SlideShare a Scribd company logo
1 of 5
Download to read offline
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HẢI DƯƠNG

ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I
Năm học: 2012 – 2013
Môn thi: TOÁN – LỚP 10
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)

(Đề gồm có 01 trang)
I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC HỌC SINH (7.0 điểm)
Câu I ( 1,0 điểm)

{

}

Cho hai tập hợp ÂA = x ∈ ℝ | (1 − x ) ( x 2 − 4 ) = 0 ; B = {x ∈ ℕ | x < 3} . Tìm A ∩ B;A  B .

Câu II (2,0 điểm)
1) Tìm giao điểm của 2 đồ thị hàm số y = − x 2 + 5x − 2 và y = 2x + 2 − 2 .
2) Xác định parabol (P): y = x 2 + bx + c . Biết (P) cắt đi qua điểm A(0; 2) và có trục đối xứng là x = −1 .
Câu III (2,0 điểm)
1) Giải phương trình 2 − x = x
2
2) Tìm m để phương trình x 2 + 5x + 3m − 1 = 0 có hai nghiệm phân biệt x1 , x 2 thỏa mãn x1 + x 2 = 3 .
2
Câu IV ( 2,0 điểm)
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC có A(1;1), B(2; −1), C(3;3)

1) Tính tọa độ các vectơ AB; AC; AB − 2BC
2) Tìm tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành.
II. PHẦN RIÊNG (3 điểm)
1. Theo chương trình chuẩn
Câu Va (2,0 điểm)
x − y + z = 0

1) Giải hệ phương trình  x − z = 1
 x + 2y − z = 2

2) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) = x +

8
3
với mọi x > .
2x − 3
2

Câu VIa (1,0 điểm)
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A(3; 2), B(1; 2) . Tìm tọa độ điểm M trên trục Ox sao cho góc
giữa hai vectơ AB và AM bằng 900.
2. Theo chương trình nâng cao
Câu Vb (2,0 điểm)
 x + xy + y = −1
2
2
 x y + y x = −6

1) Giải hệ phương trình 

2) Cho phương trình x 2 − 2(m + 1) x + m 2 − 1 = 0 . Tìm m để phương trình có hai nghiệm dương.
Câu Vb (1,0 điểm)
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A(1; 2), B(9; 8). Tìm tọa độ điểm N trên Ox để tam giác ABN cân tại
N.
Hết./.

Học sinh không được sử dụng tài liệu. Giáo viên coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên học sinh: ……………………………………………;

Số báo danh:…………………
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HẢI DƯƠNG

KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I
Năm học: 2013 – 2014
Môn thi: TOÁN – LỚP 10
HƯỚNG DẪN CHẤM
(Hướng dẫn chấm gồm có 4 trang)

Hướng dẫn chung.
• Nếu học sinh làm bài không theo cách nêu trong đáp án nhưng đúng thì cho đủ số điểm từng phần
như qui định
• Việc chi tiết hóa (nếu có) thang điểm trong hướng dẫn chấm phải bảo đảm không làm sai lệch hướng
dẫn chấm và phải được thống nhất thực hiện trong tổ chấm.
• Nếu học sinh làm sai bước phụ thuộc, các bước sau không chấm.
Đáp án và thang điểm.
Câu
Câu I

Đáp án

{

}

Cho hai tập hợp: ÂA = x ∈ ℝ | (1 − x ) ( x − 4 ) = 0 ; B = {x ∈ ℕ | x < 3} . Tìm

A ∩ B;A  B

2

Điểm
(1.0 điểm)

* A = {−2;1; 2}

0,25

* A ∩ B = {1; 2}

0,25
0,25
0,25

* B = {0;1; 2}

* A  B = {−2}

Câu II
1. Tìm giao điểm của 2 đồ thị hàm số y = − x + 5x − 2 và
2

(2.0 điểm)
1.0

y = 2x + 2 − 2 .
Phương trình hoành độ giao điểm: − x 2 + 5x − 2 = 2x + 2 − 2
x = 1 ⇒ y = 4 − 2
⇔ − x 2 + 3x − 2 = 0 ⇔ 
x = 2 ⇒ y = 6 − 2


0,25

Vậy có 2 giao điểm cần tìm là: 1; 4 − 2 , 2; 6 − 2

0,25

(

Câu III

)(

)

0,5

2. Xác định parabol (P): y = x 2 + bx + c . Biết (P) cắt đi qua điểm 1.0
A(0; 2) và có trục đối xứng là x = −1 .
0,25
(P) đi qua A(0;2), ta có pt: c = 2
0,5
b
(P) có trục đối xứng x = -1, ta có − = −1 ⇔ b = 2
2
2
0,25
Vậy (P): y = x + 2x + 2
(2.0 điểm)
1.0
1. Giải phương trình 2 − x = x
0,25
x ≥ 0
2−x = x ⇔ 
2
2 − x = x
0,5
x ≥ 0
x ≥ 0

⇔ 2
⇔  x = 1
x + x − 2 = 0

  x = −2
Câu

Câu IV

Đáp án
Điểm
0,25
⇔ x = 1 . Vậy nghiệm của pt là x = 1
2
2. Tìm m để phương trình x + 5x + 3m − 1 = 0 có hai nghiệm phân biệt 1.0
2
2
x1 , x 2 thỏa mãn x1 + x 2 = 3 .
Phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt khi và chỉ khi
0,25
29
.
∆ > 0 ⇔ 29 − 12m > 0 ⇔ m <
12
Theo định lý Vi-et : x1 + x 2 = −5; x1.x 2 = 3m − 1
0,25
2
2
Theo đề : x1 + x 2 = 3 ⇔ ( x1 + x 2 ) − 2x1x 2 = 3
2
0,25
⇔ m = 4 (loại)
0,25
Vậy không tìm được m thỏa ycbt.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC có
A(1;1), B(2; −1), C(3;3)

(2.0 điểm)

1. Tính tọa độ các vectơ AB; AC; AB − 2BC

1.0

AB = (1; −2)

0,25

AC = (2; 2)

0,25

AB − 2BC = (−1; −10)
2. Tìm tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành.
Gọi D(x; y) . AD = ( x − 1; y − 1) ; BC = (1; 4 )

0,5

Tứ giác ABCD là hình bình hành khi và chỉ khi AD = BC
x − 1 = 1
x = 2
⇔
⇔
y −1 = 4
y = 5
Vậy D(2; 5).

1.0
0,25
0,25
0,25
0,25

(2.0 điểm)

Câu V.a
x − y + z = 0

1. Giải hệ phương trình  x − z = 1
 x + 2y − z = 2

x − y + z = 0
x − y + z = 0
x − y + z = 0



⇔  y − 2z = 1 ⇔  y − 2z = 1
x − z = 1
 x + 2y − z = 2
 3y − 2z = 2

− 4z = 1



3
1
1
⇔ x = ;y = ;z = −
4
2
4
3 1 1
Vậy nghiệm của hệ phương trình là:  ; ; − 
4 2 4
8
3
với mọi x > .
2. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) = x +
2x − 3
2
8
3
4
3
Ta có f (x) = x +
=x− +
+
2x − 3
2 x−3 2
2

1.0

0,5

0,25
0,25

1.0
0,25
Đáp án

Câu
x>

Do

3
2

nên

theo

bất

đẳng

thức

Cô-si

ta

có:

Điểm
0,25

3 4
3 11

f (x) ≥ 2  x −  .
+ =
2 x− 3 2 2

2
Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi x =

0,25

7
2

11
7
khi x = .
2
2
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A(3; 2), B(1; 2) . Tìm tọa độ

Vậy GTNN của hàm số là
Câu VI.a

0,25
(1.0 điểm)

0

điểm M trên trục Ox sao cho góc giữa hai vectơ AB và AM bằng 90 .
Gọi M(x;0) ∈ Ox . Ta có AB = ( −2;0 ) ; AM = ( x − 3; 0 − 2 )
Góc giữa hai vectơ AB và AM bằng 900 ⇔ AB ⊥ AM ⇔ AB.AM = 0
⇔ x =3
Vậy M(3; 0).

Câu V.b
 x + xy + y = −1
1. Giải hệ phương trình  2
2
 x y + y x = −6
 x + xy + y = −1
 x + y + xy = −1
⇔
 2
2
 xy( x + y ) = −6
 x y + y x = −6

0,25
0,25
0,25
0,25
(2.0 điểm)
1.0
0,25

S = 2
  P = −3

Đặt S = x + y; P = xy . Ta có hệ pt:  S + P = −1 ⇔  
 S.P = −6
  S = −3
P = 2


Với  S = 2 , hệ pt có 2 nghiệm là ( −1;3) , ( 3; −1)
 P = −3

0,25


Với  S = −3 , hệ pt có 2 nghiệm là ( −1; −2 ) , ( −2; −1)

0,25

0,25

P = 2

2. Cho phương trình x 2 − 2(m + 1) x + m 2 − 1 = 0 . Tìm m để phương trình
có hai nghiệm dương.
 2m + 2 ≥ 0

PT có hai nghiệm dương ⇔  2m + 1 > 0
m2 − 1 > 0

⇔ m > 1 . Vậy với m > 1 thì thỏa ycbt.
Câu VI.b
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A(1; 2), B(9; 8). Tìm tọa độ

1.0
0,5

0,5
(1.0 điểm)

điểm N trên Ox để tam giác ABN cân tại N.

Gọi N(x; 0) ∈ Ox . Tam giác ABN cân tại N ⇔ AN = BN
⇔ AN = BN ⇔ ( x − 1) + ( 0 − 2 ) = ( x − 9 ) + ( 0 − 8 )
2

2

35
4
 35 
Vậy N  ; 0  .
 4 
⇔x=

2

2

2

2

0,25
0,25
0,25
0,25
HẾT./.

More Related Content

What's hot

Toana2011ct
Toana2011ctToana2011ct
Toana2011ctDuy Duy
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2010Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2010Trungtâmluyệnthi Qsc
 
20 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 2012
20 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 201220 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 2012
20 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 2012Khang Pham Minh
 
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012  Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012  Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...Anh Pham Duy
 
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012Gia sư Đức Trí
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Jo Calderone
 
Đáp án chính thức môn Toán - Khối D - Kỳ thi Đại học năm 2011
Đáp án chính thức môn Toán - Khối D - Kỳ thi Đại học năm 2011Đáp án chính thức môn Toán - Khối D - Kỳ thi Đại học năm 2011
Đáp án chính thức môn Toán - Khối D - Kỳ thi Đại học năm 2011dethinet
 
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1Marco Reus Le
 
Đáp án chính thức môn Toán - Khối A - Kỳ thi Đại học năm 2010
Đáp án chính thức môn Toán - Khối A - Kỳ thi Đại học năm 2010Đáp án chính thức môn Toán - Khối A - Kỳ thi Đại học năm 2010
Đáp án chính thức môn Toán - Khối A - Kỳ thi Đại học năm 2010dethinet
 
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k aThi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k aThế Giới Tinh Hoa
 
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014Oanh MJ
 
Da toan aa1
Da toan aa1Da toan aa1
Da toan aa1Duy Duy
 
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012Sự Kiện Hay
 
Dap an-de-thi-mon-toan-khoi-b-nam-2013
Dap an-de-thi-mon-toan-khoi-b-nam-2013Dap an-de-thi-mon-toan-khoi-b-nam-2013
Dap an-de-thi-mon-toan-khoi-b-nam-2013Hương Lan Hoàng
 
đán án đề thi đại học môn toán khối A năm 2011
đán án đề thi đại học môn toán khối A năm 2011đán án đề thi đại học môn toán khối A năm 2011
đán án đề thi đại học môn toán khối A năm 2011Đề thi đại học edu.vn
 

What's hot (19)

Toana2011ct
Toana2011ctToana2011ct
Toana2011ct
 
De toan a_2012
De toan a_2012De toan a_2012
De toan a_2012
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2010Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2010
 
20 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 2012
20 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 201220 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 2012
20 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 2012
 
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012  Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012  Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...
 
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
 
Khoi a.2010
Khoi a.2010Khoi a.2010
Khoi a.2010
 
Đáp án chính thức môn Toán - Khối D - Kỳ thi Đại học năm 2011
Đáp án chính thức môn Toán - Khối D - Kỳ thi Đại học năm 2011Đáp án chính thức môn Toán - Khối D - Kỳ thi Đại học năm 2011
Đáp án chính thức môn Toán - Khối D - Kỳ thi Đại học năm 2011
 
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
 
Đáp án chính thức môn Toán - Khối A - Kỳ thi Đại học năm 2010
Đáp án chính thức môn Toán - Khối A - Kỳ thi Đại học năm 2010Đáp án chính thức môn Toán - Khối A - Kỳ thi Đại học năm 2010
Đáp án chính thức môn Toán - Khối A - Kỳ thi Đại học năm 2010
 
Khoi d.2010
Khoi d.2010Khoi d.2010
Khoi d.2010
 
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k aThi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
 
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
 
Da toan aa1
Da toan aa1Da toan aa1
Da toan aa1
 
Da toan d
Da toan dDa toan d
Da toan d
 
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
 
Dap an-de-thi-mon-toan-khoi-b-nam-2013
Dap an-de-thi-mon-toan-khoi-b-nam-2013Dap an-de-thi-mon-toan-khoi-b-nam-2013
Dap an-de-thi-mon-toan-khoi-b-nam-2013
 
đán án đề thi đại học môn toán khối A năm 2011
đán án đề thi đại học môn toán khối A năm 2011đán án đề thi đại học môn toán khối A năm 2011
đán án đề thi đại học môn toán khối A năm 2011
 

Viewers also liked

Java printing
Java printingJava printing
Java printingLý Công
 
Quan sát và kiểm tra bảng
Quan sát và kiểm tra bảngQuan sát và kiểm tra bảng
Quan sát và kiểm tra bảngLý Công
 
Hussainia association of saskatoon pre
Hussainia association of saskatoon preHussainia association of saskatoon pre
Hussainia association of saskatoon prezgsyed
 
Quan sát và kiểm tra bảng
Quan sát và kiểm tra bảngQuan sát và kiểm tra bảng
Quan sát và kiểm tra bảngLý Công
 
Partikel Materi
Partikel MateriPartikel Materi
Partikel Materijustnad98
 
Seaworld® Weekday Wanderer
Seaworld® Weekday WandererSeaworld® Weekday Wanderer
Seaworld® Weekday WandererLisa Canady
 
Phuongtrinhlgcbsin loigiai
Phuongtrinhlgcbsin loigiaiPhuongtrinhlgcbsin loigiai
Phuongtrinhlgcbsin loigiaiLý Công
 
Gestion basica de la informacion
Gestion basica de la informacionGestion basica de la informacion
Gestion basica de la informacionLEONARDT2000
 
Certi0001
Certi0001Certi0001
Certi0001Om Dave
 
Tolo accommodation
Tolo accommodationTolo accommodation
Tolo accommodationTolohotels
 

Viewers also liked (20)

Yourprezi
YourpreziYourprezi
Yourprezi
 
Java printing
Java printingJava printing
Java printing
 
Quan sát và kiểm tra bảng
Quan sát và kiểm tra bảngQuan sát và kiểm tra bảng
Quan sát và kiểm tra bảng
 
Arsitektur
ArsitekturArsitektur
Arsitektur
 
Hussainia association of saskatoon pre
Hussainia association of saskatoon preHussainia association of saskatoon pre
Hussainia association of saskatoon pre
 
Cong
CongCong
Cong
 
Quan sát và kiểm tra bảng
Quan sát và kiểm tra bảngQuan sát và kiểm tra bảng
Quan sát và kiểm tra bảng
 
Partikel Materi
Partikel MateriPartikel Materi
Partikel Materi
 
De2
De2De2
De2
 
Seaworld® Weekday Wanderer
Seaworld® Weekday WandererSeaworld® Weekday Wanderer
Seaworld® Weekday Wanderer
 
Phuongtrinhlgcbsin loigiai
Phuongtrinhlgcbsin loigiaiPhuongtrinhlgcbsin loigiai
Phuongtrinhlgcbsin loigiai
 
De12
De12De12
De12
 
Pedagogía Salesiana
Pedagogía SalesianaPedagogía Salesiana
Pedagogía Salesiana
 
Gestion basica de la informacion
Gestion basica de la informacionGestion basica de la informacion
Gestion basica de la informacion
 
De1
De1De1
De1
 
Lop10
Lop10Lop10
Lop10
 
Certi0001
Certi0001Certi0001
Certi0001
 
De1
De1De1
De1
 
Tolo accommodation
Tolo accommodationTolo accommodation
Tolo accommodation
 
Cong
CongCong
Cong
 

Similar to De2

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.comHuynh ICT
 
Đáp án chính thức môn Toán - Khối D - Kỳ thi Đại học năm 2010
Đáp án chính thức môn Toán - Khối D - Kỳ thi Đại học năm 2010Đáp án chính thức môn Toán - Khối D - Kỳ thi Đại học năm 2010
Đáp án chính thức môn Toán - Khối D - Kỳ thi Đại học năm 2010dethinet
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a 2011
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a 2011Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a 2011
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a 2011Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de049.2010
Toan pt.de049.2010Toan pt.de049.2010
Toan pt.de049.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de001.2010
Toan pt.de001.2010Toan pt.de001.2010
Toan pt.de001.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de061.2011
Toan pt.de061.2011Toan pt.de061.2011
Toan pt.de061.2011BẢO Hí
 
Đáp án chính thức môn Toán - Khối A - Kỳ thi Đại học năm 2011
Đáp án chính thức môn Toán - Khối A - Kỳ thi Đại học năm 2011Đáp án chính thức môn Toán - Khối A - Kỳ thi Đại học năm 2011
Đáp án chính thức môn Toán - Khối A - Kỳ thi Đại học năm 2011dethinet
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối AOanh MJ
 

Similar to De2 (20)

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Da toan b
Da toan bDa toan b
Da toan b
 
Dap an chi tiet cao dang tu 2002-2004
Dap an chi tiet  cao dang tu  2002-2004Dap an chi tiet  cao dang tu  2002-2004
Dap an chi tiet cao dang tu 2002-2004
 
Khoi a.2011
Khoi a.2011Khoi a.2011
Khoi a.2011
 
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
 
Đáp án chính thức môn Toán - Khối D - Kỳ thi Đại học năm 2010
Đáp án chính thức môn Toán - Khối D - Kỳ thi Đại học năm 2010Đáp án chính thức môn Toán - Khối D - Kỳ thi Đại học năm 2010
Đáp án chính thức môn Toán - Khối D - Kỳ thi Đại học năm 2010
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a 2011
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a 2011Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a 2011
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a 2011
 
Toan pt.de049.2010
Toan pt.de049.2010Toan pt.de049.2010
Toan pt.de049.2010
 
Da toan b-cd
Da toan b-cdDa toan b-cd
Da toan b-cd
 
Da toan a-cd
Da toan a-cdDa toan a-cd
Da toan a-cd
 
Dap an de thi dai hoc khoi a nam 2010
Dap an de thi dai hoc khoi a nam 2010Dap an de thi dai hoc khoi a nam 2010
Dap an de thi dai hoc khoi a nam 2010
 
Khoi d.2012
Khoi d.2012Khoi d.2012
Khoi d.2012
 
Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de001.2010
Toan pt.de001.2010Toan pt.de001.2010
Toan pt.de001.2010
 
Toan pt.de061.2011
Toan pt.de061.2011Toan pt.de061.2011
Toan pt.de061.2011
 
Da toan a
Da toan aDa toan a
Da toan a
 
Bo De Thi Thu
Bo De Thi ThuBo De Thi Thu
Bo De Thi Thu
 
Đáp án chính thức môn Toán - Khối A - Kỳ thi Đại học năm 2011
Đáp án chính thức môn Toán - Khối A - Kỳ thi Đại học năm 2011Đáp án chính thức môn Toán - Khối A - Kỳ thi Đại học năm 2011
Đáp án chính thức môn Toán - Khối A - Kỳ thi Đại học năm 2011
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối A
 

More from Lý Công

De thi casio mon toan 12 nam hoc 20132014
De thi casio mon toan 12 nam hoc 20132014De thi casio mon toan 12 nam hoc 20132014
De thi casio mon toan 12 nam hoc 20132014Lý Công
 
Bangdiemlop10g
Bangdiemlop10gBangdiemlop10g
Bangdiemlop10gLý Công
 
Bảng điểm lớp 11 a
Bảng điểm lớp 11 aBảng điểm lớp 11 a
Bảng điểm lớp 11 aLý Công
 
Debaicapsocong
DebaicapsocongDebaicapsocong
DebaicapsocongLý Công
 
Baitap phepvitu dapan_LyVanCong
Baitap phepvitu dapan_LyVanCongBaitap phepvitu dapan_LyVanCong
Baitap phepvitu dapan_LyVanCongLý Công
 
Baitap phepvitu dapan-Ly-Van-Cong
Baitap phepvitu dapan-Ly-Van-CongBaitap phepvitu dapan-Ly-Van-Cong
Baitap phepvitu dapan-Ly-Van-CongLý Công
 
Baitap phepvitu-Ly-Van-Cong
Baitap phepvitu-Ly-Van-CongBaitap phepvitu-Ly-Van-Cong
Baitap phepvitu-Ly-Van-CongLý Công
 
Baitap pheptinhtien dapan
Baitap pheptinhtien dapanBaitap pheptinhtien dapan
Baitap pheptinhtien dapanLý Công
 

More from Lý Công (20)

De thi casio mon toan 12 nam hoc 20132014
De thi casio mon toan 12 nam hoc 20132014De thi casio mon toan 12 nam hoc 20132014
De thi casio mon toan 12 nam hoc 20132014
 
Tieptuyen
TieptuyenTieptuyen
Tieptuyen
 
Vd
VdVd
Vd
 
Dau
DauDau
Dau
 
11 h
11 h11 h
11 h
 
Bangdiemlop10g
Bangdiemlop10gBangdiemlop10g
Bangdiemlop10g
 
Bảng điểm lớp 11 a
Bảng điểm lớp 11 aBảng điểm lớp 11 a
Bảng điểm lớp 11 a
 
10 a
10 a10 a
10 a
 
11 h
11 h11 h
11 h
 
10 g
10 g10 g
10 g
 
11 a
11 a11 a
11 a
 
Vidunuane
VidunuaneVidunuane
Vidunuane
 
Header
HeaderHeader
Header
 
Debaicapsocong
DebaicapsocongDebaicapsocong
Debaicapsocong
 
20 de12
20 de1220 de12
20 de12
 
De3
De3De3
De3
 
Baitap phepvitu dapan_LyVanCong
Baitap phepvitu dapan_LyVanCongBaitap phepvitu dapan_LyVanCong
Baitap phepvitu dapan_LyVanCong
 
Baitap phepvitu dapan-Ly-Van-Cong
Baitap phepvitu dapan-Ly-Van-CongBaitap phepvitu dapan-Ly-Van-Cong
Baitap phepvitu dapan-Ly-Van-Cong
 
Baitap phepvitu-Ly-Van-Cong
Baitap phepvitu-Ly-Van-CongBaitap phepvitu-Ly-Van-Cong
Baitap phepvitu-Ly-Van-Cong
 
Baitap pheptinhtien dapan
Baitap pheptinhtien dapanBaitap pheptinhtien dapan
Baitap pheptinhtien dapan
 

De2

  • 1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I Năm học: 2012 – 2013 Môn thi: TOÁN – LỚP 10 Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề gồm có 01 trang) I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC HỌC SINH (7.0 điểm) Câu I ( 1,0 điểm) { } Cho hai tập hợp ÂA = x ∈ ℝ | (1 − x ) ( x 2 − 4 ) = 0 ; B = {x ∈ ℕ | x < 3} . Tìm A ∩ B;A B . Câu II (2,0 điểm) 1) Tìm giao điểm của 2 đồ thị hàm số y = − x 2 + 5x − 2 và y = 2x + 2 − 2 . 2) Xác định parabol (P): y = x 2 + bx + c . Biết (P) cắt đi qua điểm A(0; 2) và có trục đối xứng là x = −1 . Câu III (2,0 điểm) 1) Giải phương trình 2 − x = x 2 2) Tìm m để phương trình x 2 + 5x + 3m − 1 = 0 có hai nghiệm phân biệt x1 , x 2 thỏa mãn x1 + x 2 = 3 . 2 Câu IV ( 2,0 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC có A(1;1), B(2; −1), C(3;3) 1) Tính tọa độ các vectơ AB; AC; AB − 2BC 2) Tìm tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành. II. PHẦN RIÊNG (3 điểm) 1. Theo chương trình chuẩn Câu Va (2,0 điểm) x − y + z = 0  1) Giải hệ phương trình  x − z = 1  x + 2y − z = 2  2) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) = x + 8 3 với mọi x > . 2x − 3 2 Câu VIa (1,0 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A(3; 2), B(1; 2) . Tìm tọa độ điểm M trên trục Ox sao cho góc giữa hai vectơ AB và AM bằng 900. 2. Theo chương trình nâng cao Câu Vb (2,0 điểm)  x + xy + y = −1 2 2  x y + y x = −6 1) Giải hệ phương trình  2) Cho phương trình x 2 − 2(m + 1) x + m 2 − 1 = 0 . Tìm m để phương trình có hai nghiệm dương. Câu Vb (1,0 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A(1; 2), B(9; 8). Tìm tọa độ điểm N trên Ox để tam giác ABN cân tại N. Hết./. Học sinh không được sử dụng tài liệu. Giáo viên coi thi không giải thích gì thêm. Họ và tên học sinh: ……………………………………………; Số báo danh:…………………
  • 2. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I Năm học: 2013 – 2014 Môn thi: TOÁN – LỚP 10 HƯỚNG DẪN CHẤM (Hướng dẫn chấm gồm có 4 trang) Hướng dẫn chung. • Nếu học sinh làm bài không theo cách nêu trong đáp án nhưng đúng thì cho đủ số điểm từng phần như qui định • Việc chi tiết hóa (nếu có) thang điểm trong hướng dẫn chấm phải bảo đảm không làm sai lệch hướng dẫn chấm và phải được thống nhất thực hiện trong tổ chấm. • Nếu học sinh làm sai bước phụ thuộc, các bước sau không chấm. Đáp án và thang điểm. Câu Câu I Đáp án { } Cho hai tập hợp: ÂA = x ∈ ℝ | (1 − x ) ( x − 4 ) = 0 ; B = {x ∈ ℕ | x < 3} . Tìm A ∩ B;A B 2 Điểm (1.0 điểm) * A = {−2;1; 2} 0,25 * A ∩ B = {1; 2} 0,25 0,25 0,25 * B = {0;1; 2} * A B = {−2} Câu II 1. Tìm giao điểm của 2 đồ thị hàm số y = − x + 5x − 2 và 2 (2.0 điểm) 1.0 y = 2x + 2 − 2 . Phương trình hoành độ giao điểm: − x 2 + 5x − 2 = 2x + 2 − 2 x = 1 ⇒ y = 4 − 2 ⇔ − x 2 + 3x − 2 = 0 ⇔  x = 2 ⇒ y = 6 − 2  0,25 Vậy có 2 giao điểm cần tìm là: 1; 4 − 2 , 2; 6 − 2 0,25 ( Câu III )( ) 0,5 2. Xác định parabol (P): y = x 2 + bx + c . Biết (P) cắt đi qua điểm 1.0 A(0; 2) và có trục đối xứng là x = −1 . 0,25 (P) đi qua A(0;2), ta có pt: c = 2 0,5 b (P) có trục đối xứng x = -1, ta có − = −1 ⇔ b = 2 2 2 0,25 Vậy (P): y = x + 2x + 2 (2.0 điểm) 1.0 1. Giải phương trình 2 − x = x 0,25 x ≥ 0 2−x = x ⇔  2 2 − x = x 0,5 x ≥ 0 x ≥ 0  ⇔ 2 ⇔  x = 1 x + x − 2 = 0    x = −2
  • 3. Câu Câu IV Đáp án Điểm 0,25 ⇔ x = 1 . Vậy nghiệm của pt là x = 1 2 2. Tìm m để phương trình x + 5x + 3m − 1 = 0 có hai nghiệm phân biệt 1.0 2 2 x1 , x 2 thỏa mãn x1 + x 2 = 3 . Phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt khi và chỉ khi 0,25 29 . ∆ > 0 ⇔ 29 − 12m > 0 ⇔ m < 12 Theo định lý Vi-et : x1 + x 2 = −5; x1.x 2 = 3m − 1 0,25 2 2 Theo đề : x1 + x 2 = 3 ⇔ ( x1 + x 2 ) − 2x1x 2 = 3 2 0,25 ⇔ m = 4 (loại) 0,25 Vậy không tìm được m thỏa ycbt. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC có A(1;1), B(2; −1), C(3;3) (2.0 điểm) 1. Tính tọa độ các vectơ AB; AC; AB − 2BC 1.0 AB = (1; −2) 0,25 AC = (2; 2) 0,25 AB − 2BC = (−1; −10) 2. Tìm tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành. Gọi D(x; y) . AD = ( x − 1; y − 1) ; BC = (1; 4 ) 0,5 Tứ giác ABCD là hình bình hành khi và chỉ khi AD = BC x − 1 = 1 x = 2 ⇔ ⇔ y −1 = 4 y = 5 Vậy D(2; 5). 1.0 0,25 0,25 0,25 0,25 (2.0 điểm) Câu V.a x − y + z = 0  1. Giải hệ phương trình  x − z = 1  x + 2y − z = 2  x − y + z = 0 x − y + z = 0 x − y + z = 0    ⇔  y − 2z = 1 ⇔  y − 2z = 1 x − z = 1  x + 2y − z = 2  3y − 2z = 2  − 4z = 1    3 1 1 ⇔ x = ;y = ;z = − 4 2 4 3 1 1 Vậy nghiệm của hệ phương trình là:  ; ; −  4 2 4 8 3 với mọi x > . 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) = x + 2x − 3 2 8 3 4 3 Ta có f (x) = x + =x− + + 2x − 3 2 x−3 2 2 1.0 0,5 0,25 0,25 1.0 0,25
  • 4. Đáp án Câu x> Do 3 2 nên theo bất đẳng thức Cô-si ta có: Điểm 0,25 3 4 3 11  f (x) ≥ 2  x −  . + = 2 x− 3 2 2  2 Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi x = 0,25 7 2 11 7 khi x = . 2 2 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A(3; 2), B(1; 2) . Tìm tọa độ Vậy GTNN của hàm số là Câu VI.a 0,25 (1.0 điểm) 0 điểm M trên trục Ox sao cho góc giữa hai vectơ AB và AM bằng 90 . Gọi M(x;0) ∈ Ox . Ta có AB = ( −2;0 ) ; AM = ( x − 3; 0 − 2 ) Góc giữa hai vectơ AB và AM bằng 900 ⇔ AB ⊥ AM ⇔ AB.AM = 0 ⇔ x =3 Vậy M(3; 0). Câu V.b  x + xy + y = −1 1. Giải hệ phương trình  2 2  x y + y x = −6  x + xy + y = −1  x + y + xy = −1 ⇔  2 2  xy( x + y ) = −6  x y + y x = −6 0,25 0,25 0,25 0,25 (2.0 điểm) 1.0 0,25 S = 2   P = −3  Đặt S = x + y; P = xy . Ta có hệ pt:  S + P = −1 ⇔    S.P = −6   S = −3 P = 2   Với  S = 2 , hệ pt có 2 nghiệm là ( −1;3) , ( 3; −1)  P = −3 0,25  Với  S = −3 , hệ pt có 2 nghiệm là ( −1; −2 ) , ( −2; −1) 0,25 0,25 P = 2 2. Cho phương trình x 2 − 2(m + 1) x + m 2 − 1 = 0 . Tìm m để phương trình có hai nghiệm dương.  2m + 2 ≥ 0  PT có hai nghiệm dương ⇔  2m + 1 > 0 m2 − 1 > 0  ⇔ m > 1 . Vậy với m > 1 thì thỏa ycbt. Câu VI.b Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A(1; 2), B(9; 8). Tìm tọa độ 1.0 0,5 0,5 (1.0 điểm) điểm N trên Ox để tam giác ABN cân tại N. Gọi N(x; 0) ∈ Ox . Tam giác ABN cân tại N ⇔ AN = BN ⇔ AN = BN ⇔ ( x − 1) + ( 0 − 2 ) = ( x − 9 ) + ( 0 − 8 ) 2 2 35 4  35  Vậy N  ; 0  .  4  ⇔x= 2 2 2 2 0,25 0,25 0,25 0,25