Nhận viết luận văn Đại học , thạc sĩ - Zalo: 0917.193.864
Tham khảo bảng giá dịch vụ viết bài tại: vietbaocaothuctap.net
Download luận văn thạc sĩ ngành quản lí công với đề tài: Hiệu quả quản lí nhà nước về ứng dụng công nghệ thông tin tại UBND thành phố Bắc Ninh, cho các bạn tham khảo
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Luận văn: Ứng dụng công nghệ thông tin tại UBND tỉnh Bắc Ninh
1. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ NỘI VỤ
.............../.............. ......./......
HỌC VIỆN HÀNH CHÍNH QUỐC GIA
NGUYỄN THỊ NGA
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ NHÀ NƢỚC
VỀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
TẠI ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BẮC NINH
LUẬN VĂN THẠC SỸ QUẢN LÝ CÔNG
HÀ NỘI – NĂM 2017
2. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ NỘI VỤ
.............../.............. ......./......
HỌC VIỆN HÀNH CHÍNH QUỐC GIA
NGUYỄN THỊ NGA
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ NHÀ NƢỚC
VỀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
TẠI ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BẮC NINH
LUẬN VĂN THẠC SỸ QUẢN LÝ CÔNG
Mã số: 60 34 04 03
NGƢỜI HƢỚNG DẪN KHOA HỌC:
TS. NGUYỄN BÙI NAM
HÀ NỘI – NĂM 2017
3. LỜI CAM ĐOAN
Tôi xin cam đoan r n :
L ghi h i sở h
h h h h h h h i i Uỷ b h h h hố
Ni h i s h g TS N u ễ B N
C , số iệ g g h , ó g ồ gố õ
g, g i , b h h h ; h g s hé g
bấ ỳ g h hữ g g ời i .
T c in n t n n m 7
T ả u v
N u ễ T N
4. LỜI CẢM ƠN
T g h h ghi i ờ g, em i g bày
ỏ s h g ò g bi i hầ , gi ờ g H iệ
H h Ch h Q ố gi H N i. Đặ biệ . e i b ỏ ò g bi s s
TS N u ễ B N ã h h gi em h h h
ố ghiệ .
Tôi xin b ỏ ò g Uỷ b h h h hố Ni h,
Phò g V hó Th g i h h hố Ni h, Chi hố g h h hố
Ni h số hò g, b i ã i iệ h i, g ấ
h i số iệ , i h , i h ghiệ h g h
g ĩ h g g g ghệ h g i i Uỷ b h h h hố
Ni h.
T i i i ồ g h , ồ g ghiệ , b b gi h ã
i i iệ gi , g i h h ệ i, ồ g hời ó hữ g i
ó g gó g h i h hiệ h h h .
Mặ ù i ã ó hi ố g g h hiệ bằ g ấ s hiệ
h g h, hi h g hể h hỏi hữ g hi só , ấ
g h hữ g ó g gó b hầ b .
T c in n t n n m 7
T ả u v
N u ễ T N
5. MỤC LỤC
LỜI CAM ĐOAN...................................................................................................................
LỜI CẢM ƠN.........................................................................................................................
DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU, CHỮ VIẾT TẮT................................................................
DANH MỤC CÁC BẢNG.....................................................................................................
DANH MỤC CÁC H NH V ...............................................................................................
MỞ ĐẦU...............................................................................................................................1
CHƢƠNG I. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ TH C TIỄN CỦA QUẢN LÝ NHÀ NƢỚC VỀ
HIỆU QUẢ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG HOẠT ĐỘNG CỦA
CƠ QUAN NHÀ NƢỚC......................................................................................................9
1.1. L h g g g C g ghệ h g i g h g quan nhà
n . ......................................................................................................................................9
1.2. L h g hiệ Q h g g C g ghệ h g i .....26
.3. i h ghiệ QLNN g g CNTT ở số h, h h g c. ...............37
CHƢƠNG 2: TH C TRẠNG QUẢN LÝ NHÀ NƢỚC VỀ ỨNG DỤNG CÔNG
NGHỆ THÔNG TIN TẠI ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BẮC NINH.............45
2.1. h i i iệ hi , i h , hó – ã h i h h hố Ni h............46
2.2. Th g g g CNTT i U N h h hố Ni h. ...................................53
2.3. Th g g h g g g ghệ h g i i U N
h h hố Ni h. ............................................................................................................62
2.4. Ph h h gi hiệ g QLNN g g g ghệ h g i g
h g U N h h hố Ni h R b i h i h ghiệ . .......................64
CHƢƠNG 3: GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN LÝ NHÀNƢỚC VỀ ỨNG
DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TẠI ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BẮC
NINH...................................................................................................................................79
3. . Q iể , h h ng. ...............................................................................................80
3.2. Gi i h g hiệ QLNN g g CNTT i U N h h hố
Ninh. ....................................................................................................................................82
3.3. i gh , ấ ......................................................................................................90
KẾT LUẬN.........................................................................................................................93
TÀI LIỆU THAM KHẢO.................................................................................................95
6. DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU, CHỮ VIẾT TẮT
STT K ệu N u
1 ADSL Đ ờ g h b bấ ối g
2 CĐ h
3 BBT bi
4 CNTT C g ghệ h g i
5 HĐN H i ồ g h
6 KCN h g ghiệ
7 QLV &ĐH Q b i h h
8 TTĐT Th g i iệ
9 UBND b h
10 WAN Wide Area Network- g iệ g
11 CEO
7. DANH MỤC CÁC BẢNG
g . . h s h h U N h h hố.
DANH MỤC CÁC H NH V
H h . . ồ h h h h h h hố Ni h.
H h . . Số iệ h s h i b h h h hố
Ninh t h T 0 6.
H h .3. Hệ hố g h iệ h h hố Ni h.
H h .4. Hệ hố g hầ Q b i h h h h hố
Ni h.
H h .5. Gi iệ Cổ g h g i iệ h h hố Ni h
H h 3.1. Ng ời h gi s h i ò g gi i h h h
chính i Uỷ b h Q -Th h hố Hồ Ch Mi h
8. 1
MỞ ĐẦU
1. L do ọ đề tà u v
Ng , iệ g g g ghệ h g i ở hiệ g
ở h h h ầ ấ , bi ổi s s ời số g i h , hó , ã
h i h gi i hiệ i; gó hầ gi i hó g s h hấ , ệ
i h hầ , h ẩ g ổi i, h iể h h hiệ i hó
g h i h , g ờ g g h h h ghiệ , hỗ
ó hiệ h h h g h i h i h ố , g hấ
g số g h , b i h ố hò g, gó hầ h
hiệ h g i s ghiệ g ghiệ hó , hiệ i hó ấ .
Nh h õ ầ g iệ g g h iể g ghệ
thông tin, Đ g Nh ã ó hi h , h h s h hằ h ẩ
iệ g g g ghệ h g i trong công g ghiệ hó , hiệ i
hó ấ h : Ngh số 6-NQ/TW g 30 3 99 Ch h
h h C g ghệ g s ghiệ ổi i ã : “T g s
h iể số g h h h g ghệ ũi h h iệ , i h ...”;
i Ngh H i gh ầ h b Chấ h h T g g ( h VII)
ngày 30/7/1994 ã h: “Ư i g g h iể g ghệ
i i h g ghệ h g i h ầ iệ h i h h
i h ố ”. Ngh Đ i h i i biể Đ g ố ầ h
VIII hấ h: “Ứ g g g ghệ h g i g ấ ĩ h
i h ố , s h ể bi õ ệ g s ấ , hấ g hiệ
, h h h h g h g i ố gi i i số g thông tin
ố ”; Ch h số 58-CT/TW g 7 0 000 Chấ h h T g
g Đ g C g s Việ N ẩ h g g h iể công
ghệ h g i h s ghiệ g ghiệ hó - hiệ i hó , h g
i ó ầ ể h hiệ h g i s ghiệ g ghiệ hó , hiệ i hó ;
9. 2
i Q h số 36 00 QĐ-TTg iệ h ệ Ch g h ổ g hể
i h h h h h h gi i 00 - 0 0 g ó h õ h hiệ
ừ g b hiệ i hó h h h h bằ g h “t iể h i g g công
ghệ h g i g h g h , i h h hệ hố g h h h h
h ; g g , h g h i i , hiệ i g
h h h h h ” hay i Ngh 30 NQ-CP ngày
8/11/2011 Ch h h b h h Ch g h ổ g hể i h h h
chính nh gi i 0 - 0 0 g ó i h hiệ i hó
h h h h Nh g hữ g hiệ g
Ch g h.
T i b h (UBND) h h hố Ninh, g
h g ghệ h g i , g g g ghệ h g i g h
g h ã , h g h g ò hi h
h h : c b h ò hi ; h h s h g g
c g ghệ h g i h i h ; iệ g g g ghệ h g i
i Nh b ò ời , hi g g h i
h g i h .... Ch h , ầ ấ hi ặ ầ
h i g ờ g h ữ i ò q Nh g g g ghệ
thông tin i U N h h hố Ni h.
Từ hữ g ầ h trên, i g b h h
g ghệ h g i U N h h hố Ni h ( i iệ : Phò g
V hó Th g i h h hố, ó i h h h
ĩ h c g ghệ h g i , h ờ g i i g
g g ghệ h g i iể h i i U N h h hố Ni h;
ồ g hời, i i h q Nh g hời gi h
nghi i H iệ H h h h Q ố gi H N i, gi h h
ầ g q Nh g ng c g ghệ h g i g
10. 3
h g h , nên gi ã h i “ i u qu
Qu n lý n nước về ứn dụn côn n t ôn tin tại UBND t n p c
in ” ể ố ghiệ .
2. Tì ì ứu qu đế đề tà u v
Q h g g g ghệ h g i ấ h
s hi ấ , g h ừ T g g h g; ồ g
hời ũ g ấ hiệ g hi g h ghi h :
- Đ i h h ấ : “C g ghệ h g i h h
h h g i c g ghệ h g i ”, h hiệ
i: TS. Ng h h - H iệ H h h h ố gi , 2003. Đ i h
h hữ g h g i i hữ g i h ầ hi ĩ h g ghệ
h g i h h h g ghệ h g
i . Đ i ã ghi hẳ g h g ghệ h g i g g ở
h h g ồ g. Đ i ã hẳ g h h ĩ h
g ghệ h g i h g ầ hi .
- Đ i h h ấ : “Nghi ấ số gi i h hằ
h ẩ g g g ghệ h g i i Việ N ”, h hiệ i: Đ
Th Mi h- Th g i T h g (TT&TT), 007. Đ i g
ghi b h i g g g ghệ h g i ở g
g i ũ g h hiể h g, g h h ầ g g
g ghệ h g i ở sở h ầ g g g ghệ
h g i i gh , ổ h h g b ổ g
ừ , g h, h h h g . Đ i số gi i h
hằ h ẩ g g g ghệ h g i i , g h, h, h h ,
h ghiệ sở hiệ g, h ầ hữ g i gh ối i
h ể ó gi i h h ẩ g g g ghệ h g
i g g hiệ h .
11. 4
- L Th sĩ “Gi i h ẩ h g g g ghệ h g i
g h h h Gi g”, gi : Ng V N ( 008).
L ã hiể h g g g g g ghệ h g i g
h h h Gi g. Q ó, ấ hữ g gi i h h
h g h hi hằ b h iệ g g g ghệ h g
i g g hiệ h .
- L Th sĩ Q h h h h g “Q h g
g c g ghệ h g i g h Y h h hố Hồ Ch Mi h”, gi
Ng Th h ( 0 ).
- L Th sĩ Q h h h h g “Q h g
g g ghệ h g i i h h b h
h Ni h”, gi : Vũ T ấ Li h ( 0 3).
- L Th sĩ, “Ứ g g g ghệ h g i h h iể
i h ã h i h Vĩ h Phúc- Th g gi i h ”, Ph V H i
(2008). Đ i ã h gi h g g g g ghệ h g i ở h
Vĩ h Ph , ừ ó ấ gi i h ể ẩ h g g g ghệ
h g i g iệ h h iể i h - ã h i h Vĩ h Phúc.
- Ph Đ h iệ ( 998), Tổ g g ghệ h g i , Nh ấ
b H N i. Đ gi h h h g i g ghệ h g
i . Gi h h i iệ b g ghệ h g i , hệ hố g
h g i , i e e i ối h g i .
- H Vi Th ( 004), Gi h i h i g. Gi h gi i
hiệ hữ g h i iệ b i h g ó ó h i iệ g ghệ
h g i , hệ i h h h… Th hấ gi h ỹ h
ỹ h h, hệ i h h h h g s g số
hầ g g b h.
12. 5
- Đặ g Hữ ( 00 ), Ứ g g h iể g ghệ h g i h
s ghiệ g ghiệ hó , hiệ i hó ấ , Nh ấ b Ch h
Q ố gi .
- Đ i h hó h h h h h gi i 00 - 2005
(Đ ).
- Đ i h hó h g Đ g gi i 00 - 2005
(Đ 47), Đ i h hó h g Đ g gi i 006-
0 0 (Đ 06).
Nh h g, các công trình ghi số i
g i g h g g g ghệ h g
tin g nh h : h i iệ , các sở công
ghệ h g i , h g g công nghệ h g i g h
g h ; các h g, h h s h Đ g Nh
g g g ghệ h g i . T hi , ối i ĩ h
h g g g ghệ h g i g h g t
Nh ấ h ệ , hể i U N h h hố Ni h ừ
h ó g h ghi h ầ , hi i , ó hệ hố g
h g gi i h hằ g hiệ qu h
g g g ghệ h g i .
3. Mụ đí và ệ vụ ủ u v
3.1. Mụ đí ủ u v
T sở ghi hiệ g q Nh
g g g ghệ h g i ũ g h i h h gi hiệ
g q Nh g g g ghệ h g i ; l
hiể , h gi h g công tác q Nh g g g ghệ
thông tin g h g U N h h hố Ni h; ừ ó ấ các
gi i h ể g hiệ g q Nh g g công
13. 6
ghệ h g i , ẩ h h iể g g g ghệ h g i i U N
h h hố Ni h.
3.2. N ệ vụ ủ u v
- Nghi sở h h , ấ i g
tác q Nh g g g ghệ h g i ; i h h gi
hiệ q Nh g g g ghệ h g i .
- Đ h gi h g g q Nh g g công
ghệ h g i g h g U N h h hố Ni h ừ 0 0
. Ph h, h gi hữ g , hữ g ồ i, h h
trong công q Nh g g g ghệ h g i U ND
h h hố Ni h.
- X ấ h ừ hữ g ồ i, h h g g q Nh
g g g ghệ h g i i U N h h hố Ni h,
ấ số gi i h h h hữ g ồ i, h h ó nhằ nâng cao
hiệ g công tác q Nh g g g ghệ h g i
i U N h h hố Ni h.
4. Đố tƣợ và p ạ v ứu ủ u v
4.1.Đố tƣợ ứu
Đối g ghi g ấ : Hiệ
g h g g g ghệ h g i i b h
h h hố Ni h.
4.2. P ạ v ứu
- V h g gi : L gi i h h i ghi g n
h g g g ghệ h g i i U N h h hố Ni h.
- V hời gi : L ghi g h g
g g ghệ h g i i U N h h hố Ni h ừ 0 0
nay.
14. 7
5. P ƣơ p p u và p ƣơ p p ứu ủ u v .
5.1. P ƣơ p p u
L h hiệ sở h ghĩ M –
L i , ở g Hồ Ch Mi h; ờ g ối, h g Đ g, h h s h
h Nh hừ ó h g h ghi .
5.2. P ƣơ p p ứu
L s g h g h ghi h : ghi i
iệ , h s , hố g , s s h, h h, ổ g h , i gi i, h ghiệ
hừ số ghi h ể õ ấ hằ
gi i h hi h hấ hiệ .
T g h g h , gi s g h g h ghi
h h, i gi i h g h h .
6. Ý u và t ự t ễ ủ u v n
6.1. Ý u
Đối i g h ò i h g ghệ h g i , gó
hầ bổ s g, s g ỏ hữ g ấ h i g ĩ h
h g g g ghệ h g i ; ó hể sở
ể g h h, h iể hữ g g h h h g ghệ i h .
6.2. Ý t ự t ễ
ghi ó hể s g iệ h
h h ầ h i h h hố Ni h g iệ q
Nh g g g ghệ h g i , g h h h h h iệ
m i iệ h h h i g iệ ghi ,
h h ĩ h g ghệ h g i .
7. Kết ấu ủ u v
Ng i hầ Mở ầ , hầ h i iệ h h ,
gồ 3 h g:
15. 8
Ch g : C sở h i nh hiệ
g g g ghệ h g i g h g h .
Ch g : Th g hiệ g h g g
g ghệ h g i i b h h h hố Ni h.
Ch g 3: Gi i h g hiệ Nh g g
g ghệ h g i i b h h h hố Ni h.
16. 9
CHƢƠNG 1
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ TH C TIỄN HIỆU QUẢ QUẢN LÝ NHÀ NƢỚC
VỀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG HOẠT ĐỘNG
CỦA CÁC CƠ QUAN NHÀ NƢỚC
1.1. L u u về ứ dụ ô ệ t ô t tro oạt
độ ủ ơ qu à ƣớ
1.1.1. Một số ệ
1.1.1.1. i ni m về côn n t ôn tin
Hiện nay có rất nhi u cách ể ti p c n khái niệm công nghệ thông tin.
Theo cách ti p c n thông th ờng, công nghệ thông tin (ti ng Anh
là Information Technology hay vi t t t là IT) là m t nhánh ngành kỹ thu t s
d ng máy tính và phần m m máy tính ể chuyể ổi, ữ, b o vệ, x lý,
truy n t i và thu th p thông tin. Ở Việ N , h i iệ c g ghệ thông tin
ầ ầ hiể h ghĩ g Ngh số 49/CP Ch h h
ngày 04/08/1993 h s : "C g ghệ h g i h h g h
h h , h g iệ g ĩ h hiệ i- h ĩ h
h i h g, hằ ổ h h i h s g ó hiệ
g ồ i g h g i ấ h g h i g g i ĩ h
h g g ời ã h i".
T i Ch h số 58 CT-TW Ch h g 7 0 000 iệ
ẩ h g g g ghệ h g i g s ghiệ g ghiệ h
hiệ i h ã h õ: “C g ghệ h g i h gữ ù g ể h
g h h h g ghệ i h g i h
h g i ”.
Theo Lu t công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 thì thu t ngữ công
nghệ thông tin h ghĩ h s : “Công nghệ thông tin là t p h p các
ph g h h h c, công nghệ và công c kỹ thu t hiệ i ể s n xuất,
17. 10
truy , h h p, x lý, l ữ ổi thông tin số”, ũ g
h ng ti p c n tác gi v khái niệm công nghệ thông tin trong lu
này.
1.1.1.2. i ni m về ứn dụn côn n t ôn tin tron oạt đ n
của cơ quan nước
cô thông tin
Ngày nay, c g ghệ h g i g g g i ĩ h
ời số g i h - ã h i. Ứ g g g ghệ h g i i
hiệ i g hi h iể i h - ã h i, h g iệ
h ể i ó ầ , g h g h h iể s i i
, h g h hiệ h g i s ghiệ ấ , h s h
iể ấ g h hiệ .
The Ch h số 58 CT-TW Ch h g 7 0 000 iệ
ẩ h g g g ghệ h g i g s ghiệ g ghiệ h
hiệ i h . Ứ g g g ghệ h g i hiể h công
ghệ h g i ĩ h i h - ã h i hằ gó hầ gi i hó g s
h hấ , ệ i h hầ ; h ẩ g ổi
i, h iể h h hiệ i h g h i h ; g ờ g g
h h h ghiệ , hỗ ó hiệ h h h g
h i h i h ố , g hấ g số g h ,
b i h, ố hò g h g i ó ầ ể h hiệ h g i
s ghiệ g ghiệ h , hiệ i h ( h h , 000 g ).
Theo Lu t công nghệ thông tin số 67/2006/QH11, thu t ngữ g g
công nghệ thông tin c hiểu: “Ứ g g g ghệ h g i iệ s
g g ghệ h g i h g h ĩ h i h - ã h i,
ối g i, ố hò g, i h h g h hằ g g
18. 11
s ấ , hấ g, hiệ h g ”. Đ ũ g h i iệ hù
h hấ he h g .
v cô t ô t tro oạt độ của cơ
qua N à ước
Th gữ g g g ghệ h g i g h g
Nh h gữ h i, ấ hiệ g hữ g gầ
. The Ngh h số 64 007 NĐ-CP g 0 4 007 g g c g
ghệ h g i g h g Nh : “Ứ g g g ghệ
thông tin vào h g h iệ s g g ghệ
thông i h g h hằ g hấ g,
hiệ g h g i b h i h , trong giao
h h i ổ h cá h , hỗ ẩ h i
cách hành chính và b g h i, i h b h.
1.1.2. Va trò ủ v ệ ứ dụ ô ệ t ô t
Trong nhữ g gầ , s bù g ổ g ghệ h g i
h g ã g h ời số g i h , h h , hó , ã
h i g ời, s h iể b h ừ g ó g h s .
T i Ngh số 36a/NQ-CP Ch h h g 4 0 0 5
Ch h h iệ ã hấ h: “c g ghệ h g i i g
hữ hiệ h g h h iể i b ệ Tổ ố ; g
g h iể i h i h , ã h i h g i , g g
h h ố gi g h h i h ố ; gó hầ ẩ h
g ghiệ hó - hiệ i hó , b h iể h h b ữ g ấ
”. Nh có hể ói, i s h iể h ũ bã g ghệ h g
tin hiệ , h h hó g b , g g h
g ghệ h s h i h hi h , h h h i h h. Công
ghệ h g i h h i iệ ầ hi ể hữ g i
19. 12
gi i ẩ h g ghiệ hó , hiệ i hó ấ . V i ò g
ghệ h g i hể hiệ i g h h s :
1.1.2.1. Vai trò của côn n t ôn tin tron sự p t triển kin tế xã
i
- i với l n vực kin tế: S ấ hiệ g g g ãi g ghệ
thông tin g i ĩ h i h ã ẩ h h h ữ iệ h h
h h i h i h ở Việ N . Trong i h i h ,
h s ấ g h . M ó h g h h h g ời
hữ g g iệ ặ g h , h h g ời ở hữ g h h
s ấ , h g h h h h g g ời
h . T g i h ầ , i s h iể
i e e , h g i iệ g ở h h ĩ h h iể ấ h
, ó h ẩ g h s ấ h h i h gi i, ặ
biệ g i g h iể , hấ ối i ù g i hẻ
h, ù g ó h i i h ờ g ố . C g
ghệ h g i hi h h ể ở h ổ g i h i h .
M g h g i i ờ g ở g h s s g , h g iệ
g ể g b h g h h ố i h , g s h
iể , h ẩ h iể h g ã h i, h iể g
g ời…
S h iể g ghệ h g i ã h ổi b ấ
i h , h g h ổ h s ấ , h i ừ g g ời i i
h , gi i , h g h gi i g iệ ối hệ
g ã h i.
- i với l n vực tế: Việ g g hữ g i b h h ỹ
h g ghệ h g i ã ở h h h h h hổ bi ó g
hỗ hời hi h g iệ hữ bệ h h h . V , hiệ
20. 13
nay g g h ã ù g g ghệ si 3 (b hi ) h ặ b
sĩ ó hể h i hẩ ừ ( h h ừ hi h h h gi i)….
Ng i , iệ s g g ghệ h g i ể hỗ ặ ỹ h
h g h i h hữ g ù g g ã g i gi
ặ i h hầ ũ g h hấ h h .
- i với l n vực i o dục đ o tạo: việ g g g ghệ h g
tin ã gó hầ g hấ g h ở ấ , b h , ở
g h hi i h h h : ừ , hối h i giữ
ờ g, ố gi i h hằ hấ g gi
g g bằ g i g h h gi i.
- n vực n nin qu cp òn : lĩ h i h ố hò g ũ g ó
hữ g h ổi b , g ghệ h g i ã hữ g h hệ ũ h ,
h g iệ hi h " h g i h", ừ ó ấ hiệ h h h i hi h,
h g h hi i, h ổi s s h h s hi
ố gi .
1.1.2.2. Vai trò của côn n t ôn tin tron oạt đ n qu n lý của cơ
quan n nước
Ng h g h h ghiệ , ổ h , h
iệ g g g ghệ h g i h h g iệ ò h
hỗ h s h iể h. Ch h h ũ g e iệ
g g g ghệ h g i ố ố õi ể h ẩ i h h h
h h ừ T g g h g, ừ g g g g iệ
h h h h h g g ỗi b , g h i h h h h.
Ứ g g g ghệ h g i g h g h góp
hầ g g i h h, h ố h , ó hiệ h
h g ời h ghiệ , ũ g h ẩ h h i h gi hó
21. 14
h h h h h g h h Ch h h iệ i h h h
h h
- C í p ủ đ ệ t
+ : Ch h h iệ (e-G e e ): iệ Ch h h
g g c g ghệ h g i ể ổi i ổ h , ổi i h gi h
Ch h h iệ hiệ , hiệ i h b h h ; g
ấ h g i , h ố h h g ời , h ghiệ i iệ
h i h g ời h hiệ h h gi g
q Nh . Từ h i iệ ó hể hấ , ở Việ N ã b ầ g
h h h iệ g ừ hi Nh s g h ể
g hiệ h g h g ời ố h .
T i Ngh Q số 3-NQ TW g 6 0 hấ h h
T g g Đ g H i gh ầ h 4 hấ h h T g g Đ g
hó XI g hệ hố g ấ h ầ g ồ g b hằ
b ở h h g ghiệ he h g hiệ i. Ngh t ã
g 3 g i h h gi i 0 ( 0 0 – 2020) là nâng
hấ g h h h h h h s ghiệ g, g ó ch h
h iệ là trung tâm. C h i h g iể h i 00%
0 3 i ấ h h h h h ở h g hằ
b s h i ò g h , ổ h , h ghiệ ối i s h
h h h h h 60%; từ g b g hấ g
h s ghiệ g, b s h i ò g h ối i h
s ghiệ g g ấ g ĩ h gi ,
60% 0 5; 60% b , i iệ h h h ổi giữ
h h h h h h hiệ g iệ ; 00%
h h h h h ừ ấ h ệ ở ó ổ g h g i iệ h ặ
g h g i iệ g ấ ầ h g i he h; g ấ ấ
22. 15
h g ở hầ h h g
b 3 i g ời h ghiệ .
Ng 4 0 0 5, Ch h h ã b h h Ngh Q số 36 NQ-CP
ch h h iệ . Ngh ã h i , hiệ hể gi i
h h hiệ hằ các i : ẩ h h iể ch h h iệ ;
g hấ g, hiệ h g Nh , h
g ời h ghiệ g g ố h . N g h g Việ
N ch h h iệ he h g Li H Q ố . Công khai,
i h b h h g Nh i ờ g g.
+ c của C p ủ đ tử: Ch h h iệ s g công
ghệ h g i ể g hó h h h h h, g g ghệ
thông tin h , h g Ch h h . , ố
h h h h h h h h ấ hi . Ch h h iệ h hé
g ó hể i th h h h h h g h g iệ
iệ (i e e , iệ h i i g, h h g …). Ch h h iệ
e i hữ g hiệ g : g ấ h h
hiệ hời h g ời , h ghiệ , h i
Ch h h . Đối i g ời h ghiệ , ch h h iệ s
gi hó h g h hiệ h g iệ . Đối i
Ch h h , ch h h iệ hỗ hệ giữ h h
hằ b h h h h hời.
C dạ o d ủ C í p ủ đ ệ t :
+ n p ủ với ôn d n overnment to iti en – G2C): gồ iệ
hổ bi h g i , h g i g : ấ giấ h i si h, h i ,
g h … ũ g h hỗ g ời ối i h b :
h só , gi , h g i hó h h .
23. 16
+ n p ủ với doan n i p overnment to usiness – G2B): gồ
hi h h h giữ Ch h h g ồ g h ghiệ :
ấ h g i i h h, gi h giấ hé , g i h
h… ũ g h hỗ iệ h iể i h h, ặ biệ i h
ghiệ ừ hỏ.
+ n p ủ với n ư i lao đ n overnment to mplo ees – G2E):
b gồ h G C h h g h h h h b ,
g h , i h ũ g h iệ g ấ , bồi g h iể
g ồ h h h h gi i g iệ i g ời
+ n p ủ với n p ủ overnment to overnment – G2G):
iệ gi h giữ Ch h h T g g h h h g,
giữ V , ó i . Đồ g hời, ó ũ g ó hể s
g h g ối hệ ố g i gi .
- Cả à í
+ : C i h h h h h s h ổi ó h h, he
i hấ h, h bởi Nh ó hẩ .
C i h hành chính h g h ổi b hấ hệ hố g h h h h
h h hệ hố g ở hiệ h , h h ố h
s i ; hấ g hể h Nh ồ g b , h hi, i
số g h ; h h g, h g, hiệ b , hấ
g i gũ b , g h iệ g Nh s
hi i h h i h h h h h hiệ , hiệ h , g ầ
i h - ã h i ố gi .
C i h h h h h ù he i iệ ừ g hời ỳ, ừ g gi i
h s h ầ h iể i h - ã h i ỗi ố gi , ó hể
ặ hữ g g , g iể h h , h g i h hiệ
24. 17
h ặ số i g h h h h: ổ h b , i gũ b
g h , hể h h h ặ i h h g…
Ng 7 9 00 , Ch h h b h h Ch g h ổ g hể i h
hành chính Nh gi i 00 -2010 he Q h số 36 00 QĐ-
TTg. Ch g h ã 4 i g b c i h h h h h gi i
: c i h hể h ; i h ổ h b h h h h; ổi i,
g hấ g i gũ b g h i h i h h g.
Đ g 8 0 , Ch h h b h h Ngh số 30 NQ-CP
Ch g h ổ g hể i h h h h h h gi i 0 - 0 0.
T g tâm i h h h h h Ch g h g gi i 0 i
gồ : c i h hể h ; x g, g hấ g i gũ b , g
h , i h ; h g i h h h s h i g hằ g
h s ể c b , g h , i h h hi g ó hấ g, hiệ
; n g hấ g h h h h h hấ g h g.
ục ti u của ươn tr n t n t ể c i c c n c n t eo
qu ết s c Q- n 8 của n p ủ:
. X g, h hiệ hệ hố g hể h i h h ờ g h h g
ã h i h ghĩ hằ gi i hó g g s ấ , h g s g ó
hiệ i g ồ h h iể ấ .
. T i ờ g i h h b h ẳ g, h g h g, h i, i h
b h hằ gi hiể hi h hời gi i h h h ghiệ
h i h h hầ i h g iệ h h h h h h.
3. X g hệ hố g h h h h h ừ g g
i sở h g s ố , g s h, ữ g h, hiệ i, hiệ , hiệ , g
h h h g h g i h h Ch h h
h h h h h .
25. 18
4. h hiệ h h h , b ệ
g ời, g g ời i i h ,
ấ .
5. X g i gũ b , g h , i h ó hẩ hấ ,
g h , g ầ h h s h iể
ấ .
c iai đoạn t ực i n c ươn tr n :
Ch g h ổ g hể i h h h h h h 0 hi
h h gi i :
+ Gi i ( 0 - 2015): gồ i s : (a) S , ổ
h i , ở g g h g ể h g ò s
hồ g hé , bỏ ố g h ặ ù g h g, hiệ , h giữ
h h h h h ; t h hiệ , h h h
h g ấ h h h ; (b) Q h g b
h h b h h ổi i b ; (c) Thể h sở
hữ , ấ i, h ghiệ h g b h h g g
hù h i h i h h ờ g h h g ã h i h ghĩ ;(d) Th
h h h h i h , ổ h i h b theo
h g g hẹ, gi ; mỗi ó ỷ ệ gi hi h h , ổ
h , h i bỏ hi gi i th h h h h i h h h h Nhà
; ( ) C h , i h g iể h i 00%
0 3 i ấ h h h h h ở h g; b s
h i ò g h , ổ h ối i s h h h h h h
60%; (e) Từ g b g hấ g h s
ghiệ g, b s h i ò g h ối i h s
ghiệ g g ấ g ĩ h gi , 60%
0 5; (g) 50% h h h h h ó ấ b g
26. 19
h he iệ ; 80% g h ấ ã ở ù g ồ g bằ g, h
60% ở ù g i i, i h ẩ he h h; (h) Ti
ổi i h i g ối i b , g h , i h . T g
g ồ i h i h h g ối hiể h g; g b
h h h i g i g ối i ừ g h : h h h h h
Ng s h Nh b h g hi h h h h h ;
h g ũ g Ng s h Nh b h g hi
Ng s h Nh h ố hò g, i h; h s ghiệ g do
ỹ g s ghiệ b h g hi Ng s h
Nh cho ngành; (i) 60% b , i iệ h h h ổi giữ
h h h h h h hiệ g iệ ; 00%
h h h h h ừ ấ h ệ ở ó Cổ g h g i iệ
h ặ Trang h g i iệ g ấ ầ h g i he h; g
ấ ấ h g ở hầ h h g
b 3 i g ời h ghiệ ; (k) Các trang/
ổ g h g i iệ , g g , h Ch h
h , UBND h, h h hố h g g h h h iệ ối i
Cổ g h g i iệ Ch h h , h h h h ầ m g h g i iệ
h h h h Ch h h I e e .
+ Gi i ( 0 6 - 0 0) gồ i s : (a) H hiệ
hể h i h h ờ g h h g ã h i h ghĩ ; (b) Hệ hố g
h h h h h ừ g g i sở h g s ố , g s h,
ữ g h, hiệ , hiệ ; (c) Th h h h h i h b ,
h i ò g h h ghiệ h h h h h
80% 0 0; (d) Đ 0 0, i gũ b , g h , i
h ó số g, ấ h , h g hi h h g ,
h h h s ghiệ h iể ấ ; 00%
27. 20
h h h h h ó ấ b g h he iệ ; ( )
Ch h s h i g b , g h , i h i h b ;
h hiệ h g, b g g h h ấ i; 0 0
i h i Điể h h 4 Đi 3 Ngh ; (e) S
h i ò g h ối i h s ghiệ g g ấ
ĩ h gi , 80% 0 0; s h i ò g
g ời h ghiệ ối i s h h h h h
h 80% 0 0; (g) Đ 0 0, iệ g g
c g ghệ h g i - h g g h g hành
h h h i : H hiệ ẩ h h g
M g h g i iệ h h h h Ch h h I e e . Đẩ h
g g g ghệ h g i - h g g h g
h h h h h ể 0 0: 90% b , i iệ h h h
ổi giữ h h h h h h hiệ i g iệ
; b , g h , i h h ờ g s g hệ hố g h iệ
g g iệ ; b ữ iệ iệ h hầ h h g g
; hầ h gi h h h h h h
h hiệ i ờ g iệ , i , i i, g g
h g h g iệ ; hầ h h g g ấ
g h g i iệ h h h h Ch h h ở 3 4,
g h ầ h , h g ời h ghiệ i , i
i, hi h g iệ h h .
1.1.3. C ủ trƣơ , í s , qu đ ể ủ Đả và N à ƣớ
về ứ dụ công nghệ t ô t tro oạt độ ủ ơ qu N à ƣớ
1.1.3.1. ủ trươn c n s c quan điểm của Trun ươn
Ng 4 8 993 Ch h h b h h Ngh số 49 CP h iể
g ghệ h g i ở Việ N . Ngh hẳ g h iể , i
28. 21
i g h iể g ghệ h g i ở 000
biệ h ể h hiệ h g g . V i i h hầ
Ngh , ầ ầ i g h g ghệ h g i i g h
i h , ỹ h ấ , ũ g b ầ i Việ N
h gữ g ghệ h g i . Để iể h i Ngh , ngày
6 5 994 Th g Ch h h ã Q h số TTg h h
Ch ch g h Q ố gi g ghệ h g i (gồ 3 h h viên,
i iệ h 0 , h Ch h h Gi s Đặ g Hữ -
ở g h h , C g ghệ M i ờ g T ở g ban; Gi s
Ph Đ h iệ - Phó Việ ở g Việ h h Việ N Phó
T ở g ban th ờ g h h); Quy h số 211/TTg ngày 7/4/1995
h ệ Ch g h Q ố gi g ghệ h g i ; Q h số
54 998 QĐ-TTg ngày 3/3/1998 iệ b h h Q h i
h h h g h ỹ h - i h : g ghệ h g i , c g ghệ si h
h , c g ghệ iệ g ghệ g hó … gó hầ g
g iệ h ẩ g g h iể g ghệ h g i g i ặ
ời số g i h - ã h i, i h, ố hò g.
Ngh số 07 000 NQ-CP ngày 05/6/ 000 Ch h h
g h iể g ghiệ hầ gi i 2000- 005 ã i
ờ g h i h ổ h , h g g i ầ , i h
h, s ấ g g h hầ .
Ngày 17/10/2000 Ch h hó VIII b h h Ch h số 58-
CT/TW ẩ h g g h iể g ghệ h g i h s
ghiệ g ghiệ hó , hiệ i hó .V ổ h b h h h h
Nh , ể h ẩ g g h iể g ghệ h g i - t
thông: n 00 , Q ố h i h h ẩ iệ h h h h, Vi
h g h hiệ h g h b h h, i h g
29. 22
g ghệ h g i . N 007, Th g i T h g h h
sở h h, Vi h g. Việ h i
h g hệ hố g 63 Sở Th g i T h g h h h
hiệ . V b h h b h h : Việ N g ầ
h hiệ b h h i ĩ h c g ghệ
thông tin hể:
- Ng 9 6 006, Q ố h i ã h h ẩ b h h L c g ghệ
thông tin số 67 006 QH , ặ ó g h h ĩ h g ghệ
thông tin.
- Ng 0 4 007, Ch h h b h h Ngh h số 64 007 NĐ-CP
iệ g g g ghệ h g i g h g Nh .
Ngh h h ấ õ i g g g c g ghệ h g i
g h g Nh h : x g sở h ầ g h g
i , g ấ i g h g i , h iể g ồ h c g ghệ h g
tin, ầ h g g công nghệ h g i .
- Ngày 13/6/2011, Ch h h b h h Ngh h 43 0 NĐ-CP quy
h iệ g ấ h g i h g g thông tin
iệ h ặ ổ g h g i iệ Nh .
Ng i , Ch h h ã b h h ấ hi h g h, h h,
, g g g ghệ h g i g Nh h :
- Q h số 36 00 QĐ-TTg g 7 9 00 Th g
Ch h h iệ h ệ Ch g h ổ g hể i h h h h h nhà
gi i 001- 0 0. T g ó ó i g iể h i g g công
ghệ h g i g h g h , i h h hệ hố g h h h h
h ; g g , h g h i i , hiệ i g
h h h h h .
30. 23
- Q h số 48 009 QĐ-TTg g 3 3 009 Th g
iệ h ệ h h g g g ghệ h g i g h g
Nh gi i 009- 0 0”.
- Q h 605 QĐ-TTg g 7 8 0 0 Th g iệ h
ệ Ch g h ố gi g g g ghệ h g i g h
g h gi i 0 - 0 5”.
- Q h 755 QĐ-TTg g 9 0 0 Th g Ch h h
iệ h ệ Việ N s ở h h h công
ghệ h g i và t h g.
- Ngh số 36-NQ TW, g 0 7 0 4 Ch h ẩ
h g g, h iể g ghệ h g i g ầ h iể b
ữ g h i h ố ;
- Ngh số 36 NQ-CP g 4 0 0 5 Ch h h Ch h
h iệ ;
- Q h số 8 9 QĐ-TTg g 6 0 0 5 Th g Ch h
h h ệ Ch g h ố gi g g g ghệ h g i trong
h g Nh gi i 2016-2020...
1.1.3.2. ủ trươn c n s c quan điểm của Ủ ban n n d n t n
c Ninh
ôn t c x dựn cơ c ế c n s c : Hệ hố g h , h h s h h
ĩ h g g g ghệ h g i g hời gi UBND t h
Ni h âm h g. Đ b ã g hệ
hố g h h h s h g ối ầ , b gồ :
- Q h số 83 QĐ-U N g 9 0 0 6 Ch h b
h h Ni h iệ iệ Ch h iể g ghệ
h g i h Ni h;
31. 24
- Q h số 9 0 QĐ-U N g 6 7 0 Ch h UBND
h Ni h iệ h h bi Cổ g h g i iệ h
Ninh;
- Q h số 5 0 QĐ-U N g 30 0 b h
h Ni h iệ b h h h h gi g g g
ghệ h g i , , h g h Ni h;
- Q h số 6 0 QĐ-U N g 30 0 b h
h Ni h iệ b h h Q h , s g hệ hố g h
iệ g h g h h Ni h;
- Q h số 345 0 3 QĐ-U N g 3 9 0 3 b h
h Ni h iệ b h h Q h h h b b
h Ni h;
- Q h số 358 0 3 QĐ-U N g 30 9 0 3 b nhân
h Ni h iệ b h h h h hiệ g ời g ầ
, , h g g g g ghệ h g i g h g
h b h Ni h;
- Q h số 456 0 4 QĐ-UBND ngày 24/10/2014 c b
h h Ni h iệ b h h Q h b h g i
g h g g g g ghệ h g i h
b h;
- Ch g h h hiệ số 39-C TU g 6 0 0 3
Th ờ g T h h hiệ Ngh T g g 6 ( hó XI) phát
iể h h g ghệ h s ghiệ g ghiệ hó , hiệ i hó
g i iệ i h h ờ g h h g xã h i h ghĩ h i h
ố ;
- Ch g h h h g số 77 C -TU g 7 4 0 5
Th ờ g T h h hiệ Ngh số 36-NQ TW g 0 7 0 4
32. 25
Ch h ẩ h g g, h iể g ghệ h g i g
ầ h iể b ữ g h i h ố ;
ôn t c x dựn triển k ai c c c ươn tr n qu oạc kế oạc
đề n dự n:
- Q h số 4 0 QĐ-U N g 30 0 b h
h Ni h iệ h ệ h h g g g ghệ h g i
tro g h g h gi i 0 -2015;
- Q h số 796 QĐ-U N g 3 0 Ch h b
h h Ni h iệ h ệ i h h Q h h ổ g hể h
iể h h i h g c g ghệ h g i h Ni h
2020;
- Q h số 36 0 QĐ-U N g 6 0 b h
h Ni h iệ h ệ Q h h g ồ h c g ghệ
h g i h Ni h 0 0;
- Q h số 64 QĐ-U N g 8 09 0 b h
h Ni h iệ h ệ h h iể h i h hiệ “Đ
Việ N s ở h h h c g ghệ h g i t h g”;
- Q h số 0 QĐ-U N g 5 6 0 5 b h
h Ni h iệ b h h h h h hiệ Ch g h h h g
số 77 C -TU g 7 4 0 5 Th ờ g T h h hiệ Ngh
số 36-NQ TW g 0 7 0 4 Ch h ẩ h g g,
h iể g ghệ h g i g ầ h iể b ữ g h i
h ố ;
- Q h số 9 QĐ-U N g 5 4 0 6 U N h
iệ h ệ h h g g g ghệ h g i g h g
h gi i 0 6-2020;
33. 26
- h h h h g số 9 H-U N g 3 5 0 6 U N
h Ni h h hiệ Ngh số 36 NQ-CP Ch h h chính
h iệ ;
- Q h số 990 QĐ-U N g 8 8 0 6 U N h
iệ h ệ h g ầ n “X g h h iệ h
Ni h i Sở, b , g h h iể i U N h h hố Ni h”.
Tó i, b Nh g g g ghệ h g
tin U N h Ni h hiệ g iệ b h h
b h h g g h ầ g sở h g i h h ;
g sở ữ iệ ; g ấ i g h g i , h h h h h
g i ờ g g; h iể s g g ồ h g ghệ
thông tin; b h g i ; g ấ g g g ghệ h g i
h g ời h ghiệ .... Đ ũ g h h sở ể U N
h h hố Ni h h hiệ g h g g công
ghệ h g i .
1.2. L u u về ệu quả Quả à ƣớ về ứ dụ công
ệ t ô t
1.2.1. Một số ệ
1.2.1.1. i ni m Qu n lý nước về ứn dụn côn n t ôn tin
- v qu
V i h hữ g si h ã h i, g ời h i hấ h s hi
hối si h ồ he g ồ g ể ù g hò g hố g hi i, h
h , b ệ gi số g hi h . Nh ầ h iể g
ồ g ã h i ã h si h hi i g iệ g ời h g hể
h ặ h g hiệ , ầ h i ó s h hữ g h
h h s h i ở g i ể i h g. Từ h
ấ hiệ ổ h - h h h g giữ h g g
34. 27
ồ g h h ấ hù h i h hấ h g h hiệ h g
he ầ ã h i. Mặ ầ , b h ổ h h g hể h h h
h g ã h i h, h i hờ s hiệ iệ .
Q h g ấ h h , i ở i ổ h ó
ừ hỏ , ừ ấ gi h . Xã h i g h iể
h ầ g g g h hiệ .
Có hi h hiể h i iệ h h ỗi h
h ghi ổ h , ở hữ g gó h h , sở i
h i iệ i h - ã h i h h h s ấ hiệ hi h i iệ
h h .
Theo Henry Fayol, c g iệ b gồ 5 hiệ : g
h h, ổ h , h h , hối h iể s . T g ó, g ồ ó
hể s g ể h , i h h, g ghệ hi hi .
C - M h ằ g bấ ỳ g ã h i h g ồ g
i h h g ối ũ g ầ s , ó
ối hệ h i hò giữ g iệ i g h hiệ h g g
h g hấ ấ h ừ s g ừ g b h b
ấ s ấ ( h i s g ừ g b h g s
ấ ấ ).
T hi , h , ó h i h s g h
hi h h h h i h i iệ ó : “Q
s g ó ổ h , ó h h g h hể ối g
hằ i i ”.
- u N à ước:
Q h i g g ã h i, ã
h i g h , h ó hẩ h hiệ .
The ghĩ g, q h h g h ĩ h
35. 28
h , h h h h hằ h hiệ h g ối i
ối g i h . The ghĩ hẹ , q h h g
h hiệ h bởi h h h h h hằ b hấ
h h h Ngh h ể ổ
h , i ặ ời số g ã h i. Nói cách khác, h là
h g hấ h nh - i h h Nh .
Q h ã h i Nh h hiệ bằ g b
h , g i h . N i h h
h ổi h h h h h , h h iể i h - ã h i
ỗi ố gi gi i h s . Q h é ặ h
g b gồ các h g: h , h h h h . Th g b
h g ặ hù q h ó hữ g iể h biệ s i
ã h i h .
Q h i h h sở h he g
h h , s g s h g h Nh h g h i g
h hổ h . Đ g hữ g g b Nh
h .
H g q h hể hiệ b g i bằ g hữ g
h h h i g . H h h h b gồ :
+ H h h g h h : b h h b h h h h ó
ghĩ h , h h g h h g ; b h h
h h h h h ó h h hằ hể hó b h
h h h biệ .
+ H h h h g g h h : th hiệ h g ó ổ
h ghi , ổ g , hổ bi i h ghiệ ; b h h h , h i gh ,
h h ữ iệ , h g i ... h iệ b h h h .
36. 29
- u à ước v cô t ô t .
Q h g g công nghệ thông tin h g
g ó h c s g g ể i h h h
g g g công nghệ thông tin hằ h h hiệ hấ g
g công nghệ thông tin h g ấ ĩ h i h ,
hó , ã h i, ố hò g... hằ g g s ấ , hấ g hiệ
h g .
Nghĩ , qu h c g hẩ h b
h h b h h , h g, h h s h
h, h ẩ g g c g ghệ h g i ; h g
h h hiệ h g h g g c g ghệ h g i he h g
h, h h, ã h ệ ; qu h c g g g
công nghệ thông tin, g h h g h h h g h g
g i g g g công nghệ thông tin ối i g h; g ổ
h b , g ồ h g g công nghệ thông tin; h hiệ
g h h , iể iệ h hiệ h h g
g công nghệ thông tin.
1.2.1.2. i ni m về i u qu qu n lý n nước về ứn dụn côn
n t ôn tin
- h u qu :
Hiệ (Effi ie ): là s i giữ g ồ ầ h
hi ( h g, ố , ó …) i g gi h ối
ù g. Hiệ h ù s g g ãi g ấ ĩ h
i h , ỹ h , ã h i. Hiể he ghĩ g, hiệ hể hiệ ối
g giữ bi số ầ h ( s) s i bi số ầ
vào (inputs) ã s g ể hữ g ầ ó.
37. 30
- u qu qu à ước: s g
h ối i i ĩ h h g ã h i ể b h ầ
h s h iể i h ời số g h g h g, b
ầ h iể hó ã h i, h h ỹ h h g
g, b ố hò g, i h, h , h h , ỷ , ỷ
g ã h i... g ừ g hời ỳ hấ h. N h g g
ầ ó h h g hể ói h g qu n lý nhà c ó hiệ .
C ể h gi hiệ qu h c:
h hiệ i , h g h hiệ qu n
h c thông h h Nh g ừ g hời ỳ hấ
h ó h iệ hi h ể h h h h h ó.
Đ h gi iệ ổ h h g hể qu n lý
nh c h g ố: ấ ổ h b ; iệ h hiệ h
g, hiệ , hẩ ; g , h g h b hấ
g ời ã h ; hời gi gi i h h ố g ; h h h , ỷ
, ỷ g h h hiệ ; h h , g bằ g
i b ; h h ối i ã h i h g s g
h g h ã h i.
- u qu qu à ước v công ngh
thông tin: h h h g h h ấ ( g h hổ
i U N h h hố Ni h) g ĩ h g g công nghệ
thông tin h gi 5 i h : i h h ầ g ỹ h công
nghệ thông tin; ti h g g công nghệ thông tin; i h
cổ g trang th g i iệ ; i h g ồ h h g
g công nghệ thông tin i h h h s h ầ h g g công
nghệ thông tin.
38. 31
1.2.2. Nộ du quả à ƣớ về ứ dụ công nghệ thông tin.
Đối i h công nghệ thông tin h hể
i Đi 6, L c g ghệ h g i b gồ 0 i g s :
. X g, ổ h h hiệ hi , h h, h h, h h
s h g g h iể g ghệ thông tin.
. X g, b h h, , hổ bi , ổ h h hiệ
b h h , i h ẩ ố gi , h ẩ ỹ h g ĩ h
g ghệ h g i .
3. Q , i h h g i g h g g g g
ghệ h ng tin.
4. Tổ h s g i g h g i , sở ữ iệ ố
gia.
5. Q i iệ h ẩ g h ố g
ghệ h g i .
6. Q , , bồi g h iể g ồ h công nghệ
thông tin.
7. Xâ g h , h h s h h i s
hẩ , h g h g ĩ h công nghệ thông tin.
8. X g h , h h s h h iệ h g
g ồ g ghệ h g i h ố hò g, i h ờ g
h hẩ ấ h i Đi 4 L công nghệ thông tin.
9. Q hố g g ghệ h g i .
0. Th h , iể , gi i hi i, ố i h
g ĩ h g ghệ h g i .
Q nh g g g ghệ thông tin g h g
Nh b giố g i h công nghệ thông
tin. T hi , h i g g công nghệ thông tin hẹ h , ó hể
39. 32
chia h g nh g g c g ghệ thông tin b gồ
4 h g h h s :
- Th hấ , công tác ban hành các h h, h h, h h s h,
b h , ổ h iể h i g g công nghệ thông tin.
- Th h i, c g , hổ bi , h g n ổ h h hiệ
g g công nghệ thông tin.
- Th b , c g iể iệ h hiệ h Nh
g g công nghệ thông tin.
- Th , c g g i gũ b , g h , i h h
g g ĩ h h công nghệ thông tin.
1.2.3. C ếu tố ả ƣở đế ệu quả quả N à ƣớ về ứ
dụ ô ệ t ô t
Hiệ h g g công nghệ thông tin c
Nh c ói h g i U N h h hố Ni h ói i g h
h h ở g hi ố. Tuy nhiên, ó hể ể ố chính sau:
T ứ n t môi trư n p p lý qu n lý về l n vực công ngh thông tin:
t g ấ ĩ h , ố h hiệ h bấ ỳ ĩ h
, ầ h i he sở h . ởi ể q Nh , ầ
h i b h h , b h h ể h g q
Nh .
Đối i g q nh g ĩ h g g công nghệ
thông tin, hữ g Q ố h i, Ch h h ã b h h hi ,
b h h h : Ch h số 58-CT TW g 7 0 000
Ch h ẩ h g g h iể công nghệ thông tin h
g ghiệ hó - hiệ i hó ; Ngh 36-NQ/TW Ch h
ẩ h g g, h iể c g ghệ h g i g ầ h iể
b ữ g h i h ố , ã h s i h h g g công
40. 33
nghệ thông tin h iể , L gi h iệ g 9 005, L công
nghệ thông tin g 9 6 006... h g b h h
h . Đ h h h h g pháp lý, i ờ g h g
g g h g g công nghệ thông tin ở .
T ứ ai n u n n n s c v c n s c đ u tư Lĩ h công nghệ
thông tin ở hiệ ĩ h i, ẻ, òi hỏi ầ ó
hữ g h h s h ầ b h iệ h iể ĩ h . Mặ
h , ĩ h công nghệ thông tin ũ g òi hỏi hi h , c
h ố ầ s hẩ công nghệ thông tin h h
h g i h h h ũ g òi hỏi h i ó g ồ g s h hấ
h.V , iệ Nh g ấ g s h ầ h iể g ó
nghĩ g. T g L công nghệ thông tin g 9 6 006 ã
h h h s h Nh g g h iể công nghệ thông
tin. The ó, Nh i g g h iể c g ghệ h g i
g hi h iể i h - ã h i s ghiệ g ghiệ hó -
hiệ i hó ấ ; Nh i iệ ể ổ h , h h g
g g h iể g ghệ h g i g ầ h iể i h
- ã h i, ối g i, ố hò g, i h, h ẩ g ghiệ c g ghệ
thông tin h iể h h g h i h g iể , g h ầ h
ờ g i ấ hẩ ; kh h h ầ h ĩ h c g ghệ
thông tin; i h h ng s h Nh ể g g c g
ghệ thông tin g số ĩ h hi , g ghiệ c g
ghệ h g i h iể g ồ h c g ghệ h g i ; t i
iệ h i ể h iể sở h ầ g h g i ố gi ó h h s h
ãi ể ổ h , h ó h g g g h iể c g ghệ
thông tin ối i g ghiệ , nông thôn, vùng sâ , ù g , bi gi i, h i
, g ời hiể số, g ời , g ời ó h h hó h .
41. 34
h ó, Nh b i h h h ổ h , h
g g h iể c g ghệ h g i . T g ờ g gi h
ố ; h h h h i ổ h , h Việ N ở g i
g ĩ h c g ghệ h g tin.
T ứ ba t c ức b m qu n lý n nước về công ngh thông tin. Đ
h h i iệ ể ổ h h hi g h ối i ĩ h
công nghệ thông tin. Đi hể hiệ ở hệ hố g b h
công nghệ thông tin h h h h ừ T g g h g.
Mỗi h g ù he ừ g i iệ hể s ổ h b q nh
s h hù h i h h h h i h g h. Đối i ấ
t h, Sở Th g i T h g h , gi U N h
h hiệ h g q nh g ĩ h c g ghệ h g i
g g c g ghệ h g i t h. Ở ấ h ệ , phò g V hó
Thông tin h gi U N ấ h ệ h hiệ h g
q nh ĩ h c g ghệ h g i , g g c g ghệ h g
tin b . Ng i ở các h g, ể h , i h h g g
c g ghệ thông tin, h ờ g ó h ấ g gi : h ( CĐ)
g g c g ghệ h g i ấ h CĐ g g c g ghệ h g i
ấ h ệ . Nh , ó hể hẳ g h ằ g, h h ở g iệ g ổ
h b q nh công nghệ thông tin ấ . N ổ
h h s h h ố g q nh ; g i, ổ h
hi h s h h hiệ h g.
T ứ tư c t lư n n u n n n lực công ngh thông tin. Đ h h
ố g, h h iệ h iể công nghệ thông
tin. ởi s h ù g, g bấ h g ổ h , ố g ồ
h ó g i ò he hố , h hiệ g
h iể ổ h ó. Lĩ h công nghệ thông tin ĩ h ó ố
42. 35
h ổi ấ h h ầ g h i i h h ể he
i ố h iể g h. Đi òi hỏi i gũ b , g h ,
i h h i ó h ể b g g công nghệ thông tin h
g g iệ ; òi hỏi i gũ b h , b h h
công nghệ h g i ó h h , h hiệ hiệ g
.
S h iể công nghệ thông tin h h hấ g
g ồ h c g ghệ h g i . Th h hấ , ở i ó ầ
g ồ h ó h h ở ó c g ghệ h g i ó h i ể h
iể b ữ g. Ở hiệ , L công nghệ thông tin ã h
h h s h Nh h iể g ồ h công nghệ thông tin.
Nghĩ , Nh ầ ó h h s h h iể , g ờ g hấ
g g ồ h c g ghệ h g i h ối i
, h g h g iể Nh g g h iể c g
ghệ h ng tin h i ó h g h c g ghệ h g i .
T ứ n m côn t c t an tra kiểm tra vi c t ực i n c c qu đ n của
nước về qu n lý công ngh thông tin.
C g h h , iể hằ hò g gừ , h hiệ
hữ g h h i i h h , h hiệ hữ g s hở g h ,
h h s h h .
Đối i ĩ h công nghệ thông tin, hiệ g ó hữ g b
h iể h , i ù g i ó hữ g h g g
ó hữ g h ổi i g ghệ h h h h g.
, g h h , iể g ĩ h công nghệ thông tin ó i ò
h s g g iệ h g h , ổ h h g g
h, h h g Nh . L ố g i iệ ể
h ẩ công nghệ thông tin h iể g h g.
43. 36
1.2.4. C t u í đ ệu quả ô t quả à ƣớ về
ứ dụ ô ệ t ô t ủ Ủ b â dâ t à p ố B N
Để h h hiệ g g nh g g
công nghệ thông tin g h g Nh , U N h h hố
Ni h he i h H i ồ g h gi s s g
g g g ghệ h g i trong các h b h
Ni h (ICT- Index) he Q h 5 0 QĐ-UBND ngày 30/01/2011
U N h Ni h iệ b h h h h gi g
g công nghệ thông tin , , h g h Ni h.
Việ h gi ICT- I e h hiệ h g . C i h h
h hiệ g Nh g iệ g g công nghệ
thông tin b gồ :
T ứ n t ti u c về ạ t n k t u t công ngh thông tin: h gi
iệ g b , s g hi b h : ỷ ệ h, i ,
é , hi …; iệ g hệ hố g g, ối g, hệ hố g
i h g ũ g h h gi g số iệ h ù g
quan.
T ứ ai tiêu c về ứn dụn công ngh thông tin: h gi iệ
iể h i g g công nghệ thông tin g h g i b
h h : hệ hố g q b i h h (QLV &ĐH), hệ
hố g h iệ ; g g , i h h; g g hầ
h s , g g ã g ồ ở g g hầ
h g h h .
T ứ ba ti u c c n tran t ôn tin đi n t của cơ quan: ti h
h gi iệ g ấ h g i cổ g h g i iệ UBND
h h hố ó ầ he h h g Ngh h 43 0 NĐ-CP
g 3 6 0 iệ h g ấ h g i h g
44. 37
trang th g i iệ h ặ cổ g th g i iệ Nhà
không? Tầ s ấ h h g i h gi iệ g ấ h
g , g b h g i h cổ g th g i
iệ .
T ứ tư ti u c n u n n n lực c o ứn dụn côn n t ôn tin: ti
h h gi ã h công nghệ thông tin; số g, h h
b h h công nghệ thông tin h công nghệ
thông tin b , g h , i h ; h gi s
ã h ối i iệ g g h iể công nghệ
thông tin ũ g h g , h ấ h i gũ .
T ứ n m ti u c côn t c x dựn ban n c c cơ c ế c n s c
v đ u tư cho ứn dụn công ngh thông tin: ti h h gi iệ b
h h b , h hằ h ẩ g g công nghệ thông tin
(Q h h h hệ hố g g hằ b , i h h g i ;
Q h h h , iệ CĐ công nghệ thông tin bi
cổ g h g i iệ ; X g h g ấ h g
trên cổ g th g i iệ ; xây g h ầ h iể hệ hố g sở ữ
iệ ; h ãi h b h h công nghệ thông tin…); Đ h
gi g ồ ố g s h hi h ĩ h công nghệ thông tin.
1.3. K ệ quả N à ƣớ về ứ dụ công nghệ thông
tin ở ột số t , t à tro ƣớ
- qu à ước v cô t ô t
của t à p à N
hi h Đ N g g g qu h c g g
công nghệ thông tin, Th ởng B Thông tin và Truy n thông, Nguy n
Minh Hồ g ã h n xét Đ N g “h h iể h i g g công
nghệ thông tin g h h h h”.
45. 38
Tháng 7/2014, Th h hố Đ N g h g ầu tiên trên c c
v n hành thành công mô hình chính quy iện t , thu c tiểu d án phát triển
công nghệ thông tin- t h g t i thành phố Đ N g c World Bank
tài tr . Hệ thố g ã c hoàn thiện v i các sở dữ liệu n n t ng: c sở ữ
iệ , c sở ữ iệ th g i a lý, hệ thống thông tin qu n lý, c sở
ữ iệ th t c hành chính và hệ thống các d ch v công tr c tuy ….Vừa
, t qua 68 d c , d án “Ph iển chính quy iện t thành phố
Đ N g” t trong 5 d c vinh d nh n gi i h ởng WeGO 2014.
Đ gi i h ở g h ờng niên c a Tổ ch h g ng n n
t ng chính quy iện t trên th gi i (World e-governments organization of
cities and local governments - WeGO) do ngài Won-soon Park, Th ởng
thành phố Seoul (Hàn Quốc) làm Ch t ch.
Để ó hữ g h h g h , ầ i h i ể hữ g
h h s h h iể g g g ghệ h g i th h hố Đ N g
h : U N h h hố Đ N g ã b h h Q h h h CĐ g
g h iể g ghệ h g i h h hố Đ N g ù g i hi
b g h ẩ h iể g ghệ h g i ; b h h i
ổ g hể ch h h iệ (EA), k h h ổ g hể g g g ghệ
thông tin. Ng i , U N h h hố Đ N g ò b h h h
h h hệ h g h g i b Nh s g
ồ g hằ g hấ g g ấ h g h i h g i .
C h h s h h ẩ h iể g ghệ h g i i h hỗ
h ấ h h, ầ g h g ghiệ g, g
i hầ ... C h h h s h h iể g ghệ h g i
b h h hời, i iệ h i h iệ g g h
iể c g ghệ h g i s ố hữ g ã hữ g
g ghi h h s :
46. 39
- H ầ g ỹ h g ghệ h g i g g h hiệ , Đ
N g ầ g hi b i ừ g Sở, b g h, U N , h ệ ,
h ờ g, ã i ỷ ệ g b h ã h b . M g
h h h hố (M g M N) g i b g h g g ố
0Gb s, ối 95 h ừ U N h h hố Sở,
b , g h, h ệ , ã, h ờ g. Số h b , g h là
h 00%, h g b h 65%; tổ g số b h
h c g ghệ h g i là 4 3 g ời ( h g .5% s i g
b h %); tổ g số hò h iệ ấ : 6.300 i h
(>100%); tổ g số h h h h h i h hó : . 96 h ( 00%);
tổ g số sở, b , g h, h ệ ó ổ g h g i iệ : 38 ; tổ g
hi g s h: 5 4 ỷ ( 0 3), 308 ỷ ( 0 ). , h h hố Đ
N g h g iể h h h iể h ầ g ỹ h , h
, h h ũ g h i h h h h g g g ghệ h g i
g h .
T g ữ iệ h h hố Đ N g g i g
g ữ gi i ầ 00T h h iệ h iể ch h
iệ i Đ N g. Hệ hố g ối h g g g (hệ hố g
wifi) i ổ g g 430 iể h só g wifi h só g i ấ sở, b ,
g h, , h ệ , ã, h ờ g, h g h h hố,
iể h h g g g i bổ s g
h h ể g hấ g, ở g ù g h só g.
Hệ hố g m iệ i , h ệ , ã, h ờ g: Đối i c sở
ữ iệ h h h h h ã ó . 96 d h g 498 h
g 3 4 g h h h, i g
hi ĩ h gồ : ấ giấ hé g, ấ giấ h g h
s g ấ , ấ giấ hé i e, ấ giấ hé i h h, ấ giấ hé
47. 40
ầ … g g hỗ h g h h gi h g
g g, hấ g , iệ hi s g g g,
hệ hố g h , h ầ g g ghệ h g i ồ g b - liên
thông. Th h hố Đ N g ã g h h iệ g i
T g h h h h h h hố. V i h h , g ời , h ghiệ
h ầ hồ s i b h i h hồ s , h i b , giấ
hé , giấ h g h i iệ s hối h i h ể
he h i h g, e i hữ g h ổi b h h
iệ Sở, b , g h, g hời gi gi i hồ s , gi
hiể giấ ờ ặ biệ gi hó h h h h h h g ời
, h ghiệ h g ầ ối i h hấ .
C g h g ời , h ghiệ : Hệ hố g h g i
h g hồ s i h http://www.danangcity.gov.vn gi
g ời ó hể iể , gi s h g gi i hồ s i
ờ g g. Ng i , iệ g h ể h h h th h h
h h h ầ g ời , h ghiệ gi i iệ hời
gi , hi h i i g ời h g h i hờ i i h i h
he h h ể h nhanh.
The b ICT I e 0 5, Th h hố Đ N g i
ầ h số g g h iể c g ghệ h g i , h ấ 7
i Đ N g ầ ( ừ 009 0 5).
V hữ g h h g h , n 0 5 Chính ph yêu cầ sở
thành công c h h h iểm chính quy iện t t i Đ N ng, B Thông
tin và Truy n thông ch trì, tổ ch c nhân r g h g ,
quan trong c c.
- K ệ quả à ƣớ về ứ dụ ô ệ t ô t
ủa T A G :
48. 41
N 0 4, h Gi g g 9 h g iể h h g
h ằ g he ở g Th g i T h g
ó h h h g iệ h hiệ ố Ch h số 34 008 CT-TTg ngày
03 008 Ch h số 5/CT-TTg g 5 0 Th g Ch h
h s g h iệ b iệ g h g Nh
. T h Gi g ã h g g g ghệ h g i g iệ
iể h i hệ hố g b i h h, ầ , g ấ h ầ g ỹ
h , b , g ấ h h iệ g h 00% b
g h ừ ấ h ấ ã h ờ g; 00%
b h ã iể h i s g hệ hố g hầ b
i h h g h g Nh . The số iệ hố g
0 3 Gi g g i Th g i T h g, ỷ ệ b i
h ể h i ờ g g ( h g ù g b giấ )
ổ g số b , g ó: 00% g i b U N h, h h hố,
00% ổi giữ g h, h h hố, 00% giữ U N h,
h h hố i b g i h g; Tỷ ệ b i
h ể s g s g i ờ g g ờ g g i
ổ g số b i , g ó: 5% g i b ỗi ( h g
b h h g), 0% i b g i ( h g b h
h g).
T h Gi g g ờ g g ấ h g he h i
Q h số 605 QĐ-TTg Th g Ch h h h h hiệ
h g . The số iệ b h gi g g
0 3 Th g i T h g i Gi g. h g 5 0 Sở,
b , g h 9 U N ấ h ệ ã iể h i g g hầ
. Đối i sở, b , g h U N ấ h ệ ã g ấ số g
h g g ời , h ghiệ 40 h ( g
49. 42
ó số g h , 867 h , 3 373 h ).
Có 9 Sở, b , g h hò g HĐN -U N ấ h ệ h hiệ
h h h h h bằ g h ờ g b h h. h ó, ể hỗ
h ổ h g iệ h g hồ s hi g i hồ s i
sở, b , g h U N h ã Ch Đố , h h hố L g X ó g
g hầ , i h http://motcua.angiang.gov.vn h ặ h
i ổ g i gi i 8 8 h ặ 9 3 .
- qu à ước v cô t ô t
của t à p
Th h hố H i Phò g h g h i ầ g g h h “
ầ ” ò bi g h g i
h g g g h h “Ch h iệ ”.
Từ 003, h h hố H i Phò g b ầ ó h g iể h i
h hiệ h “M ” i h h h h h h h hố;
h g 6 006, h “M ” ã iể h i ở số Sở, g h,
00% h ệ , h ã h ờ g, ã, h ấ . Ph h ó, háng
5 006, h h hố b ầ h iể g h h “M hiệ i” i
Hồ g g, Ng Q “ i h g” i Sở h h
Đầ . Q Hồ g g, Ng Q h g ầ i , “ i i”
hởi g ồ h h hiệ i ó hầ , h
h , ấ hi h, h h h h i h ghiệ
ghi g; Th h hố H i Phò g ã g ấ 08 8 h
g 3.
C T g g b h h hố ũ g ỗ , h g
g iệ gi hữ g h h h h h h g ầ hi h : C H i
, C g H g h i H i Phò g iể h i hiệ h ố
gi i g biể Q ố . C Th gi ổ g hời gi h
50. 43
h h h ghiệ ố g ò 7h . C g h h hố iể h i h
iể ấ g ; g ĩ h ấ , h h h iể h i hệ
hố g ấ số h , h g, gi giấ hẹ g.
T i Q Hồ g g, ã s g hệ hố g hầ
“M iệ hiệ i” gồ 7 h 0 ĩ h , g
100% h h h h h g 3 h h . i ầ
2017, 00% h h h h h g h ờ g b
3 i hông q - ph ờ g. Q g g g
h g sở ữ iệ ể h hiệ số hó , i g 0 7 s h
h h h sở ữ iệ g.
T i q Ng Q , ũ g iể s g g , hi
h g h , ổi i h ghiệ i h th h h h h
g g c g ghệ h g i g h , i h h. Từ 0 5,
q Ng Q ã h 4. 00 c sở ữ iệ g ; gầ
6.400 c sở ữ iệ h ghiệ hệ hố g c sở ữ iệ dùng chung;
h h h h h g i , gi i th h h
h h. M i , g h iệ iể h i h g 4
ối i 3 ĩ h : h g h h h, g i h h, i . V i i
h h h, i g , ổ h h ầ i , g i h g i ,
hồ s h h ó hể h g i h . M i
gi h s hệ hố g “M hiệ i” , h , h , i
s g g hữ g ầ gi h i he .
V i hữ g ỗ ó, h , H i hò g ã 3 i g
h 63 h, h h hố g i h h h h h.
52. 45
TIỂU KẾT CHƢƠNG 1
T i h g , gi ã õ sở hiệ h
g g g ghệ h g i g h g Nh
i số ấ h g, b hấ h : h i iệ , i ò
h g g g ghệ h g i . L
N i g h g g công nghệ thông tin i 4 i g
h h: g b h h h h, h h, h h s h, b
h , ổ h iể h i g g công nghệ thông tin; g
, hổ bi , h g ổ h h hiệ g g công nghệ thông tin;
g iể iệ h hiệ h Nh g g
công nghệ thông tin g g i gũ b , g h , i
h h g g ĩ h h công nghệ thông tin. L
ã i s h h C ố h h ở g i h h gi hiệ
Nh g g g ghệ h g i . Ng i ,
ũ g ghi ki h ghiệ Nh g g công nghệ
thông tin ở số h, h h g ể i h ghiệ h h
g U N h h hố Ni h g h h g. Nhữ g
i g Ch g s sở ể h gi h g hiệ
g h g g g ghệ h g i ở Ch g .
53. 46
CHƢƠNG 2
TH C TRẠNG HIỆU QUẢ QUẢN LÝ NHÀ NƢỚC
VỀ ỨNG DỤNG ÔNG NGHỆ THÔNG TIN
TẠI ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BẮC NINH
2.1.K qu t đ ều ệ tự , tế, v – ộ t à
p ố B N
2.1.1. Đ đ ể tự
H h . . ồ h h h h h h hố Ni h
u n: n TT T t n p c in
- Về v tr đ a lý: th h hố Ni h g 8 h ệ , h ã,
h h hố h t h Ni h, g h h h h t h Ni h.
Th h hố Ni h ằ ở h N s g Cầ , h Đ g h
Ninh, h g h H N i 30 h , h h h hố
Giang 20 h N he h gi i i gi h s :
54. 47
+ Ph gi h ệ Việ Y , h Gi g;
+ Ph N gi h ệ Ti ;
+ Ph Đ g gi h ệ Q Võ;
+ Ph T gi h ệ Y Ph g.
Th h hố Ni h ằ g gi i h H N i - H i Phò g -
Q g Ni h, h trung tâm công ghiệ H i Phò g- Q g Ni h h 00
h Đ g; ầ ối gi h g h g ù g i h g
iể ; h h hố Ni h có các tuy gi h g h h h
ừ ờ g b , ờ g s h ờ g h i h Q ố ,
Q ố 38, Q ố 8, ờ g Ni h- N i i, ờ g s
- Nam. The ó, h h hố Ni h ó i g, h h h g
i h , g ghiệ - iể h g ghiệ hố g h
ời.
- Về đ a n : th h hố Ni h ó h h g ối bằ g hẳ g,
gồ h h ồ g bằ g h h h ể i giữ ồ g bằ g g .
H g ố h h h h he h g Đ g - Tây Nam.
- Về k u: th h hố Ni h h ù g h h hiệ i gió
ù , ó ù g h. Nhiệ g b h 3,3o
C, hiệ g b h
h g hấ 8,9o
C ( h g 7), hiệ g b h h g hấ hấ 5,8o
C
(tháng 1). S h h ệ h hiệ giữ h g hấ h g hấ hấ
13,1o
C.
- Về đ a iới n c n : th h hố Ni h g i h ,
h h hó - ã h i h Ni h i ổ g iệ h 8 ,64 ; dân
số h h hố Ni h 3 .000 g ời ( h ổi h g
0 6) h bố i 9 ã, h ờ g ( g ó ó 6 h ờ g, 03 ã). Tổ g số
g ã h i ã h h hố hi h g 44, %
ổ g số, g g i h g 137.151 g ời. Chấ g g ồ
55. 48
h h h h ấ ặ biệ h h ỹ
h . The i , g h h ỹ h h h hố hi h g
40% số g ổi g, h g b h h; ỷ ệ
hấ ghiệ h h h h h g 4,4%.
2.1.2. Đ đ ể về tế, v – ộ
Nhờ hữ g i h , h h, h h , g ồ h
ù g i s h Th h , HĐN - U N h h hố
Ni h s ồ g ò g h , Th h hố Ni h ã
hi h h g. Từ h hỏ, ó hi hó h ,
nay th h hố Ni h ã h iể h h, iệ , b ấ
ĩ h :
- i h h iể , ố g ở g i h h h hố c Ninh
b h ở ừ 4 – 15%; c ấ i h h ể h he
h g i h h , g ó, ỷ g h g i - h , g ghiệ -
g 97,8%; ời số g h i hiệ õ ệ i
G P b h ầ g ời 5.000 US , ỷ ệ h gh gi
h, ò , % ( hấ hấ h). H h ữ , ừ 0 5, h h hố
Ni h ã ở h h h h viê “C b .000 ỷ” h g s h i
. Đ h h ấ ố g h gi s h h
ghiệ i h h h hố ẻ g hởi s .
Th hiệ h h s h h h ầ h, h h hố ã i
iệ h i ể h g ầ , h ghiệ ầ
b h : h h s M ờ g Th h, Vi g , PEC... xây
g h iể h g ghiệ ( CN) h : CN Q Võ (650
h ), CN H Lĩ h - N S (300h ) 05 g ghiệ g gh ,
h h gầ .000 h ghiệ h g sở, h ã s ấ g
56. 49
ghiệ - iể h g ghiệ g h g hiệ , gó hầ gi i
iệ h h 40 gh g.
H g h g i- h h h hố ũ g h iể h.
Ph i ể h ỗi hệ hố g g h g i, si h h : Hi L
P z , b , Me i …; hệ hố g h h s , h h g ấ
h : M ờ g Th h Hotel, L'Indochina Hotel, Ph g H g Hotel, h h
s Hoàng Gia, h h s Đ g Đ , W H e …; hệ hố g h i
h h, g h g, b hiể ũ g ồ g h iể . Đ , ổ h
g, g h g ã iể h i hi h h ấ I, gầ 70 iể gi
h b i hi h g h h g ố , gó hầ g
h h iể i h - ã h i h h hố.
C g h h, h , g b , ệ si h
i ờ g h h hố h g i i h ồ g b , hiệ i, ừ
g h ầ , ừ ó ầ h i i hi g h ó i
trúc iể hấ h h h hố h : Đ i ở g iệ h hù g iệ sỹ
h, Q g ờ g L Th i Tổ, C g i g i Ng V Cừ, Công
viên H g Q ố Việ , C g i Hồ i hò V Mi , Đồ g hồ g
g, C ờ Ni h, T g hó hể h h h hố… Việ ầ
g h ầ g h - nông thôn iể h i h , b ặ h
g g ổi i, hi ờ g gi h g ối i g i
h h, ờ g g g i và g ấ ; g
h h i g g h : ờ g h , h hó , , ờ h ,
g i … ầ ồ g b , hiệ i, i h, hằ h hi
h h h ầ s g h . Đồ g hời, h h hố ũ g iể h i
g hi g h, h h i iể h i
ầ s g h : h h Vũ Ni h - i h , Hò Long -
i h , Hồ Ng L III; h h i ờ g L Th i Tổ ( h HU );
57. 50
h h i ờ g i h g V g ( h ờ g Vũ Ni h); h
h i N Võ C ờ g ( h ờ g Võ C ờ g)...
C ĩ h hó , ã h i i iệ h h gi i
h Th ổ h ( i h h h Ni h), i h
h s hó (hiệ h h hố Ni h ó 9 i h h s hó ;
g ó ó 4 i h ấ Q ố gi , 47 i h ấ T h); H g h
ó hữ g h ể bi h i h h h h i h, h g
gh , h h i hố g. Th h hố Ni h g h hiệ ố Đ
ồ , h iể , g b h Ni h i h “Th
ổ h ” ở i X , xã Hòa Long. Đ , h h hố giữ 3 49
g h gố , 30 40 ghệ h h h ũ g
h h iể hấ g ể UNESCO g h h
Ni h i s hó hi hể i iệ h i.
T h h hố Ni h hiệ ó 06 07 g, h hố h hiệ
g h ; 9 9 ã, h ờ g ó i h h; 9 h hó ấ ã,
h ờ g (8 h hó g i g biệ ); 00 h hó ấ g,
h hố (7 h hó g i g biệ , 9 h hó s g
h hù , s h ... h hó ); ó h iệ ấ h h hố, 06 h
iệ ấ ã, 85 s h g, h hố; 6 iể i h i ẻ e .
S ghiệ gi - h h hố h iể iệ , ổ h
và l ầ h g gi - h. M g i ờ g ,
gi - i h iể ở ấ ấ h , g
hữ g h h h hổ gi ẻ ầ 5 ổi s hấ
ố ; hổ gi iể h t g h sở ở
; h si h giỏi g ầ h… Hệ hố g gi h h hố
h iể h ở 4 ấ . Đ , b h h hố ó gầ 0 ờ g
i h , ẳ g, g ấ , gh . Th h hố Ni h g h h
58. 51
h h i h b . Ng i , h h hố ã hối h i tổ h
h gữ Q ố Việ N h h T g h gữ ollo; ký
hỏ h h i h h hố Cheb - C g hò Sé ĩ h
gi , hó , i ờ g i h h... Đồ g hời, g hữ g gầ
, th h hố Ni h ã i h gầ 60 h sỹ, si h i Đ i h ố
ghiệ i Giỏi h h hố g .
Đ g b th h hố hiệ ó 77 hi, g b h Th h i
h 9000 g i . C g g Đ g h ờ g .
Số ổ h sở Đ g g s h ữ g h h g 85%,
không ó é , 5 i Đ g b h h hố g s h ữ g
h i biể . C g i h h h , ã h i
b . Hệ hố g h h h h hố sở g ữ g
h, b h g ó hiệ , hiệ ; g hấ g
b g h , i h , ừ g b g ầ h iể i h
- ã h i; h ờ g ẩ h i h h h h h, g ờ g ỷ ,
ỷ g; iể , h h iệ hấ h h h g , b g
c hiệ , hấ g gi i g iệ . Mặ Tổ ố
hể h h h hố ố i ò ò g ố g h , g
hối i .
V i hữ g h h ã , h h hố Ni h g
g g g ấ ở h h h i I 0 8.
2.1.3. Ả ƣở ủ đ ều ệ tự , tế, v – ộ
tớ ô t ứ dụ ô ệ t ô t tạ t à p ố B N
u
Th h hố Ni h g hó , i h , h h t h;
, h s , h s s ũ g h s ầ ặ biệ
ừ t h.
59. 52
Th h hố Ni h ó h h bằ g hẳ g, hệ hố g gi h g
h iệ , i iệ h i g iệ g sở h ầ g công
ghệ h g i iể h i ối g iệ g, g số iệ
h ù g ừ h i h h hố Ni h i ã, h ờ g
b . V i s h iể b i h , ời số g hó , ã h i h
g g g ; h h h s h h h ầ b ầ
g ã i iệ h i h s h iể b h h, i
thông và g ghệ h g i . V b , hi ời số g g , g ời
ó h ầ hi h ối i iệ s g h h g; h
ầ òi hỏi g g g ghệ h g i g h g s ấ
i h h, si h h ũ g h gi i i h h ; ặ biệ iệ g
g g ghệ h g i g h g h , i h h
Nh . Đi ã h ẩ h h hố Ni h ầ ở h h h
ờ g h iể h b h h, i h g g ghệ h g
tin.
Bên c h ó, h h hố Ni h luôn có chính sách ẩ h h h
s ầ , g h iể h g ghiệ , ó g g iệ
h iể g ghiệ CNTT, g ghiệ hầ g, g ghiệ hầ
; ĩ h h i h s g i hiệ i h ấ
b ữ g.
Th h hố Ni h h ệ ó iệ h h g h g
h , h bố h g ồ g . Đi iệ i h , ã h i
ó s h biệ giữ h h h h g h . ,
h ầ s g h s hẩ g ghệ h g i i h
h h , hó h h h ghiệ g g h iể h
i ỗi h g.
60. 53
ấ sở h ầ g i h - ã h i ói h g ó i hiệ
h g ò é , hấ h g h , i h g ở g h g
hấ g hiệ h , h b ữ g s h h
i h ò hấ ; g h g h h h ghiệ g
h ò h h , hi h s ấ . V h h ở g h g hỏ ối i
iệ s g h b h h, i h g, g ghệ h g i trong
h iể h ghiệ , h h h hi s
ầ h i h h h ghiệ g g i .
2.2. T ự trạ ứ dụ ô ệ t ô t tạ Uỷ b â dâ
t à p ố B N
2.2.1. Hạ tầ công nghệ t ô t
T g hữ g gầ , h ầ g g ghệ h g i i U N
h h hố Ni h ã ầ g ối ầ , g h iệ
iể h i g g g ghệ h g i hiệ .
N 0 4, h h hố Ni h ầ “X g sở h ầ g
g ghệ h g i h h g h h iệ h h hố”, g
ấ hệ hố g g ồ g g g ồ g b ù g h g i
sở U N h h hố; g b 70 é b h , ;
g b h, h h h h g ổ g h g i iệ
h h hố….
t n m t n : T h h g 0 6, U N h h hố ã g
b 0 h , ổ g số h/ tổ g số b g h
, h U N h h hố 60 164 b g h , ỷ
ệ: 98%, g ó ó 43 b 7 (xem hình 2.1); 100%
h U N h h hố ối g internet, b iệ
ổi ữ iệ , g iệ và i iệ .
61. 54
H h . . Số iệ h s h i U N h h hố h T 0 6
u n: o c o ết qu ứn dụn TT n m 6 t n p c in
h M i h g h h hố ũ g ầ h ầ
i hệ hố g g hi b g ghệ h g i gồ : 0 h ể
hầ iể s h h h h h, 01 h g g, 0
h h h h h, 0 b h, 5 i , 03 é
b …
ạ t n kết n i mạn Internet mạn an Wan): U N h h hố s
g hệ hố g g g, hi h ầ g g L N ù g h g giữ
hò g b ồ g b hệ hố g g; ặ iể h wifi g
sở iệ U N h h hố; Ng 0 0 6, U N h h hố ã
ối g i b i hệ hố g g W N i h hằ
b ố ờ g i g ữ iệ h ể iể h i g g
g ghệ h g i ù g h g g g h g h. UBND thành
hố hối h i Sở Th g i T h g h, Vi h g Ni h
62. 55
t iể h i ặ 53 iể h só g wifi i h b h h hố
Ni h h h ầ i e e g , h h.
M g số iệ h ù g (TSLC ) ã iể h i i
U N h h hố 9 9 ã, h ờ g b h h hố;
t n i n tru ền n : Hệ hố g h i gh h h uy
h g i V hò g UBND h h hố ổ h, b h ầ g ỹ
h h h h giữ U N h h hố i UBND t h và
T g g. Gầ , U N h h hố ã iể h i ặ i
thêm 01 iể h i gh h h giữ V hò g i h h
hố i V hò g i t h hằ h g i ã h
U N h h hố.
2.2.2. C ứ dụ ô ệ t ô t
- t n t ư đi n t (..@bacninh.gov.vn)
H h .3. Hệ hố g h iệ h h hố Ni h
Hệ hố g h iệ g t h Ni h iể h i g ãi
ó hiệ i h h hố Ni h ừ 0 . T h hời iể hiệ i,
00% h h U N h h hố ã s g h h h
63. 56
ó hiệ hệ hố g h iệ g t h g g iệ . Số g
b , g h h ờ g s g h iệ g g g g,
The hố g Phò g V hó Th g i h h hố, h h g
11/2016, U N h h hố ã ấ 87 h h iệ h ,
h 700 i h h iệ cá nhân h b g h , i h
hò g, b h U N h h hố và b , g h i U N các ã,
h ờ g b ( ỷ ệ 00%). Đối i h iệ g h ,
h g 60% g ổ g số i h ấ h ờ g s g h
ổi g iệ .
- t n p n mềm qu n lý v n b n v điều n (QLV &ĐH)
H h 2.4. Hệ hố g hầ QLV &ĐH h h hố Ni h.
Hệ hố g hầ b i h h ã iể h i ở
ấ , U N h h hố ã, h ờ g
b . 00% b i, b g i, h , ữ he õi
trên hầ . N m 2015 hi i iể h i hệ hố g hầ
b i h h, U N h h hố h i h hiệ s g s g iệ g i h ,
64. 57
b bằ g h i h h h ( hầ m b i
hành b giấ ). Đ ầ 0 6, U N h h hố h h h h hiệ
iệ h g i h b iệ i h g hầ b
i h h ( ừ b ó i g he h).
Việ á g hệ hố g h iệ hầ b
i h h g iệ ã gi g hời gi h g h giữ iệ
g i h h , i iệ hi h , gi giấ ờ i ấ , b , h g
tin.
- Ứn dụn c ứn t ư s :
Từ háng 6/2016, Sở Th g i T h g h Ni h hối
h i U N h h hố iể h i ấ 0 h g h số h 0
quan gồ U N h h hố 9 U N ã, h ờ g b .
Ch g h số ó 3 ặ g b : h b , ẹ hố g
hối bỏ. V h , h g h số h b h h h b
giấ . i s h iệ ã h U N h h hố s hối
h , , hiệ , h g 90% b U N
h h hố h h h i ờ g g h g h iệ .
Hiệ , U N h h hố ã gh ấ h gầ 00 h g h số
(35 h g h số , h 00 h g h số h ) h ối g
ã h U N h h hố, ã, h ờ g; ã h phòng, ban chuyên môn
c U N h h hố Ni h.
Ứn dụn p n mềm c u n n n n i b t của t n p :
- Phầ “M i h g hiệ i” iể h i i b h
M liên thông U N h h hố i iệ h i h ổ
h h hi gi h i h h h h h ,
b h g h i, i h b h g h gi i g iệ ; ừ g b
gi i h h h h h h.
65. 58
- Phầ Q h h gó hầ g hệ hố g h g i
h h b h h h h hệ hố g h g i hố g hấ ừ
U N h h hố ã, h ờ g hằ ổi h g i h h hó g,
h h .
- Phầ “Hệ hố g h g i ấ i M i ờ g” ( hầ
ELIS): hỗ ghiệ g ấ giấ h g h , h h h bi
g ấ i.
- Phầ “Q ờ g h EOS SM S”: hầ
EOS: i h h b , hò h iệ i b , há ,
h si h, gi i … g i ò ó h g ấ h g i i
g ừ g h si h, h h h h si h; hầ SM S: h h
cô g gi g , hồ s , ỳ hi, hỗ gi i
g iệ h h ệ h si h; gi h h
h h h g i h e h.
2.2.3. C T ô t đ ệ t và ứ dụ ô ệ t ô t
p ụ vụ ƣờ dâ và do ệp
H h .5. Gi iệ Cổ g TTĐT h h hố Ni h
66. 59
Cổ g Th g i iệ h h hố Ni h g h h
h i h g ừ h g 11/2012 i i :
http://tpbacninh.bacninh.gov.vn. Ng ừ hi i i h g, U N
h h hố ã b h h Q h số 8 QĐ-UBND ng 30 8 0 2 h h
bi (BBT) cổ g h g i iệ h h hố i 3 h h i ,
ồ g h Phó Ch h U N h h hố h h hó - ã h i
T ở g b . bi cổ g h g i iệ h h hố iệ i
h g . Đ g 3 9 0 5, U N h h hố b h h Q h h g
BBT cổ g h g i iệ h h hố i Q h 434 QĐ-U N .
Q h ban hành hằ h g h , h h h s h h iệ
g g h iể g ghệ h g i , g hiệ hiệ
h h h h Nh hệ hố g h h h hố,
gó hầ h ẩ i h h h h h U N h h hố U N
ã, h ờ g.
bi cổ g h g i iệ h h hố ó hiệ x g
h h, h h g, iể ệ , h , i h h b h g
cổ g h g i iệ h h hố Ni h; h iể i g, hấ g
h g i cổ g h g i iệ th h hố he h i Ngh h
43 0 NĐ-CP g 3 6 0 Ch h h h ó i ;
Đầ 0 6, cổ g h g i iệ h h hố Ni h hi b
i h “Ứ g g hệ i h h P s h iể iệ
g ghệ h g i h Ni h” U N t h h h h i h
g ã h h ỗi , h ổ h h s i cổ g thông
i iệ hi b ũ. Để iệ h h hiệ , U N h h
hố ã h phò g V hó và Thông tin h h hố b
cổ g h gi h ấ Sở Th g i T h g ổ
h . Đ ã g i ầ h g i , h he
67. 60
h i Ngh h số 43 0 NĐ-CP g 3 6 0 Ch h h q
h iệ g ấ h g i h g g thông
i iệ h ặ cổ g h g i iệ Nh .
Cổ g h g i iệ h h hố hiệ ã g i 58 h g
tr , 3 gi g ời , h ghiệ ó
hể h hiệ gi h h h h h h i Nh g i
h h h h hó g, g, gó hầ h hiệ i h h h h h,
i hiệ i ờ g ầ , g h số ICT I e h h hố
Ninh. B h ó, cổ g h g i iệ h h hố ũ g g i ầ
hời h g i h i h h, b , h g h h
h h hố ấ sở.
2.2.4. Cô t ƣu tr , bảo đả toà , t ô t
Nh h g g hời gi , hệ hố g h g i ,
b h h hố Ni h b b , i h
h g i , h s ố g hiệ h i ghi g h ấ ữ
iệ , h g i b g i. C h h b , g h
i ặ hẩ và i hầ iệ i s. Hiệ , UBND
h h hố ó 33 64 h i ặ hầ iệ i s. C gi i
h ể b , i h h g i h ờ g , hầ h
ũ g iể h i ể h h g ấ h g i ,
i hé . C g b , i h h g i iể h i ầ ,
hời he s h U N h h g Sở Thông tin và
T h g i hi h h h h : b h h b , g
h h b , g h , i h h g i g; quán
iệ iệ h g s g hệ hố g h iệ i h ( h i ,
g i …), h ờ g h ổi hẩ h iệ .
68. 61
Hệ hố g g th h hố i hiệ , g g
b , i h h hệ hố g. U N h h hố ó hi b s ữ
iệ , hi b ờ g … việ s ữ iệ h hiệ h ỳ. Ng i
, iệ iể h i h g h số i U N h h hố i h b h
xá h b h g i i ờ g g.
h h iể g ghệ h g i h h hố ũ g ã b h h
b h , ầ r s g b , i h
h g i he i h ẩ h g i TCVN ISO 700 : 009;
g hặ h hiệ s iệ i hé g h h
hi b ữ ữ iệ ; iể s hặ h iệ i ặ hầ i
h , he õi h ờ g h g hiể ể i bỏ
hầ h i hỏi hệ hố g. Ri g ối i hệ thố g h iệ
g h i s g hẩ , h h g b g hò h
iệ ể ấ h g i , h h g i g h g h h
và t ệ ối h g s g hệ hố g h iệ g g ( : h
i , g i , h i ...) g g iệ ể b , i h h g i .
(C g số 0 CV- CĐ g 30 7 0 4 CĐ h iể CNTT h h
hố iệ g ờ g b , i h h g i ;)
U N h h hố ũ g b h h b số1733/UBND-VHTT g
1/7/2016 iệ ổ h , s g ó hiệ g L N ờ g
. Q ó ầ b h h hố g ấ hệ hố g
g i e e ờ g g ố , s g ờ g
số ữ iệ h ù g. Q ố g L N , h.
T g ờ g b h g i iệ b , g h
, h h s g i e e iệ i g; ặ biệ e , i
hi , h; h i g e i e… g giờ iệ .
69. 62
2.3. T ự trạ ô t quả à ƣớ về ứ dụ ô ệ
t ô t tạ UBND t à p ố B N
2.3.1. T qu về UBND t à p ố B N
2.3.1.1. iới t i u c c cơ quan c u n môn
C he Ngh h số 4 008 NĐ-CP g 04 0 008 Ch h
h h ổ h h h U N h ệ , , h
ã, h h hố h t h; Ngh h số 0 0 NĐ-CP g 6 0 0 0
Ch h h s ổi, bổ s g số i Ngh h số 14/2008/NĐ-
CP g 04 0 008 Ch h h i hấ Ngh h số
37 0 4 NĐ-CP g 5 5 0 4 iệ Q h ổ h h
h U N h ệ , , h ã, h h hố h t h ( h h h
Ngh h số 4 008 NĐ-CP g 04 0 008 Ch h h ); hệ hố g
h h U N h h hố b gồ , hể
hiệ b g s :
n an s c c c cơ quan c u n môn của t n p
STT T đơ v
1 V hò g HĐN -U N h h hố
2 Phò g N i
3 Phò g T h
4 Phò g T i h h- h h
5 Phò g T i g M i ờ g
6 Phò g L g - Th g bi h Xã h i
7 Phò g V hó Th g i
8 Phò g Gi Đ
9 Phò g Y
10 Phò g Th h
70. 63
11 Phò g Q h
12 Phò g i h
C h h U N h h hố h hiệ h g
h , gi U N h h hố h g h, ĩ h ở
h g h hiệ số hiệ , h he s
U N h h hố he h h ; gó hầ b s hố g
hấ g h h ặ ĩ h g ở h g h s h
, ổ h , iệ , bi h g h , ấ g h
g h g U N h h hố; ồ g hời h s h , iể
, h g h ghiệ h h
U N ấ h.
2.3.1.2. t n t c ức cơ quan qu n lý n nước về côn n
thông tin
Phò g V hó Th g i h h hố h h
U N h h hố. The Q h số 70 QĐ-UBND ng 9 5 009
U N h h hố iệ q h h g, hiệ , h ấ
ổ h Phò g V hó Th g i h h hố Ni h h g i
h g h ĩ h hó , hò g V hó
Thông tin h h hố ó h g h gi U N h h hố h hiệ
h b h , ấ b , b h h h ể h , i h g
i e e , g ghệ h g i , sở h ầ g h g i , h h h
b ; ầ ối hối h i Sở Th g i T h g
h g ĩ h g ghệ h g i . Phò g V hó Thông tin h h
hố h s h , ổ h , bi h g U N
h h hố, ồ g hời h s h , iể ghiệ h
Sở Th g i T h g Sở V hó , Thể h h h
Ninh.
71. 64
Ng i , ể h , i h h g g g ghệ h g i g
h g a UBND th h hố Ni h, U N h h hố ã h h
h h iể g ghệ h g i h h hố Ni h ồ g h
Phó Ch h h ờ g U N h h hố T ở g b . CĐ h iể
g ghệ h g i ó hiệ h gi U N h h hố g
, d h iể g ghệ h g i ; h h hiệ h g
h h iể g ghệ h g i h h hố 0 0; ch
g ổ g h h h h g g g h iể g ghệ
thông tin b h h hố; ố hò g, b , , ã h ờ g
g iể h i h h g g h iể g ghệ h g i
hù h i i iệ h g h h s h, b h h
hố , h iể g ghệ h g i b .
Nh ó hể ói, hời iể hiệ i, ổ h b nhà
ĩ h g ghệ h g i i U N h h hố b ã h
hiệ gồ : CĐ h iể g ghệ h g i h gi iệ h
U N h h hố g iệ , h , i h h h g g
g g ghệ h g i h h hố. Phò g V hó Th g i h
h hiệ h , gi iệ h U N h h hố h hiệ h g
h ối i ĩ h g ghệ h g i iể h i g g
g ghệ h g i .
2.3.2. T ự trạ ô t quả N à ƣớ về ứ dụ công
ệ t ô t tạ Ủ b â dâ t à p ố B N
Q nh g g g ghệ h g i h g
do Nh ó hẩ h hiệ b h h, hi h h hệ hố g
b h , b h h b h g h
g g g g ghệ h g i . N i g nh g ghệ
thông tin h ấ hể i Đi 6 L g ghệ h g i
72. 65
006. T hi , g h i , gi g h gi h
g g Nh g g g ghệ h g i i U N
h h hố he h h s :
2.3.2.1. ôn t c ban n c c qu oạc kế oạc c n s c c c
v n b n c đạo t c ức triển k ai ứn dụn côn n t ôn tin
Nh h i ò ầ g iệ g, ban hành
b h , h , h h s h g iệ ẩ h h iể
g g g ghệ h g i g h g Nh . U N
h h hố ã ổ h iệ , iể h i h hiệ b h
U N T h, Sở Th g i T h g h , .
H g , U N h h hố b h h ấ hi b Nh
v g g g ghệ h g i ; ổ h iệ i gũ b
h h g ghệ h g i ; , hổ bi i ò
iệ g g g ghệ h g i i , h ghiệ , h
b h h hố. Đồ g hời g h h h iể g ghệ
h g i h h hố Ni h he h h g he gi i
. Từ 0 0, U N h h hố ã ban hành b nh :
- Q h số 8 QĐ-U N g 30 8 0 iệ h h
bi Cổ g h g i iệ h h hố Ni h
- Q h số 9 0 QĐ-U N g 30 8 0 iệ b
h h Q h , s g hệ hố g h iệ g h g
Nh h h hố Ni h.
- Q h số 797 QĐ-UBN U N h h hố g 5 5 0 3
iệ h h h h iể g ghệ h g i h h hố
Ninh.
- Ngh số -NQ TU g 0 9 0 3 Th ờ g Th h
“ h g h g, hiệ h iể h h hố Ni h
73. 66
0 0, h h g 030”. Đối i ĩ h g g g ghệ
thông tin, Ngh g hấ hiệ ầ h hiệ :
h só g wiffi i h b h h hố.
- Q h số 434 QĐ-UBND U N h h hố g 3 9 0 5
iệ b h h Q h h g bi Cổ g h g i iệ
h h hố Ni h.
- h h số 55 H-U N g 07 6 0 0 U N Th h hố
Ni h g g g ghệ h g i gi i 0 -2015.
- h h số 76 H-UBND g 4 8 0 4 U N h h hố
Ni h h h h iể g g công ghệ h g i h h hố
Ni h 0 5.
- h h số 0 H- CĐ g 5 6 0 4 h h iể
CNTT h h hố Ni h iệ th ẩ h iể g g hầ
g ồ ở b h h hố Ni h gi i 0 5-2020.
- h h số 04 H- CĐ g 3 9 0 5 h h iể
g ghệ h g i h h hố Ni h L h c g ấ h g
U N h h hố Ni h gi i 0 5-2020.
- h h số 94/KH-UBND g 9 0 0 5 U N h h hố
Ni h h h g g g ghệ h g i gi i 0 6- 2020.
- h h số 90 /KH-UBND g 9 9 0 6 U N h h hố
Ni h h h g g g ghệ h g i h h hố Ni h
2017.
Ng i ò ấ hi b h khác h g g g
g ghệ h g i , g b , i h h g i ….
2.3.2.2. ôn t c ướn d n tu n tru ền t c ức t ực i n ứn dụn
côn n t ôn tin
74. 67
H g , U N h h hố hối h i Sở Th g i T
thông, Sở N i h i ổ h ,
h ấ iệ g g g ghệ h g i hằ bồi g ghiệ
h g ghệ h g i , ỹ g g g g ghệ h g i
g iệ , h s h b , g h , i h
h h hố Ni h. Khi iể h i g ghệ h g i i h h
hố, b , g h , i h ũ g h ờ g h ấ ,
h g i h , ỹ g g ghệ h g i i , gó hầ
h h h hiệ gi .
U N h h hố Ni h ã h g ở g hệ h ,
ổi h i h ghiệm i T h, Th h hố g h : Đ
N g, H i Phò g, Q g Ni h… g g g ghệ h g i ể i
h h h h h, i i g h h h h h h hố Ni h hiệ
i, i h b h hiệ .
2.3.2.3. ôn t c kiểm tra vi c t ực i n c c qu đ n của nước về
ứn dụn côn n t ôn tin
C g iể iệ h hiệ h Nh g
g g ghệ h g i h U N h h hố h hiệ ố , h
i ừ g i ở iệ ố , h hở , g g
g g ghệ h g i h g h, h ó
iể h hiệ . Đ ũ g h h g h g
h g é hiệ g g lý nh g g
g ghệ h g i , òi hỏi U N h h hố Ni h h i h h g
hời gi i.
2.3.2.4. ôn t c x dựn đ i n c n b côn c ức oạt đ n tron
l n vực qu n lý nước về ứn dụn côn n thông tin
75. 68
h h iể c g ghệ h g i h h hố có 8 h h i ,
bi Cổ g h g i iệ h h hố ó 7 h h i ; g ó
T ở g b h h iể g ghệ h g i T ở g b bi
Cổ g h g i iệ ồ g h Phó h h h ờ g UBND h h
hố T ở g b , Phó ở g b h ờ g CĐ T ồ g
chí T ở g hò g V hó Th g i h h hố. Ngoài ra, các thành viên
ò i ã h c hò g, b , h U N h h hố. Ban
h h iể g ghệ h g i B bi Cổ g h g i iệ
ã h h h ờ g ó hiệ h g g g g
ghệ h g i h h hố, h h hời số h g i
cổ g h g i iệ .
Đối i b h h g ghệ h g i : từ 0 3 ,
U N h h hố ã bố 03 b h h g ghệ h g
i , b gồ 0 g h i hò g V hó Th g i h h hố, 0 i
h g i V hò g HĐN - U N h h hố, 0 b công
ghệ h g i i h M U N h h hố. T g ó ó 3
b g bi h , 0 b h ồ g la g. V h h ,
ó 0 b ó h i h , 0 b h i h . C b
h h g ghệ h g i U N h h hố
g h g h g ghệ h g i h : iệ i h g, i h ,
công nghệ h g i .
2.4. P â tí đ ệu quả ô t quả N à ƣớ về ứ
dụ ô ệ t ô t tro oạt độ ủ UBND t à p ố B
Ninh và r t r bà ọ ệ
2.4.1. Đ ệu quả ô t quả à ƣớ về ứ dụ
ô ệ t ô t
76. 69
T g hữ g , hờ s , h ã h Th h
- U N h h hố Ni h, g nh g g công
ghệ h g i g h g U N h h hố g g g
lên ó hi b i b ặ biệ ừ 0 4 . M số
ặ biệ h s :
- Về ạ t n côn n t ôn tin: h ầ g g ghệ h g i ừ g
b h hiệ , b g h ầ h g
Nh , U N h h hố h . Nhi
iể h i: “X g sở h ầ g g ghệ h g i h
h g h h iệ h h hố”, g h
iệ iể h i b iệ h h hố Ni h i số g h,
i , é b b ã g h h
g g ; “X g trung tâm hành chính công
h h hố Ni h” iể h i ầ 0 6, hằ gi i
h h h h h h h, g h i, i h b h h iệ . Việ
iể h i hệ hố g g W N i h, hệ hố g g số ữ iệ
chuyên dùng iệ g hệ hố g h i gh h h ã
b h g i h h h h h gi i iệ hời gi , h
hời.
- Về ứn dụn côn n t ôn tin: Việ g g g công
ghệ h g i ã ó g h , ừ g b h ổi hói e
ối iệ ũ, h ể ầ s g h g h iệ i, h h , hiệ
i, h ghiệ i h b h h .
C g g hầ i b , g g ù g h g
Nh h g gừ g g ờ g iể h i i s g, g
h h h ẩ g i h h h h h g i ờ g
h h h h hiệ i, h h g i h h
77. 70
h h hố Ni h. C b U N h h hố g i
i ờ g g h h h g h số.
C g g ù g h g h hệ hố g h iệ , hệ hố g
b i h h ã gi g h , i h h U N h h hố
ũ g h gi i g iệ h h hó g, hiệ . U N h h hố ã
g h g h i h h g iệ i b , hầ h g h ,
b i - , h h g , he õi i g iệ
gi , ổi g iệ ... ghiệ g g ù g h g
. Nhờ ó i iệ ấ hi hời gi , giấ ờ, hiệ gi i
g iệ g g . T g g iệ hằ g g , h i b
giấ , ấ s ể h ể h ã h hầ
b i h h. Khi ã h gi hiệ h hò g b
ũ g g i h g hầ ó. Nhờ , hời gi h h hó g
i iệ hầ hi h i ấ giấ ờ.
C g g , i h h 00%
U N h h hố Ni h s g hầ h ghiệ , ó b
. Đối i hầ h g h iể h i he
g h he ầ g iệ : Phầ h Ng s h,
hầ i s , hầ , hầ PMIS, EMIS; hầ
Q giấ h g h s g ấ ELIS; hầ
O e-G e ; hầ h s s h b ; hầ
h h; hầ hổ gi , hầ SM S .0 h
ờ g, hầ ấ i Mi S i SE…
Ứ g g ã g ồ ở U N h h hố h h h s g.
C hể, g 5 6 0 6, h h iể g ghệ h g i h h hố
Ni h b h h h h số 0 H- CĐ h ẩ h iể g
78. 71
g hầ g ồ ở b h h hố Ni h gi i 0 5-
2020.
T g hồ s h g i b h “Ti h
M ” U N h h hố Ni h bố , h g g
h g h , ghiệ iệ . Đồ g hời b h h ầ
h h i h , h ể hồ s , , h , i b h i
h ; ũ g h h hiệ b h i g iệ
h hiệ h , h hiệ b , g h iệ i b
h i h . Đặ biệ , U N h h hố Ni h g iể
h i g ấ h h h h h g ừ ,
3, 4 i ờ g g, gi iệ gi h g ,
ổ h iệ i h hi . Th h hố Ni h i h g 7 0 7,
s h i g g h h h h g h h hố, iệ h h T g
tâm Hành chính công hể hiệ ã h h h hố hằ
h ể bi , h g iệ ẩ h i h h h h h h và cách
h iệ i g ời h ghiệ hành chính minh
b h, h ; gó hầ h h g h h iệ ,
h hiệ i g h h hố h g i h.
- Về n t ôn tin đi n t t n p : cổ g h g i iệ h h hố
g g hẳ g h , i ò g iệ i h h h h h, g
hiệ h g U N h h hố. Cổ g h g i iệ h ờ g
, i g i, h i g h g i h g h
, i h h Th h , U N h h hố; c s iệ h h ,
i h , hó ã h i, i h ố hò g…; th g i hi , h
h g, h h, h h h iể h h hố; ch “hỏi-
”…. Đặ biệ hệ hố g M iệ ã h h i hệ hố g h
g , , 3 cổ g h g i iệ , ừ g b h
79. 72
hé Nh hối h , gi i h h h h h
i ờ g g, h g ời , h ghiệ g gi h h h
h h, i ờ g iệ gi , h iệ i h b h. C g
ể g g h , i h g h U N h h hố ũ g
g i cổ g h g i iệ gó hầ b h g h i i h
b h g ấ hời h g i h h .
- Về n u n n n lực c o ứn dụn côn n t ôn tin: U N h h
hố hiệ ó ã h g ghệ h g i , 03 b h h công
ghệ h g h i h h g h g ghệ h g i ở , hầ h
b g h i h , s ghiệ ... U N
h h hố h gi h g ỹ g g g g ghệ
h g i h g h i h , , C.
H g , U N h h hố h CĐ h iể g ghệ
thông tin T cổ g h g i iệ h h hố 6 h g ầ ; C h
giao ban b tình hình g g g ghệ h g i ổ h ỗi
quý ầ . N i g h i iệ h iể g g
g ghệ h g i U N h h hố h : g g, b h h
h h h iể g g g ghệ h g i ; b h h h h
s h, h b h bổ i h h h h g g g g ghệ
thông tin, ổ g g g g ghệ h g i , he h ở g…Ri g iệ
s g hầ b i h h hò g V hó Th g
i ổ g h b ỗi h g ầ i h gi b .
- Về côn t c x dựn ban n c c cơ c ế c n s c v đ u tư c o
ứn dụn côn n t ôn tin: Việ b h h h , h h s h i
ĩ h g ghệ h g i U N h h hố q , h
h ờ g . C nh ĩ h g ghệ h g i
(Phò g V hó Th g i h h hố) ã h g h UBND
80. 73
h h hố b h h Q h h h , iệ h h iể
c g ghệ h g i bi ổ g h g i iệ h h hố ũ g
h h h, b h h g g g g ghệ h g
tin U N h h hố. V i ò g ghệ h g i ũ g ã h
g. Ng ồ h ầ , ừ g b g .
V i s , ố g g h s s g iệ iể
h i g g g ghệ h g i , h số h gi s s g g
g g ghệ h g i ã ừ g b g . The b H i
ồ g h gi ICT-I e T h Ni h, 0 0, 2011, 0 ,
h g s s g g g g ghệ h g i h h hố
Ni h h ờ g h g h 7 8 h ệ h ã, h h hố t h Ni h.
Đ 0 3, g h 5 8; N 0 4, 0 5 g h 3 8. Đ
g ghi h h s ỗ g h g
g g ghệ h g i g h g a Nh h h hố
Ni h.
2.4.2. N t tạ , ạ ế và u â
2.4.2.1.T n tại ạn c ế
h hữ g , g nh g
g g ghệ h g i U N h h hố Ni h ò b số
h h , hể h s :
- Hệ hố g b h , h h h s h i ĩ h
g ghệ h g i ò hi , h he ố h iể . U N
h h hố h b h h Q h h h hệ hố g g hằ
b - an ninh thông tin, ch ó h ãi g i i gũ b
chuyên trách c g ghệ h g i , h ó b h h hiệ
g ời g ầ g iệ g g g ghệ h g i , h việ
g g g ghệ h g i g hữ g i h é hi he
81. 74
h ở g h g h ó ch h s h ãi,
h h h, h h h ghiệ ầ h iể g h g ghệ
thông tin.
- Mặ ù U N h h hố ã ó b chuyên h g ghệ
thông tin, h ũ g b ố ghiệ i h , hi i h ghiệ
g iệ ò ấ h h , b g h g h
h s i h g, an toàn thông tin.
- Việ ầ h h g g g g ghệ h g i
g ghệ h g i U N h h hố ò hi hó h . Từ
0 0 , U N h h hố i h ầ : x g
sở h ầ g g ghệ hông tin h h g h V h iệ h h
hố Ni h i h i 0 4 i ổ g số i ầ h 600 iệ
x g sở h ầ g g g g ghệ h g i trong i h
hành chính i b h M U N h h hố, i i g
T g h h h h g h h hố, iể h i 0 6 i ổ g
số ố ầ h g gầ ,5 ỷ. C h g h, g
h h 5 b ừ g h g bố ố ( Số hó b i
U N h h hố). Nh ó hể hấ ấ ặ ầ
i g ồ ể hỗ h hiệ iệ ầ , g g g ghệ
thông tin i , h h hố Ni h g
ầ g h h ã .
- C g , hổ bi g g g ghệ h g i i
g ời h ghiệ b h h hố Ni h h s g.
H h h hổ bi h hù h . C hể, g iệ i g ời
h ghiệ b i h h h h h, g g h
công 3 g gi i h h h h h, U N h h hố
i h hệ hố g h h, hệ hố g i h ha h
82. 75
h h hố ã, h ờ g g ời i h bi h g h g,
h bi h s g, hiệ gi h g ời i ờ g
g h g .
- C g iể iệ h hiệ b U N h h hố
g g g ghệ h g i h h g bỏ ặ h .
V , g g g ghệ h g i ở h g ồ g .
Có h iể h i ấ ố ã h ó , h ặ ũ g
ó hữ g , ã h h h h iể h i h ó, g
h ối hó, h h h h h g g g h g
quan.
- Việ iể h i g g g ghệ h g i g i b
Nh U N h h hố ò hi h h , g g
iể h i ò ời , h ó s i , h h ù g h g h ,
ò h g hồ g hé g g g ghệ h g i giữ g h
và U N h h hố. M số g g g ghệ h g i g h
iể h i he h g h biệ i hệ hố g h g i h…
h g h g ồ g b , ồ g hấ i sở ữ iệ h.Việ
t iể h i b iệ gặ số hó h , số , h
h s g hầ b i h h hói e s
g b giấ ể ữ ối hi g g h h h h. Hầ h
h g b h h ở , iệ iể
h i h g 3 ò h .
2.4.2.2.Nguyên nhân
M số g h h hữ g h h , é :
- Nh h i ò, ầ g g ghệ h g i
hi ấ h h hấ g ời g ầ h h s ầ , h h
s iể h i các g g g ghệ h g i h g
83. 76
, h, h i iệ g g g ghệ h g i
g hữ g hiệ g âm trong i h h h h h; hi ã h
b g h , h h s h g i
b h i ĩ h g ghệ h g i h hữ g
ĩ h h , g h hiệ ò hời h , mang tính ối hó. V :
T g iệ s g h iệ g : th hiệ Q h số
6 0 QĐ-UBND U N h Ni h iệ b h h Q h
, s g hệ hố g h iệ g h g Nh ,
g 2/4/2014 UBND h h hố ã b h h V b số 468 U N -VHTT
iệ ầ s g h h iệ g h i i
"b i h.g . " ể ổi b g g iệ Nh .
T hi v ò b h b g h h g s g
h iệ g h g g iệ ... i hó h
g iệ h g i , iể h i s g b iệ giữ
, b h.
T g h g s g hầ b i h h:
Ng 3 6 0 6, Ch h U N h h hố ã C g số 454 U N -
VHTT ầ ấ , h U N h h hố h h h
h hiệ iệ g i h b iệ i h g hầ
b i h h ừ g 7 0 6; h iệ s g h g
iệ hò g g ổi b iệ , h g g i
b giấ ( ừ b he h). T hi h ,
, s g h hiệ . M số ã h h i b h
b , h i b giấ g ể g i ã h …
- H ầ g ỹ h g ghệ h g i trong các Nh tuy
ã g ầ g h iể h i g g g ghệ
thông tin, h g h g h ầ h , hiệ
84. 77
h . H g h g 5- 0% h ó ấ h h hấ , ố g ấ
h h h , bổ s g hời.
- Ng ồ ố ừ Ng s h Nh ầ h ĩ h g ghệ
thông tin ò h h , h bố g, h g b iệ
iể h i h h, h g h g g công ghệ h g i trong
các Nh he i , i .
- Lĩ h c g ghệ h g i ĩ h i, h iể ấ h h
h ầ g g ghệ h g i ũ g h h b h , iệ ầ h ờ g ấ
ố é g hi g ồ h h hố còn h h .
2.4.3. Bà ọ ệ
Từ iệ h h hữ g ũ g h hó h , h
h g h g g nh g g g ghệ
thông tin i U N h h hố ũ g h i h ghiệ nh
g g g ghệ thông tin i số h, h h hố h g ,
h g ó hể b i h i h ghiệ h s :
Th hấ , th h hố Ni h h hấ g hiệ g
g g ghệ h g i ừ g h h ấ hi
g ời g ầ i ò b h h g ghệ h g i ở
ấ , g h. Ch h hữ g g ời g ầ , h i
g ời i h g g g g g g ghệ h g i i
h, g g h b g h i , .
Th h i, g g h h g g g ghệ h g i gi i
5 h g ầ hể h , h õ hiệ i .
Cầ ó s ầ hỏ g h ố he hố : ầ sở h ầ g
g ghệ h g i , g ồ h i g g ghệ h g
tin...
85. 78
Th b , việ ổ h g g công nghệ h g i ũ g h ổ h
h g hi , h i g iể h h i i , ồi g h
, ể ồ g iể h i. C h iể
h i s mấ iể hi , ồi ừ ó g h h ể ố h ,
h h h h . Từ g hời iể , h i h iệ ể iể
h i. Th h : N 012-2013, U N h h hố Ni h g iể
h i g i, h b iệ ừ h h hố xã, h ờ g; 0 4-
2015 iể h i hầ m b i h h; 0 6-2017 iể
h i g g h g h số…. Nhờ h ó, U N h h hố Ni h
iể h i g g g ghệ h g i theo h ấ h h.
Th , cầ h g i h iể g ồ h h g g công
ghệ h g i ; ó h ãi i g i i gũ b h h công
ghệ h g i . T g ờ g , h h b g ghệ h g i ặ
biệ b ẻ, ó g .V g ĩ h công nghệ h g i , cán
b ẻ i b i b , h g ghệ gi hiệ h .
Th , ph i h g ấ , g h, ,
g h , h ở g g hối h ổ h h hiệ . ởi , g g công
ghệ h g i g iệ hó h , h , i gũ b g h
hi g ời ã ố g ổi, ghi g ghệ h g i ,
h ấ g i g g g ghệ h g i g iệ . Cù g i ó,
g g g ghệ h g i s h h g g h
ở i h b h, hó i . V , b h h g hỏ b
h g ố g g g ghệ h g i g iệ h.
86. 79
TIỂU KẾT CHƢƠNG 2
T sở h i hiệ h g
g g ghệ h g i g h g Nh i
Ch g . Đ h g , gi ã h gi h g g h
i i g g : công tác ban hành các h h, h h,
h h s h, b h , ổ h iể h i g g g ghệ h g
i ; g h g , , ổ h h hiệ g g g ghệ
h g i ; g iể iệ h hiệ h Nh g
g g ghệ h g i g g i gũ b g h
h g g ĩ h Nh g g g ghệ h g i .
C i g h gi hi i , hể, õ ,
h h g h h h g g h g
g g ghệ h g i i U N h h hố Ni h, ừ ó b i h
i h ghiệ .
Ph h s sở, h iệ ấ iể , gi i
h ể g hiệ g h g g g ghệ
thông tin i U N h h hố Ni h g hời gi i, i
Ch g 3 .
87. 80
CHƢƠNG 3
GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN LÝ NHÀ NƢỚC
VỀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
TẠI ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BẮC NINH
3.1. Qu đ ể , đ ƣớ
- Nhằ h hiệ ố iể , h g, ờ g ối, h h s h
Đ g Nh ; b h Ch h h , U N h
h h hố Ni h h : Q h số 8 9 QĐ-TTg g 6 0 0 5
Th g Ch h h h ệ Ch g h ố gi g g công
ghệ h g i g h g Nh gi i 0 6-2020;
Q h số 9 QĐ-U N g 5 4 0 6 U N h iệ h
ệ h h g g g ghệ h g i g h g
Nh gi i 0 6-2020 h h số 94 H- U N g
9 0 0 5 U N h h hố h h g g g ghệ h g i
gi i 0 6- 0 0. Việ Nh g g g ghệ h g
tin U N h h hố Ni h ầ h số iể s :
- Ti iệ s g s h h UBND t h
Ni h iệ g g h iể g g g ghệ h g i g h
g Nh hằ g h h h b g h
h h hố Ni h; i iệ g g g ghệ h g i hiệ
i h g ầ g s ghiệ ẩ h g ghiệ hó , hiệ i hó
b h h hố.
C nh h h hố Ni h h i i ầ g
iệ iể h i g g g ghệ h g i g i h g ó hiệ
. Đ i h hiệ g g g ghệ h g i g g iệ
g i h é hi he h ở g h g U N h h
88. 81
phố Ni h h hể, h h g iệ ổ h ấ i b h
h , g g iể h h hữ g h , hể ó h h h ấ s g
iệ g g g ghệ h g i . Đồ g hời ó h he h ở g hù
h . Từ ó h ẩ iệ g g g ghệ h g i g ừ g ,
, ừ g h b g h .
- Ph i i iệ g g g ghệ h g i g h g h h
h h h h h hố Ni h b h
h g hể h ời g i h h h h h b h h hố. C i h
hành chính ẩ h g g g ghệ h g i h i hiệ s g
h h, i h h h h h g ể ẩ h g g g ghệ h g
tin g i, g g g ghệ h g i ể i h h h h h, h g
i s i h b h, g h i.
- Đầ h g ghệ h g i ầ h s h iể i h ,
hó , ã h i i h ố hò g b h h hố. C i h ầ g công
ghệ h g i h ầ g i h - ã h i g. X g h ầ g công
ghệ h g i h i b h ồ g b , hiệ i, ó hấ g ỹ h ,
i iệ , b , i h h g i . Ch h iể h ầ g h i
h g i h i g g g ghệ h g i hể.
- H g g g g ghệ h g i h i g i iệ g
hiệ h g h h h h h ; ồ g hời
h g i h i h h h ghiệ b h h
hố.
- T g h iể g ồ h g ghệ h g i ; hổ
g ỹ g g g g ghệ thông tin h i gũ b g
h g , h U N h h hố Ni h; g ờ g
số g, hấ g i gũ b h ệ h, b h
89. 82
g ghệ h g i . Đồ g hời ó h ãi g h ối i i
gũ b h h g ghệ h g i .
3.2.G ả p p â o ệu quả quả N à ƣớ về ứ dụ
ô ệ t ô t tạ Uỷ b â dâ t à p ố B N
3.2.1. Nâ o t ứ về v trò ủ v ệ ứ dụ ô ệ
t ô t tro oạt độ ủ ơ qu à ƣớ
M g hữ g h h g g h g g
g ghệ h g i i U N h h hố Ni h ã b h
h i ò iệ g g g ghệ h g i g g iệ
. V , ể g h h h g g g ghệ h g
tin g h g h h g ầ :
- T g ờ g h h g ời g ầ , h
U N h h hố. Nghĩ , g ời g ầ ầ h i h g,
g g g ghệ h g i h g ,
h. Đồ g hời, g i ò, h hiệ ã h g ghệ
thông tin, b chuyên trách g ghệ h g i i U N h h hố.
- Q iệ , hổ bi ổ h h hiệ b , h h
g g g ghệ h g i i h ừ g ,
h. Tổ h b ổi i ò iệ g g g ghệ
thông tin g g iệ cho b g h h U N h h hố ể
gi h h ổi h h , h g g g g ghệ h g i g
iệ gi b hời gi , hi h , g g s ấ g.
- Ti ẩ h ổ h hi “Ti h ẻ” h h b
g h “Ti h ẻ” h h e h si h ấ I, ấ II, ấ III
b h h hố, i ờ g h , ổi i h ghiệ h
ẩ b g h e h si h h hỏi, ghi ể g
90. 83
h ũ g h g h h g g g ghệ h g i hiệ
g ừ h ờ g ừ .
- Đ i h hiệ g g g ghệ h g i g g
iệ g i h é hi he h ở g h g U N
h h hố Ni h h hể, h h g iệ ổ h ấ i
b h h , g g iể h h hữ g h , hể ó h h h ấ s
g iệ g g g ghệ h g i . Đồ g hời ó h he h ở g
hù h .
3.2.2. G ả p p tà í và t ƣờ đầu tƣ ơ sở ạ tầ công
ệ t ô t .
- Nghi , h h , h g g g g
ghệ h g i iể h i he h h h h h he Q h số
80 0 4 QĐ-TTg g 30 0 4 Th g Ch h h h h
iể h h g ghệ h g i g h .
- g ồ i h h h g g g ghệ h g i g
h h g s h h g h h hố. h ối hiể % ổ g hi g
s h h g h h g g g, h iể g ghệ h g i
U N h h hố; ồ g hời i s g g ồ i h h h h g
ghệ ấ h ệ h iệ iể h i g g g ghệ h g i g hiệ
h h g ghệ ầ h ầ g h g i h h - c g ghệ he
h i Ngh 36 NQ-CP g 4 0 0 5 Ch h h
Ch h h iệ .
- H g i h h ừ hi g ồ h h : g s h g g,
g s h h g, ố ầ g i… ể h hiệ h h; g
ờ g h hiệ ầ he h h h ối g .
- V sở h ầ g g ghệ h g i : t g ờ g ầ hiệ i hó
h ầ g g ghệ h g i U N h h hố; ầ , g ấ , h h
91. 84
g hi b g ghệ h g i , hi b g, hi b g i i ã
h , ố g ấ h g g ầ g iệ . T g ờ g s g
hệ hố g h i gh h h g h i h , , h ấ . Ti
g h hiệ b h M Th h hố, i i ở h h g
h h h h g th h hố Ni h.
3.2.3. T ƣờ ô t đả bảo toà , t ô t
- T g ờ g iệ i g Ch h số 8-CT/TW ngày 16/9/2013
h T g g g ờ g g b h g i
g; Ch h số 5 CT-TTg g 7 6 0 4 Th g Ch h h
iệ g ờ g g b i h h g i g g
h h h i; h h g i i Q h số
456 0 4 QĐ-U N g 4 0 0 4 UBND h b h h Q h
b h g i g h g g g g ghệ h g i
Nh b h Ni h. Đồ g hời, x g
h, h , i h h g i ; ẩ h s g hữ số
g h g g g g ghệ h g i Nh
h h hố Ni h;
- Đầ hệ hố g h , hệ hố g h b i hé h
hệ hố g g i b , g W N i h, Cổ g h g i iệ h h
hố, hệ hố g h iệ hệ hố g . T g ờ g g
, i h h g i g h g g g g ghệ
thông tin h b g i U N h h hố.
3.2.4. Củ ố và oà t ệ bộ quả à ƣớ về công
ệ t ô t
- Ti iệ ẩ h h g CĐ h iể công
ghệ h g i h h hố Ni h, bi Cổ g h g i iệ h h
hố Ni h.
92. 85
- C g ố, h hiệ b h g ghệ h g i
i U N h h hố Ni h, b bi h g ghệ h g i
iệ i Phò g V hó Th g i , V hò g HĐN -UBND h h hố.
Y ầ b b ối i hò g V hó Th g i h i ó hấ b
ó h i h h g h g ghệ h g i ở g
h g ghệ h g i ; ở V hò g HĐN -U N h h
hố h i ó hấ b g ghệ h g i h ẳ g ở ,
g g
3.2.5. Hoà t ệ ệ t ố v bả qu p ạ p p u t, ơ ế
chính sách quả à ƣớ về ứ dụ ô ệ t ô t .
Cầ s h hiệ b h h , h ,
h h s h hằ i ờ g h i hỗ g g h iể công
ghệ h g i h :
- X g Q h h h hệ hố g g hằ b -
an ninh thông tin; ẩ h s g hữ số;
- X g h hi he h ở g g ó h gi
ICT I e i h g hữ g i h é hi
he h ở g h g ối i h .
- X g V b h h hiệ g ời g ầ g
iệ g g g ghệ h g i ;
- X g ổ h h hiệ h i i h h h
g g g ghệ h g i ;
- Nghi h hiệ h hay h h s h ãi hằ
h h h, h h h ghiệ ầ h iể g h g ghệ
thông tin.
- X g h h s h ãi, h ãi g h h h h b
g h h h g ghệ h g i i U N h h hố
93. 86
Ninh hằ h h g ồ h hấ g . C h h s h
ó hể g h : g g, g hệ số ấ ...
3.2.6. T ƣờ ô t đào tạo, b dƣ u â ự
ô ệ t ô t
- U N h h hố Ni h ầ hối h i Sở Th g i T
thông, Sở N i h ổ h bồi g, h ấ i h g ghệ
thông tin h b ã h h g i (CIO); h s h i
gũ b h h g ghệ thông tin U N h h hố g
b , i h h g i , ỹ g h g
g g ghệ h g i , h s , i h h g i ;
g ỹ g , bi i g g I ernet; t h ấ ỹ
g s g hệ hố g h g i h g h, hệ hố g h
g… ể g ầ hiệ . Đồ g hời, i iệ b
h h g ghệ h g i h gi , h i h
h g ghệ h g i hằ h h h h h iể công
ghệ h g i h gi i, h hỏi i h ghiệ .
- T g ờ g ỹ g g g g ghệ h g i cho cán
b g h U N h h Ni h: ỹ g i h b , ỹ g
s g hệ hố g h iệ , hệ hố g b i h h, h s
g hầ g g h g h ừ g ,
bàn h h hố he h ẩ g ghệ h g i Th g i T
thông ban hành.
- H g hi “Ti h ẻ” h b g h , i
h h h hố Ni h.
3.2.7. T ƣờ ô t tu tru ề , ƣớ d ƣờ dâ và
do ệp ứ dụ ô ệ t ô t tro ả à í .
- Đẩ h g h g i , t Đ i h h h-
94. 87
T h h, b Ni h, Đ i h h h h h hố ã, h ờ g
b , qua Cổ g h g i iệ h h hố. h g h i gh , h i
th ể g hiể bi , h h b , g h , g ời
h ghiệ i h iệ g g g ghệ h g i .
- Đ i g gi i hiệ iể h i h h iệ h Ni h
(Cổ g h g i iệ h, h g , iệ , sở
ữ iệ ố gi ...) g h g h gi g i ờ g
g h hổ h g g h sở ừ ó ừ g b i i h h h h
g iệ g g i.
- Phối h Sở Th g i T h g, Sở N i ổ h b ổi
h ấ “C g iệ ”, gi g ời bi h gi h h h h
chính i ờ g g.
3.2.8. T ƣờ ô t ể tr , s t và v p ạ
- T g ờ g g iể , h gi iệ g g g ghệ
thông tin g h g h U N h h hố ó h
b h h h g g g ghệ h g i ừ g ,
h U N h h hố h g .
- X g h g h h gi hiệ g g g ghệ
thông tin h h h , hù h i h i i , .
3.2.9. â dự ơ ế p ả ố ế ủ ơ qu Nhà
ƣớ , ủ ƣờ dâ và do ệp về ứ độ à ò tro v ệ ứ
dụ ô ệ t ô t .
- T g ờ g s h gi Nh , g ời
h ghiệ g g h hiệ g g g ghệ h g i bằ g
h g hiệ h i h i gó h : X g g
h h gi h i ò g ổ h , h hi gi i h
h h h h; X g ờ g ó g, ổ h ối h i ,
95. 88
g h hỏi Cổ g h g i iệ h h
hố Ni h h ặ g h i h h g i h e i . C
h g i h h, h gi … s b h h h ghi h , b
i p lên Ch h U N h h hố i h h hời.
- Nghi h h 0 h h h gi s h i ò g g ời
, ừ ó g i U N h h hố Ni h
M h h : “ hấ iể M-s e”- (M h h ã
iể h i h h g i Q g T ừ g 4 0 4, i Q g h
ừ h g 0 6 h s h gh h, g h ấ hi g ời
dân). hấ iể M-S e s g i i hằ g hấ g
h g i ấ sở ũ g h g ờ g s i h b h h hiệ
gi i h h h hiệ iể h i h . hi h gi
gi h i h h h h g , g ời s ầ ể i số
iệ h i. Th g ổ g i, g ời ó hể hỏi h g i h g
hồ s h ũ g h h h h i , h iệ b . Tấ
h h i ời, g i iệ g ời i h .
h s s g h i ầ b , i, h h h h g ũ g
h websi e. N i g b g hỏi “ hấ iể M- s e b
gồ : ( ) Chấ g h h g; (b) h i h b
hò g ; ( ) iệ h g h hiệ h i hò g ;
( ) số ầ b hẹ i hẹ i; (e) hời gi h ; (f) h ệ h
h g ó hi h .C h i ( ), (b) ( ) g hó i h gi
g ời h h h i ò g hể h g iể ừ 0 0, i 0
h h g h i ò g 0 ấ h i ò g. C h i ( ), (e) (f) gi
h g b h h M h hiệ he h g. Q h
i , b h số M-S e h h g ối iệ hấ g h
96. 89
g h M , ũ g h s h ổi hấ g h
h M he hời gi .
Từ h s ấ i h gi h h , ã h
U N s hấ ũ g h hữ g ồ i, h
h hó h , g g iệ h hiệ h h h h h, ừ ó ó
gi i h ể g hấ g h h h h h, g ầ i
h h h h h ó biệ h biể g, he h ở g hể,
h , ó h h h g iệ i hiệ h số h hù h i s h i ò g
g ời .
M h h : hệ hố g h gi s h i ò g g ời ổ h
iệ h h h h h h . (hệ hố g ã iể
h i ó hiệ ừ 0 0 i U N Q -Th h hố Hồ Ch Mi h).
Hình 3.1. Ng ời h gi s h i ò g gi i h h h h h
i U N Q -Th h hố Hồ Ch Mi h
97. 90
Nghĩ , ỗi b g h gi i h h h h h s
g b h b g ể g ời i h gi h g 05
i h ể g ời h gi s h i ò g: S h g h ( h i
h , h g, ghiệ g h ); Ti h ( sở
hấ , g ồ h g i s h iệ g iệ hiể h g i h
h h h h, g ầ ổ h g ời h g i
h g ấ ); Th h h h h ( iệ g h i, i h b h h
, biể h h h h); gi i g iệ (số ầ i hệ ể
h ấ h gi h, hời gi gi i g iệ , hi h ổ h
g ời h i ể gi i g iệ ); Đ h gi ỷ ệ h i ò g ối i
b h gi i h h h h h.
Th g h gi s h i ò g g ời ể ó sở h
gi s h g i h h h h h i . Đặ biệ , ghi
hữ g b , g h hũ g hi g ời , gó hầ g
iệ h hiệ h h h h g , g g i gũ
b h g ố h ”.
3.3. K ế , đề uất
3.3.1. K ế đố vớ UBND T , Sở T ô t và Tru ề
thông.
- Đ gh U N T h b h h h ãi h b h h
g ghệ h g i i , b T h.
- Đ gh Sở Th g i T h g h ờ g ổ h h i
gh , h i h , , h ấ h b h h công
ghệ h g i g g iể h i g g g ghệ h g tin, công
g h h g g g ghệ h g i hiệ . Q ó g
ờ g s hiể bi , g hối h giữ b h h g ghệ
thông tin i h . Đồ g hời hối h i Sở N i V h Ni h
98. 91
i ó h h h ấ “C g iệ ” h ấ g ời
b h h h hố Ni h, b iể h i hiệ
Ch h h iệ h Ni h. Q , g ầ h
g 3, 4 i U N h h hố Ni h.
3.3.2. K ế đố vớ UBND t à p ố B N
Đ gh U N h h hố Ni h s h hi hệ hố g b
h h , h h h s h h g g
g ghệ h g in. Đồ g hời, ấ ối bố i h h h h g công
ghệ h g i g s h h g .
3.3.3. Đố vớ ơ qu , đơ v t uộ UBND t à p ố.
- Đ gh , ch hối h i i
g iể h i sở ữ iệ h g h, ó h h ẩ h
iệ g g g ghệ h g i g .
- T g ờ g s g hệ hố g g ghệ h g i hiệ ó ể
nâng cao hiệ g iệ ; s g hệ hố g h iệ h ể ổi
b iệ , hệ hố g b i h h, g g h g h
số hầ g g h g h h …, hối h iể h i
g g g ghệ h g i ó i .
- Phối h i bi Cổ g h g i iệ h h hố g ấ
thông tin i ĩ h h.
99. 92
TIỂU KẾT CHƢƠNG 3
T sở h h h g hiệ g h
g g g ghệ h g i i U N h h hố Ni h ũ g h
hữ g ồ i, h h g h hữ g é ó, gi ã h
iể , h h g gi i h g hiệ h g g
g g ghệ h g i i U N h h hố Ni h. T gi ã 9
gi i h b gồ : g h h i ò iệ g g g
ghệ h g i g h g h ; gi i h i h h
g ờ g ầ sở h ầ g g ghệ h g i ; g ờ g g
b , i h h g i ; g ố h hiệ b h
g ghệ h g i ; h hiệ hệ hố g b h h
, h h h s h h g g g ghệ h g i ;
g ờ g g , bồi g g ồ h g ghệ h g i ;
t g ờ g g , h g g ời h ghiệ g
g g ghệ h g i g i h h h h h; g ờ g g
iể , gi s i h ; g h h h hối i
Nh , g ời h ghiệ h i
ò g g iệ g g g ghệ h g i . h ó, gi ũ g ã
i gh , ấ i U N h, Sở Th g i T h g
h i , U N h h hố Ni h, sở ể
h hi gi i h hiệ .
100. 93
KẾT LUẬN
Hiệ , i i ò g g i h h ờ g, công
ghệ h g i ã g hể hiệ h h h ữ s h h.
Nh h g i ò công ghệ h g i s gi h ấ hi
h g h g i h i h . L ò
gh , Việ N h i h hiệ i ó ầ hằ ổi i i h
g h h gi i, h g h i h .
Đặ biệ , Ni h g hấ ấ ở h h h h hố h T g
g hữ g 0 h ỷ , v i ò g ghệ h g i ấ
g. V iệ h hiệ gi i h Nh g
g công nghệ h g i b h Ni h ói h g b
h h hố Ni h ói i g ầ ấ b h.
V i i “ Hiệ Q Nh g g g ghệ h g
i i U N h h hố Ni h” b ầ ghi g
h g g g ghệ h g i ó g i ò
g g h hấ hi h h ẩ h g g
h iể g ghệ h g i g h g U N
h h hố Ni h. Q h h ừ h g h và
h h h iể h i g g g ghệ h g i i U N h h hố
Ninh, ã h õ hữ g h h , ồ i g
h g g g ghệ h g i i U N h h hố, ừ ó
các gi i h b hằ g hiệ h g g
g ghệ h g i U N h h hố Ni h g hữ g i
theo.
V i hữ g ghi , gi h g s
ó g gó số gi i h h h g, h hiệ g
hiệ công tác h g g g ghệ h g i i
101. 94
U N h h hố Ni h. N ố h g h
g g g ghệ h g i b h h hố Ni h s ó
b i i. Nó s i iệ h iệ ẩ h g g h iể
g ghệ h g i g h g h h Ni h
ói h g U N h h hố Ni h ói i g g hời gi i,
gó hầ h hiệ h g i s ghiệ ổi i ấ , g
Việ N , gi h, ã h i g bằ g, i h s h i i
i i h gi i i ĩ h .