SlideShare a Scribd company logo
1
BÀI 2
a
a
c d
b
b
d c= −
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 2
§2: Định Thức
Theo phương pháp Grame ta có công thức
nghiệm sau:
Xét hệ phương trình sau:
' ' '
ax by c
a x b y c
+ =

+ =
; ,( 0)
; ; ' '
' ' ' ' ' '
yx
x y
DD
x y D
D D
a b c b a c
D D D ac a c
a b c b a c
= = ≠
= = = = −
“Định thức” cấp 2
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 3
§2: Định Thức
Ta có thể định nghĩa:
Xét hệ phương trình sau:
11 12 13
21 22 2
1
23
31 32 3 33
a x a y a z
a x a y a z
a
b
bx a y a z
b
+ + =

+ + =
 + + =
11 12 13
21 22 23
31 32 33
?
a a a
D a a a
a a a
==
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 4
§2: Định Thức
; ;
, ( 0)
yx
z
DD
x y
D D
D
z D
D
= =
= ≠
12 13
22 23
1
2
3 33 2 3
?x
b a a
D a
ab
a
a
b ==
111 12
21 22
31 2 33
2 ?z
a a
D a a
a a
b
b
b
==
11 131
2
3
21 23
31 33
?y
b
b
a a
D a a
a ab
==
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 5
 Định thức cấp 2:
§2: Định Thức
11 12
2 11 22 12 21
21 22
.
a a
D a a a a
a a
= = −
 Ví dụ:
2 3
2.6 5.3 3.
5 6
= − = −
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 6
 Định thức cấp 3:
§2: Định Thức
11 12 13
3 21 22 23
31 32 33
a a a
D a a a
a a a
= 11 22 33 31 12 23 13 32 21
13 22 31 33 21 12 11 32 23
( )
( )
a a a a a a a a a
a a a a a a a a a
= + +
− + +
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 7
 Ví dụ: Tính
§2: Định Thức
1 2 3
2 4 1
3 5 6
= (1.4.6+3.2.1+3.2.5)
-(3.4.3 +1.1.5)+6.2.2
=(24+6+30)-(36+24+5)=60-65=-5
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 8
§2: Định Thức
 Bài tập: Tính
3 1 4
5 2 0
6 1 7
−
−
=[ 3.(-2).7+6.1.0+4.5.(-1) ]
-[ 4.(-2).6+7.1.5+3.0.(-1) ]
= -62+13= - 49
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 9
§2: Định Thức
 Ví dụ: Tính
2 1 5
1 4 0
3 6 2
−
−
2 1 5
1 4 0
3 6 2
−
−
2
1
3
−
1
4
6
=[2.4.(-2)+1.0.3+5.(-1).6]
-[5.4.3 +2.0.6+1.(-1).(-2)]
=[-16+0-30]-[60+0+2]=-108
= -108
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 10
§2: Định Thức
3 1 2
3 4 0
1 2 5
−
−
−
 Bài tập: Tính
2 4 1
3 5 6
0 2 3
−
=
−
36 12 24− + = −
= -55
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 11
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 12
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 13
§2: Định Thức
 Ví dụ: Cho ma trận










−
−
=
063
125
341
A
1 1
11 11( 1) det( )A M+
= − =
2 2 1
( 1)
6 0
−
6−=
=−= +
)det()1( 12
21
12 MA 3 5 1
( 1)
3 0
−
−
3= −
1 3
13 13( 1) det( )A M+
= − = 4 5 2
( 1)
3 6
−
−
36=
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 14
§2: Định Thức
 Bài tập: Với










−
−
=
063
125
341
A
 Tính
21
23
33
A
A
A
=
=
=
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 15
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 16
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 17
§2: Định Thức
 Ví dụ: Tính định thức sau:
1 4 3
5 2 1
3 6 0
−
−
11 12
1
11 12 1313
i
A Aa a a A
=
= + +
.( 6) .( 3)1 4 ( 3 .36
126
)= + − +
=−
−−
1 4 3
5 2 1
3 6 0
−
−
13 23
3
13 23 3333
j
A Aa a a A
=
= + +
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 18
§2: Định Thức
 Ví dụ: Tính định thức sau:
2 2 1 0
3 1 2 1
0 4 3 0
5 0 4 2
−
−
−
4
14 24 3414 2 44 34 44 4
j
a aA A A Aa a
=
= + + +
6 8
14 34
2 2 1 2 2 1
. ( 1) 0 4 3 .0 1 0 ( 2)( 1) 3 1 2
5 0 4 0 4 3
A A= + − − + + − −
−
−
= -18-2(-52) = 86
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 19
§2: Định Thức
1 2 3 0
4 1 5 1
0 2 2 3
1 0 6 0
−
−
−
−
4
5 7
2 3 0 1 2 0
( 1) 1 5 1 ( 1) 4 1 1
2
( 1)
2 3
6
0 2 3
i=
−
−
= − − + − −
−
(24 5) 6( 3 26)= − − − −
 Ví dụ: Tính định thức sau:
19 174 193= + =
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 20
§2: Định Thức
 Bài t p:ậ Tính định thức sau
1 2 3 1
0 2 4 2
1 3 0 4
2 0 1 5
−
−
−
−
= 102
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 21
§2: Định Thức
 TÝnh chÊt cña ®Þnh thøc
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 22
§2: Định Thức
 VÝ dô:
1 2 1 3
2. 2
3 4 2 4
= − = −
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 23
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 24
§2: Định Thức
1 2 3 4
2; 2.
3 4 1 2
= − =
 Ví d :ụ
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 25
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 26
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 27
§2: Định Thức
 VÝ dô:
2 4 .1 .2 1 2
2; 2.
3 5 3 5
2
2
5
2
3
= − = = −
2 3
2 2 3 3c d a b
a b c d
= + − −
+ +
2 3 2 3
2 3 2 3c a d b
a c b d
+ = − + −
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 28
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 29
§2: Định Thức
 VÝ dô:
4 10
; 2
2 5
3 6 84
A A
 

 
= =  
  

2
4 10 2.2 2.5 2 5
det(2 ) 2
6 8 6 8 2.3 2.4
2 5
3 4
2.2 2 det( ).
A
A
= = =
= =
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 30
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 31
§2: Định Thức
 VÝ dô:
1 3
1 2 3 1 2 3
5 7 9 5 7 9
1 2 3 1 2 3
h h
A B A↔
   
   = → = =   
      
det( ) det( ) det( ) det( ) det( ).A B A A A= = − ⇒ = −
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 32
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 33
§2: Định Thức
 Ví dụ:
2 0 0 0
0 3 0 0
0 0 5 0
0 0 0 1
−
1
1
111 2
3 0 0
0 5 0
0 0 1
i
Aa
=
−
= =
1 5 0
2.( 3).5.1
0
.
1
2 ( 3)
i=
−= = −
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 34
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 35
§2: Định Thức
 Ví dụ:
1 5 8 2
0 3 6 0
0 0 2 9
0 0 0 5
−
1.3.2.5 30= =
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 36
§2: Định Thức
 Nhận xét:
det( ) det( ).
det( ) det( ).
det( ) det( ).
i
i j
i j
h
h h
h h
A B B A
A B B A
A B B A
λ
λ
λ
↔
+
→ ⇒ =
→ ⇒ = −
→ ⇒ =
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 37
§2: Định Thức
 Ví dụ: Tính định thức
1 2 1 3
2 3 1 5
1 6 5 2
3 4 2 7
D
−
=
− −
−
2 12h h−
=
1 2 1 3
0 1 3 1
1 6 5 2
3 4 2 7
−
− −
− −
−
3 1h h+
=
1 2 1 3
0 1 3 1
0 8 4 1
3 4 2 7
−
− −
−
4 13h h−
1 2 1 3
0 1 3 1
0 8 4 1
0 2 1 2
−
− −
− −
1
1
111
j
a A
=
=
1 3 1
. 8 4 1
2 1 2
1
− −
=
− −
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 38
§2: Định Thức
 Bài tập: Tính định thức
0 2 3 5
1 0 2 2
2 3 0 6
4 1 7 0
D
−
=
−
1 0 2 2
0 2 3 5
2 3 0 6
4 1 7 0
−
−
−
1 2h h↔
=
3 1
4 1
2
4
h h
h h
+
−
=
1 0 2 2
0 2 3 5
0 3 4 2
0 1 1 8
−
−
−
=
2 3 5
1 3 4 2
1 1 8
−
−
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 39
§2: Định Thức
 Bài tập: Tính định thức sau
1 1 2 0
3 1 0 4
2 0 5 2
0 3 6 1
D
−
−
=
− −
= 58
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 40
§2: Định Thức
 Ví dụ: Tính định thức cấp n sau
1 1 1 ... 1
1 0 1 ... 1
1 1 0 ... 1
... ... ... ... ...
1 1 1 ... 0
nD =
2 1h h−
=
1 1 1 ... 1
0 1 ... 0
1 1 0 ... 1
... ... ... ... ...
1 1 1 ... 0
−
 Tiếp tục hàng 3 trừ hàng 1, hàng 4 trừ
hàng 1, …
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 41
§2: Định Thức
 Ta được:
1 1 1 ... 1
0 1 0 ... 0
0 0 1 ... 0
... ... ... ... ...
0 0 0 ... 1
nD
−
= −
−
1
( 1)n−
= −
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 42
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính
∑
Gi¶ng viªn: Phan
§øc TuÊn 43
§2: Định Thức
 Ví dụ: Cho 2 ma trận
2 3 1 5
;
1 4 2 7
A B
   
= =   
   
8 31
9 33
AB
 
⇒ =  
 
det( ) 5;det( ) 3A B= = −
det( ) 15 5.( 3) det( ).det( )AB A B= − = − =

More Related Content

What's hot

Chuong3 hephuongtrinh
Chuong3 hephuongtrinhChuong3 hephuongtrinh
Chuong3 hephuongtrinh
quan mai
 
Ch3 ma tran
Ch3 ma tranCh3 ma tran
Ch3 ma tran
choconyeuquy
 
Chuong 2 dai so tuyen tinh 2
Chuong 2   dai so tuyen tinh 2Chuong 2   dai so tuyen tinh 2
Chuong 2 dai so tuyen tinh 2
Trương Huỳnh
 
Bài toán liên quan về Phân số tối giản trong Toán lớp 6
Bài toán liên quan về Phân số tối giản trong Toán lớp 6Bài toán liên quan về Phân số tối giản trong Toán lớp 6
Bài toán liên quan về Phân số tối giản trong Toán lớp 6
Bồi dưỡng Toán lớp 6
 
Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1
Gia_Bang
 
Câu hỏi trắc nghiệm HÓA ĐẠI CƯƠNG
Câu hỏi trắc nghiệm HÓA ĐẠI CƯƠNGCâu hỏi trắc nghiệm HÓA ĐẠI CƯƠNG
Câu hỏi trắc nghiệm HÓA ĐẠI CƯƠNG
Trần Đương
 
Chuong 3 he pttt- final
Chuong 3   he pttt- finalChuong 3   he pttt- final
Chuong 3 he pttt- final
Ngọc Hưng Nguyễn
 
Bài tập tích phân suy rộng.
Bài tập tích phân suy rộng.Bài tập tích phân suy rộng.
Bài tập tích phân suy rộng.
Van-Duyet Le
 
Các hình thức tuyên truyền vận đông hiến máu nhân đạo
Các hình thức tuyên truyền vận đông hiến máu nhân đạoCác hình thức tuyên truyền vận đông hiến máu nhân đạo
Các hình thức tuyên truyền vận đông hiến máu nhân đạo
youthvietnam
 
Giải bài tập Phương pháp tính
Giải bài tập Phương pháp tínhGiải bài tập Phương pháp tính
Giải bài tập Phương pháp tính
dinhtrongtran39
 
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
lovestem
 
Bai giang th_sinh_ly_dong_thuc_vat
Bai giang th_sinh_ly_dong_thuc_vatBai giang th_sinh_ly_dong_thuc_vat
Bai giang th_sinh_ly_dong_thuc_vatnhocdibui
 
2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận
2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận
2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận
Gia Sư Toán Cao Cấp - Xác Suất Thống Kê
 
CHUYÊN ĐỀ ÔN THI CHUYỂN CẤP LÊN LỚP 10 MÔN TOÁN
CHUYÊN ĐỀ ÔN THI CHUYỂN CẤP LÊN LỚP 10 MÔN TOÁNCHUYÊN ĐỀ ÔN THI CHUYỂN CẤP LÊN LỚP 10 MÔN TOÁN
CHUYÊN ĐỀ ÔN THI CHUYỂN CẤP LÊN LỚP 10 MÔN TOÁN
Hoàng Thái Việt
 
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giaiBai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
giaoduc0123
 
Giải 30 bài toán dãy số hay gặp
Giải 30 bài toán dãy số hay gặpGiải 30 bài toán dãy số hay gặp
Giải 30 bài toán dãy số hay gặp
Cảnh
 
74774655 chuỗi-ham
74774655 chuỗi-ham74774655 chuỗi-ham
74774655 chuỗi-ham
Vinh Phan
 
Hướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến Tính
Hướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến TínhHướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến Tính
Hướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến Tính
Nhóc Nhóc
 
Khong gian vecto (chuong 3)
Khong gian vecto (chuong 3)Khong gian vecto (chuong 3)
Khong gian vecto (chuong 3)Nguyễn Phụng
 

What's hot (20)

Chuong3 hephuongtrinh
Chuong3 hephuongtrinhChuong3 hephuongtrinh
Chuong3 hephuongtrinh
 
Ch3 ma tran
Ch3 ma tranCh3 ma tran
Ch3 ma tran
 
Chuong 2 dai so tuyen tinh 2
Chuong 2   dai so tuyen tinh 2Chuong 2   dai so tuyen tinh 2
Chuong 2 dai so tuyen tinh 2
 
Bài toán liên quan về Phân số tối giản trong Toán lớp 6
Bài toán liên quan về Phân số tối giản trong Toán lớp 6Bài toán liên quan về Phân số tối giản trong Toán lớp 6
Bài toán liên quan về Phân số tối giản trong Toán lớp 6
 
Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1
 
Câu hỏi trắc nghiệm HÓA ĐẠI CƯƠNG
Câu hỏi trắc nghiệm HÓA ĐẠI CƯƠNGCâu hỏi trắc nghiệm HÓA ĐẠI CƯƠNG
Câu hỏi trắc nghiệm HÓA ĐẠI CƯƠNG
 
Chuong 3 he pttt- final
Chuong 3   he pttt- finalChuong 3   he pttt- final
Chuong 3 he pttt- final
 
Bài tập tích phân suy rộng.
Bài tập tích phân suy rộng.Bài tập tích phân suy rộng.
Bài tập tích phân suy rộng.
 
Các hình thức tuyên truyền vận đông hiến máu nhân đạo
Các hình thức tuyên truyền vận đông hiến máu nhân đạoCác hình thức tuyên truyền vận đông hiến máu nhân đạo
Các hình thức tuyên truyền vận đông hiến máu nhân đạo
 
Giải bài tập Phương pháp tính
Giải bài tập Phương pháp tínhGiải bài tập Phương pháp tính
Giải bài tập Phương pháp tính
 
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
 
Bai giang th_sinh_ly_dong_thuc_vat
Bai giang th_sinh_ly_dong_thuc_vatBai giang th_sinh_ly_dong_thuc_vat
Bai giang th_sinh_ly_dong_thuc_vat
 
Chuong03
Chuong03Chuong03
Chuong03
 
2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận
2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận
2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận
 
CHUYÊN ĐỀ ÔN THI CHUYỂN CẤP LÊN LỚP 10 MÔN TOÁN
CHUYÊN ĐỀ ÔN THI CHUYỂN CẤP LÊN LỚP 10 MÔN TOÁNCHUYÊN ĐỀ ÔN THI CHUYỂN CẤP LÊN LỚP 10 MÔN TOÁN
CHUYÊN ĐỀ ÔN THI CHUYỂN CẤP LÊN LỚP 10 MÔN TOÁN
 
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giaiBai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
 
Giải 30 bài toán dãy số hay gặp
Giải 30 bài toán dãy số hay gặpGiải 30 bài toán dãy số hay gặp
Giải 30 bài toán dãy số hay gặp
 
74774655 chuỗi-ham
74774655 chuỗi-ham74774655 chuỗi-ham
74774655 chuỗi-ham
 
Hướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến Tính
Hướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến TínhHướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến Tính
Hướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến Tính
 
Khong gian vecto (chuong 3)
Khong gian vecto (chuong 3)Khong gian vecto (chuong 3)
Khong gian vecto (chuong 3)
 

Similar to 02 dinhthuc

Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vnTập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Megabook
 
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũPhương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Linh Nguyễn
 
07 dang toan phuong
07 dang toan phuong07 dang toan phuong
07 dang toan phuong
Lê Công Tuấn Anh
 
04 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p404 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p4Huynh ICT
 
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtungHuynh ICT
 
01 cong thuc mu va logarith pro_e(2016)
01 cong thuc mu va logarith pro_e(2016)01 cong thuc mu va logarith pro_e(2016)
01 cong thuc mu va logarith pro_e(2016)
Phúc Khang Lê Nguyễn
 
10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an
10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an
10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an
Chàng Trai Khó Tính
 
So phuc va cac bai toan lien quan 2
So phuc va cac bai toan lien quan 2So phuc va cac bai toan lien quan 2
So phuc va cac bai toan lien quan 2Huynh ICT
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011BẢO Hí
 
03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg
03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg
03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbgHuynh ICT
 
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlgWww.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Duc Truong Giang Pham
 
Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010
BẢO Hí
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011BẢO Hí
 
01 matran
01 matran01 matran
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_sovanthuan1982
 
Dap an4 thanhtung
Dap an4 thanhtungDap an4 thanhtung
Dap an4 thanhtungHuynh ICT
 

Similar to 02 dinhthuc (20)

Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vnTập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
 
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũPhương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
 
07 dang toan phuong
07 dang toan phuong07 dang toan phuong
07 dang toan phuong
 
04 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p404 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p4
 
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
 
01 cong thuc mu va logarith pro_e(2016)
01 cong thuc mu va logarith pro_e(2016)01 cong thuc mu va logarith pro_e(2016)
01 cong thuc mu va logarith pro_e(2016)
 
Bdt dua ve mot bien
Bdt dua ve mot bienBdt dua ve mot bien
Bdt dua ve mot bien
 
10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an
10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an
10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an
 
So phuc va cac bai toan lien quan 2
So phuc va cac bai toan lien quan 2So phuc va cac bai toan lien quan 2
So phuc va cac bai toan lien quan 2
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011
 
CHUYÊN ĐỀ: MŨ VÀ LOGARIT
CHUYÊN ĐỀ: MŨ VÀ LOGARITCHUYÊN ĐỀ: MŨ VÀ LOGARIT
CHUYÊN ĐỀ: MŨ VÀ LOGARIT
 
Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011
 
03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg
03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg
03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg
 
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlgWww.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
 
Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011
 
01 matran
01 matran01 matran
01 matran
 
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
 
Dap an4 thanhtung
Dap an4 thanhtungDap an4 thanhtung
Dap an4 thanhtung
 
Toan a2 ton duc thang
Toan a2 ton duc thangToan a2 ton duc thang
Toan a2 ton duc thang
 

02 dinhthuc

  • 2. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 2 §2: Định Thức Theo phương pháp Grame ta có công thức nghiệm sau: Xét hệ phương trình sau: ' ' ' ax by c a x b y c + =  + = ; ,( 0) ; ; ' ' ' ' ' ' ' ' yx x y DD x y D D D a b c b a c D D D ac a c a b c b a c = = ≠ = = = = − “Định thức” cấp 2
  • 3. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 3 §2: Định Thức Ta có thể định nghĩa: Xét hệ phương trình sau: 11 12 13 21 22 2 1 23 31 32 3 33 a x a y a z a x a y a z a b bx a y a z b + + =  + + =  + + = 11 12 13 21 22 23 31 32 33 ? a a a D a a a a a a ==
  • 4. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 4 §2: Định Thức ; ; , ( 0) yx z DD x y D D D z D D = = = ≠ 12 13 22 23 1 2 3 33 2 3 ?x b a a D a ab a a b == 111 12 21 22 31 2 33 2 ?z a a D a a a a b b b == 11 131 2 3 21 23 31 33 ?y b b a a D a a a ab ==
  • 5. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 5  Định thức cấp 2: §2: Định Thức 11 12 2 11 22 12 21 21 22 . a a D a a a a a a = = −  Ví dụ: 2 3 2.6 5.3 3. 5 6 = − = −
  • 6. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 6  Định thức cấp 3: §2: Định Thức 11 12 13 3 21 22 23 31 32 33 a a a D a a a a a a = 11 22 33 31 12 23 13 32 21 13 22 31 33 21 12 11 32 23 ( ) ( ) a a a a a a a a a a a a a a a a a a = + + − + +
  • 7. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 7  Ví dụ: Tính §2: Định Thức 1 2 3 2 4 1 3 5 6 = (1.4.6+3.2.1+3.2.5) -(3.4.3 +1.1.5)+6.2.2 =(24+6+30)-(36+24+5)=60-65=-5
  • 8. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 8 §2: Định Thức  Bài tập: Tính 3 1 4 5 2 0 6 1 7 − − =[ 3.(-2).7+6.1.0+4.5.(-1) ] -[ 4.(-2).6+7.1.5+3.0.(-1) ] = -62+13= - 49
  • 9. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 9 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính 2 1 5 1 4 0 3 6 2 − − 2 1 5 1 4 0 3 6 2 − − 2 1 3 − 1 4 6 =[2.4.(-2)+1.0.3+5.(-1).6] -[5.4.3 +2.0.6+1.(-1).(-2)] =[-16+0-30]-[60+0+2]=-108 = -108
  • 10. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 10 §2: Định Thức 3 1 2 3 4 0 1 2 5 − − −  Bài tập: Tính 2 4 1 3 5 6 0 2 3 − = − 36 12 24− + = − = -55
  • 11. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 11 §2: Định Thức
  • 12. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 12 §2: Định Thức
  • 13. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 13 §2: Định Thức  Ví dụ: Cho ma trận           − − = 063 125 341 A 1 1 11 11( 1) det( )A M+ = − = 2 2 1 ( 1) 6 0 − 6−= =−= + )det()1( 12 21 12 MA 3 5 1 ( 1) 3 0 − − 3= − 1 3 13 13( 1) det( )A M+ = − = 4 5 2 ( 1) 3 6 − − 36=
  • 14. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 14 §2: Định Thức  Bài tập: Với           − − = 063 125 341 A  Tính 21 23 33 A A A = = =
  • 15. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 15 §2: Định Thức
  • 16. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 16 §2: Định Thức
  • 17. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 17 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính định thức sau: 1 4 3 5 2 1 3 6 0 − − 11 12 1 11 12 1313 i A Aa a a A = = + + .( 6) .( 3)1 4 ( 3 .36 126 )= + − + =− −− 1 4 3 5 2 1 3 6 0 − − 13 23 3 13 23 3333 j A Aa a a A = = + +
  • 18. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 18 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính định thức sau: 2 2 1 0 3 1 2 1 0 4 3 0 5 0 4 2 − − − 4 14 24 3414 2 44 34 44 4 j a aA A A Aa a = = + + + 6 8 14 34 2 2 1 2 2 1 . ( 1) 0 4 3 .0 1 0 ( 2)( 1) 3 1 2 5 0 4 0 4 3 A A= + − − + + − − − − = -18-2(-52) = 86
  • 19. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 19 §2: Định Thức 1 2 3 0 4 1 5 1 0 2 2 3 1 0 6 0 − − − − 4 5 7 2 3 0 1 2 0 ( 1) 1 5 1 ( 1) 4 1 1 2 ( 1) 2 3 6 0 2 3 i= − − = − − + − − − (24 5) 6( 3 26)= − − − −  Ví dụ: Tính định thức sau: 19 174 193= + =
  • 20. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 20 §2: Định Thức  Bài t p:ậ Tính định thức sau 1 2 3 1 0 2 4 2 1 3 0 4 2 0 1 5 − − − − = 102
  • 21. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 21 §2: Định Thức  TÝnh chÊt cña ®Þnh thøc
  • 22. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 22 §2: Định Thức  VÝ dô: 1 2 1 3 2. 2 3 4 2 4 = − = −
  • 23. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 23 §2: Định Thức
  • 24. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 24 §2: Định Thức 1 2 3 4 2; 2. 3 4 1 2 = − =  Ví d :ụ
  • 25. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 25 §2: Định Thức
  • 26. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 26 §2: Định Thức
  • 27. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 27 §2: Định Thức  VÝ dô: 2 4 .1 .2 1 2 2; 2. 3 5 3 5 2 2 5 2 3 = − = = − 2 3 2 2 3 3c d a b a b c d = + − − + + 2 3 2 3 2 3 2 3c a d b a c b d + = − + −
  • 28. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 28 §2: Định Thức
  • 29. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 29 §2: Định Thức  VÝ dô: 4 10 ; 2 2 5 3 6 84 A A      = =       2 4 10 2.2 2.5 2 5 det(2 ) 2 6 8 6 8 2.3 2.4 2 5 3 4 2.2 2 det( ). A A = = = = =
  • 30. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 30 §2: Định Thức
  • 31. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 31 §2: Định Thức  VÝ dô: 1 3 1 2 3 1 2 3 5 7 9 5 7 9 1 2 3 1 2 3 h h A B A↔        = → = =           det( ) det( ) det( ) det( ) det( ).A B A A A= = − ⇒ = −
  • 32. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 32 §2: Định Thức
  • 33. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 33 §2: Định Thức  Ví dụ: 2 0 0 0 0 3 0 0 0 0 5 0 0 0 0 1 − 1 1 111 2 3 0 0 0 5 0 0 0 1 i Aa = − = = 1 5 0 2.( 3).5.1 0 . 1 2 ( 3) i= −= = −
  • 34. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 34 §2: Định Thức
  • 35. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 35 §2: Định Thức  Ví dụ: 1 5 8 2 0 3 6 0 0 0 2 9 0 0 0 5 − 1.3.2.5 30= =
  • 36. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 36 §2: Định Thức  Nhận xét: det( ) det( ). det( ) det( ). det( ) det( ). i i j i j h h h h h A B B A A B B A A B B A λ λ λ ↔ + → ⇒ = → ⇒ = − → ⇒ =
  • 37. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 37 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính định thức 1 2 1 3 2 3 1 5 1 6 5 2 3 4 2 7 D − = − − − 2 12h h− = 1 2 1 3 0 1 3 1 1 6 5 2 3 4 2 7 − − − − − − 3 1h h+ = 1 2 1 3 0 1 3 1 0 8 4 1 3 4 2 7 − − − − 4 13h h− 1 2 1 3 0 1 3 1 0 8 4 1 0 2 1 2 − − − − − 1 1 111 j a A = = 1 3 1 . 8 4 1 2 1 2 1 − − = − −
  • 38. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 38 §2: Định Thức  Bài tập: Tính định thức 0 2 3 5 1 0 2 2 2 3 0 6 4 1 7 0 D − = − 1 0 2 2 0 2 3 5 2 3 0 6 4 1 7 0 − − − 1 2h h↔ = 3 1 4 1 2 4 h h h h + − = 1 0 2 2 0 2 3 5 0 3 4 2 0 1 1 8 − − − = 2 3 5 1 3 4 2 1 1 8 − −
  • 39. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 39 §2: Định Thức  Bài tập: Tính định thức sau 1 1 2 0 3 1 0 4 2 0 5 2 0 3 6 1 D − − = − − = 58
  • 40. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 40 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính định thức cấp n sau 1 1 1 ... 1 1 0 1 ... 1 1 1 0 ... 1 ... ... ... ... ... 1 1 1 ... 0 nD = 2 1h h− = 1 1 1 ... 1 0 1 ... 0 1 1 0 ... 1 ... ... ... ... ... 1 1 1 ... 0 −  Tiếp tục hàng 3 trừ hàng 1, hàng 4 trừ hàng 1, …
  • 41. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 41 §2: Định Thức  Ta được: 1 1 1 ... 1 0 1 0 ... 0 0 0 1 ... 0 ... ... ... ... ... 0 0 0 ... 1 nD − = − − 1 ( 1)n− = −
  • 42. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 42 §2: Định Thức
  • 43. Đại Số Tuyến Tính ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 43 §2: Định Thức  Ví dụ: Cho 2 ma trận 2 3 1 5 ; 1 4 2 7 A B     = =        8 31 9 33 AB   ⇒ =     det( ) 5;det( ) 3A B= = − det( ) 15 5.( 3) det( ).det( )AB A B= − = − =