SlideShare a Scribd company logo
1 of 5
Download to read offline
TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT
Năm học : 2010 – 2011
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 LẦN THỨ 4
Môn : TOÁN - Khối A
Thời gian làm bài : 180 phút, không kể thời gian phát đề
I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH
Câu I (2.0 điểm)
Cho hàm 4 2 2
2 1y x m x    (Cm), với m là tham số.
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (Cm) với 1m  .
2. Tìm tham số m để hàm số (Cm) có ba cực trị tạo thành tam giác đều.
Câu II (2.0 điểm)
1. Giải phương trình:
3
1 os2 1 os
31 os2 1 sin
c x c x
c x x
 

 
.
2. Giải phương trình:  2
5 2 2 4 7 0.x x x    
Câu III (1.0 điểm). Tính tích phân:
 
4 sinx 2 cos
30 sinx cos
x
I dx
x


 

.
Câu IV (1.0 điểm).
Cho hình thang ABCD nằm trong mặt phẳng (P), có   0
90 , , 2 , ( 0)BAD CDA AB AD a CD a a     
Gọi H là hình chiếu vuông góc của D trên AC. Trên đường thẳng vuông góc với mặt phẳng (P) tại H,
lấy điểm S sao cho góc tạo bởi SC và (P) là 600
. Tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a.
Câu V (1.0 điểm). Tìm các giá trị của m để phương trình sau có đúng hai nghiệm thực, phân biệt.
  2
1 1 3 2 1 5 0m x x x        .
II. PHẦN RIÊNG
Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần ( phần A hoặc phần B)
A. Theo chương trình Chuẩn
Câu VI.a (2.0 điểm).
1. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho (1;6;2)v

và mặt phẳng  : 4 11 0x y z     .
Viết phương trình mặt phẳng song song hoặc chứa giá của (1;6;2)v

và vuông góc với  , đồng
thời tiếp xúc với mặt cầu 2 2 2
( ) : 2 6 4 2 0S x y z x y z       .
2. Trong mặt phẳng (Oxy), cho điểm ( 2;5)C  và đường thẳng  :3 4 4 0x y    .
Tìm trên   hai điểm A, B đối xứng với nhau qua
5
(2; )
2
I và diện tích tam giác ABC bằng 15.
Câu VII.a (1.0 điểm). Giải bất phương trình :
2 1
2 2
x
x
 

.
B. Theo chương trình Nâng cao
Câu VI.b (2.0 điểm)
1. Trong hệ trục Oxyz, cho ( 4;1;1), ( 2;1;0)A B  và mặt cầu      
12 2 2
( ) : 1 1 1
9
S x y z      .
Viết phương trình mặt phẳng chứa đường thẳng AB và tiếp xúc với mặt cầu (S).
2. Trong mặt phẳng (Oxy), cho tam giác ABC vuông tại A, ( 4;0), (4;0)B C . Gọi I, r là tâm và bán
kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC. Tìm tọa độ điểm I, biết 1r  .
Câu VII.b (1.0 điểm). Giải bất phương trình :
23
log (4 ) log 24 2
xx x
 
 
 
 
.
--------------------------- -------------------------Hết---------------------------------------------------------------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh:…………………………………………………Số báo danh:………………………….
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
HƯỚNG DẪN CHẤM TOÁN THI THỬ LẦN 4
CÂU Ý NỘI DUNG
ĐIỂM
TP
TỔNG
ĐIỂM
1 Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số 4 2
2 1y x x   
+Vẽ đúng BBT 0,5
+Vẽ được đồ thị hàm số 0,5 1
2 Tìm tham số m để hàm số có ba cực trị tạo thành tam giác đều
+Tính  ' 3 2 2 2 2 2
4 4 4 4 , ( ) 4 4y x m x x x m g x x m        
ĐK có ba cực trị
' 2
2
0 16 0
0
4 0(0) 0
g m
m
mg
    
   
   0,25
+Tìm được các điểm cực trị 4 4
(0;1), ( ;1 ), ( ;1 )A B m m C m m   0,25
I
+YCBT 6
6
3
3
mAB AC
m
BC AB m
 
     
    1
II 1
Giải phương trình:
3
1 os2 1 os
31 os2 1 sin
c x c x
c x x
 

 
(1)
+ĐK:
2
sinx 1 2
, ( , )
os2 1 2
2
x m
x n m n
c x
x n







  
     
    

 (2)
 (1) 1 cos )(sinx cos )(sinx cos sinx.cos 0x x x x     
0,25
cos 1
sin 0 (3)
4
sinx cos sinx.cos 0
x
x
x x



      

  
+sinx cos sinx.cos 0 (4)x x  
Đặt
2
1
sinx cos 2 os sinx.cos , 2
4 2
t
t x c x x t
  
       
 
1 2 ( )
1 2
t L
t
   
 
  
Tìm được các họ nghiệm
2
, ( , , )
4
2 1
arccos 2
4 2
x k
x l k l p
x p









  

  
       

0,5
+So sánh ĐK và kết luận đúng các họ nghiệm
2
, ( , , )
4
2 1
arccos 2
4 2
x k
x l k l p
x p









  

  
       
 0,25
1
2 Giải phương trình:  2
5 2 2 4 7 0.x x x    
+ĐK 2x  
Đặt ( 0)2 4t tx 
1
Phương trình có dạng 4 2
0
4
18 8 0
2 6
2 6 ( )
t
t
t t t
t
t L

    
   

   
0,5
Tìm đúng các nghiệm và so sánh điều kiện ta được 2, 6, 3 2 6x x x     0,5
III
Tính tích phân:
 
4 sinx 2 cos
30 sinx cos
x
I dx
x


 

Ta có
     
4 4 4sinx 2 cos sinx cos
2
3 3 30 0 0sinx cos sinx cos sinx cos
x x
I dx dx dx
x x x
  

    
  
Xét
   
4 4sinx cos
,
3 30 0sinx cos sinx cos
x
M dx N dx
x x
 
  
 
Tính
4
20
1 1 1
tan 4
2 2 4 2
os 0
4
dx
M N x
c x




 
     
    
 

Tính
 
4
3 2
0
(sinx cos ) 1 1
4
2(sinx cos ) 4sinx cos 0
d x
N M
xx



    


0,5
1
Tính được
1 3 2
8
I

 0,5
IV Tính thể tích khối chóp S.ABCD 1
+ Tính được
4 15
,
55
a a
AH SH  0,5
+
3
.
6 15
5
S ABCD
a
V  0,5
VI Tìm tham số để pt   2
1 1 3 2 1 5 0m x x x        có 2 nghiệm pb
+ĐK  1;1x  
Đặt 1 1t x x   
'
2
1 1
2 1
x x
t
x
  


Tìm được điều kiện 2;2t   
, mỗi 2;2t 
ta được 2 giá trị  1;1x 
0,25
YCBT
2
7
:
3
t
pt m
t

 

có đúng một nghiệm 2;2t  
0,25
Tìm được
3 5
;
5 3 2
m
 
 
 
0,5
1
VIa.
1 Viết phương trình mặt phẳng
+Gọi (P) là mặt phẳng cần tìm, suy ra (P) có một VTPT (2; 1;2)n 

Phương trình mặt phẳng (P) có dạng: 2 2 0x y z m   
0,5
+Đkiện tiếp xúc và tìm được hai nghiệm hình:
1 2( ) :2 2 3 0, ( ) : 2 2 21 0P x y z P x y z        0,5
1
VIa. 2 Tìm hai điểm A, B.
+Tìm được 2
(4 ;1 3 ), (4 4 ;4 3 ) 5 4 4 1A a a B a a AB a a       0,25
+Tính được
1
. ( , ) 11 2 1
2
S AB d C a    0,25
+YCBT
13
11
11 2 1 15
2
11
a
a
a


    
  

+ĐS:
52 50 8 5
( ; ), ( ; )
11 11 11 11
A B

hoặc
8 5 52 50
( ; ), ( ; )
11 11 11 11
A B

0,5
1
VIIa.
Giải bất phương trình :
2 1
2 2
x
x
 

(1)
+ĐK 2x  (2)
+Với đk (2),
1
2 2
(1) 0
2
x
x
x

 
 

0,25
+Lập bảng xét dấu của biểu thức
1
2 2
( )
2
x
x
f x
x

 


Tìm được tập nghiệm    ;0 2;S    
0,75
1
VIb.
1 Viết phương trình mặt phẳng 1
+Gọi (P) mặt phẳng cần xác định và có một VTPT 2 2 2
( ; ; ), 0n a b c a b c  

(P): 2 0ax by cz a b    
ĐK cần để (P) chứa AB: . 0 2AB n c a  
 
0,25
+ĐK tiếp xúc
2 2 2
2203 1
( ,( ))
3 220
b aa c
d I P R
a b c b a
 
    
   
0,25
+ĐS:
1 2( ) : 220 2 2 220 0,( ) : 220 2 2 220 0P x y z P x y z         
0,5
2 Tìm tọa độ điểm I
+Đặt , ,( 0, 0, 8)AB x AC y x y x y      , giả sử x y
Tính được 5 7, 5 7x y   
0,25
+Tìm được
7 7
( 7; ), ( 7; )
2 2
I I   0,.75
1
VIIb.
Giải bất phương trình
23
log (4 ) log 24 2
xx x
 
 
 
 
+Đkiện
1
0,
4
x x 
Đặt 4logt x , ta được BPT
2
0
1
t
t



0,25
ĐS:  
1
0; 1
4
S
 
  
 
0,75
1
Chú ý: học sinh làm theo cách gải khác và đúng với đáp án, đề nghị giám khảo chấm điểm tối đa.
Thi thử Đại học www.toanpt.net

More Related Content

What's hot

thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4Oanh MJ
 
Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011BẢO Hí
 
De toan b_2010
De toan b_2010De toan b_2010
De toan b_2010ntquangbs
 
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015Dang_Khoi
 
Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015Marco Reus Le
 
Đề GSTT lần 3 2014
Đề GSTT lần 3 2014Đề GSTT lần 3 2014
Đề GSTT lần 3 2014Sirô Tiny
 
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102Trungtâmluyệnthi Qsc
 
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)Vui Lên Bạn Nhé
 
Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011BẢO Hí
 

What's hot (19)

thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
 
Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010
 
Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010
 
Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011
 
De toan b_2010
De toan b_2010De toan b_2010
De toan b_2010
 
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
 
Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010
 
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
 
Đề GSTT lần 3 2014
Đề GSTT lần 3 2014Đề GSTT lần 3 2014
Đề GSTT lần 3 2014
 
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
 
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
 
Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011
 
Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011
 
Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011
 
Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011
 
De thi dai hoc khoi a nam 2010
De thi dai hoc khoi a nam 2010De thi dai hoc khoi a nam 2010
De thi dai hoc khoi a nam 2010
 
Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011
 
Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011
 
Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011
 

Viewers also liked

Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de007.2010
Toan pt.de007.2010Toan pt.de007.2010
Toan pt.de007.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de012.2011
Toan pt.de012.2011Toan pt.de012.2011
Toan pt.de012.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de004.2010
Toan pt.de004.2010Toan pt.de004.2010
Toan pt.de004.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de033.2012
Toan pt.de033.2012Toan pt.de033.2012
Toan pt.de033.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de002.2011
Toan pt.de002.2011Toan pt.de002.2011
Toan pt.de002.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de014.2011
Toan pt.de014.2011Toan pt.de014.2011
Toan pt.de014.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de009.2010
Toan pt.de009.2010Toan pt.de009.2010
Toan pt.de009.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2010
Toan pt.de054.2010Toan pt.de054.2010
Toan pt.de054.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de072.2011
Toan pt.de072.2011Toan pt.de072.2011
Toan pt.de072.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de051.2010
Toan pt.de051.2010Toan pt.de051.2010
Toan pt.de051.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de004.2011
Toan pt.de004.2011Toan pt.de004.2011
Toan pt.de004.2011BẢO Hí
 

Viewers also liked (14)

Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011
 
Toan pt.de007.2010
Toan pt.de007.2010Toan pt.de007.2010
Toan pt.de007.2010
 
Toan pt.de012.2011
Toan pt.de012.2011Toan pt.de012.2011
Toan pt.de012.2011
 
Toan pt.de004.2010
Toan pt.de004.2010Toan pt.de004.2010
Toan pt.de004.2010
 
Toan pt.de033.2012
Toan pt.de033.2012Toan pt.de033.2012
Toan pt.de033.2012
 
Toan pt.de002.2011
Toan pt.de002.2011Toan pt.de002.2011
Toan pt.de002.2011
 
Toan pt.de014.2011
Toan pt.de014.2011Toan pt.de014.2011
Toan pt.de014.2011
 
Toan pt.de009.2010
Toan pt.de009.2010Toan pt.de009.2010
Toan pt.de009.2010
 
Toan pt.de054.2010
Toan pt.de054.2010Toan pt.de054.2010
Toan pt.de054.2010
 
Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010
 
Toan pt.de072.2011
Toan pt.de072.2011Toan pt.de072.2011
Toan pt.de072.2011
 
Toan pt.de051.2010
Toan pt.de051.2010Toan pt.de051.2010
Toan pt.de051.2010
 
Toan pt.de004.2011
Toan pt.de004.2011Toan pt.de004.2011
Toan pt.de004.2011
 
Khoi b.2011
Khoi b.2011Khoi b.2011
Khoi b.2011
 

Similar to Toan pt.de009.2011

Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMiễn Cưỡng
 
Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 
Toán 3 2010 khối thpt chuyên vật lý, thpt chuyên đhkhtn, đhqghn
Toán 3 2010 khối thpt chuyên vật lý, thpt chuyên đhkhtn, đhqghnToán 3 2010 khối thpt chuyên vật lý, thpt chuyên đhkhtn, đhqghn
Toán 3 2010 khối thpt chuyên vật lý, thpt chuyên đhkhtn, đhqghnViệt Nam Tổ Quốc
 
Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010BẢO Hí
 
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp ánTôi Học Tốt
 
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyenMarco Reus Le
 
Toan pt.de021.2010
Toan pt.de021.2010Toan pt.de021.2010
Toan pt.de021.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de020.2011
Toan pt.de020.2011Toan pt.de020.2011
Toan pt.de020.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015Marco Reus Le
 
Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de024.2010
Toan pt.de024.2010Toan pt.de024.2010
Toan pt.de024.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de093.2011
Toan pt.de093.2011Toan pt.de093.2011
Toan pt.de093.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010BẢO Hí
 

Similar to Toan pt.de009.2011 (20)

Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
 
Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011
 
Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toán 3 2010 khối thpt chuyên vật lý, thpt chuyên đhkhtn, đhqghn
Toán 3 2010 khối thpt chuyên vật lý, thpt chuyên đhkhtn, đhqghnToán 3 2010 khối thpt chuyên vật lý, thpt chuyên đhkhtn, đhqghn
Toán 3 2010 khối thpt chuyên vật lý, thpt chuyên đhkhtn, đhqghn
 
Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010
 
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
 
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
 
Toan pt.de021.2010
Toan pt.de021.2010Toan pt.de021.2010
Toan pt.de021.2010
 
Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010
 
Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011
 
Toan pt.de020.2011
Toan pt.de020.2011Toan pt.de020.2011
Toan pt.de020.2011
 
Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010
 
Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011
 
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
 
Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010
 
Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011
 
Toan pt.de024.2010
Toan pt.de024.2010Toan pt.de024.2010
Toan pt.de024.2010
 
Toan pt.de093.2011
Toan pt.de093.2011Toan pt.de093.2011
Toan pt.de093.2011
 
Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010
 

More from BẢO Hí

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 

More from BẢO Hí (20)

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 

Toan pt.de009.2011

  • 1. TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT Năm học : 2010 – 2011 ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 LẦN THỨ 4 Môn : TOÁN - Khối A Thời gian làm bài : 180 phút, không kể thời gian phát đề I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH Câu I (2.0 điểm) Cho hàm 4 2 2 2 1y x m x    (Cm), với m là tham số. 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (Cm) với 1m  . 2. Tìm tham số m để hàm số (Cm) có ba cực trị tạo thành tam giác đều. Câu II (2.0 điểm) 1. Giải phương trình: 3 1 os2 1 os 31 os2 1 sin c x c x c x x      . 2. Giải phương trình:  2 5 2 2 4 7 0.x x x     Câu III (1.0 điểm). Tính tích phân:   4 sinx 2 cos 30 sinx cos x I dx x      . Câu IV (1.0 điểm). Cho hình thang ABCD nằm trong mặt phẳng (P), có   0 90 , , 2 , ( 0)BAD CDA AB AD a CD a a      Gọi H là hình chiếu vuông góc của D trên AC. Trên đường thẳng vuông góc với mặt phẳng (P) tại H, lấy điểm S sao cho góc tạo bởi SC và (P) là 600 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a. Câu V (1.0 điểm). Tìm các giá trị của m để phương trình sau có đúng hai nghiệm thực, phân biệt.   2 1 1 3 2 1 5 0m x x x        . II. PHẦN RIÊNG Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần ( phần A hoặc phần B) A. Theo chương trình Chuẩn Câu VI.a (2.0 điểm). 1. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho (1;6;2)v  và mặt phẳng  : 4 11 0x y z     . Viết phương trình mặt phẳng song song hoặc chứa giá của (1;6;2)v  và vuông góc với  , đồng thời tiếp xúc với mặt cầu 2 2 2 ( ) : 2 6 4 2 0S x y z x y z       . 2. Trong mặt phẳng (Oxy), cho điểm ( 2;5)C  và đường thẳng  :3 4 4 0x y    . Tìm trên   hai điểm A, B đối xứng với nhau qua 5 (2; ) 2 I và diện tích tam giác ABC bằng 15. Câu VII.a (1.0 điểm). Giải bất phương trình : 2 1 2 2 x x    . B. Theo chương trình Nâng cao Câu VI.b (2.0 điểm) 1. Trong hệ trục Oxyz, cho ( 4;1;1), ( 2;1;0)A B  và mặt cầu       12 2 2 ( ) : 1 1 1 9 S x y z      . Viết phương trình mặt phẳng chứa đường thẳng AB và tiếp xúc với mặt cầu (S). 2. Trong mặt phẳng (Oxy), cho tam giác ABC vuông tại A, ( 4;0), (4;0)B C . Gọi I, r là tâm và bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC. Tìm tọa độ điểm I, biết 1r  . Câu VII.b (1.0 điểm). Giải bất phương trình : 23 log (4 ) log 24 2 xx x         . --------------------------- -------------------------Hết--------------------------------------------------------------------- Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Họ và tên thí sinh:…………………………………………………Số báo danh:…………………………. ĐỀ THI CHÍNH THỨC
  • 2. HƯỚNG DẪN CHẤM TOÁN THI THỬ LẦN 4 CÂU Ý NỘI DUNG ĐIỂM TP TỔNG ĐIỂM 1 Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số 4 2 2 1y x x    +Vẽ đúng BBT 0,5 +Vẽ được đồ thị hàm số 0,5 1 2 Tìm tham số m để hàm số có ba cực trị tạo thành tam giác đều +Tính  ' 3 2 2 2 2 2 4 4 4 4 , ( ) 4 4y x m x x x m g x x m         ĐK có ba cực trị ' 2 2 0 16 0 0 4 0(0) 0 g m m mg             0,25 +Tìm được các điểm cực trị 4 4 (0;1), ( ;1 ), ( ;1 )A B m m C m m   0,25 I +YCBT 6 6 3 3 mAB AC m BC AB m             1 II 1 Giải phương trình: 3 1 os2 1 os 31 os2 1 sin c x c x c x x      (1) +ĐK: 2 sinx 1 2 , ( , ) os2 1 2 2 x m x n m n c x x n                        (2)  (1) 1 cos )(sinx cos )(sinx cos sinx.cos 0x x x x      0,25 cos 1 sin 0 (3) 4 sinx cos sinx.cos 0 x x x x               +sinx cos sinx.cos 0 (4)x x   Đặt 2 1 sinx cos 2 os sinx.cos , 2 4 2 t t x c x x t              1 2 ( ) 1 2 t L t          Tìm được các họ nghiệm 2 , ( , , ) 4 2 1 arccos 2 4 2 x k x l k l p x p                          0,5 +So sánh ĐK và kết luận đúng các họ nghiệm 2 , ( , , ) 4 2 1 arccos 2 4 2 x k x l k l p x p                          0,25 1 2 Giải phương trình:  2 5 2 2 4 7 0.x x x     +ĐK 2x   Đặt ( 0)2 4t tx  1
  • 3. Phương trình có dạng 4 2 0 4 18 8 0 2 6 2 6 ( ) t t t t t t t L                0,5 Tìm đúng các nghiệm và so sánh điều kiện ta được 2, 6, 3 2 6x x x     0,5 III Tính tích phân:   4 sinx 2 cos 30 sinx cos x I dx x      Ta có       4 4 4sinx 2 cos sinx cos 2 3 3 30 0 0sinx cos sinx cos sinx cos x x I dx dx dx x x x             Xét     4 4sinx cos , 3 30 0sinx cos sinx cos x M dx N dx x x        Tính 4 20 1 1 1 tan 4 2 2 4 2 os 0 4 dx M N x c x                     Tính   4 3 2 0 (sinx cos ) 1 1 4 2(sinx cos ) 4sinx cos 0 d x N M xx           0,5 1 Tính được 1 3 2 8 I   0,5 IV Tính thể tích khối chóp S.ABCD 1 + Tính được 4 15 , 55 a a AH SH  0,5 + 3 . 6 15 5 S ABCD a V  0,5 VI Tìm tham số để pt   2 1 1 3 2 1 5 0m x x x        có 2 nghiệm pb +ĐK  1;1x   Đặt 1 1t x x    ' 2 1 1 2 1 x x t x      Tìm được điều kiện 2;2t    , mỗi 2;2t  ta được 2 giá trị  1;1x  0,25 YCBT 2 7 : 3 t pt m t     có đúng một nghiệm 2;2t   0,25 Tìm được 3 5 ; 5 3 2 m       0,5 1 VIa. 1 Viết phương trình mặt phẳng +Gọi (P) là mặt phẳng cần tìm, suy ra (P) có một VTPT (2; 1;2)n   Phương trình mặt phẳng (P) có dạng: 2 2 0x y z m    0,5 +Đkiện tiếp xúc và tìm được hai nghiệm hình: 1 2( ) :2 2 3 0, ( ) : 2 2 21 0P x y z P x y z        0,5 1
  • 4. VIa. 2 Tìm hai điểm A, B. +Tìm được 2 (4 ;1 3 ), (4 4 ;4 3 ) 5 4 4 1A a a B a a AB a a       0,25 +Tính được 1 . ( , ) 11 2 1 2 S AB d C a    0,25 +YCBT 13 11 11 2 1 15 2 11 a a a            +ĐS: 52 50 8 5 ( ; ), ( ; ) 11 11 11 11 A B  hoặc 8 5 52 50 ( ; ), ( ; ) 11 11 11 11 A B  0,5 1 VIIa. Giải bất phương trình : 2 1 2 2 x x    (1) +ĐK 2x  (2) +Với đk (2), 1 2 2 (1) 0 2 x x x       0,25 +Lập bảng xét dấu của biểu thức 1 2 2 ( ) 2 x x f x x      Tìm được tập nghiệm    ;0 2;S     0,75 1 VIb. 1 Viết phương trình mặt phẳng 1 +Gọi (P) mặt phẳng cần xác định và có một VTPT 2 2 2 ( ; ; ), 0n a b c a b c    (P): 2 0ax by cz a b     ĐK cần để (P) chứa AB: . 0 2AB n c a     0,25
  • 5. +ĐK tiếp xúc 2 2 2 2203 1 ( ,( )) 3 220 b aa c d I P R a b c b a            0,25 +ĐS: 1 2( ) : 220 2 2 220 0,( ) : 220 2 2 220 0P x y z P x y z          0,5 2 Tìm tọa độ điểm I +Đặt , ,( 0, 0, 8)AB x AC y x y x y      , giả sử x y Tính được 5 7, 5 7x y    0,25 +Tìm được 7 7 ( 7; ), ( 7; ) 2 2 I I   0,.75 1 VIIb. Giải bất phương trình 23 log (4 ) log 24 2 xx x         +Đkiện 1 0, 4 x x  Đặt 4logt x , ta được BPT 2 0 1 t t    0,25 ĐS:   1 0; 1 4 S        0,75 1 Chú ý: học sinh làm theo cách gải khác và đúng với đáp án, đề nghị giám khảo chấm điểm tối đa. Thi thử Đại học www.toanpt.net