SlideShare a Scribd company logo
编辑: 黃霸学 (Biān jí: Huáng Bà Xué) 1/2 考试中文口试题 (Kǎo shì Zhōng wén kǒu shì tí)
考试中文口试题
Kǎo shì Zhōng wén kǒu shì tí
KHẢO THÍ TRUNG VĂN KHẨU THÍ ĐỀ
CÂU HỎI THI VẤN ĐÁP TIẾNG TRUNG
(Chứng chỉ A Trung văn 6/2013)
6。 请介绍一下儿你自己?
6. Qǐng jiè shào yī xiàer nǐ zì jǐ?
6. Hãy giới thiệu về bản thân mình?
我叫黃霸学,我是平定人,我是 1991 年五月八号
出生。从 2010 年 8 月,我来到芽庄,在芽庄文化
艺术与旅游大专学校学习。现在,我是文房管理
K32C 班三年级的学生。
Wǒ jiào Huáng Bà Xué, wǒ shì Píng Dìng rén, wǒ shì 1991 nián wǔ yuè bā hào chū shēng.
Cóng 2010 nián 8 yuè, wǒ lái dào Yá Zhuāng, zài Yá Zhuāng Wén huà Yì shù yǔ Lǚ yóu
Dà zhuān xué xiào xué xí. Xiàn zài, wǒ shì Wén fáng Guǎn lǐ K32C bān sān nián jí de xué
shēng.
Tôi tên là Huỳnh Bá Học, là người Bình Định, sinh vào ngày 08/5/1991. Từ tháng 8/2010,
tôi đến Nha Trang học tập tại trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật & Du lịch Nha Trang.
Hiện tại tôi là sinh viên năm 3 ngành Quản trị Văn phòng.
芽庄是一座旅游的城,这里的风景很美丽,人们都
很友好,芽庄的天气一年四季都很溫和。住在这
里,我非常高兴。
Yá Zhuāng shì yī zuò lǚ yóu de chéng, zhè lǐ de fēng jǐng hěn měi lì, rén men dōu hěn yǒu
hǎo, Yá Zhuāng de tiān qì yī nián sì jì dōu hěn wēn hé. Zhù zài zhè lǐ, wǒ fēi cháng gāo
xìng.
Nha Trang là một thành phố du lịch, phong cảnh nơi đây rất đẹp, con người rất thân
thiện, thời tiết 4 mùa quanh năm đều rất ôn hòa. Tôi rất vui được sống tại đây.
编辑: 黃霸学 (Biān jí: Huáng Bà Xué) 2/2 考试中文口试题 (Kǎo shì Zhōng wén kǒu shì tí)
来芽庄后,我住在教堂路 01 号。因为我家离学校
不太远,所以我每天都走路上课。到了这里,我有
很多朋友,我们常常互相帮助学习,进步都很快。
每当空闲时间,我经常跟他们一起去海边散步或一
起去吃一点什么。去玩儿很开心,不过我的学习很
忙,没有时间。
Lái Yá Zhuāng hòu, wǒ zhù zài Jiào Táng lù 01 hào. Yīn wèi wǒ jiā lí xué xiào bù tài yuǎn,
suǒ yǐ wǒ měi tiān dōu zǒu lù shàng kè. Dàole zhè lǐ, wǒ yǒu hěn duō péng yǒu, wǒ men
cháng cháng hù xiāng bāng zhù xué xí, jìn bù dōu hěn kuài. Měi dāng kòng xián shí jiān,
wǒ jīng cháng gēn tā men yī qǐ qù hǎi biān sàn bù huò yī qǐ qù chī yī diǎn shén me. Qù
wán'ér hěn kāi xīn, bù guò wǒ de xué xí hěn máng, méi yǒu shí jiān.
Sau khi đến Nha Trang, tôi sống tại số 01, đường Nhà Thờ. Bởi vì phòng trọ cách trường
học không xa lắm cho nên mỗi ngày tôi đều đi bộ tới trường. Ở nơi đây, tôi có rất nhiều
bạn, chúng tôi thường giúp đỡ học tập lẫn nhau, cùng nhau tiến bộ nhanh chóng. Mỗi khi
tôi có thời gian rỗi, tôi thường cùng họ đi dạo biển hoặc cùng nhau đi ăn uống gì đó. Đi
chơi rất vui, nhưng mà công việc học tập của tôi rất bận rộn nên không có thời gian.
我对我生活很满意。我是一个很爱学习的人,对人
很活泼,经常帮助别人。我每天晚上常看电视、上
网聊天、听音乐,去上汉语课。现在我正在准备毕
业考试,我希望毕业以后,可以找一份稳定的工
作。
Wǒ duì wǒ shēng huó hěn mǎn yì. Wǒ shì yī gè hěn ài xué xí de rén, duì rén hěn huó pō,
jīng cháng bāng zhù bié rén. Wǒ měi tiān wǎn shàng cháng kàn diàn shì, shàng wǎng liáo
tiān, tīng yīn yuè, qù shàng hàn yǔ kè. Xiàn zài wǒ zhèng zài zhǔn bèi bìyè kǎo shì, wǒ xī
wàng bì yè yǐ hòu, kě yǐ zhǎo yī fèn wěn dìng de gōng zuò.
Tôi rất hài lòng với cuộc sống của mình. Tôi là một người rất yêu học tập, đối xử với mọi
người rất hoạt bát, thường xuyên giúp đỡ người khác. Mỗi tối thường xem tivi, lên mạng
chat, nghe nhạc, đi học tiếng Trung. Hiện tại tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp, tôi hi
vọng sau khi tốt nghiệp, có thể tìm được một công việc ổn định.

More Related Content

Viewers also liked

Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Học Huỳnh Bá
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copyHọc Huỳnh Bá
 
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)Học Huỳnh Bá
 
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tếTài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tếHọc Huỳnh Bá
 
你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗Học Huỳnh Bá
 
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典Học Huỳnh Bá
 
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp Học Huỳnh Bá
 
Bài giảng thanh toán quốc tế
Bài giảng thanh toán quốc tếBài giảng thanh toán quốc tế
Bài giảng thanh toán quốc tếHọc Huỳnh Bá
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Học Huỳnh Bá
 
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)Học Huỳnh Bá
 

Viewers also liked (14)

Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
 
考试中文口试题1
考试中文口试题1考试中文口试题1
考试中文口试题1
 
Bai tap ttqt
Bai tap ttqtBai tap ttqt
Bai tap ttqt
 
Business english i unit 3
Business english i unit 3Business english i unit 3
Business english i unit 3
 
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
 
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tếTài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
 
你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗
 
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
 
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
 
Shenhua
ShenhuaShenhua
Shenhua
 
Bài giảng thanh toán quốc tế
Bài giảng thanh toán quốc tếBài giảng thanh toán quốc tế
Bài giảng thanh toán quốc tế
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
 
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
 

Similar to 考试中文口试题1

Co nhi vien thanh hoa
Co nhi vien thanh hoaCo nhi vien thanh hoa
Co nhi vien thanh hoaTung Thai
 
Mot thang o nam ky 883
Mot thang o nam ky 883Mot thang o nam ky 883
Mot thang o nam ky 883
Quoc Nguyen
 
Cạm Bẫy
Cạm BẫyCạm Bẫy
Cỏ Dại
Cỏ DạiCỏ Dại
Nỗi bận tâm của thầy
Nỗi bận tâm của thầyNỗi bận tâm của thầy
Nỗi bận tâm của thầyYourKids .vn
 
Cỏ dại
Cỏ dạiCỏ dại
30 Ngày Thiền Quán (Nguyễn Duy Nhiên)
30 Ngày Thiền Quán (Nguyễn Duy Nhiên)30 Ngày Thiền Quán (Nguyễn Duy Nhiên)
30 Ngày Thiền Quán (Nguyễn Duy Nhiên)
Phật Ngôn
 
30 Ngày Thiền Quán
30 Ngày Thiền Quán30 Ngày Thiền Quán
30 Ngày Thiền Quán
Garena Beta
 
Mot so truoing hop tre em co van de
Mot so truoing hop tre em co van deMot so truoing hop tre em co van de
Mot so truoing hop tre em co van de
foreman
 
Nguoi phat tu can biet tap1- 20-9-2012 - THẦY THÍCH THÔNG LẠC
Nguoi phat tu can biet  tap1- 20-9-2012 - THẦY THÍCH THÔNG LẠCNguoi phat tu can biet  tap1- 20-9-2012 - THẦY THÍCH THÔNG LẠC
Nguoi phat tu can biet tap1- 20-9-2012 - THẦY THÍCH THÔNG LẠC
http://www.facebook.com/djthanhbinh http://www.facebook.com/djthanhbinh
 
[Sách ] Sức mạnh của trí tuệ cảm xúc
[Sách ] Sức mạnh của trí tuệ cảm xúc[Sách ] Sức mạnh của trí tuệ cảm xúc
[Sách ] Sức mạnh của trí tuệ cảm xúc
Đặng Phương Nam
 

Similar to 考试中文口试题1 (20)

Co nhi vien thanh hoa
Co nhi vien thanh hoaCo nhi vien thanh hoa
Co nhi vien thanh hoa
 
Mot thang o nam ky 883
Mot thang o nam ky 883Mot thang o nam ky 883
Mot thang o nam ky 883
 
Cạm Bẫy
Cạm BẫyCạm Bẫy
Cạm Bẫy
 
Nhung buctamthu1 - THẦY THÍCH THÔNG LẠC
Nhung buctamthu1 - THẦY THÍCH THÔNG LẠCNhung buctamthu1 - THẦY THÍCH THÔNG LẠC
Nhung buctamthu1 - THẦY THÍCH THÔNG LẠC
 
Nhung buctamthu1
Nhung buctamthu1Nhung buctamthu1
Nhung buctamthu1
 
Nhung buctamthutapi
Nhung buctamthutapiNhung buctamthutapi
Nhung buctamthutapi
 
Cỏ Dại
Cỏ DạiCỏ Dại
Cỏ Dại
 
Lopa1
Lopa1Lopa1
Lopa1
 
Nỗi bận tâm của thầy
Nỗi bận tâm của thầyNỗi bận tâm của thầy
Nỗi bận tâm của thầy
 
Cỏ dại
Cỏ dạiCỏ dại
Cỏ dại
 
30 Ngày Thiền Quán (Nguyễn Duy Nhiên)
30 Ngày Thiền Quán (Nguyễn Duy Nhiên)30 Ngày Thiền Quán (Nguyễn Duy Nhiên)
30 Ngày Thiền Quán (Nguyễn Duy Nhiên)
 
30 Ngày Thiền Quán
30 Ngày Thiền Quán30 Ngày Thiền Quán
30 Ngày Thiền Quán
 
Bai 10 S 7
Bai 10 S 7Bai 10 S 7
Bai 10 S 7
 
Long yeuthuong tap2
Long yeuthuong tap2Long yeuthuong tap2
Long yeuthuong tap2
 
Long yeuthuong tap2-banin-20110208
Long yeuthuong tap2-banin-20110208Long yeuthuong tap2-banin-20110208
Long yeuthuong tap2-banin-20110208
 
Mot so truoing hop tre em co van de
Mot so truoing hop tre em co van deMot so truoing hop tre em co van de
Mot so truoing hop tre em co van de
 
15 vhvn-200
15 vhvn-20015 vhvn-200
15 vhvn-200
 
15 vhvn-200
15 vhvn-20015 vhvn-200
15 vhvn-200
 
Nguoi phat tu can biet tap1- 20-9-2012 - THẦY THÍCH THÔNG LẠC
Nguoi phat tu can biet  tap1- 20-9-2012 - THẦY THÍCH THÔNG LẠCNguoi phat tu can biet  tap1- 20-9-2012 - THẦY THÍCH THÔNG LẠC
Nguoi phat tu can biet tap1- 20-9-2012 - THẦY THÍCH THÔNG LẠC
 
[Sách ] Sức mạnh của trí tuệ cảm xúc
[Sách ] Sức mạnh của trí tuệ cảm xúc[Sách ] Sức mạnh của trí tuệ cảm xúc
[Sách ] Sức mạnh của trí tuệ cảm xúc
 

More from Học Huỳnh Bá

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
Học Huỳnh Bá
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Học Huỳnh Bá
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
Học Huỳnh Bá
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Học Huỳnh Bá
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Học Huỳnh Bá
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Học Huỳnh Bá
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Học Huỳnh Bá
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
Học Huỳnh Bá
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Học Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
Học Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Học Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Học Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 

More from Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 

考试中文口试题1

  • 1. 编辑: 黃霸学 (Biān jí: Huáng Bà Xué) 1/2 考试中文口试题 (Kǎo shì Zhōng wén kǒu shì tí) 考试中文口试题 Kǎo shì Zhōng wén kǒu shì tí KHẢO THÍ TRUNG VĂN KHẨU THÍ ĐỀ CÂU HỎI THI VẤN ĐÁP TIẾNG TRUNG (Chứng chỉ A Trung văn 6/2013) 6。 请介绍一下儿你自己? 6. Qǐng jiè shào yī xiàer nǐ zì jǐ? 6. Hãy giới thiệu về bản thân mình? 我叫黃霸学,我是平定人,我是 1991 年五月八号 出生。从 2010 年 8 月,我来到芽庄,在芽庄文化 艺术与旅游大专学校学习。现在,我是文房管理 K32C 班三年级的学生。 Wǒ jiào Huáng Bà Xué, wǒ shì Píng Dìng rén, wǒ shì 1991 nián wǔ yuè bā hào chū shēng. Cóng 2010 nián 8 yuè, wǒ lái dào Yá Zhuāng, zài Yá Zhuāng Wén huà Yì shù yǔ Lǚ yóu Dà zhuān xué xiào xué xí. Xiàn zài, wǒ shì Wén fáng Guǎn lǐ K32C bān sān nián jí de xué shēng. Tôi tên là Huỳnh Bá Học, là người Bình Định, sinh vào ngày 08/5/1991. Từ tháng 8/2010, tôi đến Nha Trang học tập tại trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật & Du lịch Nha Trang. Hiện tại tôi là sinh viên năm 3 ngành Quản trị Văn phòng. 芽庄是一座旅游的城,这里的风景很美丽,人们都 很友好,芽庄的天气一年四季都很溫和。住在这 里,我非常高兴。 Yá Zhuāng shì yī zuò lǚ yóu de chéng, zhè lǐ de fēng jǐng hěn měi lì, rén men dōu hěn yǒu hǎo, Yá Zhuāng de tiān qì yī nián sì jì dōu hěn wēn hé. Zhù zài zhè lǐ, wǒ fēi cháng gāo xìng. Nha Trang là một thành phố du lịch, phong cảnh nơi đây rất đẹp, con người rất thân thiện, thời tiết 4 mùa quanh năm đều rất ôn hòa. Tôi rất vui được sống tại đây.
  • 2. 编辑: 黃霸学 (Biān jí: Huáng Bà Xué) 2/2 考试中文口试题 (Kǎo shì Zhōng wén kǒu shì tí) 来芽庄后,我住在教堂路 01 号。因为我家离学校 不太远,所以我每天都走路上课。到了这里,我有 很多朋友,我们常常互相帮助学习,进步都很快。 每当空闲时间,我经常跟他们一起去海边散步或一 起去吃一点什么。去玩儿很开心,不过我的学习很 忙,没有时间。 Lái Yá Zhuāng hòu, wǒ zhù zài Jiào Táng lù 01 hào. Yīn wèi wǒ jiā lí xué xiào bù tài yuǎn, suǒ yǐ wǒ měi tiān dōu zǒu lù shàng kè. Dàole zhè lǐ, wǒ yǒu hěn duō péng yǒu, wǒ men cháng cháng hù xiāng bāng zhù xué xí, jìn bù dōu hěn kuài. Měi dāng kòng xián shí jiān, wǒ jīng cháng gēn tā men yī qǐ qù hǎi biān sàn bù huò yī qǐ qù chī yī diǎn shén me. Qù wán'ér hěn kāi xīn, bù guò wǒ de xué xí hěn máng, méi yǒu shí jiān. Sau khi đến Nha Trang, tôi sống tại số 01, đường Nhà Thờ. Bởi vì phòng trọ cách trường học không xa lắm cho nên mỗi ngày tôi đều đi bộ tới trường. Ở nơi đây, tôi có rất nhiều bạn, chúng tôi thường giúp đỡ học tập lẫn nhau, cùng nhau tiến bộ nhanh chóng. Mỗi khi tôi có thời gian rỗi, tôi thường cùng họ đi dạo biển hoặc cùng nhau đi ăn uống gì đó. Đi chơi rất vui, nhưng mà công việc học tập của tôi rất bận rộn nên không có thời gian. 我对我生活很满意。我是一个很爱学习的人,对人 很活泼,经常帮助别人。我每天晚上常看电视、上 网聊天、听音乐,去上汉语课。现在我正在准备毕 业考试,我希望毕业以后,可以找一份稳定的工 作。 Wǒ duì wǒ shēng huó hěn mǎn yì. Wǒ shì yī gè hěn ài xué xí de rén, duì rén hěn huó pō, jīng cháng bāng zhù bié rén. Wǒ měi tiān wǎn shàng cháng kàn diàn shì, shàng wǎng liáo tiān, tīng yīn yuè, qù shàng hàn yǔ kè. Xiàn zài wǒ zhèng zài zhǔn bèi bìyè kǎo shì, wǒ xī wàng bì yè yǐ hòu, kě yǐ zhǎo yī fèn wěn dìng de gōng zuò. Tôi rất hài lòng với cuộc sống của mình. Tôi là một người rất yêu học tập, đối xử với mọi người rất hoạt bát, thường xuyên giúp đỡ người khác. Mỗi tối thường xem tivi, lên mạng chat, nghe nhạc, đi học tiếng Trung. Hiện tại tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp, tôi hi vọng sau khi tốt nghiệp, có thể tìm được một công việc ổn định.