SlideShare a Scribd company logo
1 of 31
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NGÀNH MAY
No English Vietnam
1 1 need lockstitch machines Một kim thắt nút
2 1 Pieces 1 cái một phần
3 2 Pieces set Bộ hai cái
4 1 st collar Lá cổ thứ nhất
5 2 nd collar Lá cổ thứ hai
6 A box of pins Một hộp đính ghim
7 A men’s suit Một bộ comple nam
8 A rool of white thread Một cuộn chỉ màu trắng
9 A bidomainai extention rich Vòng bụng
10 Above Ở trên
11 Acceptance Sự chấp nhận
12 Accordion pocket Túi hộp xếp
13 Achromne Không màu
14 Actual Thực sự
15 Additive mixture of colors Sự pha chộn tăng sắc độ màu
16 Adiastable Điếu chỉnh được
17 Against Lại mũi chống đố, ngịch
18 Aggregate Toàn bộ, toàn thể
19 Alleration Sự thay đổi
20 Amount Số lượng
21 Anorak Áo ngoài có mũi chum đầu
22 Anerior
23 Antague
24 Acart
25 Apointement
26 Approval Tán thành
27 Approvalsample comments of each style
28 Armhold Vòng nách
29 Armhole penel Nẹp vòng nách
30 Armhole seam Đương giáp vòng nách
31 Around Vòng
32 Arrange the pattens Ráp mẫu
33 Article no Số loại hàng
34 Article number Số mã vạch
35 As point Theo điểm địng vị
36 As pattens Theo mẫu áo
37 Ashen grey Xám tro
38 Assort – break down Phân loại
39 Assored Pha trộn
40 Assorment paper Giấy phân loại
41 Asymerrical Không đối xứng
42 As
43 Attached Gắn, đính kèm
44 Attack Khóa chốt
45 Azure Xanh ra trời
46 A trim waistline Eo lưng thon
47 Acessory Phụ liệu
48 Adequate Thích ứng
49 Affecte Ảnh hưởng
50 Aggressive detergent Chất tẩy rửa hoạt tính cao
51 Allowance Sự sai số
52 American cloth Vải sờn
53 Anchor Mỏ neo, lựa
54 Annex Phục lục
55 Applicable Thích hợp, phù hợp, có thể
56 Applique Miếng đính
57 Arbitractor commitiee of Vietnam Ủy ban trọng tài việt nam
58 Armhole = armpit Nách áo
59 Article Điều khoản
60 Artwork Hìng ảnh minh họa
61 Assortment Phân loại, phù hợp
62 Attach Đính kèm, dán
63 Authorize person Người được ủy quyền
64 Back rise Đũng sau
65 Back yoke Vải con thân sau
66 Band waist Bản cạp
67 Bar code Mã vạch
68 Bartack Chặn bọ lại mũi
69 Basic pants Quần hàng thường
70 Bast Đường khâu, đường may lược
71 Basting stitch Đường khâu lược
72 Beak Đầu chân cổ
73 Beam cover Bộ phận làm sạch tự động
74 Beaumache Tên mác bao bì
75 Bieger Vải len mộc, màu be
76 Beyond Hướng về phía bên kia
77 Binding Sự liên kết, bìa sách, đựờng viền
78 Blend Pha trộn, hợp nhau
79 Blunt Tự
80 Bunding agent Chất bám dính
81 Bsom/chest Ngực, ngực áo
82 Brand Nhãn hàng hóa
83 Brand name Tên nhãn hiệu
84 Brass Đồng, có
85 Brassand Băng tay
86 Brim Vành mũ
87 Bristerbag Túi phông
88 Buff Da trâu, da bò
89 Bulk Sản xuất hàng loạt
90 Bust/Chest Ngực
91 Buttonhole Khuyết áo
92 Byron collar Cổ hở
93 Baby clothes Quần áo trẻ em
94 Back Thân sau
95 Lower back Thân sau bên dưới
96 Back bek Dây ních thân sau
97 Back length Dài thân sau
98 Back lining Lót thân sau
99 Back loose yoke Đề cúp thân sau
100 Back (front) neck drop Hạ cổ sau (trước)
101 Back patch Miếng lót trang trí thân
102 Back pleat facing Đáp ly thân sau
103 Back sleeve Tay sau
104 Back slit Sẻ tà thân sau
105 Back stitch seam Mũi đột
106 Back strap Cá thân sau
107 Back yoke Đô thân sau/đường cầu vai
108 Backing Vòng đệm
109 Backward Ra phía sau
110 Badge Phù hiệu
111 Band roll Cuộn chun
112 Band Dây
113 Bartacked Đính bọ
114 Bartacking industrial sewing machine Máy di bọ
115 Batwing sleeve Tay liền, tay cánh dơi
116 Behind Phía sau
117 Beige Màu be
118 Belt Thắt lưng
119 Belt buckle Khóa thắt lưng
120 Belt loop Đỉa dây lưng
121 Bias binding Dây vải cắt chéo dễ buộc
122 Biased tape Sọc nghiêng
123 Bib Tạp dề, yếm
124 Bib shirt Áo có yếm
125 Blanket Chăn
126 Bleach Trắng tẩy nhạt
127 Blouse with revers collar Sơ mi cổ rivê
128 Blue grey Màu khói hương
129 Boat neck Cổ thuyền
130 Bobbin Stitching May cuộn, chỉ suốt
131 Body Thân áo
132 Boller suit Quần áo lao động
133 Bontiques Hàng bán đồ sa xỉ
134 Boost Thúc đẩy
135 Both Cả hai
136 Both sides Hai bên
137 Botile trigger Nút chăn
138 Bottom Gấu
139 Bottom of pleat Sóng ly
140 Bottom round Vòng gấu
141 Braces Dây đeo quần
142 Bracket Cái kẹp
143 Braid Băng viền, cơi
144 Braid hanger loop Dây móc áo phẳng
145 Braided piping Viền phẳng
146 Branch Đóng nhãn
147 Brass Đồng
148 Brass zipper Khóa đồng
149 Breast pocket Túi ngực,cơ
150 Briefs Quần lót nam
151 Buckle Cái khóa
152 Bulk Khối lượng lớn
153 Bulk yam Chỉ cỡ lớn
154 Bust Height Cao ngực
155 Butterfly Nơ cổ
156 Button Nút
157 Button article Loại nút
158 Button attaching machine Máy đính cúc
159 Button color Màu cúc
160 Button distance Khoảng cách nút
161 Button fastener Khóa nút
162 Button hole Khuy
163 Button hole panel facing Đáp nẹp khuy
164 Button hole panel Nẹp khuy
165 Button hole welt Viền khuy
166 Button loop Khuy vải cài nút
167 Nút đôi
168 Button panel (seam) Nẹp che {đường may nẹp}
169 Button panel seam Đường may nẹp tre
170 Button panel facing Đáp nẹp tre
171 Button shank Chân nút
172 Button welt Viền cúc
173 Buttoned detachable Nút tháo rời được
174 Buttonhole fishbone stitch Thùa khuy, thêu xương cá
175 Buyer label Nhãn khách hàng
176 Carbord Bìa cứng, dây bồi
177 Care label Nhãn giặt
178 Carpenter pants Quần hàng kỹ
179 Catalogue Bảng liệt kê mục lục, phân loại
180 CBN=Centre front Giữa cổ sau
181 CFT=Centre front Giữa cổ trước
182 Charcoal Chì than
183 Chestnut Màu nâu hạt dẻ
184 C Yêu cầu, đòi hỏi
185 Clean Thẳng không lỗi
186 Clean finished Đương may thẳng đều không bị sổ chỉ
187 Clip Ghim, cặp, kẹp
188 Clipboard Bìa kẹp hồ sơ
189 Clips Kéo bấm
190 Closure Kín, kết thúc
191 Cloth of gold Vải kim tuyến
192 Coating Mặt tráng, lớp tráng, vải may áo choàng
193 Coil Cuộn,vòng, cuốn
194 Collar point Lá cổ
195 Collar band Chân cổ
196 Collar middle seam May lộn sống cổ
197 Collar slit reinforcement Bấm nhả
198 Collar stay Góc cổ
199 Collar tiespace Giao khuy
200 Collar tip Đầu cổ
201 Collar topstitching seam Mí chân cổ
202 Collar – specific Mẫu dưỡng cổ
203 Collarstud Khuy móc cổ cồn
204 Compensation Sự bồi thường
205 Competent Khả năng
206 Conjugate Bụng
207 Content Dung lượng, thể tích, bề mặt
208 Contract Hợp đồng
209 Contrast Vải phôi
210 Coppy right Bản quyền
211 Cotton draw string hood Dây mũi
212 Cotton fiber Sợi bông
213 Counter Đổi lại
214 Crease Vết nhăn, rộp
215 Crease Nếp nhăn, nếp gấp
216 Criteria Các điều kiện
217 Crookered Cong, văn, vẹo
218 Crotch Đũng quần
219 Crown Mũ miện, vòng, chóp mũ
220 Cuff Cổ tay áo
221 Cuff opening Cửa tay
222 Cuff upper part Phần cửa tay
223 Cuff – link Khuy măng sét
224 Cut away Áo đuôi tôm
225 Cable pattern Mẫu dây trang trí
226 Calico Vải in hoa
227 Canary yellow Màu hoàng yến
228 Capacity Năng lực
229 Cape Áo choàng không dây
230 Captain Rèm cửa
231 Card boad Bìa cứng
232 Cardigan Áo khoác ngắn
233 Carrat Đỏ hoe
234 Casual suit Thường phục
235 Cat suit Bộ liền thân
236 Centre back Giữa thân sau
237 Centre back fold Gấp gữa thân sau
238 Centre back seam Đường may giữa thân sau
239 Centre front Giữa thân trước
240 Cerise Màu anh đào
241 Cerulean Xanh ra trời, màu hồ thủy
242 Chain stitch Mũi xích
543 Charcoal black Xám than
244 Chest round (bust, girth) Vòng ngực
245 Child’s jumper Áo thun trẻ em
246 Chinese Màu gạch
247 Claret, bordeaus Màu rươu vang đỏ
248 Clip Kẹp phần dưới nút bấm
249 Close Sự kết thúc, phần cuối
250 Closing seam Đường may rap, chắp nối
251 Closure Sự đóng kín, kết thúc
252 Clothes – brush Bàn chải quần áo
253 Coat Áo măng tô
254 Coat hem Lai {gấu} áo
255 Coat tail Đuôi áo
256 Cobalt blue Màu xanh thắm
257 Cobalt violet Màu hoa sim, hoa cà
258 Collar Cổ áo
259 Collar corner Góc áo
260 Collar division seam Đường may ráp cổ
261 Collar edge Cạnh cổ
262 Collar flap Chèn cổ
263 Collar gusset Nẹp cổ
264 Collar panel Đường may cổ
265 Collar seam Chân cổ
266 Collar stand XX chân cổ
267 Collar stand pattern Cá cổ
268 Collar strap Đáp cá cổ
269 Collar strap facing Cài XX cổ
270 Collar support Phù hiệu
271 Collar tab Ống dây cổ
272 Collar tunnel
273 Color Mầu
274 Color arrangement Quy định về màu sắc
275 Color changer Sai màu, biến màu
276 Color difference Phai màu
277 Color fading Phân cấp màu
278 Color grade Số màu
279 Color no Thang màu tiêu chuẩn
280 Color scale Phối màu
281 Combination Kết hợp, phối hợp
282 Commen Bắt đầu
283 Commen start Tổng quát toàn bộ
284 Complete Hoàn tất
285 Completely Làm xong, hoàn thành, đầy đủ…
286 Conceal Giấu kín, che đậy
287 Conceal stitch Đường may ghim
288 Concept Khái niệm
289 Conspicuos Dễ thấy, lộ
290 Consumer Người tiêu dùng, Khách hàng
291 Consumption Định mức
292 Contrast Phối
293 Contrast bartack Bo phối
294 Contrast color Màu phối
295 Contrast panel Nẹp phối
296 Contrast part Phân phối
297 Contrast piping Viền phối
298 Contrast yam Chỉ phối
299 Cord Dây luồn
300 Cord stop Nút chân dây
301 Corded Co soọc nổi buộc bằng bẫy
302 Corner Góc
303 Cotton Vải cotton
304 Cotton (lemon) yellow Màu vàng chanh
305 Cotton string Dây cotton
306 Couter sample Mẫu dưỡng đối
307 Couter sample Giấy dựng
308 Cover fleece Cổ áo chum đầu
309 Cowl collar Áo cổ lọ
310 Cowl neck jumper Khăn quàng cổ
311 Cravat Màu kem , mỡ gà
312 Cram Nếp gấp
313 Crease Nắp mổ cò
314 Creel Đỏ tía thắm
315 Crimson Ngang
316 Cross division seam Đường ráp ngang
317 Cross lacing Dây buộc chéo
318 Cross panel Nộp ngang
319 Cross panel facing Đáp nẹp ngang
320 Cross pleat Ly ngang đố cúp
321 Cross pleat facing Đáp ly ngang
322 Cross seam Đường may ngang
323 Cross stitch Đường diễu ngang
324 Crotch seam Đường may rẽ
325 Crystal clear Trong sáng
326 Cuff Măng séc ,chỗ gấp lên
327 Cuff edge Cạnh măng séc
328 Cuff facing Miếng đáp trong
329 Cuff link Nắp tay áo
330 Cuff opening Mở măng séc
331 Cuff seam Đường ráp măng séc, bo tay
332 Cuff slit Chỗ sẻ tay áo
333 Curio goods Hàng hiếm, của độc
334 Curve Làm cong, đường cong
335 Customable Phải đóng thuế
336 Cut Cắt
337 Cut on the bias Cắt chéo vải
338 Cutting line – waist round Vòng eo
339 Cutting shears Kéo cắt
340 Cutting table Bàn cắt
341 Cyclamen Màu cánh sen
342 Damage Hỏng hóc, phá hỏng
343 Dark blue Xanh sẫm
344 Dark taupe Nâu sẫm
345 Deal with Buôn bán, làm ăn với
346 Defect Sai, hư hỏng
347 Defect Sai sót, thiếu sót
348 Denim Vải bông chéo
349 Destination Đích điểm tới
350 Detachable Có thể tháo ra, tách ra
351 Detachable collar Cổ rời
352 Diagonatly Độ chéo
353 Diamond Hình thoi
354 Dimentio Chiều, kích thước, cỡ khổ
355 Dirt Bụi, bẩn
356 Discrepancy Sự khác biệt
357 Dispute Trục chặc
358 Distortion Vặn rúm
359 Divice Thiết bị
360 DN=Double needle Đương may 2 kim
361 Drawcord Dây trang trí
362 Dust cover Bìa cứng
363 Dust-cloak = dust-wrap Tấm vải che phủ bụi ,áo
364 D-ring Vòng chữ D
365 Dark navy Xanh đậm
366 Darning needle Kim ngang
367 Date Ngày
368 Declare Khai báo
369 Decline Sự giảm sút, suy thoái
370 Decorative facing Nẹp trang trí
371 Decorative tape Băng trang trí
372 Defects Sai, hỏng, lỗi
373 Depth of pleat Độ sâu ly
374 Designer Người thiết kế mẫu
375 Detachable Tháo rời bằng nút
376 Detachable hood Mũ chụp đầu tháo được
377 Detemination Sự quyết định
379 Diagonally to the thread
380 Diamon Hình thoi
381 Discrepancy Sự không thống nhất
382 Disquality Loại bỏ
383 Distance of pleat edges Khoảng cách các đỉnh cạnh ly
384 Distinguish Phân biệt, xếp loại
385 Divisible zipper Dây kéo {khóa} rời
386 Division seam Đường may ráp thân
387 Double Đôi
388 Double-breasted May kép chéo hai hàng cúc
389 Double collar Cổ đôi
390 Double folded Gấp đôi
391 Double lap seam Đường mí đôi
392 Double piping pock Túi viền đôi
393 Double sleeve Tay đôi
394 Double stand collar Đôi cổ đứng
395 Double stud collar Đôi chân cổ
396 Double top stitching Diễu H.K
397 Double welt pocket Túi 2 cơi
398 Downward Hướng xuống dưới
399 Draon blood Màu bó chầu
400 Drawers {short} Quần sọoc
401 Draw string Mũi can bo
402 Draw string Dây luồn
403 Draw string waist Thắt lưng dải rút
404 Dress Áo đầm
405 Dress and jacket Bộ áo đầm và áo khoác
406 Dressing gown Áo choàng
407 Dropper Chốt đầu dây
408 Dull Màu xám
409 Dungarees Quần vải thô
410 Each Mỗi một
411 Easy care Dễ bảo quản
412 Ebony black Màu đen mun
413 Edge Đính, cạnh
414 Edge opening Miếng cạnh chỗ hở cạnh
415 Edge seam May dính
416 Edge stitch Đương may viền
417 Eslastic Chun
418 Eslastic loop Giãn chun
419 Eslastic string Dây chun
420 Elbow Cùi chỏ ,khủy tay
421 Eligibility Tính chất trìu tượng
422 Ebmbellish Trang điểm làm đẹp
423 Emblem Tượng trưng
424 Embroidery Nhãn thêu
425 Encirle Bao vây
426 End Hết, chấm dứt
427 Entrepot Kho tàng
428 Envelope neck vest Áo kín cổ
429 Enzyme washed Giặt hóa chất
430 Erratgknop Nút dự chữ, thế phẩm
431 Evaporate Thiết bị lam bay hơ
433 Exceed Vượt qua
434 Except Ngoài ra
435 Expertire Chuyên môn
436 Extention Sự kéo dài mở rộng
437 Extra Riêng biệt
438 Eye button hole Khuy đầu trìn
439 Eyelet rivet Khoen mắt cáo, orê
440 Eyelet embroidery Thêu lỗ
441 Faculty Khoa, khả năng
442 Fad Mốt nhất thời
443 Fade Phai nhạt
444 Fake Thuộc giả
445 Rether Lụng
446 Filler cord Dây viền dây gân
447 Filly Quá kiểu cách
448 Firmly Chắc, cứng rắn
449 first Đầu tiên, trước tiên
450 Finished Xong, hoàn tất
451 Fitter Người thử quần áo
452 Fix Đúng, gắn, lắp
453 Flaker-pucker Nhãn
454 Flap Nắp túi
455 Flap facing Đáp nắp túi
456 Flap pocket Túi có nắp
457 Flap seam Đường may nắp túi
458 Flap pack unfold Để phẳng không gấp
459 Fleece Lông cừu
460 Flexible Mền rẻo dễ uốn
461 Floral braid Viền hoa
462 Flute Đường rãnh
463 Foam Bọt, xốp
464 Folder Cuộn ra được
465 For Cho
466 For stitch Diễn
467 Form panel Nẹp mẫu
468 Forward Hướng phía trước
469 Fraying Sờn căng
470 Frill Diềm xếp nếp, diềm ăng tem
471 Frilled apron Tạp dề có viền
472 Frilled lace Ren xếp nếp tổ ong
473 Frilled shoulder strap Cầu vai có viền xếp
474 Front {back} rise Đũng trước{sau}
475 Front yoke Cầu ngực
476 Front zip Khóa trước
477 Fur Lông thú
478 Fur collar Cổ lông
479 Fur cuff Cổ tay bằng lông
480 Fur trimming Viền lông thú
481 Fusible tape Băng ran đường may
482 Fusible interlining Dưng dính
483 Garment Quần áo
484 Gause Khoảng cách 2 đường may
486 Girl’s over blouse Áo sơ mi nữ
487 Gloves lines with rabbit Găng tay viền lông thu
488 Godet Phần xếp ly
489 Golden yellow Vàng kim
490 Gown Áo choàng
491 Grass green Màu lá mạ
492 Grey Màu xám
493 Grey azure Mẫu xanh xám
494 Group by age Nhóm ,độ tuổi
495 Gum tape Băng dính
496 Gusset Miếng chem.
497 Half bias tape Băng thiếu
498 Half Ngưng, tạm dừng
499 Halter top Áo bó lưng trần
500 Hand knife clothes cutting machine Máy cắt tay
501 Hand shears Cắt bằng tay
502 Hand – iron press Bàn là tay
503 Handkerchief Khăn mùi xoa
504 Handknit Đan tay
505 Hangtag Thể treo
506 Hanger loop Dây treo ở cổ
507 Head girth Vòng đầu
508 Heat color Màu nóng
509 Hell green-light green Xanh nhạt
510 Hem Gấu, lai
511 Hem area Vùng gấu
512 Hem depth To bản gấu
513 Hem edge Canh gấu
514 Hem facing Đáp gấu
515 Hem pleat {tunnel} Li gấu
516 Hem tunnel Ống gấu
517 Hem width Rông gấu
518 High Cao
519 Hip Mông
520 Hip girth-hip round Vòng mông
521 Hold Cầm, giữ
522 Hood Mũ
523 Hood division seam Đường may các phần mũ
524 Hood drawstring Dây buộc mũ
525 Hood edge Cạnh mũ
526 Hood middle piece Phần ở giữa mũ
527 Hood middle seam Đương may giữa mũ
528 Hood panel Nẹp mũ
529 Hood pocket Túi mũ
530 Hood seam Đường may mũ
531 Hood side piece Phần bên hông mũ
532 Hood strap Cá mũ
533 Hood strap facing Đáp cá mũ
534 Hood tunnel Dóng dây mũ
535 Hook Răng khóa
536 Illiax Ở vùng xương chậu
537 Imitation leather Giả da
539 In line with smpl Tương tự, phù hợp
540 In the thread course Canh sợi
541 In (out) side 2nd
collar Cổ trong {ngoài} lần 2
542 Indigo Thuốc nhuộm chàm
543 Initial Đầu tiên, bắt đầu
544 Inner body Lót thân
545 Inner body patch Đáp trang trí lót
546 Inner body pleat Ly thân lót
547 Inner collar Cổ trong
548 Inner hood Mũ trong
549 Inner panel Nẹp trong
550 Inner pocket Túi lót
551 Inner side collar Lá cổ bên trong
552 Innersleeve Tay trong
553 Inner storm width Rộng nẹp che
554 Inner waist band Cạp trong
555 Inner yoke Đố cúp trong
556 Inseam – inside leg length Giàng quần
557 Insecure Không dảm bảo
558 Insert (appendix) Phuc lục
559 Insert (point) Mói nối{điểm}
560 Inserted pleat Ly viền ren
561 Inside Trong
562 Inside pocket Túi trong
563 Inside 1st
collar Cổ trong lần 1
564 Inside placket Nẹp dưới
565 Inside placket facing Đáp nẹp dưới
566 Inspectionsticker Nhãn kiểm tra
567 Instruction Hướng dẫn ,chỉ thị
568 Interface Nối chập
569 Interlining Dưng ,lót
570 Interlining/Piping cord Dây may gân
471 Interlining woven Lần lót giữa
472 Inverted pleat shirt Váy xếp ly đối
573 Iron Là
574 Ivory white Trắng ngà
575 Ivory Màu ngà
576 Jacket Áo jacket
577 Jade Màu bích ngọc
578 Jersey dress Áo đàm dệt
579 Jet Cơi túi
580 Jet black Đen hạt huyền
581 Khaki Vải ka ki
582 Kimono sleeve Áo cắt liền tay, áo kimono
583 Knee Gối
584 Knee breeches Quần sóc
585 Knee – strap Nẹp ở đầu gối
586 Knickers Quần chẽn gối nữ
587 Knitted clothes Quần áo đan
588 Knitted overtop Áo thun chui đầu
589 Knitted welt Bo thun, bo tay co thun
590 Knitter May đan len sợi, máy dệt kim…
591 Knitware Đồ đan, quần áo đan, hàng dệt kim
592 Knitware cuff Lơ-vờ gấu
593 Knitware waistband Cạp quần, dải vải thắt eo áo
594 Knot Nơ áo
595 Bow knot Cái nơ con bướm
596 Label Nhã
597 Lady’s closing Chỗ cài của nữ
598 Lap felled seam Viền nạp nối
599 Lape Ve áo
600 Large Lớn rộng
601 Layer Lớp vải
602 Leather imitation Giả da
603 Leather piping Viền da
604 Leather ziczac piping Viền zizac da
605 Left >< right Trái, phải
606 Leg Chân
607 Leggings Quần áo dài qua chân
608 Length Chiều dài
609 Lengths of materia Kệ treo vải
610 Lighter Sáng hơn
611 Limib Chi, chân, tay
612 Limp collar Cổ mền
613 Limp collar and cuff Cổ và măng séc mềm
614 Line Thẳng, sắp xếp ổn định
615 Linen Vải lanh
616 Linen article Quân áo lót
617 Lining Vải lót
618 Lining article Chi tiết bằng vải lót
619 Lining biased tape Sọc chéo vải lót
620 Lining front Thân trước lót
621 Lining joining seam Chắp lót
622 Lining pattern Mẫu dập lót
623 Lining piping Viền vải lót
624 Lining seam Đường may lót
625 Lining yoke Đề cúp lót
626 Long Dài
627 Longitudinal division seam Đương dán thân
628 Longitudinal panel Nẹp dọc
629 Longitudinal pleat Ly dọc
630 Longitudinal pleat facing Đáp ly dọc
631 Longitudinal seam Đường may dọc
632 Loop Đỉa
633 Loop fastening Gài khuy vải
634 Loose division seam Đường giáp đề cúp
635 Loose floating yarn Sơi dệt nối
636 Loose yoke Đề cúp
637 Loose yoke facing Đáp đề cúp
638 Loose yoke hem Lai đề cúp
639 Loose yoke patch Đáp trang tri đề cúp
640 Loose yoke pleat Ly đề cúp
641 Loose yoke slit Xẻ tà đề cúp
642 Loose yoke tunnel Ông dây đề cúp
643 Low Thấp
644 Lower 1st
collar Mặt trong của một
645 Lower collar Cổ dưới
646 Lower collar stand Chân cổ dưới
647 Lower limb length Chiều dài chân
648 Lower sleeve lining Tay dưới vải lót
649 Lower sleeve patch Đáp tay dưới
650 Lower sleeve seam Đường may tay dưới
651 Lumber jacket Áo khoác ngắn
652 Main (care) label Nhãn chính {sử dụng}
653 Maintain Duy trì, bảo dưỡng, giữ gìn
654 Making machine Máy khoan dấu
655 Making out Lấy dấu
656 Mass green Màu lục râu
657 material Nguyên phụ liệu
658 Maurve Màu tím hoa cà
659 Mausy grey Màu xám chuột trù
660 Maximum calf girth Vòng bắt chân
661 Maximum calf girth height Cao bắt chân
662 Maximum high girth Vòng đùi
663 Meanwhite –meantime Trong thơi gian đó
664 Measure Đo lường, tiêu chuẩn
665 Men’s closing Trang phục nam giới
666 Merchandise Hàng hóa
667 Merely Đơn thuần
668 Metal Kim loại
669 Metal buckle Khỉa kim loại
670 Middle Giữa, chính giữa
671 Middle piece Phần ở giữa
672 In the middle Phần ở giữa
673 Mignonette green Màu lục xám
674 Millinery Trang phục nữ
675 Mink jacket Áo lông chồn
676 Mock flying Cửa quần dài
677 Midel coar Áo mẫu
678 Moss Xanh rêu
679 Motif (applique) Mẫu trang trí, ren
680 Nap direction Chiều tuyết vải
681 Napped fabric Vải có tuyết
682 Narrow Phần nhỏ, hẹp
683 Narrow side Cạnh nhỏ
684 Natural Trắng sữa
685 Neck Cổ
686 Neck base girth Vòng cổ cơ bản
687 Neck line Đường cổ
688 Neck round –neckline Vòng cổ
689 Neck to out Cổ ngoài
690 Neck band Cổ áo
691 Neck line facing Đáp vòng cổ
692 Neck line panel Nẹp vòng cổ
693 Needle sewing Kim máy
694 Night dress Quần áo ngủ
695 Non function Không tác dụng
696 Non woven Mex
697 Not Không
698 Notch Bấm
699 Notify Thông báo
700 Nylon bias tape Dây nylon
701 Obligation Bổn phận ,nghiã vụ
702 Olive Màu ô lưu
703 On Trên
704 One Một
705 Only Một, chỉ một
706 Open Chỗ mở
707 Opening Khe hở lỗ
708 Opening of loop Lỗ khuy
709 Opposite direction Rời nhau
710 Order Đơn đặt hàng
711 Order by factory Sự sắp đặt của công ty
712 Original sample Màu gốc
713 Ornamental {cross} stitch Mũi trang trí chữ X
714 Other Khác
715 Otherwise Nếu không thì
716 Out shell Vải ngoài
717 Out of Ngoài băng da, vì làm, tư cách
718 Outer Ngoài cùng
719 Outer sell loop Dây băng vải ngoài
720 Outfit Cung cấp ,trang bị
721 Outside Ngoài
722 Outside 1st
collar Cổ ngoài lần một
723 Outside body Thân ngoài
724 Outside sleeve Tay ngoài
725 Over Trên, chồng lên
726 Over all Áo khoác ngoài
727 Over dress Váy liền thân
728 Over arm sleeve length Dài tay qua vai con
729 Over edge {over lock} Vắt sổ
730 Overlap Máy đố, gối lên
731 Over locking machine May vắt sổ
732 Over skin Liền
733 Padding –wadding Bụng
734 Padding no Số đệm vai
735 Pair Một đôi
736 Panties girdle Quần gen
737 Panties Quần trẻ em
738 Pants Quần dài
739 Pants length Dài quần
740 Paper insert Khoang cổ giấy
741 Part Chi tiết
742 Part of waistband Chỗ eo phẳng
743 Party blouse Áo dạ hơi
744 Passementerie Đổ ren tua kim tuyến
745 Patch Miếng đáp trang trí
746 Patch pocket Túi đáp, túi hộp
747 Pattern Rập
748 Pattern no Số rập
749 Peach Hồng đào
750 Peasant style dress Áo đầm dân gian
751 Pelerine Áo choàng
752 Pelerine facing
753 Pelerine hem
754 Peplum Váy ngắn
755 Piece Cái, chiếc
756 Pile jacket Áo lông
757 Pin {buckle} Ghim {khóa thắt lưng}
758 Pinafore dress Áo choàng ngoài
759 Pincushion Đệm găm ghim
760 Pink-rose Hồng phấn
761 Piping Dây viền
762 Piping button hole Khuy viền
763 Piping pocket Túi viền
764 Placket Nẹp cạnh
765 Placket facing Đáp nẹp cạnh
766 Placket seam Đường may nẹp cạnh vào thân
767 Plastic clip – tagpin Dây nhựa, đạn nhựa
768 Plastic insert Khoang cổ nhựa
769 Play suit Bộ áo phủ chân
770 Pleat strap Boly
771 Pleat Ly
772 Pleat edge Cạnh ly
773 Pleat facing Đáp ly
774 Pleat fold Cuộn ly
775 Pleat width Rộng ly
776 Pleat belt sleeve Tay xếp ly rủ
777 Pleated skirt Váy xếp ly
778 Plush flax Vải {nhung dài}
779 Pocket Túi
780 Pocket bag Lót túi
781 Pocket corner Góc túi
782 Pocket facing Đáp túi ,ve túi
783 Pocket height Ngang túi
784 Pocket lining Lót túi
785 Pocket opening Miệng túi
786 Pocket panel Nẹp túi
787 Pocket patch Miếng đáp trang trí túi
788 Pocket strap Cá túi
789 Pocket setting Đúng túi
790 Point Dấu điểm, định vị
791 Point tacking Lấy dấu
792 Polo neck jumper Áo chui đầu
793 Poplin coat Áo khoác mỏng
794 Poplin shirt with loose collar Áo cổ rời mỏng
795 Position Vị trí
796 Posterior shoulder width Rông vai sau
797 Posterior waist height Cao eo sau
798 Posterior waist length Dài eo sau
799 Pram jacket Áo khoác ,áo choàng
800 Press stud Nút bấm
801 Press – ironer Người là quần áo
802 Pressing cushion Đẹm ùi
803 Prevailing style Kiểu thịnh hành
804 Price ticket Nhãn giá
805 Prick Mũi kim
806 Print cambric Vải lanh mịn
807 Prior to shipment Trước khi giao hàng
808 Product Sản phẩm
809 Production line Dây truyền sản xuất
810 Puckering Đường may nhăn dúm
811 Puck ring Nhăn, dúm
812 Puffed sleeve Tay phồng
813 Pull over Áo len chui đầu
814 Punch Dùi đục lỗ
815 Purchase Mua bán
816 Put on Đắp vào
817 Quilt naiscoat Jine may quần
818 Quilt stitching Đường may chần
819 Quited design Đường may chần trang trí
820 Quited lining Lót chần
821 Raglan sleeve Tay raglan
822 Raglan top Đỉnh raglan
823 Rapport Quan hệ
824 Rayon thread Chỉ tơ
825 Re – stitch seam Lại mũi
826 Ready – made belt Dây lưng
827 Ready – made piping Viền thành phẩm
828 Ready – made mensure Thông số thành phẩm
829 Ream Ram giấy
830 Reciprocally Ngược, đối
831 Recycle Tái chế
832 Reflective tap Băng phản quang
833 Registration Sự đăng ký gửi bảo đảm
834 Regulation Quy tắc
835 Relaxed> <stretched ẩm >< kéo căng
836 Remark Nhận xét, chú ý
837 Remnant Vải rẻo
838 Restriction Hạn chế
839 Retail Bán lẻ
840 Reverse Lại mũi
841 Revesible Dựng cả hai mặt
842 Revised Bổ sung, sửa đổi
843 Rhombus Hình thoi
844 Ribbed cuff Cổ tay viền
845 Ribbon width Rộng nơ
846 Right Bên phải
847 Ripple Sự nhãn
848 Rivet Đinh táp
849 Roll Cuộn
850 Rolled up Cuộn được
851 Roster Bảng phân công
852 Round knife machine Máy cắt vòng
853 Rubber baby pants Quần lót dài trẻ sơ sinh
854 Ruby Hồng ngọc
855 Rule pock Túi có khóa kéo
856 Run out Chạy ra khỏi
857 Runhat Mũ che nắng
858 Safety pin Kim băng
859 Saffron Màu vàng nghệ
860 Sand Màu be
861 Sand or khakl Màu cá vàng
862 Sapphire blue Màu lam ngọc
863 Sateen Vải lỏng
864 Satin Sa tanh
865 Scarf Khăn quàng cổ, cái ca vát
866 Scarf collar
867 Scarf edge
868 Scarf let Màu đỏ thắm
869 Scarf let red Đỏ mào gà
870 School children’s wear Trang phục học sinh
871 Scotch Đường kẻ, vạch, khía
872 Scotch tape Băng dính
873 Sealing machine Máy ép SYM
874 Sealing tape Băng SYM
875 Seam Đường may
876 Seamed Đường khâu nối
877 Seam addition Chừa đường may
878 Seam binding Dây viền
879 Seam pocket Đường may túi
880 Seam shadow Đường may năm trong
881 Seasons Mùa
882 Sector Khu vực nghành
883 Set in May dính vào giữa
884 Set in sleeve Tay vòng nách
885 Set on Lộn lên, chắp may ráp
886 Sewing thread Chỉ may
887 Shank button Cúc có chân
888 Shape Loại, kiểu, hình dáng
889 Sharp fastener attaching machine Máy dập cúc
890 Shell Vải chính
891 Shell fabric Vải ngoài
892 Shell string Dây vải
893 Shift Ca, kíp, sự đổi ca
894 Shipment Gửi hàng
895 Shipping sample Mẫu đầu toàn, hải quan
896 Shirt Áo sơ mi
897 Short/long Ngắn/dài
898 Short sleeve jumper Áo pull mùa hè
899 Short sleeve shirt Áo sơ mi tay ngắn
900 Shoulder Vai
901 Shoulder drop at armhole Xuôi vai
902 Shoulder pad Đệm vai
903 Shoulder panel Nẹp vai
904 Shoulder seam Đường may vải
905 Shoulder sleeve panel Nẹp tay vai
906 Shoulder slope Dốc vai
907 Shoulder strap Cá vai
908 Shoulder strap facing Đáp cá vai
909 Shoulder yoke Đáp đo
910 Shrink tension Lực co
911 Shrink value Độ co
912 Shuttle box Hộp thoi
913 Side Bên
914 Side neck point to waist Điểm co bên dưới eo
915 Side part Phần bên hông
916 Side seam Đường sườn
917 Side slit Xẻ tà
918 Side vent Xẻ bên
919 Silk ribbon Băng lụa
920 Single Đơn, một
921 Single – breasted M / khép thường 1 hàng cúc
922 Single top stitching Diễu đơn
923 Single – breasted 1 hàng
924 Size Cỡ
925 Size sticker Nhãn dán cỡ
926 Sketch Hình vẽ
927 Skip Bỏ mũi
928 Skirt Váy đầm
929 Skirt length Dài váy
930 Skirt suit Bộ áo váy
931 Slack pocket Túi chăng miệng
932 Slashed pock Túi mở không viền
933 Sleeve Tay áo
934 Sleeve card Thẻ bài treo tay
935 Sleeve cuff Cửa tay, măng séc
936 Sleeve division seam Đường lắp trang trí tay
937 Sleeve heat Tay vòng
938 Sleeve hem Lai tay
939 Sleeve hem facing Miếng lai đáp tay
940 Sleeve hem panel Nẹp viền lai tay
941 Sleeve hem pleat Ly ở lai tay
942 Sleeve length Dài tay
943 Sleeve loose yoke Đề cúp tay
944 Sleeve loose yoke facing Miếng đáp đề cúp
945 Sleeve loose yoke hem Lai đề cúp tay
946 Sleeve panel Nẹp tay
947 Sleeve pocket Túi ở tay áo
948 Sleeve seam Đường ráp tay
949 Sleeve slit Xẻ cửa tay
950 Sleeve slit facing Miếng đáp chỗ xẻ
951 Sleeve strap Cá tay
952 Sleeve strap facing Miếng đáp cá tay
953 Sleeve tunnel ống tay
954 Sleeve ness vest Áo không tay
955 Sleeve gusset Chốn cửa tay
956 Side fastener Móc cài chốt
957 Slightly cambered May hơi eo
958 Slit Xẻ tay
959 Slit edge Cạnh xẻ tay
960 Slit facing Đáp xẻ tay
961 Slit over lap Nẹp trên của xẻ tay
962 Slit under lap Nẹp dưới của xẻ tay
963 Slope Đường xiên, dốc
964 Small Nhỏ
965 Smock Áo choàng trẻ em
966 Smock black Đen khói đèn
967 Smooth Trơn nhẵn, bong
968 Smoothly Âm, phẳng
969 Snale part of press Chân cúc bấm
970 Snap button Cúc dập
971 Snap button – snap button front Cúc bấm
972 Somper Quần yếm
973 Sort according to Phân loại theo
974 Spacing Khoảng cách
975 Special over edging Vắt xổ đặc biệt
976 Spin iliac anterior Phần trước xương trậu K /dài
977 Sponge Miếng bọt biến
978 Spring hooks Móc cài
979 Stack of clothes Đúng quần áo
980 Staghom button Nút cài dây
981 Stain Vết bẩn
982 Stand up collar Cổ đứng
983 Starched collar Cổ giả cứng
984 Starched collar and cuff Cổ áo và măng séc cứng
985 Stay button Nút đối
986 Steam iron Bàn là hơi
987 Stiff collar and cuff Cổ và tay áo cứng
988 Stitch Diễu
989 Stitch down Diễu phẳng
990 Stitching Đường diễu
991 Stitching pattern Rập để diễu
992 Stopper – string stopper – cord and Chốt chặn
993 Straight knife machine Máy cắt đỉa
994 Strap Cá, dây đeo, dây giữ
995 Strap seam Đường giáp cá vào áo
996 Strap facing Đáp cá
997 Strap edge Canh cá
998 Straw yellow Vàng rơm
999 Streaky Có vết sộc, loang
1000 Stretch belt Thắt lưng co dãn
1001 Stretched >< unstretched Cởi ra >< buộc vào
1002 String vest Áo may ô
1003 Stripe Hàng sọc, co sọc, vằn, viền
1004 Strip Miếng vải
1005 Stud >< clip {press stud} Phần trên/dưới nơt bám
1006 Stuffing Nờm nhồi
1007 Style description Tả kiểu
1008 Style no Số mã
1009 Submit Đệ trình
1010 Substitution – replace Thay thế
1011 Subtractive mixture of color Sự pha chộn giảm tốc độ màu
1012 Suit Quần áo véton
1013 Superior Cao hơn
1014 Superior height Chiều cao nâng thêm
1015 Supplier Người (công ty) cung cấp, người tiếp tế
1016 Suspender Dây đeo quần
1017 Swatch Thủ vải
1018 Sweater Áo len cài nút
1019 Sweep Quét, lướt
1020 Swiched production Chuyển hướng
1021 swiver arm Tay quay
1022 Symmetrical Đối xứng
1023 Tab Nhãn cá
1024 Tab facing Đáp cá
1025 Taffeta Vải lót
1026 Taffeta and Dây vải lót dọc
1027 Taffeta biased Sọc nghiêng vải lót
1028 Taffeta collar Cổ lót
1029 Taffeta colour Màu lót
1030 Taffeta Vải mỏng như lụa
1031 Taffeta lining Vải lóy lụa
1032 Tail coat Áo đuôi tôm
1033 Tailor’s chalk Phấn may
1034 Tape Dải băng
1035 Tea Xanh lá trà
1036 Teennager’s clothes Trang phục thanh niên
1037 Terminal Phần {đoạn} cuối
1038 Test sample – counter sample Mẫu đối
1039 The most upper Trên cùng
1040 Thermo trousers Quần chống nhiệt
1041 Thickness Dày
1042 Thigh Bắp đùi
1043 Thread – yarn Chi
1044 Thread clearer Bộ phận chỉnh hướng sợi
1045 Thread cross Diễu chữ thập
1046 Thread direction Canh vải
1047 Thread through Giấu đầu chỉ
1048 Thread triangle Diễu tam giác
1049 Through Qua
1050 Tie bow Dây buộc ngang eo
1051 Tight Quần thun bó
1052 Tippet Khăn chồng
1053 Tissue Giấy chống ẩm
1054 To approve Đồng ý, phê chuẩn
1055 To bartack Đính bó
1056 To be regarded as binding Quan tâm như sự dàng buộc
1057 To bond Dán
1058 To boost Nâng lên
1059 To brush Chải
1060 To bubble Phồng, rộp
1061 To button Làm nút
1062 To card Chải {len}
1063 To close Đúng
1064 To consume Tiêu hao
1065 To cover Che phủ ,giâus kín
1066 To curl Nhàu
1067 To cut Cắt
1068 To dart Máy chiết ly
1069 To divide Chia đều
1070 To divide cross Phần năm ngang
1071 To dry – clean Giặt khô
1072 To edge border Khớp
1073 To elastic Rút chun
1074 To encircle Dính với
1075 To ensure Bảo đảm, chắc chắn
1076 To fasten Đóng chặt, chói chặt
1077 To fell Khâu viền
1078 To fine – darn Mạng khít
1079 To finish Kết thúc
1080 To fix Ép kéo
1081 To flat Đóng thùng
1082 To fuse Ép
1083 To gather Cầm thun
1084 To hoop Đóng đai thăng
1085 To insert Ráp, chắp, chốn
1086 To join together Nhập nối
1087 To knot Thắt nút
1088 To lace Thắt buộc, viền ren
1089 To launder Giặt là
1090 To line May đường thẳng
1091 To mend – dam Vỏ, mang thưa
1092 To open Mở ra
1093 To overedge (overlock) Vắt sổ
1094 To press (iron) Là, ép
1095 To put Đặt để
1096 To put on Đắp lên
1097 To reinforce Tăng cường, củng cố
1098 To run out Chảy ra, chảy hết
1099 To sell in bulk Bán buôn
1100 To set on Lộn lên
1101 To sew May
1102 To sew in May vào
1103 To sew on with zigzag May kiểu ZIGZAC
1104 To shirt Nhãn
1105 To shirnk Co, rút vải
1106 To smock Trang trí theo hình tổ ong
1107 To stain Biến, mất màu, làm bẩn
1108 To starch the collar Hồ bột cổ áo
1109 To stitch on Diễu đè lên
1110 To stitch down Diễu phẳng
1111 To stitch through Diễu xuyên qua lớp dưới
1112 To treat Tiến hành xử lý
1113 To trim Sửa, làm cho sạch gọn
1114 To turn over May lộn
1115 To under lay Đặt dưới
1116 To under sew May dứới
1117 To use Sử dụng
1118 Toggle fastenings Nút gài hình số 8
1119 Together Ăn ý với nhau, cùng lúc, đồng thời
1120 Ton in ton Cùng mẫu
1121 Total posterior armlength Dài bắt tay sau
1122 Tracksuit Bộ đồ kiểu thể thao
1123 Transparent sticker Nhãn dính
1124 Transportation Sự vận tải
1125 Trench coat Áo khoác ngoài
1126 Triangle Tam giác
1127 Trim fabric Vải trang trí
1128 Triple mirror Gương 3 mặt
1129 Triple stitching Diễu 3
1130 Trousers Ông quần có ly
1131 Trousers leg with crease Thân sau
1132 Trouser back Mặc, ướm thử
1133 Try on Đưa ra thử nghiệm
1134 Try out Tay nẹp lật lên
1135 Turn up Ông dây luồn
1136 Tunnel Cổ bẻ
1137 Turn down collar Chỗ tay gập lên
1138 Turn up sleeve Màu ngọc lam
1139 Turquoise Bộ đồ bó thân
1140 Twin set Bộ váy áo rời
1141 Two piece dress Xanh biếc
1142 Ultra marine Hiếm có
1143 Uncommon Dưới
1144 Under Thuộc nách
1145 Under arm Vòng dưới ngực
1146 Under bust girth Nút dưới
1147 Under button Khuy dưới
1148 Underam – lower sleeve Tay dưới
1149 Underlap Phần nằm bên dưới
1150 Underneath Bên dưới
1151 Unpressed pleat Ly
1153 Upgrade Nâng cấp
1154 Upgrade jump Nhảy cỡ
1155 Upper Trên
1156 Upper 1st
collar Mặt ngoài cổ1
1157 Upper arm Bắt tay trên
1158 Upper arm girth Vòng bắt tay trên
1159 Upper arm width Rộng bắt tay trên
1160 Upper collar Cổ trên
1161 Upper collar stand Chân cổ trên
1162 Upper sleeve Tay trên
1163 Upper sleeve panel Nẹp tay trên
1164 Upper sleeve seam Đường may tay trên
1165 Upper (lower) 2nd
collar Mặt ngoài {trong} cổ 2
1166 Upward Hướng lên trên
1167 V neck Cổ chữ V
1168 Vercro buckle Khóa dính
1169 Vercro fastener Khóa
1170 Vercro tape Băng gai
1171 Velvet Nhung, mượt, nhẹ
1172 Velvet collar Cổ nhung
1173 Velvet tape Viền nhung
1174 Vessel shipment Hàng tàu thủy
1175 Violet deep Tím than
1176 Viridian Màu ngọc thạch
1177 Visible Thấy được
1178 Visidescent Xanh lục nhạt
1179 Volatile Dễ bay hơi, hay thay đổi
1180 Wadding strip Dây nẹp tay
1181 Waist band width Vòng eo
1182 Waist Eo
1183 Waist height Ngang eo
1184 Waist round (girth) Vòng eo
1185 Waist tunnel Ống dây eo
1186 Waist width Rông eo
1187 Waistband Dây thắ lưng
1188 Wardrobe Tủ quần áo
1189 Wastage Sự hao hụt
1190 Water container Bình nước
1191 Weft pirn Suốt
1192 Welt Viền, cơi
1193 Welt pocket Túi viền
1194 Wheat Vàng chanh
1195 White Màu trắng
1196 With Với
1197 With plastic end Bịt đầu
1198 Without Không có
1199 Without collar Không có cổ
1200 Without sleeve Không có tay
1201 Wording Cách diễn tả

More Related Content

What's hot

Từ điển thuật ngữ nganh may
Từ điển thuật ngữ nganh mayTừ điển thuật ngữ nganh may
Từ điển thuật ngữ nganh mayha hoang
 
[FULL PDF] [TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH MAY] Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt May...
[FULL PDF] [TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH MAY] Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt May...[FULL PDF] [TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH MAY] Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt May...
[FULL PDF] [TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH MAY] Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt May...Nhân Quả Công Bằng
 
[Kho tài liệu ngành may] tài liệu kỹ thuật chuẩn bị sản xuất áo sơ mi nam đồn...
[Kho tài liệu ngành may] tài liệu kỹ thuật chuẩn bị sản xuất áo sơ mi nam đồn...[Kho tài liệu ngành may] tài liệu kỹ thuật chuẩn bị sản xuất áo sơ mi nam đồn...
[Kho tài liệu ngành may] tài liệu kỹ thuật chuẩn bị sản xuất áo sơ mi nam đồn...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Hình họa - vẽ kỹ thuật ngành may, Nguyễn Thành Hậu.pdf
Hình họa - vẽ kỹ thuật ngành may, Nguyễn Thành Hậu.pdfHình họa - vẽ kỹ thuật ngành may, Nguyễn Thành Hậu.pdf
Hình họa - vẽ kỹ thuật ngành may, Nguyễn Thành Hậu.pdfMan_Ebook
 
đồ áN thiết kế quần âu nam 6838864
đồ áN thiết kế quần âu nam 6838864đồ áN thiết kế quần âu nam 6838864
đồ áN thiết kế quần âu nam 6838864nataliej4
 
Tiếng anh chuyên ngành may
Tiếng anh chuyên ngành mayTiếng anh chuyên ngành may
Tiếng anh chuyên ngành mayNguyen Van LInh
 
đồ áN ngành may xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật mã hàng áo jacket
đồ áN ngành may xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật mã hàng áo jacketđồ áN ngành may xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật mã hàng áo jacket
đồ áN ngành may xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật mã hàng áo jacketTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
đề Cương môn học thiết kế áo jacket, veston nữ 1 lớp
đề Cương môn học thiết kế áo jacket, veston nữ 1 lớpđề Cương môn học thiết kế áo jacket, veston nữ 1 lớp
đề Cương môn học thiết kế áo jacket, veston nữ 1 lớpTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
76213912 giao-trinh-cong-nghệ-may
76213912 giao-trinh-cong-nghệ-may76213912 giao-trinh-cong-nghệ-may
76213912 giao-trinh-cong-nghệ-mayupforu
 
Kỹ thuật may áo vest nam
Kỹ thuật may áo vest namKỹ thuật may áo vest nam
Kỹ thuật may áo vest namNguyen Van LInh
 
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Áo Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ Sườn
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Áo Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ SườnTài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Áo Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ Sườn
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Áo Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ SườnNhân Quả Công Bằng
 
[Công nghệ may] tìm hiểu quá trình công nghệ sản xuất trong may công nghiệp
[Công nghệ may] tìm hiểu quá trình công nghệ sản xuất trong may công nghiệp[Công nghệ may] tìm hiểu quá trình công nghệ sản xuất trong may công nghiệp
[Công nghệ may] tìm hiểu quá trình công nghệ sản xuất trong may công nghiệpTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Triến khai chuẩn bị tài liệu kĩ thuật cho sản xuất đơn hàng áo sơ mi nam hãng...
Triến khai chuẩn bị tài liệu kĩ thuật cho sản xuất đơn hàng áo sơ mi nam hãng...Triến khai chuẩn bị tài liệu kĩ thuật cho sản xuất đơn hàng áo sơ mi nam hãng...
Triến khai chuẩn bị tài liệu kĩ thuật cho sản xuất đơn hàng áo sơ mi nam hãng...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Tài liệu kỹ thuật áo đồng phục sơ mi nam trường đh công nghệ thực phẩm
Tài liệu kỹ thuật áo đồng phục sơ mi nam trường đh công nghệ thực phẩmTài liệu kỹ thuật áo đồng phục sơ mi nam trường đh công nghệ thực phẩm
Tài liệu kỹ thuật áo đồng phục sơ mi nam trường đh công nghệ thực phẩmTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Tài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNE
Tài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNETài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNE
Tài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNENhân Quả Công Bằng
 
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Quần Âu Nam
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Quần Âu NamTài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Quần Âu Nam
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Quần Âu NamNhân Quả Công Bằng
 
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ Sau
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ SauTài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ Sau
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ SauNhân Quả Công Bằng
 

What's hot (20)

Từ điển thuật ngữ nganh may
Từ điển thuật ngữ nganh mayTừ điển thuật ngữ nganh may
Từ điển thuật ngữ nganh may
 
[FULL PDF] [TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH MAY] Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt May...
[FULL PDF] [TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH MAY] Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt May...[FULL PDF] [TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH MAY] Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt May...
[FULL PDF] [TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH MAY] Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt May...
 
[Kho tài liệu ngành may] tài liệu kỹ thuật chuẩn bị sản xuất áo sơ mi nam đồn...
[Kho tài liệu ngành may] tài liệu kỹ thuật chuẩn bị sản xuất áo sơ mi nam đồn...[Kho tài liệu ngành may] tài liệu kỹ thuật chuẩn bị sản xuất áo sơ mi nam đồn...
[Kho tài liệu ngành may] tài liệu kỹ thuật chuẩn bị sản xuất áo sơ mi nam đồn...
 
Hình họa - vẽ kỹ thuật ngành may, Nguyễn Thành Hậu.pdf
Hình họa - vẽ kỹ thuật ngành may, Nguyễn Thành Hậu.pdfHình họa - vẽ kỹ thuật ngành may, Nguyễn Thành Hậu.pdf
Hình họa - vẽ kỹ thuật ngành may, Nguyễn Thành Hậu.pdf
 
đồ áN thiết kế quần âu nam 6838864
đồ áN thiết kế quần âu nam 6838864đồ áN thiết kế quần âu nam 6838864
đồ áN thiết kế quần âu nam 6838864
 
Tiếng anh chuyên ngành may
Tiếng anh chuyên ngành mayTiếng anh chuyên ngành may
Tiếng anh chuyên ngành may
 
đồ áN ngành may xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật mã hàng áo jacket
đồ áN ngành may xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật mã hàng áo jacketđồ áN ngành may xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật mã hàng áo jacket
đồ áN ngành may xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật mã hàng áo jacket
 
đề Cương môn học thiết kế áo jacket, veston nữ 1 lớp
đề Cương môn học thiết kế áo jacket, veston nữ 1 lớpđề Cương môn học thiết kế áo jacket, veston nữ 1 lớp
đề Cương môn học thiết kế áo jacket, veston nữ 1 lớp
 
76213912 giao-trinh-cong-nghệ-may
76213912 giao-trinh-cong-nghệ-may76213912 giao-trinh-cong-nghệ-may
76213912 giao-trinh-cong-nghệ-may
 
Kỹ thuật may áo vest nam
Kỹ thuật may áo vest namKỹ thuật may áo vest nam
Kỹ thuật may áo vest nam
 
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Áo Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ Sườn
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Áo Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ SườnTài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Áo Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ Sườn
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Áo Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ Sườn
 
[Công nghệ may] tìm hiểu quá trình công nghệ sản xuất trong may công nghiệp
[Công nghệ may] tìm hiểu quá trình công nghệ sản xuất trong may công nghiệp[Công nghệ may] tìm hiểu quá trình công nghệ sản xuất trong may công nghiệp
[Công nghệ may] tìm hiểu quá trình công nghệ sản xuất trong may công nghiệp
 
Quy Trình May Quần Âu Nam
Quy Trình May Quần Âu NamQuy Trình May Quần Âu Nam
Quy Trình May Quần Âu Nam
 
đồ áN jacket
đồ áN jacketđồ áN jacket
đồ áN jacket
 
Triến khai chuẩn bị tài liệu kĩ thuật cho sản xuất đơn hàng áo sơ mi nam hãng...
Triến khai chuẩn bị tài liệu kĩ thuật cho sản xuất đơn hàng áo sơ mi nam hãng...Triến khai chuẩn bị tài liệu kĩ thuật cho sản xuất đơn hàng áo sơ mi nam hãng...
Triến khai chuẩn bị tài liệu kĩ thuật cho sản xuất đơn hàng áo sơ mi nam hãng...
 
Tài liệu kỹ thuật áo đồng phục sơ mi nam trường đh công nghệ thực phẩm
Tài liệu kỹ thuật áo đồng phục sơ mi nam trường đh công nghệ thực phẩmTài liệu kỹ thuật áo đồng phục sơ mi nam trường đh công nghệ thực phẩm
Tài liệu kỹ thuật áo đồng phục sơ mi nam trường đh công nghệ thực phẩm
 
Tài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNE
Tài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNETài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNE
Tài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNE
 
Giáo trình công nghệ may trang phục 3
Giáo trình công nghệ may trang phục 3Giáo trình công nghệ may trang phục 3
Giáo trình công nghệ may trang phục 3
 
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Quần Âu Nam
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Quần Âu NamTài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Quần Âu Nam
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Quần Âu Nam
 
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ Sau
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ SauTài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ Sau
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ Sau
 

Viewers also liked

Giáo trình thiết kế sơmi,quần âu,chân váy đầm liền than,veston,áo dài tập 1 full
Giáo trình thiết kế sơmi,quần âu,chân váy đầm liền than,veston,áo dài tập 1 fullGiáo trình thiết kế sơmi,quần âu,chân váy đầm liền than,veston,áo dài tập 1 full
Giáo trình thiết kế sơmi,quần âu,chân váy đầm liền than,veston,áo dài tập 1 fullTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Tài liệu hướng dẫn sử dụng accumark 8.5
Tài liệu hướng dẫn sử dụng accumark 8.5Tài liệu hướng dẫn sử dụng accumark 8.5
Tài liệu hướng dẫn sử dụng accumark 8.5TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
[Kho tài liệu ngành may] đồ án ngành may chuẩn bị sản xuất - tài liệu chuẩn...
[Kho tài liệu ngành may] đồ án ngành may   chuẩn bị sản xuất - tài liệu chuẩn...[Kho tài liệu ngành may] đồ án ngành may   chuẩn bị sản xuất - tài liệu chuẩn...
[Kho tài liệu ngành may] đồ án ngành may chuẩn bị sản xuất - tài liệu chuẩn...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
BÀI GIẢNG MÔN HỌC THIẾT KẾ NHẢY SIZE GIÁC SƠ ĐỒ TRÊN MÁY TÍNH - PHẠM THỊ HỒN...
BÀI GIẢNG MÔN HỌC THIẾT KẾ NHẢY SIZE  GIÁC SƠ ĐỒ TRÊN MÁY TÍNH - PHẠM THỊ HỒN...BÀI GIẢNG MÔN HỌC THIẾT KẾ NHẢY SIZE  GIÁC SƠ ĐỒ TRÊN MÁY TÍNH - PHẠM THỊ HỒN...
BÀI GIẢNG MÔN HỌC THIẾT KẾ NHẢY SIZE GIÁC SƠ ĐỒ TRÊN MÁY TÍNH - PHẠM THỊ HỒN...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Bài giảng thiết kế mẫu rập y phục nữ - Tran Thi Hong My
Bài giảng thiết kế mẫu rập y phục nữ - Tran Thi Hong MyBài giảng thiết kế mẫu rập y phục nữ - Tran Thi Hong My
Bài giảng thiết kế mẫu rập y phục nữ - Tran Thi Hong MyTrinh Le
 
Tai Lieu Huong Dan Su Dung Optitex Marker
Tai Lieu Huong Dan Su Dung Optitex MarkerTai Lieu Huong Dan Su Dung Optitex Marker
Tai Lieu Huong Dan Su Dung Optitex MarkerHà Duy Tín
 
Tai Lieu Huong Dan Su Dung Optitex PDS Thiet Ke Thoi Trang
Tai Lieu Huong Dan Su Dung Optitex PDS Thiet Ke Thoi TrangTai Lieu Huong Dan Su Dung Optitex PDS Thiet Ke Thoi Trang
Tai Lieu Huong Dan Su Dung Optitex PDS Thiet Ke Thoi TrangHà Duy Tín
 

Viewers also liked (8)

Giáo trình thiết kế sơmi,quần âu,chân váy đầm liền than,veston,áo dài tập 1 full
Giáo trình thiết kế sơmi,quần âu,chân váy đầm liền than,veston,áo dài tập 1 fullGiáo trình thiết kế sơmi,quần âu,chân váy đầm liền than,veston,áo dài tập 1 full
Giáo trình thiết kế sơmi,quần âu,chân váy đầm liền than,veston,áo dài tập 1 full
 
Tài liệu hướng dẫn sử dụng accumark 8.5
Tài liệu hướng dẫn sử dụng accumark 8.5Tài liệu hướng dẫn sử dụng accumark 8.5
Tài liệu hướng dẫn sử dụng accumark 8.5
 
Sách Tự học cắt may - Quỳnh Hương
Sách Tự học cắt may - Quỳnh HươngSách Tự học cắt may - Quỳnh Hương
Sách Tự học cắt may - Quỳnh Hương
 
[Kho tài liệu ngành may] đồ án ngành may chuẩn bị sản xuất - tài liệu chuẩn...
[Kho tài liệu ngành may] đồ án ngành may   chuẩn bị sản xuất - tài liệu chuẩn...[Kho tài liệu ngành may] đồ án ngành may   chuẩn bị sản xuất - tài liệu chuẩn...
[Kho tài liệu ngành may] đồ án ngành may chuẩn bị sản xuất - tài liệu chuẩn...
 
BÀI GIẢNG MÔN HỌC THIẾT KẾ NHẢY SIZE GIÁC SƠ ĐỒ TRÊN MÁY TÍNH - PHẠM THỊ HỒN...
BÀI GIẢNG MÔN HỌC THIẾT KẾ NHẢY SIZE  GIÁC SƠ ĐỒ TRÊN MÁY TÍNH - PHẠM THỊ HỒN...BÀI GIẢNG MÔN HỌC THIẾT KẾ NHẢY SIZE  GIÁC SƠ ĐỒ TRÊN MÁY TÍNH - PHẠM THỊ HỒN...
BÀI GIẢNG MÔN HỌC THIẾT KẾ NHẢY SIZE GIÁC SƠ ĐỒ TRÊN MÁY TÍNH - PHẠM THỊ HỒN...
 
Bài giảng thiết kế mẫu rập y phục nữ - Tran Thi Hong My
Bài giảng thiết kế mẫu rập y phục nữ - Tran Thi Hong MyBài giảng thiết kế mẫu rập y phục nữ - Tran Thi Hong My
Bài giảng thiết kế mẫu rập y phục nữ - Tran Thi Hong My
 
Tai Lieu Huong Dan Su Dung Optitex Marker
Tai Lieu Huong Dan Su Dung Optitex MarkerTai Lieu Huong Dan Su Dung Optitex Marker
Tai Lieu Huong Dan Su Dung Optitex Marker
 
Tai Lieu Huong Dan Su Dung Optitex PDS Thiet Ke Thoi Trang
Tai Lieu Huong Dan Su Dung Optitex PDS Thiet Ke Thoi TrangTai Lieu Huong Dan Su Dung Optitex PDS Thiet Ke Thoi Trang
Tai Lieu Huong Dan Su Dung Optitex PDS Thiet Ke Thoi Trang
 

More from TÀI LIỆU NGÀNH MAY

ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC VẬT LIỆU DỆT MAY Bài giảng Vật liệu dệt may - ThS. Nguyễn Th...
ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC VẬT LIỆU DỆT MAY Bài giảng Vật liệu dệt may - ThS. Nguyễn Th...ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC VẬT LIỆU DỆT MAY Bài giảng Vật liệu dệt may - ThS. Nguyễn Th...
ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC VẬT LIỆU DỆT MAY Bài giảng Vật liệu dệt may - ThS. Nguyễn Th...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Một số biện pháp góp phần hoàn thiện chi phí sản xuất và tính giá thành sản p...
Một số biện pháp góp phần hoàn thiện chi phí sản xuất và tính giá thành sản p...Một số biện pháp góp phần hoàn thiện chi phí sản xuất và tính giá thành sản p...
Một số biện pháp góp phần hoàn thiện chi phí sản xuất và tính giá thành sản p...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Thực trạng áp dụng hệ thống quản lý chất lượng của các doanh nghiệp Việt Nam ...
Thực trạng áp dụng hệ thống quản lý chất lượng của các doanh nghiệp Việt Nam ...Thực trạng áp dụng hệ thống quản lý chất lượng của các doanh nghiệp Việt Nam ...
Thực trạng áp dụng hệ thống quản lý chất lượng của các doanh nghiệp Việt Nam ...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...
Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...
Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Tiểu luận Những tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với kinh tế, thương...
Tiểu luận Những tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với kinh tế, thương...Tiểu luận Những tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với kinh tế, thương...
Tiểu luận Những tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với kinh tế, thương...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Tiểu luận Thanh toán quốc tế Tỷ giá hối đoái chính sách tỷ giá hối đoái ở Việ...
Tiểu luận Thanh toán quốc tế Tỷ giá hối đoái chính sách tỷ giá hối đoái ở Việ...Tiểu luận Thanh toán quốc tế Tỷ giá hối đoái chính sách tỷ giá hối đoái ở Việ...
Tiểu luận Thanh toán quốc tế Tỷ giá hối đoái chính sách tỷ giá hối đoái ở Việ...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Thực trạng và giải pháp phát triển hoạt động trung tâm Đào tạo Logistics tiểu...
Thực trạng và giải pháp phát triển hoạt động trung tâm Đào tạo Logistics tiểu...Thực trạng và giải pháp phát triển hoạt động trung tâm Đào tạo Logistics tiểu...
Thực trạng và giải pháp phát triển hoạt động trung tâm Đào tạo Logistics tiểu...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Nghiên cứu cơ chế quản lý và vận hành thị trường cước vận tải container đường...
Nghiên cứu cơ chế quản lý và vận hành thị trường cước vận tải container đường...Nghiên cứu cơ chế quản lý và vận hành thị trường cước vận tải container đường...
Nghiên cứu cơ chế quản lý và vận hành thị trường cước vận tải container đường...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp liên quan đến nhãn hiệu của doanh nghiệp tại ...
Bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp liên quan đến nhãn hiệu của doanh nghiệp tại ...Bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp liên quan đến nhãn hiệu của doanh nghiệp tại ...
Bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp liên quan đến nhãn hiệu của doanh nghiệp tại ...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Tình hình xuất nhập khẩu hàng dệt may Việt Nam qua các năm.docx
Tình hình xuất nhập khẩu hàng dệt may Việt Nam qua các năm.docxTình hình xuất nhập khẩu hàng dệt may Việt Nam qua các năm.docx
Tình hình xuất nhập khẩu hàng dệt may Việt Nam qua các năm.docxTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Pháp luật của các quốc gia ASEAN chịu ảnh hưởng của hệ thống pháp luật Civil ...
Pháp luật của các quốc gia ASEAN chịu ảnh hưởng của hệ thống pháp luật Civil ...Pháp luật của các quốc gia ASEAN chịu ảnh hưởng của hệ thống pháp luật Civil ...
Pháp luật của các quốc gia ASEAN chịu ảnh hưởng của hệ thống pháp luật Civil ...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Ô nhiễm môi trường tại các làng nghề sản xuất hương trên địa bàn xã Quốc Tuấn...
Ô nhiễm môi trường tại các làng nghề sản xuất hương trên địa bàn xã Quốc Tuấn...Ô nhiễm môi trường tại các làng nghề sản xuất hương trên địa bàn xã Quốc Tuấn...
Ô nhiễm môi trường tại các làng nghề sản xuất hương trên địa bàn xã Quốc Tuấn...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Trình bày các phương pháp và công cụ Quản lý Nhà nước (QLNN) về kinh tế. Lý l...
Trình bày các phương pháp và công cụ Quản lý Nhà nước (QLNN) về kinh tế. Lý l...Trình bày các phương pháp và công cụ Quản lý Nhà nước (QLNN) về kinh tế. Lý l...
Trình bày các phương pháp và công cụ Quản lý Nhà nước (QLNN) về kinh tế. Lý l...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Xây dựng mô hình kinh doanh fast-food online an toàn và tiện lợi tại thành ph...
Xây dựng mô hình kinh doanh fast-food online an toàn và tiện lợi tại thành ph...Xây dựng mô hình kinh doanh fast-food online an toàn và tiện lợi tại thành ph...
Xây dựng mô hình kinh doanh fast-food online an toàn và tiện lợi tại thành ph...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Khóa luận tốt nghiệp Luật học Luật áp dụng cho thỏa thuận trọng tài lý luận v...
Khóa luận tốt nghiệp Luật học Luật áp dụng cho thỏa thuận trọng tài lý luận v...Khóa luận tốt nghiệp Luật học Luật áp dụng cho thỏa thuận trọng tài lý luận v...
Khóa luận tốt nghiệp Luật học Luật áp dụng cho thỏa thuận trọng tài lý luận v...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh doanh Pháp luật Việt Nam về cứu trợ xã hội.pdf
Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh doanh Pháp luật Việt Nam về cứu trợ xã hội.pdfKhóa luận tốt nghiệp Luật kinh doanh Pháp luật Việt Nam về cứu trợ xã hội.pdf
Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh doanh Pháp luật Việt Nam về cứu trợ xã hội.pdfTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Pháp luật về bồi thường, hỗ trợ tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất theo Luậ...
Pháp luật về bồi thường, hỗ trợ tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất theo Luậ...Pháp luật về bồi thường, hỗ trợ tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất theo Luậ...
Pháp luật về bồi thường, hỗ trợ tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất theo Luậ...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Pháp luật về góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ ở Việt Nam hiện nay.pdf
Pháp luật về góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ ở Việt Nam hiện nay.pdfPháp luật về góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ ở Việt Nam hiện nay.pdf
Pháp luật về góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ ở Việt Nam hiện nay.pdfTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Hôn nhân đồng tính dưới góc độ quyền con người.pdf
Hôn nhân đồng tính dưới góc độ quyền con người.pdfHôn nhân đồng tính dưới góc độ quyền con người.pdf
Hôn nhân đồng tính dưới góc độ quyền con người.pdfTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Bảo vệ nạn nhân của tội phạm là trẻ em dưới góc độ pháp lý.pdf
Bảo vệ nạn nhân của tội phạm là trẻ em dưới góc độ pháp lý.pdfBảo vệ nạn nhân của tội phạm là trẻ em dưới góc độ pháp lý.pdf
Bảo vệ nạn nhân của tội phạm là trẻ em dưới góc độ pháp lý.pdfTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 

More from TÀI LIỆU NGÀNH MAY (20)

ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC VẬT LIỆU DỆT MAY Bài giảng Vật liệu dệt may - ThS. Nguyễn Th...
ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC VẬT LIỆU DỆT MAY Bài giảng Vật liệu dệt may - ThS. Nguyễn Th...ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC VẬT LIỆU DỆT MAY Bài giảng Vật liệu dệt may - ThS. Nguyễn Th...
ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC VẬT LIỆU DỆT MAY Bài giảng Vật liệu dệt may - ThS. Nguyễn Th...
 
Một số biện pháp góp phần hoàn thiện chi phí sản xuất và tính giá thành sản p...
Một số biện pháp góp phần hoàn thiện chi phí sản xuất và tính giá thành sản p...Một số biện pháp góp phần hoàn thiện chi phí sản xuất và tính giá thành sản p...
Một số biện pháp góp phần hoàn thiện chi phí sản xuất và tính giá thành sản p...
 
Thực trạng áp dụng hệ thống quản lý chất lượng của các doanh nghiệp Việt Nam ...
Thực trạng áp dụng hệ thống quản lý chất lượng của các doanh nghiệp Việt Nam ...Thực trạng áp dụng hệ thống quản lý chất lượng của các doanh nghiệp Việt Nam ...
Thực trạng áp dụng hệ thống quản lý chất lượng của các doanh nghiệp Việt Nam ...
 
Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...
Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...
Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...
 
Tiểu luận Những tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với kinh tế, thương...
Tiểu luận Những tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với kinh tế, thương...Tiểu luận Những tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với kinh tế, thương...
Tiểu luận Những tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với kinh tế, thương...
 
Tiểu luận Thanh toán quốc tế Tỷ giá hối đoái chính sách tỷ giá hối đoái ở Việ...
Tiểu luận Thanh toán quốc tế Tỷ giá hối đoái chính sách tỷ giá hối đoái ở Việ...Tiểu luận Thanh toán quốc tế Tỷ giá hối đoái chính sách tỷ giá hối đoái ở Việ...
Tiểu luận Thanh toán quốc tế Tỷ giá hối đoái chính sách tỷ giá hối đoái ở Việ...
 
Thực trạng và giải pháp phát triển hoạt động trung tâm Đào tạo Logistics tiểu...
Thực trạng và giải pháp phát triển hoạt động trung tâm Đào tạo Logistics tiểu...Thực trạng và giải pháp phát triển hoạt động trung tâm Đào tạo Logistics tiểu...
Thực trạng và giải pháp phát triển hoạt động trung tâm Đào tạo Logistics tiểu...
 
Nghiên cứu cơ chế quản lý và vận hành thị trường cước vận tải container đường...
Nghiên cứu cơ chế quản lý và vận hành thị trường cước vận tải container đường...Nghiên cứu cơ chế quản lý và vận hành thị trường cước vận tải container đường...
Nghiên cứu cơ chế quản lý và vận hành thị trường cước vận tải container đường...
 
Bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp liên quan đến nhãn hiệu của doanh nghiệp tại ...
Bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp liên quan đến nhãn hiệu của doanh nghiệp tại ...Bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp liên quan đến nhãn hiệu của doanh nghiệp tại ...
Bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp liên quan đến nhãn hiệu của doanh nghiệp tại ...
 
Tình hình xuất nhập khẩu hàng dệt may Việt Nam qua các năm.docx
Tình hình xuất nhập khẩu hàng dệt may Việt Nam qua các năm.docxTình hình xuất nhập khẩu hàng dệt may Việt Nam qua các năm.docx
Tình hình xuất nhập khẩu hàng dệt may Việt Nam qua các năm.docx
 
Pháp luật của các quốc gia ASEAN chịu ảnh hưởng của hệ thống pháp luật Civil ...
Pháp luật của các quốc gia ASEAN chịu ảnh hưởng của hệ thống pháp luật Civil ...Pháp luật của các quốc gia ASEAN chịu ảnh hưởng của hệ thống pháp luật Civil ...
Pháp luật của các quốc gia ASEAN chịu ảnh hưởng của hệ thống pháp luật Civil ...
 
Ô nhiễm môi trường tại các làng nghề sản xuất hương trên địa bàn xã Quốc Tuấn...
Ô nhiễm môi trường tại các làng nghề sản xuất hương trên địa bàn xã Quốc Tuấn...Ô nhiễm môi trường tại các làng nghề sản xuất hương trên địa bàn xã Quốc Tuấn...
Ô nhiễm môi trường tại các làng nghề sản xuất hương trên địa bàn xã Quốc Tuấn...
 
Trình bày các phương pháp và công cụ Quản lý Nhà nước (QLNN) về kinh tế. Lý l...
Trình bày các phương pháp và công cụ Quản lý Nhà nước (QLNN) về kinh tế. Lý l...Trình bày các phương pháp và công cụ Quản lý Nhà nước (QLNN) về kinh tế. Lý l...
Trình bày các phương pháp và công cụ Quản lý Nhà nước (QLNN) về kinh tế. Lý l...
 
Xây dựng mô hình kinh doanh fast-food online an toàn và tiện lợi tại thành ph...
Xây dựng mô hình kinh doanh fast-food online an toàn và tiện lợi tại thành ph...Xây dựng mô hình kinh doanh fast-food online an toàn và tiện lợi tại thành ph...
Xây dựng mô hình kinh doanh fast-food online an toàn và tiện lợi tại thành ph...
 
Khóa luận tốt nghiệp Luật học Luật áp dụng cho thỏa thuận trọng tài lý luận v...
Khóa luận tốt nghiệp Luật học Luật áp dụng cho thỏa thuận trọng tài lý luận v...Khóa luận tốt nghiệp Luật học Luật áp dụng cho thỏa thuận trọng tài lý luận v...
Khóa luận tốt nghiệp Luật học Luật áp dụng cho thỏa thuận trọng tài lý luận v...
 
Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh doanh Pháp luật Việt Nam về cứu trợ xã hội.pdf
Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh doanh Pháp luật Việt Nam về cứu trợ xã hội.pdfKhóa luận tốt nghiệp Luật kinh doanh Pháp luật Việt Nam về cứu trợ xã hội.pdf
Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh doanh Pháp luật Việt Nam về cứu trợ xã hội.pdf
 
Pháp luật về bồi thường, hỗ trợ tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất theo Luậ...
Pháp luật về bồi thường, hỗ trợ tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất theo Luậ...Pháp luật về bồi thường, hỗ trợ tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất theo Luậ...
Pháp luật về bồi thường, hỗ trợ tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất theo Luậ...
 
Pháp luật về góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ ở Việt Nam hiện nay.pdf
Pháp luật về góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ ở Việt Nam hiện nay.pdfPháp luật về góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ ở Việt Nam hiện nay.pdf
Pháp luật về góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ ở Việt Nam hiện nay.pdf
 
Hôn nhân đồng tính dưới góc độ quyền con người.pdf
Hôn nhân đồng tính dưới góc độ quyền con người.pdfHôn nhân đồng tính dưới góc độ quyền con người.pdf
Hôn nhân đồng tính dưới góc độ quyền con người.pdf
 
Bảo vệ nạn nhân của tội phạm là trẻ em dưới góc độ pháp lý.pdf
Bảo vệ nạn nhân của tội phạm là trẻ em dưới góc độ pháp lý.pdfBảo vệ nạn nhân của tội phạm là trẻ em dưới góc độ pháp lý.pdf
Bảo vệ nạn nhân của tội phạm là trẻ em dưới góc độ pháp lý.pdf
 

Recently uploaded

30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfTrnHoa46
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................TrnHoa46
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líDr K-OGN
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoámyvh40253
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdfTrnHoa46
 
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdfchuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdfVyTng986513
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...ThunTrn734461
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...hoangtuansinh1
 
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptxpowerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptxAnAn97022
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 

Recently uploaded (20)

30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
 
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdfchuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
 
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
 
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
 
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptxpowerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 

[Kho tài liệu ngành may] tiếng anh chuyên ngành may

  • 1. TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NGÀNH MAY No English Vietnam 1 1 need lockstitch machines Một kim thắt nút 2 1 Pieces 1 cái một phần 3 2 Pieces set Bộ hai cái 4 1 st collar Lá cổ thứ nhất 5 2 nd collar Lá cổ thứ hai 6 A box of pins Một hộp đính ghim 7 A men’s suit Một bộ comple nam 8 A rool of white thread Một cuộn chỉ màu trắng 9 A bidomainai extention rich Vòng bụng 10 Above Ở trên 11 Acceptance Sự chấp nhận 12 Accordion pocket Túi hộp xếp 13 Achromne Không màu 14 Actual Thực sự 15 Additive mixture of colors Sự pha chộn tăng sắc độ màu 16 Adiastable Điếu chỉnh được 17 Against Lại mũi chống đố, ngịch 18 Aggregate Toàn bộ, toàn thể 19 Alleration Sự thay đổi 20 Amount Số lượng 21 Anorak Áo ngoài có mũi chum đầu 22 Anerior 23 Antague 24 Acart 25 Apointement 26 Approval Tán thành 27 Approvalsample comments of each style 28 Armhold Vòng nách 29 Armhole penel Nẹp vòng nách 30 Armhole seam Đương giáp vòng nách 31 Around Vòng 32 Arrange the pattens Ráp mẫu 33 Article no Số loại hàng 34 Article number Số mã vạch
  • 2. 35 As point Theo điểm địng vị 36 As pattens Theo mẫu áo 37 Ashen grey Xám tro 38 Assort – break down Phân loại 39 Assored Pha trộn 40 Assorment paper Giấy phân loại 41 Asymerrical Không đối xứng 42 As 43 Attached Gắn, đính kèm 44 Attack Khóa chốt 45 Azure Xanh ra trời 46 A trim waistline Eo lưng thon 47 Acessory Phụ liệu 48 Adequate Thích ứng 49 Affecte Ảnh hưởng 50 Aggressive detergent Chất tẩy rửa hoạt tính cao 51 Allowance Sự sai số 52 American cloth Vải sờn 53 Anchor Mỏ neo, lựa 54 Annex Phục lục 55 Applicable Thích hợp, phù hợp, có thể 56 Applique Miếng đính 57 Arbitractor commitiee of Vietnam Ủy ban trọng tài việt nam 58 Armhole = armpit Nách áo 59 Article Điều khoản 60 Artwork Hìng ảnh minh họa 61 Assortment Phân loại, phù hợp 62 Attach Đính kèm, dán 63 Authorize person Người được ủy quyền 64 Back rise Đũng sau 65 Back yoke Vải con thân sau 66 Band waist Bản cạp 67 Bar code Mã vạch 68 Bartack Chặn bọ lại mũi 69 Basic pants Quần hàng thường 70 Bast Đường khâu, đường may lược 71 Basting stitch Đường khâu lược 72 Beak Đầu chân cổ 73 Beam cover Bộ phận làm sạch tự động
  • 3. 74 Beaumache Tên mác bao bì 75 Bieger Vải len mộc, màu be 76 Beyond Hướng về phía bên kia 77 Binding Sự liên kết, bìa sách, đựờng viền 78 Blend Pha trộn, hợp nhau 79 Blunt Tự 80 Bunding agent Chất bám dính 81 Bsom/chest Ngực, ngực áo 82 Brand Nhãn hàng hóa 83 Brand name Tên nhãn hiệu 84 Brass Đồng, có 85 Brassand Băng tay 86 Brim Vành mũ 87 Bristerbag Túi phông 88 Buff Da trâu, da bò 89 Bulk Sản xuất hàng loạt 90 Bust/Chest Ngực 91 Buttonhole Khuyết áo 92 Byron collar Cổ hở 93 Baby clothes Quần áo trẻ em 94 Back Thân sau 95 Lower back Thân sau bên dưới 96 Back bek Dây ních thân sau 97 Back length Dài thân sau 98 Back lining Lót thân sau 99 Back loose yoke Đề cúp thân sau 100 Back (front) neck drop Hạ cổ sau (trước) 101 Back patch Miếng lót trang trí thân 102 Back pleat facing Đáp ly thân sau 103 Back sleeve Tay sau 104 Back slit Sẻ tà thân sau 105 Back stitch seam Mũi đột 106 Back strap Cá thân sau 107 Back yoke Đô thân sau/đường cầu vai 108 Backing Vòng đệm 109 Backward Ra phía sau 110 Badge Phù hiệu 111 Band roll Cuộn chun 112 Band Dây
  • 4. 113 Bartacked Đính bọ 114 Bartacking industrial sewing machine Máy di bọ 115 Batwing sleeve Tay liền, tay cánh dơi 116 Behind Phía sau 117 Beige Màu be 118 Belt Thắt lưng 119 Belt buckle Khóa thắt lưng 120 Belt loop Đỉa dây lưng 121 Bias binding Dây vải cắt chéo dễ buộc 122 Biased tape Sọc nghiêng 123 Bib Tạp dề, yếm 124 Bib shirt Áo có yếm 125 Blanket Chăn 126 Bleach Trắng tẩy nhạt 127 Blouse with revers collar Sơ mi cổ rivê 128 Blue grey Màu khói hương 129 Boat neck Cổ thuyền 130 Bobbin Stitching May cuộn, chỉ suốt 131 Body Thân áo 132 Boller suit Quần áo lao động 133 Bontiques Hàng bán đồ sa xỉ 134 Boost Thúc đẩy 135 Both Cả hai 136 Both sides Hai bên 137 Botile trigger Nút chăn 138 Bottom Gấu 139 Bottom of pleat Sóng ly 140 Bottom round Vòng gấu 141 Braces Dây đeo quần 142 Bracket Cái kẹp 143 Braid Băng viền, cơi 144 Braid hanger loop Dây móc áo phẳng 145 Braided piping Viền phẳng 146 Branch Đóng nhãn 147 Brass Đồng 148 Brass zipper Khóa đồng 149 Breast pocket Túi ngực,cơ 150 Briefs Quần lót nam 151 Buckle Cái khóa
  • 5. 152 Bulk Khối lượng lớn 153 Bulk yam Chỉ cỡ lớn 154 Bust Height Cao ngực 155 Butterfly Nơ cổ 156 Button Nút 157 Button article Loại nút 158 Button attaching machine Máy đính cúc 159 Button color Màu cúc 160 Button distance Khoảng cách nút 161 Button fastener Khóa nút 162 Button hole Khuy 163 Button hole panel facing Đáp nẹp khuy 164 Button hole panel Nẹp khuy 165 Button hole welt Viền khuy 166 Button loop Khuy vải cài nút 167 Nút đôi 168 Button panel (seam) Nẹp che {đường may nẹp} 169 Button panel seam Đường may nẹp tre 170 Button panel facing Đáp nẹp tre 171 Button shank Chân nút 172 Button welt Viền cúc 173 Buttoned detachable Nút tháo rời được 174 Buttonhole fishbone stitch Thùa khuy, thêu xương cá 175 Buyer label Nhãn khách hàng 176 Carbord Bìa cứng, dây bồi 177 Care label Nhãn giặt 178 Carpenter pants Quần hàng kỹ 179 Catalogue Bảng liệt kê mục lục, phân loại 180 CBN=Centre front Giữa cổ sau 181 CFT=Centre front Giữa cổ trước 182 Charcoal Chì than 183 Chestnut Màu nâu hạt dẻ 184 C Yêu cầu, đòi hỏi 185 Clean Thẳng không lỗi 186 Clean finished Đương may thẳng đều không bị sổ chỉ 187 Clip Ghim, cặp, kẹp 188 Clipboard Bìa kẹp hồ sơ 189 Clips Kéo bấm 190 Closure Kín, kết thúc
  • 6. 191 Cloth of gold Vải kim tuyến 192 Coating Mặt tráng, lớp tráng, vải may áo choàng 193 Coil Cuộn,vòng, cuốn 194 Collar point Lá cổ 195 Collar band Chân cổ 196 Collar middle seam May lộn sống cổ 197 Collar slit reinforcement Bấm nhả 198 Collar stay Góc cổ 199 Collar tiespace Giao khuy 200 Collar tip Đầu cổ 201 Collar topstitching seam Mí chân cổ 202 Collar – specific Mẫu dưỡng cổ 203 Collarstud Khuy móc cổ cồn 204 Compensation Sự bồi thường 205 Competent Khả năng 206 Conjugate Bụng 207 Content Dung lượng, thể tích, bề mặt 208 Contract Hợp đồng 209 Contrast Vải phôi 210 Coppy right Bản quyền 211 Cotton draw string hood Dây mũi 212 Cotton fiber Sợi bông 213 Counter Đổi lại 214 Crease Vết nhăn, rộp 215 Crease Nếp nhăn, nếp gấp 216 Criteria Các điều kiện 217 Crookered Cong, văn, vẹo 218 Crotch Đũng quần 219 Crown Mũ miện, vòng, chóp mũ 220 Cuff Cổ tay áo 221 Cuff opening Cửa tay 222 Cuff upper part Phần cửa tay 223 Cuff – link Khuy măng sét 224 Cut away Áo đuôi tôm 225 Cable pattern Mẫu dây trang trí 226 Calico Vải in hoa 227 Canary yellow Màu hoàng yến 228 Capacity Năng lực 229 Cape Áo choàng không dây
  • 7. 230 Captain Rèm cửa 231 Card boad Bìa cứng 232 Cardigan Áo khoác ngắn 233 Carrat Đỏ hoe 234 Casual suit Thường phục 235 Cat suit Bộ liền thân 236 Centre back Giữa thân sau 237 Centre back fold Gấp gữa thân sau 238 Centre back seam Đường may giữa thân sau 239 Centre front Giữa thân trước 240 Cerise Màu anh đào 241 Cerulean Xanh ra trời, màu hồ thủy 242 Chain stitch Mũi xích 543 Charcoal black Xám than 244 Chest round (bust, girth) Vòng ngực 245 Child’s jumper Áo thun trẻ em 246 Chinese Màu gạch 247 Claret, bordeaus Màu rươu vang đỏ 248 Clip Kẹp phần dưới nút bấm 249 Close Sự kết thúc, phần cuối 250 Closing seam Đường may rap, chắp nối 251 Closure Sự đóng kín, kết thúc 252 Clothes – brush Bàn chải quần áo 253 Coat Áo măng tô 254 Coat hem Lai {gấu} áo 255 Coat tail Đuôi áo 256 Cobalt blue Màu xanh thắm 257 Cobalt violet Màu hoa sim, hoa cà 258 Collar Cổ áo 259 Collar corner Góc áo 260 Collar division seam Đường may ráp cổ 261 Collar edge Cạnh cổ 262 Collar flap Chèn cổ 263 Collar gusset Nẹp cổ 264 Collar panel Đường may cổ 265 Collar seam Chân cổ 266 Collar stand XX chân cổ 267 Collar stand pattern Cá cổ 268 Collar strap Đáp cá cổ
  • 8. 269 Collar strap facing Cài XX cổ 270 Collar support Phù hiệu 271 Collar tab Ống dây cổ 272 Collar tunnel 273 Color Mầu 274 Color arrangement Quy định về màu sắc 275 Color changer Sai màu, biến màu 276 Color difference Phai màu 277 Color fading Phân cấp màu 278 Color grade Số màu 279 Color no Thang màu tiêu chuẩn 280 Color scale Phối màu 281 Combination Kết hợp, phối hợp 282 Commen Bắt đầu 283 Commen start Tổng quát toàn bộ 284 Complete Hoàn tất 285 Completely Làm xong, hoàn thành, đầy đủ… 286 Conceal Giấu kín, che đậy 287 Conceal stitch Đường may ghim 288 Concept Khái niệm 289 Conspicuos Dễ thấy, lộ 290 Consumer Người tiêu dùng, Khách hàng 291 Consumption Định mức 292 Contrast Phối 293 Contrast bartack Bo phối 294 Contrast color Màu phối 295 Contrast panel Nẹp phối 296 Contrast part Phân phối 297 Contrast piping Viền phối 298 Contrast yam Chỉ phối 299 Cord Dây luồn 300 Cord stop Nút chân dây 301 Corded Co soọc nổi buộc bằng bẫy 302 Corner Góc 303 Cotton Vải cotton 304 Cotton (lemon) yellow Màu vàng chanh 305 Cotton string Dây cotton 306 Couter sample Mẫu dưỡng đối 307 Couter sample Giấy dựng
  • 9. 308 Cover fleece Cổ áo chum đầu 309 Cowl collar Áo cổ lọ 310 Cowl neck jumper Khăn quàng cổ 311 Cravat Màu kem , mỡ gà 312 Cram Nếp gấp 313 Crease Nắp mổ cò 314 Creel Đỏ tía thắm 315 Crimson Ngang 316 Cross division seam Đường ráp ngang 317 Cross lacing Dây buộc chéo 318 Cross panel Nộp ngang 319 Cross panel facing Đáp nẹp ngang 320 Cross pleat Ly ngang đố cúp 321 Cross pleat facing Đáp ly ngang 322 Cross seam Đường may ngang 323 Cross stitch Đường diễu ngang 324 Crotch seam Đường may rẽ 325 Crystal clear Trong sáng 326 Cuff Măng séc ,chỗ gấp lên 327 Cuff edge Cạnh măng séc 328 Cuff facing Miếng đáp trong 329 Cuff link Nắp tay áo 330 Cuff opening Mở măng séc 331 Cuff seam Đường ráp măng séc, bo tay 332 Cuff slit Chỗ sẻ tay áo 333 Curio goods Hàng hiếm, của độc 334 Curve Làm cong, đường cong 335 Customable Phải đóng thuế 336 Cut Cắt 337 Cut on the bias Cắt chéo vải 338 Cutting line – waist round Vòng eo 339 Cutting shears Kéo cắt 340 Cutting table Bàn cắt 341 Cyclamen Màu cánh sen 342 Damage Hỏng hóc, phá hỏng 343 Dark blue Xanh sẫm 344 Dark taupe Nâu sẫm 345 Deal with Buôn bán, làm ăn với 346 Defect Sai, hư hỏng
  • 10. 347 Defect Sai sót, thiếu sót 348 Denim Vải bông chéo 349 Destination Đích điểm tới 350 Detachable Có thể tháo ra, tách ra 351 Detachable collar Cổ rời 352 Diagonatly Độ chéo 353 Diamond Hình thoi 354 Dimentio Chiều, kích thước, cỡ khổ 355 Dirt Bụi, bẩn 356 Discrepancy Sự khác biệt 357 Dispute Trục chặc 358 Distortion Vặn rúm 359 Divice Thiết bị 360 DN=Double needle Đương may 2 kim 361 Drawcord Dây trang trí 362 Dust cover Bìa cứng 363 Dust-cloak = dust-wrap Tấm vải che phủ bụi ,áo 364 D-ring Vòng chữ D 365 Dark navy Xanh đậm 366 Darning needle Kim ngang 367 Date Ngày 368 Declare Khai báo 369 Decline Sự giảm sút, suy thoái 370 Decorative facing Nẹp trang trí 371 Decorative tape Băng trang trí 372 Defects Sai, hỏng, lỗi 373 Depth of pleat Độ sâu ly 374 Designer Người thiết kế mẫu 375 Detachable Tháo rời bằng nút 376 Detachable hood Mũ chụp đầu tháo được 377 Detemination Sự quyết định 379 Diagonally to the thread 380 Diamon Hình thoi 381 Discrepancy Sự không thống nhất 382 Disquality Loại bỏ 383 Distance of pleat edges Khoảng cách các đỉnh cạnh ly 384 Distinguish Phân biệt, xếp loại 385 Divisible zipper Dây kéo {khóa} rời 386 Division seam Đường may ráp thân
  • 11. 387 Double Đôi 388 Double-breasted May kép chéo hai hàng cúc 389 Double collar Cổ đôi 390 Double folded Gấp đôi 391 Double lap seam Đường mí đôi 392 Double piping pock Túi viền đôi 393 Double sleeve Tay đôi 394 Double stand collar Đôi cổ đứng 395 Double stud collar Đôi chân cổ 396 Double top stitching Diễu H.K 397 Double welt pocket Túi 2 cơi 398 Downward Hướng xuống dưới 399 Draon blood Màu bó chầu 400 Drawers {short} Quần sọoc 401 Draw string Mũi can bo 402 Draw string Dây luồn 403 Draw string waist Thắt lưng dải rút 404 Dress Áo đầm 405 Dress and jacket Bộ áo đầm và áo khoác 406 Dressing gown Áo choàng 407 Dropper Chốt đầu dây 408 Dull Màu xám 409 Dungarees Quần vải thô 410 Each Mỗi một 411 Easy care Dễ bảo quản 412 Ebony black Màu đen mun 413 Edge Đính, cạnh 414 Edge opening Miếng cạnh chỗ hở cạnh 415 Edge seam May dính 416 Edge stitch Đương may viền 417 Eslastic Chun 418 Eslastic loop Giãn chun 419 Eslastic string Dây chun 420 Elbow Cùi chỏ ,khủy tay 421 Eligibility Tính chất trìu tượng 422 Ebmbellish Trang điểm làm đẹp 423 Emblem Tượng trưng 424 Embroidery Nhãn thêu 425 Encirle Bao vây
  • 12. 426 End Hết, chấm dứt 427 Entrepot Kho tàng 428 Envelope neck vest Áo kín cổ 429 Enzyme washed Giặt hóa chất 430 Erratgknop Nút dự chữ, thế phẩm 431 Evaporate Thiết bị lam bay hơ 433 Exceed Vượt qua 434 Except Ngoài ra 435 Expertire Chuyên môn 436 Extention Sự kéo dài mở rộng 437 Extra Riêng biệt 438 Eye button hole Khuy đầu trìn 439 Eyelet rivet Khoen mắt cáo, orê 440 Eyelet embroidery Thêu lỗ 441 Faculty Khoa, khả năng 442 Fad Mốt nhất thời 443 Fade Phai nhạt 444 Fake Thuộc giả 445 Rether Lụng 446 Filler cord Dây viền dây gân 447 Filly Quá kiểu cách 448 Firmly Chắc, cứng rắn 449 first Đầu tiên, trước tiên 450 Finished Xong, hoàn tất 451 Fitter Người thử quần áo 452 Fix Đúng, gắn, lắp 453 Flaker-pucker Nhãn 454 Flap Nắp túi 455 Flap facing Đáp nắp túi 456 Flap pocket Túi có nắp 457 Flap seam Đường may nắp túi 458 Flap pack unfold Để phẳng không gấp 459 Fleece Lông cừu 460 Flexible Mền rẻo dễ uốn 461 Floral braid Viền hoa 462 Flute Đường rãnh 463 Foam Bọt, xốp 464 Folder Cuộn ra được 465 For Cho
  • 13. 466 For stitch Diễn 467 Form panel Nẹp mẫu 468 Forward Hướng phía trước 469 Fraying Sờn căng 470 Frill Diềm xếp nếp, diềm ăng tem 471 Frilled apron Tạp dề có viền 472 Frilled lace Ren xếp nếp tổ ong 473 Frilled shoulder strap Cầu vai có viền xếp 474 Front {back} rise Đũng trước{sau} 475 Front yoke Cầu ngực 476 Front zip Khóa trước 477 Fur Lông thú 478 Fur collar Cổ lông 479 Fur cuff Cổ tay bằng lông 480 Fur trimming Viền lông thú 481 Fusible tape Băng ran đường may 482 Fusible interlining Dưng dính 483 Garment Quần áo 484 Gause Khoảng cách 2 đường may 486 Girl’s over blouse Áo sơ mi nữ 487 Gloves lines with rabbit Găng tay viền lông thu 488 Godet Phần xếp ly 489 Golden yellow Vàng kim 490 Gown Áo choàng 491 Grass green Màu lá mạ 492 Grey Màu xám 493 Grey azure Mẫu xanh xám 494 Group by age Nhóm ,độ tuổi 495 Gum tape Băng dính 496 Gusset Miếng chem. 497 Half bias tape Băng thiếu 498 Half Ngưng, tạm dừng 499 Halter top Áo bó lưng trần 500 Hand knife clothes cutting machine Máy cắt tay 501 Hand shears Cắt bằng tay 502 Hand – iron press Bàn là tay 503 Handkerchief Khăn mùi xoa 504 Handknit Đan tay 505 Hangtag Thể treo
  • 14. 506 Hanger loop Dây treo ở cổ 507 Head girth Vòng đầu 508 Heat color Màu nóng 509 Hell green-light green Xanh nhạt 510 Hem Gấu, lai 511 Hem area Vùng gấu 512 Hem depth To bản gấu 513 Hem edge Canh gấu 514 Hem facing Đáp gấu 515 Hem pleat {tunnel} Li gấu 516 Hem tunnel Ống gấu 517 Hem width Rông gấu 518 High Cao 519 Hip Mông 520 Hip girth-hip round Vòng mông 521 Hold Cầm, giữ 522 Hood Mũ 523 Hood division seam Đường may các phần mũ 524 Hood drawstring Dây buộc mũ 525 Hood edge Cạnh mũ 526 Hood middle piece Phần ở giữa mũ 527 Hood middle seam Đương may giữa mũ 528 Hood panel Nẹp mũ 529 Hood pocket Túi mũ 530 Hood seam Đường may mũ 531 Hood side piece Phần bên hông mũ 532 Hood strap Cá mũ 533 Hood strap facing Đáp cá mũ 534 Hood tunnel Dóng dây mũ 535 Hook Răng khóa 536 Illiax Ở vùng xương chậu 537 Imitation leather Giả da 539 In line with smpl Tương tự, phù hợp 540 In the thread course Canh sợi 541 In (out) side 2nd collar Cổ trong {ngoài} lần 2 542 Indigo Thuốc nhuộm chàm 543 Initial Đầu tiên, bắt đầu 544 Inner body Lót thân 545 Inner body patch Đáp trang trí lót
  • 15. 546 Inner body pleat Ly thân lót 547 Inner collar Cổ trong 548 Inner hood Mũ trong 549 Inner panel Nẹp trong 550 Inner pocket Túi lót 551 Inner side collar Lá cổ bên trong 552 Innersleeve Tay trong 553 Inner storm width Rộng nẹp che 554 Inner waist band Cạp trong 555 Inner yoke Đố cúp trong 556 Inseam – inside leg length Giàng quần 557 Insecure Không dảm bảo 558 Insert (appendix) Phuc lục 559 Insert (point) Mói nối{điểm} 560 Inserted pleat Ly viền ren 561 Inside Trong 562 Inside pocket Túi trong 563 Inside 1st collar Cổ trong lần 1 564 Inside placket Nẹp dưới 565 Inside placket facing Đáp nẹp dưới 566 Inspectionsticker Nhãn kiểm tra 567 Instruction Hướng dẫn ,chỉ thị 568 Interface Nối chập 569 Interlining Dưng ,lót 570 Interlining/Piping cord Dây may gân 471 Interlining woven Lần lót giữa 472 Inverted pleat shirt Váy xếp ly đối 573 Iron Là 574 Ivory white Trắng ngà 575 Ivory Màu ngà 576 Jacket Áo jacket 577 Jade Màu bích ngọc 578 Jersey dress Áo đàm dệt 579 Jet Cơi túi 580 Jet black Đen hạt huyền 581 Khaki Vải ka ki 582 Kimono sleeve Áo cắt liền tay, áo kimono 583 Knee Gối 584 Knee breeches Quần sóc
  • 16. 585 Knee – strap Nẹp ở đầu gối 586 Knickers Quần chẽn gối nữ 587 Knitted clothes Quần áo đan 588 Knitted overtop Áo thun chui đầu 589 Knitted welt Bo thun, bo tay co thun 590 Knitter May đan len sợi, máy dệt kim… 591 Knitware Đồ đan, quần áo đan, hàng dệt kim 592 Knitware cuff Lơ-vờ gấu 593 Knitware waistband Cạp quần, dải vải thắt eo áo 594 Knot Nơ áo 595 Bow knot Cái nơ con bướm 596 Label Nhã 597 Lady’s closing Chỗ cài của nữ 598 Lap felled seam Viền nạp nối 599 Lape Ve áo 600 Large Lớn rộng 601 Layer Lớp vải 602 Leather imitation Giả da 603 Leather piping Viền da 604 Leather ziczac piping Viền zizac da 605 Left >< right Trái, phải 606 Leg Chân 607 Leggings Quần áo dài qua chân 608 Length Chiều dài 609 Lengths of materia Kệ treo vải 610 Lighter Sáng hơn 611 Limib Chi, chân, tay 612 Limp collar Cổ mền 613 Limp collar and cuff Cổ và măng séc mềm 614 Line Thẳng, sắp xếp ổn định 615 Linen Vải lanh 616 Linen article Quân áo lót 617 Lining Vải lót 618 Lining article Chi tiết bằng vải lót 619 Lining biased tape Sọc chéo vải lót 620 Lining front Thân trước lót 621 Lining joining seam Chắp lót 622 Lining pattern Mẫu dập lót 623 Lining piping Viền vải lót
  • 17. 624 Lining seam Đường may lót 625 Lining yoke Đề cúp lót 626 Long Dài 627 Longitudinal division seam Đương dán thân 628 Longitudinal panel Nẹp dọc 629 Longitudinal pleat Ly dọc 630 Longitudinal pleat facing Đáp ly dọc 631 Longitudinal seam Đường may dọc 632 Loop Đỉa 633 Loop fastening Gài khuy vải 634 Loose division seam Đường giáp đề cúp 635 Loose floating yarn Sơi dệt nối 636 Loose yoke Đề cúp 637 Loose yoke facing Đáp đề cúp 638 Loose yoke hem Lai đề cúp 639 Loose yoke patch Đáp trang tri đề cúp 640 Loose yoke pleat Ly đề cúp 641 Loose yoke slit Xẻ tà đề cúp 642 Loose yoke tunnel Ông dây đề cúp 643 Low Thấp 644 Lower 1st collar Mặt trong của một 645 Lower collar Cổ dưới 646 Lower collar stand Chân cổ dưới 647 Lower limb length Chiều dài chân 648 Lower sleeve lining Tay dưới vải lót 649 Lower sleeve patch Đáp tay dưới 650 Lower sleeve seam Đường may tay dưới 651 Lumber jacket Áo khoác ngắn 652 Main (care) label Nhãn chính {sử dụng} 653 Maintain Duy trì, bảo dưỡng, giữ gìn 654 Making machine Máy khoan dấu 655 Making out Lấy dấu 656 Mass green Màu lục râu 657 material Nguyên phụ liệu 658 Maurve Màu tím hoa cà 659 Mausy grey Màu xám chuột trù 660 Maximum calf girth Vòng bắt chân 661 Maximum calf girth height Cao bắt chân 662 Maximum high girth Vòng đùi
  • 18. 663 Meanwhite –meantime Trong thơi gian đó 664 Measure Đo lường, tiêu chuẩn 665 Men’s closing Trang phục nam giới 666 Merchandise Hàng hóa 667 Merely Đơn thuần 668 Metal Kim loại 669 Metal buckle Khỉa kim loại 670 Middle Giữa, chính giữa 671 Middle piece Phần ở giữa 672 In the middle Phần ở giữa 673 Mignonette green Màu lục xám 674 Millinery Trang phục nữ 675 Mink jacket Áo lông chồn 676 Mock flying Cửa quần dài 677 Midel coar Áo mẫu 678 Moss Xanh rêu 679 Motif (applique) Mẫu trang trí, ren 680 Nap direction Chiều tuyết vải 681 Napped fabric Vải có tuyết 682 Narrow Phần nhỏ, hẹp 683 Narrow side Cạnh nhỏ 684 Natural Trắng sữa 685 Neck Cổ 686 Neck base girth Vòng cổ cơ bản 687 Neck line Đường cổ 688 Neck round –neckline Vòng cổ 689 Neck to out Cổ ngoài 690 Neck band Cổ áo 691 Neck line facing Đáp vòng cổ 692 Neck line panel Nẹp vòng cổ 693 Needle sewing Kim máy 694 Night dress Quần áo ngủ 695 Non function Không tác dụng 696 Non woven Mex 697 Not Không 698 Notch Bấm 699 Notify Thông báo 700 Nylon bias tape Dây nylon 701 Obligation Bổn phận ,nghiã vụ
  • 19. 702 Olive Màu ô lưu 703 On Trên 704 One Một 705 Only Một, chỉ một 706 Open Chỗ mở 707 Opening Khe hở lỗ 708 Opening of loop Lỗ khuy 709 Opposite direction Rời nhau 710 Order Đơn đặt hàng 711 Order by factory Sự sắp đặt của công ty 712 Original sample Màu gốc 713 Ornamental {cross} stitch Mũi trang trí chữ X 714 Other Khác 715 Otherwise Nếu không thì 716 Out shell Vải ngoài 717 Out of Ngoài băng da, vì làm, tư cách 718 Outer Ngoài cùng 719 Outer sell loop Dây băng vải ngoài 720 Outfit Cung cấp ,trang bị 721 Outside Ngoài 722 Outside 1st collar Cổ ngoài lần một 723 Outside body Thân ngoài 724 Outside sleeve Tay ngoài 725 Over Trên, chồng lên 726 Over all Áo khoác ngoài 727 Over dress Váy liền thân 728 Over arm sleeve length Dài tay qua vai con 729 Over edge {over lock} Vắt sổ 730 Overlap Máy đố, gối lên 731 Over locking machine May vắt sổ 732 Over skin Liền 733 Padding –wadding Bụng 734 Padding no Số đệm vai 735 Pair Một đôi 736 Panties girdle Quần gen 737 Panties Quần trẻ em 738 Pants Quần dài 739 Pants length Dài quần 740 Paper insert Khoang cổ giấy
  • 20. 741 Part Chi tiết 742 Part of waistband Chỗ eo phẳng 743 Party blouse Áo dạ hơi 744 Passementerie Đổ ren tua kim tuyến 745 Patch Miếng đáp trang trí 746 Patch pocket Túi đáp, túi hộp 747 Pattern Rập 748 Pattern no Số rập 749 Peach Hồng đào 750 Peasant style dress Áo đầm dân gian 751 Pelerine Áo choàng 752 Pelerine facing 753 Pelerine hem 754 Peplum Váy ngắn 755 Piece Cái, chiếc 756 Pile jacket Áo lông 757 Pin {buckle} Ghim {khóa thắt lưng} 758 Pinafore dress Áo choàng ngoài 759 Pincushion Đệm găm ghim 760 Pink-rose Hồng phấn 761 Piping Dây viền 762 Piping button hole Khuy viền 763 Piping pocket Túi viền 764 Placket Nẹp cạnh 765 Placket facing Đáp nẹp cạnh 766 Placket seam Đường may nẹp cạnh vào thân 767 Plastic clip – tagpin Dây nhựa, đạn nhựa 768 Plastic insert Khoang cổ nhựa 769 Play suit Bộ áo phủ chân 770 Pleat strap Boly 771 Pleat Ly 772 Pleat edge Cạnh ly 773 Pleat facing Đáp ly 774 Pleat fold Cuộn ly 775 Pleat width Rộng ly 776 Pleat belt sleeve Tay xếp ly rủ 777 Pleated skirt Váy xếp ly 778 Plush flax Vải {nhung dài} 779 Pocket Túi
  • 21. 780 Pocket bag Lót túi 781 Pocket corner Góc túi 782 Pocket facing Đáp túi ,ve túi 783 Pocket height Ngang túi 784 Pocket lining Lót túi 785 Pocket opening Miệng túi 786 Pocket panel Nẹp túi 787 Pocket patch Miếng đáp trang trí túi 788 Pocket strap Cá túi 789 Pocket setting Đúng túi 790 Point Dấu điểm, định vị 791 Point tacking Lấy dấu 792 Polo neck jumper Áo chui đầu 793 Poplin coat Áo khoác mỏng 794 Poplin shirt with loose collar Áo cổ rời mỏng 795 Position Vị trí 796 Posterior shoulder width Rông vai sau 797 Posterior waist height Cao eo sau 798 Posterior waist length Dài eo sau 799 Pram jacket Áo khoác ,áo choàng 800 Press stud Nút bấm 801 Press – ironer Người là quần áo 802 Pressing cushion Đẹm ùi 803 Prevailing style Kiểu thịnh hành 804 Price ticket Nhãn giá 805 Prick Mũi kim 806 Print cambric Vải lanh mịn 807 Prior to shipment Trước khi giao hàng 808 Product Sản phẩm 809 Production line Dây truyền sản xuất 810 Puckering Đường may nhăn dúm 811 Puck ring Nhăn, dúm 812 Puffed sleeve Tay phồng 813 Pull over Áo len chui đầu 814 Punch Dùi đục lỗ 815 Purchase Mua bán 816 Put on Đắp vào 817 Quilt naiscoat Jine may quần 818 Quilt stitching Đường may chần
  • 22. 819 Quited design Đường may chần trang trí 820 Quited lining Lót chần 821 Raglan sleeve Tay raglan 822 Raglan top Đỉnh raglan 823 Rapport Quan hệ 824 Rayon thread Chỉ tơ 825 Re – stitch seam Lại mũi 826 Ready – made belt Dây lưng 827 Ready – made piping Viền thành phẩm 828 Ready – made mensure Thông số thành phẩm 829 Ream Ram giấy 830 Reciprocally Ngược, đối 831 Recycle Tái chế 832 Reflective tap Băng phản quang 833 Registration Sự đăng ký gửi bảo đảm 834 Regulation Quy tắc 835 Relaxed> <stretched ẩm >< kéo căng 836 Remark Nhận xét, chú ý 837 Remnant Vải rẻo 838 Restriction Hạn chế 839 Retail Bán lẻ 840 Reverse Lại mũi 841 Revesible Dựng cả hai mặt 842 Revised Bổ sung, sửa đổi 843 Rhombus Hình thoi 844 Ribbed cuff Cổ tay viền 845 Ribbon width Rộng nơ 846 Right Bên phải 847 Ripple Sự nhãn 848 Rivet Đinh táp 849 Roll Cuộn 850 Rolled up Cuộn được 851 Roster Bảng phân công 852 Round knife machine Máy cắt vòng 853 Rubber baby pants Quần lót dài trẻ sơ sinh 854 Ruby Hồng ngọc 855 Rule pock Túi có khóa kéo 856 Run out Chạy ra khỏi 857 Runhat Mũ che nắng
  • 23. 858 Safety pin Kim băng 859 Saffron Màu vàng nghệ 860 Sand Màu be 861 Sand or khakl Màu cá vàng 862 Sapphire blue Màu lam ngọc 863 Sateen Vải lỏng 864 Satin Sa tanh 865 Scarf Khăn quàng cổ, cái ca vát 866 Scarf collar 867 Scarf edge 868 Scarf let Màu đỏ thắm 869 Scarf let red Đỏ mào gà 870 School children’s wear Trang phục học sinh 871 Scotch Đường kẻ, vạch, khía 872 Scotch tape Băng dính 873 Sealing machine Máy ép SYM 874 Sealing tape Băng SYM 875 Seam Đường may 876 Seamed Đường khâu nối 877 Seam addition Chừa đường may 878 Seam binding Dây viền 879 Seam pocket Đường may túi 880 Seam shadow Đường may năm trong 881 Seasons Mùa 882 Sector Khu vực nghành 883 Set in May dính vào giữa 884 Set in sleeve Tay vòng nách 885 Set on Lộn lên, chắp may ráp 886 Sewing thread Chỉ may 887 Shank button Cúc có chân 888 Shape Loại, kiểu, hình dáng 889 Sharp fastener attaching machine Máy dập cúc 890 Shell Vải chính 891 Shell fabric Vải ngoài 892 Shell string Dây vải 893 Shift Ca, kíp, sự đổi ca 894 Shipment Gửi hàng 895 Shipping sample Mẫu đầu toàn, hải quan 896 Shirt Áo sơ mi
  • 24. 897 Short/long Ngắn/dài 898 Short sleeve jumper Áo pull mùa hè 899 Short sleeve shirt Áo sơ mi tay ngắn 900 Shoulder Vai 901 Shoulder drop at armhole Xuôi vai 902 Shoulder pad Đệm vai 903 Shoulder panel Nẹp vai 904 Shoulder seam Đường may vải 905 Shoulder sleeve panel Nẹp tay vai 906 Shoulder slope Dốc vai 907 Shoulder strap Cá vai 908 Shoulder strap facing Đáp cá vai 909 Shoulder yoke Đáp đo 910 Shrink tension Lực co 911 Shrink value Độ co 912 Shuttle box Hộp thoi 913 Side Bên 914 Side neck point to waist Điểm co bên dưới eo 915 Side part Phần bên hông 916 Side seam Đường sườn 917 Side slit Xẻ tà 918 Side vent Xẻ bên 919 Silk ribbon Băng lụa 920 Single Đơn, một 921 Single – breasted M / khép thường 1 hàng cúc 922 Single top stitching Diễu đơn 923 Single – breasted 1 hàng 924 Size Cỡ 925 Size sticker Nhãn dán cỡ 926 Sketch Hình vẽ 927 Skip Bỏ mũi 928 Skirt Váy đầm 929 Skirt length Dài váy 930 Skirt suit Bộ áo váy 931 Slack pocket Túi chăng miệng 932 Slashed pock Túi mở không viền 933 Sleeve Tay áo 934 Sleeve card Thẻ bài treo tay 935 Sleeve cuff Cửa tay, măng séc
  • 25. 936 Sleeve division seam Đường lắp trang trí tay 937 Sleeve heat Tay vòng 938 Sleeve hem Lai tay 939 Sleeve hem facing Miếng lai đáp tay 940 Sleeve hem panel Nẹp viền lai tay 941 Sleeve hem pleat Ly ở lai tay 942 Sleeve length Dài tay 943 Sleeve loose yoke Đề cúp tay 944 Sleeve loose yoke facing Miếng đáp đề cúp 945 Sleeve loose yoke hem Lai đề cúp tay 946 Sleeve panel Nẹp tay 947 Sleeve pocket Túi ở tay áo 948 Sleeve seam Đường ráp tay 949 Sleeve slit Xẻ cửa tay 950 Sleeve slit facing Miếng đáp chỗ xẻ 951 Sleeve strap Cá tay 952 Sleeve strap facing Miếng đáp cá tay 953 Sleeve tunnel ống tay 954 Sleeve ness vest Áo không tay 955 Sleeve gusset Chốn cửa tay 956 Side fastener Móc cài chốt 957 Slightly cambered May hơi eo 958 Slit Xẻ tay 959 Slit edge Cạnh xẻ tay 960 Slit facing Đáp xẻ tay 961 Slit over lap Nẹp trên của xẻ tay 962 Slit under lap Nẹp dưới của xẻ tay 963 Slope Đường xiên, dốc 964 Small Nhỏ 965 Smock Áo choàng trẻ em 966 Smock black Đen khói đèn 967 Smooth Trơn nhẵn, bong 968 Smoothly Âm, phẳng 969 Snale part of press Chân cúc bấm 970 Snap button Cúc dập 971 Snap button – snap button front Cúc bấm 972 Somper Quần yếm 973 Sort according to Phân loại theo 974 Spacing Khoảng cách
  • 26. 975 Special over edging Vắt xổ đặc biệt 976 Spin iliac anterior Phần trước xương trậu K /dài 977 Sponge Miếng bọt biến 978 Spring hooks Móc cài 979 Stack of clothes Đúng quần áo 980 Staghom button Nút cài dây 981 Stain Vết bẩn 982 Stand up collar Cổ đứng 983 Starched collar Cổ giả cứng 984 Starched collar and cuff Cổ áo và măng séc cứng 985 Stay button Nút đối 986 Steam iron Bàn là hơi 987 Stiff collar and cuff Cổ và tay áo cứng 988 Stitch Diễu 989 Stitch down Diễu phẳng 990 Stitching Đường diễu 991 Stitching pattern Rập để diễu 992 Stopper – string stopper – cord and Chốt chặn 993 Straight knife machine Máy cắt đỉa 994 Strap Cá, dây đeo, dây giữ 995 Strap seam Đường giáp cá vào áo 996 Strap facing Đáp cá 997 Strap edge Canh cá 998 Straw yellow Vàng rơm 999 Streaky Có vết sộc, loang 1000 Stretch belt Thắt lưng co dãn 1001 Stretched >< unstretched Cởi ra >< buộc vào 1002 String vest Áo may ô 1003 Stripe Hàng sọc, co sọc, vằn, viền 1004 Strip Miếng vải 1005 Stud >< clip {press stud} Phần trên/dưới nơt bám 1006 Stuffing Nờm nhồi 1007 Style description Tả kiểu 1008 Style no Số mã 1009 Submit Đệ trình 1010 Substitution – replace Thay thế 1011 Subtractive mixture of color Sự pha chộn giảm tốc độ màu 1012 Suit Quần áo véton 1013 Superior Cao hơn
  • 27. 1014 Superior height Chiều cao nâng thêm 1015 Supplier Người (công ty) cung cấp, người tiếp tế 1016 Suspender Dây đeo quần 1017 Swatch Thủ vải 1018 Sweater Áo len cài nút 1019 Sweep Quét, lướt 1020 Swiched production Chuyển hướng 1021 swiver arm Tay quay 1022 Symmetrical Đối xứng 1023 Tab Nhãn cá 1024 Tab facing Đáp cá 1025 Taffeta Vải lót 1026 Taffeta and Dây vải lót dọc 1027 Taffeta biased Sọc nghiêng vải lót 1028 Taffeta collar Cổ lót 1029 Taffeta colour Màu lót 1030 Taffeta Vải mỏng như lụa 1031 Taffeta lining Vải lóy lụa 1032 Tail coat Áo đuôi tôm 1033 Tailor’s chalk Phấn may 1034 Tape Dải băng 1035 Tea Xanh lá trà 1036 Teennager’s clothes Trang phục thanh niên 1037 Terminal Phần {đoạn} cuối 1038 Test sample – counter sample Mẫu đối 1039 The most upper Trên cùng 1040 Thermo trousers Quần chống nhiệt 1041 Thickness Dày 1042 Thigh Bắp đùi 1043 Thread – yarn Chi 1044 Thread clearer Bộ phận chỉnh hướng sợi 1045 Thread cross Diễu chữ thập 1046 Thread direction Canh vải 1047 Thread through Giấu đầu chỉ 1048 Thread triangle Diễu tam giác 1049 Through Qua 1050 Tie bow Dây buộc ngang eo 1051 Tight Quần thun bó 1052 Tippet Khăn chồng
  • 28. 1053 Tissue Giấy chống ẩm 1054 To approve Đồng ý, phê chuẩn 1055 To bartack Đính bó 1056 To be regarded as binding Quan tâm như sự dàng buộc 1057 To bond Dán 1058 To boost Nâng lên 1059 To brush Chải 1060 To bubble Phồng, rộp 1061 To button Làm nút 1062 To card Chải {len} 1063 To close Đúng 1064 To consume Tiêu hao 1065 To cover Che phủ ,giâus kín 1066 To curl Nhàu 1067 To cut Cắt 1068 To dart Máy chiết ly 1069 To divide Chia đều 1070 To divide cross Phần năm ngang 1071 To dry – clean Giặt khô 1072 To edge border Khớp 1073 To elastic Rút chun 1074 To encircle Dính với 1075 To ensure Bảo đảm, chắc chắn 1076 To fasten Đóng chặt, chói chặt 1077 To fell Khâu viền 1078 To fine – darn Mạng khít 1079 To finish Kết thúc 1080 To fix Ép kéo 1081 To flat Đóng thùng 1082 To fuse Ép 1083 To gather Cầm thun 1084 To hoop Đóng đai thăng 1085 To insert Ráp, chắp, chốn 1086 To join together Nhập nối 1087 To knot Thắt nút 1088 To lace Thắt buộc, viền ren 1089 To launder Giặt là 1090 To line May đường thẳng 1091 To mend – dam Vỏ, mang thưa
  • 29. 1092 To open Mở ra 1093 To overedge (overlock) Vắt sổ 1094 To press (iron) Là, ép 1095 To put Đặt để 1096 To put on Đắp lên 1097 To reinforce Tăng cường, củng cố 1098 To run out Chảy ra, chảy hết 1099 To sell in bulk Bán buôn 1100 To set on Lộn lên 1101 To sew May 1102 To sew in May vào 1103 To sew on with zigzag May kiểu ZIGZAC 1104 To shirt Nhãn 1105 To shirnk Co, rút vải 1106 To smock Trang trí theo hình tổ ong 1107 To stain Biến, mất màu, làm bẩn 1108 To starch the collar Hồ bột cổ áo 1109 To stitch on Diễu đè lên 1110 To stitch down Diễu phẳng 1111 To stitch through Diễu xuyên qua lớp dưới 1112 To treat Tiến hành xử lý 1113 To trim Sửa, làm cho sạch gọn 1114 To turn over May lộn 1115 To under lay Đặt dưới 1116 To under sew May dứới 1117 To use Sử dụng 1118 Toggle fastenings Nút gài hình số 8 1119 Together Ăn ý với nhau, cùng lúc, đồng thời 1120 Ton in ton Cùng mẫu 1121 Total posterior armlength Dài bắt tay sau 1122 Tracksuit Bộ đồ kiểu thể thao 1123 Transparent sticker Nhãn dính 1124 Transportation Sự vận tải 1125 Trench coat Áo khoác ngoài 1126 Triangle Tam giác 1127 Trim fabric Vải trang trí 1128 Triple mirror Gương 3 mặt 1129 Triple stitching Diễu 3 1130 Trousers Ông quần có ly
  • 30. 1131 Trousers leg with crease Thân sau 1132 Trouser back Mặc, ướm thử 1133 Try on Đưa ra thử nghiệm 1134 Try out Tay nẹp lật lên 1135 Turn up Ông dây luồn 1136 Tunnel Cổ bẻ 1137 Turn down collar Chỗ tay gập lên 1138 Turn up sleeve Màu ngọc lam 1139 Turquoise Bộ đồ bó thân 1140 Twin set Bộ váy áo rời 1141 Two piece dress Xanh biếc 1142 Ultra marine Hiếm có 1143 Uncommon Dưới 1144 Under Thuộc nách 1145 Under arm Vòng dưới ngực 1146 Under bust girth Nút dưới 1147 Under button Khuy dưới 1148 Underam – lower sleeve Tay dưới 1149 Underlap Phần nằm bên dưới 1150 Underneath Bên dưới 1151 Unpressed pleat Ly 1153 Upgrade Nâng cấp 1154 Upgrade jump Nhảy cỡ 1155 Upper Trên 1156 Upper 1st collar Mặt ngoài cổ1 1157 Upper arm Bắt tay trên 1158 Upper arm girth Vòng bắt tay trên 1159 Upper arm width Rộng bắt tay trên 1160 Upper collar Cổ trên 1161 Upper collar stand Chân cổ trên 1162 Upper sleeve Tay trên 1163 Upper sleeve panel Nẹp tay trên 1164 Upper sleeve seam Đường may tay trên 1165 Upper (lower) 2nd collar Mặt ngoài {trong} cổ 2 1166 Upward Hướng lên trên 1167 V neck Cổ chữ V 1168 Vercro buckle Khóa dính 1169 Vercro fastener Khóa 1170 Vercro tape Băng gai
  • 31. 1171 Velvet Nhung, mượt, nhẹ 1172 Velvet collar Cổ nhung 1173 Velvet tape Viền nhung 1174 Vessel shipment Hàng tàu thủy 1175 Violet deep Tím than 1176 Viridian Màu ngọc thạch 1177 Visible Thấy được 1178 Visidescent Xanh lục nhạt 1179 Volatile Dễ bay hơi, hay thay đổi 1180 Wadding strip Dây nẹp tay 1181 Waist band width Vòng eo 1182 Waist Eo 1183 Waist height Ngang eo 1184 Waist round (girth) Vòng eo 1185 Waist tunnel Ống dây eo 1186 Waist width Rông eo 1187 Waistband Dây thắ lưng 1188 Wardrobe Tủ quần áo 1189 Wastage Sự hao hụt 1190 Water container Bình nước 1191 Weft pirn Suốt 1192 Welt Viền, cơi 1193 Welt pocket Túi viền 1194 Wheat Vàng chanh 1195 White Màu trắng 1196 With Với 1197 With plastic end Bịt đầu 1198 Without Không có 1199 Without collar Không có cổ 1200 Without sleeve Không có tay 1201 Wording Cách diễn tả