SlideShare a Scribd company logo
1 of 5
Download to read offline
Sở GD – ĐT Hà Tĩnh ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 NĂM 2012
Trường THPT Nghèn, Can Lộc Môn: Toán; Khối: D
GV. Đinh Văn Trường Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề
Câu I (2,0 điểm) Cho hàm số
x
y
x 1


.
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số đã cho.
2. Gọi I là giao điểm của hai đường tiệm cận của đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị
(C) sao cho khoảng cách từ điểm I đến tiếp tuyến bằng 2 .
Câu II (3,0 điểm)
1. Giải phương trình:
  2 x
2 3 cos x 2sin
2 4
1
2cos x 1
 
   
  

.
2. Giải hệ phương trình:
2 2
2 2
1 y
3 2
x y 1 x
x
x y 2 4
y

    

   

3. Giải phương trình:    
2
3 3
log x 1 log 2x 1 2   
Câu III (2,0 điểm)
1. Tìm nguyên hàm:  2
I ln x 1 x dx   .
2. Cho các số thực dương x, y thỏa mãn điều kiện x y 1  . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
x y
T
1 x 1 y
 
 
Câu IV (1,0 điểm) Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy AB = a. Gọi SH là đường cao của
hình chóp và I là trung điểm của SH. Cho biết khoảng cách từ điểm I đến mặt phẳng (SBC) bằng
a 39
26
.
Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABCD.
Câu V (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC, biết  A 3;6 , trực tâm  H 2;1 và trọng
tâm
4 7
G ;
3 3
 
 
 
. Xác định tọa độ các đỉnh B, C của tam giác ABC.
2. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng d: x y 1 2 0    và điểm  A 1;1 .
Viết phương trình đường tròn  C đi qua A, gốc tọa độ O và tiếp xúc với đường thẳng d.
----------Hết----------
Thí sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh: …………..………………………… ; Số báo danh: ……………...……
Thi thử Đại học www.toanpt.net
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM
Câu Đáp án Điểm
1. (1,0 điểm)
 Tập xác định:  D R  1  .
 Sự biến thiên:
- Chiều biến thiên:
 
2
1
y' 0
x 1
 

, x D  .
Hàm số đồng biến trên các khoảng  ; 1  và  1;  .
0,25
- Giới hạn và tiệm cận:
x x
lim y lim y 1
 
  ; tiệm cận ngang : y 1 .
 x 1
lim y
 
  ,
 x 1
lim y
 
  ; tiệm cận đứng : x 1  .
0,25
- Bảng biến thiên:
0,25
 Đồ thị:
0,25
2. (1,0 điểm)
Giả sử điểm
a
M a; (C)
a 1
 
 
 
. Phương trình tiếp tuyến tại M của đồ thị (C) là:
 
 2
1 a
y x a
a 1a 1
  
  
 2
1 a
x a y 0
a 1a 1
    

 
0,25
Tọa độ điểm  I 1;1 . Khoảng cách từ điểm I đến   là:  
 
4
2 a 1
d I,
1 a 1

 
 
0,25
Theo giả thiết ta có
 
4
a 02 a 1
2
a 21 a 1
 
     
0,25
I
(2,0 điểm)
Với a 0 , ta có tiếp tuyến : 1 : y x  . Với a 2  , ta có tiếp tuyến : 2 : y x 4   .
Vậy có hai tiếp tuyến : 1 : y x  và 2 : y x 4   . 0,25
1
1
x  -1 
y’
y
+ +


3
1
-
1
-
3
y
-
3
-
1
1 3 x
Câu Đáp án Điểm
1. (1,0 điểm)
Điều kiện :
1
cos x x k2
2 3

      (*)
Phương trình đã cho tương đương với :  2 3 cos x 1 cos x 2cos x 1
2
  
       
  
0,25
 2 3 cos x sinx-1 2cos x 1 sinx 3 cos x 0        0,25
t anx 3 x k
3

      0,25
Đối chiếu với điều kiện (*), suy ra nghiệm :
2
x k2
3

    . 0,25
2. (2,0 điểm)
Điều kiện : 2 2
x, y 0
x y 1


 
(*)
Đặt
2 2
u x y
x
v
y
  




. Hệ đã cho trở thành :
1 3 1 3
2 2
u 1 v 2v 3 v
u 2v 4 u 2v 4
 
      
  
     
0,25
2
v 14v 13v 9 0
u 2u 2v 4
     
  
  
hoặc
9
v
4
1
u
2

 

  

0,25
Vì 0 u 1  nên
1
u
2
  không thỏa mãn.
0,25
Với 2
2 2
x
1 y xv 1 y 1
y
u 2 x 1x 1
x y 2

       
     
    
hoặc
y 1
x 1


 
Vậy hệ đã cho có hai nghiệm:    x;y 1; 1  hoặc    x;y 1;1  .
0,25
3. (1,0 điểm)
Điều kiện :
1
x 1
2
  (*)
Phương trình đã cho tương đương :  3 3log x 1 log 2x 1 1   
0,25
   3log x 1 2x 1 1 x 1 2x 1 3        . Xét hai trường hợp :
0,25
+
   2
x 1 x 1
x 2
x 1 2x 1 3 2x 3x 2 0
  
   
      
0,25
II
(3,0 điểm)
+
   2
1 1
x 1 x 1
2 2
1 x 2x 1 3 2x 3x 4 0
 
    
 
      
. Phương trình vô nghiệm.
Vậy phương trình đã cho có nghiệm : x 2 .
0,25
Câu Đáp án Điểm
1. (1,0 điểm)
Đặt  2
2
1
du dxu ln x 1 x
1 x
dv dx v x
    
  
  
0,25
 2
2
x
I xln x 1 x dx
1 x
   

 0,25
=    2
2
2
d 1 x
x ln x 1 x
2 1 x

  

 0,25
=  2 2
x ln x 1 x 1 x C    
0,25
2. (1,0 điểm)
Do x,y 0 và x y 1  nên 0 x, y 1  . Áp dụng BĐT Côsi, ta có :
 
 3 2x1 3 2x
1 x 2. 1 x 2
2 4 2 2
 
     và
3 2y
1 y
2 2

 
0,25
Do đó,
x y 3 4xy
T 2 2 2 2
3 2x 3 2y 3 4xy
   
     
     
0,25
Đặt t xy . Ta có :
 
2
x y 1
0 t xy
4 4

    . Do đó,
3 4t
T 2 2.
3 4t
 
  
 
Xét hàm số :  
3 4t
f t
3 4t



, với
1
0 t
4
 
0,25
III
(2,0 điểm)
 
 
2
24
f ' t 0,
3 4t

 

1
t 0;
4
 
   
, suy ra  1
0;
4
1 1
min f t f
4 2 
 
 
 
  
 
Vậy, min T 2 ; khi và chỉ khi
1
x y
2
  .
0,25
J
H
A D
B C
S
I
K
Trong mặt phẳng (ABCD), kẻ HJ BC , J BC . Vì BC SH nên  BC SHJ .
Trong mặt phẳng (SHJ), kẻ IK SJ . Khi đó,  IK SBC . Suy ra,
a 39
IK
26
 .
0,25
Ta có :
a
HJ
2
 và hai tam giác vuông SIK , SJH đồng dạng nên
SI IK 39 13SI
SJ
SJ JH 13 39
   
0,25
IV
(1,0 điểm)
Đặt SH 2x , x 0
13x
SJ
39
  . Mặt khác,
2 2
2 2 2 213x a
SJ SH HJ 4x
3 4
     0,25
a 3
x
2
  . Do đó, SH 2x a 3  .
Diện tích đáy : 2
ABCDS a . Thể tích :
3
S.ABCD ABCD
1 a 3
V SH.S
3 3
  .
0,25
Câu Đáp án Điểm
1. (1,0 điểm)
G
I
H
A
B C
Gọi I là trung điểm của BC và giả sử  I a;b . Ta có : AG 2GI
 
13 4 72 a a
3 3 2
111 7
b2 b
23 3
          
  
         
. Suy ra
7 1
I ;
2 2
 
 
 
0,25
Ta có,    AH 5; 5 5 1; 1   

. Đường thẳng BC đi qua I và có VTPT là  n 1; 1

Phương trình đường thẳng BC : x y 3 0   .
0,25
Giả sử  B t;t 3 BC   C 7 t;4 t   . Ta có  AB t 3;t 9  

và  CH t 5;t 3  

Do H là trực tâm của tam giác ABC nên AB.CH 0
  0,25
     
t 1
t 3 t 5 t 9 t 3 0
t 6

         
Vậy tọa độ các điểm B, C là :    B 1; 2 ,C 6;3 hoặc    C 1; 2 ,B 6;3 .
0,25
2. (1,0 điểm)
Phương trình của đường tròn (C) là : 2 2
x y 2ax 2by c 0     , với 2 2
a b c 0  
Vì (C) đi qua gốc tọa độ O nên c 0 . 0,25
Đường tròn (C) đi qua điểm  A 1;1 nên 1 a b 0   ( 1). 0,25
Tọa độ tâm I của đường tròn (C) là  I a; b  và bán kính 2 2
R a b 
Vì đường tròn (C) tiếp xúc với đường thẳng d nên
  2 2
a b 1 2
d I,d R a b
2
   
   
0,25
V
(2,0 điểm)
Sử dụng (1) 2 2
a b 1  (2). Ta có hệ phương trình 2 2
1 a b 0
a b 1
  

 
a 0
b 1

 
 
hoặc
a 1
b 0



Vậy có hai đường tròn:   2 2
1C : x y 2y 0   hoặc   2 2
2C : x y 2x 0   .
0,25
Chúc các em thành công !

More Related Content

What's hot

Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối AĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối Adlinh123
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,DĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,Ddlinh123
 
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMiễn Cưỡng
 
Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015Marco Reus Le
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015Marco Reus Le
 
Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011BẢO Hí
 
Đề thi thử và đáp án chi tiết môn Toán học số 3 - Megabook.vn
Đề thi thử và đáp án chi tiết môn Toán học số 3 - Megabook.vnĐề thi thử và đáp án chi tiết môn Toán học số 3 - Megabook.vn
Đề thi thử và đáp án chi tiết môn Toán học số 3 - Megabook.vnMegabook
 
Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010BẢO Hí
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3dlinh123
 
Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011BẢO Hí
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Megabook
 
[Vnmath.com] de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa
[Vnmath.com]  de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa[Vnmath.com]  de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa
[Vnmath.com] de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoaDang_Khoi
 
Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de048.2010
Toan pt.de048.2010Toan pt.de048.2010
Toan pt.de048.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010BẢO Hí
 

What's hot (20)

Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối AĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,DĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
 
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
 
Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011
 
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011
 
Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011
 
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015
 
Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011
 
Đề thi thử và đáp án chi tiết môn Toán học số 3 - Megabook.vn
Đề thi thử và đáp án chi tiết môn Toán học số 3 - Megabook.vnĐề thi thử và đáp án chi tiết môn Toán học số 3 - Megabook.vn
Đề thi thử và đáp án chi tiết môn Toán học số 3 - Megabook.vn
 
Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
 
Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010
 
Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
 
Laisac.de2.2012
Laisac.de2.2012Laisac.de2.2012
Laisac.de2.2012
 
[Vnmath.com] de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa
[Vnmath.com]  de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa[Vnmath.com]  de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa
[Vnmath.com] de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa
 
Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011
 
Toan pt.de048.2010
Toan pt.de048.2010Toan pt.de048.2010
Toan pt.de048.2010
 
Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010
 

Viewers also liked

Toan pt.de008.2011
Toan pt.de008.2011Toan pt.de008.2011
Toan pt.de008.2011BẢO Hí
 
Khoi a+a1.2012
Khoi a+a1.2012Khoi a+a1.2012
Khoi a+a1.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de001.2011
Toan pt.de001.2011Toan pt.de001.2011
Toan pt.de001.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de016.2011
Toan pt.de016.2011Toan pt.de016.2011
Toan pt.de016.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2011
Toan pt.de067.2011Toan pt.de067.2011
Toan pt.de067.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2011
Toan pt.de054.2011Toan pt.de054.2011
Toan pt.de054.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de086.2010
Toan pt.de086.2010Toan pt.de086.2010
Toan pt.de086.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de034.2012
Toan pt.de034.2012Toan pt.de034.2012
Toan pt.de034.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de023.2012
Toan pt.de023.2012Toan pt.de023.2012
Toan pt.de023.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de106.2011
Toan pt.de106.2011Toan pt.de106.2011
Toan pt.de106.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de026.2010
Toan pt.de026.2010Toan pt.de026.2010
Toan pt.de026.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de089.2010
Toan pt.de089.2010Toan pt.de089.2010
Toan pt.de089.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de019.2012
Toan pt.de019.2012Toan pt.de019.2012
Toan pt.de019.2012BẢO Hí
 

Viewers also liked (15)

Toan pt.de008.2011
Toan pt.de008.2011Toan pt.de008.2011
Toan pt.de008.2011
 
Khoi a+a1.2012
Khoi a+a1.2012Khoi a+a1.2012
Khoi a+a1.2012
 
Toan pt.de001.2011
Toan pt.de001.2011Toan pt.de001.2011
Toan pt.de001.2011
 
Toan pt.de016.2011
Toan pt.de016.2011Toan pt.de016.2011
Toan pt.de016.2011
 
Toan pt.de067.2011
Toan pt.de067.2011Toan pt.de067.2011
Toan pt.de067.2011
 
Toan pt.de054.2011
Toan pt.de054.2011Toan pt.de054.2011
Toan pt.de054.2011
 
Toan pt.de086.2010
Toan pt.de086.2010Toan pt.de086.2010
Toan pt.de086.2010
 
Toan pt.de034.2012
Toan pt.de034.2012Toan pt.de034.2012
Toan pt.de034.2012
 
Toan pt.de023.2012
Toan pt.de023.2012Toan pt.de023.2012
Toan pt.de023.2012
 
Toan pt.de106.2011
Toan pt.de106.2011Toan pt.de106.2011
Toan pt.de106.2011
 
Toan pt.de026.2010
Toan pt.de026.2010Toan pt.de026.2010
Toan pt.de026.2010
 
Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012
 
Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012
 
Toan pt.de089.2010
Toan pt.de089.2010Toan pt.de089.2010
Toan pt.de089.2010
 
Toan pt.de019.2012
Toan pt.de019.2012Toan pt.de019.2012
Toan pt.de019.2012
 

Similar to Toan pt.de016.2012

14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp ánTôi Học Tốt
 
Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de093.2011
Toan pt.de093.2011Toan pt.de093.2011
Toan pt.de093.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015Marco Reus Le
 
Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2011
Toan pt.de064.2011Toan pt.de064.2011
Toan pt.de064.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2Marco Reus Le
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 
Đáp án toán chính thức THPT Quốc gia 2016
Đáp án toán chính thức THPT Quốc gia 2016Đáp án toán chính thức THPT Quốc gia 2016
Đáp án toán chính thức THPT Quốc gia 2016Nguyenzin Nguyen
 
Đáp án Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2016 của Bộ Giáo Dục
Đáp án Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2016 của Bộ Giáo DụcĐáp án Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2016 của Bộ Giáo Dục
Đáp án Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2016 của Bộ Giáo DụcLinh Nguyễn
 
Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de092.2011
Toan pt.de092.2011Toan pt.de092.2011
Toan pt.de092.2011BẢO Hí
 

Similar to Toan pt.de016.2012 (20)

14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
 
Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011
 
Toan pt.de093.2011
Toan pt.de093.2011Toan pt.de093.2011
Toan pt.de093.2011
 
Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011
 
Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011
 
Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011
 
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
 
Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010
 
Toan pt.de064.2011
Toan pt.de064.2011Toan pt.de064.2011
Toan pt.de064.2011
 
Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010
 
Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010
 
Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010
 
Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011
 
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Đáp án toán chính thức THPT Quốc gia 2016
Đáp án toán chính thức THPT Quốc gia 2016Đáp án toán chính thức THPT Quốc gia 2016
Đáp án toán chính thức THPT Quốc gia 2016
 
Đáp án Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2016 của Bộ Giáo Dục
Đáp án Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2016 của Bộ Giáo DụcĐáp án Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2016 của Bộ Giáo Dục
Đáp án Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia năm 2016 của Bộ Giáo Dục
 
Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011
 
Toan pt.de092.2011
Toan pt.de092.2011Toan pt.de092.2011
Toan pt.de092.2011
 
Khoi d.2012
Khoi d.2012Khoi d.2012
Khoi d.2012
 

More from BẢO Hí

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 

More from BẢO Hí (20)

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 

Toan pt.de016.2012

  • 1. Sở GD – ĐT Hà Tĩnh ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 NĂM 2012 Trường THPT Nghèn, Can Lộc Môn: Toán; Khối: D GV. Đinh Văn Trường Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề Câu I (2,0 điểm) Cho hàm số x y x 1   . 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số đã cho. 2. Gọi I là giao điểm của hai đường tiệm cận của đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) sao cho khoảng cách từ điểm I đến tiếp tuyến bằng 2 . Câu II (3,0 điểm) 1. Giải phương trình:   2 x 2 3 cos x 2sin 2 4 1 2cos x 1           . 2. Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 1 y 3 2 x y 1 x x x y 2 4 y             3. Giải phương trình:     2 3 3 log x 1 log 2x 1 2    Câu III (2,0 điểm) 1. Tìm nguyên hàm:  2 I ln x 1 x dx   . 2. Cho các số thực dương x, y thỏa mãn điều kiện x y 1  . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: x y T 1 x 1 y     Câu IV (1,0 điểm) Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy AB = a. Gọi SH là đường cao của hình chóp và I là trung điểm của SH. Cho biết khoảng cách từ điểm I đến mặt phẳng (SBC) bằng a 39 26 . Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABCD. Câu V (2,0 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC, biết  A 3;6 , trực tâm  H 2;1 và trọng tâm 4 7 G ; 3 3       . Xác định tọa độ các đỉnh B, C của tam giác ABC. 2. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng d: x y 1 2 0    và điểm  A 1;1 . Viết phương trình đường tròn  C đi qua A, gốc tọa độ O và tiếp xúc với đường thẳng d. ----------Hết---------- Thí sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Họ và tên thí sinh: …………..………………………… ; Số báo danh: ……………...…… Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 2. ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM Câu Đáp án Điểm 1. (1,0 điểm)  Tập xác định:  D R 1  .  Sự biến thiên: - Chiều biến thiên:   2 1 y' 0 x 1    , x D  . Hàm số đồng biến trên các khoảng  ; 1  và  1;  . 0,25 - Giới hạn và tiệm cận: x x lim y lim y 1     ; tiệm cận ngang : y 1 .  x 1 lim y     ,  x 1 lim y     ; tiệm cận đứng : x 1  . 0,25 - Bảng biến thiên: 0,25  Đồ thị: 0,25 2. (1,0 điểm) Giả sử điểm a M a; (C) a 1       . Phương trình tiếp tuyến tại M của đồ thị (C) là:    2 1 a y x a a 1a 1        2 1 a x a y 0 a 1a 1         0,25 Tọa độ điểm  I 1;1 . Khoảng cách từ điểm I đến   là:     4 2 a 1 d I, 1 a 1      0,25 Theo giả thiết ta có   4 a 02 a 1 2 a 21 a 1         0,25 I (2,0 điểm) Với a 0 , ta có tiếp tuyến : 1 : y x  . Với a 2  , ta có tiếp tuyến : 2 : y x 4   . Vậy có hai tiếp tuyến : 1 : y x  và 2 : y x 4   . 0,25 1 1 x  -1  y’ y + +   3 1 - 1 - 3 y - 3 - 1 1 3 x
  • 3. Câu Đáp án Điểm 1. (1,0 điểm) Điều kiện : 1 cos x x k2 2 3        (*) Phương trình đã cho tương đương với :  2 3 cos x 1 cos x 2cos x 1 2               0,25  2 3 cos x sinx-1 2cos x 1 sinx 3 cos x 0        0,25 t anx 3 x k 3        0,25 Đối chiếu với điều kiện (*), suy ra nghiệm : 2 x k2 3      . 0,25 2. (2,0 điểm) Điều kiện : 2 2 x, y 0 x y 1     (*) Đặt 2 2 u x y x v y        . Hệ đã cho trở thành : 1 3 1 3 2 2 u 1 v 2v 3 v u 2v 4 u 2v 4                   0,25 2 v 14v 13v 9 0 u 2u 2v 4             hoặc 9 v 4 1 u 2         0,25 Vì 0 u 1  nên 1 u 2   không thỏa mãn. 0,25 Với 2 2 2 x 1 y xv 1 y 1 y u 2 x 1x 1 x y 2                     hoặc y 1 x 1     Vậy hệ đã cho có hai nghiệm:    x;y 1; 1  hoặc    x;y 1;1  . 0,25 3. (1,0 điểm) Điều kiện : 1 x 1 2   (*) Phương trình đã cho tương đương :  3 3log x 1 log 2x 1 1    0,25    3log x 1 2x 1 1 x 1 2x 1 3        . Xét hai trường hợp : 0,25 +    2 x 1 x 1 x 2 x 1 2x 1 3 2x 3x 2 0               0,25 II (3,0 điểm) +    2 1 1 x 1 x 1 2 2 1 x 2x 1 3 2x 3x 4 0                 . Phương trình vô nghiệm. Vậy phương trình đã cho có nghiệm : x 2 . 0,25
  • 4. Câu Đáp án Điểm 1. (1,0 điểm) Đặt  2 2 1 du dxu ln x 1 x 1 x dv dx v x            0,25  2 2 x I xln x 1 x dx 1 x       0,25 =    2 2 2 d 1 x x ln x 1 x 2 1 x       0,25 =  2 2 x ln x 1 x 1 x C     0,25 2. (1,0 điểm) Do x,y 0 và x y 1  nên 0 x, y 1  . Áp dụng BĐT Côsi, ta có :    3 2x1 3 2x 1 x 2. 1 x 2 2 4 2 2        và 3 2y 1 y 2 2    0,25 Do đó, x y 3 4xy T 2 2 2 2 3 2x 3 2y 3 4xy                 0,25 Đặt t xy . Ta có :   2 x y 1 0 t xy 4 4      . Do đó, 3 4t T 2 2. 3 4t        Xét hàm số :   3 4t f t 3 4t    , với 1 0 t 4   0,25 III (2,0 điểm)     2 24 f ' t 0, 3 4t     1 t 0; 4       , suy ra  1 0; 4 1 1 min f t f 4 2             Vậy, min T 2 ; khi và chỉ khi 1 x y 2   . 0,25 J H A D B C S I K Trong mặt phẳng (ABCD), kẻ HJ BC , J BC . Vì BC SH nên  BC SHJ . Trong mặt phẳng (SHJ), kẻ IK SJ . Khi đó,  IK SBC . Suy ra, a 39 IK 26  . 0,25 Ta có : a HJ 2  và hai tam giác vuông SIK , SJH đồng dạng nên SI IK 39 13SI SJ SJ JH 13 39     0,25 IV (1,0 điểm) Đặt SH 2x , x 0 13x SJ 39   . Mặt khác, 2 2 2 2 2 213x a SJ SH HJ 4x 3 4      0,25
  • 5. a 3 x 2   . Do đó, SH 2x a 3  . Diện tích đáy : 2 ABCDS a . Thể tích : 3 S.ABCD ABCD 1 a 3 V SH.S 3 3   . 0,25 Câu Đáp án Điểm 1. (1,0 điểm) G I H A B C Gọi I là trung điểm của BC và giả sử  I a;b . Ta có : AG 2GI   13 4 72 a a 3 3 2 111 7 b2 b 23 3                         . Suy ra 7 1 I ; 2 2       0,25 Ta có,    AH 5; 5 5 1; 1     . Đường thẳng BC đi qua I và có VTPT là  n 1; 1  Phương trình đường thẳng BC : x y 3 0   . 0,25 Giả sử  B t;t 3 BC   C 7 t;4 t   . Ta có  AB t 3;t 9    và  CH t 5;t 3    Do H là trực tâm của tam giác ABC nên AB.CH 0   0,25       t 1 t 3 t 5 t 9 t 3 0 t 6            Vậy tọa độ các điểm B, C là :    B 1; 2 ,C 6;3 hoặc    C 1; 2 ,B 6;3 . 0,25 2. (1,0 điểm) Phương trình của đường tròn (C) là : 2 2 x y 2ax 2by c 0     , với 2 2 a b c 0   Vì (C) đi qua gốc tọa độ O nên c 0 . 0,25 Đường tròn (C) đi qua điểm  A 1;1 nên 1 a b 0   ( 1). 0,25 Tọa độ tâm I của đường tròn (C) là  I a; b  và bán kính 2 2 R a b  Vì đường tròn (C) tiếp xúc với đường thẳng d nên   2 2 a b 1 2 d I,d R a b 2         0,25 V (2,0 điểm) Sử dụng (1) 2 2 a b 1  (2). Ta có hệ phương trình 2 2 1 a b 0 a b 1       a 0 b 1      hoặc a 1 b 0    Vậy có hai đường tròn:   2 2 1C : x y 2y 0   hoặc   2 2 2C : x y 2x 0   . 0,25 Chúc các em thành công !