SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
Download to read offline
BẢNG TỔNG HỢP ĐTB, HẠNH KIỂM, HỌC LỰC, DANH HIỆU

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
THPT THANH BÌNH
LỚP: 10G
GVCN: Bùi Thị Huyền
TT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36

Họ và tên

Lê Thị Vân Anh
Ngô Lan Anh
Vũ Thị Lan Anh
Nguyễn Thị Bảo
Tăng Thị Ngọc Bích
Trần Thị Tuyết Chinh
Trần Hữu Công
Nguyễn Thị Dịu
Nguyễn Thị Dịu
Nguyễn Thị Thùy Dung
Nguyễn Hải Đăng
Vũ Thị Hồng Điệp
Nguyễn Văn Đông
Cao Văn Đức
Nguyễn Thị Hà
Nguyễn Thị Ngọc Hà
Phạm Thị Hà
Hoàng Thị Hạ
Nguyễn Thị Hạ
Lê Thị Minh Hải
Vũ Thị Hằng
Bùi Thị Thu Hiền
Bùi Thị Hoa
Tăng Thị Thanh Hoà
Phạm Thị Huê
Phan Thị Thu Huế
Nguyễn Thị Huệ
Phạm Thị Minh Huệ
Tăng Thị Huệ
Bùi Thị Huyền
Đặng Thị Huyền
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Tiêu Thị Hương
Đồng Thị Hường
Đoàn Thị Lan
Nguyễn Thị Lan

HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2013-2014

HK

Toán

Vật lý

Hóa

Sinh

Tin

Ngữ
văn

L.Sử

Địa lý

Tiếng GDCD
Anh

C Nghệ

Tdục

HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1

6.8 13
6.2 19
7.6 5
7.6 5
8.0 2
6.1 20
6.0 21
6.2 19
7.3 8
7.1 10
5.6 24
6.4 17
5.6 24
4.5 25
7.4 7
7.1 10
6.0 21
7.2 9
6.8 13
7.1 10
7.0 11
7.5 6
7.9 3
7.5 6
7.5 6
7.0 11
7.5 6
7.9 3
8.1 1
7.2 9
7.7 4
6.3 18
5.8 22
6.5 16
7.5 6
7.6 5

6.3 16
6.7 12
6.1 17
6.6 13
6.0 18
5.5 21
5.7 20
6.9 10
7.7 2
7.0 9
6.0 18
7.2 7
5.5 21
5.8 19
6.6 13
7.5 4
6.5 14
6.0 18
7.4 5
7.2 7
7.0 9
6.3 16
7.3 6
7.3 6
6.3 16
5.1 22
5.8 19
6.7 12
8.0 1
7.3 6
6.4 15
6.8 11
7.0 9
6.1 17
5.8 19
6.6 13

6.1 15
7.0 8
6.7 10
7.7 2
6.8 9
6.7 10
4.7 23
5.8 18
7.4 4
6.5 12
3.9 27
7.4 4
4.5 24
4.1 26
5.5 20
6.5 12
6.2 14
6.1 15
6.6 11
7.2 6
6.8 9
5.8 18
7.3 5
7.1 7
6.6 11
7.2 6
6.5 12
6.8 9
7.6 3
7.1 7
6.8 9
6.5 12
6.2 14
6.5 12
6.4 13
6.2 14

6.4 16
6.3 17
7.3 7
7.8 2
6.8 12
6.6 14
5.1 22
6.9 11
7.2 8
7.3 7
4.9 23
6.6 14
5.7 19
5.7 19
7.0 10
6.8 12
7.0 10
7.2 8
6.5 15
7.2 8
6.9 11
7.6 4
6.6 14
6.4 16
6.7 13
6.3 17
7.1 9
7.3 7
8.2 1
6.9 11
6.9 11
6.6 14
7.8 2
6.3 17
6.1 18
5.7 19

7.6 7
6.2 19
6.6 16
6.0 20
7.9 5
6.7 15
6.2 19
7.3 10
6.6 16
8.0 4
7.3 10
6.8 14
5.5 22
5.5 22
7.4 9
7.3 10
6.4 17
7.4 9
8.2 2
8.2 2
8.3 1
7.7 6
7.9 5
7.7 6
7.7 6
8.2 2
7.4 9
8.0 4
7.0 13
7.9 5
7.5 8
6.7 15
7.7 6
8.3 1
7.1 12
7.4 9

8.0 3
7.4 8
6.9 13
6.8 14
7.1 11
7.2 10
5.5 21
7.2 10
7.6 6
6.7 15
6.5 17
7.2 10
5.6 20
5.8 19
7.8 4
7.3 9
7.4 8
6.9 13
7.1 11
6.8 14
7.2 10
7.7 5
7.5 7
7.8 4
7.3 9
7.4 8
7.3 9
7.3 9
8.0 3
7.0 12
6.8 14
7.4 8
7.3 9
7.0 12
7.1 11
6.7 15

7.4 4
7.3 5
6.9 8
7.5 3
7.3 5
6.6 10
6.8 9
7.0 7
7.8 1
6.9 8
5.8 16
7.0 7
6.0 14
4.9 18
6.4 12
6.4 12
6.4 12
6.4 12
6.8 9
6.4 12
6.9 8
7.0 7
6.5 11
6.1 13
5.9 15
6.5 11
6.5 11
6.9 8
7.0 7
6.5 11
6.6 10
6.9 8
7.4 4
6.0 14
6.5 11
6.9 8

6.9 14
6.5 18
6.1 21
8.3 2
6.7 16
6.3 20
5.8 22
6.5 18
7.2 11
6.9 14
6.6 17
6.6 17
6.5 18
5.5 23
7.7 6
7.6 7
7.0 13
6.4 19
7.1 12
6.8 15
7.3 10
7.6 7
6.9 14
7.1 12
7.1 12
6.1 21
7.0 13
7.4 9
8.5 1
7.5 8
7.1 12
6.9 14
8.0 4
7.4 9
6.1 21
6.1 21

7.7 4
6.6 13
6.4 15
6.7 12
6.0 19
6.5 14
5.9 20
6.0 19
7.4 5
7.1 8
6.4 15
6.5 14
6.5 14
5.2 24
6.5 14
7.4 5
6.5 14
5.8 21
6.5 14
6.1 18
5.9 20
5.9 20
6.9 10
7.3 6
6.7 12
6.3 16
7.1 8
6.1 18
8.3 2
5.7 22
8.0 3
7.1 8
6.8 11
6.4 15
6.2 17
7.4 5

6.9 6
7.4 3
7.0 5
6.9 6
6.5 9
6.5 9
5.5 14
6.3 11
6.5 9
7.1 4
6.3 11
7.4 3
6.3 11
6.0 13
7.1 4
7.4 3
7.5 2
6.1 12
7.0 5
7.4 3
7.5 2
6.6 8
7.0 5
7.0 5
6.3 11
6.8 7
6.4 10
7.1 4
7.4 3
7.0 5
6.8 7
6.0 13
7.0 5
6.8 7
6.6 8
6.9 6

Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ

6.9 10
7.5 4
7.2 7
6.6 13
7.1 8
7.1 8
7.0 9
7.5 4
7.4 5
7.2 7
6.9 10
7.3 6
6.0 16
5.9 17
6.9 10
6.8 11
6.5 14
6.9 10
7.0 9
6.7 12
7.2 7
7.1 8
8.1 1
6.9 10
7.4 5
7.1 8
7.2 7
6.7 12
7.4 5
7.5 4
7.1 8
7.2 7
7.4 5
6.8 11
6.6 13
6.5 14

GDQP

ĐTB

Nghỉ
CP, KP

7.0 6
6.8 8
6.8 8
7.1 5
6.9 7
6.5 11
5.8 14
6.7 9
7.3 4
7.1 5
6.0 12
6.9 7
5.8 14
5.4 15
6.9 7
7.1 5
6.7 9
6.6 10
7.0 6
7.0 6
7.1 5
7.0 6
7.3 4
7.1 5
6.9 7
6.7 9
6.9 7
7.1 5
7.8 1
7.1 5
7.1 5
6.8 8
7.1 5
6.7 9
6.5 11
6.7 9

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
1
0
0
0
0
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Hạnh
kiểm

Học
lực

Danh hiệu

T
T
T
T
T
K
K
T
K
T
K
T
T
K
K
T
T
T
T
T
T
T
K
T
T
T
T
T
T
K
T
T
T
K
T
T

K
K
K
K
K
K
TB
K
K
K
TB
K
TB
TB
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

Kết
quả
TT

37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52

HK

Bùi Thị Lệ
Lê Thị Linh
Nguyễn Thị Mỹ Linh
Nguyễn Thị Thùy Linh
Nguyễn Thuỳ Linh
Vũ Thị Linh
Vũ Thị Linh
Tăng Thị Thanh Loan
Phan Thị Mai
Nguyễn Đình Mạnh
Bùi Thị Bích Phương
Dương Thị Quỳnh
Mạc Thị Phương Thu
Nguyễn Thị Huyền Trang
Đỗ Xuân Tuấn
Tăng Thị Vân

Số ngày nghỉ có phép:
Số ngày nghỉ không phép:

Toán

Vật lý

Hóa

Sinh

Tin

Ngữ
văn

L.Sử

Địa lý

Tiếng GDCD
Anh

C Nghệ

Tdục

HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1

Họ và tên

7.3 8
6.7 14
7.0 11
6.9 12
6.6 15
6.1 20
7.4 7
6.8 13
6.3 18
5.7 23
6.4 17
6.8 13
8.1 1
6.6 15
6.2 19
7.4 7

7.1 8
6.8 11
6.0 18
6.7 12
7.6 3
7.0 9
7.3 6
7.2 7
6.7 12
6.3 16
7.0 9
6.0 18
7.1 8
6.7 12
6.6 13
6.5 14

6.8 9
6.0 16
6.5 12
6.6 11
6.5 12
6.8 9
5.7 19
7.0 8
5.9 17
5.3 21
7.4 4
5.8 18
7.9 1
5.2 22
4.4 25
5.3 21

7.7 3
7.5 5
6.9 11
7.3 7
6.9 11
6.5 15
7.6 4
6.8 12
6.8 12
5.6 20
7.4 6
6.3 17
7.8 2
7.1 9
5.5 21
6.6 14

7.9 5
7.7 6
7.1 12
8.1 3
6.0 20
7.2 11
8.2 2
7.4 9
7.7 6
6.3 18
7.1 12
7.1 12
7.7 6
6.6 16
5.6 21
7.6 7

8.1 2
7.3 9
7.1 11
7.4 8
7.5 7
7.3 9
8.1 2
8.5 1
7.3 9
6.0 18
7.5 7
7.0 12
7.7 5
6.6 16
6.0 18
7.8 4

7.6 2
7.1 6
7.1 6
6.8 9
5.8 16
7.1 6
7.1 6
7.5 3
6.5 11
5.6 17
6.6 10
7.3 5
7.5 3
7.1 6
5.6 17
7.8 1

7.4 9
7.0 13
6.9 14
7.1 12
6.6 17
6.9 14
7.6 7
7.5 8
7.4 9
6.3 20
7.4 9
6.8 15
8.1 3
7.1 12
6.9 14
7.9 5

7.3 6
6.5 14
7.0 9
6.6 13
8.5 1
6.2 17
7.3 6
8.0 3
6.2 17
5.2 24
6.0 19
6.2 17
7.2 7
6.8 11
5.5 23
6.4 15

6.9 6
7.0 5
5.5 14
6.6 8
6.4 10
7.1 4
7.5 2
6.6 8
6.6 8
6.3 11
7.5 2
7.6 1
6.6 8
6.6 8
6.3 11
7.4 3

Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ

10
0

Hạnh kiểm:
- Tốt: 39
- Khá: 12
- Trung bình: 1
- Yếu: 0

Ngày....... tháng........ năm
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM

(chữ ký, họ tên)

Học lực:
- Giỏi: 0
- Khá: 46
- Trung bình: 6
- Yếu: 0
- Kém: 0

7.0 9
6.9 10
6.7 12
7.1 8
7.2 7
7.6 3
8.0 2
6.8 11
6.9 10
6.1 15
6.7 12
6.8 11
7.4 5
6.7 12
6.7 12
6.7 12

GDQP

ĐTB

Nghỉ
CP, KP

7.4 3
7.0 6
6.7 9
7.0 6
6.9 7
6.9 7
7.4 3
7.3 4
6.8 8
5.9 13
7.0 6
6.7 9
7.6 2
6.6 10
5.9 13
7.0 6

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Hạnh
kiểm

Học
lực

Danh hiệu

T
T
K
T
T
K
T
T
T
K
T
T
T
T
TB
T

K
K
K
K
K
K
K
K
K
TB
K
K
K
K
TB
K

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

Danh hiệu:
- Giỏi: 0
- Tiên tiến: 46

Ngày....... tháng........ năm
HIỆU TRƯỞNG

(chữ ký, họ tên, đóng dấu)

TT
TT
TT
TT
TT

Kết
quả

More Related Content

More from Lý Công (20)

Lop10
Lop10Lop10
Lop10
 
Tieptuyen
TieptuyenTieptuyen
Tieptuyen
 
Quan sát và kiểm tra bảng
Quan sát và kiểm tra bảngQuan sát và kiểm tra bảng
Quan sát và kiểm tra bảng
 
Quan sát và kiểm tra bảng
Quan sát và kiểm tra bảngQuan sát và kiểm tra bảng
Quan sát và kiểm tra bảng
 
Vd
VdVd
Vd
 
Dau
DauDau
Dau
 
Cong
CongCong
Cong
 
Cong
CongCong
Cong
 
10 a
10 a10 a
10 a
 
11 h
11 h11 h
11 h
 
10 g
10 g10 g
10 g
 
11 a
11 a11 a
11 a
 
Vidunuane
VidunuaneVidunuane
Vidunuane
 
Header
HeaderHeader
Header
 
Debaicapsocong
DebaicapsocongDebaicapsocong
Debaicapsocong
 
20 de12
20 de1220 de12
20 de12
 
De12
De12De12
De12
 
De2
De2De2
De2
 
De1
De1De1
De1
 
De3
De3De3
De3
 

Bangdiemlop10g

  • 1. BẢNG TỔNG HỢP ĐTB, HẠNH KIỂM, HỌC LỰC, DANH HIỆU SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG THPT THANH BÌNH LỚP: 10G GVCN: Bùi Thị Huyền TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 Họ và tên Lê Thị Vân Anh Ngô Lan Anh Vũ Thị Lan Anh Nguyễn Thị Bảo Tăng Thị Ngọc Bích Trần Thị Tuyết Chinh Trần Hữu Công Nguyễn Thị Dịu Nguyễn Thị Dịu Nguyễn Thị Thùy Dung Nguyễn Hải Đăng Vũ Thị Hồng Điệp Nguyễn Văn Đông Cao Văn Đức Nguyễn Thị Hà Nguyễn Thị Ngọc Hà Phạm Thị Hà Hoàng Thị Hạ Nguyễn Thị Hạ Lê Thị Minh Hải Vũ Thị Hằng Bùi Thị Thu Hiền Bùi Thị Hoa Tăng Thị Thanh Hoà Phạm Thị Huê Phan Thị Thu Huế Nguyễn Thị Huệ Phạm Thị Minh Huệ Tăng Thị Huệ Bùi Thị Huyền Đặng Thị Huyền Nguyễn Thị Thanh Huyền Tiêu Thị Hương Đồng Thị Hường Đoàn Thị Lan Nguyễn Thị Lan HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2013-2014 HK Toán Vật lý Hóa Sinh Tin Ngữ văn L.Sử Địa lý Tiếng GDCD Anh C Nghệ Tdục HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 6.8 13 6.2 19 7.6 5 7.6 5 8.0 2 6.1 20 6.0 21 6.2 19 7.3 8 7.1 10 5.6 24 6.4 17 5.6 24 4.5 25 7.4 7 7.1 10 6.0 21 7.2 9 6.8 13 7.1 10 7.0 11 7.5 6 7.9 3 7.5 6 7.5 6 7.0 11 7.5 6 7.9 3 8.1 1 7.2 9 7.7 4 6.3 18 5.8 22 6.5 16 7.5 6 7.6 5 6.3 16 6.7 12 6.1 17 6.6 13 6.0 18 5.5 21 5.7 20 6.9 10 7.7 2 7.0 9 6.0 18 7.2 7 5.5 21 5.8 19 6.6 13 7.5 4 6.5 14 6.0 18 7.4 5 7.2 7 7.0 9 6.3 16 7.3 6 7.3 6 6.3 16 5.1 22 5.8 19 6.7 12 8.0 1 7.3 6 6.4 15 6.8 11 7.0 9 6.1 17 5.8 19 6.6 13 6.1 15 7.0 8 6.7 10 7.7 2 6.8 9 6.7 10 4.7 23 5.8 18 7.4 4 6.5 12 3.9 27 7.4 4 4.5 24 4.1 26 5.5 20 6.5 12 6.2 14 6.1 15 6.6 11 7.2 6 6.8 9 5.8 18 7.3 5 7.1 7 6.6 11 7.2 6 6.5 12 6.8 9 7.6 3 7.1 7 6.8 9 6.5 12 6.2 14 6.5 12 6.4 13 6.2 14 6.4 16 6.3 17 7.3 7 7.8 2 6.8 12 6.6 14 5.1 22 6.9 11 7.2 8 7.3 7 4.9 23 6.6 14 5.7 19 5.7 19 7.0 10 6.8 12 7.0 10 7.2 8 6.5 15 7.2 8 6.9 11 7.6 4 6.6 14 6.4 16 6.7 13 6.3 17 7.1 9 7.3 7 8.2 1 6.9 11 6.9 11 6.6 14 7.8 2 6.3 17 6.1 18 5.7 19 7.6 7 6.2 19 6.6 16 6.0 20 7.9 5 6.7 15 6.2 19 7.3 10 6.6 16 8.0 4 7.3 10 6.8 14 5.5 22 5.5 22 7.4 9 7.3 10 6.4 17 7.4 9 8.2 2 8.2 2 8.3 1 7.7 6 7.9 5 7.7 6 7.7 6 8.2 2 7.4 9 8.0 4 7.0 13 7.9 5 7.5 8 6.7 15 7.7 6 8.3 1 7.1 12 7.4 9 8.0 3 7.4 8 6.9 13 6.8 14 7.1 11 7.2 10 5.5 21 7.2 10 7.6 6 6.7 15 6.5 17 7.2 10 5.6 20 5.8 19 7.8 4 7.3 9 7.4 8 6.9 13 7.1 11 6.8 14 7.2 10 7.7 5 7.5 7 7.8 4 7.3 9 7.4 8 7.3 9 7.3 9 8.0 3 7.0 12 6.8 14 7.4 8 7.3 9 7.0 12 7.1 11 6.7 15 7.4 4 7.3 5 6.9 8 7.5 3 7.3 5 6.6 10 6.8 9 7.0 7 7.8 1 6.9 8 5.8 16 7.0 7 6.0 14 4.9 18 6.4 12 6.4 12 6.4 12 6.4 12 6.8 9 6.4 12 6.9 8 7.0 7 6.5 11 6.1 13 5.9 15 6.5 11 6.5 11 6.9 8 7.0 7 6.5 11 6.6 10 6.9 8 7.4 4 6.0 14 6.5 11 6.9 8 6.9 14 6.5 18 6.1 21 8.3 2 6.7 16 6.3 20 5.8 22 6.5 18 7.2 11 6.9 14 6.6 17 6.6 17 6.5 18 5.5 23 7.7 6 7.6 7 7.0 13 6.4 19 7.1 12 6.8 15 7.3 10 7.6 7 6.9 14 7.1 12 7.1 12 6.1 21 7.0 13 7.4 9 8.5 1 7.5 8 7.1 12 6.9 14 8.0 4 7.4 9 6.1 21 6.1 21 7.7 4 6.6 13 6.4 15 6.7 12 6.0 19 6.5 14 5.9 20 6.0 19 7.4 5 7.1 8 6.4 15 6.5 14 6.5 14 5.2 24 6.5 14 7.4 5 6.5 14 5.8 21 6.5 14 6.1 18 5.9 20 5.9 20 6.9 10 7.3 6 6.7 12 6.3 16 7.1 8 6.1 18 8.3 2 5.7 22 8.0 3 7.1 8 6.8 11 6.4 15 6.2 17 7.4 5 6.9 6 7.4 3 7.0 5 6.9 6 6.5 9 6.5 9 5.5 14 6.3 11 6.5 9 7.1 4 6.3 11 7.4 3 6.3 11 6.0 13 7.1 4 7.4 3 7.5 2 6.1 12 7.0 5 7.4 3 7.5 2 6.6 8 7.0 5 7.0 5 6.3 11 6.8 7 6.4 10 7.1 4 7.4 3 7.0 5 6.8 7 6.0 13 7.0 5 6.8 7 6.6 8 6.9 6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ 6.9 10 7.5 4 7.2 7 6.6 13 7.1 8 7.1 8 7.0 9 7.5 4 7.4 5 7.2 7 6.9 10 7.3 6 6.0 16 5.9 17 6.9 10 6.8 11 6.5 14 6.9 10 7.0 9 6.7 12 7.2 7 7.1 8 8.1 1 6.9 10 7.4 5 7.1 8 7.2 7 6.7 12 7.4 5 7.5 4 7.1 8 7.2 7 7.4 5 6.8 11 6.6 13 6.5 14 GDQP ĐTB Nghỉ CP, KP 7.0 6 6.8 8 6.8 8 7.1 5 6.9 7 6.5 11 5.8 14 6.7 9 7.3 4 7.1 5 6.0 12 6.9 7 5.8 14 5.4 15 6.9 7 7.1 5 6.7 9 6.6 10 7.0 6 7.0 6 7.1 5 7.0 6 7.3 4 7.1 5 6.9 7 6.7 9 6.9 7 7.1 5 7.8 1 7.1 5 7.1 5 6.8 8 7.1 5 6.7 9 6.5 11 6.7 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 1 0 0 0 0 2 0 0 1 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hạnh kiểm Học lực Danh hiệu T T T T T K K T K T K T T K K T T T T T T T K T T T T T T K T T T K T T K K K K K K TB K K K TB K TB TB K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT Kết quả
  • 2. TT 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 HK Bùi Thị Lệ Lê Thị Linh Nguyễn Thị Mỹ Linh Nguyễn Thị Thùy Linh Nguyễn Thuỳ Linh Vũ Thị Linh Vũ Thị Linh Tăng Thị Thanh Loan Phan Thị Mai Nguyễn Đình Mạnh Bùi Thị Bích Phương Dương Thị Quỳnh Mạc Thị Phương Thu Nguyễn Thị Huyền Trang Đỗ Xuân Tuấn Tăng Thị Vân Số ngày nghỉ có phép: Số ngày nghỉ không phép: Toán Vật lý Hóa Sinh Tin Ngữ văn L.Sử Địa lý Tiếng GDCD Anh C Nghệ Tdục HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 Họ và tên 7.3 8 6.7 14 7.0 11 6.9 12 6.6 15 6.1 20 7.4 7 6.8 13 6.3 18 5.7 23 6.4 17 6.8 13 8.1 1 6.6 15 6.2 19 7.4 7 7.1 8 6.8 11 6.0 18 6.7 12 7.6 3 7.0 9 7.3 6 7.2 7 6.7 12 6.3 16 7.0 9 6.0 18 7.1 8 6.7 12 6.6 13 6.5 14 6.8 9 6.0 16 6.5 12 6.6 11 6.5 12 6.8 9 5.7 19 7.0 8 5.9 17 5.3 21 7.4 4 5.8 18 7.9 1 5.2 22 4.4 25 5.3 21 7.7 3 7.5 5 6.9 11 7.3 7 6.9 11 6.5 15 7.6 4 6.8 12 6.8 12 5.6 20 7.4 6 6.3 17 7.8 2 7.1 9 5.5 21 6.6 14 7.9 5 7.7 6 7.1 12 8.1 3 6.0 20 7.2 11 8.2 2 7.4 9 7.7 6 6.3 18 7.1 12 7.1 12 7.7 6 6.6 16 5.6 21 7.6 7 8.1 2 7.3 9 7.1 11 7.4 8 7.5 7 7.3 9 8.1 2 8.5 1 7.3 9 6.0 18 7.5 7 7.0 12 7.7 5 6.6 16 6.0 18 7.8 4 7.6 2 7.1 6 7.1 6 6.8 9 5.8 16 7.1 6 7.1 6 7.5 3 6.5 11 5.6 17 6.6 10 7.3 5 7.5 3 7.1 6 5.6 17 7.8 1 7.4 9 7.0 13 6.9 14 7.1 12 6.6 17 6.9 14 7.6 7 7.5 8 7.4 9 6.3 20 7.4 9 6.8 15 8.1 3 7.1 12 6.9 14 7.9 5 7.3 6 6.5 14 7.0 9 6.6 13 8.5 1 6.2 17 7.3 6 8.0 3 6.2 17 5.2 24 6.0 19 6.2 17 7.2 7 6.8 11 5.5 23 6.4 15 6.9 6 7.0 5 5.5 14 6.6 8 6.4 10 7.1 4 7.5 2 6.6 8 6.6 8 6.3 11 7.5 2 7.6 1 6.6 8 6.6 8 6.3 11 7.4 3 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ 10 0 Hạnh kiểm: - Tốt: 39 - Khá: 12 - Trung bình: 1 - Yếu: 0 Ngày....... tháng........ năm GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM (chữ ký, họ tên) Học lực: - Giỏi: 0 - Khá: 46 - Trung bình: 6 - Yếu: 0 - Kém: 0 7.0 9 6.9 10 6.7 12 7.1 8 7.2 7 7.6 3 8.0 2 6.8 11 6.9 10 6.1 15 6.7 12 6.8 11 7.4 5 6.7 12 6.7 12 6.7 12 GDQP ĐTB Nghỉ CP, KP 7.4 3 7.0 6 6.7 9 7.0 6 6.9 7 6.9 7 7.4 3 7.3 4 6.8 8 5.9 13 7.0 6 6.7 9 7.6 2 6.6 10 5.9 13 7.0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hạnh kiểm Học lực Danh hiệu T T K T T K T T T K T T T T TB T K K K K K K K K K TB K K K K TB K TT TT TT TT TT TT TT TT TT Danh hiệu: - Giỏi: 0 - Tiên tiến: 46 Ngày....... tháng........ năm HIỆU TRƯỞNG (chữ ký, họ tên, đóng dấu) TT TT TT TT TT Kết quả