1. 2/3 , 99%
1. LS:
- TCCN: - -
-
- g:
--
ĩ i lo n dẫn truyề ĩ --
( thuyên t c)
- có 3 kh ă
ă t (P)
-
-
- có 3 kh ă
PPC
+
ă -- ề
- VP
* ST (P): XG tim
-
- )
4. LQCCQ:
-
2. * LN:
-
- Tim:
+ nghe: - ă
- --> carvallo
(-)
--> ề
-->
-->
AT Graham Steel-->AT tâm t ă
ă
6. CLS:
- l ĩ T 4 cung - - ĩ -
- PQ
--> ECG: -
- sau
--
* SÂ tim:
p- AĐ -- ề
- -6 cm2
-
-
- -1.5 cm2
-
2. h -->
Đ , ấ ,
2. $ van tim:
3. ST (P)
ă
- ă
3. không nghĩ
(T)+
N u --
--> XQ, ECG: ấ hay không
Sokolow-lyon: RV5/6 + SV1 >=35 ho c RV5/6> 26 mm
Conell: RaVL + SV3 > 20 ( n ), 28 ( nam).
+ A - ):
:
- , M ch bisferien: m ch 2
nh
D u g t gù theo nh p tim
D u Muller: d u l p lòe vòm h u
D u Traube: ti ng ATTTh-
M ch mao qu n Quinkc: nh u ngón tay
-- -- ĩ
- --
- ĩ ẫ
- -- ĩ
- ấ ề ă
ẫ ĩ ề
- ĩ t kh i, ĩ n --> ĩ t m ch h t trên LS
-- ĩ
- -- ĩ --
-
(+)
Đ
1. MỤ Ê Đ U TR :
- c
- ST
-
4. VNTMNT, phòng th p tái phát --> KS
+ --
+ ĩ --> ki m soát t n s th t-ph c h i nh p xoang- ều tr huy t kh i
Đ U TR NỘI KHOA:
AĐ
- ề
- ă ĩ
- - NonDHP (nh p xoang nhanh và rung
ĩ ng th t nhanh)
UC B
UC Ca-
non DHP - -
trch ST
(P):
-
-
-
-
-
xoang.
- huy ng : B-
C-D
+ ĩ Ư t nhanh
+ ST (P)
- không
-->
Heparin PPT th p:
Enoxaparin 30mg bolus
1mg/kg/sáng-chiều
(lovenox 60mg/0.6ml x
2/ngày TDD) trong 5 ngày
i dùng Warfarin
( INR =2-3)
-
ă
ĩ
xoang ( khi ĩ
ĩ
ă không
-
- sau 4w,
b ng SÂ -->
thành công
- :
tdp
+ gi m HA, gi m nh p
tim, Block tim
5. -->
xoang- amiodaron
150 mg TM/
10p
--
- -
i
warfarin
+ ah: da, tuy n giáp,
ph i, m t, gan
2. Huy t kh i-
ch ng thuyên t c
WARFARIN: anti Vitamin K
Đ
- ĩ > 50-55 mm)
- ĩ ĩ
- ĩ
- ề ă
Đ
-
- t
- XG, XHTH
-
- - -
-- ề
-
- |
- ề INR 2-3 - -
- ă -
15ml/ kg
- ă -
ă ề -- -3
ă -- -
3. phòng ngừa
thấp tái phát:
Đ
- ít nh ă t th p cu i cùng và ít nh t 40t
- ọng- su i
6. * Li u:
- TB: 3-4w/ l n
- u ng:
PNC V 250mg x 2/ ngày
Erythromycin 250mg x 2/ ngày
Sulfadiazine < 27 kg 0.5 g/ ngày, >27kg 1g/ ngày
ừ
Đ U TR NGOẠI KHOA:
* Đ u tr ngo i khoa:
1. LS: BN trch n ng
2. SÂ tim: Tă và h p 2 lá v a- n ng:
S< 1 cm2/m2 hay
S <1.5-1.7 cm2/ m2 i l ng.
*
Nong van - Qua da
--> không th nong qua da, nong qua da th t b i, tái h p
--> PT:
- PP m tim kín
- PP m
Qua da Đ u kiện:
- van m ng, không vôi hóa n ng
- không dày lan t a h dc
- không h quan trọng
* Đ
- huy t kh i ĩ ( nong tống huyết khối gây thuyên tắc)
- h 2 lá v a- n ng ( hở rồi còn nong gì nữa :D)
- m s > 8/ SÂ:
ng
+ dày lá van
+ dày h i van
PP m tim
kín
Đ u kiện:
- không huy t kh i
- không h 2 lá và vôi hóa nghiêm trọng
- không dính và co rút dc n ng
7. PP m tim
h
ểm:
- tách mép van
- tách r dính
- l nh vôi l n giúp c i thi n ch ă
- l t kh i ĩ
Thay van Đ
- h p 2 lá và h 2 lá v a hay n ng
- vôi hóa mép van lan t ng, dính h i van
-
--> 2 nhóm BN:
1. S < 1.5cm + NYHA III, IV
2. S < 1cm + NYHA II+ TAP n ng ( > 70mmHg)