Bangdiemtonghopkhoi111. Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Hồng Ngự 3 BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KÌ 1 (2011 - 2012)
LỚP : 11A1, GVCN : Huỳnh Thị Tường Vi
Số
Tiếng Anh
Sinh học
Hóa học
Thể dục
Tin học
Lịch sử
GDCD
GDQP
DHTĐ
KTCN
XLHK
TT
XLHL
Nghề
Hạng
Toán
Vật lí
Địa lí
ĐHK
ĐTB
Văn
Họ và tên
Nữ
CP
KP
HS
1 Đỗ Đặng Ngọc Anh X 7.9 8.4 6.9 8.7 8.1 6.8 8.1 9.0 7.5 8.4 8.1 Đ 9.0 8.1 K 8 10 T TT
2 Phan Thị Mỹ An X 6.3 6.8 6.1 7.6 8.4 6.9 7.1 8.4 6.1 8.2 8.4 Đ 8.9 7.3 K 31 10 T TT
3 Phạm Văn Bảo 7.9 8.0 6.3 8.2 9.4 7.2 7.8 8.2 6.5 7.3 8.1 Đ 9.5 7.8 K 15 10 T TT
4 Nguyễn Thị Ngọc Bướm X 6.5 6.5 5.7 8.7 8.1 7.1 7.3 8.1 6.1 8.1 8.3 Đ 8.9 7.3 K 31 10 T TT
5 Lộ Thị Quỳnh Dao X 7.3 6.8 6.8 8.1 8.0 7.0 6.8 7.8 7.1 7.3 8.3 Đ 9.0 7.5 K 25 10 T TT
6 Nguyễn Thị Mỹ Di X 6.8 7.5 6.5 8.8 8.8 7.5 7.8 8.7 7.9 8.5 8.6 Đ 9.3 7.9 K 11 10 T TT
7 Nguyễn Thị Mỷ Duyên X 8.3 8.1 7.2 8.7 8.5 8.9 8.4 9.4 7.7 9.0 9.4 Đ 8.3 8.4 G 1 10 T 1 G
8 Nguyễn Thị Thuỳ Dương X 6.4 8.2 6.6 9.0 8.9 6.6 8.1 8.3 7.3 8.1 8.4 Đ 7.9 7.8 K 15 10 T 2 TT
9 Lộ Ngọc Đang 6.7 7.6 5.9 8.6 8.7 7.1 7.6 8.2 6.3 7.7 8.6 Đ 9.0 7.6 K 20 10 T TT
10 Dư Tấn Đạt 6.0 6.9 5.7 8.7 8.6 6.9 7.9 8.5 7.5 7.5 7.7 Đ 7.6 7.3 K 31 10 T TT
11 Nguyễn Thị Tường Giao X 7.1 7.3 6.1 8.7 8.6 6.7 7.6 9.0 7.7 8.4 7.5 Đ 8.8 7.7 K 18 10 T TT
12 Khương Thị Thuỷ Hồng X 5.9 7.7 6.6 8.0 8.9 7.5 8.4 8.1 8.1 8.0 8.1 Đ 8.8 7.6 K 20 10 T TT
13 Phạm Thị Hồng Huệ X 7.1 7.6 6.9 8.9 9.1 6.6 8.3 9.2 7.5 8.6 8.3 Đ 7.4 7.9 K 11 10 T 1 TT
14 Châu Ngọc Huyền X 6.2 7.9 7.0 7.9 8.8 7.1 7.4 8.2 7.7 7.8 7.4 Đ 9.3 7.6 K 20 10 T TT
15 Lê Thị Ngọc Huyền X 5.9 7.6 4.5 8.0 8.2 7.8 7.9 9.2 7.4 8.1 8.0 Đ 9.6 7.4 TB 41 10 T
16 Nguyễn Thị Huyền X 6.1 7.0 6.6 6.8 8.6 6.8 6.9 7.6 7.8 5.7 6.6 Đ 9.6 7.0 K 37 10 T 2 TT
17 Dương Minh Nhật Lam 7.5 6.7 7.4 8.4 9.4 6.2 6.9 7.7 6.0 5.6 7.4 Đ 8.5 7.4 K 28 10 T TT
18 Đặng Thị Mỷ Liên X 7.3 7.0 6.5 8.4 8.2 7.7 8.3 8.6 8.6 8.3 8.4 Đ 7.5 7.8 K 15 10 T TT
19 Trần Hoài Linh 8.8 7.0 7.5 8.5 8.4 6.6 7.3 9.3 7.6 7.9 9.2 Đ 9.3 8.1 G 7 10 T G
20 Trần Thị Mỷ Linh X 8.3 8.3 7.7 8.9 8.1 7.4 7.8 8.7 7.8 8.5 7.6 Đ 9.1 8.2 G 5 10 T G
21 Hồ Thị Trúc Linh X 6.1 7.1 6.3 8.3 8.1 7.2 7.8 8.7 7.0 8.6 7.5 Đ 9.3 7.5 K 25 10 T TT
22 Phạm Thị Loan X 5.9 6.4 6.1 7.7 7.6 7.3 7.0 8.8 6.5 7.4 8.4 Đ 9.0 7.1 K 36 10 T TT
23 Phan Minh Luân 7.2 7.5 6.2 7.8 8.1 6.5 7.8 8.0 7.3 6.9 7.6 Đ 8.1 7.4 K 28 10 T TT
24 Nguyễn Thị Thu Mai X 7.1 7.7 6.1 9.0 8.5 7.3 8.8 9.3 9.2 8.8 7.9 Đ 9.6 8.1 K 8 10 T TT
25 Huỳnh Văn Mộng 8.0 7.6 8.1 8.8 9.0 6.9 8.4 8.7 7.6 8.6 8.6 Đ 9.9 8.3 G 3 10 T G
26 Huỳnh Hữu Nghị 7.5 8.2 6.1 8.6 8.0 6.5 7.7 8.3 6.4 8.0 7.9 Đ 8.6 7.6 K 20 10 T TT
27 Trần Minh Nhật 8.3 8.6 7.2 8.7 9.2 6.8 8.0 8.8 7.2 8.4 8.7 Đ 9.3 8.3 G 3 10 T G
28 Hồ Bảo Nhi X 8.1 8.1 7.2 9.1 9.0 6.9 7.5 8.7 7.7 9.0 8.8 Đ 8.3 8.2 G 5 10 T G
29 Trần Thị Ái Nhi X 6.0 7.0 5.8 7.8 7.8 6.8 6.7 8.1 6.5 7.9 7.6 Đ 7.9 7.0 K 37 10 T TT
30 Ngô Minh Nhựt 7.0 7.1 6.9 7.6 8.7 6.0 6.8 8.7 7.6 7.0 8.9 Đ 9.6 7.5 K 40 10 Y
31 Hồ Thị Kim Quyên X 7.5 7.5 7.7 8.8 8.7 6.9 7.4 8.0 7.2 9.1 8.8 Đ 9.6 8.0 K 10 10 T TT
32 Trương Quốc Thái 8.0 7.9 5.8 8.3 8.1 5.4 7.1 7.8 6.9 7.2 8.3 Đ 8.3 7.4 K 28 10 T 2 TT
33 Trương Hoài Thanh 8.1 7.5 6.5 8.7 8.9 6.6 7.6 8.5 7.5 7.7 8.5 Đ 9.8 7.9 K 11 10 T TT
34 Châu Phối Thanh X 6.3 6.9 5.7 8.1 8.1 6.6 6.1 6.7 7.0 7.6 7.6 Đ 8.0 7.0 K 37 10 T TT
35 Nguyễn Thị Thiệt X 7.5 7.8 7.0 8.5 7.9 6.5 7.5 8.7 7.6 8.8 8.5 Đ 9.1 7.9 K 11 10 T TT
36 Đoàn Thị Kim Thoa X 6.4 6.3 6.1 8.1 8.4 6.5 8.1 8.8 7.5 7.8 6.9 Đ 8.3 7.3 K 31 10 T TT
37 Nguyễn Thị Huyền Trang X 5.7 7.5 6.1 8.1 7.7 7.5 7.6 8.5 6.9 8.3 8.6 Đ 9.5 7.5 K 25 10 T TT
38 Mai Thị Trinh X 6.8 7.0 5.7 8.8 8.4 6.8 7.6 8.3 7.5 8.4 8.3 Đ 9.4 7.6 K 20 10 T TT
39 Thiều Thị Thanh Trúc X 6.1 6.5 5.8 6.8 7.8 6.3 7.3 8.6 6.3 7.9 8.3 Đ 9.1 7.0 TB 42 10 T
40 Lê Thị Kim Tuyền X 6.4 6.6 5.9 8.1 8.9 6.6 6.6 8.9 7.4 8.4 7.4 Đ 8.8 7.3 K 31 10 T 1 TT
41 Phạm Thị Cẩm Vân X 6.5 8.0 6.3 8.7 8.7 6.2 7.5 8.5 8.1 8.5 8.2 Đ 9.0 7.7 K 18 10 T TT
42 Nguyễn Thị Ngọc Yến X 8.4 8.2 8.1 8.7 8.8 7.5 8.3 9.0 7.5 8.9 8.5 Đ 8.3 8.4 G 1 10 T G
Số HS có điểm từng môn >= 5.0 42 42 41 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 0
97.62%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
Tỉ lệ
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Tin học Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD KTCN Thể dục GDQP
Giỏi 9 10 2 34 37 1 11 37 4 25 28 42 37
Khá 18 30 19 8 5 36 30 5 32 15 14 5
Trung bình 15 2 20 5 1 6 2
Yếu 1
Kém
Bình quân lớp 7 7.4 6.5 8.4 8.5 6.9 7.6 8.5 7.3 8 8.1 9 8.9
Bình quân khối 5.6 5.7 5.8 6.6 6.6 5.7 6.5 6.7 5.4 6.4 6.6 9 8.1
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
>=8 6.5-<8 5-<6.5 3.5-<5 <3.5 Giỏi Khá TB Yếu Kém Tốt Khá TB Yếu Giỏi Tiên tiến
10 32 0 0 0 7 33 2 0 0 41 0 0 1 7 32
23.81% 76.19% 0% 0% 0% 16.67% 78.57% 4.76% 0% 0% 97.62% 0% 0% 2.38% 16.67% 76.19%
©Prosoft.com.vn Trang 1
2. Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Hồng Ngự 3 BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KÌ 1 (2011 - 2012)
LỚP : 11A2, GVCN : Nguyễn Thị Út Nhỏ
Số
Tiếng Anh
Sinh học
Hóa học
Thể dục
Tin học
Lịch sử
GDCD
GDQP
DHTĐ
KTCN
XLHK
TT
XLHL
Nghề
Hạng
Toán
Vật lí
Địa lí
ĐHK
ĐTB
Văn
Họ và tên
Nữ
CP
KP
HS
1 Nguyễn Thị Thuý An X 5.0 7.0 6.5 7.5 8.0 7.0 7.8 8.3 5.4 8.7 7.7 Đ 7.4 7.0 K 2 10 T 1 TT
2 Phạm Thị Ngọc Ánh X 4.5 6.0 5.8 7.8 7.1 6.2 7.7 8.1 4.9 6.6 7.5 Đ 8.0 6.5 TB 23 10 T 4
3 Phạm Minh Chánh 5.3 6.8 5.8 7.9 7.8 5.3 7.3 7.1 5.3 6.2 7.4 Đ 9.1 6.7 TB 19 10 T
4 Trần Văn Cường 5.9 6.9 5.3 6.7 9.1 5.8 7.6 7.6 4.9 7.1 7.3 Đ 7.4 6.7 TB 19 10 T
5 Phan Thị Kiều Dương X 5.4 5.7 5.6 6.4 6.9 4.9 7.4 7.3 4.4 7.1 7.6 Đ 9.4 6.3 TB 27 10 T 1
6 Nguyễn Minh Dương 6.5 7.6 7.0 7.5 7.8 4.8 7.4 7.4 5.3 7.1 7.6 Đ 9.5 7.1 TB 7 10 T
7 Hồ Thị Ngọc Giàu X 6.0 6.2 7.7 7.8 7.6 5.4 7.9 7.9 4.2 6.4 7.3 Đ 9.0 6.9 TB 15 10 T
8 Võ Thị Ngọc Gơi X 5.9 7.1 6.9 8.0 8.1 6.7 8.0 8.5 5.1 7.9 8.6 Đ 7.3 7.3 K 1 10 T TT
9 Hồ Thị Ánh Hồng X 5.8 7.2 5.7 8.0 8.0 6.0 8.0 7.9 5.6 6.4 7.4 Đ 8.5 7.0 TB 9 10 T 4
10 Đoàn Thế Huy 6.9 6.4 6.0 6.3 8.7 5.5 7.9 7.8 5.2 7.6 6.7 Đ 9.1 6.9 K 3 10 T 1 TT
11 Lương Thị Kiều Khanh X 5.1 5.7 6.1 5.6 8.4 4.6 6.8 5.9 5.6 6.2 6.2 Đ 8.5 6.1 TB 30 10 T 1
12 Huỳnh Tấn Khoa 4.4 6.4 5.8 5.9 6.7 6.1 7.6 7.7 5.1 5.6 7.1 Đ 6.8 6.1 TB 30 10 T 2
13 Lê Thị Lắm X 5.8 5.9 7.5 6.8 8.8 6.6 7.8 7.3 4.7 7.8 8.0 Đ 9.3 7.0 TB 9 10 T
14 Lê Thị Cẩm Linh X 5.3 5.7 5.9 7.6 6.5 6.0 7.8 8.0 4.7 7.5 8.1 Đ 8.3 6.6 TB 21 10 T
15 Đặng Dương Gia Linh X 3.9 5.3 4.6 6.6 7.5 5.6 7.1 5.6 4.7 7.0 6.6 Đ 8.8 5.9 TB 34 10 K 1
16 Lưu Ngọc Diểm Loan X 3.3 5.8 4.3 6.3 7.1 5.2 6.4 7.1 5.5 3.9 7.6 Đ 7.4 5.6 Y 39 10 Y 11 2
17 Huỳnh Đoàn Nghịch Luỹ X 5.7 7.0 8.3 7.9 7.7 5.8 7.3 7.4 5.2 6.4 7.8 Đ 8.9 7.1 TB 7 10 T
18 Huỳnh Quang Minh 7.5 6.4 6.1 6.4 8.3 5.7 7.3 7.6 5.1 5.6 6.9 Đ 7.5 6.7 K 4 10 T TT
19 Ngô Thị Kim Ngân X 5.0 6.8 5.4 7.8 7.3 6.2 8.7 8.4 4.4 6.6 7.6 Đ 9.4 6.8 TB 16 10 T
20 Hồ Văn Nguyên 4.7 5.4 5.3 7.3 7.0 5.7 6.7 7.0 4.5 5.9 7.6 Đ 9.5 6.2 TB 28 10 T 9
21 Nguyễn Thị Thanh Nhàn X 4.7 4.5 4.2 6.5 5.4 5.7 6.4 7.9 4.6 4.3 7.4 Đ 8.5 5.6 TB 36 10 K 3
22 Nguyễn Thị Hồng Nhi X 4.9 6.2 7.3 8.0 8.2 8.1 7.4 7.2 5.1 6.6 7.5 Đ 9.5 7.0 TB 9 10 T
23 Phan Thị Huỳnh Như X 5.2 6.4 5.2 6.6 7.4 6.0 6.6 7.8 4.8 6.3 7.1 Đ 8.8 6.4 TB 25 10 K 9
24 Phạm Ngọc Nữ X 4.8 6.3 5.7 6.0 7.9 5.3 7.6 7.3 5.5 5.6 5.8 Đ 8.4 6.2 TB 28 10 T 1
25 Dương Kiều Oanh X 4.5 7.0 7.7 6.9 8.9 4.9 7.2 8.0 4.7 7.5 7.8 Đ 8.6 6.9 Y 37 10 K 3
26 Nguyễn Chí Tâm 5.4 5.6 5.9 6.9 6.9 6.2 6.7 7.4 4.9 7.1 8.5 Đ 9.5 6.6 TB 21 10 T 2
27 Nguyễn Văn Thái 4.4 6.3 5.6 6.8 6.1 4.8 7.1 6.6 5.4 7.2 8.4 Đ 9.1 6.3 Y 38 10 K
28 Nguyễn Ngọc Thanh X 5.0 5.6 5.9 7.2 7.1 6.5 7.7 8.0 4.6 8.5 6.6 Đ 7.1 6.5 TB 23 10 T 1
29 Võ Thị Ngọc Thảo X 5.3 5.9 6.1 7.5 8.2 6.3 7.2 7.2 5.0 7.3 8.1 Đ 9.3 6.8 TB 16 10 T
30 Phạm Minh Thắng 5.8 7.7 5.5 7.7 7.3 5.4 7.0 7.6 5.3 8.2 8.8 Đ 9.1 7.0 TB 9 10 T
31 Nguyễn Minh Thiện 5.7 6.7 5.9 7.1 7.3 6.5 7.9 8.3 5.4 5.8 7.6 Đ 7.3 6.7 K 4 10 T TT
32 Huỳnh Thị Thuận X 4.0 5.0 4.2 5.7 6.9 4.8 6.8 6.7 4.4 6.4 7.2 Đ 8.4 5.6 Y 39 10 K 1
33 Huỳnh Thị Anh Thư X 5.9 6.3 6.3 7.9 7.6 6.3 8.4 8.5 5.0 8.0 8.1 Đ 7.6 7.0 TB 9 10 T 2
34 Huỳnh Thị Mỹ Tiên X 6.6 5.5 6.2 7.1 7.5 5.4 6.2 7.4 4.1 4.6 6.9 Đ 9.5 6.4 TB 25 10 T 1
35 Lê Thuỳ Trang X 5.6 6.5 7.2 6.8 9.0 5.7 7.2 7.6 5.5 7.5 7.8 Đ 7.0 6.8 TB 16 10 K 2 1
36 Huỳnh Thị Thuỳ Trang X 5.6 5.8 6.2 8.1 7.8 6.9 8.2 8.2 4.9 7.8 7.0 Đ 9.0 7.0 TB 9 10 T
37 Nguyễn Thị Thuỳ Trang X 5.4 7.2 7.9 6.9 9.1 6.0 8.4 8.2 5.9 7.9 8.1 Đ 8.0 7.3 TB 6 10 T 1
38 Nguyễn Thị Cẩm Tú X 6.0 4.9 5.9 6.1 6.9 6.4 6.9 6.8 4.6 6.4 6.9 Đ 7.4 6.1 TB 30 10 T 2
39 Vỏ Thị Ngọc Yến X 4.4 5.5 5.0 5.5 7.3 5.5 7.4 8.1 4.7 6.4 7.1 Đ 8.7 6.0 TB 33 10 K 7 1
40 Dương Thị Kim Yến X 4.3 5.1 6.3 5.8 7.0 5.5 7.5 6.1 4.2 5.6 7.5 Đ 7.9 5.9 TB 34 10 K
Số HS có điểm từng môn >= 5.0 27 38 36 40 40 34 40 40 20 37 40 40 40 0
67.50%
95.00%
85.00%
92.50%
90.0%
50.0%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
Tỉ lệ
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Tin học Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD KTCN Thể dục GDQP
Giỏi 1 4 13 1 6 12 4 9 40 28
Khá 4 13 9 25 25 6 31 25 18 29 12
Trung bình 23 25 26 11 2 27 3 3 20 15 2
Yếu 12 2 4 6 20 3
Kém 1
Bình quân lớp 5.3 6.2 6 7 7.6 5.8 7.4 7.5 5 6.7 7.5 9 8.4
Bình quân khối 5.6 5.7 5.8 6.6 6.6 5.7 6.5 6.7 5.4 6.4 6.6 9 8.1
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
>=8 6.5-<8 5-<6.5 3.5-<5 <3.5 Giỏi Khá TB Yếu Kém Tốt Khá TB Yếu Giỏi Tiên tiến
0 25 15 0 0 0 5 31 4 0 30 9 0 1 0 5
0% 62.5% 37.5% 0% 0% 0% 12.5% 77.5% 10% 0% 75% 22.5% 0% 2.5% 0% 12.5%
©Prosoft.com.vn Trang 2
3. Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Hồng Ngự 3 BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KÌ 1 (2011 - 2012)
LỚP : 11CB1, GVCN : Lê Thị Ngọc Thi
Số
Tiếng Anh
Sinh học
Hóa học
Thể dục
Tin học
Lịch sử
GDCD
GDQP
DHTĐ
KTCN
XLHK
TT
XLHL
Hạng
Toán
Vật lí
Địa lí
ĐHK
ĐTB
Văn
Họ và tên
Nữ
CP
KP
HS
1 Nguyễn Chí Bình 7.5 6.2 7.7 7.6 8.0 6.1 7.6 8.2 7.5 7.8 6.8 Đ 7.9 7.3 K 23 10 K TT
2 Trần Linh Chi X 8.7 6.7 8.3 8.8 8.5 6.5 7.7 8.4 8.0 8.5 8.3 Đ 7.5 7.9 K 7 10 T TT
3 Lý Thị Thuý Diễm X 7.6 5.4 7.7 8.3 8.0 6.6 8.1 6.9 5.9 8.1 6.7 Đ 8.1 7.3 K 23 10 T TT
4 Nguyễn Thị Thùy Dung X 7.1 6.5 6.8 7.2 7.6 7.1 8.4 8.6 5.1 8.4 8.4 Đ 7.3 K 23 10 T 1 TT
5 Võ Thị Mỹ Duyên X 8.3 6.6 6.8 7.7 7.2 6.5 8.2 8.4 6.2 7.9 8.4 Đ 8.7 7.6 K 16 10 T TT
6 Đặng Thị Dư X 8.4 5.1 7.0 8.7 7.9 6.1 7.8 7.4 6.0 8.9 7.0 Đ 7.9 7.3 K 23 10 T TT
7 Huỳnh Văn Đạt 9.1 7.2 7.8 8.6 8.6 6.9 8.3 9.4 7.4 8.7 8.6 Đ 9.6 8.3 G 2 10 T G
8 Nguyễn Thị Tiền Em X 9.2 7.6 7.1 8.1 8.3 6.8 8.1 7.8 6.8 8.4 7.1 Đ 7.5 7.8 K 10 10 T TT
9 Lê Thị Cẩm Giang X 7.1 5.5 7.1 8.0 7.4 6.5 7.9 8.5 7.4 7.5 6.9 Đ 9.1 7.3 K 23 10 T 1 TT
10 Phan Dương Nhật Hảo 8.3 8.2 8.8 9.2 9.7 6.8 8.8 8.7 6.8 8.8 7.8 Đ 8.8 8.3 G 2 10 T G
11 Phan Thị Hè X 8.1 6.5 7.6 8.6 8.2 6.6 8.5 8.6 7.2 7.9 7.2 Đ 9.3 7.8 K 10 10 T TT
12 Lê Tấn Kiệt 7.9 5.9 6.6 6.5 7.3 5.7 7.6 6.6 5.9 6.3 6.3 Đ 8.1 6.7 K 35 10 K 2 5 TT
13 Võ Thị Kiều X 6.6 5.9 6.6 7.4 7.3 6.4 8.1 7.6 6.7 8.1 7.4 Đ 8.4 7.1 K 31 10 K TT
14 Đinh Thị Mỹ Kim X 8.6 7.7 8.3 8.5 8.9 6.5 8.3 9.0 7.2 8.8 7.8 Đ 9.3 8.1 G 5 10 T G
15 Đặng Thị Mỹ Linh X 8.4 5.8 6.6 7.7 7.7 6.1 8.1 8.1 7.2 8.1 7.6 Đ 8.5 7.5 K 17 10 T TT
16 Nguyễn Thị Thuỳ Linh X 6.2 6.0 6.5 7.5 7.0 6.4 7.8 6.7 6.6 7.0 7.8 Đ 9.3 7.0 TB 36 10 T 1
17 Trần Thị Trúc Linh 7.3 4.9 5.3 7.1 7.0 5.9 7.9 5.8 6.5 6.6 7.0 Đ 7.3 6.6 TB 37 10 T
18 Lê Văn Linh 9.3 7.5 8.9 8.0 8.0 7.3 8.6 7.4 6.2 6.8 7.3 Đ 7.8 7.8 K 10 10 T TT
19 Phạm Ngọc Long 8.3 6.6 7.3 8.6 8.8 6.8 7.5 7.8 8.4 7.5 8.1 Đ 8.9 7.8 K 10 10 T TT
20 Nguyễn Tiểu Lương 8.9 7.5 8.9 9.3 9.3 6.8 8.7 8.4 7.7 8.4 8.3 Đ 8.8 8.3 G 2 10 T G
21 Nguyễn Thị Mỹ X 8.4 5.9 8.3 8.0 8.5 6.8 7.8 7.5 7.8 8.1 8.1 Đ 8.8 7.8 K 10 10 T TT
22 Tống Thị Kim Nghi X 8.0 5.7 8.0 8.2 8.1 6.1 8.4 7.2 6.1 7.4 8.1 Đ 8.5 7.4 K 19 10 T 1 TT
23 Dư Thuận Nhân 6.7 7.0 6.1 7.3 5.7 6.6 6.8 6.4 6.1 6.1 5.6 Đ 6.4 TB 38 10 T
24 Phạm Thị Bảo Nhi X 7.7 5.7 6.3 8.0 7.1 7.0 7.6 7.8 7.2 8.1 8.0 Đ 8.2 7.4 K 19 10 T 4 TT
25 Nguyễn Thị Ngọc Nho X 7.9 5.5 6.8 8.0 7.2 6.1 6.1 7.9 7.2 6.9 5.3 Đ 8.6 7.0 K 34 10 T TT
26 Hồ Thị Huyền Như X 6.8 6.9 6.8 8.0 7.6 6.8 7.4 8.6 6.6 8.2 7.1 Đ 9.5 7.4 K 19 10 T TT
27 Trần Thị Huỳnh Như X 8.3 5.1 5.9 7.9 7.5 6.2 7.6 5.6 7.0 7.4 6.6 Đ 9.2 7.1 K 31 10 T TT
28 Đặng Thị Kiều Oanh X 7.8 5.7 6.5 7.6 8.2 6.5 8.0 6.9 6.0 7.5 7.0 Đ 7.6 7.1 K 31 10 T 1 TT
29 Nguyễn Lê Hồng Quí 8.4 6.3 6.8 7.5 7.2 6.3 7.6 8.5 6.1 7.9 6.3 Đ 8.3 7.3 K 23 10 T TT
30 Nguyễn Văn Quý 8.1 7.3 8.2 8.8 8.7 6.3 8.1 8.4 6.3 8.7 8.2 Đ 9.1 7.9 K 7 10 T TT
31 Phan Thị Quyền X 7.3 6.9 6.7 7.3 7.9 6.3 8.4 7.9 5.8 8.4 6.4 Đ 7.5 7.2 K 30 10 T TT
32 Đặng Thị Quỳnh X 9.1 7.6 8.3 9.2 8.9 6.5 8.4 8.6 6.9 8.4 7.1 Đ 8.8 8.1 G 5 10 T G
33 Phan Quốc Thái 7.9 8.0 7.9 8.0 7.3 5.9 7.5 8.1 7.0 7.5 6.8 Đ 7.4 K 19 10 T TT
34 Nguyễn Châu Thanh 8.8 8.6 8.2 9.0 9.1 7.3 8.8 8.6 7.5 9.3 7.2 Đ 9.9 8.5 G 1 10 T G
35 Nguyễn Thị Thảo X 8.6 6.1 8.0 8.5 8.7 6.9 7.5 7.4 8.9 7.7 8.1 Đ 9.3 7.9 K 7 10 T TT
36 Nguyễn Thị Bé Thảo X 7.7 6.6 6.2 8.0 9.1 6.3 7.2 7.1 6.5 8.6 6.3 Đ 9.1 7.3 K 23 10 T TT
37 Võ Thị Mỹ Tiên X 7.9 6.0 7.6 8.3 8.5 6.8 8.4 8.1 7.2 8.4 6.9 Đ 8.7 7.7 K 15 10 T TT
38 Trần Thanh Tùng 8.4 6.3 7.0 7.5 7.8 5.8 8.1 7.7 6.6 8.6 7.8 Đ 8.5 7.5 K 17 10 T TT
Số HS có điểm từng môn >= 5.0 38 37 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 35
97.37%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
Tỉ lệ
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Tin học Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD KTCN Thể dục GDQP
Giỏi 21 3 11 24 20 20 18 3 21 11 38 27
Khá 16 16 22 14 17 22 17 17 23 15 21 8
Trung bình 1 18 5 1 16 1 3 12 2 6
Yếu 1
Kém
Bình quân lớp 8 6.5 7.3 8.1 8 6.5 7.9 7.86.8 7.9 7.3 9 8.6
Bình quân khối 5.6 5.7 5.8 6.6 6.6 5.7 6.5 6.75.4 6.4 6.6 9 8.1
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
>=8 6.5-<8 5-<6.5 3.5-<5 <3.5 Giỏi Khá TB Yếu Kém Tốt Khá TB Yếu Giỏi Tiên tiến
6 31 1 0 0 6 29 3 0 0 35 3 0 0 6 29
15.79% 81.58% 2.63% 0% 0% 15.79% 76.32% 7.89% 0% 0% 92.11% 7.89% 0% 0% 15.79% 76.32%
©Prosoft.com.vn Trang 3
4. Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Hồng Ngự 3 BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KÌ 1 (2011 - 2012)
LỚP : 11CB2, GVCN : Huỳnh Văn Minh
Số
Tiếng Anh
Sinh học
Hóa học
Thể dục
Tin học
Lịch sử
GDCD
GDQP
DHTĐ
KTCN
XLHK
TT
XLHL
Hạng
Toán
Vật lí
Địa lí
ĐHK
ĐTB
Văn
Họ và tên
Nữ
CP
KP
HS
1 Lục Hoài Bông X 7.1 5.1 6.2 6.9 6.2 5.8 6.1 7.5 5.2 6.9 7.3 Đ 7.4 6.5 K 13 10 T 1 TT
2 Huỳnh văn Cảnh 7.0 6.2 6.3 7.9 6.8 5.5 5.8 6.0 5.4 6.1 7.2 Đ 6.4 TB 22 10 T
3 Huỳnh Thị Châm X 6.3 5.4 5.3 6.4 5.5 6.1 6.1 7.6 6.4 7.1 7.2 Đ 6.9 6.3 TB 28 10 K 1
4 Nguyễn Thị Chi X 7.0 6.0 8.0 6.5 6.0 6.3 6.4 8.6 5.1 6.6 7.8 Đ 6.5 6.7 K 9 10 T TT
5 Lê Trương Thị Trúc Đào X 7.3 4.8 5.8 7.2 5.9 6.5 6.3 4.8 5.5 7.0 7.0 Đ 9.0 6.5 TB 20 10 T 2
6 Ngô Hoàng Giang 5.8 5.8 6.5 7.6 5.8 6.0 6.9 7.7 5.7 7.7 6.4 Đ 8.3 6.6 TB 18 10 T
7 Nguyễn văn Giàu 6.8 6.5 5.5 7.4 6.8 6.3 6.3 6.4 5.5 7.2 6.3 Đ 7.1 6.5 K 13 10 T TT
8 Hồ Thị Thu Hà X 7.5 8.0 6.0 7.4 7.4 6.7 5.9 7.4 6.7 7.4 7.0 Đ 8.4 7.1 K 3 10 T TT
9 Phan Thị Mỹ Hạnh X 8.4 6.6 7.7 7.0 7.6 6.1 6.2 7.3 6.2 6.1 7.8 Đ 6.9 7.0 K 4 10 T 1 TT
10 Bùi Văn Hiền 6.8 6.6 6.2 6.7 5.9 5.2 5.4 6.1 5.2 6.6 6.9 Đ 8.0 6.3 TB 28 10 K
11 Lê Long Hồ 5.2 6.0 5.2 7.6 6.3 6.2 6.9 7.9 6.2 8.4 7.9 Đ 7.9 6.7 TB 15 10 K 1
12 Châu Thị Ngọc Huyền X 6.3 5.1 4.9 6.8 5.7 5.2 5.3 7.2 5.7 6.2 5.7 Đ 5.8 5.8 TB 38 10 K 3 1
13 Trần Lê Phương Kiều X 7.3 6.5 7.0 7.9 7.3 6.7 7.4 8.1 5.8 8.0 7.1 Đ 9.0 7.3 K 1 10 T TT
14 Lê Chí Linh 7.5 4.5 4.8 6.7 5.8 5.4 4.5 6.3 5.3 5.8 6.6 Đ 8.0 6.0 TB 36 10 K 1
15 Trần Thị Hải Lý X 5.6 6.2 4.2 6.3 5.4 5.9 6.0 6.6 5.0 5.2 6.4 Đ 7.0 5.8 TB 38 10 T 4 1
16 Nguyễn Quang Minh 7.1 5.3 6.2 6.3 5.2 5.3 5.0 6.4 6.9 4.4 5.3 Đ 8.6 6.0 TB 36 10 K 1
17 Ngô Thị Muội X 7.3 4.9 5.3 6.2 7.1 6.6 5.7 7.7 5.6 7.3 4.9 Đ 7.0 6.4 TB 22 10 TB 3 1
18 Đoàn Thị Kim Ngân X 7.6 5.8 5.3 5.3 6.9 6.9 5.9 7.0 5.8 6.7 5.8 Đ 8.6 6.6 K 12 10 T 8 TT
19 Nguyễn Thị Trinh Nguyên X 7.2 6.7 5.5 6.0 7.1 7.4 6.1 6.3 5.5 6.0 6.5 Đ 9.0 6.7 K 9 10 T TT
20 Phạm Vũ Nguyên 6.1 6.2 5.8 6.8 4.5 6.4 6.1 7.4 6.2 6.6 5.3 Đ 9.1 6.4 TB 22 10 K 1
21 Nguyễn Hoàng Nhi 7.1 5.8 6.6 7.9 6.2 5.4 6.7 7.1 6.2 7.6 7.5 Đ 8.9 6.8 K 5 10 T TT
22 Lê Thị Nhỏ X 5.7 5.7 5.9 5.9 5.8 6.3 6.4 8.1 6.8 7.4 6.9 Đ 7.0 6.4 TB 22 10 K 2
23 Nguyễn Thị Quỳnh Như X 6.1 5.6 5.0 7.6 6.1 6.4 6.9 7.6 5.4 7.1 5.5 Đ 8.4 6.4 TB 22 10 T 3
24 Đoàn Thị Kim Oanh X 6.2 6.0 7.0 6.9 6.1 6.6 5.8 8.0 6.2 6.1 6.4 Đ 9.0 6.7 K 9 10 T 4 TT
25 Nguyễn Thanh Sơn 7.5 7.0 6.1 6.5 4.8 4.8 6.6 7.3 6.0 6.6 6.3 Đ 7.5 6.4 TB 22 10 K 1
26 Hồ Chí Tâm 6.9 5.5 6.4 7.8 5.2 5.3 5.6 6.5 5.3 6.8 7.5 Đ 6.2 TB 32 10 K
27 Trần Thị Kim Thảo X 6.6 5.8 5.4 6.8 7.1 6.1 7.1 8.1 5.6 7.6 7.8 Đ 8.8 6.8 K 5 10 T TT
28 Trần Thống 7.7 5.8 6.0 7.2 5.6 5.4 4.9 7.1 6.0 6.5 6.6 Đ 8.5 6.5 TB 20 10 T
29 Võ Thị Kiều Tiên X 6.6 5.6 6.1 6.1 5.9 5.1 5.9 6.4 5.5 7.3 6.4 Đ 7.1 6.1 TB 35 10 K 1
30 Trần Thị Kim Tiền X 6.4 6.9 6.7 8.0 5.8 6.4 6.3 7.1 6.4 7.6 5.8 Đ 7.1 6.7 TB 15 10 T
31 Nguyễn Trọng Tín 7.8 5.6 7.7 6.9 7.5 5.5 6.1 7.0 5.7 8.1 5.4 Đ 8.9 6.8 K 5 10 T 1 TT
32 Trương Phước Toàn 7.1 5.6 5.2 7.7 6.9 5.3 6.3 6.3 5.8 6.0 6.6 Đ 7.6 6.3 TB 28 10 T
33 Nguyễn Thị Thu Trang X 5.5 6.4 6.0 7.1 7.1 6.4 5.8 7.5 5.1 8.4 7.5 Đ 9.0 6.7 TB 15 10 T 2
34 Phạm Gia Thiên Trang X 7.4 6.6 7.1 6.7 7.8 6.2 7.4 7.4 6.6 7.5 8.3 Đ 8.0 7.2 K 2 10 K 1 TT
35 Đặng Thị Quyền Trang X 5.3 6.2 6.2 6.0 6.0 6.2 5.3 6.9 5.9 7.8 6.3 Đ 8.3 6.3 TB 28 10 K
36 Ngô Minh Trí 6.1 6.9 7.3 6.0 6.6 5.9 6.3 7.1 6.0 7.5 6.5 Đ 8.0 6.6 TB 18 10 T 4
37 Nguyễn Bảo Trương 7.6 8.4 7.2 5.4 5.0 5.5 5.6 5.8 5.8 5.4 6.4 Đ 6.2 TB 32 10 K
38 Huỳnh Thị Bích Tuyền X 5.8 6.5 5.3 8.0 8.0 6.8 6.7 7.3 5.3 8.1 6.3 Đ 8.9 6.8 K 5 10 K 1 TT
39 Trần Thị Kim Yến X 6.5 5.2 5.5 5.4 6.3 6.5 7.6 5.6 5.8 6.8 5.2 Đ 7.5 6.2 TB 32 10 T 1
Số HS có điểm từng môn >= 5.0 39 36 36 39 37 38 37 38 39 38 38 39 36
92.31%
92.31%
94.87%
97.44%
94.87%
97.44%
97.44%
97.44%
100%
100%
100%
100%
100%
Tỉ lệ
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Tin học Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD KTCN Thể dục GDQP
Giỏi 1 2 1 2 1 5 5 1 39 21
Khá 24 10 10 25 14 9 10 23 4 24 20 14
Trung bình 14 24 25 12 22 29 27 10 35 9 17 1
Yếu 3 3 2 1 2 1 1 1
Kém
Bình quân lớp 6.7 6 6.1 6.8
6.3 6 6.1 7 5.8 6.9 6.6 9 8
Bình quân khối 5.6 5.7 5.8 6.6
6.6 5.7 6.5 6.7 5.4 6.4 6.6 9 8.1
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
>=8 6.5-<8 5-<6.5 3.5-<5 <3.5 Giỏi Khá TB Yếu Kém Tốt Khá TB Yếu Giỏi Tiên tiến
0 21 18 0 0 0 14 25 0 0 23 15 1 0 0 14
0% 53.85% 46.15% 0% 0% 0% 35.90% 64.10% 0% 0% 58.97% 38.46% 2.56% 0% 0% 35.90%
©Prosoft.com.vn Trang 4
5. Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Hồng Ngự 3 BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KÌ 1 (2011 - 2012)
LỚP : 11CB3, GVCN : Nguyễn Thanh Tạo
Số
Tiếng Anh
Sinh học
Hóa học
Thể dục
Tin học
Lịch sử
GDCD
GDQP
DHTĐ
KTCN
XLHK
TT
XLHL
Nghề
Hạng
Toán
Vật lí
Địa lí
ĐHK
ĐTB
Văn
Họ và tên
Nữ
CP
KP
HS
1 Trần Văn Trường An 5.1 5.8 6.1 7.0 7.2 5.0 6.7 8.2 4.5 5.8 6.1 Đ 8.3 6.1 TB 29 10 T
2 Phạm Công Chánh 4.2 5.6 6.2 6.4 6.0 5.3 6.8 7.6 5.8 7.3 7.1 Đ 6.9 6.1 TB 29 10 K 1 8
3 Ngô Thị Diễm X 5.2 6.1 5.3 5.0 8.4 6.1 7.9 6.9 6.0 6.8 6.5 Đ 7.5 6.4 TB 16 10 T 2 1
4 Nguyễn Thị Diệu X 5.0 6.0 6.7 7.1 7.2 6.0 6.9 6.9 6.0 8.1 7.8 Đ 8.1 6.6 TB 10 10 T 2
5 Nguyễn Trường Duy 6.0 7.0 7.0 7.7 7.0 4.9 6.6 8.4 5.9 6.4 8.8 Đ 8.0 6.8 TB 6 10 T
6 Đặng Thuý Duy X 4.9 5.8 6.3 7.6 7.7 6.0 6.9 7.7 5.4 7.8 7.4 Đ 7.7 6.6 TB 10 10 T
7 Tống Phước Dư 6.2 7.0 7.0 6.4 6.4 5.5 6.2 5.9 5.7 5.3 7.3 Đ 8.5 6.4 TB 16 10 T 7 2
8 Phạm Thị Kim Đồng X 5.1 6.8 6.7 7.2 8.2 6.9 7.0 6.8 5.7 8.1 7.4 Đ 7.3 6.8 K 2 10 T TT
9 Huỳnh Ngọc Hải 6.7 6.7 6.7 7.4 7.6 5.8 5.9 7.6 6.6 6.7 7.3 Đ 8.0 6.8 K 2 10 T TT
10 Trương Thị Thúy Hiền X 5.5 6.5 6.3 7.0 7.8 6.2 6.5 7.1 6.3 6.6 6.7 Đ 7.9 6.6 TB 10 10 T 1
11 Trần Công Hiếu 3.7 5.0 7.1 5.8 5.3 5.2 5.5 6.3 5.3 5.1 5.8 Đ 8.9 5.6 TB 35 10 TB 8 11
12 Nguyễn Thuý Kiều X 5.0 5.5 6.5 5.6 6.8 6.6 5.6 6.6 6.4 6.3 6.3 Đ 7.8 6.2 TB 25 10 T 2 1
13 Lê Thị Tuyết Lan X 4.2 5.9 7.0 5.7 7.9 6.1 6.6 7.2 6.4 6.4 6.1 Đ 7.8 6.3 TB 19 10 T 3
14 Trần Thị Kim Liểu X 5.2 6.5 6.6 6.3 7.8 6.1 6.9 6.3 4.7 7.8 6.1 Đ 7.1 6.3 TB 19 10 T 2 1
15 Huỳnh Chí Linh 5.8 7.2 7.2 8.3 8.6 5.0 6.5 7.5 6.6 6.4 6.9 Đ 7.8 6.8 TB 6 10 K 2 4
16 Lê Thị Mỹ Loan X 10 T 2
17 Hồ Thị Ngọc Lợi X 5.2 6.9 6.6 7.5 6.5 6.5 7.8 8.1 6.5 7.4 7.2 Đ 7.5 6.8 K 2 10 T TT
18 Phạm Hữu Nghị 5.5 6.0 6.7 6.0 7.0 6.4 6.2 6.0 6.6 5.0 7.1 Đ 8.3 6.3 TB 19 10 T
19 Văn Công Nghiệp 5.1 7.8 7.4 8.1 8.5 6.8 7.8 7.9 7.6 7.3 7.2 Đ 8.8 7.3 K 1 10 T TT
20 Phan Văn Nhân 4.3 6.9 5.2 7.4 5.8 5.8 6.5 7.3 5.6 7.3 5.6 Đ 7.5 6.1 TB 29 10 T 1
21 Nguyễn Thị Hồng Nhung X 5.1 5.8 6.8 6.8 7.4 5.6 5.8 8.0 5.2 7.3 8.0 Đ 8.9 6.5 TB 14 10 T 2
22 Nguyễn Thị Kim Nhung X 5.2 6.0 5.6 5.7 7.0 5.9 6.8 8.3 5.2 7.6 6.8 Đ 7.0 6.3 TB 19 10 K 5 3
23 Phạm Hoàng Nhựt 6.1 5.6 5.7 6.8 7.7 5.9 6.9 6.8 5.4 6.9 6.3 Đ 7.5 6.4 TB 16 10 T 2 1
24 Nguyễn Tấn Phát 5.2 6.4 6.2 7.5 7.6 6.6 7.7 7.4 5.4 7.6 6.9 Đ 7.9 6.7 K 5 10 T 3 TT
25 Nguyễn Minh Phụng 5.7 6.3 5.7 6.0 7.1 5.6 6.7 7.2 5.0 5.8 5.9 Đ 8.6 6.2 TB 25 10 T
26 Nguyễn Hữu Phước 10 T 6 2
27 Nguyễn Thị Mỷ Phương X 5.3 6.7 6.2 6.3 8.4 5.9 7.3 7.7 5.6 6.6 6.3 Đ 8.6 6.6 TB 10 10 T 4
28 Nguyễn Thanh Sang 6.0 7.0 6.8 6.9 6.6 5.7 7.1 7.6 5.3 8.1 6.2 Đ 9.0 6.7 TB 9 10 T 3
29 Tống Văn Sáng 5.6 6.8 6.3 5.8 7.3 5.7 5.6 7.4 6.3 7.1 6.8 Đ 8.4 6.5 TB 14 10 T 3
30 Hồ Thị Ngọc Thu X 4.8 5.2 4.8 6.6 6.3 6.1 7.0 5.6 5.5 5.2 5.3 Đ 8.6 5.9 TB 34 10 T 4 1
31 Võ Thị Thuỳ Trang X 4.4 7.3 5.6 6.8 6.4 5.6 6.6 7.4 5.4 7.1 7.6 Đ 8.5 6.3 TB 19 10 T 2
32 Đặng Thị Thùy Trang X 5.1 6.0 5.4 7.0 5.5 5.6 6.8 7.5 5.6 7.4 6.8 Đ 7.0 6.2 TB 25 10 T
33 Nguyễn Bảo Trị 5.8 5.8 5.7 6.8 6.6 5.5 6.5 6.6 5.2 6.3 6.3 Đ 7.8 6.2 TB 25 10 T 1
34 Đỗ Bảo Trị 5.4 5.8 5.9 6.5 5.5 5.5 7.2 6.1 5.9 7.0 5.9 Đ 7.5 6.1 TB 29 10 T 2 1
35 Phạm văn Minh Trung 6.3 5.7 5.8 6.6 5.9 5.9 6.6 6.3 5.6 7.1 6.4 Đ 8.3 6.3 TB 19 10 K 1
36 Phạm Thị Vàng X 5.7 6.4 6.8 6.9 8.5 6.0 6.9 7.3 6.5 7.0 6.7 Đ 8.6 6.8 TB 6 10 T
37 Lê Văn Vụ 5.0 5.4 5.9 5.0 6.3 5.6 4.4 5.4 5.3 5.6 5.9 Đ 8.6 5.6 TB 35 10 K 4 4
38 Nguyễn Văn Vương 4.5 6.0 5.9 5.3 6.3 5.9 6.8 6.2 5.4 6.9 6.7 Đ 7.8 6.0 TB 33 10 K 3 1
Số HS có điểm từng môn >= 5.0 28 36 35 36 36 35 35 36 34 36 36 36 36 0
77.78%
97.22%
97.22%
97.22%
94.44%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
Tỉ lệ
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Tin học Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD KTCN Thể dục GDQP
Giỏi 2 6 5 3 2 36 18
Khá 1 14 16 20 19 5 28 22 6 21 19 18
Trung bình 27 22 19 14 11 30 7 9 28 12 15
Yếu 8 1 1 1 2
Kém
Bình quân lớp 5.3 6.3 6.3 6.6
7.1 5.9 6.7 7.1 5.8 6.8 6.7 9 8
Bình quân khối 5.6 5.7 5.8 6.6
6.6 5.7 6.5 6.7 5.4 6.4 6.6 9 8.1
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
>=8 6.5-<8 5-<6.5 3.5-<5 <3.5 Giỏi Khá TB Yếu Kém Tốt Khá TB Yếu Giỏi Tiên tiến
0 15 21 0 0 0 5 31 0 0 29 6 1 0 0 5
0% 41.67% 58.33% 0% 0% 0% 13.89% 86.11% 0% 0% 80.56% 16.67% 2.78% 0% 0% 13.89%
©Prosoft.com.vn Trang 5
6. Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Hồng Ngự 3 BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KÌ 1 (2011 - 2012)
LỚP : 11CB4, GVCN : Lê Thị Kim Thoa
Số
Tiếng Anh
Sinh học
Hóa học
Thể dục
Tin học
Lịch sử
GDCD
GDQP
DHTĐ
KTCN
XLHK
TT
XLHL
Nghề
Hạng
Toán
Vật lí
Địa lí
ĐHK
ĐTB
Văn
Họ và tên
Nữ
CP
KP
HS
1 Lê Văn Bạn 4.5 4.9 4.8 5.9 5.4 5.7 5.3 5.9 3.8 6.6 7.3 Đ 5.4 TB 26 10 T 1 2
2 Phạm Công Chánh 4.4 5.3 5.0 5.8 6.5 5.0 5.8 5.1 4.3 6.3 7.3 Đ 7.4 5.5 TB 25 10 K 5 5
3 Nguyễn Thị Kim Châu X 3.3 4.3 5.7 6.2 6.5 5.2 7.1 4.9 4.1 5.1 6.9 Đ 6.3 5.3 Y 35 10 K 1
4 Châu Thị Mỹ Diền X 5.1 3.9 6.5 6.0 5.5 5.0 6.6 6.4 4.2 5.9 6.4 Đ 8.0 5.7 TB 18 10 T
5 Nguyễn Thị Kim Duyên X 3.2 5.9 4.5 5.5 6.9 5.1 5.9 5.9 4.3 6.6 5.8 Đ 7.6 5.4 Y 32 10 K
6 Nguyễn Thị Trúc Đào X 4.4 5.5 4.9 6.6 7.4 6.1 5.0 5.9 4.1 6.8 7.4 Đ 7.0 5.8 TB 15 10 T 3
7 Dương Thị Ngọc Em X 4.6 5.5 4.4 6.9 6.9 6.0 6.9 6.9 5.2 7.0 7.3 Đ 7.8 6.1 TB 4 10 T 1
8 Nguyễn Thị Hiền X 3.8 4.3 3.5 5.9 5.4 5.4 5.8 6.2 4.6 6.0 6.6 Đ 7.0 5.3 TB 27 10 T 2
9 Nguyễn Thị Nhị Kiều X 5.8 5.2 6.2 6.8 6.4 5.9 6.9 6.4 4.8 6.4 6.3 Đ 7.4 6.2 TB 3 10 T 7
10 Châu Thị Ngọc Linh X 4.4 5.8 3.5 4.5 4.9 6.8 5.7 6.5 4.5 5.1 6.1 Đ 5.3 TB 27 10 Y 1 1
11 Đặng Thị Bé Loan X 5.4 5.5 5.7 5.7 7.4 6.0 5.1 7.4 5.8 5.5 6.7 Đ 7.0 6.0 TB 8 10 T 2
12 Nguyễn Thị Kim Loan X 6.1 6.4 5.8 5.8 8.0 5.3 6.2 7.5 4.3 5.6 6.6 Đ 6.9 6.1 TB 4 10 T 1
13 Nguyễn Thị Mai X 4.6 4.6 4.3 5.3 6.0 4.9 6.4 6.3 4.0 5.3 6.0 Đ 8.0 5.4 Y 32 10 K 2
14 Phan Bùi Tiểu My X 5.2 5.2 4.6 6.5 7.7 6.0 6.1 6.2 4.9 6.3 6.9 Đ 7.6 6.0 TB 8 10 T 1
15 Phạm Thị Hồng Ngân X 6.2 4.9 6.3 6.4 7.1 5.2 5.9 6.6 5.9 6.1 6.7 Đ 6.6 6.1 TB 4 10 T
16 Phan Bùi Sĩ Ngân 6.3 5.4 4.5 5.0 7.0 6.2 4.8 5.4 4.2 5.9 6.5 Đ 8.1 5.8 TB 15 10 K
17 Lê văn Nghĩa 5.7 4.9 5.5 6.6 7.3 5.9 6.0 5.6 4.4 7.3 5.9 Đ 7.4 6.0 TB 8 10 T 1
18 Nguyễn Thị Hồng Phượng X 4.5 4.6 5.8 6.8 7.9 5.4 6.8 6.6 4.7 5.9 7.6 Đ 7.1 6.0 TB 8 10 T 1
19 Nguyễn Thị Phượng X 4.2 5.2 6.0 6.4 7.4 5.4 6.5 5.8 4.7 4.4 6.5 Đ 7.8 5.7 TB 18 10 K 2 1
20 Nguyễn Trần Hoàng Quân 4.7 4.6 4.2 6.1 5.2 5.1 4.3 5.1 4.0 5.8 5.1 Đ 7.1 5.1 TB 29 10 Y 1 5
21 Lê Thị Qui X 3.4 5.5 4.7 7.5 5.2 6.0 6.4 6.6 4.9 6.6 8.3 Đ 7.9 5.9 Y 30 10 K 2
22 Phạm Thị Quyền X 4.7 4.8 5.6 4.5 5.1 6.2 6.4 6.5 5.1 6.5 5.9 Đ 7.5 5.7 TB 18 10 T 2
23 Nguyễn Văn Tài 4.6 6.3 4.7 5.1 5.8 6.2 6.0 5.8 4.8 4.8 6.1 Đ 7.0 5.6 TB 23 10 K 1 1
24 Hồ Huỳnh Tâm 6.0 5.2 4.1 5.5 4.6 4.8 4.4 5.9 5.9 6.2 7.2 Đ 8.5 5.7 TB 18 10 T 1
25 Nguyễn Thị Nu Thảo X 3.3 4.4 3.6 5.4 6.1 5.5 5.8 6.0 4.4 7.6 6.5 Đ 8.0 5.4 Y 32 10 Y 4 2
26 Lê Thị Thảo X 5.7 5.0 4.5 5.8 6.8 5.5 5.1 7.9 4.8 5.4 6.7 Đ 7.5 5.9 TB 12 10 T 1
27 Trần Thị Cẩm Tiên X 4.9 5.4 5.6 6.7 7.4 5.0 5.9 7.6 4.6 5.8 8.3 Đ 7.6 6.1 TB 4 10 T
28 Chung Quốc Tín 6.4 5.3 4.2 5.3 7.7 5.0 4.3 5.9 4.5 5.7 7.9 Đ 9.0 5.9 TB 12 10 T 1
29 Lê Thị Diễm Trang X 7.3 5.3 5.7 6.0 6.8 5.2 6.1 6.9 5.3 6.9 7.9 Đ 8.0 6.4 TB 1 10 T 3
30 Phạm Thị Trang X 5.3 7.3 5.3 7.8 8.0 6.5 6.2 7.7 4.9 6.4 5.3 Đ 6.9 6.4 TB 1 10 T 5
31 Dương Thành Trung 4.4 4.6 4.3 6.0 5.0 4.5 6.3 5.5 4.5 4.8 4.9 Đ 7.1 5.1 Y 36 10 K 1 2
32 Phạm Văn Tú 5.9 3.6 4.7 5.8 5.9 5.1 6.1 6.9 3.9 6.5 7.4 Đ 7.3 5.7 TB 18 10 T 1
33 Trần văn Tuấn 4.1 5.0 3.9 4.8 4.6 4.7 4.6 4.1 4.1 4.8 5.1 Đ 7.9 4.8 Y 37 10 Y 3
34 Phạm Thị Bích Tuyền X 10 T
35 Lê Thế Vĩ 6.1 4.8 7.8 7.0 6.3 5.0 5.7 7.4 4.1 6.1 4.6 Đ 5.8 TB 15 10 T 4
36 Nguyễn Thị Diễm Xuân X 5.3 4.6 4.4 6.1 5.7 5.4 6.0 5.8 5.0 5.3 7.1 Đ 7.0 5.6 TB 23 10 T 1
37 Nguyễn Thị Phước Xuyên X 4.1 5.4 4.4 6.1 6.9 6.0 6.3 6.6 4.2 8.0 7.6 Đ 7.5 5.9 TB 12 10 T
38 Lê Thị Như Yến X 3.1 4.4 4.1 5.8 5.0 6.4 5.6 6.2 5.5 5.8 6.6 Đ 8.5 5.5 Y 31 10 K 9 1
Số HS có điểm từng môn >= 5.0 16 21 15 34 34 33 32 35 8 33 35 37 34 0
43.24%
56.76%
40.54%
91.89%
91.89%
89.19%
86.49%
94.59%
21.62%
89.19%
94.59%
100%
100%
Tỉ lệ
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Tin học Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD KTCN Thể dục GDQP
Giỏi 2 1 2 37 8
Khá 1 1 2 10 17 2 6 15 10 22 25
Trung bình 15 20 13 24 15 31 26 20 8 22 11 1
Yếu 16 16 22 3 3 4 5 2 29 4 2
Kém 5
Bình quân lớp 4.9 5.1 5 6 6.4 5.5 5.8 6.3
4.6 6 6.6 9 7.5
Bình quân khối 5.6 5.7 5.8 6.6 6.6 5.7 6.5 6.7
5.4 6.4 6.6 9 8.1
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
>=8 6.5-<8 5-<6.5 3.5-<5 <3.5 Giỏi Khá TB Yếu Kém Tốt Khá TB Yếu Giỏi Tiên tiến
0 0 36 1 0 0 0 29 8 0 23 10 0 4 0 0
0% 0% 97.30% 2.70% 0% 0% 0% 78.38% 21.62% 0% 62.16% 27.03% 0% 10.81% 0% 0%
©Prosoft.com.vn Trang 6