SlideShare a Scribd company logo
1 of 10
Bài tập chương 2: Thuật toán Đơn Hình

Bài 1. Dùng phương pháp Hình học để giải các bài toán sau:
     a) f (x) = 8x1 + 5x2 → max          b) f (x) = x1 − 4x2 → max
       3x1 + 2x2 ≤ 10                       x1 + 2x2 ≤ 10
                                           x − x ≤ 4
       − x1 + x2 ≤ 4                        1      2
       x , x ≥ 0                           
        1 2                                3x1 − 2x2 ≥ 0
                                             x1 , x2 ≥ 0
                                            

     c) f (x) = − x1 − x2 → min          d) f (x) = 10x1 − 4x2 → max
       3x1 + 2x2 ≥ 10                     −3x1 + 2x2 ≤ 6
                                          −2x + x ≥ 0
       − x1 + 3x2 ≤ 4                          1    2
       x , x ≥ 0                          
        1 2                               4x1 + x2 ≤ 3
                                            x1, x2 ≥ 0
                                           

    e) f (x) = 5x1 − 5x2 → min           f) f (x) = 2x1 − 4x2 → max
      3x1 + 2x2 ≥ 10                      4x1 + x2 ≥ 8
      − x + x ≤ 4                         x − x ≥ 4
       1        2                          1      2
                                          
       x1 + x2 ≤ 2                        2x1 − 2x2 ≥ 5
       x1 , x2 ≥ 0
                                           x1 , x2 ≥ 0
                                           

    g) f (x) = − x1 − x2 → max           h) f (x) = 3x1 + 4x2 → min
       x1 − 2x2 ≤ 1                       −3x1 + x2 ≤ 6
      − x + 3x ≤ 4                        −2x + x ≥ 0
       1         2                             1    2
                                          
      3x1 + x2 ≥ 3                        4x1 − 2x2 ≤ 3
       x − 4x ≤ 0                          x1, x2 ≥ 0
       1       2                          
       x1, x2 ≥ 0
      
    k) f (x) = − x1 + 6x2 → min          l) f (x) = x1 − 2x2 → max
       x1 + 2x2 − x3 = 5                  −3x1 + x2             ≤6
                                          −2x + x − x
      − x1 + 3x2     ≤4                         1    2     3     =0
      x , x , x ≥ 0                        x + 5x           + x4 = 10
       1 2 3                               1       2
                                            x j ≥ 0 ( j = 1, 4)
                                           

                                                                          1
Bài 2. Tìm một phương án cực biên và cơ sở tương ứng của nó
 a.    f (x) = 2x1 + 3x2 − 6x3 → min                b.         f (x) = x1 − x2 + 2x3 → min
        x1 +2x2 + x3               =5                        − x1 +5x2 − x3                  = −2
        x −5x              + x4                               2x
        1      2                   =1                         1 − x2                 + x4     =1
        x ≥ 0, i = 1, 4                                       x ≥ 0, i = 1, 4
        i                                                     i
c.     f (x) = x1 + 2x2 − 4x3 + 3x4 → min                d.    f (x) = x1 + 2x2 − 4x3 + 3x4 → min
        2x1     − x2    + x3      + x4     =4                 2x1 − x2       − x3
       −6x +3x +3x                                                                             ≥ −1
                                  +2x4     = 18              − x −2x +3x              + x4
        −x
             1       2       3
                                                               1         2        3            =6
        1 + x2 − x3               + x4     = 10                      x2      + x3
                                                                                               ≤ 10
        xi ≥ 0, i = 1, 4
                                                              xi ≥ 0, i = 1, 4
                                                              
Bài 3. Giải các bài toán sau bằng thuật toán đơn hình:
3.1. Các câu trong bài 2
3.2.
         f (x) = 5x1 + 4x2 + 5x3 + 2x4 + x5 + 3x6 → min
        2x1 +4x2 +3x3               + x4                     = 46
        4x +2x       +3x3                   + x5
         1       2                                           = 38
        3x             + x3                        + x6
         1                                                   = 21
        xi ≥ 0, i = 1, 6
        
        § ¸ p ¸ n: x* = (7; 5; 0; 12; 0; 0) vµ f (x* ) = 79
3.3.     f (x) = x1 − 4x2 − 3x3 → min
         2x1     + x2 −2x3               ≤ 16
        −4x              + x3
             1                           ≤ 28
         x      +2x2 − x3
         1                               ≤ 12
         xi ≥ 0, i = 1,3
        
        § ¸ p ¸ n: bµi to¸ n kh«ng gi¶i ® î c v×f (x) kh«ng bÞchÆ
                                         ­                      n
3.4.    f (x) = − x1 − 2x2 − 3x3 + x4 → min
       x1 +2x2 +3x3                = 22
      2 x
       1 + x2 +5x3                 = 25
     f x = 6+1 x x2 − 2x3 → x
       (x)     x2+              min
                         + x3 + 4 = 20
       1           2
     9x1 + x2 + x3 ≤ 18
      xix≥ 0, x i = −, 4
      15 1 + *
                      1
                        2x3 = 20
                 2
      § ¸ p ¸ n: x = (7; 6; 1; 0) vµ f (x* ) = −22
3.5.  3x
      1               + x3   =3
      xi ≥ 0, i = 1,3                                                                                 2
     
       § ¸ p ¸ n: x* = (1; 5; 0) vµ f (x* ) = 11
3.6.
         f (x) = 4x1 + 14 x2 − 10x3 + 9x4 → min
         x1 − x2 − x3 +3x4                    = 14
              x2   −4x3 + x4
                                              ≤8
              x2   −2x3 +3x4
                                              ≥ −20
         xi ≥ 0, i = 1, 4
        
        § ¸ p ¸ n: x* = (0; 0; 34; 16) vµ f (x* ) = −196

3.7.      f (x) = −2x1 + x2 + 4x3 + 3x4 → min
          3x1 + x2 −2x3 +5x4 = 30
                  − x2 − x3      +2x4 = −20
          
          2 x + x + x            −2x4 = 12
           1         2       3
           xi ≥ 0, i = 1, 4
          
          § ¸ p ¸ n: Bµi to¸ n kh«ng cã ph­ ¬ng ¸ n
3.8.     f (x) = x1 + x2 + 2x3 − 2x4 − 4x5 → min
         − x1 + x2 −3x3 2x4                          −2x5    =8
         −2x            − x3 + x4                    − x5
              1                                              ≥ −21
         3x             +5x3 −3x4                    +2 x5
          1                                                  = 25
         2 x                 + x4                    +4x5
          1                                                  ≤ 20
          xi ≥ 0, i = 1, 5
         
         § ¸ p ¸ n: x* = (0; 27; 3; 0; 5) vµ f (x* ) = 13
3.9.
         f ( x) = − 7 x1 + 3x2 + 2 x3 − x4 + x5 → max
      x1         − 2 x 2 + x3 + 2 x 4                    ≤ 44
      − fx( x) = +− 1x 1+ +2 x2− 2+2−x x3x++ →4xmax+ x
                   x x 4 x 3 3 4 x → max
                                                          = 28
                                                                        Đáp án: x*=(0; 8; 14; 0; 48)
      3x + +4 x2 − 2 x 3 + x3 4 = 41 5
            1                                                                  và f(x*)=100
      − 21x 1 + x 2 + x 3 + 4 x 20
          x                                    4          ≤ 22
      1               2             3          4
        5 x1 + 2 x2 − 23x3 + x4 ≤ 65
                                 x                  −2
                 − x 2 + 2 x3 + x 4                      = 20 3.10.
3.11   2 x1 + 5 x 2 − x3 + x 4 ≤ − 34
                              +                     26         .
                                                                   Đáp án: x*=(24; 2; 6; 0) và f(x*)=-16
      xi ≥ 0, i = 1,5
       2x 4x                +
                              − 2 x3 + x4 = 16      20             Đáp án: f(x) không bị chặn              3
         1 2
         xi ≥ 0, i = 1,4
        
3.12.      f ( x) = − x1 − 5 x3 + 6 x4 + x5 → max
3.13.
             f x1x) = 2 x+1 2 x32x2 + 2−x34+x34 x4 → min
                (            +                                         + 2 x6    = 28             Đáp án: Bài toán không có
                                                                                                  phương án
             3x3x1 + −x22 / 3−x22 x3 + 5x4 ≤ 15 − 2 x6 − x6
                                                                                   Đáp án: x*=(0; 5; 0; 1) và f(x*)=19
             − 1                                                                ≤8
             − x x− x + x + x+ 2 x = 12 − 3x + x                                = 18
             1 2 2 3 3 4                                          5     6
          f ( x)x2=x1x+1 + x2x2 −+ 3xx33+− 4−xx34x+ +4 x=45 8 + 62→5 min
3.14.        −             2                22 4 + x x                          4
            2 1 2                                                                      Đáp án: x*=(0; 0; 10; 6; 6; 4)
          2x i1 ≥≥ 0,,− xi2i == 1+,,44 3 + x4 + 2 x5
                x                  1x                                   = 28                   và f(x*)=-14
             i 0
          x + 2x
          1                2              + 3 x 4 − 2 x5                =6
Bài       − x + 2x                         − x 4 + x5 + x 6 = 4                4. Dùng thuật toán Đơn Hình Đối
          1                2
                                                                                Ngẫu giải các bài toán sau:
4.1.      4x + x                          + 5x4                        = 30    Các câu trong bài 3
4.2.      1                2

        f(xxi)≥= 03,x1 +i = x 2,6− 7 x3 + x4 → min
                            51
         2 x 2 − x3 + 3 x 4 − x5                               = 10
                                                                                   Đáp án: Bài toán không có phương án
         x + x − 4x − x                                         =3
         1             2         3           4
                     x 2 + 2 x3 + 4 x 4                   + x6 = 7
        
         x ( x) 0, − 2ix=1 + ,6 x 2 + 3x3 + 3x5 → min
         fi ≥ =
4.3.
                               15
           2 x1 − x2 + 3x3                               − x5 ≤ 46
                                                                                 Đáp án: x*=(11; 0; 0; 0; 4) và f(x*)=-10
           x                     + 2 x3 − x 4 + x5 = 15
           1
           − x + 2 x + x + 3x − 2 x = − 19
4.4.       1                 2          3          4        5

          f x( x≥ =0,x1 +i = x12,5+ x3 + 2 x5 → min
                  )           3
           i                                                                   Đáp án: x*=(10; 0; 10; 0) và f(x*)=20
           x1 + 2 x 2 − x3 + x 4 ≤ 2
           − 3x − x + 2 x + 2 x ≤ − 10
           1                   3          3          4
           − x − 3x − 2 x + 2 x ≤ − 30
           1                   2          3          4
4.5.      f x( x)≥ =0,x1 +i 3x1,4 4 x3 + x4 → min
                              = 2+
           i
           x1 − 2 x2                        + 2 x4 ≤ 8                    Đáp án: x*=(0; 0; 12; 4) và f(x*)=52
          f ( x) = 4 x1x+ 5 x 2++ x3x3 + 2 x5 → ≥min
                         32          3 + 4 x4            18
           32xx1 ++ xx 2 ++ 2 x 3 + x ≥ 21
           1                       3x                  ≤ 20
          
           x + 2 x + 3x − x ≥ 27
                            2         3           4

4.6.       x ≥1 0, i 2= 1,4 3                    4
           i
           − x + 4 x + 2 x + 3x ≥ 8
           1                2         3          4                                                                         4

           x ≥ 0, i = 1,4
           i
Đáp án: x*=(0; 6; 5; 0) và f(x*)=45



4.7.
       f ( x) = 3x1 + 4 x2 + 3x3 + 5x4 → min
                                                                 Đáp án: Bài toán gốc không có phương án
        2 x1 + x2 + 3x3                           ≤3
        x + 2 x + 3x − x ≥ 24
        1              2         3           4
4.8.   f−( xx) = 4+x1x− 4 x+2 2 x2 x3 ++ 2 xx4 + x≥5 6
                               −          3           →   min
        1              2         3           4

        x x1≥ 0, i = 1,4 − 2 x4 + 3x5                    ≥6
         i                                                        Đáp án: x*=(0; 3; 9; 0; 2) và f(x*)=-28
          2 x1 + 4 x2 + x3 − x4 + 2 x5                   = 25
          3x + 2 x                    − x 4 + x5          ≥8
          1           2

          x ≥ 0, i = 1,5
          i




                                                                                                              5
Bài tập chương 3: Tối ưu hoá rời rạc

Bài 1. Giải các bài toán QHTT nguyên sau đây:

a) f (x) = x1 − x2 − 2 x3 → min             b) f (x) = x1 − 4x2 − 2x3 → min
   x1    + x2 −2x3 ≤ 12                       x1    + x2 −2x3 ≤ 12
  −2x          +4x3 ≤ 10                     −2x + x +7x ≤ 10
      1                                          1     2      3
   x ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)                  x ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)
   j                                          j
§ ¸ p sè: x* =(1, 17, 3) vµ f (x* ) = −22   § ¸ p sè: x* =(1, 11, 0) vµ f (x* ) = −43

c) f (x) = x1 − x2 − 5x3 → min              d) f (x) = − x1 − 2x2 − 2x3 → min
  3x1    + x2 −2x3 ≤ 6                       2x1    +3x2 +4x3 ≤ 8
  −2x          +5x3 ≤ 9                      −2x + x       +3x3 ≤ 14
      1                                          1     2
   x ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)                  x ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)
   j                                          j
§ ¸ p sè: x* =(1, 7, 2) vµ f (x* ) = −16    § ¸ p sè: x* =(1, 2, 0) vµ f (x* ) = −5

e) f (x) = − x1 + 3x2 + x3 → min            f) f (x) = −4x2 + x3 → min
   x1 −2x2 +3x3 ≤ 10                         x1   +2x2 −3x3 ≤ 15
  2 x + x      −2x3 ≤ 8                     − x + x      +3x3 ≤ 9
   1      2                                  1       2
   x ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)                 x ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)
   j                                         j
§ ¸ p sè: x* =(5, 0, 1) vµ f (x* ) = −4     § ¸ p sè: x* =(2, 8, 1) vµ f (x* ) = −31

g) f (x) = −2x1 + 2x2 → min                 h) f (x) = 2x1 − x2 − 2x3 → min
   x1 −2x2 + x3 ≤ 10                          x1    +3x2 + x3 ≤ 8
  3x + x       −2x3 ≤ 8                       −2 x + x     +3x3 ≤ 7
   1      2                                       1    2
   x ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)                  x ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)
   j                                          j
§ ¸ p sè: x* =(5, 0, 4) vµ f (x* ) = −10    § ¸ p sè: x* =(0, 1, 2) vµ f (x* ) = −5
i) f (x) = 3x1 − x2 → max                   j) f (x) = x1 − x2 − 2x3 → min
  3x1      −2x2 ≤ 3                           x1 +5x2 −2x3             ≤ 4
  −5x −4x ≤ −10                              5x             − x3       ≤ 12
        1      2                              1
  2 x      + x2 ≤ 5                          2 x − x        + x3       ≤ 4
   1                                          1        2
   x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)                x j ≥ 0 vµ nguyªn (j    = 1,3)
                                             
§ ¸ p sè: x* =(1, 2) vµ f (x* ) = 1         § ¸ p sè: x* =(0, 1, 1) vµ f (x* ) = −3

                                                                                        6
Bài 2. Giải các bài toán cái túi sau đây:

a) f (x) = 5x1 + 2x2 + 3x3 → max             b) f (x) = 5x1 + 4x2 + 8x3 → max
   2x1 + x2 + 5x3 ≤ 11
                                               3x1 + 2x2 + 4x3 ≤ 15
                                                
                                               
    x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)
                                                x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)
                                                
§ ¸ p sè: x* =(5, 1, 0) vµ f (x* ) = 27      § ¸ p sè: x* =(1, 6, 0) vµ f (x* ) = 29

c) f (x) = 3x1 + 4x2 + 6x3 + 2 x4 → max d) f (x) = 6x1 + 2x2 + 5x3 + 2x4 → max
   3x1 + 5x2 + 4x3 + 3x4 ≤ 14
                                               5x1 + 5x2 + 3x3 + 6x4 ≤ 20
                                               
                                              
   x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1, 4)
                                               x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1, 4)
                                               
§ ¸ p sè: x* =(2, 0, 2, 0) vµ f (x* ) = 18   § ¸ p sè: x* =(1, 0, 5, 0) vµ f (x* ) = 31




                                                                                          7
Bài 2. Giải các bài toán cái túi sau đây:

a) f (x) = 5x1 + 2x2 + 3x3 → max             b) f (x) = 5x1 + 4x2 + 8x3 → max
   2x1 + x2 + 5x3 ≤ 11
                                               3x1 + 2x2 + 4x3 ≤ 15
                                                
                                               
    x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)
                                                x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)
                                                
§ ¸ p sè: x* =(5, 1, 0) vµ f (x* ) = 27      § ¸ p sè: x* =(1, 6, 0) vµ f (x* ) = 29

c) f (x) = 3x1 + 4x2 + 6x3 + 2 x4 → max d) f (x) = 6x1 + 2x2 + 5x3 + 2x4 → max
   3x1 + 5x2 + 4x3 + 3x4 ≤ 14
                                               5x1 + 5x2 + 3x3 + 6x4 ≤ 20
                                               
                                              
   x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1, 4)
                                               x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1, 4)
                                               
§ ¸ p sè: x* =(2, 0, 2, 0) vµ f (x* ) = 18   § ¸ p sè: x* =(1, 0, 5, 0) vµ f (x* ) = 31




                                                                                          7
Bài 2. Giải các bài toán cái túi sau đây:

a) f (x) = 5x1 + 2x2 + 3x3 → max             b) f (x) = 5x1 + 4x2 + 8x3 → max
   2x1 + x2 + 5x3 ≤ 11
                                               3x1 + 2x2 + 4x3 ≤ 15
                                                
                                               
    x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)
                                                x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)
                                                
§ ¸ p sè: x* =(5, 1, 0) vµ f (x* ) = 27      § ¸ p sè: x* =(1, 6, 0) vµ f (x* ) = 29

c) f (x) = 3x1 + 4x2 + 6x3 + 2 x4 → max d) f (x) = 6x1 + 2x2 + 5x3 + 2x4 → max
   3x1 + 5x2 + 4x3 + 3x4 ≤ 14
                                               5x1 + 5x2 + 3x3 + 6x4 ≤ 20
                                               
                                              
   x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1, 4)
                                               x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1, 4)
                                               
§ ¸ p sè: x* =(2, 0, 2, 0) vµ f (x* ) = 18   § ¸ p sè: x* =(1, 0, 5, 0) vµ f (x* ) = 31




                                                                                          7
Bài 2. Giải các bài toán cái túi sau đây:

a) f (x) = 5x1 + 2x2 + 3x3 → max             b) f (x) = 5x1 + 4x2 + 8x3 → max
   2x1 + x2 + 5x3 ≤ 11
                                               3x1 + 2x2 + 4x3 ≤ 15
                                                
                                               
    x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)
                                                x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)
                                                
§ ¸ p sè: x* =(5, 1, 0) vµ f (x* ) = 27      § ¸ p sè: x* =(1, 6, 0) vµ f (x* ) = 29

c) f (x) = 3x1 + 4x2 + 6x3 + 2 x4 → max d) f (x) = 6x1 + 2x2 + 5x3 + 2x4 → max
   3x1 + 5x2 + 4x3 + 3x4 ≤ 14
                                               5x1 + 5x2 + 3x3 + 6x4 ≤ 20
                                               
                                              
   x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1, 4)
                                               x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1, 4)
                                               
§ ¸ p sè: x* =(2, 0, 2, 0) vµ f (x* ) = 18   § ¸ p sè: x* =(1, 0, 5, 0) vµ f (x* ) = 31




                                                                                          7

More Related Content

What's hot

đạO hàm và vi phân
đạO hàm và vi phânđạO hàm và vi phân
đạO hàm và vi phânchuateonline
 
52 bài hệ phương trình
52 bài hệ phương trình52 bài hệ phương trình
52 bài hệ phương trìnhtuituhoc
 
Bài tập đạo hàm có hướng dẫn
Bài tập đạo hàm có hướng dẫnBài tập đạo hàm có hướng dẫn
Bài tập đạo hàm có hướng dẫndiemthic3
 
Chu de cuc tri ham so
Chu de cuc tri ham soChu de cuc tri ham so
Chu de cuc tri ham soHuynh ICT
 
1.2.tinh don dieu_cua_ham_so.1
1.2.tinh don dieu_cua_ham_so.11.2.tinh don dieu_cua_ham_so.1
1.2.tinh don dieu_cua_ham_so.1vanthuan1982
 
Hệ phương trình với phương pháp thế
Hệ phương trình với phương pháp thếHệ phương trình với phương pháp thế
Hệ phương trình với phương pháp thếtuituhoc
 
100 bt về phương trình và hệ pt
100 bt về phương trình và hệ pt100 bt về phương trình và hệ pt
100 bt về phương trình và hệ ptDũng Bùi
 
đại số lớp 11
đại số lớp 11đại số lớp 11
đại số lớp 11Luna Trần
 
chuyen de ung dung cua dao ham va bt lien quan
chuyen de ung dung cua dao ham va bt lien quanchuyen de ung dung cua dao ham va bt lien quan
chuyen de ung dung cua dao ham va bt lien quanVũ Hồng Toàn
 
Dethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoanDethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoanTam Vu Minh
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thivanthuan1982
 
PHƯƠNG PHÁP BÌNH PHƯƠNG CỰC TIỂU
PHƯƠNG PHÁP BÌNH PHƯƠNG CỰC TIỂUPHƯƠNG PHÁP BÌNH PHƯƠNG CỰC TIỂU
PHƯƠNG PHÁP BÌNH PHƯƠNG CỰC TIỂUSoM
 
Chuyên đề luyện thi Đại học 2014
Chuyên đề luyện thi Đại học 2014Chuyên đề luyện thi Đại học 2014
Chuyên đề luyện thi Đại học 2014tuituhoc
 
04 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p304 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p3Huynh ICT
 
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)Oanh MJ
 

What's hot (19)

đạO hàm và vi phân
đạO hàm và vi phânđạO hàm và vi phân
đạO hàm và vi phân
 
Chuong02
Chuong02Chuong02
Chuong02
 
52 bài hệ phương trình
52 bài hệ phương trình52 bài hệ phương trình
52 bài hệ phương trình
 
Bài tập đạo hàm có hướng dẫn
Bài tập đạo hàm có hướng dẫnBài tập đạo hàm có hướng dẫn
Bài tập đạo hàm có hướng dẫn
 
Chu de cuc tri ham so
Chu de cuc tri ham soChu de cuc tri ham so
Chu de cuc tri ham so
 
Btppt
BtpptBtppt
Btppt
 
1.2.tinh don dieu_cua_ham_so.1
1.2.tinh don dieu_cua_ham_so.11.2.tinh don dieu_cua_ham_so.1
1.2.tinh don dieu_cua_ham_so.1
 
Hệ phương trình với phương pháp thế
Hệ phương trình với phương pháp thếHệ phương trình với phương pháp thế
Hệ phương trình với phương pháp thế
 
100 bt về phương trình và hệ pt
100 bt về phương trình và hệ pt100 bt về phương trình và hệ pt
100 bt về phương trình và hệ pt
 
đại số lớp 11
đại số lớp 11đại số lớp 11
đại số lớp 11
 
Chuyen de hsg
Chuyen de hsgChuyen de hsg
Chuyen de hsg
 
chuyen de ung dung cua dao ham va bt lien quan
chuyen de ung dung cua dao ham va bt lien quanchuyen de ung dung cua dao ham va bt lien quan
chuyen de ung dung cua dao ham va bt lien quan
 
01.toan
01.toan01.toan
01.toan
 
Dethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoanDethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoan
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
 
PHƯƠNG PHÁP BÌNH PHƯƠNG CỰC TIỂU
PHƯƠNG PHÁP BÌNH PHƯƠNG CỰC TIỂUPHƯƠNG PHÁP BÌNH PHƯƠNG CỰC TIỂU
PHƯƠNG PHÁP BÌNH PHƯƠNG CỰC TIỂU
 
Chuyên đề luyện thi Đại học 2014
Chuyên đề luyện thi Đại học 2014Chuyên đề luyện thi Đại học 2014
Chuyên đề luyện thi Đại học 2014
 
04 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p304 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p3
 
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
 

Viewers also liked

Pp vận tải thế vị
Pp vận tải thế vịPp vận tải thế vị
Pp vận tải thế vịnhóc Ngố
 
Vận tải thế vị - pp giá trị nhỏ nhất
Vận tải thế vị - pp giá trị nhỏ nhấtVận tải thế vị - pp giá trị nhỏ nhất
Vận tải thế vị - pp giá trị nhỏ nhấtnhóc Ngố
 
Bài giảng qui hoạch tuyến tính phương pháp đơn hình
Bài giảng qui hoạch tuyến tính phương pháp đơn hìnhBài giảng qui hoạch tuyến tính phương pháp đơn hình
Bài giảng qui hoạch tuyến tính phương pháp đơn hìnhThanh Hoa
 
toán kinh tế hungary
toán kinh tế  hungary toán kinh tế  hungary
toán kinh tế hungary langtukju_1088
 
Tính toán khoa học - Chương 8: Quy hoạch tuyến tính
Tính toán khoa học - Chương 8: Quy hoạch tuyến tínhTính toán khoa học - Chương 8: Quy hoạch tuyến tính
Tính toán khoa học - Chương 8: Quy hoạch tuyến tínhChien Dang
 
Chuong 4 ung dung_cntt_trong_kt
Chuong 4 ung dung_cntt_trong_ktChuong 4 ung dung_cntt_trong_kt
Chuong 4 ung dung_cntt_trong_kt
 
Tính toán khoa học - Chương 0: Introduction
Tính toán khoa học - Chương 0: IntroductionTính toán khoa học - Chương 0: Introduction
Tính toán khoa học - Chương 0: IntroductionChien Dang
 
Phương pháp số và lập trình - Giải phương trình phi tuyến
Phương pháp số và lập trình - Giải phương trình phi tuyếnPhương pháp số và lập trình - Giải phương trình phi tuyến
Phương pháp số và lập trình - Giải phương trình phi tuyếnHajunior9x
 
Tính toán khoa học - Chương 2: Hệ phương trình tuyến tính
Tính toán khoa học - Chương 2: Hệ phương trình tuyến tínhTính toán khoa học - Chương 2: Hệ phương trình tuyến tính
Tính toán khoa học - Chương 2: Hệ phương trình tuyến tínhChien Dang
 
Bai tap-co-loi-giai
Bai tap-co-loi-giaiBai tap-co-loi-giai
Bai tap-co-loi-giaiNguyen Shan
 
Bài tập có lời giải chương 1
Bài tập có lời giải chương 1Bài tập có lời giải chương 1
Bài tập có lời giải chương 1TheSPDM
 
Phân tích hoạt động kinh doanh
Phân tích hoạt động kinh doanhPhân tích hoạt động kinh doanh
Phân tích hoạt động kinh doanh
 
Tài liệu hướng dẫn tự làm kế toán trên excel
Tài liệu hướng dẫn tự làm kế toán trên excelTài liệu hướng dẫn tự làm kế toán trên excel
Tài liệu hướng dẫn tự làm kế toán trên excelVân Lavie
 
Ứng dụng excel_de_giai_qhtt
Ứng dụng excel_de_giai_qhttỨng dụng excel_de_giai_qhtt
Ứng dụng excel_de_giai_qhttluxubu2075
 
Tính toán khoa học: Chương 3: Đường cong khớp
Tính toán khoa học: Chương 3: Đường cong khớpTính toán khoa học: Chương 3: Đường cong khớp
Tính toán khoa học: Chương 3: Đường cong khớpChien Dang
 
Tính toán khoa học - Chương 7: Các phương pháp cực tiểu hóa không ràng buộc
Tính toán khoa học - Chương 7: Các phương pháp cực tiểu hóa không ràng buộcTính toán khoa học - Chương 7: Các phương pháp cực tiểu hóa không ràng buộc
Tính toán khoa học - Chương 7: Các phương pháp cực tiểu hóa không ràng buộcChien Dang
 
Bai tap quan tri van hanh 09-final
Bai tap quan tri van hanh 09-finalBai tap quan tri van hanh 09-final
Bai tap quan tri van hanh 09-finalNhư Ngọc
 

Viewers also liked (20)

Pp vận tải thế vị
Pp vận tải thế vịPp vận tải thế vị
Pp vận tải thế vị
 
Vận tải thế vị - pp giá trị nhỏ nhất
Vận tải thế vị - pp giá trị nhỏ nhấtVận tải thế vị - pp giá trị nhỏ nhất
Vận tải thế vị - pp giá trị nhỏ nhất
 
Bài giảng qui hoạch tuyến tính phương pháp đơn hình
Bài giảng qui hoạch tuyến tính phương pháp đơn hìnhBài giảng qui hoạch tuyến tính phương pháp đơn hình
Bài giảng qui hoạch tuyến tính phương pháp đơn hình
 
toán kinh tế hungary
toán kinh tế  hungary toán kinh tế  hungary
toán kinh tế hungary
 
Tính toán khoa học - Chương 8: Quy hoạch tuyến tính
Tính toán khoa học - Chương 8: Quy hoạch tuyến tínhTính toán khoa học - Chương 8: Quy hoạch tuyến tính
Tính toán khoa học - Chương 8: Quy hoạch tuyến tính
 
Bai tapqtsx
Bai tapqtsxBai tapqtsx
Bai tapqtsx
 
Chuong 4 ung dung_cntt_trong_kt
Chuong 4 ung dung_cntt_trong_ktChuong 4 ung dung_cntt_trong_kt
Chuong 4 ung dung_cntt_trong_kt
 
Tính toán khoa học - Chương 0: Introduction
Tính toán khoa học - Chương 0: IntroductionTính toán khoa học - Chương 0: Introduction
Tính toán khoa học - Chương 0: Introduction
 
Descriptive Analytics: Data Reduction
 Descriptive Analytics: Data Reduction Descriptive Analytics: Data Reduction
Descriptive Analytics: Data Reduction
 
Phương pháp số và lập trình - Giải phương trình phi tuyến
Phương pháp số và lập trình - Giải phương trình phi tuyếnPhương pháp số và lập trình - Giải phương trình phi tuyến
Phương pháp số và lập trình - Giải phương trình phi tuyến
 
Tính toán khoa học - Chương 2: Hệ phương trình tuyến tính
Tính toán khoa học - Chương 2: Hệ phương trình tuyến tínhTính toán khoa học - Chương 2: Hệ phương trình tuyến tính
Tính toán khoa học - Chương 2: Hệ phương trình tuyến tính
 
Bai tap-co-loi-giai
Bai tap-co-loi-giaiBai tap-co-loi-giai
Bai tap-co-loi-giai
 
Bài tập có lời giải chương 1
Bài tập có lời giải chương 1Bài tập có lời giải chương 1
Bài tập có lời giải chương 1
 
Phân tích hoạt động kinh doanh
Phân tích hoạt động kinh doanhPhân tích hoạt động kinh doanh
Phân tích hoạt động kinh doanh
 
Tin hoc ung dung
Tin hoc ung dungTin hoc ung dung
Tin hoc ung dung
 
Tài liệu hướng dẫn tự làm kế toán trên excel
Tài liệu hướng dẫn tự làm kế toán trên excelTài liệu hướng dẫn tự làm kế toán trên excel
Tài liệu hướng dẫn tự làm kế toán trên excel
 
Ứng dụng excel_de_giai_qhtt
Ứng dụng excel_de_giai_qhttỨng dụng excel_de_giai_qhtt
Ứng dụng excel_de_giai_qhtt
 
Tính toán khoa học: Chương 3: Đường cong khớp
Tính toán khoa học: Chương 3: Đường cong khớpTính toán khoa học: Chương 3: Đường cong khớp
Tính toán khoa học: Chương 3: Đường cong khớp
 
Tính toán khoa học - Chương 7: Các phương pháp cực tiểu hóa không ràng buộc
Tính toán khoa học - Chương 7: Các phương pháp cực tiểu hóa không ràng buộcTính toán khoa học - Chương 7: Các phương pháp cực tiểu hóa không ràng buộc
Tính toán khoa học - Chương 7: Các phương pháp cực tiểu hóa không ràng buộc
 
Bai tap quan tri van hanh 09-final
Bai tap quan tri van hanh 09-finalBai tap quan tri van hanh 09-final
Bai tap quan tri van hanh 09-final
 

Similar to Bt toi uu hoa

tinh don dieu_cua_ham_so.1
tinh don dieu_cua_ham_so.1tinh don dieu_cua_ham_so.1
tinh don dieu_cua_ham_so.1Minh Tâm Đoàn
 
20 chuyen de boi duong toan 8
20 chuyen de boi duong toan 820 chuyen de boi duong toan 8
20 chuyen de boi duong toan 8cunbeo
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trìnhHades0510
 
Pt mũ, logarit huỳnh đức khánh
Pt mũ, logarit  huỳnh đức khánhPt mũ, logarit  huỳnh đức khánh
Pt mũ, logarit huỳnh đức khánhThế Giới Tinh Hoa
 
Phuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hptPhuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hpthao5433
 
Phuong trinh vo ty
Phuong trinh vo tyPhuong trinh vo ty
Phuong trinh vo tytututhoi1234
 
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyCác phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyroggerbob
 
Bài tập chủ đề phương trình
Bài tập chủ đề phương trìnhBài tập chủ đề phương trình
Bài tập chủ đề phương trìnhNhẫn Nguyễn
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trìnhtuituhoc
 
Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013
Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013
Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013Thanh Bình Hoàng
 
Tông hợp hpt
Tông hợp hptTông hợp hpt
Tông hợp hptCảnh
 
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2
De cuong on tap toan 8  hoc ki 2De cuong on tap toan 8  hoc ki 2
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2hotramy
 
Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2
Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2
Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2Thien Lang
 
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010michaelquyet94
 
Cac dang toan quy ve bac hai co dien
Cac dang toan quy ve bac hai co dienCac dang toan quy ve bac hai co dien
Cac dang toan quy ve bac hai co dienphamtrunght2012
 

Similar to Bt toi uu hoa (20)

tinh don dieu_cua_ham_so.1
tinh don dieu_cua_ham_so.1tinh don dieu_cua_ham_so.1
tinh don dieu_cua_ham_so.1
 
File395
File395File395
File395
 
20 chuyen de boi duong toan 8
20 chuyen de boi duong toan 820 chuyen de boi duong toan 8
20 chuyen de boi duong toan 8
 
Chuyên đề dạy thêm toán 10
Chuyên đề dạy thêm toán 10Chuyên đề dạy thêm toán 10
Chuyên đề dạy thêm toán 10
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trình
 
Pt mũ, logarit huỳnh đức khánh
Pt mũ, logarit  huỳnh đức khánhPt mũ, logarit  huỳnh đức khánh
Pt mũ, logarit huỳnh đức khánh
 
Phuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hptPhuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hpt
 
Phuong trinh vo ty
Phuong trinh vo tyPhuong trinh vo ty
Phuong trinh vo ty
 
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyCác phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
 
Bài tập chủ đề phương trình
Bài tập chủ đề phương trìnhBài tập chủ đề phương trình
Bài tập chủ đề phương trình
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trình
 
Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013
Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013
Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013
 
Pt mũ, logarit
Pt mũ, logaritPt mũ, logarit
Pt mũ, logarit
 
20 chuyen-de-boi-duong-toan-lop-8
20 chuyen-de-boi-duong-toan-lop-820 chuyen-de-boi-duong-toan-lop-8
20 chuyen-de-boi-duong-toan-lop-8
 
Tông hợp hpt
Tông hợp hptTông hợp hpt
Tông hợp hpt
 
Bpt mu-logarit-2
Bpt mu-logarit-2Bpt mu-logarit-2
Bpt mu-logarit-2
 
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2
De cuong on tap toan 8  hoc ki 2De cuong on tap toan 8  hoc ki 2
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2
 
Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2
Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2
Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2
 
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
 
Cac dang toan quy ve bac hai co dien
Cac dang toan quy ve bac hai co dienCac dang toan quy ve bac hai co dien
Cac dang toan quy ve bac hai co dien
 

Bt toi uu hoa

  • 1. Bài tập chương 2: Thuật toán Đơn Hình Bài 1. Dùng phương pháp Hình học để giải các bài toán sau: a) f (x) = 8x1 + 5x2 → max b) f (x) = x1 − 4x2 → max 3x1 + 2x2 ≤ 10  x1 + 2x2 ≤ 10  x − x ≤ 4 − x1 + x2 ≤ 4  1 2 x , x ≥ 0   1 2 3x1 − 2x2 ≥ 0  x1 , x2 ≥ 0  c) f (x) = − x1 − x2 → min d) f (x) = 10x1 − 4x2 → max 3x1 + 2x2 ≥ 10 −3x1 + 2x2 ≤ 6  −2x + x ≥ 0 − x1 + 3x2 ≤ 4  1 2 x , x ≥ 0   1 2 4x1 + x2 ≤ 3  x1, x2 ≥ 0  e) f (x) = 5x1 − 5x2 → min f) f (x) = 2x1 − 4x2 → max 3x1 + 2x2 ≥ 10 4x1 + x2 ≥ 8 − x + x ≤ 4 x − x ≥ 4  1 2  1 2    x1 + x2 ≤ 2 2x1 − 2x2 ≥ 5  x1 , x2 ≥ 0   x1 , x2 ≥ 0  g) f (x) = − x1 − x2 → max h) f (x) = 3x1 + 4x2 → min  x1 − 2x2 ≤ 1 −3x1 + x2 ≤ 6 − x + 3x ≤ 4 −2x + x ≥ 0  1 2  1 2   3x1 + x2 ≥ 3 4x1 − 2x2 ≤ 3  x − 4x ≤ 0  x1, x2 ≥ 0  1 2   x1, x2 ≥ 0  k) f (x) = − x1 + 6x2 → min l) f (x) = x1 − 2x2 → max  x1 + 2x2 − x3 = 5 −3x1 + x2 ≤6  −2x + x − x − x1 + 3x2 ≤4  1 2 3 =0 x , x , x ≥ 0  x + 5x + x4 = 10  1 2 3  1 2  x j ≥ 0 ( j = 1, 4)  1
  • 2. Bài 2. Tìm một phương án cực biên và cơ sở tương ứng của nó a. f (x) = 2x1 + 3x2 − 6x3 → min b. f (x) = x1 − x2 + 2x3 → min  x1 +2x2 + x3 =5 − x1 +5x2 − x3 = −2  x −5x + x4  2x  1 2 =1  1 − x2 + x4 =1  x ≥ 0, i = 1, 4  x ≥ 0, i = 1, 4  i  i c. f (x) = x1 + 2x2 − 4x3 + 3x4 → min d. f (x) = x1 + 2x2 − 4x3 + 3x4 → min  2x1 − x2 + x3 + x4 =4  2x1 − x2 − x3 −6x +3x +3x ≥ −1  +2x4 = 18 − x −2x +3x + x4  −x 1 2 3  1 2 3 =6  1 + x2 − x3 + x4 = 10  x2 + x3  ≤ 10  xi ≥ 0, i = 1, 4   xi ≥ 0, i = 1, 4  Bài 3. Giải các bài toán sau bằng thuật toán đơn hình: 3.1. Các câu trong bài 2 3.2. f (x) = 5x1 + 4x2 + 5x3 + 2x4 + x5 + 3x6 → min 2x1 +4x2 +3x3 + x4 = 46 4x +2x +3x3 + x5  1 2 = 38 3x + x3 + x6  1 = 21 xi ≥ 0, i = 1, 6  § ¸ p ¸ n: x* = (7; 5; 0; 12; 0; 0) vµ f (x* ) = 79 3.3. f (x) = x1 − 4x2 − 3x3 → min  2x1 + x2 −2x3 ≤ 16 −4x + x3  1 ≤ 28  x +2x2 − x3  1 ≤ 12  xi ≥ 0, i = 1,3  § ¸ p ¸ n: bµi to¸ n kh«ng gi¶i ® î c v×f (x) kh«ng bÞchÆ ­ n 3.4. f (x) = − x1 − 2x2 − 3x3 + x4 → min  x1 +2x2 +3x3 = 22 2 x  1 + x2 +5x3 = 25 f x = 6+1 x x2 − 2x3 → x (x) x2+ min + x3 + 4 = 20  1 2 9x1 + x2 + x3 ≤ 18  xix≥ 0, x i = −, 4 15 1 + * 1 2x3 = 20  2 § ¸ p ¸ n: x = (7; 6; 1; 0) vµ f (x* ) = −22 3.5.  3x  1 + x3 =3  xi ≥ 0, i = 1,3 2  § ¸ p ¸ n: x* = (1; 5; 0) vµ f (x* ) = 11
  • 3. 3.6. f (x) = 4x1 + 14 x2 − 10x3 + 9x4 → min  x1 − x2 − x3 +3x4 = 14  x2 −4x3 + x4  ≤8  x2 −2x3 +3x4  ≥ −20  xi ≥ 0, i = 1, 4  § ¸ p ¸ n: x* = (0; 0; 34; 16) vµ f (x* ) = −196 3.7. f (x) = −2x1 + x2 + 4x3 + 3x4 → min 3x1 + x2 −2x3 +5x4 = 30  − x2 − x3 +2x4 = −20  2 x + x + x −2x4 = 12  1 2 3  xi ≥ 0, i = 1, 4  § ¸ p ¸ n: Bµi to¸ n kh«ng cã ph­ ¬ng ¸ n 3.8. f (x) = x1 + x2 + 2x3 − 2x4 − 4x5 → min − x1 + x2 −3x3 2x4 −2x5 =8 −2x − x3 + x4 − x5  1 ≥ −21 3x +5x3 −3x4 +2 x5  1 = 25 2 x + x4 +4x5  1 ≤ 20  xi ≥ 0, i = 1, 5  § ¸ p ¸ n: x* = (0; 27; 3; 0; 5) vµ f (x* ) = 13 3.9. f ( x) = − 7 x1 + 3x2 + 2 x3 − x4 + x5 → max  x1 − 2 x 2 + x3 + 2 x 4 ≤ 44  − fx( x) = +− 1x 1+ +2 x2− 2+2−x x3x++ →4xmax+ x x x 4 x 3 3 4 x → max = 28 Đáp án: x*=(0; 8; 14; 0; 48)  3x + +4 x2 − 2 x 3 + x3 4 = 41 5 1 và f(x*)=100  − 21x 1 + x 2 + x 3 + 4 x 20 x 4 ≤ 22  1 2 3 4  5 x1 + 2 x2 − 23x3 + x4 ≤ 65 x −2  − x 2 + 2 x3 + x 4 = 20 3.10. 3.11   2 x1 + 5 x 2 − x3 + x 4 ≤ − 34 + 26 . Đáp án: x*=(24; 2; 6; 0) và f(x*)=-16  xi ≥ 0, i = 1,5   2x 4x + − 2 x3 + x4 = 16 20 Đáp án: f(x) không bị chặn 3  1 2  xi ≥ 0, i = 1,4 
  • 4. 3.12. f ( x) = − x1 − 5 x3 + 6 x4 + x5 → max 3.13. f x1x) = 2 x+1 2 x32x2 + 2−x34+x34 x4 → min ( + + 2 x6 = 28 Đáp án: Bài toán không có phương án  3x3x1 + −x22 / 3−x22 x3 + 5x4 ≤ 15 − 2 x6 − x6 Đáp án: x*=(0; 5; 0; 1) và f(x*)=19 − 1 ≤8  − x x− x + x + x+ 2 x = 12 − 3x + x = 18  1 2 2 3 3 4 5 6 f ( x)x2=x1x+1 + x2x2 −+ 3xx33+− 4−xx34x+ +4 x=45 8 + 62→5 min 3.14. − 2 22 4 + x x 4 2 1 2 Đáp án: x*=(0; 0; 10; 6; 6; 4)  2x i1 ≥≥ 0,,− xi2i == 1+,,44 3 + x4 + 2 x5 x 1x = 28 và f(x*)=-14  i 0  x + 2x  1 2 + 3 x 4 − 2 x5 =6 Bài  − x + 2x − x 4 + x5 + x 6 = 4 4. Dùng thuật toán Đơn Hình Đối  1 2 Ngẫu giải các bài toán sau: 4.1.  4x + x + 5x4 = 30 Các câu trong bài 3 4.2.  1 2 f(xxi)≥= 03,x1 +i = x 2,6− 7 x3 + x4 → min  51  2 x 2 − x3 + 3 x 4 − x5 = 10 Đáp án: Bài toán không có phương án  x + x − 4x − x =3  1 2 3 4  x 2 + 2 x3 + 4 x 4 + x6 = 7   x ( x) 0, − 2ix=1 + ,6 x 2 + 3x3 + 3x5 → min  fi ≥ = 4.3. 15  2 x1 − x2 + 3x3 − x5 ≤ 46 Đáp án: x*=(11; 0; 0; 0; 4) và f(x*)=-10  x + 2 x3 − x 4 + x5 = 15  1  − x + 2 x + x + 3x − 2 x = − 19 4.4.  1 2 3 4 5 f x( x≥ =0,x1 +i = x12,5+ x3 + 2 x5 → min ) 3  i Đáp án: x*=(10; 0; 10; 0) và f(x*)=20  x1 + 2 x 2 − x3 + x 4 ≤ 2  − 3x − x + 2 x + 2 x ≤ − 10  1 3 3 4  − x − 3x − 2 x + 2 x ≤ − 30  1 2 3 4 4.5. f x( x)≥ =0,x1 +i 3x1,4 4 x3 + x4 → min = 2+  i  x1 − 2 x2 + 2 x4 ≤ 8 Đáp án: x*=(0; 0; 12; 4) và f(x*)=52 f ( x) = 4 x1x+ 5 x 2++ x3x3 + 2 x5 → ≥min  32 3 + 4 x4 18  32xx1 ++ xx 2 ++ 2 x 3 + x ≥ 21  1 3x ≤ 20   x + 2 x + 3x − x ≥ 27 2 3 4 4.6.  x ≥1 0, i 2= 1,4 3 4  i  − x + 4 x + 2 x + 3x ≥ 8  1 2 3 4 4  x ≥ 0, i = 1,4  i
  • 5. Đáp án: x*=(0; 6; 5; 0) và f(x*)=45 4.7. f ( x) = 3x1 + 4 x2 + 3x3 + 5x4 → min Đáp án: Bài toán gốc không có phương án  2 x1 + x2 + 3x3 ≤3  x + 2 x + 3x − x ≥ 24  1 2 3 4 4.8. f−( xx) = 4+x1x− 4 x+2 2 x2 x3 ++ 2 xx4 + x≥5 6 − 3 → min  1 2 3 4  x x1≥ 0, i = 1,4 − 2 x4 + 3x5 ≥6  i Đáp án: x*=(0; 3; 9; 0; 2) và f(x*)=-28  2 x1 + 4 x2 + x3 − x4 + 2 x5 = 25  3x + 2 x − x 4 + x5 ≥8  1 2  x ≥ 0, i = 1,5  i 5
  • 6. Bài tập chương 3: Tối ưu hoá rời rạc Bài 1. Giải các bài toán QHTT nguyên sau đây: a) f (x) = x1 − x2 − 2 x3 → min b) f (x) = x1 − 4x2 − 2x3 → min  x1 + x2 −2x3 ≤ 12  x1 + x2 −2x3 ≤ 12 −2x +4x3 ≤ 10 −2x + x +7x ≤ 10  1  1 2 3  x ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)  x ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)  j  j § ¸ p sè: x* =(1, 17, 3) vµ f (x* ) = −22 § ¸ p sè: x* =(1, 11, 0) vµ f (x* ) = −43 c) f (x) = x1 − x2 − 5x3 → min d) f (x) = − x1 − 2x2 − 2x3 → min 3x1 + x2 −2x3 ≤ 6 2x1 +3x2 +4x3 ≤ 8 −2x +5x3 ≤ 9 −2x + x +3x3 ≤ 14  1  1 2  x ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)  x ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)  j  j § ¸ p sè: x* =(1, 7, 2) vµ f (x* ) = −16 § ¸ p sè: x* =(1, 2, 0) vµ f (x* ) = −5 e) f (x) = − x1 + 3x2 + x3 → min f) f (x) = −4x2 + x3 → min  x1 −2x2 +3x3 ≤ 10  x1 +2x2 −3x3 ≤ 15 2 x + x −2x3 ≤ 8 − x + x +3x3 ≤ 9  1 2  1 2  x ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)  x ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)  j  j § ¸ p sè: x* =(5, 0, 1) vµ f (x* ) = −4 § ¸ p sè: x* =(2, 8, 1) vµ f (x* ) = −31 g) f (x) = −2x1 + 2x2 → min h) f (x) = 2x1 − x2 − 2x3 → min  x1 −2x2 + x3 ≤ 10  x1 +3x2 + x3 ≤ 8 3x + x −2x3 ≤ 8  −2 x + x +3x3 ≤ 7  1 2  1 2  x ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)  x ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)  j  j § ¸ p sè: x* =(5, 0, 4) vµ f (x* ) = −10 § ¸ p sè: x* =(0, 1, 2) vµ f (x* ) = −5 i) f (x) = 3x1 − x2 → max j) f (x) = x1 − x2 − 2x3 → min 3x1 −2x2 ≤ 3  x1 +5x2 −2x3 ≤ 4 −5x −4x ≤ −10 5x − x3 ≤ 12  1 2  1 2 x + x2 ≤ 5 2 x − x + x3 ≤ 4  1  1 2  x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)  x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)   § ¸ p sè: x* =(1, 2) vµ f (x* ) = 1 § ¸ p sè: x* =(0, 1, 1) vµ f (x* ) = −3 6
  • 7. Bài 2. Giải các bài toán cái túi sau đây: a) f (x) = 5x1 + 2x2 + 3x3 → max b) f (x) = 5x1 + 4x2 + 8x3 → max 2x1 + x2 + 5x3 ≤ 11  3x1 + 2x2 + 4x3 ≤ 15     x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)   x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)  § ¸ p sè: x* =(5, 1, 0) vµ f (x* ) = 27 § ¸ p sè: x* =(1, 6, 0) vµ f (x* ) = 29 c) f (x) = 3x1 + 4x2 + 6x3 + 2 x4 → max d) f (x) = 6x1 + 2x2 + 5x3 + 2x4 → max  3x1 + 5x2 + 4x3 + 3x4 ≤ 14   5x1 + 5x2 + 3x3 + 6x4 ≤ 20     x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1, 4)   x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1, 4)  § ¸ p sè: x* =(2, 0, 2, 0) vµ f (x* ) = 18 § ¸ p sè: x* =(1, 0, 5, 0) vµ f (x* ) = 31 7
  • 8. Bài 2. Giải các bài toán cái túi sau đây: a) f (x) = 5x1 + 2x2 + 3x3 → max b) f (x) = 5x1 + 4x2 + 8x3 → max 2x1 + x2 + 5x3 ≤ 11  3x1 + 2x2 + 4x3 ≤ 15     x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)   x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)  § ¸ p sè: x* =(5, 1, 0) vµ f (x* ) = 27 § ¸ p sè: x* =(1, 6, 0) vµ f (x* ) = 29 c) f (x) = 3x1 + 4x2 + 6x3 + 2 x4 → max d) f (x) = 6x1 + 2x2 + 5x3 + 2x4 → max  3x1 + 5x2 + 4x3 + 3x4 ≤ 14   5x1 + 5x2 + 3x3 + 6x4 ≤ 20     x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1, 4)   x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1, 4)  § ¸ p sè: x* =(2, 0, 2, 0) vµ f (x* ) = 18 § ¸ p sè: x* =(1, 0, 5, 0) vµ f (x* ) = 31 7
  • 9. Bài 2. Giải các bài toán cái túi sau đây: a) f (x) = 5x1 + 2x2 + 3x3 → max b) f (x) = 5x1 + 4x2 + 8x3 → max 2x1 + x2 + 5x3 ≤ 11  3x1 + 2x2 + 4x3 ≤ 15     x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)   x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)  § ¸ p sè: x* =(5, 1, 0) vµ f (x* ) = 27 § ¸ p sè: x* =(1, 6, 0) vµ f (x* ) = 29 c) f (x) = 3x1 + 4x2 + 6x3 + 2 x4 → max d) f (x) = 6x1 + 2x2 + 5x3 + 2x4 → max  3x1 + 5x2 + 4x3 + 3x4 ≤ 14   5x1 + 5x2 + 3x3 + 6x4 ≤ 20     x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1, 4)   x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1, 4)  § ¸ p sè: x* =(2, 0, 2, 0) vµ f (x* ) = 18 § ¸ p sè: x* =(1, 0, 5, 0) vµ f (x* ) = 31 7
  • 10. Bài 2. Giải các bài toán cái túi sau đây: a) f (x) = 5x1 + 2x2 + 3x3 → max b) f (x) = 5x1 + 4x2 + 8x3 → max 2x1 + x2 + 5x3 ≤ 11  3x1 + 2x2 + 4x3 ≤ 15     x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)   x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1,3)  § ¸ p sè: x* =(5, 1, 0) vµ f (x* ) = 27 § ¸ p sè: x* =(1, 6, 0) vµ f (x* ) = 29 c) f (x) = 3x1 + 4x2 + 6x3 + 2 x4 → max d) f (x) = 6x1 + 2x2 + 5x3 + 2x4 → max  3x1 + 5x2 + 4x3 + 3x4 ≤ 14   5x1 + 5x2 + 3x3 + 6x4 ≤ 20     x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1, 4)   x j ≥ 0 vµ nguyªn (j = 1, 4)  § ¸ p sè: x* =(2, 0, 2, 0) vµ f (x* ) = 18 § ¸ p sè: x* =(1, 0, 5, 0) vµ f (x* ) = 31 7