LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC CHUYÊN DÙNG TIẾNG ANH – TRUNG
1. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 1 LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
Dear Readers,
Bạn đọc thân mến,
This document, as well as all other documents of this author published that are free of charge, nonprofit and nonpolitical; you may not sell or make a
profit from use of them directly. If you found my documents for commercial purposes, please report any irregularities to the administrator immediately
and follow this link to visit this website (remember that it is completely free): http://www.slideshare.net/huynhbahoc If you do not have access to, please
create a new account. Once you have created your account, you will need to enter the document name or text in the search box for free download.
Đối với tài liệu này, cũng như tất cả các tài liệu khác do cùng tác giả phát hành đều hoàn toàn miễn phí, phi lợi nhuận và phi chính trị; bạn không có
quyền được bán hoặc có hành vi kiếm lời từ việc sử dụng chúng một cách trực tiếp. Nếu quý vị độc giả phát hiện tài liệu dùng với mục đích thương mại,
xin vui lòng báo cáo vi phạm cho quản trị viên ngay lập tức và hãy theo liên kết này để truy cập trang web (hãy nhớ rằng nó hoàn toàn miễn phí):
http://www.slideshare.net/huynhbahoc Trong trường hợp bạn không thể truy cập, xin vui lòng tạo một tài khoản mới; một khi tài khoản của bạn đã được
tạo, bạn cần phải nhập tên tài liệu hoặc văn bản trong hộp tìm kiếm để được miễn phí tải về.
Editor/Tác giả: Huỳnh Bá Học
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES
表示颜色的英语&越南语词汇
DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC CHUYÊN DÙNG TIẾNG ANH – TRUNG
ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
accent colour ˈæksənt ˈkʌlə 强调色 qiáng tiáo sè màu nhấn
agate green ˈægət griːn 灰湖绿 huī hú lǜ màu xanh mã não
agate red ˈægət rɛd 玛瑙红 mǎ nǎo hóng màu đỏ mã não
amber ˈæmbə 琥珀色 hǔ pò sè màu hổ phách
amethyst ˈæmɪθɪst 紫水晶色 zǐ shuǐ jīng sè màu thạch anh tím
2. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 2 LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
antique violet ænˈtiːk ˈvaɪəlɪt 古紫色 gǔ zǐ sè màu tím cổ
apple green ˈæpl griːn 苹果绿 píng guǒ lǜ màu xanh táo
apricot yellow ˈeɪprɪkɒt ˈjɛləʊ 杏黄 xìng huáng màu vàng hạnh
aquamarine ˌækwəməˈriːn 碧绿色 bì lǜ sè màu xanh ngọc bích, màu xanh bi
aquamarine blue ˌækwəməˈriːn bluː 蓝绿色 lán lǜ sè màu ngọc xanh biển
auburn, russet ˈɔːbən, ˈrʌsɪt 赤褐色, 红棕色 chì hé sè, hóng zōng sè màu nâu đỏ
azure ˈæʒə 天青色 tiān qīng sè màu thiên thanh
azure green, viridity ˈæʒə griːn, vɪˈrɪdɪti 碧绿 bì lǜ màu xanh lục
azure, sky blue ˈæʒə, skaɪ bluː 天蓝色, 浅蓝色 tiān lán sè, qiǎn lán sè màu lam da trời
baby pink ˈbeɪbi pɪŋk 浅粉红色 qiǎn fěn hóng sè màu hồng phấn nhạt
bean red biːn rɛd 豆红 dòu hóng màu đậu đỏ
black blæk 黑色 hēi sè màu đen
blackish ˈblækɪʃ 带黑色 dài hēi sè màu đen lợt
blue bluː 青色, 蓝色 qīng sè, lán sè màu xanh dương, màu lam
blue black bluː blæk 墨蓝 mò lán màu đen xanh
bluish white ˈbluːɪʃ waɪt 青白色 qīng bái sè màu trắng xanh
bluish yellow
ˈbluːɪʃ ˈjɛləʊ 青黄色, 苍黄
qīng huáng sè, cāng
huáng
màu vàng lục
bone beige, cream, gray sand bəʊn beɪʒ, kriːm, greɪ sænd 米色, 灰褐色 mǐ sè, huī hé sè màu be
brick red brɪk rɛd 砖红 zhuān hóng màu đỏ gạch
bright blue braɪt bluː 中湖蓝 zhōng hú lán màu xanh nước biển tươi
bright green braɪt griːn 鲜绿色 xiān lǜ sè màu lục tươi
bright red braɪt rɛd 亮红色 liàng hóng sè màu đỏ sáng
bronze yellow brɒnz ˈjɛləʊ 杏黄 xìng huáng màu vàng đồng
bronze-coloured brɒnz-ˈkʌləd 古铜色 gǔ tóng sè màu đồng cổ
3. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 3 LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
bronzy ˈbrɒnzi 青古铜色 qīng gǔ tóng sè màu đồng xanh
brown braʊn 棕色, 褐色, 茶色 zōng sè, hé sè, chá sè màu nâu
cadmium orange ˈkædmɪəm ˈɒrɪnʤ 海螺红 hǎi luó hóng màu cam ốc xà cừ
camel, light tan ˈkæməl, laɪt tæn 驼色 tuó sè màu lạc đà
cameo brown ˈkæmɪəʊ braʊn 豆沙色 dòu shā sè màu đỏ đậu sa
capsicum red ˈkæpsɪkəm rɛd 辣椒红 là jiāo hóng màu đỏ ớt
caramel ˈkærəmɛl 酱色 jiàng sè màu tương, màu nâu nhạt
carbon black, charcoal black ˈkɑːbən blæk, ˈʧɑːkəʊl blæk 炭黑 tàn hēi màu đen than
carbon gray ˈkɑːbən greɪ 碳灰色 tàn huī sè màu xám than
carrot color ˈkærət ˈkʌlə 黄棕色 huáng zōng sè màu cà rốt
cherry ˈʧɛri 樱桃红 yīng táo hóng màu đỏ anh đào
chocolate ˈʧɒkəlɪt 红褐色, 赭石色 hóng hé sè, zhě shí sè màu sôcôla
chrome red krəʊm rɛd 铬红 gè hóng màu đỏ crôm
cobalt blue kəʊˈbɔːlt bluː 钴蓝色, 艳蓝色 gǔ lán sè, yàn lán sè màu xanhcoban
coffee colored, brown, mocha ˈkɒfi ˈkʌləd, braʊn, ˈmɒkə 咖啡色 kā fēi sè màu cà phê
cold colour kəʊld ˈkʌlə 冷色 lěng sè màu lạnh
color ˈkʌlə 颜色 yán sè màu sắc
color bleeding ˈkʌlə ˈbliːdɪŋ 渗色 shèn sè lem màu
color fading ˈkʌlə ˈfeɪdɪŋ 褪色 tuì shǎi phai màu
color gold ˈkʌlə gəʊld 金色 jīn sè màu vàng kim
colour matching, colour
combination ˈkʌlə ˈmæʧɪŋ, ˈkʌlə ˌkɒmbɪˈneɪʃən 配色 pèi sè
phối màu
colour mixing ˈkʌlə ˈmɪksɪŋ 调色 tiáo sè pha màu
complementary colour ˌkɒmplɪˈmɛntəri ˈkʌlə 补色 bǔ sè màu phụ
contrast color ˈkɒntrɑːst ˈkʌlə 对比色 duì bǐ sè màu sắc tương phản
4. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 4 LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
copper red ˈkɒpə rɛd 铜色 tóng sè màu đồng
copper, bronze red ˈkɒpə, brɒnz rɛd 红铜色, 金红 hóng tóng sè, jīn hóng màu đồng đỏ
coral ˈkɒrəl 珊瑚红 shān hú hóng màu đỏ san hô
cream kriːm 奶油色 nǎi yóu sè màu kem
crimson ˈkrɪmzn 紫红色/深红色 zǐ hóng sè/shēn hóng sè màu mận chín
crystal ˈkrɪstl 水晶绿 shuǐ jīng lǜ màu xanh pha lê
dark blue, deep blue dɑːk bluː, diːp bluː 深蓝色 shēn lán sè màu xanh da trời đậm, màu lam thẫm
dark brown, nut brown dɑːk braʊn, nʌt braʊn 重褐色 zhòng hé sè màu nâu đậm
dark color dɑːk ˈkʌlə 暗色 àn sè màu sẫm
dark green dɑːk griːn 青绿 qīng lǜ màu xanh lá cây đậm
dark red, dull red dɑːk rɛd, dʌl rɛd 暗红 àn hóng màu đỏ đậm, màu đỏ tối
dark reddish purple dɑːk ˈrɛdɪʃ ˈpɜːpl 绛紫 jiàng zǐ màu đỏ tím sẫm
deep orange diːp ˈɒrɪnʤ 深桔黄 shēn jú huáng màu da cam đậm
deep red diːp rɛd 深红 shēn hóng màu đỏ đậm
deep wine diːp waɪn 酒红色 jiǔ hóng sè màu rượu vang đỏ
deep yellow diːp ˈjɛləʊ 深黄色 shēn huáng sè màu vàng đậm
dull black dʌl blæk 漆黑 qī hēi màu tối, màu xỉn đen
dusty grey ˈdʌsti greɪ 土灰色 tǔ huī sè màu xám đất
dutch blue dʌʧ bluː 浅紫蓝 qiǎn zǐ lán màu tím xanh
earth yellow, yellowish brown ɜːθ ˈjɛləʊ, ˈjɛləʊɪʃ braʊn 土黄 tǔ huáng màu vàng đất
emerald black ˈɛmərəld blæk 墨玉绿 mò yù lǜ màu đen ngọc lục
essential colour ɪˈsɛnʃəl ˈkʌlə 基本色 jī běn sè màu cơ bản
fashion colour, trend colour ˈfæʃən ˈkʌlə, trɛnd ˈkʌlə 流行色 liú xíng sè màu thịnh hành
fluorescent yellow flʊəˈrɛsnt ˈjɛləʊ 萤光黄色 yíng guāng huáng sè màu vàng huỳnh quang
forest green ˈfɒrɪst griːn 森林绿色 sēn lín lǜ sè màu xanh rừng rậm
5. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 5 LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
fresh red, bright red, scarlet
frɛʃ rɛd, braɪt rɛd, ˈskɑːlɪt 鲜红色, 猩红色
xiān hóng sè, xīng hóng
sè
màu đỏ tươi
fuchsia pink ˈfjuːʃə pɪŋk 浅莲红 qiǎn lián hóng màu hồng cánh sen
garnet ˈgɑːnɪt 石榴红 shí liú hóng màu ngọc hồng lựu, màu đỏ lựu
golden yellow, gold-coloured ˈgəʊldən ˈjɛləʊ, gəʊld-ˈkʌləd 金黄色 jīn huáng sè màu vàng ánh kim
grape greɪp 葡萄紫 pú táo zǐ màu tím xám quả nho
grass green grɑːs griːn 草地绿 cǎo dì lǜ màu xanh cỏ
gray, grey greɪ, greɪ 鼠灰色 shǔ huī sè màu lông chuột
green griːn 绿色 lǜ sè màu lục
green black, jasper griːn blæk, ˈʤæspə 墨绿色 mò lǜ sè màu ngọc thạch
green jade griːn ʤeɪd 碧 bì màu bích, xanh ngọc, xanh biếc
grey greɪ 灰色 huī sè màu xám
grey black greɪ blæk 黑灰 hēi huī màu xám đen, màu muối đen
grey green greɪ griːn 灰绿 huī lǜ màu xanh xám
grey violet greɪ ˈvaɪəlɪt 浅紫 qiǎn zǐ màu tím nhạt
ground colour graʊnd ˈkʌlə 底色 dǐ sè màu nền
hawksbill turtle red hawksbill ˈtɜːtl rɛd 玳瑁红 dài mào hóng màu đỏ đồi mồi
heliotrope ˈhɛljətrəʊp 青莲色 qīng lián sè màu tím hoa vòi voi
henna ˈhɛnə 棕红 zōng hóng màu nâu đỏ, màu nâu henna
ice-snow blue aɪs-snəʊ bluː 冰雪蓝 bīng xuě lán màu xanh băng đá
ingigo ingigo 靛青色, 靛蓝色 diàn qīng sè, diàn lán sè màu chàm
iridescence, rainbow ˌɪrɪˈdɛsns, ˈreɪnbəʊ 彩虹色 cǎi hóng sè màu cầu vồng
iridescent ˌɪrɪˈdɛsnt 荧光色 yíng guāng sè màu óng ánh
iron oxide red ˈaɪən ˈɒksaɪd rɛd 铁红 tiě hóng màu đỏ oxit sắt
ivory ˈaɪvəri 象牙黄 xiàng yá huáng màu vàng ngà
6. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 6 LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
jade green ʤeɪd griːn 玉绿 yù lǜ màu xanh ngọc bích
jade white ʤeɪd waɪt 玉石白 yù shí bái màu trắng ngọc thạch
kaoliang red ˌkɑːəʊlɪˈæŋ rɛd 高梁红 gāo liáng hóng màu đỏ cao lương
lake, rouge red leɪk, ruːʒ rɛd 胭脂红 yān zhī hóng màu son hồng
lavender ˈlævɪndə 淡紫色 dàn zǐ sè màu tím hoa cà
lemon yellow ˈlɛmən ˈjɛləʊ 柠檬黄 níng méng huáng màu vàng chanh
light bean green laɪt biːn griːn 浅豆绿 qiǎn dòu lǜ màu đậu xanh nhạt
light blue laɪt bluː 浅蓝色 qiǎn lán sè màu xanh da trời nhạt
light brown laɪt braʊn 浅棕色 qiǎn zōng sè màu nâu nhạt
light color laɪt ˈkʌlə 嫩色 nèn sè màu nhạt
light green laɪt griːn 浅绿色 qiǎn lǜ sè màu lục nhạt
light orange laɪt ˈɒrɪnʤ 浅桔黄 qiǎn jú huáng màu cam nhạt
light red laɪt rɛd 淡红 dàn hóng màu đỏ nhạt
light yellow, pale yellow, wheat
laɪt ˈjɛləʊ, peɪl ˈjɛləʊ, wiːt 浅黄色, 土黄色
qiǎn huáng sè, tǔ huáng
sè
màu vàng nhạt
lilac white ˈlaɪlək waɪt 浅紫白 qiǎn zǐ bái màu tím nhạt hoa cà
lily white ˈlɪli waɪt 纯白 chún bái màu trắng tinh
lotus red ˈləʊtəs rɛd 莲红色 lián hóng sè màu sen đỏ
magenta məˈʤɛntə 洋红 yang hóng màu đỏ tím
maize meɪz 玉米黄 yù mǐ huáng màu ngô
maroon-colored məˈruːn-ˈkʌləd 褐紫红色 hè zǐ hóng sè nâu sẫm, màu hạt dẻ
mauve, purplish red, lilac məʊv, ˈpɜːplɪʃ rɛd, ˈlaɪlək 紫红(酒红) zǐ hóng (jiǔ hóng) màu hoa cà
metal colour ˈmɛtl ˈkʌlə 金属色 jīn shǔ sè màu kim loại
metallic silver color mɪˈtælɪk ˈsɪlvə ˈkʌlə 电镀银色 diàn dù yín sè màu bạc mạ điện
milky white, oyster white ˈmɪlki waɪt, ˈɔɪstə waɪt 乳白色 rǔ bái sè màu trắng sữa, màu trắng đục
7. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 7 LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
mineral green ˈmɪnərəl griːn 石绿 shí lǜ màu xanh thạch lục
misty gray ˈmɪsti greɪ 雾灰色 wù huī sè màu xám sương mù
modena 'mɒdinə 深紫色 shēn zǐ sè màu tím đậm
moss green mɒs griːn 苔绿色 tái lǜ sè màu xanh rêu
multicoloured ˌmʌltɪˈkʌləd 多种色彩 duō zhǒng sè cǎi màu đa sắc
mustard ˈmʌstəd 芥末黄 jiè mò huáng màu vàng mù tạc
natural color, begin colour ˈnæʧrəl ˈkʌlə, bɪˈgɪn ˈkʌlə 自然色 zì rán sè màu tự nhiên
navy ˈneɪvi 丈青色 zhàng qīng sè màu xanh da trời đậm
navy blue
ˈneɪvi bluː 藏青色, 深蓝色, 天蓝色
zàng qīng sè, shēn lán sè,
tiān lán sè
màu xanh nước biển
neutral colour, intermedium
colour
ˈnjuːtrəl ˈkʌlə, ˌɪntə(ː)ˈmiːdjəm ˈkʌl
ə 中间色 zhōng jiàn sè
màu trung tính
ocean blue ˈəʊʃən bluː 海洋蓝 hǎi yáng lán màu xanh đại dương
offwhite, greyish white ˌɒfˈwaɪt, ˈgreɪɪʃ waɪt 灰白色, 黄白色 huī bái sè, huáng bái sè màu trắng xám
olivaceous ˌɒlɪˈveɪʃəs 橄榄绿 gǎn lǎn lǜ màu xanh ô liu
olive ˈɒlɪv 橄榄色 gǎn lǎn sè màu tràm
olive green ˈɒlɪv griːn 橄榄绿 gǎn lǎn lǜ màu ôliu, màu lục vàng
olive yellow ˈɒlɪv ˈjɛləʊ 橄榄黄 gǎn lǎn huáng màu vàng ô liu
onion green ˈʌnjən griːn 葱绿 cōng lǜ màu xanh tươi
orange
ˈɒrɪnʤ 桔黄, 桔色, 橙黄色
jú huáng, jú sè, chéng
huáng sè
màu cam, màu quýt
pale peɪl 淡色 dàn sè màu nhợt
pale blue, baby blue peɪl bluː, ˈbeɪbi bluː 淡蓝 dàn lán màu lam nhạt
pale green peɪl griːn 苍绿色 cāng lǜ sè màu lục nhạt
pale yellow peɪl ˈjɛləʊ 米色, 浅黄色 mǐ sè, qiǎn huáng sè màu vàng nhạt
pea green, bean green piː griːn, biːn griːn 豆绿 dòu lǜ màu đậu xanh
8. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 8 LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
peach blossom piːʧ ˈblɒsəm 桃红 táo hóng màu hoa đào
peachpuff pi:tʃ pʌf 桃色 táo sè màu phớt hồng
peacock blue
ˈpiːkɒk bluː 孔雀蓝 kǒng què lán
màu lam khổng tước, màu xanh lông
công
peacock green ˈpiːkɒk griːn 孔雀绿 kǒng què lǜ màu lục lông công
pearl white pɜːl waɪt 珍珠白 zhēn zhū bái màu ngọc trai trắng
petrol, bottle green, chinese
green ˈpɛtrəl, ˈbɒtl griːn, ˌʧaɪˈniːz griːn 深绿色 shēn lǜ sè
màu lục đậm
pink, soft red, rose bloom pɪŋk, sɒft rɛd, rəʊz bluːm 粉红色 fěn hóng sè màu hồng
pinky white ˈpɪŋki waɪt 粉红白 fěn hóng bái màu trắng hồng hào
pitch-black, pitch-dark pɪʧ-blæk, pɪʧ-dɑːk 暗黑 àn hēi màu tối đen
plain color pleɪn ˈkʌlə 素色 sù sè màu trơn
platinum ˈplætɪnəm 白金色 bái jīn sè màu bạch kim
plum plʌm 杨李色 yáng lǐ sè màu mận
powder blue ˈpaʊdə bluː 粉末蓝 fěn mò lán màu xanh lơ
primary colour, fundamental
colour ˈpraɪməri ˈkʌlə, ˌfʌndəˈmɛntl ˈkʌlə 原色 yuán sè
màu gốc
primrose ˈprɪmrəʊz 淡黄 dàn huáng màu hoa anh thảo, màu vàng nhạt
prune, mulberry
pruːn, ˈmʌlbəri 深紫红 shēn zǐ hóng
màu tím quả dâu tằm, màu mận chín,
màu đỏ tím đậm
pure colour pjʊə ˈkʌlə 纯色 chún sè màu tinh khiết, đơn sắc
pure white pjʊə waɪt 纯白 chún bái màu trắng huệ tây, màu trắng ngần
purple deep ˈpɜːpl diːp 暗绛红 àn jiàng hóng màu tím thẫm
purple light ˈpɜːpl laɪt 浅绛红 qiǎn jiàng hóng màu tím sáng
purplish blue ˈpɜːplɪʃ bluː 紫蓝 zǐ lán màu xanh tím
purplish red, bordeaux ˈpɜːplɪʃ rɛd, bɔːˈdəʊ 枣红色 zǎo hóng sè màu đỏ tía, màu đỏ boocđô
9. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 9 LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
raisin ˈreɪzn 乌紫 wū zǐ màu nho khô
raw white, off white rɔː waɪt, ɒf waɪt 本白 běn bái màu trắng nhờ nhờ
red rɛd 红色, 丹 hóng sè, dān màu đỏ
reddish ˈrɛdɪʃ 带红色 dài hóng sè màu đo đỏ
reddle ˈrɛdl 土红 tǔ hóng màu đất son đỏ
rose rəʊz 玫瑰红 méi gui hóng màu hoa hồng
rose violet rəʊz ˈvaɪəlɪt 玫瑰紫 méi gui zǐ màu hồng tím
rosy ˈrəʊzi 玫瑰色 méi guī sè màu đỏ hoa hồng
rosybrown 'rouzi braun 褐玫瑰红 hè méi gui hóng màu nâu hoa hồng
royal blue ˈrɔɪəl bluː 宝蓝色 bǎo lán sè màu xanh lam sẫm
royal purple ˈrɔɪəl ˈpɜːpl 蓝紫色 lán zǐ sè màu xanh tím than
ruby red ˈruːbi rɛd 宝石红 bǎo shí hóng màu hồng bảo thạch
rust red rʌst rɛd 铁锈红 tiě xiù hóng màu gỉ đỏ
sallow, grey yellow ˈsæləʊ, greɪ ˈjɛləʊ 灰黄 huī huáng màu vàng xám
salmon ˈsæmən 鲜肉色 xiān ròusè màu hồng thịt cá hồi
salmon pink ˈsæmən pɪŋk 桔红色 jú hóng sè màu hồng cá hồi
sandy beige ˈsændi beɪʒ 浅褐色 qiǎn hé sè màu vàng cát
sandy brown ˈsændi braʊn 沙褐色 shā hé sè màu cát nâu
sap green sæp griːn 暗绿色 àn lǜ sè màu lục tối
sapphire, jewelry blue ˈsæfaɪə, ˈʤuːəlri bluː 宝石蓝 bǎo shí lán màu xafia
scarlet ˈskɑːlɪt 绯红 fēi hóng màu phấn hồng
seagreen ˈsiːgriːn 海绿色 hǎi lǜ sè màu lục nước biển
secondary color ˈsɛkəndəri ˈkʌlə 混合色 hùn hé sè màu phụ, màu thứ hai
shocking pink ˈʃɒkɪŋ pɪŋk 鲜粉红色 xiān fěn hóng sè màu hồng tươi
sienna sɪˈɛnə 赭色 zhě sè màu hung đỏ
10. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 10 LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
silver grey ˈsɪlvə greɪ 银灰色 yín huī sè màu xám bạc
silver, silver-coloured ˈsɪlvə, ˈsɪlvə-ˈkʌləd 银色, 银白色 yín sè, yín bái sè màu bạc
silvery ˈsɪlvəri 银白色 yín bái sè màu trắng bạc
similar color ˈsɪmɪlə ˈkʌlə 同类色 tóng lèi sè màu sắc tương tự
sky blue skaɪ bluː 天蓝色 tiān lán sè màu xanh da trời
slate blue sleit blu: 石蓝色 shí lán sè màu xanh thạch lam
snowy white ˈsnəʊi waɪt 雪白色 xuě bái sè màu trắng xóa
sooty ˈsʊti 乌黑色 wū hēi sè màu đen huyền
spring green sprɪŋ griːn 春绿色 chūn lǜ sè màu cải bắp non, màu xanh xuân lục
steelblue ˈstiːlˈbluː 钢蓝色 gāng lán sè màu xanh thép
stone stəʊn 石色 shí sè màu sỏi
straw yellow strɔː ˈjɛləʊ 稻草黄 dào cǎo huáng màu vàng rơm
sunny yellow ˈsʌni ˈjɛləʊ 日光黄 rì guāng huáng màu nắng vàng
surface colour ˈsɜːfɪs ˈkʌlə 表面色 biǎo miàn sè màu sắc bề mặt
tan tæn 茶色 chá sè màu trà
taupe taupe 浅灰褐色 qiǎn huī hé sè màu nâu xám
tea green, plantation tiː griːn, plænˈteɪʃən 茶绿 chá lǜ màu xanh trà
teal tiːl 水鸭色 shuǐ yā sè màu xanh mòng két
thistle ˈθɪsl 蓟色 jì sè màu tím hoa kế (cúc)
tomato təˈmɑːtəʊ 番茄色 fān qié sè màu đỏ cà chua
transparent color trænsˈpeərənt ˈkʌlə 透明色 tòu míng sè màu trong suốt, không màu
turquoise ˈtɜːkwɑːz 海蓝色 hǎi lán sè màu lam biển
turquoise blue ˈtɜːkwɑːz bluː 翠蓝色 cuì lán sè màu xanh thúy lam
ultramarine ˌʌltrəməˈriːn 佛青色 fú qīng sè màu xanh biếc
umber, auburn ˈʌmbə, ˈɔːbən 棕黑色, 茶褐 zōng hēi sè, chá hè màu nâu tối
11. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 11 LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
vermeil, ponceau ˈvɜːmeɪl, ˈpɒnsəʊ 朱红 zhū hóng màu hồng đỏ
violet black ˈvaɪəlɪt blæk 墨紫 mò zǐ màu tím đen
violet deep ˈvaɪəlɪt diːp 暗紫 àn zǐ màu tím tối
violet, pansy ˈvaɪəlɪt, ˈpænzi 紫罗兰色 zǐ luó lán sè màu tím
warm colour wɔːm ˈkʌlə 暖色 nuǎn sè màu nóng
waxen ˈwæksən 蜡色 là sè màu sáp
white waɪt 白色 bái sè màu trắng
wine red, burgundy waɪn rɛd, ˈbɜːgəndi 葡萄酒红 pú táo jiǔ hóng màu rượu vang đỏ
wine berry, aubergine wain 'beri, ˈəʊbəʤiːn 茄皮紫 jiā pí zǐ màu tím cà
wool white wʊl waɪt 羊毛白 yáng máo bái màu lông cừu trắng
yellow ˈjɛləʊ 黄色 huáng sè màu vàng
yellow cream ˈjɛləʊ kriːm 嫩黄 nèn huáng màu vàng kem, màu vàng sáng
yellow green ˈjɛləʊ griːn 黄绿色 huáng lǜ sè màu vàng lục
yellowish brown ˈjɛləʊɪʃ braʊn 土黄色 tǔ huáng sè màu vàng đất
york yellow, egg yellow jɔːk ˈjɛləʊ, ɛg ˈjɛləʊ 蛋黄色 dàn huáng sè màu vàng trứng