
0,25
3 1
1
5
m
m
− < <

⇔ 
≠
Vậy với ( )
1
3;1 
5
m
 
∈ −  
 
thì các giá trị cực trị của hàm số trái dấu.
0,25
Giải phương trình:
(2sin 1)( os2 sin ) 2sin3 6sin 1
2cos 3 0 ( )
2cos 3
x c x x x x
x x
x
+ + − + +
+ + = ∈
−
ℝ
1,0
điểm
Điều kiện:
3
cos 2 ,
2 6
x x k k≠ ⇔ ≠ ± + ∈ℤ
π
π
Khi đó, 2
(2sin 1)( os2 sin ) 2sin3 6sin 4cos 2 0PT x c x x x x x⇔ + + − + + − =
0,25
2 3 2
(2sin 1)(1 2sin sin ) 2(3sin 4sin ) 6sin 4sin 2 0x x x x x x x⇔ + − + − − + − + =
3 2
4sin 4sin 3sin 3 0x x x⇔ − + + =
2
(2sin 1)(2sin 3sin 3) 0x x x⇔ + − + =
0,25Câu 2
( )
2
1 6
sin
72
2
6
x k
x k
x k
−
= +−
⇔ = ⇔ ∈
 = +

ℤ
π
π
π
π
0,25
www.MATHVN.com
www.MATHVN.com
Kết hợp điều kiện có 2
6
x k
−
= +
π
π không thỏa mãn.
Vậy phương trình có một họ nghiệm là
7
2 ,
6
x k k= + ∈ℤ
π
π
0,25
Giải hệ phương trình:
4 2 2
2 2
4 6 9 0
( , )
2 22 0
x x y y
x y
x y x y
 − + − + =
∈
+ + − =
ℝ 1,0
điểm
Hpt ⇔
2 2 2
2 2
( 2) ( 3) 4
( 2 4)( 3 3) 2 20 0
x y
x y x
 − + − =

− + − + + − − =
0,25
Đặt
2
2
3
x u
y v
 − =

− =
Khi đó ta được
2 2
4
. 4( ) 8
u v
u v u v
 + =

+ + =
⇔
2
0
u
v
=

=
hoặc
0
2
u
v
=

=
0,25
⇒⇒⇒⇒
2
3
x
y
=

=
;
2
3
x
y
= −

=
;
2
5
x
y
 =

=
;
2
5
x
y
 = −

=
0,25
Câu 3
KL: nghiệm của hpt đã cho là: ( ) ( ) ( ) ( )2;3 , 2;3 , 2;5 , 2;5− − 0,25
Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình:
( ) 2
4 4 5 2 0x x m x x− + − + + ≥ có nghiệm 2;2 3x  ∈ +  .
1,0
điểm
ĐK: x∀ ∈ℝ . Đặt ( )
22
4 5 2 1 1x x t t x− + = ⇒ = − + ≥ .
Vì 2;2 3x  ∈ +  và 2
2 4
( ) 0, [2;2 3]
2 4 5
x
t x x
x x
−
′ = ≥ ∀ ∈ +
− +
nên [ ]1;2t ∈ .
0,25
Bất phương trình trở thành
2
7t
m
t
−
≥ . Bpt đã cho có nghiệm
2;2 3x  ∈ +  ⇔ Bpt
2
7t
m
t
−
≥ có nghiệm [ ]1;2t ∈
0,25
Xét
2
7
( )
t
f t
t
−
= với [ ]1;2t ∈
[ ]
2
2
7
( ) 0, 1;2
t
f t t
t
+
′ = > ∀ ∈
[1;2]
min ( ) (1) 6f t f⇒ = = −
0,25
Câu 4
⇒Vậy 6m ≥ − là các giá trị cần tìm.
0,25
Cho hình chóp .S ABCD , có đáy ABCD là hình thang cân, đáy lớn AD=2a,
,AB BC a= = 2SB a= , hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng (ABCD)
trùng với trung điểm O của AD. Trên các cạnh SC, SD lấy điểm M, N sao cho
2 ,SM MC SN DN= = . Mặt phẳng ( )α qua MN và song song với BC cắt SA,
SB lần lượt tại P, Q. Tính thể tích khối chóp S.MNPQ theo a.
1,0
điểm
Câu 5
Hình vẽ: Học sinh không vẽ hình hoặc vẽ hình sai không chấm điểm
www.MATHVN.com
www.MATHVN.com
P
Q
N
DA
B C
O
S
M
2 3
( ), 3
2
a
Do SO ABCD OA OB OC OD a SO a⊥ = = = = ⇒ = =
1
2 2
3
ABD BCD BCD ABCDDo AD BC S S S S= ⇒ = ⇒ =
. . . .
1 2
,
3 3
S BCD S ABCD S ABD S ABCDV V V V⇒ = =
2 2 3
.
3 3 1 1 3 3 3
3 . . 3.
4 3 3 4 4
ABCD AOB S ABCD ABCD
a a a
S S V SO S a= = ⇒ = = = (đvtt)
0,25
Có MQ // BC, NP // BC nên
1 2
,
2 3
SP SN SQ SM
SA SD SB SC
= = = =
• .
. . .
.
2 1 2 2 2 2
. . . .
3 2 3 9 9 27
S MNQ
S MNQ S BCD S ABCD
S BCD
V SM SN SQ
V V V
V SC SD SB
= = = ⇒ = =
0,25
• .
. . .
.
1 1 2 1 1 1
. . . .
2 2 3 6 6 9
S PNQ
S PNQ S ABD S ABCD
S ABD
V SP SN SQ
V V V
V SA SD SB
= = = ⇒ = =
0,25
Suy ra
3 3
. . . .
5 5 3 5
.
27 27 4 36
S MNPQ S MNQ S PNQ S ABCD
a a
V V V V= + = = = (đvtt) 0,25
Cho các số dương , ,x y z thoả mãn: ( 1) ( 1) ( 1) 6.x x y y z z− + − + − ≤ Tìm giá trị
nhỏ nhất của biểu thức:
1 1 1
.
1 1 1
A
x y y z z x
= + +
+ + + + + +
1,0
điểm
( 1) ( 1) ( 1) 6x x y y z z− + − + − ≤ 2 2 2
( ) 6x y z x y z⇔ + + − + + ≤
2
18 ( ) 3( ) 3 6x y z x y z x y z⇒ ≥ + + − + + ⇔ − ≤ + + ≤ 0 6x y x⇒ < + + ≤
0,25
Ta có:
1 1 2
1 25 5
y z
y z
+ +
+ ≥
+ +
;
1 1 2
1 25 5
z x
z x
+ +
+ ≥
+ +
;
1 1 2
1 25 5
x y
x y
+ +
+ ≥
+ +
0,25
Câu 6
2( ) 3 6
25 5
x y z
A
+ + +
⇒ + ≥
6 2( ) 3 3
5 25 5
x y z
A
+ + +
⇔ ≥ − ≥
0,25
www.MATHVN.com
www.MATHVN.com
Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi 2x y z= = = . Vậy min
3
2
5
A x y z= ⇔ = = = .
Cách khác: Đặt , 0t x y z t= + + > .
Sử dụng BĐT
2 2
2 2 2 ( )
6 (0;6]
3 3
x y z t
x y z t t
+ +
+ + ≥ ⇒ − ≤ ⇒ ∈ .
Chứng minh
1 1 1 9
, , , 0a b c
a b c a b c
+ + ≥ ∀ >
+ +
và áp dụng kết quả này ta được
9
2 3
A
t
≥
+
. Xét
9
( )
2 3
f t
t
=
+
trên (0;6], suy ra kết quả bài toán.
0,25
II. PHẦN RIÊNG: Thí sinh chỉ làm một trong hai phần (phần A hoặc B) 3,0
điểm
PHẦN A: Theo chương trình Chuẩn
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, viết phương trình đường thẳng d đi qua M(3;1) và
cắt trục Ox, Oy lần lượt tại A và B sao cho tam giác IAB cân tại I(2;-2). 1,0
điểm
Giả sử đường thẳng d cắt trục Ox, Oy lần lượt tại A(a;0), B(0;b),( , 0)a b ≠
Phương trình đường thẳng d có dạng: 1
x y
a b
+ =
Do d qua M(3;1) nên
3 1
1 (1)
a b
+ =
0,25
Đồng thời, IAB∆ cân tại I nên
2 2 2 2
( 2) (0 2) (0 2) ( 2)IA IB a b= ⇔ − + + = − + +
2 2
4
a b
a b
a b
= −
⇔ − = + ⇔  = +
0,25
• Với a b= − , thay vào (1) ta được 2; 2a b= = − nên phương trình đường
thẳng d là 2 0x y− − =
0,25
Câu
7.a
• Với 4,a b= + thay vào (1) ta được ( ); (6;2)a b = hoặc ( ; ) (2; 2)a b = −
Từ đó, phương trình đường thằng d là 3 6 0x y+ − = hoặc 2 0x y− − =
Vậy có hai đường thẳng thỏa mãn yêu cầu bài toán là : 3 6 0d x y+ − =
hoặc : 2 0d x y− − =
0,25
Giải phương trình: 2 3
1 81 9
3
log 20log 40log 7 0x x x− + + = 1,0
điểmCâu
8.a Điều kiện: (0; )x∈ +∞
Khi đó, 1 81 9
3
2log 60log 20log 7 0PT x x x⇔ − + + =
0,25
3 3 32log 15log 10log 7 0x x x⇔ − − + + = 0,25
37log 7 3x x⇔ = ⇔ = 0,25
Vậy x =3 là nghiệm của phương trình. 0,25
Có bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số mà mỗi chữ số đứng trước đều nhỏ hơn
chữ số đằng sau nó.
1,0
điểm
Giả sử số cần tìm có dạng abcdef ( )a b c d e f< < < < < 0,25
www.MATHVN.com
www.MATHVN.com
Số được chọn không có chữ số 0, vì giả sử có chữ số 0 thì số đó phải có dạng
{ }( )0 , , , , , 1;2;...;9bcdef b c d e f ∈ (không thỏa mãn)
Với mỗi cách chọn ra 6 chữ số, có duy nhất một cách tạo thành số có 6 chữ số
sao cho mỗi chữ số đứng trước đều nhỏ hơn chữ số đằng sau nó.
0,25
Số các số có 6 chữ số thỏa mãn yêu cầu bài toán là số cách chọn 6 trong 9 chữ
số thuộc tập { }1;2;3;4;5;6;7;8;9A =
0,25
Câu
9.a
Vậy có 6
9 84C = số thỏa mãn yêu cầu bài toán. 0,25
PHẦN B: Theo chương trình Nâng cao
Câu
7.b
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình thoi ABCD ngoại tiếp đường tròn
( ) 2 2
:( 1) ( 1) 20C x y− + + = . Biết AC=2BD, điểm B có hoành độ dương và
thuộc đường thẳng : 2 5 0d x y− − = . Viết phương trình cạnh AB.
1,0
điểm
Đường tròn (C) có tâm (1; 1),I − bán
kính 2 5R =
Đặt ,( 0)BI x x= >
Do 2 2 2AC BD AI BI x= ⇒ = =
Kẻ 2 5IH AB IH R⊥ ⇒ = =
d
H
B
D
A I C
0,25
• Trong AIB∆ có: 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1
5 ( 0)
4 20
x Do x
IA IB IH x x
+ = ⇔ + = ⇔ = >
Suy ra 5IB = . Gọi ( ;2 5), ( 0)B t t t− >
2 2
4 ( )
5 ( 1) (2 4) 25 2
( )
5
t tm
Do IB t t
t ktm
=
= ⇔ − + − = ⇔ − =

0,25
• Với 4 (4;3)t B= ⇒ . Phương trình cạnh AB có dạng:
2 2
( 4) ( 3) 0 ( 0)a x b y a b− + − = + ≠
2 2
3 4
ó : ( ; ) 2 5
a b
C d I AB IH R
a b
− −
= = ⇔ =
+
2 2
2
11 24 4 0 2
11
a b
a ab b
a b
=
⇔ − + = ⇔
 =

0,25
• Với 2 ,a b= chọn 2, 1a b= = , phương trình AB là: 2 11 0x y+ − =
• Với
2
,
11
a b= chọn 2, 11a b= = , phương trình AB là: 2 11 41 0x y+ − =
Vậy phương trình cạnh AB là 2 11 0x y+ − = hoặc 2 11 41 0x y+ − =
0,25
Tìm giới hạn:
0
3 1
lim
x
x
I
x→
−
=
1,0
điểmCâu
8.b
Ta có
ln 3
0
1
lim
x
x
e
I
x→
−
=
0,25
www.MATHVN.com
www.MATHVN.com
ln3
0
1
lim
x
x
e
I
x→
−
⇔ =
0,25
ln 3
0
1
lim .ln3
.ln3
x
x
e
I
x→
−
⇔ =
0,25
1.ln3 ln3.I⇔ = = 0,25
Tìm hệ số của x10
trong khai triển 2
( 3 )n
x x− , (x >0, n nguyên dương) biết
tổng các hệ số trong khai triển bằng 2048− .
1,0
điểm
Câu
9.b
Do tổng các hệ số trong khai triển là –2048 nên ta có:
0 1 2 2
3 3 ... ( 1) .3 2048n n n
n n n nC C C C− + − + − = −
(1 3) 2048 11n
n⇔ − = − ⇔ =
0,25
Ta có khai triển:
1 311 11 22
2 11 2 11 11 112 2
11 11
0 0
( 3 ) .( 3 ) .( 1) .3 .
k k
k k k k k
k k
x x C x x C x
−
− − −
= =
− = − = −∑ ∑
0,25
Hệ số của x10
trong khai triển tương ứng với
3
22 10 8
2
k k− = ⇔ =
0,25
Vậy hệ số cần tìm là 3 3 8
11( 1) .3 . 4455C− = − 0,25
------------ Hết -------------
www.MATHVN.com
www.MATHVN.com

More Related Content

What's hot

Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012BẢO Hí
 
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Jo Calderone
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015Marco Reus Le
 
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k aThi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k aThế Giới Tinh Hoa
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3dlinh123
 
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1Marco Reus Le
 
Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a 2011
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a 2011Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a 2011
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a 2011Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k abThi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k abThế Giới Tinh Hoa
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Jo Calderone
 
Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de096.2011
Toan pt.de096.2011Toan pt.de096.2011
Toan pt.de096.2011BẢO Hí
 
Thi thử toán bỉm sơn th 2012 lần 2
Thi thử toán bỉm sơn th 2012 lần 2Thi thử toán bỉm sơn th 2012 lần 2
Thi thử toán bỉm sơn th 2012 lần 2Thế Giới Tinh Hoa
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2012Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2012Trungtâmluyệnthi Qsc
 
[Vnmath.com] de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa
[Vnmath.com]  de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa[Vnmath.com]  de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa
[Vnmath.com] de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoaDang_Khoi
 

What's hot (19)

Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012
 
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
 
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015
 
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k aThi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
 
Khoi d.2012
Khoi d.2012Khoi d.2012
Khoi d.2012
 
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
 
Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a 2011
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a 2011Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a 2011
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a 2011
 
Khoi d.2011
Khoi d.2011Khoi d.2011
Khoi d.2011
 
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k abThi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
 
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiếtBộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
 
Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012
 
Toan pt.de096.2011
Toan pt.de096.2011Toan pt.de096.2011
Toan pt.de096.2011
 
Thi thử toán bỉm sơn th 2012 lần 2
Thi thử toán bỉm sơn th 2012 lần 2Thi thử toán bỉm sơn th 2012 lần 2
Thi thử toán bỉm sơn th 2012 lần 2
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2012Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2012
 
[Vnmath.com] de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa
[Vnmath.com]  de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa[Vnmath.com]  de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa
[Vnmath.com] de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa
 

Viewers also liked

Luonggiac chuong4
Luonggiac chuong4Luonggiac chuong4
Luonggiac chuong4Huynh ICT
 
Www.mathvn.com 33 dang toan khao sat ham so ltdh
Www.mathvn.com   33 dang toan khao sat ham so ltdhWww.mathvn.com   33 dang toan khao sat ham so ltdh
Www.mathvn.com 33 dang toan khao sat ham so ltdhHuynh ICT
 
Chuyen de-tich-phan1
Chuyen de-tich-phan1Chuyen de-tich-phan1
Chuyen de-tich-phan1Huynh ICT
 
Chu de cuc tri ham so
Chu de cuc tri ham soChu de cuc tri ham so
Chu de cuc tri ham soHuynh ICT
 
Giai bai-toan-lien-quan-kshs
Giai bai-toan-lien-quan-kshsGiai bai-toan-lien-quan-kshs
Giai bai-toan-lien-quan-kshsHuynh ICT
 
Luonggiac chuong1
Luonggiac chuong1Luonggiac chuong1
Luonggiac chuong1Huynh ICT
 
Khao sat ham so
Khao sat ham soKhao sat ham so
Khao sat ham soHuynh ICT
 
Cac bai toan lien quan den khao sat hs
Cac bai toan lien quan den khao sat hsCac bai toan lien quan den khao sat hs
Cac bai toan lien quan den khao sat hsHuynh ICT
 
Chuyen de phuong trinh bac hai doi voi sin va cos
Chuyen de phuong trinh bac hai doi voi sin va cosChuyen de phuong trinh bac hai doi voi sin va cos
Chuyen de phuong trinh bac hai doi voi sin va cosHuynh ICT
 
8.2 pt mat_phang_trong_kg
8.2 pt mat_phang_trong_kg8.2 pt mat_phang_trong_kg
8.2 pt mat_phang_trong_kgHuynh ICT
 
Cac bai toan co ban lien quan den kshs
Cac bai toan co ban lien quan den kshsCac bai toan co ban lien quan den kshs
Cac bai toan co ban lien quan den kshsHuynh ICT
 
Ky thuat giai he phuong trinh
Ky thuat giai he phuong trinhKy thuat giai he phuong trinh
Ky thuat giai he phuong trinhHuynh ICT
 
De bai-toan-lien-quan-khao-sat-ham-so
De bai-toan-lien-quan-khao-sat-ham-soDe bai-toan-lien-quan-khao-sat-ham-so
De bai-toan-lien-quan-khao-sat-ham-soHuynh ICT
 
Phuong trinh chua can
Phuong trinh chua canPhuong trinh chua can
Phuong trinh chua canHuynh ICT
 
Chuyen de-so-phuc-ltdh-nt long- www.mathvn.com
Chuyen de-so-phuc-ltdh-nt long- www.mathvn.comChuyen de-so-phuc-ltdh-nt long- www.mathvn.com
Chuyen de-so-phuc-ltdh-nt long- www.mathvn.comHuynh ICT
 
Phuong trinh luong giac nang cao le van doan ltdh
Phuong trinh luong giac nang cao  le van doan ltdhPhuong trinh luong giac nang cao  le van doan ltdh
Phuong trinh luong giac nang cao le van doan ltdhHuynh ICT
 

Viewers also liked (19)

Luonggiac chuong4
Luonggiac chuong4Luonggiac chuong4
Luonggiac chuong4
 
Số phức
Số phứcSố phức
Số phức
 
Www.mathvn.com 33 dang toan khao sat ham so ltdh
Www.mathvn.com   33 dang toan khao sat ham so ltdhWww.mathvn.com   33 dang toan khao sat ham so ltdh
Www.mathvn.com 33 dang toan khao sat ham so ltdh
 
Chuyen de-tich-phan1
Chuyen de-tich-phan1Chuyen de-tich-phan1
Chuyen de-tich-phan1
 
Chu de cuc tri ham so
Chu de cuc tri ham soChu de cuc tri ham so
Chu de cuc tri ham so
 
Giai bai-toan-lien-quan-kshs
Giai bai-toan-lien-quan-kshsGiai bai-toan-lien-quan-kshs
Giai bai-toan-lien-quan-kshs
 
Khao sat hs
Khao sat hsKhao sat hs
Khao sat hs
 
Luonggiac chuong1
Luonggiac chuong1Luonggiac chuong1
Luonggiac chuong1
 
Khao sat ham so
Khao sat ham soKhao sat ham so
Khao sat ham so
 
Chuong 4 x
Chuong 4 xChuong 4 x
Chuong 4 x
 
Cac bai toan lien quan den khao sat hs
Cac bai toan lien quan den khao sat hsCac bai toan lien quan den khao sat hs
Cac bai toan lien quan den khao sat hs
 
Chuyen de phuong trinh bac hai doi voi sin va cos
Chuyen de phuong trinh bac hai doi voi sin va cosChuyen de phuong trinh bac hai doi voi sin va cos
Chuyen de phuong trinh bac hai doi voi sin va cos
 
8.2 pt mat_phang_trong_kg
8.2 pt mat_phang_trong_kg8.2 pt mat_phang_trong_kg
8.2 pt mat_phang_trong_kg
 
Cac bai toan co ban lien quan den kshs
Cac bai toan co ban lien quan den kshsCac bai toan co ban lien quan den kshs
Cac bai toan co ban lien quan den kshs
 
Ky thuat giai he phuong trinh
Ky thuat giai he phuong trinhKy thuat giai he phuong trinh
Ky thuat giai he phuong trinh
 
De bai-toan-lien-quan-khao-sat-ham-so
De bai-toan-lien-quan-khao-sat-ham-soDe bai-toan-lien-quan-khao-sat-ham-so
De bai-toan-lien-quan-khao-sat-ham-so
 
Phuong trinh chua can
Phuong trinh chua canPhuong trinh chua can
Phuong trinh chua can
 
Chuyen de-so-phuc-ltdh-nt long- www.mathvn.com
Chuyen de-so-phuc-ltdh-nt long- www.mathvn.comChuyen de-so-phuc-ltdh-nt long- www.mathvn.com
Chuyen de-so-phuc-ltdh-nt long- www.mathvn.com
 
Phuong trinh luong giac nang cao le van doan ltdh
Phuong trinh luong giac nang cao  le van doan ltdhPhuong trinh luong giac nang cao  le van doan ltdh
Phuong trinh luong giac nang cao le van doan ltdh
 

Similar to 2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com

Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe anMiễn Cưỡng
 
De thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanDe thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanHuyền Nguyễn
 
Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011BẢO Hí
 
Khoi a+a1.2012
Khoi a+a1.2012Khoi a+a1.2012
Khoi a+a1.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010BẢO Hí
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối AOanh MJ
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a1 - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a1 - nam 2012Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a1 - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a1 - nam 2012Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014dlinh123
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi bTai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi bTrungtâmluyệnthi Qsc
 

Similar to 2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com (20)

Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
 
De thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanDe thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon Toan
 
Khoi b.2012
Khoi b.2012Khoi b.2012
Khoi b.2012
 
Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011
 
Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011
 
Khoi a+a1.2012
Khoi a+a1.2012Khoi a+a1.2012
Khoi a+a1.2012
 
Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối A
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a1 - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a1 - nam 2012Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a1 - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a1 - nam 2012
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2009
 
05 l1 coloa_2016_chinh thuc
05 l1 coloa_2016_chinh thuc05 l1 coloa_2016_chinh thuc
05 l1 coloa_2016_chinh thuc
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
Khoi a.2011
Khoi a.2011Khoi a.2011
Khoi a.2011
 
Khoi b.2010
Khoi b.2010Khoi b.2010
Khoi b.2010
 
Khoi b.2011
Khoi b.2011Khoi b.2011
Khoi b.2011
 
De thi thử 2013-2014
De thi thử 2013-2014De thi thử 2013-2014
De thi thử 2013-2014
 
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi bTai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b
 

2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com

  • 1. SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ KSCL THI ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2012-2013 LẦN 1 ĐỀ THI MÔN: TOÁN - KHỐI A, A1 Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian giao đề I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7,0 điểm) Câu 1 (2,0 điểm) Cho hàm số 3 2 2 2 2(2 1) (5 10 3) 10 4 6 (1)y x m x m m x m m= − + + + − − − + , ( với m là tham số). a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số (1) với 1m = . b) Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số (1) có hai cực trị và các giá trị cực trị của hàm số (1) trái dấu nhau. Câu 2 (1,0 điểm) Giải phương trình: (2sin 1)(cos2 sin ) 2sin3 6sin 1 2cos 3 0 ( ) 2cos 3 x x x x x x x x + + − + + + + = ∈ − ℝ Câu 3 (1,0 điểm) Giải hệ phương trình: 4 2 2 2 2 4 6 9 0 ( , ) 2 22 0 x x y y x y x y x y  − + − + = ∈ + + − = ℝ Câu 4 (1,0 điểm) Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình: ( ) 2 4 4 5 2 0x x m x x− + − + + ≥ có nghiệm 2;2 3x  ∈ +  . Câu 5 (1,0 điểm) Cho hình chóp .S ABCD , có đáy ABCD là hình thang cân, đáy lớn AD=2a, ,AB BC a= = 2SB a= , hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng (ABCD) trùng với trung điểm O của AD. Trên các cạnh SC, SD lấy các điểm M, N sao cho 2 ,SM MC SN DN= = . Mặt phẳng ( )α qua MN, song song với BC cắt SA, SB lần lượt tại P, Q. Tính thể tích khối chóp S.MNPQ theo a. Câu 6 (1,0 điểm) Cho các số dương , ,x y z thoả mãn: ( 1) ( 1) ( 1) 6.x x y y z z− + − + − ≤ Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 1 1 1 . 1 1 1 A x y y z z x = + + + + + + + + II. PHẦN RIÊNG (3,0 điểm): Thí sinh chỉ làm một trong hai phần (phần A hoặc phần B) A. Theo chương trình Chuẩn Câu 7.a (1,0 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, viết phương trình đường thẳng d đi qua M(3;1) và cắt trục Ox, Oy lần lượt tại A và B sao cho tam giác IAB cân tại I(2;-2). Câu 8.a (1,0 điểm) Giải phương trình: 2 3 1 81 9 3 log 20log 40log 7 0x x x− + + = . Câu 9.a (1,0 điểm) Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số mà trong các số đó, mỗi chữ số đứng trước đều nhỏ hơn chữ số đứng sau nó (kể từ trái qua phải). B. Theo chương trình Nâng cao Câu 7.b (1,0 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình thoi ABCD ngoại tiếp đường tròn ( ) 2 2 :( 1) ( 1) 20C x y− + + = . Biết AC=2BD, điểm B có hoành độ dương và thuộc đường thẳng : 2 5 0d x y− − = . Viết phương trình cạnh AB của hình thoi. Câu 8.b (1,0 điểm) Tìm giới hạn: 0 3 1 lim x x I x→ − = . Câu 9.b (1,0 điểm) Tìm hệ số của x10 trong khai triển 2 ( 3 )n x x− , (x >0, n nguyên dương) biết tổng tất cả các hệ số trong khai triển bằng 2048− . ------------------- Hết ------------------- Họ và tên thí sinh:……………………………………..Số báo danh:………… www.MATHVN.com www.MATHVN.com
  • 2. SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ KSCL THI ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2012-2013 LẦN 1 ĐÁP ÁN MÔN: TOÁN - KHỐI A, A1 Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian giao đề Đáp án gồm: 07 trang I. Hướng dẫn chung 1. Nếu thí sinh làm bài không theo cách nêu trong đáp án nhưng đúng thì cho đủ số điểm từng phần như hướng dẫn quy định. 2. Việc chi tiết hóa (nếu có) thang điểm trong hướng dẫn chấm phải đảm bảo không làm sai lệch hướng dẫn chấm và phải được thống nhất thực hiện trong toàn Hội đồng chấm thi. II. Đáp án – thang điểm Câu Nội dung trình bày Thang điểm I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH 7,0 điểm a) Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số (1) với m=1 1,0 điểm • Với m=1, hàm số (1) có dạng 3 2 6 12 8y x x x= − + − • TXĐ: D = ℝ • Sự biến thiên: + Chiều biến thiên: 2 2 ' 3 12 12 3( 2) 0 , ' 0 2y x x x x y x= − + = − ≥ ∀ = ⇔ = Hàm số đồng biến trên ℝ 0,25 + Cực trị: Hàm số không có cực trị + Giới hạn: lim ,lim x x y y →+∞ →−∞ = +∞ = −∞ 0,25 +Bảng biến thiên: x −∞ 2 +∞ y’ + 0 + +∞ y −∞ 0,25 Câu 1 • Đồ thị: '' 6( 2), '' 0 2, (2) 0y x y x y= − = ⇔ = = Một số điểm thuộc đồ thị: (1;-1), (3;1), (2;0), Đồ thị nhận I(2;0) là tâm đối xứng. Đồ thị: www.MATHVN.com www.MATHVN.com
  • 3. x y 0 1 2 3-1 1 2 -1 -2 0,25 b) Tìm tất cả các giá trị của m để các giá trị cực trị của hàm số (1) trái dấu 1,0 điểm Hàm số (1) có hai cực trị mà giá trị cực trị trái dấu ⇔ đồ thị hàm số (1) cắt trục Ox tại 3 điểm phân biệt. Xét phương trình hoành độ giao điểm: 3 2 2 2 2(2 1) (5 10 3) 10 4 6 0 (2)x m x m m x m m− + + + − − − + = 2 2 ( 2)( 4 5 2 3) 0x x mx m m⇔ − − + + − = 0,25 2 2 2 4 5 2 3 0 (3) x x mx m m = ⇔  − + + − = 0,25 Phương trình (2) có 3 nghiệm phân biệt ⇔ phương trình (3) có 2 nghiệm phân biệt khác 2 2 2 2 ' 4 (5 2 3) 0 4 8 5 2 3 0 m m m m m m ∆ = − + − > ⇔  − + + − ≠ 0,25 3 1 1 5 m m − < <  ⇔  ≠ Vậy với ( ) 1 3;1 5 m   ∈ −     thì các giá trị cực trị của hàm số trái dấu. 0,25 Giải phương trình: (2sin 1)( os2 sin ) 2sin3 6sin 1 2cos 3 0 ( ) 2cos 3 x c x x x x x x x + + − + + + + = ∈ − ℝ 1,0 điểm Điều kiện: 3 cos 2 , 2 6 x x k k≠ ⇔ ≠ ± + ∈ℤ π π Khi đó, 2 (2sin 1)( os2 sin ) 2sin3 6sin 4cos 2 0PT x c x x x x x⇔ + + − + + − = 0,25 2 3 2 (2sin 1)(1 2sin sin ) 2(3sin 4sin ) 6sin 4sin 2 0x x x x x x x⇔ + − + − − + − + = 3 2 4sin 4sin 3sin 3 0x x x⇔ − + + = 2 (2sin 1)(2sin 3sin 3) 0x x x⇔ + − + = 0,25Câu 2 ( ) 2 1 6 sin 72 2 6 x k x k x k − = +− ⇔ = ⇔ ∈  = +  ℤ π π π π 0,25 www.MATHVN.com www.MATHVN.com
  • 4. Kết hợp điều kiện có 2 6 x k − = + π π không thỏa mãn. Vậy phương trình có một họ nghiệm là 7 2 , 6 x k k= + ∈ℤ π π 0,25 Giải hệ phương trình: 4 2 2 2 2 4 6 9 0 ( , ) 2 22 0 x x y y x y x y x y  − + − + = ∈ + + − = ℝ 1,0 điểm Hpt ⇔ 2 2 2 2 2 ( 2) ( 3) 4 ( 2 4)( 3 3) 2 20 0 x y x y x  − + − =  − + − + + − − = 0,25 Đặt 2 2 3 x u y v  − =  − = Khi đó ta được 2 2 4 . 4( ) 8 u v u v u v  + =  + + = ⇔ 2 0 u v =  = hoặc 0 2 u v =  = 0,25 ⇒⇒⇒⇒ 2 3 x y =  = ; 2 3 x y = −  = ; 2 5 x y  =  = ; 2 5 x y  = −  = 0,25 Câu 3 KL: nghiệm của hpt đã cho là: ( ) ( ) ( ) ( )2;3 , 2;3 , 2;5 , 2;5− − 0,25 Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình: ( ) 2 4 4 5 2 0x x m x x− + − + + ≥ có nghiệm 2;2 3x  ∈ +  . 1,0 điểm ĐK: x∀ ∈ℝ . Đặt ( ) 22 4 5 2 1 1x x t t x− + = ⇒ = − + ≥ . Vì 2;2 3x  ∈ +  và 2 2 4 ( ) 0, [2;2 3] 2 4 5 x t x x x x − ′ = ≥ ∀ ∈ + − + nên [ ]1;2t ∈ . 0,25 Bất phương trình trở thành 2 7t m t − ≥ . Bpt đã cho có nghiệm 2;2 3x  ∈ +  ⇔ Bpt 2 7t m t − ≥ có nghiệm [ ]1;2t ∈ 0,25 Xét 2 7 ( ) t f t t − = với [ ]1;2t ∈ [ ] 2 2 7 ( ) 0, 1;2 t f t t t + ′ = > ∀ ∈ [1;2] min ( ) (1) 6f t f⇒ = = − 0,25 Câu 4 ⇒Vậy 6m ≥ − là các giá trị cần tìm. 0,25 Cho hình chóp .S ABCD , có đáy ABCD là hình thang cân, đáy lớn AD=2a, ,AB BC a= = 2SB a= , hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng (ABCD) trùng với trung điểm O của AD. Trên các cạnh SC, SD lấy điểm M, N sao cho 2 ,SM MC SN DN= = . Mặt phẳng ( )α qua MN và song song với BC cắt SA, SB lần lượt tại P, Q. Tính thể tích khối chóp S.MNPQ theo a. 1,0 điểm Câu 5 Hình vẽ: Học sinh không vẽ hình hoặc vẽ hình sai không chấm điểm www.MATHVN.com www.MATHVN.com
  • 5. P Q N DA B C O S M 2 3 ( ), 3 2 a Do SO ABCD OA OB OC OD a SO a⊥ = = = = ⇒ = = 1 2 2 3 ABD BCD BCD ABCDDo AD BC S S S S= ⇒ = ⇒ = . . . . 1 2 , 3 3 S BCD S ABCD S ABD S ABCDV V V V⇒ = = 2 2 3 . 3 3 1 1 3 3 3 3 . . 3. 4 3 3 4 4 ABCD AOB S ABCD ABCD a a a S S V SO S a= = ⇒ = = = (đvtt) 0,25 Có MQ // BC, NP // BC nên 1 2 , 2 3 SP SN SQ SM SA SD SB SC = = = = • . . . . . 2 1 2 2 2 2 . . . . 3 2 3 9 9 27 S MNQ S MNQ S BCD S ABCD S BCD V SM SN SQ V V V V SC SD SB = = = ⇒ = = 0,25 • . . . . . 1 1 2 1 1 1 . . . . 2 2 3 6 6 9 S PNQ S PNQ S ABD S ABCD S ABD V SP SN SQ V V V V SA SD SB = = = ⇒ = = 0,25 Suy ra 3 3 . . . . 5 5 3 5 . 27 27 4 36 S MNPQ S MNQ S PNQ S ABCD a a V V V V= + = = = (đvtt) 0,25 Cho các số dương , ,x y z thoả mãn: ( 1) ( 1) ( 1) 6.x x y y z z− + − + − ≤ Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 1 1 1 . 1 1 1 A x y y z z x = + + + + + + + + 1,0 điểm ( 1) ( 1) ( 1) 6x x y y z z− + − + − ≤ 2 2 2 ( ) 6x y z x y z⇔ + + − + + ≤ 2 18 ( ) 3( ) 3 6x y z x y z x y z⇒ ≥ + + − + + ⇔ − ≤ + + ≤ 0 6x y x⇒ < + + ≤ 0,25 Ta có: 1 1 2 1 25 5 y z y z + + + ≥ + + ; 1 1 2 1 25 5 z x z x + + + ≥ + + ; 1 1 2 1 25 5 x y x y + + + ≥ + + 0,25 Câu 6 2( ) 3 6 25 5 x y z A + + + ⇒ + ≥ 6 2( ) 3 3 5 25 5 x y z A + + + ⇔ ≥ − ≥ 0,25 www.MATHVN.com www.MATHVN.com
  • 6. Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi 2x y z= = = . Vậy min 3 2 5 A x y z= ⇔ = = = . Cách khác: Đặt , 0t x y z t= + + > . Sử dụng BĐT 2 2 2 2 2 ( ) 6 (0;6] 3 3 x y z t x y z t t + + + + ≥ ⇒ − ≤ ⇒ ∈ . Chứng minh 1 1 1 9 , , , 0a b c a b c a b c + + ≥ ∀ > + + và áp dụng kết quả này ta được 9 2 3 A t ≥ + . Xét 9 ( ) 2 3 f t t = + trên (0;6], suy ra kết quả bài toán. 0,25 II. PHẦN RIÊNG: Thí sinh chỉ làm một trong hai phần (phần A hoặc B) 3,0 điểm PHẦN A: Theo chương trình Chuẩn Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, viết phương trình đường thẳng d đi qua M(3;1) và cắt trục Ox, Oy lần lượt tại A và B sao cho tam giác IAB cân tại I(2;-2). 1,0 điểm Giả sử đường thẳng d cắt trục Ox, Oy lần lượt tại A(a;0), B(0;b),( , 0)a b ≠ Phương trình đường thẳng d có dạng: 1 x y a b + = Do d qua M(3;1) nên 3 1 1 (1) a b + = 0,25 Đồng thời, IAB∆ cân tại I nên 2 2 2 2 ( 2) (0 2) (0 2) ( 2)IA IB a b= ⇔ − + + = − + + 2 2 4 a b a b a b = − ⇔ − = + ⇔  = + 0,25 • Với a b= − , thay vào (1) ta được 2; 2a b= = − nên phương trình đường thẳng d là 2 0x y− − = 0,25 Câu 7.a • Với 4,a b= + thay vào (1) ta được ( ); (6;2)a b = hoặc ( ; ) (2; 2)a b = − Từ đó, phương trình đường thằng d là 3 6 0x y+ − = hoặc 2 0x y− − = Vậy có hai đường thẳng thỏa mãn yêu cầu bài toán là : 3 6 0d x y+ − = hoặc : 2 0d x y− − = 0,25 Giải phương trình: 2 3 1 81 9 3 log 20log 40log 7 0x x x− + + = 1,0 điểmCâu 8.a Điều kiện: (0; )x∈ +∞ Khi đó, 1 81 9 3 2log 60log 20log 7 0PT x x x⇔ − + + = 0,25 3 3 32log 15log 10log 7 0x x x⇔ − − + + = 0,25 37log 7 3x x⇔ = ⇔ = 0,25 Vậy x =3 là nghiệm của phương trình. 0,25 Có bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số mà mỗi chữ số đứng trước đều nhỏ hơn chữ số đằng sau nó. 1,0 điểm Giả sử số cần tìm có dạng abcdef ( )a b c d e f< < < < < 0,25 www.MATHVN.com www.MATHVN.com
  • 7. Số được chọn không có chữ số 0, vì giả sử có chữ số 0 thì số đó phải có dạng { }( )0 , , , , , 1;2;...;9bcdef b c d e f ∈ (không thỏa mãn) Với mỗi cách chọn ra 6 chữ số, có duy nhất một cách tạo thành số có 6 chữ số sao cho mỗi chữ số đứng trước đều nhỏ hơn chữ số đằng sau nó. 0,25 Số các số có 6 chữ số thỏa mãn yêu cầu bài toán là số cách chọn 6 trong 9 chữ số thuộc tập { }1;2;3;4;5;6;7;8;9A = 0,25 Câu 9.a Vậy có 6 9 84C = số thỏa mãn yêu cầu bài toán. 0,25 PHẦN B: Theo chương trình Nâng cao Câu 7.b Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình thoi ABCD ngoại tiếp đường tròn ( ) 2 2 :( 1) ( 1) 20C x y− + + = . Biết AC=2BD, điểm B có hoành độ dương và thuộc đường thẳng : 2 5 0d x y− − = . Viết phương trình cạnh AB. 1,0 điểm Đường tròn (C) có tâm (1; 1),I − bán kính 2 5R = Đặt ,( 0)BI x x= > Do 2 2 2AC BD AI BI x= ⇒ = = Kẻ 2 5IH AB IH R⊥ ⇒ = = d H B D A I C 0,25 • Trong AIB∆ có: 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 5 ( 0) 4 20 x Do x IA IB IH x x + = ⇔ + = ⇔ = > Suy ra 5IB = . Gọi ( ;2 5), ( 0)B t t t− > 2 2 4 ( ) 5 ( 1) (2 4) 25 2 ( ) 5 t tm Do IB t t t ktm = = ⇔ − + − = ⇔ − =  0,25 • Với 4 (4;3)t B= ⇒ . Phương trình cạnh AB có dạng: 2 2 ( 4) ( 3) 0 ( 0)a x b y a b− + − = + ≠ 2 2 3 4 ó : ( ; ) 2 5 a b C d I AB IH R a b − − = = ⇔ = + 2 2 2 11 24 4 0 2 11 a b a ab b a b = ⇔ − + = ⇔  =  0,25 • Với 2 ,a b= chọn 2, 1a b= = , phương trình AB là: 2 11 0x y+ − = • Với 2 , 11 a b= chọn 2, 11a b= = , phương trình AB là: 2 11 41 0x y+ − = Vậy phương trình cạnh AB là 2 11 0x y+ − = hoặc 2 11 41 0x y+ − = 0,25 Tìm giới hạn: 0 3 1 lim x x I x→ − = 1,0 điểmCâu 8.b Ta có ln 3 0 1 lim x x e I x→ − = 0,25 www.MATHVN.com www.MATHVN.com
  • 8. ln3 0 1 lim x x e I x→ − ⇔ = 0,25 ln 3 0 1 lim .ln3 .ln3 x x e I x→ − ⇔ = 0,25 1.ln3 ln3.I⇔ = = 0,25 Tìm hệ số của x10 trong khai triển 2 ( 3 )n x x− , (x >0, n nguyên dương) biết tổng các hệ số trong khai triển bằng 2048− . 1,0 điểm Câu 9.b Do tổng các hệ số trong khai triển là –2048 nên ta có: 0 1 2 2 3 3 ... ( 1) .3 2048n n n n n n nC C C C− + − + − = − (1 3) 2048 11n n⇔ − = − ⇔ = 0,25 Ta có khai triển: 1 311 11 22 2 11 2 11 11 112 2 11 11 0 0 ( 3 ) .( 3 ) .( 1) .3 . k k k k k k k k k x x C x x C x − − − − = = − = − = −∑ ∑ 0,25 Hệ số của x10 trong khai triển tương ứng với 3 22 10 8 2 k k− = ⇔ = 0,25 Vậy hệ số cần tìm là 3 3 8 11( 1) .3 . 4455C− = − 0,25 ------------ Hết ------------- www.MATHVN.com www.MATHVN.com