SlideShare a Scribd company logo
1 of 10
* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA Y-DƯỢC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
LỊCH THỰC TẬP CẬN LÂM SÀNG KỲ 2 NĂM HỌC 2015 – 2016
I. Lớp Y4 K12 A: 123 SV = 08 tổ (tổ 1 đến tổ 8) - Thực hành cả ngày
( Thực hành 4 tiết mỗi buổi)
- Từ ngày 11/4 – 24/5/16.
1. Khoa học môi trường & sức khỏe môi trường (30 tiết)
2. Dịch tễ (30 tiết)
1:11/4 – 15/4/16
5: 09/5 – 13/5
Sáng
Khoa học MT 1 3 5 7 1
Dịch tễ 5 7 1 3 5
Chiều
Khoa học MT 2 4 6 8 2
Dịch tễ 6 8 2 4 6
2: 18/4 – 22/4
6: 16/5 – 20/5
Sáng
Khoa học MT 3 5 7 1 3
Dịch tễ 7 1 3 5 7
Chiều
Khoa học MT 4 6 8 2 4
Dịch tễ 8 2 4 6 8
3: 25/4 – 29/4
7: 23/5 – 24/5/16
Sáng
Khoa học MT 5 7 1 3 5
Dịch tễ 1 3 5 7 1
Chiều
Khoa học MT 6 8 2 4 6
Dịch tễ 2 4 6 8 2
4: 02/5 – 06/5
Sáng
Khoa học MT 7 1 3 5 7
Dịch tễ 3 5 7 1 3
Chiều
Khoa học MT 8 2 4 6 8
Dịch tễ 4 6 8 2 4
II. Lớp Y3 K13 A1; C: 102 + 46 SV Thực hành 4 tiết mỗi buổi; Buổi Chiều
– Lớp A1: Chia lại tổ từ tổ 1 đến tổ 5 = 5 tổ; Lớp C từ tổ 20 đến 22 = 3 tổ
1. Dược lý (30 tiết). 2. Sinh lý bệnh và miễn dịch (30 tiết).
3. Ký sinh trùng (30 tiết). 4. Giải phẫu bệnh (30 tiết).
5. Phẫu thuật thực hành (30 tiết).
+ Từ 18/01 đến 29/4/16 (13 tuần) thực hành theo lịch sau:
Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1: 18/01 – 22/01/16
9: 28/3 – 01/4
Phẫu thuật TH 1 2 3 4 5
Dược lý 2 3 4 5 20
Sinh LB &MD 3 4 5 20 21
Ký sinh trùng 4 5 20 21 22
Giải phẫu bệnh 5 20 21 22 1
2: 25/01 – 29/01
10: 04/4 – 08/4
Phẫu thuật TH 20 21 22 1 2
Dược lý 21 22 1 2 3
Sinh LB &MD 22 1 2 3 4
Ký sinh trùng 1 2 3 4 5
Giải phẫu bệnh 2 3 4 5 20
3: 15/02 – 19/02
11: 11/4 – 15/4
Phẫu thuật TH 3 4 5 20 21
Dược lý 4 5 20 21 22
Sinh LB &MD 5 20 21 22 1
Ký sinh trùng 20 21 22 1 2
Giải phẫu bệnh 21 22 1 2 3
4: 22/02 – 26/02
12: 18/4 – 22/4/16
Phẫu thuật TH 22 1 2 3 4
Dược lý 1 2 3 4 5
Sinh LB &MD 2 3 4 5 20
Ký sinh trùng 3 4 5 20 21
Giải phẫu bệnh 4 5 20 21 22
1
* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược
5: 29/02 – 04/3
13: 25/4 – 29/4/16
(Tuần 13 kết thúc
vào thứ 5)
Phẫu thuật TH 5 20 21 22 1
Dược lý 20 21 22 1 2
Sinh LB &MD 21 22 1 2 3
Ký sinh trùng 22 1 2 3 4
Giải phẫu bệnh 1 2 3 4 5
6: 07/3 – 11/3
Phẫu thuật TH 2 3 4 5 20
Dược lý 3 4 5 20 21
Sinh LB &MD 4 5 20 21 22
Ký sinh trùng 5 20 21 22 1
Giải phẫu bệnh 20 21 22 1 2
7: 14/3 – 18/3
Phẫu thuật TH 21 22 1 2 3
Dược lý 22 1 2 3 4
Sinh LB &MD 1 2 3 4 5
Ký sinh trùng 2 3 4 5 20
Giải phẫu bệnh 3 4 5 20 21
8: 21/3 – 25/3
Phẫu thuật TH 4 5 20 21 22
Dược lý 5 20 21 22 1
Sinh LB &MD 20 21 22 1 2
Ký sinh trùng 21 22 1 2 3
Giải phẫu bệnh 22 1 2 3 4
III. Lớp Y5 K11 A; B; C: A: 88 SV; B: 99 SV; C: 91 SV. Thực hành buổi Chiều
+ Thực tập Y pháp: - Lớp A: Từ ngày 22/2 đến 27/2/16 (6 buổi);
- Lớp B: Từ ngày 29/2 đến 05/3/16 (6 buổi);
- Lớp C: Từ ngày 07/3 đến 12/3/16 (6 buổi);
IV. Lớp Y3 K13 A2; B: 100 + 69 SV – Lớp A2: Từ tổ 8 đến tổ 14; Lớp B từ tổ 15 đến 19 = 12 tổ
( Thực hành 4 tiết mỗi buổi)
1. Chẩn đoán hình ảnh (30 tiết). Tổ chức y tế (30 tiết).
– Từ 25/01 – 01/4/16 thực tập theo lịch sau: Buổi sáng.
Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1: 25/01 – 29/01/16
Chẩn đoán HA 17 18 17 18 17
Tổ chức Y tế 18 17 18 17 18
2. 15/02 – 19/02
Chẩn đoán HA 18 17 18 17 18
Tổ chức Y tế 17 18 17 18 17
3. 22/02 – 26/02
Chẩn đoán HA 15 16 15 16 15
Tổ chức Y tế 16 15 16 15 16
4. 29/02 – 04/03
Chẩn đoán HA 16 15 16 15 16
Tổ chức Y tế 15 16 15 16 15
5. 07/3 – 11/3 Chẩn đoán HA 14 14 14 14 14
6. 14/3 – 18/3 Tổ chức Y tế 14 14 14 14 14
7. 21/3 – 25/3
Chẩn đoán HA 12 13 12 13 12
Tổ chức Y tế 13 12 13 12 13
8. 28/3 – 01/4
Chẩn đoán HA 13 12 13 12 13
Tổ chức Y tế 12 13 12 13 12
– Từ 04/4 – 13/5/16 thực tập theo lịch sau: Cả ngày.
9. 04/4 – 08/4
Sáng Chẩn đoán HA 11 11 11 11 11
Chiều
Chẩn đoán HA 19 8 9 19 10
Tổ chức Y tế 9 19 10 11 12
10. 11/4 – 15/4
Sáng Tổ chức Y tế 11 11 11 11 11
Chiều
Chẩn đoán HA 11 12 19 13 14
Tổ chức Y tế 19 13 14 19 15
11. 18/4 – 22/4
Sáng
Chẩn đoán HA 9 10 9 10 9
Tổ chức Y tế 10 9 10 9 10
Chiều Chẩn đoán HA 19 15 16 19 17
2
* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược
Tổ chức Y tế 16 19 17 18 19
12. 25/4 – 29/4
Sáng
Chẩn đoán HA 10 9 10 9 10
Tổ chức Y tế 9 10 9 10 9
Chiều
Chẩn đoán HA 18 19 8+9 10+11 12+13
Tổ chức Y tế 19 8 10+11 12+13 14+15
13. 02/5 – 06/5
Sáng Chẩn đoán HA 8 8 8 8 8
Chiều
Chẩn đoán HA 14+15 16+17 18+19 8+9 10+11
Tổ chức Y tế 16+17 18+19 8+9 10+11 12+13
14. 09/5 – 13/5/16
Sáng Tổ chức Y tế 8 8 8 8 8
Chiều
Chẩn đoán HA 12+13 14+15 16+17 18+19 -
Tổ chức Y tế 14+15 16+17 18+19 8+9 -
V. Lớp Y2 K14 A1; A2: Chia lại tổ A1: Từ tổ 1 đến tổ 6 = 6 tổ; A2: Từ tổ 7 đến tổ 12 = 6 tổ.
- Thực hành 4 tiết mỗi buổi.
1. Mô phôi (30 tiết). 2. Vi sinh (30 tiết). 3. Sinh lý học (2) (30 tiết).
4. Kỹ năng (1) hoặc (2): Từ 22/2 - 15/4/16 (36 buổi)
+ Từ ngày 15/02 đến 22/4/16 (10 tuần): Thực hành theo lịch sau: Buổi sáng
Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1:15/02 – 19/02/16
Mô phôi 1 2 3 4 5
Vi sinh 2 3 4 5 6
Sinh lý học 2 3 4 5 6 7
2: 22/02 – 26/02
Mô phôi 6 7 8 9 10
Vi sinh 7 8 9 10 11
Sinh lý học 2 8 9 10 11 12
Kỹ năng 1- (2) Bài 1 Bài 1 Bài 1 Bài 1 Bài 1
3: 29/02 – 04/3
Mô phôi 11 12 1 2 3
Vi sinh 12 1 2 3 4
Sinh lý học 2 1 2 3 4 5
Kỹ năng 1- (2) Bài 1 Bài 2 Bài 2 Bài 2 Bài 2
4: 07/3 – 11/3
Mô phôi 4 5 6 7 8
Vi sinh 5 6 7 8 9
Sinh lý học 2 6 7 8 9 10
Kỹ năng 1- (2) Bài 2 Bài 2 Bài 3 Bài 3 Bài 3
5: 14/3 – 18/3
Mô phôi 9 10 11 12 1
Vi sinh 10 11 12 1 2
Sinh lý học 2 11 12 1 2 3
Kỹ năng 1- (2) Bài 3 Bài 3 Bài 3 Bài 4 Bài 4
6: 21/3 – 25/3
Mô phôi 2 3 4 5 6
Vi sinh 3 4 5 6 7
Sinh lý học 2 4 5 6 7 8
Kỹ năng 1- (2) Bài 4 Bài 4 Bài 4 Bài 4 Bài 5
7: 28/3 – 01/4
Mô phôi 7 8 9 10 11
Vi sinh 8 9 10 11 12
Sinh lý học 2 9 10 11 12 1
Kỹ năng 1- (2) Bài 5 Bài 5 Bài 5 Bài 5 Bài 5
8: 04/4 – 08/4
Mô phôi 12 1 2 3 4
Vi sinh 1 2 3 4 5
Sinh lý học 2 2 3 4 5 6
Kỹ năng 1- (2) Bài 6 Bài 6 Bài 6 Bài 6 Bài 6
9: 11/4 – 15/4
Mô phôi 5 6 7 8 9
Vi sinh 6 7 8 9 10
Sinh lý học 2 7 8 9 10 11
Kỹ năng 1- (2) Bài 6 -
10: 18/4 – 22/4
Mô phôi 10 11 12 1 2
Vi sinh 11 12 1 2 3
Sinh lý học 2 12 1 2 3 4
3
* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược
+ Từ ngày 25/4 đến 27/5/16 (5 tuần): Thực hành theo lịch sau: Cả ngày
Tuần Buổi Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1: 25/4 – 29/4
Sáng
Mô phôi 3 5 7 9 11
Vi sinh 4 6 8 10 12
Sinh lý học 2 5 7 9 11 1
Chiều
Mô phôi 4 6 8 10 12
Vi sinh 5 7 9 11 1
Sinh lý học 2 6 8 10 12 2
2: 02/5 – 06/5
Sáng
Mô phôi 1 3 5 7 9
Vi sinh 2 4 6 8 10
Sinh lý học 2 3 5 7 9 11
Chiều
Mô phôi 2 4 6 8 10
Vi sinh 3 5 7 9 11
Sinh lý học 2 4 6 8 10 12
3: 09/5 – 13/5
Sáng
Mô phôi 11 1 3 5 7
Vi sinh 12 2 4 6 8
Sinh lý học 2 1 3 5 7 9
Chiều
Mô phôi 12 2 4 6 8
Vi sinh 1 3 5 7 9
Sinh lý học 2 2 4 6 8 10
4: 16/5 – 20/5
Sáng
Mô phôi 9 11 1 3 5
Vi sinh 10 12 2 4 6
Sinh lý học 2 11 1 3 5 7
Chiều
Mô phôi 10 12 2 4 6
Vi sinh 11 1 3 5 7
Sinh lý học 2 12 2 4 6 8
5: 23/5 – 27/5/16
Sáng
Mô phôi 7 9 11 /
Vi sinh 8 10 12 /
Sinh lý học 2 9 11 1 /
Chiều
Mô phôi 8 10 12 /
Vi sinh 9 11 1 /
Sinh lý học 2 10 12 2 /
VI. Lớp Y2 K14 A3; B; C: (8 + 5 + 4 = 17 tổ); từ tổ 18 đến tổ 34.
1. Giải phẫu (2) (60 tiết): Thực hành mỗi buổi 5 tiết theo lịch.
Các học phần còn lại:( Thực hành 4 tiết mỗi buổi)
2. Hóa sinh (30 tiết). 3. Sinh lý học (2) (30 tiết).
4. Điều dưỡng CB (30 tiết). 5. Kỹ năng 1 – (2) (30 tiết).
+ Từ ngày 11/01 đến 29/01/16 (3 tuần): Thực tập Giải phẫu 2: Buổi chiều:
Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1: 11/01 – 15/01/16 18+19+20 21+22+23 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34
2: 18/01 – 22/01 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23
3: 22/01 - 29/01/16 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23 24+25+26 27+28+29+30
+ Từ ngày 15/02 đến 15/4/16 (09 tuần): Thực tập theo lịch sau Buổi Chiều:
Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1:15/02 – 19/02/16
Giải phẫu 2 18+19+20 21+22+23 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34
Hóa sinh 24+25 26+27 28+29 18+19 20+21
Sinh lý học 2 26+27 24+25 30+31 20+21 22+23
Điều dưỡng CB 28+29 30+31 32+33 34 24+25
2: 22/02 – 26/02
Giải phẫu 2 21+22+23 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34 18+19+20
Hóa sinh 30+31 32+33 HS 22+23 HS 34 26+27
Sinh lý học 2 18+19 34 32+33 SLH 28+29 22+23
Điều dưỡng CB 26+27 22+23 18+19 ĐDCB 20+21 32+33
Kỹ năng 1- (2) Bài 1 Bài 1 Bài 1 Bài 1 Bài 1
4
* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược
3: 29/02 – 04/3
Giải phẫu 2 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23
Hóa sinh 28+29 18+19 20+21 22+23 30+31
Sinh lý học 2 30+31 20+21 18+19 24+25 32+33
Điều dưỡng CB 20+21 24+25 28+29 26+27 34
Kỹ năng 1- (2) Bài 1 Bài 2 Bài 2 Bài 2 Bài 2
4: 07/3 – 11/3
Giải phẫu 2 27+28+29+30 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23 24+25+26
Hóa sinh 32+33 24+25 HS 34 18+19 20+21
Sinh lý học 2 34 26+27 SLH 28+29 24+25 18+19
Điều dưỡng CB 18+19 22+23 30+31 26+27 32+33
Kỹ năng 1- (2) Bài 2 Bài 2 Bài 3 Bài 3 Bài 3
5: 14/3 – 18/3
Giải phẫu 2 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23 24+25+26 27+28+29+30
Hóa sinh 22+23 24+25 26+27 28+29 32+33
Sinh lý học 2 20+21 22+23 30+31 32+33 34
Điều dưỡng CB 18+19 30+31 28+29 22+23 20+21
Kỹ năng 1- (2) Bài 3 Bài 3 Bài 3 Bài 4 Bài 4
6: 21/3 – 25/3
Giải phẫu 2 18+19+20 21+22+23 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34
Hóa sinh 30+31 HS 34 18+19 20+21 22+23
Sinh lý học 2 26+27 SLH 28+29 20+21 22+23 24+25
Điều dưỡng CB 34 24+25 32+33 18+19 26+27
Kỹ năng 1- (2) Bài 4 Bài 4 Bài 4 Bài 4 Bài 5
7: 28/3 – 01/4
Giải phẫu 2 21+22+23 24+25+26+30 27+28+29 31+32+33+34 18+19+20
Hóa sinh 24+25 28+29 30+31 26+27 32+33
Sinh lý học 2 26+27 32+33 34 18+19 30+31
Điều dưỡng CB 28+29 30+31 24+25 20+21 34
Kỹ năng 1- (2) Bài 5 Bài 5 Bài 5 Bài 5 Bài 5
8: 04/4 – 08/4
Giải phẫu 2 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23
Hóa sinh HS 34 18+19 20+21 22+23 24+25
Sinh lý học 2 SLH 28+29 20+21 22+23 24+25 26+27
Điều dưỡng CB 22+23 32+33 28+29 34 30+31
Kỹ năng 1- (2) Bài 6 Bài 6 Bài 6 Bài 6 Bài 6
9: 11/4 – 15/4
Giải phẫu 2 27+28+29+30 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23 24+25+26
Hóa sinh 32+33 26+27 28+29 30+31 HS 34
Sinh lý học 2 34 18+19 30+31 32+33 SLH 28+29
Điều dưỡng CB 24+25 18+19 22+23 26+27 20+21
Kỹ năng 1- (2) Bài 6 - - - -
+ Từ ngày 18/4 đến 27/5/16 (6 tuần): Thực tập theo lịch sau:
10: 18/4 – 22/4
Hóa sinh 8+19 20+21 22+23 24+25 26+27
Sinh lý học 2 20+21 22+23 24+25 26+27 28+29
Điều dưỡng CB 22+23 24+25 26+27 28+29 30+31
11: 25/4 – 29/4
Hóa sinh 28+29 30+31 32+33 HS 34 8+19
Sinh lý học 2 30+31 32+33 34 SLH 18+19 20+21
Điều dưỡng CB 32+33 34 18+19 DD 20+21 22+23
12: 02/5 – 06/5
Hóa sinh 20+21 22+23 24+25 26+27 28+29
Sinh lý học 2 22+23 24+25 26+27 28+29 30+31
Điều dưỡng CB 24+25 26+27 28+29 30+31 32+33
13: 09/5 – 13/5
Hóa sinh 30+31 32+33 HS 34 8+19 20+21
Sinh lý học 2 32+33 34 SLH 18+19 20+21 22+23
Điều dưỡng CB 34 18+19 DD 20+21 22+23 24+25
14: 16/5 – 20/5 Hóa sinh 22+23 24+25 26+27 28+29 30+31
Sinh lý học 2 24+25 26+27 28+29 30+31 32+33
Điều dưỡng CB 26+27 28+29 30+31 32+33 34
15: 23/5 – 27/5/16
Hóa sinh 32+33 HS 34 -
Sinh lý học 2 34 SLH 18+19 -
Điều dưỡng CB 18+19 DD 20+21 -
5
* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược
VII. Lớp Y1 K15 A1; A2 - Chia (8 + 8 ) = 16 tổ Thực hành Buổi Sáng
1. TH Lý sinh; 2. Di truyền Y học (30 tiết) – Bộ môn tự xếp lịch thực hành.
3. Giải phẫu (1) (30 tiết): Thực hành 5 tiết mỗi buổi;
Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1: 07/3 – 11/3/16 Giải phẫu (1) 1+2+3 4+5+6 7+8+9 10+11+12 13+14
2: 14/3 – 18/3 Giải phẫu (1) 15+16 1+2+3 4+5+6 7+8+9 10+11+12
3: 21/3 – 25/3 Giải phẫu (1) 13+14 15+16 1+2+3 4+5+6 7+8+9
4: 28/3 – 01/4 Giải phẫu (1) 10+11+12 13+14 15+16 1+2+3 4+5+6
5: 04/4 – 08/4 Giải phẫu (1) 7+8+9 10+11+12 13+14 15+16 1+2+3
6: 11/4 – 15/4 Giải phẫu (1) 4+5+6 7+8+9 10+11+12 13+14 15+16
7: 18/4 – 22/4 Giải phẫu (1) 1+2+3 4+5+6 7+8+9 10+11+12 13+14
8: 25/4 – 29/4/16 Giải phẫu (1) 15+16 -
VIII. Lớp Y1 K15: A3; B; C - Chia (8 + 5 + 5) = 18 tổ
1. TH Lý sinh; 2. Di truyền Y học (30 tiết) – Bộ môn tự xếp lịch thực hành.
2. Giải phẫu (1) (30 tiết): Thực hành 5 tiết mỗi buổi; - Cả ngày
Tuần Buổi Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1: 02/5 - 06/5/16
Sáng Giải phẫu (1) 17+18+19 23+24+25 29+30+31 17+18+19 23+24+25
Chiều Giải phẫu (1) 20+21+22 26+27+28 32+33+34 20+21+22 26+27+28
2: 09/5 – 13/5
Sáng Giải phẫu (1) 29+30+31 17+18+19 23+24+25 29+30+31 17+18+19
Chiều Giải phẫu (1) 32+33+34 20+21+22 26+27+28 32+33+34 20+21+22
3: 16/5 – 20/5
Sáng Giải phẫu (1) 23+24+25 29+30+31 17+18 21+22 25+26
Chiều Giải phẫu (1) 26+27+28 32+33+34 19+20 23+24 27+28
4: 23/5 – 27/5 Sáng Giải phẫu (1) 29+30 31+32 33+34 -
IX. Lớp CNĐD Y2 K14: 79 SV – Chia 3 tổ– Thực tập 4 tiết mỗi buổi Sáng
( Thực hành 4 tiết mỗi buổi)
1. Điều dưỡng cơ bản (2) (30 tiết). 2. Dịch tễ học (15 tiết). 3. G.dục S.khoẻ & KNGT (15 tiết).
Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1: 15/2 – 19/2/16 Đ.dưỡng cơ bản (2) Tổ 1 2 3 1 2
2: 23/2 – 26/2 Đ.dưỡng cơ bản (2) 3 1 2 3 1
3: 29/2 – 04/3 Đ.dưỡng cơ bản (2) 2 3 1 2 3
4: 7/3 – 11/3
Đ.dưỡng cơ bản (2) 1 2 3 1 2
Dịch tễ học 2 3 1 2 3
G.D.S.K & K.N.G.T 3 1 2 3 1
5: 14/3 – 18/3
Đ.dưỡng cơ bản (2) 3 1 2 3 -
Dịch tễ học 1 2 3 1 2
G.D.S.K & K.N.G.T 2 3 1 2 3
6: 21/3 – 25/3/16
Dịch tễ học 3 1 -
G.D.S.K & K.N.G.T 1 2 -
X. Lớp CNĐD Y1 K15: 65 SV – Chia 4 tổ - Buổi Chiều
1. Di truyền (15 tiết); Bộ môn tự xếp lịch thực hành.
2. Sinh lý học (15 tiết): Thực hành theo lịch sau: (5 tiết mỗi buổi)
Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1: 11/01 – 15/01/16 / / / 1 2
2: 18/01 – 22/01 3 4 1 2 3
3: 25/01 – 29/01/16 4 1 2 3 4
3. Mô phôi (15 tiết): Thực hành theo lịch sau: (4 tiết mỗi buổi)
Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1: 15/02 – 19/02/16 1 2 3 4 1
2: 22/02 – 26/02 2 3 4 1 2
3: 29/02 – 04/03 3 4 1 2 3
4: 07/03 – 11/03/16 4 /
6
* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược
4. Giải phẫu (15 tiết): Thực hành 5 tiết mỗi buổi
Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1: 18/4 – 22/04/16 1+2 3+4 1+2 3+4 1+2
2: 25/4 – 29/04/16 3+4 /
5. Hóa sinh: (15 tiết): Thực hành theo lịch sau: (4 tiết mỗi buổi)
Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1: 30/5 – 03/06/16 1+2 3+4 1+2 3+4 1+2
2: 06/6 – 10/06/16 3+4 1+2 3+4 /
XI. Lớp CT Y2 K14: 105 SV – Chia lại tổ: 6 tổ (từ tổ 1 đến tổ 6) – Thực hành 5 tiết mỗi Buổi sáng.
1. Sinh lý bệnh – MD (60 tiết): 2. Dược lý (30 tiết): 3. Chẩn đoán hình ảnh (30 tiết):
A. Đợt 1: Thực hành theo lịch sau:
Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1: 18/01 – 22/01/16 SLB – MD 4 5 6 4 5
2: 25/01 – 29/01 SLB – MD 6 4 5 6 4
3: 15/2 – 19/2 SLB – MD 5 6 4 5 6
4: 22/2 – 26/2
SLB – MD 4 5 6 4 5
Dược lý 5 6 4 5 6
Chẩn đoán H.A 6 4 5 6 4
5: 29/2 – 04/3
SLB – MD 6 4 5 6 4
Dược lý 4 5 6 4 5
Chẩn đoán H.A 5 6 4 5 6
6: 07/3 – 11/3
SLB – MD 5 6 4 5 6
Dược lý 6 4 5 6 4
Chẩn đoán H.A 4 5 6 4 5
7: 14/3 – 18/3
SLB – MD 4 5 6 4 5
Dược lý 5 6 4 /
Chẩn đoán H.A 6 4 5 /
8: 21/3 – 25/3 SLB – MD 6 /
B. Đợt 2: Thực hành theo lịch sau:
+ Từ 28/3 – 06/05/16 (6 tuần) thực hành theo lịch sau:
Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1: 28/3 – 01/4/16
SLB – MD 1 2 3 1 2
Dược lý 2 3 1 2 3
Chẩn đoán H.A 3 1 2 3 1
2: 04/4 – 08/4
SLB – MD 3 1 2 3 1
Dược lý 1 2 3 1 2
Chẩn đoán H.A 2 3 1 2 3
3: 11/4 – 15/4
SLB – MD 2 3 1 2 3
Dược lý 3 1 2 3 1
Chẩn đoán H.A 1 2 3 1 2
4: 18/4 – 22/4
SLB – MD 1 2 3 1 2
Dược lý 2 3 1 /
Chẩn đoán H.A 3 1 2 /
5: 25/4 – 29/4 SLB – MD 3 1 2 3 1
6: 02/5 – 06/5/16 SLB – MD 2 3 1 2 3
+ Từ 30/5 – 03/6/16 (1 tuần) thực hành theo lịch sau:
Sáng SLB – MD / 1 3 2 /
Chiều SLB – MD / 2 1 3 /
7
* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược
XII. Lớp CT Y1 K15 A: 67 SV – Chia 4 tổ Thực hành 5 tiết mỗi buổi - Buổi sáng
1. Lý sinh; 2. Di truyền: (30 tiết) Bộ môn tự xếp lịch thực hành.
3. Mô phôi (30 tiết): Thực hành theo lịch sau:
Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1: 11/01 – 15/01/16 / / / 1+2 3+4
2: 18/01 – 22/01 1+2 3+4 1+2 3+4 1+2
3: 25/01 – 29/01/16 3+4 1+2 3+4 1+2 3+4
4. Hoá sinh: (30 tiết) : Thực hành theo lịch sau:
Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1: 22/02 – 26/02/16 1 2 3 4 1
2: 29/2 – 04/3 2 3 4 1 2
3: 07/3 – 11/3 3 4 1 2 3
4: 14/3 – 18/3 4 1 2 3 4
5: 21/3 – 25/3/16 1 2 3 4 /
XIII. Lớp Xét nghiệm Y học K15: 46 SV – Chia 2 tổ - Thực hành buổi chiều
1. Di truyền Y học (30 tiết) Bộ môn tự xếp lịch thực hành.
2. Hóa sinh 1 (30 tiết): Thực hành 5 tiết mỗi buổi theo lịch sau:
Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1: 11/01 – 15/01/16 / / / 1 2
2: 18/01 – 22/01 1 2 1 2 1
3: 25/01 – 29/01/16 2 1 2 1 2
3. Mô phôi (15 tiết): 4. Vi sinh 1 (30 tiết) Thực hành 4 tiết mỗi buổi chiều
Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1: 28/3 – 01/4
Mô phôi 1 2 1 2 1
Vi sinh 1 2 1 2 1 2
2: 04/4 – 08/4
Mô phôi 2 1 2 /
Vi sinh 1 1 2 1 2 1
3: 11/4 – 15/4 Vi sinh 1 2 1 2 1 2
4: 18/4 – 22/4 Vi sinh 1 1 /
5. Giải phẫu (15 tiết): Thực hành 5 tiết mỗi buổi Sáng
1: 30/5 – 03/6/16 Giải phẫu 1 2 1 2 1+2
XIV. Lớp CT Y1 K15 B: 83 SV – Chia 5 tổ - Thực hành 5 tiết mỗi buổi - Buổi Sáng
1. Lý sinh (30 tiết); 2. Di truyền: (30 tiết) : Bộ môn tự xếp lịch thực hành.
3. Mô phôi (30 tiết): 4. Hoá sinh: (30 tiết) : Thực hành theo lịch sau:
Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1:09/5 – 13/5/16 Hóa sinh 5 6 7 8 9
2: 16/5 – 20/5 Hóa sinh 5 6 7 8 9
3: 23/5 – 27/5 Hóa sinh 5 6 7 8 9
4:30/5 – 03/6
Hóa sinh 5 6 7 8 9
Mô phôi 6+7 5+8 9 6+7 5+8
5:06/6 – 10/6
Hóa sinh 5 6 7 8 9
Mô phôi 9 5+8 9 6+7 5+8
6:13/6 – 17/6/16
Hóa sinh 5 6 7 8 9
Mô phôi 6+7 9 5+8 9 6+7
7:20/6 – 24/6/16 Mô phôi 6+7 9 5+8 /
- Tuần: từ 20/6 – 24/6/16 (1 tuần): Thực hành Nhập môn Tin học buổi chiều.
Ngày 14 tháng 01 năm 2016
P. TRƯỞNG KHOA NGƯỜI XẾP LỊCH
8
* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược
9
* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược
9

More Related Content

Similar to Tkb2 1516 th (14 01)

Thong bao ket qua dat, khogn dat trong ky xet tuyen vien chuc nam 2022.pdf
Thong bao ket qua dat, khogn dat trong ky xet tuyen vien chuc nam 2022.pdfThong bao ket qua dat, khogn dat trong ky xet tuyen vien chuc nam 2022.pdf
Thong bao ket qua dat, khogn dat trong ky xet tuyen vien chuc nam 2022.pdf
Prénom Nom de famille
 

Similar to Tkb2 1516 th (14 01) (17)

KE HOACH DAO TAO CHẠY THEO TUẦN Y19 NAM THU TU 2022.2023.pdf
KE HOACH DAO TAO CHẠY THEO TUẦN Y19 NAM THU TU 2022.2023.pdfKE HOACH DAO TAO CHẠY THEO TUẦN Y19 NAM THU TU 2022.2023.pdf
KE HOACH DAO TAO CHẠY THEO TUẦN Y19 NAM THU TU 2022.2023.pdf
 
dao tao bsgd tại Bỉ
dao tao bsgd tại Bỉdao tao bsgd tại Bỉ
dao tao bsgd tại Bỉ
 
Danh gia ket qua dieu tri noi khoa benh viem tui thua dai trang tai benh vien...
Danh gia ket qua dieu tri noi khoa benh viem tui thua dai trang tai benh vien...Danh gia ket qua dieu tri noi khoa benh viem tui thua dai trang tai benh vien...
Danh gia ket qua dieu tri noi khoa benh viem tui thua dai trang tai benh vien...
 
Cv chinh-thuc-tkb-gui-sv hk2
Cv chinh-thuc-tkb-gui-sv hk2Cv chinh-thuc-tkb-gui-sv hk2
Cv chinh-thuc-tkb-gui-sv hk2
 
KHÂU EO CỔ TỬ CUNG
KHÂU EO CỔ TỬ CUNGKHÂU EO CỔ TỬ CUNG
KHÂU EO CỔ TỬ CUNG
 
NGHIÊN CỨU HIỆU QUẢ PHÁ THAI BẰNG MISOPROSTOL TUỔI THAI 13 ĐẾN 22 TUẦN Ở VỊ T...
NGHIÊN CỨU HIỆU QUẢ PHÁ THAI BẰNG MISOPROSTOL TUỔI THAI 13 ĐẾN 22 TUẦN Ở VỊ T...NGHIÊN CỨU HIỆU QUẢ PHÁ THAI BẰNG MISOPROSTOL TUỔI THAI 13 ĐẾN 22 TUẦN Ở VỊ T...
NGHIÊN CỨU HIỆU QUẢ PHÁ THAI BẰNG MISOPROSTOL TUỔI THAI 13 ĐẾN 22 TUẦN Ở VỊ T...
 
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ BƯỚC ĐẦU ĐIỀU TRỊ NHIỄM KHUẨN NẶNG VÀ SỐC NHIỄM KHUẨN TRONG ...
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ BƯỚC ĐẦU ĐIỀU TRỊ NHIỄM KHUẨN NẶNG VÀ SỐC NHIỄM KHUẨN TRONG ...ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ BƯỚC ĐẦU ĐIỀU TRỊ NHIỄM KHUẨN NẶNG VÀ SỐC NHIỄM KHUẨN TRONG ...
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ BƯỚC ĐẦU ĐIỀU TRỊ NHIỄM KHUẨN NẶNG VÀ SỐC NHIỄM KHUẨN TRONG ...
 
Sinh hoạt đầu khoá_Nhiễm trường y khoa pnt
Sinh hoạt đầu khoá_Nhiễm trường y khoa pntSinh hoạt đầu khoá_Nhiễm trường y khoa pnt
Sinh hoạt đầu khoá_Nhiễm trường y khoa pnt
 
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BUỒNG TRỨNG TÁI PHÁT DI CĂN BẰNG LIPODOX
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BUỒNG TRỨNG TÁI PHÁT DI CĂN BẰNG LIPODOX ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BUỒNG TRỨNG TÁI PHÁT DI CĂN BẰNG LIPODOX
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BUỒNG TRỨNG TÁI PHÁT DI CĂN BẰNG LIPODOX
 
Nghien cuu ket qua hoi suc tich cuc mot so bien chung san khoa
Nghien cuu ket qua hoi suc tich cuc mot so bien chung san khoaNghien cuu ket qua hoi suc tich cuc mot so bien chung san khoa
Nghien cuu ket qua hoi suc tich cuc mot so bien chung san khoa
 
Thong bao ket qua dat, khogn dat trong ky xet tuyen vien chuc nam 2022.pdf
Thong bao ket qua dat, khogn dat trong ky xet tuyen vien chuc nam 2022.pdfThong bao ket qua dat, khogn dat trong ky xet tuyen vien chuc nam 2022.pdf
Thong bao ket qua dat, khogn dat trong ky xet tuyen vien chuc nam 2022.pdf
 
Nghien cuu ket qua dieu tri u nguyen bao than theo phac do siop 2001 tai benh...
Nghien cuu ket qua dieu tri u nguyen bao than theo phac do siop 2001 tai benh...Nghien cuu ket qua dieu tri u nguyen bao than theo phac do siop 2001 tai benh...
Nghien cuu ket qua dieu tri u nguyen bao than theo phac do siop 2001 tai benh...
 
CCIHP - Kết quả khảo sát chăm sóc trước, trong và sau sinh ở các huyện miền n...
CCIHP - Kết quả khảo sát chăm sóc trước, trong và sau sinh ở các huyện miền n...CCIHP - Kết quả khảo sát chăm sóc trước, trong và sau sinh ở các huyện miền n...
CCIHP - Kết quả khảo sát chăm sóc trước, trong và sau sinh ở các huyện miền n...
 
Chương trình đào tạo bác sĩ nội trú chuyên ngành tai mũi họng chuẩn đầu ra
Chương trình đào tạo bác sĩ nội trú chuyên ngành tai mũi họng chuẩn đầu raChương trình đào tạo bác sĩ nội trú chuyên ngành tai mũi họng chuẩn đầu ra
Chương trình đào tạo bác sĩ nội trú chuyên ngành tai mũi họng chuẩn đầu ra
 
VIÊM PHỔI THÙY Ở TRẺ EM VÀ TÁC NHÂN VI KHUẨN GÂY BỆNH
VIÊM PHỔI THÙY Ở TRẺ EM VÀ TÁC NHÂN VI KHUẨN GÂY BỆNHVIÊM PHỔI THÙY Ở TRẺ EM VÀ TÁC NHÂN VI KHUẨN GÂY BỆNH
VIÊM PHỔI THÙY Ở TRẺ EM VÀ TÁC NHÂN VI KHUẨN GÂY BỆNH
 
Dac diem lam sang, can lam sang va ket qua dieu tri benh do rickettsiaceae ta...
Dac diem lam sang, can lam sang va ket qua dieu tri benh do rickettsiaceae ta...Dac diem lam sang, can lam sang va ket qua dieu tri benh do rickettsiaceae ta...
Dac diem lam sang, can lam sang va ket qua dieu tri benh do rickettsiaceae ta...
 
NGHIÊN CỨU CHẨN ĐOÁN TRƯỚC SINH, XỬ TRÍ THOÁT VỊ RỐN VÀ KHE HỞ THÀNH BỤNG TẠI...
NGHIÊN CỨU CHẨN ĐOÁN TRƯỚC SINH, XỬ TRÍ THOÁT VỊ RỐN VÀ KHE HỞ THÀNH BỤNG TẠI...NGHIÊN CỨU CHẨN ĐOÁN TRƯỚC SINH, XỬ TRÍ THOÁT VỊ RỐN VÀ KHE HỞ THÀNH BỤNG TẠI...
NGHIÊN CỨU CHẨN ĐOÁN TRƯỚC SINH, XỬ TRÍ THOÁT VỊ RỐN VÀ KHE HỞ THÀNH BỤNG TẠI...
 

Recently uploaded

Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1
Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1
Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1
mskellyworkmail
 

Recently uploaded (20)

CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN...
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN...CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN...
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN...
 
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàBài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
 
Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1
Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1
Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1
 
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN...
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN...CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN...
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN...
 
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
 
35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...
35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...
35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...
 
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
 
Luận Văn: HOÀNG TỬ BÉ TỪ GÓC NHÌN CẢI BIÊN HỌC
Luận Văn: HOÀNG TỬ BÉ TỪ GÓC NHÌN CẢI BIÊN HỌCLuận Văn: HOÀNG TỬ BÉ TỪ GÓC NHÌN CẢI BIÊN HỌC
Luận Văn: HOÀNG TỬ BÉ TỪ GÓC NHÌN CẢI BIÊN HỌC
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (Mar...
Mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (Mar...Mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (Mar...
Mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (Mar...
 
PHIẾU KHẢO SÁT MỨC ĐỘ HÀI LÒNG VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN HÀNG KHÁCH BẰ...
PHIẾU KHẢO SÁT MỨC ĐỘ HÀI LÒNG VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN HÀNG KHÁCH BẰ...PHIẾU KHẢO SÁT MỨC ĐỘ HÀI LÒNG VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN HÀNG KHÁCH BẰ...
PHIẾU KHẢO SÁT MỨC ĐỘ HÀI LÒNG VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN HÀNG KHÁCH BẰ...
 
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...
 
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TIẾNG ANH 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, ...
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TIẾNG ANH 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, ...TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TIẾNG ANH 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, ...
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TIẾNG ANH 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, ...
 
Luận văn 2024 Tạo động lực lao động tại khối cơ quan Tập đoàn Viễn thông Quân...
Luận văn 2024 Tạo động lực lao động tại khối cơ quan Tập đoàn Viễn thông Quân...Luận văn 2024 Tạo động lực lao động tại khối cơ quan Tập đoàn Viễn thông Quân...
Luận văn 2024 Tạo động lực lao động tại khối cơ quan Tập đoàn Viễn thông Quân...
 
Báo cáo bài tập lớn E - Marketing Xây dựng kế hoạch marketing điện tử cho nhã...
Báo cáo bài tập lớn E - Marketing Xây dựng kế hoạch marketing điện tử cho nhã...Báo cáo bài tập lớn E - Marketing Xây dựng kế hoạch marketing điện tử cho nhã...
Báo cáo bài tập lớn E - Marketing Xây dựng kế hoạch marketing điện tử cho nhã...
 
Giới Thiệu Về Kabala | Hành Trình Thấu Hiểu Bản Thân | Kabala.vn
Giới Thiệu Về Kabala | Hành Trình Thấu Hiểu Bản Thân | Kabala.vnGiới Thiệu Về Kabala | Hành Trình Thấu Hiểu Bản Thân | Kabala.vn
Giới Thiệu Về Kabala | Hành Trình Thấu Hiểu Bản Thân | Kabala.vn
 
GIỮ GÌN VÀ PHÁT HUY GIÁ TRỊ MỘT SỐ BÀI HÁT DÂN CA CÁC DÂN TỘC BẢN ĐỊA CHO HỌC...
GIỮ GÌN VÀ PHÁT HUY GIÁ TRỊ MỘT SỐ BÀI HÁT DÂN CA CÁC DÂN TỘC BẢN ĐỊA CHO HỌC...GIỮ GÌN VÀ PHÁT HUY GIÁ TRỊ MỘT SỐ BÀI HÁT DÂN CA CÁC DÂN TỘC BẢN ĐỊA CHO HỌC...
GIỮ GÌN VÀ PHÁT HUY GIÁ TRỊ MỘT SỐ BÀI HÁT DÂN CA CÁC DÂN TỘC BẢN ĐỊA CHO HỌC...
 
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT HÓA HỌC 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯ...
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT HÓA HỌC 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯ...TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT HÓA HỌC 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯ...
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT HÓA HỌC 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯ...
 
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường từ ô nhiễm hữu cơ nước thải các...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường từ ô nhiễm hữu cơ nước thải các...Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường từ ô nhiễm hữu cơ nước thải các...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường từ ô nhiễm hữu cơ nước thải các...
 
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 1-20) ...
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 1-20) ...40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 1-20) ...
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 1-20) ...
 

Tkb2 1516 th (14 01)

  • 1. * Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA Y-DƯỢC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc LỊCH THỰC TẬP CẬN LÂM SÀNG KỲ 2 NĂM HỌC 2015 – 2016 I. Lớp Y4 K12 A: 123 SV = 08 tổ (tổ 1 đến tổ 8) - Thực hành cả ngày ( Thực hành 4 tiết mỗi buổi) - Từ ngày 11/4 – 24/5/16. 1. Khoa học môi trường & sức khỏe môi trường (30 tiết) 2. Dịch tễ (30 tiết) 1:11/4 – 15/4/16 5: 09/5 – 13/5 Sáng Khoa học MT 1 3 5 7 1 Dịch tễ 5 7 1 3 5 Chiều Khoa học MT 2 4 6 8 2 Dịch tễ 6 8 2 4 6 2: 18/4 – 22/4 6: 16/5 – 20/5 Sáng Khoa học MT 3 5 7 1 3 Dịch tễ 7 1 3 5 7 Chiều Khoa học MT 4 6 8 2 4 Dịch tễ 8 2 4 6 8 3: 25/4 – 29/4 7: 23/5 – 24/5/16 Sáng Khoa học MT 5 7 1 3 5 Dịch tễ 1 3 5 7 1 Chiều Khoa học MT 6 8 2 4 6 Dịch tễ 2 4 6 8 2 4: 02/5 – 06/5 Sáng Khoa học MT 7 1 3 5 7 Dịch tễ 3 5 7 1 3 Chiều Khoa học MT 8 2 4 6 8 Dịch tễ 4 6 8 2 4 II. Lớp Y3 K13 A1; C: 102 + 46 SV Thực hành 4 tiết mỗi buổi; Buổi Chiều – Lớp A1: Chia lại tổ từ tổ 1 đến tổ 5 = 5 tổ; Lớp C từ tổ 20 đến 22 = 3 tổ 1. Dược lý (30 tiết). 2. Sinh lý bệnh và miễn dịch (30 tiết). 3. Ký sinh trùng (30 tiết). 4. Giải phẫu bệnh (30 tiết). 5. Phẫu thuật thực hành (30 tiết). + Từ 18/01 đến 29/4/16 (13 tuần) thực hành theo lịch sau: Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1: 18/01 – 22/01/16 9: 28/3 – 01/4 Phẫu thuật TH 1 2 3 4 5 Dược lý 2 3 4 5 20 Sinh LB &MD 3 4 5 20 21 Ký sinh trùng 4 5 20 21 22 Giải phẫu bệnh 5 20 21 22 1 2: 25/01 – 29/01 10: 04/4 – 08/4 Phẫu thuật TH 20 21 22 1 2 Dược lý 21 22 1 2 3 Sinh LB &MD 22 1 2 3 4 Ký sinh trùng 1 2 3 4 5 Giải phẫu bệnh 2 3 4 5 20 3: 15/02 – 19/02 11: 11/4 – 15/4 Phẫu thuật TH 3 4 5 20 21 Dược lý 4 5 20 21 22 Sinh LB &MD 5 20 21 22 1 Ký sinh trùng 20 21 22 1 2 Giải phẫu bệnh 21 22 1 2 3 4: 22/02 – 26/02 12: 18/4 – 22/4/16 Phẫu thuật TH 22 1 2 3 4 Dược lý 1 2 3 4 5 Sinh LB &MD 2 3 4 5 20 Ký sinh trùng 3 4 5 20 21 Giải phẫu bệnh 4 5 20 21 22 1
  • 2. * Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược 5: 29/02 – 04/3 13: 25/4 – 29/4/16 (Tuần 13 kết thúc vào thứ 5) Phẫu thuật TH 5 20 21 22 1 Dược lý 20 21 22 1 2 Sinh LB &MD 21 22 1 2 3 Ký sinh trùng 22 1 2 3 4 Giải phẫu bệnh 1 2 3 4 5 6: 07/3 – 11/3 Phẫu thuật TH 2 3 4 5 20 Dược lý 3 4 5 20 21 Sinh LB &MD 4 5 20 21 22 Ký sinh trùng 5 20 21 22 1 Giải phẫu bệnh 20 21 22 1 2 7: 14/3 – 18/3 Phẫu thuật TH 21 22 1 2 3 Dược lý 22 1 2 3 4 Sinh LB &MD 1 2 3 4 5 Ký sinh trùng 2 3 4 5 20 Giải phẫu bệnh 3 4 5 20 21 8: 21/3 – 25/3 Phẫu thuật TH 4 5 20 21 22 Dược lý 5 20 21 22 1 Sinh LB &MD 20 21 22 1 2 Ký sinh trùng 21 22 1 2 3 Giải phẫu bệnh 22 1 2 3 4 III. Lớp Y5 K11 A; B; C: A: 88 SV; B: 99 SV; C: 91 SV. Thực hành buổi Chiều + Thực tập Y pháp: - Lớp A: Từ ngày 22/2 đến 27/2/16 (6 buổi); - Lớp B: Từ ngày 29/2 đến 05/3/16 (6 buổi); - Lớp C: Từ ngày 07/3 đến 12/3/16 (6 buổi); IV. Lớp Y3 K13 A2; B: 100 + 69 SV – Lớp A2: Từ tổ 8 đến tổ 14; Lớp B từ tổ 15 đến 19 = 12 tổ ( Thực hành 4 tiết mỗi buổi) 1. Chẩn đoán hình ảnh (30 tiết). Tổ chức y tế (30 tiết). – Từ 25/01 – 01/4/16 thực tập theo lịch sau: Buổi sáng. Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1: 25/01 – 29/01/16 Chẩn đoán HA 17 18 17 18 17 Tổ chức Y tế 18 17 18 17 18 2. 15/02 – 19/02 Chẩn đoán HA 18 17 18 17 18 Tổ chức Y tế 17 18 17 18 17 3. 22/02 – 26/02 Chẩn đoán HA 15 16 15 16 15 Tổ chức Y tế 16 15 16 15 16 4. 29/02 – 04/03 Chẩn đoán HA 16 15 16 15 16 Tổ chức Y tế 15 16 15 16 15 5. 07/3 – 11/3 Chẩn đoán HA 14 14 14 14 14 6. 14/3 – 18/3 Tổ chức Y tế 14 14 14 14 14 7. 21/3 – 25/3 Chẩn đoán HA 12 13 12 13 12 Tổ chức Y tế 13 12 13 12 13 8. 28/3 – 01/4 Chẩn đoán HA 13 12 13 12 13 Tổ chức Y tế 12 13 12 13 12 – Từ 04/4 – 13/5/16 thực tập theo lịch sau: Cả ngày. 9. 04/4 – 08/4 Sáng Chẩn đoán HA 11 11 11 11 11 Chiều Chẩn đoán HA 19 8 9 19 10 Tổ chức Y tế 9 19 10 11 12 10. 11/4 – 15/4 Sáng Tổ chức Y tế 11 11 11 11 11 Chiều Chẩn đoán HA 11 12 19 13 14 Tổ chức Y tế 19 13 14 19 15 11. 18/4 – 22/4 Sáng Chẩn đoán HA 9 10 9 10 9 Tổ chức Y tế 10 9 10 9 10 Chiều Chẩn đoán HA 19 15 16 19 17 2
  • 3. * Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược Tổ chức Y tế 16 19 17 18 19 12. 25/4 – 29/4 Sáng Chẩn đoán HA 10 9 10 9 10 Tổ chức Y tế 9 10 9 10 9 Chiều Chẩn đoán HA 18 19 8+9 10+11 12+13 Tổ chức Y tế 19 8 10+11 12+13 14+15 13. 02/5 – 06/5 Sáng Chẩn đoán HA 8 8 8 8 8 Chiều Chẩn đoán HA 14+15 16+17 18+19 8+9 10+11 Tổ chức Y tế 16+17 18+19 8+9 10+11 12+13 14. 09/5 – 13/5/16 Sáng Tổ chức Y tế 8 8 8 8 8 Chiều Chẩn đoán HA 12+13 14+15 16+17 18+19 - Tổ chức Y tế 14+15 16+17 18+19 8+9 - V. Lớp Y2 K14 A1; A2: Chia lại tổ A1: Từ tổ 1 đến tổ 6 = 6 tổ; A2: Từ tổ 7 đến tổ 12 = 6 tổ. - Thực hành 4 tiết mỗi buổi. 1. Mô phôi (30 tiết). 2. Vi sinh (30 tiết). 3. Sinh lý học (2) (30 tiết). 4. Kỹ năng (1) hoặc (2): Từ 22/2 - 15/4/16 (36 buổi) + Từ ngày 15/02 đến 22/4/16 (10 tuần): Thực hành theo lịch sau: Buổi sáng Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1:15/02 – 19/02/16 Mô phôi 1 2 3 4 5 Vi sinh 2 3 4 5 6 Sinh lý học 2 3 4 5 6 7 2: 22/02 – 26/02 Mô phôi 6 7 8 9 10 Vi sinh 7 8 9 10 11 Sinh lý học 2 8 9 10 11 12 Kỹ năng 1- (2) Bài 1 Bài 1 Bài 1 Bài 1 Bài 1 3: 29/02 – 04/3 Mô phôi 11 12 1 2 3 Vi sinh 12 1 2 3 4 Sinh lý học 2 1 2 3 4 5 Kỹ năng 1- (2) Bài 1 Bài 2 Bài 2 Bài 2 Bài 2 4: 07/3 – 11/3 Mô phôi 4 5 6 7 8 Vi sinh 5 6 7 8 9 Sinh lý học 2 6 7 8 9 10 Kỹ năng 1- (2) Bài 2 Bài 2 Bài 3 Bài 3 Bài 3 5: 14/3 – 18/3 Mô phôi 9 10 11 12 1 Vi sinh 10 11 12 1 2 Sinh lý học 2 11 12 1 2 3 Kỹ năng 1- (2) Bài 3 Bài 3 Bài 3 Bài 4 Bài 4 6: 21/3 – 25/3 Mô phôi 2 3 4 5 6 Vi sinh 3 4 5 6 7 Sinh lý học 2 4 5 6 7 8 Kỹ năng 1- (2) Bài 4 Bài 4 Bài 4 Bài 4 Bài 5 7: 28/3 – 01/4 Mô phôi 7 8 9 10 11 Vi sinh 8 9 10 11 12 Sinh lý học 2 9 10 11 12 1 Kỹ năng 1- (2) Bài 5 Bài 5 Bài 5 Bài 5 Bài 5 8: 04/4 – 08/4 Mô phôi 12 1 2 3 4 Vi sinh 1 2 3 4 5 Sinh lý học 2 2 3 4 5 6 Kỹ năng 1- (2) Bài 6 Bài 6 Bài 6 Bài 6 Bài 6 9: 11/4 – 15/4 Mô phôi 5 6 7 8 9 Vi sinh 6 7 8 9 10 Sinh lý học 2 7 8 9 10 11 Kỹ năng 1- (2) Bài 6 - 10: 18/4 – 22/4 Mô phôi 10 11 12 1 2 Vi sinh 11 12 1 2 3 Sinh lý học 2 12 1 2 3 4 3
  • 4. * Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược + Từ ngày 25/4 đến 27/5/16 (5 tuần): Thực hành theo lịch sau: Cả ngày Tuần Buổi Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1: 25/4 – 29/4 Sáng Mô phôi 3 5 7 9 11 Vi sinh 4 6 8 10 12 Sinh lý học 2 5 7 9 11 1 Chiều Mô phôi 4 6 8 10 12 Vi sinh 5 7 9 11 1 Sinh lý học 2 6 8 10 12 2 2: 02/5 – 06/5 Sáng Mô phôi 1 3 5 7 9 Vi sinh 2 4 6 8 10 Sinh lý học 2 3 5 7 9 11 Chiều Mô phôi 2 4 6 8 10 Vi sinh 3 5 7 9 11 Sinh lý học 2 4 6 8 10 12 3: 09/5 – 13/5 Sáng Mô phôi 11 1 3 5 7 Vi sinh 12 2 4 6 8 Sinh lý học 2 1 3 5 7 9 Chiều Mô phôi 12 2 4 6 8 Vi sinh 1 3 5 7 9 Sinh lý học 2 2 4 6 8 10 4: 16/5 – 20/5 Sáng Mô phôi 9 11 1 3 5 Vi sinh 10 12 2 4 6 Sinh lý học 2 11 1 3 5 7 Chiều Mô phôi 10 12 2 4 6 Vi sinh 11 1 3 5 7 Sinh lý học 2 12 2 4 6 8 5: 23/5 – 27/5/16 Sáng Mô phôi 7 9 11 / Vi sinh 8 10 12 / Sinh lý học 2 9 11 1 / Chiều Mô phôi 8 10 12 / Vi sinh 9 11 1 / Sinh lý học 2 10 12 2 / VI. Lớp Y2 K14 A3; B; C: (8 + 5 + 4 = 17 tổ); từ tổ 18 đến tổ 34. 1. Giải phẫu (2) (60 tiết): Thực hành mỗi buổi 5 tiết theo lịch. Các học phần còn lại:( Thực hành 4 tiết mỗi buổi) 2. Hóa sinh (30 tiết). 3. Sinh lý học (2) (30 tiết). 4. Điều dưỡng CB (30 tiết). 5. Kỹ năng 1 – (2) (30 tiết). + Từ ngày 11/01 đến 29/01/16 (3 tuần): Thực tập Giải phẫu 2: Buổi chiều: Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1: 11/01 – 15/01/16 18+19+20 21+22+23 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34 2: 18/01 – 22/01 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23 3: 22/01 - 29/01/16 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23 24+25+26 27+28+29+30 + Từ ngày 15/02 đến 15/4/16 (09 tuần): Thực tập theo lịch sau Buổi Chiều: Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1:15/02 – 19/02/16 Giải phẫu 2 18+19+20 21+22+23 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34 Hóa sinh 24+25 26+27 28+29 18+19 20+21 Sinh lý học 2 26+27 24+25 30+31 20+21 22+23 Điều dưỡng CB 28+29 30+31 32+33 34 24+25 2: 22/02 – 26/02 Giải phẫu 2 21+22+23 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34 18+19+20 Hóa sinh 30+31 32+33 HS 22+23 HS 34 26+27 Sinh lý học 2 18+19 34 32+33 SLH 28+29 22+23 Điều dưỡng CB 26+27 22+23 18+19 ĐDCB 20+21 32+33 Kỹ năng 1- (2) Bài 1 Bài 1 Bài 1 Bài 1 Bài 1 4
  • 5. * Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược 3: 29/02 – 04/3 Giải phẫu 2 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23 Hóa sinh 28+29 18+19 20+21 22+23 30+31 Sinh lý học 2 30+31 20+21 18+19 24+25 32+33 Điều dưỡng CB 20+21 24+25 28+29 26+27 34 Kỹ năng 1- (2) Bài 1 Bài 2 Bài 2 Bài 2 Bài 2 4: 07/3 – 11/3 Giải phẫu 2 27+28+29+30 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23 24+25+26 Hóa sinh 32+33 24+25 HS 34 18+19 20+21 Sinh lý học 2 34 26+27 SLH 28+29 24+25 18+19 Điều dưỡng CB 18+19 22+23 30+31 26+27 32+33 Kỹ năng 1- (2) Bài 2 Bài 2 Bài 3 Bài 3 Bài 3 5: 14/3 – 18/3 Giải phẫu 2 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23 24+25+26 27+28+29+30 Hóa sinh 22+23 24+25 26+27 28+29 32+33 Sinh lý học 2 20+21 22+23 30+31 32+33 34 Điều dưỡng CB 18+19 30+31 28+29 22+23 20+21 Kỹ năng 1- (2) Bài 3 Bài 3 Bài 3 Bài 4 Bài 4 6: 21/3 – 25/3 Giải phẫu 2 18+19+20 21+22+23 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34 Hóa sinh 30+31 HS 34 18+19 20+21 22+23 Sinh lý học 2 26+27 SLH 28+29 20+21 22+23 24+25 Điều dưỡng CB 34 24+25 32+33 18+19 26+27 Kỹ năng 1- (2) Bài 4 Bài 4 Bài 4 Bài 4 Bài 5 7: 28/3 – 01/4 Giải phẫu 2 21+22+23 24+25+26+30 27+28+29 31+32+33+34 18+19+20 Hóa sinh 24+25 28+29 30+31 26+27 32+33 Sinh lý học 2 26+27 32+33 34 18+19 30+31 Điều dưỡng CB 28+29 30+31 24+25 20+21 34 Kỹ năng 1- (2) Bài 5 Bài 5 Bài 5 Bài 5 Bài 5 8: 04/4 – 08/4 Giải phẫu 2 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23 Hóa sinh HS 34 18+19 20+21 22+23 24+25 Sinh lý học 2 SLH 28+29 20+21 22+23 24+25 26+27 Điều dưỡng CB 22+23 32+33 28+29 34 30+31 Kỹ năng 1- (2) Bài 6 Bài 6 Bài 6 Bài 6 Bài 6 9: 11/4 – 15/4 Giải phẫu 2 27+28+29+30 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23 24+25+26 Hóa sinh 32+33 26+27 28+29 30+31 HS 34 Sinh lý học 2 34 18+19 30+31 32+33 SLH 28+29 Điều dưỡng CB 24+25 18+19 22+23 26+27 20+21 Kỹ năng 1- (2) Bài 6 - - - - + Từ ngày 18/4 đến 27/5/16 (6 tuần): Thực tập theo lịch sau: 10: 18/4 – 22/4 Hóa sinh 8+19 20+21 22+23 24+25 26+27 Sinh lý học 2 20+21 22+23 24+25 26+27 28+29 Điều dưỡng CB 22+23 24+25 26+27 28+29 30+31 11: 25/4 – 29/4 Hóa sinh 28+29 30+31 32+33 HS 34 8+19 Sinh lý học 2 30+31 32+33 34 SLH 18+19 20+21 Điều dưỡng CB 32+33 34 18+19 DD 20+21 22+23 12: 02/5 – 06/5 Hóa sinh 20+21 22+23 24+25 26+27 28+29 Sinh lý học 2 22+23 24+25 26+27 28+29 30+31 Điều dưỡng CB 24+25 26+27 28+29 30+31 32+33 13: 09/5 – 13/5 Hóa sinh 30+31 32+33 HS 34 8+19 20+21 Sinh lý học 2 32+33 34 SLH 18+19 20+21 22+23 Điều dưỡng CB 34 18+19 DD 20+21 22+23 24+25 14: 16/5 – 20/5 Hóa sinh 22+23 24+25 26+27 28+29 30+31 Sinh lý học 2 24+25 26+27 28+29 30+31 32+33 Điều dưỡng CB 26+27 28+29 30+31 32+33 34 15: 23/5 – 27/5/16 Hóa sinh 32+33 HS 34 - Sinh lý học 2 34 SLH 18+19 - Điều dưỡng CB 18+19 DD 20+21 - 5
  • 6. * Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược VII. Lớp Y1 K15 A1; A2 - Chia (8 + 8 ) = 16 tổ Thực hành Buổi Sáng 1. TH Lý sinh; 2. Di truyền Y học (30 tiết) – Bộ môn tự xếp lịch thực hành. 3. Giải phẫu (1) (30 tiết): Thực hành 5 tiết mỗi buổi; Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1: 07/3 – 11/3/16 Giải phẫu (1) 1+2+3 4+5+6 7+8+9 10+11+12 13+14 2: 14/3 – 18/3 Giải phẫu (1) 15+16 1+2+3 4+5+6 7+8+9 10+11+12 3: 21/3 – 25/3 Giải phẫu (1) 13+14 15+16 1+2+3 4+5+6 7+8+9 4: 28/3 – 01/4 Giải phẫu (1) 10+11+12 13+14 15+16 1+2+3 4+5+6 5: 04/4 – 08/4 Giải phẫu (1) 7+8+9 10+11+12 13+14 15+16 1+2+3 6: 11/4 – 15/4 Giải phẫu (1) 4+5+6 7+8+9 10+11+12 13+14 15+16 7: 18/4 – 22/4 Giải phẫu (1) 1+2+3 4+5+6 7+8+9 10+11+12 13+14 8: 25/4 – 29/4/16 Giải phẫu (1) 15+16 - VIII. Lớp Y1 K15: A3; B; C - Chia (8 + 5 + 5) = 18 tổ 1. TH Lý sinh; 2. Di truyền Y học (30 tiết) – Bộ môn tự xếp lịch thực hành. 2. Giải phẫu (1) (30 tiết): Thực hành 5 tiết mỗi buổi; - Cả ngày Tuần Buổi Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1: 02/5 - 06/5/16 Sáng Giải phẫu (1) 17+18+19 23+24+25 29+30+31 17+18+19 23+24+25 Chiều Giải phẫu (1) 20+21+22 26+27+28 32+33+34 20+21+22 26+27+28 2: 09/5 – 13/5 Sáng Giải phẫu (1) 29+30+31 17+18+19 23+24+25 29+30+31 17+18+19 Chiều Giải phẫu (1) 32+33+34 20+21+22 26+27+28 32+33+34 20+21+22 3: 16/5 – 20/5 Sáng Giải phẫu (1) 23+24+25 29+30+31 17+18 21+22 25+26 Chiều Giải phẫu (1) 26+27+28 32+33+34 19+20 23+24 27+28 4: 23/5 – 27/5 Sáng Giải phẫu (1) 29+30 31+32 33+34 - IX. Lớp CNĐD Y2 K14: 79 SV – Chia 3 tổ– Thực tập 4 tiết mỗi buổi Sáng ( Thực hành 4 tiết mỗi buổi) 1. Điều dưỡng cơ bản (2) (30 tiết). 2. Dịch tễ học (15 tiết). 3. G.dục S.khoẻ & KNGT (15 tiết). Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1: 15/2 – 19/2/16 Đ.dưỡng cơ bản (2) Tổ 1 2 3 1 2 2: 23/2 – 26/2 Đ.dưỡng cơ bản (2) 3 1 2 3 1 3: 29/2 – 04/3 Đ.dưỡng cơ bản (2) 2 3 1 2 3 4: 7/3 – 11/3 Đ.dưỡng cơ bản (2) 1 2 3 1 2 Dịch tễ học 2 3 1 2 3 G.D.S.K & K.N.G.T 3 1 2 3 1 5: 14/3 – 18/3 Đ.dưỡng cơ bản (2) 3 1 2 3 - Dịch tễ học 1 2 3 1 2 G.D.S.K & K.N.G.T 2 3 1 2 3 6: 21/3 – 25/3/16 Dịch tễ học 3 1 - G.D.S.K & K.N.G.T 1 2 - X. Lớp CNĐD Y1 K15: 65 SV – Chia 4 tổ - Buổi Chiều 1. Di truyền (15 tiết); Bộ môn tự xếp lịch thực hành. 2. Sinh lý học (15 tiết): Thực hành theo lịch sau: (5 tiết mỗi buổi) Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1: 11/01 – 15/01/16 / / / 1 2 2: 18/01 – 22/01 3 4 1 2 3 3: 25/01 – 29/01/16 4 1 2 3 4 3. Mô phôi (15 tiết): Thực hành theo lịch sau: (4 tiết mỗi buổi) Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1: 15/02 – 19/02/16 1 2 3 4 1 2: 22/02 – 26/02 2 3 4 1 2 3: 29/02 – 04/03 3 4 1 2 3 4: 07/03 – 11/03/16 4 / 6
  • 7. * Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược 4. Giải phẫu (15 tiết): Thực hành 5 tiết mỗi buổi Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1: 18/4 – 22/04/16 1+2 3+4 1+2 3+4 1+2 2: 25/4 – 29/04/16 3+4 / 5. Hóa sinh: (15 tiết): Thực hành theo lịch sau: (4 tiết mỗi buổi) Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1: 30/5 – 03/06/16 1+2 3+4 1+2 3+4 1+2 2: 06/6 – 10/06/16 3+4 1+2 3+4 / XI. Lớp CT Y2 K14: 105 SV – Chia lại tổ: 6 tổ (từ tổ 1 đến tổ 6) – Thực hành 5 tiết mỗi Buổi sáng. 1. Sinh lý bệnh – MD (60 tiết): 2. Dược lý (30 tiết): 3. Chẩn đoán hình ảnh (30 tiết): A. Đợt 1: Thực hành theo lịch sau: Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1: 18/01 – 22/01/16 SLB – MD 4 5 6 4 5 2: 25/01 – 29/01 SLB – MD 6 4 5 6 4 3: 15/2 – 19/2 SLB – MD 5 6 4 5 6 4: 22/2 – 26/2 SLB – MD 4 5 6 4 5 Dược lý 5 6 4 5 6 Chẩn đoán H.A 6 4 5 6 4 5: 29/2 – 04/3 SLB – MD 6 4 5 6 4 Dược lý 4 5 6 4 5 Chẩn đoán H.A 5 6 4 5 6 6: 07/3 – 11/3 SLB – MD 5 6 4 5 6 Dược lý 6 4 5 6 4 Chẩn đoán H.A 4 5 6 4 5 7: 14/3 – 18/3 SLB – MD 4 5 6 4 5 Dược lý 5 6 4 / Chẩn đoán H.A 6 4 5 / 8: 21/3 – 25/3 SLB – MD 6 / B. Đợt 2: Thực hành theo lịch sau: + Từ 28/3 – 06/05/16 (6 tuần) thực hành theo lịch sau: Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1: 28/3 – 01/4/16 SLB – MD 1 2 3 1 2 Dược lý 2 3 1 2 3 Chẩn đoán H.A 3 1 2 3 1 2: 04/4 – 08/4 SLB – MD 3 1 2 3 1 Dược lý 1 2 3 1 2 Chẩn đoán H.A 2 3 1 2 3 3: 11/4 – 15/4 SLB – MD 2 3 1 2 3 Dược lý 3 1 2 3 1 Chẩn đoán H.A 1 2 3 1 2 4: 18/4 – 22/4 SLB – MD 1 2 3 1 2 Dược lý 2 3 1 / Chẩn đoán H.A 3 1 2 / 5: 25/4 – 29/4 SLB – MD 3 1 2 3 1 6: 02/5 – 06/5/16 SLB – MD 2 3 1 2 3 + Từ 30/5 – 03/6/16 (1 tuần) thực hành theo lịch sau: Sáng SLB – MD / 1 3 2 / Chiều SLB – MD / 2 1 3 / 7
  • 8. * Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược XII. Lớp CT Y1 K15 A: 67 SV – Chia 4 tổ Thực hành 5 tiết mỗi buổi - Buổi sáng 1. Lý sinh; 2. Di truyền: (30 tiết) Bộ môn tự xếp lịch thực hành. 3. Mô phôi (30 tiết): Thực hành theo lịch sau: Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1: 11/01 – 15/01/16 / / / 1+2 3+4 2: 18/01 – 22/01 1+2 3+4 1+2 3+4 1+2 3: 25/01 – 29/01/16 3+4 1+2 3+4 1+2 3+4 4. Hoá sinh: (30 tiết) : Thực hành theo lịch sau: Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1: 22/02 – 26/02/16 1 2 3 4 1 2: 29/2 – 04/3 2 3 4 1 2 3: 07/3 – 11/3 3 4 1 2 3 4: 14/3 – 18/3 4 1 2 3 4 5: 21/3 – 25/3/16 1 2 3 4 / XIII. Lớp Xét nghiệm Y học K15: 46 SV – Chia 2 tổ - Thực hành buổi chiều 1. Di truyền Y học (30 tiết) Bộ môn tự xếp lịch thực hành. 2. Hóa sinh 1 (30 tiết): Thực hành 5 tiết mỗi buổi theo lịch sau: Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1: 11/01 – 15/01/16 / / / 1 2 2: 18/01 – 22/01 1 2 1 2 1 3: 25/01 – 29/01/16 2 1 2 1 2 3. Mô phôi (15 tiết): 4. Vi sinh 1 (30 tiết) Thực hành 4 tiết mỗi buổi chiều Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1: 28/3 – 01/4 Mô phôi 1 2 1 2 1 Vi sinh 1 2 1 2 1 2 2: 04/4 – 08/4 Mô phôi 2 1 2 / Vi sinh 1 1 2 1 2 1 3: 11/4 – 15/4 Vi sinh 1 2 1 2 1 2 4: 18/4 – 22/4 Vi sinh 1 1 / 5. Giải phẫu (15 tiết): Thực hành 5 tiết mỗi buổi Sáng 1: 30/5 – 03/6/16 Giải phẫu 1 2 1 2 1+2 XIV. Lớp CT Y1 K15 B: 83 SV – Chia 5 tổ - Thực hành 5 tiết mỗi buổi - Buổi Sáng 1. Lý sinh (30 tiết); 2. Di truyền: (30 tiết) : Bộ môn tự xếp lịch thực hành. 3. Mô phôi (30 tiết): 4. Hoá sinh: (30 tiết) : Thực hành theo lịch sau: Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1:09/5 – 13/5/16 Hóa sinh 5 6 7 8 9 2: 16/5 – 20/5 Hóa sinh 5 6 7 8 9 3: 23/5 – 27/5 Hóa sinh 5 6 7 8 9 4:30/5 – 03/6 Hóa sinh 5 6 7 8 9 Mô phôi 6+7 5+8 9 6+7 5+8 5:06/6 – 10/6 Hóa sinh 5 6 7 8 9 Mô phôi 9 5+8 9 6+7 5+8 6:13/6 – 17/6/16 Hóa sinh 5 6 7 8 9 Mô phôi 6+7 9 5+8 9 6+7 7:20/6 – 24/6/16 Mô phôi 6+7 9 5+8 / - Tuần: từ 20/6 – 24/6/16 (1 tuần): Thực hành Nhập môn Tin học buổi chiều. Ngày 14 tháng 01 năm 2016 P. TRƯỞNG KHOA NGƯỜI XẾP LỊCH 8
  • 9. * Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược 9
  • 10. * Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược 9