SlideShare a Scribd company logo
1 of 14
Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A
1
Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A
TUYỂNCHỌN100BÀIPHƯƠNGTRÌNH
&HỆPHƯƠNGTRÌNH
2
Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A
3
Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A
GIẢI PHƯƠNG TRÌNH & HỆ PHƯƠNG TRÌNH
1) 1x.520xx9x14x5 22
+=−−−−+
2) 027x45x15x 35
=−+−
3)
( )
1
5x
25
x
11
22
=
+
−
4) ( )( ) 30xx3x6x42xx42x 3444 +=+−+−+−−
5)




=−−
=+−
0x500yxy
0y2000xyx
23
23
6) 0864x5x27 56105
=+−
7) 2xx1xx1xx 222
+−=++−+−+
8)






=+−
=+−
=+−
32
32
32
x64z48z12
z64y48y12
y64x48x12
9)






+=+
+=+
+=+
2001519
2001519
2001519
yy1890xz
xx1890zy
zz1890yx
10)






++=+
++=+
++=+
xxx1z2
zzz1y2
yyy1x2
23
23
23
11) ( )( )( )( ) 2
x200190x35x7x18x =++−−
12) ( ) ( ) 2000x2003x2001
44
=−+−
13) 2
2
x1
xx2
x
x1
+
+
=
−
Đề xuất:
( )
2
2
xa
xxcb
cx
bxa
+
++
=
−
Với a ,b,c >0
14) 1x5x2x42x 2
−−=−+−
Đề xuất :
( )
2
ab
2
2
ba
x
2
ab
2
ab
xabxbax
22
2 −






−
+
−






 −
−
−
−−=−+−
(Với a + 2 < b )
15) 333 23 2
20022003x62002x7x32001xx3 =−−+−−+−
16) 2001x4004
2002
2001x8
33
−=






 +
4
Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A
17)
( )( )
( )( )
( )( )
( )( )
( )( )
( )( ) x
1
cbabb
cxax
bacaa
bxcx
bcacc
bxax
=
−−
−−
+
−−
−−
+
−−
−−
Trong đó a;b;c khác nhau và khác không
18) ( )22
x1978119781x −−=
19) ( ) 21xx 2
=−
20) xx32x2....x2x =++++
21) 01x11xxx1 64 22
=−−+−++−
22)
2
2
x
3
2
x1 





−=−
23) 33 2
x22x −=−
24) ( ) ( )[ ] 2332
x12x1x1x11 −+=−−+−+
25) 1y2x428
1y
4
2x
36
−−−−=
−
+
−
26) ( ) ( ) 0aa2x6a52x11a2x10x 2234
=++++−−−
27) Tìm m để phương trình :
( )( )( ) m5x3x1x2
=++−
có 4 nghiệm phân biệt x1 ; x2 ; x3 ; x4 thỏa mãn
1
x
1
x
1
x
1
x
1
4321
−=+++
28)






=+−
=+−
=+−
2xz2zz
2zy2yy
2yx2xx
245
245
245
Tìm nghiệm dương của phương trình
29) 02x8x17xx18x18 2
=−−−−
30) 11x2x17 3 84 8
=−−−
31) x2x2x2x 22
−=−+
32)
( )



=
++=++
8xyz
zyx8zyx 444
33) ( ) 2x38x5x14x1019 2224
−−=−+
34) 0
5
x12
x
210
x
6125
5
x
2
2
=−++
35)






=−+−
=−+−
=−+−
08y12y6z
08z12z6x
08x12x6y
23
23
23
36) ( )( ) x16818x9x2x3x =++++
5
Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A
37) Tìm m để hệ phương trình sau có đúng 2 nghiệm.
( )




+=+
=+
2myx
256yx
88
8
38) x2x5x3x5x3x2x −−+−−+−−=
39) 9xx
1x
22
+=+
+
Đề xuất: )1a(1axx
1x
a
>++=+
+
40) x161x91x13 =++−
41) 6x
2
27
1
3
28
x24x27.2 4 2
++=++
42) 1x3x2x91x5 23
−+=−+−
43)





+
+
+
+
+
+
=++
=++
1
yx
zy
zy
yx
x
z
z
y
y
x
1zyx
44) ( ) 0x62x2x3x
323
=−++−
45)









−=−
−=−
−=−
yzc
y
a
z
c
xya
x
c
y
b
xzc
z
b
x
a
Trong đó a;b;c *
R +∈
46) ( )( ) 08000125x30x64x12x 22
=+++−−
47) ( ) 02x21x2x =+−−−
48)




=++++++
=+++
n38x...8x8x
nx...xx
n21
n21
49) Cho hệ phương trình:
1b;
bn1bx
nx
n
1i
2
i
n
1i
i
>






=−+
=
∑
∑
=
=
.CMR:Hệ phương trình có nghiệm duy nhất x1 = x2 =
...= xn = 1
6
Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A
50) x3xx3 +=−
Tổng quát: qpxxcbx +=+ với .pb3q&Rp;q;b;a 2
−=∈
51) ( )( )2
x11x2004x −−+=
Tổng quát: ( )( )2
2
xeddxcbax −−+= với a;b;c;d;e là các hằng số
cho trước.
52) 10x6x810x4x4 22
−−=−−
53)
( )
( )



=−
=+
32yx
1y32x
3
3
54)




−=+−
−=+
x17y8yxy8x
49xy3x
22
23
55) 3 34
xx4.65x16 +=+
56)
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )





+−=+
+−=+
+−=+
1zx21zz
1yz21yy
1xy21xx
32
32
32
57) 03x49x2x51x3 3333
=−−−+−++
Tổng quát: ( )3
321321
3
33
3
22
3
11 bbbxaaabxabxabxa +++++=+++++
58)




=+
=+
2xy
2yx
3
3
Tổng quát: ( )Nk
2xy
2yx
3k6
3k6
∈




=+
=+
+
+
59) 1000x800011000xx2
=+−−
60) 61x5x =−++
61) Tìm nghiệm dương của phương trình:
x
1
x3
x
1
1
x
1x
x2 −+−=
−
+
62) ( ) ( ) ( )4 24 34 34 2
x1xxx1x1x1xx −++−=−+−+
63) ( ) 27x811x
33
−=+
64) 6 233
1x1x1x −=−−+
65) ( ) 8x32x3x2 32
+=+−
7
Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A
66)






=−+−
=−+−
=−+−
027z27z9x
027y27y9z
027x27x9y
23
23
23
67) ( ) ( )11x300602004x4x30
2
15 2
++=−
68) 1x520xx9x14x5 22
+=−−−++
69)









=+
=+
=+
2004x4
z
x
30
2004z4
y
z
30
2004y4
x
y
30
2
2
2
70) 8x2x.315x 232
++−=+
71) 03x3x33x 23
=+−−
72)






=−+−
=−+−
=−+−
08z12z6x
08y12y6z
08x12x6y
23
23
23
73) 333 23 2
20032004x52003x6x32002xx3 =−−+−−+−
74) 33
1x3.31x −=+
75) 2x2x4x2
+=+−
Bài tập tương tự:
a) 1x253x52x20 2
−=++
b) x518x17x18 2
−=−+−
c) 9x145x37x18 2
+=+−
d) x7x7
28
9x4 2
+=
+
76) 1x16128x32x 327
3333 +
=++
77) Cho dcba;bdca0 +=+<<<<
GPT: 2222
dxcxbxax +++=+++
78) 5x9x33x5x26x4x 222
−+−++−=+−
79)






=+
=+
=+
xxzz2
zzyy2
yyxx2
2
2
2
80) ( )2x337x17x1313x8x719xx 222
+=+++++++−
8
Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A
81) y516x3y2yx1x4x4 4 4222
−+−=−−++++−
82) 2003267x10x816x8x 22
=++++−
83)





=++






+=





+=





+
1xzyzxy
z
1
z5
y
1
y4
x
1
x3
84)




+−=+
+−=+
22
22
x1x21y
y1y21x
85) x3x4x1 32
−=−
86) m1xx1xx 22
=−−−++
Tìm m để phương trình có nghiệm
87) Tìm a để phương trình có nghiệm duy nhất
axx28x4x2 2
=−+−−++
88)





=++
=++
=++
350zyx
10zyx
0zyx
777
222
89)




=++−
=−++
21214.30y2001x
21212001y4.30x
90) ( ) ( )1x28x31x11x23 22
+++=−+
91) ( ) 01x52x2 32
=+−+
92)









=
−=++
=++
8
1
xyz
4
3
xzyzxy
2
3
zyx 222
93)
( )






−
+
=
=
−−
−+
y56
x35
y
x
5
x9
yxx
yxx
22
22
9
Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A
94)
6
5
1x4x
1x3x
1x2x
1xx
2
2
2
2
=
++
++
+
++
++
95) 606z3y5x86
606z
1369
3y
1
5x
25
−−−−−−=
−
+
−
+
−
96) 4
x3
10
x2
6
=
−
+
−
97) 312x13x27x6x8x7x 3 23 23 2
=−−−+−++−
98) 044x6.6x 33
=−+−
99) 1xx
3
3
1x3x 242
++−=+−
100)
5
2
2x
x1
2
3
=
+
+
10
Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A
HƯỚNG DẪN GIẢI 100 BÀI PT & HPT
1) ĐK: x 5≥
Chuyển vế rồi bình phương:
( )( )
( ) ( ) ( )
( )( )
( ) ( )( )
( )
( )
2 2 2
2
2 2
2 2
2
5x 14x 9 x 24x 5 10. x x 20 x 1
4x 10x 4 10. x 5 x 4 x 1
2x 5x 2 5. x 4x 5 x 4
2(x 4x 5) 3 x 4 5. x 4x 5 x 4
u= x 4x 5
....
v x 4
+ + = + + + − − +
⇔ − + = − + +
⇔ − + = − − +
⇔ − − + + = − − +
 − −
→
= +
2)
( ) ( )
( ) ( )
4 3 2
4 3 2
24 2
x 3 x 3x 6x 18x 9 0
GPT : x 3x 6x 18x 9 0
x 3x x 1 9 x 1 0
+ − − + − =
− − + − =
− − − − =
Đặt: x- 1 = y
4 2 2
2
x 3x y 9y 0
2x 3y 3y 5
⇒ − − =
⇒ = ±
3) ĐK: x 0;x 5≠ ≠ −
Đặt x+5 = y 0≠ ( )2
x y 5→ = −
4 3 2
2
2
PT y 10y 39y 250y 625 0
625 25
y 10 y 39 0
yy
⇔ − + − + =
   
⇔ + − + + = ÷  ÷
  
4) ĐK: 2 x 4≤ ≤
Áp dụng Cauchy:
( )
( ) ( )4
3 3
x 2 4 x
(x 2) 4 x 1
2
6x 3x 2 27x 27 x
− + −
− − ≤ =
= ≤ +
Áp dụng Bunhia: ( )
2
4 4
x 2 4 x 2− + − ≤
5)
( ) ( )
( ) ( )
2 2
2 2
x x y 2000y 1
y x y 500x 2
 − = −

− − =
Nếu x = 0 ( ) oy 0 0;0 là n⇒ = ⇒
11
Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A
Nếu 2 2
x 0.Rút x y≠ − từ (1) thế vào (2) ta có:
2 2
y 02000y
y 500y
x x 4y
≠− 
− = ⇒  ÷
=  
6) 0864x5x27 56105
=+−
Vì x = 0 không là nghiệm của pt nên chia cả 2 vế cho x6
ta được pt:
5
x
27.32
x27 6
5
45
=+
5
6
4
27
1
.5
x
2
x =+
Áp dụng CauChy: 5
66
444
6
4
27
1
.5
x
1
x
1
3
x
3
x
3
x
x
2
x ≥++++=+
7) 2xx1xx1xx 222
+−=++−+−+
ĐK:




≥++−
≥−+
01xx
01xx
2
2
Áp dụng Cauchy:
2
2xx
2
11xx
1xx
2
xx
2
11xx
1xx
22
2
22
2
++−
=
+++−
≤++−
+
=
+−+
≤−+
1x1xx1xx 22
+≤++−+−+
Từ PT 1x2xx2
+≤+−⇒ ( ) 01x
2
≤−⇔
8)
( )
( )
( )





=+−
=+−
=+−
3x64z48z12
2z64y48y12
1y64x48x12
32
32
32
G/s (x; y; z) là nghiệm của hệ phương trình trên thì dễ thấy ( y; z; x); (z; y;
x) cũng là nghiệm của hệ do đó có thể giả sử :
x = max{x; y; z}
Từ ( ) 16164x4x1264x48x12 22
≥++−=+−
2y16y3
≥⇒≥⇒
Tương tự 2z;2x ≥≥
Trừ (1) cho (3): y3
– x3
= 12(x2
– z2
) – 48(x-z)
⇔ y3
– x3
= 12(x– z)(x+z-4)
VT 0VT;0 ≥≤ . Dấu “=” xảy ra zyx ==⇔
12
Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A
9)






+=+
+=+
+=+
2001519
2001519
2001519
yy1890xz
xx1890zy
zz1890yx
Ta đi cm hệ trên có nghiệm duy nhất x = y = z
Giả sử (x,y,z) là nghiệm của hệ ( x; y; z)⇒ − − − cũng là nghiệm của hệ
⇒ không mất tính tổng quát ta giả sử ít nhất 2 trong 3 số x, y, z không âm.
Ví dụ: x 0;y 0≥ ≥ . Từ phương trình ( )1 z 0⇒ ≥ .
Cộng từng vế phương trình ta có:
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )2001 2001 2001 19 5 19 5 19 5
z 1890z x 1890x y 1890z z z x x y y .+ + + + + = + + + + +
Ta có: 2001 19 5
0 t 1 t 1890t t t< ≤ ⇒ + ≥ +
2000 18 4
t 1890 t t+ ≥ + (đúng)
2001 19 5
t 1 t 1890t t t> ⇒ + > +
Thật vậy:
2001 2000 1000
cô si
t 1890 1 t 2t+ > + ≥
18 4
t t> + (đpcm)
Vậy x = y = z
Bài 10: + Nếu x < 0 từ( )
1 1 1
3 2z 1 0 z y x
2 2 2
− − −
⇒ + < ⇒ < ⇒ < ⇒ <
Cộng 3 phương trình với nhau:
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
x 1 x 1 y 1 y 1 z 1 z 1 0+ − + + − + + − = (*)
Với ( )
1 1 1
x ;y ;z *
2 2 2
< − < − < − ⇒ vô nghiệm
x 0;y 0;z 0⇒ > > >
Gọi ( )x;y;z là nghiệm của hệ phương trình, không mất tính tổng quát ta giả sử:
{ }x max x;y;z=
Trừ (1) cho (3) ta được:
( ) ( ) ( )2 2
2 x z y x x y xy x y 1− = − + + + + +
VT 0
VP 0
≤

≥
dấu " " x y z ....= ⇔ = = ⇒
Bài 11: PT ( )( )2 2 2
x 17x 630 x 83x 630 2001x .⇔ + − + − =
Do x = 0 không phải là nghiệm của phương trình ⇒ chia 2 vế phương trình cho 2
x
Ta có:
630 630
x 17 x 83 2001
x x
  
+ − + − = ÷ ÷
  
Đặt:
630
x t
x
− =
Bài 12: t/d: pt: ( ) ( )
4 4
x a x b c+ + + =
13
Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A
Đặt:
a b
y x
2
+
= +
Bài 13: Đk: 0 x 1< ≤
PT 2
1 x 2x 1
1 (*)
x 1 x
− −
⇔ = +
+
+
1
x
2
= là nghiệm pt (*)
+
1
x 1
2
< ≤ :
VP 1
VT 1
>

<
+
1
0 x
2
< < :
VT>1
VP<1



14

More Related Content

What's hot

Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm số
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm sốChuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm số
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm sốVui Lên Bạn Nhé
 
Bat phuong trinh vo ti
Bat phuong trinh vo tiBat phuong trinh vo ti
Bat phuong trinh vo tiphongmathbmt
 
04 phuong trinh mu p2
04 phuong trinh mu p204 phuong trinh mu p2
04 phuong trinh mu p2Huynh ICT
 
Chuyen de he pt
Chuyen de he ptChuyen de he pt
Chuyen de he ptTam Ho Hai
 
Phuong trinh vo ty
Phuong trinh vo tyPhuong trinh vo ty
Phuong trinh vo tytututhoi1234
 
Chuyen de boi_duong_hoc_sinh_gioi_lop_12_2802
Chuyen de boi_duong_hoc_sinh_gioi_lop_12_2802Chuyen de boi_duong_hoc_sinh_gioi_lop_12_2802
Chuyen de boi_duong_hoc_sinh_gioi_lop_12_2802baolanchi
 
Chuyen de phuong trinh he phuong trinh on thi dai hoc
Chuyen de phuong trinh he phuong trinh on thi dai hocChuyen de phuong trinh he phuong trinh on thi dai hoc
Chuyen de phuong trinh he phuong trinh on thi dai hocVui Lên Bạn Nhé
 
Hệ phương trình với phương pháp thế
Hệ phương trình với phương pháp thếHệ phương trình với phương pháp thế
Hệ phương trình với phương pháp thếtuituhoc
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p2
04 nguyen ham cua ham huu ti p204 nguyen ham cua ham huu ti p2
04 nguyen ham cua ham huu ti p2Huynh ICT
 
Bai7 khai trien_taylor
Bai7 khai trien_taylorBai7 khai trien_taylor
Bai7 khai trien_taylorljmonking
 
Ky thuat giai he phuong trinh
Ky thuat giai he phuong trinhKy thuat giai he phuong trinh
Ky thuat giai he phuong trinhHuynh ICT
 
75 bài tập hệ phương trình
75 bài tập hệ phương trình75 bài tập hệ phương trình
75 bài tập hệ phương trìnhtuituhoc
 
Giai phuong trinh bac cao(thay nguyen)
Giai phuong trinh bac cao(thay nguyen)Giai phuong trinh bac cao(thay nguyen)
Giai phuong trinh bac cao(thay nguyen)Toan Ngo Hoang
 
Giải bài tập Phương pháp tính
Giải bài tập Phương pháp tínhGiải bài tập Phương pháp tính
Giải bài tập Phương pháp tínhdinhtrongtran39
 
Phuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hptPhuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hpthao5433
 
Tailieu.vncty.com bai tap va bai giai phuong phap tinh
Tailieu.vncty.com   bai tap va bai giai phuong phap tinhTailieu.vncty.com   bai tap va bai giai phuong phap tinh
Tailieu.vncty.com bai tap va bai giai phuong phap tinhTrần Đức Anh
 
Hệ phương trình
Hệ phương trìnhHệ phương trình
Hệ phương trìnhtuituhoc
 
Boxmathtuyentaphept.thuvienvatly.com.57d61.18410
Boxmathtuyentaphept.thuvienvatly.com.57d61.18410Boxmathtuyentaphept.thuvienvatly.com.57d61.18410
Boxmathtuyentaphept.thuvienvatly.com.57d61.18410Cuong Archuleta
 
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyCác phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyroggerbob
 

What's hot (20)

Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm số
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm sốChuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm số
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm số
 
Bat phuong trinh vo ti
Bat phuong trinh vo tiBat phuong trinh vo ti
Bat phuong trinh vo ti
 
04 phuong trinh mu p2
04 phuong trinh mu p204 phuong trinh mu p2
04 phuong trinh mu p2
 
Chuyen de he pt
Chuyen de he ptChuyen de he pt
Chuyen de he pt
 
Phuong trinh vo ty
Phuong trinh vo tyPhuong trinh vo ty
Phuong trinh vo ty
 
Chuyen de boi_duong_hoc_sinh_gioi_lop_12_2802
Chuyen de boi_duong_hoc_sinh_gioi_lop_12_2802Chuyen de boi_duong_hoc_sinh_gioi_lop_12_2802
Chuyen de boi_duong_hoc_sinh_gioi_lop_12_2802
 
Chuyen de phuong trinh he phuong trinh on thi dai hoc
Chuyen de phuong trinh he phuong trinh on thi dai hocChuyen de phuong trinh he phuong trinh on thi dai hoc
Chuyen de phuong trinh he phuong trinh on thi dai hoc
 
Bam may
Bam mayBam may
Bam may
 
Hệ phương trình với phương pháp thế
Hệ phương trình với phương pháp thếHệ phương trình với phương pháp thế
Hệ phương trình với phương pháp thế
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p2
04 nguyen ham cua ham huu ti p204 nguyen ham cua ham huu ti p2
04 nguyen ham cua ham huu ti p2
 
Bai7 khai trien_taylor
Bai7 khai trien_taylorBai7 khai trien_taylor
Bai7 khai trien_taylor
 
Ky thuat giai he phuong trinh
Ky thuat giai he phuong trinhKy thuat giai he phuong trinh
Ky thuat giai he phuong trinh
 
75 bài tập hệ phương trình
75 bài tập hệ phương trình75 bài tập hệ phương trình
75 bài tập hệ phương trình
 
Giai phuong trinh bac cao(thay nguyen)
Giai phuong trinh bac cao(thay nguyen)Giai phuong trinh bac cao(thay nguyen)
Giai phuong trinh bac cao(thay nguyen)
 
Giải bài tập Phương pháp tính
Giải bài tập Phương pháp tínhGiải bài tập Phương pháp tính
Giải bài tập Phương pháp tính
 
Phuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hptPhuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hpt
 
Tailieu.vncty.com bai tap va bai giai phuong phap tinh
Tailieu.vncty.com   bai tap va bai giai phuong phap tinhTailieu.vncty.com   bai tap va bai giai phuong phap tinh
Tailieu.vncty.com bai tap va bai giai phuong phap tinh
 
Hệ phương trình
Hệ phương trìnhHệ phương trình
Hệ phương trình
 
Boxmathtuyentaphept.thuvienvatly.com.57d61.18410
Boxmathtuyentaphept.thuvienvatly.com.57d61.18410Boxmathtuyentaphept.thuvienvatly.com.57d61.18410
Boxmathtuyentaphept.thuvienvatly.com.57d61.18410
 
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyCác phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
 

Similar to 100 bt về phương trình và hệ pt

Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty Huynh ICT
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p3
04 nguyen ham cua ham huu ti p304 nguyen ham cua ham huu ti p3
04 nguyen ham cua ham huu ti p3Huynh ICT
 
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2thithanh2727
 
07 bat phuong trinh mu p2
07 bat phuong trinh mu p207 bat phuong trinh mu p2
07 bat phuong trinh mu p2Huynh ICT
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thivanthuan1982
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thivanthuan1982
 
04 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p404 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p4Huynh ICT
 
04 phuong trinh mu p1
04 phuong trinh mu p104 phuong trinh mu p1
04 phuong trinh mu p1Huynh ICT
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trìnhtuituhoc
 
1.2.tinh don dieu_cua_ham_so.1
1.2.tinh don dieu_cua_ham_so.11.2.tinh don dieu_cua_ham_so.1
1.2.tinh don dieu_cua_ham_so.1vanthuan1982
 
Tiet 30 ds 8 phep tru cac phan thuc dai so
Tiet 30 ds 8   phep tru cac phan thuc dai soTiet 30 ds 8   phep tru cac phan thuc dai so
Tiet 30 ds 8 phep tru cac phan thuc dai sohuynhngocquynhtan
 
Cach giai-va-bai-toan-giai-he-phuong-trinh-bang-phuong-phap-the
Cach giai-va-bai-toan-giai-he-phuong-trinh-bang-phuong-phap-theCach giai-va-bai-toan-giai-he-phuong-trinh-bang-phuong-phap-the
Cach giai-va-bai-toan-giai-he-phuong-trinh-bang-phuong-phap-thegiaoduc0123
 
07 bat phuong trinh mu p1
07 bat phuong trinh mu p107 bat phuong trinh mu p1
07 bat phuong trinh mu p1Huynh ICT
 
78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt
78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt
78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bptdiemthic3
 
Tai lieu luyen thi mon toan de thi dh mon toan khoi a - nam 2008
Tai lieu luyen thi mon toan   de thi dh mon toan khoi a - nam 2008Tai lieu luyen thi mon toan   de thi dh mon toan khoi a - nam 2008
Tai lieu luyen thi mon toan de thi dh mon toan khoi a - nam 2008Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)Oanh MJ
 
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩnPhương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩnNhập Vân Long
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trìnhHades0510
 
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2
De cuong on tap toan 8  hoc ki 2De cuong on tap toan 8  hoc ki 2
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2hotramy
 
04 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p304 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p3Huynh ICT
 

Similar to 100 bt về phương trình và hệ pt (20)

Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p3
04 nguyen ham cua ham huu ti p304 nguyen ham cua ham huu ti p3
04 nguyen ham cua ham huu ti p3
 
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
 
07 bat phuong trinh mu p2
07 bat phuong trinh mu p207 bat phuong trinh mu p2
07 bat phuong trinh mu p2
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
 
04 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p404 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p4
 
04 phuong trinh mu p1
04 phuong trinh mu p104 phuong trinh mu p1
04 phuong trinh mu p1
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trình
 
1.2.tinh don dieu_cua_ham_so.1
1.2.tinh don dieu_cua_ham_so.11.2.tinh don dieu_cua_ham_so.1
1.2.tinh don dieu_cua_ham_so.1
 
Tiet 30 ds 8 phep tru cac phan thuc dai so
Tiet 30 ds 8   phep tru cac phan thuc dai soTiet 30 ds 8   phep tru cac phan thuc dai so
Tiet 30 ds 8 phep tru cac phan thuc dai so
 
Cach giai-va-bai-toan-giai-he-phuong-trinh-bang-phuong-phap-the
Cach giai-va-bai-toan-giai-he-phuong-trinh-bang-phuong-phap-theCach giai-va-bai-toan-giai-he-phuong-trinh-bang-phuong-phap-the
Cach giai-va-bai-toan-giai-he-phuong-trinh-bang-phuong-phap-the
 
07 bat phuong trinh mu p1
07 bat phuong trinh mu p107 bat phuong trinh mu p1
07 bat phuong trinh mu p1
 
78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt
78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt
78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt
 
Tai lieu luyen thi mon toan de thi dh mon toan khoi a - nam 2008
Tai lieu luyen thi mon toan   de thi dh mon toan khoi a - nam 2008Tai lieu luyen thi mon toan   de thi dh mon toan khoi a - nam 2008
Tai lieu luyen thi mon toan de thi dh mon toan khoi a - nam 2008
 
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
 
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩnPhương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trình
 
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2
De cuong on tap toan 8  hoc ki 2De cuong on tap toan 8  hoc ki 2
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2
 
04 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p304 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p3
 

100 bt về phương trình và hệ pt

  • 1. Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A 1
  • 2. Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A TUYỂNCHỌN100BÀIPHƯƠNGTRÌNH &HỆPHƯƠNGTRÌNH 2
  • 3. Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A 3
  • 4. Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A GIẢI PHƯƠNG TRÌNH & HỆ PHƯƠNG TRÌNH 1) 1x.520xx9x14x5 22 +=−−−−+ 2) 027x45x15x 35 =−+− 3) ( ) 1 5x 25 x 11 22 = + − 4) ( )( ) 30xx3x6x42xx42x 3444 +=+−+−+−− 5)     =−− =+− 0x500yxy 0y2000xyx 23 23 6) 0864x5x27 56105 =+− 7) 2xx1xx1xx 222 +−=++−+−+ 8)       =+− =+− =+− 32 32 32 x64z48z12 z64y48y12 y64x48x12 9)       +=+ +=+ +=+ 2001519 2001519 2001519 yy1890xz xx1890zy zz1890yx 10)       ++=+ ++=+ ++=+ xxx1z2 zzz1y2 yyy1x2 23 23 23 11) ( )( )( )( ) 2 x200190x35x7x18x =++−− 12) ( ) ( ) 2000x2003x2001 44 =−+− 13) 2 2 x1 xx2 x x1 + + = − Đề xuất: ( ) 2 2 xa xxcb cx bxa + ++ = − Với a ,b,c >0 14) 1x5x2x42x 2 −−=−+− Đề xuất : ( ) 2 ab 2 2 ba x 2 ab 2 ab xabxbax 22 2 −       − + −        − − − −−=−+− (Với a + 2 < b ) 15) 333 23 2 20022003x62002x7x32001xx3 =−−+−−+− 16) 2001x4004 2002 2001x8 33 −=        + 4
  • 5. Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A 17) ( )( ) ( )( ) ( )( ) ( )( ) ( )( ) ( )( ) x 1 cbabb cxax bacaa bxcx bcacc bxax = −− −− + −− −− + −− −− Trong đó a;b;c khác nhau và khác không 18) ( )22 x1978119781x −−= 19) ( ) 21xx 2 =− 20) xx32x2....x2x =++++ 21) 01x11xxx1 64 22 =−−+−++− 22) 2 2 x 3 2 x1       −=− 23) 33 2 x22x −=− 24) ( ) ( )[ ] 2332 x12x1x1x11 −+=−−+−+ 25) 1y2x428 1y 4 2x 36 −−−−= − + − 26) ( ) ( ) 0aa2x6a52x11a2x10x 2234 =++++−−− 27) Tìm m để phương trình : ( )( )( ) m5x3x1x2 =++− có 4 nghiệm phân biệt x1 ; x2 ; x3 ; x4 thỏa mãn 1 x 1 x 1 x 1 x 1 4321 −=+++ 28)       =+− =+− =+− 2xz2zz 2zy2yy 2yx2xx 245 245 245 Tìm nghiệm dương của phương trình 29) 02x8x17xx18x18 2 =−−−− 30) 11x2x17 3 84 8 =−−− 31) x2x2x2x 22 −=−+ 32) ( )    = ++=++ 8xyz zyx8zyx 444 33) ( ) 2x38x5x14x1019 2224 −−=−+ 34) 0 5 x12 x 210 x 6125 5 x 2 2 =−++ 35)       =−+− =−+− =−+− 08y12y6z 08z12z6x 08x12x6y 23 23 23 36) ( )( ) x16818x9x2x3x =++++ 5
  • 6. Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A 37) Tìm m để hệ phương trình sau có đúng 2 nghiệm. ( )     +=+ =+ 2myx 256yx 88 8 38) x2x5x3x5x3x2x −−+−−+−−= 39) 9xx 1x 22 +=+ + Đề xuất: )1a(1axx 1x a >++=+ + 40) x161x91x13 =++− 41) 6x 2 27 1 3 28 x24x27.2 4 2 ++=++ 42) 1x3x2x91x5 23 −+=−+− 43)      + + + + + + =++ =++ 1 yx zy zy yx x z z y y x 1zyx 44) ( ) 0x62x2x3x 323 =−++− 45)          −=− −=− −=− yzc y a z c xya x c y b xzc z b x a Trong đó a;b;c * R +∈ 46) ( )( ) 08000125x30x64x12x 22 =+++−− 47) ( ) 02x21x2x =+−−− 48)     =++++++ =+++ n38x...8x8x nx...xx n21 n21 49) Cho hệ phương trình: 1b; bn1bx nx n 1i 2 i n 1i i >       =−+ = ∑ ∑ = = .CMR:Hệ phương trình có nghiệm duy nhất x1 = x2 = ...= xn = 1 6
  • 7. Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A 50) x3xx3 +=− Tổng quát: qpxxcbx +=+ với .pb3q&Rp;q;b;a 2 −=∈ 51) ( )( )2 x11x2004x −−+= Tổng quát: ( )( )2 2 xeddxcbax −−+= với a;b;c;d;e là các hằng số cho trước. 52) 10x6x810x4x4 22 −−=−− 53) ( ) ( )    =− =+ 32yx 1y32x 3 3 54)     −=+− −=+ x17y8yxy8x 49xy3x 22 23 55) 3 34 xx4.65x16 +=+ 56) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )      +−=+ +−=+ +−=+ 1zx21zz 1yz21yy 1xy21xx 32 32 32 57) 03x49x2x51x3 3333 =−−−+−++ Tổng quát: ( )3 321321 3 33 3 22 3 11 bbbxaaabxabxabxa +++++=+++++ 58)     =+ =+ 2xy 2yx 3 3 Tổng quát: ( )Nk 2xy 2yx 3k6 3k6 ∈     =+ =+ + + 59) 1000x800011000xx2 =+−− 60) 61x5x =−++ 61) Tìm nghiệm dương của phương trình: x 1 x3 x 1 1 x 1x x2 −+−= − + 62) ( ) ( ) ( )4 24 34 34 2 x1xxx1x1x1xx −++−=−+−+ 63) ( ) 27x811x 33 −=+ 64) 6 233 1x1x1x −=−−+ 65) ( ) 8x32x3x2 32 +=+− 7
  • 8. Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A 66)       =−+− =−+− =−+− 027z27z9x 027y27y9z 027x27x9y 23 23 23 67) ( ) ( )11x300602004x4x30 2 15 2 ++=− 68) 1x520xx9x14x5 22 +=−−−++ 69)          =+ =+ =+ 2004x4 z x 30 2004z4 y z 30 2004y4 x y 30 2 2 2 70) 8x2x.315x 232 ++−=+ 71) 03x3x33x 23 =+−− 72)       =−+− =−+− =−+− 08z12z6x 08y12y6z 08x12x6y 23 23 23 73) 333 23 2 20032004x52003x6x32002xx3 =−−+−−+− 74) 33 1x3.31x −=+ 75) 2x2x4x2 +=+− Bài tập tương tự: a) 1x253x52x20 2 −=++ b) x518x17x18 2 −=−+− c) 9x145x37x18 2 +=+− d) x7x7 28 9x4 2 += + 76) 1x16128x32x 327 3333 + =++ 77) Cho dcba;bdca0 +=+<<<< GPT: 2222 dxcxbxax +++=+++ 78) 5x9x33x5x26x4x 222 −+−++−=+− 79)       =+ =+ =+ xxzz2 zzyy2 yyxx2 2 2 2 80) ( )2x337x17x1313x8x719xx 222 +=+++++++− 8
  • 9. Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A 81) y516x3y2yx1x4x4 4 4222 −+−=−−++++− 82) 2003267x10x816x8x 22 =++++− 83)      =++       +=      +=      + 1xzyzxy z 1 z5 y 1 y4 x 1 x3 84)     +−=+ +−=+ 22 22 x1x21y y1y21x 85) x3x4x1 32 −=− 86) m1xx1xx 22 =−−−++ Tìm m để phương trình có nghiệm 87) Tìm a để phương trình có nghiệm duy nhất axx28x4x2 2 =−+−−++ 88)      =++ =++ =++ 350zyx 10zyx 0zyx 777 222 89)     =++− =−++ 21214.30y2001x 21212001y4.30x 90) ( ) ( )1x28x31x11x23 22 +++=−+ 91) ( ) 01x52x2 32 =+−+ 92)          = −=++ =++ 8 1 xyz 4 3 xzyzxy 2 3 zyx 222 93) ( )       − + = = −− −+ y56 x35 y x 5 x9 yxx yxx 22 22 9
  • 10. Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A 94) 6 5 1x4x 1x3x 1x2x 1xx 2 2 2 2 = ++ ++ + ++ ++ 95) 606z3y5x86 606z 1369 3y 1 5x 25 −−−−−−= − + − + − 96) 4 x3 10 x2 6 = − + − 97) 312x13x27x6x8x7x 3 23 23 2 =−−−+−++− 98) 044x6.6x 33 =−+− 99) 1xx 3 3 1x3x 242 ++−=+− 100) 5 2 2x x1 2 3 = + + 10
  • 11. Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A HƯỚNG DẪN GIẢI 100 BÀI PT & HPT 1) ĐK: x 5≥ Chuyển vế rồi bình phương: ( )( ) ( ) ( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 2 2 2 2 2 5x 14x 9 x 24x 5 10. x x 20 x 1 4x 10x 4 10. x 5 x 4 x 1 2x 5x 2 5. x 4x 5 x 4 2(x 4x 5) 3 x 4 5. x 4x 5 x 4 u= x 4x 5 .... v x 4 + + = + + + − − + ⇔ − + = − + + ⇔ − + = − − + ⇔ − − + + = − − +  − − → = + 2) ( ) ( ) ( ) ( ) 4 3 2 4 3 2 24 2 x 3 x 3x 6x 18x 9 0 GPT : x 3x 6x 18x 9 0 x 3x x 1 9 x 1 0 + − − + − = − − + − = − − − − = Đặt: x- 1 = y 4 2 2 2 x 3x y 9y 0 2x 3y 3y 5 ⇒ − − = ⇒ = ± 3) ĐK: x 0;x 5≠ ≠ − Đặt x+5 = y 0≠ ( )2 x y 5→ = − 4 3 2 2 2 PT y 10y 39y 250y 625 0 625 25 y 10 y 39 0 yy ⇔ − + − + =     ⇔ + − + + = ÷  ÷    4) ĐK: 2 x 4≤ ≤ Áp dụng Cauchy: ( ) ( ) ( )4 3 3 x 2 4 x (x 2) 4 x 1 2 6x 3x 2 27x 27 x − + − − − ≤ = = ≤ + Áp dụng Bunhia: ( ) 2 4 4 x 2 4 x 2− + − ≤ 5) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 x x y 2000y 1 y x y 500x 2  − = −  − − = Nếu x = 0 ( ) oy 0 0;0 là n⇒ = ⇒ 11
  • 12. Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A Nếu 2 2 x 0.Rút x y≠ − từ (1) thế vào (2) ta có: 2 2 y 02000y y 500y x x 4y ≠−  − = ⇒  ÷ =   6) 0864x5x27 56105 =+− Vì x = 0 không là nghiệm của pt nên chia cả 2 vế cho x6 ta được pt: 5 x 27.32 x27 6 5 45 =+ 5 6 4 27 1 .5 x 2 x =+ Áp dụng CauChy: 5 66 444 6 4 27 1 .5 x 1 x 1 3 x 3 x 3 x x 2 x ≥++++=+ 7) 2xx1xx1xx 222 +−=++−+−+ ĐK:     ≥++− ≥−+ 01xx 01xx 2 2 Áp dụng Cauchy: 2 2xx 2 11xx 1xx 2 xx 2 11xx 1xx 22 2 22 2 ++− = +++− ≤++− + = +−+ ≤−+ 1x1xx1xx 22 +≤++−+−+ Từ PT 1x2xx2 +≤+−⇒ ( ) 01x 2 ≤−⇔ 8) ( ) ( ) ( )      =+− =+− =+− 3x64z48z12 2z64y48y12 1y64x48x12 32 32 32 G/s (x; y; z) là nghiệm của hệ phương trình trên thì dễ thấy ( y; z; x); (z; y; x) cũng là nghiệm của hệ do đó có thể giả sử : x = max{x; y; z} Từ ( ) 16164x4x1264x48x12 22 ≥++−=+− 2y16y3 ≥⇒≥⇒ Tương tự 2z;2x ≥≥ Trừ (1) cho (3): y3 – x3 = 12(x2 – z2 ) – 48(x-z) ⇔ y3 – x3 = 12(x– z)(x+z-4) VT 0VT;0 ≥≤ . Dấu “=” xảy ra zyx ==⇔ 12
  • 13. Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A 9)       +=+ +=+ +=+ 2001519 2001519 2001519 yy1890xz xx1890zy zz1890yx Ta đi cm hệ trên có nghiệm duy nhất x = y = z Giả sử (x,y,z) là nghiệm của hệ ( x; y; z)⇒ − − − cũng là nghiệm của hệ ⇒ không mất tính tổng quát ta giả sử ít nhất 2 trong 3 số x, y, z không âm. Ví dụ: x 0;y 0≥ ≥ . Từ phương trình ( )1 z 0⇒ ≥ . Cộng từng vế phương trình ta có: ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )2001 2001 2001 19 5 19 5 19 5 z 1890z x 1890x y 1890z z z x x y y .+ + + + + = + + + + + Ta có: 2001 19 5 0 t 1 t 1890t t t< ≤ ⇒ + ≥ + 2000 18 4 t 1890 t t+ ≥ + (đúng) 2001 19 5 t 1 t 1890t t t> ⇒ + > + Thật vậy: 2001 2000 1000 cô si t 1890 1 t 2t+ > + ≥ 18 4 t t> + (đpcm) Vậy x = y = z Bài 10: + Nếu x < 0 từ( ) 1 1 1 3 2z 1 0 z y x 2 2 2 − − − ⇒ + < ⇒ < ⇒ < ⇒ < Cộng 3 phương trình với nhau: ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 x 1 x 1 y 1 y 1 z 1 z 1 0+ − + + − + + − = (*) Với ( ) 1 1 1 x ;y ;z * 2 2 2 < − < − < − ⇒ vô nghiệm x 0;y 0;z 0⇒ > > > Gọi ( )x;y;z là nghiệm của hệ phương trình, không mất tính tổng quát ta giả sử: { }x max x;y;z= Trừ (1) cho (3) ta được: ( ) ( ) ( )2 2 2 x z y x x y xy x y 1− = − + + + + + VT 0 VP 0 ≤  ≥ dấu " " x y z ....= ⇔ = = ⇒ Bài 11: PT ( )( )2 2 2 x 17x 630 x 83x 630 2001x .⇔ + − + − = Do x = 0 không phải là nghiệm của phương trình ⇒ chia 2 vế phương trình cho 2 x Ta có: 630 630 x 17 x 83 2001 x x    + − + − = ÷ ÷    Đặt: 630 x t x − = Bài 12: t/d: pt: ( ) ( ) 4 4 x a x b c+ + + = 13
  • 14. Tuyển chọn 100 bài phương trình, hệ pt hay & khó lớp 10-NTP-Hoa Lư A Đặt: a b y x 2 + = + Bài 13: Đk: 0 x 1< ≤ PT 2 1 x 2x 1 1 (*) x 1 x − − ⇔ = + + + 1 x 2 = là nghiệm pt (*) + 1 x 1 2 < ≤ : VP 1 VT 1 >  < + 1 0 x 2 < < : VT>1 VP<1    14