SlideShare a Scribd company logo
1 of 5
Download to read offline
`TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN I NĂM HỌC 2011- 2012
TỈNH THANH HÓA Môn thi: Toán; Khối: D
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề.
PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (7,0 ĐIỂM)
Câu I (2,0 điểm) Cho hàm số 3 2
3 2y x x   (1)
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1).
2. Biện luận theo m số nghiệm của phương trình: 3 2
3x x m  .
Câu II (2,0 điểm)
1. Giải phương trình 2
2sin cos 2cos 3sin cos 0x x x x x    .
2. Giải phương hệ trình:
 
 
2 2
22 2
x xy y 3 x y
x xy y 7 x y
    

   
.
Câu III(1,0 điểm)
Tìm giới hạn: 30
1 t anx 1 sinx
lim
x x
  
.
Câu IV (1,0 điểm)
Cho khối lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C có đáy là tam giác đều cạnh bằng a, điểm A' cách đều ba
điểm A, B, C, cạnh bên AA' tạo với mặt phẳng đáy một góc 0
60 . Tính thể tích khối lăng trụ và
chứng minh mặt bên BCC'B' là hình chữ nhật.
Câu V (1,0 điểm)
Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
1 3 2y x x x     .
PHẦN RIÊNG (3,0 ĐIỂM): Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc B)
A. Theo chương trình Chuẩn
Câu VI.a(2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC biết A(5; 2). Phương trình đường trung trực cạnh BC,
đường trung tuyến CC’ lần lượt là x + y – 6 = 0 và 2x – y + 3 = 0. Tìm tọa độ các đỉnh của tam
giác ABC.
2. Trong mặt phẳng Oxy, cho 2 đường thẳng 1 : 3 9 0d x y   và 2 : 2 2 0d x y   . Lập phương
trình đường tròn (C) tiếp xúc với 1d và cắt 2d tại A và B sao cho 20AB  . Biết tâm đường tròn
nằm trên trục Ox và có hoành độ dương.
Câu VII.a(1,0 điểm) Tìm hệ số của 4
x trong khai triển: 5 2 10
(1 2 ) (1 3 )P x x x x    .
B. Theo chương trình Nâng cao
Câu VI.b(2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng Oxy, cho (E): 9x2
+ 16y2
= 144. Viết phương trình đường thẳng  đi qua M(2 ;
1) và cắt elip (E) tại A và B sao cho M là trung điểm của AB
2. Trong mặt phẳng Oxy, xét tam giác ABC có A(1;5), đường thẳng BC có phương trình: x – 2y – 6
= 0, điểm I(1;0) là tâm đường tròn nội tiếp. Hãy tìm tọa độ các đỉnh B, C.
Câu VII.b(1,0 điểm)
Cho n là số nguyên dương. Chứng minh rằng: 0 1 2 3 2
2 2 2 2 22 3 4 ... (2 1) 0n
n n n n nC C C C n C      
-------Hết-------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ tên thí sinh:…………………………………..; Số báo danh……………………..
Thi thử Đại học www.toanpt.net
2
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG ĐÁP ÁN- THANG ĐIỂM
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN I NĂM HỌC 2011- 2012
Môn thi: Toán; Khối: A
(Đáp án gồm 4 trang)
ĐỀ CHÍNH THỨC
Câu Đáp án Điểm
1.(1.0 điểm)Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số 3 2
3 2y x x  
 Tập xác định: R.
 Sự biến thiên:
- Chiều biến thiên: 2
' 3 6y x x  ;
0
' 0
2
x
y
x

   
0.25
Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2); đồng biến trên các khoảng( ;0) và (2; )
- Cực trị: Hàm số đạt cực đại tại x = 0; yCT = 2, đạt cực tiểu tại x = 2; yCĐ = -2.
- Giới hạn: lim
x
y

  ; lim
x
y

 
0.25
- Bảng biến thiên:
x  0 2 
y' - 0 + 0 -
y
2 
 1 -2
0.25
 Đồ thị:
6
4
2
-2
-4
-6
-5 5 1
f x  = x3-3x2 +2
0.25
2.(1.0 điểm)Biện luận theo m số nghiệm của phương trình: 3 2
3x x m  .
I
(2.0)
 Từ. 3 2 3 2
3 3 2 2(*)x x m x x m      
- Số nghiệm của phương trình (*) = Số gaio điểm của đồ thị hàm số 3 2
3 2y x x   và
đường thẳng y= m+2
- Nêu cách vẽ đồ thị hàm số 3 2
3 2y x x   từ đồ thị hàm số (1)
0.25
3
6
4
2
-2
-4
-6
-5 5 10
f x  = x3 -3x2 +2
0.25
 -Nếu 2 2 4m m      thì phương trình vô nghiệm
-Nếu
2 2 4
2 2 0
m m
m m
     
    
thì phương trình có hai nghiệm phân biệt
-Nếu 2 2 2 4 0m m        thì phương trình có 4 nghiệm phân biệt
-Nếu 2 2 0m m    thì phương trình có 3 nghiệm phân biệt
0.5
1.(1.0 điểm)Giải phương trình 2
2sin cos 2cos 3sin cos 0x x x x x    .
 Phương trình đã cho tương đương với phương trình:
2
2sin cos cos 2sin 3sin 2 0
cos (2sin 1) (2sin 1)(sinx+2) 0
x x x x x
x x x
    
    
0.5

(2sin 1)(cos sinx 2) 0
1
sinx
2
2
6
( )
5
2
6
x x
x k
k Z
x k




    
 

 
 
  

0.5
2.(1.0 điểm)Giải phương hệ trình:
 
 
2 2
22 2
x xy y 3 x y
x xy y 7 x y
    

   
.
 Từ  22 2 2 2 x 2y
x xy y 7 x y 2x 5xy 2y 0
2x y

           0.5
II
(2.0điểm)
 x 2y (x;y) (0;0),(2;1)  
 2x y (x;y) (0;0),( 1; 2)    
 Kết hợp điều kiện suy ra nghiệm (x; y)=(2; 2)
0.5
4
(1.0điểm)Tìm giới hạn: 30
1 t anx 1 sinx
lim
x x
  
.
 3 30 0
1 t anx 1 sinx t anx sinx
lim lim
( 1 t anx 1 sinx)x xx x 
   

  
0.25
 = 30
sinx(1-cos )
lim
cos ( 1 t anx 1 sinx)x
x
x x   
Đặt
0.25
 =
2
20
2sinx.sin
12lim
cos ( 1 t anx 1 sinx)
4 .
2
x
x
xx
x
    
 
 

0.25
III
(1.0điểm)
 =
1
4 0.25
 Gọi G, M là trọng tânm của tam giác ABC và trung điểm của BC suy ra A'G là
đường cao của hình lăng trụ . ' ' 'ABC A B C (Vì hình chóp A'.ABC là hình chóp
đều)và góc 0
AA' 60G  .
0.25
 Ta có
3
3 3 3
A' ' .
2 3 3 4
ABC
a a a a
AM AG G V A G S        .
0.25
IV
(1.0điểm)
 (AMA') AA'
'
BC AM
BC BC
BC A G

   
 0.25
 Do AA' song song với BB' nên BB'BC  Suy ra hình bành hành BCC'B' là hình chưc
nhật 0.25
Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
1 3 2y x x x     .
0. 5
V
(1.0điểm)
 Tập xác định  3;1D  

2
1
' 1
4 ( 1)
x
y
x

 
 
; ' 0 1 2y x    
 Giá trị lớn nhất của hàm số = ( 2 1) 2 1y   
 Giá trị nhỏ nhất của hàm số = ( 3) 2y   
0. 5
0.5
1 (1.0điểm)Cho tam giác ABC biết A(5; 2). Phương trình đường trung trực cạnh BC, đường
trung tuyến CC’ lần lượt là x + y – 6 = 0 và 2x – y + 3 = 0. Tìm tọa độ các đỉnh của tam giác
ABC
 C thuộc trung tuyến CC' nên ( ;2 3)C m m  , suy ra B là điểm đối xứng với C qua
trung trực x + y – 6 = 0
2 11 5
( 2 6; 3) ' ;
2 2
m m
B m m C
    
       
 
0.5
VI.a
(2.0điểm)
 C' thuộc CC' nên
23 23 55 28 14
; , ;
3 3 3 3 3
m C B
   
      
   
0.5
A' B'
A
C'
C
B
M
H
G
5
2(1.0điểm)Cho 2 đường thẳng 1 : 3 9 0d x y   và 2 : 2 2 0d x y   . Lập phương trình
đường tròn (C) tiếp xúc với 1d và cắt 2d tại A và B sao cho 20AB  . Biết tâm đường tròn
có hoành độ dương.
 Gọi I(a; 0) là tâm đường tròn (C)
 (C) tiếp xúc với 1 : 3 9 0d x y   nên
9
10
a
R


 Gọi H là trung điểm của AB, ta có:
22
2 2 22 2
5
4 5
AB a
IH R R
 
     
 
0.5
 Giải tìm được
17 15 2 80 15 2
,
7 7 10
a R
  
 
 Phương trình đường tròn
2 2
217 15 2 80 15 2
7 7 10
x y
     
        
   
0.5
Tìm hệ số của 4
x trong khai triển: 5 2 10
(1 2 ) (1 3 )P x x x x    .

5 10
2
5 10
0 0
(2 ) (3 )k k k k
k k
P x C x x C x
 
  
0.25
Số hạng chứa 4
x của P là: 3 3 2 2 2 4 3 2
5 10 5 10(2 ) (3 ) (8 9 )xC x x C x x C C  
0.55
VII.a
(1.0điểm)
 Hệ số của 4
x là 485
0.25
1(1.0điểm)Trong mặt phẳng Oxy, cho (E): 9x2
+ 16y2
= 144. Viết phương trình đường thẳng
 đi qua M(2 ; 1) và cắt elip (E) tại A và B sao cho M là trung điểm của AB
 Đường thẳng  qua M(2; 1) nên  có phương trình:
2
1
x mt
y nt
 

 
 Thay vào (E) ta được 2 2 2
(9 16 ) 2(18 16 ) 92 0m n t m n t    
0.5
 M là trung điểm của AB nên 18 16 0 9 8 0m n m n     0.25
 Chọn n=-9 suy ra m=8, 
2 8
1 9
x t
y t
 

 
0.25
2(1.0điểm)Trong mặt phẳng Oxy, xét tam giác ABC có A(1;5), đường thẳng BC có phương
trình: x – 2y – 6 = 0, điểm I(1;0) là tâm đường tròn nội tiếp. Hãy tìm tọa độ các đỉnh B, C.
 Bán kính đường tròn nội tiếp ( , ) 5r d I BC 
 AB, AC qua A nên có phương trình dạng 2 2
( 1) ( 5) 0( 0)m x n y m n     
0.25
 AB, AC tiếp xúc với đường tròn nên 2 2
2 2
5
5 4
n
m n
m n
  

 Chọn 1 2n m    dẫn đến AB, AC có phương trình 2 7 0;2 3 0x y x y     
0.25
VI.b
(2.0điểm)
 Cho AB, AC giao với BC ta được B, C có tọa độ    4; 1 ; 4; 5   0.5
Cho n là số nguyên dương. Chứng minh rằng: 0 1 2 3 2
2 2 2 2 22 3 4 ... (2 1) 0n
n n n n nC C C C n C      
 Xét hàm số 2 2 2 1
( ) (1 ) '( ) (1 ) 2 (1 ) (1)n n n
f x x x f x x nx x 
      
0.25
 Theo công thức khai triển nhị thức, ta có:

 0 1 2 2 2 2
2 2 2 2
0 1 2 2 2 2
2 2 2 2
( ) ...
'( ) 2 3 ... (2 1) (2)
n n
n n n n
n n
n n n n
f x x C C x C x C x
f x C C x C x n C x
    
      
0.5
VII.b
(1.0điểm)
 Thay x= -1 vào (1) và (2) ta được đẳng thức cần chứng minh
0.25

More Related Content

What's hot

Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015Marco Reus Le
 
Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyenMarco Reus Le
 
Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de048.2010
Toan pt.de048.2010Toan pt.de048.2010
Toan pt.de048.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010BẢO Hí
 
đáP án đề thi thử đại học môn toán
đáP án đề thi thử đại học môn toánđáP án đề thi thử đại học môn toán
đáP án đề thi thử đại học môn toánadminseo
 
Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011BẢO Hí
 
25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay
25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay
25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán HayZaj Bé Đẹp
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...Megabook
 
đề Thi thử đại học môn toán khối d 2013
đề Thi thử đại học môn toán khối d 2013đề Thi thử đại học môn toán khối d 2013
đề Thi thử đại học môn toán khối d 2013adminseo
 

What's hot (20)

Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011
 
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
 
Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011
 
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
 
Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010
 
Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011
 
Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010
 
Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010
 
Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011
 
Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011
 
Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011
 
Toan pt.de048.2010
Toan pt.de048.2010Toan pt.de048.2010
Toan pt.de048.2010
 
Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011
 
Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010
 
đáP án đề thi thử đại học môn toán
đáP án đề thi thử đại học môn toánđáP án đề thi thử đại học môn toán
đáP án đề thi thử đại học môn toán
 
Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011
 
25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay
25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay
25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...
 
đề Thi thử đại học môn toán khối d 2013
đề Thi thử đại học môn toán khối d 2013đề Thi thử đại học môn toán khối d 2013
đề Thi thử đại học môn toán khối d 2013
 

Viewers also liked

Toan pt.de031.2012
Toan pt.de031.2012Toan pt.de031.2012
Toan pt.de031.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de042.2011
Toan pt.de042.2011Toan pt.de042.2011
Toan pt.de042.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de043.2010
Toan pt.de043.2010Toan pt.de043.2010
Toan pt.de043.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de024.2010
Toan pt.de024.2010Toan pt.de024.2010
Toan pt.de024.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de048.2011
Toan pt.de048.2011Toan pt.de048.2011
Toan pt.de048.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de108.2011
Toan pt.de108.2011Toan pt.de108.2011
Toan pt.de108.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de030.2012
Toan pt.de030.2012Toan pt.de030.2012
Toan pt.de030.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de045.2011
Toan pt.de045.2011Toan pt.de045.2011
Toan pt.de045.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de027.2012
Toan pt.de027.2012Toan pt.de027.2012
Toan pt.de027.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de026.2011
Toan pt.de026.2011Toan pt.de026.2011
Toan pt.de026.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de019.2010(+17de)
Toan pt.de019.2010(+17de)Toan pt.de019.2010(+17de)
Toan pt.de019.2010(+17de)BẢO Hí
 

Viewers also liked (14)

Toan pt.de031.2012
Toan pt.de031.2012Toan pt.de031.2012
Toan pt.de031.2012
 
Toan pt.de042.2011
Toan pt.de042.2011Toan pt.de042.2011
Toan pt.de042.2011
 
Toan pt.de043.2010
Toan pt.de043.2010Toan pt.de043.2010
Toan pt.de043.2010
 
Toan pt.de024.2010
Toan pt.de024.2010Toan pt.de024.2010
Toan pt.de024.2010
 
Toan pt.de048.2011
Toan pt.de048.2011Toan pt.de048.2011
Toan pt.de048.2011
 
Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011
 
Toan pt.de108.2011
Toan pt.de108.2011Toan pt.de108.2011
Toan pt.de108.2011
 
Toan pt.de030.2012
Toan pt.de030.2012Toan pt.de030.2012
Toan pt.de030.2012
 
Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011
 
Toan pt.de045.2011
Toan pt.de045.2011Toan pt.de045.2011
Toan pt.de045.2011
 
Toan pt.de027.2012
Toan pt.de027.2012Toan pt.de027.2012
Toan pt.de027.2012
 
Toan pt.de026.2011
Toan pt.de026.2011Toan pt.de026.2011
Toan pt.de026.2011
 
Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012
 
Toan pt.de019.2010(+17de)
Toan pt.de019.2010(+17de)Toan pt.de019.2010(+17de)
Toan pt.de019.2010(+17de)
 

Similar to Toan pt.de010.2012

14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp ánTôi Học Tốt
 
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015Marco Reus Le
 
Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011BẢO Hí
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4Oanh MJ
 
Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011BẢO Hí
 
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMiễn Cưỡng
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011BẢO Hí
 
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014dlinh123
 
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2Marco Reus Le
 
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015Dang_Khoi
 
Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de038.2010
Toan pt.de038.2010Toan pt.de038.2010
Toan pt.de038.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de002.2012
Toan pt.de002.2012Toan pt.de002.2012
Toan pt.de002.2012BẢO Hí
 

Similar to Toan pt.de010.2012 (19)

14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
 
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
 
Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
 
Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011
 
Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010
 
Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011
 
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011
 
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
 
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
 
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
 
Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011
 
Toan pt.de038.2010
Toan pt.de038.2010Toan pt.de038.2010
Toan pt.de038.2010
 
Laisac.de2.2012
Laisac.de2.2012Laisac.de2.2012
Laisac.de2.2012
 
Laisac.de2.2012
Laisac.de2.2012Laisac.de2.2012
Laisac.de2.2012
 
Toan pt.de002.2012
Toan pt.de002.2012Toan pt.de002.2012
Toan pt.de002.2012
 

More from BẢO Hí

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012BẢO Hí
 

More from BẢO Hí (20)

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
 

Toan pt.de010.2012

  • 1. `TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN I NĂM HỌC 2011- 2012 TỈNH THANH HÓA Môn thi: Toán; Khối: D ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (7,0 ĐIỂM) Câu I (2,0 điểm) Cho hàm số 3 2 3 2y x x   (1) 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1). 2. Biện luận theo m số nghiệm của phương trình: 3 2 3x x m  . Câu II (2,0 điểm) 1. Giải phương trình 2 2sin cos 2cos 3sin cos 0x x x x x    . 2. Giải phương hệ trình:     2 2 22 2 x xy y 3 x y x xy y 7 x y           . Câu III(1,0 điểm) Tìm giới hạn: 30 1 t anx 1 sinx lim x x    . Câu IV (1,0 điểm) Cho khối lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C có đáy là tam giác đều cạnh bằng a, điểm A' cách đều ba điểm A, B, C, cạnh bên AA' tạo với mặt phẳng đáy một góc 0 60 . Tính thể tích khối lăng trụ và chứng minh mặt bên BCC'B' là hình chữ nhật. Câu V (1,0 điểm) Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 1 3 2y x x x     . PHẦN RIÊNG (3,0 ĐIỂM): Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc B) A. Theo chương trình Chuẩn Câu VI.a(2,0 điểm) 1. Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC biết A(5; 2). Phương trình đường trung trực cạnh BC, đường trung tuyến CC’ lần lượt là x + y – 6 = 0 và 2x – y + 3 = 0. Tìm tọa độ các đỉnh của tam giác ABC. 2. Trong mặt phẳng Oxy, cho 2 đường thẳng 1 : 3 9 0d x y   và 2 : 2 2 0d x y   . Lập phương trình đường tròn (C) tiếp xúc với 1d và cắt 2d tại A và B sao cho 20AB  . Biết tâm đường tròn nằm trên trục Ox và có hoành độ dương. Câu VII.a(1,0 điểm) Tìm hệ số của 4 x trong khai triển: 5 2 10 (1 2 ) (1 3 )P x x x x    . B. Theo chương trình Nâng cao Câu VI.b(2,0 điểm) 1. Trong mặt phẳng Oxy, cho (E): 9x2 + 16y2 = 144. Viết phương trình đường thẳng  đi qua M(2 ; 1) và cắt elip (E) tại A và B sao cho M là trung điểm của AB 2. Trong mặt phẳng Oxy, xét tam giác ABC có A(1;5), đường thẳng BC có phương trình: x – 2y – 6 = 0, điểm I(1;0) là tâm đường tròn nội tiếp. Hãy tìm tọa độ các đỉnh B, C. Câu VII.b(1,0 điểm) Cho n là số nguyên dương. Chứng minh rằng: 0 1 2 3 2 2 2 2 2 22 3 4 ... (2 1) 0n n n n n nC C C C n C       -------Hết------- Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Họ tên thí sinh:…………………………………..; Số báo danh…………………….. Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 2. 2 TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG ĐÁP ÁN- THANG ĐIỂM ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN I NĂM HỌC 2011- 2012 Môn thi: Toán; Khối: A (Đáp án gồm 4 trang) ĐỀ CHÍNH THỨC Câu Đáp án Điểm 1.(1.0 điểm)Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số 3 2 3 2y x x    Tập xác định: R.  Sự biến thiên: - Chiều biến thiên: 2 ' 3 6y x x  ; 0 ' 0 2 x y x      0.25 Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2); đồng biến trên các khoảng( ;0) và (2; ) - Cực trị: Hàm số đạt cực đại tại x = 0; yCT = 2, đạt cực tiểu tại x = 2; yCĐ = -2. - Giới hạn: lim x y    ; lim x y    0.25 - Bảng biến thiên: x  0 2  y' - 0 + 0 - y 2   1 -2 0.25  Đồ thị: 6 4 2 -2 -4 -6 -5 5 1 f x  = x3-3x2 +2 0.25 2.(1.0 điểm)Biện luận theo m số nghiệm của phương trình: 3 2 3x x m  . I (2.0)  Từ. 3 2 3 2 3 3 2 2(*)x x m x x m       - Số nghiệm của phương trình (*) = Số gaio điểm của đồ thị hàm số 3 2 3 2y x x   và đường thẳng y= m+2 - Nêu cách vẽ đồ thị hàm số 3 2 3 2y x x   từ đồ thị hàm số (1) 0.25
  • 3. 3 6 4 2 -2 -4 -6 -5 5 10 f x  = x3 -3x2 +2 0.25  -Nếu 2 2 4m m      thì phương trình vô nghiệm -Nếu 2 2 4 2 2 0 m m m m            thì phương trình có hai nghiệm phân biệt -Nếu 2 2 2 4 0m m        thì phương trình có 4 nghiệm phân biệt -Nếu 2 2 0m m    thì phương trình có 3 nghiệm phân biệt 0.5 1.(1.0 điểm)Giải phương trình 2 2sin cos 2cos 3sin cos 0x x x x x    .  Phương trình đã cho tương đương với phương trình: 2 2sin cos cos 2sin 3sin 2 0 cos (2sin 1) (2sin 1)(sinx+2) 0 x x x x x x x x           0.5  (2sin 1)(cos sinx 2) 0 1 sinx 2 2 6 ( ) 5 2 6 x x x k k Z x k                     0.5 2.(1.0 điểm)Giải phương hệ trình:     2 2 22 2 x xy y 3 x y x xy y 7 x y           .  Từ  22 2 2 2 x 2y x xy y 7 x y 2x 5xy 2y 0 2x y             0.5 II (2.0điểm)  x 2y (x;y) (0;0),(2;1)    2x y (x;y) (0;0),( 1; 2)      Kết hợp điều kiện suy ra nghiệm (x; y)=(2; 2) 0.5
  • 4. 4 (1.0điểm)Tìm giới hạn: 30 1 t anx 1 sinx lim x x    .  3 30 0 1 t anx 1 sinx t anx sinx lim lim ( 1 t anx 1 sinx)x xx x          0.25  = 30 sinx(1-cos ) lim cos ( 1 t anx 1 sinx)x x x x    Đặt 0.25  = 2 20 2sinx.sin 12lim cos ( 1 t anx 1 sinx) 4 . 2 x x xx x           0.25 III (1.0điểm)  = 1 4 0.25  Gọi G, M là trọng tânm của tam giác ABC và trung điểm của BC suy ra A'G là đường cao của hình lăng trụ . ' ' 'ABC A B C (Vì hình chóp A'.ABC là hình chóp đều)và góc 0 AA' 60G  . 0.25  Ta có 3 3 3 3 A' ' . 2 3 3 4 ABC a a a a AM AG G V A G S        . 0.25 IV (1.0điểm)  (AMA') AA' ' BC AM BC BC BC A G       0.25  Do AA' song song với BB' nên BB'BC  Suy ra hình bành hành BCC'B' là hình chưc nhật 0.25 Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 1 3 2y x x x     . 0. 5 V (1.0điểm)  Tập xác định  3;1D    2 1 ' 1 4 ( 1) x y x      ; ' 0 1 2y x      Giá trị lớn nhất của hàm số = ( 2 1) 2 1y     Giá trị nhỏ nhất của hàm số = ( 3) 2y    0. 5 0.5 1 (1.0điểm)Cho tam giác ABC biết A(5; 2). Phương trình đường trung trực cạnh BC, đường trung tuyến CC’ lần lượt là x + y – 6 = 0 và 2x – y + 3 = 0. Tìm tọa độ các đỉnh của tam giác ABC  C thuộc trung tuyến CC' nên ( ;2 3)C m m  , suy ra B là điểm đối xứng với C qua trung trực x + y – 6 = 0 2 11 5 ( 2 6; 3) ' ; 2 2 m m B m m C                0.5 VI.a (2.0điểm)  C' thuộc CC' nên 23 23 55 28 14 ; , ; 3 3 3 3 3 m C B                0.5 A' B' A C' C B M H G
  • 5. 5 2(1.0điểm)Cho 2 đường thẳng 1 : 3 9 0d x y   và 2 : 2 2 0d x y   . Lập phương trình đường tròn (C) tiếp xúc với 1d và cắt 2d tại A và B sao cho 20AB  . Biết tâm đường tròn có hoành độ dương.  Gọi I(a; 0) là tâm đường tròn (C)  (C) tiếp xúc với 1 : 3 9 0d x y   nên 9 10 a R    Gọi H là trung điểm của AB, ta có: 22 2 2 22 2 5 4 5 AB a IH R R           0.5  Giải tìm được 17 15 2 80 15 2 , 7 7 10 a R       Phương trình đường tròn 2 2 217 15 2 80 15 2 7 7 10 x y                    0.5 Tìm hệ số của 4 x trong khai triển: 5 2 10 (1 2 ) (1 3 )P x x x x    .  5 10 2 5 10 0 0 (2 ) (3 )k k k k k k P x C x x C x      0.25 Số hạng chứa 4 x của P là: 3 3 2 2 2 4 3 2 5 10 5 10(2 ) (3 ) (8 9 )xC x x C x x C C   0.55 VII.a (1.0điểm)  Hệ số của 4 x là 485 0.25 1(1.0điểm)Trong mặt phẳng Oxy, cho (E): 9x2 + 16y2 = 144. Viết phương trình đường thẳng  đi qua M(2 ; 1) và cắt elip (E) tại A và B sao cho M là trung điểm của AB  Đường thẳng  qua M(2; 1) nên  có phương trình: 2 1 x mt y nt       Thay vào (E) ta được 2 2 2 (9 16 ) 2(18 16 ) 92 0m n t m n t     0.5  M là trung điểm của AB nên 18 16 0 9 8 0m n m n     0.25  Chọn n=-9 suy ra m=8,  2 8 1 9 x t y t      0.25 2(1.0điểm)Trong mặt phẳng Oxy, xét tam giác ABC có A(1;5), đường thẳng BC có phương trình: x – 2y – 6 = 0, điểm I(1;0) là tâm đường tròn nội tiếp. Hãy tìm tọa độ các đỉnh B, C.  Bán kính đường tròn nội tiếp ( , ) 5r d I BC   AB, AC qua A nên có phương trình dạng 2 2 ( 1) ( 5) 0( 0)m x n y m n      0.25  AB, AC tiếp xúc với đường tròn nên 2 2 2 2 5 5 4 n m n m n      Chọn 1 2n m    dẫn đến AB, AC có phương trình 2 7 0;2 3 0x y x y      0.25 VI.b (2.0điểm)  Cho AB, AC giao với BC ta được B, C có tọa độ    4; 1 ; 4; 5   0.5 Cho n là số nguyên dương. Chứng minh rằng: 0 1 2 3 2 2 2 2 2 22 3 4 ... (2 1) 0n n n n n nC C C C n C        Xét hàm số 2 2 2 1 ( ) (1 ) '( ) (1 ) 2 (1 ) (1)n n n f x x x f x x nx x         0.25  Theo công thức khai triển nhị thức, ta có:   0 1 2 2 2 2 2 2 2 2 0 1 2 2 2 2 2 2 2 2 ( ) ... '( ) 2 3 ... (2 1) (2) n n n n n n n n n n n n f x x C C x C x C x f x C C x C x n C x             0.5 VII.b (1.0điểm)  Thay x= -1 vào (1) và (2) ta được đẳng thức cần chứng minh 0.25