1. H ng d n Bài t pướ ẫ ậ N n và Móngề
Ch ng I :ươ S B Đánh Giá N n Đ t và Nghiên C u Các Ph ng Ánơ ộ ề ấ ứ ươ
Thi t K Móngế ế
I- S li u thi t k :ố ệ ế ế
1- S đ m t b ngơ ồ ặ ằ : s đ 1 .ơ ồ
2- T i tr ng tính toán m t móng :ả ọ ở ặ
B ng I-1 :ả B ng t i tr ng tính toán .ả ả ọ
T iả
Tr ngọ
C t gi aộ ữ C t biênộ
N (T) M (Tm) Q (T) N (T) M (Tm) Q (T)
T h p c b nổ ợ ơ ả 82,50 3,50 1,00 75,63 4,00 2,05
T h p b sungổ ợ ổ 85,65 6,20 1,00 75,95 6,50 1,50
3- K t qu thí nghiêm nén lún :ế ả
STT L p đ tớ ấ H s r ng eệ ố ỗ i ng v i các c p áp l c Pứ ớ ấ ự i (KG/cm2
)
e0 (%) e1(%) e2(%) e3(%) e4(%)
25
34
6
Á sét
Sét
Cát h t trungạ
0,607
0,659
0,667
0,577
0,629
0,65
0,558
0,606
0,640
0,543
0,529
0,631
0,534
0,580
0,630
4- K t qu thí nghi m đ t :ế ả ệ ấ
STT L pớ
đ tấ
Chi uề
dày h
(m)
Tỷ
tr ng (ọ
∆ )
Dung
tr ngọ γ
(g/cm3
)
Độ mẩ
t nhiênự
W (%)
G/h nạ
nhão
Wnh(%)
G/h nạ
d oẻ
Wd(%)
Góc
n iộ
ma sát
ϕ (0
)
L cự
dính đvị
C(kg/c
m2
)
25
34
6
Á sét
Sét
Cát
h tạ
trung
4
3
∞
2,67
2,72
2.64
1,96
1,90
2,00
18
22
20
22
40
_
14
22
_
22
20
30
0,15
0,28
0,08
5- Kích th c c t :ướ ộ
F = 50 x 30; cm2
M c n c ng m cách m t đ t t nhiên 3; mự ướ ầ ặ ấ ự
Đ lún gi i h n Sộ ớ ạ gh = 8; cm
II- Đánh giá tình hình n n đ t và nghiên c u và nghiên c u các ph ng án thi t kề ấ ứ ứ ươ ế ế
móng :
1- Đánh giá s b tình hình n n đ t : g m 3 l p đ tơ ộ ề ấ ồ ớ ấ .
a- L p th nh t (Nớ ứ ấ o
25) : l p đ t á sét, h = 4; m.ớ ấ
Đ s tộ ệ B = 5,0
1422
1418
WW
WW
dnh
d
=
−
−
=
−
−
0,25 < B = 0,5 nên đ t tr ng thái d o .ấ ở ạ ẻ
Đ b o hoà n c :ộ ả ướ G= 79,067,2
607,0
18.01,0
e
W01,0
0
==∆
1
2. H ng d n Bài t pướ ẫ ậ N n và Móngề
0,5 < G < 0,8 nên đ t tr ng thái m .ấ ở ạ ẩ
H s nén lún :ệ ố
Pi(KG) 0 1 2 3 4
ei 0,607 0,577 0,558 0,543 0,534
a(cm2
/KG) 0,03 0,019 0,015 0,009
b- L p th hai (Nớ ứ o
34) :l p đ t sét, h = 3 m.ớ ấ
Đ s tộ ệ B = 0
2240
2222
WW
WW
dnh
d
=
−
−
=
−
−
B = 0 nên đ t tr ng n a r n .ấ ở ạ ữ ắ
Đ b o hoà n c :ộ ả ướ G= 91,072,2
659,0
22.01,0
e
W01,0
0
==∆
G > 0,8 nên đ t tr ng thái b o hoà n c .ấ ở ạ ả ướ
H s nén lún :ệ ố
Pi(KG) 0 1 2 3 4
ei 0,659 0,629 0,608 0,592 0,58
a(cm2
/KG) 0,03 0,021 0,016 0,012
c- L p th ba (Nớ ứ o
6 ) :l p cát h t trung , h = 3 m.ớ ạ
Đánh giá theo đ r ng : 0,55 < eộ ỗ 0 < 0,7 nên đ t tr ng thái ch t v a .ấ ở ạ ặ ừ
Đ b o hoà n c :ộ ả ướ G= 87,0647,2
667,0
22.01,0
e
W01,0
0
==∆
G > 0,8 nên đ t tr ng thái b o hoà n c .ấ ở ạ ả ướ
H s nén lún :ệ ố
Pi(KG) 0 1 2 3 4
ei 0,667 0,650 0,640 0,631 0,630
a(cm2
/KG) 0,017 0,010 0,009 0,001
K t lu nế ậ : N n đ t khá t t tr ng thái d o, n a r n, ch t v a, h s nén lún aề ấ ố ạ ẻ ử ắ ặ ừ ệ ố 1-2 khá bé, ít
lún, t i tr ng không l n, nên có kh năng dùng làm n n thiên nhiên cho các công trình .ả ọ ớ ả ề
2- Các ph ng án thi t k n n móng :ươ ế ế ề
• Ph ng án th nh t : Thi t k và tính toán móng nông BTCTươ ứ ấ ế ế
Móng cho c t gi aộ ữ
Móng cho c t biên .ộ
• Ph ng án th hai : Thi t k và tính toán móng c c đài th pươ ứ ế ế ọ ấ
Móng cho c t gi aộ ữ
Móng cho c t biên .ộ
2
3. H ng d n Bài t pướ ẫ ậ N n và Móngề
Ch ng II :ươ Thi t K Và Tính Toán N n Móngế ế ề
Ph ng án I : Móng Nôngươ
I- Móng nông c t gi a :ộ ữ
1 - V t li u làm móng :ậ ệ
Bê tông Mac 200 có Rn = 90 kG/cm2
Rk = 7,5 kG/cm2
C t thép Cố I có Ra = 2000 kG/cm2
R’a = 2000 kG/cm2
Rad = Rax =1600 kG/cm2
2 - Xác đ nh di n tích đáy móng :ị ệ
Dùng t h p c b n, t i tr ng tiêu chu n (Nổ ợ ơ ả ả ọ ẩ 015) .
Ntc
= 75,68
2,1
50,82
= ; T
Mtc
= 91,2
2,1
5,3
= ; Tm
Ntc
= 83,0
2,1
00,1
= ; T
Ch n đ sâu chôn móng họ ộ m = 1,5; m .
S b ch n kích th c móng a = 2,4; m, b = 2 ;m .ơ ộ ọ ướ
C ng đ tiêu chu n c a n n :ườ ộ ẩ ủ ề
Công th c :ứ Rtc
= m(Ab+Bhm ) γ + D.C
m = 1
ϕ = 22o
nên tra b ng ta có A = 0,61, B = 3,44, D = 6,04 .ả
b = 2; m, hm = 1,5; m
γ = 1,96; T/m3
, C = 0,15 KG/cm2
= 1,5; T/m2
K t qu :ế ả Rtc
= 1(0,61.2+3,44.1,5)1,96 + 6,04.0,15 = 21,56; T/m2
m
tb
tc
0
tc
0
tc
tc
tb h
F
N
F
GN
F
N
γ+=
+
==σ
∑
= 84,175,1.2
2.4,2
25,71
=+ ; T/m2
tc
minmax,σ =
W
h.QM
W
M m
tc
0
tc
0d
tb
tc
d
tb
+
±σ=±σ
tc
minmax,σ = 17,84
=
+
±
6
4,2.2
5,1.83,091,2
2
20;T/m2
= 15,68; T/m2
Ki m tra theo các đi u ki n sau :ể ề ệ
*
tc
tbσ = 17,84; T/m2
< Rtc
=21,56; T/m2
3
4. H ng d n Bài t pướ ẫ ậ N n và Móngề
*
tc
maxσ = 20; T/m2
< 1,2.Rtc
= 1,2 . 21,56 = 25,87 T/m2
* tc
minσ > 0
V y đi u ki n v áp l c đã tho mãn ch n s b kích th c đáy móng là a=2,4;m, b=2;m ,ậ ề ệ ề ự ả ọ ơ ộ ướ
h=1,5; m .
2- Ki m tra lún cho móng :ể
Dùng t h p tiêu chu n c b n, t i tr ng tiêu chu n .ổ ợ ẩ ơ ả ả ọ ẩ
a - Áp l c gây lún :ự
Pgl = m
tc
tb h.γ−σ = 17,84 – 1,96 . 1,5 = 14,90; T/m2
= 1,49; KG/cm2 ≈ 1,5; KG/cm2
b - Dung tr ng đ y n i :ọ ẩ ổ
039,1
607,01
)167,2(1
1
)1(
1
1
1 =
+
−
=
+
−∆
=
e
n
dn
γ
γ T/m3
037,1
659,01
)172,2(1
e1
)1(
2
2n
2dn =
+
−
=
+
−∆γ
=γ T/m3
98,0
667,01
)164,2(1
e1
)1(
3
3n
3dn =
+
−
=
+
−∆γ
=γ T/m3
c - Tính nén lún theo ph ng pháp c ng lún t ng l pươ ộ ừ ớ :
Áp d ng công th cụ ứ : S = ii
n
1
i0 h.P.a∑
Trong đó : hi chi u dày các l p phân t .ề ớ ố
Pi áp l c trung bình t i đi m gi a l p th i, do áp l c Pự ạ ể ữ ớ ứ ự gl sinh ra.
a0i h s nén lún t ng đ i c a l p th i .ệ ố ươ ố ủ ớ ứ
a0i =
i0
i
e1
a
+
Đ đ n gi n aể ơ ả 0i xác đ nh t ng ng v i áp l c gây lún Pị ươ ứ ớ ự gl = 1,49 ≈1,5 KG/cm2
là h ngsằ ố
v i m i l p đ t .ớ ỗ ớ ấ
L p I :ớ aI = 0,019; cm2
/KG
a0I = 012,0
607,01
019,0
e1
a
I0
I
=
+
=
+
;cm2
/KG
L p II :ớ aII = 0,021; cm2
/KG
a0I = 013,0
659,01
021,0
e1
a
II0
II
=
+
=
+
; cm2
/KG
L p III:ớ aIII = 0,010; cm2
/KG
a0III = 006,0
667,01
010,0
e1
a
III0
III
=
+
=
+
;cm2
/KG
c - Chi u dày các l p phân t :ề ớ ố
Ch n họ i = 0,5; m cho t t c các l p vì hấ ả ớ i ≤ 0,4b = 0,4 . 2 = 0,8; m .
d - Tính và v bi u đ ng su t do áp l c gây lún sinh ra t i các đi m :ẽ ể ồ ứ ấ ự ạ ể
gli0
P
Zi PK=σ
4
5. H ng d n Bài t pướ ẫ ậ N n và Móngề
K0i = f(
b
z2
,
b
a i
)
∑γ+γ=σγ
iimZi hh
K t qu tính toán đ c th hi n trong b ng sau :ế ả ượ ể ệ ả
L pớ Điể
m
Zi (cm) a/b 2Zi/b K0i
P
ziσ (KG/cm2
) γ
σzi (KG/cm2
) a0i S(cm)
Á
SET
0
1
2
3
4
5
0
50
100
150
200
250
1,2
0
0,5
1,0
1,5
2,0
2,5
1,000
0,934
0,741
0,535
0,379
0,250
1,500
1,401
1,111
0,802
0,568
0,348
0,294
0,392
0,490
0,542
0,594
0,646
0,012
3,583
SÉT
6
7
8
9
300
350
400
450
1,2
3,0
3,5
4,0
4,5
0,209
0,162
0,127
0,103
0,314
0,242
0,191
0,155
0,6979
0,7498
0,8017
0,8536
0,013
T i đi m th 9 (thu c l p 2) cóạ ể ứ ộ ớ P
Zσ = 0,155 < 0,2 γ
σZ = 0,2 . 0,8536 = 0,171 KG/cm2
nên chỉ
tính lún đ n đi m th 9 .ế ể ứ
S = ii
n
1
i0 h.P.a∑ = 50 [0,012 (
2
348,05,1 +
+ 1,401 +1,111 + 0,802 + 0,568) +
+ 0,013 (
2
155,0348,0 +
+ 0,314 + 0,242 +0,191)] = 3,533 cm .
V y S = 3,533 cm < Sậ gh = 8 cm.
5
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1,5
1,4
1,1
0,802
0,568
0,384
0,314
0,242
0,191
0,155
0,294
0,392
0,490
0,542
0,594
0,646
0,6979
0,7498
0,8017
0,8536
1,5
AÙ
SEÙT
SEÙT
11,5
6. H ng d n Bài t pướ ẫ ậ N n và Móngề
Bi u đ ng su t d i đáy móng .ể ồ ứ ấ ướ
3 - Tính toán móng theo tr ng thái gi i h n v đ b n :ạ ớ ạ ề ộ ề
Dùng t h p b sung và t i tr ng tính toán :ổ ợ ổ ả ọ
NTT
= 85,65 T, MTT
= 6,2 Tm, QTT
= 1 T .
Ki m tra chi u cao móng theo đi u ki n ch c th ng ( phá ho i theo m t ph ngể ề ề ệ ọ ủ ạ ặ ẳ
nghiêng ):
Móng bê tông c t thép M 200 c t thép C-I, Rố ố a = 2000 KG/cm2
, do t i tr ng không l n nênả ọ ớ
ch n :ọ
Chi u cao móng hề m = 0,75; m
Chi u dày l p b o v c = 0,05; mề ớ ả ệ
Ti t di n aế ệ c.bc = 0,5 . 0,3 = 0,15; m2
Đi u ki n ki m tra :ề ệ ể PTT
CT ≤ 0,75RkUtbho
PTT
CT = NTT
- CT
TT
TBFσ
FCT = aCT.bCT = (ac +2ho)( bc + 2ho)
= (0,5 +2 . 0,7)(0,3 + 2 . 0,7)
= 3,23m2
PTT
CT = 85,65 – 17,84 . 3,23 = 28,027 T
Utb = 2(ac + bc +2h0) = 2(0,5 + 0,3 + 2 . 0,7)
= 4,4 m
0,75RkUtbho = 0,75 . 75 . 4,4 . 0,7 = 173,25 T
V y Pậ TT
CT ≤ 0,75RkUtbho nên chi u cao móng đã ch n là anề ọ
toàn .
4 - Tính toán c t thép cho móng :ố
a - Tính toán ng su t t i đáy móng :ứ ấ ạ
F
NTT
TT
tb
∑=σ
TT
tbσ = 84,17
2.4,2
65,85
= ; T/m2
TT
minmax,σ =
W
M TT
TT
tb ±σ
TT
minmax,σ = 17,84
=
+
±
6
4,2.2
75,0.12,6
2
21,46 ; T/m2
= 14,22 ; T/m2
Thiên v an toàn nên dùngề
TT
maxσ thay cho
TT
ItbI−σ , TT
IItbII−σ đ tínhể
toán c t thép .ố
b - Tính di n tích c t thép cho m t c t I–I :ệ ố ặ ắ
Công th c :ứ FI-I
a
0aa
TT
h.R.m.9,0
M
≥
6
0,2520,750,5
0,5
0,3
2,4
aCT
bCT
45
45
0,750,50,25
2,4
2
II
I
II
I
0,5
0,3
σmax
=21,46
ttσmin
=14,22
tt
7. H ng d n Bài t pướ ẫ ậ N n và Móngề
MTT
I-I = 0,125 . b(a-ac)2
.
TT
ItbI−σ
= 0,125 . b(a-ac)2
.
TT
maxσ
= 0,125 . 200(240-50)2
.21,46.10-1
= 1936765; KGcm
K t qu :ế ả FI-I
a
70.2000.85,0.9,0
1936765
= = 18,08; cm2
V y ch n 12ậ ọ Φ 14 có Fa = 18,46; cm2
Kho ng cách gi a các thanh : a =ả ữ cm27,17
11
5.2200
=
−
, nên ch n a=175; mm .ọ
c - Tính di n tích c t thép cho m t c t II–II :ệ ố ặ ắ
Công th c :ứ FII-II
a
0aa
TT
h.R.m.9,0
M
≥
MTT
II-II = 0,125 . a(b-bc)2
.
TT
IItbII−σ
= 0,125 . a(b-bc)2
.
TT
maxσ
= 0,125 . 240(200-30)2
. 21,46.10-1
= 1860582; KGcm
K t qu :ế ả FII-II
a
70.2000.85,0.9,0
1860582
= = 17,37; cm2
V y ch n 12ậ ọ Φ 14 có Fa = 18,46; cm2
Kho ng cách gi a các thanh : a =ả ữ cm27,17
11
5.2200
=
−
, nên ch n a=175; mm .ọ
C t thép b trí đ c th hi n trên b n v .ố ố ượ ể ệ ả ẽ
II- Móng nông c t biên :ộ
1- Xác đ nh di n tích đáy móng :ị ệ
Dùng t h p c b n, t i tr ng tiêu chu n (Nổ ợ ơ ả ả ọ ẩ 015) .
Ntc
= 025,63
2,1
63,75
= ;T
Mtc
= 33,3
2,1
0,4
= ; Tm
Ntc
= 71,1
2,1
05,2
= ;T
Ch n đ sâu chôn móng họ ộ m = 1,5; m .
S b ch n kích th c móng a = 2,2; m, b = 1,8; m .ơ ộ ọ ướ
C ng đ tiêu chu n c a n n :ườ ộ ẩ ủ ề
Công th c :ứ Rtc
= m(Ab+Bhm ) γ + D.C
m = 1
ϕ = 22o
nên tra b ng ta có A = 0,61, B = 3,44, D = 6,04 .ả
b = 1,8; m, hm = 1,5; m
γ = 1,96; T/m3
, C = 0,15 KG/cm2
= 1,5; T/m2
K t qu :ế ả Rtc
= 1(0,61 . 1,8+3,44 . 1,5)1,96 + 6,04 . 1,5 = 21,32; T/m2
7
8. H ng d n Bài t pướ ẫ ậ N n và Móngề
Áp l c do t i tr ng tiêu chu n gây ra :ự ả ọ ẩ
m
tb
tc
0
tc
0
tc
tc
tb h
F
N
F
GN
F
N
γ+=
+
==σ
∑
tc
tbσ = 92,185,1.2
8,1.2,2
025,63
=+ ;T/m2
tc
minmax,σ =
W
h.QM
W
M m
tc
0
tc
0d
tb
tc
d
tb
+
±σ=±σ
tc
minmax,σ = 18,92
=
+
±
6
8,1.2,2
5,1.71,133,3
2
24,41 ; T/m2
= 13,43 ;T/m2
Ki m tra theo các đi u ki n sau :ể ề ệ
*
tc
tbσ = 18,92; T/m2
< Rtc
=21,32; T/m2
*
tc
maxσ = 24,41; T/m2
<1,2.Rtc
= 1,2 . 21,32 = 25,58; T/m2
* tc
minσ > 0
V y đi u ki n v áp l c đã tho mãn ta ch n s b kích th c đáy móng là a=2,2; m ,ậ ề ệ ề ự ả ọ ơ ộ ướ
b=1,8; m , h=1,5; m .
2 - Ki m tra lún cho móng :ể
Dùng t h p tiêu chu n c b n, t i tr ng tiêu chu n .ổ ợ ẩ ơ ả ả ọ ẩ
a - Áp l c gây lún :ự
Pgl = m
tc
tb h.γ−σ = 18,92 – 1,96.1,5 = 15,98; T/m2
≈ 1,6 KG/cm2
b - Tính nén lún theo ph ng pháp c ng lún t ng l pươ ộ ừ ớ :
Áp d ng công th cụ ứ : S = ii
n
1
i0 h.P.a∑
Trong đó : hi : chi u dày các l p phân t .ề ớ ố
Pi : áp l c trung bình t i đi m gi a l p th i, do áp l c Pự ạ ể ữ ớ ứ ự gl sinh ra .
a0i : h s nén lún t ng đ i c a l p th i .ệ ố ươ ố ủ ớ ứ
a0i =
i0
i
e1
a
+
Đ đ n gi n aể ơ ả 0i xác đ nh t ng ng v i áp l c gây lún Pị ươ ứ ớ ự gl = 1,6 ≈1,5 KG/cm2
h ngs v iằ ố ớ
m i l p đ t .ỗ ớ ấ
L p I :ớ aI = 0,019; cm2
/KG
a0I = 012,0
607,01
019,0
e1
a
I0
I
=
+
=
+
;cm2
/KG
L p II :ớ aII = 0,021; cm2
/KG
a0I = 013,0
659,01
021,0
e1
a
II0
II
=
+
=
+
; cm2
/KG
L p III:ớ aIII = 0,010; cm2
/KG
a0III = 006,0
667,01
010,0
e1
a
III0
III
=
+
=
+
;cm2
/KG
8
9. 0
7
6
5
4
3
2
1
8
9
0,397
0,285
0,218
0,171
0,139
0,768
0,538
1,122
1,454
1,6
SEÙT
SEÙT
AÙ
11,5
0,646
0,594
0,542
0,490
0,392
0,294
0,8536
0,8017
0,7498
1,5
0,6979
H ng d n Bài t pướ ẫ ậ N n và Móngề
c - Chi u dày các l p phân t :ề ớ ố
Ch n họ i = 0,5 m cho t t c các l p vì hấ ả ớ i ≤ 0,4b = 0,4 . 1,8 = 0,72 m .
d - Tính và v bi u đ ng su t do áp l c gây lún sinh ra t i các đi m :ẽ ể ồ ứ ấ ự ạ ể
gli0
P
Zi PK=σ
K0i = f(
b
z2
,
b
a i
)
∑γ+γ=σγ
iimZi hh
K t qu tính toán đ c th hi n trong b ng sau :ế ả ượ ể ệ ả
L pớ Điể
m
Zi (cm) a/b 2Zi/b K0i
P
ziσ (KG/cm2
) γ
σzi (KG/cm2
) a0i S(cm)
Á
SET
0
1
2
3
4
5
0
50
100
150
200
250
1,22
0
0,56
1,11
1,67
2,22
2,78
1,000
0,909
0,701
0,480
0,336
0,242
1,600
1,454
1,122
0,768
0,538
0,397
0,294
0,392
0,490
0,542
0,594
0,646
0,012
3,607
SÉT
6
7
8
9
300
350
400
450
1,22
3,33
3,89
4,44
5,00
0,178
0,136
0,107
0,087
0,285
0,218
0,171
0,139
0,6979
0,7498
0,8017
0,8536
0,013
T i đi m th 9 (thu c l p 2) ta cóạ ể ứ ộ ớ P
Zσ = 0,139 < 0,2 γ
σZ = 0,2 . 0,8536 = 0,171; KG/cm2
nên
ch tính lún đ n đi m th 9 .ỉ ế ể ứ
S = ii
n
1
i0 h.P.a∑ = 50 [ 0,012 (
2
397,06,1 +
+
1,454 +1,122 + 0,768 + 0,538) +
0.013(
2
193,0397,0 +
+0,285 +
0,218 + 0,171)] = 3,558; cm .
V y S = 3,558; cm < Sậ gh = 8; cm nên tho mãn vả ề
đi u ki n tính lún .ề ệ
Bi u đ ng su t d i đáy móng .ể ồ ứ ấ ướ
9
10. H ng d n Bài t pướ ẫ ậ N n và Móngề
3 - Tính toán móng theo tr ng thái gi i h n v đ b n :ạ ớ ạ ề ộ ề
Dùng t h p b sung và t i tr ng tính toán :ổ ợ ổ ả ọ
NTT
= 75,95; T, MTT
= 6,05; Tm, QTT
= 1.50; T .
a - Ki m tra chi u cao móng theo đi u ki n ch c th ng (phá ho i theo m t ph ngể ề ề ệ ọ ủ ạ ặ ẳ
nghiêng) :
Móng bê tông c t thép M 200 c t thép C-I, Rố ố a = 2000; KG/cm2
, do t i tr ng không l n nênả ọ ớ
ch n :ọ
Chi u cao móng hề m = 0,75; m
Chi u dày l p b o v c = 0,05; mề ớ ả ệ
Ti t di n aế ệ c.bc = 0,5 . 0,3 = 0,15; m2
Đi u ki n ki m tra :ề ệ ể PTT
CT ≤ 0,75RkUtbho
PTT
CT = NTT
- CT
TT
TBFσ
FCT = aCT.bCT = (ac +2ho)( bc + ho)
= (0,5 +2.0,7)(0,3 + 0,7)
= 1,9; m2
PTT
CT = 75,95 – 19,18.1,9 = 35,51; T
Utb = ac + 2bc +h0 = 0,5 + 2.0,3 + 0,7
= 1,8; m
0,75RkUtbho = 0,75 . 75 . 1,8 . 0,7
= 70,875; T
V y Pậ TT
CT ≤ 0,75RkUtbho nên chi u cao móng đã ch n là anề ọ
toàn .
4 - Tính toán c t thép cho móng :ố
a- Tính toán ng su t t i đáy móng :ứ ấ ạ
Áp l c do t i tr ng tính toán gây ra :ự ả ọ
F
NTT
TT
tb
∑=σ
TT
tbσ = 18,19
8,1.2,2
95,75
= ;T/m2
TT
minmax,σ =
W
M TT
TT
tb ±σ
TT
minmax,σ =19,18
=
+
±
6
2,2.8,1
75,0.5,105,6
2
= 24,12 ;T/m2
= 14,24 ;T/m2
Thiên v an toàn nên dùngề
TT
maxσ thay cho
TT
ItbI−σ , TT
IItbII−σ đ tính toán c t thép .ể ố
10
45
45
0,25
aCT
2,2
0,3
bCT
0,5
1,80,50,75