SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
Download to read offline
THPT CHUYÊN LÀO CAI
TỔ TOÁN-TIN
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC 2011 - 2012
Môn thi: Toán
Thời gian làm bài: 150 phút
PHẦN CHUNG (7,0 điểm) Cho tất cả thí sinh
Câu I. (2 điểm) Cho hàm số y = x3
− 3(m + 1)x2
+ 9x − m, với m là tham số thực.
1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số đã cho ứng với m = 1.
2) Xác định m để hàm số đã cho đạt cực trị tại x1, x2 sao cho 3x1 − 2x2 = m + 6
Câu II. (2 điểm)
1) Giải phương trình: sin3
x + 2 = 2cosx + sin2
x
2) Giải phương trình:
1
3
log 3√
3(x + 1) +
1
503
log81(x − 3)2012
= 5log243 [4(x − 2)]
Câu III. (1 điểm) Tính I =
π
4
0
cos2x.ln(sinx + cosx)dx.
Câu IV. (1 điểm) Cho hình lăng trụ tam giác ABC.A B C có tất cả các cạnh đều bằng a. Góc tạo bởi
cạnh bên và mặt đáy bằng 300
. Hình chiếu H của điểm A trên mặt phẳng (A B C ) thuộc đường
thẳng B C .
1) Tính thể tích lăng trụ ABC.A B C .
2) Chứng minh hai đường thẳng AA và B C vuông góc và tính khoảng cách giữa chúng.
Câu V. (1 điểm) Cho x, y, z > 0 thỏa mãn x + y + z = 3xyz. Chứng minh xyz +
1
xy + yz + zx
≥
3
4
PHẦN RIÊNG (3,0 điểm) Thí sinh chỉ làm một trong hai phần A hoặc B
Phần A
Câu VIa. (2 điểm)
1) Tìm số phức z thỏa mãn (z − 1)(z + 2i) là số thực và |z| đạt giá trị nhỏ nhất.
2) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABCcó A(1; 1), đường cao xuất phát từ B có
phương trình 5x + y − 22 = 0, trung tuyến xuất phát từ C có phương trình x + 2y − 10 = 0. Tìm
tọa độ B, C.
Câu VIIa. (1 điểm)Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho đường thẳng ∆ : x+2
2
= y−2
3
= z+1
2
. Viết
phương trình mặt cầu tâm O (với O là gốc tọa độ), cắt ∆ tại hai điểm A, B sao cho AB = 22
Phần B
Câu VIb. (2 điểm)
1) Tìm số phức z thỏa mãn | z
z−2−2i
| = 1 đồng thời z−2i
z−2
là số thuần ảo.
2)Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có phương trình hai cạnh CA, CB lần lượt
là x − 5y + 4 = 0 và 5x + 3y − 36 = 0, trọng tâm của tam giác ABC là G 10
3
; 10
3
. Tìm tọa độ ba
đỉnh của tam giác ABC.
Câu VIIb. (1 điểm) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho đường thẳng ∆ : x−2
2
= y−2
1
= z−1
2
và
mặt cầu (S) : x2
+ y2
+ z2
+ 4x − 6y + m = 0. Tìm m để ∆ cắt mặt cầu tại hai điểm phân biệt
M, N sao cho MN = 8.
Thi thử Đại học www.toanpt.net
1
TRƯ NG THPT CHUYÊN LÀO CAI HDC THI TH ð I H C NĂM H C 2011-2012
T TOÁN TIN MÔN TOÁN, TH I GIAN: 150 PHÚT
(Hư ng d n ch m này g m 7 trang)
Câu ý N i dung ði m
I 1
(1ñi m)
Cho hàm s ‫ݕ‬ = ‫ݔ‬ଷ
− 3ሺ݉ + 1ሻ‫ݔ‬ଶ
+ 9‫ݔ‬ − ݉, v i ݉ là tham s
th c. Kh o sát s bi n thiên và v ñ th c a hàm s ñã cho ng
v i ݉ = 1.
V i ݉ = 1 ta có ‫ݕ‬ = ‫ݔ‬ଷ
− 6‫ݔ‬ଶ
+ 9‫ݔ‬ − 1
-T p xác ñ nh ‫ܦ‬ = ℝ
-S bi n thiên:
*Chi u bi n thiên: ‫ݕ‬ᇱ
= 3‫ݔ‬ଶ
− 12‫ݔ‬ + 9 = 3ሺ‫ݔ‬ଶ
− 4‫ݔ‬ + 3ሻ
Ta có ‫ݕ‬ᇱ
> 0 ⇔ ‫ݔ‬ ∈ ሺ−∞; 1ሻ ∪ ሺ3; +∞ሻ; ‫ݕ‬ᇱ
< 0 ⇔ ‫ݔ‬ ∈
ሺ1; 3ሻ.
Do ñó hàm s ñ ng bi n trên m i kho ng ሺ−∞; 1ሻ và ሺ3; +∞ሻ,
hàm s ngh ch bi n trên kho ng ሺ1; 3ሻ
*C c tr : Hàm s ñ t c c ñ i t i ‫ݔ‬ = 1, ‫ݕ‬஼Đ = 3. Hàm s ñ t c c
ti u t i ‫ݔ‬ = 3, ‫ݕ‬஼் = −1
*Gi i h n: lim௫⟶ାஶ ‫ݕ‬ = +∞; lim௫⟶ିஶ ‫ݕ‬ = −∞
*B ng bi n thiên:
* ð th : ‫ݕ‬ᇱᇱ
= 6‫ݔ‬ − 12; ‫ݕ‬ᇱᇱ
= 0 ⇔ ‫ݔ‬ = 2
Do ñó ñ th có ñi m u n là ܷሺ2; 1ሻ.
Nh n xét: ñ th nh n ܷሺ2; 1ሻ là tâm ñ i x ng.
0,25
0,25
0,25
0,25
2
(1ñi m)
Cho hàm s ‫ݕ‬ = ‫ݔ‬ଷ
− 3ሺ݉ + 1ሻ‫ݔ‬ଶ
+ 9‫ݔ‬ − ݉, v i ݉ là tham s
th c. Xác ñ nh ݉ ñ hàm s ñã cho ñ t c c tr t i ‫ݔ‬ଵ, ‫ݔ‬ଶ sao cho
3‫ݔ‬ଵ − 2‫ݔ‬ଶ = ݉ + 6
Ta có ‫ݕ‬ = ‫ݔ‬ଷ
− 3ሺ݉ + 1ሻ‫ݔ‬ଶ
+ 9‫ݔ‬ − ݉
‫′ݕ‬ = 3‫ݔ‬ଶ
− 6ሺ݉ + 1ሻ‫ݔ‬ + 9
ð hàm s có c c tr thì ‫′ݕ‬ ph i có hai nghi m phân bi t ⇔ Δᇱ
>
0 ⟺ 9ሺ݉ + 1ሻଶ
− 27 > 0
⇔ ݉ ∈ ൫−∞; −1 − √3൯ ∪ ൫−1; +√3൯
0,25
0,25
2
Theo ñ nh lí Viet ta có ൜
‫ݔ‬ଵ + ‫ݔ‬ଶ = 2ሺ݉ + 1ሻ ሺ1ሻ
‫ݔ‬ଵ‫ݔ‬ଶ = 3 ሺ2ሻ
Mà 3‫ݔ‬ଵ − 2‫ݔ‬ଶ = ݉ + 6, k t h p v i (1) ta có ൜
‫ݔ‬ଵ = ݉ + 2
‫ݔ‬ଶ = ݉
, th
vào (2) ta có
݉ሺ݉ + 2ሻ = 3 ⇔ ݉ଶ
+ 2݉ − 3 = 0 ⇔ ቂ
݉ = 1
݉ = −3
ሺ‫ݐ‬ℎỏܽ ݉ã݊ሻ
Do v y, các giá tr ݉ c n tìm là ݉ ∈ {1; −3}
0,25
0,25
II 1
(1ñi m)
Gi i phương trình sinଷ
‫ݔ‬ +2 = 2 cos ‫ݔ‬ + sinଶ
‫ݔ‬
Phương trình tương ñương sinଶ
‫ݔ‬ሺsin ‫ݔ‬ − 1ሻ + 2ሺ1 − cos ‫ݔ‬ሻ = 0
⇔ ሺ1 − cos ‫ݔ‬ሻሾሺ1 + cos ‫ݔ‬ሻሺsin ‫ݔ‬ − 1ሻ + 2ሿ = 0
⇔ ቂ
cos ‫ݔ‬ = 1
sin ‫ݔ‬ − cos ‫ݔ‬ + sin ‫ݏ݋ܿݔ‬ ‫ݔ‬ + 1 = 0
N u cos ‫ݔ‬ = 1 ⇔ ‫ݔ‬ = ݇2ߨ
N u sin ‫ݔ‬ − cos ‫ݔ‬ + sin ‫ݏ݋ܿݔ‬ ‫ݔ‬ + 1 = 0,
ñ t ‫ݐ‬ = sin ‫ݔ‬ − cos ‫ݔ‬ , |‫|ݐ‬ ≤ √2
Khi ñó ‫ݐ‬ଶ
= 1 − 2 sin ‫ݏ݋ܿݔ‬ ‫ݔ‬ , sin ‫ݏ݋ܿݔ‬ ‫ݔ‬ =
ଵି௧మ
ଶ
.
Do ñó ‫ݐ‬ +
ଵି௧మ
ଶ
+ 1 = 0 hay
−‫ݐ‬ଶ
+ 2‫ݐ‬ + 3 = 0 ⇔ ൤
‫ݐ‬ = −1
‫ݐ‬ = 3 ሺ݈‫݋‬ạ݅ሻ
V i ‫ݐ‬ = −1, sin ‫ݔ‬ − ܿ‫ݔݏ݋‬ = −1 ⇔ sin ቀ‫ݔ‬ −
గ
ସ
ቁ = −
ଵ
√ଶ
⟺
൥
‫ݔ‬ −
గ
ସ
= −
గ
ସ
+ ݇2ߨ
‫ݔ‬ −
గ
ସ
=
ହగ
ସ
+ ݇2ߨ
⟺ ൥
‫ݔ‬ = ݇2ߨ
‫ݔ‬ =
3ߨ
2
+ ݇2ߨ
Tóm l i, nghi m c a phương trình ñã cho là ‫ݔ‬ = ݇2ߨ và ‫ݔ‬ =
ଷగ
ଶ
+
݇2ߨ
0,25
0,25
0,25
0,25
2
(1ñi m)
Gi i phương trình
1
3
log √ଷ
య ሺ‫ݔ‬ + 1ሻ +
1
503
log଼ଵሺ‫ݔ‬ − 3ሻଶ଴ଵଶ
= 5. logଶସଷሾ4ሺ‫ݔ‬ − 2ሻሿ
ði u ki n: ‫ݔ‬ > 2 và ‫ݔ‬ ≠ 3
Phương trình ñã cho tương ñương
ሺ‫ݔ‬ + 1ሻ|‫ݔ‬ − 3| = 4ሺ‫ݔ‬ − 2ሻ
TH1: N u ‫ݔ‬ ≥ 3:
ሺ‫ݔ‬ + 1ሻሺ‫ݔ‬ − 3ሻ = 4ሺ‫ݔ‬ − 2ሻ
⇔ ‫ݔ‬ଶ
− 6‫ݔ‬ + 5 = 0 ⇔ ቂ
‫ݔ‬ = 1 ሺ݈‫݋‬ạ݅ሻ
‫ݔ‬ = 5
TH2: N u ‫ݔ‬ < 3
−ሺ‫ݔ‬ + 1ሻሺ‫ݔ‬ − 3ሻ = 4ሺ‫ݔ‬ − 2ሻ ⇔ ‫ݔ‬ଶ
+ 2‫ݔ‬ − 11 = 0
⇔ ቈ
‫ݔ‬ = −1 − 2√3 ሺ݈‫݋‬ạ݅ሻ
‫ݔ‬ = −1 + 2√3
V y phương trình ñã cho có hai nghi m ‫ݔ‬ ∈ {5; −1 + 2√3}
0,25
0,25
0,25
0,25
3
III 1 ñi m
Tính tích phân ‫ܫ‬ = ‫׬‬ cos 2‫ݔ‬ . ln ሺsin ‫ݔ‬ + cos ‫ݔ‬ሻ݀‫ݔ‬
ഏ
ర
଴
‫ܫ‬ = නሺcos ‫ݔ‬ − sin ‫ݔ‬ሻሺcos ‫ݔ‬ + sin ‫ݔ‬ሻ. lnሺsin ‫ݔ‬ + cos ‫ݔ‬ሻ ݀‫ݔ‬
గ
ସ
଴
=
= නሺcos ‫ݔ‬ + sin ‫ݔ‬ሻ. lnሺsin ‫ݔ‬ + cos ‫ݔ‬ሻ ݀ሺcos ‫ݔ‬ + sin ‫ݔ‬ሻ
గ
ସ
଴
ð t ‫ݐ‬ = ሺcos ‫ݔ‬ + sin ‫ݔ‬ሻ
V i ‫ݔ‬ = 0, ‫ݐ‬ = 1
V i ‫ݔ‬ =
గ
ସ
, ‫ݐ‬ = √2
Do ñó ‫ܫ‬ = ‫׬‬ ‫݈݊ݐ‬ ‫ݐ݀ݐ‬ =
ଵ
ଶ
√ଶ
ଵ
‫׬‬ ݈݊‫ݐ݀ݐ‬ଶ√ଶ
ଵ
=
ଵ
ଶ
‫ݐ‬ଶ
݈݊‫ݐ‬|ଵ
√ଶ
−
ଵ
ଶ
‫׬‬ ‫ݐ‬ଶ
݈݀݊‫ݐ‬
√ଶ
ଵ
=
1
2
݈݊2 −
1
2
න ‫ݐ݀ݐ‬
√ଶ
ଵ
=
1
2
݈݊2 −
‫ݐ‬ଶ
4
|ଵ
√ଶ
=
1
2
݈݊2 −
1
2
+
1
4
=
1
2
݈݊2 −
1
4
0,25
0,25
0,25
0,25
IV 1 ñi m Cho hình lăng tr tam giác ‫.ܥܤܣ‬ ‫′ܥ′ܤ′ܣ‬ có t t c các c nh ñ u
b ng ܽ. Góc t o b i c nh bên và m t ñáy b ng 30଴
. Hình chi u ‫ܪ‬
c a ñi m ‫ܣ‬ trên m t ph ng ሺ‫ܣ‬ᇱ
‫ܤ‬ᇱ
‫ܥ‬ᇱሻ thu c ñư ng th ng ‫.′ܥ′ܤ‬
a) Tính th tích lăng tr ‫.ܥܤܣ‬ ‫.′ܥ′ܤ′ܣ‬
b) Ch ng minh hai ñư ng th ng ‫′ܣܣ‬ và ‫′ܥ′ܤ‬ vuông góc và
tính kho ng cách gi a chúng.
a) Do ‫ܪܣ‬ ⊥ ሺ‫′ܥ′ܤ′ܣ‬ሻ nên ‫ܪ′ܣܣ‬෣ chính là góc gi a ‫′ܣܣ‬ và
ሺ‫ܣ‬ᇱ
‫ܤ‬ᇱ
‫ܥ‬ᇱሻ. Theo gi thi t thì ‫ܪ′ܣܣ‬෣ = 30଴
. Kho ng cách
gi a hai m t ph ng ñáy chính là ‫.ܪܣ‬ Ta có ‫ܪܣ‬ =
‫ܣܣ‬ᇱ
. sin 30଴
=
௔
ଶ
,
T ñó ܸ஺஻஼஺ᇱ஻ᇱ஼ᇱ = ‫.ܪܣ‬ ܵ஺஻஼ =
௔
ଶ
.
௔మ
√ଷ
ସ
=
௔య
√ଷ
଼
b) ‫ܣ‬ᇱ
‫ܪ‬ = ‫ܣܣ‬ᇱ
. cos 30଴
=
௔√ଷ
ଶ
. Do tam giác ‫′ܥ′ܤ′ܣ‬ ñ u, mà
ñ dài ñư ng cao h t ‫′ܣ‬ t i ‫′ܥ′ܤ‬ là
௔√ଷ
ଶ
nên ‫ܪ‬ chính là
trung ñi m ‫.ܥܤ‬ M t khác ‫ܪ′ܣ‬ ⊥ ‫′ܥ′ܤ‬ nên ‫ܣ′ܣ‬ ⊥ ‫.′ܥ′ܤ‬
0,25
0,25
0,25
K
I
H
C'
B'
A'
C
B
A
4
K ñư ng cao ‫ܪܭ‬ c a tam giác ‫ܪܣ′ܣ‬ thì ‫ܭܪ‬ chính là
kho ng cách gi a ‫ܣ′ܣ‬ và ‫.′ܥ′ܤ‬ Do ‫ܣ‬ᇱ
‫.ܣ‬ ‫ܭܪ‬ = ‫.ܪܣ‬ ‫ܪ′ܣ‬ nên
‫ܭܪ‬ =
ೌ
మ
.
ೌ√య
మ
௔
=
௔√ଷ
ସ
0,25
V (1ñi m) Cho ‫,ݔ‬ ‫,ݕ‬ ‫ݖ‬ > 0 th a mãn ‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ + ‫ݖ‬ = 3‫.ݖݕݔ‬ Ch ng minh
‫ݖݕݔ‬ +
1
‫ݕݔ‬ + ‫ݖݕ‬ + ‫ݔݖ‬
≥
3
4
Ta có ‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ + ‫ݖ‬ = 3‫ݖݕݔ‬ ≤
ሺ௫ା௬ା௫ሻయ
ଽ
⇒ ‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ + ‫ݖ‬ ≥ 3
Do ‫ݕݔ‬ + ‫ݖݕ‬ + ‫ݔݖ‬ ≤ ‫ݔ‬ଶ
+ ‫ݕ‬ଶ
+ ‫ݖ‬ଶ
nên 3ሺ‫ݕݔ‬ + ‫ݖݕ‬ + ‫ݔݖ‬ሻ ≤
ሺ‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ + ‫ݖ‬ሻଶ
. T ñó
3‫ܣ‬ = 3‫ݖݕݔ‬ +
3
‫ݕݔ‬ + ‫ݖݕ‬ + ‫ݔݖ‬
≥ ‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ + ‫ݖ‬ +
9
ሺ‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ + ‫ݖ‬ሻଶ
Ta l i có
௫ା௬ା௭
ଷ
+
௫ା௬ା௭
ଷ
+
ଽ
ሺ௫ା௬ା௭ሻమ ≥ 3 (do b t ñ ng th c AM-
GM).
M t kh c
௫ା௬ା௭
ଷ
≥ 1. Do ñó 3‫ܣ‬ ≥ 4 hay ‫ܣ‬ ≥
ଷ
ସ
. D u b ng x y ra
khi ‫ݔ‬ = ‫ݕ‬ = ‫ݖ‬ = 1
0,25
0,25
0,25
0,25
VIa.1 1ñi m
Tìm s ph c ‫ݖ‬ th a mãn ሺ‫ݖ‬ − 1ሻሺ‫ݖ‬ഥ + 2݅ሻ là s th c và |‫|ݖ‬ nh
nh t.
Gi s ‫ݖ‬ = ‫ݔ‬ + ‫݅ݕ‬ ሺ‫,ݔ‬ ‫ݕ‬ ∈ ℝሻ. Khi ñó
ሺ‫ݖ‬ − 1ሻሺ‫ݖ‬ഥ + 2݅ሻ = ሾሺ‫ݔ‬ − 1ሻ + ‫݅ݕ‬ሿሾ‫ݔ‬ + ሺ2 − ‫ݕ‬ሻ݅ሿ.
ð ሺ‫ݖ‬ − 1ሻሺ‫ݖ‬ഥ + 2݅ሻ là s th c thì ሺ‫ݔ‬ − 1ሻሺ2 − ‫ݕ‬ሻ + ‫ݕݔ‬ = 0
Hay 2‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ − 2 = 0. Suy ra t p h p các ñi m ‫ܯ‬ bi u di n s
ph c ‫ݖ‬ th a mãn ሺ‫ݖ‬ − 1ሻሺ‫ݖ‬ഥ + 2݅ሻ là s th c là ñư ng th ng Δ có
phương trình 2‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ − 2 = 0.
ð |‫|ݖ‬ nh nh t thì M ph i là hình chi u c a ܱሺ0; 0ሻ lên Δ.
T ñó tìm ñư c ‫ܯ‬ ቀ
ସ
ହ
;
ଶ
ହ
ቁ nên ‫ݖ‬ =
ସ
ହ
+
ଶ
ହ
݅
0,25
0,25
0,25
0,25
VIa.2 1 ñi m
Trong m t ph ng t a ñ ܱ‫,ݕݔ‬ cho tam giác ABC có
5
‫ܣ‬ሺ1; 1ሻ, ñư ng cao xu t phát t B có phương trình 5‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ − 22 =
0, trung tuy n xu t phát t C có phương trình ‫ݔ‬ + 2‫ݕ‬ − 10 = 0.
Tìm t a ñ B, C.
G i ‫ܯ‬ሺ10 − 2‫;ݐ‬ ‫ݐ‬ሻ là trung ñi m c a AB. Khi ñó :
൜
‫ݔ‬஻ = 2‫ݔ‬ெ − ‫ݔ‬஺ = 20 − 4‫ݐ‬ − 1 = 19 − 4‫ݐ‬
‫ݕ‬஻ = 2‫ݕ‬ெ − ‫ݕ‬஺ = 2‫ݐ‬ − 1
L i có ñi m ‫ܤ‬ thu c ñư ng 5‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ − 22 = 0 nên 5ሺ19 − 4‫ݐ‬ሻ +
2‫ݐ‬ − 1 − 22 = 0 hay 72 − 18‫ݐ‬ = 0 hay ‫ݐ‬ = 4. Do ñó ‫ܤ‬ሺ3; 7ሻ.
ðư ng th ng ‫ܥܣ‬ ñi qua A và vuông góc v i ñư ng 5‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ −
22 = 0 nên có phương trình ‫ݔ‬ − 5‫ݕ‬ + 4 = 0.
T a ñ ñi m C là nghi m c a h ൜
‫ݔ‬ + 2‫ݕ‬ − 10 = 0
‫ݔ‬ − 5‫ݕ‬ + 4 = 0
do ñó ‫ܥ‬ሺ6; 2ሻ.
V y ‫ܤ‬ሺ3; 7ሻ, ‫ܥ‬ሺ6; 2ሻ
0,25
0,25
0,25
0,25
VIIa 1ñi m Trong không gian v i h t a ñ ܱ‫ݖݕݔ‬ cho ñư ng th ng Δ:
௫ାଶ
ଶ
=
௬ିଶ
ଷ
=
௭ାଵ
ଶ
. Vi t phương trình m t c u tâm ܱ (v i ܱ là g c t a ñ ),
c t Δ t i hai ñi m ‫,ܣ‬ ‫ܤ‬ sao cho ‫ܤܣ‬ = 22.
ðư ng th ng Δ ñi qua ñi m ‫ܯ‬ሺ−2; 2; −1ሻ và nh n ‫ݒ‬Ԧ = ሺ2; 3; 2ሻ
làm véc tơ ch phương.
Ta có ‫ܱܯ‬ሬሬሬሬሬሬԦ = ሺ2; −2; 1ሻ; ൣ‫ݒ‬Ԧ; ‫ܱܯ‬ሬሬሬሬሬሬԦ൧ = ሺ7; 2; −10ሻ
Suy ra ݀ሺܱ, Δሻ =
หൣ௩ሬԦ; ெைሬሬሬሬሬሬሬԦ൧ห
|௩ሬԦ|
=
√ସଽାସାଵ଴଴
√ସାଽାସ
= 3.
G i ሺܵሻ là m t c u tâm ܱ c t Δ t i A, B sao cho ‫ܤܣ‬ = 22, Suy ra
bán kính m t c u là ܴ = √11ଶ + 3ଶ = √130. Phương trình
ሺܵሻ: ‫ݔ‬ଶ
+ ‫ݕ‬ଶ
+ ‫ݖ‬ଶ
= 130
0,25
0,25
0,25
0,25
VIb.1
Tìm s ph c ‫ݖ‬ th a mãn ñ ng th i hai ñi u ki n sau:
ቚ
௭
௭ିଶିଶ௜
ቚ = 1 và
௭ିଶ௜
௭ିଶ
là s thu n o.
ði u ki n ቄ
‫ݖ‬ ≠ 2
‫ݖ‬ ≠ 2 + 2݅
Gi s ‫ݖ‬ = ‫ݔ‬ + ‫݅ݕ‬ ሺ‫,ݔ‬ ‫ݕ‬ ∈ ℝሻ. Khi ñó
6
T gi thi t ta có:|‫|ݖ‬ = |‫ݖ‬ − 2 − 2݅|
tương ñương ‫ݔ‬ଶ
+ ‫ݕ‬ଶ
= ሺ‫ݔ‬ − 2ሻଶ
+ ሺ‫ݕ‬ − 2ଶ
ሻ
Hay ‫ݕ‬ = 2 − ‫ݔ‬ ሺ1ሻ.
Ta có
௭ିଶ௜
௭ିଶ
=
௫ାሺ௬ିଶሻ௜
ሺ௫ିଶሻା௬௜
=
ሾ௫ାሺ௬ିଶሻ௜ሿሾሺ௫ିଶሻି௬௜ሿ
ሺ௫ିଶሻమା௬మ
Do ñó
௭ିଶ௜
௭ିଶ
là s thu n o thì ‫ݔ‬ሺ‫ݔ‬ − 2ሻ + ‫ݕ‬ሺ‫ݕ‬ − 2ሻ = 0 hay
‫ݔ‬ଶ
+ ‫ݕ‬ଶ
= 2ሺ‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ሻ ሺ2ሻ
Thay ሺ1ሻ vào ሺ2ሻ ta có ‫ݔ‬ଶ
+ ሺ2 − ‫ݔ‬ሻଶ
= 4 hay 2‫ݔ‬ଶ
− 4‫ݔ‬ = 0
N u ‫ݔ‬ = 2 thì ‫ݕ‬ = 0 nên ‫ݖ‬ = 2 (lo i).
N u ‫ݔ‬ = 0, ‫ݕ‬ = 2 khi ñó ‫ݖ‬ = 2݅ (th a mãn).
0,25
0,25
0,25
0,25
VIb.2
Trong m t ph ng t a ñ ܱ‫,ݕݔ‬ cho tam giác ABC có phương trình
hai c nh CA, CB l n lư t là ‫ݔ‬ − 5‫ݕ‬ + 4 = 0 và 5‫ݔ‬ + 3‫ݕ‬ − 36 =
0, tr ng tâm c a tam giác ABC là ‫ܩ‬ ቀ
ଵ଴
ଷ
;
ଵ଴
ଷ
ቁ. Tìm t a ñ ba ñ nh
c a tam giác ABC.
T a ñ C là nghi m c a h ൜
‫ݔ‬ − 5‫ݕ‬ + 4 = 0
5‫ݔ‬ + 3‫ݕ‬ − 36 = 0
do ñó ‫ܥ‬ሺ6; 2ሻ
Ta có ‫ܯܥ‬ሬሬሬሬሬሬԦ =
ଷ
ଶ
‫ܩܥ‬ሬሬሬሬሬԦ (M là trung ñi m AB)
Do ñó ቐ
‫ݔ‬ெ − 6 =
ଷ
ଶ
ሺ
ଵ଴
ଷ
− 6ሻ
‫ݕ‬ெ − 2 =
ଷ
ଶ
ሺ
ଵ଴
ଷ
− 2 ሻ
do ñó ‫ܯ‬ሺ2; 4ሻ.
G i ‫ܣ‬ሺ5ܽ − 4; ܽሻ, ‫ܤ‬ ቀ
ଷ଺ିଷ௕
ହ
; ܾቁ. Ta có ቊ
5ܽ − 4 +
ଷ଺ିଷ௕
ହ
= 4
ܽ + ܾ = 8
T ñó ܾ = 8 − ܽ, 5ܽ − 4 +
ଷ଺ିଶସାଷ௔
ହ
= 4 hay 25ܽ − 20 + 12 +
3ܽ = 20 hay 28ܽ = 28 hay ܽ = 1
Do ñó ܾ = 7, ‫ܣ‬ሺ1; 1ሻ, ‫ܤ‬ሺ3; 7ሻ.
0,25
0,25
0,25
7
V y ‫ܣ‬ሺ1; 1ሻ, ‫ܤ‬ሺ3; 7ሻ, ‫ܥ‬ሺ6; 2ሻ 0,25
VIIb. 1 ñi m Trong không gian v i h t a ñ ܱ‫ݖݕݔ‬ cho ñư ng th ng Δ:
௫ିଶ
ଶ
=
௬ିଶ
ଵ
=
௭ିଵ
ଶ
và m t c u
ሺܵሻ: ‫ݔ‬ଶ
+ ‫ݕ‬ଶ
+ ‫ݖ‬ଶ
+ 4‫ݔ‬ − 6‫ݕ‬ + ݉ = 0. Tìm ݉ ñ Δ c t m t c u
t i hai ñi m phân bi t ‫,ܯ‬ ܰ sao cho ‫ܰܯ‬ = 8.
ði u ki n t n t i m t c u: ݉ < 13
ðư ng th ng Δ qua ‫ܣ‬ሺ2; 2; 1ሻ nh n ‫ݑ‬ሬԦ = ሺ2; 1; 2ሻ là vec tơ ch
phương
( )= − =
− −
+ + 
+ + 
= = =
+ +
2 2 2
IA (4; 1;1);v 2;1;2
1 1 1 4 4 1
IA,v 1 2 2 2 2 1 9 36 36
IH= 3
34 1 4v
= + ⇔ − = + ⇔ = −2 2 2 2 2
13 3 4 12R IH HM m m
0,25
0,25
0,25
0,25
M
I
N
H

More Related Content

What's hot

Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 21
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 21Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 21
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 21mcbooksjsc
 
Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012BẢO Hí
 
tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)
tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)
tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)Hoàng Thái Việt
 
Toan pt.de014.2011
Toan pt.de014.2011Toan pt.de014.2011
Toan pt.de014.2011BẢO Hí
 
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 115
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 115Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 115
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 115mcbooksjsc
 
Hoán vị, chỉnh hợp, tổ hợp
Hoán vị, chỉnh hợp, tổ hợpHoán vị, chỉnh hợp, tổ hợp
Hoán vị, chỉnh hợp, tổ hợpNguyễn Hữu Học
 
chuong 1 hinh hoc 11 - phep doi hinh dong dang bien soan cong phu - hay nhat ...
chuong 1 hinh hoc 11 - phep doi hinh dong dang bien soan cong phu - hay nhat ...chuong 1 hinh hoc 11 - phep doi hinh dong dang bien soan cong phu - hay nhat ...
chuong 1 hinh hoc 11 - phep doi hinh dong dang bien soan cong phu - hay nhat ...Hoàng Thái Việt
 
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013trongphuckhtn
 
De cuong on tap toan 9
De cuong on tap toan 9De cuong on tap toan 9
De cuong on tap toan 9Hung Anh
 
Đề Toán 2017 THPT Quốc Gia
Đề Toán 2017 THPT Quốc GiaĐề Toán 2017 THPT Quốc Gia
Đề Toán 2017 THPT Quốc Giamcbooksjsc
 
Giai phuong-trinh-nghiem-nguyen-son
Giai phuong-trinh-nghiem-nguyen-sonGiai phuong-trinh-nghiem-nguyen-son
Giai phuong-trinh-nghiem-nguyen-sonNhập Vân Long
 
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 108
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 108Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 108
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 108mcbooksjsc
 
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 111
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 111Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 111
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 111mcbooksjsc
 

What's hot (18)

Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 21
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 21Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 21
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 21
 
Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012
 
tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)
tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)
tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)
 
Toan pt.de014.2011
Toan pt.de014.2011Toan pt.de014.2011
Toan pt.de014.2011
 
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 115
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 115Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 115
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 115
 
Hoán vị, chỉnh hợp, tổ hợp
Hoán vị, chỉnh hợp, tổ hợpHoán vị, chỉnh hợp, tổ hợp
Hoán vị, chỉnh hợp, tổ hợp
 
Chuyen de-bdt-va-bpt
Chuyen de-bdt-va-bptChuyen de-bdt-va-bpt
Chuyen de-bdt-va-bpt
 
chuong 1 hinh hoc 11 - phep doi hinh dong dang bien soan cong phu - hay nhat ...
chuong 1 hinh hoc 11 - phep doi hinh dong dang bien soan cong phu - hay nhat ...chuong 1 hinh hoc 11 - phep doi hinh dong dang bien soan cong phu - hay nhat ...
chuong 1 hinh hoc 11 - phep doi hinh dong dang bien soan cong phu - hay nhat ...
 
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
 
Bo De Thi Thu
Bo De Thi ThuBo De Thi Thu
Bo De Thi Thu
 
De cuong on tap toan 9
De cuong on tap toan 9De cuong on tap toan 9
De cuong on tap toan 9
 
5
55
5
 
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiếtBộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
 
Đề Toán 2017 THPT Quốc Gia
Đề Toán 2017 THPT Quốc GiaĐề Toán 2017 THPT Quốc Gia
Đề Toán 2017 THPT Quốc Gia
 
Giai phuong-trinh-nghiem-nguyen-son
Giai phuong-trinh-nghiem-nguyen-sonGiai phuong-trinh-nghiem-nguyen-son
Giai phuong-trinh-nghiem-nguyen-son
 
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 108
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 108Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 108
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 108
 
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 111
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 111Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 111
Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2017 mã đề 111
 
Bài tập số phức
Bài tập số phứcBài tập số phức
Bài tập số phức
 

Viewers also liked

Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de043.2012
Toan pt.de043.2012Toan pt.de043.2012
Toan pt.de043.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de018.2012
Toan pt.de018.2012Toan pt.de018.2012
Toan pt.de018.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de012.2012
Toan pt.de012.2012Toan pt.de012.2012
Toan pt.de012.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de037.2012
Toan pt.de037.2012Toan pt.de037.2012
Toan pt.de037.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 

Viewers also liked (13)

Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012
 
Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de043.2012
Toan pt.de043.2012Toan pt.de043.2012
Toan pt.de043.2012
 
Toan pt.de018.2012
Toan pt.de018.2012Toan pt.de018.2012
Toan pt.de018.2012
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012
 
Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012
 
Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010
 
Toan pt.de012.2012
Toan pt.de012.2012Toan pt.de012.2012
Toan pt.de012.2012
 
Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de037.2012
Toan pt.de037.2012Toan pt.de037.2012
Toan pt.de037.2012
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 

Similar to Toan pt.de054.2012

Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a - nam 2013Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a - nam 2013Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Dethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoanDethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoanTam Vu Minh
 
Dap an toan a 2013
Dap an toan a 2013Dap an toan a 2013
Dap an toan a 2013dethinet
 
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015Marco Reus Le
 
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015Dang_Khoi
 
Toan pt.de017.2012
Toan pt.de017.2012Toan pt.de017.2012
Toan pt.de017.2012BẢO Hí
 
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013GiaSư NhaTrang
 
đáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toán
đáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toánđáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toán
đáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toánĐề thi đại học edu.vn
 
Dap an-de-thi-dai-hoc-mon-toan-khoi-a-a1-2013
Dap an-de-thi-dai-hoc-mon-toan-khoi-a-a1-2013Dap an-de-thi-dai-hoc-mon-toan-khoi-a-a1-2013
Dap an-de-thi-dai-hoc-mon-toan-khoi-a-a1-2013Linh Nguyễn
 
Dap an-mon-toan-khoi-a a1-dai-hoc-nam2013
Dap an-mon-toan-khoi-a a1-dai-hoc-nam2013Dap an-mon-toan-khoi-a a1-dai-hoc-nam2013
Dap an-mon-toan-khoi-a a1-dai-hoc-nam2013Hương Lan Hoàng
 
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongDe thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongVui Lên Bạn Nhé
 
Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2013Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2013Trungtâmluyệnthi Qsc
 
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015Dang_Khoi
 
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015Marco Reus Le
 

Similar to Toan pt.de054.2012 (20)

Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012
 
Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010
 
Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a - nam 2013Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a - nam 2013
 
01.toan
01.toan01.toan
01.toan
 
Dethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoanDethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoan
 
Dap an toan a 2013
Dap an toan a 2013Dap an toan a 2013
Dap an toan a 2013
 
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
 
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
 
Toan pt.de017.2012
Toan pt.de017.2012Toan pt.de017.2012
Toan pt.de017.2012
 
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
 
Da toana a1ct_dh_k13
Da toana a1ct_dh_k13Da toana a1ct_dh_k13
Da toana a1ct_dh_k13
 
đáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toán
đáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toánđáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toán
đáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toán
 
Dap an-de-thi-dai-hoc-mon-toan-khoi-a-a1-2013
Dap an-de-thi-dai-hoc-mon-toan-khoi-a-a1-2013Dap an-de-thi-dai-hoc-mon-toan-khoi-a-a1-2013
Dap an-de-thi-dai-hoc-mon-toan-khoi-a-a1-2013
 
Dap an-mon-toan-khoi-a a1-dai-hoc-nam2013
Dap an-mon-toan-khoi-a a1-dai-hoc-nam2013Dap an-mon-toan-khoi-a a1-dai-hoc-nam2013
Dap an-mon-toan-khoi-a a1-dai-hoc-nam2013
 
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongDe thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
 
Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2013Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2013
 
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
 
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
 

More from BẢO Hí

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012BẢO Hí
 

More from BẢO Hí (20)

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012
 
Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012
 

Toan pt.de054.2012

  • 1. THPT CHUYÊN LÀO CAI TỔ TOÁN-TIN ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC 2011 - 2012 Môn thi: Toán Thời gian làm bài: 150 phút PHẦN CHUNG (7,0 điểm) Cho tất cả thí sinh Câu I. (2 điểm) Cho hàm số y = x3 − 3(m + 1)x2 + 9x − m, với m là tham số thực. 1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số đã cho ứng với m = 1. 2) Xác định m để hàm số đã cho đạt cực trị tại x1, x2 sao cho 3x1 − 2x2 = m + 6 Câu II. (2 điểm) 1) Giải phương trình: sin3 x + 2 = 2cosx + sin2 x 2) Giải phương trình: 1 3 log 3√ 3(x + 1) + 1 503 log81(x − 3)2012 = 5log243 [4(x − 2)] Câu III. (1 điểm) Tính I = π 4 0 cos2x.ln(sinx + cosx)dx. Câu IV. (1 điểm) Cho hình lăng trụ tam giác ABC.A B C có tất cả các cạnh đều bằng a. Góc tạo bởi cạnh bên và mặt đáy bằng 300 . Hình chiếu H của điểm A trên mặt phẳng (A B C ) thuộc đường thẳng B C . 1) Tính thể tích lăng trụ ABC.A B C . 2) Chứng minh hai đường thẳng AA và B C vuông góc và tính khoảng cách giữa chúng. Câu V. (1 điểm) Cho x, y, z > 0 thỏa mãn x + y + z = 3xyz. Chứng minh xyz + 1 xy + yz + zx ≥ 3 4 PHẦN RIÊNG (3,0 điểm) Thí sinh chỉ làm một trong hai phần A hoặc B Phần A Câu VIa. (2 điểm) 1) Tìm số phức z thỏa mãn (z − 1)(z + 2i) là số thực và |z| đạt giá trị nhỏ nhất. 2) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABCcó A(1; 1), đường cao xuất phát từ B có phương trình 5x + y − 22 = 0, trung tuyến xuất phát từ C có phương trình x + 2y − 10 = 0. Tìm tọa độ B, C. Câu VIIa. (1 điểm)Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho đường thẳng ∆ : x+2 2 = y−2 3 = z+1 2 . Viết phương trình mặt cầu tâm O (với O là gốc tọa độ), cắt ∆ tại hai điểm A, B sao cho AB = 22 Phần B Câu VIb. (2 điểm) 1) Tìm số phức z thỏa mãn | z z−2−2i | = 1 đồng thời z−2i z−2 là số thuần ảo. 2)Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có phương trình hai cạnh CA, CB lần lượt là x − 5y + 4 = 0 và 5x + 3y − 36 = 0, trọng tâm của tam giác ABC là G 10 3 ; 10 3 . Tìm tọa độ ba đỉnh của tam giác ABC. Câu VIIb. (1 điểm) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho đường thẳng ∆ : x−2 2 = y−2 1 = z−1 2 và mặt cầu (S) : x2 + y2 + z2 + 4x − 6y + m = 0. Tìm m để ∆ cắt mặt cầu tại hai điểm phân biệt M, N sao cho MN = 8. Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 2. 1 TRƯ NG THPT CHUYÊN LÀO CAI HDC THI TH ð I H C NĂM H C 2011-2012 T TOÁN TIN MÔN TOÁN, TH I GIAN: 150 PHÚT (Hư ng d n ch m này g m 7 trang) Câu ý N i dung ði m I 1 (1ñi m) Cho hàm s ‫ݕ‬ = ‫ݔ‬ଷ − 3ሺ݉ + 1ሻ‫ݔ‬ଶ + 9‫ݔ‬ − ݉, v i ݉ là tham s th c. Kh o sát s bi n thiên và v ñ th c a hàm s ñã cho ng v i ݉ = 1. V i ݉ = 1 ta có ‫ݕ‬ = ‫ݔ‬ଷ − 6‫ݔ‬ଶ + 9‫ݔ‬ − 1 -T p xác ñ nh ‫ܦ‬ = ℝ -S bi n thiên: *Chi u bi n thiên: ‫ݕ‬ᇱ = 3‫ݔ‬ଶ − 12‫ݔ‬ + 9 = 3ሺ‫ݔ‬ଶ − 4‫ݔ‬ + 3ሻ Ta có ‫ݕ‬ᇱ > 0 ⇔ ‫ݔ‬ ∈ ሺ−∞; 1ሻ ∪ ሺ3; +∞ሻ; ‫ݕ‬ᇱ < 0 ⇔ ‫ݔ‬ ∈ ሺ1; 3ሻ. Do ñó hàm s ñ ng bi n trên m i kho ng ሺ−∞; 1ሻ và ሺ3; +∞ሻ, hàm s ngh ch bi n trên kho ng ሺ1; 3ሻ *C c tr : Hàm s ñ t c c ñ i t i ‫ݔ‬ = 1, ‫ݕ‬஼Đ = 3. Hàm s ñ t c c ti u t i ‫ݔ‬ = 3, ‫ݕ‬஼் = −1 *Gi i h n: lim௫⟶ାஶ ‫ݕ‬ = +∞; lim௫⟶ିஶ ‫ݕ‬ = −∞ *B ng bi n thiên: * ð th : ‫ݕ‬ᇱᇱ = 6‫ݔ‬ − 12; ‫ݕ‬ᇱᇱ = 0 ⇔ ‫ݔ‬ = 2 Do ñó ñ th có ñi m u n là ܷሺ2; 1ሻ. Nh n xét: ñ th nh n ܷሺ2; 1ሻ là tâm ñ i x ng. 0,25 0,25 0,25 0,25 2 (1ñi m) Cho hàm s ‫ݕ‬ = ‫ݔ‬ଷ − 3ሺ݉ + 1ሻ‫ݔ‬ଶ + 9‫ݔ‬ − ݉, v i ݉ là tham s th c. Xác ñ nh ݉ ñ hàm s ñã cho ñ t c c tr t i ‫ݔ‬ଵ, ‫ݔ‬ଶ sao cho 3‫ݔ‬ଵ − 2‫ݔ‬ଶ = ݉ + 6 Ta có ‫ݕ‬ = ‫ݔ‬ଷ − 3ሺ݉ + 1ሻ‫ݔ‬ଶ + 9‫ݔ‬ − ݉ ‫′ݕ‬ = 3‫ݔ‬ଶ − 6ሺ݉ + 1ሻ‫ݔ‬ + 9 ð hàm s có c c tr thì ‫′ݕ‬ ph i có hai nghi m phân bi t ⇔ Δᇱ > 0 ⟺ 9ሺ݉ + 1ሻଶ − 27 > 0 ⇔ ݉ ∈ ൫−∞; −1 − √3൯ ∪ ൫−1; +√3൯ 0,25 0,25
  • 3. 2 Theo ñ nh lí Viet ta có ൜ ‫ݔ‬ଵ + ‫ݔ‬ଶ = 2ሺ݉ + 1ሻ ሺ1ሻ ‫ݔ‬ଵ‫ݔ‬ଶ = 3 ሺ2ሻ Mà 3‫ݔ‬ଵ − 2‫ݔ‬ଶ = ݉ + 6, k t h p v i (1) ta có ൜ ‫ݔ‬ଵ = ݉ + 2 ‫ݔ‬ଶ = ݉ , th vào (2) ta có ݉ሺ݉ + 2ሻ = 3 ⇔ ݉ଶ + 2݉ − 3 = 0 ⇔ ቂ ݉ = 1 ݉ = −3 ሺ‫ݐ‬ℎỏܽ ݉ã݊ሻ Do v y, các giá tr ݉ c n tìm là ݉ ∈ {1; −3} 0,25 0,25 II 1 (1ñi m) Gi i phương trình sinଷ ‫ݔ‬ +2 = 2 cos ‫ݔ‬ + sinଶ ‫ݔ‬ Phương trình tương ñương sinଶ ‫ݔ‬ሺsin ‫ݔ‬ − 1ሻ + 2ሺ1 − cos ‫ݔ‬ሻ = 0 ⇔ ሺ1 − cos ‫ݔ‬ሻሾሺ1 + cos ‫ݔ‬ሻሺsin ‫ݔ‬ − 1ሻ + 2ሿ = 0 ⇔ ቂ cos ‫ݔ‬ = 1 sin ‫ݔ‬ − cos ‫ݔ‬ + sin ‫ݏ݋ܿݔ‬ ‫ݔ‬ + 1 = 0 N u cos ‫ݔ‬ = 1 ⇔ ‫ݔ‬ = ݇2ߨ N u sin ‫ݔ‬ − cos ‫ݔ‬ + sin ‫ݏ݋ܿݔ‬ ‫ݔ‬ + 1 = 0, ñ t ‫ݐ‬ = sin ‫ݔ‬ − cos ‫ݔ‬ , |‫|ݐ‬ ≤ √2 Khi ñó ‫ݐ‬ଶ = 1 − 2 sin ‫ݏ݋ܿݔ‬ ‫ݔ‬ , sin ‫ݏ݋ܿݔ‬ ‫ݔ‬ = ଵି௧మ ଶ . Do ñó ‫ݐ‬ + ଵି௧మ ଶ + 1 = 0 hay −‫ݐ‬ଶ + 2‫ݐ‬ + 3 = 0 ⇔ ൤ ‫ݐ‬ = −1 ‫ݐ‬ = 3 ሺ݈‫݋‬ạ݅ሻ V i ‫ݐ‬ = −1, sin ‫ݔ‬ − ܿ‫ݔݏ݋‬ = −1 ⇔ sin ቀ‫ݔ‬ − గ ସ ቁ = − ଵ √ଶ ⟺ ൥ ‫ݔ‬ − గ ସ = − గ ସ + ݇2ߨ ‫ݔ‬ − గ ସ = ହగ ସ + ݇2ߨ ⟺ ൥ ‫ݔ‬ = ݇2ߨ ‫ݔ‬ = 3ߨ 2 + ݇2ߨ Tóm l i, nghi m c a phương trình ñã cho là ‫ݔ‬ = ݇2ߨ và ‫ݔ‬ = ଷగ ଶ + ݇2ߨ 0,25 0,25 0,25 0,25 2 (1ñi m) Gi i phương trình 1 3 log √ଷ య ሺ‫ݔ‬ + 1ሻ + 1 503 log଼ଵሺ‫ݔ‬ − 3ሻଶ଴ଵଶ = 5. logଶସଷሾ4ሺ‫ݔ‬ − 2ሻሿ ði u ki n: ‫ݔ‬ > 2 và ‫ݔ‬ ≠ 3 Phương trình ñã cho tương ñương ሺ‫ݔ‬ + 1ሻ|‫ݔ‬ − 3| = 4ሺ‫ݔ‬ − 2ሻ TH1: N u ‫ݔ‬ ≥ 3: ሺ‫ݔ‬ + 1ሻሺ‫ݔ‬ − 3ሻ = 4ሺ‫ݔ‬ − 2ሻ ⇔ ‫ݔ‬ଶ − 6‫ݔ‬ + 5 = 0 ⇔ ቂ ‫ݔ‬ = 1 ሺ݈‫݋‬ạ݅ሻ ‫ݔ‬ = 5 TH2: N u ‫ݔ‬ < 3 −ሺ‫ݔ‬ + 1ሻሺ‫ݔ‬ − 3ሻ = 4ሺ‫ݔ‬ − 2ሻ ⇔ ‫ݔ‬ଶ + 2‫ݔ‬ − 11 = 0 ⇔ ቈ ‫ݔ‬ = −1 − 2√3 ሺ݈‫݋‬ạ݅ሻ ‫ݔ‬ = −1 + 2√3 V y phương trình ñã cho có hai nghi m ‫ݔ‬ ∈ {5; −1 + 2√3} 0,25 0,25 0,25 0,25
  • 4. 3 III 1 ñi m Tính tích phân ‫ܫ‬ = ‫׬‬ cos 2‫ݔ‬ . ln ሺsin ‫ݔ‬ + cos ‫ݔ‬ሻ݀‫ݔ‬ ഏ ర ଴ ‫ܫ‬ = නሺcos ‫ݔ‬ − sin ‫ݔ‬ሻሺcos ‫ݔ‬ + sin ‫ݔ‬ሻ. lnሺsin ‫ݔ‬ + cos ‫ݔ‬ሻ ݀‫ݔ‬ గ ସ ଴ = = නሺcos ‫ݔ‬ + sin ‫ݔ‬ሻ. lnሺsin ‫ݔ‬ + cos ‫ݔ‬ሻ ݀ሺcos ‫ݔ‬ + sin ‫ݔ‬ሻ గ ସ ଴ ð t ‫ݐ‬ = ሺcos ‫ݔ‬ + sin ‫ݔ‬ሻ V i ‫ݔ‬ = 0, ‫ݐ‬ = 1 V i ‫ݔ‬ = గ ସ , ‫ݐ‬ = √2 Do ñó ‫ܫ‬ = ‫׬‬ ‫݈݊ݐ‬ ‫ݐ݀ݐ‬ = ଵ ଶ √ଶ ଵ ‫׬‬ ݈݊‫ݐ݀ݐ‬ଶ√ଶ ଵ = ଵ ଶ ‫ݐ‬ଶ ݈݊‫ݐ‬|ଵ √ଶ − ଵ ଶ ‫׬‬ ‫ݐ‬ଶ ݈݀݊‫ݐ‬ √ଶ ଵ = 1 2 ݈݊2 − 1 2 න ‫ݐ݀ݐ‬ √ଶ ଵ = 1 2 ݈݊2 − ‫ݐ‬ଶ 4 |ଵ √ଶ = 1 2 ݈݊2 − 1 2 + 1 4 = 1 2 ݈݊2 − 1 4 0,25 0,25 0,25 0,25 IV 1 ñi m Cho hình lăng tr tam giác ‫.ܥܤܣ‬ ‫′ܥ′ܤ′ܣ‬ có t t c các c nh ñ u b ng ܽ. Góc t o b i c nh bên và m t ñáy b ng 30଴ . Hình chi u ‫ܪ‬ c a ñi m ‫ܣ‬ trên m t ph ng ሺ‫ܣ‬ᇱ ‫ܤ‬ᇱ ‫ܥ‬ᇱሻ thu c ñư ng th ng ‫.′ܥ′ܤ‬ a) Tính th tích lăng tr ‫.ܥܤܣ‬ ‫.′ܥ′ܤ′ܣ‬ b) Ch ng minh hai ñư ng th ng ‫′ܣܣ‬ và ‫′ܥ′ܤ‬ vuông góc và tính kho ng cách gi a chúng. a) Do ‫ܪܣ‬ ⊥ ሺ‫′ܥ′ܤ′ܣ‬ሻ nên ‫ܪ′ܣܣ‬෣ chính là góc gi a ‫′ܣܣ‬ và ሺ‫ܣ‬ᇱ ‫ܤ‬ᇱ ‫ܥ‬ᇱሻ. Theo gi thi t thì ‫ܪ′ܣܣ‬෣ = 30଴ . Kho ng cách gi a hai m t ph ng ñáy chính là ‫.ܪܣ‬ Ta có ‫ܪܣ‬ = ‫ܣܣ‬ᇱ . sin 30଴ = ௔ ଶ , T ñó ܸ஺஻஼஺ᇱ஻ᇱ஼ᇱ = ‫.ܪܣ‬ ܵ஺஻஼ = ௔ ଶ . ௔మ √ଷ ସ = ௔య √ଷ ଼ b) ‫ܣ‬ᇱ ‫ܪ‬ = ‫ܣܣ‬ᇱ . cos 30଴ = ௔√ଷ ଶ . Do tam giác ‫′ܥ′ܤ′ܣ‬ ñ u, mà ñ dài ñư ng cao h t ‫′ܣ‬ t i ‫′ܥ′ܤ‬ là ௔√ଷ ଶ nên ‫ܪ‬ chính là trung ñi m ‫.ܥܤ‬ M t khác ‫ܪ′ܣ‬ ⊥ ‫′ܥ′ܤ‬ nên ‫ܣ′ܣ‬ ⊥ ‫.′ܥ′ܤ‬ 0,25 0,25 0,25 K I H C' B' A' C B A
  • 5. 4 K ñư ng cao ‫ܪܭ‬ c a tam giác ‫ܪܣ′ܣ‬ thì ‫ܭܪ‬ chính là kho ng cách gi a ‫ܣ′ܣ‬ và ‫.′ܥ′ܤ‬ Do ‫ܣ‬ᇱ ‫.ܣ‬ ‫ܭܪ‬ = ‫.ܪܣ‬ ‫ܪ′ܣ‬ nên ‫ܭܪ‬ = ೌ మ . ೌ√య మ ௔ = ௔√ଷ ସ 0,25 V (1ñi m) Cho ‫,ݔ‬ ‫,ݕ‬ ‫ݖ‬ > 0 th a mãn ‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ + ‫ݖ‬ = 3‫.ݖݕݔ‬ Ch ng minh ‫ݖݕݔ‬ + 1 ‫ݕݔ‬ + ‫ݖݕ‬ + ‫ݔݖ‬ ≥ 3 4 Ta có ‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ + ‫ݖ‬ = 3‫ݖݕݔ‬ ≤ ሺ௫ା௬ା௫ሻయ ଽ ⇒ ‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ + ‫ݖ‬ ≥ 3 Do ‫ݕݔ‬ + ‫ݖݕ‬ + ‫ݔݖ‬ ≤ ‫ݔ‬ଶ + ‫ݕ‬ଶ + ‫ݖ‬ଶ nên 3ሺ‫ݕݔ‬ + ‫ݖݕ‬ + ‫ݔݖ‬ሻ ≤ ሺ‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ + ‫ݖ‬ሻଶ . T ñó 3‫ܣ‬ = 3‫ݖݕݔ‬ + 3 ‫ݕݔ‬ + ‫ݖݕ‬ + ‫ݔݖ‬ ≥ ‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ + ‫ݖ‬ + 9 ሺ‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ + ‫ݖ‬ሻଶ Ta l i có ௫ା௬ା௭ ଷ + ௫ା௬ା௭ ଷ + ଽ ሺ௫ା௬ା௭ሻమ ≥ 3 (do b t ñ ng th c AM- GM). M t kh c ௫ା௬ା௭ ଷ ≥ 1. Do ñó 3‫ܣ‬ ≥ 4 hay ‫ܣ‬ ≥ ଷ ସ . D u b ng x y ra khi ‫ݔ‬ = ‫ݕ‬ = ‫ݖ‬ = 1 0,25 0,25 0,25 0,25 VIa.1 1ñi m Tìm s ph c ‫ݖ‬ th a mãn ሺ‫ݖ‬ − 1ሻሺ‫ݖ‬ഥ + 2݅ሻ là s th c và |‫|ݖ‬ nh nh t. Gi s ‫ݖ‬ = ‫ݔ‬ + ‫݅ݕ‬ ሺ‫,ݔ‬ ‫ݕ‬ ∈ ℝሻ. Khi ñó ሺ‫ݖ‬ − 1ሻሺ‫ݖ‬ഥ + 2݅ሻ = ሾሺ‫ݔ‬ − 1ሻ + ‫݅ݕ‬ሿሾ‫ݔ‬ + ሺ2 − ‫ݕ‬ሻ݅ሿ. ð ሺ‫ݖ‬ − 1ሻሺ‫ݖ‬ഥ + 2݅ሻ là s th c thì ሺ‫ݔ‬ − 1ሻሺ2 − ‫ݕ‬ሻ + ‫ݕݔ‬ = 0 Hay 2‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ − 2 = 0. Suy ra t p h p các ñi m ‫ܯ‬ bi u di n s ph c ‫ݖ‬ th a mãn ሺ‫ݖ‬ − 1ሻሺ‫ݖ‬ഥ + 2݅ሻ là s th c là ñư ng th ng Δ có phương trình 2‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ − 2 = 0. ð |‫|ݖ‬ nh nh t thì M ph i là hình chi u c a ܱሺ0; 0ሻ lên Δ. T ñó tìm ñư c ‫ܯ‬ ቀ ସ ହ ; ଶ ହ ቁ nên ‫ݖ‬ = ସ ହ + ଶ ହ ݅ 0,25 0,25 0,25 0,25 VIa.2 1 ñi m Trong m t ph ng t a ñ ܱ‫,ݕݔ‬ cho tam giác ABC có
  • 6. 5 ‫ܣ‬ሺ1; 1ሻ, ñư ng cao xu t phát t B có phương trình 5‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ − 22 = 0, trung tuy n xu t phát t C có phương trình ‫ݔ‬ + 2‫ݕ‬ − 10 = 0. Tìm t a ñ B, C. G i ‫ܯ‬ሺ10 − 2‫;ݐ‬ ‫ݐ‬ሻ là trung ñi m c a AB. Khi ñó : ൜ ‫ݔ‬஻ = 2‫ݔ‬ெ − ‫ݔ‬஺ = 20 − 4‫ݐ‬ − 1 = 19 − 4‫ݐ‬ ‫ݕ‬஻ = 2‫ݕ‬ெ − ‫ݕ‬஺ = 2‫ݐ‬ − 1 L i có ñi m ‫ܤ‬ thu c ñư ng 5‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ − 22 = 0 nên 5ሺ19 − 4‫ݐ‬ሻ + 2‫ݐ‬ − 1 − 22 = 0 hay 72 − 18‫ݐ‬ = 0 hay ‫ݐ‬ = 4. Do ñó ‫ܤ‬ሺ3; 7ሻ. ðư ng th ng ‫ܥܣ‬ ñi qua A và vuông góc v i ñư ng 5‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ − 22 = 0 nên có phương trình ‫ݔ‬ − 5‫ݕ‬ + 4 = 0. T a ñ ñi m C là nghi m c a h ൜ ‫ݔ‬ + 2‫ݕ‬ − 10 = 0 ‫ݔ‬ − 5‫ݕ‬ + 4 = 0 do ñó ‫ܥ‬ሺ6; 2ሻ. V y ‫ܤ‬ሺ3; 7ሻ, ‫ܥ‬ሺ6; 2ሻ 0,25 0,25 0,25 0,25 VIIa 1ñi m Trong không gian v i h t a ñ ܱ‫ݖݕݔ‬ cho ñư ng th ng Δ: ௫ାଶ ଶ = ௬ିଶ ଷ = ௭ାଵ ଶ . Vi t phương trình m t c u tâm ܱ (v i ܱ là g c t a ñ ), c t Δ t i hai ñi m ‫,ܣ‬ ‫ܤ‬ sao cho ‫ܤܣ‬ = 22. ðư ng th ng Δ ñi qua ñi m ‫ܯ‬ሺ−2; 2; −1ሻ và nh n ‫ݒ‬Ԧ = ሺ2; 3; 2ሻ làm véc tơ ch phương. Ta có ‫ܱܯ‬ሬሬሬሬሬሬԦ = ሺ2; −2; 1ሻ; ൣ‫ݒ‬Ԧ; ‫ܱܯ‬ሬሬሬሬሬሬԦ൧ = ሺ7; 2; −10ሻ Suy ra ݀ሺܱ, Δሻ = หൣ௩ሬԦ; ெைሬሬሬሬሬሬሬԦ൧ห |௩ሬԦ| = √ସଽାସାଵ଴଴ √ସାଽାସ = 3. G i ሺܵሻ là m t c u tâm ܱ c t Δ t i A, B sao cho ‫ܤܣ‬ = 22, Suy ra bán kính m t c u là ܴ = √11ଶ + 3ଶ = √130. Phương trình ሺܵሻ: ‫ݔ‬ଶ + ‫ݕ‬ଶ + ‫ݖ‬ଶ = 130 0,25 0,25 0,25 0,25 VIb.1 Tìm s ph c ‫ݖ‬ th a mãn ñ ng th i hai ñi u ki n sau: ቚ ௭ ௭ିଶିଶ௜ ቚ = 1 và ௭ିଶ௜ ௭ିଶ là s thu n o. ði u ki n ቄ ‫ݖ‬ ≠ 2 ‫ݖ‬ ≠ 2 + 2݅ Gi s ‫ݖ‬ = ‫ݔ‬ + ‫݅ݕ‬ ሺ‫,ݔ‬ ‫ݕ‬ ∈ ℝሻ. Khi ñó
  • 7. 6 T gi thi t ta có:|‫|ݖ‬ = |‫ݖ‬ − 2 − 2݅| tương ñương ‫ݔ‬ଶ + ‫ݕ‬ଶ = ሺ‫ݔ‬ − 2ሻଶ + ሺ‫ݕ‬ − 2ଶ ሻ Hay ‫ݕ‬ = 2 − ‫ݔ‬ ሺ1ሻ. Ta có ௭ିଶ௜ ௭ିଶ = ௫ାሺ௬ିଶሻ௜ ሺ௫ିଶሻା௬௜ = ሾ௫ାሺ௬ିଶሻ௜ሿሾሺ௫ିଶሻି௬௜ሿ ሺ௫ିଶሻమା௬మ Do ñó ௭ିଶ௜ ௭ିଶ là s thu n o thì ‫ݔ‬ሺ‫ݔ‬ − 2ሻ + ‫ݕ‬ሺ‫ݕ‬ − 2ሻ = 0 hay ‫ݔ‬ଶ + ‫ݕ‬ଶ = 2ሺ‫ݔ‬ + ‫ݕ‬ሻ ሺ2ሻ Thay ሺ1ሻ vào ሺ2ሻ ta có ‫ݔ‬ଶ + ሺ2 − ‫ݔ‬ሻଶ = 4 hay 2‫ݔ‬ଶ − 4‫ݔ‬ = 0 N u ‫ݔ‬ = 2 thì ‫ݕ‬ = 0 nên ‫ݖ‬ = 2 (lo i). N u ‫ݔ‬ = 0, ‫ݕ‬ = 2 khi ñó ‫ݖ‬ = 2݅ (th a mãn). 0,25 0,25 0,25 0,25 VIb.2 Trong m t ph ng t a ñ ܱ‫,ݕݔ‬ cho tam giác ABC có phương trình hai c nh CA, CB l n lư t là ‫ݔ‬ − 5‫ݕ‬ + 4 = 0 và 5‫ݔ‬ + 3‫ݕ‬ − 36 = 0, tr ng tâm c a tam giác ABC là ‫ܩ‬ ቀ ଵ଴ ଷ ; ଵ଴ ଷ ቁ. Tìm t a ñ ba ñ nh c a tam giác ABC. T a ñ C là nghi m c a h ൜ ‫ݔ‬ − 5‫ݕ‬ + 4 = 0 5‫ݔ‬ + 3‫ݕ‬ − 36 = 0 do ñó ‫ܥ‬ሺ6; 2ሻ Ta có ‫ܯܥ‬ሬሬሬሬሬሬԦ = ଷ ଶ ‫ܩܥ‬ሬሬሬሬሬԦ (M là trung ñi m AB) Do ñó ቐ ‫ݔ‬ெ − 6 = ଷ ଶ ሺ ଵ଴ ଷ − 6ሻ ‫ݕ‬ெ − 2 = ଷ ଶ ሺ ଵ଴ ଷ − 2 ሻ do ñó ‫ܯ‬ሺ2; 4ሻ. G i ‫ܣ‬ሺ5ܽ − 4; ܽሻ, ‫ܤ‬ ቀ ଷ଺ିଷ௕ ହ ; ܾቁ. Ta có ቊ 5ܽ − 4 + ଷ଺ିଷ௕ ହ = 4 ܽ + ܾ = 8 T ñó ܾ = 8 − ܽ, 5ܽ − 4 + ଷ଺ିଶସାଷ௔ ହ = 4 hay 25ܽ − 20 + 12 + 3ܽ = 20 hay 28ܽ = 28 hay ܽ = 1 Do ñó ܾ = 7, ‫ܣ‬ሺ1; 1ሻ, ‫ܤ‬ሺ3; 7ሻ. 0,25 0,25 0,25
  • 8. 7 V y ‫ܣ‬ሺ1; 1ሻ, ‫ܤ‬ሺ3; 7ሻ, ‫ܥ‬ሺ6; 2ሻ 0,25 VIIb. 1 ñi m Trong không gian v i h t a ñ ܱ‫ݖݕݔ‬ cho ñư ng th ng Δ: ௫ିଶ ଶ = ௬ିଶ ଵ = ௭ିଵ ଶ và m t c u ሺܵሻ: ‫ݔ‬ଶ + ‫ݕ‬ଶ + ‫ݖ‬ଶ + 4‫ݔ‬ − 6‫ݕ‬ + ݉ = 0. Tìm ݉ ñ Δ c t m t c u t i hai ñi m phân bi t ‫,ܯ‬ ܰ sao cho ‫ܰܯ‬ = 8. ði u ki n t n t i m t c u: ݉ < 13 ðư ng th ng Δ qua ‫ܣ‬ሺ2; 2; 1ሻ nh n ‫ݑ‬ሬԦ = ሺ2; 1; 2ሻ là vec tơ ch phương ( )= − = − − + +  + +  = = = + + 2 2 2 IA (4; 1;1);v 2;1;2 1 1 1 4 4 1 IA,v 1 2 2 2 2 1 9 36 36 IH= 3 34 1 4v = + ⇔ − = + ⇔ = −2 2 2 2 2 13 3 4 12R IH HM m m 0,25 0,25 0,25 0,25 M I N H