1. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
TÍNH TOÁN VÀ THI T K K T C U
Ế Ế Ế Ấ
KHUNG PH NG
Ẳ
N i dung
ộ :
Tính toán thi t
ế kế khung ngang tr c
ụ 9 s đ nhà 1
ơ ồ c a
ủ một tr ng
ườ h c
ọ
3 t ng
ầ với kích th c
ướ m t
ặ bằng. Chi u
ề cao m i
ỗ tầng h=4000mm, thành sênô
xây g ch
ạ dày 100mm cao 500m. Lan can đ c xây b ng g ch đ c, chi u cao
ượ ằ ạ ặ ề
900mm, dày 100(mm). Đ a
ị đi m
ể xây dựng: Qu ng Bình.
ả
Cơ sở tính toán:
Quy chu n
ẩ xây dựng Vi t
ệ Nam.
TCVN 27371995: T i
ả tr ng
ọ và tác đ ng
ộ – Tiêu chu n
ẩ thi t
ế k .
ế
TCVN 55742012: K t
ế c u
ấ bêtông và bêtông c t
ố thép – Tiêu chu n
ẩ
thi t
ế k . Các
ế ti u chu n
ể ẩ quy ph m
ạ hi n
ệ hành có liên quan.
Quy trình tính toán thi t k đ c th c hi n nh sau:
ế ế ượ ự ệ ư
Mô t , gi i thi u k t c u:
ả ớ ệ ế ấ
K t c u ch u l c là h khung bê tông c t thép đ toàn kh i có liên k t c ng
ế ấ ị ự ệ ố ổ ố ế ứ
t i nút, liên k t gi a c t v i móng đ c xem là ngàm t i m t móng. H khung
ạ ế ữ ộ ớ ượ ạ ặ ệ
ch u l c c a công trình là m t h không gian, có th xem đ c t o nên t nh ng
ị ự ủ ộ ệ ể ượ ạ ừ ữ
khung ph ng làm vi c theo hai ph ng vuông góc v i nhau ho c đan chéo nhau.
ẳ ệ ươ ớ ặ
Tính toán h khung đ c th c hi n theo s đ khung ph ng theo ph ng
ệ ượ ự ệ ơ ồ ẳ ươ
c nh ng n c a công trình + h d m d c (Khi t s L/B =34.2/12.1 =2.8> 1.5 n i
ạ ắ ủ ệ ầ ọ ỷ ố ộ
l c ch y u gây ra trong khung ngang vì đ c ng khung ngang nh h n nhi u
ự ủ ế ộ ứ ỏ ơ ề
l n đ c ng khung d c. Vì th tách riêng t ng khung ph ng đ tính n i l c:
ầ ộ ứ ọ ế ừ ẳ ể ộ ự
khung ph ng).
ẳ
Công trình khung bêtông c t thép toàn kh i 3 t ng, 3 nh p. Đ đ n gi n tính
ố ố ầ ị ể ơ ả
toán, tách khung ph ng tr c 9, b qua s tham gia ch u l c c a c a h gi ng
ẳ ụ ỏ ự ị ự ủ ủ ệ ằ
móng và k t c u t ng bao che.
ế ấ ườ
M t b ng k t c u d m sàn đ c b trí nh trên Hình1.
ặ ằ ế ấ ầ ượ ố ư
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 1
2. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
D
C
B
A
10
9
8
S2
S2
S1 S1
S1
S1
S3
S3
D1
D2
D3
D4
D5
K8 K9 K10
S đ k t c u khung tr c 9 t ng 2,3.
ơ ồ ế ấ ụ ầ S đ k t c u khung tr c 9 t ng
ơ ồ ế ấ ụ ầ
mái.
M t b ng b trí k t c u
ặ ằ ố ế ấ d m
ầ sàn khung tr c 9( K9).
ụ
Ch n v t li u và s b ch n kích th c ti t di n các c u ki n
ọ ậ ệ ơ ộ ọ ướ ế ệ ấ ệ
1. Ch n
ọ
v t
ậ
li u
ệ
sử
d ng
ụ
a. Bêtông
Dùng bê tông c p đ b n B20 có
ấ ộ ề
Dùng bê tông có c p đ b n B20.
ấ ộ ề
Kh i l ng riêng: γ
ố ượ bt= 2500(daN/m3
).
C ng đ ch u nén tính toán c a bê tông: R
ườ ộ ị ủ b = 115(daN/cm2
).
C ng đ ch u kéo tính toán c a bê tông: R
ườ ộ ị ủ bt = 9 (daN/cm2
).
Mô dun đàn h i E= 2.7x10
ồ 5
(daN/cm2
).
b. C t
ố thép
Thép CI: Ø<10(mm).
+C ng đ ch u kéo, ch u nén tính toán c a c t thép
ườ ộ ị ị ủ ố : Rs=Rsc=2250
(daN/cm2
).
+C ng đ ch u c t khi tính toán c t ngang
ườ ộ ị ắ ố : Rsw= 1750 (daN/cm2
).
+Môdun đàn h i
ồ : E=2.1x106
(daN/cm2
).
Thép CII : Ø≥10(mm).
+C ng đ ch u kéo, ch u nén tính toán c a c t thép
ườ ộ ị ị ủ ố : Rs=Rsc=2800 (daN/cm2
).
+C ng đ ch u c t khi tính toán c t ngang
ườ ộ ị ắ ố : Rsw= 2250 (daN/cm2
).
+Môdun đàn h i
ồ : E=2.1x106
(daN/cm2
)
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 2
3. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
2. Ch n
ọ
s
ơ
bộ
kích
t
h
ư
c
ớ
ti t
ế
di
ệ
n
a. Ch n
ọ chi u
ề dày c a
ủ sàn.
Chi u dày sàn đ c ch n theo công th c:
ề ượ ọ ứ
1
b
D
h l
m
=
Ch n chi u dày b n cho ô sàn l n nh t có kích th c:
ọ ề ả ớ ấ ướ
1 2 3.8 7.6(m)
l l =
Ch n D=1, m= 40
ọ ÷45.
→ 1
1
3800 (84.4 95)
40 45
b
D
h l mm
m
= = = ch n h
ọ b = 100(mm).
Các ô sàn phòng h c đ u ch n chi u dày h
ọ ề ọ ề b = 100(mm) đ thu n l i cho quá
ể ậ ợ
trình thi công và ti t ki m, ch n chi u dày sàn hành lang, mái và sênô
ế ệ ọ ề
hb=80(mm).
b. Ch n
ọ kích thư c
ớ ti t
ế di n
ệ c a
ủ dầm
Ti t di n các d m ch y u ph thu c vào nh p d m và đ l n t i tr ng.
ế ệ ầ ủ ế ụ ộ ị ầ ộ ớ ả ọ
Theo kinh nghi m ch n ti t di n d m theo công th c:
ệ ọ ế ệ ầ ứ
Chi u cao d m:
ề ầ
1
d
h l
m
= (v i d m ph m= 12
ớ ầ ụ ÷20, d m khung m=8
ầ ÷15).
Chi u r ng d m: b
ề ộ ầ d = (0,3÷0,5)hd.
b.1 D m khung tr c 9 (K9
ầ ụ )
Nh p AB: t ng 2,3 và mái
ị ầ
1 1
2400 (160 300)
15 8
d
h mm
� �
= =
� �
� �
, ch n
ọ d
h = 30cm,
→ d
b =25cm; ch n kích th c
ọ ướ
d m nh p AB cho t ng 2,3, mái là: 25x30 cm
ầ ị ầ 2
.
Nh p BC: t ng 2,3 và mái
ị ầ
1 1
7600 (506.67 950)
15 8
d
h mm
� �
= =
� �
� �
, ch n
ọ d
h = 65cm,
→ d
b =25cm; ch n kích
ọ
th c d m nh p BC cho t ng 2,3, mái là: 25x65cm
ướ ầ ị ầ 2
.
Nh p CD: t ng 2,3 và mái
ị ầ
1 1
2100 (140 262.5)
15 8
d
h mm
� �
= =
� �
� �
, ch n
ọ d
h =30cm,
→ d
b = 25cm; ch n kích th c
ọ ướ
d m nh p CD cho t ng 2,3, mái là: 25x30cm
ầ ị ầ 2
.
b.2 D m d c
ầ ọ
Tr c A, B, C, D. D m D1 D10
→
ụ ầ t ng 2,3 mái:
ầ
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 3
4. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
1 1
3800 (190 316.67)
20 12
d
h mm
� �
= =
� �
� �
ch n
ọ d
h =30cm, d
b =20cm.
V y ch n kích th c d m d c t ng 2,3, mái là: 20x30cm
ậ ọ ướ ầ ọ ầ 2
.
c. Ch n s b ti t di n c t
ọ ơ ộ ế ệ ộ
c.1 V đ b n
ề ộ ề
D
C
B
A
10
9
8
K8 K9 K10
Di n tích truy n t i c a c t thu c khung tr c 9 (K9).
ệ ề ả ủ ộ ộ ụ
Di n tích c t Ac đ c xác đ nh theo công th c:
ệ ộ ượ ị ứ c
b
N
A k
R
=
Trong đó:
1.1 1.5
k = là h s k đ n nh h ng c a moomen u n, đ m nh c a
ệ ố ể ế ả ưở ủ ố ộ ả ủ
c t, hàm l ng c t thép, l y tùy thu c vào v trí c a c t.
ộ ượ ố ấ ộ ị ủ ộ
Rb = 115 (daN/cm2
): là c ng đ ch u nén tính toán c a bê tông.
ườ ộ ị ủ
N là l c d c trong c t, đ c xác đ nh theo công th c g n đúng nh sau:
ự ọ ộ ượ ị ứ ầ ư
N=qSxq (kN/m2
).
V i chi u dày sàn 90 mm, ít t ng, kích th c d m c t bé:
ớ ề ườ ướ ầ ộ
( ) 2
10 14 /
q kN m
= .
Sxq là di n tích truy n t i t sàn lên c t đang xét (xem hình 2).
ệ ề ả ừ ộ
c.2 Ki m tra v n đ nh
ể ề ổ ị đó là vi c h n ch đ m nh
ệ ạ ế ộ ả
31
o
b ob
l
b
λ λ
= = , (v i
ớ o
l H
ψ
= , b: chi u r ng ti t di n, H: chi u cao t ng)
ề ộ ế ệ ề ầ
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 4
5. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
c.3 Th c hi n ch n ti t di n c t cho c t tr c B t ng 1 c a khung tr c 9.
ự ệ ọ ế ệ ộ ộ ụ ầ ủ ụ
Đ b n:
ộ ề
2
2 3 2
3.8 3.8 7.6 2.4
3 3 57(m )
2 2 2 2
xq T T TM T
S S S S S
� �
� �
� �
= + + = = + + =
� �
� �
� �
� �
� �
� �
.
L y q= 10(kN/m
ấ 2
).
→ 10
N = x 57= 570 (kN).
Ch n k=1.2
→
ọ
2 2
570
1.2 0.059(m ) 590(cm ).
11500
o
b
N
A k
R
= = = =
ch n s b kích th c ti t di n c t là: 25x30cm
→ ọ ơ ộ ướ ế ệ ộ 2
.
Ki m tra đ n đ nh ti t di n
ể ộ ổ ị ế ệ
0.7 5.5
15,4 31.
0.25
o
b ob
l H
b b
ψ
λ λ
= = = = = →th a mãn đi u ki n v n đ nh.
ỏ ề ệ ề ổ ị
Tính toán và ch n s b ti t di n c t c a khung tr c 9 (K9)
ọ ơ ộ ế ệ ộ ủ ụ
B NG CH N TI T DI N C T KHUNG TR C 10
Ả Ọ Ế Ệ Ộ Ụ
C t
ộ
tr c
ụ
T ng
ầ
l
(m)
Sxq
(m2
)
q
(kN/m2
)
k
Ao
(cm2
)
b
(cm)
h
(cm)
Ac
(cm2
)
λb
Ki m
ể
tra
A
3 4 4.56 10
1.3
5
53.53 25 30 750 11.20 Th a
ỏ
2 4 4.56 10
1.3
5
53.53 25 30 750 11.20 Th a
ỏ
1
5.9
5
4.56 10
1.3
5
53.53 25 30 750 16.66 Th a
ỏ
B
3 4 19 10 1.2 198.26 25 40 1000 11.20 Th a
ỏ
2 4 19 10 1.2 198.26 25 40 1000 11.20 Th a
ỏ
1
5.9
5
19 10 1.2 198.26 25 40 1000 16.66 Th a
ỏ
C
3 4
18.4
3
10 1.2 192.31 25 40 1000 11.20 Th a
ỏ
2 4
18.4
3
10 1.2 192.31 25 40 1000 11.20 Th a
ỏ
1
5.9
5
18.4
3
10 1.2 192.31 25 40 1000 16.66 Th a
ỏ
D
3 4 3.99 10
1.3
5
46.84 25 30 750 11.20 Th a
ỏ
2 4 3.99 10
1.3
5
46.84 25 30 750 11.20 Th a
ỏ
1
5.9
5
3.99 10
1.3
5
46.84 25 30 750 16.66 Th a
ỏ
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 5
6. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
1.95
+0.00
+4.00
+8.00
+12.00
A B C D
S đ ti t di n khung tr c
ơ ồ ế ệ ụ 9 (K9).
L p s đ tính khung ngang
ậ ơ ồ
Tính toán khung ngang đ c th c hi n theo s đ khung ph ng theo ph ng
ượ ự ệ ơ ồ ẳ ươ
c nh ng n c a công trình.
ạ ắ ủ
Mô hình hóa k t c u khung thành các thanh đ ng (c t), thanh ngang (d m),
ế ấ ứ ộ ầ
liên k t c ng v i nhau t i các nút và liên k t gi a c t v i móng là ngàm t i m t
ế ứ ớ ạ ế ữ ộ ớ ạ ặ
móng.
Khung đ c tính theo s đ đàn h i, đ đ n gi n hóa quá trình tính toán ta
ượ ơ ồ ồ ể ơ ả
l y nh p tính toán b ng nh p ki n trúc.
ấ ị ằ ị ế
Ta có s đ tính nh sau:
ơ ồ ư
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 6
7. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
1.95
+0.00
+4.00
+8.00
+12.00
A B C D
S đ tính khung tr c 9 (K9).
ơ ồ ụ
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 7
8. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
Xác đ nh các lo i t i
ị ạ ả
tr ng
ọ
tác d ng lên khung
ụ
3. Xác đ nh tĩnh t i tác d ng vào khung
ị ả ụ
a. Xác đ nh t i tr ng đ n v trên 1m
ị ả ọ ơ ị 2
sàn
Xác đ nh t i tr ng đ n v trên 1m
ị ả ọ ơ ị 2
sàn
Tên ô
b n
ả
Các l p t o thành
ớ ạ
(m) (daN/m3
)
n
gtc
(daN/m2
)
gtt
(daN/m2
)
Sàn
phòng
h c
ọ
S1
G ch lát n n
ạ ề
Ceramic
0.01 2200 1.1 22 24.2
L p v a xi măng
ớ ữ 0.03 1600 1.3 48 62.4
Sàn bê tông c t thép
ố 0.1 2500 1.1 250 275
L p v a ximăng
ớ ữ
trát tr n
ầ
0.015 1600 1.3 24 31.2
T NG
Ổ 344 392.8
Sàn
hành
lang
S2,S3.
G ch lát n n
ạ ề
Ceramic
0.01 2200 1.1 22 24.2
L p v a xi măng
ớ ữ 0.03 1600 1.3 48 62.4
Sàn bê tông c t thép
ố 0.08 2500 1.1 200 220
L p v a ximăng
ớ ữ
trát tr n
ầ
0.015 1600 1.3 24 31.2
T NG
Ổ 294 337.8
Sê nô
S5,S6
V a xi măng
ữ 0.03 1600 1.3 48 62.4
Sàn bê tông c t thép
ố 0.08 2500 1.1 200 220
L p v a ximăng
ớ ữ
trát tr n
ầ
0.015 1600 1.3 24 31.2
T NG
Ổ 272 313.6
Sàn
mái
S4
T m đan ch ng
ấ ố
nhi t
ệ
0.05 2500 1.1 125 137.5
L p g ch thông tâm
ớ ạ
4 l tròn
ỗ
0.05 1600 1.1 80 88
L p g ch lá nem
ớ ạ 0.02 1800 1.1 36 39.6
L p v a xi măng
ớ ữ 0.025 1600 1.3 40 52
Bê tông ch ng th m
ố ấ 0.04 2500 1.1 100 110
Sàn bê tông c t thép
ố 0.1 2500 1.1 250 275
L p v a xi măng
ớ ữ 0.015 1600 1.3 24 31.2
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 8
9. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
trát tr n
ầ
T NG
Ổ 655 733.3
b.Xác đ nh t i tr ng tác d ng trên 1m
ị ả ọ ụ 2
t ng
ườ
Xác đ nh t i tr ng tác d ng trên 1m
ị ả ọ ụ 2
t ng
ườ
Lo i
ạ
t ng
ườ
Các l p c u
ớ ấ
t o
ạ (m) (daN/m3
)
n
gtc
(daN/m2
)
gtt
(daN/m2
)
Dày
100
T ng xây g ch
ườ ạ
đ c
ặ
0.1 1800 1.1 180 198
V a trát
ữ 0.015x2 1600 1.3 48 62.4
T ng
ổ 228 260.4
Dày
200
T ng xây g ch
ườ ạ
đ c
ặ
0.2 1800 1.1 360 396
V a trát
ữ 0.015x2 1600 1.3 48 62.4
T ng
ổ 408 458.4
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 9
10. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
b. Xác đ nh tĩnh t i tác d ng vào khung tr c 9
ị ả ụ ụ
D
C
A B
S đ phân b tĩnh t i sàn t ng 2,3.
ơ ồ ố ả ầ
T i tr ng b n thân c a k t c u d m khung, c t khung đ ch ng trình tính
ả ọ ả ủ ế ấ ầ ộ ể ươ
k t c u tính.
ế ấ
Tĩnh t i t ng 2,3. (xem hình 5).
ả ầ
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 10
11. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
Xác đ nh tĩnh t i phân b và t p trung sàn t ng 2,3 lên d m khung K9.
ị ả ố ậ ầ ầ
TĨNH T I PHÂN B (daN/m)
Ả Ố
Kí hi u
ệ Lo i t i tr ng và cách tính
ạ ả ọ
gtg1
T i tr ng t sàn S1
ả ọ ừ ,S1’ truy n vào d i d ng hình t
ề ướ ạ am giác v i tung đ l n
ớ ộ ớ
nh t:
ấ
gtc =2 x 344 x 3.8/2 = 1267.2
gtt =2 x 392.8x 3.8/2 = 1388.14
gtg2
T i tr ng t sàn S
ả ọ ừ 2 truy n vào d i d ng tam giác v i tung đ l n nh t:
ề ướ ạ ớ ộ ớ ấ
gtc = 2 x 2.4/2 x 294 = 705.6
gtt = 2 x 2.4/2 x 337.8 = 810.72
gtg3
T i tr ng t sàn S
ả ọ ừ 3 truy n vào d i d ng tam giác v i tung đ l n nh t:
ề ướ ạ ớ ộ ớ ấ
gtc = 2 x 2.1/2 x 294 = 617.4
gtt = 2 x 2.1/2 x 337.8 = 709.38
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 11
12. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 12
TĨNH T I T P TRUNG (daN)
Ả Ậ
Kí hi u
ệ Lo i t i tr ng và cách tính
ạ ả ọ gtt
GA
1.Do tr ng l ng b n thân d m d c 20
ọ ượ ả ầ ọ 30 cm2
:
gtt = 2x1.1 2500 0.2 (0.30.08) 3.8/2
459.8
2.Do tr ng l ng sàn S
ọ ượ 2 truy n vào
ề :
gtt = 0.5 337.8 (3.8+1.4) 1.2
1053.94
3.Tr ng l ng lan can hành lang b ng t ng g ch dày 100mm
ọ ượ ằ ườ ạ
xây trên d m cao 0
ầ .9m
gtt=260.4 0.9 3.8
890.57
T NG
Ổ 2404.31
GB
1.Do tr ng l ng b n thân d m d c 20
ọ ượ ả ầ ọ 30 cm2
:
gtt=2x1.1 2500 0.2 (0.30.08) 3.8/2
459.8
2.Do tr ng l ng sàn S
ọ ượ 2 truy n vào:
ề
gtt = 0.5 337.8 (3.8+1.4) 1.2
1053.94
3.Do tr ng l ng sàn S1 truy n vào:
ọ ượ ề
gtt = 0.5 392.8 3.8 1.9
1318.73
4.Do tr ng l ng t ng xây trên d m d c dày 200mm
ọ ượ ườ ầ ọ
cao (40.3)=3.7(m): gtt= 458.4 3.7 3.8
6445.10
T NG
Ổ 9277.57
GB'
1.Tr ng l ng b n thân d m d c 20
ọ ượ ả ầ ọ 30cm2
:
gtt=2x1.1 2500 0.2 (0.30.1) 3.8/2
418
2.Do tr ng l ng sàn S1 truy n vào
ọ ượ ề
gtt = 392.8 3.8 1.9 0.5 2
2637.47
T NG
Ổ 3055.47
GC
1.Tr ng l ng b n thân d m d c 20
ọ ượ ả ầ ọ 30cm2
:
gtt=2x1.1 2500 0.2 (0.30.08) 2
459.8
2.Do tr ng l ng sàn S1 truy n vào
ọ ượ ề
gtt = 392.8 3.8 1.9 0.5
1318.73
3.Do tr ng l ng sàn S
ọ ượ 3 truy n vào
ề
gtt = 0.5 337.8 (3.8+1.7) 1.05
975.4
4.Do tr ng l ng t ng xây trên d m d c dày 200mm
ọ ượ ườ ầ ọ
cao (40.3)=3.7(m): gtt= 458.4 3.7 3.8
6445.10
T NG
Ổ 9199.03
GD
1.Tr ng l ng b n thân d m d c 20
ọ ượ ả ầ ọ 30cm2
:
gtt=2x1.1 2500 0.2 (0.30.08) 2
459.8
2.Do tr ng l ng sàn S
ọ ượ 3 truy n vào
ề
gtt = 0.5 337.8 (3.8+1.7) 1.05
975.4
3.Do tr ng l ng
ọ ượ lan can hành lang dày 100mm cao 0.9m
gtt= 260.4 0.9 3.8
890.57
T NG
Ổ 2325.77
13. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
Tĩnh t i t ng mái (hình 6
ả ầ )
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 13
14. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
10
9
8
D
C
A B
S đ phân tĩnh t i sàn trên
ơ ồ ả mái
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 14
15. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
Xác đ nh tĩnh t i phân b và t p trung sàn t ng mái lên d m khung tr c
ị ả ố ậ ầ ầ ụ 9.
TĨNH T I PHÂN B (daN/m)
Ả Ố
Kí hi u
ệ Lo i t i tr ng và cách tính
ạ ả ọ
gt
Tr ng l ng thành sênô dày 100mm cao 0.5m:
ọ ượ
gtt=260.4x0.5x 2 =260.4
gtg1
T i tr ng t sàn S4 truy n vào d i d ng hình
ả ọ ừ ề ướ ạ tam giác v i tung đ l n nh t:
ớ ộ ớ ấ
gtt =733.3x3.8/2x2=2786.54
gtg2
gtg3
T i tr ng t sàn S
ả ọ ừ 5 truy n vào d i d ng tam giác v i tung đ l n nh t:
ề ướ ạ ớ ộ ớ ấ
gtt =313.6x2.4/2x2=752.64
T i tr ng t sàn S6 truy n vào d i d ng tam giác v i tung đ l n nh t :
ả ọ ừ ề ướ ạ ớ ộ ớ ấ
gtt= 313.6x2.1/2x2=658.56
TĨNH T I T P TRUNG (daN)
Ả Ậ
Kí hi u
ệ Lo i t i tr ng và cách tính
ạ ả ọ gtt
GA
1. Tr ng l ng b n thân d m d c 20x30 cm
ọ ượ ả ầ ọ 2
gtt = 2x1.1 x 2500 x 0.2 x (0.30.08) x 3.8/2
459.8
2.Do tr ng l ng sàn S
ọ ượ 5 truy n vào
ề
gtt = 0.5x 313.6 x (3.8+1.4) x 1.2
978.43
3.Tr ng l ng xê nô xây b ng t ng g ch dày 100mm cao 0.5m
ọ ượ ằ ườ ạ
gtt= 260.4x3.8x0.5
494.76
T NG
Ổ 1932.99
GB
1.Do tr ng l ng b n thân d m d c 20x30 cm2
ọ ượ ả ầ ọ
gtt=2x 1.1 x 2500 x 0.2 x (0.30.08) x 3.8/2
459.8
2.Do tr ng l ng sàn S
ọ ượ 5 truy n vào
ề
gtt = 0.5x 313.6 x (3.8+1.4) x 1.2
978.43
3.Do tr ng l ng sàn S4 truy n vào
ọ ượ ề
gtt = 0.5 x 733.3 x 1.9 x 3.8
2647.21
T NG
Ổ 4085.44
GB' 1.Tr ng l ng b n thân d m d c 20x30cm
ọ ượ ả ầ ọ 2
:
gtt=2x 1.1 x 2500 x 0.2 x (0.30.1) x 3.8/2
418
2.Do tr ng l ng sàn S4 truy n vào
ọ ượ ề 5294.43
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 15
16. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
gtt = 2x 0.5 x 733.3 x 1.9 x 3.8
T NG
Ổ 5712.43
GC
1.Tr ng l ng b n thân d m d c 20x30cm2:
ọ ượ ả ầ ọ
gtt=2x1.1 x 2500 x 0.2 x (0.30.08) x 2
459.8
2.Do tr ng l ng sàn S4 truy n vào
ọ ượ ề
gtt = 0.5 x 733.3 x 1.9 x 3.8
2647.21
3.Do tr ng l ng sàn S
ọ ượ 6 truy n vào
ề
gtt =0.5 x 313.6 x(3.8+1.7) x 1.05
905.52
T NG
Ổ 4012.53
GD
1.Tr ng l ng b n thân d m d c 20x30cm2:
ọ ượ ả ầ ọ
gtt=2x1.1 x 2500 x 0.2 x (0.30.08) x 2
459.8
2.Do tr ng l ng sàn S
ọ ượ 6 truy n vào
ề
gtt = 0.5 x 313.6 x(3.8+1.7) x 1.05
905.52
3.Tr ng l ng xê nô xây b ng t ng g ch dày 100mm cao 0.5m
ọ ượ ằ ườ ạ
gtt= 260.4x3.8x0.5
494.76
T NG
Ổ 1860.08
Ta có s đ tĩnh t i tác d ng vào khung
ơ ồ ả ụ
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 16
17. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
1.95
+0.00
+4.00
+8.00
+12.00
A B C D
S đ tĩnh t i tác d ng vào khung tr c 9(daN, daN/m)TT
ơ ồ ả ụ ụ
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 17
18. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
4. Xác đ nh ho t t i đ ng tác d ng vào khung
ị ạ ả ứ ụ
Ho t t i đ c l y theo tiêu chu n TCVN 27371995: T i tr ng và tác đ ng
ạ ả ượ ấ ẩ ả ọ ộ
a. Ho t t i đ n v
ạ ả ơ ị
Ho t t i đ n v trên 1m
ạ ả ơ ị 2
sàn
Kí hi u ô
ệ
sàn
Công năng ô sàn
T i tr ng tiêu
ả ọ
chu n
ẩ
n
ptt
(daN/m2
)
Toàn
ph n
ầ
Ph n dài
ầ
h n
ạ
S1, S1’ Phòng h c
ọ 200 70 1.2 240
S2, S3 Hành lang 300 100 1.2 360
S4,S5,S6
Sê nô và mái b ng
ằ
BTCT(không s d ng)
ử ụ
75 1.3 97.5
b. Tính tr ng h p ho t t i 1
ườ ợ ạ ả
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 18
19. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
10
9
8
Sơ đ ho t t i 1 t ng 2
ồ ạ ả ầ
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 19
20. GVHD: Hu nh Qu c Hùng
ỳ ố Đ ÁN BTCT 2
Ồ
Xác đ nh ho t t i 1 phân b và t p trung c a sàn t ng 2 lên khung K9
ị ạ ả ố ậ ủ ầ
Tr ng h p ho t t i 1 t ng 2(daN/m,daN)
ườ ợ ạ ả ầ
Kí hi u
ệ Lo i t i tr ng và cách tính
ạ ả ọ ptt pdh
ptg
Ho t t i S
ạ ả 1 truy n vào d i d ng tam giác v i tung
ề ướ ạ ớ
độ
l n nh t:
ớ ấ
ptt = 240 2 3.8/2 912
pdh=70 2 3.8/2 266
T ng
ổ 912 266
PB,PC
Ho t t i t S
ạ ả ừ 1 truy n vào
ề
ptt = 0.5 240 866.4
pdh=0.5 70 252.7
T ng
ổ 866.4 252.7
PB’
Ho t t i t S
ạ ả ừ 1 truy n vào
ề
ptt = 2x0.5 240 1732.8
pdh=2x0.5 70 505.4
T ng
ổ 1732.8 505.4
SVTH : Ngô Quang L p
ậ
Trang 20