SlideShare a Scribd company logo
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄霸学) 1 星期天你常常做什么?
http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
星期天你常常做什么?
Xīng qī tiān nǐ cháng cháng zuò shén me?
NGÀY CHỦ NHẬT BẠN THƯỜNG LÀM GÌ?
(CHỦ ĐỀ THI NÓI TIẾNG TRUNG – CHỨNG CHỈ A TRUNG VĂN)
每周从星期一到星期六,我都要上班。我只能星期天休息一天的。
Měi zhōu cóng xīng qī yī dào xīng qī liù, wǒ dū yào shàng bān. Wǒ zhǐ néng xīng qī tiān xiū xī yī tiān
de.
I work from Monday through Saturday every week. Sunday is the day of rest.
Từ T.2 đến T.7 mỗi tuần, tôi đều đi làm, chỉ được nghỉ mỗi ngày Chủ Nhật.
每周[měi zhōu]: mỗi chu = mỗi tuần = every week
所以我最喜欢星期天。
Suǒ yǐ wǒ zuì xǐ huan xīng qī tiān.
Therefore, my favorite day of the week is Sunday
Vì vậy nên ngày ưu thích nhất của tôi là ngày Chủ Nhật.
从星期一工作到星期六,我的工作时间很长,周末感觉很累。因此,我要星期天早上
晚一点儿起床。
Cóng xīng qī yī gōng zuò dào xīng qī liù, wǒ de gōng zuò shí jiān hěn zhǎng, zhōu mò gǎn jué hěn lèi.
Yīn cǐ, wǒ yào xīng qī tiān zǎo shang wǎn yī diǎn er qǐ chuáng.
These long work hours make me very tired. So, I usually get up a little late on Sunday morning.
Thời gian làm việc trong tuần khá nhiều, tôi cảm thấy mệt mỏi vào cuối tuần. Vì vậy, tôi
thường dậy muộn một tí vào sáng Chủ Nhật.
因此[yīn cǐ]: nhân thửa = vì vậy, do vậy = for that reason
那天早上,我七点起床。首先做好个人的卫生。随后,我跟朋友去喝咖啡, 聊天和一
起有娱乐精神。
Nèi tiān zǎo shang, wǒ qī diǎn qǐ chuáng. Shǒu xiān zuò hǎo gè rén de wèi shēng. Suí hòu, wǒ gēn
péng yǒu qù hē kā fēi, liáo tiān hé yī qǐ yǒu yú lè jīng shén.
Sáng hôm đó, tôi dậy 7:00. Đầu tiên làm vệ sinh cá nhân. Sau đó đi uống coffee với bạn, cùng
nhau tán gẫu và thư giản đầu óc.
娱乐精神[yú lè jīng shén]: ngu lạc tinh thần = giải trí đầu óc = spiritual recreation
喝了咖啡,我去市场买菜回家做饭给自己吃。
Hē le kā fēi, wǒ qù shì chǎng mǎi cài huí jiā zuò fàn gěi zì jǐ chī.
Sau khi uống coffee, tôi đi chợ mua thực phẩm về nhà nấu ăn cơm.
市场[shì chǎng]: thị trường = chợ = market['mɑ:kit]
菜[cài]: thực phẩm = food, vegetables
我十一点半休息一会儿,中午睡两个小时觉。
Wǒ shí yī diǎn bàn xiū xí yī huǐ'er, zhōng wǔ shuì liǎng gè xiǎo shí jué.
11:30 nghỉ ngơi một lát, ngủ trưa khoảng 2 tiếng.
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄霸学) 2 星期天你常常做什么?
http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
我下午三点,学汉语。对于即将到来的考试成绩,我正在努力学习。
Wǒ xià wǔ sān diǎn, xué hàn yǔ. Duì yú jí jiāng dào lái de kǎo shì chéng jī, wǒ zhèng zài nǔ lì xué xí.
Buổi chiều lúc 3 giờ, tôi học tiếng Trung. Để có kết quả kỳ thi sắp tới, hiện tại tôi đang nỗ lực
học tập.
对于[duì yú]: hướng về; để (làm gì đó) = toward toward[tə'wɔ:d]
即将到来[jí jiāng dào lái]: tức tương đáo lai = sắp tới = upcoming
成绩[chéng jī]: thành tích = kết quả, thành công = result, success
对我来说,学汉语不太难,只要一天一点努力,一天一点进步,情况会改善。
Duì wǒ lái shuō, xué hàn yǔ bù tài nán, zhǐ yào yī tiān yī diǎn nǔ lì, yī tiān yī diǎn jìn bù, qíng kuàng
huì gǎi shàn.
Theo tôi thì học tiếng Trung không khó lắm, chỉ cần mỗi ngày mỗi cố gắng, mỗi ngày mỗi tiến
bộ, tình hình sẽ cải thiện.
我五点,我常常跟几个朋友一起去海边散步,感到心情很开心。
Wǒ wǔ diǎn, wǒ cháng cháng gēn jǐ gè péng yǒu yī qǐ qù hǎi biān sàn bù, gǎn dào xīn qíng hěn kāi
xīn.
Tới 5 giờ chiều, tôi thường cùng với một vài người bạn đi dạo bộ ngoài bờ biển, cảm thấy
tinh thần rất là vui.
去玩以后,我就回家洗澡,六点看电视一下。从七点半到十点,我专心做功课。十点
多才睡觉,等一个新星期来到。
Qù wán yǐ hòu, wǒ jiù huí jiā xǐ zǎo, liù diǎn kàn diàn shì yī xià. Cóng qī diǎn bàn dào shí diǎn, wǒ
zhuān xīn zuò gōng kè. Shí diǎn duō cái shuì jiào děng yī gè xīn xīng qí lái dào.
Sau đó, tôi về nhà tắm rửa, 6:00 xem truyền hình. Từ 7:30 đến 10 giờ, tôi tập trung làm bài tập
về nhà. Hơn 10 giờ mới đi ngủ và chờ đợi tuần mới.

More Related Content

What's hot

DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC_TỪ VỰNG
DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC_TỪ VỰNG DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC_TỪ VỰNG
DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC_TỪ VỰNG Lê Thương
 
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hcm
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hcmNgân hàng câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hcm
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hcm
Nguyen_Anh_Nguyet
 
Câu hỏi on thi Tâm lí học 2
Câu hỏi on thi Tâm lí học 2Câu hỏi on thi Tâm lí học 2
Câu hỏi on thi Tâm lí học 2
Sùng A Tô
 
Âm tiết và âm tố trong tiếng việt - nhóm 2
Âm tiết và âm tố trong tiếng việt - nhóm 2Âm tiết và âm tố trong tiếng việt - nhóm 2
Âm tiết và âm tố trong tiếng việt - nhóm 2QuangLong Dinh
 
Tổng quan về ngôn ngữ và ngôn ngữ học
Tổng quan về ngôn ngữ và ngôn ngữ họcTổng quan về ngôn ngữ và ngôn ngữ học
Tổng quan về ngôn ngữ và ngôn ngữ học
Ciel Bleu Translation
 
Bai giang ngon ngu hoc doi chieu
Bai giang ngon ngu hoc doi chieuBai giang ngon ngu hoc doi chieu
Bai giang ngon ngu hoc doi chieu
Cún Con Sữa
 
DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC
DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC
DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC
nataliej4
 
Introduction to Linguistics
Introduction to LinguisticsIntroduction to Linguistics
Introduction to Linguistics
Ciel Bleu Translation
 
Đề cương ôn tập giáo dục học 1
Đề cương ôn tập giáo dục học 1Đề cương ôn tập giáo dục học 1
Đề cương ôn tập giáo dục học 1
Sùng A Tô
 
Luận văn: Thực trạng về khả năng tự học của sinh viên các khoa và các hướng h...
Luận văn: Thực trạng về khả năng tự học của sinh viên các khoa và các hướng h...Luận văn: Thực trạng về khả năng tự học của sinh viên các khoa và các hướng h...
Luận văn: Thực trạng về khả năng tự học của sinh viên các khoa và các hướng h...
Viết thuê trọn gói ZALO 0934573149
 
CHƯƠNG IV- Tư tưởng HCM.docx
CHƯƠNG IV- Tư tưởng HCM.docxCHƯƠNG IV- Tư tưởng HCM.docx
CHƯƠNG IV- Tư tưởng HCM.docx
HVNhHoa
 
Đo lường và thu thập dữ liệu , trong nghiên cứu khoa học.
Đo lường và thu thập dữ liệu , trong nghiên cứu khoa học.Đo lường và thu thập dữ liệu , trong nghiên cứu khoa học.
Đo lường và thu thập dữ liệu , trong nghiên cứu khoa học.
Nguyễn Bá Quý
 
Dan luan ngon ngu hoc
Dan luan ngon ngu hocDan luan ngon ngu hoc
Dan luan ngon ngu hocatcak11
 
giáo trình lịch sử đảng cộng sản việt nam
giáo trình lịch sử đảng cộng sản việt namgiáo trình lịch sử đảng cộng sản việt nam
giáo trình lịch sử đảng cộng sản việt namhainguyen01011993
 
cấu trúc của ngôn ngữ
cấu trúc của ngôn ngữcấu trúc của ngôn ngữ
cấu trúc của ngôn ngữbig_daisy
 
CƠ SỞ NGÔN NGỮ HỌC VÀ TIẾNG VIỆT
CƠ SỞ NGÔN NGỮ HỌC VÀ TIẾNG VIỆT CƠ SỞ NGÔN NGỮ HỌC VÀ TIẾNG VIỆT
CƠ SỞ NGÔN NGỮ HỌC VÀ TIẾNG VIỆT
nataliej4
 
Get ready for ielts reading pre intermediate a2+ answer
Get ready for ielts reading pre intermediate a2+ answerGet ready for ielts reading pre intermediate a2+ answer
Get ready for ielts reading pre intermediate a2+ answer
nguyễn mạnh nhân
 
Báo cáo thực tập ngôn ngữ anh tại công ty xây dựng, ĐIỂM CAO
Báo cáo thực tập ngôn ngữ anh tại công ty xây dựng, ĐIỂM CAOBáo cáo thực tập ngôn ngữ anh tại công ty xây dựng, ĐIỂM CAO
Báo cáo thực tập ngôn ngữ anh tại công ty xây dựng, ĐIỂM CAO
Dịch Vụ Viết Thuê Báo Cáo Khóa luận ZALO 0909232620
 
Mẫu báo cáo thực tập ngành Tiếng Hàn, Ngôn ngữ Hàn , 9đ
Mẫu báo cáo thực tập ngành Tiếng Hàn, Ngôn ngữ Hàn , 9đMẫu báo cáo thực tập ngành Tiếng Hàn, Ngôn ngữ Hàn , 9đ
Mẫu báo cáo thực tập ngành Tiếng Hàn, Ngôn ngữ Hàn , 9đ
Dịch vụ viết bài trọn gói ZALO: 0909232620
 

What's hot (20)

DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC_TỪ VỰNG
DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC_TỪ VỰNG DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC_TỪ VỰNG
DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC_TỪ VỰNG
 
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hcm
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hcmNgân hàng câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hcm
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hcm
 
Câu hỏi on thi Tâm lí học 2
Câu hỏi on thi Tâm lí học 2Câu hỏi on thi Tâm lí học 2
Câu hỏi on thi Tâm lí học 2
 
Âm tiết và âm tố trong tiếng việt - nhóm 2
Âm tiết và âm tố trong tiếng việt - nhóm 2Âm tiết và âm tố trong tiếng việt - nhóm 2
Âm tiết và âm tố trong tiếng việt - nhóm 2
 
Tổng quan về ngôn ngữ và ngôn ngữ học
Tổng quan về ngôn ngữ và ngôn ngữ họcTổng quan về ngôn ngữ và ngôn ngữ học
Tổng quan về ngôn ngữ và ngôn ngữ học
 
Bai giang ngon ngu hoc doi chieu
Bai giang ngon ngu hoc doi chieuBai giang ngon ngu hoc doi chieu
Bai giang ngon ngu hoc doi chieu
 
DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC
DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC
DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC
 
Introduction to Linguistics
Introduction to LinguisticsIntroduction to Linguistics
Introduction to Linguistics
 
Đề cương ôn tập giáo dục học 1
Đề cương ôn tập giáo dục học 1Đề cương ôn tập giáo dục học 1
Đề cương ôn tập giáo dục học 1
 
Luận văn: Thực trạng về khả năng tự học của sinh viên các khoa và các hướng h...
Luận văn: Thực trạng về khả năng tự học của sinh viên các khoa và các hướng h...Luận văn: Thực trạng về khả năng tự học của sinh viên các khoa và các hướng h...
Luận văn: Thực trạng về khả năng tự học của sinh viên các khoa và các hướng h...
 
CHƯƠNG IV- Tư tưởng HCM.docx
CHƯƠNG IV- Tư tưởng HCM.docxCHƯƠNG IV- Tư tưởng HCM.docx
CHƯƠNG IV- Tư tưởng HCM.docx
 
Đo lường và thu thập dữ liệu , trong nghiên cứu khoa học.
Đo lường và thu thập dữ liệu , trong nghiên cứu khoa học.Đo lường và thu thập dữ liệu , trong nghiên cứu khoa học.
Đo lường và thu thập dữ liệu , trong nghiên cứu khoa học.
 
Biên bản họp nhóm
Biên bản họp nhómBiên bản họp nhóm
Biên bản họp nhóm
 
Dan luan ngon ngu hoc
Dan luan ngon ngu hocDan luan ngon ngu hoc
Dan luan ngon ngu hoc
 
giáo trình lịch sử đảng cộng sản việt nam
giáo trình lịch sử đảng cộng sản việt namgiáo trình lịch sử đảng cộng sản việt nam
giáo trình lịch sử đảng cộng sản việt nam
 
cấu trúc của ngôn ngữ
cấu trúc của ngôn ngữcấu trúc của ngôn ngữ
cấu trúc của ngôn ngữ
 
CƠ SỞ NGÔN NGỮ HỌC VÀ TIẾNG VIỆT
CƠ SỞ NGÔN NGỮ HỌC VÀ TIẾNG VIỆT CƠ SỞ NGÔN NGỮ HỌC VÀ TIẾNG VIỆT
CƠ SỞ NGÔN NGỮ HỌC VÀ TIẾNG VIỆT
 
Get ready for ielts reading pre intermediate a2+ answer
Get ready for ielts reading pre intermediate a2+ answerGet ready for ielts reading pre intermediate a2+ answer
Get ready for ielts reading pre intermediate a2+ answer
 
Báo cáo thực tập ngôn ngữ anh tại công ty xây dựng, ĐIỂM CAO
Báo cáo thực tập ngôn ngữ anh tại công ty xây dựng, ĐIỂM CAOBáo cáo thực tập ngôn ngữ anh tại công ty xây dựng, ĐIỂM CAO
Báo cáo thực tập ngôn ngữ anh tại công ty xây dựng, ĐIỂM CAO
 
Mẫu báo cáo thực tập ngành Tiếng Hàn, Ngôn ngữ Hàn , 9đ
Mẫu báo cáo thực tập ngành Tiếng Hàn, Ngôn ngữ Hàn , 9đMẫu báo cáo thực tập ngành Tiếng Hàn, Ngôn ngữ Hàn , 9đ
Mẫu báo cáo thực tập ngành Tiếng Hàn, Ngôn ngữ Hàn , 9đ
 

Similar to Ngày chủ nhật bạn thường làm gì (星期天你常常做什么) chủ đề thi nói chứng chỉ a trung văn

Common english & chinese phrases for administrative personnel (办公室里常用到的英语和越南语...
Common english & chinese phrases for administrative personnel (办公室里常用到的英语和越南语...Common english & chinese phrases for administrative personnel (办公室里常用到的英语和越南语...
Common english & chinese phrases for administrative personnel (办公室里常用到的英语和越南语...Học Huỳnh Bá
 
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...Học Huỳnh Bá
 
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...Học Huỳnh Bá
 
Moi ke-hoach-hoa-binh-se-duoc-hoan-thanh
Moi ke-hoach-hoa-binh-se-duoc-hoan-thanhMoi ke-hoach-hoa-binh-se-duoc-hoan-thanh
Moi ke-hoach-hoa-binh-se-duoc-hoan-thanh
ChanhNguyen25
 
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...Học Huỳnh Bá
 
请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?Học Huỳnh Bá
 

Similar to Ngày chủ nhật bạn thường làm gì (星期天你常常做什么) chủ đề thi nói chứng chỉ a trung văn (9)

Common english & chinese phrases for administrative personnel (办公室里常用到的英语和越南语...
Common english & chinese phrases for administrative personnel (办公室里常用到的英语和越南语...Common english & chinese phrases for administrative personnel (办公室里常用到的英语和越南语...
Common english & chinese phrases for administrative personnel (办公室里常用到的英语和越南语...
 
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
 
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
 
Moi ke-hoach-hoa-binh-se-duoc-hoan-thanh
Moi ke-hoach-hoa-binh-se-duoc-hoan-thanhMoi ke-hoach-hoa-binh-se-duoc-hoan-thanh
Moi ke-hoach-hoa-binh-se-duoc-hoan-thanh
 
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
 
请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?
 
CHN132-Từ mới 30
CHN132-Từ mới 30CHN132-Từ mới 30
CHN132-Từ mới 30
 
考试中文口试题1
考试中文口试题1考试中文口试题1
考试中文口试题1
 
考试中文口试题1
考试中文口试题1考试中文口试题1
考试中文口试题1
 

More from Học Huỳnh Bá

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
Học Huỳnh Bá
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Học Huỳnh Bá
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
Học Huỳnh Bá
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Học Huỳnh Bá
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Học Huỳnh Bá
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Học Huỳnh Bá
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Học Huỳnh Bá
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
Học Huỳnh Bá
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Học Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
Học Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Học Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Học Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
Học Huỳnh Bá
 

More from Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 

Ngày chủ nhật bạn thường làm gì (星期天你常常做什么) chủ đề thi nói chứng chỉ a trung văn

  • 1. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄霸学) 1 星期天你常常做什么? http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba 星期天你常常做什么? Xīng qī tiān nǐ cháng cháng zuò shén me? NGÀY CHỦ NHẬT BẠN THƯỜNG LÀM GÌ? (CHỦ ĐỀ THI NÓI TIẾNG TRUNG – CHỨNG CHỈ A TRUNG VĂN) 每周从星期一到星期六,我都要上班。我只能星期天休息一天的。 Měi zhōu cóng xīng qī yī dào xīng qī liù, wǒ dū yào shàng bān. Wǒ zhǐ néng xīng qī tiān xiū xī yī tiān de. I work from Monday through Saturday every week. Sunday is the day of rest. Từ T.2 đến T.7 mỗi tuần, tôi đều đi làm, chỉ được nghỉ mỗi ngày Chủ Nhật. 每周[měi zhōu]: mỗi chu = mỗi tuần = every week 所以我最喜欢星期天。 Suǒ yǐ wǒ zuì xǐ huan xīng qī tiān. Therefore, my favorite day of the week is Sunday Vì vậy nên ngày ưu thích nhất của tôi là ngày Chủ Nhật. 从星期一工作到星期六,我的工作时间很长,周末感觉很累。因此,我要星期天早上 晚一点儿起床。 Cóng xīng qī yī gōng zuò dào xīng qī liù, wǒ de gōng zuò shí jiān hěn zhǎng, zhōu mò gǎn jué hěn lèi. Yīn cǐ, wǒ yào xīng qī tiān zǎo shang wǎn yī diǎn er qǐ chuáng. These long work hours make me very tired. So, I usually get up a little late on Sunday morning. Thời gian làm việc trong tuần khá nhiều, tôi cảm thấy mệt mỏi vào cuối tuần. Vì vậy, tôi thường dậy muộn một tí vào sáng Chủ Nhật. 因此[yīn cǐ]: nhân thửa = vì vậy, do vậy = for that reason 那天早上,我七点起床。首先做好个人的卫生。随后,我跟朋友去喝咖啡, 聊天和一 起有娱乐精神。 Nèi tiān zǎo shang, wǒ qī diǎn qǐ chuáng. Shǒu xiān zuò hǎo gè rén de wèi shēng. Suí hòu, wǒ gēn péng yǒu qù hē kā fēi, liáo tiān hé yī qǐ yǒu yú lè jīng shén. Sáng hôm đó, tôi dậy 7:00. Đầu tiên làm vệ sinh cá nhân. Sau đó đi uống coffee với bạn, cùng nhau tán gẫu và thư giản đầu óc. 娱乐精神[yú lè jīng shén]: ngu lạc tinh thần = giải trí đầu óc = spiritual recreation 喝了咖啡,我去市场买菜回家做饭给自己吃。 Hē le kā fēi, wǒ qù shì chǎng mǎi cài huí jiā zuò fàn gěi zì jǐ chī. Sau khi uống coffee, tôi đi chợ mua thực phẩm về nhà nấu ăn cơm. 市场[shì chǎng]: thị trường = chợ = market['mɑ:kit] 菜[cài]: thực phẩm = food, vegetables 我十一点半休息一会儿,中午睡两个小时觉。 Wǒ shí yī diǎn bàn xiū xí yī huǐ'er, zhōng wǔ shuì liǎng gè xiǎo shí jué. 11:30 nghỉ ngơi một lát, ngủ trưa khoảng 2 tiếng.
  • 2. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄霸学) 2 星期天你常常做什么? http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba 我下午三点,学汉语。对于即将到来的考试成绩,我正在努力学习。 Wǒ xià wǔ sān diǎn, xué hàn yǔ. Duì yú jí jiāng dào lái de kǎo shì chéng jī, wǒ zhèng zài nǔ lì xué xí. Buổi chiều lúc 3 giờ, tôi học tiếng Trung. Để có kết quả kỳ thi sắp tới, hiện tại tôi đang nỗ lực học tập. 对于[duì yú]: hướng về; để (làm gì đó) = toward toward[tə'wɔ:d] 即将到来[jí jiāng dào lái]: tức tương đáo lai = sắp tới = upcoming 成绩[chéng jī]: thành tích = kết quả, thành công = result, success 对我来说,学汉语不太难,只要一天一点努力,一天一点进步,情况会改善。 Duì wǒ lái shuō, xué hàn yǔ bù tài nán, zhǐ yào yī tiān yī diǎn nǔ lì, yī tiān yī diǎn jìn bù, qíng kuàng huì gǎi shàn. Theo tôi thì học tiếng Trung không khó lắm, chỉ cần mỗi ngày mỗi cố gắng, mỗi ngày mỗi tiến bộ, tình hình sẽ cải thiện. 我五点,我常常跟几个朋友一起去海边散步,感到心情很开心。 Wǒ wǔ diǎn, wǒ cháng cháng gēn jǐ gè péng yǒu yī qǐ qù hǎi biān sàn bù, gǎn dào xīn qíng hěn kāi xīn. Tới 5 giờ chiều, tôi thường cùng với một vài người bạn đi dạo bộ ngoài bờ biển, cảm thấy tinh thần rất là vui. 去玩以后,我就回家洗澡,六点看电视一下。从七点半到十点,我专心做功课。十点 多才睡觉,等一个新星期来到。 Qù wán yǐ hòu, wǒ jiù huí jiā xǐ zǎo, liù diǎn kàn diàn shì yī xià. Cóng qī diǎn bàn dào shí diǎn, wǒ zhuān xīn zuò gōng kè. Shí diǎn duō cái shuì jiào děng yī gè xīn xīng qí lái dào. Sau đó, tôi về nhà tắm rửa, 6:00 xem truyền hình. Từ 7:30 đến 10 giờ, tôi tập trung làm bài tập về nhà. Hơn 10 giờ mới đi ngủ và chờ đợi tuần mới.