The English International Phonetic Alphabet (IPA) Reference Chart For Vietnamese Speakers 
THE TWELVE (12) VOWELS THE EIGHT (8) DIPTHONGS EASY NEW 
PROBLEM SOUNDS 
MIDDLE SOUND 
01 LIPS: WIDE[LONG SOUND] 02 LIPS: NORMAL[SHORT SOUND] 03 LIPS: ROUND[SHORT SOUND] 04 LIPS: ROUND[LONG SOUND] 01 LIPS: from WIDE to OPEN 02 LIPS: from WIDE to OPEN 3A LIPS: WIDE 5A LIPS: WIDE[LONG SOUND] 
JAW NORMAL 
EAGER SHEEP COFFEE 
Hăng hái Con cừu Cà phê Nó Biểu tượng Tôi Thường dùng Tốt Bạn Lông, bùn Bắn, chụp Cây tre Tai Sợ hãi Bia Tháng tư Em bé Ngày Cố gắng, thử Thu hút Một ít Cây viết Nói 
JAW NORMAL 
IT SYMBOL ME 
JAW NORMAL 
USUAL GOOD YOU 
JAW NORMAL 
OOZE SHOOT BAMBOO 
JAWS: from NORMAL to OPEN 
EAR FEAR BEER 
JAWS: from OPEN to NORMAL 
APRIL BABY DAY 
JAWS: NORMAL 
TRY ATTRACT -- 
EE E U UU IER EY E 
2 
3 
4 
5 JAW OPEN6 
ANY PEN SAID 
7 
8 
9 
MEAT 
MINUTE 
LOOK 
BLOOM 
INDIAN 
WAIT PATROL BURY 
BREAD 
TR 
Thịt pPhút Nhìn Nở hoa Người Ấn Độ Chờ Tuần tra Mai Táng Bánh mì 
BEAST COZY SHOULD CLUE CHEER EIGHT STRAIGT LEISURE FRIEND 
Quái vật Ấm áp Nên Manh mối Cổ vũ Số 8 Bằng phẳng Thời gian rảnh Bạn bè 
IM ĐI IN Mì UỐNG NGU UNG THƯ NGỦ BIA CHIA ẤY ĐÂY TRE TRÂU AGAIN ÉP, TÉ 
shut up go print noodle drink stupid cancer sleep beer divide something here bamboo buffalo lần nữa extract, fall 
05 LIPS: WIDE[SHORT SOUND] 06 LIPS: WIDE[SHORT SOUND] 07 LIPS: ROUND[LONG SOUND] 08 LIPS: ROUND[LONG SOUND] 03 LIPS: from ROUND toOPEN 04 LIPS: from ROUND toWIDE 05 LIPS: from OPEN to ROUND 8B UPPER BACK THROAT 
JAW OPEN 
ECHO BED KOBE 
E ER ER OA YU OY OW 
JAW OPEN 
ERROR UNDERWEAR PITCHER 
JAW NORMAL 
URCHIN BIRD WERE 
JAW OPEN 
AWKWARD WALK AUGUST 
JAWS: NORMAL to OPEN 
USE CUTE FEW 
JAWS: NORMAL 
OIL SOIL BOY 
JAWS: from OPEN to NORMAL 
OLDER GOAL KNOW 
VOICELESS + AIR 
SCARED DISCO TASK 
Bắt chước Giường ngủ Kô-bê Sai lầm Đồ lót Bình Gai biển Con chim Thì, là Vô Duyên Đi bộ Tháng 8 Sử dụng Dễ thương Một ít Dầu Đất Con trai Già hơn Bàn thắng Biết Sợ hãi Sàn nhảy Công việc 
SHELL 
MISTER 
LEARN 
THOUGHT 
BEAUTY 
MOIST OKAY SCHOOL 
SK 
Vỏ Quí ông Học Nghĩ Sắc đẹp Ẩm ướt Được Trường 
SEVEN FASTER NURSE ABROAD DUTY BROIL SHOULDER BRISK 
Số 7 Nhanh hơn Y tá Hải Ngoại Nghe lời Nướng Vai SK 
Nhanh nhẹn 
ÉP MẸ ỚT CHỜ MƠ DƠ ONG HO YÊU TIÊU OI BỨC VOI GẤU TRÚC CÙNG NHAU --- --- 
extract mother chili wait dream dirty bee cough love pepper hot elephant panda together --- --- 
09 LIPS: WIDE[SHORT SOUND] 10 LIPS: NORMAL[VERY SHORT] 11 LIPS: OPEN[LONG SOUND] 12 LIPS: OPEN[SHORT SOUND] 06 LIPS: from WIDE to OPEN 07 LIPS: from OPEN to WIDE 08 LIPS: from OPEN to ROUND 8A UPPER BACK THROAT 
JAW WIDE OPEN 
APPLE FAMILY -- 
Quả táo Gia đình Lên Con vịt Cánh tay Nhà xe Bố Trên Mất -- Không khí Cẩ n thậ n Hình vuông Đôi mắt Kẻ nói dối Nhút nhát Phỏng Đoán Con chuột Bây giờ Giàn máy Thêm Xe tải 
JAW NORMAL 
UP DUCK -- 
JAW OPEN 
ARM GARAGE PAPA 
JAW OPEN 
ON LOST -- 
JAWS: from NORMAL to OPEN 
AIR CAREFUL SQUARE 
JAWS: from OPEN to NORMAL 
EYES LIAR SHY 
JAWS: from OPEN to NORMAL 
AWARE MOUSE NOW 
2 
3 
4 
VOICELESS + AIR 
XEROX EXTRA TRUCKS 
KS 
7 
8 
9 
JACKET 
ENOUGH 
START 
BOX 
WEAR LIE 
BROWN FIX 
AA EA AY AW 
EA OA A 
Áo khoác Đủ Bắt đầu Cái hộp Mặ c Nói dối Màu nâu Sửa chữa 
THAT BLOOD HEART WANT PRAYER FLIGHT BLOUSE RELAX 
KS 
Kìa Máu Trái tim Muốn Cầu nguyện Chuyến bay Áo cánh Thư giãn 
--- --- RẤT TẤT ÂM CAM NHO LO --- --- AI TAI AO CÁO --- ------ 
--- --- very sock tones orange grapes worry --- --- who ears lake fox --- --- 
THE TWENTY-FOUR (24) CONSONANTS 
OFTEN OMITTED 
01 LIPS: CLOSED to OPEN 02 LOWER LIP below UPPER TEETH 03 TONGUE TIP behind upper teeth 04 TONGUE TIP behind upper teeth 05 TONGUE TIP behind upper teeth 06 LIPS WIDE + back tongue up 07 LIPS ROUND + back tongue up 08 UPPER BACK THROAT 
VOICELESS + AIR 
POOR APPEAR CAMP 
VOICELESS + AIR 
FEEL AFRAID LAUGH 
VOICELESS + NO AIRE 
TAKE ATTACK ABOUT 
VOICELESS + AIR 
THINK AUTHOR BATHE 
VOICELESS + AIR 
CHAIR ITCHY MUCH 
VOICELESS + AIR 
SEA ASSIGN VIETNAMESE 
VOICELESS + AIR 
SURE DISHES CASH 
VOICELESS + NO AIR 
CAT BISCUIT MUSIC 
Nghèo, tội nghiệp Xuất hiện Cắm trại Cảm giác Sợ Cười Cầm, lấy Tấn công Về…, khoảng… Nghĩ Tác giả Tắm Ghế Ngứa Nhiều Biển Chỉ định Người Việt, 
Tiếng Việt Chắc chắn Dĩa Tiền mặt Con mèo Bánh quy Âm nhạc 
PRAISE WOLF 
ATE 
BIRTH 
BRANCH NICER 
SHARE 
MILK 
K 
SH 
S 
CH 
TH 
F 
Ca ngợi Con sói Ăn Sinh đẻ Nhánh cây Hấp dẫn Chia sẻ Sữa 
CUP FRINGE EIGHT HEALTHY STITCH SLIDE FISH ACHE 
Li,tách Viền, tua Số tám Sức khỏe Mũi khâu Trượt Con cá Nhức 
P 
K 
SH 
CH 
TH 
P 
F 
T 
PHỞ CỌP LỚP --- --- TÁT CẮT THÁNH THÍCH Trẻ TRÍ TUỆ SỐNG SẼ --- --- Kiệt sức Kệ 
noodles tiger class --- --- slap cut god like yuong intellect live will --- --- distress whatever 
09 LIPS: CLOSED to OPEN 10 LOWER LIP below UPPER TEETH 11 TONGUE behind upper teeth 12 TONGUE TIP behind upper teeth 13 MID-TONGUE to upper palate 14 LIPS ROUND + tongue sides up 15 LIPS ROUND + tongue sides up 16 LOWER BACK THROAT 
VOICED, no AIR 
BRING CABLE CAB 
VOICED 
VEAL EVERY LOVE 
VOICED + NO AIR 
DRINK ADDITION BLOOD 
VOICED + AIR 
THESE CLOTHES SMOOTH 
VOICED + AIR 
JOY INJURY AGE 
VOICED + AIR 
ZOO --- OOZE 
VOICED + AIR 
ROSES 
VOICED + NO AIR 
GO AGAIN BIG 
Mang Dây cáp Tắc- xi Thịt bê Mọi Tình yêu Uống Ngoài ra Máu Các Quần áo Bằng phẳng Vui mừng Thương tích Tuổi tác Sở thú --- Lông, bùn --- Hoa hồng --- Đi Lần nữa To 
TROUBLE AVERAGE 
DITCH ALTHOUGH JUMP 
TREASURE PLAGUE 
G 
ZH 
Z 
J 
DH 
Rắc rối Trung bình Mương Mặc dù Nhảy --- Kho Báu Quấy rầy 
BLIND VIETNAM AHEAD BROTHER STAGE VISION GEM 
Mù Việt Nam Phía trước Anh trai Giai đoạn --- Tầm nhìn Vật Báu 
BÒ BẠN VUI VẼ ĐÚNG ĐẾN --- --- --- --- --- --- --- --- GỖ GA 
cow friend happy draw right arrive 9 --- --- --- --- --- --- --- wood station 
17 LIPS: NORMAL 18 LIPS: CLOSED 19 TONGUE TIP behind upper teeth + NOSE 20 TONGUE NORMAL + NOSE 21 LIPS rounded +TONGUE TIP rolled 22 ALL TONGUE behind upper teeth 23 LIPSROUND 24 LIPS ROUND + back tongue up 
VOICED, with AIR 
HOW AHEAD YEAH 
VOICED, no AIR 
MAN MOUSE CAME 
VOICED + NO AIR 
KNOW ANY CAN 
VOICED + NO AIR 
-- DRINK SING 
VOICED + NO AIR 
RAISE ARROW CARE 
VOICED, JAW OPEN 
LEAN PLEASE CALL 
VOICED + NO AIR 
WEAK AWARE FLOW 
VOICED + NO AIR 
YOUR OYSTER SHY 
Như thế nào phía trước Đồng ý Đàn ông Con chuột Đã đến Biết Một vài Có thể Resion Uống Hát Tăng Mũi tên Chăm sóc Thịt nạc Làm ơn Gọi Yếu Đoán Chảy ra Của bạn Con Hào Nhát 
HEAT 
FLAME 
NOW 
ANGER 
MARK 
BLOW 
VIEW 
YELLOW 
Y 
W 
L 
R 
Nhiệt Ngọn lửa Bây giờ Sự Phẫn nộ Mặt nạ Thổi Nhìn Màu vàng 
HOME BLAMED BLUNT SINGLE SCRAPE ROLE SHOW CRIED 
Ngôi nhà Đổ lỗi Cùn Một mình Sự bối rối Vai trò Thể hiện Khóc 
HAI HÔN MẶT CƠM NÓI NÓN NGHỀ RỒNG RA RÕ LÝ DO LÀM --- --- --- --- 
two kiss face rice talk hat jon dragon out understand reason make --- --- --- --- 
B 
H 
V 
M 
D 
N 
T 
G 
Y 
ZH 
W 
Z 
L 
S 
J 
R 
DH 
NG 
B 
H 
V 
M 
D 
N 
EASY 
EASY NEW 
NEW 
INITIAL SOUND FINAL SOUND 
By Mr. Jaime Alfredo CABRERA, Mr. NGUYEN VAN Trung, et al Eastern Internaitonal University, Binh Duong New City, Vietnam (November 2014)

IPA Chart A3 Englist-Vietnamese (Draft)

  • 1.
    The English InternationalPhonetic Alphabet (IPA) Reference Chart For Vietnamese Speakers THE TWELVE (12) VOWELS THE EIGHT (8) DIPTHONGS EASY NEW PROBLEM SOUNDS MIDDLE SOUND 01 LIPS: WIDE[LONG SOUND] 02 LIPS: NORMAL[SHORT SOUND] 03 LIPS: ROUND[SHORT SOUND] 04 LIPS: ROUND[LONG SOUND] 01 LIPS: from WIDE to OPEN 02 LIPS: from WIDE to OPEN 3A LIPS: WIDE 5A LIPS: WIDE[LONG SOUND] JAW NORMAL EAGER SHEEP COFFEE Hăng hái Con cừu Cà phê Nó Biểu tượng Tôi Thường dùng Tốt Bạn Lông, bùn Bắn, chụp Cây tre Tai Sợ hãi Bia Tháng tư Em bé Ngày Cố gắng, thử Thu hút Một ít Cây viết Nói JAW NORMAL IT SYMBOL ME JAW NORMAL USUAL GOOD YOU JAW NORMAL OOZE SHOOT BAMBOO JAWS: from NORMAL to OPEN EAR FEAR BEER JAWS: from OPEN to NORMAL APRIL BABY DAY JAWS: NORMAL TRY ATTRACT -- EE E U UU IER EY E 2 3 4 5 JAW OPEN6 ANY PEN SAID 7 8 9 MEAT MINUTE LOOK BLOOM INDIAN WAIT PATROL BURY BREAD TR Thịt pPhút Nhìn Nở hoa Người Ấn Độ Chờ Tuần tra Mai Táng Bánh mì BEAST COZY SHOULD CLUE CHEER EIGHT STRAIGT LEISURE FRIEND Quái vật Ấm áp Nên Manh mối Cổ vũ Số 8 Bằng phẳng Thời gian rảnh Bạn bè IM ĐI IN Mì UỐNG NGU UNG THƯ NGỦ BIA CHIA ẤY ĐÂY TRE TRÂU AGAIN ÉP, TÉ shut up go print noodle drink stupid cancer sleep beer divide something here bamboo buffalo lần nữa extract, fall 05 LIPS: WIDE[SHORT SOUND] 06 LIPS: WIDE[SHORT SOUND] 07 LIPS: ROUND[LONG SOUND] 08 LIPS: ROUND[LONG SOUND] 03 LIPS: from ROUND toOPEN 04 LIPS: from ROUND toWIDE 05 LIPS: from OPEN to ROUND 8B UPPER BACK THROAT JAW OPEN ECHO BED KOBE E ER ER OA YU OY OW JAW OPEN ERROR UNDERWEAR PITCHER JAW NORMAL URCHIN BIRD WERE JAW OPEN AWKWARD WALK AUGUST JAWS: NORMAL to OPEN USE CUTE FEW JAWS: NORMAL OIL SOIL BOY JAWS: from OPEN to NORMAL OLDER GOAL KNOW VOICELESS + AIR SCARED DISCO TASK Bắt chước Giường ngủ Kô-bê Sai lầm Đồ lót Bình Gai biển Con chim Thì, là Vô Duyên Đi bộ Tháng 8 Sử dụng Dễ thương Một ít Dầu Đất Con trai Già hơn Bàn thắng Biết Sợ hãi Sàn nhảy Công việc SHELL MISTER LEARN THOUGHT BEAUTY MOIST OKAY SCHOOL SK Vỏ Quí ông Học Nghĩ Sắc đẹp Ẩm ướt Được Trường SEVEN FASTER NURSE ABROAD DUTY BROIL SHOULDER BRISK Số 7 Nhanh hơn Y tá Hải Ngoại Nghe lời Nướng Vai SK Nhanh nhẹn ÉP MẸ ỚT CHỜ MƠ DƠ ONG HO YÊU TIÊU OI BỨC VOI GẤU TRÚC CÙNG NHAU --- --- extract mother chili wait dream dirty bee cough love pepper hot elephant panda together --- --- 09 LIPS: WIDE[SHORT SOUND] 10 LIPS: NORMAL[VERY SHORT] 11 LIPS: OPEN[LONG SOUND] 12 LIPS: OPEN[SHORT SOUND] 06 LIPS: from WIDE to OPEN 07 LIPS: from OPEN to WIDE 08 LIPS: from OPEN to ROUND 8A UPPER BACK THROAT JAW WIDE OPEN APPLE FAMILY -- Quả táo Gia đình Lên Con vịt Cánh tay Nhà xe Bố Trên Mất -- Không khí Cẩ n thậ n Hình vuông Đôi mắt Kẻ nói dối Nhút nhát Phỏng Đoán Con chuột Bây giờ Giàn máy Thêm Xe tải JAW NORMAL UP DUCK -- JAW OPEN ARM GARAGE PAPA JAW OPEN ON LOST -- JAWS: from NORMAL to OPEN AIR CAREFUL SQUARE JAWS: from OPEN to NORMAL EYES LIAR SHY JAWS: from OPEN to NORMAL AWARE MOUSE NOW 2 3 4 VOICELESS + AIR XEROX EXTRA TRUCKS KS 7 8 9 JACKET ENOUGH START BOX WEAR LIE BROWN FIX AA EA AY AW EA OA A Áo khoác Đủ Bắt đầu Cái hộp Mặ c Nói dối Màu nâu Sửa chữa THAT BLOOD HEART WANT PRAYER FLIGHT BLOUSE RELAX KS Kìa Máu Trái tim Muốn Cầu nguyện Chuyến bay Áo cánh Thư giãn --- --- RẤT TẤT ÂM CAM NHO LO --- --- AI TAI AO CÁO --- ------ --- --- very sock tones orange grapes worry --- --- who ears lake fox --- --- THE TWENTY-FOUR (24) CONSONANTS OFTEN OMITTED 01 LIPS: CLOSED to OPEN 02 LOWER LIP below UPPER TEETH 03 TONGUE TIP behind upper teeth 04 TONGUE TIP behind upper teeth 05 TONGUE TIP behind upper teeth 06 LIPS WIDE + back tongue up 07 LIPS ROUND + back tongue up 08 UPPER BACK THROAT VOICELESS + AIR POOR APPEAR CAMP VOICELESS + AIR FEEL AFRAID LAUGH VOICELESS + NO AIRE TAKE ATTACK ABOUT VOICELESS + AIR THINK AUTHOR BATHE VOICELESS + AIR CHAIR ITCHY MUCH VOICELESS + AIR SEA ASSIGN VIETNAMESE VOICELESS + AIR SURE DISHES CASH VOICELESS + NO AIR CAT BISCUIT MUSIC Nghèo, tội nghiệp Xuất hiện Cắm trại Cảm giác Sợ Cười Cầm, lấy Tấn công Về…, khoảng… Nghĩ Tác giả Tắm Ghế Ngứa Nhiều Biển Chỉ định Người Việt, Tiếng Việt Chắc chắn Dĩa Tiền mặt Con mèo Bánh quy Âm nhạc PRAISE WOLF ATE BIRTH BRANCH NICER SHARE MILK K SH S CH TH F Ca ngợi Con sói Ăn Sinh đẻ Nhánh cây Hấp dẫn Chia sẻ Sữa CUP FRINGE EIGHT HEALTHY STITCH SLIDE FISH ACHE Li,tách Viền, tua Số tám Sức khỏe Mũi khâu Trượt Con cá Nhức P K SH CH TH P F T PHỞ CỌP LỚP --- --- TÁT CẮT THÁNH THÍCH Trẻ TRÍ TUỆ SỐNG SẼ --- --- Kiệt sức Kệ noodles tiger class --- --- slap cut god like yuong intellect live will --- --- distress whatever 09 LIPS: CLOSED to OPEN 10 LOWER LIP below UPPER TEETH 11 TONGUE behind upper teeth 12 TONGUE TIP behind upper teeth 13 MID-TONGUE to upper palate 14 LIPS ROUND + tongue sides up 15 LIPS ROUND + tongue sides up 16 LOWER BACK THROAT VOICED, no AIR BRING CABLE CAB VOICED VEAL EVERY LOVE VOICED + NO AIR DRINK ADDITION BLOOD VOICED + AIR THESE CLOTHES SMOOTH VOICED + AIR JOY INJURY AGE VOICED + AIR ZOO --- OOZE VOICED + AIR ROSES VOICED + NO AIR GO AGAIN BIG Mang Dây cáp Tắc- xi Thịt bê Mọi Tình yêu Uống Ngoài ra Máu Các Quần áo Bằng phẳng Vui mừng Thương tích Tuổi tác Sở thú --- Lông, bùn --- Hoa hồng --- Đi Lần nữa To TROUBLE AVERAGE DITCH ALTHOUGH JUMP TREASURE PLAGUE G ZH Z J DH Rắc rối Trung bình Mương Mặc dù Nhảy --- Kho Báu Quấy rầy BLIND VIETNAM AHEAD BROTHER STAGE VISION GEM Mù Việt Nam Phía trước Anh trai Giai đoạn --- Tầm nhìn Vật Báu BÒ BẠN VUI VẼ ĐÚNG ĐẾN --- --- --- --- --- --- --- --- GỖ GA cow friend happy draw right arrive 9 --- --- --- --- --- --- --- wood station 17 LIPS: NORMAL 18 LIPS: CLOSED 19 TONGUE TIP behind upper teeth + NOSE 20 TONGUE NORMAL + NOSE 21 LIPS rounded +TONGUE TIP rolled 22 ALL TONGUE behind upper teeth 23 LIPSROUND 24 LIPS ROUND + back tongue up VOICED, with AIR HOW AHEAD YEAH VOICED, no AIR MAN MOUSE CAME VOICED + NO AIR KNOW ANY CAN VOICED + NO AIR -- DRINK SING VOICED + NO AIR RAISE ARROW CARE VOICED, JAW OPEN LEAN PLEASE CALL VOICED + NO AIR WEAK AWARE FLOW VOICED + NO AIR YOUR OYSTER SHY Như thế nào phía trước Đồng ý Đàn ông Con chuột Đã đến Biết Một vài Có thể Resion Uống Hát Tăng Mũi tên Chăm sóc Thịt nạc Làm ơn Gọi Yếu Đoán Chảy ra Của bạn Con Hào Nhát HEAT FLAME NOW ANGER MARK BLOW VIEW YELLOW Y W L R Nhiệt Ngọn lửa Bây giờ Sự Phẫn nộ Mặt nạ Thổi Nhìn Màu vàng HOME BLAMED BLUNT SINGLE SCRAPE ROLE SHOW CRIED Ngôi nhà Đổ lỗi Cùn Một mình Sự bối rối Vai trò Thể hiện Khóc HAI HÔN MẶT CƠM NÓI NÓN NGHỀ RỒNG RA RÕ LÝ DO LÀM --- --- --- --- two kiss face rice talk hat jon dragon out understand reason make --- --- --- --- B H V M D N T G Y ZH W Z L S J R DH NG B H V M D N EASY EASY NEW NEW INITIAL SOUND FINAL SOUND By Mr. Jaime Alfredo CABRERA, Mr. NGUYEN VAN Trung, et al Eastern Internaitonal University, Binh Duong New City, Vietnam (November 2014)