SlideShare a Scribd company logo
1 of 5
Download to read offline
Thi thử Đại học www.toanpt.net
Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh
KÌ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2010-2011
MÔN: TOÁN-KHỐI D
(Thời gian làm bài : 180 phút)
A. PHẦN BẮT BUỘC
Câu I(2 điểm). Cho hàm số y = x3
– 2mx2
+ m2
x – 1 có đồ thị (Cm) .
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số khi m = 1.
2. Tìm m để hàm số đồng biến trên khoảng (2 ; +  ).
Câu II (2 điểm).
1. Giải phương trình : 






4
3sinsin222sinsin2 2 
xxxx
2. Giải hệ phương trình:






yyyx
yyxx
32
23
2
CâuIII(1 điểm). Tính tích phân I =  
2ln3
0
3
2x
e
dx
CâuIV(1 điểm).
Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt bên và mặt đáy
bằng 600
. Tính thể tích hình chóp S.ABCD.
CâuV(1 điểm).
Cho 3 số dương x , y , z có tổng bằng 1. Chứng minh bất đẳng thức :
2
3





 yzx
zx
xyz
yz
zxy
xy
B. PHẦN TỰ CHỌN (Thí sinh chọn phần I hoặc II)
I- Chương trình chuẩn
CâuVIa(2 điểm).
1. Cho tam giác ABC có diện tích bằng 2 . Biết A(1;0) , B(0;2) và trung điểm I của AC nằm
trên đường thẳng y = x . Tìm toạ độ đỉnh C.
2. Trong không gian , cho mặt phẳng (P) và đường thẳng (d) có phương trình:
(P) : 2x + y + z – 1 = 0 , (d) :
3
2
12
1



 zyx
. Viết phương trình của đường
thẳng   qua giao điểm của (P) và (d) , vuông góc với (d) và nằm trong (P).
CâuVIIa( 1điểm). Giải phương trình : 2
4 2
1
log ( 2) log ( 2) 0
4
x x x x      .
II- Chương trình nâng cao
Câu VIb(2điểm).
1. Trong mặt phẳng Oxy , cho hình chữ nhật ABCD , cạnh AB nằm trên đường thẳng (  ) :
3x +4y +1 = 0 và AB = 2AD và giao điểm hai đường chéo là I(0 ; )
2
1
. Tìm phương trình
đường tròn (C) ngoại tiếp hình chữ nhật ABCD.
2. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho hai điểm A(1;2;3) và B(3;-1;2) và mp(P) : x –
2 y + 3z – 1 = 0 . Viết phương trình mặt phẳng (Q) qua hai điểm A , B và vuông góc với
mp(P).
CâuVIb(1điểm). Giải bất phương trình:  2 2log 3 1 log 1x x   
……….HẾT……....
Thi thử Đại học www.toanpt.net
ĐÁP ÁN –KHỐI D
Câu Nội dung Th/điểm
A. Phần bắt buộc
CâuII
2điểm
1-(1đ)
Với m = 1 , hàm số y = x3
– 2x2
+ x – 1
* TXĐ: D = R
* Giới hạn : 

y
x
lim
* y’ = 3x2
– 4x + 1
1 1
' 1 23
3 27
x y
y o
x y
   
  
    

* y” = 6x – 4
27
25
3
2
0"  yxy 






27
25
;
3
2
I - điểm uốn
* Bảng biến thiên:
Hàm số tăng trên    ;1;
3
1; và giảm trên  1;
3
1
* Đồ thị (Tự vẽ).
0,25
0,25
0,25
0,25
2 2- (1 điểm). Hàm số y = x3
– 2mx2
+ m2
x – 1
* y’ = 3x2
– 4mx + m2
có 2
' m







mx
m
x
y 30'
Với m > 0 ,
hàm số đồng biến trên   2022,0';2  mmxy (1)
Với m = 0 , y’ = 3x2 x ,0 ,
nên hàm số tăng trên ;2 khi m = 0 (2)
Với m < 0 ,
hàm số đồng biến trên   062
3
2,0';2  mm
m
xy (3)
Theo (1) , (2) , (3) suy ra : 2m hàm số đồng biến trên  ;2
0,25
0,25
0,25
0,25
CâuII
2điểm
1- (1điểm) Giải phương trình :







4
3sinsin222sinsin2 2 
xxxx





















)2(
4
3sin2cossin
)1(0sin
4
3sinsin22cossin2sin2 2



xxx
kxx
xxxxx
Phương trình (2) tương đương 






4
3sin)
4
sin(

xx
















282
4
3
4
2
4
3
4






kx
kx
kxx
kxx
0,25
0,25
0,25
y’
 3
1
1x
00
y
+ +__--
2725

y’
 1x
00
y
+ +__--
23 27

-1

Thi thử Đại học www.toanpt.net
Vậy phương trình có nghiệm là x = k
28
,

 kx  .
0,25
2
2-1điểm Giải hệ phương trình:






yyyx
yyxx
32
23
2
Nhận xét (0 ; 0) là một nghiệm của hệ phương trình
Xét 0y , cho hai vế hệ phương trình cho y3
ta được hê:

























(2)
(1)
2
2
2
23
1
1
1
.2
yy
x
yy
x
y
x
thay (2) vào (1) ta được 02
23












y
x
y
x
Đặt t = 10)22)(1(02 223
 tttttt
y
x
Với t = - 1 => y = - x ta được : x3
– x3
= - 2x => x = 0 và y = 0 (loại)
Vậy hệ phương chỉ có một nghiêm (0;0).
0,5
0,25
0,25
CâuII
I
1điểm
Tính tích phân I = 



2ln3
0 3
2ln3
0
3
22
xx
e
dx
e
dx
Đặt t = dt
t
dxdxedte
xx
3
3
1 33

Đổi cận : 




22ln3
10
tx
tx
I =
 
 
2
3
ln
6
1
2
ln
6
1
)2ln(ln
6
1
2
11
6
1
2
3
2
1
2
1
2
1
2
1










  t
t
ttdt
tttt
dt
0,25
0,25
0,5
CâuI
V
1điểm Do S.ABCD hình chóp đều , nên SO là đường cao h/c
Gọi E là trung điểm CD , suy ra CDOECDSE  ,
Suy ra góc SEO là góc giữa mặt bên và mặt đáy
Và góc SEO = 600
Ta có : SO = OE tan600
=
2
3a
Đáy ABCD là hình vuông và SABCD = a2
Vậy : VS.ABCD =
6
3
.
3
1 3
a
Sh đ 
0,25
0,25
0,5
CâuV
1điểm
2
3





 yzx
zx
xyz
yz
zxy
xy
Ta có : x + y + z = 1 )1)(1(1 yxzxyyxz 
   















y
x
x
y
y
x
x
y
yx
xy
zxy
xy
112
1
1111
TT: 



















 z
x
x
z
yzx
zx
z
y
y
z
xyz
yz
112
1
;
112
1
S
A
B C
D
E
O
Thi thử Đại học www.toanpt.net
2
3
1112
1















z
yx
y
zx
x
zy
VT
Dấu đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi x = y = z =
3
1
.
B Phần tự chọn
I-3đ
CâuV
Ia
2-
điểm
1-(1điểm)
Ta có :   .52;1  ABAB Phương trình AB là : 2x + y – z – 2 = 0.
I xyd  :)( suy ra I(t;t) . I là trung điểm của AC : C(2t – 1 ; 2t)
Theo bài suy ra : SABC =







3
4
0
4462);(.
2
1
t
t
tABCdAB
Từ đó ta suy ra hai điểm C(-1;0) hoặc C 





3
8
;
3
5
thoả mãn.
0,25
0,25
0,5
2-(1điểm)
Đường thẳng (d) :








tz
ty
tx
32
21
(d) cắt (p) tại M
2
1
01)32()21(2  tttt
Vậy toạ độ điểm M là :
M












2
7
2
3
2
2
1
211
z
y
x







2
7
;
2
1
;2M
Đường thẳng cần tìm đi qua điểm 






2
7
;
2
1
;2M và có hai véc tơ pháp tuyến
là   )0;2;1()0;8;4(,)1;1;2(n)3;1;2( p  anaaa pdd ,
Vậy phương trình đường thẳng   cần tìm là :












2
7
2
2
1
2
z
ty
tx
0,25
0,25
0,25
0,25
CâuV
IIa
(1điể
m)
ĐK x + 2 > 0 <=> x > - 2
Phương trình viết lại:  2
2 2
1 1
log 2 log ( 2) 0
4 4
x x x x     
Đặt : t = log2(x + 2) , ta được: 21 1
0
4 4
t xt x   
1
4 1
t
t x
 
    
Với t = -1 <=> log2(x + 2) = -1 <=> x = - 3/2 (nhận).
Với t = - 4x + 1 <=> log2(x + 2) = - 4x + 1 (*)
0,25
0,25
0,25
Thi thử Đại học www.toanpt.net
Vp: hàm đồng biến ; Vt : hàm nghịch biến
Nên (*) chỉ có một nghiệm x = 0 (nhận)
Vậy phương trình có hai nghiệm là x = 0 và x = - 3/2.
0,25
II.3đi
ểm
CâuV
Ib
(2
điểm)
1.(1đ) Ta có : AD = 2d(I ;  ) =
2 2
3 4 1 3 6
2
5 53 4
I Ix y
AB AD
 
   

Đường chéo : BD = 2 2 6 5 3 5
5 2 5
BD
AB AD R    
Vậy đường tròn ngoại tiếp ABCD là (C) :
2
2 1 9
2 5
x y
 
   
 
0;25
0,25
0,5
2 2.(1đ) Ta có : (Q) nhận hai véc tơ sau là chỉ phương
   
   
2; 3; 1 , 1; 2;3
, 7; 7; 1 7;7;1
p
p Q
AB n
AB n n
    
        
 
  
Và (Q) chứa A(1;2;3) nên có phương trình :
7(x-1) + 7(y -2) +1.(z -3) = 0
Vậy (Q) : 7x + 7y + z – 24 = 0.
0,25
0,25
0,5
CâuV
IIb
(1điể
m)
Điều kiện : 3 1x  
Bpt
 2 2 2
2
3
log 3 log 1 1 log 1
1
3
2 3 2 1 3 14 5 0
1
1
5 5
3
x
x x
x
x
x x x x
x
x

      


         

   
Vậy tập nghiệm bpt S =
1
;5
3
 
 
 
0,25
0,25
0,25
0,25

More Related Content

What's hot

Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de024.2010
Toan pt.de024.2010Toan pt.de024.2010
Toan pt.de024.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de010.2010
Toan pt.de010.2010Toan pt.de010.2010
Toan pt.de010.2010BẢO Hí
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3dlinh123
 
Toan pt.de014.2011
Toan pt.de014.2011Toan pt.de014.2011
Toan pt.de014.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de020.2010
Toan pt.de020.2010Toan pt.de020.2010
Toan pt.de020.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011BẢO Hí
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Megabook
 
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.comHuynh ICT
 
Toan pt.de001.2010
Toan pt.de001.2010Toan pt.de001.2010
Toan pt.de001.2010BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015Dang_Khoi
 
Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010BẢO Hí
 
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)Vui Lên Bạn Nhé
 
Toan pt.de015.2011
Toan pt.de015.2011Toan pt.de015.2011
Toan pt.de015.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 

What's hot (20)

Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010
 
Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011
 
Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012
 
Toan pt.de024.2010
Toan pt.de024.2010Toan pt.de024.2010
Toan pt.de024.2010
 
Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010
 
Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012
 
Toan pt.de010.2010
Toan pt.de010.2010Toan pt.de010.2010
Toan pt.de010.2010
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
 
Toan pt.de014.2011
Toan pt.de014.2011Toan pt.de014.2011
Toan pt.de014.2011
 
Toan pt.de020.2010
Toan pt.de020.2010Toan pt.de020.2010
Toan pt.de020.2010
 
Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011
 
Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
 
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
 
Toan pt.de001.2010
Toan pt.de001.2010Toan pt.de001.2010
Toan pt.de001.2010
 
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
 
Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010
 
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
 
Toan pt.de015.2011
Toan pt.de015.2011Toan pt.de015.2011
Toan pt.de015.2011
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 

Viewers also liked

First Year Biology Students Maureen Simari
First Year Biology Students   Maureen SimariFirst Year Biology Students   Maureen Simari
First Year Biology Students Maureen SimariMaureen Simari
 
Annual Performance Review (2014) o f light hospital sankore
Annual Performance Review (2014) o f light hospital sankoreAnnual Performance Review (2014) o f light hospital sankore
Annual Performance Review (2014) o f light hospital sankorefoli ernest kwasi
 
Herramientas organizacionales uft
Herramientas organizacionales uft Herramientas organizacionales uft
Herramientas organizacionales uft luisaballesteros85
 
Howtofillinitiativestemplates-14june10-100730044021-phpapp01
 Howtofillinitiativestemplates-14june10-100730044021-phpapp01 Howtofillinitiativestemplates-14june10-100730044021-phpapp01
Howtofillinitiativestemplates-14june10-100730044021-phpapp01Craig Konieczka
 
Sprekeste Fylke I Åre
Sprekeste Fylke I ÅreSprekeste Fylke I Åre
Sprekeste Fylke I ÅreVinnende Valg
 
Poverty Rates - age
Poverty Rates - agePoverty Rates - age
Poverty Rates - ageaj21johnson
 
PDHPE Presentation
PDHPE PresentationPDHPE Presentation
PDHPE Presentationjbel63
 
Problems & Solutions
Problems & SolutionsProblems & Solutions
Problems & SolutionsLeon T
 
2 programming.the.microsoft.windows.driver.model.2nd.edition
2   programming.the.microsoft.windows.driver.model.2nd.edition2   programming.the.microsoft.windows.driver.model.2nd.edition
2 programming.the.microsoft.windows.driver.model.2nd.editionMax Jeison Prass
 
הפיכה צבאית אסור לסגת מלבנון בלי סידורי בטחון
הפיכה צבאית   אסור לסגת מלבנון בלי סידורי בטחוןהפיכה צבאית   אסור לסגת מלבנון בלי סידורי בטחון
הפיכה צבאית אסור לסגת מלבנון בלי סידורי בטחוןmeirpail
 
If i hadmylifetoliveover
If i hadmylifetoliveoverIf i hadmylifetoliveover
If i hadmylifetoliveoveramy_seah
 
Legile care guvernează mintea
Legile care guvernează minteaLegile care guvernează mintea
Legile care guvernează minteaDaniel Constantin
 
Marelife NEWS November 2012
Marelife NEWS November 2012Marelife NEWS November 2012
Marelife NEWS November 2012Marlife
 
Mentor training part 1
Mentor training part 1Mentor training part 1
Mentor training part 1somegaveup
 
Kriptozoologia (2)
Kriptozoologia (2)Kriptozoologia (2)
Kriptozoologia (2)anelesaka
 

Viewers also liked (20)

First Year Biology Students Maureen Simari
First Year Biology Students   Maureen SimariFirst Year Biology Students   Maureen Simari
First Year Biology Students Maureen Simari
 
Annual Performance Review (2014) o f light hospital sankore
Annual Performance Review (2014) o f light hospital sankoreAnnual Performance Review (2014) o f light hospital sankore
Annual Performance Review (2014) o f light hospital sankore
 
Astrea konsult en
Astrea konsult enAstrea konsult en
Astrea konsult en
 
Herramientas organizacionales uft
Herramientas organizacionales uft Herramientas organizacionales uft
Herramientas organizacionales uft
 
GCF2011: Keynote Speech “Bill Clinton” Jan 25 , 2011
GCF2011: Keynote Speech “Bill Clinton” Jan 25 , 2011GCF2011: Keynote Speech “Bill Clinton” Jan 25 , 2011
GCF2011: Keynote Speech “Bill Clinton” Jan 25 , 2011
 
Howtofillinitiativestemplates-14june10-100730044021-phpapp01
 Howtofillinitiativestemplates-14june10-100730044021-phpapp01 Howtofillinitiativestemplates-14june10-100730044021-phpapp01
Howtofillinitiativestemplates-14june10-100730044021-phpapp01
 
Sprekeste Fylke I Åre
Sprekeste Fylke I ÅreSprekeste Fylke I Åre
Sprekeste Fylke I Åre
 
Poverty Rates - age
Poverty Rates - agePoverty Rates - age
Poverty Rates - age
 
PDHPE Presentation
PDHPE PresentationPDHPE Presentation
PDHPE Presentation
 
Problems & Solutions
Problems & SolutionsProblems & Solutions
Problems & Solutions
 
2 programming.the.microsoft.windows.driver.model.2nd.edition
2   programming.the.microsoft.windows.driver.model.2nd.edition2   programming.the.microsoft.windows.driver.model.2nd.edition
2 programming.the.microsoft.windows.driver.model.2nd.edition
 
Colors
ColorsColors
Colors
 
הפיכה צבאית אסור לסגת מלבנון בלי סידורי בטחון
הפיכה צבאית   אסור לסגת מלבנון בלי סידורי בטחוןהפיכה צבאית   אסור לסגת מלבנון בלי סידורי בטחון
הפיכה צבאית אסור לסגת מלבנון בלי סידורי בטחון
 
Employment in Spain
Employment in SpainEmployment in Spain
Employment in Spain
 
If i hadmylifetoliveover
If i hadmylifetoliveoverIf i hadmylifetoliveover
If i hadmylifetoliveover
 
The Story
The StoryThe Story
The Story
 
Legile care guvernează mintea
Legile care guvernează minteaLegile care guvernează mintea
Legile care guvernează mintea
 
Marelife NEWS November 2012
Marelife NEWS November 2012Marelife NEWS November 2012
Marelife NEWS November 2012
 
Mentor training part 1
Mentor training part 1Mentor training part 1
Mentor training part 1
 
Kriptozoologia (2)
Kriptozoologia (2)Kriptozoologia (2)
Kriptozoologia (2)
 

Similar to Toan pt.de061.2011

Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010BẢO Hí
 
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Jo Calderone
 
Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2010Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2010Trungtâmluyệnthi Qsc
 
30 de thi_dh_co_dap_an_3629
30 de thi_dh_co_dap_an_362930 de thi_dh_co_dap_an_3629
30 de thi_dh_co_dap_an_3629sangyoyoko
 
Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a 2011
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a 2011Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a 2011
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a 2011Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de051.2011
Toan pt.de051.2011Toan pt.de051.2011
Toan pt.de051.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011BẢO Hí
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe anMiễn Cưỡng
 
Toan pt.de053.2010
Toan pt.de053.2010Toan pt.de053.2010
Toan pt.de053.2010BẢO Hí
 

Similar to Toan pt.de061.2011 (20)

Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010
 
Dap an chi tiet cao dang tu 2002-2004
Dap an chi tiet  cao dang tu  2002-2004Dap an chi tiet  cao dang tu  2002-2004
Dap an chi tiet cao dang tu 2002-2004
 
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
 
Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010
 
Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2010Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2010
 
Khoi a.2010
Khoi a.2010Khoi a.2010
Khoi a.2010
 
30 de thi_dh_co_dap_an_3629
30 de thi_dh_co_dap_an_362930 de thi_dh_co_dap_an_3629
30 de thi_dh_co_dap_an_3629
 
Khoi a.2011
Khoi a.2011Khoi a.2011
Khoi a.2011
 
Khoi d.2012
Khoi d.2012Khoi d.2012
Khoi d.2012
 
Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a 2011
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a 2011Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a 2011
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a 2011
 
Toan pt.de051.2011
Toan pt.de051.2011Toan pt.de051.2011
Toan pt.de051.2011
 
Khoi d.2011
Khoi d.2011Khoi d.2011
Khoi d.2011
 
Khoi d.2010
Khoi d.2010Khoi d.2010
Khoi d.2010
 
Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011
 
Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
 
Toan pt.de053.2010
Toan pt.de053.2010Toan pt.de053.2010
Toan pt.de053.2010
 

More from BẢO Hí

Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012BẢO Hí
 

More from BẢO Hí (20)

Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
 

Toan pt.de061.2011

  • 1. Thi thử Đại học www.toanpt.net Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh KÌ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2010-2011 MÔN: TOÁN-KHỐI D (Thời gian làm bài : 180 phút) A. PHẦN BẮT BUỘC Câu I(2 điểm). Cho hàm số y = x3 – 2mx2 + m2 x – 1 có đồ thị (Cm) . 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số khi m = 1. 2. Tìm m để hàm số đồng biến trên khoảng (2 ; +  ). Câu II (2 điểm). 1. Giải phương trình :        4 3sinsin222sinsin2 2  xxxx 2. Giải hệ phương trình:       yyyx yyxx 32 23 2 CâuIII(1 điểm). Tính tích phân I =   2ln3 0 3 2x e dx CâuIV(1 điểm). Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 600 . Tính thể tích hình chóp S.ABCD. CâuV(1 điểm). Cho 3 số dương x , y , z có tổng bằng 1. Chứng minh bất đẳng thức : 2 3       yzx zx xyz yz zxy xy B. PHẦN TỰ CHỌN (Thí sinh chọn phần I hoặc II) I- Chương trình chuẩn CâuVIa(2 điểm). 1. Cho tam giác ABC có diện tích bằng 2 . Biết A(1;0) , B(0;2) và trung điểm I của AC nằm trên đường thẳng y = x . Tìm toạ độ đỉnh C. 2. Trong không gian , cho mặt phẳng (P) và đường thẳng (d) có phương trình: (P) : 2x + y + z – 1 = 0 , (d) : 3 2 12 1     zyx . Viết phương trình của đường thẳng   qua giao điểm của (P) và (d) , vuông góc với (d) và nằm trong (P). CâuVIIa( 1điểm). Giải phương trình : 2 4 2 1 log ( 2) log ( 2) 0 4 x x x x      . II- Chương trình nâng cao Câu VIb(2điểm). 1. Trong mặt phẳng Oxy , cho hình chữ nhật ABCD , cạnh AB nằm trên đường thẳng (  ) : 3x +4y +1 = 0 và AB = 2AD và giao điểm hai đường chéo là I(0 ; ) 2 1 . Tìm phương trình đường tròn (C) ngoại tiếp hình chữ nhật ABCD. 2. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho hai điểm A(1;2;3) và B(3;-1;2) và mp(P) : x – 2 y + 3z – 1 = 0 . Viết phương trình mặt phẳng (Q) qua hai điểm A , B và vuông góc với mp(P). CâuVIb(1điểm). Giải bất phương trình:  2 2log 3 1 log 1x x    ……….HẾT……....
  • 2. Thi thử Đại học www.toanpt.net ĐÁP ÁN –KHỐI D Câu Nội dung Th/điểm A. Phần bắt buộc CâuII 2điểm 1-(1đ) Với m = 1 , hàm số y = x3 – 2x2 + x – 1 * TXĐ: D = R * Giới hạn :   y x lim * y’ = 3x2 – 4x + 1 1 1 ' 1 23 3 27 x y y o x y              * y” = 6x – 4 27 25 3 2 0"  yxy        27 25 ; 3 2 I - điểm uốn * Bảng biến thiên: Hàm số tăng trên    ;1; 3 1; và giảm trên  1; 3 1 * Đồ thị (Tự vẽ). 0,25 0,25 0,25 0,25 2 2- (1 điểm). Hàm số y = x3 – 2mx2 + m2 x – 1 * y’ = 3x2 – 4mx + m2 có 2 ' m        mx m x y 30' Với m > 0 , hàm số đồng biến trên   2022,0';2  mmxy (1) Với m = 0 , y’ = 3x2 x ,0 , nên hàm số tăng trên ;2 khi m = 0 (2) Với m < 0 , hàm số đồng biến trên   062 3 2,0';2  mm m xy (3) Theo (1) , (2) , (3) suy ra : 2m hàm số đồng biến trên  ;2 0,25 0,25 0,25 0,25 CâuII 2điểm 1- (1điểm) Giải phương trình :        4 3sinsin222sinsin2 2  xxxx                      )2( 4 3sin2cossin )1(0sin 4 3sinsin22cossin2sin2 2    xxx kxx xxxxx Phương trình (2) tương đương        4 3sin) 4 sin(  xx                 282 4 3 4 2 4 3 4       kx kx kxx kxx 0,25 0,25 0,25 y’  3 1 1x 00 y + +__-- 2725  y’  1x 00 y + +__-- 23 27  -1 
  • 3. Thi thử Đại học www.toanpt.net Vậy phương trình có nghiệm là x = k 28 ,   kx  . 0,25 2 2-1điểm Giải hệ phương trình:       yyyx yyxx 32 23 2 Nhận xét (0 ; 0) là một nghiệm của hệ phương trình Xét 0y , cho hai vế hệ phương trình cho y3 ta được hê:                          (2) (1) 2 2 2 23 1 1 1 .2 yy x yy x y x thay (2) vào (1) ta được 02 23             y x y x Đặt t = 10)22)(1(02 223  tttttt y x Với t = - 1 => y = - x ta được : x3 – x3 = - 2x => x = 0 và y = 0 (loại) Vậy hệ phương chỉ có một nghiêm (0;0). 0,5 0,25 0,25 CâuII I 1điểm Tính tích phân I =     2ln3 0 3 2ln3 0 3 22 xx e dx e dx Đặt t = dt t dxdxedte xx 3 3 1 33  Đổi cận :      22ln3 10 tx tx I =     2 3 ln 6 1 2 ln 6 1 )2ln(ln 6 1 2 11 6 1 2 3 2 1 2 1 2 1 2 1             t t ttdt tttt dt 0,25 0,25 0,5 CâuI V 1điểm Do S.ABCD hình chóp đều , nên SO là đường cao h/c Gọi E là trung điểm CD , suy ra CDOECDSE  , Suy ra góc SEO là góc giữa mặt bên và mặt đáy Và góc SEO = 600 Ta có : SO = OE tan600 = 2 3a Đáy ABCD là hình vuông và SABCD = a2 Vậy : VS.ABCD = 6 3 . 3 1 3 a Sh đ  0,25 0,25 0,5 CâuV 1điểm 2 3       yzx zx xyz yz zxy xy Ta có : x + y + z = 1 )1)(1(1 yxzxyyxz                     y x x y y x x y yx xy zxy xy 112 1 1111 TT:                      z x x z yzx zx z y y z xyz yz 112 1 ; 112 1 S A B C D E O
  • 4. Thi thử Đại học www.toanpt.net 2 3 1112 1                z yx y zx x zy VT Dấu đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi x = y = z = 3 1 . B Phần tự chọn I-3đ CâuV Ia 2- điểm 1-(1điểm) Ta có :   .52;1  ABAB Phương trình AB là : 2x + y – z – 2 = 0. I xyd  :)( suy ra I(t;t) . I là trung điểm của AC : C(2t – 1 ; 2t) Theo bài suy ra : SABC =        3 4 0 4462);(. 2 1 t t tABCdAB Từ đó ta suy ra hai điểm C(-1;0) hoặc C       3 8 ; 3 5 thoả mãn. 0,25 0,25 0,5 2-(1điểm) Đường thẳng (d) :         tz ty tx 32 21 (d) cắt (p) tại M 2 1 01)32()21(2  tttt Vậy toạ độ điểm M là : M             2 7 2 3 2 2 1 211 z y x        2 7 ; 2 1 ;2M Đường thẳng cần tìm đi qua điểm        2 7 ; 2 1 ;2M và có hai véc tơ pháp tuyến là   )0;2;1()0;8;4(,)1;1;2(n)3;1;2( p  anaaa pdd , Vậy phương trình đường thẳng   cần tìm là :             2 7 2 2 1 2 z ty tx 0,25 0,25 0,25 0,25 CâuV IIa (1điể m) ĐK x + 2 > 0 <=> x > - 2 Phương trình viết lại:  2 2 2 1 1 log 2 log ( 2) 0 4 4 x x x x      Đặt : t = log2(x + 2) , ta được: 21 1 0 4 4 t xt x    1 4 1 t t x        Với t = -1 <=> log2(x + 2) = -1 <=> x = - 3/2 (nhận). Với t = - 4x + 1 <=> log2(x + 2) = - 4x + 1 (*) 0,25 0,25 0,25
  • 5. Thi thử Đại học www.toanpt.net Vp: hàm đồng biến ; Vt : hàm nghịch biến Nên (*) chỉ có một nghiệm x = 0 (nhận) Vậy phương trình có hai nghiệm là x = 0 và x = - 3/2. 0,25 II.3đi ểm CâuV Ib (2 điểm) 1.(1đ) Ta có : AD = 2d(I ;  ) = 2 2 3 4 1 3 6 2 5 53 4 I Ix y AB AD        Đường chéo : BD = 2 2 6 5 3 5 5 2 5 BD AB AD R     Vậy đường tròn ngoại tiếp ABCD là (C) : 2 2 1 9 2 5 x y         0;25 0,25 0,5 2 2.(1đ) Ta có : (Q) nhận hai véc tơ sau là chỉ phương         2; 3; 1 , 1; 2;3 , 7; 7; 1 7;7;1 p p Q AB n AB n n                    Và (Q) chứa A(1;2;3) nên có phương trình : 7(x-1) + 7(y -2) +1.(z -3) = 0 Vậy (Q) : 7x + 7y + z – 24 = 0. 0,25 0,25 0,5 CâuV IIb (1điể m) Điều kiện : 3 1x   Bpt  2 2 2 2 3 log 3 log 1 1 log 1 1 3 2 3 2 1 3 14 5 0 1 1 5 5 3 x x x x x x x x x x x                          Vậy tập nghiệm bpt S = 1 ;5 3       0,25 0,25 0,25 0,25