SlideShare a Scribd company logo
1 of 42
1 
BÀI 2 
b 
= a 
d - c 
a 
c d 
b
Đại Số Tuyến Tính å §2: Định Thức 
1. Với mỗi ma trận vuông A cấp n 
a a ... 
a 
a a ... 
a 
é ê 11 12 1 
n 
ù 
ú 
= ê 21 22 2 
n 
ú ê ... ... ... ... 
ú 
ê ú 
êë a a a 
n 1 n 2 
nn 
úû 
A 
... 
tồn tại một số thực được gọi là định thức của 
ma trận A, được ký hiệu 
a a a 
a a a 
11 12 1 
21 22 2 
a a a 
1 2 
... 
... 
det(A); |A|; 
... ... ... ... 
... 
n 
n 
n n nn
Đại Số Tuyến Tính å 
3 
§2: Định Thức 
 Định thức cấp 2: 
11 12 
11 22 12 21 
21 22 
= - . 
a a 
a a a a 
a a 
 Ví dụ: 
2 3 
2.6 5.3 3. 
5 6 
= - = -
Đại Số Tuyến Tính å 
4 
§2: Định Thức 
 Định thức cấp 3: 
a a a 
a a a 
a a a 
11 12 13 
21 22 23 
31 32 33 
a a a a a a a a a 
a a a a a a a a a 
= + + 
- + + 
( ) 
11 22 33 31 12 23 13 32 21 
( ) 
13 22 31 33 21 12 11 32 23
Đại Số Tuyến Tính å 
5 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: Tính 
1 2 3 
2 4 1 
3 5 6 
= (1.4.6+3.2.1+3.2.5) 
-(3.4.3 +6.2.2 +1.1.5) 
=(24+6+30)-(36+24+5)=60-65=-5
Đại Số Tuyến Tính å 
6 
§2: Định Thức 
 Bài tập: Tính 
3 1 4 
5 - 
2 0 
6 - 
1 7 
=[ 3.(-2).7+6.1.0+4.5.(-1) ] 
-[ 4.(-2).6+7.1.5+3.0.(-1) ] 
= -62+13= - 49
Đại Số Tuyến Tính å 
7 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: Tính 
2 
1 
5 
1 
4 
0 
2 
- 
- 
2 1 5 
1 4 0 
3 6 2 
- 
- 
3 
6 
= -108 
=[2.4.(-2)+1.0.3+5.(-1).6] 
-[5.4.3 +2.0.6+1.(-1).(-2)] 
=[-16+0-30]-[60+0+2]=-108
Đại Số Tuyến Tính å 
8 
§2: Định Thức 
 Bài tập: Tính 
2 4 - 
1 
3 5 6 
0 2 3 
- 
3 1 2 
3 4 0 
1 2 5 
- 
- 
= 
- 
-36 +12 = -24 
= -55
Đại Số Tuyến Tính å 
9 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
10 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: Cho ma trận 
1 4 3 
ù 
ú ú ú 
û 
é 
ê ê ê 
ë 
5 2 1 
- 
- 
= 
2 2 1 
( 1) 
3 6 0 
A 
A = (-1) 1 + 1 
det(M ) = 
11 11 6 - 
= -6 
A = (-1) 1 + 2 
det( M ) = 5 1 
3 12 12 
( 1) 
3 0 
- 
- 
= -3 
5 2 
A = (-1) 1 + 3 
det(M ) = ( 1) 
4 13 13 3 6 
- 
- 
= 36
Đại Số Tuyến Tính å 
11 
§2: Định Thức 
 Bài tập: Với 
1 4 3 
ù 
ú ú ú 
û 
é 
ê ê ê 
ë 
5 2 1 
- 
- 
= 
3 6 0 
A 
 Tính 
A 
21 
A 
23 
A 
33 
= 
= 
=
Đại Số Tuyến Tính å 
12 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
13 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
14 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: Tính định thức sau: 
- 
1 4 3 
5 2 1 
3 6 0 
- 
i 
a A a A a A 
11 12 
1 
11 12 13 13 
== 
+ + 
= - + - + - 
) 
= - 
1.( 6) 4.( 3) ( 3 .36 
126 
- 
1 4 3 
5 2 1 
3 6 0 
- 
j 
a A a A a A 
13 23 
3 
13 23 33 33 
== 
+ +
Đại Số Tuyến Tính å 
15 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: Tính định thức sau: 
2 2 1 0 
3 1 2 1 
0 4 3 0 
5 0 4 2 
- 
- 
- 
j 
4 
a A a A a A a A 
14 14 24 24 34 34 44 44 
== 
+ + + 
2 2 1 2 2 1 
6 8 
= A + - - + A + - 
- - 
0. 1( 1) 0 4 3 0. ( 2)( 1) 3 1 2 
14 34 
- 
5 0 4 0 4 3 
= -18-2(-52) = 86
Đại Số Tuyến Tính å 
16 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: Tính định thức sau: 
- 
1 2 3 0 
4 - 
1 5 1 
0 2 - 
2 3 
1 0 6 0 
- 
4 
2 3 0 1 2 0 
5 7 
( 1) 1 5 1 ( 1) 4 1 1 
2 
( 1) 
2 3 
6 
0 2 3 
i= 
- 
- 
= - - + - - 
- 
= (24 -5) - 6(-3- 26) 
=19 +174 =193
Đại Số Tuyến Tính å 
17 
§2: Định Thức 
 Bài tập: Tính định thức sau 
- 
1 2 3 1 
0 2 4 - 
2 
1 3 0 - 
4 
2 0 - 
1 5 
= 102
Đại Số Tuyến Tính å 
18 
§2: Định Thức 
 Tính chất của định thức
Đại Số Tuyến Tính å 
19 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: 
1 2 1 3 
= - = - 
2. 2 
3 4 2 4
Đại Số Tuyến Tính å 
20 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
21 
§2: Định Thức 
1 2 3 4 
= - = 
2; 2. 
3 4 1 2 
 VD:
Đại Số Tuyến Tính å 
22 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
23 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
24 
§2: Định Thức 
 VD: 
+ = - + - 
2 4 .1 2 
.2 1 2 
= - = = - 
2; 2. 
3 5 3 5 
2 
5 
2 
3 
2 3 
2c 2d 3a 3b 
a b c d 
= + - - 
+ + 
2 3 2 3 
2c 3a 2d 3b 
a c b d
Đại Số Tuyến Tính å 
25 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
26 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: 
2 5 
3 4 6 8 
4 10 
A é ù 
; 2 
A ê 
é ù 
= ú 
= ê ú 
ë û ë û 
4 10 2.2 2.5 2 5 
= = = 
det(2 ) 2 
6 8 6 8 2.3 2.4 
2 
2 5 
3 4 
2.2 2 det( ). 
A 
A 
= =
Đại Số Tuyến Tính å 
27 
§2: Định Thức 
(5) Nếu nhân mỗi phần tử của hàng thứ i 
với cùng một số rồi cộng vào hàng k thì 
định thức không đổi
Đại Số Tuyến Tính å 
28 
§2: Định Thức 
 VD: 
1 2 3 1 2 3 
5 7 9 5 7 9 
1 2 3 1 2 3 
é ù é ù 
= ê ú¾¾¾® = ê ú = ê ú ê ú 
êë úû êë úû 
det( ) det( ) det( ) 
det( ) det( ) 
det( ) 0. 
A h 1 «h 3 
B A 
A = B = - 
A 
A A 
A 
Þ = - 
Þ =
Đại Số Tuyến Tính å 
29 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
30 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: 
2 0 0 0 
0 - 
3 0 0 
0 0 5 0 
0 0 0 1 
1 
1 
1 11 2 
3 0 0 
0 5 0 
0 0 1 
i 
= 
a A 
- 
= = 
1 5 0 
i= 
= - = - 
2.( 3).5.1 
0 
. 
1 
2 ( 3)
Đại Số Tuyến Tính å 
31 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
32 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: 
- 
1 5 8 2 
0 3 6 0 
0 0 2 9 
0 0 0 5 
=1.3.2.5 = 30
Đại Số Tuyến Tính å 
33 
§2: Định Thức 
Dùng các tính chất của định thức để 
tính định thức: 
Phương pháp: Dùng các phép biến đổi có 
dạng sau 
h h c c 
= l = l l 
¹ 
( ), 0 
A ¾¾¾¾¾¾® i i i i 
B Þ B = 
l 
A 
A ¾¾¾¾¾® h i « h j ( c i « 
c 
j 
) 
B Þ B = - 
A 
A ¾¾¾¾¾¾¾® h = h + l h ( c = c + 
l 
c 
) 
B Þ B = 
A 
det( ) det( ), 
det( ) det( ), 
det( ) det( ), 
i i j i i j 
ta đưa định thức đã cho về dạng tam giác.
Đại Số Tuyến Tính å 
34 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: Tính định thức 
1 2 1 3 
2 3 1 5 
1 6 5 2 
3 4 2 7 
D 
- 
= 
- - 
- 
h h h 
2 = 2 -2 1 
= 
- 
1 2 1 3 
0 - 1 3 - 
1 
1 6 5 2 
3 4 2 7 
- - 
- 
h h h 
3= 3+ 1 
= 
4 4 1 h =h -3h 
- 
1 2 1 3 
0 - 1 3 - 
1 
0 8 4 1 
0 - 2 1 - 
2 
h h h 
3= 3+8 2 
= 
4 4 2 h =h -2h 
- 
1 2 1 3 
0 - 1 3 - 
1 
0 0 28 7 
0 0 5 0 
= 
- 
-
Đại Số Tuyến Tính å 
35 
§2: Định Thức 
c c 
3 4 «= 
- 
1 2 3 1 
0 1 1 3 
- = - - - - = 
1.( 1).( 7).( 5) 35. 
- - 
- 
0 0 7 28 
0 0 0 - 
5
Đại Số Tuyến Tính å 
36 
§2: Định Thức 
 Hay 
1 2 1 3 
2 3 1 5 
1 6 5 2 
3 4 2 7 
D 
- 
= 
- - 
- 
h h h 
2 = 2 -2 1 
= 
- 
1 2 1 3 
0 - 1 3 - 
1 
1 6 5 2 
3 4 2 7 
- - 
- 
h h h 
3= 3+ 1 
= 
- 
1 2 1 3 
0 - 1 3 - 
1 
0 8 4 1 
3 - 4 - 
2 - 
7 
4 4 1 h =h -3h 
0 2 1 2 
- - 
1 3 1 
. 8 4 1 ... 
2 1 
= = 
1 
- - 
2
Đại Số Tuyến Tính å 
37 
§2: Định Thức 
 Bài tập: Tính định thức 
0 2 3 5 
1 0 2 2 
2 3 0 6 
4 1 7 0 
D 
- 
= 
- 
- 
1 0 2 2 
0 2 3 5 
2 3 0 6 
4 1 7 0 
- 
- 
h1«h2 
= 
h = h + 
2 
h 
3 3 1 
h h 4 
h 
= 
= - 
4 4 1 
- 
1 0 2 2 
0 2 3 5 
... 
- = 
0 3 4 2 
0 1 - 
1 8
Đại Số Tuyến Tính å 
38 
§2: Định Thức 
 Bài tập: Tính định thức sau 
1 1 2 0 
3 1 0 4 
2 0 5 2 
0 3 6 1 
D 
- 
- 
= 
- - 
= ?
Đại Số Tuyến Tính å 
39 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: Tính định thức cấp n sau 
1 1 1 ... 1 
1 0 1 ... 1 
1 1 0 ... 1 
... ... ... ... ... 
1 1 1 ... 0 
n D = 
2 1 h h -= 
1 1 1 ... 1 
0 - 
1 ... 0 
1 1 0 ... 1 
... ... ... ... ... 
1 1 1 ... 0 
 Tiếp tục hàng 3 trừ hàng 1, hàng 4 trừ 
hàng 1, …
Đại Số Tuyến Tính å 
40 
§2: Định Thức 
 Ta được: 
1 1 1 ... 1 
0 1 0 ... 0 
0 0 1 ... 0 
... ... ... ... ... 
0 0 0 ... 1 
n D 
- 
= - 
- 
= (-1)n-1
Đại Số Tuyến Tính å 
41 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
42 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: Cho 2 ma trận 
2 3 1 5 
A B é ù é ù 
= ê ; 
= ë 1 4 ú ê ú 
û ë 2 7 
û 
8 31 
9 33 
AB é ù 
Þ = ê ú 
ë û 
det(A) = 5;det(B) = -3 
det(AB) = -15 = 5.(-3) = det(A).det(B)

More Related Content

What's hot

biến đổi ma trận ( Transformation matrix)
biến đổi ma trận ( Transformation matrix)biến đổi ma trận ( Transformation matrix)
biến đổi ma trận ( Transformation matrix)Bui Loi
 
Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61
Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61
Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61lovestem
 
05 mat102-bai 2-v1.0
05 mat102-bai 2-v1.005 mat102-bai 2-v1.0
05 mat102-bai 2-v1.0Yen Dang
 
tổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giai
tổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giaitổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giai
tổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giaiHoàng Thái Việt
 
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )Bui Loi
 
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùngTrần Hà
 
201-bai-tap-phuong-trinh-vi-phan
 201-bai-tap-phuong-trinh-vi-phan 201-bai-tap-phuong-trinh-vi-phan
201-bai-tap-phuong-trinh-vi-phanSơn DC
 
Hai bí kíp thiết lập công thức sai số - ĐHBKHN
Hai bí kíp thiết lập công thức sai số - ĐHBKHNHai bí kíp thiết lập công thức sai số - ĐHBKHN
Hai bí kíp thiết lập công thức sai số - ĐHBKHNĐiện Môi Phân Cực
 
12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thức12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thứcTrinh Yen
 
phương pháp hình thang,Công thức Simpson
phương pháp hình thang,Công thức Simpson phương pháp hình thang,Công thức Simpson
phương pháp hình thang,Công thức Simpson caovanquy
 
Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1Gia_Bang
 
200 Bài Tập Tích Phân Hay Và Khó
200 Bài Tập Tích Phân Hay Và Khó200 Bài Tập Tích Phân Hay Và Khó
200 Bài Tập Tích Phân Hay Và KhóAnh Thư
 
30 bài toán phương pháp tính
30 bài toán phương pháp tính30 bài toán phương pháp tính
30 bài toán phương pháp tínhPham Huy
 

What's hot (20)

biến đổi ma trận ( Transformation matrix)
biến đổi ma trận ( Transformation matrix)biến đổi ma trận ( Transformation matrix)
biến đổi ma trận ( Transformation matrix)
 
Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61
Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61
Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61
 
Luận văn: Phép biến đổi phân tuyến tính, HAY, 9đ
Luận văn: Phép biến đổi phân tuyến tính, HAY, 9đLuận văn: Phép biến đổi phân tuyến tính, HAY, 9đ
Luận văn: Phép biến đổi phân tuyến tính, HAY, 9đ
 
Chuong 3 he pttt- final
Chuong 3   he pttt- finalChuong 3   he pttt- final
Chuong 3 he pttt- final
 
05 mat102-bai 2-v1.0
05 mat102-bai 2-v1.005 mat102-bai 2-v1.0
05 mat102-bai 2-v1.0
 
tổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giai
tổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giaitổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giai
tổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giai
 
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
 
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùng
 
Chuong01
Chuong01Chuong01
Chuong01
 
201-bai-tap-phuong-trinh-vi-phan
 201-bai-tap-phuong-trinh-vi-phan 201-bai-tap-phuong-trinh-vi-phan
201-bai-tap-phuong-trinh-vi-phan
 
03 matrannghichdao
03 matrannghichdao03 matrannghichdao
03 matrannghichdao
 
02 dinhthuc
02 dinhthuc02 dinhthuc
02 dinhthuc
 
Hai bí kíp thiết lập công thức sai số - ĐHBKHN
Hai bí kíp thiết lập công thức sai số - ĐHBKHNHai bí kíp thiết lập công thức sai số - ĐHBKHN
Hai bí kíp thiết lập công thức sai số - ĐHBKHN
 
12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thức12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thức
 
phương pháp hình thang,Công thức Simpson
phương pháp hình thang,Công thức Simpson phương pháp hình thang,Công thức Simpson
phương pháp hình thang,Công thức Simpson
 
Dãy số và giới hạn
Dãy số và giới hạnDãy số và giới hạn
Dãy số và giới hạn
 
Chuong5
Chuong5Chuong5
Chuong5
 
Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1
 
200 Bài Tập Tích Phân Hay Và Khó
200 Bài Tập Tích Phân Hay Và Khó200 Bài Tập Tích Phân Hay Và Khó
200 Bài Tập Tích Phân Hay Và Khó
 
30 bài toán phương pháp tính
30 bài toán phương pháp tính30 bài toán phương pháp tính
30 bài toán phương pháp tính
 

Similar to 02 dinh thuc

Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũPhương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũLinh Nguyễn
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011BẢO Hí
 
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vnTập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vnMegabook
 
04 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p404 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p4Huynh ICT
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011BẢO Hí
 
So phuc va cac bai toan lien quan 2
So phuc va cac bai toan lien quan 2So phuc va cac bai toan lien quan 2
So phuc va cac bai toan lien quan 2Huynh ICT
 
Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1thoang thoang
 
Dacd3 mu-logarit
Dacd3 mu-logaritDacd3 mu-logarit
Dacd3 mu-logaritngtram19
 
03 phuong phap dat an phu giai pt p3
03 phuong phap dat an phu giai pt p303 phuong phap dat an phu giai pt p3
03 phuong phap dat an phu giai pt p3Huynh ICT
 
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2thithanh2727
 
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_sovanthuan1982
 
Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011BẢO Hí
 

Similar to 02 dinh thuc (20)

01 cong thuc mu va logarith pro_e(2016)
01 cong thuc mu va logarith pro_e(2016)01 cong thuc mu va logarith pro_e(2016)
01 cong thuc mu va logarith pro_e(2016)
 
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũPhương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011
 
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vnTập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
 
04 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p404 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p4
 
01 matran
01 matran01 matran
01 matran
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011
 
03 pt phuc
03 pt phuc03 pt phuc
03 pt phuc
 
So phuc va cac bai toan lien quan 2
So phuc va cac bai toan lien quan 2So phuc va cac bai toan lien quan 2
So phuc va cac bai toan lien quan 2
 
Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1
 
Dacd3 mu-logarit
Dacd3 mu-logaritDacd3 mu-logarit
Dacd3 mu-logarit
 
Bdt dua ve mot bien
Bdt dua ve mot bienBdt dua ve mot bien
Bdt dua ve mot bien
 
07 dang toan phuong
07 dang toan phuong07 dang toan phuong
07 dang toan phuong
 
03 phuong phap dat an phu giai pt p3
03 phuong phap dat an phu giai pt p303 phuong phap dat an phu giai pt p3
03 phuong phap dat an phu giai pt p3
 
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
 
Toan a2 ton duc thang
Toan a2 ton duc thangToan a2 ton duc thang
Toan a2 ton duc thang
 
10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an
10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an
10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an
 
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
 
Ds10 c6a
Ds10 c6aDs10 c6a
Ds10 c6a
 
Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011
 

More from Nguyễn Phụng (12)

Bt chuong 4,5,6
Bt chuong 4,5,6Bt chuong 4,5,6
Bt chuong 4,5,6
 
Bt chương 1
Bt chương 1Bt chương 1
Bt chương 1
 
Bt chuong 3
Bt chuong 3Bt chuong 3
Bt chuong 3
 
Bt chương 2
Bt chương 2Bt chương 2
Bt chương 2
 
Bt chương 1
Bt chương 1Bt chương 1
Bt chương 1
 
Thdc 05
Thdc 05Thdc 05
Thdc 05
 
Giaotrinhc++
Giaotrinhc++Giaotrinhc++
Giaotrinhc++
 
Giao trinh c_can_ban
Giao trinh c_can_banGiao trinh c_can_ban
Giao trinh c_can_ban
 
C++ can ban(dung thu vien iostream)
C++ can ban(dung thu vien iostream)C++ can ban(dung thu vien iostream)
C++ can ban(dung thu vien iostream)
 
Thdc 08
Thdc 08Thdc 08
Thdc 08
 
Thdc 07
Thdc 07Thdc 07
Thdc 07
 
Thdc 06
Thdc 06Thdc 06
Thdc 06
 

02 dinh thuc

  • 1. 1 BÀI 2 b = a d - c a c d b
  • 2. Đại Số Tuyến Tính å §2: Định Thức 1. Với mỗi ma trận vuông A cấp n a a ... a a a ... a é ê 11 12 1 n ù ú = ê 21 22 2 n ú ê ... ... ... ... ú ê ú êë a a a n 1 n 2 nn úû A ... tồn tại một số thực được gọi là định thức của ma trận A, được ký hiệu a a a a a a 11 12 1 21 22 2 a a a 1 2 ... ... det(A); |A|; ... ... ... ... ... n n n n nn
  • 3. Đại Số Tuyến Tính å 3 §2: Định Thức  Định thức cấp 2: 11 12 11 22 12 21 21 22 = - . a a a a a a a a  Ví dụ: 2 3 2.6 5.3 3. 5 6 = - = -
  • 4. Đại Số Tuyến Tính å 4 §2: Định Thức  Định thức cấp 3: a a a a a a a a a 11 12 13 21 22 23 31 32 33 a a a a a a a a a a a a a a a a a a = + + - + + ( ) 11 22 33 31 12 23 13 32 21 ( ) 13 22 31 33 21 12 11 32 23
  • 5. Đại Số Tuyến Tính å 5 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính 1 2 3 2 4 1 3 5 6 = (1.4.6+3.2.1+3.2.5) -(3.4.3 +6.2.2 +1.1.5) =(24+6+30)-(36+24+5)=60-65=-5
  • 6. Đại Số Tuyến Tính å 6 §2: Định Thức  Bài tập: Tính 3 1 4 5 - 2 0 6 - 1 7 =[ 3.(-2).7+6.1.0+4.5.(-1) ] -[ 4.(-2).6+7.1.5+3.0.(-1) ] = -62+13= - 49
  • 7. Đại Số Tuyến Tính å 7 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính 2 1 5 1 4 0 2 - - 2 1 5 1 4 0 3 6 2 - - 3 6 = -108 =[2.4.(-2)+1.0.3+5.(-1).6] -[5.4.3 +2.0.6+1.(-1).(-2)] =[-16+0-30]-[60+0+2]=-108
  • 8. Đại Số Tuyến Tính å 8 §2: Định Thức  Bài tập: Tính 2 4 - 1 3 5 6 0 2 3 - 3 1 2 3 4 0 1 2 5 - - = - -36 +12 = -24 = -55
  • 9. Đại Số Tuyến Tính å 9 §2: Định Thức
  • 10. Đại Số Tuyến Tính å 10 §2: Định Thức  Ví dụ: Cho ma trận 1 4 3 ù ú ú ú û é ê ê ê ë 5 2 1 - - = 2 2 1 ( 1) 3 6 0 A A = (-1) 1 + 1 det(M ) = 11 11 6 - = -6 A = (-1) 1 + 2 det( M ) = 5 1 3 12 12 ( 1) 3 0 - - = -3 5 2 A = (-1) 1 + 3 det(M ) = ( 1) 4 13 13 3 6 - - = 36
  • 11. Đại Số Tuyến Tính å 11 §2: Định Thức  Bài tập: Với 1 4 3 ù ú ú ú û é ê ê ê ë 5 2 1 - - = 3 6 0 A  Tính A 21 A 23 A 33 = = =
  • 12. Đại Số Tuyến Tính å 12 §2: Định Thức
  • 13. Đại Số Tuyến Tính å 13 §2: Định Thức
  • 14. Đại Số Tuyến Tính å 14 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính định thức sau: - 1 4 3 5 2 1 3 6 0 - i a A a A a A 11 12 1 11 12 13 13 == + + = - + - + - ) = - 1.( 6) 4.( 3) ( 3 .36 126 - 1 4 3 5 2 1 3 6 0 - j a A a A a A 13 23 3 13 23 33 33 == + +
  • 15. Đại Số Tuyến Tính å 15 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính định thức sau: 2 2 1 0 3 1 2 1 0 4 3 0 5 0 4 2 - - - j 4 a A a A a A a A 14 14 24 24 34 34 44 44 == + + + 2 2 1 2 2 1 6 8 = A + - - + A + - - - 0. 1( 1) 0 4 3 0. ( 2)( 1) 3 1 2 14 34 - 5 0 4 0 4 3 = -18-2(-52) = 86
  • 16. Đại Số Tuyến Tính å 16 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính định thức sau: - 1 2 3 0 4 - 1 5 1 0 2 - 2 3 1 0 6 0 - 4 2 3 0 1 2 0 5 7 ( 1) 1 5 1 ( 1) 4 1 1 2 ( 1) 2 3 6 0 2 3 i= - - = - - + - - - = (24 -5) - 6(-3- 26) =19 +174 =193
  • 17. Đại Số Tuyến Tính å 17 §2: Định Thức  Bài tập: Tính định thức sau - 1 2 3 1 0 2 4 - 2 1 3 0 - 4 2 0 - 1 5 = 102
  • 18. Đại Số Tuyến Tính å 18 §2: Định Thức  Tính chất của định thức
  • 19. Đại Số Tuyến Tính å 19 §2: Định Thức  Ví dụ: 1 2 1 3 = - = - 2. 2 3 4 2 4
  • 20. Đại Số Tuyến Tính å 20 §2: Định Thức
  • 21. Đại Số Tuyến Tính å 21 §2: Định Thức 1 2 3 4 = - = 2; 2. 3 4 1 2  VD:
  • 22. Đại Số Tuyến Tính å 22 §2: Định Thức
  • 23. Đại Số Tuyến Tính å 23 §2: Định Thức
  • 24. Đại Số Tuyến Tính å 24 §2: Định Thức  VD: + = - + - 2 4 .1 2 .2 1 2 = - = = - 2; 2. 3 5 3 5 2 5 2 3 2 3 2c 2d 3a 3b a b c d = + - - + + 2 3 2 3 2c 3a 2d 3b a c b d
  • 25. Đại Số Tuyến Tính å 25 §2: Định Thức
  • 26. Đại Số Tuyến Tính å 26 §2: Định Thức  Ví dụ: 2 5 3 4 6 8 4 10 A é ù ; 2 A ê é ù = ú = ê ú ë û ë û 4 10 2.2 2.5 2 5 = = = det(2 ) 2 6 8 6 8 2.3 2.4 2 2 5 3 4 2.2 2 det( ). A A = =
  • 27. Đại Số Tuyến Tính å 27 §2: Định Thức (5) Nếu nhân mỗi phần tử của hàng thứ i với cùng một số rồi cộng vào hàng k thì định thức không đổi
  • 28. Đại Số Tuyến Tính å 28 §2: Định Thức  VD: 1 2 3 1 2 3 5 7 9 5 7 9 1 2 3 1 2 3 é ù é ù = ê ú¾¾¾® = ê ú = ê ú ê ú êë úû êë úû det( ) det( ) det( ) det( ) det( ) det( ) 0. A h 1 «h 3 B A A = B = - A A A A Þ = - Þ =
  • 29. Đại Số Tuyến Tính å 29 §2: Định Thức
  • 30. Đại Số Tuyến Tính å 30 §2: Định Thức  Ví dụ: 2 0 0 0 0 - 3 0 0 0 0 5 0 0 0 0 1 1 1 1 11 2 3 0 0 0 5 0 0 0 1 i = a A - = = 1 5 0 i= = - = - 2.( 3).5.1 0 . 1 2 ( 3)
  • 31. Đại Số Tuyến Tính å 31 §2: Định Thức
  • 32. Đại Số Tuyến Tính å 32 §2: Định Thức  Ví dụ: - 1 5 8 2 0 3 6 0 0 0 2 9 0 0 0 5 =1.3.2.5 = 30
  • 33. Đại Số Tuyến Tính å 33 §2: Định Thức Dùng các tính chất của định thức để tính định thức: Phương pháp: Dùng các phép biến đổi có dạng sau h h c c = l = l l ¹ ( ), 0 A ¾¾¾¾¾¾® i i i i B Þ B = l A A ¾¾¾¾¾® h i « h j ( c i « c j ) B Þ B = - A A ¾¾¾¾¾¾¾® h = h + l h ( c = c + l c ) B Þ B = A det( ) det( ), det( ) det( ), det( ) det( ), i i j i i j ta đưa định thức đã cho về dạng tam giác.
  • 34. Đại Số Tuyến Tính å 34 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính định thức 1 2 1 3 2 3 1 5 1 6 5 2 3 4 2 7 D - = - - - h h h 2 = 2 -2 1 = - 1 2 1 3 0 - 1 3 - 1 1 6 5 2 3 4 2 7 - - - h h h 3= 3+ 1 = 4 4 1 h =h -3h - 1 2 1 3 0 - 1 3 - 1 0 8 4 1 0 - 2 1 - 2 h h h 3= 3+8 2 = 4 4 2 h =h -2h - 1 2 1 3 0 - 1 3 - 1 0 0 28 7 0 0 5 0 = - -
  • 35. Đại Số Tuyến Tính å 35 §2: Định Thức c c 3 4 «= - 1 2 3 1 0 1 1 3 - = - - - - = 1.( 1).( 7).( 5) 35. - - - 0 0 7 28 0 0 0 - 5
  • 36. Đại Số Tuyến Tính å 36 §2: Định Thức  Hay 1 2 1 3 2 3 1 5 1 6 5 2 3 4 2 7 D - = - - - h h h 2 = 2 -2 1 = - 1 2 1 3 0 - 1 3 - 1 1 6 5 2 3 4 2 7 - - - h h h 3= 3+ 1 = - 1 2 1 3 0 - 1 3 - 1 0 8 4 1 3 - 4 - 2 - 7 4 4 1 h =h -3h 0 2 1 2 - - 1 3 1 . 8 4 1 ... 2 1 = = 1 - - 2
  • 37. Đại Số Tuyến Tính å 37 §2: Định Thức  Bài tập: Tính định thức 0 2 3 5 1 0 2 2 2 3 0 6 4 1 7 0 D - = - - 1 0 2 2 0 2 3 5 2 3 0 6 4 1 7 0 - - h1«h2 = h = h + 2 h 3 3 1 h h 4 h = = - 4 4 1 - 1 0 2 2 0 2 3 5 ... - = 0 3 4 2 0 1 - 1 8
  • 38. Đại Số Tuyến Tính å 38 §2: Định Thức  Bài tập: Tính định thức sau 1 1 2 0 3 1 0 4 2 0 5 2 0 3 6 1 D - - = - - = ?
  • 39. Đại Số Tuyến Tính å 39 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính định thức cấp n sau 1 1 1 ... 1 1 0 1 ... 1 1 1 0 ... 1 ... ... ... ... ... 1 1 1 ... 0 n D = 2 1 h h -= 1 1 1 ... 1 0 - 1 ... 0 1 1 0 ... 1 ... ... ... ... ... 1 1 1 ... 0  Tiếp tục hàng 3 trừ hàng 1, hàng 4 trừ hàng 1, …
  • 40. Đại Số Tuyến Tính å 40 §2: Định Thức  Ta được: 1 1 1 ... 1 0 1 0 ... 0 0 0 1 ... 0 ... ... ... ... ... 0 0 0 ... 1 n D - = - - = (-1)n-1
  • 41. Đại Số Tuyến Tính å 41 §2: Định Thức
  • 42. Đại Số Tuyến Tính å 42 §2: Định Thức  Ví dụ: Cho 2 ma trận 2 3 1 5 A B é ù é ù = ê ; = ë 1 4 ú ê ú û ë 2 7 û 8 31 9 33 AB é ù Þ = ê ú ë û det(A) = 5;det(B) = -3 det(AB) = -15 = 5.(-3) = det(A).det(B)