SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
30 bai he co dap an luyen thi dai hoc
1. MAI THỊ QUỲNH 0976.93.93.89 & 09.434.123.68
30 BÀI HỆ .PHƯƠNG TRÌNH .BẤT PHƯƠNG TRÌNH
LUYỆN THI ĐẠI HỌC
1.Giải hệ
2 1 4
2 1 2
ì + + ( + )
= ïí
x y x y y
x x y y
( ) ( )
+ + - = ïî
HD: Chia cả 2 phương trình cho y . Đặt ẩn
x2 1 a
= +
y
b=(x+y)
2.Giải hệ: 2( 1)
ì e x - y + e x +
y
= x
+
í
î e x +
y
= x - y
+
1
HD : Đặt a=x+y
b=x-y
ì - = -
í
î + =
ex ey log y log
x
3.Giải hệ: 2 2
2 2
2
x y
HD : Sử dụng phương pháp đánh giá x>y ; x<y ; x=y
4.Giải hệ:
( ) ( )
ì + - - = + ïí
x 3 x y x 2
y
y x y x
2 2 1 1
( )
3 + + + 2
+ = ïî
4 1 ln 2 0
HD : Phân tích đa thức thành nhân tử pt thứ nhất rồi thế vào
pt còn lại
5.Giải bất phương trình : 2
- ³
x x 1
- - +
1 2(x x 1)
= -
Đ/s : x 3 5
2
6.Giải hệ phương trình trên tập số thực:
ì 2 x 2
+ xy + y
= 5
îï x 4 + x 3 y + x 2
( y + )
+ xy + y
=
ïí
1 9
HD Đặt u = x2 +1 Và v = x2 + xy + y ;
7. Giải hệ phương trình:
ì + + - = ïí
x y x y
y x y
2 2
2 2
12
12
- = ïî
Hd:
ì = - ³ ïí = + ïî
u x2 y2 ; u 0
v x y
8.Giải phương trình: 1 1 4 8x -1 + 4 9x +1 = 34 x . HD: 4 8 - = u; 4 9 + =
v
x x
9.Giải hệ phương trình sau:
2 2
ì x + = y
+ y x
î x + - y + = ïíï
y
-
8 2 2 3 2
Đ/s nghiệm (x, y) là (1; 1)
10.Giải phương trình 23 3x - 2 + 3 6 -5x -8 = 0 ( xÎR) Đ/s={-2}
11.Giải hệ phương trình
ì - + - = ïïïíï
3 6 2 9 2 4 3 0
x x y xy y
x y x y
2
- + + = ïï
î
Đ/s
ìï = - ïïíï
32 8 15
8 2 15
x
y
= - ïï
î
x = y = 2
12. Giải hệ phương trình sau:
ì x 2
- y - 1 = 2 2 x
- 1
îï y 3 - x 3 + y 2
+ y - x
+ =
ïí
8 3 4 2 2 0
Đ/s
ì = + ïí
îï = +
2 2
3 2 2
x
y
13.Giải phương trình
2 x2 2 x 2
2
- + = + Đ/s x=1
x
2. ïí
MAI THỊ QUỲNH 0976.93.93.89 & 09.434.123.68
ì 2
+ + ( + - )
= 14.Giải hệ phương trình
x y xy x y
x y x y xy
( 2
) ( )
5 0
6
+ + = ïî
.HD Đặt
ì + = ïíï
î + =
x2 y a
xy
x y b
15.Giải hệ phương trình
( ) 2
ì + + + = + + +
x y x y x y
1 1 9 2
1
4 4 3
1 2
2
x
x y
+
+
ïí
ï + æ ö = çè ø¸ î
16.Giải hệ phương trình:
( 3 7 1) 2 ( 1)
x x y y y
x y x y
- + = - - îï + 2 + 4 + =
5
ìïí
ì æ öü
í ç ¸ý î è øþ
Đ/s ( 2;1) , 17 ; 76
25 25
17.Giải hệ phương trình (x,y Î R). Đ/s:(5;2)
18.Giải hệ phương trình
ì 1 + x 2 + y 2
= 5 x + 2
xy
îï xy 2 - y y 2
+ y + = x
+
ïí
2 ( 1) 2( 1)
( x, yÎR) Đ/s
x x
y y
ì = ì =
í Ú í î = - î =
1 13
1 5
x - 1 + x - 1
3
x
Đ/s[2;4]
19.Giải bất phương trình: 2
2
2 1
2
£ -
+
x
20.Giải hệ phương trình
ì y 2 x - + = y 2
- x
- îï y x - x + = -
x
ïí
4 1 3 5 12 3
4 2
2 (10 17 3) 3 15
Đ/s (x,yÎ ¡ )( ; ) 5 ; 3
x y = æç ± ö¸ è 4
ø
4 ( 1 ; ±
3 )
2 2
2
ì x + y - x - y
= ïí
21.Giải hệ phương trình: 2 2 2 2
x y x y
+ + - - = ïî
1 3
: Đ/s (x; y)=(2; 2).
22.Giải hệ phương trình:
( )
( )( ) ïî
ïí ì
2
x x y y
x y x y
- + + 1 =
0
+ 1 + - 2 + =
0
2
Đ/s: (0 ; 1) , ( –1 ; 2)
23.Giải bất phương trình : ( ) ( ) ( )2 2 4 x +1 < 2x +10 1- 3+ 2x Đ/ s { } 3 ; 3 1
S = é - ö ¸ - 2
ø
êë
x + x + x + = x + xΡ Đ/s x = 0.
24.Giải phương trình 3 2 3 2 6 6 1 2 ( ).
2
ì x + y + - x = y
- îï x + y + ïí
xy
=
2 1 2 4( 1)
4 2 7
25.Giải hệ phương trình : 2 2
ïî ïí x 2
y y
26.Giải hệ phương trình: ( y x ) y ( x ) x ( x
ì
) + 2 + 3 + 2 - 3 =
0
2 2 3 + 3 + 3 + 1 2
+ 6 + 1 + 2 =
0
; 5
9
çè
æ-
ö Đ/s ÷ø
18
14
27.Giải hệ phương trình:
+ + - + - - ì + = + ïí
+ + - = - ïî
x 3y 2 y2 4x 2 5y 3x ( y 1) 2
3 6.3 3 2.3
1 2. x y 1 3. 3
3y 2x
Đ/s :(1;1) , 11; 9
æ ö
çè 4 2
ø¸
29.Giải hệ phương trình:
( 3 7 1) 2 ( 1)
x x y y y
x y x y
- + = - - îï + 2 + 4 + =
5
ìïí
Îì æ öü í ç ¸ý î è øþ
Đ/s (x;y) ( 2;1) , 17 ; 76
25 25
30.Giải hệ phương trình
ìï 6x 2 + 1 = y - 1
+ y
2
í Î
2 2
( , )
6 1 1
x y
y x x
+ = - + ïî
¡ Đ/s x=y=2