SlideShare a Scribd company logo
1 of 10
Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán
GIỚI HẠN:
* GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ:
Baøi 1: Tính các giới hạn sau: (Chia cho n có số mũ cao nhất)
1)
2
2
2 3
lim
3 2 1
n n
n n
− +
+ +
2) 3 2
2 1
lim
4 3
n
n n
+
+ +
3)
3 2
3
3 2
lim
4
n n n
n
+ +
+
4)
4
2
lim
( 1)(2 )( 1)
n
n n n+ + +
5)
2
4
1
lim
2 1
n
n n
+
+ +
6)
4 2
3 2
2 3
lim
3 2 1
n n
n n
+ −
− +
7)
nn
nn
2
126
lim 3
3
−
+−
8)
nn
nn
+
+−
2
2
5
21
lim 9)
( ) ( )
( )4
22
12
271
lim
+
+−
n
nn
10)
2
lim
3 3
+
+
n
nn
11)
12
21
lim
2
+
−+
n
nn
12)
75
3342
lim 3
23
+−
++−
nn
nnn
13)
23
11
lim
2
+
+−+
n
nn
14)
32
232
lim 2
4
+−
−+
nn
nn
15) 56
2
5
32
lim
nn
n
+
−
16)
73
54
lim 23
2
++
−+
nn
nn
17)
1
1
lim
+
+
n
n
18) 





+
−
+
+ 15
51
32
2
lim
2
2
3
n
n
n
n
19)
2 1
lim
2
n
n
+
+
20)
2
2
2 3
lim
2
n n
n n n
+ +
+ −
21) 2
2 3
lim
1
n n
n n
+
+ +
22)
( 1)(2 1)
lim
(3 2)( 3)
n n
n n
+ −
+ +
23)
2
2
2
lim
3 1
n n
n n
+
+ +
24)
(2 )(3 )
lim
( 1)( 2)
n n n
n n
+
+ +
Baøi 2: Tính các giới hạn sau: (Chia n
a lớn nhất)
1)
1 3
lim
4 3
n
n
+
+
2)
1
4.3 7
lim
2.5 7
n n
n n
+
+
+
3)
1 2
4 6
lim
5 8
n n
n n
+ +
+
+
4)
1
2 5
lim
1 5
n n
n
+
+
+
5)
1 2.3 7
lim
5 2.7
n n
n n
+ −
+
6) 1
1 2.3 6
lim
2 (3 5)
n n
n n+
− +
−
7) nn
n
43.2
4
lim
+
8) n
nn
5.37
5.23
lim
+
−
Baøi 3: Tính các giới hạn sau: (chia cả tử và mẫu cho 2
n )
1)
2
2
4 1 2 1
lim
4 1
n n
n n n
+ + −
+ + +
2)
2
2
3 4
lim
2
n n
n n
+ − −
+ +
3)
32 6
4 2
1
lim
1
n n
n n
+ −
+ +
1
Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán
4)
2
2
4 1 2
lim
4 1
n n
n n n
+ +
+ + +
5)
(2 1)( 3)
lim
( 1)( 2)
n n n
n n
+ +
+ +
6)
2 2
2
4 4 1
lim
3 1
n n n
n n
− − +
+ +
Baøi 4: Tính các giới hạn sau: (Liên quan tới dãy số) ( Dành cho HS Khá Giỏi)
1) 2
...21
lim
n
n+++
2)
23
2...42
lim 2
−+
+++
nn
nn
3)
23
...21
lim 3
222
++
+++
nn
n
4) 12
)12(...31.
lim 2
++
−+++
nn
nn
5)
1 1 1
lim ...
1.3 3.5 (2 1)(2 1)n n
 
+ + + ÷
− + 
6) 2
1 2 ...
lim
3
n
n n
+ + +
+
7)
1 1 1
lim ...
1.3 2.4 ( 2)n n
 
+ + + ÷
+ 
8) 5) 211
...21
lim 2
333
++
+++
nn
n
,
( )
4
1
...21
22
333 +
=+++
nn
n 9)
1 1 1
lim ...
1.2 2.3 ( 1)n n
 
+ + + ÷
+ 
10) 





+
+++
)1(
1
...
3.2
1
2.1
1
lim
nn
11) 





+
+++
)22(2
1
...
6.4
1
4.2
1
lim
nn
Baøi 5: Tính các giới hạn sau: (nhân lien hợp)
1) ( )n n n2
lim 2 1+ − − 2) ( )n n n2 2
lim 2+ − + 3) ( )n n n
3 3
lim 2 1− + −
4) ( )n n n2 4
lim 1 3 1+ − + + 5) ( )2
lim n n n− − 6)
2 2
1
lim
2 4n n+ − +
7)
2
2
4 1 2 1
lim
4 1
n n
n n n
+ − −
+ + −
8)
32 6
4 2
1
lim
1
n n
n n
+ −
+ −
9)
2 2
2
4 4 1
lim
3 1
n n n
n n
− − +
+ −
Bài 6:Tính các giới hạn sau: (Nhân lượng liên hợp)
1) ( )1213lim −−− nn 2) ( ) nnn −+1lim 3) ( )nnn −++ 1lim 2
4) ( )12lim 2
+−++ nnn 5) ( )53lim −−+ nn 6) ( )nnn −+− 3lim 2
7) ( )1lim 22
+− nnn 8)
12
1
lim
+−+ nn
9) ( )132lim +−+ nn
10) ( )nnn −+1lim 2
11) ( )nnn −+ 5lim 2
12)
( )nnn ++− 3lim 2
13) ( )3 3
1lim nn −+ 14) ( )nna −+lim 15) ( )nnn +−3 32
lim
2
Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán
* GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ:
Baøi 1: Tìm các giới hạn sau: ( Tính trực tiếp)
1)
2 3
0
1
lim
1x
x x x
x→
+ + +
+
2)
2
1
3 1
lim
1x
x x
x→−
+ −
−
3)
72
15
lim
1 +
−
→ x
x
x
4) 41
1
lim
3x
x
x x→−
−
+ −
5)
2
2
1
lim
1x
x x
x→
− +
−
6)
2
1
2 3
lim
1x
x x
x→
− +
+
7)
1
8 3
lim
2x
x
x→
+ −
−
8)
3 2
2
3 4 3 2
lim
1x
x x
x→
− − −
+
9)
2
3
lim 3
2
1 +
−
−→ x
x
x
10)
6
lim 3
2
3 −−→ xx
x
x
11)
5
3 72
34
lim 





+
−
→ x
x
x
12) 3
2
4
2 2
232
lim
+−
++
−→ xx
xx
x
Baøi 2: Tìm các giới hạn sau: (Phân tích thành nhân tử)
1)
3 2
21
1
lim
3 2x
x x x
x x→
− − +
− +
2)
x
x
x x
4
3 21
1
lim
2 1→
−
− +
3)
5
31
1
lim
1x
x
x→−
+
+
4)
3 2
4 23
5 3 9
lim
8 9x
x x x
x x→
− + +
− −
5)
5 6
21
5 4
lim
(1 )x
x x x
x→
− +
−
6)
xx
xx
x 4
43
lim 2
2
4 +
−+
−→
7)
0
(1 )(1 2 )(1 3 ) 1
lim
x
x x x
x→
+ + + −
8)
2
1
...
lim
1
n
x
x x x n
x→
+ + + −
−
9)
4
3 22
16
lim
2x
x
x x→−
−
+
10)
5
152
lim
2
5 +
−+
−→ x
xx
x
11)
6)5(
1
lim
3
1 −+
−
→ xx
x
x
12)
6
23
lim 2
23
2 −−
++
−→ xx
xxx
x
13)
6
293
lim 3
23
2 −−
−−+
→ xx
xxx
x
14)
253
103
lim 2
2
2 −−
−+
→ xx
xx
x
15)
2012
65
lim 2
2
4 +−
+−
−→ xx
xx
x
16)
6
44
lim 2
23
2 −−
++
−→ xx
xxx
x
17)
x
x
x
−
−
→
1
1
lim
1
18)
3
152
lim
2
3 −
−+
→ x
xx
x
19)
32
1
lim 2
4
1 −+
−
→ xx
x
x
Bài 3: Nhân lượng liên hợp (có một căn bậc hai)
3
Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán
1) .
2
35
lim
2
2 −
−+
→ x
x
x
2)
7
29
lim
4
7 −
−+
→ x
x
x
3)
x
x
x
−
−
→
5
5
lim
5
4)
2
153
lim
2 −
−−
→ x
x
x
5)
11
lim
0
−+→
x
x
x
6)
xx
x
x
336
1
lim
21
++
+
−→
7)
x
xx
x
11
lim
2
0
−++
→
8)
25
34
lim 25 −
−+
→ x
x
x
9)
( )
x
xxx
x
+−+−
→
121
lim
2
0
10)
4102
3
lim
3
−+
−
→
x
x
x
11)
1
23
lim
3
1 −
−−
→ x
xx
x
12)
2
2 2
lim
7 3x
x
x→
+ −
+ −
13)
6
22
lim
6 −
−−
→ x
x
x
14)
23
2423
lim 2
2
1 +−
−−−−
→ xx
xxx
x
15)
1
132
lim 21 −
+−
→ x
xx
x
16)
2
583
lim
3
2 −
+−
→ x
xx
x
17)
32
1
lim 21 −+
−
→ xx
x
x
18)
22
4 1 3
lim
4x
x
x→
+ −
−
19)
2
0
1 1
lim
x
x
x→
+ − 20)
23
3 2
lim
3x
x x
x x→−
+ −
+
21)
3
31
1
lim .
4 4 2x
x
x→
−
+ −
22)
2
0 2
1 1
lim
16 4x
x
x→
+ −
+ −
23)
30
1 1
lim
1 1x
x
x→
+ −
+ −
24)
0
9 16 7
lim
x
x x
x→
+ + + −
25)
2
24
lim
3
2 −
−
→ x
x
x
26)
x
x
x 3
11
lim
3
0
+−
→
27)
11
lim
30
−+→
x
x
x
Bài 4: Nhân lượng liên hợp (có hai căn bậc hai, bậc ba)
1)
x
xx
x
−−+
→
55
lim
0
2)
x
xx
x
−−+
→
11
lim
0
3)
1
12
lim
1 −
−−
→ x
xx
x
4)
x
xxx
x
+−+−
→
131
lim
2
0
5)
x
xxx
x
11
lim
2
0
++−+
→
6)
23
2423
lim 2
2
1 +−
−−−−
→ xx
xxx
x
7)
23
2423
lim 2
3 23
1 +−
−−−−
→ xx
xxx
x
8)
1
2 2 3 1
lim
1x
x x
x→
+ − +
−
9)
1
12
lim 2
3 23
1 −
+−+−
→ x
xxx
x
Bài 5: Nhân lượng liên hợp (có cả căn bậc hai và căn bậc ba)
1)
x
xx
x
3
0
812
lim
−−−
→
2)
23
2423
lim 2
3 2
1 +−
−−−−
→ xx
xxx
x
3)
1
75
lim 2
3 23
1 −
+−−
→ x
xx
x
4
Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán
4)
23
2423
lim 2
23
1 +−
−−−−
→ xx
xxx
x
5)
1
57
lim
23
1 −
−−+
→ x
xx
x
6)
x
xx
x
3
0
5843
lim
+−+
→
7)
x
xx
x
7121
lim
3
0
+−+
→
8)
3
0
1 1
lim
x
x x
x→
+ − +
9)
3
22
8 11 7
lim
3 2x
x x
x x→
+ − +
− +
10)
3
20
1 4 1 6
lim
x
x x
x→
+ − +
11)
0
1 4 . 1 6 1
lim
x
x x
x→
+ + −
12)
3
2x 2
x 6 x 6
lim
x x 2→−
− + +
+ −
13)
3
x 0
1 x 1 x
lim
x→
+ − −
14)
3
x 3
x 1 x 5
lim
x 3→
+ − +
−
15)
3
x 1
x 9 x 3
lim
x 1→
− + +
−
Bài 6: Nhân lượng liên hợp (cả tử và mẫu)
1)
x
x
x
−−
+−
→
51
53
lim
4
2)
314
2
lim
2
−+
+−
→
x
xx
x
3)
1
lim
2
1
−
−
→
x
xx
x
4)
23
1
lim
2
3
1
−+
+
−→
x
x
x
5)
1
1
lim
4
3
1
−
−
→
x
x
x
6)
39
24
lim
2
2
0
−−
−−
→
x
x
x
7)
3
527
lim
9
−
−+
→
x
x
x
8) 364
4
8
lim
x
x
x
−
−
→
9)
1
1
lim
3
1
−
−
→
x
x
x
Bài 7:Tìm các giới hạn sau:
1)
2
2
1
lim
2 1x
x
x x→+∞
+
− +
2)
2
2 1
lim
2x
x x
x→±∞
− +
−
3)
2
3 2
2 1
lim
3 2x
x
x x→+∞
+
− +
4)
2
2
2 3 4 1
lim
4 1 2x
x x x
x x→±∞
+ + + +
+ + −
5)
2
2
4 2 1 2
lim
9 3 2x
x x x
x x x→±∞
− + + −
− +
6)
2
1
lim
1x
x x
x x→+∞
+
+ +
7)
2
2
(2 1) 3
lim
5x
x x
x x→−∞
− −
−
8)
2
2
2 3
lim
4 1 2x
x x x
x x→+∞
+ +
+ − +
9)
2
5 2
lim
2 1x
x x
x→−∞
− +
+
Bài 8:Tìm các giới hạn sau:
1)
2
lim
x
x x x
→+∞
 + − ÷
 
2)
2
lim 2 1 4 4 3
x
x x x
→+∞
 − − − − ÷
 
3)
32 3
lim 1 1
x
x x
→+∞
 + − − ÷
 
4) ( )3 3 2
lim 3 1 2
x
x x
→−∞
− + + 5) ( )3 3
lim 2 1 2 1
x
x x
→+∞
− − +
Bài 9:Tìm các giới hạn sau:
1)
2
15
lim
2x
x
x+
→
−
−
2)
2
15
lim
2x
x
x−
→
−
−
3)
2
3
1 3 2
lim
3x
x x
x+
→
+ −
−
4)
2
2
4
lim
2x
x
x+
→
−
−
5) 22
2
lim
2 5 2x
x
x x+
→
−
− +
6) 22
2
lim
2 5 2x
x
x x−
→
−
− +
* HÀM SỐ LIÊN TỤC:
5
Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán
Bài 10: Xét tính liên tục của hàm số tại điểm đã chỉ ra
a)
3
1 1
0
1 1( ) 0
3
0
2
x
khi x
xf x taïi x
khi x
 + −
> + −= =
 ≤

b)
2
9
3( ) 33
1 3
x
khi xf x taïi xx
x khi x
 − <= = −
 − ≥
c)
2
3
4
2
2
8( ) 2
16
2
2
x x
khi x
xf x taïi x
x
khi x
x
 −
>
 −= =
−
< −
d)
2
2
3 2
1
1( ) 1
1
2
x x
khi x
xf x taïi x
x
khi x
 − +
> −= =
− ≤

Bài 11:Tìm giá trị của m để các hàm số sau liên tục tại điểm được chỉ ra::
a)
3
1
1( ) 11
2 1
x
khi xf x taïi xx
mx khi x
 − <= = −
 + ≥
b)
3
2 2
1 3
1
( ) 11 1
3 3 1
khi x
f x taïi xx x
m x mx khi x

− >
= =− −
 − + ≤
c) 2
0
( ) 0100 3
0
3
x m khi x
f x taïi xx x
khi x
x
 + <

= = + +
≥ +
d)
2
3 1
( ) 1
3 1
x m khi x
f x taïi x
x x m khi x
 + < −
= = −
+ + + ≥ −
Bài 3: Xét tính liên tục của hàm số tại điểm được chỉ ra: (Dạng 1a)
1)
3
1( ) 11
1 1
x
khi xf x taïi xx
khi x
 +
 ≠= = − −
− =
2)
3 2
1
1( ) 1
1
1
4
x
khi x
xf x taïi x
khi x
 + −
≠ −= =
 =

6
Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán
3)
2 3
2
2 7 5
2( ) 2
3 2
1 2
x x x
khi xf x taïi x
x x
khi x
 − + −
 ≠= = − +
 =
4)
2
5
5
( ) 52 1 3
( 5) 3 5
x
khi x
f x taïi xx
x khi x
 −
>
= = − −
 − + ≤
5)
1
1
( ) 12 1
2 1
x
khi x
f x taïi xx
x khi x
 −
<
= = − −
− ≥
6)
2
4 2
( )
2 1 2
x neu x
f x
x neu x
 + <
= 
+ ≥
tại điểm x = 2
Bài 4: Tìm m, n để hàm số liên tục tại điểm được chỉ ra: (Dạng 1b)
a)
x khi xf x taïi x
mx khi x
2
1( ) 1
2 3 1
 <= =
− ≥
b)
x x x
khi xf x taïi xx
x m khi x
3 2
2 2
1( ) 11
3 1
 − + − ≠= = −
 + =
c)
m khi x
x x
f x khi x x taïi x vaøx
x x
n khi x
2
0
6
( ) 0, 3 0 3
( 3)
3
 =
 − −
= ≠ ≠ = =
−
=
d)
x x
khi xf x taïi xx
m khi x
2
2
2( ) 22
2
 − − ≠= = −
 =
Bài 5: Xét tính liên tục của các hàm số sau trên tập xác định của chúng: (Dạng 2)
1)
3
3
2
1
1( )
4
1
3
x x
khi x
xf x
khi x
 + +
≠ − += 
 = −

2)
2
3 4 2
( ) 5 2
2 1 2
x x khi x
f x khi x
x khi x
 − + <
= =
 + >
3)
2
4
2( ) 2
4 2
x
khi xf x x
khi x
 − ≠ −=  +
− = −
7
Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán
4)
2
2
2
( ) 2
2 2 2
x
khi x
f x x
khi x
 −
≠
=  −

=
5)
2
2 3
3
( ) 3
4 3
x x
neu x
f x x
neu x
 − −
≠
= −
 =
6)
2
2
2
1
( ) 1
1 1
x x
khi x
f x x
x x khi x
 + −
>
= −
 + + ≤
7)
1
1
( ) 2 1
2 1
x
khi x
f x x
x khi x
−
<
= − −
− ≥
Bài 6: Tìm các giá trị của m để các hàm số sau liên tục trên tập xác định của chúng:
1)
2
2
2( ) 2
2
x x
khi xf x x
m khi x
 − − ≠=  −
 =
2)
2
1
( ) 2 1
1 1
x x khi x
f x khi x
mx khi x
 + <
= =
 + >
3)
3 2
2 2
1( ) 1
3 1
x x x
khi xf x x
x m khi x
 − + − ≠=  −
 + =
4)
2
1( )
2 3 1
x khi xf x
mx khi x
 <= 
− ≥
5)
2
2
2
( ) 2
1 2
x x
khi x
f x x
m khi x
 − −
≠
= −
 + =
CHỨNG MINH TỒN TẠI NGHIỆM CỦA PT : (DẠNG 3 )
Baøi 1: Chứng minh rằng các phương trình sau luôn có nghiệm:
a) 5
3 3 0x x− + = b) 5
1 0x x+ − = c) 4 3 2
3 1 0x x x x+ − + + = d)
5
3 7 0x x− − =
Baøi 2: Chứng minh rằng các phương trình sau có 3 nghiệm phân biệt:
a) 3
3 1 0x x− + = b) 3 2
6 9 1 0x x x+ + + = c) 5
5 1 0x x− + =
Baøi 3: Chứng minh rằng các phương trình sau luôn có nghiệm với mọi giá
trị của tham số:
a) 3
( 1) ( 2) 2 3 0m x x x− − + − = b) 4 2
2 2 0x mx mx+ − − = c)
2 3 2
(1 )( 1) 3 0m x x x− + + − − =
Bài 8:Chứng minh rằng phương trình:
a) m x x x3 2 4
( 1) ( 4) 3 0− − + − = luôn có ít nhất 2 nghiệm với mọi giá trị của m.
b) m x x2 4 3
( 1) – –1 0+ = luôn có ít nhất 2 nghiệm nằm trong khoảng ( )1; 2− với
8
Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán
mọi m.
c) x mx3 2
1 0+ − = luôn có 1 nghiệm dương.
d) x x x4 2
3 5 – 6 0− + = có nghiệm trong khoảng (1; 2).
e) 3
2 6 1 0x x− + = coù 3nghieäm treân khoaûng ( - 2 ; 2 )
f) 5 3
5 4 1 0x x x− + − = có 5 nghiệm trên (–2; 2).
g) 3
2 6 1 0x x− + = coù ít nhaát 2 nghieäm
9
Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán
mọi m.
c) x mx3 2
1 0+ − = luôn có 1 nghiệm dương.
d) x x x4 2
3 5 – 6 0− + = có nghiệm trong khoảng (1; 2).
e) 3
2 6 1 0x x− + = coù 3nghieäm treân khoaûng ( - 2 ; 2 )
f) 5 3
5 4 1 0x x x− + − = có 5 nghiệm trên (–2; 2).
g) 3
2 6 1 0x x− + = coù ít nhaát 2 nghieäm
9

More Related Content

What's hot

chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ Jackson Linh
 
Chứng minh bất đẳng thức bằng phương pháp chọn điểm rơi. (1)
Chứng minh bất đẳng thức bằng phương pháp chọn điểm rơi. (1)Chứng minh bất đẳng thức bằng phương pháp chọn điểm rơi. (1)
Chứng minh bất đẳng thức bằng phương pháp chọn điểm rơi. (1)Sao Băng Lạnh Giá
 
De hsg toan 8 20122013
De hsg toan 8 20122013De hsg toan 8 20122013
De hsg toan 8 20122013HUNGHXH2014
 
Kỹ thuật nhân liên hợp
Kỹ thuật nhân liên hợpKỹ thuật nhân liên hợp
Kỹ thuật nhân liên hợptuituhoc
 
Giai phuong trinh bac cao(thay nguyen)
Giai phuong trinh bac cao(thay nguyen)Giai phuong trinh bac cao(thay nguyen)
Giai phuong trinh bac cao(thay nguyen)Toan Ngo Hoang
 
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩnPhương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩnNhập Vân Long
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trìnhHades0510
 
Phuong trinh vo ty
Phuong trinh vo tyPhuong trinh vo ty
Phuong trinh vo tytututhoi1234
 
Ky thuat giai he phuong trinh
Ky thuat giai he phuong trinhKy thuat giai he phuong trinh
Ky thuat giai he phuong trinhHuynh ICT
 
Bai tap-toan-nang-cao-lop-7
Bai tap-toan-nang-cao-lop-7Bai tap-toan-nang-cao-lop-7
Bai tap-toan-nang-cao-lop-7Kim Liên Cao
 
Bài tập đạo hàm có hướng dẫn
Bài tập đạo hàm có hướng dẫnBài tập đạo hàm có hướng dẫn
Bài tập đạo hàm có hướng dẫndiemthic3
 
75 bài tập hệ phương trình
75 bài tập hệ phương trình75 bài tập hệ phương trình
75 bài tập hệ phương trìnhtuituhoc
 
Bat phuong trinh vo ti
Bat phuong trinh vo tiBat phuong trinh vo ti
Bat phuong trinh vo tiphongmathbmt
 
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9Nhập Vân Long
 
Mot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyen
Mot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyenMot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyen
Mot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyenCảnh
 
OT HK II - 11
OT HK II - 11OT HK II - 11
OT HK II - 11Uant Tran
 

What's hot (20)

Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8
Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8
Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8
 
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
 
Chứng minh bất đẳng thức bằng phương pháp chọn điểm rơi. (1)
Chứng minh bất đẳng thức bằng phương pháp chọn điểm rơi. (1)Chứng minh bất đẳng thức bằng phương pháp chọn điểm rơi. (1)
Chứng minh bất đẳng thức bằng phương pháp chọn điểm rơi. (1)
 
De hsg toan 8 20122013
De hsg toan 8 20122013De hsg toan 8 20122013
De hsg toan 8 20122013
 
Kỹ thuật nhân liên hợp
Kỹ thuật nhân liên hợpKỹ thuật nhân liên hợp
Kỹ thuật nhân liên hợp
 
Giai phuong trinh bac cao(thay nguyen)
Giai phuong trinh bac cao(thay nguyen)Giai phuong trinh bac cao(thay nguyen)
Giai phuong trinh bac cao(thay nguyen)
 
Tuyển tập một số đề thi HSG môn Toán lớp 8 có đáp án - Toán Thầy Thích - Toan...
Tuyển tập một số đề thi HSG môn Toán lớp 8 có đáp án - Toán Thầy Thích - Toan...Tuyển tập một số đề thi HSG môn Toán lớp 8 có đáp án - Toán Thầy Thích - Toan...
Tuyển tập một số đề thi HSG môn Toán lớp 8 có đáp án - Toán Thầy Thích - Toan...
 
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩnPhương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
 
Ôn tập phương trình nghiệm nguyên trong toán THCS ôn thi vào lớp 10
Ôn tập phương trình nghiệm nguyên trong toán THCS ôn thi vào lớp 10Ôn tập phương trình nghiệm nguyên trong toán THCS ôn thi vào lớp 10
Ôn tập phương trình nghiệm nguyên trong toán THCS ôn thi vào lớp 10
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trình
 
Phuong trinh vo ty
Phuong trinh vo tyPhuong trinh vo ty
Phuong trinh vo ty
 
Ky thuat giai he phuong trinh
Ky thuat giai he phuong trinhKy thuat giai he phuong trinh
Ky thuat giai he phuong trinh
 
Bai tap-toan-nang-cao-lop-7
Bai tap-toan-nang-cao-lop-7Bai tap-toan-nang-cao-lop-7
Bai tap-toan-nang-cao-lop-7
 
Bài tập đạo hàm có hướng dẫn
Bài tập đạo hàm có hướng dẫnBài tập đạo hàm có hướng dẫn
Bài tập đạo hàm có hướng dẫn
 
75 bài tập hệ phương trình
75 bài tập hệ phương trình75 bài tập hệ phương trình
75 bài tập hệ phương trình
 
Bat phuong trinh vo ti
Bat phuong trinh vo tiBat phuong trinh vo ti
Bat phuong trinh vo ti
 
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
 
Mot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyen
Mot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyenMot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyen
Mot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyen
 
Tổng hợp hệ pt
Tổng hợp hệ ptTổng hợp hệ pt
Tổng hợp hệ pt
 
OT HK II - 11
OT HK II - 11OT HK II - 11
OT HK II - 11
 

Viewers also liked

Chuyên đề tìm giới hạn nâng cao
Chuyên đề tìm giới hạn nâng caoChuyên đề tìm giới hạn nâng cao
Chuyên đề tìm giới hạn nâng caoBống Bình Boong
 
chuyên đề và phương pháp tính giới hạn và liên tục của hàm sô
chuyên đề và phương pháp tính giới hạn và liên tục của hàm sôchuyên đề và phương pháp tính giới hạn và liên tục của hàm sô
chuyên đề và phương pháp tính giới hạn và liên tục của hàm sôThế Giới Tinh Hoa
 
Phương pháp tính giới hạn dãy số
Phương pháp tính giới hạn dãy sốPhương pháp tính giới hạn dãy số
Phương pháp tính giới hạn dãy sốThế Giới Tinh Hoa
 
[Www.toan capba.net] cac phuong phap tim gioi han ham so tsy
[Www.toan capba.net] cac phuong phap tim gioi han ham so tsy[Www.toan capba.net] cac phuong phap tim gioi han ham so tsy
[Www.toan capba.net] cac phuong phap tim gioi han ham so tsyNguyen Duc
 
De thi va dap an thi hsg cum lg mon toan 11 nam 2013
De thi va dap an thi hsg cum lg mon toan 11 nam 2013De thi va dap an thi hsg cum lg mon toan 11 nam 2013
De thi va dap an thi hsg cum lg mon toan 11 nam 2013Phan Sanh
 
De thi-thu-thpt-quoc-gia-2015-mon-tieng-anh-truong-thpt-phu-nhuan-tp-hcm-lan-1
De thi-thu-thpt-quoc-gia-2015-mon-tieng-anh-truong-thpt-phu-nhuan-tp-hcm-lan-1De thi-thu-thpt-quoc-gia-2015-mon-tieng-anh-truong-thpt-phu-nhuan-tp-hcm-lan-1
De thi-thu-thpt-quoc-gia-2015-mon-tieng-anh-truong-thpt-phu-nhuan-tp-hcm-lan-1onthitot .com
 
CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...
CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...
CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...Hoàng Thái Việt
 
CHUYÊN ĐỀ QUAN HỆ VUÔNG GÓC - CHƯƠNG 3 HÌNH HỌC 11 (THẦYHOÀNG THÁI VIỆT)
CHUYÊN ĐỀ QUAN HỆ VUÔNG GÓC - CHƯƠNG 3 HÌNH HỌC 11 (THẦYHOÀNG THÁI VIỆT)CHUYÊN ĐỀ QUAN HỆ VUÔNG GÓC - CHƯƠNG 3 HÌNH HỌC 11 (THẦYHOÀNG THÁI VIỆT)
CHUYÊN ĐỀ QUAN HỆ VUÔNG GÓC - CHƯƠNG 3 HÌNH HỌC 11 (THẦYHOÀNG THÁI VIỆT)Hoàng Thái Việt
 
203 bai-tap-gioi-han-www.mathvn.com
203 bai-tap-gioi-han-www.mathvn.com203 bai-tap-gioi-han-www.mathvn.com
203 bai-tap-gioi-han-www.mathvn.comkim24101996
 
Tuyển tập bài tập hay và khó hình không gian và đề thi thử
Tuyển tập bài tập hay và khó hình không gian và đề thi thửTuyển tập bài tập hay và khó hình không gian và đề thi thử
Tuyển tập bài tập hay và khó hình không gian và đề thi thửHuyenAoa
 
Bai tap-ve-khoang-cach-trong-hinh-hoc-khong-gian-cuc-hay
Bai tap-ve-khoang-cach-trong-hinh-hoc-khong-gian-cuc-hayBai tap-ve-khoang-cach-trong-hinh-hoc-khong-gian-cuc-hay
Bai tap-ve-khoang-cach-trong-hinh-hoc-khong-gian-cuc-hayĐức Mạnh Ngô
 

Viewers also liked (16)

Chuyên đề tìm giới hạn nâng cao
Chuyên đề tìm giới hạn nâng caoChuyên đề tìm giới hạn nâng cao
Chuyên đề tìm giới hạn nâng cao
 
chuyên đề và phương pháp tính giới hạn và liên tục của hàm sô
chuyên đề và phương pháp tính giới hạn và liên tục của hàm sôchuyên đề và phương pháp tính giới hạn và liên tục của hàm sô
chuyên đề và phương pháp tính giới hạn và liên tục của hàm sô
 
Phương pháp tính giới hạn dãy số
Phương pháp tính giới hạn dãy sốPhương pháp tính giới hạn dãy số
Phương pháp tính giới hạn dãy số
 
Bài tập giới hạn
Bài tập giới hạnBài tập giới hạn
Bài tập giới hạn
 
[Www.toan capba.net] cac phuong phap tim gioi han ham so tsy
[Www.toan capba.net] cac phuong phap tim gioi han ham so tsy[Www.toan capba.net] cac phuong phap tim gioi han ham so tsy
[Www.toan capba.net] cac phuong phap tim gioi han ham so tsy
 
De thi va dap an thi hsg cum lg mon toan 11 nam 2013
De thi va dap an thi hsg cum lg mon toan 11 nam 2013De thi va dap an thi hsg cum lg mon toan 11 nam 2013
De thi va dap an thi hsg cum lg mon toan 11 nam 2013
 
Bài tập giới hạn liên tục
Bài tập giới hạn liên tụcBài tập giới hạn liên tục
Bài tập giới hạn liên tục
 
De thi-thu-thpt-quoc-gia-2015-mon-tieng-anh-truong-thpt-phu-nhuan-tp-hcm-lan-1
De thi-thu-thpt-quoc-gia-2015-mon-tieng-anh-truong-thpt-phu-nhuan-tp-hcm-lan-1De thi-thu-thpt-quoc-gia-2015-mon-tieng-anh-truong-thpt-phu-nhuan-tp-hcm-lan-1
De thi-thu-thpt-quoc-gia-2015-mon-tieng-anh-truong-thpt-phu-nhuan-tp-hcm-lan-1
 
Giới hạn và liên tục
Giới hạn và liên tụcGiới hạn và liên tục
Giới hạn và liên tục
 
Chuyên đề giới hạn 11
Chuyên đề giới hạn 11Chuyên đề giới hạn 11
Chuyên đề giới hạn 11
 
CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...
CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...
CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...
 
CHUYÊN ĐỀ QUAN HỆ VUÔNG GÓC - CHƯƠNG 3 HÌNH HỌC 11 (THẦYHOÀNG THÁI VIỆT)
CHUYÊN ĐỀ QUAN HỆ VUÔNG GÓC - CHƯƠNG 3 HÌNH HỌC 11 (THẦYHOÀNG THÁI VIỆT)CHUYÊN ĐỀ QUAN HỆ VUÔNG GÓC - CHƯƠNG 3 HÌNH HỌC 11 (THẦYHOÀNG THÁI VIỆT)
CHUYÊN ĐỀ QUAN HỆ VUÔNG GÓC - CHƯƠNG 3 HÌNH HỌC 11 (THẦYHOÀNG THÁI VIỆT)
 
203 bai-tap-gioi-han-www.mathvn.com
203 bai-tap-gioi-han-www.mathvn.com203 bai-tap-gioi-han-www.mathvn.com
203 bai-tap-gioi-han-www.mathvn.com
 
Dãy số và giới hạn
Dãy số và giới hạnDãy số và giới hạn
Dãy số và giới hạn
 
Tuyển tập bài tập hay và khó hình không gian và đề thi thử
Tuyển tập bài tập hay và khó hình không gian và đề thi thửTuyển tập bài tập hay và khó hình không gian và đề thi thử
Tuyển tập bài tập hay và khó hình không gian và đề thi thử
 
Bai tap-ve-khoang-cach-trong-hinh-hoc-khong-gian-cuc-hay
Bai tap-ve-khoang-cach-trong-hinh-hoc-khong-gian-cuc-hayBai tap-ve-khoang-cach-trong-hinh-hoc-khong-gian-cuc-hay
Bai tap-ve-khoang-cach-trong-hinh-hoc-khong-gian-cuc-hay
 

Similar to Giới hạn

Cac dang vo dinh
Cac dang vo dinhCac dang vo dinh
Cac dang vo dinhquannho1999
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p3
04 nguyen ham cua ham huu ti p304 nguyen ham cua ham huu ti p3
04 nguyen ham cua ham huu ti p3Huynh ICT
 
Bai7 khai trien_taylor
Bai7 khai trien_taylorBai7 khai trien_taylor
Bai7 khai trien_taylorljmonking
 
Chuyen phuong trinh mu logarit day du
Chuyen phuong trinh mu logarit day duChuyen phuong trinh mu logarit day du
Chuyen phuong trinh mu logarit day duPhong Dom
 
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2thithanh2727
 
06 ki thuat dong nhat tim nguyen ham
06 ki thuat dong nhat tim nguyen ham06 ki thuat dong nhat tim nguyen ham
06 ki thuat dong nhat tim nguyen hamHuynh ICT
 
Tiet 30 ds 8 phep tru cac phan thuc dai so
Tiet 30 ds 8   phep tru cac phan thuc dai soTiet 30 ds 8   phep tru cac phan thuc dai so
Tiet 30 ds 8 phep tru cac phan thuc dai sohuynhngocquynhtan
 
07 bat phuong trinh mu p1
07 bat phuong trinh mu p107 bat phuong trinh mu p1
07 bat phuong trinh mu p1Huynh ICT
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p2
04 nguyen ham cua ham huu ti p204 nguyen ham cua ham huu ti p2
04 nguyen ham cua ham huu ti p2Huynh ICT
 
78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt
78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt
78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bptdiemthic3
 
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vnTập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vnMegabook
 
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty Huynh ICT
 
03 phuong phap dat an phu giai pt p4
03 phuong phap dat an phu giai pt p403 phuong phap dat an phu giai pt p4
03 phuong phap dat an phu giai pt p4Huynh ICT
 
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2
De cuong on tap toan 8  hoc ki 2De cuong on tap toan 8  hoc ki 2
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2hotramy
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p1
04 nguyen ham cua ham huu ti p104 nguyen ham cua ham huu ti p1
04 nguyen ham cua ham huu ti p1Huynh ICT
 
Phuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hptPhuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hpthao5433
 
04 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p404 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p4Huynh ICT
 
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hungĐức Mạnh Ngô
 
05 pt luong giac co chua can
05 pt luong giac co chua can05 pt luong giac co chua can
05 pt luong giac co chua canHuynh ICT
 

Similar to Giới hạn (20)

Cac dang vo dinh
Cac dang vo dinhCac dang vo dinh
Cac dang vo dinh
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p3
04 nguyen ham cua ham huu ti p304 nguyen ham cua ham huu ti p3
04 nguyen ham cua ham huu ti p3
 
Bai7 khai trien_taylor
Bai7 khai trien_taylorBai7 khai trien_taylor
Bai7 khai trien_taylor
 
Chuyen phuong trinh mu logarit day du
Chuyen phuong trinh mu logarit day duChuyen phuong trinh mu logarit day du
Chuyen phuong trinh mu logarit day du
 
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
 
06 ki thuat dong nhat tim nguyen ham
06 ki thuat dong nhat tim nguyen ham06 ki thuat dong nhat tim nguyen ham
06 ki thuat dong nhat tim nguyen ham
 
Tiet 30 ds 8 phep tru cac phan thuc dai so
Tiet 30 ds 8   phep tru cac phan thuc dai soTiet 30 ds 8   phep tru cac phan thuc dai so
Tiet 30 ds 8 phep tru cac phan thuc dai so
 
07 bat phuong trinh mu p1
07 bat phuong trinh mu p107 bat phuong trinh mu p1
07 bat phuong trinh mu p1
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p2
04 nguyen ham cua ham huu ti p204 nguyen ham cua ham huu ti p2
04 nguyen ham cua ham huu ti p2
 
Bpt mu-logarit-2
Bpt mu-logarit-2Bpt mu-logarit-2
Bpt mu-logarit-2
 
78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt
78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt
78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt
 
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vnTập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
 
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
 
03 phuong phap dat an phu giai pt p4
03 phuong phap dat an phu giai pt p403 phuong phap dat an phu giai pt p4
03 phuong phap dat an phu giai pt p4
 
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2
De cuong on tap toan 8  hoc ki 2De cuong on tap toan 8  hoc ki 2
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p1
04 nguyen ham cua ham huu ti p104 nguyen ham cua ham huu ti p1
04 nguyen ham cua ham huu ti p1
 
Phuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hptPhuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hpt
 
04 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p404 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p4
 
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
 
05 pt luong giac co chua can
05 pt luong giac co chua can05 pt luong giac co chua can
05 pt luong giac co chua can
 

Giới hạn

  • 1. Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán GIỚI HẠN: * GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ: Baøi 1: Tính các giới hạn sau: (Chia cho n có số mũ cao nhất) 1) 2 2 2 3 lim 3 2 1 n n n n − + + + 2) 3 2 2 1 lim 4 3 n n n + + + 3) 3 2 3 3 2 lim 4 n n n n + + + 4) 4 2 lim ( 1)(2 )( 1) n n n n+ + + 5) 2 4 1 lim 2 1 n n n + + + 6) 4 2 3 2 2 3 lim 3 2 1 n n n n + − − + 7) nn nn 2 126 lim 3 3 − +− 8) nn nn + +− 2 2 5 21 lim 9) ( ) ( ) ( )4 22 12 271 lim + +− n nn 10) 2 lim 3 3 + + n nn 11) 12 21 lim 2 + −+ n nn 12) 75 3342 lim 3 23 +− ++− nn nnn 13) 23 11 lim 2 + +−+ n nn 14) 32 232 lim 2 4 +− −+ nn nn 15) 56 2 5 32 lim nn n + − 16) 73 54 lim 23 2 ++ −+ nn nn 17) 1 1 lim + + n n 18)       + − + + 15 51 32 2 lim 2 2 3 n n n n 19) 2 1 lim 2 n n + + 20) 2 2 2 3 lim 2 n n n n n + + + − 21) 2 2 3 lim 1 n n n n + + + 22) ( 1)(2 1) lim (3 2)( 3) n n n n + − + + 23) 2 2 2 lim 3 1 n n n n + + + 24) (2 )(3 ) lim ( 1)( 2) n n n n n + + + Baøi 2: Tính các giới hạn sau: (Chia n a lớn nhất) 1) 1 3 lim 4 3 n n + + 2) 1 4.3 7 lim 2.5 7 n n n n + + + 3) 1 2 4 6 lim 5 8 n n n n + + + + 4) 1 2 5 lim 1 5 n n n + + + 5) 1 2.3 7 lim 5 2.7 n n n n + − + 6) 1 1 2.3 6 lim 2 (3 5) n n n n+ − + − 7) nn n 43.2 4 lim + 8) n nn 5.37 5.23 lim + − Baøi 3: Tính các giới hạn sau: (chia cả tử và mẫu cho 2 n ) 1) 2 2 4 1 2 1 lim 4 1 n n n n n + + − + + + 2) 2 2 3 4 lim 2 n n n n + − − + + 3) 32 6 4 2 1 lim 1 n n n n + − + + 1
  • 2. Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán 4) 2 2 4 1 2 lim 4 1 n n n n n + + + + + 5) (2 1)( 3) lim ( 1)( 2) n n n n n + + + + 6) 2 2 2 4 4 1 lim 3 1 n n n n n − − + + + Baøi 4: Tính các giới hạn sau: (Liên quan tới dãy số) ( Dành cho HS Khá Giỏi) 1) 2 ...21 lim n n+++ 2) 23 2...42 lim 2 −+ +++ nn nn 3) 23 ...21 lim 3 222 ++ +++ nn n 4) 12 )12(...31. lim 2 ++ −+++ nn nn 5) 1 1 1 lim ... 1.3 3.5 (2 1)(2 1)n n   + + + ÷ − +  6) 2 1 2 ... lim 3 n n n + + + + 7) 1 1 1 lim ... 1.3 2.4 ( 2)n n   + + + ÷ +  8) 5) 211 ...21 lim 2 333 ++ +++ nn n , ( ) 4 1 ...21 22 333 + =+++ nn n 9) 1 1 1 lim ... 1.2 2.3 ( 1)n n   + + + ÷ +  10)       + +++ )1( 1 ... 3.2 1 2.1 1 lim nn 11)       + +++ )22(2 1 ... 6.4 1 4.2 1 lim nn Baøi 5: Tính các giới hạn sau: (nhân lien hợp) 1) ( )n n n2 lim 2 1+ − − 2) ( )n n n2 2 lim 2+ − + 3) ( )n n n 3 3 lim 2 1− + − 4) ( )n n n2 4 lim 1 3 1+ − + + 5) ( )2 lim n n n− − 6) 2 2 1 lim 2 4n n+ − + 7) 2 2 4 1 2 1 lim 4 1 n n n n n + − − + + − 8) 32 6 4 2 1 lim 1 n n n n + − + − 9) 2 2 2 4 4 1 lim 3 1 n n n n n − − + + − Bài 6:Tính các giới hạn sau: (Nhân lượng liên hợp) 1) ( )1213lim −−− nn 2) ( ) nnn −+1lim 3) ( )nnn −++ 1lim 2 4) ( )12lim 2 +−++ nnn 5) ( )53lim −−+ nn 6) ( )nnn −+− 3lim 2 7) ( )1lim 22 +− nnn 8) 12 1 lim +−+ nn 9) ( )132lim +−+ nn 10) ( )nnn −+1lim 2 11) ( )nnn −+ 5lim 2 12) ( )nnn ++− 3lim 2 13) ( )3 3 1lim nn −+ 14) ( )nna −+lim 15) ( )nnn +−3 32 lim 2
  • 3. Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán * GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ: Baøi 1: Tìm các giới hạn sau: ( Tính trực tiếp) 1) 2 3 0 1 lim 1x x x x x→ + + + + 2) 2 1 3 1 lim 1x x x x→− + − − 3) 72 15 lim 1 + − → x x x 4) 41 1 lim 3x x x x→− − + − 5) 2 2 1 lim 1x x x x→ − + − 6) 2 1 2 3 lim 1x x x x→ − + + 7) 1 8 3 lim 2x x x→ + − − 8) 3 2 2 3 4 3 2 lim 1x x x x→ − − − + 9) 2 3 lim 3 2 1 + − −→ x x x 10) 6 lim 3 2 3 −−→ xx x x 11) 5 3 72 34 lim       + − → x x x 12) 3 2 4 2 2 232 lim +− ++ −→ xx xx x Baøi 2: Tìm các giới hạn sau: (Phân tích thành nhân tử) 1) 3 2 21 1 lim 3 2x x x x x x→ − − + − + 2) x x x x 4 3 21 1 lim 2 1→ − − + 3) 5 31 1 lim 1x x x→− + + 4) 3 2 4 23 5 3 9 lim 8 9x x x x x x→ − + + − − 5) 5 6 21 5 4 lim (1 )x x x x x→ − + − 6) xx xx x 4 43 lim 2 2 4 + −+ −→ 7) 0 (1 )(1 2 )(1 3 ) 1 lim x x x x x→ + + + − 8) 2 1 ... lim 1 n x x x x n x→ + + + − − 9) 4 3 22 16 lim 2x x x x→− − + 10) 5 152 lim 2 5 + −+ −→ x xx x 11) 6)5( 1 lim 3 1 −+ − → xx x x 12) 6 23 lim 2 23 2 −− ++ −→ xx xxx x 13) 6 293 lim 3 23 2 −− −−+ → xx xxx x 14) 253 103 lim 2 2 2 −− −+ → xx xx x 15) 2012 65 lim 2 2 4 +− +− −→ xx xx x 16) 6 44 lim 2 23 2 −− ++ −→ xx xxx x 17) x x x − − → 1 1 lim 1 18) 3 152 lim 2 3 − −+ → x xx x 19) 32 1 lim 2 4 1 −+ − → xx x x Bài 3: Nhân lượng liên hợp (có một căn bậc hai) 3
  • 4. Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán 1) . 2 35 lim 2 2 − −+ → x x x 2) 7 29 lim 4 7 − −+ → x x x 3) x x x − − → 5 5 lim 5 4) 2 153 lim 2 − −− → x x x 5) 11 lim 0 −+→ x x x 6) xx x x 336 1 lim 21 ++ + −→ 7) x xx x 11 lim 2 0 −++ → 8) 25 34 lim 25 − −+ → x x x 9) ( ) x xxx x +−+− → 121 lim 2 0 10) 4102 3 lim 3 −+ − → x x x 11) 1 23 lim 3 1 − −− → x xx x 12) 2 2 2 lim 7 3x x x→ + − + − 13) 6 22 lim 6 − −− → x x x 14) 23 2423 lim 2 2 1 +− −−−− → xx xxx x 15) 1 132 lim 21 − +− → x xx x 16) 2 583 lim 3 2 − +− → x xx x 17) 32 1 lim 21 −+ − → xx x x 18) 22 4 1 3 lim 4x x x→ + − − 19) 2 0 1 1 lim x x x→ + − 20) 23 3 2 lim 3x x x x x→− + − + 21) 3 31 1 lim . 4 4 2x x x→ − + − 22) 2 0 2 1 1 lim 16 4x x x→ + − + − 23) 30 1 1 lim 1 1x x x→ + − + − 24) 0 9 16 7 lim x x x x→ + + + − 25) 2 24 lim 3 2 − − → x x x 26) x x x 3 11 lim 3 0 +− → 27) 11 lim 30 −+→ x x x Bài 4: Nhân lượng liên hợp (có hai căn bậc hai, bậc ba) 1) x xx x −−+ → 55 lim 0 2) x xx x −−+ → 11 lim 0 3) 1 12 lim 1 − −− → x xx x 4) x xxx x +−+− → 131 lim 2 0 5) x xxx x 11 lim 2 0 ++−+ → 6) 23 2423 lim 2 2 1 +− −−−− → xx xxx x 7) 23 2423 lim 2 3 23 1 +− −−−− → xx xxx x 8) 1 2 2 3 1 lim 1x x x x→ + − + − 9) 1 12 lim 2 3 23 1 − +−+− → x xxx x Bài 5: Nhân lượng liên hợp (có cả căn bậc hai và căn bậc ba) 1) x xx x 3 0 812 lim −−− → 2) 23 2423 lim 2 3 2 1 +− −−−− → xx xxx x 3) 1 75 lim 2 3 23 1 − +−− → x xx x 4
  • 5. Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán 4) 23 2423 lim 2 23 1 +− −−−− → xx xxx x 5) 1 57 lim 23 1 − −−+ → x xx x 6) x xx x 3 0 5843 lim +−+ → 7) x xx x 7121 lim 3 0 +−+ → 8) 3 0 1 1 lim x x x x→ + − + 9) 3 22 8 11 7 lim 3 2x x x x x→ + − + − + 10) 3 20 1 4 1 6 lim x x x x→ + − + 11) 0 1 4 . 1 6 1 lim x x x x→ + + − 12) 3 2x 2 x 6 x 6 lim x x 2→− − + + + − 13) 3 x 0 1 x 1 x lim x→ + − − 14) 3 x 3 x 1 x 5 lim x 3→ + − + − 15) 3 x 1 x 9 x 3 lim x 1→ − + + − Bài 6: Nhân lượng liên hợp (cả tử và mẫu) 1) x x x −− +− → 51 53 lim 4 2) 314 2 lim 2 −+ +− → x xx x 3) 1 lim 2 1 − − → x xx x 4) 23 1 lim 2 3 1 −+ + −→ x x x 5) 1 1 lim 4 3 1 − − → x x x 6) 39 24 lim 2 2 0 −− −− → x x x 7) 3 527 lim 9 − −+ → x x x 8) 364 4 8 lim x x x − − → 9) 1 1 lim 3 1 − − → x x x Bài 7:Tìm các giới hạn sau: 1) 2 2 1 lim 2 1x x x x→+∞ + − + 2) 2 2 1 lim 2x x x x→±∞ − + − 3) 2 3 2 2 1 lim 3 2x x x x→+∞ + − + 4) 2 2 2 3 4 1 lim 4 1 2x x x x x x→±∞ + + + + + + − 5) 2 2 4 2 1 2 lim 9 3 2x x x x x x x→±∞ − + + − − + 6) 2 1 lim 1x x x x x→+∞ + + + 7) 2 2 (2 1) 3 lim 5x x x x x→−∞ − − − 8) 2 2 2 3 lim 4 1 2x x x x x x→+∞ + + + − + 9) 2 5 2 lim 2 1x x x x→−∞ − + + Bài 8:Tìm các giới hạn sau: 1) 2 lim x x x x →+∞  + − ÷   2) 2 lim 2 1 4 4 3 x x x x →+∞  − − − − ÷   3) 32 3 lim 1 1 x x x →+∞  + − − ÷   4) ( )3 3 2 lim 3 1 2 x x x →−∞ − + + 5) ( )3 3 lim 2 1 2 1 x x x →+∞ − − + Bài 9:Tìm các giới hạn sau: 1) 2 15 lim 2x x x+ → − − 2) 2 15 lim 2x x x− → − − 3) 2 3 1 3 2 lim 3x x x x+ → + − − 4) 2 2 4 lim 2x x x+ → − − 5) 22 2 lim 2 5 2x x x x+ → − − + 6) 22 2 lim 2 5 2x x x x− → − − + * HÀM SỐ LIÊN TỤC: 5
  • 6. Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán Bài 10: Xét tính liên tục của hàm số tại điểm đã chỉ ra a) 3 1 1 0 1 1( ) 0 3 0 2 x khi x xf x taïi x khi x  + − > + −= =  ≤  b) 2 9 3( ) 33 1 3 x khi xf x taïi xx x khi x  − <= = −  − ≥ c) 2 3 4 2 2 8( ) 2 16 2 2 x x khi x xf x taïi x x khi x x  − >  −= = − < − d) 2 2 3 2 1 1( ) 1 1 2 x x khi x xf x taïi x x khi x  − + > −= = − ≤  Bài 11:Tìm giá trị của m để các hàm số sau liên tục tại điểm được chỉ ra:: a) 3 1 1( ) 11 2 1 x khi xf x taïi xx mx khi x  − <= = −  + ≥ b) 3 2 2 1 3 1 ( ) 11 1 3 3 1 khi x f x taïi xx x m x mx khi x  − > = =− −  − + ≤ c) 2 0 ( ) 0100 3 0 3 x m khi x f x taïi xx x khi x x  + <  = = + + ≥ + d) 2 3 1 ( ) 1 3 1 x m khi x f x taïi x x x m khi x  + < − = = − + + + ≥ − Bài 3: Xét tính liên tục của hàm số tại điểm được chỉ ra: (Dạng 1a) 1) 3 1( ) 11 1 1 x khi xf x taïi xx khi x  +  ≠= = − − − = 2) 3 2 1 1( ) 1 1 1 4 x khi x xf x taïi x khi x  + − ≠ −= =  =  6
  • 7. Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán 3) 2 3 2 2 7 5 2( ) 2 3 2 1 2 x x x khi xf x taïi x x x khi x  − + −  ≠= = − +  = 4) 2 5 5 ( ) 52 1 3 ( 5) 3 5 x khi x f x taïi xx x khi x  − > = = − −  − + ≤ 5) 1 1 ( ) 12 1 2 1 x khi x f x taïi xx x khi x  − < = = − − − ≥ 6) 2 4 2 ( ) 2 1 2 x neu x f x x neu x  + < =  + ≥ tại điểm x = 2 Bài 4: Tìm m, n để hàm số liên tục tại điểm được chỉ ra: (Dạng 1b) a) x khi xf x taïi x mx khi x 2 1( ) 1 2 3 1  <= = − ≥ b) x x x khi xf x taïi xx x m khi x 3 2 2 2 1( ) 11 3 1  − + − ≠= = −  + = c) m khi x x x f x khi x x taïi x vaøx x x n khi x 2 0 6 ( ) 0, 3 0 3 ( 3) 3  =  − − = ≠ ≠ = = − = d) x x khi xf x taïi xx m khi x 2 2 2( ) 22 2  − − ≠= = −  = Bài 5: Xét tính liên tục của các hàm số sau trên tập xác định của chúng: (Dạng 2) 1) 3 3 2 1 1( ) 4 1 3 x x khi x xf x khi x  + + ≠ − +=   = −  2) 2 3 4 2 ( ) 5 2 2 1 2 x x khi x f x khi x x khi x  − + < = =  + > 3) 2 4 2( ) 2 4 2 x khi xf x x khi x  − ≠ −=  + − = − 7
  • 8. Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán 4) 2 2 2 ( ) 2 2 2 2 x khi x f x x khi x  − ≠ =  −  = 5) 2 2 3 3 ( ) 3 4 3 x x neu x f x x neu x  − − ≠ = −  = 6) 2 2 2 1 ( ) 1 1 1 x x khi x f x x x x khi x  + − > = −  + + ≤ 7) 1 1 ( ) 2 1 2 1 x khi x f x x x khi x − < = − − − ≥ Bài 6: Tìm các giá trị của m để các hàm số sau liên tục trên tập xác định của chúng: 1) 2 2 2( ) 2 2 x x khi xf x x m khi x  − − ≠=  −  = 2) 2 1 ( ) 2 1 1 1 x x khi x f x khi x mx khi x  + < = =  + > 3) 3 2 2 2 1( ) 1 3 1 x x x khi xf x x x m khi x  − + − ≠=  −  + = 4) 2 1( ) 2 3 1 x khi xf x mx khi x  <=  − ≥ 5) 2 2 2 ( ) 2 1 2 x x khi x f x x m khi x  − − ≠ = −  + = CHỨNG MINH TỒN TẠI NGHIỆM CỦA PT : (DẠNG 3 ) Baøi 1: Chứng minh rằng các phương trình sau luôn có nghiệm: a) 5 3 3 0x x− + = b) 5 1 0x x+ − = c) 4 3 2 3 1 0x x x x+ − + + = d) 5 3 7 0x x− − = Baøi 2: Chứng minh rằng các phương trình sau có 3 nghiệm phân biệt: a) 3 3 1 0x x− + = b) 3 2 6 9 1 0x x x+ + + = c) 5 5 1 0x x− + = Baøi 3: Chứng minh rằng các phương trình sau luôn có nghiệm với mọi giá trị của tham số: a) 3 ( 1) ( 2) 2 3 0m x x x− − + − = b) 4 2 2 2 0x mx mx+ − − = c) 2 3 2 (1 )( 1) 3 0m x x x− + + − − = Bài 8:Chứng minh rằng phương trình: a) m x x x3 2 4 ( 1) ( 4) 3 0− − + − = luôn có ít nhất 2 nghiệm với mọi giá trị của m. b) m x x2 4 3 ( 1) – –1 0+ = luôn có ít nhất 2 nghiệm nằm trong khoảng ( )1; 2− với 8
  • 9. Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán mọi m. c) x mx3 2 1 0+ − = luôn có 1 nghiệm dương. d) x x x4 2 3 5 – 6 0− + = có nghiệm trong khoảng (1; 2). e) 3 2 6 1 0x x− + = coù 3nghieäm treân khoaûng ( - 2 ; 2 ) f) 5 3 5 4 1 0x x x− + − = có 5 nghiệm trên (–2; 2). g) 3 2 6 1 0x x− + = coù ít nhaát 2 nghieäm 9
  • 10. Trường THPT Lê Quý Đôn Tổ: Toán mọi m. c) x mx3 2 1 0+ − = luôn có 1 nghiệm dương. d) x x x4 2 3 5 – 6 0− + = có nghiệm trong khoảng (1; 2). e) 3 2 6 1 0x x− + = coù 3nghieäm treân khoaûng ( - 2 ; 2 ) f) 5 3 5 4 1 0x x x− + − = có 5 nghiệm trên (–2; 2). g) 3 2 6 1 0x x− + = coù ít nhaát 2 nghieäm 9