Trung Tâm Anh Văn Giao Tiếp Biên Hòa (Biên Hòa English Center) chuyên dạy
Anh Văn Giao Tiếp cho người đi làm.
Anh Văn Giao Tiếp cho giới văn phòng.
Anh Văn phỏng vấn xin việc.
Anh Văn du lịch.
Anh Văn xuất cảnh.
Anh Văn Thương Mại.
Anh Văn Phỏng Vấn xin Visa du học Mỹ.
Thông tin liên hệ:Trung Tâm Anh Văn Giao Tiếp Biên Hòa
Địa chỉ: 43A/1 Khu Phố 8A, Phường Tân Biên, Tp Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai.
Điện thoại: 0613 888 168Di Động: 0903 77 47 45 (Thầy Trần) Email:thandongtre@gmail.com
Website: http://anhvangiaotiepbienhoa.com/
Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy anh văn giao tiếp cho người đi làm, bạn hoàn toàn an tâm với chúng tôi. Hơn nữa chúng tôi sẽ điều chỉnh chương trình học một cách linh hoạt sao cho phù hợp nhất với từng lớp và từng học viên.
Hầu hết học viên sau khi học với chúng tôi đều có khả năng giao tiếp tốt với người nước ngoài và đạt vị trí cao trong công ty.
Chúng tôi cam kết đầu ra chuẩn cho từng học viên.
Lớp ít người
1. Bảng Phiên Âm Quốc Tế
1 BIÊN HÒA ENGLISH CENTER | Mr Trần: 0903774745
TT Viết Cách đọc trong Tiếng Việt Ví dụ trong từ
01 i: Đọc là ii nhưng dài, nặng và nhấn
mạnh
Feet /fi:t/ See /si:/
02 i Đọc như i bình thường trong Tiếng
Việt
Alien /eiliən/ xa lạ. Happy /’hæpi/
03 I Đọc như i nhưng ngắn, dứt khoát Fit /fIt/ hợp, vừa. Sit /sIt/
04 e Đọc như e bình thường Bed /bed/. Ten /ten/
05 æ Đọc là ea nối liền nhau và nhanh Bad /bæd/ Hat /hæt/
06 ɑ: Đọc là aa nhưng dài, nặng, nhấn mạnh Arm /ɑ:m/ . Fast /fɑ:st/
07 ɒ, ɔ Đọc là o dứt khoát Got /ɡɒt/ . Shot /ʃɒt/
08 ɔ: Đọc là oo dài, nặng và nhấn mạnh Saw /sɔ:/ cưa, cái cưa. Short /ʃɔ:t/
09 ʊ Đọc là u ngắn và dứt khoát Foot /fʊt/. Put /pʊt/
10 u: Đọc là uu dài, nặng, mạnh Food /fu:d/. Too /tu:/
11 u Đọc là u bình thường Actual /´æktʃuəl/. Visual /´viʒuəl/
12 ʌ Đọc là â trong Tiếng Việt Cup /cʌp/. Drum /drʌm/ cái trống
13 ɜ: Đọc là ơơ dài, nặng, nhấn mạnh Bird /bɜ:d/. Nurse /nɜ:s/
2. Bảng Phiên Âm Quốc Tế
2 BIÊN HÒA ENGLISH CENTER | Mr Trần: 0903774745
14 ə Đọc là ơ bình thường trong TV Ago /ə´gəʊ/. Never/´nevə(r)/
15 ei Đọc là êi hoặc ây trong Tiếng Việt Page /peidʒ/. Say /sei/
16 əʊ,
ou
Đọc là âu trong Tiếng Việt Home /həʊm/. Low /ləʊ/
17 ai Đọc là ai trong Tiếng Việt Five /faiv/. Sky /skai/
18 aʊ Đọc là ao trong Tiếng Việt Flower /´flaʊə(r)/. Now /naʊ/
19 ɔi Đọc là ooi trong Tiếng Việt Boy /bɔi/. Join /dʒɔin/
20 iə Đọc là iơ hoặc là ia trong Tiếng Việt Here /hiə(r)/. Near /niə(r)/
21 eə Đọc là eơ liền nhau, nhanh, ơ hơi câm Care /keə(r)/. Hair /heə(r)/
22 ʊə Đọc là uơ hoặc ua trong Tiếng Việt Pure /pjʊə(r)/ tinh khiết. Tour
/tʊə(r)/
23 p Đọc là pơ ờ trong Tiếng Việt Pen /pen/. Soup /su:p/
24 b Đọc là bờ nhanh, dứt khoát Bad /bæd/. Web /web/
25 t Đọc là thờ nhanh, gọn, dứt điểm Dot /dɒt/. Tea /ti:/
26 d Đọc là đờ nhanh, gọn, dứt điểm Did /did/. Stand /stænd/
3. Bảng Phiên Âm Quốc Tế
3 BIÊN HÒA ENGLISH CENTER | Mr Trần: 0903774745
27 k Đọc là kha nhanh, gọn(giống caa) Cat /kæt/. Desk /desk/
28 ɡ Đọc là gờ nhanh, dứt khoát Bag /bæg/ cái cặp sách. Got /ɡɒt/
29 tʃ Đọc là chờ nhanh, gọn, dứt điểm Chin /tʃin/. Match /mætʃ/ diêm
30 dʒ Đọc là giơ ngắn, dứt khoát June /dʒu:n/. Page /peidʒ/
31 f Đọc là phờ nhanh, dứt điểm Fall /fɔ:l/. Safe /seif/
32 v Đọc là vờ nhanh, gọn, dứt điểm Voice /vɔis/. Wave /weiv/
33 ɵ Đọc là tờdờ nối liền, nhanh, tờ hơi câm Bath /bɑ:ɵ/. Thin /ɵin/
34 ð Đọc là đờ nhanh, nhẹ Bathe /beið/. Then /ðen/
35 s Đọc là xờ nhanh, nhẹ, phát âm gió Rice /rais/. So /səʊ/
36 z Đọc là dơ nhẹ và kéo dài Rose /rəʊz/. Zip /zip/ tiếng rít
37 ʃ Đọc là sơ nhẹ, kéo dài hơi gió She /ʃi:/. Wash /wɒʃ/
38 ʒ Đọc là giơ nhẹ, phát âm ngắn Measure /´meʒə/. Vision /´viʒn/
39 h Đọc là hơ nhẹ, âm ngắn, gọn How /haʊ/. Who /hu:/
40 m Đọc là mơ nhẹ, âm ngắn, gọn Man /mæn/. Some /sʌm/
4. Bảng Phiên Âm Quốc Tế
4 BIÊN HÒA ENGLISH CENTER | Mr Trần: 0903774745
41 n Đọc là nơ nhẹ, âm ngắn, gọn No /nəʊ/. Mutton /´mʌtn/ thịt cừu
42 ŋ Đọc là ngơ nhẹ, dứt điểm Singer /´siŋə/. Tongue /tʌŋ/ cái lưỡi
43 l Đọc là lơ nhẹ, ngắn, dứt điểm Leg /leg/. Metal /´metl/ kim loạ
44 r Đọc là rơ nhẹ, ngắn, dứt khoát Red /red/. Train /trein/
45 j Đọc là iơ liền nhau, nối dài Menu /´menju:/. Yes /jes/
46 w Đọc là guơ liền nhau, nhanh, gọn Wet /wet/. Why /wai/