SlideShare a Scribd company logo
1 of 9
Download to read offline
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                             Box: V t Lý
                   Ð THI TUY N SINH ð I H C KH I A NĂM 2011
               Môn thi : V T LÝ – Mã ñ 817 (Th i gian làm bài : 90 phút)

Cho bi t: h ng s Plăng h=6,625.10-34J.s; ñ l n ñi n tích nguyên t e = 1,6.10-19C; t c ñ ánh sáng
trong chân không c = 3.108 m/s; 1u = 931,5 MeV/c2.
I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (40 câu, t câu 1 ñ n câu 40)
Câu 1: ð t ñi n áp u = U 2 cos 2π ft (U không ñ i, t n s f thay ñ i ñư c) vào hai ñ u ño n m ch
m c n i ti p g m ñi n tr thu n R, cu n c m thu n có ñ t c m L và t ñi n có ñi n dung C. Khi
t n s là f1 thì c m kháng và dung kháng c a ño n m ch có giá tr l n lư t là 6Ω và 8 Ω. Khi t n s
là f2 thì h s công su t c a ño n m ch b ng 1. H th c liên h gi a f1 và f2 là
            2                     3                     3                        4
   A. f2 =     f1.       B. f2 =    f1.         C. f2 = f1.               D. f2 = f1.
             3                   2                      4                        3
Câu 2: L n lư t ñ t các ñi n áp xoay chi u u1 = U 2 cos(100π t + ϕ1 ) ; u2 = U 2 cos(120π t + ϕ2 ) và
u3 = U 2 cos(110π t + ϕ3 ) vào hai ñ u ño n m ch g m ñi n tr thu n R, cu n c m thu n có ñ t
c m L và t ñi n có ñi n dung C m c n i ti p thì cư ng ñ dòng ñi n trong ño n m ch có bi u th c
                                                         2π                              2π
tương ng là: i1 = I 2 cos100π t ; i2 = I 2 cos(120π t +      ) và i3 = I ' 2 cos(110π t − ) . So sánh
                                                          3                               3
I và I’, ta có:
   A. I = I’.             B. I = I ' 2 .          C. I < I’.                  D. I > I’.
Câu 3: Gi s trong m t ph n ng h t nhân, t ng kh i lư ng c a các h t trư c ph n ng nh hơn
t ng kh i lư ng các h t sau ph n ng là 0,02 u. Ph n ng h t nhân này
   A. thu năng lư ng 18,63 MeV.                   B. thu năng lư ng 1,863 MeV.
   C. t a năng lư ng 1,863 MeV.                   D. t a năng lư ng 18,63 MeV.
                                         7
Câu 4: B n m t prôtôn vào h t nhân 3 Li ñ ng yên. Ph n ng t o ra hai h t nhân X gi ng nhau bay
ra v i cùng t c ñ và theo các phương h p v i phương t i c a prôtôn các góc b ng nhau là 600. L y
kh i lư ng c a m i h t nhân tính theo ñơn v u b ng s kh i c a nó. T s gi a t c ñ c a prôtôn và
t c ñ c a h t nhân X là
                              1                                                   1
   A. 4.                  B. .                    C. 2.                       D. .
                              4                                                   2
Câu 5: Khi êlectron qu ñ o d ng th n thì năng lư ng c a nguyên t hiñrô ñư c xác ñ nh b i
                 −13, 6
công th c En =          (eV) (v i n = 1, 2, 3,…). Khi êlectron trong nguyên t hiñrô chuy n t qu
                   n2
ñ o d ng n = 3 v qu ñ o d ng n = 1 thì nguyên t phát ra phôtôn có bư c sóng λ1. Khi êlectron
chuy n t qu ñ o d ng n = 5 v qu ñ o d ng n = 2 thì nguyên t phát ra phôtôn có bư c sóng λ2.
M i liên h gi a hai bư c sóng λ1 và λ2 là
   A. 27λ2 = 128λ1.       B. λ2 = 5λ1.            C. 189λ2 = 800λ1.           D. λ2 = 4λ1.
Câu 6: Khi nói v tia γ, phát bi u nào sau ñây sai?
   A. Tia γ không ph i là sóng ñi n t .
   B. Tia γ có kh năng ñâm xuyên m nh hơn tia X.
   C. Tia γ không mang ñi n.
   D. Tia γ có t n s l n hơn t n s c a tia X.
Câu 7: Nguyên t c ho t ñ ng c a quang ñi n tr d a vào
   A. hi n tư ng tán s c ánh sáng.                B. hi n tư ng quang ñi n ngoài.
   C. hi n tư ng quang ñi n trong.                D. hi n tư ng phát quang c a ch t r n.
Câu 8: Trong nguyên t hiñrô, bán kính Bo là r0 = 5,3.10-11m. m t tr ng thái kích thích c a
nguyên t hiñrô, êlectron chuy n ñ ng trên qu ñ o d ng có bán kính là r = 2,12.10-10m. Qu ñ o
ñó có tên g i là qu ñ o d ng
   A. L.                  B. O.                   C. N.                       D. M.


             ð thi và ñáp án kỳ thi tuy n sinh ñ i h c 2011 – Môn V t Lý Kh i A
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                                  Box: V t Lý
Câu 9: M t khung dây d n ph ng quay ñ u v i t c ñ góc ω quanh m t tr c c ñ nh n m trong m t
ph ng khung dây, trong m t t trư ng ñ u có vectơ c m ng t vuông góc v i tr c quay c a khung.
                                                                    π
Su t ñi n ñ ng c m ng trong khung có bi u th c e = E0 cos(ωt + ) . T i th i ñi m t = 0, vectơ
                                                                    2
pháp tuy n c a m t ph ng khung dây h p v i vectơ c m ng t m t góc b ng
   A. 450.               B. 1800.                  C. 900.                  D. 1500.
Câu 10: M t ch t ñi m dao ñ ng ñi u hòa trên tr c Ox. Khi ch t ñi m ñi qua v trí cân b ng thì t c
ñ c a nó là 20 cm/s. Khi ch t ñi m có t c ñ là 10 cm/s thì gia t c c a nó có ñ l n là 40 3 cm/s2.
Biên ñ dao ñ ng c a ch t ñi m là
   A. 5 cm.              B. 4 cm.                  C. 10 cm.                D. 8 cm.
Câu 11: M t ch t phát quang ñư c kích thích b ng ánh sáng có bư c sóng 0,26 µm thì phát ra ánh
sáng có bư c sóng 0,52 µm. Gi s công su t c a chùm sáng phát quang b ng 20% công su t c a
chùm sáng kích thích. T s gi a s phôtôn ánh sáng phát quang và s phôtôn ánh sáng kích thích
trong cùng m t kho ng th i gian là
      4                      1                        1                        2
   A. .                  B.    .                   C. .                     D. .
      5                     10                        5                        5
                                                                       2π
Câu 12: M t ch t ñi m dao ñ ng ñi u hòa theo phương trình x = 4 cos        t (x tính b ng cm; t tính
                                                                        3
b ng s). K t t = 0, ch t ñi m ñi qua v trí có li ñ x = -2 cm l n th 2011 t i th i ñi m
   A. 3015 s.            B. 6030 s.                C. 3016 s.               D. 6031 s.
Câu 13: N u n i hai ñ u ño n m ch g m cu n c m thu n L m c n i ti p v i ñi n tr thu n R = 1Ω
vào hai c c c a ngu n ñi n m t chi u có su t ñi n ñ ng không ñ i và ñi n tr trong r thì trong
m ch có dòng ñi n không ñ i cư ng ñ I. Dùng ngu n ñi n này ñ n p ñi n cho m t t ñi n có ñi n
dung C = 2.10-6F. Khi ñi n tích trên t ñi n ñ t giá tr c c ñ i, ng t t ñi n kh i ngu n r i n i t
ñi n v i cu n c m thu n L thành m t m ch d o ñ ng thì trong m ch có dao ñ ng ñi n t t do v i
chu kì b ng π.10-6 s và cư ng ñ dòng ñi n c c ñ i b ng 8I. Giá tr c a r b ng
   A. 0,25 Ω.            B. 1 Ω.                   C. 0,5 Ω.                D. 2 Ω.
                                                  0
Câu 14: M t lăng kính có góc chi t quang A = 6 (coi là góc nh ) ñư c ñ t trong không khí. Chi u
m t chùm ánh sáng tr ng song song, h p vào m t bên c a lăng kính theo phương vuông góc v i m t
ph ng phân giác c a góc chi t quang, r t g n c nh c a lăng kính. ð t m t màn E sau lăng kính,
vuông góc v i phương c a chùm tia t i và cách m t ph ng phân giác c a góc chi t quang 1,2 m.
Chi t su t c a lăng kính ñ i v i ánh sáng ñ là nñ = 1,642 và ñ i v i ánh sáng tím là nt = 1,685. ð
r ng t màu ñ ñ n màu tím c a quang ph liên t c quan sát ñư c trên màn là
   A. 4,5 mm.            B. 36,9 mm.               C. 10,1 mm.              D. 5,4 mm.
Câu 15: M t ch t ñi m dao ñ ng ñi u hòa trên tr c Ox v i biên ñ 10 cm, chu kì 2 s. M c th năng
  v trí cân b ng. T c ñ trung bình c a ch t ñi m trong kho ng th i gian ng n nh t khi ch t ñi m
                                                                          1
ñi t v trí có ñ ng năng b ng 3 l n th năng ñ n v trí có ñ ng năng b ng l n th năng là
                                                                          3
   A. 26,12 cm/s.        B. 7,32 cm/s.             C. 14,64 cm/s.           D. 21,96 cm/s.
Câu 16: M t ño n m ch AB g m hai ño n m ch AM và MB m c n i ti p. ðo n m ch AM g m
ñi n tr thu n R1 m c n i ti p v i t ñi n có ñi n dung C, ño n m ch MB g m ñi n tr thu n R2
m c n i ti p v i cu n c m thu n có ñ t c m L. ð t ñi n áp xoay chi u có t n s và giá tr hi u
d ng không ñ i vào hai ñ u ño n m ch AB. Khi ñó ño n m ch AB tiêu th công su t b ng 120 W
và có h s công su t b ng 1. N u n i t t hai ñ u t ñi n thì ñi n áp hai ñ u ño n m ch AM và MB
                                                  π
có cùng giá tr hi u d ng nhưng l ch pha nhau          , công su t tiêu th trên ño n m ch AB trong
                                                  3
trư ng h p này b ng
   A. 75 W.            B. 160 W.                 C. 90 W.                  D. 180 W.
Câu 17: Chi u t nư c ra không khí m t chùm tia sáng song song r t h p (coi như m t tia sáng)
g m 5 thành ph n ñơn s c: tím, lam, ñ , l c, vàng. Tia ló ñơn s c màu l c ñi là là m t nư c (sát v i


             ð thi và ñáp án kỳ thi tuy n sinh ñ i h c 2011 – Môn V t Lý Kh i A
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                                          Box: V t Lý
m t phân cách gi a hai môi trư ng). Không k tia ñơn s c màu l c, các tia ló ra ngoài không khí là
các tia ñơn s c màu:
    A. tím, lam, ñ .      B. ñ , vàng, lam.         C. ñ , vàng.            D. lam, tím.
Câu 18: Khi nói v m t v t dao ñ ng ñi u hòa, phát bi u nào sau ñây sai?
    A. L c kéo v tác d ng lên v t bi n thiên ñi u hòa theo th i gian.
    B. ð ng năng c a v t bi n thiên tu n hoàn theo th i gian.
    C. V n t c c a v t bi n thiên ñi u hòa theo th i gian.
    D. Cơ năng c a v t bi n thiên tu n hoàn theo th i gian.
Câu 19: Th c hi n thí nghi m Y-âng v giao thoa v i ánh sáng ñơn s c màu lam ta quan sát ñư c
h vân giao thoa trên màn. N u thay ánh sáng ñơn s c màu lam b ng ánh sáng ñơn s c màu vàng và
các ñi u ki n khác c a thí nghi m ñư c gi nguyên thì
    A. kho ng vân tăng lên.                         B. kho ng vân gi m xu ng.
    C. v trí vân trung tâm thay ñ i.                D. kho ng vân không thay ñ i.
Câu 20: Phát bi u nào sau ñây là sai khi nói v sóng ñi n t ?
    A. Khi sóng ñi n t g p m t phân cách gi a hai môi trư ng thì nó có th b ph n x và khúc x .
    B. Sóng ñi n t truy n ñư c trong chân không.
    C. Sóng ñi n t là sóng ngang nên nó ch truy n ñư c trong ch t r n.
    D. Trong sóng ñi n t thì dao ñ ng c a ñi n trư ng và c a t trư ng t i m t ñi m luôn ñ ng pha
v i nhau.
Câu 21: M t m ch dao ñ ng LC lí tư ng g m cu n c m thu n có ñ t c m 50 mH và t ñi n có
ñi n dung C. Trong m ch ñang có dao ñ ng ñi n t t do v i cư ng ñ dòng ñi n i = 0,12cos2000t
(i tính b ng A, t tính b ng s). th i ñi m mà cư ng ñ dòng ñi n trong m ch b ng m t n a cư ng
ñ hi u d ng thì hi u ñi n th gi a hai b n t có ñ l n b ng
    A. 12 3 V.            B. 5 14 V.                C. 6 2 V.               D. 3 14 V.
Câu 22: Phát bi u nào sau ñây là ñúng khi nói v sóng cơ?
    A. Bư c sóng là kho ng cách gi a hai ñi m trên cùng m t phương truy n sóng mà dao ñ ng t i
hai ñi m ñó cùng pha.
    B. Sóng cơ truy n trong ch t r n luôn là sóng d c.
    C. Sóng cơ truy n trong ch t l ng luôn là sóng ngang.
    D. Bư c sóng là kho ng cách gi a hai ñi m g n nhau nh t trên cùng m t phương truy n sóng mà
dao ñ ng t i hai ñi m ñó cùng pha.
Câu 23: m t ch t l ng có hai ngu n sóng A, B cách nhau 18 cm, dao ñ ng theo phương th ng
ñ ng v i phương trình là uA = uB = acos50πt (v i t tính b ng s). T c ñ truy n sóng c a m t ch t
l ng là 50 cm/s. G i O là trung ñi m c a AB, ñi m M m t ch t l ng n m trên ñư ng trung tr c
c a AB và g n O nh t sao cho ph n t ch t l ng t i M dao ñ ng cùng pha v i ph n t ch t l ng t i
O. Kho ng cách MO là
    A. 10 cm.             B. 2 10 cm.               C. 2 2 .                D. 2 cm.
Câu 24: M t con l c ñơn ñư c treo vào tr n m t thang máy. Khi thang máy chuy n ñ ng th ng
ñ ng ñi lên nhanh d n ñ u v i gia t c có ñ l n a thì chu kì dao ñ ng ñi u hòa c a con l c là 2,52 s.
Khi thang máy chuy n ñ ng th ng ñ ng ñi lên ch m d n ñ u v i gia t c cũng có ñ l n a thì chu kì
dao ñ ng ñi u hòa c a con l c là 3,15 s. Khi thang máy ñ ng yên thì chu kì dao ñ ng ñi u hòa c a
con l c là
    A. 2,96 s.            B. 2,84 s.                C. 2,61 s.              D. 2,78 s.
Câu 25: Khi nói v h M t Tr i, phát bi u nào sau ñây sai?
    A. Sao ch i là thành viên c a h M t Tr i.
    B. Các hành tinh chuy n ñ ng quanh M t Tr i theo cùng m t chi u.
    C. Hành tinh xa M t Tr i nh t là Thiên Vương tinh.
    D. Hành tinh g n M t Tr i nh t là Th y tinh.
Câu 26: Dao ñ ng c a m t ch t ñi m có kh i lư ng 100 g là t ng h p c a hai dao ñ ng ñi u hòa
cùng phương, có phương trình li ñ l n lư t là x1 = 5cos10t và x2 = 10cos10t (x1 và x2 tính b ng cm,
t tính b ng s). M c th năng v trí cân b ng. Cơ năng c a ch t ñi m b ng
    A. 0,1125 J.          B. 225 J.                 C. 112,5 J.             D. 0,225 J.

             ð thi và ñáp án kỳ thi tuy n sinh ñ i h c 2011 – Môn V t Lý Kh i A
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                                       Box: V t Lý
Câu 27: M t s i dây ñàn h i căng ngang, ñang có sóng d ng n ñ nh. Trên dây, A là m t ñi m nút,
B là m t ñi m b ng g n A nh t, C là trung ñi m c a AB, v i AB = 10 cm. Bi t kho ng th i gian
ng n nh t gi a hai l n mà li ñ dao ñ ng c a ph n t t i B b ng biên ñ dao ñ ng c a ph n t t i C
là 0,2 s. T c ñ truy n sóng trên dây là
   A. 2 m/s.             B. 0,5 m/s.            C. 1 m/s.                 D. 0,25 m/s.
Câu 28: M t h c sinh qu n m t máy bi n áp v i d ñ nh s vòng dây c a cu n sơ c p g p hai l n
s vòng dây c a cu n th c p. Do sơ su t nên cu n th c p b thi u m t s vòng dây. Mu n xác
ñ nh s vòng dây thi u ñ qu n ti p thêm vào cu n th c p cho ñ , h c sinh này ñ t vào hai ñ u
cu n sơ c p m t ñi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không ñ i, r i dùng vôn k t xác ñ nh t s
ñi n áp cu n th c p ñ h và cu n sơ c p. Lúc ñ u t s ñi n áp b ng 0,43. Sau khi qu n thêm
vào cu n th c p 24 vòng dây thì t s ñi n áp b ng 0,45. B qua m i hao phí trong máy bi n áp.
ð ñư c máy bi n áp ñúng như d ñ nh, h c sinh này ph i ti p t c qu n thêm vào cu n th c p
   A. 40 vòng dây.       B. 84 vòng dây.        C. 100 vòng dây.          D. 60 vòng dây.
Câu 29: Ch t phóng x pôlôni 84 Po phát ra tia α và bi n ñ i thành chì 82 Pb . Cho chu kì bán rã
                                 210                                    206

      210
c a    Po là 138 ngày. Ban ñ u (t = 0) có m t m u pôlôni nguyên ch t. T i th i ñi m t1, t s gi a
       84

                                                     1
s h t nhân pôlôni và s h t nhân chì trong m u là . T i th i ñi m t2 = t1 + 276 ngày, t s gi a s
                                                     3
h t nhân pôlôni và s h t nhân chì trong m u là
       1                      1                        1                      1
   A.     .               B.     .                 C. .                   D.     .
      15                     16                        9                     25
Câu 30: M t con l c lò xo ñ t trên m t ph ng n m ngang g m lò xo nh có m t ñ u c ñ nh, ñ u
kia g n v i v t nh m1. Ban ñ u gi v t m1 t i v trí mà lò xo b nén 8 cm, ñ t v t nh m2 (có kh i
lư ng b ng kh i lư ng v t m1) trên m t ph ng n m ngang và sát v i v t m1. Buông nh ñ hai v t
b t ñ u chuy n ñ ng theo phương c a tr c lò xo. B qua m i ma sát. th i ñi m lò xo có chi u dài
c c ñ i l n ñ u tiên thì kho ng cách gi a hai v t m1 và m2 là
   A. 4,6 cm.             B. 2,3 cm.               C. 5,7 cm.             D. 3,2 cm.
Câu 31: ð t ñi n áp xoay chi u u = U 2 cos100π t vào hai ñ u ño n m ch m c n i ti p g m ñi n
tr thu n R, t ñi n có ñi n dung C và cu n c m thu n có ñ t c m L thay ñ i ñư c. ði u ch nh L
ñ ñi n áp hi u d ng hai ñ u cu n c m ñ t giá tr c c ñ i thì th y giá tr c c ñ i ñó b ng 100 V và
ñi n áp hi u d ng hai ñ u t ñi n b ng 36 V. Giá tr c a U là
   A. 80 V.               B. 136 V.                C. 64 V.               D. 48 V.
Câu 32: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, khe h p S phát ra ñ ng th i ba b c x ñơn
s c có bư c sóng là λ1 = 0,42µm, λ2 = 0,56µm và λ3 = 0,63µm. Trên màn, trong kho ng gi a hai
vân sáng liên ti p có màu gi ng màu vân trung tâm, n u hai vân sáng c a hai b c x trùng nhau ta
ch tính là m t vân sáng thì s vân sáng quan sát ñư c là
   A. 21.                 B. 23.                   C. 26.                 D. 27.
Câu 33 : ð t ñi n áp u = U 2 cos ωt vào hai ñ u m t t ñi n thì cư ng ñ dòng ñi n qua nó có giá
tr hi u d ng là I. T i th i ñi m t, ñi n áp hai ñ u t ñi n là u và cư ng ñ dòng ñi n qua nó là i.
H th c liên h gi a các ñ i lư ng là
        u 2 i2 1               u 2 i2                  u 2 i2                   u 2 i2 1
  A.       + =            B.      + =1            C.      + =2             D.      + =
        U 2 I2 4               U 2 I2                  U 2 I2                   U 2 I2 2
Câu 34 : Theo thuy t tương ñ i, m t êlectron có ñ ng năng b ng m t n a năng lư ng ngh c a nó
thì êlectron này chuy n ñ ng v i t c ñ b ng
    A. 2,41.108 m/s         B. 2,75.108 m/s         C. 1,67.108 m/s         D. 2,24.108 m/s
Câu 35 : ð t ñi n áp xoay chi u u = U0cosωt (U0 không ñ i và ω thay ñ i ñư c) vào hai ñ u ño n
m ch g m ñi n tr thu n R, cu n càm thu n có ñ t c m L và t ñi n có ñi n dung C m c n i ti p,
v i CR2 < 2L. Khi ω = ω1 ho c ω = ω2 thì ñi n áp hi u d ng gi a hai b n t ñi n có cùng m t giá
tr . Khi ω = ω0 thì ñi n áp hi u d ng gi a hai b n t ñi n ñ t c c ñ i. H th c liên h gi a ω1, ω2 và
ω0 là


             ð thi và ñáp án kỳ thi tuy n sinh ñ i h c 2011 – Môn V t Lý Kh i A
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                                             Box: V t Lý
             1                       1 2                                            1 1 1       1
    A. ω0 = (ω1 + ω2 )      B. ω0 = (ω1 + ω2 )
                                 2           2
                                                     C. ω0 = ω1ω2               D. 2 = ( 2 + 2 )
             2                       2                                             ω0 2 ω1 ω2
Câu 36 : ðo n m ch AB g m hai ño n m ch AM và MB m c n i ti p. ðo n m ch AM g m ñi n
                                                                  10−3
tr thu n R1 = 40 Ω m c n i ti p v i t ñi n có di n d ng C =            F , ño n m ch MB g m ñi n tr
                                                                   4π
thu n R2 m c n i ti p v i cu n c m thu n. ð t vào A, B ñi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng và
t n s không ñ i thì ñi n áp t c th i              hai ñ u ño n m ch AM và MB l n lư t là :
                          7π
 u AM = 50 2 cos(100πt − ) (V) và u MB = 150 cos100πt (V) . H s công su t c a ño n m ch AB là
                          12
    A. 0,86.                B. 0,84.                 C. 0,95.                   D. 0,71.
Câu 37 : Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe ñư c chi u b ng ánh sáng ñơn s c,
kho ng cách gi a hai khe là 0,6 mm. Kho ng vân trên màn quan sát ño ñư c là 1 mm. T v trí ban
ñ u, n u t nh ti n màn quan sát m t ño n 25 cm l i g n m t ph ng ch a hai khe thì kho ng vân m i
trên màn là 0,8 mm. Bư c sóng c a ánh sáng dùng trong thí nghi m là
    A. 0,64 µm              B. 0,50 µm               C. 0,45 µm                 D. 0,48 µm
Câu 38 : Hi n tư ng quang ñi n ngoài là hi n tư ng êlectron b b t ra kh i t m kim lo i khi
    A. chi u vào t m kim lo i này m t chùm h t nhân heli.
    B. chi u vào t m kim lo i này m t b c x ñi n t có bư c sóng thích h p.
    C. cho dòng ñi n ch y qua t m kim lo i này.
    D. t m kim lo i này b nung nóng b i m t ngu n nhi t.
Câu 39 : Trong m ch dao ñ ng LC lí tư ng ñang có dao ñ ng ñi n t t do. Th i gian ng n nh t ñ
năng lư ng ñi n trư ng gi m t giá tr c c ñ i xu ng còn m t n a giá tr c c ñ i là 1,5.10-4s. Th i
gian ng n nh t ñ ñi n tích trên t gi m t giá tr c c ñ i xu ng còn m t n a giá tr ñó là
    A. 2.10-4s.             B. 6.10-4s.              C. 12.10-4s.               D. 3.10-4s.
Câu 40 : M t ngu n ñi m O phát sóng âm có công su t không ñ i trong m t môi trư ng truy n âm
ñ ng hư ng và không h p th âm. Hai ñi m A, B cách ngu n âm l n lư t là r1 và r2. Bi t cư ng ñ
                                              r
âm t i A g p 4 l n cư ng ñ âm t i B. T s 2 b ng
                                               r1
                               1                        1
    A. 4.                   B. .                     C. .                       D. 2.
                               2                        4
II. PH N RIÊNG [10 câu]
Thí sinh ch ñư c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c B)
A. Theo chương trình Chu n (10 câu, t câu 41 ñ n câu 50)
Câu 41 : Công thoát êlectron c a m t kim lo i là A = 1,88 eV. Gi i h n quang ñi n c a kim lo i
này có giá tr là
    A. 550 nm               B. 220 nm                C. 1057 nm                 D. 661 nm
Câu 42 : M t ch t ñi m dao ñ ng ñi u hòa trên tr c Ox. Trong th i gian 31,4 s ch t ñi m th c hi n
ñư c 100 dao ñ ng toàn ph n. G c th i gian là lúc ch t ñi m ñi qua v trí có li ñ 2 cm theo chi u
âm v i t c ñ là 40 3 cm/s. L y π = 3,14. Phương trình dao ñ ng c a ch t ñi m là
                      π                                                   π
    A. x = 6 cos(20t − ) (cm)                        B. x = 4 cos(20t + ) (cm)
                       6                                                  3
                      π                                                   π
    C. x = 4 cos(20t − ) (cm)                        D. x = 6 cos(20t + ) (cm)
                      3                                                   6
Câu 43 : M t con l c ñơn ñang dao ñ ng ñi u hòa v i biên ñ góc α0 t i nơi có gia t c tr ng trư ng
là g. Bi t l c căng dây l n nh t b ng 1,02 l n l c căng dây nh nh t. Giá tr c a α0 là
    A. 3,30                 B. 6,60                  C. 5,60                    D. 9,60
Câu 44 : Tia Rơn-ghen (tia X) có
    A. cùng b n ch t v i tia t ngo i.
    B. t n s nh hơn t n s c a tia h ng ngo i.
    C. ñi n tích âm nên nó b l ch trong ñi n trư ng và t trư ng.

             ð thi và ñáp án kỳ thi tuy n sinh ñ i h c 2011 – Môn V t Lý Kh i A
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                                        Box: V t Lý
   D. cùng b n ch t v i sóng âm.
Câu 45 : M ch dao ñ ng ñi n t LC g m m t cu n dây có ñ t c m 50 mH và t ñi n có ñi n
dung 5 µF. N u m ch có ñi n tr thu n 10-2 Ω, ñ duy trì dao ñ ng trong m ch v i hi u ñi n th
c c ñ i gi a hai b n t ñi n là 12 V thì ph i cung c p cho m ch m t công su t trung bình b ng
   A. 72 mW.              B. 72 µW.                 C. 36 µW.             D. 36 mW.
Câu 46 : M t máy phát ñi n xoay chi u m t pha có ph n ng g m b n cu n dây gi ng nhau m c
n i ti p. Su t ñi n ñ ng xoay chi u do máy phát sinh ra có t n s 50 Hz và giá tr hi u d ng
                                                              5
100 2 V. T thông c c ñ i qua m i vòng c a ph n ng là mWb. S vòng dây trong m i cu n
                                                              π
dây c a ph n ng là
   A. 71 vòng.            B. 200 vòng.              C. 100 vòng.          D. 400 vòng.
Câu 47 : M t thiên th ch bay vào b u khí quy n c a Trái ð t, b ma sát m nh , nóng sáng và b c
cháy, ñ l i m t v t sáng dài. V t sáng dài này ñư c g i là
   A. sao ñôi             B. sao siêu m i           C. sao băng           D. sao ch i
Câu 48 : M t h t nhân X ñ ng yên, phóng x α và bi n thành h t nhân Y. G i m1 và m2, v1 và v2,
K1 và K2 tương ng là kh i lư ng, t c ñ , ñ ng năng c a h t α và h t nhân Y. H th c nào sau ñây
là ñúng ?
       v    m     K           v    m     K              v    m   K             v    m    K
   A. 1 = 1 = 1           B. 2 = 2 = 2              C. 1 = 2 = 1          D. 1 = 2 = 2
       v2 m 2 K 2             v1 m1 K1                  v 2 m1 K 2             v 2 m1 K1
Câu 49 : ð t ñi n áp xoay chi u u = U 2 cos100πt (U không ñ i, t tính b ng s) vào hai ñ u ño n
                                                                             1
m ch m c n i ti p g m ñi n tr thu n R, cu n c m thu n có ñ t c m               H và t ñi n có ñi n
                                                                            5π
dung C thay ñ i ñư c. ði u ch nh ñi n dung c a t ñi n ñ ñi n áp hi u d ng gi a hai b n t ñi n
ñ t giá tr c c ñ i. Giá tr c c ñ i ñó b ng U 3 . ði n tr R b ng
   A. 10 Ω                  B. 20 2 Ω              C. 10 2 Ω                 D. 20 Ω
Câu 50 : M t sóng hình sin truy n theo phương Ox t ngu n O v i t n s 20 Hz, có t c ñ truy n
sóng n m trong kho ng t 0,7 m/s ñ n 1 m/s. G i A và B là hai ñi m n m trên Ox, cùng m t phía
so v i O và cách nhau 10 cm. Hai ph n t môi trư ng t i A và B luôn dao ñ ng ngư c pha v i
nhau. T c ñ truy n sóng là
   A. 100 cm/s              B. 80 cm/s             C. 85 cm/s                D. 90 cm/s
B. Theo chương trình Nâng cao (10 câu, t câu 51 ñ n câu 60)
Câu 51 : Xét 4 h t : nơtrinô, nơtron, prôtôn, êlectron. Các h t này ñư c s p x p theo th t gi m
d n c a kh i lư ng ngh :
   A. prôtôn, nơtron, êlectron, nơtrinô            B. nơtron, prôtôn, nơtrinô, êlectron
   C. nơtrinô, nơtron, prôtôn, êlectron            D. nơtron, prôtôn, êlectron, nơtrinô
Câu 52 : ð t m t ñi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng và t n s không ñ i l n lư t vào hai ñ u
ñi n tr thu n R, cu n c m thu n có ñ t c m L, t ñi n có ñi n dung C thì cư ng ñ dòng ñi n
hi u d ng qua m ch tương ng là 0,25 A; 0,5 A; 0,2 A. N u ñ t ñi n áp xoay chi u này vào hai ñ u
ño n m ch g m ba ph n t trên m c n i ti p thì cư ng ñ dòng ñi n hi u d ng qua m ch là
   A. 0,2 A                 B. 0,3 A               C. 0,15 A                 D. 0,05 A
Câu 53 : Con l c v t lí là m t v t r n quay ñư c quanh m t tr c n m ngang c ñ nh. Dư i tác d ng
c a tr ng l c, khi ma sát không ñáng k thì chu kì dao ñ ng nh c a con l c
   A. không ph thu c vào gia t c tr ng tư ng t i v trí con l c dao ñ ng
   B. ph thu c vào biên ñ dao ñ ng c a con l c
   C. ph thu c vào kho ng cách t tr ng tâm c a v t r n ñ n tr c quay c a nó
   D. không ph thu c vào momen quán tính c a v t r n ñ i v i tr c quay c a nó
Câu 54 : M t bánh ñà ñang quay ñ u quanh tr c c ñ nh c a nó. Tác d ng vào bánh ñà m t momen
hãm, thì momen ñ ng lư ng c a bánh ñà có ñ l n gi m ñ u t 3,0 kg.m2/s xu ng còn 0,9 kg.m2/s
trong th i gian 1,5 s. Momen hãm tác d ng lên bánh ñà trong kho ng th i gian ñó có ñ l n là
   A. 3,3 N.m               B. 14 N.m              C. 1,4 N.m                D. 33 N.m


            ð thi và ñáp án kỳ thi tuy n sinh ñ i h c 2011 – Môn V t Lý Kh i A
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                                         Box: V t Lý
Câu 55 : M t v t r n quay nhanh d n ñ u quanh m t tr c c ñ nh. T i t = 0, t c ñ góc c a v t là
ω0. K t t = 0 , trong 10 s ñ u, v t quay ñư c m t góc 150 rad và trong giây th 10 v t quay ñư c
m t góc 24 rad. Giá tr c a ω0 là
   A. 2,5 rad/s             B. 5 rad/s              C. 7,5 rad/s           D. 10 rad/s
Câu 56 : M t cái thư c khi n m yên d c theo m t tr c t a ñ c a h quy chi u quán tính K thì có
chi u dài là l 0 . Khi thư c chuy n ñ ng d c theo tr c t a ñ này v i t c ñ b ng 0,8 l n t c ñ ánh
sáng trong chân không thì chi u dài c a thư c ño ñư c trong h K là
   A. 0,8l 0                B. 0, 6l 0              C. 0, 36l 0            D. 0, 64l 0
Câu 57: M t v t r n quay quanh m t tr c c ñ nh, có momen quán tính không ñ i ñ i v i tr c này.
N u momen l c tác d ng lên v t khác không và không ñ i thì v t s quay
   A. v i gia t c góc không ñ i.                 B. v i t c ñ góc không ñ i.
   C. ch m d n ñ u r i d ng h n.                 D. nhanh d n ñ u r i ch m d n ñ u.
Câu 58: M t ñĩa tròn m ng ñ ng ch t có ñư ng kính 30 cm, kh i lư ng 500 g quay ñ u quanh tr c
c ñ nh ñi qua tâm ñĩa và vuông góc v i m t ph ng ñĩa. Bi t chu kỳ quay c a ñĩa là 0,03 s. Công
c n th c hi n ñ làm cho ñĩa d ng l i có ñ l n là
   A. 820 J.              B. 123 J.              C. 493 J.                 D. 246 J.
Câu 59: M t s i dây ñàn h i căng ngang, hai ñ u c ñ nh. Trên dây có sóng d ng, t c ñ truy n
sóng không ñ i. Khi t n s sóng trên dây là 42 Hz thì trên dây có 4 ñi m b ng. N u trên dây có 6
ñi m b ng thì t n s sóng trên dây là
   A. 252 Hz.             B. 126 Hz.             C. 28 Hz.                 D. 63 Hz.
Câu 60: Khi chi u m t b c x ñi n t có bư c sóng λ1 = 0,30µm vào catôt c a m t t bào quang
ñi n thì x y ra hi n tư ng quang ñi n và hi u ñi n th hãm lúc ñó là 2 V. N u ñ t vào gi a anôt và
catôt c a t bào quang ñi n trên m t hi u ñi n th UAK = -2V và chi u vào catôt m t b c x ñi n t
khác có bư c sóng λ2 = 0,15µm thì ñ ng năng c c ñ i c a êlectron quang ñi n ngay trư c khi t i
anôt b ng
   A. 1,325.10-18J.       B. 6,625.10-19J.       C. 9,825.10-19J.          D. 3,425.10-19J.

        DI N ðÀN H C T P NTQUANG.NET – HTTP://NTQUANG.NET/FORUM

      C P NH T ð THI VÀ K T QU CÁC MÔN THI ð I H C 2011 S M NH T




            ð thi và ñáp án kỳ thi tuy n sinh ñ i h c 2011 – Môn V t Lý Kh i A
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                               Box: V t Lý

      ðáp án tham kh o – Môn V t Lý Kh i A – Kỳ thi ñ i h c 2011

STT/MADE          157          269        374          683          817         936
     1             A            A          A            D            A           A
     2             A            A          D            B            C           A
     3             D            C          D            C            A           D
     4             A            B          D            B            A           B
     5             D            B          D            C            C           A
     6             B            C          D            B            A           D
     7             D            A          A            D            C           C
     8             A            B          D            B            A           C
     9             C            D          C            A            B           A
    10             D            A          C            B            A           D
    11             D            C          A            A            D           C
    12             C            C          C            A            C           C
    13             C            C          D            C            B           B
    14             A            D          C            A            D           C
    15             A            B          C            C            B           B
    16             B            C          A            D            C           C
    17             D            B          C            A            C           B
    18             A            D          C            A            D           B
    19             D            B          B            C            A           D
    20             D            B          A            A            C           D
    21             A            C          C            C            D           A
    22             A            C          B            D            D           A
    23             C            A          A            C            B           D
    24             A            D          C            B            D           B
    25             C            A          A            D            C           B
    26             A            D          B            D            A           A
    27             B            B          B            B            B           D
    28             D            C          C            C            D           A
    29             D            D          B            C            A           C
    30             C            D          B            D            B           D
    31             D            A          A            D            A           B
    32             B            C          B            A            A           D
    33             A            D          B            D            C           C
    34             D            C          C            C            D           A
    35             C            D          D            A            B           D
    36             B            C          C            C            B           C
    37             B            A          A            D            D           B
    38             B            A          C            D            B           D
    39             C            C          A            C            A           A
    40             A            D          B            C            D           C
    41             C            A          A            B            D           D
    42             B            C          C            D            B           C
    43             A            B          D            A            B           B
    44             B            C          A            A            A           B
    45             C            D          D            D            B           A
    46             B            B          D            B            C           B
    47             C            D          B            A            C           C

           ð thi và ñáp án kỳ thi tuy n sinh ñ i h c 2011 – Môn V t Lý Kh i A
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                               Box: V t Lý
     48            D           B           C            A            C           B
     49            B           C           B            B            C           D
     50            B           B           D            B            B           C
     51            C           C           D            B            D           B
     52            D           A           B            C            A           D
     53            D           A           B            A            C           D
     54            C           C           B            D            C           C
     55            B           A           D            D            B           A
     56            C           B           A            D            B           B
     57            C           A           C            B            A           C
     58            D           B           C            A            B           D
     59            A           B           B            B            D           A
     60            B           B           A            D            B           A




           ð thi và ñáp án kỳ thi tuy n sinh ñ i h c 2011 – Môn V t Lý Kh i A

More Related Content

What's hot

De vatlia ct_dh_k11_m157
De vatlia ct_dh_k11_m157De vatlia ct_dh_k11_m157
De vatlia ct_dh_k11_m157Duy Duy
 
đề Thi thử vật lý số 45 năm 2012
đề Thi thử vật lý số 45 năm 2012đề Thi thử vật lý số 45 năm 2012
đề Thi thử vật lý số 45 năm 2012Hồ Việt
 
[Nguoithay.vn] giai chi tiet de li chuyen sp lan 1 2013 phan 1
[Nguoithay.vn] giai chi tiet de li chuyen sp lan 1 2013 phan 1[Nguoithay.vn] giai chi tiet de li chuyen sp lan 1 2013 phan 1
[Nguoithay.vn] giai chi tiet de li chuyen sp lan 1 2013 phan 1Phong Phạm
 
Cac chuyen de vat li 11
Cac chuyen de vat li 11Cac chuyen de vat li 11
Cac chuyen de vat li 11Duc Le Gia
 
Dap an va huong dan giai de thi dh 2011.numberone
Dap an va huong dan giai de thi dh 2011.numberoneDap an va huong dan giai de thi dh 2011.numberone
Dap an va huong dan giai de thi dh 2011.numberoneHồ Việt
 
Dap an de thi tuyen sinh dại hoc vat ly khoi a 2011
Dap an de thi tuyen sinh dại hoc vat ly khoi a   2011Dap an de thi tuyen sinh dại hoc vat ly khoi a   2011
Dap an de thi tuyen sinh dại hoc vat ly khoi a 2011tieuhocvn .info
 
2 de-vatli-thunghiem-k17 1
2 de-vatli-thunghiem-k17 12 de-vatli-thunghiem-k17 1
2 de-vatli-thunghiem-k17 1An An
 
De va dap an thi thu quang tri tran ngoc sang
De va dap an thi thu quang tri   tran ngoc sangDe va dap an thi thu quang tri   tran ngoc sang
De va dap an thi thu quang tri tran ngoc sangXếp Xù
 
45 đề thi thử đại học môn vật lý năm 2012- đề số 37
45 đề thi thử đại học môn vật lý năm 2012- đề số 3745 đề thi thử đại học môn vật lý năm 2012- đề số 37
45 đề thi thử đại học môn vật lý năm 2012- đề số 37Hồ Việt
 
Định luật Coulomb
Định luật CoulombĐịnh luật Coulomb
Định luật CoulombNathan Herbert
 
chuyên đề điện tích điện trường - chương 1 vật lý 11 hay nhất 2017
chuyên đề điện tích điện trường - chương 1 vật lý 11 hay nhất 2017chuyên đề điện tích điện trường - chương 1 vật lý 11 hay nhất 2017
chuyên đề điện tích điện trường - chương 1 vật lý 11 hay nhất 2017Hoàng Thái Việt
 
Bài tập tĩnh điện chương 1 vật lý 11
Bài tập tĩnh điện chương 1 vật lý 11Bài tập tĩnh điện chương 1 vật lý 11
Bài tập tĩnh điện chương 1 vật lý 11youngunoistalented1995
 
45 đề thi thử đại học môn vật lý năm 2012- đề số 38
45 đề thi thử đại học môn vật lý năm 2012- đề số 3845 đề thi thử đại học môn vật lý năm 2012- đề số 38
45 đề thi thử đại học môn vật lý năm 2012- đề số 38Hồ Việt
 
Li aa1ct dh_12_527
Li aa1ct dh_12_527Li aa1ct dh_12_527
Li aa1ct dh_12_527ngvnam
 
[Nguoithay.vn] de thi thu co dap an chi tiet 3
[Nguoithay.vn] de thi thu co dap an chi tiet 3[Nguoithay.vn] de thi thu co dap an chi tiet 3
[Nguoithay.vn] de thi thu co dap an chi tiet 3Phong Phạm
 

What's hot (17)

De vatlia ct_dh_k11_m157
De vatlia ct_dh_k11_m157De vatlia ct_dh_k11_m157
De vatlia ct_dh_k11_m157
 
đề Thi thử vật lý số 45 năm 2012
đề Thi thử vật lý số 45 năm 2012đề Thi thử vật lý số 45 năm 2012
đề Thi thử vật lý số 45 năm 2012
 
Ôn tập vật lý 11
Ôn tập vật lý 11Ôn tập vật lý 11
Ôn tập vật lý 11
 
[Nguoithay.vn] giai chi tiet de li chuyen sp lan 1 2013 phan 1
[Nguoithay.vn] giai chi tiet de li chuyen sp lan 1 2013 phan 1[Nguoithay.vn] giai chi tiet de li chuyen sp lan 1 2013 phan 1
[Nguoithay.vn] giai chi tiet de li chuyen sp lan 1 2013 phan 1
 
Cac chuyen de vat li 11
Cac chuyen de vat li 11Cac chuyen de vat li 11
Cac chuyen de vat li 11
 
Dap an va huong dan giai de thi dh 2011.numberone
Dap an va huong dan giai de thi dh 2011.numberoneDap an va huong dan giai de thi dh 2011.numberone
Dap an va huong dan giai de thi dh 2011.numberone
 
Dap an de thi tuyen sinh dại hoc vat ly khoi a 2011
Dap an de thi tuyen sinh dại hoc vat ly khoi a   2011Dap an de thi tuyen sinh dại hoc vat ly khoi a   2011
Dap an de thi tuyen sinh dại hoc vat ly khoi a 2011
 
2 de-vatli-thunghiem-k17 1
2 de-vatli-thunghiem-k17 12 de-vatli-thunghiem-k17 1
2 de-vatli-thunghiem-k17 1
 
De va dap an thi thu quang tri tran ngoc sang
De va dap an thi thu quang tri   tran ngoc sangDe va dap an thi thu quang tri   tran ngoc sang
De va dap an thi thu quang tri tran ngoc sang
 
45 đề thi thử đại học môn vật lý năm 2012- đề số 37
45 đề thi thử đại học môn vật lý năm 2012- đề số 3745 đề thi thử đại học môn vật lý năm 2012- đề số 37
45 đề thi thử đại học môn vật lý năm 2012- đề số 37
 
Định luật Coulomb
Định luật CoulombĐịnh luật Coulomb
Định luật Coulomb
 
chuyên đề điện tích điện trường - chương 1 vật lý 11 hay nhất 2017
chuyên đề điện tích điện trường - chương 1 vật lý 11 hay nhất 2017chuyên đề điện tích điện trường - chương 1 vật lý 11 hay nhất 2017
chuyên đề điện tích điện trường - chương 1 vật lý 11 hay nhất 2017
 
Bài tập tĩnh điện chương 1 vật lý 11
Bài tập tĩnh điện chương 1 vật lý 11Bài tập tĩnh điện chương 1 vật lý 11
Bài tập tĩnh điện chương 1 vật lý 11
 
trắc nghiệm điện trường
trắc nghiệm điện trườngtrắc nghiệm điện trường
trắc nghiệm điện trường
 
45 đề thi thử đại học môn vật lý năm 2012- đề số 38
45 đề thi thử đại học môn vật lý năm 2012- đề số 3845 đề thi thử đại học môn vật lý năm 2012- đề số 38
45 đề thi thử đại học môn vật lý năm 2012- đề số 38
 
Li aa1ct dh_12_527
Li aa1ct dh_12_527Li aa1ct dh_12_527
Li aa1ct dh_12_527
 
[Nguoithay.vn] de thi thu co dap an chi tiet 3
[Nguoithay.vn] de thi thu co dap an chi tiet 3[Nguoithay.vn] de thi thu co dap an chi tiet 3
[Nguoithay.vn] de thi thu co dap an chi tiet 3
 

Viewers also liked

Phương pháp giải bài tập điện phân
Phương pháp giải bài tập điện phânPhương pháp giải bài tập điện phân
Phương pháp giải bài tập điện phânDuy Duy
 
Da toan b
Da toan bDa toan b
Da toan bDuy Duy
 
Giainhanhhoa11
Giainhanhhoa11Giainhanhhoa11
Giainhanhhoa11Duy Duy
 
101kshs thptbinhson.info
101kshs thptbinhson.info101kshs thptbinhson.info
101kshs thptbinhson.infoDuy Duy
 
48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hocDuy Duy
 
Cacbohidrat
CacbohidratCacbohidrat
CacbohidratDuy Duy
 
Media evaluation task
Media evaluation taskMedia evaluation task
Media evaluation taskjackmcgarry
 
đề Văn kj` 1 2011
đề Văn kj` 1 2011đề Văn kj` 1 2011
đề Văn kj` 1 2011Duy Duy
 
Lylan1doc
Lylan1docLylan1doc
Lylan1docDuy Duy
 
Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong
Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuongNgan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong
Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuongDuy Duy
 
Phuong phap giai bai tap chuong dan xuat halogen ancol phenol
Phuong phap giai bai tap chuong dan xuat halogen  ancol phenolPhuong phap giai bai tap chuong dan xuat halogen  ancol phenol
Phuong phap giai bai tap chuong dan xuat halogen ancol phenolDuy Duy
 
Bt toan a2
Bt toan   a2Bt toan   a2
Bt toan a2Duy Duy
 
Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti&#787
Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti&#787Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti&#787
Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti&#787Duy Duy
 

Viewers also liked (19)

Phương pháp giải bài tập điện phân
Phương pháp giải bài tập điện phânPhương pháp giải bài tập điện phân
Phương pháp giải bài tập điện phân
 
Da toan b
Da toan bDa toan b
Da toan b
 
Lylan1
Lylan1Lylan1
Lylan1
 
Giainhanhhoa11
Giainhanhhoa11Giainhanhhoa11
Giainhanhhoa11
 
Mau
MauMau
Mau
 
101kshs thptbinhson.info
101kshs thptbinhson.info101kshs thptbinhson.info
101kshs thptbinhson.info
 
48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc
 
Cacbohidrat
CacbohidratCacbohidrat
Cacbohidrat
 
Quyche
QuycheQuyche
Quyche
 
Dia1thu
Dia1thuDia1thu
Dia1thu
 
Media evaluation task
Media evaluation taskMedia evaluation task
Media evaluation task
 
A
AA
A
 
đề Văn kj` 1 2011
đề Văn kj` 1 2011đề Văn kj` 1 2011
đề Văn kj` 1 2011
 
quyche
quychequyche
quyche
 
Lylan1doc
Lylan1docLylan1doc
Lylan1doc
 
Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong
Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuongNgan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong
Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong
 
Phuong phap giai bai tap chuong dan xuat halogen ancol phenol
Phuong phap giai bai tap chuong dan xuat halogen  ancol phenolPhuong phap giai bai tap chuong dan xuat halogen  ancol phenol
Phuong phap giai bai tap chuong dan xuat halogen ancol phenol
 
Bt toan a2
Bt toan   a2Bt toan   a2
Bt toan a2
 
Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti&#787
Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti&#787Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti&#787
Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti&#787
 

Similar to Ly a2011

Li aa1ct dh_12_958
Li aa1ct dh_12_958Li aa1ct dh_12_958
Li aa1ct dh_12_958ngvnam
 
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-157
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-157De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-157
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-157Linh Nguyễn
 
2131647170 2-de lict-pt-tn-k13-m157
2131647170 2-de lict-pt-tn-k13-m1572131647170 2-de lict-pt-tn-k13-m157
2131647170 2-de lict-pt-tn-k13-m157Rachel Tran
 
Đề thi đại học 2015 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2015 môn Vật LýĐề thi đại học 2015 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2015 môn Vật Lýtuituhoc
 
Giải đề 2011
Giải đề 2011Giải đề 2011
Giải đề 2011Huynh ICT
 
Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 318
Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 318Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 318
Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 318Linh Nguyễn
 
De lia ct_cd_m241_nam2008
De lia ct_cd_m241_nam2008De lia ct_cd_m241_nam2008
De lia ct_cd_m241_nam2008Gia Lượng
 
Tuyen tap 40_de_thi_dai_hoc_mon_vat_ly
Tuyen tap 40_de_thi_dai_hoc_mon_vat_lyTuyen tap 40_de_thi_dai_hoc_mon_vat_ly
Tuyen tap 40_de_thi_dai_hoc_mon_vat_lyLong Nguyen
 
Baigiai vatly-dh-khoi a-2012 chia se hang ngay.com
Baigiai vatly-dh-khoi a-2012 chia se hang ngay.comBaigiai vatly-dh-khoi a-2012 chia se hang ngay.com
Baigiai vatly-dh-khoi a-2012 chia se hang ngay.comchiasehangngay .com
 
Đề thi đại học 2008 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2008 môn Vật LýĐề thi đại học 2008 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2008 môn Vật Lýtuituhoc
 
ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn VẬT LÍ Khối A và Khối A1
ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn VẬT LÍ Khối A và Khối A1ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn VẬT LÍ Khối A và Khối A1
ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn VẬT LÍ Khối A và Khối A1Anh Pham Duy
 
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-269
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-269De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-269
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-269Linh Nguyễn
 
Tintuc.vn - Đề thi Vật Lý năm 2011
Tintuc.vn - Đề thi Vật Lý năm 2011Tintuc.vn - Đề thi Vật Lý năm 2011
Tintuc.vn - Đề thi Vật Lý năm 2011ngoalong186
 
Li aa1ct dh_12_371
Li aa1ct dh_12_371Li aa1ct dh_12_371
Li aa1ct dh_12_371ngvnam
 

Similar to Ly a2011 (20)

De thi so_1
De thi so_1De thi so_1
De thi so_1
 
De thi so_1_nam_2013
De thi so_1_nam_2013De thi so_1_nam_2013
De thi so_1_nam_2013
 
Li aa1ct dh_12_958
Li aa1ct dh_12_958Li aa1ct dh_12_958
Li aa1ct dh_12_958
 
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-157
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-157De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-157
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-157
 
2131647170 2-de lict-pt-tn-k13-m157
2131647170 2-de lict-pt-tn-k13-m1572131647170 2-de lict-pt-tn-k13-m157
2131647170 2-de lict-pt-tn-k13-m157
 
Đề thi đại học 2015 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2015 môn Vật LýĐề thi đại học 2015 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2015 môn Vật Lý
 
Slides bai giang hoa dai cuong full
Slides bai giang hoa dai cuong fullSlides bai giang hoa dai cuong full
Slides bai giang hoa dai cuong full
 
141_cau_hoi_vat_li_hat_nhan
141_cau_hoi_vat_li_hat_nhan141_cau_hoi_vat_li_hat_nhan
141_cau_hoi_vat_li_hat_nhan
 
Giải đề 2011
Giải đề 2011Giải đề 2011
Giải đề 2011
 
Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 318
Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 318Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 318
Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 318
 
De lia ct_cd_m241_nam2008
De lia ct_cd_m241_nam2008De lia ct_cd_m241_nam2008
De lia ct_cd_m241_nam2008
 
Tuyen tap 40_de_thi_dai_hoc_mon_vat_ly
Tuyen tap 40_de_thi_dai_hoc_mon_vat_lyTuyen tap 40_de_thi_dai_hoc_mon_vat_ly
Tuyen tap 40_de_thi_dai_hoc_mon_vat_ly
 
Baigiai vatly-dh-khoi a-2012 chia se hang ngay.com
Baigiai vatly-dh-khoi a-2012 chia se hang ngay.comBaigiai vatly-dh-khoi a-2012 chia se hang ngay.com
Baigiai vatly-dh-khoi a-2012 chia se hang ngay.com
 
Giai ly 1
Giai ly 1Giai ly 1
Giai ly 1
 
Giai ly 1
Giai ly 1Giai ly 1
Giai ly 1
 
Đề thi đại học 2008 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2008 môn Vật LýĐề thi đại học 2008 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2008 môn Vật Lý
 
ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn VẬT LÍ Khối A và Khối A1
ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn VẬT LÍ Khối A và Khối A1ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn VẬT LÍ Khối A và Khối A1
ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn VẬT LÍ Khối A và Khối A1
 
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-269
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-269De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-269
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-269
 
Tintuc.vn - Đề thi Vật Lý năm 2011
Tintuc.vn - Đề thi Vật Lý năm 2011Tintuc.vn - Đề thi Vật Lý năm 2011
Tintuc.vn - Đề thi Vật Lý năm 2011
 
Li aa1ct dh_12_371
Li aa1ct dh_12_371Li aa1ct dh_12_371
Li aa1ct dh_12_371
 

More from Duy Duy

Bai tap a2 c2
Bai tap a2   c2Bai tap a2   c2
Bai tap a2 c2Duy Duy
 
Bai tap a2 c2
Bai tap a2   c2Bai tap a2   c2
Bai tap a2 c2Duy Duy
 
Bt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanh
Bt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanhBt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanh
Bt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanhDuy Duy
 
Da hoa b
Da hoa bDa hoa b
Da hoa bDuy Duy
 
Da sinh b
Da sinh bDa sinh b
Da sinh bDuy Duy
 
Da hoaa ct_dh_12
Da hoaa ct_dh_12Da hoaa ct_dh_12
Da hoaa ct_dh_12Duy Duy
 
Da toan aa1
Da toan aa1Da toan aa1
Da toan aa1Duy Duy
 
Da ly aa1
Da ly aa1Da ly aa1
Da ly aa1Duy Duy
 
Da hoa a
Da hoa aDa hoa a
Da hoa aDuy Duy
 
Giaihhoathu1
Giaihhoathu1Giaihhoathu1
Giaihhoathu1Duy Duy
 
Giaidehoa1doc
Giaidehoa1docGiaidehoa1doc
Giaidehoa1docDuy Duy
 
Dethuhoa1
Dethuhoa1Dethuhoa1
Dethuhoa1Duy Duy
 
Dehoa28 4
Dehoa28 4Dehoa28 4
Dehoa28 4Duy Duy
 
Thutoan12
Thutoan12Thutoan12
Thutoan12Duy Duy
 

More from Duy Duy (20)

Bai tap a2 c2
Bai tap a2   c2Bai tap a2   c2
Bai tap a2 c2
 
Bai tap a2 c2
Bai tap a2   c2Bai tap a2   c2
Bai tap a2 c2
 
Bt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanh
Bt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanhBt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanh
Bt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanh
 
Da hoa b
Da hoa bDa hoa b
Da hoa b
 
Da sinh b
Da sinh bDa sinh b
Da sinh b
 
Da hoaa ct_dh_12
Da hoaa ct_dh_12Da hoaa ct_dh_12
Da hoaa ct_dh_12
 
Da toan aa1
Da toan aa1Da toan aa1
Da toan aa1
 
Da ly aa1
Da ly aa1Da ly aa1
Da ly aa1
 
Da hoa a
Da hoa aDa hoa a
Da hoa a
 
Hoalan2
Hoalan2Hoalan2
Hoalan2
 
Giaihhoathu1
Giaihhoathu1Giaihhoathu1
Giaihhoathu1
 
Giaidehoa1doc
Giaidehoa1docGiaidehoa1doc
Giaidehoa1doc
 
Dethuhoa1
Dethuhoa1Dethuhoa1
Dethuhoa1
 
Vatly
VatlyVatly
Vatly
 
Dehoa28 4
Dehoa28 4Dehoa28 4
Dehoa28 4
 
Dia1thu
Dia1thuDia1thu
Dia1thu
 
Desu2
Desu2Desu2
Desu2
 
Desu1
Desu1Desu1
Desu1
 
Thutoan12
Thutoan12Thutoan12
Thutoan12
 
Văn
VănVăn
Văn
 

Recently uploaded

Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................TrnHoa46
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxNhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxhoangvubaongoc112011
 
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảohoanhv296
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanmyvh40253
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docxTHAO316680
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoámyvh40253
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngYhoccongdong.com
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢImyvh40253
 
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh choCD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh chonamc250
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfNguyen Thanh Tu Collection
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...Nguyen Thanh Tu Collection
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...Nguyen Thanh Tu Collection
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 

Recently uploaded (20)

Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxNhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
 
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
 
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh choCD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 

Ly a2011

  • 1. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box: V t Lý Ð THI TUY N SINH ð I H C KH I A NĂM 2011 Môn thi : V T LÝ – Mã ñ 817 (Th i gian làm bài : 90 phút) Cho bi t: h ng s Plăng h=6,625.10-34J.s; ñ l n ñi n tích nguyên t e = 1,6.10-19C; t c ñ ánh sáng trong chân không c = 3.108 m/s; 1u = 931,5 MeV/c2. I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (40 câu, t câu 1 ñ n câu 40) Câu 1: ð t ñi n áp u = U 2 cos 2π ft (U không ñ i, t n s f thay ñ i ñư c) vào hai ñ u ño n m ch m c n i ti p g m ñi n tr thu n R, cu n c m thu n có ñ t c m L và t ñi n có ñi n dung C. Khi t n s là f1 thì c m kháng và dung kháng c a ño n m ch có giá tr l n lư t là 6Ω và 8 Ω. Khi t n s là f2 thì h s công su t c a ño n m ch b ng 1. H th c liên h gi a f1 và f2 là 2 3 3 4 A. f2 = f1. B. f2 = f1. C. f2 = f1. D. f2 = f1. 3 2 4 3 Câu 2: L n lư t ñ t các ñi n áp xoay chi u u1 = U 2 cos(100π t + ϕ1 ) ; u2 = U 2 cos(120π t + ϕ2 ) và u3 = U 2 cos(110π t + ϕ3 ) vào hai ñ u ño n m ch g m ñi n tr thu n R, cu n c m thu n có ñ t c m L và t ñi n có ñi n dung C m c n i ti p thì cư ng ñ dòng ñi n trong ño n m ch có bi u th c 2π 2π tương ng là: i1 = I 2 cos100π t ; i2 = I 2 cos(120π t + ) và i3 = I ' 2 cos(110π t − ) . So sánh 3 3 I và I’, ta có: A. I = I’. B. I = I ' 2 . C. I < I’. D. I > I’. Câu 3: Gi s trong m t ph n ng h t nhân, t ng kh i lư ng c a các h t trư c ph n ng nh hơn t ng kh i lư ng các h t sau ph n ng là 0,02 u. Ph n ng h t nhân này A. thu năng lư ng 18,63 MeV. B. thu năng lư ng 1,863 MeV. C. t a năng lư ng 1,863 MeV. D. t a năng lư ng 18,63 MeV. 7 Câu 4: B n m t prôtôn vào h t nhân 3 Li ñ ng yên. Ph n ng t o ra hai h t nhân X gi ng nhau bay ra v i cùng t c ñ và theo các phương h p v i phương t i c a prôtôn các góc b ng nhau là 600. L y kh i lư ng c a m i h t nhân tính theo ñơn v u b ng s kh i c a nó. T s gi a t c ñ c a prôtôn và t c ñ c a h t nhân X là 1 1 A. 4. B. . C. 2. D. . 4 2 Câu 5: Khi êlectron qu ñ o d ng th n thì năng lư ng c a nguyên t hiñrô ñư c xác ñ nh b i −13, 6 công th c En = (eV) (v i n = 1, 2, 3,…). Khi êlectron trong nguyên t hiñrô chuy n t qu n2 ñ o d ng n = 3 v qu ñ o d ng n = 1 thì nguyên t phát ra phôtôn có bư c sóng λ1. Khi êlectron chuy n t qu ñ o d ng n = 5 v qu ñ o d ng n = 2 thì nguyên t phát ra phôtôn có bư c sóng λ2. M i liên h gi a hai bư c sóng λ1 và λ2 là A. 27λ2 = 128λ1. B. λ2 = 5λ1. C. 189λ2 = 800λ1. D. λ2 = 4λ1. Câu 6: Khi nói v tia γ, phát bi u nào sau ñây sai? A. Tia γ không ph i là sóng ñi n t . B. Tia γ có kh năng ñâm xuyên m nh hơn tia X. C. Tia γ không mang ñi n. D. Tia γ có t n s l n hơn t n s c a tia X. Câu 7: Nguyên t c ho t ñ ng c a quang ñi n tr d a vào A. hi n tư ng tán s c ánh sáng. B. hi n tư ng quang ñi n ngoài. C. hi n tư ng quang ñi n trong. D. hi n tư ng phát quang c a ch t r n. Câu 8: Trong nguyên t hiñrô, bán kính Bo là r0 = 5,3.10-11m. m t tr ng thái kích thích c a nguyên t hiñrô, êlectron chuy n ñ ng trên qu ñ o d ng có bán kính là r = 2,12.10-10m. Qu ñ o ñó có tên g i là qu ñ o d ng A. L. B. O. C. N. D. M. ð thi và ñáp án kỳ thi tuy n sinh ñ i h c 2011 – Môn V t Lý Kh i A
  • 2. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box: V t Lý Câu 9: M t khung dây d n ph ng quay ñ u v i t c ñ góc ω quanh m t tr c c ñ nh n m trong m t ph ng khung dây, trong m t t trư ng ñ u có vectơ c m ng t vuông góc v i tr c quay c a khung. π Su t ñi n ñ ng c m ng trong khung có bi u th c e = E0 cos(ωt + ) . T i th i ñi m t = 0, vectơ 2 pháp tuy n c a m t ph ng khung dây h p v i vectơ c m ng t m t góc b ng A. 450. B. 1800. C. 900. D. 1500. Câu 10: M t ch t ñi m dao ñ ng ñi u hòa trên tr c Ox. Khi ch t ñi m ñi qua v trí cân b ng thì t c ñ c a nó là 20 cm/s. Khi ch t ñi m có t c ñ là 10 cm/s thì gia t c c a nó có ñ l n là 40 3 cm/s2. Biên ñ dao ñ ng c a ch t ñi m là A. 5 cm. B. 4 cm. C. 10 cm. D. 8 cm. Câu 11: M t ch t phát quang ñư c kích thích b ng ánh sáng có bư c sóng 0,26 µm thì phát ra ánh sáng có bư c sóng 0,52 µm. Gi s công su t c a chùm sáng phát quang b ng 20% công su t c a chùm sáng kích thích. T s gi a s phôtôn ánh sáng phát quang và s phôtôn ánh sáng kích thích trong cùng m t kho ng th i gian là 4 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 5 10 5 5 2π Câu 12: M t ch t ñi m dao ñ ng ñi u hòa theo phương trình x = 4 cos t (x tính b ng cm; t tính 3 b ng s). K t t = 0, ch t ñi m ñi qua v trí có li ñ x = -2 cm l n th 2011 t i th i ñi m A. 3015 s. B. 6030 s. C. 3016 s. D. 6031 s. Câu 13: N u n i hai ñ u ño n m ch g m cu n c m thu n L m c n i ti p v i ñi n tr thu n R = 1Ω vào hai c c c a ngu n ñi n m t chi u có su t ñi n ñ ng không ñ i và ñi n tr trong r thì trong m ch có dòng ñi n không ñ i cư ng ñ I. Dùng ngu n ñi n này ñ n p ñi n cho m t t ñi n có ñi n dung C = 2.10-6F. Khi ñi n tích trên t ñi n ñ t giá tr c c ñ i, ng t t ñi n kh i ngu n r i n i t ñi n v i cu n c m thu n L thành m t m ch d o ñ ng thì trong m ch có dao ñ ng ñi n t t do v i chu kì b ng π.10-6 s và cư ng ñ dòng ñi n c c ñ i b ng 8I. Giá tr c a r b ng A. 0,25 Ω. B. 1 Ω. C. 0,5 Ω. D. 2 Ω. 0 Câu 14: M t lăng kính có góc chi t quang A = 6 (coi là góc nh ) ñư c ñ t trong không khí. Chi u m t chùm ánh sáng tr ng song song, h p vào m t bên c a lăng kính theo phương vuông góc v i m t ph ng phân giác c a góc chi t quang, r t g n c nh c a lăng kính. ð t m t màn E sau lăng kính, vuông góc v i phương c a chùm tia t i và cách m t ph ng phân giác c a góc chi t quang 1,2 m. Chi t su t c a lăng kính ñ i v i ánh sáng ñ là nñ = 1,642 và ñ i v i ánh sáng tím là nt = 1,685. ð r ng t màu ñ ñ n màu tím c a quang ph liên t c quan sát ñư c trên màn là A. 4,5 mm. B. 36,9 mm. C. 10,1 mm. D. 5,4 mm. Câu 15: M t ch t ñi m dao ñ ng ñi u hòa trên tr c Ox v i biên ñ 10 cm, chu kì 2 s. M c th năng v trí cân b ng. T c ñ trung bình c a ch t ñi m trong kho ng th i gian ng n nh t khi ch t ñi m 1 ñi t v trí có ñ ng năng b ng 3 l n th năng ñ n v trí có ñ ng năng b ng l n th năng là 3 A. 26,12 cm/s. B. 7,32 cm/s. C. 14,64 cm/s. D. 21,96 cm/s. Câu 16: M t ño n m ch AB g m hai ño n m ch AM và MB m c n i ti p. ðo n m ch AM g m ñi n tr thu n R1 m c n i ti p v i t ñi n có ñi n dung C, ño n m ch MB g m ñi n tr thu n R2 m c n i ti p v i cu n c m thu n có ñ t c m L. ð t ñi n áp xoay chi u có t n s và giá tr hi u d ng không ñ i vào hai ñ u ño n m ch AB. Khi ñó ño n m ch AB tiêu th công su t b ng 120 W và có h s công su t b ng 1. N u n i t t hai ñ u t ñi n thì ñi n áp hai ñ u ño n m ch AM và MB π có cùng giá tr hi u d ng nhưng l ch pha nhau , công su t tiêu th trên ño n m ch AB trong 3 trư ng h p này b ng A. 75 W. B. 160 W. C. 90 W. D. 180 W. Câu 17: Chi u t nư c ra không khí m t chùm tia sáng song song r t h p (coi như m t tia sáng) g m 5 thành ph n ñơn s c: tím, lam, ñ , l c, vàng. Tia ló ñơn s c màu l c ñi là là m t nư c (sát v i ð thi và ñáp án kỳ thi tuy n sinh ñ i h c 2011 – Môn V t Lý Kh i A
  • 3. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box: V t Lý m t phân cách gi a hai môi trư ng). Không k tia ñơn s c màu l c, các tia ló ra ngoài không khí là các tia ñơn s c màu: A. tím, lam, ñ . B. ñ , vàng, lam. C. ñ , vàng. D. lam, tím. Câu 18: Khi nói v m t v t dao ñ ng ñi u hòa, phát bi u nào sau ñây sai? A. L c kéo v tác d ng lên v t bi n thiên ñi u hòa theo th i gian. B. ð ng năng c a v t bi n thiên tu n hoàn theo th i gian. C. V n t c c a v t bi n thiên ñi u hòa theo th i gian. D. Cơ năng c a v t bi n thiên tu n hoàn theo th i gian. Câu 19: Th c hi n thí nghi m Y-âng v giao thoa v i ánh sáng ñơn s c màu lam ta quan sát ñư c h vân giao thoa trên màn. N u thay ánh sáng ñơn s c màu lam b ng ánh sáng ñơn s c màu vàng và các ñi u ki n khác c a thí nghi m ñư c gi nguyên thì A. kho ng vân tăng lên. B. kho ng vân gi m xu ng. C. v trí vân trung tâm thay ñ i. D. kho ng vân không thay ñ i. Câu 20: Phát bi u nào sau ñây là sai khi nói v sóng ñi n t ? A. Khi sóng ñi n t g p m t phân cách gi a hai môi trư ng thì nó có th b ph n x và khúc x . B. Sóng ñi n t truy n ñư c trong chân không. C. Sóng ñi n t là sóng ngang nên nó ch truy n ñư c trong ch t r n. D. Trong sóng ñi n t thì dao ñ ng c a ñi n trư ng và c a t trư ng t i m t ñi m luôn ñ ng pha v i nhau. Câu 21: M t m ch dao ñ ng LC lí tư ng g m cu n c m thu n có ñ t c m 50 mH và t ñi n có ñi n dung C. Trong m ch ñang có dao ñ ng ñi n t t do v i cư ng ñ dòng ñi n i = 0,12cos2000t (i tính b ng A, t tính b ng s). th i ñi m mà cư ng ñ dòng ñi n trong m ch b ng m t n a cư ng ñ hi u d ng thì hi u ñi n th gi a hai b n t có ñ l n b ng A. 12 3 V. B. 5 14 V. C. 6 2 V. D. 3 14 V. Câu 22: Phát bi u nào sau ñây là ñúng khi nói v sóng cơ? A. Bư c sóng là kho ng cách gi a hai ñi m trên cùng m t phương truy n sóng mà dao ñ ng t i hai ñi m ñó cùng pha. B. Sóng cơ truy n trong ch t r n luôn là sóng d c. C. Sóng cơ truy n trong ch t l ng luôn là sóng ngang. D. Bư c sóng là kho ng cách gi a hai ñi m g n nhau nh t trên cùng m t phương truy n sóng mà dao ñ ng t i hai ñi m ñó cùng pha. Câu 23: m t ch t l ng có hai ngu n sóng A, B cách nhau 18 cm, dao ñ ng theo phương th ng ñ ng v i phương trình là uA = uB = acos50πt (v i t tính b ng s). T c ñ truy n sóng c a m t ch t l ng là 50 cm/s. G i O là trung ñi m c a AB, ñi m M m t ch t l ng n m trên ñư ng trung tr c c a AB và g n O nh t sao cho ph n t ch t l ng t i M dao ñ ng cùng pha v i ph n t ch t l ng t i O. Kho ng cách MO là A. 10 cm. B. 2 10 cm. C. 2 2 . D. 2 cm. Câu 24: M t con l c ñơn ñư c treo vào tr n m t thang máy. Khi thang máy chuy n ñ ng th ng ñ ng ñi lên nhanh d n ñ u v i gia t c có ñ l n a thì chu kì dao ñ ng ñi u hòa c a con l c là 2,52 s. Khi thang máy chuy n ñ ng th ng ñ ng ñi lên ch m d n ñ u v i gia t c cũng có ñ l n a thì chu kì dao ñ ng ñi u hòa c a con l c là 3,15 s. Khi thang máy ñ ng yên thì chu kì dao ñ ng ñi u hòa c a con l c là A. 2,96 s. B. 2,84 s. C. 2,61 s. D. 2,78 s. Câu 25: Khi nói v h M t Tr i, phát bi u nào sau ñây sai? A. Sao ch i là thành viên c a h M t Tr i. B. Các hành tinh chuy n ñ ng quanh M t Tr i theo cùng m t chi u. C. Hành tinh xa M t Tr i nh t là Thiên Vương tinh. D. Hành tinh g n M t Tr i nh t là Th y tinh. Câu 26: Dao ñ ng c a m t ch t ñi m có kh i lư ng 100 g là t ng h p c a hai dao ñ ng ñi u hòa cùng phương, có phương trình li ñ l n lư t là x1 = 5cos10t và x2 = 10cos10t (x1 và x2 tính b ng cm, t tính b ng s). M c th năng v trí cân b ng. Cơ năng c a ch t ñi m b ng A. 0,1125 J. B. 225 J. C. 112,5 J. D. 0,225 J. ð thi và ñáp án kỳ thi tuy n sinh ñ i h c 2011 – Môn V t Lý Kh i A
  • 4. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box: V t Lý Câu 27: M t s i dây ñàn h i căng ngang, ñang có sóng d ng n ñ nh. Trên dây, A là m t ñi m nút, B là m t ñi m b ng g n A nh t, C là trung ñi m c a AB, v i AB = 10 cm. Bi t kho ng th i gian ng n nh t gi a hai l n mà li ñ dao ñ ng c a ph n t t i B b ng biên ñ dao ñ ng c a ph n t t i C là 0,2 s. T c ñ truy n sóng trên dây là A. 2 m/s. B. 0,5 m/s. C. 1 m/s. D. 0,25 m/s. Câu 28: M t h c sinh qu n m t máy bi n áp v i d ñ nh s vòng dây c a cu n sơ c p g p hai l n s vòng dây c a cu n th c p. Do sơ su t nên cu n th c p b thi u m t s vòng dây. Mu n xác ñ nh s vòng dây thi u ñ qu n ti p thêm vào cu n th c p cho ñ , h c sinh này ñ t vào hai ñ u cu n sơ c p m t ñi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không ñ i, r i dùng vôn k t xác ñ nh t s ñi n áp cu n th c p ñ h và cu n sơ c p. Lúc ñ u t s ñi n áp b ng 0,43. Sau khi qu n thêm vào cu n th c p 24 vòng dây thì t s ñi n áp b ng 0,45. B qua m i hao phí trong máy bi n áp. ð ñư c máy bi n áp ñúng như d ñ nh, h c sinh này ph i ti p t c qu n thêm vào cu n th c p A. 40 vòng dây. B. 84 vòng dây. C. 100 vòng dây. D. 60 vòng dây. Câu 29: Ch t phóng x pôlôni 84 Po phát ra tia α và bi n ñ i thành chì 82 Pb . Cho chu kì bán rã 210 206 210 c a Po là 138 ngày. Ban ñ u (t = 0) có m t m u pôlôni nguyên ch t. T i th i ñi m t1, t s gi a 84 1 s h t nhân pôlôni và s h t nhân chì trong m u là . T i th i ñi m t2 = t1 + 276 ngày, t s gi a s 3 h t nhân pôlôni và s h t nhân chì trong m u là 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 15 16 9 25 Câu 30: M t con l c lò xo ñ t trên m t ph ng n m ngang g m lò xo nh có m t ñ u c ñ nh, ñ u kia g n v i v t nh m1. Ban ñ u gi v t m1 t i v trí mà lò xo b nén 8 cm, ñ t v t nh m2 (có kh i lư ng b ng kh i lư ng v t m1) trên m t ph ng n m ngang và sát v i v t m1. Buông nh ñ hai v t b t ñ u chuy n ñ ng theo phương c a tr c lò xo. B qua m i ma sát. th i ñi m lò xo có chi u dài c c ñ i l n ñ u tiên thì kho ng cách gi a hai v t m1 và m2 là A. 4,6 cm. B. 2,3 cm. C. 5,7 cm. D. 3,2 cm. Câu 31: ð t ñi n áp xoay chi u u = U 2 cos100π t vào hai ñ u ño n m ch m c n i ti p g m ñi n tr thu n R, t ñi n có ñi n dung C và cu n c m thu n có ñ t c m L thay ñ i ñư c. ði u ch nh L ñ ñi n áp hi u d ng hai ñ u cu n c m ñ t giá tr c c ñ i thì th y giá tr c c ñ i ñó b ng 100 V và ñi n áp hi u d ng hai ñ u t ñi n b ng 36 V. Giá tr c a U là A. 80 V. B. 136 V. C. 64 V. D. 48 V. Câu 32: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, khe h p S phát ra ñ ng th i ba b c x ñơn s c có bư c sóng là λ1 = 0,42µm, λ2 = 0,56µm và λ3 = 0,63µm. Trên màn, trong kho ng gi a hai vân sáng liên ti p có màu gi ng màu vân trung tâm, n u hai vân sáng c a hai b c x trùng nhau ta ch tính là m t vân sáng thì s vân sáng quan sát ñư c là A. 21. B. 23. C. 26. D. 27. Câu 33 : ð t ñi n áp u = U 2 cos ωt vào hai ñ u m t t ñi n thì cư ng ñ dòng ñi n qua nó có giá tr hi u d ng là I. T i th i ñi m t, ñi n áp hai ñ u t ñi n là u và cư ng ñ dòng ñi n qua nó là i. H th c liên h gi a các ñ i lư ng là u 2 i2 1 u 2 i2 u 2 i2 u 2 i2 1 A. + = B. + =1 C. + =2 D. + = U 2 I2 4 U 2 I2 U 2 I2 U 2 I2 2 Câu 34 : Theo thuy t tương ñ i, m t êlectron có ñ ng năng b ng m t n a năng lư ng ngh c a nó thì êlectron này chuy n ñ ng v i t c ñ b ng A. 2,41.108 m/s B. 2,75.108 m/s C. 1,67.108 m/s D. 2,24.108 m/s Câu 35 : ð t ñi n áp xoay chi u u = U0cosωt (U0 không ñ i và ω thay ñ i ñư c) vào hai ñ u ño n m ch g m ñi n tr thu n R, cu n càm thu n có ñ t c m L và t ñi n có ñi n dung C m c n i ti p, v i CR2 < 2L. Khi ω = ω1 ho c ω = ω2 thì ñi n áp hi u d ng gi a hai b n t ñi n có cùng m t giá tr . Khi ω = ω0 thì ñi n áp hi u d ng gi a hai b n t ñi n ñ t c c ñ i. H th c liên h gi a ω1, ω2 và ω0 là ð thi và ñáp án kỳ thi tuy n sinh ñ i h c 2011 – Môn V t Lý Kh i A
  • 5. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box: V t Lý 1 1 2 1 1 1 1 A. ω0 = (ω1 + ω2 ) B. ω0 = (ω1 + ω2 ) 2 2 C. ω0 = ω1ω2 D. 2 = ( 2 + 2 ) 2 2 ω0 2 ω1 ω2 Câu 36 : ðo n m ch AB g m hai ño n m ch AM và MB m c n i ti p. ðo n m ch AM g m ñi n 10−3 tr thu n R1 = 40 Ω m c n i ti p v i t ñi n có di n d ng C = F , ño n m ch MB g m ñi n tr 4π thu n R2 m c n i ti p v i cu n c m thu n. ð t vào A, B ñi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng và t n s không ñ i thì ñi n áp t c th i hai ñ u ño n m ch AM và MB l n lư t là : 7π u AM = 50 2 cos(100πt − ) (V) và u MB = 150 cos100πt (V) . H s công su t c a ño n m ch AB là 12 A. 0,86. B. 0,84. C. 0,95. D. 0,71. Câu 37 : Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe ñư c chi u b ng ánh sáng ñơn s c, kho ng cách gi a hai khe là 0,6 mm. Kho ng vân trên màn quan sát ño ñư c là 1 mm. T v trí ban ñ u, n u t nh ti n màn quan sát m t ño n 25 cm l i g n m t ph ng ch a hai khe thì kho ng vân m i trên màn là 0,8 mm. Bư c sóng c a ánh sáng dùng trong thí nghi m là A. 0,64 µm B. 0,50 µm C. 0,45 µm D. 0,48 µm Câu 38 : Hi n tư ng quang ñi n ngoài là hi n tư ng êlectron b b t ra kh i t m kim lo i khi A. chi u vào t m kim lo i này m t chùm h t nhân heli. B. chi u vào t m kim lo i này m t b c x ñi n t có bư c sóng thích h p. C. cho dòng ñi n ch y qua t m kim lo i này. D. t m kim lo i này b nung nóng b i m t ngu n nhi t. Câu 39 : Trong m ch dao ñ ng LC lí tư ng ñang có dao ñ ng ñi n t t do. Th i gian ng n nh t ñ năng lư ng ñi n trư ng gi m t giá tr c c ñ i xu ng còn m t n a giá tr c c ñ i là 1,5.10-4s. Th i gian ng n nh t ñ ñi n tích trên t gi m t giá tr c c ñ i xu ng còn m t n a giá tr ñó là A. 2.10-4s. B. 6.10-4s. C. 12.10-4s. D. 3.10-4s. Câu 40 : M t ngu n ñi m O phát sóng âm có công su t không ñ i trong m t môi trư ng truy n âm ñ ng hư ng và không h p th âm. Hai ñi m A, B cách ngu n âm l n lư t là r1 và r2. Bi t cư ng ñ r âm t i A g p 4 l n cư ng ñ âm t i B. T s 2 b ng r1 1 1 A. 4. B. . C. . D. 2. 2 4 II. PH N RIÊNG [10 câu] Thí sinh ch ñư c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c B) A. Theo chương trình Chu n (10 câu, t câu 41 ñ n câu 50) Câu 41 : Công thoát êlectron c a m t kim lo i là A = 1,88 eV. Gi i h n quang ñi n c a kim lo i này có giá tr là A. 550 nm B. 220 nm C. 1057 nm D. 661 nm Câu 42 : M t ch t ñi m dao ñ ng ñi u hòa trên tr c Ox. Trong th i gian 31,4 s ch t ñi m th c hi n ñư c 100 dao ñ ng toàn ph n. G c th i gian là lúc ch t ñi m ñi qua v trí có li ñ 2 cm theo chi u âm v i t c ñ là 40 3 cm/s. L y π = 3,14. Phương trình dao ñ ng c a ch t ñi m là π π A. x = 6 cos(20t − ) (cm) B. x = 4 cos(20t + ) (cm) 6 3 π π C. x = 4 cos(20t − ) (cm) D. x = 6 cos(20t + ) (cm) 3 6 Câu 43 : M t con l c ñơn ñang dao ñ ng ñi u hòa v i biên ñ góc α0 t i nơi có gia t c tr ng trư ng là g. Bi t l c căng dây l n nh t b ng 1,02 l n l c căng dây nh nh t. Giá tr c a α0 là A. 3,30 B. 6,60 C. 5,60 D. 9,60 Câu 44 : Tia Rơn-ghen (tia X) có A. cùng b n ch t v i tia t ngo i. B. t n s nh hơn t n s c a tia h ng ngo i. C. ñi n tích âm nên nó b l ch trong ñi n trư ng và t trư ng. ð thi và ñáp án kỳ thi tuy n sinh ñ i h c 2011 – Môn V t Lý Kh i A
  • 6. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box: V t Lý D. cùng b n ch t v i sóng âm. Câu 45 : M ch dao ñ ng ñi n t LC g m m t cu n dây có ñ t c m 50 mH và t ñi n có ñi n dung 5 µF. N u m ch có ñi n tr thu n 10-2 Ω, ñ duy trì dao ñ ng trong m ch v i hi u ñi n th c c ñ i gi a hai b n t ñi n là 12 V thì ph i cung c p cho m ch m t công su t trung bình b ng A. 72 mW. B. 72 µW. C. 36 µW. D. 36 mW. Câu 46 : M t máy phát ñi n xoay chi u m t pha có ph n ng g m b n cu n dây gi ng nhau m c n i ti p. Su t ñi n ñ ng xoay chi u do máy phát sinh ra có t n s 50 Hz và giá tr hi u d ng 5 100 2 V. T thông c c ñ i qua m i vòng c a ph n ng là mWb. S vòng dây trong m i cu n π dây c a ph n ng là A. 71 vòng. B. 200 vòng. C. 100 vòng. D. 400 vòng. Câu 47 : M t thiên th ch bay vào b u khí quy n c a Trái ð t, b ma sát m nh , nóng sáng và b c cháy, ñ l i m t v t sáng dài. V t sáng dài này ñư c g i là A. sao ñôi B. sao siêu m i C. sao băng D. sao ch i Câu 48 : M t h t nhân X ñ ng yên, phóng x α và bi n thành h t nhân Y. G i m1 và m2, v1 và v2, K1 và K2 tương ng là kh i lư ng, t c ñ , ñ ng năng c a h t α và h t nhân Y. H th c nào sau ñây là ñúng ? v m K v m K v m K v m K A. 1 = 1 = 1 B. 2 = 2 = 2 C. 1 = 2 = 1 D. 1 = 2 = 2 v2 m 2 K 2 v1 m1 K1 v 2 m1 K 2 v 2 m1 K1 Câu 49 : ð t ñi n áp xoay chi u u = U 2 cos100πt (U không ñ i, t tính b ng s) vào hai ñ u ño n 1 m ch m c n i ti p g m ñi n tr thu n R, cu n c m thu n có ñ t c m H và t ñi n có ñi n 5π dung C thay ñ i ñư c. ði u ch nh ñi n dung c a t ñi n ñ ñi n áp hi u d ng gi a hai b n t ñi n ñ t giá tr c c ñ i. Giá tr c c ñ i ñó b ng U 3 . ði n tr R b ng A. 10 Ω B. 20 2 Ω C. 10 2 Ω D. 20 Ω Câu 50 : M t sóng hình sin truy n theo phương Ox t ngu n O v i t n s 20 Hz, có t c ñ truy n sóng n m trong kho ng t 0,7 m/s ñ n 1 m/s. G i A và B là hai ñi m n m trên Ox, cùng m t phía so v i O và cách nhau 10 cm. Hai ph n t môi trư ng t i A và B luôn dao ñ ng ngư c pha v i nhau. T c ñ truy n sóng là A. 100 cm/s B. 80 cm/s C. 85 cm/s D. 90 cm/s B. Theo chương trình Nâng cao (10 câu, t câu 51 ñ n câu 60) Câu 51 : Xét 4 h t : nơtrinô, nơtron, prôtôn, êlectron. Các h t này ñư c s p x p theo th t gi m d n c a kh i lư ng ngh : A. prôtôn, nơtron, êlectron, nơtrinô B. nơtron, prôtôn, nơtrinô, êlectron C. nơtrinô, nơtron, prôtôn, êlectron D. nơtron, prôtôn, êlectron, nơtrinô Câu 52 : ð t m t ñi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng và t n s không ñ i l n lư t vào hai ñ u ñi n tr thu n R, cu n c m thu n có ñ t c m L, t ñi n có ñi n dung C thì cư ng ñ dòng ñi n hi u d ng qua m ch tương ng là 0,25 A; 0,5 A; 0,2 A. N u ñ t ñi n áp xoay chi u này vào hai ñ u ño n m ch g m ba ph n t trên m c n i ti p thì cư ng ñ dòng ñi n hi u d ng qua m ch là A. 0,2 A B. 0,3 A C. 0,15 A D. 0,05 A Câu 53 : Con l c v t lí là m t v t r n quay ñư c quanh m t tr c n m ngang c ñ nh. Dư i tác d ng c a tr ng l c, khi ma sát không ñáng k thì chu kì dao ñ ng nh c a con l c A. không ph thu c vào gia t c tr ng tư ng t i v trí con l c dao ñ ng B. ph thu c vào biên ñ dao ñ ng c a con l c C. ph thu c vào kho ng cách t tr ng tâm c a v t r n ñ n tr c quay c a nó D. không ph thu c vào momen quán tính c a v t r n ñ i v i tr c quay c a nó Câu 54 : M t bánh ñà ñang quay ñ u quanh tr c c ñ nh c a nó. Tác d ng vào bánh ñà m t momen hãm, thì momen ñ ng lư ng c a bánh ñà có ñ l n gi m ñ u t 3,0 kg.m2/s xu ng còn 0,9 kg.m2/s trong th i gian 1,5 s. Momen hãm tác d ng lên bánh ñà trong kho ng th i gian ñó có ñ l n là A. 3,3 N.m B. 14 N.m C. 1,4 N.m D. 33 N.m ð thi và ñáp án kỳ thi tuy n sinh ñ i h c 2011 – Môn V t Lý Kh i A
  • 7. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box: V t Lý Câu 55 : M t v t r n quay nhanh d n ñ u quanh m t tr c c ñ nh. T i t = 0, t c ñ góc c a v t là ω0. K t t = 0 , trong 10 s ñ u, v t quay ñư c m t góc 150 rad và trong giây th 10 v t quay ñư c m t góc 24 rad. Giá tr c a ω0 là A. 2,5 rad/s B. 5 rad/s C. 7,5 rad/s D. 10 rad/s Câu 56 : M t cái thư c khi n m yên d c theo m t tr c t a ñ c a h quy chi u quán tính K thì có chi u dài là l 0 . Khi thư c chuy n ñ ng d c theo tr c t a ñ này v i t c ñ b ng 0,8 l n t c ñ ánh sáng trong chân không thì chi u dài c a thư c ño ñư c trong h K là A. 0,8l 0 B. 0, 6l 0 C. 0, 36l 0 D. 0, 64l 0 Câu 57: M t v t r n quay quanh m t tr c c ñ nh, có momen quán tính không ñ i ñ i v i tr c này. N u momen l c tác d ng lên v t khác không và không ñ i thì v t s quay A. v i gia t c góc không ñ i. B. v i t c ñ góc không ñ i. C. ch m d n ñ u r i d ng h n. D. nhanh d n ñ u r i ch m d n ñ u. Câu 58: M t ñĩa tròn m ng ñ ng ch t có ñư ng kính 30 cm, kh i lư ng 500 g quay ñ u quanh tr c c ñ nh ñi qua tâm ñĩa và vuông góc v i m t ph ng ñĩa. Bi t chu kỳ quay c a ñĩa là 0,03 s. Công c n th c hi n ñ làm cho ñĩa d ng l i có ñ l n là A. 820 J. B. 123 J. C. 493 J. D. 246 J. Câu 59: M t s i dây ñàn h i căng ngang, hai ñ u c ñ nh. Trên dây có sóng d ng, t c ñ truy n sóng không ñ i. Khi t n s sóng trên dây là 42 Hz thì trên dây có 4 ñi m b ng. N u trên dây có 6 ñi m b ng thì t n s sóng trên dây là A. 252 Hz. B. 126 Hz. C. 28 Hz. D. 63 Hz. Câu 60: Khi chi u m t b c x ñi n t có bư c sóng λ1 = 0,30µm vào catôt c a m t t bào quang ñi n thì x y ra hi n tư ng quang ñi n và hi u ñi n th hãm lúc ñó là 2 V. N u ñ t vào gi a anôt và catôt c a t bào quang ñi n trên m t hi u ñi n th UAK = -2V và chi u vào catôt m t b c x ñi n t khác có bư c sóng λ2 = 0,15µm thì ñ ng năng c c ñ i c a êlectron quang ñi n ngay trư c khi t i anôt b ng A. 1,325.10-18J. B. 6,625.10-19J. C. 9,825.10-19J. D. 3,425.10-19J. DI N ðÀN H C T P NTQUANG.NET – HTTP://NTQUANG.NET/FORUM C P NH T ð THI VÀ K T QU CÁC MÔN THI ð I H C 2011 S M NH T ð thi và ñáp án kỳ thi tuy n sinh ñ i h c 2011 – Môn V t Lý Kh i A
  • 8. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box: V t Lý ðáp án tham kh o – Môn V t Lý Kh i A – Kỳ thi ñ i h c 2011 STT/MADE 157 269 374 683 817 936 1 A A A D A A 2 A A D B C A 3 D C D C A D 4 A B D B A B 5 D B D C C A 6 B C D B A D 7 D A A D C C 8 A B D B A C 9 C D C A B A 10 D A C B A D 11 D C A A D C 12 C C C A C C 13 C C D C B B 14 A D C A D C 15 A B C C B B 16 B C A D C C 17 D B C A C B 18 A D C A D B 19 D B B C A D 20 D B A A C D 21 A C C C D A 22 A C B D D A 23 C A A C B D 24 A D C B D B 25 C A A D C B 26 A D B D A A 27 B B B B B D 28 D C C C D A 29 D D B C A C 30 C D B D B D 31 D A A D A B 32 B C B A A D 33 A D B D C C 34 D C C C D A 35 C D D A B D 36 B C C C B C 37 B A A D D B 38 B A C D B D 39 C C A C A A 40 A D B C D C 41 C A A B D D 42 B C C D B C 43 A B D A B B 44 B C A A A B 45 C D D D B A 46 B B D B C B 47 C D B A C C ð thi và ñáp án kỳ thi tuy n sinh ñ i h c 2011 – Môn V t Lý Kh i A
  • 9. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box: V t Lý 48 D B C A C B 49 B C B B C D 50 B B D B B C 51 C C D B D B 52 D A B C A D 53 D A B A C D 54 C C B D C C 55 B A D D B A 56 C B A D B B 57 C A C B A C 58 D B C A B D 59 A B B B D A 60 B B A D B A ð thi và ñáp án kỳ thi tuy n sinh ñ i h c 2011 – Môn V t Lý Kh i A