Bangdiemlop10g
- 1. BẢNG TỔNG HỢP ĐTB, HẠNH KIỂM, HỌC LỰC, DANH HIỆU
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
THPT THANH BÌNH
LỚP: 10G
GVCN: Bùi Thị Huyền
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
Họ và tên
Lê Thị Vân Anh
Ngô Lan Anh
Vũ Thị Lan Anh
Nguyễn Thị Bảo
Tăng Thị Ngọc Bích
Trần Thị Tuyết Chinh
Trần Hữu Công
Nguyễn Thị Dịu
Nguyễn Thị Dịu
Nguyễn Thị Thùy Dung
Nguyễn Hải Đăng
Vũ Thị Hồng Điệp
Nguyễn Văn Đông
Cao Văn Đức
Nguyễn Thị Hà
Nguyễn Thị Ngọc Hà
Phạm Thị Hà
Hoàng Thị Hạ
Nguyễn Thị Hạ
Lê Thị Minh Hải
Vũ Thị Hằng
Bùi Thị Thu Hiền
Bùi Thị Hoa
Tăng Thị Thanh Hoà
Phạm Thị Huê
Phan Thị Thu Huế
Nguyễn Thị Huệ
Phạm Thị Minh Huệ
Tăng Thị Huệ
Bùi Thị Huyền
Đặng Thị Huyền
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Tiêu Thị Hương
Đồng Thị Hường
Đoàn Thị Lan
Nguyễn Thị Lan
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2013-2014
HK
Toán
Vật lý
Hóa
Sinh
Tin
Ngữ
văn
L.Sử
Địa lý
Tiếng GDCD
Anh
C Nghệ
Tdục
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
6.8 13
6.2 19
7.6 5
7.6 5
8.0 2
6.1 20
6.0 21
6.2 19
7.3 8
7.1 10
5.6 24
6.4 17
5.6 24
4.5 25
7.4 7
7.1 10
6.0 21
7.2 9
6.8 13
7.1 10
7.0 11
7.5 6
7.9 3
7.5 6
7.5 6
7.0 11
7.5 6
7.9 3
8.1 1
7.2 9
7.7 4
6.3 18
5.8 22
6.5 16
7.5 6
7.6 5
6.3 16
6.7 12
6.1 17
6.6 13
6.0 18
5.5 21
5.7 20
6.9 10
7.7 2
7.0 9
6.0 18
7.2 7
5.5 21
5.8 19
6.6 13
7.5 4
6.5 14
6.0 18
7.4 5
7.2 7
7.0 9
6.3 16
7.3 6
7.3 6
6.3 16
5.1 22
5.8 19
6.7 12
8.0 1
7.3 6
6.4 15
6.8 11
7.0 9
6.1 17
5.8 19
6.6 13
6.1 15
7.0 8
6.7 10
7.7 2
6.8 9
6.7 10
4.7 23
5.8 18
7.4 4
6.5 12
3.9 27
7.4 4
4.5 24
4.1 26
5.5 20
6.5 12
6.2 14
6.1 15
6.6 11
7.2 6
6.8 9
5.8 18
7.3 5
7.1 7
6.6 11
7.2 6
6.5 12
6.8 9
7.6 3
7.1 7
6.8 9
6.5 12
6.2 14
6.5 12
6.4 13
6.2 14
6.4 16
6.3 17
7.3 7
7.8 2
6.8 12
6.6 14
5.1 22
6.9 11
7.2 8
7.3 7
4.9 23
6.6 14
5.7 19
5.7 19
7.0 10
6.8 12
7.0 10
7.2 8
6.5 15
7.2 8
6.9 11
7.6 4
6.6 14
6.4 16
6.7 13
6.3 17
7.1 9
7.3 7
8.2 1
6.9 11
6.9 11
6.6 14
7.8 2
6.3 17
6.1 18
5.7 19
7.6 7
6.2 19
6.6 16
6.0 20
7.9 5
6.7 15
6.2 19
7.3 10
6.6 16
8.0 4
7.3 10
6.8 14
5.5 22
5.5 22
7.4 9
7.3 10
6.4 17
7.4 9
8.2 2
8.2 2
8.3 1
7.7 6
7.9 5
7.7 6
7.7 6
8.2 2
7.4 9
8.0 4
7.0 13
7.9 5
7.5 8
6.7 15
7.7 6
8.3 1
7.1 12
7.4 9
8.0 3
7.4 8
6.9 13
6.8 14
7.1 11
7.2 10
5.5 21
7.2 10
7.6 6
6.7 15
6.5 17
7.2 10
5.6 20
5.8 19
7.8 4
7.3 9
7.4 8
6.9 13
7.1 11
6.8 14
7.2 10
7.7 5
7.5 7
7.8 4
7.3 9
7.4 8
7.3 9
7.3 9
8.0 3
7.0 12
6.8 14
7.4 8
7.3 9
7.0 12
7.1 11
6.7 15
7.4 4
7.3 5
6.9 8
7.5 3
7.3 5
6.6 10
6.8 9
7.0 7
7.8 1
6.9 8
5.8 16
7.0 7
6.0 14
4.9 18
6.4 12
6.4 12
6.4 12
6.4 12
6.8 9
6.4 12
6.9 8
7.0 7
6.5 11
6.1 13
5.9 15
6.5 11
6.5 11
6.9 8
7.0 7
6.5 11
6.6 10
6.9 8
7.4 4
6.0 14
6.5 11
6.9 8
6.9 14
6.5 18
6.1 21
8.3 2
6.7 16
6.3 20
5.8 22
6.5 18
7.2 11
6.9 14
6.6 17
6.6 17
6.5 18
5.5 23
7.7 6
7.6 7
7.0 13
6.4 19
7.1 12
6.8 15
7.3 10
7.6 7
6.9 14
7.1 12
7.1 12
6.1 21
7.0 13
7.4 9
8.5 1
7.5 8
7.1 12
6.9 14
8.0 4
7.4 9
6.1 21
6.1 21
7.7 4
6.6 13
6.4 15
6.7 12
6.0 19
6.5 14
5.9 20
6.0 19
7.4 5
7.1 8
6.4 15
6.5 14
6.5 14
5.2 24
6.5 14
7.4 5
6.5 14
5.8 21
6.5 14
6.1 18
5.9 20
5.9 20
6.9 10
7.3 6
6.7 12
6.3 16
7.1 8
6.1 18
8.3 2
5.7 22
8.0 3
7.1 8
6.8 11
6.4 15
6.2 17
7.4 5
6.9 6
7.4 3
7.0 5
6.9 6
6.5 9
6.5 9
5.5 14
6.3 11
6.5 9
7.1 4
6.3 11
7.4 3
6.3 11
6.0 13
7.1 4
7.4 3
7.5 2
6.1 12
7.0 5
7.4 3
7.5 2
6.6 8
7.0 5
7.0 5
6.3 11
6.8 7
6.4 10
7.1 4
7.4 3
7.0 5
6.8 7
6.0 13
7.0 5
6.8 7
6.6 8
6.9 6
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
6.9 10
7.5 4
7.2 7
6.6 13
7.1 8
7.1 8
7.0 9
7.5 4
7.4 5
7.2 7
6.9 10
7.3 6
6.0 16
5.9 17
6.9 10
6.8 11
6.5 14
6.9 10
7.0 9
6.7 12
7.2 7
7.1 8
8.1 1
6.9 10
7.4 5
7.1 8
7.2 7
6.7 12
7.4 5
7.5 4
7.1 8
7.2 7
7.4 5
6.8 11
6.6 13
6.5 14
GDQP
ĐTB
Nghỉ
CP, KP
7.0 6
6.8 8
6.8 8
7.1 5
6.9 7
6.5 11
5.8 14
6.7 9
7.3 4
7.1 5
6.0 12
6.9 7
5.8 14
5.4 15
6.9 7
7.1 5
6.7 9
6.6 10
7.0 6
7.0 6
7.1 5
7.0 6
7.3 4
7.1 5
6.9 7
6.7 9
6.9 7
7.1 5
7.8 1
7.1 5
7.1 5
6.8 8
7.1 5
6.7 9
6.5 11
6.7 9
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
1
0
0
0
0
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hạnh
kiểm
Học
lực
Danh hiệu
T
T
T
T
T
K
K
T
K
T
K
T
T
K
K
T
T
T
T
T
T
T
K
T
T
T
T
T
T
K
T
T
T
K
T
T
K
K
K
K
K
K
TB
K
K
K
TB
K
TB
TB
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
Kết
quả
- 2. TT
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
HK
Bùi Thị Lệ
Lê Thị Linh
Nguyễn Thị Mỹ Linh
Nguyễn Thị Thùy Linh
Nguyễn Thuỳ Linh
Vũ Thị Linh
Vũ Thị Linh
Tăng Thị Thanh Loan
Phan Thị Mai
Nguyễn Đình Mạnh
Bùi Thị Bích Phương
Dương Thị Quỳnh
Mạc Thị Phương Thu
Nguyễn Thị Huyền Trang
Đỗ Xuân Tuấn
Tăng Thị Vân
Số ngày nghỉ có phép:
Số ngày nghỉ không phép:
Toán
Vật lý
Hóa
Sinh
Tin
Ngữ
văn
L.Sử
Địa lý
Tiếng GDCD
Anh
C Nghệ
Tdục
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
Họ và tên
7.3 8
6.7 14
7.0 11
6.9 12
6.6 15
6.1 20
7.4 7
6.8 13
6.3 18
5.7 23
6.4 17
6.8 13
8.1 1
6.6 15
6.2 19
7.4 7
7.1 8
6.8 11
6.0 18
6.7 12
7.6 3
7.0 9
7.3 6
7.2 7
6.7 12
6.3 16
7.0 9
6.0 18
7.1 8
6.7 12
6.6 13
6.5 14
6.8 9
6.0 16
6.5 12
6.6 11
6.5 12
6.8 9
5.7 19
7.0 8
5.9 17
5.3 21
7.4 4
5.8 18
7.9 1
5.2 22
4.4 25
5.3 21
7.7 3
7.5 5
6.9 11
7.3 7
6.9 11
6.5 15
7.6 4
6.8 12
6.8 12
5.6 20
7.4 6
6.3 17
7.8 2
7.1 9
5.5 21
6.6 14
7.9 5
7.7 6
7.1 12
8.1 3
6.0 20
7.2 11
8.2 2
7.4 9
7.7 6
6.3 18
7.1 12
7.1 12
7.7 6
6.6 16
5.6 21
7.6 7
8.1 2
7.3 9
7.1 11
7.4 8
7.5 7
7.3 9
8.1 2
8.5 1
7.3 9
6.0 18
7.5 7
7.0 12
7.7 5
6.6 16
6.0 18
7.8 4
7.6 2
7.1 6
7.1 6
6.8 9
5.8 16
7.1 6
7.1 6
7.5 3
6.5 11
5.6 17
6.6 10
7.3 5
7.5 3
7.1 6
5.6 17
7.8 1
7.4 9
7.0 13
6.9 14
7.1 12
6.6 17
6.9 14
7.6 7
7.5 8
7.4 9
6.3 20
7.4 9
6.8 15
8.1 3
7.1 12
6.9 14
7.9 5
7.3 6
6.5 14
7.0 9
6.6 13
8.5 1
6.2 17
7.3 6
8.0 3
6.2 17
5.2 24
6.0 19
6.2 17
7.2 7
6.8 11
5.5 23
6.4 15
6.9 6
7.0 5
5.5 14
6.6 8
6.4 10
7.1 4
7.5 2
6.6 8
6.6 8
6.3 11
7.5 2
7.6 1
6.6 8
6.6 8
6.3 11
7.4 3
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
10
0
Hạnh kiểm:
- Tốt: 39
- Khá: 12
- Trung bình: 1
- Yếu: 0
Ngày....... tháng........ năm
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM
(chữ ký, họ tên)
Học lực:
- Giỏi: 0
- Khá: 46
- Trung bình: 6
- Yếu: 0
- Kém: 0
7.0 9
6.9 10
6.7 12
7.1 8
7.2 7
7.6 3
8.0 2
6.8 11
6.9 10
6.1 15
6.7 12
6.8 11
7.4 5
6.7 12
6.7 12
6.7 12
GDQP
ĐTB
Nghỉ
CP, KP
7.4 3
7.0 6
6.7 9
7.0 6
6.9 7
6.9 7
7.4 3
7.3 4
6.8 8
5.9 13
7.0 6
6.7 9
7.6 2
6.6 10
5.9 13
7.0 6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hạnh
kiểm
Học
lực
Danh hiệu
T
T
K
T
T
K
T
T
T
K
T
T
T
T
TB
T
K
K
K
K
K
K
K
K
K
TB
K
K
K
K
TB
K
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
Danh hiệu:
- Giỏi: 0
- Tiên tiến: 46
Ngày....... tháng........ năm
HIỆU TRƯỞNG
(chữ ký, họ tên, đóng dấu)
TT
TT
TT
TT
TT
Kết
quả