SlideShare a Scribd company logo
1 of 7
Download to read offline
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN II NĂM HỌC 2010 – 2011
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài 180 phút (không kể thời gian phát đề)
PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH.
Câu I.(2.0 điểm). Cho hàm số :
1
2



x
x
y (1)
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số (1).
2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (1), biết tiếp tuyến cách đều hai điểm
A(1; -2) và B(-1; 4).
Câu II.(2.0 điểm).
1. Tìm );0( x thoả mãn phương trình: 2cos2 1
1 sin sin 2
1 tan 2
x
cotx x x
x
   

.
2. Tìm m để phương trình: 2
3 3 9x x x x m       có nghiệm thực.
Câu III.(1.0 điểm). Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình bình hành có AB = a, 0
30ABC ;
mặt bên SAD là tam giác vuông tại A, mặt bên SBC là tam giác vuông tại C. Hai mặt bên này
cùng tạo với đáy góc 450
.
Chứng minh rằng (SAC)  (ABCD) và tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a.
Câu IV.(1.0 điểm). Tính tích phân: I =  

2
1
10
)31(
dx
x
xx
Câu V.(1.0 điểm). Cho , ,x y z là các số thực dương thoả mãn: x y z xyz   .
Tìm GTNN của A =
)1()1()1( zxy
zx
yzx
yz
xyz
xy





.
PHẦN RIÊNG ( Thí sinh khối A và B chỉ làm phần B, thí sinh khối D được chọn một trong hai phần).
Câu VI.a.(2.0 điểm).
1. Trong mặt phẳng toạ độ (Oxy) cho  ABC có đỉnh B(2; -1) đường cao đi qua đỉnh A
có phương trình (d1): 3 4 27 0x y   , đường phân giác trong của góc C có phương trình
(d2): 2 5 0x y   . Tìm toạ độ đỉnh A.
2. Trong không gian toạ độ (Oxyz) cho điểm A(1;1;0) và đường thẳng (d):
1
2
2
x
y t
z t


 
  
Tìm các điểm B, C nằm trên đường thẳng (d) sao cho  ABC đều.
Câu VIIa.(1.0 điểm). Tìm phần thực của số phức:
n
z (1 i)  , trong đó n và thỏa mãn:
   4 5log n 3 log n 6 4   
Câu VI.b .(2.0 điểm).
1. Trong mặt phẳng tọa độ (Oxy) cho hai đường tròn (C1):  
2 2
6 25x y   và (C2): 2 2
13x y 
cắt nhau tại A(2; 3).Viết phương trình đường thẳng đi qua A và cắt (C1), (C2) theo hai dây cung
có độ dài bằng nhau.
2. Cho hai đường thẳng 1
1 2
:
1 2 1
x y z
d
 
 

và 2
1 1
:
1 3 1
x y z
d
 
 

. Viết phương trình mặt cầu có
bán kính nhỏ nhất tiếp xúc cả hai đường thẳng d1 và d2.
Câu VII.b.(1.0 điểm).
Trong các số phức z thỏa mãn điều kiện 1 2 1z i   , tìm số phức z có mođun nhỏ nhất.
-------------------- Hết --------------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Thi thử Đại học www.toanpt.net
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN
Câu Ý NỘI DUNG Điểm
I 2,0
1 Khảo sát và vẽ đồ thị 1,0
Ta có:
3
1
1
y
x
 

TXĐ: D = R {1}
Sự biến thiên:
'y = 2
3
0
( 1)x



, 1x 
HS nghịch biến trên các khoảng (- ; 1) và (1; + )
HS không có cực trị
0,25
+ Giới hạn – Tiệm cận:
1
lim
x
y

 
1
lim
x
y

  ĐTHS có tiệm cận đứng: x = 1
lim 1
x
y


lim 1
x
y

 ĐTHS có tiệm cận ngang: y = 1
0,25
+ Bảng biến thiên:
x
y’
y
 1
- -
1


1
0,5
Đồ thị:
y
xO-2
-2
1
1
KL: Đồ thị hàm số nhận giao hai tiệm cận làm tâm đối xứng.
0,25
2 Viết phương trình tiếp tuyến cách đều hai điểm A(1; -2) và B(-1; 4) 1,0
Giả sử a là hoành độ tiếp điểm. Ta có phương trình tiếp tuyến của đồ thị là
2
3 2
( )
( 1) 1
a
y x a
a a
 
  
 
0,25
TH1: Tiếp tuyến song song với AB
Ta có AB:
1 2
3 1
2 6
x y
y x
 
    

Tiếp tuyến song song với AB nên hsg của tt là k = -3
2
03
3 ( 1) 1
2( 1)
a
a
aa

          
0,25
0,25
Với a = 0 ta có phương trình tiếp tuyến là 3 2y x  
Với a = 2 ta có phương trình tiếp tuyến là 3 10y x  
TH2: Tiếp tuyến đi qua trung điểm I(0, 1) của AB
Ta có 2
3 2
1 (0 )
( 1) 1
a
a
a a
 
  
 
 2 1
( 1) 3 ( 2)( 1)
2
a a a a a      
Ta có phương trình tiếp tuyến là 12 1y x  
0,25
II 2,0
1 Tìm x );0(  thoả mãn phương trình 1,0
ĐK:
sin 2 0 sin 2 0
sin cos 0 tan 1
x x
x x x
  
 
    
Khi đó pt 2cos sin cos2 .cos
sin sin cos
sin cos sin
x x x x
x x x
x x x

   

2 2cos sin
cos sin cos sin sin cos
sin
x x
x x x x x x
x

    
0,25
 2
cos sin sin (cos sin )x x x x x  
 2
(cos sin )(sin cos sin 1) 0x x x x x   
 (cos sin )(sin2 cos2 3) 0x x x x   
0,25
 cos sin 0x x  tan 1 ( )
4
x x k k Z

      (tm)
Vì  0; 0
4
x k x

    
0,5
2 Tìm m để pt có nghiệm thực 1,0
Xét hs:  ( ) 3 3, 3;f x x x x      
1 1
'( ) 0
2 3 2 3
f x
x x
   
 
( ) (3) 6f x f    ; lim ( ) lim ( 3 3) 0
x x
f x x x
 
    
Đặt 3 3, 6; 0t x x t      
0,5
Pt trở thành :
2
2
t
t m  (*) Để pt ban đầu có nghiệm thực thì pt (*) phải có nghiệm
6; 0t  
1
; 3 6
2
m
 
     
0,5
III CM: (SAC) (ABCD) và tính thể tích S.ABCD 1,0
S
O
C
A
D
B
CM:    SAC ABCD
/ /
SA AD
SA BC
AD BC
 
 

( ) ( ) ( )SC BC
BC SAC SAC ABCD
   
0,25
IV Tính tích phân 1,0
Đặt 2
1 1 2t x t x dx tdt      
Đổi cận: 1 0; 2 1x t x t     
0,25
Khi đó:
1 12
2
2
0 0
2 ( 1)( 3) 30
2 3 10
9 3
t t t dt
I t t dt
t t
   
     
  
 
0,25
=
1
3 2
1
0
0
3 53 4
2 10 60ln( 3) 60ln
3 2 3 3
t t
t t
 
      
 
0,5
V Tìm GTNN 1,0
Cách 1:
CM: Với mọi a, b > 0 thì
1 1 1 1
4a b a b
 
  
  
( 1)
Dấu “ =” xảy ra ba 
A =
1 1 1 1 1 1
x y z x xyz y xyz z xyz
 
     
   
A =
1 1 1 1 1 1
2 2 2x y z x y z y z x z x y
 
     
      
Áp dụng (1) ta có:
A
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
4 2 2 2x y z x y z y z z x x y
 
         
   
1 1 1 1 1 1 1 3 1 1 1
4 4x y z x y z x y z
   
           
   
CM: Với mọi a, b, c thì:    
2
3a b c ab bc ca     (2)
Dấu “=” xảy ra cba 
Áp dụng (2) ta có:
0,25
0,25
0,25
Tính thể tích:
   ( ) ( ) 0
( ),( ) , 45SBC ABCD BCBC SC
SBC ABCD SC AC
BC AC
  
  
 
(1)
Tương tự     0
( ),( ) , 45SAD ABCD SA AC   (2)
0,25
Từ (1), (2) 0
45SAC SCA  
SAC cân tại S ( )BC SO
SO AC SO ABCD
   
ABC vuông tại C : 0
.sin30
2
a
AC AB 
0 21 3
2 2. . .sin60
2 4ABCD ABC
AB AC aS S  
0,25
SOA vuông tại O:
01
; .tan 45
2 4 4
a a
AO AC SO AO   
3
.
1 3
.
3 48S ABCD ABCD
SO aV S  (đvtt).
0,25
2
1 1 1 1 1 1
3 3. 3
x y z
x y z xy yz zx xyz
     
         
   
Do , , 0x y z  nên
1 1 1
3
x y z
   A
3 3
4

KL: min
3 3
4A  đạt được khi 3x y z  
Cách 2:
A =
1 1 1 1 1 1
2 2 2x y z x y z y z x z x y
 
     
      
Theo CôSi:
A
4 4 4
1 1 1 1 1 1
4 4 4x y z xxyz xyyz xyzz
 
       
 
1 1 1 1 2 1 1 1 2 1 1 1 2
16
A
x y z x y z x y z x y z
 
             
 
3 1 1 1
4
A
x y z
 
    
 
( quay về cách 1)
0,25
0,25
0,25
0,5
VI.a 2,0
1 Tìm toạ độ đỉnh A 1,0
BC :
 1
(2; 1)
:3 4 27 0
B
d x y


   
pt cạnh BC: 4 3 5 0x y   .
Toạ độ C là nghiệm của hpt
2 5 0
4 3 5 0
x y
x y
  

  
1
3
x
y
 
 

0,25
Gọi B’ là điểm đối xứng với B qua (d2) ta có B’ nằm trên cạnh AC.
BB’:
 2
(2; 1)
: 2 5 0
B
d x y


   
pt BB’: 2 5 0x y  
Gọi I = BB’  (d2), toạ độ I là nghiệm của hpt
2 5 0 3
2 5 0 1
x y x
x y y
    
 
    
0,25
Vì I là trung điểm của BB’ nên toạ độ B’(4; 3)
AC:
( 1; 3)
' (5; 0)
C
vtcpCB



Pt cạnh AC: 3y  0,25
Toạ độ A là nghiệm của hpt
3 5
3 4 27 0 3
y x
x y y
   
 
    
Vậy toạ độ đỉnh A(-5; 3)
0,25
2 Tìm toạ độ các điểm B, C trên đường thẳng (d) 1,0
Gọi I là hình chiếu của A trên đường thẳng (d)
Ta có  1; 2 ; 2 (0; 2 1; 2)I t t AI t t      
AI vuông góc với (d)
4 3 6
5 4 0 (0; ; )
5 5 5
t t AI       
0,25
Vì tam giác ABC đều ta có
2 6
3 15
AB AI AB   0,25
Phương trình mặt cầu tâm A bán kính AB là :
2 2 2 12
( 1) ( 1)
5
x y z     (S)
0,25
Vì B, C thuộc mặt cầu (S) và thuộc đường thẳng (d) nên toạ độ B, C là nghiệm của hpt 0,25
 
22 2 12
( 1) 1
5
4 31
5
2
2
x y z
x t
y t
z t

    
     
  

 
Vậy toạ độ các điểm B, C là:
8 2 3 6 3
1; ;
5 5
  
  
 
;
8 2 3 6 3
1; ;
5 5
  
  
 
VIIa
Tìm phần thực của số phức z 1,0
Ta có      4 5log 3 log 6f x x x    là hàm số đồng biến trên  3;
  4 519 log 16 log 25 4f   
Do đó pt    4 5log 3 log 6 4n n    có nghiệm duy nhất 19n 
0,25
Ta có            
919 18 2 9 9 9
1 1 1 1 1 1 2 2 2i i i i i i i i            
 
0,5
Vậy phần thực của số phức z là 9
2 0,25
VIb 2,0
1 1,0
Ta thấy  1C có tâm  1 10;0 ; 13I R  .  2C có tâm  2 26;0 ; 5I R 
Giả sử đường thẳng d qua  2;3A có dạng      2 2
2 3 0, 0a x b y a b      .
0,25
Gọi    1 1 2 22 2 2 2
2 3 4 3
, , ,
a b a b
d d I d d d I d
a b a b
  
   
 
theo giả thiết ta có 2 2 2 2 2 2
1 1 2 2 2 1 12R d R d d d     
0,25
   
2 2
2
2 2 2 2
04 3 2 3
12 3 0
3
ba b a b
b ab
b aa b a b
   
           
0,25
+, Khi 0b  phương trình đường thẳng d : 2 0x   .
+, Khi 3b a  phương trình đường thẳng d: 3 7 0x y   thoả mãn .
0,25
2 1,0
Mặt cầu có bán kính nhỏ nhất tiếp xúc cả hai đường thẳng (d1) và (d2) là mặt cầu có
đường kính là đoạn vuông góc chung của (d1) và (d2).
0,25
Gọi    1 21 ;2 ; 2 1 ; ';1 3 ';1 'M d M t t t N d N t t t        
Ta có  ' 1;3 ' 2 1; ' 3MN t t t t t t       
0,25
MN là đoạn vuông góc chung của (d1) và (d2)
1
2
MN d
MN d

 

7
4 ' 6 6 0 5
11 ' 4 1 0 3
'
5
t
t t
t t
t

   
  
    

0,25
Ta có
2 14 3
( ; ; )
5 5 5
M   ;
3 14 2
( ; ; ) 2
5 5 5
N MN 
Gọi I là trung điểm của MN ta có
1 14 1
( ; ; )
10 5 10
I 
0,25
Phương trình mặt cầu tìm là: 2 2 21 14 1 1
( ) ( ) ( )
10 5 10 2
x y z     
VIIb Tìm số phức có mođun nhỏ nhất 1,0
C1 Giả sử  ; ,z a bi a b   .
Ta có        
2 2 2
1 2 1 2 1 2 1 2z i a b i z i a b            
0,25
Vì 1 2 1z i   nên    
2 2
1 2 1a b    .
Do đó tồn tại  0; 2x  sao cho 1 sin ; 2 cosa x b x     
Ta có      
2 22 2
1 sin 2 cos 6 2 sin 2cosa b x x x x         
0,25
(sinx + 2cosx)2
 5 =>
    2 2 2 2 2
sin 2cos 1 2 sin cos 5 5 sin 2cos 5
Bunhia
x x x x x x         
2 2
6 2 5 6 2 5a b      2 2
5 1 5 1a b     
0,25
Vậy số phức có mođun nhỏ nhất là
1 2
( 1 ) ( 2 )
5 5
z i      0,25
C2
Tìm số phức có mođun nhỏ nhất 1,0
Giả sử  ; ,z x yi x y   .
Ta có        
2 2 2
1 2 1 2 1 2 1 2z i x y i z i x y            
0,25
Vì 1 2 1z i   nên      
2 2
1 2 1x y C    . 0,25
Tập hợp điểm  ;M a b biểu diễn số phức z nằm trên đường tròn (C). Và số phức z có
Mođun nhỏ nhất MinOM khi đó  M OI C  và M gần O hơn.
Ta có ptđt  : 2OI y x
0,25
Khi đó tọa độ M là nghiệm của hệ
   
2 2
1
1
1 2 1 5
22 2
5
x
x y
y x y

       
 
    

Do M gần O nên
1 2
1 ; 2
5 5
M
 
    
 
Vậy số phức có mođun nhỏ nhất là
1 2
( 1 ) ( 2 )
5 5
z i     
0,25
Nếu thi sinh làm theo cách khác đáp án mà vẫn đúng thì cho điểm theo các phần tương ứng
-------- Hết ---------

More Related Content

What's hot

25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay
25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay
25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán HayZaj Bé Đẹp
 
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015Marco Reus Le
 
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015Marco Reus Le
 
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3Dang_Khoi
 
Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011BẢO Hí
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4Oanh MJ
 
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyenMarco Reus Le
 
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k abThi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k abThế Giới Tinh Hoa
 
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp ánTôi Học Tốt
 
Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011BẢO Hí
 
đề Và đáp án thi thử cvp truonghocso.com
đề Và đáp án thi thử cvp   truonghocso.comđề Và đáp án thi thử cvp   truonghocso.com
đề Và đáp án thi thử cvp truonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2Marco Reus Le
 
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014dlinh123
 
Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
[Vnmath.com]  de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015[Vnmath.com]  de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
[Vnmath.com] de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015Dang_Khoi
 
55 Đề thi thử đại học có hướng dẫn giải 2014 Trần Sĩ Tùng
 55 Đề thi thử đại học có hướng dẫn giải 2014 Trần Sĩ Tùng 55 Đề thi thử đại học có hướng dẫn giải 2014 Trần Sĩ Tùng
55 Đề thi thử đại học có hướng dẫn giải 2014 Trần Sĩ TùngDương Ngọc Taeny
 

What's hot (20)

25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay
25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay
25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay
 
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015
 
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
 
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
 
Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011
 
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiếtBộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
 
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
 
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k abThi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
 
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
 
Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011
 
Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011
 
Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010
 
Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011
 
đề Và đáp án thi thử cvp truonghocso.com
đề Và đáp án thi thử cvp   truonghocso.comđề Và đáp án thi thử cvp   truonghocso.com
đề Và đáp án thi thử cvp truonghocso.com
 
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
 
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
 
Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012
 
[Vnmath.com] de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
[Vnmath.com]  de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015[Vnmath.com]  de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
[Vnmath.com] de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
 
55 Đề thi thử đại học có hướng dẫn giải 2014 Trần Sĩ Tùng
 55 Đề thi thử đại học có hướng dẫn giải 2014 Trần Sĩ Tùng 55 Đề thi thử đại học có hướng dẫn giải 2014 Trần Sĩ Tùng
55 Đề thi thử đại học có hướng dẫn giải 2014 Trần Sĩ Tùng
 

Viewers also liked

Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de140.2011
Toan pt.de140.2011Toan pt.de140.2011
Toan pt.de140.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de114.2011
Toan pt.de114.2011Toan pt.de114.2011
Toan pt.de114.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de112.2011
Toan pt.de112.2011Toan pt.de112.2011
Toan pt.de112.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de001.2012
Toan pt.de001.2012Toan pt.de001.2012
Toan pt.de001.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de117.2011
Toan pt.de117.2011Toan pt.de117.2011
Toan pt.de117.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de132.2011
Toan pt.de132.2011Toan pt.de132.2011
Toan pt.de132.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de120.2011
Toan pt.de120.2011Toan pt.de120.2011
Toan pt.de120.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de121.2011
Toan pt.de121.2011Toan pt.de121.2011
Toan pt.de121.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de053.2010
Toan pt.de053.2010Toan pt.de053.2010
Toan pt.de053.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de136.2011
Toan pt.de136.2011Toan pt.de136.2011
Toan pt.de136.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 

Viewers also liked (17)

Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011
 
Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011
 
Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011
 
Toan pt.de140.2011
Toan pt.de140.2011Toan pt.de140.2011
Toan pt.de140.2011
 
Toan pt.de114.2011
Toan pt.de114.2011Toan pt.de114.2011
Toan pt.de114.2011
 
Toan pt.de112.2011
Toan pt.de112.2011Toan pt.de112.2011
Toan pt.de112.2011
 
Toan pt.de001.2012
Toan pt.de001.2012Toan pt.de001.2012
Toan pt.de001.2012
 
Toan pt.de117.2011
Toan pt.de117.2011Toan pt.de117.2011
Toan pt.de117.2011
 
Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012
 
Toan pt.de132.2011
Toan pt.de132.2011Toan pt.de132.2011
Toan pt.de132.2011
 
Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010
 
Toan pt.de120.2011
Toan pt.de120.2011Toan pt.de120.2011
Toan pt.de120.2011
 
Toan pt.de121.2011
Toan pt.de121.2011Toan pt.de121.2011
Toan pt.de121.2011
 
Toan pt.de053.2010
Toan pt.de053.2010Toan pt.de053.2010
Toan pt.de053.2010
 
Toan pt.de136.2011
Toan pt.de136.2011Toan pt.de136.2011
Toan pt.de136.2011
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 

Similar to Toan pt.de110.2011

Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015Marco Reus Le
 
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015Marco Reus Le
 
Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de093.2011
Toan pt.de093.2011Toan pt.de093.2011
Toan pt.de093.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010BẢO Hí
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Megabook
 
Toan pt.de034.2011
Toan pt.de034.2011Toan pt.de034.2011
Toan pt.de034.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] thpt-chuyen- vo nguyen gipa qb 2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen- vo nguyen gipa qb 2015[Vnmath.com] thpt-chuyen- vo nguyen gipa qb 2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen- vo nguyen gipa qb 2015Dang_Khoi
 
Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011BẢO Hí
 

Similar to Toan pt.de110.2011 (20)

Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011
 
Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011
 
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
 
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
 
Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012
 
Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011
 
Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012
 
Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011
 
Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011
 
Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011
 
Toan pt.de093.2011
Toan pt.de093.2011Toan pt.de093.2011
Toan pt.de093.2011
 
Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011
 
Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
 
Toan pt.de034.2011
Toan pt.de034.2011Toan pt.de034.2011
Toan pt.de034.2011
 
Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010
 
Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011
 
[Vnmath.com] thpt-chuyen- vo nguyen gipa qb 2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen- vo nguyen gipa qb 2015[Vnmath.com] thpt-chuyen- vo nguyen gipa qb 2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen- vo nguyen gipa qb 2015
 
Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011
 

More from BẢO Hí

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012BẢO Hí
 

More from BẢO Hí (20)

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012
 

Toan pt.de110.2011

  • 1. SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN II NĂM HỌC 2010 – 2011 MÔN TOÁN Thời gian làm bài 180 phút (không kể thời gian phát đề) PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH. Câu I.(2.0 điểm). Cho hàm số : 1 2    x x y (1) 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số (1). 2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (1), biết tiếp tuyến cách đều hai điểm A(1; -2) và B(-1; 4). Câu II.(2.0 điểm). 1. Tìm );0( x thoả mãn phương trình: 2cos2 1 1 sin sin 2 1 tan 2 x cotx x x x      . 2. Tìm m để phương trình: 2 3 3 9x x x x m       có nghiệm thực. Câu III.(1.0 điểm). Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình bình hành có AB = a, 0 30ABC ; mặt bên SAD là tam giác vuông tại A, mặt bên SBC là tam giác vuông tại C. Hai mặt bên này cùng tạo với đáy góc 450 . Chứng minh rằng (SAC)  (ABCD) và tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a. Câu IV.(1.0 điểm). Tính tích phân: I =    2 1 10 )31( dx x xx Câu V.(1.0 điểm). Cho , ,x y z là các số thực dương thoả mãn: x y z xyz   . Tìm GTNN của A = )1()1()1( zxy zx yzx yz xyz xy      . PHẦN RIÊNG ( Thí sinh khối A và B chỉ làm phần B, thí sinh khối D được chọn một trong hai phần). Câu VI.a.(2.0 điểm). 1. Trong mặt phẳng toạ độ (Oxy) cho  ABC có đỉnh B(2; -1) đường cao đi qua đỉnh A có phương trình (d1): 3 4 27 0x y   , đường phân giác trong của góc C có phương trình (d2): 2 5 0x y   . Tìm toạ độ đỉnh A. 2. Trong không gian toạ độ (Oxyz) cho điểm A(1;1;0) và đường thẳng (d): 1 2 2 x y t z t        Tìm các điểm B, C nằm trên đường thẳng (d) sao cho  ABC đều. Câu VIIa.(1.0 điểm). Tìm phần thực của số phức: n z (1 i)  , trong đó n và thỏa mãn:    4 5log n 3 log n 6 4    Câu VI.b .(2.0 điểm). 1. Trong mặt phẳng tọa độ (Oxy) cho hai đường tròn (C1):   2 2 6 25x y   và (C2): 2 2 13x y  cắt nhau tại A(2; 3).Viết phương trình đường thẳng đi qua A và cắt (C1), (C2) theo hai dây cung có độ dài bằng nhau. 2. Cho hai đường thẳng 1 1 2 : 1 2 1 x y z d      và 2 1 1 : 1 3 1 x y z d      . Viết phương trình mặt cầu có bán kính nhỏ nhất tiếp xúc cả hai đường thẳng d1 và d2. Câu VII.b.(1.0 điểm). Trong các số phức z thỏa mãn điều kiện 1 2 1z i   , tìm số phức z có mođun nhỏ nhất. -------------------- Hết -------------------- Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 2. HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN Câu Ý NỘI DUNG Điểm I 2,0 1 Khảo sát và vẽ đồ thị 1,0 Ta có: 3 1 1 y x    TXĐ: D = R {1} Sự biến thiên: 'y = 2 3 0 ( 1)x    , 1x  HS nghịch biến trên các khoảng (- ; 1) và (1; + ) HS không có cực trị 0,25 + Giới hạn – Tiệm cận: 1 lim x y    1 lim x y    ĐTHS có tiệm cận đứng: x = 1 lim 1 x y   lim 1 x y   ĐTHS có tiệm cận ngang: y = 1 0,25 + Bảng biến thiên: x y’ y  1 - - 1   1 0,5 Đồ thị: y xO-2 -2 1 1 KL: Đồ thị hàm số nhận giao hai tiệm cận làm tâm đối xứng. 0,25 2 Viết phương trình tiếp tuyến cách đều hai điểm A(1; -2) và B(-1; 4) 1,0 Giả sử a là hoành độ tiếp điểm. Ta có phương trình tiếp tuyến của đồ thị là 2 3 2 ( ) ( 1) 1 a y x a a a        0,25 TH1: Tiếp tuyến song song với AB Ta có AB: 1 2 3 1 2 6 x y y x         Tiếp tuyến song song với AB nên hsg của tt là k = -3 2 03 3 ( 1) 1 2( 1) a a aa             0,25 0,25
  • 3. Với a = 0 ta có phương trình tiếp tuyến là 3 2y x   Với a = 2 ta có phương trình tiếp tuyến là 3 10y x   TH2: Tiếp tuyến đi qua trung điểm I(0, 1) của AB Ta có 2 3 2 1 (0 ) ( 1) 1 a a a a         2 1 ( 1) 3 ( 2)( 1) 2 a a a a a       Ta có phương trình tiếp tuyến là 12 1y x   0,25 II 2,0 1 Tìm x );0(  thoả mãn phương trình 1,0 ĐK: sin 2 0 sin 2 0 sin cos 0 tan 1 x x x x x           Khi đó pt 2cos sin cos2 .cos sin sin cos sin cos sin x x x x x x x x x x       2 2cos sin cos sin cos sin sin cos sin x x x x x x x x x       0,25  2 cos sin sin (cos sin )x x x x x    2 (cos sin )(sin cos sin 1) 0x x x x x     (cos sin )(sin2 cos2 3) 0x x x x    0,25  cos sin 0x x  tan 1 ( ) 4 x x k k Z        (tm) Vì  0; 0 4 x k x       0,5 2 Tìm m để pt có nghiệm thực 1,0 Xét hs:  ( ) 3 3, 3;f x x x x       1 1 '( ) 0 2 3 2 3 f x x x       ( ) (3) 6f x f    ; lim ( ) lim ( 3 3) 0 x x f x x x        Đặt 3 3, 6; 0t x x t       0,5 Pt trở thành : 2 2 t t m  (*) Để pt ban đầu có nghiệm thực thì pt (*) phải có nghiệm 6; 0t   1 ; 3 6 2 m         0,5 III CM: (SAC) (ABCD) và tính thể tích S.ABCD 1,0 S O C A D B CM:    SAC ABCD / / SA AD SA BC AD BC      ( ) ( ) ( )SC BC BC SAC SAC ABCD     0,25
  • 4. IV Tính tích phân 1,0 Đặt 2 1 1 2t x t x dx tdt       Đổi cận: 1 0; 2 1x t x t      0,25 Khi đó: 1 12 2 2 0 0 2 ( 1)( 3) 30 2 3 10 9 3 t t t dt I t t dt t t                0,25 = 1 3 2 1 0 0 3 53 4 2 10 60ln( 3) 60ln 3 2 3 3 t t t t            0,5 V Tìm GTNN 1,0 Cách 1: CM: Với mọi a, b > 0 thì 1 1 1 1 4a b a b         ( 1) Dấu “ =” xảy ra ba  A = 1 1 1 1 1 1 x y z x xyz y xyz z xyz             A = 1 1 1 1 1 1 2 2 2x y z x y z y z x z x y                Áp dụng (1) ta có: A 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 4 2 2 2x y z x y z y z z x x y                 1 1 1 1 1 1 1 3 1 1 1 4 4x y z x y z x y z                     CM: Với mọi a, b, c thì:     2 3a b c ab bc ca     (2) Dấu “=” xảy ra cba  Áp dụng (2) ta có: 0,25 0,25 0,25 Tính thể tích:    ( ) ( ) 0 ( ),( ) , 45SBC ABCD BCBC SC SBC ABCD SC AC BC AC         (1) Tương tự     0 ( ),( ) , 45SAD ABCD SA AC   (2) 0,25 Từ (1), (2) 0 45SAC SCA   SAC cân tại S ( )BC SO SO AC SO ABCD     ABC vuông tại C : 0 .sin30 2 a AC AB  0 21 3 2 2. . .sin60 2 4ABCD ABC AB AC aS S   0,25 SOA vuông tại O: 01 ; .tan 45 2 4 4 a a AO AC SO AO    3 . 1 3 . 3 48S ABCD ABCD SO aV S  (đvtt). 0,25
  • 5. 2 1 1 1 1 1 1 3 3. 3 x y z x y z xy yz zx xyz                     Do , , 0x y z  nên 1 1 1 3 x y z    A 3 3 4  KL: min 3 3 4A  đạt được khi 3x y z   Cách 2: A = 1 1 1 1 1 1 2 2 2x y z x y z y z x z x y                Theo CôSi: A 4 4 4 1 1 1 1 1 1 4 4 4x y z xxyz xyyz xyzz             1 1 1 1 2 1 1 1 2 1 1 1 2 16 A x y z x y z x y z x y z                   3 1 1 1 4 A x y z          ( quay về cách 1) 0,25 0,25 0,25 0,5 VI.a 2,0 1 Tìm toạ độ đỉnh A 1,0 BC :  1 (2; 1) :3 4 27 0 B d x y       pt cạnh BC: 4 3 5 0x y   . Toạ độ C là nghiệm của hpt 2 5 0 4 3 5 0 x y x y        1 3 x y      0,25 Gọi B’ là điểm đối xứng với B qua (d2) ta có B’ nằm trên cạnh AC. BB’:  2 (2; 1) : 2 5 0 B d x y       pt BB’: 2 5 0x y   Gọi I = BB’  (d2), toạ độ I là nghiệm của hpt 2 5 0 3 2 5 0 1 x y x x y y             0,25 Vì I là trung điểm của BB’ nên toạ độ B’(4; 3) AC: ( 1; 3) ' (5; 0) C vtcpCB    Pt cạnh AC: 3y  0,25 Toạ độ A là nghiệm của hpt 3 5 3 4 27 0 3 y x x y y            Vậy toạ độ đỉnh A(-5; 3) 0,25 2 Tìm toạ độ các điểm B, C trên đường thẳng (d) 1,0 Gọi I là hình chiếu của A trên đường thẳng (d) Ta có  1; 2 ; 2 (0; 2 1; 2)I t t AI t t       AI vuông góc với (d) 4 3 6 5 4 0 (0; ; ) 5 5 5 t t AI        0,25 Vì tam giác ABC đều ta có 2 6 3 15 AB AI AB   0,25 Phương trình mặt cầu tâm A bán kính AB là : 2 2 2 12 ( 1) ( 1) 5 x y z     (S) 0,25 Vì B, C thuộc mặt cầu (S) và thuộc đường thẳng (d) nên toạ độ B, C là nghiệm của hpt 0,25
  • 6.   22 2 12 ( 1) 1 5 4 31 5 2 2 x y z x t y t z t                   Vậy toạ độ các điểm B, C là: 8 2 3 6 3 1; ; 5 5         ; 8 2 3 6 3 1; ; 5 5         VIIa Tìm phần thực của số phức z 1,0 Ta có      4 5log 3 log 6f x x x    là hàm số đồng biến trên  3;   4 519 log 16 log 25 4f    Do đó pt    4 5log 3 log 6 4n n    có nghiệm duy nhất 19n  0,25 Ta có             919 18 2 9 9 9 1 1 1 1 1 1 2 2 2i i i i i i i i               0,5 Vậy phần thực của số phức z là 9 2 0,25 VIb 2,0 1 1,0 Ta thấy  1C có tâm  1 10;0 ; 13I R  .  2C có tâm  2 26;0 ; 5I R  Giả sử đường thẳng d qua  2;3A có dạng      2 2 2 3 0, 0a x b y a b      . 0,25 Gọi    1 1 2 22 2 2 2 2 3 4 3 , , , a b a b d d I d d d I d a b a b          theo giả thiết ta có 2 2 2 2 2 2 1 1 2 2 2 1 12R d R d d d      0,25     2 2 2 2 2 2 2 04 3 2 3 12 3 0 3 ba b a b b ab b aa b a b                 0,25 +, Khi 0b  phương trình đường thẳng d : 2 0x   . +, Khi 3b a  phương trình đường thẳng d: 3 7 0x y   thoả mãn . 0,25 2 1,0 Mặt cầu có bán kính nhỏ nhất tiếp xúc cả hai đường thẳng (d1) và (d2) là mặt cầu có đường kính là đoạn vuông góc chung của (d1) và (d2). 0,25 Gọi    1 21 ;2 ; 2 1 ; ';1 3 ';1 'M d M t t t N d N t t t         Ta có  ' 1;3 ' 2 1; ' 3MN t t t t t t        0,25 MN là đoạn vuông góc chung của (d1) và (d2) 1 2 MN d MN d     7 4 ' 6 6 0 5 11 ' 4 1 0 3 ' 5 t t t t t t               0,25 Ta có 2 14 3 ( ; ; ) 5 5 5 M   ; 3 14 2 ( ; ; ) 2 5 5 5 N MN  Gọi I là trung điểm của MN ta có 1 14 1 ( ; ; ) 10 5 10 I  0,25
  • 7. Phương trình mặt cầu tìm là: 2 2 21 14 1 1 ( ) ( ) ( ) 10 5 10 2 x y z      VIIb Tìm số phức có mođun nhỏ nhất 1,0 C1 Giả sử  ; ,z a bi a b   . Ta có         2 2 2 1 2 1 2 1 2 1 2z i a b i z i a b             0,25 Vì 1 2 1z i   nên     2 2 1 2 1a b    . Do đó tồn tại  0; 2x  sao cho 1 sin ; 2 cosa x b x      Ta có       2 22 2 1 sin 2 cos 6 2 sin 2cosa b x x x x          0,25 (sinx + 2cosx)2  5 =>     2 2 2 2 2 sin 2cos 1 2 sin cos 5 5 sin 2cos 5 Bunhia x x x x x x          2 2 6 2 5 6 2 5a b      2 2 5 1 5 1a b      0,25 Vậy số phức có mođun nhỏ nhất là 1 2 ( 1 ) ( 2 ) 5 5 z i      0,25 C2 Tìm số phức có mođun nhỏ nhất 1,0 Giả sử  ; ,z x yi x y   . Ta có         2 2 2 1 2 1 2 1 2 1 2z i x y i z i x y             0,25 Vì 1 2 1z i   nên       2 2 1 2 1x y C    . 0,25 Tập hợp điểm  ;M a b biểu diễn số phức z nằm trên đường tròn (C). Và số phức z có Mođun nhỏ nhất MinOM khi đó  M OI C  và M gần O hơn. Ta có ptđt  : 2OI y x 0,25 Khi đó tọa độ M là nghiệm của hệ     2 2 1 1 1 2 1 5 22 2 5 x x y y x y                  Do M gần O nên 1 2 1 ; 2 5 5 M          Vậy số phức có mođun nhỏ nhất là 1 2 ( 1 ) ( 2 ) 5 5 z i      0,25 Nếu thi sinh làm theo cách khác đáp án mà vẫn đúng thì cho điểm theo các phần tương ứng -------- Hết ---------