3. Thanh mẫu
j q x
Vận mẫu
ia ie iao iu(iou) ian in iang
ing ü üe üan ün iong
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
4. 课文 生词 练习
拼音
第三课 Dì sān kèBài 3
j
Âm mặt lưỡi
Đặc điểm
Âm mặt lưỡi không bật hơi, xát tắc trong. Khi
phát âm, mặt lưỡi áp sát vào ngạc cứng, đầu
lưỡi hạ xuống mặt sau rang dưới, luồng hơi từ
khoảng giữa mặt lưỡi trên ma sát với ngạc cứng
đi ra ngoài. Dây thanh không rung.
5. 课文 生词 练习
拼音
第三课 Dì sān kèBài 3
q
Âm mặt lưỡi
Đặc điểm
Âm mặt lưỡi , bật hơi, tắc xát trong. Vị trí phát
âm giống như j, cần bật hơi mạnh ra ngoài.
6. 课文 生词 练习
拼音
第三课 Dì sān kè Bài 3
x
Âm mặt lưỡi
Đặc điểm
Âm mặt lưỡi, xát trong. Khi phát âm mặt lưỡi
trên gần với ngạc cứng , luồng hơi từ mặt lưỡi
trên ma sát với ngạc cứng ra ngoài . Dây thanh
không rung.
7. 课文 生词 练习
拼音
第三课 Dì sān kèBài 3
iao
ie
ia
Miệng hơi dẹt, phát âm
gần giống nối liền
nhanh của i và a [ iΑ]
Phát âm gần giống nối liền nhanh
của âm i và ơ [ iε]
Phát âm gần giống nối liền nhanh của i và
ao [ iau]
8. 课文 生词 练习
拼音
第三课 Dì sān kèBài 3
in
ian
iu
Phát âm[ iәu], đọc gần
giống “yêu“ của tiếng
Việt
Vận mẫu mũi, phát âm gần giống
nối liền nhanh của i và an [ iεn]
(đọc gần giống “en” của tiếng
Việt.
Vận mẫu mũi ,phát âm giữ nguyên không
đổi [ in]
9. 课文 生词 练习
拼音
第三课 Dì sān kèBài 3
ü
ing
iang
Vận mẫu mũi ,phát âm
[ iaղ] (đọc gần giống i-
eng trong tiếng Việt)
Vận mẫu mũi ,phát âm giữ
nguyên không đổi [ iղ]
Âm tròn môi , đọc gần giống “uy” trong
tiếng Việt
10. 课文 生词 练习
拼音
第三课 Dì sān kèBài 3
ün
üan
üe
Phát âm [ yε] (đọc gần
giống “uê” trong tiếng
Việt
Vận mẫu mũi ,phát âm [ yεn]
(đọc gần giống “oen” trong
tiếng Việt
Vận mẫu mũi ,phát âm [ yn] (đọc gần
giống “uyn” trong tiếng Việt
11. 课文 生词 练习
拼音
第三课 Dì sān kèBài 3
iong
Vận mẫu mũi, đọc liền của i-ong [yղ]
(đọc gần giống i-ung tiếng Việt)
12. 尝试
究
技能
实训
总回
顾
成果
展示
Ghép vần
i ia ie iao iu ian in iang ing iong
j ji jia jie jiao jiu jian jin jiang jing jiong
q qi qia qie qiao qiu qian qin qiang qing qiong
x xi xia xie xiao xiu xian xin xiang xing xiong
b bi bie biao bian bin bing
p pi pie piao pian pin ping
m mi mie miao mian min ming
d di die diao diu dian ding
t ti tie tiao tian ting
n ni nie niao niu nian nin niang ning
l li lia lie liao liu lian lin liang ling
ya ye Yao you yan yin yang ying yong
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
13. (1) Khi “ü” đứng độc lập, hoặc vận mẫu bắt đầu bằng “ü” thì chúng ta thêm
“y” vào trước “ü” và bỏ dấu hai chấm trên đầu giữ nguyên cách đọc.
Ví dụ : ü → yu (玉 yù:ngọc), üe → yue (月yuè:tháng, nguyệt)
(2) Khi “ü” đi cùng “j-q-x” bỏ dấu hai chấm viết thành “u”
Ví dụ : ü→ju - qu - xu (句Jù :câu, 去Qù : đi, 需xū : cần)
J ju, jue, juan, jun
q + ü, üe, üan, ün qu, que, quan, qun
X xu, xue, xuan, xun
Quy tắc viết âm tiết ü
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
14. ü üe üan ün
n nü nüe
l lü lüe
j ju jue juan jun
q qu que quan qun
x xu xue xuan xun
yu yue yuan yun
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
23. 练习 生词 对话
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp
学 xué
(动) (học) : học
我学汉语
24. 练习 生词 对话
第一课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp
英语 Yīngyǔ (名) (Anh ngữ) : tiếng Anh
我学英语
英语很难
25. 练习 生词 对话
第一课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp
日语 rìyǔ
(名) (Nhật ngữ) : tiếng Nhật
26. 练习 生词 对话
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp
阿拉伯语
ālābó yǔ
(名) (a lạp bá ngữ)
: tiếng Ả Rập
27. 练习 生词 对话
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp
德语 déyǔ (名) (Đức ngữ) : tiếng Đức
28. 练习 生词 对话
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp
俄语 éyǔ (名) (Nga ngữ) : tiếng Nga
俄语很难学
29. 练习 生词 对话
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp
法语 fǎyǔ (名) (Pháp ngữ) : tiếng Pháp
语法yǔfǎ:?
30. 练习 生词 对话
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp
韩国语
Hánguó yǔ
(名) (Hàn Quốc ngữ)
: tiếng Hàn Quốc
国guó:đất nước
31. 练习 生词 对话
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp
西班牙语
xībānyá yǔ
(名) (Tây Ban Nha ngữ)
: tiếng Tây Ban Nha
西xī : tây 班bān: lớp 牙yá : răng
32. 练习 生词 对话
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp
对 duì (形) (đối) : đúng, được
对不对?
对吗?
对
不对
33. 练习 生词 对话
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp
见 jiàn (动) (kiến) : gặp, thấy
địa điểm + 见:gặp ở ……
韩国见、德国见、法国见
thời gian + 见:…….gặp
明天见
34. 练习 生词 对话
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp
去 qù (动) (khứ) : đi, đến
1,你去吗?
2,我不去。
3,你去不去?
35. 练习 生词 对话
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp
明天 míngtiān (名) (minh thiên) : ngày mai
天 tiān: ngày
一天, 三天,五天
Bộ 日:rì : nhật (ngày)
Bộ 月:yuè : nguyệt (tháng)
36. 练习 生词 对话
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp
邮局 yóujú (名) (bưu cục) : bưu điện
1,明天我去邮局
2,你去邮局吗?
37. 练习 生词 对话
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp
银行 yínháng(名) (ngân hàng) : ngân hàng
1. 我去银行,你去吗?
2. 银行很大。
38. 练习 生词 对话
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp
寄 jì (动) (ký) : gửi
宀 :mián : bộ miên
大:dà : bộ đại:
可: Kě : chữ khả
39. 练习 生词 对话
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp
信 xìn (名) (tín) : thư, lá thư
1,去邮局寄信
2,我不信:tôi không tin
亻: bộ nhân đứng
言: bộ ngôn
40. 练习 生词 对话
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp
钱 qián (名) (tiền) : tiền
钅: bộ kim (kim loại)
1,我有钱! Tôi có tiền
Wǒ yǒu qián
2,我没有钱! Tôi không có tiền
Wǒ méiyǒu qián!