1. STT Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Điểm TL Xếp loại TN Ngành Trình độ/Loại hình Khóa học Ghi chú
1 20B57220201053 Ngô Thị Hồng Nữ 31/07/1985 Phú Yên Kinh 3.05 Khá Ngôn ngữ Anh Đại học bằng thứ 2 2020-2022
2 19B57220201027 Bùi Thị Kim Ngân Nữ 14/10/1995 Phú Yên Kinh 3.27 Giỏi Ngôn ngữ Anh Đại học bằng thứ 2 2019-2021
3 19B57220201087 Trần Thị Gen Ni Nữ 25/05/1989 Phú Yên Kinh 2.78 Khá Ngôn ngữ Anh Đại học bằng thứ 2 2019-2021
4 18B57220201005 Đào Thị Kim Chi Nữ 10/09/1989 Phú Yên Kinh 3.21 Giỏi Ngôn ngữ Anh Đại học bằng thứ 2 2018-2020
5 18B57220201058 Lê Thị Kim Phú Nữ 12/12/1991 Phú Yên Kinh 3.47 Giỏi Ngôn ngữ Anh Đại học bằng thứ 2 2018-2020
6 19571402020025 Võ Thị Thu Uyên Nữ 05/10/1997 Phú Yên Kinh 3.07 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2019-2023
7 18571402010044 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 26/11/2000 Phú Yên Kinh 2.91 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
8 18571402010066 Trần Thị Kim Hân Nữ 08/06/2000 Phú Yên Kinh 2.97 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
9 18571402010043 Nguyễn Thị Mỹ Hảo Nữ 10/08/2000 Phú Yên Kinh 2.91 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
10 18571402010001 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 24/11/1999 Phú Yên Kinh 2.87 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
11 18571402010002 Phan Ngọc Hồng Nữ 10/05/2000 Phú Yên Kinh 3.47 Giỏi Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
12 18571402010003 Nguyễn Thị Hợp Nữ 20/06/1999 Phú Yên Kinh 3.11 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
13 18571402010068 Nguyễn Thị Bích Hợp Nữ 26/11/2000 Phú Yên Kinh 2.98 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
14 18571402010026 Trần Thị Huệ Nữ 25/09/2000 Phú Yên Kinh 3.20 Giỏi Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
15 18571402010027 Chamalé Thị Huyền Nữ 06/06/1996 Ninh Thuận Kinh 2.95 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
16 18571402010077 Nguyễn Thị Lành Nữ 01/10/2000 Phú Yên Kinh 2.85 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
17 18571402010062 Đoàn Thị Mỹ Liên Nữ 03/12/2000 Phú Yên Kinh 2.76 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
18 18571402010060 Biện Thị Diệu Linh Nữ 12/06/2000 Phú Yên Kinh 3.00 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
19 18571402010071 Nguyễn Thùy Linh Nữ 02/02/2000 Phú Yên Kinh 2.78 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
20 18571402010051 Võ Kim Lợi Nữ 30/12/2000 Phú Yên Kinh 2.79 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
21 18571402010052 Cao Thị Trúc Ly Nữ 12/01/2000 Phú Yên Kinh 3.16 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
22 18571402010005 Nguyễn Thị Thu My Nữ 24/04/2000 Phú Yên Kinh 2.90 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
23 18571402010048 Trần Thị Trà My Nữ 23/04/2000 Phú Yên Kinh 3.08 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
24 18571402010073 Nguyễn Thị Thùy Mỹ Nữ 19/03/2000 Phú Yên Kinh 2.92 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
25 18571402010070 Phạm Thị Nga Nữ 28/02/2000 Phú Yên Kinh 2.98 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
26 18571402010080 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 29/01/2000 Phú Yên Kinh 3.36 Giỏi Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
27 18571402010082 Huỳnh Thị Thanh Ngân Nữ 12/12/2000 Phú Yên Kinh 3.06 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
28 18571402010031 Đỗ Thị Ngọc Nữ 20/12/2000 Phú Yên Kinh 3.05 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
HỆ CHÍNH QUY, ĐỢT 2 NĂM 2022
Page 1
2. 29 18571402010057 Bùi Thị Mỹ Ngọc Nữ 20/12/2000 Bình Định Kinh 2.97 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
30 18571402010067 Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 16/02/2000 Phú Yên Kinh 2.81 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
31 18571402010028 Nguyễn Hồng Nguyên Nữ 11/01/1999 Gia Lai Kinh 3.36 Giỏi Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
32 18571402010007 Ngô Thị ánh Nguyệt Nữ 04/12/2000 Phú Yên Kinh 2.97 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
33 18571402010032 Mông Thị Minh Nguyệt Nữ 20/11/2000 Phú Yên Kinh 2.81 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
34 18571402010038 Lê Phạm Quỳnh Như Nữ 27/10/2000 Phú Yên Kinh 2.75 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
35 18571402010009 Trần Thị Xuân Phấn Nữ 24/09/2000 Phú Yên Kinh 2.93 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
36 18571402010024 Trịnh Thị Mỹ Phương Nữ 12/02/2000 Thanh Hóa Kinh 2.80 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
37 18571402010047 Đặng Thị Thúy Phương Nữ 10/07/2000 Phú Yên Kinh 3.17 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
38 18571402010010 Trần Thị Mỹ Quyên Nữ 05/04/2000 Phú Yên Kinh 3.20 Giỏi Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
39 18571402010033 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 02/01/2000 Phú Yên Kinh 3.13 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
40 18571402010030 Trần Thị Quế Sâm Nữ 19/06/2000 Phú Yên Kinh 3.20 Giỏi Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
41 18571402010042 Trương Thị Bích Sen Nữ 12/05/2000 Phú Yên Kinh 3.21 Giỏi Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
42 18571402010040 Dương Thị Kim Soan Nữ 25/02/2000 Phú Yên Kinh 2.80 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
43 18571402010012 Phan Thị Thẩm Nữ 20/03/2000 Phú Yên Kinh 3.44 Giỏi Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
44 18571402010078 Nguyễn Thị Kim Thanh Nữ 17/08/2000 Phú Yên Kinh 2.70 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
45 18571402010013 Nguyễn Phương Thảo Nữ 10/02/2000 Phú Yên Kinh 3.07 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
46 18571402010050 Nguyễn Thị Diệu Thảo Nữ 20/09/2000 Phú Yên Kinh 3.12 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
47 18571402010053 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 07/07/2000 Phú Yên Kinh 3.16 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
48 18571402010025 Trần Thị Xuân Thơ Nữ 20/11/2000 Phú Yên Kinh 3.26 Giỏi Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
49 18571402010014 Lê Thị Phương Thu Nữ 16/03/2000 Phú Yên Kinh 3.00 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
50 18571402010037 Nguyễn Võ Thị Thùy Nữ 01/10/2000 Phú Yên Kinh 2.90 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
51 18571402010045 Đặng Thị Minh Thùy Nữ 22/11/2000 Phú Yên Kinh 2.97 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
52 18571402010063 Đặng Thị Bích Trâm Nữ 02/12/2000 Phú Yên Kinh 2.88 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
53 18571402010058 Lê Thị Thu Trang Nữ 14/10/2000 Đăk Lăk Kinh 2.73 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
54 18571402010049 Châu Thị Nhã Văn Nữ 26/06/1999 Phú Yên Kinh 3.02 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
55 18571402010022 Đào Thị Kim Vy Nữ 28/06/2000 Phú Yên Kinh 3.06 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
56 18571402010056 Ngô Võ Ngọc Xuân Nữ 16/10/2000 Phú Yên Kinh 2.85 Khá Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
57 18571402020060 Nguyễn Thị Mỹ Anh Nữ 01/05/2000 Phú Yên Kinh 2.86 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
58 18571402020027 Lê Trịnh Hồng Ánh Nữ 19/05/2000 Ninh Thuận Kinh 2.86 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
59 18571402020001 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 13/12/2000 Phú Yên Kinh 3.25 Giỏi Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
60 18571402020029 Nguyễn Thị Bảo Châu Nữ 27/05/2000 Khánh Hòa Kinh 2.78 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
61 18571402020043 Nguyễn Thành Đạt Nam 20/03/2000 Ninh Thuận Kinh 2.80 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
Page 2
3. 62 18571402020036 Đặng Thanh Dung Nữ 27/02/2000 Phú Yên Kinh 3.43 Giỏi Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
63 18571402020004 Phạm Thị Phương Hà Nữ 15/10/2000 Phú Yên Kinh 2.83 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
64 18571402020024 Hồ Thị Thúy Hằng Nữ 24/02/2000 Phú Yên Kinh 3.18 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
65 18571402020052 Trần Thị Thúy Hằng Nữ 10/12/1998 Bình Định Kinh 3.14 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
66 18571402020005 Đinh Thị Hạnh Nữ 13/10/1999 Gia Lai Kinh 3.26 Giỏi Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
67 18571402020006 Đoàn Thị Hoàng Hậu Nữ 21/10/2000 Phú Yên Kinh 2.94 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
68 18571402020022 Lê Thị Thu Hiền Nữ 20/07/2000 Phú Yên Kinh 2.91 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
69 18571402020028 Trần Thị Thu Hiền Nữ 27/08/2000 Phú Yên Kinh 3.04 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
70 18571402020061 Phạm Phong Hoài Nam 02/12/2000 Phú Yên Kinh 2.70 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
71 18571402020063 Trần Thị Thu Huyền Nữ 18/06/2000 Phú Yên Kinh 2.70 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
72 18571402020045 Chế Thị Anh Kiều Nữ 25/11/2000 Bình Định Kinh 3.33 Giỏi Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
73 18571402020040 Nguyễn Phương Linh Nữ 17/05/2000 Đăk Lăk Kinh 2.86 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
74 18571402020044 Ngô Thị Ái Linh Nữ 15/12/2000 Phú Yên Kinh 2.72 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
75 18571402020039 Trần Thị Mỹ Nga Nữ 01/02/1999 Phú Yên Kinh 2.79 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
76 18571402020030 Phạm Lâm Ngân Nữ 15/06/1999 Phú Yên Kinh 2.65 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
77 18571402020047 Huỳnh Thị Thanh Ngân Nữ 26/11/2000 Bình Định Kinh 3.23 Giỏi Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
78 18571402020051 Tôn Nữ Bảo Ngọc Nữ 12/08/2000 Phú Yên Kinh 3.31 Giỏi Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
79 18571402020050 Nguyễn Trần Kiều Oanh Nữ 19/04/2000 Phú Yên Kinh 2.81 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
80 18571402020033 Ngô Hiền Diễm Phúc Nữ 12/03/2000 Ninh Thuận Kinh 2.83 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
81 18571402020026 Võ Thị Mỹ Phương Nữ 08/09/2000 Bình Định Kinh 3.02 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
82 18571402020021 Nguyễn Tùng Quy Nữ 21/05/2000 Phú Yên Kinh 3.48 Giỏi Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
83 18571402020010 Huỳnh Nhất Quý Nam 06/03/2000 Phú Yên Kinh 2.74 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
84 18571402020011 Dương Thị Tố Quyên Nữ 13/03/2000 Phú Yên Kinh 3.00 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
85 18571402020048 Trần Thị Linh Quyên Nữ 18/01/2000 Phú Yên Kinh 3.18 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
86 18571402020015 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 19/07/2000 Phú Yên Kinh 2.89 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
87 18571402020016 Dương Thị Thanh Thanh Nữ 11/08/2000 Bình Định Kinh 3.08 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
88 18571402020042 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 27/07/2000 Kon Tum Kinh 2.87 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
89 18571402020031 Võ Thị Minh Thoa Nữ 15/03/2000 Phú Yên Kinh 2.94 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
90 18571402020023 Pi Năng Thị Thủy Nữ 11/02/1998 Ninh Thuận Kinh 3.32 Giỏi Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
91 18571402020034 Hà Huyền Trâm Nữ 27/09/2000 Ninh Thuận Kinh 2.68 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
92 18571402020049 Nguyễn Thị Nhũ Trâm Nữ 16/10/2000 Phú Yên Kinh 3.15 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
93 18571402020062 Phan Tú Trinh Nữ 06/03/2000 Phú Yên Kinh 2.75 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
94 18571402020018 Phạm Lê Thanh Trúc Nữ 11/10/2000 Phú Yên Kinh 3.26 Giỏi Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
Page 3
4. 95 18571402020019 Nguyễn Như Tú Nữ 28/06/2000 Phú Yên Kinh 2.71 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
96 18571402020035 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 15/01/2000 Đăk Lăk Kinh 2.68 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
97 18571402020054 Đào Thị Ngọc Tuyền Nữ 25/01/2000 Phú Yên Kinh 2.27 Trung bình Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
98 18571402020038 Trương Thúy Vy Nữ 09/07/2000 Phú Yên Kinh 3.07 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
99 18571402020020 Nguyễn Thị Xuân Nữ 19/10/2000 Quảng Ngãi Kinh 2.62 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
100 18571402090006 Lê Anh Bằng Nam 08/06/1993 Phú Yên Kinh 3.36 Giỏi Sư phạm Toán học Đại học 2018-2022
101 18571402090003 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 11/10/2000 Thái Bình Kinh 2.99 Khá Sư phạm Toán học Đại học 2018-2022
102 18571402090010 Nguyễn Mai Ny Nữ 29/11/2000 Phú Yên Kinh 2.69 Khá Sư phạm Toán học Đại học 2018-2022
103 18571402090009 Ngô Nguyên Quỳnh Nữ 19/08/2000 Phú Yên Kinh 2.87 Khá Sư phạm Toán học Đại học 2018-2022
104 18571402310004 Huỳnh Ngọc Hiền Anh Nữ 02/11/2000 Phú Yên Kinh 3.13 Khá Sư phạm Tiếng Anh Đại học 2018-2022
105 18571402310001 Phạm Trọng Bình Nam 03/07/1993 Phú Yên Kinh 3.08 Khá Sư phạm Tiếng Anh Đại học 2018-2022
106 18571402310007 Ngụy Thị Cương Nữ 07/05/2000 Ninh Thuận Kinh 3.05 Khá Sư phạm Tiếng Anh Đại học 2018-2022
107 18571402310008 Nguyễn Đàm Tâm Đan Nữ 28/01/2000 Phú Yên Kinh 2.89 Khá Sư phạm Tiếng Anh Đại học 2018-2022
108 18571402310013 Huỳnh Trương Thị Mỹ Duyên Nữ 04/07/2000 Phú Yên Kinh 3.05 Khá Sư phạm Tiếng Anh Đại học 2018-2022
109 18571402310006 Nguyễn Thị Nhật Miên Nữ 18/09/2000 Phú Yên Kinh 2.97 Khá Sư phạm Tiếng Anh Đại học 2018-2022
110 18571402310003 Phạm Quang Minh Nam 19/11/1995 Phú Yên Kinh 3.60 Xuất sắc Sư phạm Tiếng Anh Đại học 2018-2022
111 18571402310005 Dương Thị Diễm Quyên Nữ 16/02/2000 Phú Yên Kinh 3.09 Khá Sư phạm Tiếng Anh Đại học 2018-2022
112 18571402310009 Phạm Thị Vân Thi Nữ 06/08/2000 Khánh Hòa Kinh 2.73 Khá Sư phạm Tiếng Anh Đại học 2018-2022
113 18572201130004 Trần Thị Cẩm Giang Nữ 17/08/2000 Phú Yên Kinh 3.20 Giỏi Việt Nam học Đại học 2018-2022
114 18572201130005 Trương Phương Hằng Nữ 12/07/2000 Phú Yên Kinh 2.76 Khá Việt Nam học Đại học 2018-2022
115 18572201130009 Trần Nguyễn Phúc Hiếu Nam 24/04/2000 Phú Yên Kinh 2.82 Khá Việt Nam học Đại học 2018-2022
116 18572201130036 Đặng Thị Kim Hoa Nữ 08/06/1999 Phú Yên Kinh 2.94 Khá Việt Nam học Đại học 2018-2022
117 18572201130037 Đặng Thị Thu Luận Nữ 20/04/2000 Phú Yên Kinh 3.16 Khá Việt Nam học Đại học 2018-2022
118 18572201130025 Trần Thị Kim Thảo Nữ 18/07/1998 Cần Thơ Kinh 2.77 Khá Việt Nam học Đại học 2018-2022
119 18572201130034 Mai Thị Phương Uyên Nữ 24/02/2000 Phú Yên Kinh 2.98 Khá Việt Nam học Đại học 2018-2022
120 18572202010009 Nguyễn Khánh Duy Nam 29/10/1997 Phú Yên Kinh 2.73 Khá Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
121 18572202010013 Lương Thị Ngọc Hiền Nữ 04/08/2000 Phú Yên Kinh 2.95 Khá Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
122 18572202010067 Đỗ Ngọc Huy Nam 25/04/2000 Phú Yên Kinh 2.41 Trung bình Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
123 18572202010018 Dương Thị Mỹ Loan Nữ 21/04/2000 Phú Yên Kinh 2.88 Khá Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
124 18572202010019 Huỳnh Thị Đài Loan Nữ 09/10/2000 Phú Yên Kinh 2.98 Khá Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
125 18572202010021 Nguyễn Thị Bích Ly Nữ 20/02/2000 Phú Yên Kinh 2.37 Trung bình Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
126 18572202010025 Lương Thị Kiều Mỹ Nữ 05/11/2000 Phú Yên Kinh 2.93 Khá Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
127 18572202010026 Đặng Thị Phương Nga Nữ 16/02/2000 Phú Yên Kinh 2.37 Trung bình Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
Page 4
5. 128 18572202010037 Huỳnh Thị Tú Quyên Nữ 19/01/2000 Phú Yên Kinh 2.43 Trung bình Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
129 18572202010077 Nguyễn Văn Quốc Thịnh Nam 01/01/1997 Phú Yên Kinh 3.25 Giỏi Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
130 18572202010044 Võ Thị Thanh Thoại Nữ 12/06/2000 Phú Yên Kinh 2.12 Trung bình Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
131 18572202010048 Bùi Nguyễn Hoài Trâm Nữ 25/05/2000 Phú Yên Kinh 2.37 Trung bình Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
132 18574802010001 Ngô Lương Thị Ái Nữ 01/12/2000 Phú Yên Kinh 2.34 Trung bình Công nghệ thông tin Đại học 2018-2022
133 18574802010049 Trịnh Xuân Bảo Nam 20/09/2000 Phú Yên Kinh 2.52 Khá Công nghệ thông tin Đại học 2018-2022
134 18574802010005 Cao Thị Thu Dân Nữ 20/12/2000 Phú Yên Kinh 2.57 Khá Công nghệ thông tin Đại học 2018-2022
135 18574802010008 Nguyễn Trọng Định Nam 07/10/2000 Phú Yên Kinh 2.22 Trung bình Công nghệ thông tin Đại học 2018-2022
136 18574802010012 Mã Thị Hồng Hạnh Nữ 23/02/2000 Phú Yên Kinh 2.47 Trung bình Công nghệ thông tin Đại học 2018-2022
137 18574802010014 Nguyễn Phước Hòa Nam 23/09/2000 Phú Yên Kinh 2.44 Trung bình Công nghệ thông tin Đại học 2018-2022
138 18574802010019 Trần Đức Huy Nam 20/07/2000 Phú Yên Kinh 2.38 Trung bình Công nghệ thông tin Đại học 2018-2022
139 18574802010025 Trần Thị Bích Mận Nữ 15/10/2000 Phú Yên Kinh 3.13 Khá Công nghệ thông tin Đại học 2018-2022
140 18574802010055 Lê Thị Thu Sa Nữ 16/10/2000 Phú Yên Kinh 2.27 Trung bình Công nghệ thông tin Đại học 2018-2022
141 18574802010035 Nguyễn Duy Tân Nam 18/05/2000 Phú Yên Kinh 2.74 Khá Công nghệ thông tin Đại học 2018-2022
142 155D4802010043 Lê Kim Tân Nam 06/10/1996 Phú Yên Kinh 2.80 Khá Công nghệ thông tin Đại học 2018-2022
143 18574802010056 Nguyễn Minh Thọ Nam 13/10/2000 Phú Yên Kinh 2.53 Khá Công nghệ thông tin Đại học 2018-2022
144 17552480201097 Huỳnh Đức Phất Nam 09/01/1998 Phú Yên Kinh 2.18 Trung bình Công nghệ thông tin Đại học 2017-2021
145 165D4802010001 Bàn Ngọc Hải Nam 10/11/1996 Phú Yên Kinh 2.31 Trung bình Công nghệ thông tin Đại học 2016-2020
146 165D1402010074 Lê Thị Kim Thoa Nữ 12/06/1998 Phú Yên Kinh 2.26 Trung bình Giáo dục Mầm non Đại học 2016-2020
147 155D2202010030 Võ Hồng Yến Nữ 06/02/1997 Phú Yên Kinh 2.44 Trung bình Ngôn ngữ Anh Đại học 2015-2019
148 155D2203300050 Trịnh Hoàng Đoan Trang Nữ 26/07/1997 Phú Yên Kinh 2.18 Trung bình Văn học Đại học 2015-2019
149 145D4401120021 Bùi Thị Hằng Nữ 12/04/1995 Phú Yên Kinh 2.43 Trung bình Hóa học Đại học 2014-2018
150 18151140201005 Đặng Thùy Dương Nữ 13/08/1997 Phú Yên Kinh 2.61 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2018-2021
151 18151140201015 Trần Thị Trúc Lam Nữ 23/07/2000 Phú Yên Kinh 2.56 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2018-2021
152 18151140201020 Nguyễn Kiều Mi Nữ 30/03/2000 Phú Yên Kinh 2.33 Trung bình Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2018-2021
153 18151140201023 Phan Thị Kim Phụng Nữ 12/02/2000 Phú Yên Kinh 2.59 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2018-2021
Danh sách này có 153 sinh viên, Trong đó: Xuất sắc: 01
Giỏi: 24
Khá: 108
Trung bình: 20
Page 5