SlideShare a Scribd company logo
1 of 32
BÀI 1 
W a 
F 
é ù 
ê ê j 
¥ 
v 
ú 
ú 
êë e x d 
û 
ú
Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận 
Định nghĩa: Ma trận cỡ mxn trên R là một bảng 
gồm m.n số thực được viết thành m hàng và n cột 
như sau: 
a a a 
a a a 
é ê 11 12 1 
ù 
ú 
= ê 21 22 2 
ú ê ú 
ê êë a a a 
ú 
1 2 
úû 
... 
... 
A 
... ... ... ... 
... 
n 
n 
m m mn 
Kí hiệu: A = [aij]mxn 
Tập hợp tất cả các ma trận cỡ mxn trên R được ký 
hiệu là Mmxn(R)
Đại Số Tuyến Tính å 
a a a a 
a a a a 
é ê 11 12 1 j 1 
n 
ù 
ú 
ê 21 22 2 j 2 
n 
ú 
ê ú 
ê ê a a a a 
ú 
i 1 i 2 
ij in 
ú 
ê ú 
ê ú 
êë a a a a 
1 2 
úû 
... ... 
... ... 
... ... ... ... ... ... 
... ... 
... ... ... ... ... ... 
... ... 
m m mj mn 
Hàng thứ nhất 
a11 a22 a33 … gọi là đường 
chéo chính (m = n) 
Hàng thứ i 
Cột thứ 2 Cột thứ j 
aij: Phần tử nằm ở hàng i cột j 
aij 
mxn: gọi là cấp của ma trận 
§1: Ma Trận
Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận 
Ví dụ: 
1 0 2 
3 1.5 5 
A 
é ù 
= ê ú 
ë- û 
2 8 6 
2 9 0 
0 7 2 
B 
é - ù 
= ê ú ê ú 
2x3 êë - - úû 
3x3 
21 đường chéo chính a
Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận 
* Khi m = n (số hàng = số cột) ta nói A là ma trận 
vuông cấp n. 
Tập hợp tất cả các ma trận vuông cấp n được ký 
hiệu Mn. 
Ví dụ: 
0 7 8 
1 3 
é ù 
é ù ê ê- ú ; 4 - 2 0 
ú ë 2 7 
û ê ú ê ë 5 0 2 
û 
ú Ma trận vuông cấp 2 
Ma trận vuông cấp 3
Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận 
Các ma trận đặc biệt: 
1. Ma trận không: aij = 0,"i, j. 
(tất cả các phần tử đều = 0) 
Ví dụ: 
0 0 0 
0 0 0 
O é ù 
= ê ú 
ë û
Tính å 
§1: Ma Trận 
Tuyến Đại Số Các ma trận đặc biệt: 
2. Ma trận chéo: là ma trận vuông có: 
aij = 0,"i ¹ j. 
(các phần tử ngoài đường chéo chính = 0) 
Ví dụ: 
2 0 0 
0 4 0 
0 0 9 
é ù 
ê ú 
ê ú 
êë úû 
é ê 11 
ù 
ú 
ê ú 
ê ú 
ê ú 
ë û 
0 ... 0 
0 ... 0 
22 
... ... ... ... 
0 0 ... nn 
a 
a 
a
Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận 
Các ma trận đặc biệt: 
3. Ma trận đơn vị: là ma trận chéo có: 
aii =1,"i =1, 2,..., n. 
Ký hiệu: I, In. 
Ví dụ: 
2 3 
1 0 ... 0 
1 0 0 
1 0 0 1 ... 0 
, 0 1 0 , 
0 1 .. .. ... .. 
0 0 1 
0 0 ... 1 
n I I I 
é ù 
é ù ê ú é ù ê ú ê ú = ê ú = ê ú = ë û ê ú êë úû ê ú 
ë û
Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận 
Các ma trận đặc biệt: 
4. Ma trận tam giác: là ma trận vuông có 
aij = 0,"i > j. 
(tam giác trên) 
0, . ij a = "i < j (tam giác dưới) 
Ví dụ: 1 2 5 4 
é ù 
ê ê 0 3 - 1 0 
ú ú 
ê 0 0 2 6 
ú 
ê ë 0 0 0 9 
ú 
û 
2 0 0 0 
7 1 0 0 
0 8 2 0 
2 9 1 5 
é ù 
ê ú 
ê ú 
ê ú 
ê ú 
ë û 
MT tam giác trên MT tam giác dưới
Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận 
Các ma trận đặc biệt: 
5. Ma trận cột:là ma trận có n=1. 
Ma trận cột có dạng: 
a 
a 
é ê 11 
ù 
ú 
ê 21 
ú 
ê .. 
ú 
ê a 
ú 
ë m 
1 
û
Tính å 
§1: Ma Trận 
Tuyến Đại Số Các ma trận đặc biệt: 
6. Ma trận hàng: là ma trận có m=1. 
Ma trận hàng có dạng: 
[ ] 11 12 1 ... n a a a
Tính å 
§1: Ma Trận 
Tuyến Đại Số Các ma trận đặc biệt: 
7. Ma trận bằng nhau: 
= éë ùû = éë ùû = Û ij = ij " m n m n 
A a b B a b i j 
8. Ma trận chuyển vị: cho ma trận A=[aij]mxn, 
ma trận chuyển vị của ma trận A ký hiệu AT 
và xác định AT=[bij]nxm với bij=aji với mọi 
i,j. (chuyển hàng thành cột) 
ij ij , , . 
´ ´
Đại Số Tuyến Tính å 
§1: Ma Trận 
Dạng của ma trận chuyển vị: 
a a a a a a 
a a a a a a 
é ê 11 12 1 n ù é 11 21 m 
1 
ù 
ú ê ú 
= ê 21 22 2 n ú ® T = ê 12 22 m 
2 
ú ê ú ê ú 
ê ú ê ú 
êë úû êë úû 
A A 
a a a a a a 
m 1 m 2 mn m n 1 n 2 
n nm n m 
Ví dụ: 
... ... 
... ... 
.. .. ... .. .. .. ... .. 
... ... 
´ ´ 
2 3 
3 2 
1 6 
1 2 5 
2 7 
6 7 9 
´ 5 9 
´ 
é ù 
é ù ê ú = ê ú ® = ê ú ë û ê ú ë û 
A AT
Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận 
* Khi A = AT thì A được gọi là ma trận đối xứng. 
Ví dụ: 
1 2 3 
2 0 5 
3 5 1 
é ù 
= = ê ú ê ú 
êë - úû 
A AT
Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận 
* Khi A = -AT thì A được gọi là ma trận phản đối 
xứng. 
Ví dụ: 
é 0 1 4 ù é 0 - 1 - 4 
ù 
= ê- 1 0 - 3 ú ® T 
= ê 1 0 3 
ú ê ú ê ú 
êë- 4 3 0 úû êë 4 - 3 0 
úû 
= - 
A A 
T 
A A
Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận 
Các phép toán trên ma trận: 
1. Phép cộng hai ma trận: 
éë a + b = a + b 
ij ùû éë ùû éë ùû m ´ n ij m ´ n ij ij m ´ 
n (cộng theo từng vị trí tương ứng) 
Ví dụ: 
0 
1 2 3 
3 5 2 4 
4 2 1 5 
1+ 0=11 
2+3=55 
é ù é ù é ù 
ê- ú ê ú ê ú ê ú + ê - ú = ê -1 1 
ú 
êë - úû êë úû êë 5 3 
úû
Đại Số Tuyến Tính å 
§1: Ma Trận 
Các tính chất: Giả sử A,B,C,O là các ma 
trận cùng cấp, khi đó: 
i ) 
A + B = B + 
A 
ii ) 
A + O = A + O = 
A 
iii ) A + ( B + C ) = ( A + B ) 
+ 
C
Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận 
Các phép toán trên ma trận: 
2. Phép nhân một số với một ma trận: 
l éë a ùû = éë l . a , l Î R. 
ij ùû m ´ n ij m ´ 
n (các phần tử của ma trận đều được nhân cho l ) 
Ví dụ: 
3 
é - 2 
0 
ù é ù 
ê ê 7 4 5 
ú ú = ê ú ê ú 
êë 0 - 2 1 
úû êë úû 
2.3=66 
2.(-2)=-4 
-2 
-0 
14 
2.0=0 
8 10 
0 -4 2
Tính å 
§1: Ma Trận 
Tuyến Đại Số Các tính chất: "a ,b ÎR,"A, B 
là hai ma trận 
cùng cấp, khi đó 
i ) a ( A + B ) 
= a A + 
a 
B 
ii ) ( a + b ) 
A = a A + 
b 
A 
iii ) a ( b A ) = 
( ab 
) 
A 
iv ) 1 
A = 
A 
Sinh viên tự kiểm tra.
Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận 
 Chú ý: 
A- B = A+ (-1)B 
1 3 6 5 1 3 6 5 
é ù é ù é ù é ù 
ê ú - ê ú = ê + ( - 1) 
ë 4 5 û ë 1 3 û ë 4 5 ú ê û ë 1 3 
ú 
û 
é 1 3 ù é- 6 - 5 ù é- 5 - 2 
ù 
= ê + = ë 4 5 ú ê ú ê ú û ë- 1 - 3 û ë 3 2 
û 
 Nhận xét: trừ 2 ma trận là trừ theo vị trí tương ứng
Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận 
Các phép toán trên ma trận: 
3. Phép nhân hai ma trận: Cho hai ma trận 
m´ p ; p´n , A B 
[ ] ´ ´ ´ = m p p n ij m n A B c 
Khi đó ma trận gọi là tích của 
hai ma trận A, B. Trong đó: 
1 1 2 2 ... , 1, ; 1, . ij i j i j ip pj c = a b + a b + + a b "i = m j = n 
i1 a i2 a ip a Hàng thứ i của ma trận A. 
1 j b 2 j b pj b Cột thứ j của ma trận B. 
ij c 
Như vậy = hàng thứ i của ma trận A nhân tương ứng 
với cột thứ j của ma trận B rồi cộng lại.
Tính å 
§1: Ma Trận 
Tuyến Đại Số Ví dụ: Nhân hai ma trận sau: 
3. 1 
2 
3 2 1 0 
=3.2+2.0+1.(-1)=55 
-1 
3 2 1 1 2 
0 1 4 3 0 
2 3 0 4 1 ´ ´ ´ 
é ù é ù é ù 
ê - ú ê .3 
ú ê ú ê ú = ê ú ê ú 
êë- úû êë - úû êë úû 
3 3 3 2 3 2 
+2 +1 
.4 
=1133 
= 
Chú ý: hàng 1 nhân cột 2 viết vào vị trí 12 c số cột của A= số hàng của B
Đại Số Tuyến Tính å 
§1: Ma Trận 
Ví dụ: Nhân hai ma trận sau: 
Cột 1 
Hàng 2 =0.1+(-1).3+4.4=13 
3 2 1 1 2 13 5 
0 1 4 3 0 
2 3 0 4 1 ´ ´ ´ 
é ù é ù é ù 
ê ê - ú ê ú ê ú ú ê ú = ê ú 
êë- úû êë - úû êë 7 -4 
úû 
3 3 3 2 3 2 
Hàng 2 
=0.2+1.0+4.(-1)=--44 
Cột 2
Đại Số Tuyến Tính å 
§1: Ma Trận 
 Chú ý: Phép nhân 2 ma trận không giao hoán 
1 4 
5 2 
é 3 - 1 
ù 
ê ú 
ë 4 0 
û 
1 4 
3 1 
4 
1 1 
2 10 
5 2 4 
6 
3 
1 
2 
0 
9 
5 
AB 
BA 
é - ù 
ê ú 
é ù 
= ê ú = 
ë û 
é ù 
= ê ú = 
ë û 
é - 
ë - 
ù 
ê ú 
ë 
û 
é- ù 
ê ú 
ë 
û û 
 Ví dụ:
Đại Số Tuyến Tính å 
§1: Ma Trận 
 Ví dụ: 
1 5 7 1 0 0 1 5 7 
8 4 2 0 1 0 8 4 2 
3 1 0 0 0 1 3 1 0 
é ù é ù é ù 
= ê ú ê ú = ê ú = ê ú ê ú ê ú 
êë úû êë úû êë úû 
AI A 
1 0 0 1 5 7 1 5 7 
0 1 0 8 4 2 8 4 2 
0 0 1 3 1 0 3 1 0 
é ù é ù é ù 
= ê ú ê ú = ê ú = ê ú ê ú ê ú 
êë úû êë úû êë úû 
IA A
Tính å 
§1: Ma Trận 
Tuyến Đại Số Các tính chất: Ta giả sử các ma trận có cấp 
phù hợp để tồn tại ma trận tích 
i A BC = 
AB C 
ii A B + C = AB + 
AC 
iii A + B C = AC + 
BC 
iv " k Î R k AB = kA B = 
A kB 
v AI = A IA = 
A 
) ( ) ( ) 
) ( ) 
) ( ) 
) , ( ) ( ) ( ) 
) ( )
Tính å 
§1: Ma Trận 
Tuyến Đại Số Các tính chất: 
T T T 
i ) ( A + B ) 
= A + 
B 
ii ) ( kA ) T = kA T 
, 
" k Î 
R 
iii ) ( AB ) 
T = 
B T A 
T 
Sinh viên tự kiểm tra.
Tính å 
§1: Ma Trận 
Tuyến Đại Số Đa thức của ma trận : 
Cho đa thức 
0 1 ( ) n n ... 
n n P x = a x + a x - + + a 
và ma trận vuông 
Khi đó: 
A = [aij ]n 
1 
P ( A ) = a A n + a A n - 1 
+ ... 
+ a I 
n 0 1 n n n I 
(trong đó là ma trận đơn vị cùng cấp với ma trận A)
Tính å 
§1: Ma Trận 
Tuyến Đại Số Ví dụ: 
Cho 2 
P2 (x) = x -3x + 5 
và ma trận 1 2 
A é ù 
= ê ë 0 - 3 
ú û 
Khi đó: 2 
P ( A ) = A - 3 A+ 5 
I 
2 2 
2 
1 2 1 2 1 0 
é ù é ù é ù 
= ê ú - 3 ê ú + 5 
ê ú ë 0 - 3 û ë 0 - 3 û ë 0 1 
û
Tính å §1: Ma Trận 
Số Tuyến Đại é 3 5 
ù 
Ví dụ: Cho f (x) = x2 + 3x -5 
và 
A 
= ê ë 1 4 
ú 
Tính û 
f(A)? 
 Ta 
có: 
2 
2 
f ( A ) = A + 3 A- 5 
I 
2 
3 5 3 5 1 0 
é ù é ù é ù 
= ê ú + 3 1 4 ê 1 4 ú - 5 
ê ú 
ë û ë û ë 0 1 
û 
é 3 5 ù é 3 5 ù é 9 15 ù é- 5 0 
ù 
= ê + 1 4 ú ê 1 4 ú ê 3 12 ú - ê ë û ë û ë û ë 0 - 5 
ú û 
144424443 
14 35 4 15 18 50 
7 21 3 7 10 28 
é ù é ù é ù 
= ê ú + ê ú = ê ú 
AA ë û ë û ë û
Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận 
 Bài tập: Cho 2 0 0 2 0 
é ù é ù 
= ê - ú = ê - ú ê ú ê ú 
êë - úû êë úû 
A B 
3 1 0 ; 1 3 
4 2 5 4 5 
 Tính AB; A2 ; AT A; AB -3B.
Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận 
 Bài tập: Cho 
và ma trận 
Tính f(A) =? 
f (x) = x2 + 3x - 4 
1 2 3 
0 3 4 
0 0 2 
A 
é ù 
= ê ú ê ú 
êë úû

More Related Content

What's hot

BÀI GIẢNG XÁC SUẤT THỐNG KÊ - TS. PHẠM QUANG KHOÁI_10435012092019
BÀI GIẢNG XÁC SUẤT THỐNG KÊ - TS. PHẠM QUANG KHOÁI_10435012092019BÀI GIẢNG XÁC SUẤT THỐNG KÊ - TS. PHẠM QUANG KHOÁI_10435012092019
BÀI GIẢNG XÁC SUẤT THỐNG KÊ - TS. PHẠM QUANG KHOÁI_10435012092019TiLiu5
 
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )Bui Loi
 
Biến ngẫu nhiên liên tục - Xác suất thống kê
Biến ngẫu nhiên liên tục - Xác suất thống kêBiến ngẫu nhiên liên tục - Xác suất thống kê
Biến ngẫu nhiên liên tục - Xác suất thống kêVuKirikou
 
Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1Gia_Bang
 
các phân phối xác xuất thường gặp
các phân phối xác xuất thường gặpcác phân phối xác xuất thường gặp
các phân phối xác xuất thường gặpKhoa Nguyễn
 
Bài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng Long
Bài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng LongBài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng Long
Bài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng LongHoàng Như Mộc Miên
 
biến đổi ma trận ( Transformation matrix)
biến đổi ma trận ( Transformation matrix)biến đổi ma trận ( Transformation matrix)
biến đổi ma trận ( Transformation matrix)Bui Loi
 
phương pháp hình thang,Công thức Simpson
phương pháp hình thang,Công thức Simpson phương pháp hình thang,Công thức Simpson
phương pháp hình thang,Công thức Simpson caovanquy
 
Toán rời rạc-Dành cho sinh viên,người thi cao học
Toán rời rạc-Dành cho sinh viên,người thi cao họcToán rời rạc-Dành cho sinh viên,người thi cao học
Toán rời rạc-Dành cho sinh viên,người thi cao họcducmanhkthd
 
Chuong 04 mach logic
Chuong 04 mach logicChuong 04 mach logic
Chuong 04 mach logicAnh Ngoc Phan
 
Bảng giá trị hàm Laplace
Bảng giá trị hàm LaplaceBảng giá trị hàm Laplace
Bảng giá trị hàm Laplacehiendoanht
 
Chuong3 KIỂM ĐỊNH GIẢ THUYẾT THỐNG KÊ
Chuong3 KIỂM ĐỊNH GIẢ THUYẾT THỐNG KÊChuong3 KIỂM ĐỊNH GIẢ THUYẾT THỐNG KÊ
Chuong3 KIỂM ĐỊNH GIẢ THUYẾT THỐNG KÊThắng Nguyễn
 
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấpHướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấpVan-Duyet Le
 
đề Thi xác suất thống kê và đáp án
đề Thi xác suất thống kê và đáp ánđề Thi xác suất thống kê và đáp án
đề Thi xác suất thống kê và đáp ánHọc Huỳnh Bá
 
Công thức Vật lý đại cương II
Công thức Vật lý đại cương IICông thức Vật lý đại cương II
Công thức Vật lý đại cương IIVũ Lâm
 
Công thức Vật lý đại cương III
Công thức Vật lý đại cương IIICông thức Vật lý đại cương III
Công thức Vật lý đại cương IIIVũ Lâm
 

What's hot (20)

BÀI GIẢNG XÁC SUẤT THỐNG KÊ - TS. PHẠM QUANG KHOÁI_10435012092019
BÀI GIẢNG XÁC SUẤT THỐNG KÊ - TS. PHẠM QUANG KHOÁI_10435012092019BÀI GIẢNG XÁC SUẤT THỐNG KÊ - TS. PHẠM QUANG KHOÁI_10435012092019
BÀI GIẢNG XÁC SUẤT THỐNG KÊ - TS. PHẠM QUANG KHOÁI_10435012092019
 
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
 
Biến ngẫu nhiên liên tục - Xác suất thống kê
Biến ngẫu nhiên liên tục - Xác suất thống kêBiến ngẫu nhiên liên tục - Xác suất thống kê
Biến ngẫu nhiên liên tục - Xác suất thống kê
 
Chuong 3 he pttt- final
Chuong 3   he pttt- finalChuong 3   he pttt- final
Chuong 3 he pttt- final
 
Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1
 
các phân phối xác xuất thường gặp
các phân phối xác xuất thường gặpcác phân phối xác xuất thường gặp
các phân phối xác xuất thường gặp
 
Bài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng Long
Bài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng LongBài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng Long
Bài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng Long
 
Chuong04
Chuong04Chuong04
Chuong04
 
Bai tap c2
Bai tap c2Bai tap c2
Bai tap c2
 
biến đổi ma trận ( Transformation matrix)
biến đổi ma trận ( Transformation matrix)biến đổi ma trận ( Transformation matrix)
biến đổi ma trận ( Transformation matrix)
 
phương pháp hình thang,Công thức Simpson
phương pháp hình thang,Công thức Simpson phương pháp hình thang,Công thức Simpson
phương pháp hình thang,Công thức Simpson
 
Toán rời rạc-Dành cho sinh viên,người thi cao học
Toán rời rạc-Dành cho sinh viên,người thi cao họcToán rời rạc-Dành cho sinh viên,người thi cao học
Toán rời rạc-Dành cho sinh viên,người thi cao học
 
Chuong 04 mach logic
Chuong 04 mach logicChuong 04 mach logic
Chuong 04 mach logic
 
Bảng giá trị hàm Laplace
Bảng giá trị hàm LaplaceBảng giá trị hàm Laplace
Bảng giá trị hàm Laplace
 
Chuong3 KIỂM ĐỊNH GIẢ THUYẾT THỐNG KÊ
Chuong3 KIỂM ĐỊNH GIẢ THUYẾT THỐNG KÊChuong3 KIỂM ĐỊNH GIẢ THUYẾT THỐNG KÊ
Chuong3 KIỂM ĐỊNH GIẢ THUYẾT THỐNG KÊ
 
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấpHướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
 
đề Thi xác suất thống kê và đáp án
đề Thi xác suất thống kê và đáp ánđề Thi xác suất thống kê và đáp án
đề Thi xác suất thống kê và đáp án
 
Công thức Vật lý đại cương II
Công thức Vật lý đại cương IICông thức Vật lý đại cương II
Công thức Vật lý đại cương II
 
Công thức Vật lý đại cương III
Công thức Vật lý đại cương IIICông thức Vật lý đại cương III
Công thức Vật lý đại cương III
 
Dãy số và giới hạn
Dãy số và giới hạnDãy số và giới hạn
Dãy số và giới hạn
 

Viewers also liked

bai giang Matlab
bai giang Matlabbai giang Matlab
bai giang Matlableoteo113
 
Bai tap-toan-a2-hv-buu-chinh-vien-thong.diendandaihoc.vn 18
Bai tap-toan-a2-hv-buu-chinh-vien-thong.diendandaihoc.vn 18Bai tap-toan-a2-hv-buu-chinh-vien-thong.diendandaihoc.vn 18
Bai tap-toan-a2-hv-buu-chinh-vien-thong.diendandaihoc.vn 18Vcoi Vit
 
Giáo trình CAD1 lý thuyết
Giáo trình CAD1 lý thuyếtGiáo trình CAD1 lý thuyết
Giáo trình CAD1 lý thuyếtVũ Anh
 
CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ MA TRẬN ỨNG DỤNG TRONG GIẢI TÍCH MẠNG
CHƯƠNG 1  ĐẠI SỐ MA TRẬN ỨNG DỤNG TRONG GIẢI  TÍCH MẠNGCHƯƠNG 1  ĐẠI SỐ MA TRẬN ỨNG DỤNG TRONG GIẢI  TÍCH MẠNG
CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ MA TRẬN ỨNG DỤNG TRONG GIẢI TÍCH MẠNGĐinh Công Thiện Taydo University
 
Lttt matlab chuong 2
Lttt matlab chuong 2Lttt matlab chuong 2
Lttt matlab chuong 2Hoa Cỏ May
 
Tài liệu Matlab kỹ thuật
Tài liệu Matlab kỹ thuậtTài liệu Matlab kỹ thuật
Tài liệu Matlab kỹ thuậtPham Hoang
 
Bài tập có lời giải chương 1
Bài tập có lời giải chương 1Bài tập có lời giải chương 1
Bài tập có lời giải chương 1TheSPDM
 

Viewers also liked (12)

02 dinhthuc
02 dinhthuc02 dinhthuc
02 dinhthuc
 
01 matran
01 matran01 matran
01 matran
 
Ch3 ma tran
Ch3 ma tranCh3 ma tran
Ch3 ma tran
 
bai giang Matlab
bai giang Matlabbai giang Matlab
bai giang Matlab
 
Bai tap-toan-a2-hv-buu-chinh-vien-thong.diendandaihoc.vn 18
Bai tap-toan-a2-hv-buu-chinh-vien-thong.diendandaihoc.vn 18Bai tap-toan-a2-hv-buu-chinh-vien-thong.diendandaihoc.vn 18
Bai tap-toan-a2-hv-buu-chinh-vien-thong.diendandaihoc.vn 18
 
Bt chuong 4,5,6
Bt chuong 4,5,6Bt chuong 4,5,6
Bt chuong 4,5,6
 
Bt chuong 3
Bt chuong 3Bt chuong 3
Bt chuong 3
 
Giáo trình CAD1 lý thuyết
Giáo trình CAD1 lý thuyếtGiáo trình CAD1 lý thuyết
Giáo trình CAD1 lý thuyết
 
CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ MA TRẬN ỨNG DỤNG TRONG GIẢI TÍCH MẠNG
CHƯƠNG 1  ĐẠI SỐ MA TRẬN ỨNG DỤNG TRONG GIẢI  TÍCH MẠNGCHƯƠNG 1  ĐẠI SỐ MA TRẬN ỨNG DỤNG TRONG GIẢI  TÍCH MẠNG
CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ MA TRẬN ỨNG DỤNG TRONG GIẢI TÍCH MẠNG
 
Lttt matlab chuong 2
Lttt matlab chuong 2Lttt matlab chuong 2
Lttt matlab chuong 2
 
Tài liệu Matlab kỹ thuật
Tài liệu Matlab kỹ thuậtTài liệu Matlab kỹ thuật
Tài liệu Matlab kỹ thuật
 
Bài tập có lời giải chương 1
Bài tập có lời giải chương 1Bài tập có lời giải chương 1
Bài tập có lời giải chương 1
 

Similar to 01 ma tran

DSTT Lecture 1.pptx
DSTT Lecture 1.pptxDSTT Lecture 1.pptx
DSTT Lecture 1.pptxDiNgu2
 
Tcca2.TranThiTuyetLan
Tcca2.TranThiTuyetLanTcca2.TranThiTuyetLan
Tcca2.TranThiTuyetLanLong Tran Huy
 
05 mat102-bai 2-v1.0
05 mat102-bai 2-v1.005 mat102-bai 2-v1.0
05 mat102-bai 2-v1.0Yen Dang
 
Tai lieu luyen thi mon toan de thi dh mon toan khoi a - nam 2008
Tai lieu luyen thi mon toan   de thi dh mon toan khoi a - nam 2008Tai lieu luyen thi mon toan   de thi dh mon toan khoi a - nam 2008
Tai lieu luyen thi mon toan de thi dh mon toan khoi a - nam 2008Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012BẢO Hí
 
DÃY SỐ - CẤP SỐ
DÃY SỐ - CẤP SỐDÃY SỐ - CẤP SỐ
DÃY SỐ - CẤP SỐQuý Hoàng
 
Phongmath csc-csn-ds11chuong3
Phongmath   csc-csn-ds11chuong3Phongmath   csc-csn-ds11chuong3
Phongmath csc-csn-ds11chuong3phongmathbmt
 
Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012BẢO Hí
 
Dethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoanDethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoanTam Vu Minh
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011BẢO Hí
 
BỘ ĐỀ THI QUỐC GIA DANAMATH
BỘ ĐỀ THI QUỐC GIA DANAMATHBỘ ĐỀ THI QUỐC GIA DANAMATH
BỘ ĐỀ THI QUỐC GIA DANAMATHDANAMATH
 
De thi vao 10 chuyen le hong phong 2018 2019
De thi vao 10 chuyen le hong phong 2018 2019De thi vao 10 chuyen le hong phong 2018 2019
De thi vao 10 chuyen le hong phong 2018 2019Sang Nguyễn
 

Similar to 01 ma tran (20)

DSTT Lecture 1.pptx
DSTT Lecture 1.pptxDSTT Lecture 1.pptx
DSTT Lecture 1.pptx
 
Tcca2.TranThiTuyetLan
Tcca2.TranThiTuyetLanTcca2.TranThiTuyetLan
Tcca2.TranThiTuyetLan
 
05 mat102-bai 2-v1.0
05 mat102-bai 2-v1.005 mat102-bai 2-v1.0
05 mat102-bai 2-v1.0
 
Ds10 c6a
Ds10 c6aDs10 c6a
Ds10 c6a
 
Tai lieu luyen thi mon toan de thi dh mon toan khoi a - nam 2008
Tai lieu luyen thi mon toan   de thi dh mon toan khoi a - nam 2008Tai lieu luyen thi mon toan   de thi dh mon toan khoi a - nam 2008
Tai lieu luyen thi mon toan de thi dh mon toan khoi a - nam 2008
 
03 matrannghichdao
03 matrannghichdao03 matrannghichdao
03 matrannghichdao
 
Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012
 
DÃY SỐ - CẤP SỐ
DÃY SỐ - CẤP SỐDÃY SỐ - CẤP SỐ
DÃY SỐ - CẤP SỐ
 
Phongmath csc-csn-ds11chuong3
Phongmath   csc-csn-ds11chuong3Phongmath   csc-csn-ds11chuong3
Phongmath csc-csn-ds11chuong3
 
Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011
 
Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012
 
01.toan
01.toan01.toan
01.toan
 
Dethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoanDethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoan
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011
 
BỘ ĐỀ THI QUỐC GIA DANAMATH
BỘ ĐỀ THI QUỐC GIA DANAMATHBỘ ĐỀ THI QUỐC GIA DANAMATH
BỘ ĐỀ THI QUỐC GIA DANAMATH
 
De thi vao 10 chuyen le hong phong 2018 2019
De thi vao 10 chuyen le hong phong 2018 2019De thi vao 10 chuyen le hong phong 2018 2019
De thi vao 10 chuyen le hong phong 2018 2019
 
Chương 1.pdf
Chương 1.pdfChương 1.pdf
Chương 1.pdf
 
04 hang ma tran
04 hang ma tran04 hang ma tran
04 hang ma tran
 
694449747408
694449747408694449747408
694449747408
 
1
11
1
 

More from Nguyễn Phụng (11)

Bt chương 1
Bt chương 1Bt chương 1
Bt chương 1
 
Bt chương 2
Bt chương 2Bt chương 2
Bt chương 2
 
He phuong trinh (chuong 2)
He phuong trinh (chuong 2)He phuong trinh (chuong 2)
He phuong trinh (chuong 2)
 
Bt chương 1
Bt chương 1Bt chương 1
Bt chương 1
 
Thdc 05
Thdc 05Thdc 05
Thdc 05
 
Giaotrinhc++
Giaotrinhc++Giaotrinhc++
Giaotrinhc++
 
Giao trinh c_can_ban
Giao trinh c_can_banGiao trinh c_can_ban
Giao trinh c_can_ban
 
C++ can ban(dung thu vien iostream)
C++ can ban(dung thu vien iostream)C++ can ban(dung thu vien iostream)
C++ can ban(dung thu vien iostream)
 
Thdc 08
Thdc 08Thdc 08
Thdc 08
 
Thdc 07
Thdc 07Thdc 07
Thdc 07
 
Thdc 06
Thdc 06Thdc 06
Thdc 06
 

01 ma tran

  • 1. BÀI 1 W a F é ù ê ê j ¥ v ú ú êë e x d û ú
  • 2. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận Định nghĩa: Ma trận cỡ mxn trên R là một bảng gồm m.n số thực được viết thành m hàng và n cột như sau: a a a a a a é ê 11 12 1 ù ú = ê 21 22 2 ú ê ú ê êë a a a ú 1 2 úû ... ... A ... ... ... ... ... n n m m mn Kí hiệu: A = [aij]mxn Tập hợp tất cả các ma trận cỡ mxn trên R được ký hiệu là Mmxn(R)
  • 3. Đại Số Tuyến Tính å a a a a a a a a é ê 11 12 1 j 1 n ù ú ê 21 22 2 j 2 n ú ê ú ê ê a a a a ú i 1 i 2 ij in ú ê ú ê ú êë a a a a 1 2 úû ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... m m mj mn Hàng thứ nhất a11 a22 a33 … gọi là đường chéo chính (m = n) Hàng thứ i Cột thứ 2 Cột thứ j aij: Phần tử nằm ở hàng i cột j aij mxn: gọi là cấp của ma trận §1: Ma Trận
  • 4. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận Ví dụ: 1 0 2 3 1.5 5 A é ù = ê ú ë- û 2 8 6 2 9 0 0 7 2 B é - ù = ê ú ê ú 2x3 êë - - úû 3x3 21 đường chéo chính a
  • 5. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận * Khi m = n (số hàng = số cột) ta nói A là ma trận vuông cấp n. Tập hợp tất cả các ma trận vuông cấp n được ký hiệu Mn. Ví dụ: 0 7 8 1 3 é ù é ù ê ê- ú ; 4 - 2 0 ú ë 2 7 û ê ú ê ë 5 0 2 û ú Ma trận vuông cấp 2 Ma trận vuông cấp 3
  • 6. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận Các ma trận đặc biệt: 1. Ma trận không: aij = 0,"i, j. (tất cả các phần tử đều = 0) Ví dụ: 0 0 0 0 0 0 O é ù = ê ú ë û
  • 7. Tính å §1: Ma Trận Tuyến Đại Số Các ma trận đặc biệt: 2. Ma trận chéo: là ma trận vuông có: aij = 0,"i ¹ j. (các phần tử ngoài đường chéo chính = 0) Ví dụ: 2 0 0 0 4 0 0 0 9 é ù ê ú ê ú êë úû é ê 11 ù ú ê ú ê ú ê ú ë û 0 ... 0 0 ... 0 22 ... ... ... ... 0 0 ... nn a a a
  • 8. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận Các ma trận đặc biệt: 3. Ma trận đơn vị: là ma trận chéo có: aii =1,"i =1, 2,..., n. Ký hiệu: I, In. Ví dụ: 2 3 1 0 ... 0 1 0 0 1 0 0 1 ... 0 , 0 1 0 , 0 1 .. .. ... .. 0 0 1 0 0 ... 1 n I I I é ù é ù ê ú é ù ê ú ê ú = ê ú = ê ú = ë û ê ú êë úû ê ú ë û
  • 9. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận Các ma trận đặc biệt: 4. Ma trận tam giác: là ma trận vuông có aij = 0,"i > j. (tam giác trên) 0, . ij a = "i < j (tam giác dưới) Ví dụ: 1 2 5 4 é ù ê ê 0 3 - 1 0 ú ú ê 0 0 2 6 ú ê ë 0 0 0 9 ú û 2 0 0 0 7 1 0 0 0 8 2 0 2 9 1 5 é ù ê ú ê ú ê ú ê ú ë û MT tam giác trên MT tam giác dưới
  • 10. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận Các ma trận đặc biệt: 5. Ma trận cột:là ma trận có n=1. Ma trận cột có dạng: a a é ê 11 ù ú ê 21 ú ê .. ú ê a ú ë m 1 û
  • 11. Tính å §1: Ma Trận Tuyến Đại Số Các ma trận đặc biệt: 6. Ma trận hàng: là ma trận có m=1. Ma trận hàng có dạng: [ ] 11 12 1 ... n a a a
  • 12. Tính å §1: Ma Trận Tuyến Đại Số Các ma trận đặc biệt: 7. Ma trận bằng nhau: = éë ùû = éë ùû = Û ij = ij " m n m n A a b B a b i j 8. Ma trận chuyển vị: cho ma trận A=[aij]mxn, ma trận chuyển vị của ma trận A ký hiệu AT và xác định AT=[bij]nxm với bij=aji với mọi i,j. (chuyển hàng thành cột) ij ij , , . ´ ´
  • 13. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận Dạng của ma trận chuyển vị: a a a a a a a a a a a a é ê 11 12 1 n ù é 11 21 m 1 ù ú ê ú = ê 21 22 2 n ú ® T = ê 12 22 m 2 ú ê ú ê ú ê ú ê ú êë úû êë úû A A a a a a a a m 1 m 2 mn m n 1 n 2 n nm n m Ví dụ: ... ... ... ... .. .. ... .. .. .. ... .. ... ... ´ ´ 2 3 3 2 1 6 1 2 5 2 7 6 7 9 ´ 5 9 ´ é ù é ù ê ú = ê ú ® = ê ú ë û ê ú ë û A AT
  • 14. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận * Khi A = AT thì A được gọi là ma trận đối xứng. Ví dụ: 1 2 3 2 0 5 3 5 1 é ù = = ê ú ê ú êë - úû A AT
  • 15. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận * Khi A = -AT thì A được gọi là ma trận phản đối xứng. Ví dụ: é 0 1 4 ù é 0 - 1 - 4 ù = ê- 1 0 - 3 ú ® T = ê 1 0 3 ú ê ú ê ú êë- 4 3 0 úû êë 4 - 3 0 úû = - A A T A A
  • 16. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận Các phép toán trên ma trận: 1. Phép cộng hai ma trận: éë a + b = a + b ij ùû éë ùû éë ùû m ´ n ij m ´ n ij ij m ´ n (cộng theo từng vị trí tương ứng) Ví dụ: 0 1 2 3 3 5 2 4 4 2 1 5 1+ 0=11 2+3=55 é ù é ù é ù ê- ú ê ú ê ú ê ú + ê - ú = ê -1 1 ú êë - úû êë úû êë 5 3 úû
  • 17. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận Các tính chất: Giả sử A,B,C,O là các ma trận cùng cấp, khi đó: i ) A + B = B + A ii ) A + O = A + O = A iii ) A + ( B + C ) = ( A + B ) + C
  • 18. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận Các phép toán trên ma trận: 2. Phép nhân một số với một ma trận: l éë a ùû = éë l . a , l Î R. ij ùû m ´ n ij m ´ n (các phần tử của ma trận đều được nhân cho l ) Ví dụ: 3 é - 2 0 ù é ù ê ê 7 4 5 ú ú = ê ú ê ú êë 0 - 2 1 úû êë úû 2.3=66 2.(-2)=-4 -2 -0 14 2.0=0 8 10 0 -4 2
  • 19. Tính å §1: Ma Trận Tuyến Đại Số Các tính chất: "a ,b ÎR,"A, B là hai ma trận cùng cấp, khi đó i ) a ( A + B ) = a A + a B ii ) ( a + b ) A = a A + b A iii ) a ( b A ) = ( ab ) A iv ) 1 A = A Sinh viên tự kiểm tra.
  • 20. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận  Chú ý: A- B = A+ (-1)B 1 3 6 5 1 3 6 5 é ù é ù é ù é ù ê ú - ê ú = ê + ( - 1) ë 4 5 û ë 1 3 û ë 4 5 ú ê û ë 1 3 ú û é 1 3 ù é- 6 - 5 ù é- 5 - 2 ù = ê + = ë 4 5 ú ê ú ê ú û ë- 1 - 3 û ë 3 2 û  Nhận xét: trừ 2 ma trận là trừ theo vị trí tương ứng
  • 21. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận Các phép toán trên ma trận: 3. Phép nhân hai ma trận: Cho hai ma trận m´ p ; p´n , A B [ ] ´ ´ ´ = m p p n ij m n A B c Khi đó ma trận gọi là tích của hai ma trận A, B. Trong đó: 1 1 2 2 ... , 1, ; 1, . ij i j i j ip pj c = a b + a b + + a b "i = m j = n i1 a i2 a ip a Hàng thứ i của ma trận A. 1 j b 2 j b pj b Cột thứ j của ma trận B. ij c Như vậy = hàng thứ i của ma trận A nhân tương ứng với cột thứ j của ma trận B rồi cộng lại.
  • 22. Tính å §1: Ma Trận Tuyến Đại Số Ví dụ: Nhân hai ma trận sau: 3. 1 2 3 2 1 0 =3.2+2.0+1.(-1)=55 -1 3 2 1 1 2 0 1 4 3 0 2 3 0 4 1 ´ ´ ´ é ù é ù é ù ê - ú ê .3 ú ê ú ê ú = ê ú ê ú êë- úû êë - úû êë úû 3 3 3 2 3 2 +2 +1 .4 =1133 = Chú ý: hàng 1 nhân cột 2 viết vào vị trí 12 c số cột của A= số hàng của B
  • 23. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận Ví dụ: Nhân hai ma trận sau: Cột 1 Hàng 2 =0.1+(-1).3+4.4=13 3 2 1 1 2 13 5 0 1 4 3 0 2 3 0 4 1 ´ ´ ´ é ù é ù é ù ê ê - ú ê ú ê ú ú ê ú = ê ú êë- úû êë - úû êë 7 -4 úû 3 3 3 2 3 2 Hàng 2 =0.2+1.0+4.(-1)=--44 Cột 2
  • 24. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận  Chú ý: Phép nhân 2 ma trận không giao hoán 1 4 5 2 é 3 - 1 ù ê ú ë 4 0 û 1 4 3 1 4 1 1 2 10 5 2 4 6 3 1 2 0 9 5 AB BA é - ù ê ú é ù = ê ú = ë û é ù = ê ú = ë û é - ë - ù ê ú ë û é- ù ê ú ë û û  Ví dụ:
  • 25. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận  Ví dụ: 1 5 7 1 0 0 1 5 7 8 4 2 0 1 0 8 4 2 3 1 0 0 0 1 3 1 0 é ù é ù é ù = ê ú ê ú = ê ú = ê ú ê ú ê ú êë úû êë úû êë úû AI A 1 0 0 1 5 7 1 5 7 0 1 0 8 4 2 8 4 2 0 0 1 3 1 0 3 1 0 é ù é ù é ù = ê ú ê ú = ê ú = ê ú ê ú ê ú êë úû êë úû êë úû IA A
  • 26. Tính å §1: Ma Trận Tuyến Đại Số Các tính chất: Ta giả sử các ma trận có cấp phù hợp để tồn tại ma trận tích i A BC = AB C ii A B + C = AB + AC iii A + B C = AC + BC iv " k Î R k AB = kA B = A kB v AI = A IA = A ) ( ) ( ) ) ( ) ) ( ) ) , ( ) ( ) ( ) ) ( )
  • 27. Tính å §1: Ma Trận Tuyến Đại Số Các tính chất: T T T i ) ( A + B ) = A + B ii ) ( kA ) T = kA T , " k Î R iii ) ( AB ) T = B T A T Sinh viên tự kiểm tra.
  • 28. Tính å §1: Ma Trận Tuyến Đại Số Đa thức của ma trận : Cho đa thức 0 1 ( ) n n ... n n P x = a x + a x - + + a và ma trận vuông Khi đó: A = [aij ]n 1 P ( A ) = a A n + a A n - 1 + ... + a I n 0 1 n n n I (trong đó là ma trận đơn vị cùng cấp với ma trận A)
  • 29. Tính å §1: Ma Trận Tuyến Đại Số Ví dụ: Cho 2 P2 (x) = x -3x + 5 và ma trận 1 2 A é ù = ê ë 0 - 3 ú û Khi đó: 2 P ( A ) = A - 3 A+ 5 I 2 2 2 1 2 1 2 1 0 é ù é ù é ù = ê ú - 3 ê ú + 5 ê ú ë 0 - 3 û ë 0 - 3 û ë 0 1 û
  • 30. Tính å §1: Ma Trận Số Tuyến Đại é 3 5 ù Ví dụ: Cho f (x) = x2 + 3x -5 và A = ê ë 1 4 ú Tính û f(A)?  Ta có: 2 2 f ( A ) = A + 3 A- 5 I 2 3 5 3 5 1 0 é ù é ù é ù = ê ú + 3 1 4 ê 1 4 ú - 5 ê ú ë û ë û ë 0 1 û é 3 5 ù é 3 5 ù é 9 15 ù é- 5 0 ù = ê + 1 4 ú ê 1 4 ú ê 3 12 ú - ê ë û ë û ë û ë 0 - 5 ú û 144424443 14 35 4 15 18 50 7 21 3 7 10 28 é ù é ù é ù = ê ú + ê ú = ê ú AA ë û ë û ë û
  • 31. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận  Bài tập: Cho 2 0 0 2 0 é ù é ù = ê - ú = ê - ú ê ú ê ú êë - úû êë úû A B 3 1 0 ; 1 3 4 2 5 4 5  Tính AB; A2 ; AT A; AB -3B.
  • 32. Đại Số Tuyến Tính å §1: Ma Trận  Bài tập: Cho và ma trận Tính f(A) =? f (x) = x2 + 3x - 4 1 2 3 0 3 4 0 0 2 A é ù = ê ú ê ú êë úû