SlideShare a Scribd company logo
1 of 15
tr­êng thpt ph­¬ng x¸

     Tæ: To¸n- Lý- Ho¸




   gi¸o viªn thùc hiÖn: KhuÊt TiÕn Chµ
KiÓm tra bµi cò

TÝnh ®¹o hµm cña c¸c hµm sè sau
                                                   1-x
      a / y= ( 3x-1)
                                   5
                                            b/ y=
                       Gi¶i
                                                  2x+6

           (
 a / y′= ( 3x-1)
                       5
                           )   ′
                                   = 5. ( 3x-1) . ( 3 x − 1)
                                                4            ′ = 15. ( 3x-1) 4

         1-x   ′ ( 1 − x ) ′ .( 2x + 6) − ( 1 − x ) .( 2 x + 6) ′
b / y′=       ÷=
                                     ( 2x + 6)
                                                2
         2x+6 
        − ( 2x + 6) − 2 ( 1 − x )                    8                    2
    =                                     =−                  =−
               ( 2x + 6)                       ( 2x +6)               ( x + 3)
                               2                          2                      2
Tiết 69.ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ
         LƯỢNG GIÁC
 Néi dung c¬ b¶n

 1/ Giới hạn của
                 s inx
                    x
2/ Đạo hàm của hàm số y= sinx
 3/ Đạo hàm của hàm số y= cosx
 4/ Đạo hàm của hàm số y= tanx
 5/ Đạo hàm của hàm số y= cotx
1. Giới hạn của
                sin x
                  x     Dïng m¸y tÝnh bỏ tói ®Ó
                        tÝnhsin 0, 01
                                        ≈ 0,999983333
 Em cã nhËn                   0, 01
                            sin 0, 001
xÐt g× vÒ gi¸ trị x
                sin                     ≈ 0,999999833
                 x            0, 001
         của                sin 0, 0001
khi x nhận c¸c                          ≈ 0,999999998
                              0, 0001
gi¸ trị gần
điểm 0



                                              1
Định lí 1:         sin x
              lim        =1
              x →0   x
         u ( x) ≠ 0 , x ≠ x0
  Chó ý: 
          lim u ( x) = 0 ⇒ x → x
                              lim
                                   sin u ( x)
                                              =1
          x → x0
         
                                 0   u ( x)

VÝ dô. TÝnh
        tan x = lim  sin x . 1  = lim sin x .lim 1 = 1
a) lim                         ÷ x →0 x x →0 cosx
   x →0   x     x →0
                      x cosx 
        sin 3 x          sin 3 x          sin 3 x
b) lim          = lim 3          ÷ = 3lim          =3
   x →0    x      x →0
                         3x          x →0   3x
Bằng định nghĩa
2. Đạo hàm của hàm số y = sinx
Hãy tính đạo hàm 1.G/sử Δ là số gia của x.
                                x
    của hàm số        Δy = sin(x + Δx ) - sinx
§Þ lÝ 2:Hµm sè y = sin x cã ®¹o hµm t¹i ∆xx ∈
    nh                                 ∆x       ∀ ¡
      y = sinx           = 2cos  x +      ÷.sin
  vµ                                   2       2
     (sinx)’ = cosx ∀x ∈ ¡                           ∆x
                                                sin
                         ∆y               ∆x       2
                     2.       = 2cos  x +    ÷
                         ∆x u(x) thì (sinu)’=u’.cosu
Chó ý. Nếu y = sinu vµ u =                 2  ∆x
                                                    ∆x
                                                sin
                                          ∆x       2
                               = cos  x +    ÷
                                          2  ∆x
                                                   2            ∆x
                                                            sin
                              ∆y                 ∆x            2
                    3. lim       = lim cos  x +        lim
                                                      ÷∆x→0 ∆x
                       ∆x → 0 ∆x   ∆x → 0
                                                   2 
                                 = cos x                       2
VÝ dô. TÝnh đạo hàm của c¸c hµm số
  sau                              π    
     a) y = sin(x + 1)
                 2
                        b) y = sin  − x ÷
                                          2      
                           Gi¶i

       (           )   ′
a / y′= sin ( x +1) = ( x + 1)
              2            2   ′ .cos x 2 + 1 = 2 x.cos x 2 + 1
                                     ( )               ( )
           π          ′ π        '
                                   π    
b / y ' =  sin  − x ÷÷ =  − x ÷ cos  − x ÷
           2          2          2    
                 π    
       = − cos  − x ÷ = − s in x
                 2    
3. Đạ o hàm củ a h.số y = cosx
  §Þ lÝ 3: Hµm sè y = cosx cã ®¹o hµm t¹i ∈¡
     nh                              ∀ x
   vµ(cosx)’ = - sinx
Chó ý.
   Nếu y = cosu vµ u = u(x) th×
                              (cosu)’= - u’.sinu
VÝ dô. TÝnh ®¹o hàm của c¸c hàm sè
 sau                  s inx   π                          
  a / y = cos ( 5x+1)      b/ y =       x ≠ + k π , k ∈¢ ÷
                                  cosx     2             
                            Gi¶i
a/ y ′ = ( cos ( 5x+1) ) ′ = − ( 5x+1) ′ sin ( 5x+1) = − 5sin ( 5x+1)

          s inx  ′ ( sinx ) ′ .cosx- sinx. ( cosx ) ′ cosx.cosx+ sinx.sinx
b / y′ =        ÷=                                    =
          cosx                      2
                                   cos x                       cos 2 x
        cos 2 x +sin 2 x               1
     =                     =
                 2
             cos x                  cos 2 x
4/ §¹o hµm cña hµm sè y = tanx
                                          π
§Þ lÝ 4. Hµm sè y= tanx cã ®¹o
  nh                               ∀x ≠
                                          2
                                            + kπ , k ∈ ¢
hµm t¹i( tan x ) ′ = 1
  vµ
                    cos 2 x

                                               u′
Chó ý. NÕu y= tanu vµ u=u(x) th× u ) ′ =
                               ( tan
                                             cos 2u
Ví dụ. Tính đạo hàm của các hàm số sau
                                                      π    
           a / y= tan ( 2x 2 +1)            b/ y= tan  − x ÷
                                                      2    
                                 Giải

                                   ( 2 x +1) ′
        ( (           ))   ′                                 4x
                                        2

 a / y′= tan 2 x + 1
                 2
                               = cos 2 x +1 =
                                    2
                                       (     2
                                               )            (       )
                                                       cos 2 2 x 2 +1
                                   π     ′
          π           ′           −x ÷
                                 2                      1
 b / y′=  tan  − x ÷÷ =              π          =−
                                                        2 π   
           2                 cos 2  − x ÷        cos  − x ÷
                                       2    
                                                           2   
5/Đ ạ o hàm củ a hàm số y= cot x
 §ÞnhlÝ 5: Hàm số y = cotx cã ®¹o hµm∀x ≠ kπ , k ∈ ¢
                                     t¹i
  và ( c ot x ) ′= - 1
                    sin 2 x

Chó ý:
                                                     u′
  NÕu y = cotu và u = u (x), ta cãcot u ) ′ = −
                                 (
                                                  sin 2 u
VÝ dô. TÝnh ®¹o hµm cña hµm sè sau ( 1- 5x )
                             y= cot
                                   Gi¶i

                                   ( 1 − 5x ) ′       5
    y′= ( cot ( 1- 5x ) ) ′ = −                = 2
                                  sin ( 1- 5x ) sin ( 1- 5x )
                                     2
Cñng cè
                sin x
   1/ lim               =1
         x →0      x
   2/ (sinx)’ = cosx vµ
   (sinu)’=u’.cosu
  3/ (cosx)’ = - sinx vµ (cosu)’= -
u’.sinu
  4/ ( tan x ) ′= 1         vµ ( tan u ) ′ = u′
                      2
                   cos x                        2
                                            cos u
                        1             ′ = − u′
   5/ ( cot x ) ′ = - 2 vµ ( cot u )             2
                      sin x                  sin u
Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2

More Related Content

What's hot

tinh don dieu_cua_ham_so.1
tinh don dieu_cua_ham_so.1tinh don dieu_cua_ham_so.1
tinh don dieu_cua_ham_so.1Minh Tâm Đoàn
 
Tichphan mathvn.com-transitung
Tichphan mathvn.com-transitungTichphan mathvn.com-transitung
Tichphan mathvn.com-transitungQuyen Le
 
Deonvao10so7
Deonvao10so7Deonvao10so7
Deonvao10so7Duy Duy
 
Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43
Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43
Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43lovestem
 
Giaipt nghiemnguyen
Giaipt nghiemnguyenGiaipt nghiemnguyen
Giaipt nghiemnguyenhonghoi
 
chuyen de tich phan on thi dai hoc
chuyen de tich phan on thi dai hocchuyen de tich phan on thi dai hoc
chuyen de tich phan on thi dai hocHoàng Thái Việt
 
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phân
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phânÔn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phân
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phânLinh Nguyễn
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThế Giới Tinh Hoa
 
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)Oanh MJ
 
Bài tập đạo hàm có hướng dẫn
Bài tập đạo hàm có hướng dẫnBài tập đạo hàm có hướng dẫn
Bài tập đạo hàm có hướng dẫndiemthic3
 
Bai7 khai trien_taylor
Bai7 khai trien_taylorBai7 khai trien_taylor
Bai7 khai trien_taylorljmonking
 

What's hot (20)

tinh don dieu_cua_ham_so.1
tinh don dieu_cua_ham_so.1tinh don dieu_cua_ham_so.1
tinh don dieu_cua_ham_so.1
 
Chuyên đề dạy thêm toán 10
Chuyên đề dạy thêm toán 10Chuyên đề dạy thêm toán 10
Chuyên đề dạy thêm toán 10
 
Tichphan mathvn.com-transitung
Tichphan mathvn.com-transitungTichphan mathvn.com-transitung
Tichphan mathvn.com-transitung
 
200 cau-khaosathamso2 (1) 08
200 cau-khaosathamso2 (1) 08200 cau-khaosathamso2 (1) 08
200 cau-khaosathamso2 (1) 08
 
Deonvao10so7
Deonvao10so7Deonvao10so7
Deonvao10so7
 
Bài tập nguyên hàm tích phân
Bài tập nguyên hàm tích phânBài tập nguyên hàm tích phân
Bài tập nguyên hàm tích phân
 
Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43
Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43
Tích phân-3-Phương pháp biến đổi số-pages-30-43
 
Pt mũ, logarit
Pt mũ, logaritPt mũ, logarit
Pt mũ, logarit
 
Giaipt nghiemnguyen
Giaipt nghiemnguyenGiaipt nghiemnguyen
Giaipt nghiemnguyen
 
chuyen de tich phan on thi dai hoc
chuyen de tich phan on thi dai hocchuyen de tich phan on thi dai hoc
chuyen de tich phan on thi dai hoc
 
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phân
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phânÔn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phân
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phân
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
 
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
 
200 cau-khaosathamso2 (1) 06
200 cau-khaosathamso2 (1) 06200 cau-khaosathamso2 (1) 06
200 cau-khaosathamso2 (1) 06
 
Pt và bpt mũ
Pt và bpt mũPt và bpt mũ
Pt và bpt mũ
 
Bài tập đạo hàm có hướng dẫn
Bài tập đạo hàm có hướng dẫnBài tập đạo hàm có hướng dẫn
Bài tập đạo hàm có hướng dẫn
 
Pt mũ có lời giải chi tiết
Pt mũ có lời giải chi tiếtPt mũ có lời giải chi tiết
Pt mũ có lời giải chi tiết
 
Bai7 khai trien_taylor
Bai7 khai trien_taylorBai7 khai trien_taylor
Bai7 khai trien_taylor
 
200 cau-khaosathamso2 (1) 07
200 cau-khaosathamso2 (1) 07200 cau-khaosathamso2 (1) 07
200 cau-khaosathamso2 (1) 07
 
100 cau hoi phu kshs
100 cau hoi phu kshs100 cau hoi phu kshs
100 cau hoi phu kshs
 

Similar to Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2

Chuyên đề phương trình chứa căn thức bookbooming
Chuyên đề phương trình chứa căn thức   bookboomingChuyên đề phương trình chứa căn thức   bookbooming
Chuyên đề phương trình chứa căn thức bookboomingThế Giới Tinh Hoa
 
Bài tập pt lượng giác cực hay
Bài tập pt lượng giác cực hayBài tập pt lượng giác cực hay
Bài tập pt lượng giác cực hayThế Giới Tinh Hoa
 
9dethithu
9dethithu9dethithu
9dethithuDuy Duy
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910lvquy
 
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910lvquy
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910lvquy
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910lvquy
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910lvquy
 
đề Cương ôn bskt toán
đề Cương ôn bskt toánđề Cương ôn bskt toán
đề Cương ôn bskt toánthecong
 
Thi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k abThi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k abThế Giới Tinh Hoa
 
OT HK II - 11
OT HK II - 11OT HK II - 11
OT HK II - 11Uant Tran
 
Toan totnghiep thpt
Toan totnghiep thptToan totnghiep thpt
Toan totnghiep thptDuy Duy
 
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co daHà Mạnh
 
Pp tinh tichphan-nvcuong-new
Pp tinh tichphan-nvcuong-newPp tinh tichphan-nvcuong-new
Pp tinh tichphan-nvcuong-newHuynh ICT
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011Duy Duy
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011Duy Duy
 

Similar to Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2 (20)

Chuyên đề phương trình chứa căn thức bookbooming
Chuyên đề phương trình chứa căn thức   bookboomingChuyên đề phương trình chứa căn thức   bookbooming
Chuyên đề phương trình chứa căn thức bookbooming
 
Bài tập pt lượng giác cực hay
Bài tập pt lượng giác cực hayBài tập pt lượng giác cực hay
Bài tập pt lượng giác cực hay
 
9dethithu
9dethithu9dethithu
9dethithu
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
đề Cương ôn bskt toán
đề Cương ôn bskt toánđề Cương ôn bskt toán
đề Cương ôn bskt toán
 
Thi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k abThi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k ab
 
1
11
1
 
Sáng kiến kinh ngiệm 2009
Sáng kiến kinh ngiệm 2009Sáng kiến kinh ngiệm 2009
Sáng kiến kinh ngiệm 2009
 
File395
File395File395
File395
 
OT HK II - 11
OT HK II - 11OT HK II - 11
OT HK II - 11
 
3 pp tìm gtnnln
3 pp tìm gtnnln3 pp tìm gtnnln
3 pp tìm gtnnln
 
Toan totnghiep thpt
Toan totnghiep thptToan totnghiep thpt
Toan totnghiep thpt
 
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
 
Pp tinh tichphan-nvcuong-new
Pp tinh tichphan-nvcuong-newPp tinh tichphan-nvcuong-new
Pp tinh tichphan-nvcuong-new
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011
 

Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2

  • 1. tr­êng thpt ph­¬ng x¸ Tæ: To¸n- Lý- Ho¸ gi¸o viªn thùc hiÖn: KhuÊt TiÕn Chµ
  • 2. KiÓm tra bµi cò TÝnh ®¹o hµm cña c¸c hµm sè sau 1-x a / y= ( 3x-1) 5 b/ y= Gi¶i 2x+6 ( a / y′= ( 3x-1) 5 ) ′ = 5. ( 3x-1) . ( 3 x − 1) 4 ′ = 15. ( 3x-1) 4  1-x  ′ ( 1 − x ) ′ .( 2x + 6) − ( 1 − x ) .( 2 x + 6) ′ b / y′=  ÷= ( 2x + 6) 2  2x+6  − ( 2x + 6) − 2 ( 1 − x ) 8 2 = =− =− ( 2x + 6) ( 2x +6) ( x + 3) 2 2 2
  • 3. Tiết 69.ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Néi dung c¬ b¶n 1/ Giới hạn của s inx x 2/ Đạo hàm của hàm số y= sinx 3/ Đạo hàm của hàm số y= cosx 4/ Đạo hàm của hàm số y= tanx 5/ Đạo hàm của hàm số y= cotx
  • 4. 1. Giới hạn của sin x x Dïng m¸y tÝnh bỏ tói ®Ó tÝnhsin 0, 01 ≈ 0,999983333 Em cã nhËn 0, 01 sin 0, 001 xÐt g× vÒ gi¸ trị x sin ≈ 0,999999833 x 0, 001 của sin 0, 0001 khi x nhận c¸c ≈ 0,999999998 0, 0001 gi¸ trị gần điểm 0 1
  • 5. Định lí 1: sin x lim =1 x →0 x u ( x) ≠ 0 , x ≠ x0 Chó ý:   lim u ( x) = 0 ⇒ x → x lim sin u ( x) =1  x → x0  0 u ( x) VÝ dô. TÝnh tan x = lim  sin x . 1  = lim sin x .lim 1 = 1 a) lim  ÷ x →0 x x →0 cosx x →0 x x →0  x cosx  sin 3 x  sin 3 x  sin 3 x b) lim = lim 3  ÷ = 3lim =3 x →0 x x →0  3x  x →0 3x
  • 6. Bằng định nghĩa 2. Đạo hàm của hàm số y = sinx Hãy tính đạo hàm 1.G/sử Δ là số gia của x. x của hàm số Δy = sin(x + Δx ) - sinx §Þ lÝ 2:Hµm sè y = sin x cã ®¹o hµm t¹i ∆xx ∈ nh ∆x  ∀ ¡ y = sinx = 2cos  x + ÷.sin vµ  2  2 (sinx)’ = cosx ∀x ∈ ¡ ∆x sin ∆y  ∆x  2 2. = 2cos  x + ÷ ∆x u(x) thì (sinu)’=u’.cosu Chó ý. Nếu y = sinu vµ u =  2  ∆x ∆x sin  ∆x  2 = cos  x + ÷  2  ∆x 2 ∆x sin ∆y  ∆x  2 3. lim = lim cos  x + lim ÷∆x→0 ∆x ∆x → 0 ∆x ∆x → 0  2  = cos x 2
  • 7. VÝ dô. TÝnh đạo hàm của c¸c hµm số sau π  a) y = sin(x + 1) 2 b) y = sin  − x ÷ 2  Gi¶i ( ) ′ a / y′= sin ( x +1) = ( x + 1) 2 2 ′ .cos x 2 + 1 = 2 x.cos x 2 + 1 ( ) ( )  π ′ π '    π  b / y ' =  sin  − x ÷÷ =  − x ÷ cos  − x ÷  2   2  2  π  = − cos  − x ÷ = − s in x 2 
  • 8. 3. Đạ o hàm củ a h.số y = cosx §Þ lÝ 3: Hµm sè y = cosx cã ®¹o hµm t¹i ∈¡ nh ∀ x vµ(cosx)’ = - sinx Chó ý. Nếu y = cosu vµ u = u(x) th× (cosu)’= - u’.sinu
  • 9. VÝ dô. TÝnh ®¹o hàm của c¸c hàm sè sau s inx  π  a / y = cos ( 5x+1) b/ y =  x ≠ + k π , k ∈¢ ÷ cosx  2  Gi¶i a/ y ′ = ( cos ( 5x+1) ) ′ = − ( 5x+1) ′ sin ( 5x+1) = − 5sin ( 5x+1)  s inx  ′ ( sinx ) ′ .cosx- sinx. ( cosx ) ′ cosx.cosx+ sinx.sinx b / y′ =  ÷= =  cosx  2 cos x cos 2 x cos 2 x +sin 2 x 1 = = 2 cos x cos 2 x
  • 10. 4/ §¹o hµm cña hµm sè y = tanx π §Þ lÝ 4. Hµm sè y= tanx cã ®¹o nh ∀x ≠ 2 + kπ , k ∈ ¢ hµm t¹i( tan x ) ′ = 1 vµ cos 2 x u′ Chó ý. NÕu y= tanu vµ u=u(x) th× u ) ′ = ( tan cos 2u
  • 11. Ví dụ. Tính đạo hàm của các hàm số sau π  a / y= tan ( 2x 2 +1) b/ y= tan  − x ÷ 2  Giải ( 2 x +1) ′ ( ( )) ′ 4x 2 a / y′= tan 2 x + 1 2 = cos 2 x +1 = 2 ( 2 ) ( ) cos 2 2 x 2 +1 π ′  π ′  −x ÷  2  1 b / y′=  tan  − x ÷÷ = π =−  2 π    2  cos 2  − x ÷ cos  − x ÷ 2  2 
  • 12. 5/Đ ạ o hàm củ a hàm số y= cot x §ÞnhlÝ 5: Hàm số y = cotx cã ®¹o hµm∀x ≠ kπ , k ∈ ¢ t¹i và ( c ot x ) ′= - 1 sin 2 x Chó ý: u′ NÕu y = cotu và u = u (x), ta cãcot u ) ′ = − ( sin 2 u
  • 13. VÝ dô. TÝnh ®¹o hµm cña hµm sè sau ( 1- 5x ) y= cot Gi¶i ( 1 − 5x ) ′ 5 y′= ( cot ( 1- 5x ) ) ′ = − = 2 sin ( 1- 5x ) sin ( 1- 5x ) 2
  • 14. Cñng cè sin x 1/ lim =1 x →0 x 2/ (sinx)’ = cosx vµ (sinu)’=u’.cosu 3/ (cosx)’ = - sinx vµ (cosu)’= - u’.sinu 4/ ( tan x ) ′= 1 vµ ( tan u ) ′ = u′ 2 cos x 2 cos u 1 ′ = − u′ 5/ ( cot x ) ′ = - 2 vµ ( cot u ) 2 sin x sin u