SlideShare a Scribd company logo
1 of 67
CHƯƠNG 2 
x y z 
x y z 
x y z 
- + = ìï 
2 3 7 1 
3 9 2 3 
+ - = íï 
î- + - = 
4 5 0
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ phương trình tuyến tính 
,(2.1)
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ phương trình tuyến tính
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ phương trình tuyến tính
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ phương trình tuyến tính 
 Ví dụ: Cho hệ phương trình 
x x x x 
x x x x 
x x x x 
- + - = ìï 
- - + + = ïí 
2 3 5 2 
1 2 3 4 
2 3 4 0 
1 2 3 4 
+ - + = - ïïî - + - = 
3 8 5 3 2 
1 2 3 4 
x x x 
4 2 7 9 
2 3 4
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ phương trình tuyến tính
§5: Hệ phương trình tuyến 
tính 
Đại Số Tuyến Tính å 
 Ví dụ: Cho hệ phương trình 
x x x x 
x x x x 
ì 2 - 3 + 5 - = 2 1 2 3 4 
é 2 - 3 5 - 1 
ù 
ï ï- - 2 + 3 + 4 = 0 ê- 1 2 3 4 
1 - 2 3 4 
ú í « A 
= ê ú ï 3 x + 8 x - 5 x + 3 x 
= - 2 ê 3 8 - 5 3 
ú 1 2 3 4 
îï - 4 x + 2 x - 7 x 
= 9 ê ë 0 - 4 2 - 7 
ú 2 3 4 
û
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ phương trình tuyến tính
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ phương trình tuyến tính 
 Ví dụ: Cho hệ phương trình 
x x x x 
x x x x 
ì 2 - 3 + 5 - = 2 é 2 
ù 
ï ï- 1 2 3 4 
- 2 + 3 + 4 = 0 ê ú í 1 2 3 4 
« B 
= ê 0 
ú ï 3 x + 8 x - 5 x + 3 x 
= - 2 ê- 2 
ú 1 2 3 4 
îï - 4 x + 2 x - 7 x 
= 9 ê 9 
ú 2 3 4 
ë û
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ phương trình tuyến tính
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ phương trình tuyến tính
§5: Hệ phương trình tuyến 
tính 
Đại Số Tuyến Tính å 
 Ví dụ: Cho hệ phương trình 
2 3 5 2 
1 2 3 4 
2 3 4 0 
1 2 3 4 
3 8 5 3 2 
1 2 3 4 
4 2 7 9 
2 3 4 
2 3 5 1 2 
1 2 3 4 0 
3 8 5 3 2 
0 4 2 7 9 
bs 
x x x x 
x x x x 
x x x x 
x x x 
A 
- + - = ìï 
- - + + = ïí 
+ - + = - ïï 
î - + - = 
é - - ù 
ê- - ú « = ê ú 
ê - - ú 
ê - - ú ë û
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ phương trình tuyến tính
§5: Hệ phương trình tuyến 
tính 
Đại Số Tuyến Tính å 
 Ví dụ: 
x 
y 
z 
2 7 1 9 
3 1 4 0 
5 9 2 5 
é ù é ù é ù 
ê - ú ê ú = ê ú ê ú ê ú ê ú 
êë úû êë úû êë úû 
x y z 
x y z 
x y z 
+ + = ìï 
Û - + = íï 
î + + = 
2 7 9 
3 4 0 
5 9 2 5
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ Grame
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ Grame
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ Grame
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ Grame
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ Grame
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ Grame 
 Ví dụ: Giải hệ phương trình tuyến tính sau:
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ Grame
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ Grame
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ Grame
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ Grame 
 Bài tập: Giải hệ phương trình sau: 
x x x 
x x x 
x x x 
- + = ìï 
2 1 
1 2 3 
+ - = íï 
î - + = 
2 3 5 
1 2 3 
3 2 1 
1 2 3 
1 1 2 
2 1 3 
3 2 1 
D 
- 
= - 
- 
1 
1 1 2 
5 1 3 
1 2 1 
D 
- 
= - 
- 
2 
1 1 2 
2 5 3 
3 1 1 
D = - 
3 
1 1 1 
2 1 5 
3 2 1 
D 
- 
= 
- 
= --1199 
== --2299 
== --99 
== --88
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ Grame 
1 
1 
2 
2 
3 
3 
19 
8 
29 
8 
9 
8 
x D D 
x D D 
x D D 
= = - - 
= = - - 
= = - -
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
 CCáácc pphhéépp bbiiếếnn đđổổii ttưươơnngg đđưươơnngg hhệệ pphhưươơnngg ttrrììnnhh 
l ¹ 0 
NNhhâânn mmộộtt ssốố (( )) vvààoo 22 vvếế ccủủaa 11 PPTT ccủủaa 
hhệệ.. 
ĐĐổổii cchhỗỗ hhaaii PPTT ccủủaa hhệệ.. 
NNhhâânn mmộộtt ssốố (( )) vvààoo mmộộtt PPTT rrồồii ccộộnngg vvààoo 
PPTT kkhháácc ccủủaa hhệệ.. 
l ¹ 0 
1 
x y z 
x y z 
x y z 
- + = ìï 
+ - = íï + + = î 
2 3 2 
2 5 
x y z 
x y z 
x y z 
- + = ìï 
Û + - = íï 
î + + = 
íï 
- + 1 
= Û + + = î + - ìï 
= 
x y z 
x y z 
x y z 
1 
2 3 2 
2 4 2 10 
2 4 2 10 
2 3 2
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
 Như vậy các phép biến đổi tương đương hệ 
PT chính là các phép BĐSC trên dòng của 
ma trận bổ sung tương ứng..
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
Xét hệ phương trình tổng quát sau:
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
Ta có ma trận bổ sung tương ứng
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
Bằng các phép BĐSC chuyển ma trận bổ sung 
về dạng: 
a a a a b 
' ' ... ' ... ' ' 
0 ' ... ' ... ' ' 
... ... ... ... ... ... ... 
é ê 11 12 1 r 1 n 
1 
ù 
ê a a a b 
ú 
22 2 r 2 n 
2 
ú 
ê ú 
= ê ú ê ú 
ê ú 
ê ú 
ê ú 
êë úû 
A a a b 
' 0 0 ... ' ... ' ' 
r r r n r 
k 
0 0 ... 0 ... 0 
.. .. .. .. .. .. .. 
0 0 ... 0 ... 0 0
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
Ma trận A’ tương ứng cho ta hệ PTTT 
ì + + + + + = 
ï + + + + = ïïíï 
a x a x a x a x b 
' ' ... ' ... ' ' 
r r n n 
r r n n 
11 1 12 2 1 1 1 
a x a x a x b 
' ... ' ... ' ' 
... ... ... ... ... 
22 2 2 2 2 
+ + = ïïî + + + + + = 
x x x x k 
1 2 
a x a x b 
' ... ' ' 
r r r r n n r 
0 0 ... 0 ... 0 
r n
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
Khi đó ta có: 
 1. Nếu k ¹ 0 
thì PT thứ (r +1) vô nghiệm suy 
ra hệ PT vô nghiệm. 
 2. Nếu k = 0 
thì hệ có nghiệm: 
 a. Nếu r = n (số ẩn) thì hệ PT có nghiệm 
duy nhất. 
 b. Nếu r < n (số ẩn) thì hệ PT có vô số 
nghiệm, phụ thuộc vào (n – r) tham số.
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
a.Khi r = n (số ẩn) thì hệ PT (II) viết dưới dạng: 
a x a x a x a x b 
+ + + + + = ìï 
' ' ... ' ... ' ' 
r r n n 
r r n n 
11 1 12 2 1 1 1 
a x a x a x b 
+ + + + = ïïïí 
' ... ' ... ' ' 
... ... ... ... ... 
22 2 2 2 2 
a x a x b 
+ + = ïïï îï = 
' ... ' ' 
... ... ... 
rr r rn n r 
a x b 
' ' 
nn n n
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
b. Khi r < n ta chuyển (n – r) ẩn sang vế 
phải của hệ PT ta được hệ PT sau: 
a x a x a x a x a x b 
+ + + = - - - + ìï 
' ' ... ' ' ... ' ' 
r r r + r + 
n n 
11 1 12 2 1 1( 1) 1 1 1 
a x a x a x a x b 
+ + = - - - + ïíïï 
î = - - - + 
' ... ' ' ... ' ' 
r r r + r + 
n n 
... ... ... ... ... 
22 2 2 2( 1) 1 2 2 
a x a x a x b 
' ' ... ' ' 
r r r r ( r + 1) r + 
1 
r n n r 
Ta xem các ẩn ở vế phải là các tham số, sau đó 
giải các ẩn còn lại theo các tham số đó.
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
h 2 
h 
h 4 
h 
h h 
-+ 
2 1 
4 1 
5 1 
- ¾¾¾® 
…. 
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
Vậy hệ phương trình
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
sử dụng các phép biến đổi sơ cấp đưa ma 
trận bổ sung về dạng ma trận hình thang: 
Abs ®...®
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
 Bài Tập: Giải hệ phương trình: 
x x x x 
x x x x 
- + + = ìï 
2 2 
1 2 3 4 
+ - - = ïí 
2 3 2 2 
1 2 3 4 
x x x 
+ - = - ïï 
î- + + - = 
3 4 5 1 
2 3 4 
x x x x 
2 3 0 
1 2 3 4
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
é - ù 
2 
ê ú ¾¾¾¾®ê 2 2 1 
- - - 4 4 1 
ú 
1 1 2 1 2 
0 3 7 4 2 
0 3 4 5 1 
0 0 4 2 2 
= - 
= + 
ê - - ú 
ê - ú ë û 
h h h 
h h h 
é 1 - 1 2 1 2 
ù 
ê ê 2 1 - 3 - 2 2 
ú ú 
ê 0 3 4 - 5 - 1 
ú 
ê- ë 1 1 2 - 3 0 
ú û 
é - ù 
ê ¾¾¾¾®ê - - - ú 3 3 2 
ú 
1 1 2 1 2 
0 3 7 4 2 
0 0 11 1 1 
0 0 4 2 2 
= - 
ê - ú 
ê - ú ë û 
h h h 
é - ù 
ê - - - ú ¾¾¾¾¾®ê 4 11 4 4 3 
ú 
1 1 2 1 2 
0 3 7 4 2 
0 0 11 1 1 
0 0 0 18 18 
= - 
ê - ú 
ê - ú ë û 
h h h 
HD: 
…
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
 Bài Tập: Giải hệ phương trình: 
x x x x 
x x x x 
x x x x 
x x x x 
- - + = ìï 
- + + - = - ïí - + + - = - ïï 
î - - + = 
2 5 1 
3 4 3 1 
4 7 1 
1 2 3 4 
1 2 3 4 
1 2 3 4 
2 5 5 8 2 
1 2 3 4
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
* Biện luận theo m số nghiệm của hệ: 
é 1 2 - 1 1 1 
ù 
ê 0 1 3 2 2 
ú 
= ê ú 
ê 0 0 - 1 - 2 3 
ú 
ê ë 0 0 0 - 1 - 1 
ú û 
x y z t 
+ - + = ìï 
2 1 
y z t 
+ + = ïí 
3 2 2 
z t 
m t m 
- - 2 = 3 
î 2 
- = ïï 
- 
( 1) 1 
+m = -1Þr(A) = 3 ¹ r(Abs ) = 4Þ 
2 
Abs 
m m 
+ m =1Þr(A) = r(Abs ) = 3 < nÞ 
Hệ vô nghiệm 
Hệ có VSN 
+m ¹ ±1Þr(A) = r(Abs ) = nÞ Hệ có Ng duy nhất
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
Bài tập: Biện luận theo m số nghiệm của hệ 
phương trình 
+ - + = ìï + + + = ïí 
2 2 1 
2 5 3 0 
- - = ïï 
î - + + = 
2 3 3 
1 
x y z t 
x y z t 
y z t 
x y z mt
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
Ma trận bổ sung sau khi biến đổi sơ cấp 
é 1 2 - 1 2 1 
ù 
ê ®ê 0 1 5 - 3 - 2 
ú ú 
ê 0 0 - 7 0 5 
ú 
ê ë 0 0 0 7 - 77 43 
ú û 
Abs 
m 
>m =11Þr(A) = 3 < r(Abs ) = 4Þhệ vô nghiệm 
>m ¹ 11Þr(A) = r(Abs ) = 4Þhệ có nghiệm duy nhất
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Giải hệ PT bằng PP Gauss 
Bài tập: Biện luận theo m số nghiệm của hệ 
phương trình 
x y z 
x y mz 
x y z 
+ + = ìï - + + = íï 
î - + = 
3 2 1 
2 3 2 
3 4 2 1
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ PTTT thuần nhất
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ PTTT thuần nhất 
Dạng ma trận của phương trình tuyến 
tính thuần nhất là 
AX=0. (2.2.1)
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ PTTT thuần nhất
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ PTTT thuần nhất
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ PTTT thuần nhất 
Nhận xét: Trong hệ thuần nhất hạng của ma 
trận hệ số luôn bằng hạng của ma trận bổ 
sung 
é ê n 
ù 
ú 
= ê ú ê ú 
ê ú 
êë úû 
a a a 
a a a 
11 12 1 
21 22 2 
bs n 
1 2 
.. 0 
.. 0 
.. .. .. .. .. 
.. 0 
m m mn 
A 
a a a 
Khi biện luận cho hệ thuần nhất ta chỉ quan 
tâm hạng của ma trận hệ số
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ PTTT thuần nhất 
 Hệ thuần nhất chỉ có 2 trường hợp: 
 Hệ có nghiệm duy nhất 
Hạng ma trận hệ số bằng số ẩn của hệ phương 
trình 
 Hệ có vô số nghiệm 
Hạng ma trận hệ số nhỏ hơn số ẩn của hệ 
phương trình
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ PTTT thuần nhất 
 Nếu hệ có nghiệm duy nhất thì nghiệm duy 
nhất đó là nghiệm tầm thường: (0,0,…,0). 
 Ta gọi hệ thuần nhất chỉ có nghiệm tầm 
thường. 
 Nếu hệ có vô số nghiệm thì lúc đó ngoài 
nghiệm tầm thường hệ còn có nghiệm khác 
nữa. 
 Ta gọi hệ thuần nhất có nghiệm không 
tầm thường.
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ PTTT thuần nhất
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ PTTT thuần nhất 
 Ví dụ: Tìm m để hệ phương trình sau 
có nghiệm không tầm thường.
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ PTTT thuần nhất
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ PTTT thuần nhất
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ PTTT thuần nhất 
é - ù 
1 2 1 
0 3 1 
0 0 2 
A 
¾¾¾¾®ê ú ê ú 
êë m 
+ úû 
m = -2Þr(A) < 3 
Ta có: 
Biến đổi 
sơ cấp 
Do đó với 
Vậy với m =-2 
thì hệ có nghiệm không 
tầm thường
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ PTTT thuần nhất
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ PTTT thuần nhất 
 Ví dụ: Tìm m để hệ phương trình sau 
có nghiệm không tầm thường.
Đại Số Tuyến Tính å 
§5: Hệ PTTT thuần nhất 
 Ta có 1 2 1 
det( ) 2 1 3 
1 1 
A 
m 
- 
= - 
- - 
= (3m+ 6) = 0 
Ûm = -2

More Related Content

What's hot

Bai7 khai trien_taylor
Bai7 khai trien_taylorBai7 khai trien_taylor
Bai7 khai trien_taylorljmonking
 
Bài tập Xác suất thống kê
Bài tập Xác suất thống kêBài tập Xác suất thống kê
Bài tập Xác suất thống kêHọc Huỳnh Bá
 
Bo de toan roi rac (on thi cao hoc khmt)
Bo de toan roi rac (on thi cao hoc khmt)Bo de toan roi rac (on thi cao hoc khmt)
Bo de toan roi rac (on thi cao hoc khmt)lieu_lamlam
 
Chuẩn hóa lược đồ quan hệ
Chuẩn hóa lược đồ quan hệChuẩn hóa lược đồ quan hệ
Chuẩn hóa lược đồ quan hệHưởng Nguyễn
 
các phân phối xác xuất thường gặp
các phân phối xác xuất thường gặpcác phân phối xác xuất thường gặp
các phân phối xác xuất thường gặpKhoa Nguyễn
 
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấpHướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấpVan-Duyet Le
 
Bai giang-toan-kinh-te-tin-hoc
Bai giang-toan-kinh-te-tin-hocBai giang-toan-kinh-te-tin-hoc
Bai giang-toan-kinh-te-tin-hocLê Ngọc Huyền
 
CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...
CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...
CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...Hoàng Thái Việt
 
Tính toán khoa học - Chương 8: Quy hoạch tuyến tính
Tính toán khoa học - Chương 8: Quy hoạch tuyến tínhTính toán khoa học - Chương 8: Quy hoạch tuyến tính
Tính toán khoa học - Chương 8: Quy hoạch tuyến tínhChien Dang
 
Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1Gia_Bang
 
Biến ngẫu nhiên liên tục - Xác suất thống kê
Biến ngẫu nhiên liên tục - Xác suất thống kêBiến ngẫu nhiên liên tục - Xác suất thống kê
Biến ngẫu nhiên liên tục - Xác suất thống kêVuKirikou
 
Bảng giá trị hàm Laplace
Bảng giá trị hàm LaplaceBảng giá trị hàm Laplace
Bảng giá trị hàm Laplacehiendoanht
 
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giaiBai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giaigiaoduc0123
 
Bài tập Toán kinh tế
Bài tập Toán kinh tếBài tập Toán kinh tế
Bài tập Toán kinh tếtuongnm
 
Bài giảng qui hoạch tuyến tính phương pháp đơn hình
Bài giảng qui hoạch tuyến tính phương pháp đơn hìnhBài giảng qui hoạch tuyến tính phương pháp đơn hình
Bài giảng qui hoạch tuyến tính phương pháp đơn hìnhThanh Hoa
 
PHƯƠNG PHÁP BÌNH PHƯƠNG CỰC TIỂU
PHƯƠNG PHÁP BÌNH PHƯƠNG CỰC TIỂUPHƯƠNG PHÁP BÌNH PHƯƠNG CỰC TIỂU
PHƯƠNG PHÁP BÌNH PHƯƠNG CỰC TIỂUSoM
 

What's hot (20)

Bai7 khai trien_taylor
Bai7 khai trien_taylorBai7 khai trien_taylor
Bai7 khai trien_taylor
 
Bài tập Xác suất thống kê
Bài tập Xác suất thống kêBài tập Xác suất thống kê
Bài tập Xác suất thống kê
 
Bt dai so hoang
Bt dai so hoangBt dai so hoang
Bt dai so hoang
 
Bo de toan roi rac (on thi cao hoc khmt)
Bo de toan roi rac (on thi cao hoc khmt)Bo de toan roi rac (on thi cao hoc khmt)
Bo de toan roi rac (on thi cao hoc khmt)
 
Chuẩn hóa lược đồ quan hệ
Chuẩn hóa lược đồ quan hệChuẩn hóa lược đồ quan hệ
Chuẩn hóa lược đồ quan hệ
 
các phân phối xác xuất thường gặp
các phân phối xác xuất thường gặpcác phân phối xác xuất thường gặp
các phân phối xác xuất thường gặp
 
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấpHướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
 
Bai giang-toan-kinh-te-tin-hoc
Bai giang-toan-kinh-te-tin-hocBai giang-toan-kinh-te-tin-hoc
Bai giang-toan-kinh-te-tin-hoc
 
CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...
CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...
CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...
 
Tính toán khoa học - Chương 8: Quy hoạch tuyến tính
Tính toán khoa học - Chương 8: Quy hoạch tuyến tínhTính toán khoa học - Chương 8: Quy hoạch tuyến tính
Tính toán khoa học - Chương 8: Quy hoạch tuyến tính
 
Chuong02
Chuong02Chuong02
Chuong02
 
Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1
 
Biến ngẫu nhiên liên tục - Xác suất thống kê
Biến ngẫu nhiên liên tục - Xác suất thống kêBiến ngẫu nhiên liên tục - Xác suất thống kê
Biến ngẫu nhiên liên tục - Xác suất thống kê
 
Bảng giá trị hàm Laplace
Bảng giá trị hàm LaplaceBảng giá trị hàm Laplace
Bảng giá trị hàm Laplace
 
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giaiBai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
 
Bài tập Toán kinh tế
Bài tập Toán kinh tếBài tập Toán kinh tế
Bài tập Toán kinh tế
 
Chuong 3 he pttt- final
Chuong 3   he pttt- finalChuong 3   he pttt- final
Chuong 3 he pttt- final
 
Bài giảng qui hoạch tuyến tính phương pháp đơn hình
Bài giảng qui hoạch tuyến tính phương pháp đơn hìnhBài giảng qui hoạch tuyến tính phương pháp đơn hình
Bài giảng qui hoạch tuyến tính phương pháp đơn hình
 
PHƯƠNG PHÁP BÌNH PHƯƠNG CỰC TIỂU
PHƯƠNG PHÁP BÌNH PHƯƠNG CỰC TIỂUPHƯƠNG PHÁP BÌNH PHƯƠNG CỰC TIỂU
PHƯƠNG PHÁP BÌNH PHƯƠNG CỰC TIỂU
 
2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận
2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận
2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận
 

Viewers also liked

Tính toán khoa học - Chương 2: Hệ phương trình tuyến tính
Tính toán khoa học - Chương 2: Hệ phương trình tuyến tínhTính toán khoa học - Chương 2: Hệ phương trình tuyến tính
Tính toán khoa học - Chương 2: Hệ phương trình tuyến tínhChien Dang
 
Hướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến Tính
Hướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến TínhHướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến Tính
Hướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến TínhNhóc Nhóc
 
Baitapbatbuoc toancc1
Baitapbatbuoc toancc1Baitapbatbuoc toancc1
Baitapbatbuoc toancc1tuongnm
 
Dao động mạng tinh thể
Dao động mạng tinh thểDao động mạng tinh thể
Dao động mạng tinh thểHeo Con
 
Bai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookbooming
Bai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookboomingBai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookbooming
Bai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookboomingbookbooming
 
12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thức12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thứcTrinh Yen
 
Bài tập có lời giải chương 1
Bài tập có lời giải chương 1Bài tập có lời giải chương 1
Bài tập có lời giải chương 1TheSPDM
 

Viewers also liked (11)

Chuong3
Chuong3Chuong3
Chuong3
 
Tính toán khoa học - Chương 2: Hệ phương trình tuyến tính
Tính toán khoa học - Chương 2: Hệ phương trình tuyến tínhTính toán khoa học - Chương 2: Hệ phương trình tuyến tính
Tính toán khoa học - Chương 2: Hệ phương trình tuyến tính
 
Hướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến Tính
Hướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến TínhHướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến Tính
Hướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến Tính
 
Baitapbatbuoc toancc1
Baitapbatbuoc toancc1Baitapbatbuoc toancc1
Baitapbatbuoc toancc1
 
Dao động mạng tinh thể
Dao động mạng tinh thểDao động mạng tinh thể
Dao động mạng tinh thể
 
Bai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookbooming
Bai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookboomingBai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookbooming
Bai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookbooming
 
12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thức12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thức
 
Bài tập có lời giải chương 1
Bài tập có lời giải chương 1Bài tập có lời giải chương 1
Bài tập có lời giải chương 1
 
Tuyen tap 410 cau he phuong trinh
Tuyen tap 410 cau he phuong trinh Tuyen tap 410 cau he phuong trinh
Tuyen tap 410 cau he phuong trinh
 
Tổng hợp hệ pt
Tổng hợp hệ ptTổng hợp hệ pt
Tổng hợp hệ pt
 
bai tap co loi giai xac suat thong ke
bai tap co loi giai xac suat thong kebai tap co loi giai xac suat thong ke
bai tap co loi giai xac suat thong ke
 

Similar to He phuong trinh (chuong 2)

Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếHệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếngTonH1
 
Phuong trinh luong giac nang cao le van doan ltdh
Phuong trinh luong giac nang cao  le van doan ltdhPhuong trinh luong giac nang cao  le van doan ltdh
Phuong trinh luong giac nang cao le van doan ltdhHuynh ICT
 
Phương trình lượng giác nâng cao - Luyện Thi Đại Học
Phương trình lượng giác nâng cao - Luyện Thi Đại HọcPhương trình lượng giác nâng cao - Luyện Thi Đại Học
Phương trình lượng giác nâng cao - Luyện Thi Đại HọcHuynh ICT
 
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũPhương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũLinh Nguyễn
 
Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath]
Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath]Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath]
Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath]phongmathbmt
 
CHINH PHỤC KÌ THI VÀO LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÁC CHUYÊN ĐỀ HAY VÀ KHÓ,...
CHINH PHỤC KÌ THI VÀO LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÁC CHUYÊN ĐỀ HAY VÀ KHÓ,...CHINH PHỤC KÌ THI VÀO LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÁC CHUYÊN ĐỀ HAY VÀ KHÓ,...
CHINH PHỤC KÌ THI VÀO LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÁC CHUYÊN ĐỀ HAY VÀ KHÓ,...Nguyen Thanh Tu Collection
 
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hungĐức Mạnh Ngô
 
toán nhập môn đại số tuyến tính ( toán 3- toán cao cấp)
toán nhập môn đại số tuyến tính ( toán 3- toán cao cấp)toán nhập môn đại số tuyến tính ( toán 3- toán cao cấp)
toán nhập môn đại số tuyến tính ( toán 3- toán cao cấp)KhnhTrnh10
 
Luong giac lop 11 toan tap
Luong giac lop 11 toan tapLuong giac lop 11 toan tap
Luong giac lop 11 toan tapAnh Le
 
Cẩm nang kết cấu xây dựng
Cẩm nang kết cấu xây dựngCẩm nang kết cấu xây dựng
Cẩm nang kết cấu xây dựngAn Nam Education
 
Chuong3 hephuongtrinh
Chuong3 hephuongtrinhChuong3 hephuongtrinh
Chuong3 hephuongtrinhquan mai
 
TỔNG HỢP CHUYÊN ĐỀ ĐẠT GIẢI MỘT SỐ VẤN ĐỀ SỐ HỌC TRONG CÁC KÌ THI OLYMPIC TOÁ...
TỔNG HỢP CHUYÊN ĐỀ ĐẠT GIẢI MỘT SỐ VẤN ĐỀ SỐ HỌC TRONG CÁC KÌ THI OLYMPIC TOÁ...TỔNG HỢP CHUYÊN ĐỀ ĐẠT GIẢI MỘT SỐ VẤN ĐỀ SỐ HỌC TRONG CÁC KÌ THI OLYMPIC TOÁ...
TỔNG HỢP CHUYÊN ĐỀ ĐẠT GIẢI MỘT SỐ VẤN ĐỀ SỐ HỌC TRONG CÁC KÌ THI OLYMPIC TOÁ...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Similar to He phuong trinh (chuong 2) (20)

05 hephuongtrinh
05 hephuongtrinh05 hephuongtrinh
05 hephuongtrinh
 
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếHệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
 
03 matrannghichdao
03 matrannghichdao03 matrannghichdao
03 matrannghichdao
 
Phuong trinh luong giac nang cao le van doan ltdh
Phuong trinh luong giac nang cao  le van doan ltdhPhuong trinh luong giac nang cao  le van doan ltdh
Phuong trinh luong giac nang cao le van doan ltdh
 
Phương trình lượng giác nâng cao - Luyện Thi Đại Học
Phương trình lượng giác nâng cao - Luyện Thi Đại HọcPhương trình lượng giác nâng cao - Luyện Thi Đại Học
Phương trình lượng giác nâng cao - Luyện Thi Đại Học
 
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũPhương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
 
Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath]
Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath]Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath]
Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath]
 
Giai chi tiet de toan khoi B 2014
Giai  chi  tiet de toan khoi B 2014Giai  chi  tiet de toan khoi B 2014
Giai chi tiet de toan khoi B 2014
 
Giai chi tiet de toan khoi b 2014
Giai chi tiet de toan khoi b 2014Giai chi tiet de toan khoi b 2014
Giai chi tiet de toan khoi b 2014
 
Giai chi tiet de toan khoi b 2014
Giai chi tiet de toan khoi b 2014Giai chi tiet de toan khoi b 2014
Giai chi tiet de toan khoi b 2014
 
Giai chi tiet de toan khoi b 2014
Giai chi tiet de toan khoi b 2014Giai chi tiet de toan khoi b 2014
Giai chi tiet de toan khoi b 2014
 
Giai chi tiet de toan khoi b 2014
Giai chi tiet de toan khoi b 2014Giai chi tiet de toan khoi b 2014
Giai chi tiet de toan khoi b 2014
 
02 dinhthuc
02 dinhthuc02 dinhthuc
02 dinhthuc
 
CHINH PHỤC KÌ THI VÀO LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÁC CHUYÊN ĐỀ HAY VÀ KHÓ,...
CHINH PHỤC KÌ THI VÀO LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÁC CHUYÊN ĐỀ HAY VÀ KHÓ,...CHINH PHỤC KÌ THI VÀO LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÁC CHUYÊN ĐỀ HAY VÀ KHÓ,...
CHINH PHỤC KÌ THI VÀO LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÁC CHUYÊN ĐỀ HAY VÀ KHÓ,...
 
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
 
toán nhập môn đại số tuyến tính ( toán 3- toán cao cấp)
toán nhập môn đại số tuyến tính ( toán 3- toán cao cấp)toán nhập môn đại số tuyến tính ( toán 3- toán cao cấp)
toán nhập môn đại số tuyến tính ( toán 3- toán cao cấp)
 
Luong giac lop 11 toan tap
Luong giac lop 11 toan tapLuong giac lop 11 toan tap
Luong giac lop 11 toan tap
 
Cẩm nang kết cấu xây dựng
Cẩm nang kết cấu xây dựngCẩm nang kết cấu xây dựng
Cẩm nang kết cấu xây dựng
 
Chuong3 hephuongtrinh
Chuong3 hephuongtrinhChuong3 hephuongtrinh
Chuong3 hephuongtrinh
 
TỔNG HỢP CHUYÊN ĐỀ ĐẠT GIẢI MỘT SỐ VẤN ĐỀ SỐ HỌC TRONG CÁC KÌ THI OLYMPIC TOÁ...
TỔNG HỢP CHUYÊN ĐỀ ĐẠT GIẢI MỘT SỐ VẤN ĐỀ SỐ HỌC TRONG CÁC KÌ THI OLYMPIC TOÁ...TỔNG HỢP CHUYÊN ĐỀ ĐẠT GIẢI MỘT SỐ VẤN ĐỀ SỐ HỌC TRONG CÁC KÌ THI OLYMPIC TOÁ...
TỔNG HỢP CHUYÊN ĐỀ ĐẠT GIẢI MỘT SỐ VẤN ĐỀ SỐ HỌC TRONG CÁC KÌ THI OLYMPIC TOÁ...
 

More from Nguyễn Phụng (13)

Bt chuong 4,5,6
Bt chuong 4,5,6Bt chuong 4,5,6
Bt chuong 4,5,6
 
Bt chương 1
Bt chương 1Bt chương 1
Bt chương 1
 
Bt chuong 3
Bt chuong 3Bt chuong 3
Bt chuong 3
 
Bt chương 2
Bt chương 2Bt chương 2
Bt chương 2
 
Bt chương 1
Bt chương 1Bt chương 1
Bt chương 1
 
04 hang ma tran
04 hang ma tran04 hang ma tran
04 hang ma tran
 
Thdc 05
Thdc 05Thdc 05
Thdc 05
 
Giaotrinhc++
Giaotrinhc++Giaotrinhc++
Giaotrinhc++
 
Giao trinh c_can_ban
Giao trinh c_can_banGiao trinh c_can_ban
Giao trinh c_can_ban
 
C++ can ban(dung thu vien iostream)
C++ can ban(dung thu vien iostream)C++ can ban(dung thu vien iostream)
C++ can ban(dung thu vien iostream)
 
Thdc 08
Thdc 08Thdc 08
Thdc 08
 
Thdc 07
Thdc 07Thdc 07
Thdc 07
 
Thdc 06
Thdc 06Thdc 06
Thdc 06
 

He phuong trinh (chuong 2)

  • 1. CHƯƠNG 2 x y z x y z x y z - + = ìï 2 3 7 1 3 9 2 3 + - = íï î- + - = 4 5 0
  • 2. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ phương trình tuyến tính ,(2.1)
  • 3. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ phương trình tuyến tính
  • 4. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ phương trình tuyến tính
  • 5. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ phương trình tuyến tính  Ví dụ: Cho hệ phương trình x x x x x x x x x x x x - + - = ìï - - + + = ïí 2 3 5 2 1 2 3 4 2 3 4 0 1 2 3 4 + - + = - ïïî - + - = 3 8 5 3 2 1 2 3 4 x x x 4 2 7 9 2 3 4
  • 6. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ phương trình tuyến tính
  • 7. §5: Hệ phương trình tuyến tính Đại Số Tuyến Tính å  Ví dụ: Cho hệ phương trình x x x x x x x x ì 2 - 3 + 5 - = 2 1 2 3 4 é 2 - 3 5 - 1 ù ï ï- - 2 + 3 + 4 = 0 ê- 1 2 3 4 1 - 2 3 4 ú í « A = ê ú ï 3 x + 8 x - 5 x + 3 x = - 2 ê 3 8 - 5 3 ú 1 2 3 4 îï - 4 x + 2 x - 7 x = 9 ê ë 0 - 4 2 - 7 ú 2 3 4 û
  • 8. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ phương trình tuyến tính
  • 9. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ phương trình tuyến tính  Ví dụ: Cho hệ phương trình x x x x x x x x ì 2 - 3 + 5 - = 2 é 2 ù ï ï- 1 2 3 4 - 2 + 3 + 4 = 0 ê ú í 1 2 3 4 « B = ê 0 ú ï 3 x + 8 x - 5 x + 3 x = - 2 ê- 2 ú 1 2 3 4 îï - 4 x + 2 x - 7 x = 9 ê 9 ú 2 3 4 ë û
  • 10. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ phương trình tuyến tính
  • 11. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ phương trình tuyến tính
  • 12. §5: Hệ phương trình tuyến tính Đại Số Tuyến Tính å  Ví dụ: Cho hệ phương trình 2 3 5 2 1 2 3 4 2 3 4 0 1 2 3 4 3 8 5 3 2 1 2 3 4 4 2 7 9 2 3 4 2 3 5 1 2 1 2 3 4 0 3 8 5 3 2 0 4 2 7 9 bs x x x x x x x x x x x x x x x A - + - = ìï - - + + = ïí + - + = - ïï î - + - = é - - ù ê- - ú « = ê ú ê - - ú ê - - ú ë û
  • 13. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ phương trình tuyến tính
  • 14. §5: Hệ phương trình tuyến tính Đại Số Tuyến Tính å  Ví dụ: x y z 2 7 1 9 3 1 4 0 5 9 2 5 é ù é ù é ù ê - ú ê ú = ê ú ê ú ê ú ê ú êë úû êë úû êë úû x y z x y z x y z + + = ìï Û - + = íï î + + = 2 7 9 3 4 0 5 9 2 5
  • 15. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ Grame
  • 16. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ Grame
  • 17. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ Grame
  • 18. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ Grame
  • 19. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ Grame
  • 20. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ Grame  Ví dụ: Giải hệ phương trình tuyến tính sau:
  • 21. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ Grame
  • 22. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ Grame
  • 23. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ Grame
  • 24. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ Grame  Bài tập: Giải hệ phương trình sau: x x x x x x x x x - + = ìï 2 1 1 2 3 + - = íï î - + = 2 3 5 1 2 3 3 2 1 1 2 3 1 1 2 2 1 3 3 2 1 D - = - - 1 1 1 2 5 1 3 1 2 1 D - = - - 2 1 1 2 2 5 3 3 1 1 D = - 3 1 1 1 2 1 5 3 2 1 D - = - = --1199 == --2299 == --99 == --88
  • 25. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ Grame 1 1 2 2 3 3 19 8 29 8 9 8 x D D x D D x D D = = - - = = - - = = - -
  • 26. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss  CCáácc pphhéépp bbiiếếnn đđổổii ttưươơnngg đđưươơnngg hhệệ pphhưươơnngg ttrrììnnhh l ¹ 0 NNhhâânn mmộộtt ssốố (( )) vvààoo 22 vvếế ccủủaa 11 PPTT ccủủaa hhệệ.. ĐĐổổii cchhỗỗ hhaaii PPTT ccủủaa hhệệ.. NNhhâânn mmộộtt ssốố (( )) vvààoo mmộộtt PPTT rrồồii ccộộnngg vvààoo PPTT kkhháácc ccủủaa hhệệ.. l ¹ 0 1 x y z x y z x y z - + = ìï + - = íï + + = î 2 3 2 2 5 x y z x y z x y z - + = ìï Û + - = íï î + + = íï - + 1 = Û + + = î + - ìï = x y z x y z x y z 1 2 3 2 2 4 2 10 2 4 2 10 2 3 2
  • 27. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss  Như vậy các phép biến đổi tương đương hệ PT chính là các phép BĐSC trên dòng của ma trận bổ sung tương ứng..
  • 28. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss Xét hệ phương trình tổng quát sau:
  • 29. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss Ta có ma trận bổ sung tương ứng
  • 30. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss
  • 31. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss Bằng các phép BĐSC chuyển ma trận bổ sung về dạng: a a a a b ' ' ... ' ... ' ' 0 ' ... ' ... ' ' ... ... ... ... ... ... ... é ê 11 12 1 r 1 n 1 ù ê a a a b ú 22 2 r 2 n 2 ú ê ú = ê ú ê ú ê ú ê ú ê ú êë úû A a a b ' 0 0 ... ' ... ' ' r r r n r k 0 0 ... 0 ... 0 .. .. .. .. .. .. .. 0 0 ... 0 ... 0 0
  • 32. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss Ma trận A’ tương ứng cho ta hệ PTTT ì + + + + + = ï + + + + = ïïíï a x a x a x a x b ' ' ... ' ... ' ' r r n n r r n n 11 1 12 2 1 1 1 a x a x a x b ' ... ' ... ' ' ... ... ... ... ... 22 2 2 2 2 + + = ïïî + + + + + = x x x x k 1 2 a x a x b ' ... ' ' r r r r n n r 0 0 ... 0 ... 0 r n
  • 33. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss Khi đó ta có:  1. Nếu k ¹ 0 thì PT thứ (r +1) vô nghiệm suy ra hệ PT vô nghiệm.  2. Nếu k = 0 thì hệ có nghiệm:  a. Nếu r = n (số ẩn) thì hệ PT có nghiệm duy nhất.  b. Nếu r < n (số ẩn) thì hệ PT có vô số nghiệm, phụ thuộc vào (n – r) tham số.
  • 34. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss a.Khi r = n (số ẩn) thì hệ PT (II) viết dưới dạng: a x a x a x a x b + + + + + = ìï ' ' ... ' ... ' ' r r n n r r n n 11 1 12 2 1 1 1 a x a x a x b + + + + = ïïïí ' ... ' ... ' ' ... ... ... ... ... 22 2 2 2 2 a x a x b + + = ïïï îï = ' ... ' ' ... ... ... rr r rn n r a x b ' ' nn n n
  • 35. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss b. Khi r < n ta chuyển (n – r) ẩn sang vế phải của hệ PT ta được hệ PT sau: a x a x a x a x a x b + + + = - - - + ìï ' ' ... ' ' ... ' ' r r r + r + n n 11 1 12 2 1 1( 1) 1 1 1 a x a x a x a x b + + = - - - + ïíïï î = - - - + ' ... ' ' ... ' ' r r r + r + n n ... ... ... ... ... 22 2 2 2( 1) 1 2 2 a x a x a x b ' ' ... ' ' r r r r ( r + 1) r + 1 r n n r Ta xem các ẩn ở vế phải là các tham số, sau đó giải các ẩn còn lại theo các tham số đó.
  • 36. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss
  • 37. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss h 2 h h 4 h h h -+ 2 1 4 1 5 1 - ¾¾¾® …. 
  • 38. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss
  • 39. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss Vậy hệ phương trình
  • 40. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss
  • 41. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss
  • 42. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss sử dụng các phép biến đổi sơ cấp đưa ma trận bổ sung về dạng ma trận hình thang: Abs ®...®
  • 43. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss
  • 44. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss
  • 45. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss
  • 46. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss  Bài Tập: Giải hệ phương trình: x x x x x x x x - + + = ìï 2 2 1 2 3 4 + - - = ïí 2 3 2 2 1 2 3 4 x x x + - = - ïï î- + + - = 3 4 5 1 2 3 4 x x x x 2 3 0 1 2 3 4
  • 47. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss é - ù 2 ê ú ¾¾¾¾®ê 2 2 1 - - - 4 4 1 ú 1 1 2 1 2 0 3 7 4 2 0 3 4 5 1 0 0 4 2 2 = - = + ê - - ú ê - ú ë û h h h h h h é 1 - 1 2 1 2 ù ê ê 2 1 - 3 - 2 2 ú ú ê 0 3 4 - 5 - 1 ú ê- ë 1 1 2 - 3 0 ú û é - ù ê ¾¾¾¾®ê - - - ú 3 3 2 ú 1 1 2 1 2 0 3 7 4 2 0 0 11 1 1 0 0 4 2 2 = - ê - ú ê - ú ë û h h h é - ù ê - - - ú ¾¾¾¾¾®ê 4 11 4 4 3 ú 1 1 2 1 2 0 3 7 4 2 0 0 11 1 1 0 0 0 18 18 = - ê - ú ê - ú ë û h h h HD: …
  • 48. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss  Bài Tập: Giải hệ phương trình: x x x x x x x x x x x x x x x x - - + = ìï - + + - = - ïí - + + - = - ïï î - - + = 2 5 1 3 4 3 1 4 7 1 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 2 5 5 8 2 1 2 3 4
  • 49. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss * Biện luận theo m số nghiệm của hệ: é 1 2 - 1 1 1 ù ê 0 1 3 2 2 ú = ê ú ê 0 0 - 1 - 2 3 ú ê ë 0 0 0 - 1 - 1 ú û x y z t + - + = ìï 2 1 y z t + + = ïí 3 2 2 z t m t m - - 2 = 3 î 2 - = ïï - ( 1) 1 +m = -1Þr(A) = 3 ¹ r(Abs ) = 4Þ 2 Abs m m + m =1Þr(A) = r(Abs ) = 3 < nÞ Hệ vô nghiệm Hệ có VSN +m ¹ ±1Þr(A) = r(Abs ) = nÞ Hệ có Ng duy nhất
  • 50. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss Bài tập: Biện luận theo m số nghiệm của hệ phương trình + - + = ìï + + + = ïí 2 2 1 2 5 3 0 - - = ïï î - + + = 2 3 3 1 x y z t x y z t y z t x y z mt
  • 51. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss Ma trận bổ sung sau khi biến đổi sơ cấp é 1 2 - 1 2 1 ù ê ®ê 0 1 5 - 3 - 2 ú ú ê 0 0 - 7 0 5 ú ê ë 0 0 0 7 - 77 43 ú û Abs m >m =11Þr(A) = 3 < r(Abs ) = 4Þhệ vô nghiệm >m ¹ 11Þr(A) = r(Abs ) = 4Þhệ có nghiệm duy nhất
  • 52. Đại Số Tuyến Tính å §5: Giải hệ PT bằng PP Gauss Bài tập: Biện luận theo m số nghiệm của hệ phương trình x y z x y mz x y z + + = ìï - + + = íï î - + = 3 2 1 2 3 2 3 4 2 1
  • 53. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ PTTT thuần nhất
  • 54. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ PTTT thuần nhất Dạng ma trận của phương trình tuyến tính thuần nhất là AX=0. (2.2.1)
  • 55. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ PTTT thuần nhất
  • 56. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ PTTT thuần nhất
  • 57. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ PTTT thuần nhất Nhận xét: Trong hệ thuần nhất hạng của ma trận hệ số luôn bằng hạng của ma trận bổ sung é ê n ù ú = ê ú ê ú ê ú êë úû a a a a a a 11 12 1 21 22 2 bs n 1 2 .. 0 .. 0 .. .. .. .. .. .. 0 m m mn A a a a Khi biện luận cho hệ thuần nhất ta chỉ quan tâm hạng của ma trận hệ số
  • 58. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ PTTT thuần nhất  Hệ thuần nhất chỉ có 2 trường hợp:  Hệ có nghiệm duy nhất Hạng ma trận hệ số bằng số ẩn của hệ phương trình  Hệ có vô số nghiệm Hạng ma trận hệ số nhỏ hơn số ẩn của hệ phương trình
  • 59. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ PTTT thuần nhất  Nếu hệ có nghiệm duy nhất thì nghiệm duy nhất đó là nghiệm tầm thường: (0,0,…,0).  Ta gọi hệ thuần nhất chỉ có nghiệm tầm thường.  Nếu hệ có vô số nghiệm thì lúc đó ngoài nghiệm tầm thường hệ còn có nghiệm khác nữa.  Ta gọi hệ thuần nhất có nghiệm không tầm thường.
  • 60. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ PTTT thuần nhất
  • 61. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ PTTT thuần nhất  Ví dụ: Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm không tầm thường.
  • 62. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ PTTT thuần nhất
  • 63. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ PTTT thuần nhất
  • 64. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ PTTT thuần nhất é - ù 1 2 1 0 3 1 0 0 2 A ¾¾¾¾®ê ú ê ú êë m + úû m = -2Þr(A) < 3 Ta có: Biến đổi sơ cấp Do đó với Vậy với m =-2 thì hệ có nghiệm không tầm thường
  • 65. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ PTTT thuần nhất
  • 66. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ PTTT thuần nhất  Ví dụ: Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm không tầm thường.
  • 67. Đại Số Tuyến Tính å §5: Hệ PTTT thuần nhất  Ta có 1 2 1 det( ) 2 1 3 1 1 A m - = - - - = (3m+ 6) = 0 Ûm = -2