SlideShare a Scribd company logo
1 of 6
Download to read offline
01699257507 Phương trình lưng giác không mau mc http://nguyentatthu.violet.vn 
Chuyên ñê: Phương trình lưng giác không mau mc 
ðe gii phương trình lưng giác không mau mc, ta s	 d
ng các phép biên ñoi lưng giác, ñưa 
phương trình ñã cho vê nhng dng phương trình ñã biêt. Khi thc hien các phép biên ñoi cân chú ý mot sô 
nguyên tac sau 
1. ðưa vê cùng mot hàm sô lưng giác: Trong mot phương trình nêu các hàm sô lưng giác có mat 
trong phương trình có the cùng bieu dien qua ñưc mot hàm sô lưng giác thì ta ñưa phương trình ñã cho 
vê hàm chung ñó rôi s	 s
ng phương pháp ñat an ph
 ñe chuyen vê phương trình ñi sô. 
Ví d 1: Gii phương trình : cos 3x + cos 2x - cos x - 1 = 0 ( ðH Khôi D – 2006 ). 
Ta thây các hàm sô lưng giác có mat trong phương trình ñêu bieu dien ñưc qua cosx. Do ñó ta chuyen 
phương trình ñã cho vê phương trình ch cha hàm sô cosx. 
PT Û 4 cos3 x - 3 cos x + (2 cos2 x - 1) - cos x - 1 = 0 Û 2 cos3 x + cos2 x - 2 cos x - 1 = 0 
ðat t = cos x, t £ 1 . Ta có: 
 = ± 
t 1 
+ - - = Û - + = Û  = -  
3 2 2 
2t t 2t 1 0 (t 1)(2t 1) 0 1 
t 
2 
. 
* t = ±1 Û cos x = ±1 Û sin x = 0 Û x = kp 
* t = - 1 Û = - 1 = 2 p Û 2 
p cos x cos x = ± + k2 
p 2 2 3 3 
. 
Ví d 2: Gii phương trình : 6 2 3 cos 4x - 8 cos x + 2 cos x + 3 = 0 (D b	 Khôi B – 2003 ). 
Ta chuyen phương trình vê phương trình ch cha cos 2x 
PT Û 3(2 cos2 2x - 1) - (1 + cos 2x)3 + 1 + cos 2x + 3 Û cos 2x(cos2 2x - 3 cos 2x + 2) = 0 
  p p cos 2x = 0 Û  Û  x = + k 
 4 2 
 cos 2x = 1 x = k 
p  
. 
2. ðưa vê cùng mot cung: Trong mot phương trình lưng giác thưng xuât hien hàm sô lưng giác ca 
các cung khác nhau (chang hn cung x; x, 3x... 
p - ), khi ñó ta có the tìm cách ñưa vê cùng mot cung nêu 
3 
có the ñưc 
+ = p - 
Ví d 3: Gii phương trình : 1 1 7 
4 sin( x) 
- p 
sin x 3 4 
sin(x ) 
2 
(ðH Khôi A – 2008 ) 
- p p - nên ta tìm cách chuyen ba cung này vê cùng mot cung x 
Trong phương trình có ba cung 3 7 
x; x ; x 
2 4 
p  p  p - =  + - p = + = 
Ta có: 3 
sin(x ) sin (x ) 2 sin(x ) cos x 
2 2 2 
  
p  p  p - =  p - +  = - + = - + 
7 1 ( ) 
sin( x) sin 2 (x ) sin(x ) sin x cos x 
4  4  
4 2 
PT 1 1 
Û + = - + Û + + = 
2 2(sin x cos x) (sin x cos x)( 2 sin 2x 1) 0 
sin x cos x 
Nguyen Tât Thu – Trưng THPT Lê Hông Phong – Biên Hòa 1
01699257507 Phương trình lưng giác không mau mc http://nguyentatthu.violet.vn 
  sin x + cos x = 0 = - p + p Û   x k 
 = - 1 Û  4 
sin 2x  = - p 5 
p  
+ p = - + p 2 x k ; x k 8 8 
 
. 
Ví d 4: Gii phương trình : 2 sin x(1 + cos 2x) + sin 2x = 1 + 2 cos x (ðH Khôi D – 2008 ). 
Ta chuyen cung 2x vê cung x. 
PT Û 4 sin x cos2 x + 2 sin x cos x = 1 + 2 cos x Û 2 sin x cos x(2 cos x + 1) = 2 cos x + 1 
 p  = + p 
(2 cos x 1)(sin 2x 1) 0 4 
Û + - = Û  
x k 
 = ± p + p  
2 
x k2 
3 
. 
3. Biên ñoi tích thành tong và ngưc l
i: Trong phương trình xuât hien tích ca các hàm sô lưng giác 
sn và cos thì ta có the biên ñoi thành tong (múc ñích là to ra nhng di lưng giông nhau ñe thc hien 
các phép rút g n). Nêu xuât hien tong thì ta biên ñoi vê tích (M
c ñích làm xuât hien th!a sô chung ), ñac 
biet là ta se gép nhng cap sao cho tong hoac hieu hai cung bang nhau. 
Ví d 5: Gii phương trình : sin 2x. cos 3x = sin 5x. cos 6x . 
PT 
 p  = 
1 1 x k sin 5x sin x sin11x sin x sin 5x sin11x 6 
2 2 
Û  -  =  -  Û = Û   = p + p  
x k 
16 8 
Ví d 6: Gii phương trình : sin x + sin 2x + sin 3x = cos x + cos 2x + cos 3x . 
PT Û(sin x + sin 3x) + sin 2x = (cos x + cos 3x) + cos 2x 
Û 2 sin 2x cos x + sin 2x = 2 cos 2x cos x + cos 2x Û (2 cos x + 1)(sin 2x - cos 2x) = 0 
  1 = ± 2 p + p Û  cos x = -  x k2 2 Û   3 
sin 2x =  
 = p p cos 2x x + k 
 
8 2 
. 
4. H
 bac: Khi gii phương trình lưng giác ta phi s	 d
ng các công thc biên ñoi lưng giác. Tuy 
nhiên nhng công thc này ch s	 d
ng khi hàm sô lưng giác có sô mũ bang 1, do ñó nêu trong phương 
trình có sô mũ ca các hàm sô lưng giác là chan thì ta có the h bac ñe thuan tien cho viec biên ñoi . 
Ví d 7: Gii phương trình : 2 2 2 2 sin 3x - cos 4x = sin 5x - cos 6x (ðH Khôi B – 2002 ). 
Áp d
ng công thc h bac, ta có: 
Û 1 - cos 6x - 1 + cos 8x = 1 - cos10x - 1 + cos12x 
Û + = + 
PT cos 6x cos 8x cos10x cos12x 
2 2 2 2 
 p  cos x = 0  x = + k 
p 
2 cos 7x cos x 2 cos11x cos x 2 
Û = Û  Û  
 =  = p = p  
cos11x cos 7x 
x k ; x k 
2 9 
. 
Ví d 8: Gii phương trình : cos2 3x cos 2x - cos2 x = 0 ( ðH Khôi A – 2005 ). 
PT Û (1 + cos 6x) cos 2x - 1 - cos 2x = 0 Û cos 6x. cos 2x - 1 = 0 (1) 
Nguyen Tât Thu – Trưng THPT Lê Hông Phong – Biên Hòa 2
01699257507 Phương trình lưng giác không mau mc http://nguyentatthu.violet.vn 
Û cos 8x + cos 4x - 2 = 0 
Û 2 + - = Û = Û = p 2 cos 4x cos 4x 3 0 cos 4x 1 x k 
2 
. 
Nhan xét: * ' (1) ta có the s	 d
ng công thc nhân ba, thay cos 6x = 4 cos3 2x - 3 cos 2x và chuyen vê 
phương trình trùng phương ñôi v(i hàm sô lưng giác cos 2x . 
* Ta cũng có the s	 d
ng các công thc nhân ngay t! ñâu, chuyen phương trình ñã cho vê phương trình ch 
cha cosx và ñat t = cos2 x 
Tuy nhiên cách ñưc trình bày ) trên là ñ*p hơn c vì chúng ta ch s	 d
ng công thc h bac và công thc 
biên ñoi tích thành tong ( Vì công thc nhân ba chúng ta không ñưc h c). 
5. Chuyen hai hàm sô tan và cot vê hai hàm sin và cos: Nêu trong phương trình xuât hien tan, cot và 
sin, cos thì ta thay tan, cot b)i sin và cos và lúc ñó chúng ta de dàng tìm ñưc li gii hơn. Chú ý khi gap 
phương trình cha tan hay cot, ta nh( ñat ñieu kien cho phương trình ! 
Ví d 9: Gii phương trình : - = ( - ) 2 5 sin x 2 3 1 sin x tan x (ðH Khôi B – 2004 ). 
ðiêu kien : ¹ Û ¹ p + p cos x 0 x k 
2 
2 2 
sin x sin x 
PT Û - = - Û - = - 
5 sin x 2 3(1 sin x) 5 sin x 2 3(1 sin x) 
2 2 
- 
cos x 1 sin x 
2 
sin x 2 2 
Û - = Û - + = Û + - = 
5 sin x 2 3 (5 sin x 2)(1 sin x) 3 sin x 2 sin x 3 sin x 2 0 
+ 
1 sin x 
 p  x = + k2 p Û sin x = 1 = p sin Û  
6 
 = p + p  
2 6 5 
x k2 
6 
. 
Ví d 10: Gii phương trình : 
 p   -  - = 
  
2 x 2 2 x 
sin tan x cos 0 
2 4 2 
(ðH Khôi D – 2003 ). 
ðiêu kien : ¹ Û ¹ p + p cos x 0 x k 
2 
. 
PT 
 p  sin 2 x 2 
Û  - -  - + = Û - sin x 
- + = 
1 cos(x ) (1 cos x) 0 (1 sin x) (1 cos x) 0 
2 2 
  - 
2 cos x 1 sin x 
2 
sin x 2 
Û - + = Û - - + + = 
+ 
(1 cos x) 0 (1 cos x) (1 cos x)(1 sin x) 0 
1 sin x 
  cos x = 1 x = k2 
p Û - - = Û  Û  tan x = 1  x = p + k 
 
p  
(1 cos x)(cos x sin x) 0 
4 
. 
Trên là mot sô nguyên tac chung thưng ñưc s d
ng trong các phép biên ñoi phương trình lưng giác. 
M
c ñích ca các phép biên ñoi ñó là nham các m
c ñích sau: 
1. ðưa phương trình ban ñâu vê phương trình lưng giác thưng gap (Thưng là ñưa vê phương trình 
ña thc ñôi vi mot hàm sô lưng giác) 
Ví d 1: Gii phương trình : 1 + 3 tan x = 2 sin 2x (ðH Công ðoàn – 2000). 
Nguyen Tât Thu – Trưng THPT Lê Hông Phong – Biên Hòa 3
01699257507 Phương trình lưng giác không mau mc http://nguyentatthu.violet.vn 
¹ Û ¹ p + p 
Gi
i: ðiêu kien : cos x 0 x k 
2 
PT sin x 2 
Û 1 + 3 = 4 sin x cos x Û cos x + 3 sin x = 4 sin x cos x 
. ðây là phương trình ñang câp bac ba 
cos x 
nên ta chia hai vê ca phương trình cho 3 cos x (do cos x ¹ 0 ), ta ñưc phương trình : 
+ = Û + 2 + + 2 
= 
1 tan x 
3 4 tan x 1 tan x 3 tan x(1 tan x) 4 tan x 
2 2 
cos x cos x 
Û 3 tan 3 x + tan 2 x - tan x + 1 = 0 Û tan x = - 1 Û x = - p + k 
p th+a ñiêu kien . 
4 
Nhan xét: ðe gii phương trình này ngay t! ñâu ta có the chia hai vê ca phương trình cho cos 2 x hoac s	 
d
ng công thc 
2 sin x cos x 2 tan x 
= = 
2 2 2 
sin 2x 
+ + 
sin x cos x 1 tan x 
và chuyen phương trình ban ñâu vê phương trình ch 
cha hàm tan như trên. 
Ví d 2: Gii phương trình : 2 
- + = ( ðH Khôi B – 2003 ). 
cot x tgx 4 sin 2x 
sin 2x 
¹ Û ¹ p 
Gi
i: ðiêu kien: sin 2x 0 x k 
2 
PT cos x sin x 1 2 2 
Û - + = Û - + = 
4 sin 2x cos x sin x 4 sin 2x. sin x cos x 1 
sin x cos x sin x cos x 
2 2 1 
Û cos 2x + 2 sin 2x - 1 = 0 Û 2 cos 2x - cos 2x - 1 = 0 Û cos2x 
= - (do 
2 
sin 2x ¹ 0 Û cos2x ¹ ±1 ) 
Û p x = ± + k 
p . 
3 
Chú ý : Ta cân lưu ý ñên công thc: 2 
+ = và cot x - tan x = 2 cot 2x  
tan x cot x 
sin 2x 
Ví d 3: Gii phương trình : 6 6 sin x + cos x = sin 2x (HVBCVT TPHCM – 2001 ). 
Gi

More Related Content

What's hot

Chuyen de ptlgiac
Chuyen de ptlgiacChuyen de ptlgiac
Chuyen de ptlgiacMrNgo Ngo
 
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day duHoang Tu Duong
 
05 phuong trinh logarith p2
05 phuong trinh logarith p205 phuong trinh logarith p2
05 phuong trinh logarith p2Huynh ICT
 
[Vietmaths.net] bi quyet giai ptlg tm han
[Vietmaths.net] bi quyet giai ptlg tm han[Vietmaths.net] bi quyet giai ptlg tm han
[Vietmaths.net] bi quyet giai ptlg tm hanNam Le
 
04 phuong trinh mu p1
04 phuong trinh mu p104 phuong trinh mu p1
04 phuong trinh mu p1Huynh ICT
 
05 phuong trinh logarith p6
05 phuong trinh logarith p605 phuong trinh logarith p6
05 phuong trinh logarith p6Huynh ICT
 
Cach giai-cac-dang-toan-phuong-trinh-bac-3
Cach giai-cac-dang-toan-phuong-trinh-bac-3Cach giai-cac-dang-toan-phuong-trinh-bac-3
Cach giai-cac-dang-toan-phuong-trinh-bac-3giaoduc0123
 
Cach giai-va-bai-toan-giai-he-phuong-trinh-bang-phuong-phap-the
Cach giai-va-bai-toan-giai-he-phuong-trinh-bang-phuong-phap-theCach giai-va-bai-toan-giai-he-phuong-trinh-bang-phuong-phap-the
Cach giai-va-bai-toan-giai-he-phuong-trinh-bang-phuong-phap-thegiaoduc0123
 
04 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p404 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p4Huynh ICT
 
Bt gioi han_ham_so_6893
Bt gioi han_ham_so_6893Bt gioi han_ham_so_6893
Bt gioi han_ham_so_6893irisgk10
 
khao sat ham so và các bài toán liên quan
khao sat ham so và các bài toán liên quankhao sat ham so và các bài toán liên quan
khao sat ham so và các bài toán liên quandinhduysp
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thivanthuan1982
 

What's hot (17)

Chuyen de ptlgiac
Chuyen de ptlgiacChuyen de ptlgiac
Chuyen de ptlgiac
 
Luong giac
Luong giacLuong giac
Luong giac
 
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
 
05 phuong trinh logarith p2
05 phuong trinh logarith p205 phuong trinh logarith p2
05 phuong trinh logarith p2
 
Hàm bậc 4
Hàm bậc 4Hàm bậc 4
Hàm bậc 4
 
Luong giac
Luong giacLuong giac
Luong giac
 
Bdt dua ve mot bien
Bdt dua ve mot bienBdt dua ve mot bien
Bdt dua ve mot bien
 
Bt daiso10-c3
Bt daiso10-c3Bt daiso10-c3
Bt daiso10-c3
 
[Vietmaths.net] bi quyet giai ptlg tm han
[Vietmaths.net] bi quyet giai ptlg tm han[Vietmaths.net] bi quyet giai ptlg tm han
[Vietmaths.net] bi quyet giai ptlg tm han
 
04 phuong trinh mu p1
04 phuong trinh mu p104 phuong trinh mu p1
04 phuong trinh mu p1
 
05 phuong trinh logarith p6
05 phuong trinh logarith p605 phuong trinh logarith p6
05 phuong trinh logarith p6
 
Cach giai-cac-dang-toan-phuong-trinh-bac-3
Cach giai-cac-dang-toan-phuong-trinh-bac-3Cach giai-cac-dang-toan-phuong-trinh-bac-3
Cach giai-cac-dang-toan-phuong-trinh-bac-3
 
Cach giai-va-bai-toan-giai-he-phuong-trinh-bang-phuong-phap-the
Cach giai-va-bai-toan-giai-he-phuong-trinh-bang-phuong-phap-theCach giai-va-bai-toan-giai-he-phuong-trinh-bang-phuong-phap-the
Cach giai-va-bai-toan-giai-he-phuong-trinh-bang-phuong-phap-the
 
04 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p404 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p4
 
Bt gioi han_ham_so_6893
Bt gioi han_ham_so_6893Bt gioi han_ham_so_6893
Bt gioi han_ham_so_6893
 
khao sat ham so và các bài toán liên quan
khao sat ham so và các bài toán liên quankhao sat ham so và các bài toán liên quan
khao sat ham so và các bài toán liên quan
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
 

Viewers also liked

Chuyên đề phương trình chứa căn thức bookbooming
Chuyên đề phương trình chứa căn thức   bookboomingChuyên đề phương trình chứa căn thức   bookbooming
Chuyên đề phương trình chứa căn thức bookboomingThế Giới Tinh Hoa
 
PHÉP ĐỐI XỨNG TRỤC VÀ ĐỐI XỨNG TÂM
PHÉP ĐỐI XỨNG TRỤC VÀ ĐỐI XỨNG TÂMPHÉP ĐỐI XỨNG TRỤC VÀ ĐỐI XỨNG TÂM
PHÉP ĐỐI XỨNG TRỤC VÀ ĐỐI XỨNG TÂMDANAMATH
 
Kĩ thuật giải hệ phương trình
Kĩ thuật giải hệ phương trìnhKĩ thuật giải hệ phương trình
Kĩ thuật giải hệ phương trìnhToàn Đinh
 
Đặt ẩn phụ giải phương trình chứa căn
Đặt ẩn phụ giải phương trình chứa cănĐặt ẩn phụ giải phương trình chứa căn
Đặt ẩn phụ giải phương trình chứa căntuituhoc
 
GIẢI TAM GIÁC TRONG TỌA ĐỘ PHẲNG
GIẢI TAM GIÁC TRONG TỌA ĐỘ PHẲNGGIẢI TAM GIÁC TRONG TỌA ĐỘ PHẲNG
GIẢI TAM GIÁC TRONG TỌA ĐỘ PHẲNGDANAMATH
 
200 bai tap hinh hoc toa do phang tran si tung (2)
200 bai tap hinh hoc toa do phang   tran si tung (2)200 bai tap hinh hoc toa do phang   tran si tung (2)
200 bai tap hinh hoc toa do phang tran si tung (2)Song Tử Mắt Nâu
 

Viewers also liked (6)

Chuyên đề phương trình chứa căn thức bookbooming
Chuyên đề phương trình chứa căn thức   bookboomingChuyên đề phương trình chứa căn thức   bookbooming
Chuyên đề phương trình chứa căn thức bookbooming
 
PHÉP ĐỐI XỨNG TRỤC VÀ ĐỐI XỨNG TÂM
PHÉP ĐỐI XỨNG TRỤC VÀ ĐỐI XỨNG TÂMPHÉP ĐỐI XỨNG TRỤC VÀ ĐỐI XỨNG TÂM
PHÉP ĐỐI XỨNG TRỤC VÀ ĐỐI XỨNG TÂM
 
Kĩ thuật giải hệ phương trình
Kĩ thuật giải hệ phương trìnhKĩ thuật giải hệ phương trình
Kĩ thuật giải hệ phương trình
 
Đặt ẩn phụ giải phương trình chứa căn
Đặt ẩn phụ giải phương trình chứa cănĐặt ẩn phụ giải phương trình chứa căn
Đặt ẩn phụ giải phương trình chứa căn
 
GIẢI TAM GIÁC TRONG TỌA ĐỘ PHẲNG
GIẢI TAM GIÁC TRONG TỌA ĐỘ PHẲNGGIẢI TAM GIÁC TRONG TỌA ĐỘ PHẲNG
GIẢI TAM GIÁC TRONG TỌA ĐỘ PHẲNG
 
200 bai tap hinh hoc toa do phang tran si tung (2)
200 bai tap hinh hoc toa do phang   tran si tung (2)200 bai tap hinh hoc toa do phang   tran si tung (2)
200 bai tap hinh hoc toa do phang tran si tung (2)
 

Similar to Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath]

Chukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquoc
Chukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquocChukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquoc
Chukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquocMarco Reus Le
 
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũPhương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũLinh Nguyễn
 
07 nguyen ham luong giac p4
07 nguyen ham luong giac p407 nguyen ham luong giac p4
07 nguyen ham luong giac p4Huynh ICT
 
07 nguyen ham luong giac p2
07 nguyen ham luong giac p207 nguyen ham luong giac p2
07 nguyen ham luong giac p2Huynh ICT
 
Lượng giác chọn lọc
Lượng giác chọn lọcLượng giác chọn lọc
Lượng giác chọn lọcSirô Tiny
 
TÀI LIỆU CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN THI TỐT NGHIỆP MÔN TOÁN
TÀI LIỆU CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN THI TỐT NGHIỆP MÔN TOÁN TÀI LIỆU CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN THI TỐT NGHIỆP MÔN TOÁN
TÀI LIỆU CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN THI TỐT NGHIỆP MÔN TOÁN Hoàng Thái Việt
 
07 nguyen ham luong giac p5
07 nguyen ham luong giac p507 nguyen ham luong giac p5
07 nguyen ham luong giac p5Huynh ICT
 
[Vnmath.com] chuyên ðề lượng giác qua các kỳ thi
[Vnmath.com] chuyên ðề lượng giác qua các kỳ thi[Vnmath.com] chuyên ðề lượng giác qua các kỳ thi
[Vnmath.com] chuyên ðề lượng giác qua các kỳ thiAntonio Krista
 
Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1thoang thoang
 
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁC
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁCSƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁC
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁCDANAMATH
 
Luong giac lop 11 toan tap
Luong giac lop 11 toan tapLuong giac lop 11 toan tap
Luong giac lop 11 toan tapAnh Le
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p1
04 nguyen ham cua ham huu ti p104 nguyen ham cua ham huu ti p1
04 nguyen ham cua ham huu ti p1Huynh ICT
 
Dap an4 thanhtung
Dap an4 thanhtungDap an4 thanhtung
Dap an4 thanhtungHuynh ICT
 
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁCHÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁCDANAMATH
 
Hệ phương trình với phương pháp thế
Hệ phương trình với phương pháp thếHệ phương trình với phương pháp thế
Hệ phương trình với phương pháp thếtuituhoc
 
Bai giang nguyen ham tich phan 2015 q1
Bai giang nguyen ham   tich phan 2015 q1Bai giang nguyen ham   tich phan 2015 q1
Bai giang nguyen ham tich phan 2015 q1Hien Nguyen
 
07 nguyen ham luong giac p6
07 nguyen ham luong giac p607 nguyen ham luong giac p6
07 nguyen ham luong giac p6Huynh ICT
 
Chuyên đề phương trình bậc nhật một ẩn - số 2
Chuyên đề phương trình bậc nhật một ẩn - số 2Chuyên đề phương trình bậc nhật một ẩn - số 2
Chuyên đề phương trình bậc nhật một ẩn - số 2Lê Hữu Bảo
 

Similar to Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath] (20)

Chukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquoc
Chukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquocChukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquoc
Chukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquoc
 
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũPhương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
 
07 nguyen ham luong giac p4
07 nguyen ham luong giac p407 nguyen ham luong giac p4
07 nguyen ham luong giac p4
 
07 nguyen ham luong giac p2
07 nguyen ham luong giac p207 nguyen ham luong giac p2
07 nguyen ham luong giac p2
 
Lượng giác chọn lọc
Lượng giác chọn lọcLượng giác chọn lọc
Lượng giác chọn lọc
 
5
55
5
 
TÀI LIỆU CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN THI TỐT NGHIỆP MÔN TOÁN
TÀI LIỆU CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN THI TỐT NGHIỆP MÔN TOÁN TÀI LIỆU CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN THI TỐT NGHIỆP MÔN TOÁN
TÀI LIỆU CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN THI TỐT NGHIỆP MÔN TOÁN
 
07 nguyen ham luong giac p5
07 nguyen ham luong giac p507 nguyen ham luong giac p5
07 nguyen ham luong giac p5
 
[Vnmath.com] chuyên ðề lượng giác qua các kỳ thi
[Vnmath.com] chuyên ðề lượng giác qua các kỳ thi[Vnmath.com] chuyên ðề lượng giác qua các kỳ thi
[Vnmath.com] chuyên ðề lượng giác qua các kỳ thi
 
Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1
 
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁC
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁCSƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁC
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁC
 
Luong giac lop 11 toan tap
Luong giac lop 11 toan tapLuong giac lop 11 toan tap
Luong giac lop 11 toan tap
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p1
04 nguyen ham cua ham huu ti p104 nguyen ham cua ham huu ti p1
04 nguyen ham cua ham huu ti p1
 
Dap an4 thanhtung
Dap an4 thanhtungDap an4 thanhtung
Dap an4 thanhtung
 
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁCHÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
 
Hệ phương trình với phương pháp thế
Hệ phương trình với phương pháp thếHệ phương trình với phương pháp thế
Hệ phương trình với phương pháp thế
 
Bai giang nguyen ham tich phan 2015 q1
Bai giang nguyen ham   tich phan 2015 q1Bai giang nguyen ham   tich phan 2015 q1
Bai giang nguyen ham tich phan 2015 q1
 
694449747408
694449747408694449747408
694449747408
 
07 nguyen ham luong giac p6
07 nguyen ham luong giac p607 nguyen ham luong giac p6
07 nguyen ham luong giac p6
 
Chuyên đề phương trình bậc nhật một ẩn - số 2
Chuyên đề phương trình bậc nhật một ẩn - số 2Chuyên đề phương trình bậc nhật một ẩn - số 2
Chuyên đề phương trình bậc nhật một ẩn - số 2
 

More from phongmathbmt

He phuong trinh dai_so[phongmath]
He phuong trinh dai_so[phongmath]He phuong trinh dai_so[phongmath]
He phuong trinh dai_so[phongmath]phongmathbmt
 
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]phongmathbmt
 
[Phongmath]hh phang oxy
[Phongmath]hh phang oxy[Phongmath]hh phang oxy
[Phongmath]hh phang oxyphongmathbmt
 
[Phongmath]chuyen de hinh hoc lop 10
[Phongmath]chuyen de hinh hoc lop 10[Phongmath]chuyen de hinh hoc lop 10
[Phongmath]chuyen de hinh hoc lop 10phongmathbmt
 
He thuc luong va giai tam giac [phongmath]
He thuc luong va giai tam giac [phongmath]He thuc luong va giai tam giac [phongmath]
He thuc luong va giai tam giac [phongmath]phongmathbmt
 
Ham so [phongmath]
Ham so [phongmath]Ham so [phongmath]
Ham so [phongmath]phongmathbmt
 
Bai tap vec to[phongmath]
Bai tap vec to[phongmath]Bai tap vec to[phongmath]
Bai tap vec to[phongmath]phongmathbmt
 
Bai tap ds 10 chuong 2[phongmath]
Bai tap ds 10 chuong 2[phongmath]Bai tap ds 10 chuong 2[phongmath]
Bai tap ds 10 chuong 2[phongmath]phongmathbmt
 
[Phongmath]nang cao ve ham so
[Phongmath]nang cao ve ham so[Phongmath]nang cao ve ham so
[Phongmath]nang cao ve ham sophongmathbmt
 
[Phongmath] 10 chuongi menh de tap hop
[Phongmath] 10 chuongi menh de tap hop[Phongmath] 10 chuongi menh de tap hop
[Phongmath] 10 chuongi menh de tap hopphongmathbmt
 
Phongmathbmt[hinh khong gian]
Phongmathbmt[hinh khong gian]Phongmathbmt[hinh khong gian]
Phongmathbmt[hinh khong gian]phongmathbmt
 
Phepbienhinh[phongmath]
Phepbienhinh[phongmath]Phepbienhinh[phongmath]
Phepbienhinh[phongmath]phongmathbmt
 
Pt luonggiac[phongmath]
Pt luonggiac[phongmath]Pt luonggiac[phongmath]
Pt luonggiac[phongmath]phongmathbmt
 
Phongmath pp khu dang vo dinh
Phongmath   pp khu dang vo dinhPhongmath   pp khu dang vo dinh
Phongmath pp khu dang vo dinhphongmathbmt
 
Chuyen de gioi han 11
Chuyen de gioi han 11Chuyen de gioi han 11
Chuyen de gioi han 11phongmathbmt
 
Phongmath day-so-nguyen tatthu
Phongmath day-so-nguyen tatthuPhongmath day-so-nguyen tatthu
Phongmath day-so-nguyen tatthuphongmathbmt
 
Phongmath cttq-dayso-tran duyson
Phongmath cttq-dayso-tran duysonPhongmath cttq-dayso-tran duyson
Phongmath cttq-dayso-tran duysonphongmathbmt
 
Phongmath csc-csn-ds11chuong3
Phongmath   csc-csn-ds11chuong3Phongmath   csc-csn-ds11chuong3
Phongmath csc-csn-ds11chuong3phongmathbmt
 
22de thi hkii 11 phongmath
22de thi hkii 11   phongmath22de thi hkii 11   phongmath
22de thi hkii 11 phongmathphongmathbmt
 
10 nhi thuc niuton_phongmath
10 nhi thuc niuton_phongmath10 nhi thuc niuton_phongmath
10 nhi thuc niuton_phongmathphongmathbmt
 

More from phongmathbmt (20)

He phuong trinh dai_so[phongmath]
He phuong trinh dai_so[phongmath]He phuong trinh dai_so[phongmath]
He phuong trinh dai_so[phongmath]
 
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
 
[Phongmath]hh phang oxy
[Phongmath]hh phang oxy[Phongmath]hh phang oxy
[Phongmath]hh phang oxy
 
[Phongmath]chuyen de hinh hoc lop 10
[Phongmath]chuyen de hinh hoc lop 10[Phongmath]chuyen de hinh hoc lop 10
[Phongmath]chuyen de hinh hoc lop 10
 
He thuc luong va giai tam giac [phongmath]
He thuc luong va giai tam giac [phongmath]He thuc luong va giai tam giac [phongmath]
He thuc luong va giai tam giac [phongmath]
 
Ham so [phongmath]
Ham so [phongmath]Ham so [phongmath]
Ham so [phongmath]
 
Bai tap vec to[phongmath]
Bai tap vec to[phongmath]Bai tap vec to[phongmath]
Bai tap vec to[phongmath]
 
Bai tap ds 10 chuong 2[phongmath]
Bai tap ds 10 chuong 2[phongmath]Bai tap ds 10 chuong 2[phongmath]
Bai tap ds 10 chuong 2[phongmath]
 
[Phongmath]nang cao ve ham so
[Phongmath]nang cao ve ham so[Phongmath]nang cao ve ham so
[Phongmath]nang cao ve ham so
 
[Phongmath] 10 chuongi menh de tap hop
[Phongmath] 10 chuongi menh de tap hop[Phongmath] 10 chuongi menh de tap hop
[Phongmath] 10 chuongi menh de tap hop
 
Phongmathbmt[hinh khong gian]
Phongmathbmt[hinh khong gian]Phongmathbmt[hinh khong gian]
Phongmathbmt[hinh khong gian]
 
Phepbienhinh[phongmath]
Phepbienhinh[phongmath]Phepbienhinh[phongmath]
Phepbienhinh[phongmath]
 
Pt luonggiac[phongmath]
Pt luonggiac[phongmath]Pt luonggiac[phongmath]
Pt luonggiac[phongmath]
 
Phongmath pp khu dang vo dinh
Phongmath   pp khu dang vo dinhPhongmath   pp khu dang vo dinh
Phongmath pp khu dang vo dinh
 
Chuyen de gioi han 11
Chuyen de gioi han 11Chuyen de gioi han 11
Chuyen de gioi han 11
 
Phongmath day-so-nguyen tatthu
Phongmath day-so-nguyen tatthuPhongmath day-so-nguyen tatthu
Phongmath day-so-nguyen tatthu
 
Phongmath cttq-dayso-tran duyson
Phongmath cttq-dayso-tran duysonPhongmath cttq-dayso-tran duyson
Phongmath cttq-dayso-tran duyson
 
Phongmath csc-csn-ds11chuong3
Phongmath   csc-csn-ds11chuong3Phongmath   csc-csn-ds11chuong3
Phongmath csc-csn-ds11chuong3
 
22de thi hkii 11 phongmath
22de thi hkii 11   phongmath22de thi hkii 11   phongmath
22de thi hkii 11 phongmath
 
10 nhi thuc niuton_phongmath
10 nhi thuc niuton_phongmath10 nhi thuc niuton_phongmath
10 nhi thuc niuton_phongmath
 

Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath]

  • 1. 01699257507 Phương trình lưng giác không mau mc http://nguyentatthu.violet.vn Chuyên ñê: Phương trình lưng giác không mau mc ðe gii phương trình lưng giác không mau mc, ta s d ng các phép biên ñoi lưng giác, ñưa phương trình ñã cho vê nhng dng phương trình ñã biêt. Khi thc hien các phép biên ñoi cân chú ý mot sô nguyên tac sau 1. ðưa vê cùng mot hàm sô lưng giác: Trong mot phương trình nêu các hàm sô lưng giác có mat trong phương trình có the cùng bieu dien qua ñưc mot hàm sô lưng giác thì ta ñưa phương trình ñã cho vê hàm chung ñó rôi s s ng phương pháp ñat an ph ñe chuyen vê phương trình ñi sô. Ví d 1: Gii phương trình : cos 3x + cos 2x - cos x - 1 = 0 ( ðH Khôi D – 2006 ). Ta thây các hàm sô lưng giác có mat trong phương trình ñêu bieu dien ñưc qua cosx. Do ñó ta chuyen phương trình ñã cho vê phương trình ch cha hàm sô cosx. PT Û 4 cos3 x - 3 cos x + (2 cos2 x - 1) - cos x - 1 = 0 Û 2 cos3 x + cos2 x - 2 cos x - 1 = 0 ðat t = cos x, t £ 1 . Ta có:  = ± t 1 + - - = Û - + = Û  = -  3 2 2 2t t 2t 1 0 (t 1)(2t 1) 0 1 t 2 . * t = ±1 Û cos x = ±1 Û sin x = 0 Û x = kp * t = - 1 Û = - 1 = 2 p Û 2 p cos x cos x = ± + k2 p 2 2 3 3 . Ví d 2: Gii phương trình : 6 2 3 cos 4x - 8 cos x + 2 cos x + 3 = 0 (D b Khôi B – 2003 ). Ta chuyen phương trình vê phương trình ch cha cos 2x PT Û 3(2 cos2 2x - 1) - (1 + cos 2x)3 + 1 + cos 2x + 3 Û cos 2x(cos2 2x - 3 cos 2x + 2) = 0   p p cos 2x = 0 Û  Û  x = + k  4 2  cos 2x = 1 x = k p  . 2. ðưa vê cùng mot cung: Trong mot phương trình lưng giác thưng xuât hien hàm sô lưng giác ca các cung khác nhau (chang hn cung x; x, 3x... p - ), khi ñó ta có the tìm cách ñưa vê cùng mot cung nêu 3 có the ñưc + = p - Ví d 3: Gii phương trình : 1 1 7 4 sin( x) - p sin x 3 4 sin(x ) 2 (ðH Khôi A – 2008 ) - p p - nên ta tìm cách chuyen ba cung này vê cùng mot cung x Trong phương trình có ba cung 3 7 x; x ; x 2 4 p  p  p - =  + - p = + = Ta có: 3 sin(x ) sin (x ) 2 sin(x ) cos x 2 2 2   p  p  p - =  p - +  = - + = - + 7 1 ( ) sin( x) sin 2 (x ) sin(x ) sin x cos x 4  4  4 2 PT 1 1 Û + = - + Û + + = 2 2(sin x cos x) (sin x cos x)( 2 sin 2x 1) 0 sin x cos x Nguyen Tât Thu – Trưng THPT Lê Hông Phong – Biên Hòa 1
  • 2. 01699257507 Phương trình lưng giác không mau mc http://nguyentatthu.violet.vn   sin x + cos x = 0 = - p + p Û   x k  = - 1 Û  4 sin 2x  = - p 5 p  + p = - + p 2 x k ; x k 8 8  . Ví d 4: Gii phương trình : 2 sin x(1 + cos 2x) + sin 2x = 1 + 2 cos x (ðH Khôi D – 2008 ). Ta chuyen cung 2x vê cung x. PT Û 4 sin x cos2 x + 2 sin x cos x = 1 + 2 cos x Û 2 sin x cos x(2 cos x + 1) = 2 cos x + 1  p  = + p (2 cos x 1)(sin 2x 1) 0 4 Û + - = Û  x k  = ± p + p  2 x k2 3 . 3. Biên ñoi tích thành tong và ngưc l i: Trong phương trình xuât hien tích ca các hàm sô lưng giác sn và cos thì ta có the biên ñoi thành tong (múc ñích là to ra nhng di lưng giông nhau ñe thc hien các phép rút g n). Nêu xuât hien tong thì ta biên ñoi vê tích (M c ñích làm xuât hien th!a sô chung ), ñac biet là ta se gép nhng cap sao cho tong hoac hieu hai cung bang nhau. Ví d 5: Gii phương trình : sin 2x. cos 3x = sin 5x. cos 6x . PT  p  = 1 1 x k sin 5x sin x sin11x sin x sin 5x sin11x 6 2 2 Û  -  =  -  Û = Û   = p + p  x k 16 8 Ví d 6: Gii phương trình : sin x + sin 2x + sin 3x = cos x + cos 2x + cos 3x . PT Û(sin x + sin 3x) + sin 2x = (cos x + cos 3x) + cos 2x Û 2 sin 2x cos x + sin 2x = 2 cos 2x cos x + cos 2x Û (2 cos x + 1)(sin 2x - cos 2x) = 0   1 = ± 2 p + p Û  cos x = -  x k2 2 Û   3 sin 2x =   = p p cos 2x x + k  8 2 . 4. H bac: Khi gii phương trình lưng giác ta phi s d ng các công thc biên ñoi lưng giác. Tuy nhiên nhng công thc này ch s d ng khi hàm sô lưng giác có sô mũ bang 1, do ñó nêu trong phương trình có sô mũ ca các hàm sô lưng giác là chan thì ta có the h bac ñe thuan tien cho viec biên ñoi . Ví d 7: Gii phương trình : 2 2 2 2 sin 3x - cos 4x = sin 5x - cos 6x (ðH Khôi B – 2002 ). Áp d ng công thc h bac, ta có: Û 1 - cos 6x - 1 + cos 8x = 1 - cos10x - 1 + cos12x Û + = + PT cos 6x cos 8x cos10x cos12x 2 2 2 2  p  cos x = 0  x = + k p 2 cos 7x cos x 2 cos11x cos x 2 Û = Û  Û   =  = p = p  cos11x cos 7x x k ; x k 2 9 . Ví d 8: Gii phương trình : cos2 3x cos 2x - cos2 x = 0 ( ðH Khôi A – 2005 ). PT Û (1 + cos 6x) cos 2x - 1 - cos 2x = 0 Û cos 6x. cos 2x - 1 = 0 (1) Nguyen Tât Thu – Trưng THPT Lê Hông Phong – Biên Hòa 2
  • 3. 01699257507 Phương trình lưng giác không mau mc http://nguyentatthu.violet.vn Û cos 8x + cos 4x - 2 = 0 Û 2 + - = Û = Û = p 2 cos 4x cos 4x 3 0 cos 4x 1 x k 2 . Nhan xét: * ' (1) ta có the s d ng công thc nhân ba, thay cos 6x = 4 cos3 2x - 3 cos 2x và chuyen vê phương trình trùng phương ñôi v(i hàm sô lưng giác cos 2x . * Ta cũng có the s d ng các công thc nhân ngay t! ñâu, chuyen phương trình ñã cho vê phương trình ch cha cosx và ñat t = cos2 x Tuy nhiên cách ñưc trình bày ) trên là ñ*p hơn c vì chúng ta ch s d ng công thc h bac và công thc biên ñoi tích thành tong ( Vì công thc nhân ba chúng ta không ñưc h c). 5. Chuyen hai hàm sô tan và cot vê hai hàm sin và cos: Nêu trong phương trình xuât hien tan, cot và sin, cos thì ta thay tan, cot b)i sin và cos và lúc ñó chúng ta de dàng tìm ñưc li gii hơn. Chú ý khi gap phương trình cha tan hay cot, ta nh( ñat ñieu kien cho phương trình ! Ví d 9: Gii phương trình : - = ( - ) 2 5 sin x 2 3 1 sin x tan x (ðH Khôi B – 2004 ). ðiêu kien : ¹ Û ¹ p + p cos x 0 x k 2 2 2 sin x sin x PT Û - = - Û - = - 5 sin x 2 3(1 sin x) 5 sin x 2 3(1 sin x) 2 2 - cos x 1 sin x 2 sin x 2 2 Û - = Û - + = Û + - = 5 sin x 2 3 (5 sin x 2)(1 sin x) 3 sin x 2 sin x 3 sin x 2 0 + 1 sin x  p  x = + k2 p Û sin x = 1 = p sin Û  6  = p + p  2 6 5 x k2 6 . Ví d 10: Gii phương trình :  p   -  - =   2 x 2 2 x sin tan x cos 0 2 4 2 (ðH Khôi D – 2003 ). ðiêu kien : ¹ Û ¹ p + p cos x 0 x k 2 . PT  p  sin 2 x 2 Û  - -  - + = Û - sin x - + = 1 cos(x ) (1 cos x) 0 (1 sin x) (1 cos x) 0 2 2   - 2 cos x 1 sin x 2 sin x 2 Û - + = Û - - + + = + (1 cos x) 0 (1 cos x) (1 cos x)(1 sin x) 0 1 sin x   cos x = 1 x = k2 p Û - - = Û  Û  tan x = 1  x = p + k  p  (1 cos x)(cos x sin x) 0 4 . Trên là mot sô nguyên tac chung thưng ñưc s d ng trong các phép biên ñoi phương trình lưng giác. M c ñích ca các phép biên ñoi ñó là nham các m c ñích sau: 1. ðưa phương trình ban ñâu vê phương trình lưng giác thưng gap (Thưng là ñưa vê phương trình ña thc ñôi vi mot hàm sô lưng giác) Ví d 1: Gii phương trình : 1 + 3 tan x = 2 sin 2x (ðH Công ðoàn – 2000). Nguyen Tât Thu – Trưng THPT Lê Hông Phong – Biên Hòa 3
  • 4. 01699257507 Phương trình lưng giác không mau mc http://nguyentatthu.violet.vn ¹ Û ¹ p + p Gi
  • 5. i: ðiêu kien : cos x 0 x k 2 PT sin x 2 Û 1 + 3 = 4 sin x cos x Û cos x + 3 sin x = 4 sin x cos x . ðây là phương trình ñang câp bac ba cos x nên ta chia hai vê ca phương trình cho 3 cos x (do cos x ¹ 0 ), ta ñưc phương trình : + = Û + 2 + + 2 = 1 tan x 3 4 tan x 1 tan x 3 tan x(1 tan x) 4 tan x 2 2 cos x cos x Û 3 tan 3 x + tan 2 x - tan x + 1 = 0 Û tan x = - 1 Û x = - p + k p th+a ñiêu kien . 4 Nhan xét: ðe gii phương trình này ngay t! ñâu ta có the chia hai vê ca phương trình cho cos 2 x hoac s d ng công thc 2 sin x cos x 2 tan x = = 2 2 2 sin 2x + + sin x cos x 1 tan x và chuyen phương trình ban ñâu vê phương trình ch cha hàm tan như trên. Ví d 2: Gii phương trình : 2 - + = ( ðH Khôi B – 2003 ). cot x tgx 4 sin 2x sin 2x ¹ Û ¹ p Gi
  • 6. i: ðiêu kien: sin 2x 0 x k 2 PT cos x sin x 1 2 2 Û - + = Û - + = 4 sin 2x cos x sin x 4 sin 2x. sin x cos x 1 sin x cos x sin x cos x 2 2 1 Û cos 2x + 2 sin 2x - 1 = 0 Û 2 cos 2x - cos 2x - 1 = 0 Û cos2x = - (do 2 sin 2x ¹ 0 Û cos2x ¹ ±1 ) Û p x = ± + k p . 3 Chú ý : Ta cân lưu ý ñên công thc: 2 + = và cot x - tan x = 2 cot 2x tan x cot x sin 2x Ví d 3: Gii phương trình : 6 6 sin x + cos x = sin 2x (HVBCVT TPHCM – 2001 ). Gi
  • 7. i: Ta có 6 6 2 2 3 2 2 2 2 3 2 + = + - + = - sin x cos x (sin x cos x) 3 sin x cos x(sin x cos x) 1 sin 2x 4 Nên pt 3 2 2 2 Û 1 - sin 2x = sin 2x Û 3 sin 2x + 4 sin 2x - 4 = 0 Û sin 2x = 4 3  = 1 2  x arcsin + k p 2 3  = p - + p  1 2 x arcsin k 2 2 3 Û  . Chú ý : Ta cân lưu ý ñên công thc 4 4 1 2 3 1 + = - = + . sin x cos x 1 sin 2x cos 4x 2 4 4 Nguyen Tât Thu – Trưng THPT Lê Hông Phong – Biên Hòa 4
  • 8. 01699257507 Phương trình lưng giác không mau mc http://nguyentatthu.violet.vn 6 6 3 2 5 3 + = - = + . sin x cos x 1 sin 2x cos 4x 4 8 8 + + - p - p - = (ðH Khôi D – 2005 ). Ví d 4: Gii phương trình: 4 4 3 cos x sin x cos(x ) sin(3x ) 0 4 4 2 Gi
  • 9. i: Ta có: 4 4 1 2 + = - sin x cos x 1 sin 2x 2 1 1 ( ) 1 ( 2 ) p p  p  - - =  - +  = - + = + - sin(3x ) cos(x ) sin(4x ) sin 2x cos 4x sin 2x 2 sin 2x sin 2x 1 4 4 2 2 2 2   Nên pt 1 2 1 ( 2 ) 3 2 Û - + + - - = Û + - = 1 sin 2x 2 sin 2x sin 2x 1 0 sin 2x sin 2x 2 0 2 2 2 Û p sin 2x = 1 Û x = + k p. 4 2. ðưa phương trình vê phương trình d ng tích : Tc là ta biên ñoi phương trình f(x) = 0 vê dng h(x).g(x) = 0 . Khi ñó viec gii phương trình ban ñâu ñưc quy vê gii hai phương trình :  =  g(x) 0 h(x) 0 =  . Trong m c ñích này, ta cân làm xuât hien nhân t chung. Mot sô lưu ý khi tìm nhân t chung : Các bieu thc 2 1 + sin 2x = (s inx + cos x) ; cos 2x = (cos x - sin x)(cos x + sin x) ; + = sin x + cos x ; sin x cos x 1 tan x cos x + = + nên chúng có th!a sô chung là sin x + cos x . 1 cot x sin x Các bieu thc 1 - sin 2x ; cos 2x ; 1 - tan x ; 1 - cot x có th!a sô chung là cos x - sin x . 2 2 sin x; tan x có th!a sô (1 - cos x)(1 + cos x) . Tương t 2 2 cos x; cot x có th!a sô (1 - sin x)(1 + sin x) . Ví d 1: Gii phương trình: 1+sin x + cos x + sin 2x + cos 2x = 0 (ðH Khôi B – 2005 ). Gi
  • 10. i: PT 2 2 Û (1 + sin 2x) + (sin x + cos x) + cos x - sin x = 0 2 Û(sin x + cos x) + (sin x + cos x) + (cos x - sin x)(cos x + sin x) = 0  +  p sin x cos x = 0  x = -  + k p Û + + = Û  Û   = -  = ± p + p (sin x cos x)(2 cos x 1) 0 4 1 2 cos x x k2 2 3  . Nhan xét: Ngoài cách biên ñoi trên, ta có the biên ñoi cách khác như sau PT Û 2 cos 2 + cos x + sin x + 2 sin x cos x = 0 Û cos x(2 cos+ 1) + sin x(2 cos x + 1) = 0 Û (2 cos x + 1)(sin x + cos x) = 0 . Mac dù hai cách biên ñoi trên khác nhau nhưng chúng ñêu da trên nguyên tac ”ñưa vê mot cung”. cos 2 Ví d2: Gii phương trình: x(cos x 1) = + 2(1 sin x) - + sin x cos x (D b Khôi D – 2003 ). + ¹ Û ¹ - p + p Gi
  • 11. i: ðk: sin x cos x 0 x k 4 PT Û (1 - sin x)(1 + sin x)(cos x - 1) = 2(sin x + cos x)(1 + sin x) Nguyen Tât Thu – Trưng THPT Lê Hông Phong – Biên Hòa 5
  • 12. 01699257507 Phương trình lưng giác không mau mc http://nguyentatthu.violet.vn 2 (1 sin x)(sin x cos x sin x cos Û + + + x + 1) = 0 Û(1 + sin x) (1 + cos x) = 0    p sin x = - 1 Û  Û  x = - + k2 p  cos x = - 2 1  x = p + k2 p . Ví d 3: Gii phương trình: 3 cot 2 x + 2 2 sin 2 x = (2 + 3 2) cos x . Gi
  • 13. i: ðk: x ¹ kp 2 PT Û + 2 = + . 3 cos x 2 2 2 sin x (2 3 2) cos x sin x 2 2 4 2 Û 3 cos x - 3 2 sin x. cos x + 2 2 sin x - 2 sin x cos x = 0  2 + - = Û - 2 - 2 = Û  2 cos x cos x 2 0  2  + - = (cos x 2 sin x)(3 cos x 2 sin x) 0 2 cos x 3 cos x 2 0  - +   = 1 3 - cos x  6 2 x = ± arccos + k2 p Û  Û  2 2   1  p  cos x = x = ± + k2 p  2 3 . Ví d 4: Gii phương trình: 2 sin 2x - cos 2x = 7 sin x + 2 cos x - 4 . Gi
  • 14. i: PT 2 Û 4 sin x cos x - 1 + 2 sin x - 7 sin x - 2 cos x + 4 = 0 Û 2 cos x(2 sin x - 1) + (2 sin x - 1)(sin x - 3) = 0 Û (2 sin x - 1)(2 cos x + sin x - 3) = 0   p = 1  x = + k2 p Û  sin x Û  2  6 p 2 cos x + sin x - 3 = 0  = 5 x + k2  p 6  ( Lưu ý : 2 2 | a sin x + b cos x |£ a + b ⇒ 2 cos x + sin x £ 5 3 ). Nhan xét: Khi s d ng công thc nhân ñôi, ta cân lưu ý là cos 2x có ba công thc ñe thay nên tuy t!ng phương trình mà chúng ta ch n công thc phù hp. Nguyen Tât Thu – Trưng THPT Lê Hông Phong – Biên Hòa 6