SGK mới sự thay đổi giải phẫu và sinh lý ở phụ nữ khi có thai.pdf
TRÀN DỊCH MÀNG PHỔI
1. TDMP
1.tiếp cận: hội chứng 3 giảm--> TDMP
dày dính MP - đa ực kiểu màng phổi, ho khan, ti ă
bệnh lí màng phổ ớ đó
XP khu trú hay toàn bộ, lồng ngực x a s ờn h p ớ
TDMP hội ch ng 3 gi m toàn bộ phổi,
+ đơ ần: lồng ngực phồng, ộ đa ực kiểu màng
phổi
+ lồng ngực ko phồng, khoang liên suờn ko giãn rộ ĩ ch
kèm x p phổi
2. + ơ ồ độ
3.
- ó
- n u ko có hc 3 gi ng ít
--> á đ nh dựa vào XQ (siêu âm bao nhiêu th y?):
100 – 250 mờ ó s ờn hoành phim
nghiêng
250 – 500 ờ ó s ờ ẳng
1-1,5l 1 ới
2l nửa phổi
3,5 – 4l toàn bộ phổi
4. ế
- ờ ộ a ệ a
ó đa ự ể ó s
--> đ ự ệ ờ ó ể đ
>1 ự ự
- đ a ệ
5. NN:
- ế ó ờ
2. KMP: a
+ ĩ s a á ầ
ó a đ a s s a a - ầ
á a ệ á ệ đó
+TP có thể từ nhu mô phổ a ơ a á
phổ ĩ u tại phổi vì trong 2 tháng qua
BN có triệu ch ng nổi b t tại phổi và BN ko phát hiện
triệu ch ng từ ơ a hác.
XQ, DMP
(cellblock)
Marker:
-phổi: cyfra 21.1,
CEA
-OTH: CEA
-GMT: CA 19.9
-Gan: AFP
-Btr: CA125
-Vú: 15.3
LMP á á + a
á ă s s
ồ ộ
Bilanlao: XQP,
s AF đ
c đ
R đ
DMP: ADA,
INFg, lyzosym,
ậ
VP
D ch ít
s ạ đ đa ự
CTM, CRP,
Procalcinton
-
*
- đ á ó
- a ổ
2. DMP: - a đạ
LDH, glucose, pH
+ LDH DMP/ LDH HTh > 0.6
( 400UI/l)
--> đạ ầ ộ
để á đ ầ -
3. =< 3.1 g/dl
- TB trong DMP
- ộ m VT lao) ( ờ a )
- 1
ậ - R a ộ a - đ + đồ
á
- DMP:
+ óa G > 40mg/dl, pH > 7.2
đ độ đ
ó ờ -7.45)
+ ờ BC > 1000/ mm3
> 10000
ồ á ổ
> 50000 >
+ ă > 1 ờ ó á
á
TKMP
ổ ệ ó đ
2. L MP:
ờ
- tiêu ch
ó VT lao, PCR lao/ DMP (+))
GPB - ổ ơ a a
đ ệ ạ ử đ a a đạ a a
- Bilan lao: XQ, s AF đ đ R
4. - DMP:
+
+TB: ă > 1 ớ , L >
--> a sa để ẳ đ đ á
+ DMP: ADA ( Adenosine deaminase) > 40 U/L
ờ - --> độ ạ độ đ ệ 1
+ INF- gamma/ DMP > 140 pg/ml --> á ơ đ ơ
ADA > 40
+ R A a
3. KMP: - XN + cellblock
+ - --> s
+ đ a á ớ
ờ a s đ ơ óa
MP.
- ĩ ă --> nội soi ph qu n sinh thi t
- ă ừ ổ a--> để loại trừ làm á a
ổ cyfra 21.1, CEA
OTH: CEA
a A 1 --> gan: aFP
buồng tr ng: CA 125
vú: CA 15.3
*
1. đ u tr đ u tr triệu ch đ u tr nguyên nhân
- ng nhi u: ch c dò tháo d ch
- n u tái phát nhi u lần sẽ làm dày dính màng phổi, t lệ thành công 70%
- đ u tr ựa a đ ạn, loại tb
- ng
ể
VP
G( mg%) pH LDH ử
1
đ ể
> 40 > 7.2 s
max/HTh
đơ ầ
> 40 7.0-7.2 >3 + ầ
5. ờ ó
bc
ó
đơ
< 40 < 7.0 ộ
+
+
- KMP: ó ệ đ a ầ
á ệ á đ ể a óa --> đ
1 đ a ạ
đ a