More Related Content
More from Học Huỳnh Bá (20)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
- 1. 黃霸学 (Huáng Bà Xué) 1/3 汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí)
汉语翻译练习
Hànyǔ fānyì liànxí
Hán ngữ phiên dịch luyện tập
BÀI TẬP DỊCH TIẾNG TRUNG
会话
A:
你每天晚上几点睡觉?
A: Nǐ měi tiān wǎnshàng jǐ diǎn shuìjiào?
A: Mỗi tối bạn thường ngủ vào lúc mấy giờ?
B:
十一点半。
B: Shíyī diǎn bàn.
B: 11:30
A:
太晚了! 早上几点起床?
A: Tài wǎnle! Zǎoshang jǐ diǎn qǐchuáng?
A: Trễ quá vậy? Buổi sáng dậy vào lúc mấy giờ?
B:
不 一 定 , 九 点 、 十 点 ...... 我 喜 欢 睡
懒觉。
B: Bù yīdìng, jiǔ diǎn, shí diǎn...... Wǒ xǐhuan shuìlǎnjiào.
B: Không nhất định, 9 giờ, 10 giờ... Tôi thích ngủ nướng.
A:
你知道吗, 早睡早起身体好 ! 你应该
早睡早起。
A: Nǐ zhīdào ma, zǎo shuì zǎoqǐ shēntǐ hǎo! Nǐ yīnggāi zǎo
shuì zǎoqǐ.
- 2. 黃霸学 (Huáng Bà Xué) 2/3 汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí)
A: Bạn biết không ngủ sớm dậy sớm tốt cho sức khỏe. Bạn nên
ngủ sớm dậy sớm.
B:
那么, 我还应该早一点几起。
B: Nàme, wǒ hái yīnggāi zǎo yīdiǎn jǐ qǐ.
B: Thế thì tôi phải dậy sớm một chút nữa.
A:
对了! 你喜欢喝咖啡吗?
A: Duìle! Nǐ xǐhuan hē kāfēi ma?
A: Đúng vậy! Bạn có thích uống cà phê không?
B:
不太喜欢。
B: Bù tài xǐhuan.
B: Không thích lắm.
A:
啤酒呢?
A: Píjiǔ ne?
A: Còn bia thì sao?
B:
非常喜欢!
B: Fēicháng xǐhuan!
B: Thích vô cùng!
A:
晚上你喜欢干什么?
A: Wǎnshàng nǐ xǐhuan gànshénme?
A: Buổi tối bạn thường làm gì?
B:
我喜欢看电视。
B: Wǒ xǐhuan kàn diànshì.
B: Tôi thích xem TV.
A:
还有呢?
A: Hái yǒu ne?
A: Còn gì nữa không?
- 3. 黃霸学 (Huáng Bà Xué) 3/3 汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí)
B:
上网谈话。
B: Shàngwǎng tánhuà.
B: Chat trên mạng.