SlideShare a Scribd company logo
编辑: 黃霸学 (Biān jí: Huáng Bà Xué) 1/1 考试中文口试题 (Kǎo shì Zhōng wén kǒu shì tí)
考试汉语口试题
Kǎo shì Hàn yǔ kǒu shì tí
CÂU HỎI THI VẤN ĐÁP TIẾNG TRUNG
(Chứng chỉ A Trung văn 6/2013)
6。 请介绍一下儿你自己?
6. Qǐng jiè shào yī xiàer nǐ zì jǐ?
6. Hãy giới thiệu về bản thân mình?
我叫黃霸学,是平定人。我是 1991 年五月八号出生。从 2010 年 8 月,我
来到芽庄,在芽庄文化艺术与旅游大专学校学习。
Wǒ jiào Huáng Bà Xué, shì Píng Dìng rén. Wǒ shì 1991 nián wǔ yuè bā hào chū shēng. Cóng 2010 nián 8
yuè, wǒ lái dào Yá Zhuāng, zài Yá Zhuāng Wén huà Yì shù yǔ Lǚ yóu Dà zhuān xué xiào xué xí.
Tôi tên là Huỳnh Bá Học, là người Bình Định, sinh vào ngày 08/5/1991. Từ tháng 8/2010, tôi đến Nha Trang học tập tại trường Cao đẳng Văn
hóa Nghệ thuật & Du lịch Nha Trang.
芽庄是一座旅游的城市,这里的风景很美丽,人们都很和雅,芽庄的天气
一年四季都很溫和。住在这里,我非常高兴。
Yá Zhuāng shì yī zuò lǚ yóu de chéng shì, zhè lǐ de fēng jǐng hěn měi lì, rén mén dōu hěn hé yǎ, Yá
Zhuāng de tiān qì yī nián sì jì dōu hěn wēn hé. Zhù zài zhè lǐ, wǒ fēi cháng gāo xìng.
Nha Trang là một thành phố du lịch, phong cảnh nơi đây rất đẹp, con người rất thân thiện, thời tiết 4 mùa quanh năm đều rất ôn hòa. Tôi rất
vui được sống tại đây.
来芽庄后,我住在教堂路 01 号。因为我家离学校不太远,所以我每天都
走路上课。到了这里,我有很多朋友,我们常常互相帮助学习,进步都很
快。业余时间,我经常跟他们一起去海边散步或一起去吃一点儿什么。去玩
儿得很开心,不过我的学习很忙,没有时间。
Lái Yá Zhuāng hòu,wǒ zhù zài Jiāo Táng lù 01 hào。Yīn wéi wǒ jiā lí xué xiào bú tài yuǎn,suǒ yǐ wǒ
měi tiān dōu zǒu lù shàng kè。Dào le zhè lǐ,wǒ yǒu hěn duō péng yǒu,wǒ mén cháng cháng hù xiàng bāng
zhù xué xí,jìn bù dōu hěn kuài。Yè yú shí jiān,wǒ jīng cháng gēn tā mén yī qǐ qù hǎi biān sàn bù huò yī qǐ
qù chī yī diǎn ér shén me。Qù wán ér dé hěn kāi xīn,bú guò wǒ de xué xí hěn máng,méi yǒu shí jiān。
Sau khi đến Nha Trang, tôi sống tại số 01, đường Nhà Thờ. Bởi vì phòng trọ cách trường học không xa lắm cho nên mỗi ngày tôi đều đi bộ tới
trường. Ở nơi đây, tôi có rất nhiều bạn, chúng tôi thường giúp đỡ học tập lẫn nhau, cùng nhau tiến bộ nhanh chóng. Mỗi khi tôi có thời gian rỗi, tôi
thường cùng họ đi dạo biển hoặc cùng nhau đi ăn uống gì đó. Đi chơi rất vui, nhưng mà công việc học tập của tôi rất bận rộn nên không có thời
gian.
我对我生活很满意。我是一个很爱学习的人,很活泼,经常帮助别人。我
每天都要上课。没有课的时候,我去图书馆、上网聊天、听音乐,晚上常看
电视、去上汉语课,什么的。现在我刚从大专学校毕业。我希望这个暑假里
可以找到一份稳定的工作。
Wǒ duì wǒ shēng huó hěn mǎn yì。Wǒ shì yī gè hěn ài xué xí de rén,hěn huó pō,jīng cháng bāng zhù
bié rén。Wǒ měi tiān dōu yào shàng kè。Méi yǒu kè de shí hòu,wǒ qù tú shū guǎn、shàng wǎng liáo tiān、
tīng yīn yuè,wǎn shàng cháng kàn diàn shì、qù shàng Hàn yǔ kè,shén me de。Xiàn zài wǒ gāng cóng dà
zhuān xué xiào bì yè。Wǒ xī wàng zhè gè shǔ jiǎ lǐ kě yǐ zhǎo dào yī fèn wěn dìng de gōng zuò。
Tôi rất hài lòng với cuộc sống của mình. Tôi là một người rất yêu học tập, hoạt bát, thường xuyên giúp đỡ người khác. Mỗi ngày tôi đều phải
đi học. Thời gian không lên lớp, tôi đến thư viện, lên mạng chat, nghe nhạc, buổi tối thường xem tivi, đi học tiếng Trung. Hiện tại tôi vừa mới tốt
nghiệp cao đẳng. Tôi hi vọng mùa hè này có thể tìm được một công việc ổn định.

More Related Content

What's hot

Bài tập quá trình môn tâm lý học đại cương
Bài tập quá trình môn tâm lý học đại cươngBài tập quá trình môn tâm lý học đại cương
Bài tập quá trình môn tâm lý học đại cương
Nguyễn Tú
 
Tam ly hoc dai cuong
Tam ly hoc dai cuongTam ly hoc dai cuong
Tam ly hoc dai cuong
foreman
 
Nghiên cứu dịch thành phần trạng ngữ trong tiếng Hán hiện đại.pdf
Nghiên cứu dịch thành phần trạng ngữ trong tiếng Hán hiện đại.pdfNghiên cứu dịch thành phần trạng ngữ trong tiếng Hán hiện đại.pdf
Nghiên cứu dịch thành phần trạng ngữ trong tiếng Hán hiện đại.pdf
HanaTiti
 
Tri giác
Tri giácTri giác
Tri giác
Phuong Hanh Dinh
 
现代汉语请求言语行为研究与越南语对比
现代汉语请求言语行为研究与越南语对比 现代汉语请求言语行为研究与越南语对比
现代汉语请求言语行为研究与越南语对比
nataliej4
 
Thực hành hoá sinh căn bản
Thực hành hoá sinh căn bảnThực hành hoá sinh căn bản
Thực hành hoá sinh căn bản
luanvantrust
 
Câu hỏi tự luận Triết học - Mác Lê Nin có đáp án
Câu hỏi tự luận Triết học - Mác Lê Nin có đáp ánCâu hỏi tự luận Triết học - Mác Lê Nin có đáp án
Câu hỏi tự luận Triết học - Mác Lê Nin có đáp án
Tín Nguyễn-Trương
 
Bài luận tiếng anh
Bài luận tiếng anhBài luận tiếng anh
Bài luận tiếng anh
Mập Dz
 
Tài liệu Tâm lý học
Tài liệu Tâm lý họcTài liệu Tâm lý học
Tài liệu Tâm lý học
Điều Dưỡng
 
NỀN TẢNG VĂN HÓA VÀ CÁC GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN VĂN HÓA VIỆT NAM TS. BÙI QUANG ...
NỀN TẢNG VĂN HÓA VÀ CÁC GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN VĂN HÓA VIỆT NAM  TS. BÙI QUANG ...NỀN TẢNG VĂN HÓA VÀ CÁC GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN VĂN HÓA VIỆT NAM  TS. BÙI QUANG ...
NỀN TẢNG VĂN HÓA VÀ CÁC GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN VĂN HÓA VIỆT NAM TS. BÙI QUANG ...
Minh Chanh
 
Vi nấm y học
Vi nấm y họcVi nấm y học
Vi nấm y học
Huy Hoang
 
Trắc nghiệm: Định hướng nghề nghiệp với John Holland
Trắc nghiệm: Định hướng nghề nghiệp với John HollandTrắc nghiệm: Định hướng nghề nghiệp với John Holland
Trắc nghiệm: Định hướng nghề nghiệp với John Holland
Nguyễn Quốc Chiến
 
Thuốc nhỏ mắt - Trung cấp dược Bách Khoa Sài Gòn
Thuốc nhỏ mắt - Trung cấp dược Bách Khoa Sài GònThuốc nhỏ mắt - Trung cấp dược Bách Khoa Sài Gòn
Thuốc nhỏ mắt - Trung cấp dược Bách Khoa Sài Gòn
Trường Trung cấp Bách Khoa Sài Gòn
 
Bao cao thuc te tram y te
Bao cao thuc te tram y teBao cao thuc te tram y te
Bao cao thuc te tram y te
Tu Sắc
 
Tiểu luận Phân tích mối quan hệ giữa vật chất và ý thức theo quan niệm duy vậ...
Tiểu luận Phân tích mối quan hệ giữa vật chất và ý thức theo quan niệm duy vậ...Tiểu luận Phân tích mối quan hệ giữa vật chất và ý thức theo quan niệm duy vậ...
Tiểu luận Phân tích mối quan hệ giữa vật chất và ý thức theo quan niệm duy vậ...
Dịch vụ Làm Luận Văn 0936885877
 
Bài Thuyết Trình CÁC QUY LUẬT CỦA CẢM GIÁC.pdf
Bài Thuyết Trình CÁC QUY LUẬT CỦA CẢM GIÁC.pdfBài Thuyết Trình CÁC QUY LUẬT CỦA CẢM GIÁC.pdf
Bài Thuyết Trình CÁC QUY LUẬT CỦA CẢM GIÁC.pdf
jackjohn45
 
现代汉语一些 疑问代词的非疑问用法研究 (与越南语的对比) 6810983
现代汉语一些 疑问代词的非疑问用法研究 (与越南语的对比) 6810983现代汉语一些 疑问代词的非疑问用法研究 (与越南语的对比) 6810983
现代汉语一些 疑问代词的非疑问用法研究 (与越南语的对比) 6810983
jackjohn45
 
Đề cương ôn tập giáo dục học 1
Đề cương ôn tập giáo dục học 1Đề cương ôn tập giáo dục học 1
Đề cương ôn tập giáo dục học 1
Sùng A Tô
 
Luận ngữ 論語
Luận ngữ   論語Luận ngữ   論語
Luận ngữ 論語
Hoàng Lý Quốc
 
Sinh Lý Nôị Tiết || CLB Y Khoa Trẻ VMU
Sinh Lý Nôị Tiết || CLB Y Khoa Trẻ VMUSinh Lý Nôị Tiết || CLB Y Khoa Trẻ VMU
Sinh Lý Nôị Tiết || CLB Y Khoa Trẻ VMU
TBFTTH
 

What's hot (20)

Bài tập quá trình môn tâm lý học đại cương
Bài tập quá trình môn tâm lý học đại cươngBài tập quá trình môn tâm lý học đại cương
Bài tập quá trình môn tâm lý học đại cương
 
Tam ly hoc dai cuong
Tam ly hoc dai cuongTam ly hoc dai cuong
Tam ly hoc dai cuong
 
Nghiên cứu dịch thành phần trạng ngữ trong tiếng Hán hiện đại.pdf
Nghiên cứu dịch thành phần trạng ngữ trong tiếng Hán hiện đại.pdfNghiên cứu dịch thành phần trạng ngữ trong tiếng Hán hiện đại.pdf
Nghiên cứu dịch thành phần trạng ngữ trong tiếng Hán hiện đại.pdf
 
Tri giác
Tri giácTri giác
Tri giác
 
现代汉语请求言语行为研究与越南语对比
现代汉语请求言语行为研究与越南语对比 现代汉语请求言语行为研究与越南语对比
现代汉语请求言语行为研究与越南语对比
 
Thực hành hoá sinh căn bản
Thực hành hoá sinh căn bảnThực hành hoá sinh căn bản
Thực hành hoá sinh căn bản
 
Câu hỏi tự luận Triết học - Mác Lê Nin có đáp án
Câu hỏi tự luận Triết học - Mác Lê Nin có đáp ánCâu hỏi tự luận Triết học - Mác Lê Nin có đáp án
Câu hỏi tự luận Triết học - Mác Lê Nin có đáp án
 
Bài luận tiếng anh
Bài luận tiếng anhBài luận tiếng anh
Bài luận tiếng anh
 
Tài liệu Tâm lý học
Tài liệu Tâm lý họcTài liệu Tâm lý học
Tài liệu Tâm lý học
 
NỀN TẢNG VĂN HÓA VÀ CÁC GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN VĂN HÓA VIỆT NAM TS. BÙI QUANG ...
NỀN TẢNG VĂN HÓA VÀ CÁC GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN VĂN HÓA VIỆT NAM  TS. BÙI QUANG ...NỀN TẢNG VĂN HÓA VÀ CÁC GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN VĂN HÓA VIỆT NAM  TS. BÙI QUANG ...
NỀN TẢNG VĂN HÓA VÀ CÁC GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN VĂN HÓA VIỆT NAM TS. BÙI QUANG ...
 
Vi nấm y học
Vi nấm y họcVi nấm y học
Vi nấm y học
 
Trắc nghiệm: Định hướng nghề nghiệp với John Holland
Trắc nghiệm: Định hướng nghề nghiệp với John HollandTrắc nghiệm: Định hướng nghề nghiệp với John Holland
Trắc nghiệm: Định hướng nghề nghiệp với John Holland
 
Thuốc nhỏ mắt - Trung cấp dược Bách Khoa Sài Gòn
Thuốc nhỏ mắt - Trung cấp dược Bách Khoa Sài GònThuốc nhỏ mắt - Trung cấp dược Bách Khoa Sài Gòn
Thuốc nhỏ mắt - Trung cấp dược Bách Khoa Sài Gòn
 
Bao cao thuc te tram y te
Bao cao thuc te tram y teBao cao thuc te tram y te
Bao cao thuc te tram y te
 
Tiểu luận Phân tích mối quan hệ giữa vật chất và ý thức theo quan niệm duy vậ...
Tiểu luận Phân tích mối quan hệ giữa vật chất và ý thức theo quan niệm duy vậ...Tiểu luận Phân tích mối quan hệ giữa vật chất và ý thức theo quan niệm duy vậ...
Tiểu luận Phân tích mối quan hệ giữa vật chất và ý thức theo quan niệm duy vậ...
 
Bài Thuyết Trình CÁC QUY LUẬT CỦA CẢM GIÁC.pdf
Bài Thuyết Trình CÁC QUY LUẬT CỦA CẢM GIÁC.pdfBài Thuyết Trình CÁC QUY LUẬT CỦA CẢM GIÁC.pdf
Bài Thuyết Trình CÁC QUY LUẬT CỦA CẢM GIÁC.pdf
 
现代汉语一些 疑问代词的非疑问用法研究 (与越南语的对比) 6810983
现代汉语一些 疑问代词的非疑问用法研究 (与越南语的对比) 6810983现代汉语一些 疑问代词的非疑问用法研究 (与越南语的对比) 6810983
现代汉语一些 疑问代词的非疑问用法研究 (与越南语的对比) 6810983
 
Đề cương ôn tập giáo dục học 1
Đề cương ôn tập giáo dục học 1Đề cương ôn tập giáo dục học 1
Đề cương ôn tập giáo dục học 1
 
Luận ngữ 論語
Luận ngữ   論語Luận ngữ   論語
Luận ngữ 論語
 
Sinh Lý Nôị Tiết || CLB Y Khoa Trẻ VMU
Sinh Lý Nôị Tiết || CLB Y Khoa Trẻ VMUSinh Lý Nôị Tiết || CLB Y Khoa Trẻ VMU
Sinh Lý Nôị Tiết || CLB Y Khoa Trẻ VMU
 

Viewers also liked

你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗Học Huỳnh Bá
 
Sự tích trầu cau 越南民间故事
Sự tích trầu cau 越南民间故事Sự tích trầu cau 越南民间故事
Sự tích trầu cau 越南民间故事Học Huỳnh Bá
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Học Huỳnh Bá
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copyHọc Huỳnh Bá
 
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tếTài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tếHọc Huỳnh Bá
 
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)Học Huỳnh Bá
 
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp Học Huỳnh Bá
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy - copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy - copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy - copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy - copyHọc Huỳnh Bá
 
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典Học Huỳnh Bá
 
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)Học Huỳnh Bá
 
Bài giảng thanh toán quốc tế
Bài giảng thanh toán quốc tếBài giảng thanh toán quốc tế
Bài giảng thanh toán quốc tếHọc Huỳnh Bá
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Học Huỳnh Bá
 

Viewers also liked (18)

Chu hanvatienghanviet
Chu hanvatienghanvietChu hanvatienghanviet
Chu hanvatienghanviet
 
你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗
 
Sự tích trầu cau 越南民间故事
Sự tích trầu cau 越南民间故事Sự tích trầu cau 越南民间故事
Sự tích trầu cau 越南民间故事
 
考试中文口试题1
考试中文口试题1考试中文口试题1
考试中文口试题1
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
 
考试中文口试题1
考试中文口试题1考试中文口试题1
考试中文口试题1
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
 
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tếTài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
 
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
 
Bai tap ttqt
Bai tap ttqtBai tap ttqt
Bai tap ttqt
 
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
 
Business english i unit 3
Business english i unit 3Business english i unit 3
Business english i unit 3
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy - copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy - copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy - copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy - copy
 
Shenhua
ShenhuaShenhua
Shenhua
 
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
 
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
 
Bài giảng thanh toán quốc tế
Bài giảng thanh toán quốc tếBài giảng thanh toán quốc tế
Bài giảng thanh toán quốc tế
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
 

Similar to 请介绍一下儿你自己?

Co nhi vien thanh hoa
Co nhi vien thanh hoaCo nhi vien thanh hoa
Co nhi vien thanh hoaTung Thai
 
Nỗi bận tâm của thầy
Nỗi bận tâm của thầyNỗi bận tâm của thầy
Nỗi bận tâm của thầyYourKids .vn
 
Mot thang o nam ky 883
Mot thang o nam ky 883Mot thang o nam ky 883
Mot thang o nam ky 883
Quoc Nguyen
 
30 Ngày Thiền Quán (Nguyễn Duy Nhiên)
30 Ngày Thiền Quán (Nguyễn Duy Nhiên)30 Ngày Thiền Quán (Nguyễn Duy Nhiên)
30 Ngày Thiền Quán (Nguyễn Duy Nhiên)
Phật Ngôn
 
30 Ngày Thiền Quán
30 Ngày Thiền Quán30 Ngày Thiền Quán
30 Ngày Thiền Quán
Garena Beta
 
Phóng sinh chuyện nhỏ khó làm
Phóng sinh chuyện nhỏ khó làmPhóng sinh chuyện nhỏ khó làm
Phóng sinh chuyện nhỏ khó làm
canhbao
 
Nhân quả oan nợ hiển hóa thực lục
Nhân quả oan nợ hiển hóa thực lụcNhân quả oan nợ hiển hóa thực lục
Nhân quả oan nợ hiển hóa thực lục
Hoàng Lý Quốc
 
Cạm Bẫy
Cạm BẫyCạm Bẫy
Nhân Quả Oan Nợ Báo Ứng Hiển Hóa Tại Phật Đường Malaysia
Nhân Quả Oan Nợ Báo Ứng Hiển Hóa Tại Phật Đường MalaysiaNhân Quả Oan Nợ Báo Ứng Hiển Hóa Tại Phật Đường Malaysia
Nhân Quả Oan Nợ Báo Ứng Hiển Hóa Tại Phật Đường Malaysia
Phát Nhất Tuệ Viên
 
10-chuong-1.pdf
10-chuong-1.pdf10-chuong-1.pdf
10-chuong-1.pdf
TuCao20
 
Gậy Kim Cang Hét (HT Tuyên Hóa)
Gậy Kim Cang Hét (HT Tuyên Hóa)Gậy Kim Cang Hét (HT Tuyên Hóa)
Gậy Kim Cang Hét (HT Tuyên Hóa)
Phật Ngôn
 
Mot so truoing hop tre em co van de
Mot so truoing hop tre em co van deMot so truoing hop tre em co van de
Mot so truoing hop tre em co van de
foreman
 

Similar to 请介绍一下儿你自己? (20)

Co nhi vien thanh hoa
Co nhi vien thanh hoaCo nhi vien thanh hoa
Co nhi vien thanh hoa
 
Nỗi bận tâm của thầy
Nỗi bận tâm của thầyNỗi bận tâm của thầy
Nỗi bận tâm của thầy
 
Lopa1
Lopa1Lopa1
Lopa1
 
Nhung buctamthu1 - THẦY THÍCH THÔNG LẠC
Nhung buctamthu1 - THẦY THÍCH THÔNG LẠCNhung buctamthu1 - THẦY THÍCH THÔNG LẠC
Nhung buctamthu1 - THẦY THÍCH THÔNG LẠC
 
Nhung buctamthu1
Nhung buctamthu1Nhung buctamthu1
Nhung buctamthu1
 
Nhung buctamthutapi
Nhung buctamthutapiNhung buctamthutapi
Nhung buctamthutapi
 
Mot thang o nam ky 883
Mot thang o nam ky 883Mot thang o nam ky 883
Mot thang o nam ky 883
 
30 Ngày Thiền Quán (Nguyễn Duy Nhiên)
30 Ngày Thiền Quán (Nguyễn Duy Nhiên)30 Ngày Thiền Quán (Nguyễn Duy Nhiên)
30 Ngày Thiền Quán (Nguyễn Duy Nhiên)
 
30 Ngày Thiền Quán
30 Ngày Thiền Quán30 Ngày Thiền Quán
30 Ngày Thiền Quán
 
Phóng sinh chuyện nhỏ khó làm
Phóng sinh chuyện nhỏ khó làmPhóng sinh chuyện nhỏ khó làm
Phóng sinh chuyện nhỏ khó làm
 
Long yeuthuong tap2-banin-20110208
Long yeuthuong tap2-banin-20110208Long yeuthuong tap2-banin-20110208
Long yeuthuong tap2-banin-20110208
 
Long yeuthuong tap2
Long yeuthuong tap2Long yeuthuong tap2
Long yeuthuong tap2
 
Nhân quả oan nợ hiển hóa thực lục
Nhân quả oan nợ hiển hóa thực lụcNhân quả oan nợ hiển hóa thực lục
Nhân quả oan nợ hiển hóa thực lục
 
15 vhvn-200
15 vhvn-20015 vhvn-200
15 vhvn-200
 
15 vhvn-200
15 vhvn-20015 vhvn-200
15 vhvn-200
 
Cạm Bẫy
Cạm BẫyCạm Bẫy
Cạm Bẫy
 
Nhân Quả Oan Nợ Báo Ứng Hiển Hóa Tại Phật Đường Malaysia
Nhân Quả Oan Nợ Báo Ứng Hiển Hóa Tại Phật Đường MalaysiaNhân Quả Oan Nợ Báo Ứng Hiển Hóa Tại Phật Đường Malaysia
Nhân Quả Oan Nợ Báo Ứng Hiển Hóa Tại Phật Đường Malaysia
 
10-chuong-1.pdf
10-chuong-1.pdf10-chuong-1.pdf
10-chuong-1.pdf
 
Gậy Kim Cang Hét (HT Tuyên Hóa)
Gậy Kim Cang Hét (HT Tuyên Hóa)Gậy Kim Cang Hét (HT Tuyên Hóa)
Gậy Kim Cang Hét (HT Tuyên Hóa)
 
Mot so truoing hop tre em co van de
Mot so truoing hop tre em co van deMot so truoing hop tre em co van de
Mot so truoing hop tre em co van de
 

More from Học Huỳnh Bá

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
Học Huỳnh Bá
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Học Huỳnh Bá
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
Học Huỳnh Bá
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Học Huỳnh Bá
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Học Huỳnh Bá
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Học Huỳnh Bá
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Học Huỳnh Bá
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
Học Huỳnh Bá
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Học Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
Học Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Học Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Học Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 

More from Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 

请介绍一下儿你自己?

  • 1. 编辑: 黃霸学 (Biān jí: Huáng Bà Xué) 1/1 考试中文口试题 (Kǎo shì Zhōng wén kǒu shì tí) 考试汉语口试题 Kǎo shì Hàn yǔ kǒu shì tí CÂU HỎI THI VẤN ĐÁP TIẾNG TRUNG (Chứng chỉ A Trung văn 6/2013) 6。 请介绍一下儿你自己? 6. Qǐng jiè shào yī xiàer nǐ zì jǐ? 6. Hãy giới thiệu về bản thân mình? 我叫黃霸学,是平定人。我是 1991 年五月八号出生。从 2010 年 8 月,我 来到芽庄,在芽庄文化艺术与旅游大专学校学习。 Wǒ jiào Huáng Bà Xué, shì Píng Dìng rén. Wǒ shì 1991 nián wǔ yuè bā hào chū shēng. Cóng 2010 nián 8 yuè, wǒ lái dào Yá Zhuāng, zài Yá Zhuāng Wén huà Yì shù yǔ Lǚ yóu Dà zhuān xué xiào xué xí. Tôi tên là Huỳnh Bá Học, là người Bình Định, sinh vào ngày 08/5/1991. Từ tháng 8/2010, tôi đến Nha Trang học tập tại trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật & Du lịch Nha Trang. 芽庄是一座旅游的城市,这里的风景很美丽,人们都很和雅,芽庄的天气 一年四季都很溫和。住在这里,我非常高兴。 Yá Zhuāng shì yī zuò lǚ yóu de chéng shì, zhè lǐ de fēng jǐng hěn měi lì, rén mén dōu hěn hé yǎ, Yá Zhuāng de tiān qì yī nián sì jì dōu hěn wēn hé. Zhù zài zhè lǐ, wǒ fēi cháng gāo xìng. Nha Trang là một thành phố du lịch, phong cảnh nơi đây rất đẹp, con người rất thân thiện, thời tiết 4 mùa quanh năm đều rất ôn hòa. Tôi rất vui được sống tại đây. 来芽庄后,我住在教堂路 01 号。因为我家离学校不太远,所以我每天都 走路上课。到了这里,我有很多朋友,我们常常互相帮助学习,进步都很 快。业余时间,我经常跟他们一起去海边散步或一起去吃一点儿什么。去玩 儿得很开心,不过我的学习很忙,没有时间。 Lái Yá Zhuāng hòu,wǒ zhù zài Jiāo Táng lù 01 hào。Yīn wéi wǒ jiā lí xué xiào bú tài yuǎn,suǒ yǐ wǒ měi tiān dōu zǒu lù shàng kè。Dào le zhè lǐ,wǒ yǒu hěn duō péng yǒu,wǒ mén cháng cháng hù xiàng bāng zhù xué xí,jìn bù dōu hěn kuài。Yè yú shí jiān,wǒ jīng cháng gēn tā mén yī qǐ qù hǎi biān sàn bù huò yī qǐ qù chī yī diǎn ér shén me。Qù wán ér dé hěn kāi xīn,bú guò wǒ de xué xí hěn máng,méi yǒu shí jiān。 Sau khi đến Nha Trang, tôi sống tại số 01, đường Nhà Thờ. Bởi vì phòng trọ cách trường học không xa lắm cho nên mỗi ngày tôi đều đi bộ tới trường. Ở nơi đây, tôi có rất nhiều bạn, chúng tôi thường giúp đỡ học tập lẫn nhau, cùng nhau tiến bộ nhanh chóng. Mỗi khi tôi có thời gian rỗi, tôi thường cùng họ đi dạo biển hoặc cùng nhau đi ăn uống gì đó. Đi chơi rất vui, nhưng mà công việc học tập của tôi rất bận rộn nên không có thời gian. 我对我生活很满意。我是一个很爱学习的人,很活泼,经常帮助别人。我 每天都要上课。没有课的时候,我去图书馆、上网聊天、听音乐,晚上常看 电视、去上汉语课,什么的。现在我刚从大专学校毕业。我希望这个暑假里 可以找到一份稳定的工作。 Wǒ duì wǒ shēng huó hěn mǎn yì。Wǒ shì yī gè hěn ài xué xí de rén,hěn huó pō,jīng cháng bāng zhù bié rén。Wǒ měi tiān dōu yào shàng kè。Méi yǒu kè de shí hòu,wǒ qù tú shū guǎn、shàng wǎng liáo tiān、 tīng yīn yuè,wǎn shàng cháng kàn diàn shì、qù shàng Hàn yǔ kè,shén me de。Xiàn zài wǒ gāng cóng dà zhuān xué xiào bì yè。Wǒ xī wàng zhè gè shǔ jiǎ lǐ kě yǐ zhǎo dào yī fèn wěn dìng de gōng zuò。 Tôi rất hài lòng với cuộc sống của mình. Tôi là một người rất yêu học tập, hoạt bát, thường xuyên giúp đỡ người khác. Mỗi ngày tôi đều phải đi học. Thời gian không lên lớp, tôi đến thư viện, lên mạng chat, nghe nhạc, buổi tối thường xem tivi, đi học tiếng Trung. Hiện tại tôi vừa mới tốt nghiệp cao đẳng. Tôi hi vọng mùa hè này có thể tìm được một công việc ổn định.