SlideShare a Scribd company logo
1 of 21
PHOØNG GIAÙO DUÏC LAÏC DÖÔNG                                                                           DANH SAÙCH XEÙT COÂNG NHAÄN TOÁT NGHIEÄM TRUNG HOÏC CÔ SÔÛ
     HOÄI ÑOÀNG XEÙT COÂNG NHAÄN TN THCS                                                                                      NAÊM HOÏC 2OO8-2009




                                           GIOI TINH




                                                                                                                                                                                   Mỹ thuật
                                                                                                                                                        Tự chọn

                                                                                                                                                                  Thể dục
                                                                                                                                               C.Nghệ




                                                                                                                                                                                              TBCM
                                                                                                                                        GDCD
                                                                                                                                N.Ngữ
                                                                                                            N.Văn




                                                                                                                                                                            Nhạc
                                                                     NOI   DAN                                                                                                                       Học   Hạnh                  DIEN




                                                                                  Toán




                                                                                                     Sinh
                                                                                               Hoá




                                                                                                                          Địa
                                                                                         Lý




                                                                                                                    Sử
                HO               THAT                  NGAY SINH                                                                                                                                                  DIEN UU TIEN
                                                                    SINH   TOC                                                                                                                       Lực   Kiểm                   KK


1    LIEÂNG JRANG             ANY          NÖÕ         2/2/1994     LD     Cill   4.9    7.0   7.1   7.0    6.2     7.2   6.9   6.1     8.0    7.3      5.7       6.9       7.9    6.0        6.6    Tb     T
2    LIEÂNG JRANG HA          BAÛO         NAM         3/2/1993     LD     Cill   5.0    3.7   3.9   4.6    4.6     5.3   4.9   3.8     5.7    5.9      4.4       6.9       6.7    5.1        5.0    Tb     K          X
3    KON SÔ HA                BEÂLY        NAM         5/10/1993    LD     Cill   4.2    6.0   4.8   5.8    5.7     5.7   6.0   4.4     6.9    6.7      5.1       7.0       7.6    5.3        5.7    Tb     K          X
4    CIL HA                   BYDRÔNG      NAM                      LD     Cill   5.1    6.3   6.3   6.7    6.0     6.6   7.6   5.9     7.5    7.6      6.7       6.8       7.4    7.0        6.5    Tb     T          X
5    LÔ MU                    BYIS         NAM         1/11/1995    LD     Cill   5.7    8.0   6.5   6.5    7.2     6.5   6.7   6.7     7.0    8.7      7.0       7.3       7.4    6.1        6.9    K      T          X
6    LÔ MU HA                 CHANG        NAM         7/5/1993     LD     Cill   4.3    6.1   5.1   5.5    5.3     5.7   6.2   4.7     6.5    7.2      6.2       7.4       5.9    7.0        5.8    Tb     K          X
7    KRAÊ JAÊN                DANHIEÂL     NAM         3/10/1994    LD     Cill   4.9    7.0   6.0   6.9    6.3     6.3   5.2   5.6     6.8    8.5      6.8       6.9       5.6    6.4        6.2    Tb     K          X
8    CIL                      DANY         NÖÕ         8/20/1994    LD     Cill   9.5    9.4   9.0   8.8    8.8     8.5   9.4   8.5     8.9    8.1      9.5       7.3       8.6    7.7        8.8    G      T          X
9    KÔ SAÕ      HA           DOANH        NAM         5/10/1994    LD     Cill   5.0    5.5   5.5   5.4    5.1     5.5   6.0   4.5     6.2    5.2      6.3       7.3       6.6    5.0        5.6    Tb     K          X
10   LÔ MU    K               DRÔNG        NÖÕ         23/2/1994    LD     Cill   8.7    9.1   9.2   8.5    7.6     8.6   8.7   7.9     9.2    8.9      8.8       7.2       8.1    7.1        8.4     G     T          X
11   LIEÂNG JRANG HA          ÑOÂNG        NAM         8/30/1993    LD     Cill   4.1    5.7   5.2   6.9    6.0     5.6   7.8   4.7     7.0    7.7      5.8       7.3       6.6    6.0        6.0    Tb     T          X
12   LÔ MU                    EÂNOÂS       NAM         29/3/1994    LD     Cill   4.6    6.7   5.3   5.5    5.2     5.5   5.9   4.7     6.9    6.7      5.5       6.5       6.0    5.6        5.7    Tb     K          X
13   KON SÔ K'                GIOÂ THÖA    NÖÕ         8/6/1994     LD     Cill   6.7    7.6   7.9   7.9    7.4     7.9   7.8   6.4     8.3    8.6      8.0       6.7       7.1    7.4        7.5    K      T          X
14   KON SÔ     K             GLANG        NÖÕ         1/3/1993     LD     Cill   4.3    5.2   5.3    6     6.1     5.6   5.9   4.3     7.2    4.8      6.4       6.5       6.3     6         5.6    Tb     K          X

15   LIEÂNG TRANG HA          GÖÔNG        NÖÕ         4/6/1994     LD     Cill   4.2 6.5 5.7 6.7 5.7 5.4 7.3                   4.7     7.1 7.9 5.8 6.5 6.4 5.9 6.0                                  Tb     K          X
16   LIEÂNG JRANG K           HAIDE        NÖÕ         27/6/1994    LD     Cill   5.1 6.6 6.2 7.4 7.1 7.5 8.0                   6.4     8.0 7.5 6.7 7.2 8.3 5.1 6.8                                  K      T          X
17   KON SÔ     K             HIEÂM        NÖÕ         30/10/1994   LD     Cill    6 6.7 6.9 6.7 6.9 5.9 6.9                    6.2     7.9 6.8 7.1 7 6 5 6.6                                         K     T          X

18   LÔ MU    HA              HIEÄP        NAM         15/12/1994   LD     Cill   4.5    5.6   5.0   6.0    5.0     5.2   5.4   4.6     5.9    6.1      5.4       6.5       6.1    5.0        5.4    Tb     K          X
19   KRAÊ JAÊN                JAKOÁP       NAM          1/5/1993    LD     Cill   4.1    5.4   4.8   6.5    5.0     5.6   5.8   4.6     6.7    5.6      5.5       7.2       5.6    5.6        5.4    Tb     K          X
20   KON SÔ                   JOÂ SEÁP     NAM          5/3/1993    LD     Cill   3.7    4.2   4.1   5.6    5.2     5.5   5.8   4.2     6.3    5.3      4.3       7.6       5.1    5.7        5.1    Tb     K          X
21   LÔ MU                    JU LEÂN      NAM          7/16/1994   LD     Cill   4.7    6.3   5.0   6.9    7.4     6.9   6.6   4.9     7.7    8.2      5.8       6.7       6.7    7.6        6.5    Tb     T          X
22   Cil Ha                   JUNA         NAM         12/20/1993   LD     Cill   4.8    6.4   6.0   6.7    5.6     6.0   5.6   5.0     6.8    7.7      6.1       7.2       5.9    6.0        6.0    Tb     K          X
23   KÔ SAÊ                   KHEÂ LINH    NAM          10/7/1993   LD     Cill   5.6    7.3   6.8   7.1    6.8     6.1   7.6   5.6     7.8    7.8      6.7       6.8       6.1    5.4        6.6    K      T          X
24   LIEÂNG JRANG HA          KHUAÅN       NAM          25/1/1994   LD     Cill   6.0    6.4   7.1   6.9    6.0     8.2   6.5   5.8     8.0    8.7      6.7       7.2       6.0    5.6        6.7    Tb     T          X
25   KÔ SAÊ HA                KHÖÔNG       NAM          6/21/1994   LD     Cill   6.2    7.7   6.2   7.1    6.6     6.0   6.8   5.5     7.9    7.9      6.9       7.3       6.6    5.3        6.7    K      T          X
26   KÔ SAÊ K'                KÔR          NÖÕ         18/11/1994   LD     Cill   5.6    6.4   6.7   7.1    7.0     8.1   7.5   5.9     8.2    7.2      6.2       6.9       8.3    6.0        6.9    K      T          X
27   KRAÊ JANÊ HA             KRANG LY     NAM         12/11/1994   LD     Cill   4.7    7.6   6.5   6.1    5.8     6.6   6.4   5.5     6.7    7.6      6.7       6.5       5.6    5.7        6.2    Tb     K          X
28   LIEÂNG JRANG             LABEÂN       NÖÕ          18/3/1993   LD     Cill   3.8    5.0   4.9   5.2    5.4     5.5   5.2   4.9     5.7    6.3      5.2       6.1       5.0    5.1        5.2    Tb     K          X
29   KLONG                    LAVI         NAM          9/9/1994    LD     Cill   3.8    4.4   4.3   5.2    5.0     5.5   5.2   4.1     5.4    4.6      5.5       7.2       5.3    5.6        5.0    Tb     K          X
30   KÔ SAÜ                   LEÂ A        NÖÕ         26/1/1993    LD     Cill   6.1     7    6.6   7.7    7.2     7.3   6.9   5.6     8.2    7.7      7.5       7.3       8.6    7.6        7.2     K     T          X

31   LIEÂNG TRANG             LEÂ MY       NAM         20/3/1993    LD     Cill   4.3    4.7   3.7   6.3    5.0     5.5   5.5   4.8     6.5    6.9      5.4       7.1       5.1    5.4        5.3    Tb     K          X
32   KLONG LY                 LY DOANH     NAM         2/4/1994     LD     Cill   3.9    4.3   4.5   5.4    5.0     5.2   7.0   4.4     5.9    5.1      6.0       6.9       5.1    5.9        5.2    Tb     K          X
33   LIEÂNG TRANG             LY PHAÙP     NAM         15/2/1993    LD     Cill   5.0    5.4   4.6   5.8    5.0     6.3   5.6   4.5     6.0    5.9      5.4       6.6       6.0    5.1        5.5    Tb     K          X
34   LIEÂNG JRANG             MA CHE       NÖÕ         20/1/1994    LD     Cill   7.8    9.2   7.8   8.1    8.1     8.3   8.5   6.8     8.5    9.0      8.1       7.4       7.1    7.1        8.0    G      T          X
35   LÔ MU K                  MAI          NÖÕ         6/20/1993    LD     Cill   6.3    6.3   6.0   7.4    6.7     6.9   6.3   5.3     7.8    8.0      6.7       6.4       8.1    6.7        6.7    K      T          X
36   CIL HA                   MANH         NAM         15/9/1994    LD     Cill   3.5    5.4   4.9   5.4    5.4     5.3   6.7   4.5     6.8    7.2      5.4       6.6       6.0    5.0        5.4    Tb     K          X
37   KRAÊ JAÊN                MARA         NAM         15/4/1993    LD     Cill   3.8    4.5   4.6   6.2    5.3     5.1   5.6   3.9     6.5    6.9      5.0       6.5       5.9    6.0        5.3    Tb     K          X
38   KRAÊ JAÊN K              MATHE        NÖÕ         2/10/1994    LD     Cill   6.9    8.8   8.2   8.1    7.7     8.0   7.2   7.8     8.1    8.1      7.5       6.5       6.3    6.0        7.5    K      T          X
39   BON DÔNG K'              MATHEN       NÖÕ         26/3/1993    LD     Cill   4.9    5.4   6.2   6.4    6.0     6.0   6.8   5.3     7.5    6.3      5.7       6.8       6.7    6.6        6.1    Tb     T          X
40   LÔ MU K           NGUYN       NÖÕ    7/5/1994    LD   Cill   5.0   6.3   5.8    6.3   6.4   5.9   7.2   5.2   7.5   7.4   6.5   6.8   7.7   7.9   6.5   Tb   T   X
41   KON SÔ     K      NGÖÔM       NÖÕ    12/7/1994   LD   Cill   4.5   6.3   5.9    7.5   6.2   7.6   6.4   5.0   7.4   5.9   6.4   6.8   7.4   6.6   6.3   Tb   T   X
42   LÔ MU HA          PAÁT        NAM    7/6/1993    LD   Cill   4.1   5.1   4.4    5.7   5.6   5.0   5.5   4.6   6.0   7.6   5.4   7.4   6.1   5.9   5.5   Tb   K   X
43   LIEÂNG TRANG      PHI NHÍP    NAM    28/1/1994   LD   Cill   5.3   5.8   5.4    5.4   5.0   5.0   7.2   5.6   6.0   7.2   6.4   7.5   7.4   5.0   5.9   Tb   K   X
44   KON SÔ            PHI NÔ      NÖÕ    13/3/1994   LD   Cill   4.9   6.0   5.3    6.5   6.8   6.5   6.8   5.5   6.9   6.2   6.4   6.6   7.1   5.7   6.2   Tb   T   X
45   DÔNG GURÛ         PHON DA     NÖÕ    9/10/1994   LD   Cill   6.9   7.8   7.8    7.7   7.3   7.7   7.2   7.2   8.3   7.7   7.2   7.3   8.1   5.1   7.3   K    T   X
46   LIEÂNG TRANG HA   POH         NAM    5/4/1994    LD   Cill   3.9   6.9   6.1    6.5   5.2   5.3   6.1   5.1   6.0   7.4   6.1   6.7   5.4   6.9   5.8   Tb   K   X
47   LÔ MU K           RE          NÖÕ    6/30/1993   LD   Cill   5.1   5.6   5.9    6.4   6.2   7.0   6.5   5.7   7.5   7.3   6.8   7.1   7.3   5.9   6.4   Tb   T   X
48   KRAÊ JAÊN         RI KHEN     NÖÕ    5/5/1994    LD   Cill   3.9   4.6   4.5    6.5   5.1   5.8   5.0   4.3   6.7   6.1   5.4   6.8   6.4   6.1   5.4   Tb   K   X
49   KON SÔ K'         ROÂBEN      NÖÕ    5/10/1994   LD   Cill   4.9   5.5   6.3    6.0   5.9   6.2   6.5   6.0   7.4   7.3   6.1   6.7   7.1   6.4   6.2   Tb   T   X
50   KÔ SAÊ            ROÂBI       NAM    2/5/1993    LD   Cill   5.4   6.1   6.6    7.3   6.5   6.9   7.2   6.2   7.3   7.9   6.9   6.3   6.4   6.7   6.6   K    T   X
51   LÔ MU             ROÂ MA      NÖÕ    30/6/1994   LD   Cill   4.6   5.9   5.8    6.7   6.8   6.4   6.1   5.5   6.6   7.3   6.5   6.5   7.1   6.3   6.2   Tb   T   X
52   LÔ MU             RUBI        NÖÕ    9/9/1993    LD   Cill   4.4   6.0   6.0    7.0   6.3   7.0   6.2   5.7   7.3   7.2   6.0   6.3   7.1   6.3   6.2   Tb   T   X
53   KRAÊ JAÊN     K   RY          NÖÕ    23/3/1994   LD   Cill   7.5   7.5   7.1    7.2   7.5   7.8   7.2   6.6   8.0   7.9   7.7   7.1   7.0   7.1   7.4   K    T   X
54   LÔ MU             SACHEÂM     NÖÕ    3/3/1994    LD   Cill   4.9   5.3   6.1    6.1   6.4   6.4   5.7   6.5   7.6   6.7   6.5   6.4   6.9   5.3   6.1   Tb   T   X
55   MBON HA           SAÙU        NAM   29/10/1993   LD   Cill   6.1   7.7   7.4    7.4   6.7   7.5   8.0   6.5   7.7   7.6   7.3   5.9   7.6   6.0   7.0   K    T   X
56   LÔ MU             SAÊM KOÂ    NÖÕ    4/12/1994   LD   Cill   5.3   5.9   5.8    6.8   6.7   6.8   6.3   6.4   6.9   7.7   6.7   7.3   7.3   6.0   6.5   K    T   X
57   Cil               SAÊN LÔ     NAM    10/3/1994   LD   Cill   5.1   6.8   5.6    5.9   5.5   7.5   6.9   5.8   6.7   6.8   6.6   6.7   5.6   5.9   6.1   Tb   K   X
58   KON SÔ HA         SAÂNG       NAM    12/3/1993   LD   Cill   5.6   7.1   7.0    7.2   7.2   7.8   6.8   5.7   8.2   6.6   6.3   6.8   6.7   7.0   6.8   K    T   X
59   LIEÂNG TRANG      SE VEN      NÖÕ   10/20/1994   LD   Cill   5.1   5.7   5.2.   6.5   6.6   7.3   6.5   4.7   7.0   6.9   5.9   6.6   7.6   5.6   6.2   Tb   T   X
60   LÔ MU     HA      SEÁP        NAM    15/1/1994   LD   Cill   5.5   7.2   6.5    7.1   5.9   6.7   6.6   6.4   7.1   7.8   7.5   6.8   7.4   5.4   6.6   Tb   K   X
61   LÔ MU             SIHUAÂN     NAM    1/2/1994    LD   Cill   3.5   4.3   4.6    5.0   5.3   5.7   6.2   4.7   7.0   5.6   5.1   5.7   5.3   5.3   5.1   Tb   K   X
62   KÔ SA      HA     SIM         NAM    26/1/1994   LD   Cill   4.8   7.0   5.8    6.5   5.0   5.6   5.0   5.4   5.9   6.6   6.6   5.8   7.3   5.0   5.8   Tb   K   X
63   KRAÊ JAÊN     K   SOAI        NÖÕ    19/9/1993   LD   Cill   3.8   4.7   4.0    5.3   5.3   5.5   5.8   4.6   6.4   3.8   4.8   5.9   6.7   5.9   5.1   Tb   K   X
64   KRAÊ JAÊN         SÔN NY      NÖÕ    5/4/1994    LD   Cill   4.7   5.5   4.2    5.2   5.1   5.4   5.1   4.4   6.4   5.6   5.9   6.8   6.9   5.9   5.4   Tb   T   X
65   KON SÔ     K      SÔÙT        NÖÕ    1/3/1993    LD   Cill   4.1   5.2   4.7    6.2   5.6   6.2   5.3   4.4   6.3   5.8   5.8   7.0   6.4   5.9   5.5   Tb   T   X
66   KRAÊJAÊN          SU LEÂ MA   NÖÕ    2/27/1994   LD   Cill   4.9   6.5   5.4    6.1   6.4   5.9   7.3   5.3   7.2   6.7   5.6   6.5   7.7   5.1   6.1   Tb   T   X
67   KRAÊJAÊN          SU RY       NÖÕ    9/20/1993   LD   Cill   4.7   6.1   5.1    6.8   6.5   5.4   6.2   4.8   6.6   6.0   6.4   7.2   7.6   7.6   6.1   Tb   T   X
68   KÔ SA      HA     TAÂN        NAM    3/7/1994    LD   Cill   5.7   7.2   5.6    5.4   5.2   5.2   5.9   4.7   6.5   7.2   6.0   6.4   5.7   5.6   5.8   Tb   K   X
69   LIEÂNG JRANG HA   TUÙ         NAM    3/7/1993    LD   Cill   4.1   6.5   5.0    6.7   6.2   5.5   6.9   5.1   7.3   8.1   5.6   7.0   6.9   5.1   6.0   Tb   T   X
70   LIEÂNG HOÙT HA    TUAÂN       NAM    12/9/1994   LD   Cill   4.1   5.6   4.7    6.6   5.4   5.6   5.8   4.4   7.0   5.8   5.7   6.7   5.7   5.7   5.5   Tb   K   X
71   KRAÊ JAÊN    HA   VI          NAM    2/9/1994    LD   Cill   6.1   6.4   7.0    5.8   5.2   5.7   7.2   6.0   7.0   7.1   7.2   6.6   7.0   5.4   6.3   Tb   T   X
72   LÔ MU K           WOAI        NÖÕ    24/8/1994   LD   Cill   4.0   5.0   5.5    5.5   5.7   6.2   6.6   5.3   7.1   5.7   5.2   6.3   6.9   5.9   5.7   Tb   K   X
73   Cil Ha            XANH        NAM    3/2/1993    LD   Cill   3.7   5.1   4.0    5.5   5.0   5.4   6.1   3.8   5.7   5.3   5.3   7.0   5.4   5.7   5.1   Tb   K   X
74   KON SÔ HA         XEM         NAM    8/15/1993   LD   Cill   5.1   7.5   6.5    7.0   5.7   5.8   6.4   5.6   7.6   7.1   6.2   6.7   7.1   7.1   6.5   Tb   T   X
Đậu   Hỏng   GHI CHU


Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ             DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
Ñ   DT - V
PHOØNG GIAÙO DUÏC LAÏC DÖÔNG                                                                                       DANH SAÙCH XEÙT COÂNG NHAÄN TOÁT NGHIEÄM TRUNG HOÏC CÔ SÔÛ
      HOÄI ÑOÀNG XEÙT COÂNG NHAÄN TN THCS                                                                                                    NAÊM HOÏC 2OO8-2009
         TRÖÔØNG THCS - THPT ÑASAR
                                                                                                                        ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC                                                                   Xếp loại cuối năm




                                                  GIỚI TÍNH
STT



                                                                                                                                                                                                                                           DIEÄN ÖU




                                                                                                                                                                                                    Mỹ thuật
                                                                                                                                                                         Tự chọn

                                                                                                                                                                                   Thể dục
                       Họ và tên HS                              Ngày Sinh     Nơi Sinh Dân tộc                                                                                                                                                        Diện KK




                                                                                                                                                                C.Nghệ




                                                                                                                                                                                                               TBCM
                                                                                                                                                         GDCD
                                                                                                                                                 N.Ngữ
                                                                                                                             N.Văn




                                                                                                                                                                                             Nhạc
                                                                                                                                                                                                                       Học      Hạnh




                                                                                                  Toán
                                                                                                                                                                                                                                             TIEÂN




                                                                                                                      Sinh
                                                                                                                Hoá




                                                                                                                                           Địa
                                                                                                                                     Sử
                                                                                                         Lý
                                                                                                                                                                                                                       Lực      Kiểm


1 LIEÂNG JRANG                        ANY         NÖÕ           02/02/1994        LD      Cill    4.9 7.0 7.1 7.0 6.2 7.2 6.9                    6.1     8.0 7.3 5.7 6.9 7.9 6.0 6.6                                    Tb        T            x
2 LIEÂNG JRANG HA                     BAÛO        NAM           03/02/1993        LD      Cill    5.0 3.7 3.9 4.6 4.6 5.3 4.9                    3.8     5.7 5.9 4.4 6.9 6.7 5.1 5.0                                     Tb       K            X

3 KON SÔ HA                           BEÂLY       NAM           05/10/1993        LD      Cill    4.2 6 4.8 5.8 5.7 5.7 6.0                      4.4     6.9 6.7 5.1 7.0 7.6 5.3 5.7                                     Tb       K            X
4 CIL HA                              BYDRÔNG     NAM           04/01/1994        LD      Cill    5.1 6.3 6.3 6.7 6.0 6.6 7.6                    5.9     7.5 7.6 6.7 6.8 7.4 7.0 6.5                                    Tb        T            X
5 LÔ MU                               BYIS        NAM           11/01/1995        LD      Cill    5.7 7.9 6.5 6.5 7.2 6.5 6.7                    6.7     7.0 8.7 7.0 7.3 7.4 6.1 6.9                                     K        T            X

6 LÔ MU HA                            CHANG       NAM           05/07/1993        LD      Cill    4.3 6.1 5.1 5.5 5.3 5.7 6.2                    4.7     6.5 7.2 6.2 7.4 5.9 7.0 5.8                                    Tb        K            X
 7    KRAÊ JAÊN                       DANHEÂL     NAM           10/03/1994        LD      Cill    4.9 7.0 6 6.9 6.3 6.3 5.2                      5.6     6.8 8.5 6.8 6.9 5.6 6.4 6.2                                     Tb       T            X

 8    CIL K'                          DANY        NÖÕ           20/08/1994        LD      Cill    9.5    9.4   9.0    8.8    8.8     8.5   9.4   8.5     8.9    8.1      9.5       7.3       8.6    7.7        8.8      G         T            X
 9    KÔ SAÕ      HA                  DOANH       NAM           05/10/1994        LD      Cill    5.0    5.5   5.5    5.4    5.1     5.5   6.0   4.5     6.2    5.2      6.3       7.3       6.6    5.0        5.6      Tb        K            X
10    KON SÔ K'                       DOEN        NÖÕ           05/10/1994        LD      Cill    4.9    5.5   6.3    6.0    5.9     6.2   6.5   6.0     7.4    7.3      6.1       6.7       7.1    6.4        6.2      Tb        T            X
11    LÔ MU    K                      DRÔNG       NÖÕ           23/12/1994        LD      Cill    8.7    9.1   9.2    8.5    7.6     8.6   8.7   7.9     9.2    8.9      8.8       7.2       8.1    7.1        8.4      G         T            X
12    LIEÂNG JRANG HA                 ÑOÂNG       NAM           30/08/1993        LD      Cill    4.1    5.7   5.2    6.9    6.0     5.6   7.8   4.7     7.0    7.7      5.8       7.3       6.6    6.0        6.0      Tb        T            X
13    LÔ MU                           EÂNOÂS      NAM            19/3/1994        LD      Cill    4.6    6.7   5.3    5.5    5.2     5.5   5.9   4.7     6.9    6.7      5.5       6.5       6.0    5.6        5.7      Tb        K            X
14    KON SÔ K'                       GIOÂ THÖA   NÖÕ           06/08/1994        LD      Cill    6.7    7.6   7.9    7.9    7.4     7.9   7.8   6.4     8.3    8.6      8.0       6.7       7.1    7.4        7.5      K         T            X
15    KON SÔ     K                    GLANG       NÖÕ           01/03/1993        LD      Cill    4.3    5.2   5.3    6.0    6.1     5.6   5.9   4.3     7.2    4.8      6.4       6.5       6.3    6.0        5.6      Tb        K            X
16    LIEÂNG JRANG HA                 GÖÔNG       NÖÕ           06/04/1994        LD      Cill    4.2    6.5   5.7    6.7    5.7     5.4   7.3   4.7     7.1    7.9      5.8       6.5       6.4    5.9        6.0      Tb        K            X
17    LIEÂNG JRANG K                  HAIDE       NÖÕ            27/6/1994        LD      Cill    5.1    6.6   6.2    7.4    7.1     7.5   8.0   6.4     8.0    7.5      6.7       7.2       8.3    5.1        6.8       K        T            X
18    LIEÂNG JRANG                    HALABEÂN    NÖÕ            18/3/1993        LD      Cill    3.8     5    4.9    5.2    5.4     5.5   5.2   4.9     5.7    6.3      5.2       6.1        5     5.1        5.2       Tb       K            X
19    KON SÔ     K                    HIEÂM       NÖÕ           30/10/1994        LD      Cill    6.0    6.7   6.9    6.7    6.9     5.9   6.9   6.2     7.9    6.8      7.1       7.0       6.0    5.0        6.6       K        T            X
20    LÔ MU    HA                     HIEÄP       NAM           15/12/1994        LD      Cill    4.5    5.6   5.0    6.0    5.0     5.2   5.4   4.6     5.9    6.1      5.4       6.5       6.1    5.0        5.4       Tb       K            X
21    KRAÊ JAÊN                       JAKOÁP      NAM           01/05/1993        LD      Cill    4.1    5.4   4.8    6.5    5.0     5.6   5.8   4.6     6.7    5.6      5.5       7.2       5.6    5.6        5.4      Tb        K            X
22    KON SÔ                          JOÂ SEÁP    NAM           05/03/1993        LD      Cill    3.7    4.2   4.1    5.6    5.2     5.5   5.8   4.2     6.3    5.3      4.3       7.6       5.1    5.7        5.1       Tb       K            X

23    LÔ MU                           JU LEÂN     NAM           16/07/1994        LD      Cill    4.7 6.3 5.0 6.9 7.4 6.9 6.6                    4.9     7.7 8.2 5.8 6.7 6.7 7.6 6.5                                     Tb       T            X

24    Cil                             JUNA        NAM           20/12/1993        LD      Cill    4.8 6.4 6.0 6.7 5.6 6.0 5.6                    5.0     6.8 7.7 6.1 7.2 5.9 6.0 6.0                                     Tb       K            X
      Trường ………………..xác nhận                                                                     Hội đồng công nhận xét tốt nghiệp THCS xác nhận                                                                                                           Duyệt của phò
      danh sách này có 24 học sinh                            Những người xét duyệt                 Danh sách này có 24 học sinh                                                                                                          Danh sách này có 24 học sinh
      Trong đó : -Diện ưu tiên 24 học sinh                    1……………………………..                      Trong đó: Được công nhận tốt nghiệp: 24 học sinh                                                                                        Trong đó: Được công nhận tốt ngh
                -Diện KK học sinh                             2…………………………………...                                Không công nhận tốt nghiệp: 0 học sinh                                                                                               Không công nhận tốt ng
                 Dân tộc TN 24 học sinh                       3…………………………….                       Xếp loại Giỏi: 2 học sinh                                                                                                               Xếp loại Giỏi: 2 học sinh
                 HIỆU TRƯỞNG                                  4……………………………..                               Khá: 5 học sinh                                                                                                                         Khá: 5 học sinh
                                                                                                           Trung bình: 17 học sinh                                                                                                                 Trung bình: 17 học sinh
                                                                                                  Ngày ... tháng 05 năm 2009                                                                                                                          Ngày ... tháng 05 năm
                                                                                                  CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG                                                                NGƯỜI KIỂM TRA                                                           TRƯỞNG PHÒ
PHOØNG GIAÙO DUÏC LAÏC DÖÔNG                                                                                       DANH SAÙCH XEÙT COÂNG NHAÄN TOÁT NGHIEÄM TRUNG HOÏC CÔ SÔÛ
      HOÄI ÑOÀNG XEÙT COÂNG NHAÄN TN THCS                                                                                                    NAÊM HOÏC 2OO8-2009
         TRÖÔØNG THCS - THPT ÑASAR
                                                                                                                        ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC                                                                   Xếp loại cuối năm




                                                  GIỚI TÍNH
STT



                                                                                                                                                                                                                                           DIEÄN ÖU




                                                                                                                                                                                                    Mỹ thuật
                                                                                                                                                                         Tự chọn

                                                                                                                                                                                   Thể dục
                       Họ và tên HS                              Ngày Sinh     Nơi Sinh Dân tộc                                                                                                                                                        Diện KK




                                                                                                                                                                C.Nghệ




                                                                                                                                                                                                               TBCM
                                                                                                                                                         GDCD
                                                                                                                                                 N.Ngữ
                                                                                                                             N.Văn




                                                                                                                                                                                             Nhạc
                                                                                                                                                                                                                       Học      Hạnh




                                                                                                  Toán
                                                                                                                                                                                                                                             TIEÂN




                                                                                                                      Sinh
                                                                                                                Hoá




                                                                                                                                           Địa
                                                                                                                                     Sử
                                                                                                         Lý
                                                                                                                                                                                                                       Lực      Kiểm


25 KÔ SAÊ                             KHEÂ LINH   NAM           10/07/1993        LD      Cill    5.6 7.3 6.8 7.1 6.8 6.1 7.6                    5.6     7.8 7.8 6.7 6.8 6.1 5.4 6.6                                     K        T            X

26 LIEÂNG JRANG HA                    KHUAÅN      NAM            25/1/1994        LD      Cill    6.0 6.4 7.1 6.9 6.0 8.2 6.5                    5.8     8.0 8.7 6.7 7.2 6.0 5.6 6.7                                     Tb       T            X

27 KÔ SAÊ HA                          KHÖÔNG      NAM           21/06/1994        LD      Cill    6.2 7.7 6.2 7.1 6.6 6.0 6.8                    5.5     7.9 7.9 6.9 7.3 6.6 5.3 6.7                                     K        T            X
28 KÔ SAÊ K'                          KÔR         NÖÕ           18/11/1994        LD      Cill    5.6 6.4 6.7 7.1 7.0 8.1 7.5                    5.9     8.2 7.2 6.2 6.9 8.3 6.0 6.9                                     K        T            X
29 KRAÊ JANÊ HA                       KRANG LY    NAM           11/12/1994        LD      Cill    4.7 7.6 6.5 6.1 5.8 6.6 6.4                    5.5     6.7 7.6 6.7 6.5 5.6 5.7 6.2                                     Tb       K            X
30 KLONG                              LAVI        NAM           09/09/1994        LD      Cill    3.8 4.4 4.3 5.2 5.0 5.5 5.2                    4.1     5.4 4.6 5.5 7.2 5.3 5.6 5.0                                     Tb       K            X
31 KÔ SAÜ                             LEÂ A       NÖÕ            26/1/1993        LD      Cill    6.1 7.0 6.6 7.7 7.2 7.3 6.9                    5.6     8.2 7.7 7.5 7.3 8.6 7.6 7.2                                     K        T            X
32 LIEÂNG TRANG                       LEÂ MY      NAM            20/6/1993        LD      Cill    4.3 4.7 3.7 6.3 5.0 5.5 5.5                    4.8     6.5 6.9 5.4 7.1 5.1 5.4 5.3                                     Tb       K            X
33 KLONG HA                           LY DOANH    NAM           02/04/1994        LD      Cill    3.9 4.3 4.5 5.4 5.0 5.2 7.0                    4.4     5.9 5.1 6.0 6.9 5.1 5.9 5.2                                     Tb       K            X

34 LIEÂNG JRANG                       LY PHAÙP    NAM            15/2/1993        LD      Cill    5.0 5.4 4.6 5.8 5.0 6.3 5.6                    4.5     6.0 5.9 5.4 6.6 6.0 5.1 5.5                                     Tb       K            X
35 LIEÂNG JRANG                       MA CHE      NÖÕ            20/1/1994        LD      Cill    7.8 9.2 7.8 8.1 8.1 8.3 8.5                    6.8     8.5 9.0 8.1 7.4 7.1 7.1 8.0                                     G        T            X
36 LÔ MU          K                   MAI         NÖÕ           20/01/1993        LD      Cill    6.3 6.3 6.0 7.4 6.7 6.9 6.3                    5.3     7.8 8.0 6.7 6.4 8.1 6.7 6.7                                     K        T            X

37 CIL HA                             MANH        NAM            16/9/1994        LD      Cill    3.5 5.4 4.9 5.4 5.4 5.3 6.7                    4.5     6.8 7.2 5.4 6.6 6.0 5.0 5.4                                     Tb       K            X
38 KRAÊ JAÊN HA                       MARA        NAM            15/4/1993        LD      Cill    3.8 4.5 4.6 6.2 5.3 5.1 5.6                    3.9     6.5 6.9 5.0 6.5 5.9 6.0 5.3                                    Tb        K            X
39 KRAÊ JAÊN K                        MATHE       NÖÕ           10/09/1994        LD      Cill    6.9 8.8 8.2 8.1 7.7 8.0 7.2                    7.8     8.1 8.1 7.5 6.5 6.3 6.0 7.5                                     K        T            X
40    BON DÔNG K'                     MATHEN      NÖÕ            26/3/1993        LD      Cill    4.9    5.4   6.2    6.4    6.0     6.0   6.8   5.3     7.5    6.3      5.7       6.8       6.7    6.6        6.1       Tb       T            X
41    LÔ MU K                         NGUYN       NÖÕ           05/07/1994        LD      Cill    5.0    6.3   5.8    6.3    6.4     5.9   7.2   5.2     7.5    7.4      6.5       6.8       7.7    7.9        6.5      Tb        T            X
42    KON SÔ     K                    NGÖÔM       NÖÕ           12/07/1994        LD      Cill    4.5    6.3   5.9    7.5    6.2     7.6   6.4   5.0     7.4    5.9      6.4       6.8       7.4    6.6        6.3      Tb        T            X
43    LÔ MU HA                        PAÁT        NAM           07/06/1993        LD      Cill    4.1    5.1   4.4    5.7    5.6     5.0   5.5   4.6     6.0    7.6      5.4       7.4       6.1    5.9        5.5      Tb        K            X
44    LIEÂNG JRANG HA                 PHI NHIP    NAM            28/1/1994        LD      Cill    5.3    5.8   5.4    5.4    5.0     5.0   7.2   5.6      6     7.2      6.4       7.5       7.4     5         5.9       Tb       K            X

45    KON SÔ                          PHI NÔ      NÖÕ            13/3/1994        LD      Cill    4.9 6 5.3 6.5              6.8     6.5   6.8   5.5     6.9    6.2      6.4       6.6       7.1    5.7        6.2       Tb       T            X
46    DÔNG GURÛ                       PHON DA     NÖÕ           09/10/1994        LD      Cill    6.9 7.8 7.8 7.7            7.3     7.7   7.2   7.2     8.3    7.7      7.2       7.3       8.1    5.1        7.3       K        T            X
                                                                                                                                                                                                                         Tb       K
47    LIEÂNG JRANG HA                 POH         NAM           05/04/1994        LD      Cill    3.9 6.9 6.1 6.5            5.2     5.3   6.1   5.1     6.0    7.4      6.1       6.7       5.4    6.9        5.8                             X
48    LÔ MU K                         RE          NÖÕ           30/06/1993        LD      Cill    5.1 5.6 5.9 6.4            6.2     7.0   6.5   5.7     7.5    7.3      6.8       7.1       7.3    5.9        6.4      Tb        T            X
      Trường ………………..xác nhận                                                                     Hội đồng công nhận xét tốt nghiệp THCS xác nhận                                                                                                           Duyệt của phò
      danh sách này có 24 học sinh                            Những người xét duyệt                 Danh sách này có 24 học sinh                                                                                                          Danh sách này có 24 học sinh
      Trong đó : -Diện ưu tiên 24 học sinh                    1……………………………..                      Trong đó: Được công nhận tốt nghiệp: 24 học sinh                                                                                        Trong đó: Được công nhận tốt ngh
                -Diện KK học sinh                             2…………………………………...                                Không công nhận tốt nghiệp: 0 học sinh                                                                                               Không công nhận tốt ng
                 Dân tộc TN 24 học sinh                       3…………………………….                       Xếp loại Giỏi: 01 học sinh                                                                                                              Xếp loại Giỏi: 01 học sinh
                 HIỆU TRƯỞNG                                  4……………………………..                               Khá: 17 học sinh                                                                                                                        Khá: 6 học sinh
                                                                                                           Trung bình: 6 học sinh                                                                                                                  Trung bình:17 học sinh
                                                                                                  Ngày ... tháng năm 2009                                                                                                                             Ngày ... tháng năm
                                                                                                  CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG                                                                NGƯỜI KIỂM TRA                                                           TRƯỞNG PHÒ
PHOØNG GIAÙO DUÏC LAÏC DÖÔNG                                                                                      DANH SAÙCH XEÙT COÂNG NHAÄN TOÁT NGHIEÄM TRUNG HOÏC CÔ SÔÛ
      HOÄI ÑOÀNG XEÙT COÂNG NHAÄN TN THCS                                                                                             NAÊM HOÏC 2OO8-2009
         TRÖÔØNG THCS - THPT ÑASAR
                                                                                                                       ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC                                                                  Xếp loại cuối năm




                                                  GIỚI TÍNH
STT



                                                                                                                                                                                                                                         DIEÄN ÖU




                                                                                                                                                                                                  Mỹ thuật
                                                                                                                                                                       Tự chọn

                                                                                                                                                                                 Thể dục
                       Họ và tên HS                              Ngày Sinh     Nơi Sinh Dân tộc                                                                                                                                                      Diện KK




                                                                                                                                                              C.Nghệ




                                                                                                                                                                                                             TBCM
                                                                                                                                                       GDCD
                                                                                                                                               N.Ngữ
                                                                                                                            N.Văn




                                                                                                                                                                                           Nhạc
                                                                                                                                                                                                                     Học      Hạnh




                                                                                                  Toán
                                                                                                                                                                                                                                           TIEÂN




                                                                                                                     Sinh
                                                                                                               Hoá




                                                                                                                                         Địa
                                                                                                                                    Sử
                                                                                                         Lý
                                                                                                                                                                                                                     Lực      Kiểm


49 KRAÊ JAÊN                          RI KHEÂN    NÖÕ           05/05/1994        LD      Cill    3.9 4.6 4.5 6.5 5.1 5.8                5     4.3     6.7 6.1 5.4 6.8 6.4 6.1 5.4                                     Tb       K            X
50 KÔ SAÊ                             ROÂBI       NAM           02/05/1993        LD      Cill    5.4 6.1 6.6 7.3 6.5 6.9 6.1                  6.2     7.3 7.9 6.9 6.3 6.4 6.7 6.6                                     K        T            X
51 LÔ MU                              ROÂ MA      NÖÕ            30/6/1994        LD      Cill    4.6 5.9 5.8 6.7 6.8 6.4 6.1                  5.5     6.6 7.3 6.5 6.5 7.1 6.3 6.2                                     Tb       T            X
52 LÔ MU K'                           RUBI        NÖÕ           09/09/1993        LD      Cill    4.4 6.0 6.0 7.0 6.3 7.0 6.1                  5.7     7.3 7.2 6.0 6.3 7.1 6.3 6.4                                     Tb       T            X

53    KRAÊ JAÊN     K                 RY          NÖÕ            23/3/1994        LD      Cill    7.5 7.5 7.1 7.2 7.5 7.8 7.2                  6.6     8.0 7.9 7.7 7.1 7.0 7.1 7.4                                     K        T            X
54    LÔ MU K'                        SACHEÂM     NÖÕ           03/03/1994        LD      Cill    4.9 5.3 6.1 6.1 6.4 6.4 5.7                  6.5     7.6 6.7 6.5 6.4 6.9 5.3 6.1                                     Tb       T            X
55    MBON HA                         SAÙU        NAM           29/10/1993        LD      Cill    6.1 7.7 7.4 7.4 6.7 7.5 8.0                  6.5     7.7 7.6 7.3 5.9 7.6 6.0 7.0                                     K        T            X
56    LÔ MU                           SAÊM KOÂ    NÖÕ           12/04/1994        LD      Cill    5.3 5.9 5.8 6.8 6.7 6.8 6.3                  6.4     6.9 7.7 6.7 7.3 7.3 6.0 6.5                                     K        T            X
57    Cil                             SAÊN LÔ     NAM           10/03/1994        LD      Cill    5.1 6.8 5.6 5.9 5.5 7.5 6.9                  5.8     6.7 6.8 6.6 6.7 5.6 5.9 6.1                                     Tb       K            X
58    KON SÔ HA                       SAÂNG       NAM           12/02/1993        LD      Cill    5.6 7.1 7.0 7.2 7.2 7.8 6.8                  5.7     8.2 6.6 6.3 6.8 6.7 7.0 6.8                                     K        T            X
59    LIEÂNG JRANG                    SE VEN      NÖÕ           20/10/1994        LD      Cill    5.1 5.7 5.2. 6.5 6.6 7.3 6.5                 4.7     7.0 6.9 5.9 6.6 7.6 5.6 6.2                                     Tb       T            X
60    LÔ MU     HA                    SEÁP        NAM            15/1/1994        LD      Cill    5.5 7.2 6.5 7.1 5.9 6.7 6.6                  6.4     7.1 7.8 7.5 6.8 7.4 5.4 6.6                                     Tb       K            X
61    LÔ MU                           SIHUAÂN     NAM           01/02/1994        LD      Cill    3.5 4.3 4.6 5.0 5.3 5.7 6.2                  4.7     7.0 5.6 5.1 5.7 5.3 5.3 5.1                                    Tb        K            X
62    KÔ SA      HA                   SIM         NAM            26/1/1994        LD      Cill    4.8 7.0 5.8 6.5 5.0 5.6 5.0                  5.4     5.9 6.6 6.6 5.8 7.3 5.0 5.8                                     Tb       K            X
63    KRAÊ JAÊN     K                 SOAI        NÖÕ            19/9/1993        LD      Cill    3.8 4.7 4.0 5.3 5.3 5.5 5.8                  4.6     6.4 3.8 4.8 5.9 6.7 5.9 5.1                                     Tb       K            X
                                                                                                                                                                                                                       Tb       T
64    KRAÊ JAÊN                       SÔN NY      NÖÕ           05/04/1994        LD      Cill    4.7 5.5 4.2 5.2 5.1 5.4 5.1                  4.4     6.4 5.6 5.9 6.8 6.9 5.9 5.4                                                           X
65    KON SÔ     K                    SÔÙT        NÖÕ           01/03/1993        LD      Cill    4.1 5.2 4.7 6.2 5.6 6.2 5.3                  4.4     6.3 5.8 5.8 7.0 6.4 5.9 5.5                                    Tb        T            X
66    KRAÊJAÊN K'                     SU LEÂ MA   NÖÕ           27/02/1994        LD      Cill    4.9 6.5 5.4 6.1 6.4 5.9 7.3                  5.3     7.2 6.7 5.6 6.5 7.7 5.1 6.1                                     Tb       T            X

67    KRAÊJAÊN                        SU RY       NÖÕ           20/09/1993        LD      Cill    4.7 6.1 5.1 6.8 6.5 5.4 6.2                  4.8     6.6 6.0 6.4 7.2 7.6 7.6 6.1                                     Tb       T            X
68    KÔ SA      HA                   TAÁN        NAM           03/07/1994        LD      Cill    5.7 7.2 5.6 5.4 5.2 5.2 5.9                  4.7     6.5 7.2 6.0 6.4 5.7 5.6 5.8                                     Tb       K            X

69    LIEÂNG JRANG HA                 TUÙ         NAM           07/03/1993        LD      Cill    4.1 6.5 5.0 6.7 6.2 5.5 6.9                  5.1     7.3 8.1 5.6 7.0 6.9 5.1 6.0                                     Tb       T            X
70    LIEÂNG HOÙT HA                  TUAÂN       NAM           12/09/1994        LD      Cill    4.1 5.6 4.7 6.6 5.4 5.6 5.8                  4.4     7.0 5.8 5.7 6.7 5.7 5.7 5.5                                     Tb       K            X
71    KRAÊ JAÊN    HA                 VI          NAM           02/09/1994        LD      Cill    6.1 6.4 7.0 5.8 5.2 5.7 7.2                  6.0     7.0 7.1 7.2 6.6 7.0 5.4 6.3                                     Tb       T            X

72    LÔ MU K                         WOAI        NÖÕ            24/8/1994        LD      Cill    4.0 5.0 5.5 5.5 5.7 6.2 6.6                  5.3     7.1 5.7 5.2 6.3 6.9 5.9 5.7                                     Tb       K            X

      Trường ………………..xác nhận                                                                     Hội đồng công nhận xét tốt nghiệp THCS xác nhận                                                                                                         Duyệt của phò
      danh sách này có 24 học sinh                            Những người xét duyệt                 Danh sách này có 24 học sinh                                                                                                        Danh sách này có 24 học sinh
      Trong đó : -Diện ưu tiên 24 học sinh                    1……………………………..                      Trong đó: Được công nhận tốt nghiệp: 24 học sinh                                                                                      Trong đó: Được công nhận tốt ngh
                -Diện KK học sinh                             2…………………………………...                               Không công nhận tốt nghiệp: 0 học sinh                                                                                              Không công nhận tốt ng
                 Dân tộc TN 24 học sinh                       3…………………………….                       Xếp loại Giỏi: 0 học sinh                                                                                                             Xếp loại Giỏi: 0 học sinh
                 HIỆU TRƯỞNG                                  4……………………………..                               Khá: 5 học sinh                                                                                                                       Khá: 5 học sinh
                                                                                                           Trung bình: 19 học sinh                                                                                                               Trung bình:19 học sinh
                                                                                                  Ngày ... tháng năm 2009                                                                                                                           Ngày ... tháng năm
                                                                                                  CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG                                                              NGƯỜI KIỂM TRA                                                           TRƯỞNG PHÒ
PHOØNG GIAÙO DUÏC LAÏC DÖÔNG                                                                                 DANH SAÙCH XEÙT COÂNG NHAÄN TOÁT NGHIEÄM TRUNG HOÏC CÔ SÔÛ
      HOÄI ÑOÀNG XEÙT COÂNG NHAÄN TN THCS                                                                                           NAÊM HOÏC 2OO8-2009
         TRÖÔØNG THCS - THPT ÑASAR
                                                                                                                  ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC                                                                  Xếp loại cuối năm




                                             GIỚI TÍNH
STT



                                                                                                                                                                                                                                    DIEÄN ÖU




                                                                                                                                                                                             Mỹ thuật
                                                                                                                                                                  Tự chọn

                                                                                                                                                                            Thể dục
                       Họ và tên HS                         Ngày Sinh     Nơi Sinh Dân tộc                                                                                                                                                      Diện KK




                                                                                                                                                         C.Nghệ




                                                                                                                                                                                                        TBCM
                                                                                                                                                  GDCD
                                                                                                                                          N.Ngữ
                                                                                                                       N.Văn




                                                                                                                                                                                      Nhạc
                                                                                                                                                                                                                Học      Hạnh




                                                                                             Toán
                                                                                                                                                                                                                                      TIEÂN




                                                                                                                Sinh
                                                                                                          Hoá




                                                                                                                                    Địa
                                                                                                                               Sử
                                                                                                    Lý
                                                                                                                                                                                                                Lực      Kiểm


73 Cil Ha                             XANH   NAM           02/03/1993        LD      Cill    3.7 5.1 4.0 5.5 5.0 5.4 6.1                  3.8     5.7 5.3 5.3 7.0 5.4 5.7 5.1                                    Tb        K            X
74 KON SÔ HA                          XEM    NAM           15/08/1993        LD      Cill    5.1 7.5 6.5 7.0 5.7 5.8 6.4                  5.6     7.6 7.1 6.2 6.7 7.1 7.1 6.5                                     Tb       T            X
      Trường ………………..xác nhận                                                                Hội đồng công nhận xét tốt nghiệp THCS xác nhận                                                                                                         Duyệt của phò
      danh sách này có 22 học sinh                       Những người xét duyệt                  Danh sách này có 2 học sinh                                                                                                        Danh sách này có 2 học sinh
      Trong đó : -Diện ưu tiên 2 học sinh                1……………………………..                      Trong đó: Được công nhận tốt nghiệp: 2 học sinh                                                                                       Trong đó: Được công nhận tốt ngh
                -Diện KK học sinh                        2…………………………………...                               Không công nhận tốt nghiệp: 0 học sinh                                                                                              Không công nhận tốt ng
                 Dân tộc TN 2 học sinh                   3…………………………….                       Xếp loại Giỏi: 0 học sinh                                                                                                             Xếp loại Giỏi: 0 học sinh
                 HIỆU TRƯỞNG                             4……………………………..                               Khá: 0 học sinh                                                                                                                       Khá: 0 học sinh
                                                                                                      Trung bình: 2 học sinh                                                                                                                Trung bình: 2 học sinh
                                                                                             Ngày ... tháng năm 2009                                                                                                                           Ngày ... tháng năm
                                                                                             CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG                                                              NGƯỜI KIỂM TRA                                                           TRƯỞNG PHÒ
P1


                            Kết quả xét công
                                 nhận

                                                    Ghi Chú
                            Đậu      Hỏng


                              Ñ                      DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                  Duyệt của phòng giáo dục
Danh sách này có 24 học sinh
Trong đó: Được công nhận tốt nghiệp: 24 học sinh
         Không công nhận tốt nghiệp: 0 học sinh
Xếp loại Giỏi: 2 học sinh
        Khá: 5 học sinh
        Trung bình: 17 học sinh
           Ngày ... tháng 05 năm 2009
                 TRƯỞNG PHÒNG
P2


                        Kết quả xét công
                             nhận

                                                   Ghi Chú
                         Đậu      Hỏng


                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                             Ñ                     DT - V
                  Duyệt của phòng giáo dục
Danh sách này có 24 học sinh
Trong đó: Được công nhận tốt nghiệp: 24 học sinh
         Không công nhận tốt nghiệp: 0 học sinh
Xếp loại Giỏi: 01 học sinh
        Khá: 6 học sinh
        Trung bình:17 học sinh
           Ngày ... tháng năm 2009
                 TRƯỞNG PHÒNG
P3


                        Kết quả xét công
                             nhận

                                                   Ghi Chú
                            Đậu   Hỏng


                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                            Ñ                      DT - V
                  Duyệt của phòng giáo dục
Danh sách này có 24 học sinh
Trong đó: Được công nhận tốt nghiệp: 24 học sinh
         Không công nhận tốt nghiệp: 0 học sinh
Xếp loại Giỏi: 0 học sinh
        Khá: 5 học sinh
        Trung bình:19 học sinh
           Ngày ... tháng năm 2009
                 TRƯỞNG PHÒNG
P4


                            Kết quả xét công
                                 nhận

                                                    Ghi Chú
                            Đậu      Hỏng


                              Ñ                     DT - V
                              Ñ                     DT - V
                  Duyệt của phòng giáo dục
Danh sách này có 2 học sinh
Trong đó: Được công nhận tốt nghiệp: 2 học sinh
         Không công nhận tốt nghiệp: 0 học sinh
Xếp loại Giỏi: 0 học sinh
        Khá: 0 học sinh
        Trung bình: 2 học sinh
           Ngày ... tháng năm 2009
                 TRƯỞNG PHÒNG
DANH SAÙCH NGÖÔØI HOC
                                                                                                                       ÑÖÔÏC COÂNG NHAÄN TOÁT NGHIEÄP TRUNG HOÏC CÔ SÔÛ
                                                                                                                                    NAÊM HOÏC 2OO8-2009




                                             GIOI TINH




                                                                                                                                                                                     Mỹ thuật
                                                                                                                                                          Tự chọn

                                                                                                                                                                    Thể dục
                                                                                                                                                 C.Nghệ




                                                                                                                                                                                                TBCM
                                                                                                                                          GDCD
                                                                                                                                  N.Ngữ
                                                                                                              N.Văn




                                                                                                                                                                              Nhạc
                                                                      NOI    DAN                                                                                                                       Học   Hạnh




                                                                                    Toán




                                                                                                       Sinh
STT




                                                                                                 Hoá




                                                                                                                            Địa
                                                                                           Lý




                                                                                                                      Sử
           HOÏ VAØ TEÂN     THAT      LÔÙP               NGAY SINH
                                                                      SINH   TOC                                                                                                                       Lực   Kiểm


1     LIEÂNG JRANG        ANY         9A1    NÖÕ         02/02/1994   LD     Cill   4.9    7.0   7.1   7.0    6.2     7.2   6.9   6.1     8.0    7.3      5.7       6.9       7.9    6.0        6.6    Tb     T
2     LIEÂNG JRANG HA     BAÛO        9A1    NAM         03/02/1993   LD     Cill   5.0    3.7   3.9   4.6    4.6     5.3   4.9   3.8     5.7    5.9      4.4       6.9       6.7    5.1        5.0    Tb     K
3     KON SÔ HA           BEÂLY       9A1    NAM         05/10/1993   LD     Cill   4.2    6.0   4.8   5.8    5.7     5.7   6.0   4.4     6.9    6.7      5.1       7.0       7.6    5.3        5.7    Tb     K
4     CIL HA              BYDRÔNG     9A1    NAM         04/01/1994   LD     Cill   5.1    6.3   6.3   6.7    6.0     6.6   7.6   5.9     7.5    7.6      6.7       6.8       7.4    7.0        6.5    Tb     T
5     LÔ MU               BYIS        9A3    NAM         01/11/1995   LD     Cill   5.7    8.0   6.5   6.5    7.2     6.5   6.7   6.7     7.0    8.7      7.0       7.3       7.4    6.1        6.9    K      T
6     LÔ MU HA            CHANG       9A3    NAM         07/05/1993   LD     Cill   4.3    6.1   5.1   5.5    5.3     5.7   6.2   4.7     6.5    7.2      6.2       7.4       5.9    7.0        5.8    Tb     K
7     KRAÊ JAÊN           DANHIEÂL    9A3    NAM         03/10/1994   LD     Cill   4.9    7.0   6.0   6.9    6.3     6.3   5.2   5.6     6.8    8.5      6.8       6.9       5.6    6.4        6.2    Tb     K
8     CIL                 DANY        9A3    NÖÕ         08/20/1994   LD     Cill   9.5    9.4   9.0   8.8    8.8     8.5   9.4   8.5     8.9    8.1      9.5       7.3       8.6    7.7        8.8    G      T
9     KÔ SAÕ      HA      DOANH       9A2    NAM         05/10/1994   LD     Cill   5.0    5.5   5.5   5.4    5.1     5.5   6.0   4.5     6.2    5.2      6.3       7.3       6.6    5.0        5.6    Tb     K
10    LÔ MU    K          DRÔNG       9A2    NÖÕ         23/2/1994    LD     Cill   8.7    9.1   9.2   8.5    7.6     8.6   8.7   7.9     9.2    8.9      8.8       7.2       8.1    7.1        8.4     G     T

11    LIEÂNG JRANG HA     ÑOÂNG       9A3    NAM         08/30/1993   LD     Cill   4.1    5.7   5.2   6.9    6.0     5.6   7.8   4.7     7.0    7.7      5.8       7.3       6.6    6.0        6.0    Tb     T
12    LÔ MU               EÂNOÂS      9A1    NAM         29/3/1994    LD     Cill   4.6    6.7   5.3   5.5    5.2     5.5   5.9   4.7     6.9    6.7      5.5       6.5       6.0    5.6        5.7    Tb     K
13    KON SÔ K'           GIOÂ THÖA   9A3    NÖÕ         08/06/1994   LD     Cill   6.7    7.6   7.9   7.9    7.4     7.9   7.8   6.4     8.3    8.6      8.0       6.7       7.1    7.4        7.5    K      T
14    KON SÔ     K        GLANG       9A2    NÖÕ         01/03/1993   LD     Cill   4.3    5.2   5.3    6     6.1     5.6   5.9   4.3     7.2    4.8      6.4       6.5       6.3     6         5.6    Tb     K

15    LIEÂNG TRANG HA     GÖÔNG       9A3    NÖÕ         04/06/1994   LD     Cill   4.2 6.5 5.7 6.7 5.7 5.4 7.3                   4.7     7.1 7.9 5.8 6.5 6.4 5.9 6.0                                  Tb     K
16    LIEÂNG JRANG K      HAIDE       9A1    NÖÕ         27/6/1994    LD     Cill   5.1 6.6 6.2 7.4 7.1 7.5 8.0                   6.4     8.0 7.5 6.7 7.2 8.3 5.1 6.8                                  K      T
17    KON SÔ     K        HIEÂM       9A2    NÖÕ         30/10/1994   LD     Cill    6 6.7 6.9 6.7 6.9 5.9 6.9                    6.2     7.9 6.8 7.1 7 6 5 6.6                                         K     T

18    LÔ MU    HA         HIEÄP       9A2    NAM         15/12/1994   LD     Cill   4.5    5.6   5.0   6.0    5.0     5.2   5.4   4.6     5.9    6.1      5.4       6.5       6.1    5.0        5.4    Tb     K
19    KRAÊ JAÊN           JAKOÁP      9A1    NAM         01/05/1993   LD     Cill   4.1    5.4   4.8   6.5    5.0     5.6   5.8   4.6     6.7    5.6      5.5       7.2       5.6    5.6        5.4    Tb     K
20    KON SÔ              JOÂ SEÁP    9A1    NAM         05/03/1993   LD     Cill   3.7    4.2   4.1   5.6    5.2     5.5   5.8   4.2     6.3    5.3      4.3       7.6       5.1    5.7        5.1    Tb     K
21    LÔ MU               JU LEÂN     9A3    NAM         07/16/1994   LD     Cill   4.7    6.3   5.0   6.9    7.4     6.9   6.6   4.9     7.7    8.2      5.8       6.7       6.7    7.6        6.5    Tb     T
22    Cil Ha              JUNA        9A3    NAM         12/20/1993   LD     Cill   4.8    6.4   6.0   6.7    5.6     6.0   5.6   5.0     6.8    7.7      6.1       7.2       5.9    6.0        6.0    Tb     K
23    KÔ SAÊ              KHEÂ LINH   9A1    NAM         10/07/1993   LD     Cill   5.6    7.3   6.8   7.1    6.8     6.1   7.6   5.6     7.8    7.8      6.7       6.8       6.1    5.4        6.6    K      T
24    LIEÂNG JRANG HA     KHUAÅN      9A1    NAM         25/1/1994    LD     Cill   6.0    6.4   7.1   6.9    6.0     8.2   6.5   5.8     8.0    8.7      6.7       7.2       6.0    5.6        6.7    Tb     T
25    KÔ SAÊ HA           KHÖÔNG      9A3    NAM         06/21/1994   LD     Cill   6.2    7.7   6.2   7.1    6.6     6.0   6.8   5.5     7.9    7.9      6.9       7.3       6.6    5.3        6.7    K      T
26    KÔ SAÊ K'           KÔR         9A1    NÖÕ         18/11/1994   LD     Cill   5.6    6.4   6.7   7.1    7.0     8.1   7.5   5.9     8.2    7.2      6.2       6.9       8.3    6.0        6.9    K      T
27    KRAÊ JANÊ HA        KRANG LY    9A3    NAM         12/11/1994   LD     Cill   4.7    7.6   6.5   6.1    5.8     6.6   6.4   5.5     6.7    7.6      6.7       6.5       5.6    5.7        6.2    Tb     K
28    LIEÂNG JRANG        LABEÂN      9A1    NÖÕ         18/3/1993    LD     Cill   3.8    5.0   4.9   5.2    5.4     5.5   5.2   4.9     5.7    6.3      5.2       6.1       5.0    5.1        5.2    Tb     K
29    KLONG               LAVI        9A2    NAM         09/09/1994   LD     Cill   3.8    4.4   4.3   5.2    5.0     5.5   5.2   4.1     5.4    4.6      5.5       7.2       5.3    5.6        5.0    Tb     K
30    KÔ SAÜ              LEÂ A       9A2    NÖÕ         26/1/1993    LD     Cill   6.1     7    6.6   7.7    7.2     7.3   6.9   5.6     8.2    7.7      7.5       7.3       8.6    7.6        7.2     K     T

31    LIEÂNG TRANG        LEÂ MY      9A2    NAM         20/3/1993    LD     Cill   4.3    4.7   3.7   6.3    5.0     5.5   5.5   4.8     6.5    6.9      5.4       7.1       5.1    5.4        5.3    Tb     K
32    KLONG LY            LY DOANH    9A2    NAM         02/04/1994   LD     Cill   3.9    4.3   4.5   5.4    5.0     5.2   7.0   4.4     5.9    5.1      6.0       6.9       5.1    5.9        5.2    Tb     K
33    LIEÂNG TRANG        LY PHAÙP    9A2    NAM         15/2/1993    LD     Cill   5.0    5.4   4.6   5.8    5.0     6.3   5.6   4.5     6.0    5.9      5.4       6.6       6.0    5.1        5.5    Tb     K
34    LIEÂNG JRANG        MA CHE      9A2    NÖÕ         20/1/1994    LD     Cill   7.8    9.2   7.8   8.1    8.1     8.3   8.5   6.8     8.5    9.0      8.1       7.4       7.1    7.1        8.0    G      T
35    LÔ MU K             MAI         9A3    NÖÕ         06/20/1993   LD     Cill   6.3    6.3   6.0   7.4    6.7     6.9   6.3   5.3     7.8    8.0      6.7       6.4       8.1    6.7        6.7    K      T
36    CIL HA              MANH        9A1    NAM         15/9/1994    LD     Cill   3.5    5.4   4.9   5.4    5.4     5.3   6.7   4.5     6.8    7.2      5.4       6.6       6.0    5.0        5.4    Tb     K
37    KRAÊ JAÊN           MARA        9A1    NAM         15/4/1993    LD     Cill   3.8    4.5   4.6   6.2    5.3     5.1   5.6   3.9     6.5    6.9      5.0       6.5       5.9    6.0        5.3    Tb     K
38    KRAÊ JAÊN K         MATHE       9A3    NÖÕ         02/10/1994   LD     Cill   6.9    8.8   8.2   8.1    7.7     8.0   7.2   7.8     8.1    8.1      7.5       6.5       6.3    6.0        7.5    K      T
39   BON DÔNG K'       MATHEN      9A1   NÖÕ   26/3/1993    LD   Cill   4.9   5.4   6.2    6.4   6.0   6.0   6.8   5.3   7.5   6.3   5.7   6.8   6.7   6.6   6.1   Tb   T
40   LÔ MU K           NGUYN       9A3   NÖÕ   07/05/1994   LD   Cill   5.0   6.3   5.8    6.3   6.4   5.9   7.2   5.2   7.5   7.4   6.5   6.8   7.7   7.9   6.5   Tb   T
41   KON SÔ     K      NGÖÔM       9A2   NÖÕ   12/07/1994   LD   Cill   4.5   6.3   5.9    7.5   6.2   7.6   6.4   5.0   7.4   5.9   6.4   6.8   7.4   6.6   6.3   Tb   T
42   LÔ MU HA          PAÁT        9A1   NAM   07/06/1993   LD   Cill   4.1   5.1   4.4    5.7   5.6   5.0   5.5   4.6   6.0   7.6   5.4   7.4   6.1   5.9   5.5   Tb   K
43   LIEÂNG TRANG      PHI NHÍP    9A2   NAM   28/1/1994    LD   Cill   5.3   5.8   5.4    5.4   5.0   5.0   7.2   5.6   6.0   7.2   6.4   7.5   7.4   5.0   5.9   Tb   K
44   KON SÔ            PHI NÔ      9A2   NÖÕ   13/3/1994    LD   Cill   4.9   6.0   5.3    6.5   6.8   6.5   6.8   5.5   6.9   6.2   6.4   6.6   7.1   5.7   6.2   Tb   T
45   DÔNG GURÛ         PHON DA     9A1   NÖÕ   09/10/1994   LD   Cill   6.9   7.8   7.8    7.7   7.3   7.7   7.2   7.2   8.3   7.7   7.2   7.3   8.1   5.1   7.3   K    T
46   LIEÂNG TRANG HA   POH         9A3   NAM   05/04/1994   LD   Cill   3.9   6.9   6.1    6.5   5.2   5.3   6.1   5.1   6.0   7.4   6.1   6.7   5.4   6.9   5.8   Tb   K
47   LÔ MU K           RE          9A3   NÖÕ   06/30/1993   LD   Cill   5.1   5.6   5.9    6.4   6.2   7.0   6.5   5.7   7.5   7.3   6.8   7.1   7.3   5.9   6.4   Tb   T
48   KRAÊ JAÊN         RI KHEN     9A2   NÖÕ   05/05/1994   LD   Cill   3.9   4.6   4.5    6.5   5.1   5.8   5.0   4.3   6.7   6.1   5.4   6.8   6.4   6.1   5.4   Tb   K
49   KON SÔ K'         ROÂBEN      9A1   NÖÕ   05/10/1994   LD   Cill   4.9   5.5   6.3    6.0   5.9   6.2   6.5   6.0   7.4   7.3   6.1   6.7   7.1   6.4   6.2   Tb   T
50   KÔ SAÊ            ROÂBI       9A1   NAM   02/05/1993   LD   Cill   5.4   6.1   6.6    7.3   6.5   6.9   7.2   6.2   7.3   7.9   6.9   6.3   6.4   6.7   6.6   K    T
51   LÔ MU             ROÂ MA      9A2   NÖÕ   30/6/1994    LD   Cill   4.6   5.9   5.8    6.7   6.8   6.4   6.1   5.5   6.6   7.3   6.5   6.5   7.1   6.3   6.2   Tb   T
52   LÔ MU             RUBI        9A3   NÖÕ   09/09/1993   LD   Cill   4.4   6.0   6.0    7.0   6.3   7.0   6.2   5.7   7.3   7.2   6.0   6.3   7.1   6.3   6.2   Tb   T
53   KRAÊ JAÊN     K   RY          9A2   NÖÕ   23/3/1994    LD   Cill   7.5   7.5   7.1    7.2   7.5   7.8   7.2   6.6   8.0   7.9   7.7   7.1   7.0   7.1   7.4   K    T
54   LÔ MU             SACHEÂM     9A1   NÖÕ   03/03/1994   LD   Cill   4.9   5.3   6.1    6.1   6.4   6.4   5.7   6.5   7.6   6.7   6.5   6.4   6.9   5.3   6.1   Tb   T
55   MBON HA           SAÙU        9A1   NAM   29/10/1993   LD   Cill   6.1   7.7   7.4    7.4   6.7   7.5   8.0   6.5   7.7   7.6   7.3   5.9   7.6   6.0   7.0   K    T
56   LÔ MU             SAÊM KOÂ    9A3   NÖÕ   04/12/1994   LD   Cill   5.3   5.9   5.8    6.8   6.7   6.8   6.3   6.4   6.9   7.7   6.7   7.3   7.3   6.0   6.5   K    T
57   Cil               SAÊN LÔ     9A2   NAM   10/03/1994   LD   Cill   5.1   6.8   5.6    5.9   5.5   7.5   6.9   5.8   6.7   6.8   6.6   6.7   5.6   5.9   6.1   Tb   K
58   KON SÔ HA         SAÂNG       9A1   NAM   12/03/1993   LD   Cill   5.6   7.1   7.0    7.2   7.2   7.8   6.8   5.7   8.2   6.6   6.3   6.8   6.7   7.0   6.8   K    T
59   LIEÂNG TRANG      SE VEN      9A3   NÖÕ   10/20/1994   LD   Cill   5.1   5.7   5.2.   6.5   6.6   7.3   6.5   4.7   7.0   6.9   5.9   6.6   7.6   5.6   6.2   Tb   T
60   LÔ MU     HA      SEÁP        9A2   NAM   15/1/1994    LD   Cill   5.5   7.2   6.5    7.1   5.9   6.7   6.6   6.4   7.1   7.8   7.5   6.8   7.4   5.4   6.6   Tb   K
61   LÔ MU             SIHUAÂN     9A1   NAM   01/02/1994   LD   Cill   3.5   4.3   4.6    5.0   5.3   5.7   6.2   4.7   7.0   5.6   5.1   5.7   5.3   5.3   5.1   Tb   K
62   KÔ SA      HA     SIM         9A2   NAM   26/1/1994    LD   Cill   4.8   7.0   5.8    6.5   5.0   5.6   5.0   5.4   5.9   6.6   6.6   5.8   7.3   5.0   5.8   Tb   K
63   KRAÊ JAÊN     K   SOAI        9A2   NÖÕ   19/9/1993    LD   Cill   3.8   4.7   4.0    5.3   5.3   5.5   5.8   4.6   6.4   3.8   4.8   5.9   6.7   5.9   5.1   Tb   K
64   KRAÊ JAÊN         SÔN NY      9A2   NÖÕ   05/04/1994   LD   Cill   4.7   5.5   4.2    5.2   5.1   5.4   5.1   4.4   6.4   5.6   5.9   6.8   6.9   5.9   5.4   Tb   T
65   KON SÔ     K      SÔÙT        9A2   NÖÕ   01/03/1993   LD   Cill   4.1   5.2   4.7    6.2   5.6   6.2   5.3   4.4   6.3   5.8   5.8   7.0   6.4   5.9   5.5   Tb   T
66   KRAÊJAÊN          SU LEÂ MA   9A3   NÖÕ   02/27/1994   LD   Cill   4.9   6.5   5.4    6.1   6.4   5.9   7.3   5.3   7.2   6.7   5.6   6.5   7.7   5.1   6.1   Tb   T
67   KRAÊJAÊN          SU RY       9A3   NÖÕ   09/20/1993   LD   Cill   4.7   6.1   5.1    6.8   6.5   5.4   6.2   4.8   6.6   6.0   6.4   7.2   7.6   7.6   6.1   Tb   T
68   KÔ SA      HA     TAÂN        9A2   NAM   03/07/1994   LD   Cill   5.7   7.2   5.6    5.4   5.2   5.2   5.9   4.7   6.5   7.2   6.0   6.4   5.7   5.6   5.8   Tb   K
69   LIEÂNG JRANG HA   TUÙ         9A3   NAM   03/07/1993   LD   Cill   4.1   6.5   5.0    6.7   6.2   5.5   6.9   5.1   7.3   8.1   5.6   7.0   6.9   5.1   6.0   Tb   T
70   LIEÂNG HOÙT HA    TUAÂN       9A2   NAM   12/09/1994   LD   Cill   4.1   5.6   4.7    6.6   5.4   5.6   5.8   4.4   7.0   5.8   5.7   6.7   5.7   5.7   5.5   Tb   K
71   KRAÊ JAÊN    HA   VI          9A2   NAM   02/09/1994   LD   Cill   6.1   6.4   7.0    5.8   5.2   5.7   7.2   6.0   7.0   7.1   7.2   6.6   7.0   5.4   6.3   Tb   T
72   LÔ MU K           WOAI        9A1   NÖÕ   24/8/1994    LD   Cill   4.0   5.0   5.5    5.5   5.7   6.2   6.6   5.3   7.1   5.7   5.2   6.3   6.9   5.9   5.7   Tb   K
73   Cil Ha            XANH        9A3   NAM   03/02/1993   LD   Cill   3.7   5.1   4.0    5.5   5.0   5.4   6.1   3.8   5.7   5.3   5.3   7.0   5.4   5.7   5.1   Tb   K
74   KON SÔ HA         XEM         9A3   NAM   08/15/1993   LD   Cill   5.1   7.5   6.5    7.0   5.7   5.8   6.4   5.6   7.6   7.1   6.2   6.7   7.1   7.1   6.5   Tb   T
DANH SAÙCH NGÖÔØI HOC
ÑÖÔÏC COÂNG NHAÄN TOÁT NGHIEÄP TRUNG HOÏC CÔ SÔÛ




                                                                  DIEN
                                                   DIEN UU TIEN          Đậu   Hỏng   GHI CHU
                                                                   KK


                                                                         Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
                                                        X                Ñ             DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
X   Ñ   DT - V
DANH SAÙCH NGÖÔØI HOÏC
                            ÑÖÔÏC COÂNG NHAÄN TOÁT NGHIEÄP TRUNG HOÏC CÔ
                                                SÔÛ


                                                                          Xếp loại naêm lôùp
                                                                                   9




                             GIỚI TÍNH
                                                                                                ÑÖÔÏC
                                                                                                                    XEÁP LOAÏI TOÁT

STT
      Họ và tên HS   LÔÙP                Dân tộc   Ngày Sinh   Nơi Sinh     Học      Hạnh      HÖÔÛNG     Diện KK      NGHIEÄP
                                                                            Lực      Kiểm      ÖU TIEÂN

More Related Content

Recently uploaded

Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1
Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1
Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1
mskellyworkmail
 

Recently uploaded (20)

Quản lý dạy học phân hóa môn Toán tại các trường trung học cơ sở huyện Tam D...
Quản lý dạy học phân hóa môn Toán tại các trường trung học cơ sở huyện Tam D...Quản lý dạy học phân hóa môn Toán tại các trường trung học cơ sở huyện Tam D...
Quản lý dạy học phân hóa môn Toán tại các trường trung học cơ sở huyện Tam D...
 
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Phân tích hiệu quả hoạt động huy động và cho vay ...
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Phân tích hiệu quả hoạt động huy động và cho vay ...Báo cáo thực tập tốt nghiệp Phân tích hiệu quả hoạt động huy động và cho vay ...
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Phân tích hiệu quả hoạt động huy động và cho vay ...
 
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá thực trạng an toàn vệ sinh lao động và rủi ro lao...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá thực trạng an toàn vệ sinh lao động và rủi ro lao...Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá thực trạng an toàn vệ sinh lao động và rủi ro lao...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá thực trạng an toàn vệ sinh lao động và rủi ro lao...
 
Bài tập lớn môn Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Trình bày về triế...
Bài tập lớn môn Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Trình bày về triế...Bài tập lớn môn Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Trình bày về triế...
Bài tập lớn môn Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Trình bày về triế...
 
Phân tích báo cáo tài chính tại công ty TNHH xây dựng và thương mại Thịnh An
Phân tích báo cáo tài chính tại công ty TNHH xây dựng và thương mại Thịnh AnPhân tích báo cáo tài chính tại công ty TNHH xây dựng và thương mại Thịnh An
Phân tích báo cáo tài chính tại công ty TNHH xây dựng và thương mại Thịnh An
 
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT HÓA HỌC 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯ...
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT HÓA HỌC 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯ...TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT HÓA HỌC 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯ...
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT HÓA HỌC 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯ...
 
Bài tập lớn môn Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Xây dựng mô hình ...
Bài tập lớn môn Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Xây dựng mô hình ...Bài tập lớn môn Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Xây dựng mô hình ...
Bài tập lớn môn Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Xây dựng mô hình ...
 
Luận Văn: HOÀNG TỬ BÉ TỪ GÓC NHÌN CẢI BIÊN HỌC
Luận Văn: HOÀNG TỬ BÉ TỪ GÓC NHÌN CẢI BIÊN HỌCLuận Văn: HOÀNG TỬ BÉ TỪ GÓC NHÌN CẢI BIÊN HỌC
Luận Văn: HOÀNG TỬ BÉ TỪ GÓC NHÌN CẢI BIÊN HỌC
 
35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...
35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...
35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...
 
Tóm tắt luận văn Hệ thống ca dao than thân người Việt từ góc nhìn thi pháp
Tóm tắt luận văn Hệ thống ca dao than thân người Việt từ góc nhìn thi phápTóm tắt luận văn Hệ thống ca dao than thân người Việt từ góc nhìn thi pháp
Tóm tắt luận văn Hệ thống ca dao than thân người Việt từ góc nhìn thi pháp
 
Báo cáo bài tập Quản trị Marketing Kế hoạch marketing cho ống hút cỏ của Gree...
Báo cáo bài tập Quản trị Marketing Kế hoạch marketing cho ống hút cỏ của Gree...Báo cáo bài tập Quản trị Marketing Kế hoạch marketing cho ống hút cỏ của Gree...
Báo cáo bài tập Quản trị Marketing Kế hoạch marketing cho ống hút cỏ của Gree...
 
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TIẾNG ANH 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, ...
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TIẾNG ANH 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, ...TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TIẾNG ANH 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, ...
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TIẾNG ANH 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, ...
 
Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1
Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1
Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1
 
Hoàn thiện công tác kiểm soát chi NSNN qua Kho bạc Nhà nước huyện Tri Tôn – t...
Hoàn thiện công tác kiểm soát chi NSNN qua Kho bạc Nhà nước huyện Tri Tôn – t...Hoàn thiện công tác kiểm soát chi NSNN qua Kho bạc Nhà nước huyện Tri Tôn – t...
Hoàn thiện công tác kiểm soát chi NSNN qua Kho bạc Nhà nước huyện Tri Tôn – t...
 
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường ô nhiễm hữu cơ trong nước thải ...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường ô nhiễm hữu cơ trong nước thải ...Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường ô nhiễm hữu cơ trong nước thải ...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường ô nhiễm hữu cơ trong nước thải ...
 
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường từ ô nhiễm hữu cơ nước thải các...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường từ ô nhiễm hữu cơ nước thải các...Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường từ ô nhiễm hữu cơ nước thải các...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường từ ô nhiễm hữu cơ nước thải các...
 
Thực trạng ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực giống cây trồng: Nghiên cứu điển...
Thực trạng ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực giống cây trồng: Nghiên cứu điển...Thực trạng ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực giống cây trồng: Nghiên cứu điển...
Thực trạng ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực giống cây trồng: Nghiên cứu điển...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
NHKTS SLIDE B2 KHAI NIEM FINTECH VA YEU TO CUNG CAU DOI MOI TRONG CN_GV HANG ...
NHKTS SLIDE B2 KHAI NIEM FINTECH VA YEU TO CUNG CAU DOI MOI TRONG CN_GV HANG ...NHKTS SLIDE B2 KHAI NIEM FINTECH VA YEU TO CUNG CAU DOI MOI TRONG CN_GV HANG ...
NHKTS SLIDE B2 KHAI NIEM FINTECH VA YEU TO CUNG CAU DOI MOI TRONG CN_GV HANG ...
 
Mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (Mar...
Mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (Mar...Mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (Mar...
Mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (Mar...
 

Featured

How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
ThinkNow
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Kurio // The Social Media Age(ncy)
 

Featured (20)

How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
 
12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work
 
ChatGPT webinar slides
ChatGPT webinar slidesChatGPT webinar slides
ChatGPT webinar slides
 

Anh duong sap xep az 24242 moi 123 45

  • 1. PHOØNG GIAÙO DUÏC LAÏC DÖÔNG DANH SAÙCH XEÙT COÂNG NHAÄN TOÁT NGHIEÄM TRUNG HOÏC CÔ SÔÛ HOÄI ÑOÀNG XEÙT COÂNG NHAÄN TN THCS NAÊM HOÏC 2OO8-2009 GIOI TINH Mỹ thuật Tự chọn Thể dục C.Nghệ TBCM GDCD N.Ngữ N.Văn Nhạc NOI DAN Học Hạnh DIEN Toán Sinh Hoá Địa Lý Sử HO THAT NGAY SINH DIEN UU TIEN SINH TOC Lực Kiểm KK 1 LIEÂNG JRANG ANY NÖÕ 2/2/1994 LD Cill 4.9 7.0 7.1 7.0 6.2 7.2 6.9 6.1 8.0 7.3 5.7 6.9 7.9 6.0 6.6 Tb T 2 LIEÂNG JRANG HA BAÛO NAM 3/2/1993 LD Cill 5.0 3.7 3.9 4.6 4.6 5.3 4.9 3.8 5.7 5.9 4.4 6.9 6.7 5.1 5.0 Tb K X 3 KON SÔ HA BEÂLY NAM 5/10/1993 LD Cill 4.2 6.0 4.8 5.8 5.7 5.7 6.0 4.4 6.9 6.7 5.1 7.0 7.6 5.3 5.7 Tb K X 4 CIL HA BYDRÔNG NAM LD Cill 5.1 6.3 6.3 6.7 6.0 6.6 7.6 5.9 7.5 7.6 6.7 6.8 7.4 7.0 6.5 Tb T X 5 LÔ MU BYIS NAM 1/11/1995 LD Cill 5.7 8.0 6.5 6.5 7.2 6.5 6.7 6.7 7.0 8.7 7.0 7.3 7.4 6.1 6.9 K T X 6 LÔ MU HA CHANG NAM 7/5/1993 LD Cill 4.3 6.1 5.1 5.5 5.3 5.7 6.2 4.7 6.5 7.2 6.2 7.4 5.9 7.0 5.8 Tb K X 7 KRAÊ JAÊN DANHIEÂL NAM 3/10/1994 LD Cill 4.9 7.0 6.0 6.9 6.3 6.3 5.2 5.6 6.8 8.5 6.8 6.9 5.6 6.4 6.2 Tb K X 8 CIL DANY NÖÕ 8/20/1994 LD Cill 9.5 9.4 9.0 8.8 8.8 8.5 9.4 8.5 8.9 8.1 9.5 7.3 8.6 7.7 8.8 G T X 9 KÔ SAÕ HA DOANH NAM 5/10/1994 LD Cill 5.0 5.5 5.5 5.4 5.1 5.5 6.0 4.5 6.2 5.2 6.3 7.3 6.6 5.0 5.6 Tb K X 10 LÔ MU K DRÔNG NÖÕ 23/2/1994 LD Cill 8.7 9.1 9.2 8.5 7.6 8.6 8.7 7.9 9.2 8.9 8.8 7.2 8.1 7.1 8.4 G T X 11 LIEÂNG JRANG HA ÑOÂNG NAM 8/30/1993 LD Cill 4.1 5.7 5.2 6.9 6.0 5.6 7.8 4.7 7.0 7.7 5.8 7.3 6.6 6.0 6.0 Tb T X 12 LÔ MU EÂNOÂS NAM 29/3/1994 LD Cill 4.6 6.7 5.3 5.5 5.2 5.5 5.9 4.7 6.9 6.7 5.5 6.5 6.0 5.6 5.7 Tb K X 13 KON SÔ K' GIOÂ THÖA NÖÕ 8/6/1994 LD Cill 6.7 7.6 7.9 7.9 7.4 7.9 7.8 6.4 8.3 8.6 8.0 6.7 7.1 7.4 7.5 K T X 14 KON SÔ K GLANG NÖÕ 1/3/1993 LD Cill 4.3 5.2 5.3 6 6.1 5.6 5.9 4.3 7.2 4.8 6.4 6.5 6.3 6 5.6 Tb K X 15 LIEÂNG TRANG HA GÖÔNG NÖÕ 4/6/1994 LD Cill 4.2 6.5 5.7 6.7 5.7 5.4 7.3 4.7 7.1 7.9 5.8 6.5 6.4 5.9 6.0 Tb K X 16 LIEÂNG JRANG K HAIDE NÖÕ 27/6/1994 LD Cill 5.1 6.6 6.2 7.4 7.1 7.5 8.0 6.4 8.0 7.5 6.7 7.2 8.3 5.1 6.8 K T X 17 KON SÔ K HIEÂM NÖÕ 30/10/1994 LD Cill 6 6.7 6.9 6.7 6.9 5.9 6.9 6.2 7.9 6.8 7.1 7 6 5 6.6 K T X 18 LÔ MU HA HIEÄP NAM 15/12/1994 LD Cill 4.5 5.6 5.0 6.0 5.0 5.2 5.4 4.6 5.9 6.1 5.4 6.5 6.1 5.0 5.4 Tb K X 19 KRAÊ JAÊN JAKOÁP NAM 1/5/1993 LD Cill 4.1 5.4 4.8 6.5 5.0 5.6 5.8 4.6 6.7 5.6 5.5 7.2 5.6 5.6 5.4 Tb K X 20 KON SÔ JOÂ SEÁP NAM 5/3/1993 LD Cill 3.7 4.2 4.1 5.6 5.2 5.5 5.8 4.2 6.3 5.3 4.3 7.6 5.1 5.7 5.1 Tb K X 21 LÔ MU JU LEÂN NAM 7/16/1994 LD Cill 4.7 6.3 5.0 6.9 7.4 6.9 6.6 4.9 7.7 8.2 5.8 6.7 6.7 7.6 6.5 Tb T X 22 Cil Ha JUNA NAM 12/20/1993 LD Cill 4.8 6.4 6.0 6.7 5.6 6.0 5.6 5.0 6.8 7.7 6.1 7.2 5.9 6.0 6.0 Tb K X 23 KÔ SAÊ KHEÂ LINH NAM 10/7/1993 LD Cill 5.6 7.3 6.8 7.1 6.8 6.1 7.6 5.6 7.8 7.8 6.7 6.8 6.1 5.4 6.6 K T X 24 LIEÂNG JRANG HA KHUAÅN NAM 25/1/1994 LD Cill 6.0 6.4 7.1 6.9 6.0 8.2 6.5 5.8 8.0 8.7 6.7 7.2 6.0 5.6 6.7 Tb T X 25 KÔ SAÊ HA KHÖÔNG NAM 6/21/1994 LD Cill 6.2 7.7 6.2 7.1 6.6 6.0 6.8 5.5 7.9 7.9 6.9 7.3 6.6 5.3 6.7 K T X 26 KÔ SAÊ K' KÔR NÖÕ 18/11/1994 LD Cill 5.6 6.4 6.7 7.1 7.0 8.1 7.5 5.9 8.2 7.2 6.2 6.9 8.3 6.0 6.9 K T X 27 KRAÊ JANÊ HA KRANG LY NAM 12/11/1994 LD Cill 4.7 7.6 6.5 6.1 5.8 6.6 6.4 5.5 6.7 7.6 6.7 6.5 5.6 5.7 6.2 Tb K X 28 LIEÂNG JRANG LABEÂN NÖÕ 18/3/1993 LD Cill 3.8 5.0 4.9 5.2 5.4 5.5 5.2 4.9 5.7 6.3 5.2 6.1 5.0 5.1 5.2 Tb K X 29 KLONG LAVI NAM 9/9/1994 LD Cill 3.8 4.4 4.3 5.2 5.0 5.5 5.2 4.1 5.4 4.6 5.5 7.2 5.3 5.6 5.0 Tb K X 30 KÔ SAÜ LEÂ A NÖÕ 26/1/1993 LD Cill 6.1 7 6.6 7.7 7.2 7.3 6.9 5.6 8.2 7.7 7.5 7.3 8.6 7.6 7.2 K T X 31 LIEÂNG TRANG LEÂ MY NAM 20/3/1993 LD Cill 4.3 4.7 3.7 6.3 5.0 5.5 5.5 4.8 6.5 6.9 5.4 7.1 5.1 5.4 5.3 Tb K X 32 KLONG LY LY DOANH NAM 2/4/1994 LD Cill 3.9 4.3 4.5 5.4 5.0 5.2 7.0 4.4 5.9 5.1 6.0 6.9 5.1 5.9 5.2 Tb K X 33 LIEÂNG TRANG LY PHAÙP NAM 15/2/1993 LD Cill 5.0 5.4 4.6 5.8 5.0 6.3 5.6 4.5 6.0 5.9 5.4 6.6 6.0 5.1 5.5 Tb K X 34 LIEÂNG JRANG MA CHE NÖÕ 20/1/1994 LD Cill 7.8 9.2 7.8 8.1 8.1 8.3 8.5 6.8 8.5 9.0 8.1 7.4 7.1 7.1 8.0 G T X 35 LÔ MU K MAI NÖÕ 6/20/1993 LD Cill 6.3 6.3 6.0 7.4 6.7 6.9 6.3 5.3 7.8 8.0 6.7 6.4 8.1 6.7 6.7 K T X 36 CIL HA MANH NAM 15/9/1994 LD Cill 3.5 5.4 4.9 5.4 5.4 5.3 6.7 4.5 6.8 7.2 5.4 6.6 6.0 5.0 5.4 Tb K X 37 KRAÊ JAÊN MARA NAM 15/4/1993 LD Cill 3.8 4.5 4.6 6.2 5.3 5.1 5.6 3.9 6.5 6.9 5.0 6.5 5.9 6.0 5.3 Tb K X 38 KRAÊ JAÊN K MATHE NÖÕ 2/10/1994 LD Cill 6.9 8.8 8.2 8.1 7.7 8.0 7.2 7.8 8.1 8.1 7.5 6.5 6.3 6.0 7.5 K T X 39 BON DÔNG K' MATHEN NÖÕ 26/3/1993 LD Cill 4.9 5.4 6.2 6.4 6.0 6.0 6.8 5.3 7.5 6.3 5.7 6.8 6.7 6.6 6.1 Tb T X
  • 2. 40 LÔ MU K NGUYN NÖÕ 7/5/1994 LD Cill 5.0 6.3 5.8 6.3 6.4 5.9 7.2 5.2 7.5 7.4 6.5 6.8 7.7 7.9 6.5 Tb T X 41 KON SÔ K NGÖÔM NÖÕ 12/7/1994 LD Cill 4.5 6.3 5.9 7.5 6.2 7.6 6.4 5.0 7.4 5.9 6.4 6.8 7.4 6.6 6.3 Tb T X 42 LÔ MU HA PAÁT NAM 7/6/1993 LD Cill 4.1 5.1 4.4 5.7 5.6 5.0 5.5 4.6 6.0 7.6 5.4 7.4 6.1 5.9 5.5 Tb K X 43 LIEÂNG TRANG PHI NHÍP NAM 28/1/1994 LD Cill 5.3 5.8 5.4 5.4 5.0 5.0 7.2 5.6 6.0 7.2 6.4 7.5 7.4 5.0 5.9 Tb K X 44 KON SÔ PHI NÔ NÖÕ 13/3/1994 LD Cill 4.9 6.0 5.3 6.5 6.8 6.5 6.8 5.5 6.9 6.2 6.4 6.6 7.1 5.7 6.2 Tb T X 45 DÔNG GURÛ PHON DA NÖÕ 9/10/1994 LD Cill 6.9 7.8 7.8 7.7 7.3 7.7 7.2 7.2 8.3 7.7 7.2 7.3 8.1 5.1 7.3 K T X 46 LIEÂNG TRANG HA POH NAM 5/4/1994 LD Cill 3.9 6.9 6.1 6.5 5.2 5.3 6.1 5.1 6.0 7.4 6.1 6.7 5.4 6.9 5.8 Tb K X 47 LÔ MU K RE NÖÕ 6/30/1993 LD Cill 5.1 5.6 5.9 6.4 6.2 7.0 6.5 5.7 7.5 7.3 6.8 7.1 7.3 5.9 6.4 Tb T X 48 KRAÊ JAÊN RI KHEN NÖÕ 5/5/1994 LD Cill 3.9 4.6 4.5 6.5 5.1 5.8 5.0 4.3 6.7 6.1 5.4 6.8 6.4 6.1 5.4 Tb K X 49 KON SÔ K' ROÂBEN NÖÕ 5/10/1994 LD Cill 4.9 5.5 6.3 6.0 5.9 6.2 6.5 6.0 7.4 7.3 6.1 6.7 7.1 6.4 6.2 Tb T X 50 KÔ SAÊ ROÂBI NAM 2/5/1993 LD Cill 5.4 6.1 6.6 7.3 6.5 6.9 7.2 6.2 7.3 7.9 6.9 6.3 6.4 6.7 6.6 K T X 51 LÔ MU ROÂ MA NÖÕ 30/6/1994 LD Cill 4.6 5.9 5.8 6.7 6.8 6.4 6.1 5.5 6.6 7.3 6.5 6.5 7.1 6.3 6.2 Tb T X 52 LÔ MU RUBI NÖÕ 9/9/1993 LD Cill 4.4 6.0 6.0 7.0 6.3 7.0 6.2 5.7 7.3 7.2 6.0 6.3 7.1 6.3 6.2 Tb T X 53 KRAÊ JAÊN K RY NÖÕ 23/3/1994 LD Cill 7.5 7.5 7.1 7.2 7.5 7.8 7.2 6.6 8.0 7.9 7.7 7.1 7.0 7.1 7.4 K T X 54 LÔ MU SACHEÂM NÖÕ 3/3/1994 LD Cill 4.9 5.3 6.1 6.1 6.4 6.4 5.7 6.5 7.6 6.7 6.5 6.4 6.9 5.3 6.1 Tb T X 55 MBON HA SAÙU NAM 29/10/1993 LD Cill 6.1 7.7 7.4 7.4 6.7 7.5 8.0 6.5 7.7 7.6 7.3 5.9 7.6 6.0 7.0 K T X 56 LÔ MU SAÊM KOÂ NÖÕ 4/12/1994 LD Cill 5.3 5.9 5.8 6.8 6.7 6.8 6.3 6.4 6.9 7.7 6.7 7.3 7.3 6.0 6.5 K T X 57 Cil SAÊN LÔ NAM 10/3/1994 LD Cill 5.1 6.8 5.6 5.9 5.5 7.5 6.9 5.8 6.7 6.8 6.6 6.7 5.6 5.9 6.1 Tb K X 58 KON SÔ HA SAÂNG NAM 12/3/1993 LD Cill 5.6 7.1 7.0 7.2 7.2 7.8 6.8 5.7 8.2 6.6 6.3 6.8 6.7 7.0 6.8 K T X 59 LIEÂNG TRANG SE VEN NÖÕ 10/20/1994 LD Cill 5.1 5.7 5.2. 6.5 6.6 7.3 6.5 4.7 7.0 6.9 5.9 6.6 7.6 5.6 6.2 Tb T X 60 LÔ MU HA SEÁP NAM 15/1/1994 LD Cill 5.5 7.2 6.5 7.1 5.9 6.7 6.6 6.4 7.1 7.8 7.5 6.8 7.4 5.4 6.6 Tb K X 61 LÔ MU SIHUAÂN NAM 1/2/1994 LD Cill 3.5 4.3 4.6 5.0 5.3 5.7 6.2 4.7 7.0 5.6 5.1 5.7 5.3 5.3 5.1 Tb K X 62 KÔ SA HA SIM NAM 26/1/1994 LD Cill 4.8 7.0 5.8 6.5 5.0 5.6 5.0 5.4 5.9 6.6 6.6 5.8 7.3 5.0 5.8 Tb K X 63 KRAÊ JAÊN K SOAI NÖÕ 19/9/1993 LD Cill 3.8 4.7 4.0 5.3 5.3 5.5 5.8 4.6 6.4 3.8 4.8 5.9 6.7 5.9 5.1 Tb K X 64 KRAÊ JAÊN SÔN NY NÖÕ 5/4/1994 LD Cill 4.7 5.5 4.2 5.2 5.1 5.4 5.1 4.4 6.4 5.6 5.9 6.8 6.9 5.9 5.4 Tb T X 65 KON SÔ K SÔÙT NÖÕ 1/3/1993 LD Cill 4.1 5.2 4.7 6.2 5.6 6.2 5.3 4.4 6.3 5.8 5.8 7.0 6.4 5.9 5.5 Tb T X 66 KRAÊJAÊN SU LEÂ MA NÖÕ 2/27/1994 LD Cill 4.9 6.5 5.4 6.1 6.4 5.9 7.3 5.3 7.2 6.7 5.6 6.5 7.7 5.1 6.1 Tb T X 67 KRAÊJAÊN SU RY NÖÕ 9/20/1993 LD Cill 4.7 6.1 5.1 6.8 6.5 5.4 6.2 4.8 6.6 6.0 6.4 7.2 7.6 7.6 6.1 Tb T X 68 KÔ SA HA TAÂN NAM 3/7/1994 LD Cill 5.7 7.2 5.6 5.4 5.2 5.2 5.9 4.7 6.5 7.2 6.0 6.4 5.7 5.6 5.8 Tb K X 69 LIEÂNG JRANG HA TUÙ NAM 3/7/1993 LD Cill 4.1 6.5 5.0 6.7 6.2 5.5 6.9 5.1 7.3 8.1 5.6 7.0 6.9 5.1 6.0 Tb T X 70 LIEÂNG HOÙT HA TUAÂN NAM 12/9/1994 LD Cill 4.1 5.6 4.7 6.6 5.4 5.6 5.8 4.4 7.0 5.8 5.7 6.7 5.7 5.7 5.5 Tb K X 71 KRAÊ JAÊN HA VI NAM 2/9/1994 LD Cill 6.1 6.4 7.0 5.8 5.2 5.7 7.2 6.0 7.0 7.1 7.2 6.6 7.0 5.4 6.3 Tb T X 72 LÔ MU K WOAI NÖÕ 24/8/1994 LD Cill 4.0 5.0 5.5 5.5 5.7 6.2 6.6 5.3 7.1 5.7 5.2 6.3 6.9 5.9 5.7 Tb K X 73 Cil Ha XANH NAM 3/2/1993 LD Cill 3.7 5.1 4.0 5.5 5.0 5.4 6.1 3.8 5.7 5.3 5.3 7.0 5.4 5.7 5.1 Tb K X 74 KON SÔ HA XEM NAM 8/15/1993 LD Cill 5.1 7.5 6.5 7.0 5.7 5.8 6.4 5.6 7.6 7.1 6.2 6.7 7.1 7.1 6.5 Tb T X
  • 3.
  • 4. Đậu Hỏng GHI CHU Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V
  • 5. Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V
  • 6.
  • 7. PHOØNG GIAÙO DUÏC LAÏC DÖÔNG DANH SAÙCH XEÙT COÂNG NHAÄN TOÁT NGHIEÄM TRUNG HOÏC CÔ SÔÛ HOÄI ÑOÀNG XEÙT COÂNG NHAÄN TN THCS NAÊM HOÏC 2OO8-2009 TRÖÔØNG THCS - THPT ÑASAR ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC Xếp loại cuối năm GIỚI TÍNH STT DIEÄN ÖU Mỹ thuật Tự chọn Thể dục Họ và tên HS Ngày Sinh Nơi Sinh Dân tộc Diện KK C.Nghệ TBCM GDCD N.Ngữ N.Văn Nhạc Học Hạnh Toán TIEÂN Sinh Hoá Địa Sử Lý Lực Kiểm 1 LIEÂNG JRANG ANY NÖÕ 02/02/1994 LD Cill 4.9 7.0 7.1 7.0 6.2 7.2 6.9 6.1 8.0 7.3 5.7 6.9 7.9 6.0 6.6 Tb T x 2 LIEÂNG JRANG HA BAÛO NAM 03/02/1993 LD Cill 5.0 3.7 3.9 4.6 4.6 5.3 4.9 3.8 5.7 5.9 4.4 6.9 6.7 5.1 5.0 Tb K X 3 KON SÔ HA BEÂLY NAM 05/10/1993 LD Cill 4.2 6 4.8 5.8 5.7 5.7 6.0 4.4 6.9 6.7 5.1 7.0 7.6 5.3 5.7 Tb K X 4 CIL HA BYDRÔNG NAM 04/01/1994 LD Cill 5.1 6.3 6.3 6.7 6.0 6.6 7.6 5.9 7.5 7.6 6.7 6.8 7.4 7.0 6.5 Tb T X 5 LÔ MU BYIS NAM 11/01/1995 LD Cill 5.7 7.9 6.5 6.5 7.2 6.5 6.7 6.7 7.0 8.7 7.0 7.3 7.4 6.1 6.9 K T X 6 LÔ MU HA CHANG NAM 05/07/1993 LD Cill 4.3 6.1 5.1 5.5 5.3 5.7 6.2 4.7 6.5 7.2 6.2 7.4 5.9 7.0 5.8 Tb K X 7 KRAÊ JAÊN DANHEÂL NAM 10/03/1994 LD Cill 4.9 7.0 6 6.9 6.3 6.3 5.2 5.6 6.8 8.5 6.8 6.9 5.6 6.4 6.2 Tb T X 8 CIL K' DANY NÖÕ 20/08/1994 LD Cill 9.5 9.4 9.0 8.8 8.8 8.5 9.4 8.5 8.9 8.1 9.5 7.3 8.6 7.7 8.8 G T X 9 KÔ SAÕ HA DOANH NAM 05/10/1994 LD Cill 5.0 5.5 5.5 5.4 5.1 5.5 6.0 4.5 6.2 5.2 6.3 7.3 6.6 5.0 5.6 Tb K X 10 KON SÔ K' DOEN NÖÕ 05/10/1994 LD Cill 4.9 5.5 6.3 6.0 5.9 6.2 6.5 6.0 7.4 7.3 6.1 6.7 7.1 6.4 6.2 Tb T X 11 LÔ MU K DRÔNG NÖÕ 23/12/1994 LD Cill 8.7 9.1 9.2 8.5 7.6 8.6 8.7 7.9 9.2 8.9 8.8 7.2 8.1 7.1 8.4 G T X 12 LIEÂNG JRANG HA ÑOÂNG NAM 30/08/1993 LD Cill 4.1 5.7 5.2 6.9 6.0 5.6 7.8 4.7 7.0 7.7 5.8 7.3 6.6 6.0 6.0 Tb T X 13 LÔ MU EÂNOÂS NAM 19/3/1994 LD Cill 4.6 6.7 5.3 5.5 5.2 5.5 5.9 4.7 6.9 6.7 5.5 6.5 6.0 5.6 5.7 Tb K X 14 KON SÔ K' GIOÂ THÖA NÖÕ 06/08/1994 LD Cill 6.7 7.6 7.9 7.9 7.4 7.9 7.8 6.4 8.3 8.6 8.0 6.7 7.1 7.4 7.5 K T X 15 KON SÔ K GLANG NÖÕ 01/03/1993 LD Cill 4.3 5.2 5.3 6.0 6.1 5.6 5.9 4.3 7.2 4.8 6.4 6.5 6.3 6.0 5.6 Tb K X 16 LIEÂNG JRANG HA GÖÔNG NÖÕ 06/04/1994 LD Cill 4.2 6.5 5.7 6.7 5.7 5.4 7.3 4.7 7.1 7.9 5.8 6.5 6.4 5.9 6.0 Tb K X 17 LIEÂNG JRANG K HAIDE NÖÕ 27/6/1994 LD Cill 5.1 6.6 6.2 7.4 7.1 7.5 8.0 6.4 8.0 7.5 6.7 7.2 8.3 5.1 6.8 K T X 18 LIEÂNG JRANG HALABEÂN NÖÕ 18/3/1993 LD Cill 3.8 5 4.9 5.2 5.4 5.5 5.2 4.9 5.7 6.3 5.2 6.1 5 5.1 5.2 Tb K X 19 KON SÔ K HIEÂM NÖÕ 30/10/1994 LD Cill 6.0 6.7 6.9 6.7 6.9 5.9 6.9 6.2 7.9 6.8 7.1 7.0 6.0 5.0 6.6 K T X 20 LÔ MU HA HIEÄP NAM 15/12/1994 LD Cill 4.5 5.6 5.0 6.0 5.0 5.2 5.4 4.6 5.9 6.1 5.4 6.5 6.1 5.0 5.4 Tb K X 21 KRAÊ JAÊN JAKOÁP NAM 01/05/1993 LD Cill 4.1 5.4 4.8 6.5 5.0 5.6 5.8 4.6 6.7 5.6 5.5 7.2 5.6 5.6 5.4 Tb K X 22 KON SÔ JOÂ SEÁP NAM 05/03/1993 LD Cill 3.7 4.2 4.1 5.6 5.2 5.5 5.8 4.2 6.3 5.3 4.3 7.6 5.1 5.7 5.1 Tb K X 23 LÔ MU JU LEÂN NAM 16/07/1994 LD Cill 4.7 6.3 5.0 6.9 7.4 6.9 6.6 4.9 7.7 8.2 5.8 6.7 6.7 7.6 6.5 Tb T X 24 Cil JUNA NAM 20/12/1993 LD Cill 4.8 6.4 6.0 6.7 5.6 6.0 5.6 5.0 6.8 7.7 6.1 7.2 5.9 6.0 6.0 Tb K X Trường ………………..xác nhận Hội đồng công nhận xét tốt nghiệp THCS xác nhận Duyệt của phò danh sách này có 24 học sinh Những người xét duyệt Danh sách này có 24 học sinh Danh sách này có 24 học sinh Trong đó : -Diện ưu tiên 24 học sinh 1…………………………….. Trong đó: Được công nhận tốt nghiệp: 24 học sinh Trong đó: Được công nhận tốt ngh -Diện KK học sinh 2…………………………………... Không công nhận tốt nghiệp: 0 học sinh Không công nhận tốt ng Dân tộc TN 24 học sinh 3……………………………. Xếp loại Giỏi: 2 học sinh Xếp loại Giỏi: 2 học sinh HIỆU TRƯỞNG 4…………………………….. Khá: 5 học sinh Khá: 5 học sinh Trung bình: 17 học sinh Trung bình: 17 học sinh Ngày ... tháng 05 năm 2009 Ngày ... tháng 05 năm CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG NGƯỜI KIỂM TRA TRƯỞNG PHÒ
  • 8. PHOØNG GIAÙO DUÏC LAÏC DÖÔNG DANH SAÙCH XEÙT COÂNG NHAÄN TOÁT NGHIEÄM TRUNG HOÏC CÔ SÔÛ HOÄI ÑOÀNG XEÙT COÂNG NHAÄN TN THCS NAÊM HOÏC 2OO8-2009 TRÖÔØNG THCS - THPT ÑASAR ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC Xếp loại cuối năm GIỚI TÍNH STT DIEÄN ÖU Mỹ thuật Tự chọn Thể dục Họ và tên HS Ngày Sinh Nơi Sinh Dân tộc Diện KK C.Nghệ TBCM GDCD N.Ngữ N.Văn Nhạc Học Hạnh Toán TIEÂN Sinh Hoá Địa Sử Lý Lực Kiểm 25 KÔ SAÊ KHEÂ LINH NAM 10/07/1993 LD Cill 5.6 7.3 6.8 7.1 6.8 6.1 7.6 5.6 7.8 7.8 6.7 6.8 6.1 5.4 6.6 K T X 26 LIEÂNG JRANG HA KHUAÅN NAM 25/1/1994 LD Cill 6.0 6.4 7.1 6.9 6.0 8.2 6.5 5.8 8.0 8.7 6.7 7.2 6.0 5.6 6.7 Tb T X 27 KÔ SAÊ HA KHÖÔNG NAM 21/06/1994 LD Cill 6.2 7.7 6.2 7.1 6.6 6.0 6.8 5.5 7.9 7.9 6.9 7.3 6.6 5.3 6.7 K T X 28 KÔ SAÊ K' KÔR NÖÕ 18/11/1994 LD Cill 5.6 6.4 6.7 7.1 7.0 8.1 7.5 5.9 8.2 7.2 6.2 6.9 8.3 6.0 6.9 K T X 29 KRAÊ JANÊ HA KRANG LY NAM 11/12/1994 LD Cill 4.7 7.6 6.5 6.1 5.8 6.6 6.4 5.5 6.7 7.6 6.7 6.5 5.6 5.7 6.2 Tb K X 30 KLONG LAVI NAM 09/09/1994 LD Cill 3.8 4.4 4.3 5.2 5.0 5.5 5.2 4.1 5.4 4.6 5.5 7.2 5.3 5.6 5.0 Tb K X 31 KÔ SAÜ LEÂ A NÖÕ 26/1/1993 LD Cill 6.1 7.0 6.6 7.7 7.2 7.3 6.9 5.6 8.2 7.7 7.5 7.3 8.6 7.6 7.2 K T X 32 LIEÂNG TRANG LEÂ MY NAM 20/6/1993 LD Cill 4.3 4.7 3.7 6.3 5.0 5.5 5.5 4.8 6.5 6.9 5.4 7.1 5.1 5.4 5.3 Tb K X 33 KLONG HA LY DOANH NAM 02/04/1994 LD Cill 3.9 4.3 4.5 5.4 5.0 5.2 7.0 4.4 5.9 5.1 6.0 6.9 5.1 5.9 5.2 Tb K X 34 LIEÂNG JRANG LY PHAÙP NAM 15/2/1993 LD Cill 5.0 5.4 4.6 5.8 5.0 6.3 5.6 4.5 6.0 5.9 5.4 6.6 6.0 5.1 5.5 Tb K X 35 LIEÂNG JRANG MA CHE NÖÕ 20/1/1994 LD Cill 7.8 9.2 7.8 8.1 8.1 8.3 8.5 6.8 8.5 9.0 8.1 7.4 7.1 7.1 8.0 G T X 36 LÔ MU K MAI NÖÕ 20/01/1993 LD Cill 6.3 6.3 6.0 7.4 6.7 6.9 6.3 5.3 7.8 8.0 6.7 6.4 8.1 6.7 6.7 K T X 37 CIL HA MANH NAM 16/9/1994 LD Cill 3.5 5.4 4.9 5.4 5.4 5.3 6.7 4.5 6.8 7.2 5.4 6.6 6.0 5.0 5.4 Tb K X 38 KRAÊ JAÊN HA MARA NAM 15/4/1993 LD Cill 3.8 4.5 4.6 6.2 5.3 5.1 5.6 3.9 6.5 6.9 5.0 6.5 5.9 6.0 5.3 Tb K X 39 KRAÊ JAÊN K MATHE NÖÕ 10/09/1994 LD Cill 6.9 8.8 8.2 8.1 7.7 8.0 7.2 7.8 8.1 8.1 7.5 6.5 6.3 6.0 7.5 K T X 40 BON DÔNG K' MATHEN NÖÕ 26/3/1993 LD Cill 4.9 5.4 6.2 6.4 6.0 6.0 6.8 5.3 7.5 6.3 5.7 6.8 6.7 6.6 6.1 Tb T X 41 LÔ MU K NGUYN NÖÕ 05/07/1994 LD Cill 5.0 6.3 5.8 6.3 6.4 5.9 7.2 5.2 7.5 7.4 6.5 6.8 7.7 7.9 6.5 Tb T X 42 KON SÔ K NGÖÔM NÖÕ 12/07/1994 LD Cill 4.5 6.3 5.9 7.5 6.2 7.6 6.4 5.0 7.4 5.9 6.4 6.8 7.4 6.6 6.3 Tb T X 43 LÔ MU HA PAÁT NAM 07/06/1993 LD Cill 4.1 5.1 4.4 5.7 5.6 5.0 5.5 4.6 6.0 7.6 5.4 7.4 6.1 5.9 5.5 Tb K X 44 LIEÂNG JRANG HA PHI NHIP NAM 28/1/1994 LD Cill 5.3 5.8 5.4 5.4 5.0 5.0 7.2 5.6 6 7.2 6.4 7.5 7.4 5 5.9 Tb K X 45 KON SÔ PHI NÔ NÖÕ 13/3/1994 LD Cill 4.9 6 5.3 6.5 6.8 6.5 6.8 5.5 6.9 6.2 6.4 6.6 7.1 5.7 6.2 Tb T X 46 DÔNG GURÛ PHON DA NÖÕ 09/10/1994 LD Cill 6.9 7.8 7.8 7.7 7.3 7.7 7.2 7.2 8.3 7.7 7.2 7.3 8.1 5.1 7.3 K T X Tb K 47 LIEÂNG JRANG HA POH NAM 05/04/1994 LD Cill 3.9 6.9 6.1 6.5 5.2 5.3 6.1 5.1 6.0 7.4 6.1 6.7 5.4 6.9 5.8 X 48 LÔ MU K RE NÖÕ 30/06/1993 LD Cill 5.1 5.6 5.9 6.4 6.2 7.0 6.5 5.7 7.5 7.3 6.8 7.1 7.3 5.9 6.4 Tb T X Trường ………………..xác nhận Hội đồng công nhận xét tốt nghiệp THCS xác nhận Duyệt của phò danh sách này có 24 học sinh Những người xét duyệt Danh sách này có 24 học sinh Danh sách này có 24 học sinh Trong đó : -Diện ưu tiên 24 học sinh 1…………………………….. Trong đó: Được công nhận tốt nghiệp: 24 học sinh Trong đó: Được công nhận tốt ngh -Diện KK học sinh 2…………………………………... Không công nhận tốt nghiệp: 0 học sinh Không công nhận tốt ng Dân tộc TN 24 học sinh 3……………………………. Xếp loại Giỏi: 01 học sinh Xếp loại Giỏi: 01 học sinh HIỆU TRƯỞNG 4…………………………….. Khá: 17 học sinh Khá: 6 học sinh Trung bình: 6 học sinh Trung bình:17 học sinh Ngày ... tháng năm 2009 Ngày ... tháng năm CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG NGƯỜI KIỂM TRA TRƯỞNG PHÒ
  • 9. PHOØNG GIAÙO DUÏC LAÏC DÖÔNG DANH SAÙCH XEÙT COÂNG NHAÄN TOÁT NGHIEÄM TRUNG HOÏC CÔ SÔÛ HOÄI ÑOÀNG XEÙT COÂNG NHAÄN TN THCS NAÊM HOÏC 2OO8-2009 TRÖÔØNG THCS - THPT ÑASAR ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC Xếp loại cuối năm GIỚI TÍNH STT DIEÄN ÖU Mỹ thuật Tự chọn Thể dục Họ và tên HS Ngày Sinh Nơi Sinh Dân tộc Diện KK C.Nghệ TBCM GDCD N.Ngữ N.Văn Nhạc Học Hạnh Toán TIEÂN Sinh Hoá Địa Sử Lý Lực Kiểm 49 KRAÊ JAÊN RI KHEÂN NÖÕ 05/05/1994 LD Cill 3.9 4.6 4.5 6.5 5.1 5.8 5 4.3 6.7 6.1 5.4 6.8 6.4 6.1 5.4 Tb K X 50 KÔ SAÊ ROÂBI NAM 02/05/1993 LD Cill 5.4 6.1 6.6 7.3 6.5 6.9 6.1 6.2 7.3 7.9 6.9 6.3 6.4 6.7 6.6 K T X 51 LÔ MU ROÂ MA NÖÕ 30/6/1994 LD Cill 4.6 5.9 5.8 6.7 6.8 6.4 6.1 5.5 6.6 7.3 6.5 6.5 7.1 6.3 6.2 Tb T X 52 LÔ MU K' RUBI NÖÕ 09/09/1993 LD Cill 4.4 6.0 6.0 7.0 6.3 7.0 6.1 5.7 7.3 7.2 6.0 6.3 7.1 6.3 6.4 Tb T X 53 KRAÊ JAÊN K RY NÖÕ 23/3/1994 LD Cill 7.5 7.5 7.1 7.2 7.5 7.8 7.2 6.6 8.0 7.9 7.7 7.1 7.0 7.1 7.4 K T X 54 LÔ MU K' SACHEÂM NÖÕ 03/03/1994 LD Cill 4.9 5.3 6.1 6.1 6.4 6.4 5.7 6.5 7.6 6.7 6.5 6.4 6.9 5.3 6.1 Tb T X 55 MBON HA SAÙU NAM 29/10/1993 LD Cill 6.1 7.7 7.4 7.4 6.7 7.5 8.0 6.5 7.7 7.6 7.3 5.9 7.6 6.0 7.0 K T X 56 LÔ MU SAÊM KOÂ NÖÕ 12/04/1994 LD Cill 5.3 5.9 5.8 6.8 6.7 6.8 6.3 6.4 6.9 7.7 6.7 7.3 7.3 6.0 6.5 K T X 57 Cil SAÊN LÔ NAM 10/03/1994 LD Cill 5.1 6.8 5.6 5.9 5.5 7.5 6.9 5.8 6.7 6.8 6.6 6.7 5.6 5.9 6.1 Tb K X 58 KON SÔ HA SAÂNG NAM 12/02/1993 LD Cill 5.6 7.1 7.0 7.2 7.2 7.8 6.8 5.7 8.2 6.6 6.3 6.8 6.7 7.0 6.8 K T X 59 LIEÂNG JRANG SE VEN NÖÕ 20/10/1994 LD Cill 5.1 5.7 5.2. 6.5 6.6 7.3 6.5 4.7 7.0 6.9 5.9 6.6 7.6 5.6 6.2 Tb T X 60 LÔ MU HA SEÁP NAM 15/1/1994 LD Cill 5.5 7.2 6.5 7.1 5.9 6.7 6.6 6.4 7.1 7.8 7.5 6.8 7.4 5.4 6.6 Tb K X 61 LÔ MU SIHUAÂN NAM 01/02/1994 LD Cill 3.5 4.3 4.6 5.0 5.3 5.7 6.2 4.7 7.0 5.6 5.1 5.7 5.3 5.3 5.1 Tb K X 62 KÔ SA HA SIM NAM 26/1/1994 LD Cill 4.8 7.0 5.8 6.5 5.0 5.6 5.0 5.4 5.9 6.6 6.6 5.8 7.3 5.0 5.8 Tb K X 63 KRAÊ JAÊN K SOAI NÖÕ 19/9/1993 LD Cill 3.8 4.7 4.0 5.3 5.3 5.5 5.8 4.6 6.4 3.8 4.8 5.9 6.7 5.9 5.1 Tb K X Tb T 64 KRAÊ JAÊN SÔN NY NÖÕ 05/04/1994 LD Cill 4.7 5.5 4.2 5.2 5.1 5.4 5.1 4.4 6.4 5.6 5.9 6.8 6.9 5.9 5.4 X 65 KON SÔ K SÔÙT NÖÕ 01/03/1993 LD Cill 4.1 5.2 4.7 6.2 5.6 6.2 5.3 4.4 6.3 5.8 5.8 7.0 6.4 5.9 5.5 Tb T X 66 KRAÊJAÊN K' SU LEÂ MA NÖÕ 27/02/1994 LD Cill 4.9 6.5 5.4 6.1 6.4 5.9 7.3 5.3 7.2 6.7 5.6 6.5 7.7 5.1 6.1 Tb T X 67 KRAÊJAÊN SU RY NÖÕ 20/09/1993 LD Cill 4.7 6.1 5.1 6.8 6.5 5.4 6.2 4.8 6.6 6.0 6.4 7.2 7.6 7.6 6.1 Tb T X 68 KÔ SA HA TAÁN NAM 03/07/1994 LD Cill 5.7 7.2 5.6 5.4 5.2 5.2 5.9 4.7 6.5 7.2 6.0 6.4 5.7 5.6 5.8 Tb K X 69 LIEÂNG JRANG HA TUÙ NAM 07/03/1993 LD Cill 4.1 6.5 5.0 6.7 6.2 5.5 6.9 5.1 7.3 8.1 5.6 7.0 6.9 5.1 6.0 Tb T X 70 LIEÂNG HOÙT HA TUAÂN NAM 12/09/1994 LD Cill 4.1 5.6 4.7 6.6 5.4 5.6 5.8 4.4 7.0 5.8 5.7 6.7 5.7 5.7 5.5 Tb K X 71 KRAÊ JAÊN HA VI NAM 02/09/1994 LD Cill 6.1 6.4 7.0 5.8 5.2 5.7 7.2 6.0 7.0 7.1 7.2 6.6 7.0 5.4 6.3 Tb T X 72 LÔ MU K WOAI NÖÕ 24/8/1994 LD Cill 4.0 5.0 5.5 5.5 5.7 6.2 6.6 5.3 7.1 5.7 5.2 6.3 6.9 5.9 5.7 Tb K X Trường ………………..xác nhận Hội đồng công nhận xét tốt nghiệp THCS xác nhận Duyệt của phò danh sách này có 24 học sinh Những người xét duyệt Danh sách này có 24 học sinh Danh sách này có 24 học sinh Trong đó : -Diện ưu tiên 24 học sinh 1…………………………….. Trong đó: Được công nhận tốt nghiệp: 24 học sinh Trong đó: Được công nhận tốt ngh -Diện KK học sinh 2…………………………………... Không công nhận tốt nghiệp: 0 học sinh Không công nhận tốt ng Dân tộc TN 24 học sinh 3……………………………. Xếp loại Giỏi: 0 học sinh Xếp loại Giỏi: 0 học sinh HIỆU TRƯỞNG 4…………………………….. Khá: 5 học sinh Khá: 5 học sinh Trung bình: 19 học sinh Trung bình:19 học sinh Ngày ... tháng năm 2009 Ngày ... tháng năm CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG NGƯỜI KIỂM TRA TRƯỞNG PHÒ
  • 10. PHOØNG GIAÙO DUÏC LAÏC DÖÔNG DANH SAÙCH XEÙT COÂNG NHAÄN TOÁT NGHIEÄM TRUNG HOÏC CÔ SÔÛ HOÄI ÑOÀNG XEÙT COÂNG NHAÄN TN THCS NAÊM HOÏC 2OO8-2009 TRÖÔØNG THCS - THPT ÑASAR ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC Xếp loại cuối năm GIỚI TÍNH STT DIEÄN ÖU Mỹ thuật Tự chọn Thể dục Họ và tên HS Ngày Sinh Nơi Sinh Dân tộc Diện KK C.Nghệ TBCM GDCD N.Ngữ N.Văn Nhạc Học Hạnh Toán TIEÂN Sinh Hoá Địa Sử Lý Lực Kiểm 73 Cil Ha XANH NAM 02/03/1993 LD Cill 3.7 5.1 4.0 5.5 5.0 5.4 6.1 3.8 5.7 5.3 5.3 7.0 5.4 5.7 5.1 Tb K X 74 KON SÔ HA XEM NAM 15/08/1993 LD Cill 5.1 7.5 6.5 7.0 5.7 5.8 6.4 5.6 7.6 7.1 6.2 6.7 7.1 7.1 6.5 Tb T X Trường ………………..xác nhận Hội đồng công nhận xét tốt nghiệp THCS xác nhận Duyệt của phò danh sách này có 22 học sinh Những người xét duyệt Danh sách này có 2 học sinh Danh sách này có 2 học sinh Trong đó : -Diện ưu tiên 2 học sinh 1…………………………….. Trong đó: Được công nhận tốt nghiệp: 2 học sinh Trong đó: Được công nhận tốt ngh -Diện KK học sinh 2…………………………………... Không công nhận tốt nghiệp: 0 học sinh Không công nhận tốt ng Dân tộc TN 2 học sinh 3……………………………. Xếp loại Giỏi: 0 học sinh Xếp loại Giỏi: 0 học sinh HIỆU TRƯỞNG 4…………………………….. Khá: 0 học sinh Khá: 0 học sinh Trung bình: 2 học sinh Trung bình: 2 học sinh Ngày ... tháng năm 2009 Ngày ... tháng năm CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG NGƯỜI KIỂM TRA TRƯỞNG PHÒ
  • 11. P1 Kết quả xét công nhận Ghi Chú Đậu Hỏng Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Duyệt của phòng giáo dục Danh sách này có 24 học sinh Trong đó: Được công nhận tốt nghiệp: 24 học sinh Không công nhận tốt nghiệp: 0 học sinh Xếp loại Giỏi: 2 học sinh Khá: 5 học sinh Trung bình: 17 học sinh Ngày ... tháng 05 năm 2009 TRƯỞNG PHÒNG
  • 12. P2 Kết quả xét công nhận Ghi Chú Đậu Hỏng Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Duyệt của phòng giáo dục Danh sách này có 24 học sinh Trong đó: Được công nhận tốt nghiệp: 24 học sinh Không công nhận tốt nghiệp: 0 học sinh Xếp loại Giỏi: 01 học sinh Khá: 6 học sinh Trung bình:17 học sinh Ngày ... tháng năm 2009 TRƯỞNG PHÒNG
  • 13. P3 Kết quả xét công nhận Ghi Chú Đậu Hỏng Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Ñ DT - V Duyệt của phòng giáo dục Danh sách này có 24 học sinh Trong đó: Được công nhận tốt nghiệp: 24 học sinh Không công nhận tốt nghiệp: 0 học sinh Xếp loại Giỏi: 0 học sinh Khá: 5 học sinh Trung bình:19 học sinh Ngày ... tháng năm 2009 TRƯỞNG PHÒNG
  • 14. P4 Kết quả xét công nhận Ghi Chú Đậu Hỏng Ñ DT - V Ñ DT - V Duyệt của phòng giáo dục Danh sách này có 2 học sinh Trong đó: Được công nhận tốt nghiệp: 2 học sinh Không công nhận tốt nghiệp: 0 học sinh Xếp loại Giỏi: 0 học sinh Khá: 0 học sinh Trung bình: 2 học sinh Ngày ... tháng năm 2009 TRƯỞNG PHÒNG
  • 15. DANH SAÙCH NGÖÔØI HOC ÑÖÔÏC COÂNG NHAÄN TOÁT NGHIEÄP TRUNG HOÏC CÔ SÔÛ NAÊM HOÏC 2OO8-2009 GIOI TINH Mỹ thuật Tự chọn Thể dục C.Nghệ TBCM GDCD N.Ngữ N.Văn Nhạc NOI DAN Học Hạnh Toán Sinh STT Hoá Địa Lý Sử HOÏ VAØ TEÂN THAT LÔÙP NGAY SINH SINH TOC Lực Kiểm 1 LIEÂNG JRANG ANY 9A1 NÖÕ 02/02/1994 LD Cill 4.9 7.0 7.1 7.0 6.2 7.2 6.9 6.1 8.0 7.3 5.7 6.9 7.9 6.0 6.6 Tb T 2 LIEÂNG JRANG HA BAÛO 9A1 NAM 03/02/1993 LD Cill 5.0 3.7 3.9 4.6 4.6 5.3 4.9 3.8 5.7 5.9 4.4 6.9 6.7 5.1 5.0 Tb K 3 KON SÔ HA BEÂLY 9A1 NAM 05/10/1993 LD Cill 4.2 6.0 4.8 5.8 5.7 5.7 6.0 4.4 6.9 6.7 5.1 7.0 7.6 5.3 5.7 Tb K 4 CIL HA BYDRÔNG 9A1 NAM 04/01/1994 LD Cill 5.1 6.3 6.3 6.7 6.0 6.6 7.6 5.9 7.5 7.6 6.7 6.8 7.4 7.0 6.5 Tb T 5 LÔ MU BYIS 9A3 NAM 01/11/1995 LD Cill 5.7 8.0 6.5 6.5 7.2 6.5 6.7 6.7 7.0 8.7 7.0 7.3 7.4 6.1 6.9 K T 6 LÔ MU HA CHANG 9A3 NAM 07/05/1993 LD Cill 4.3 6.1 5.1 5.5 5.3 5.7 6.2 4.7 6.5 7.2 6.2 7.4 5.9 7.0 5.8 Tb K 7 KRAÊ JAÊN DANHIEÂL 9A3 NAM 03/10/1994 LD Cill 4.9 7.0 6.0 6.9 6.3 6.3 5.2 5.6 6.8 8.5 6.8 6.9 5.6 6.4 6.2 Tb K 8 CIL DANY 9A3 NÖÕ 08/20/1994 LD Cill 9.5 9.4 9.0 8.8 8.8 8.5 9.4 8.5 8.9 8.1 9.5 7.3 8.6 7.7 8.8 G T 9 KÔ SAÕ HA DOANH 9A2 NAM 05/10/1994 LD Cill 5.0 5.5 5.5 5.4 5.1 5.5 6.0 4.5 6.2 5.2 6.3 7.3 6.6 5.0 5.6 Tb K 10 LÔ MU K DRÔNG 9A2 NÖÕ 23/2/1994 LD Cill 8.7 9.1 9.2 8.5 7.6 8.6 8.7 7.9 9.2 8.9 8.8 7.2 8.1 7.1 8.4 G T 11 LIEÂNG JRANG HA ÑOÂNG 9A3 NAM 08/30/1993 LD Cill 4.1 5.7 5.2 6.9 6.0 5.6 7.8 4.7 7.0 7.7 5.8 7.3 6.6 6.0 6.0 Tb T 12 LÔ MU EÂNOÂS 9A1 NAM 29/3/1994 LD Cill 4.6 6.7 5.3 5.5 5.2 5.5 5.9 4.7 6.9 6.7 5.5 6.5 6.0 5.6 5.7 Tb K 13 KON SÔ K' GIOÂ THÖA 9A3 NÖÕ 08/06/1994 LD Cill 6.7 7.6 7.9 7.9 7.4 7.9 7.8 6.4 8.3 8.6 8.0 6.7 7.1 7.4 7.5 K T 14 KON SÔ K GLANG 9A2 NÖÕ 01/03/1993 LD Cill 4.3 5.2 5.3 6 6.1 5.6 5.9 4.3 7.2 4.8 6.4 6.5 6.3 6 5.6 Tb K 15 LIEÂNG TRANG HA GÖÔNG 9A3 NÖÕ 04/06/1994 LD Cill 4.2 6.5 5.7 6.7 5.7 5.4 7.3 4.7 7.1 7.9 5.8 6.5 6.4 5.9 6.0 Tb K 16 LIEÂNG JRANG K HAIDE 9A1 NÖÕ 27/6/1994 LD Cill 5.1 6.6 6.2 7.4 7.1 7.5 8.0 6.4 8.0 7.5 6.7 7.2 8.3 5.1 6.8 K T 17 KON SÔ K HIEÂM 9A2 NÖÕ 30/10/1994 LD Cill 6 6.7 6.9 6.7 6.9 5.9 6.9 6.2 7.9 6.8 7.1 7 6 5 6.6 K T 18 LÔ MU HA HIEÄP 9A2 NAM 15/12/1994 LD Cill 4.5 5.6 5.0 6.0 5.0 5.2 5.4 4.6 5.9 6.1 5.4 6.5 6.1 5.0 5.4 Tb K 19 KRAÊ JAÊN JAKOÁP 9A1 NAM 01/05/1993 LD Cill 4.1 5.4 4.8 6.5 5.0 5.6 5.8 4.6 6.7 5.6 5.5 7.2 5.6 5.6 5.4 Tb K 20 KON SÔ JOÂ SEÁP 9A1 NAM 05/03/1993 LD Cill 3.7 4.2 4.1 5.6 5.2 5.5 5.8 4.2 6.3 5.3 4.3 7.6 5.1 5.7 5.1 Tb K 21 LÔ MU JU LEÂN 9A3 NAM 07/16/1994 LD Cill 4.7 6.3 5.0 6.9 7.4 6.9 6.6 4.9 7.7 8.2 5.8 6.7 6.7 7.6 6.5 Tb T 22 Cil Ha JUNA 9A3 NAM 12/20/1993 LD Cill 4.8 6.4 6.0 6.7 5.6 6.0 5.6 5.0 6.8 7.7 6.1 7.2 5.9 6.0 6.0 Tb K 23 KÔ SAÊ KHEÂ LINH 9A1 NAM 10/07/1993 LD Cill 5.6 7.3 6.8 7.1 6.8 6.1 7.6 5.6 7.8 7.8 6.7 6.8 6.1 5.4 6.6 K T 24 LIEÂNG JRANG HA KHUAÅN 9A1 NAM 25/1/1994 LD Cill 6.0 6.4 7.1 6.9 6.0 8.2 6.5 5.8 8.0 8.7 6.7 7.2 6.0 5.6 6.7 Tb T 25 KÔ SAÊ HA KHÖÔNG 9A3 NAM 06/21/1994 LD Cill 6.2 7.7 6.2 7.1 6.6 6.0 6.8 5.5 7.9 7.9 6.9 7.3 6.6 5.3 6.7 K T 26 KÔ SAÊ K' KÔR 9A1 NÖÕ 18/11/1994 LD Cill 5.6 6.4 6.7 7.1 7.0 8.1 7.5 5.9 8.2 7.2 6.2 6.9 8.3 6.0 6.9 K T 27 KRAÊ JANÊ HA KRANG LY 9A3 NAM 12/11/1994 LD Cill 4.7 7.6 6.5 6.1 5.8 6.6 6.4 5.5 6.7 7.6 6.7 6.5 5.6 5.7 6.2 Tb K 28 LIEÂNG JRANG LABEÂN 9A1 NÖÕ 18/3/1993 LD Cill 3.8 5.0 4.9 5.2 5.4 5.5 5.2 4.9 5.7 6.3 5.2 6.1 5.0 5.1 5.2 Tb K 29 KLONG LAVI 9A2 NAM 09/09/1994 LD Cill 3.8 4.4 4.3 5.2 5.0 5.5 5.2 4.1 5.4 4.6 5.5 7.2 5.3 5.6 5.0 Tb K 30 KÔ SAÜ LEÂ A 9A2 NÖÕ 26/1/1993 LD Cill 6.1 7 6.6 7.7 7.2 7.3 6.9 5.6 8.2 7.7 7.5 7.3 8.6 7.6 7.2 K T 31 LIEÂNG TRANG LEÂ MY 9A2 NAM 20/3/1993 LD Cill 4.3 4.7 3.7 6.3 5.0 5.5 5.5 4.8 6.5 6.9 5.4 7.1 5.1 5.4 5.3 Tb K 32 KLONG LY LY DOANH 9A2 NAM 02/04/1994 LD Cill 3.9 4.3 4.5 5.4 5.0 5.2 7.0 4.4 5.9 5.1 6.0 6.9 5.1 5.9 5.2 Tb K 33 LIEÂNG TRANG LY PHAÙP 9A2 NAM 15/2/1993 LD Cill 5.0 5.4 4.6 5.8 5.0 6.3 5.6 4.5 6.0 5.9 5.4 6.6 6.0 5.1 5.5 Tb K 34 LIEÂNG JRANG MA CHE 9A2 NÖÕ 20/1/1994 LD Cill 7.8 9.2 7.8 8.1 8.1 8.3 8.5 6.8 8.5 9.0 8.1 7.4 7.1 7.1 8.0 G T 35 LÔ MU K MAI 9A3 NÖÕ 06/20/1993 LD Cill 6.3 6.3 6.0 7.4 6.7 6.9 6.3 5.3 7.8 8.0 6.7 6.4 8.1 6.7 6.7 K T 36 CIL HA MANH 9A1 NAM 15/9/1994 LD Cill 3.5 5.4 4.9 5.4 5.4 5.3 6.7 4.5 6.8 7.2 5.4 6.6 6.0 5.0 5.4 Tb K 37 KRAÊ JAÊN MARA 9A1 NAM 15/4/1993 LD Cill 3.8 4.5 4.6 6.2 5.3 5.1 5.6 3.9 6.5 6.9 5.0 6.5 5.9 6.0 5.3 Tb K 38 KRAÊ JAÊN K MATHE 9A3 NÖÕ 02/10/1994 LD Cill 6.9 8.8 8.2 8.1 7.7 8.0 7.2 7.8 8.1 8.1 7.5 6.5 6.3 6.0 7.5 K T
  • 16. 39 BON DÔNG K' MATHEN 9A1 NÖÕ 26/3/1993 LD Cill 4.9 5.4 6.2 6.4 6.0 6.0 6.8 5.3 7.5 6.3 5.7 6.8 6.7 6.6 6.1 Tb T 40 LÔ MU K NGUYN 9A3 NÖÕ 07/05/1994 LD Cill 5.0 6.3 5.8 6.3 6.4 5.9 7.2 5.2 7.5 7.4 6.5 6.8 7.7 7.9 6.5 Tb T 41 KON SÔ K NGÖÔM 9A2 NÖÕ 12/07/1994 LD Cill 4.5 6.3 5.9 7.5 6.2 7.6 6.4 5.0 7.4 5.9 6.4 6.8 7.4 6.6 6.3 Tb T 42 LÔ MU HA PAÁT 9A1 NAM 07/06/1993 LD Cill 4.1 5.1 4.4 5.7 5.6 5.0 5.5 4.6 6.0 7.6 5.4 7.4 6.1 5.9 5.5 Tb K 43 LIEÂNG TRANG PHI NHÍP 9A2 NAM 28/1/1994 LD Cill 5.3 5.8 5.4 5.4 5.0 5.0 7.2 5.6 6.0 7.2 6.4 7.5 7.4 5.0 5.9 Tb K 44 KON SÔ PHI NÔ 9A2 NÖÕ 13/3/1994 LD Cill 4.9 6.0 5.3 6.5 6.8 6.5 6.8 5.5 6.9 6.2 6.4 6.6 7.1 5.7 6.2 Tb T 45 DÔNG GURÛ PHON DA 9A1 NÖÕ 09/10/1994 LD Cill 6.9 7.8 7.8 7.7 7.3 7.7 7.2 7.2 8.3 7.7 7.2 7.3 8.1 5.1 7.3 K T 46 LIEÂNG TRANG HA POH 9A3 NAM 05/04/1994 LD Cill 3.9 6.9 6.1 6.5 5.2 5.3 6.1 5.1 6.0 7.4 6.1 6.7 5.4 6.9 5.8 Tb K 47 LÔ MU K RE 9A3 NÖÕ 06/30/1993 LD Cill 5.1 5.6 5.9 6.4 6.2 7.0 6.5 5.7 7.5 7.3 6.8 7.1 7.3 5.9 6.4 Tb T 48 KRAÊ JAÊN RI KHEN 9A2 NÖÕ 05/05/1994 LD Cill 3.9 4.6 4.5 6.5 5.1 5.8 5.0 4.3 6.7 6.1 5.4 6.8 6.4 6.1 5.4 Tb K 49 KON SÔ K' ROÂBEN 9A1 NÖÕ 05/10/1994 LD Cill 4.9 5.5 6.3 6.0 5.9 6.2 6.5 6.0 7.4 7.3 6.1 6.7 7.1 6.4 6.2 Tb T 50 KÔ SAÊ ROÂBI 9A1 NAM 02/05/1993 LD Cill 5.4 6.1 6.6 7.3 6.5 6.9 7.2 6.2 7.3 7.9 6.9 6.3 6.4 6.7 6.6 K T 51 LÔ MU ROÂ MA 9A2 NÖÕ 30/6/1994 LD Cill 4.6 5.9 5.8 6.7 6.8 6.4 6.1 5.5 6.6 7.3 6.5 6.5 7.1 6.3 6.2 Tb T 52 LÔ MU RUBI 9A3 NÖÕ 09/09/1993 LD Cill 4.4 6.0 6.0 7.0 6.3 7.0 6.2 5.7 7.3 7.2 6.0 6.3 7.1 6.3 6.2 Tb T 53 KRAÊ JAÊN K RY 9A2 NÖÕ 23/3/1994 LD Cill 7.5 7.5 7.1 7.2 7.5 7.8 7.2 6.6 8.0 7.9 7.7 7.1 7.0 7.1 7.4 K T 54 LÔ MU SACHEÂM 9A1 NÖÕ 03/03/1994 LD Cill 4.9 5.3 6.1 6.1 6.4 6.4 5.7 6.5 7.6 6.7 6.5 6.4 6.9 5.3 6.1 Tb T 55 MBON HA SAÙU 9A1 NAM 29/10/1993 LD Cill 6.1 7.7 7.4 7.4 6.7 7.5 8.0 6.5 7.7 7.6 7.3 5.9 7.6 6.0 7.0 K T 56 LÔ MU SAÊM KOÂ 9A3 NÖÕ 04/12/1994 LD Cill 5.3 5.9 5.8 6.8 6.7 6.8 6.3 6.4 6.9 7.7 6.7 7.3 7.3 6.0 6.5 K T 57 Cil SAÊN LÔ 9A2 NAM 10/03/1994 LD Cill 5.1 6.8 5.6 5.9 5.5 7.5 6.9 5.8 6.7 6.8 6.6 6.7 5.6 5.9 6.1 Tb K 58 KON SÔ HA SAÂNG 9A1 NAM 12/03/1993 LD Cill 5.6 7.1 7.0 7.2 7.2 7.8 6.8 5.7 8.2 6.6 6.3 6.8 6.7 7.0 6.8 K T 59 LIEÂNG TRANG SE VEN 9A3 NÖÕ 10/20/1994 LD Cill 5.1 5.7 5.2. 6.5 6.6 7.3 6.5 4.7 7.0 6.9 5.9 6.6 7.6 5.6 6.2 Tb T 60 LÔ MU HA SEÁP 9A2 NAM 15/1/1994 LD Cill 5.5 7.2 6.5 7.1 5.9 6.7 6.6 6.4 7.1 7.8 7.5 6.8 7.4 5.4 6.6 Tb K 61 LÔ MU SIHUAÂN 9A1 NAM 01/02/1994 LD Cill 3.5 4.3 4.6 5.0 5.3 5.7 6.2 4.7 7.0 5.6 5.1 5.7 5.3 5.3 5.1 Tb K 62 KÔ SA HA SIM 9A2 NAM 26/1/1994 LD Cill 4.8 7.0 5.8 6.5 5.0 5.6 5.0 5.4 5.9 6.6 6.6 5.8 7.3 5.0 5.8 Tb K 63 KRAÊ JAÊN K SOAI 9A2 NÖÕ 19/9/1993 LD Cill 3.8 4.7 4.0 5.3 5.3 5.5 5.8 4.6 6.4 3.8 4.8 5.9 6.7 5.9 5.1 Tb K 64 KRAÊ JAÊN SÔN NY 9A2 NÖÕ 05/04/1994 LD Cill 4.7 5.5 4.2 5.2 5.1 5.4 5.1 4.4 6.4 5.6 5.9 6.8 6.9 5.9 5.4 Tb T 65 KON SÔ K SÔÙT 9A2 NÖÕ 01/03/1993 LD Cill 4.1 5.2 4.7 6.2 5.6 6.2 5.3 4.4 6.3 5.8 5.8 7.0 6.4 5.9 5.5 Tb T 66 KRAÊJAÊN SU LEÂ MA 9A3 NÖÕ 02/27/1994 LD Cill 4.9 6.5 5.4 6.1 6.4 5.9 7.3 5.3 7.2 6.7 5.6 6.5 7.7 5.1 6.1 Tb T 67 KRAÊJAÊN SU RY 9A3 NÖÕ 09/20/1993 LD Cill 4.7 6.1 5.1 6.8 6.5 5.4 6.2 4.8 6.6 6.0 6.4 7.2 7.6 7.6 6.1 Tb T 68 KÔ SA HA TAÂN 9A2 NAM 03/07/1994 LD Cill 5.7 7.2 5.6 5.4 5.2 5.2 5.9 4.7 6.5 7.2 6.0 6.4 5.7 5.6 5.8 Tb K 69 LIEÂNG JRANG HA TUÙ 9A3 NAM 03/07/1993 LD Cill 4.1 6.5 5.0 6.7 6.2 5.5 6.9 5.1 7.3 8.1 5.6 7.0 6.9 5.1 6.0 Tb T 70 LIEÂNG HOÙT HA TUAÂN 9A2 NAM 12/09/1994 LD Cill 4.1 5.6 4.7 6.6 5.4 5.6 5.8 4.4 7.0 5.8 5.7 6.7 5.7 5.7 5.5 Tb K 71 KRAÊ JAÊN HA VI 9A2 NAM 02/09/1994 LD Cill 6.1 6.4 7.0 5.8 5.2 5.7 7.2 6.0 7.0 7.1 7.2 6.6 7.0 5.4 6.3 Tb T 72 LÔ MU K WOAI 9A1 NÖÕ 24/8/1994 LD Cill 4.0 5.0 5.5 5.5 5.7 6.2 6.6 5.3 7.1 5.7 5.2 6.3 6.9 5.9 5.7 Tb K 73 Cil Ha XANH 9A3 NAM 03/02/1993 LD Cill 3.7 5.1 4.0 5.5 5.0 5.4 6.1 3.8 5.7 5.3 5.3 7.0 5.4 5.7 5.1 Tb K 74 KON SÔ HA XEM 9A3 NAM 08/15/1993 LD Cill 5.1 7.5 6.5 7.0 5.7 5.8 6.4 5.6 7.6 7.1 6.2 6.7 7.1 7.1 6.5 Tb T
  • 17.
  • 18. DANH SAÙCH NGÖÔØI HOC ÑÖÔÏC COÂNG NHAÄN TOÁT NGHIEÄP TRUNG HOÏC CÔ SÔÛ DIEN DIEN UU TIEN Đậu Hỏng GHI CHU KK Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V
  • 19. X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V X Ñ DT - V
  • 20.
  • 21. DANH SAÙCH NGÖÔØI HOÏC ÑÖÔÏC COÂNG NHAÄN TOÁT NGHIEÄP TRUNG HOÏC CÔ SÔÛ Xếp loại naêm lôùp 9 GIỚI TÍNH ÑÖÔÏC XEÁP LOAÏI TOÁT STT Họ và tên HS LÔÙP Dân tộc Ngày Sinh Nơi Sinh Học Hạnh HÖÔÛNG Diện KK NGHIEÄP Lực Kiểm ÖU TIEÂN