1. ÐỀTHITUYỂNSINHĐẠIHỌCKHỐIA,A1NĂM2014–MÃĐỀ319
Cho biết: hằng số Plăng 34
h 6,625.10 Js
; độ lớn điện tích nguyên tố 19
e 1,6.10 C
; tốc độ ánh sáng trong chân
không 8
c 3.10 m / s ; 2
1uc 931,5MeV .
Câu1.Mộtconlắclòxogồmlòxonhẹvàvậtnhỏkhốilượng100gđangdaođộngđiềuhòatheophươngngang,mốctínhthếnăng
tạivịtrícânbằng.Từthờiđiểmt1 =0đến 2t s
48
,độngnăngcủaconlắctăngtừ0,096Jđếngiátrịcựcđạirồigiảmvề0,064J.Ở
thờiđiểmt2,thếnăngcủaconlắcbằng0,064J.Biênđộdaođộngcủaconlắclà
A.5,7cm. B.7,0cm. C.8,0cm. D.3,6cm.
Hướngdẫngiải:
Tạithờiđiểmt1 =0: tđ đW 0,096J;W W W 0,032
2 2
2
đ
t
W A x A
3 x
W x 2
Tạithờiđiểmt2: tđ
A
W W x
2
10
xx 1 2 5
sin ;sin
A 2 6 A 2 4 12
2 2
2 1 2
1 2W
t t t 20rad / s W m A A 8cm
t 2 m
Câu2.ĐặtđiệnápxoaychiềuổnđịnhvàohaiđầuđoạnmạchAB
mắc nối tiếp (hình vẽ). Biết tụ điện có dung kháng ZC, cuộn cảm
thuần có cảm kháng ZL và 3ZL = 2ZC. Đồ thị biểu diễn sự phụ
thuộc vào thời gian của điện áp giữa hai đầu đoạn mạch AN và
điện áp giữa hai đầu đoạn mạch MB như hình vẽ. Điệp áp hiệu
dụnggiữahaiđiểmMvàNlà
A.173V. B.86V. C.122V. D.102V.
Hướngdẫngiải:
Từđồthị: 2
0AN uAN 0MB
2
T 2.10 s 100 rad / s;U 200V; 0;U 100V
T
Khi
MB
MB AN MB AN MB AN
AN
tu
2
tu tu u u u u
tu
2
t .10 s : 2
3 3 3 3
3
Tacó: L C C L3Z 2Z U 1,5U
MB L X MB L X
X MB AN
AN C X AN L X
U U U 1,5U 1,5U 1,5U
2,5U 1,5U U
U U U U U U
Dựavàogiảnđồvectơ:
2 2
MB AN MB AN
X
1,5U U 2.1,5U .U cos
3U 86V
2,5
Câu3.Khinóivềtiahồngngoạivàtiatửngoại,phátbiểunàosauđâyđúng?
A.Tiahồngngoạivàtiatửngoạigâyrahiệntượngquangđiệnđốivớimọikimloại.
B.Tầnsốcủatiahồngngoạinhỏhơntầnsốcủatiatửngoại.
C.Tiahồngngoạivàtiatửngoạiđềulàmionhóamạnhcácchấtkhí.
D.Mộtvậtbịnungnóngphátratiatửngoại,khiđóvậtkhôngphátratiahồngngoại.
Câu4.Đặtđiệnáp u 180 2 cos t V (với khôngđổi)vàohaiđầuđoạnmạchAB(hìnhvẽ).R
là điện trởthuần, tụ điện có điện dung C, cuộn cảmthuần có độ tự cảmL thayđổiđược. Điện áp hiệu
dụngởhaiđầuđoạnmạchMBvàđộlớngóclệchphacủacườngđộdòngđiệnsovớiđiệnápukhiL=L1 làUvà1,cònkhiL=L2
thìtươngứnglà 8Uvà2.Biết 0
1 2 90 .GiátrịUbằng
A.135V. B.180V. C.90V. D.60V.
Hướngdẫngiải:
M1
α
M0
β
x
v
2,5UX
1,5UMB
UAN
φMB
i
2. Do
2
2 2
1 2 L1 C
C L
R R
x Z Z 1
2 Z Z y
L1 C C L2
MB1 MB22 2 2 2 2 22 2
L1 C C L2
U. Z Z U. Z Z180x 180y
U U(2);U 8U(3)
R x R yR Z Z R Z Z
Từ(2)và(3):
2 2
2 2
R yx 1
. 4
y 8R x
Từ(1)và(4):
R
x .
2 2
Tahyvào(2):U=60V
Câu5.Mộtsóngcơtruyềndọctheomộtsợidâyđànhồirấtdàivớibiênđộ6mm.Tạimộtthờiđiểm,haiphầntửtrêndâycùnglệch
khỏivị trícân bằng 3mm, chuyển động ngược chiều và cách nhau mộtkhoảng ngắn nhấtlà 8cm(tính theo phương truyền sóng).
Gọilàtỉsốcủatốcđộdaođộngcựcđạicủamộtphầntửtrêndâyvớitốcđộtruyềnsóng.gầngiátrịnàonhấtsauđây?
A.0,105. B.0,179. C.0,079. D.0,314.
Hướngdẫngiải:
Tacó: maxv 2 fA 2 A
8cm 24cm 0,157
3 v f
Câu6.Đểướclượngđộ sâucủa mộtgiếngcạnnước, mộtngườidùngđồnghồ bấmgiây,ghésáttaivào miệng giếngvà thả một
hònđárơitựdotừmiệnggiếng;sau3sthìngườiđónghethấytiếnghònđáđậpvàođáygiếng.Giảsửtốcđộtruyềnâmtrongkhông
khílà330m/s,lấyg=9,9m/s2
.Độsâuướclượngcủagiếnglà
A.43m. B.45m. C.39m. D.41m.
Hướngdẫngiải:
Tacó: 1 2
2h h 2h h
3s t t 3 h 41m
g v 9,9 330
Câu 7. Mộtvậtnhỏ dao động điềuhòa theomộtquỹđạo thẳng dài14cmvớichu kì1s. Từ thờiđiểmvậtqua vịtrícó liđộ 3,5cm
theochiềudươngđếnkhigiatốccủavậtđạtgiátrịcựctiểulầnthứhai,vậtcótốcđộtrungbìnhlà
A.27,3cm/s. B.28,0cm/s. C.27,0cm/s. D.26,7cm/s.
Hướngdẫngiải:
Tacó:
14
A 7cm
2
,Lầnthứ2giatốccủavậtđạtgiatrịcựctiểutạiM1:
x 1 11 11
sin 2 t s
A 2 6 6 12
Quãngđườngvậtđiđươc:
0 TB
s
s A x 3A 7 3,5 3.7 24,5cm v 26,7cm / s
t
Câu8.MộthọcsinhlàmthựchànhxácđịnhsốvòngdâycủahaimáybiếnáplítưởngAvàBcócácduộndâyvớisốvòngdây(là
sốnguyên)lần lượtlàN1A,N2A,N1B,N2B.BiếtN2A =kN1A;N2B=2kN1B;k>1;N1A +N2A +N1B +N2B =3100vòng vàtrongbốn
cuộndâycóhaicuộncósốvòngdâyđềubằngN.DùngkếthợphaimáybiếnápnàythìcóthểtăngđiệnáphiệudụngUthành18U
hoặc2U.SốvòngdâyNlà
A.600hoặc372. B.900hoặc372. C.900hoặc750. D.750hoặc600.
Hướngdẫngiải:
2A 2B
1A 1B
N N
k; 2k
N N
Cóhaikhảnăng
Trườnghợp1:
2A 1B 1B 2B 1A 2A 1B 2B
N N
N N N N ;N 2kN N N N N 2N 2kN 3100
k k
2
2k 2k 1 N 3100k
Khi 2
1A 2A 1B 2A 2B 1BU U U kU;U U kU U 2kU 2k U 18 k 3 N 372
Nếu 2BU 2U k 1 N 620
Trườnghợp2:
1A 2B 1B 2A 1A 2A 1B 2B
N N
N N N N ;N kN N N N N 2N kN 3100
2k 2k
M0
α
v
xa
M1
3. 2 2
2B 1B2k 4k 1 N 6200k U 2kU 2k U 18U k 3 N 600
Câu9.Trongmộtthínghiệmgiaothoasóngnước,hainguồnAvàBcáchnhau16cm,daođộngtheophươngvuônggócvớimặt
nước,cùngbiênđộ,cùngpha,cùngtầnsố80Hz.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà40cm/s.Ởmặtnước,gọidlàđườngtrungtrực
củađoạnAB.Trênd,điểmMởcáchA10cm;điểmNdaođộngcùngphavớiMvàgầnMnhấtsẽcáchMmộtđoạncógiátrịgần
giátrịnàonhấtsauđây?
A.7,8mm. B.6,8mm. C.9,8mm. D.8,8mm.
Hướngdẫngiải:
Tacó:
v
0,5cm.
f
Độlệchphacủa2điểmM,NtrênđườngtrungtrựccủaAB: 2 1d d
2
NdaođộngcùngphavớiMkhi: 2 1 2 12k d d k d d k
ĐiểmgầnnhấtdaođộngcùngphavớiMứngvớik=1 2 1d d 10 0,5 10,5cm
Tacó: 2 2 2 2 2 2 2 2
2 1 2 1NH d AH ;MH d AH NM d AH d AH 8mm
Câu10.TheomẫuBovềnguyêntửhiđrô,nếulựctươngtáctĩnhđiệngiữaêlectronvàhạtnhânkhiêlectronchuyểnđộngtrênquỹ
đạodừngLlàFthìkhiêlectronchuyểnđộngtrênquỹđạodừngN,lựcnàysẽlà
A.
F
16
. B.
F
9
. C.
F
4
. D.
F
25
.
Hướngdẫngiải:
Lựctươngtáctĩnhđiệngiữaelectronvàhạtnhân:
2
22
N 0L
2 2
L N 0
F 4rre 1
F k
r F r 16r 16
Câu 11. Trong môi trường đẳng hướng và không hấp thụ âm, có 3 điểm thẳng hàng theo đúng thứ tự A; B; C với AB = 100m,
AC=250m.KhiđặttạiAmộtnguồnđiểmphátâmcôngsuấtPthìmứccườngđộâmtạiBlà100dB.BỏnguồnâmtạiA,đặttạiB
mộtnguồnđiểmphátâmcôngsuất2PthìmứccườngđộâmtạiAvàClà
A.103dBvà99,5dB. B.100dBvà96,5dB. C.103dBvà96,5dB. D.100dBvà99,5dB.
Hướngdẫngiải:
KhinguồnđặttạiA: 10B
B 2 2
0 0 B 0 B
I P P
L 10lg 10lg 10
I I 4 R I 4 R
KhinguồnâmđặttạiB:
10A
A 2
0 0 A
I 2P
L 10lg 10lg 10lg 2.10 103dB
I I 4 R
10
B ,2 2 2 2
0 B 0 A
2P 2P 2.10
L 10lg 10lg 10lg 99,5dB
I 4 R I 4 .1,5 R 1,5
Câu12.Mộtvậtcókhốilượng50g,daođộngđiềuhòavớibiênđộ4cmvàtầnsốgóc3rad/s.Độngnăngcựcđạicủavậtlà
A.7,2J. B.3,6.104
J. C.7,2.10-4
J. D.3,6J.
Hướngdẫngiải:
Độngnăngcựcđạicủavậtbằncơnăngcủavật: 2 2 41
W m A 3,6.10 J
2
Câu13.Trongchânkhông,mộtánhsángcóbướcsónglà0,60m.Nănglượngcủaphôtônánhsángnàybằng
A.4,07eV. B.5,14eV. C.3,34eV. D.2,07eV.
Hướngdẫngiải:
Nănglượngcủaphoton:
hc
2,07eV
Câu14.Cácthaotáccơbảnkhisửdụngđồnghồđanănghiệnsố(hìnhvẽ)đểđođiệnápxoaychiềucỡ120Vgồm:
a.NhấnnútONOFFđểbậtnguồncủađồnghồ.
b.Chohaiđầuđocủahaidâyđotiếpxúcvớihaiđầuđoạnmạchcầnđođiệnáp.
c.Vặnđầuđánhdấucủanúmxoaytớichấmcóghi200,trongvùngACV.
d.CắmhaiđầunốicủahaidâyđovàohaiổCOMvàV.
e.Chờchocácchữsốổnđịnh,đọctrịsốcủađiệnáp.
g.Kếtthúccácthaotácđo,nhấnnútONOFFđểtắtnguồncủađồnghồ.
B
N
M
H
A
4. Thứtựđúngcácthaotáclà
A.a,b,d,c,e,g. B.c,d,a,b,e,g. C.d,a,b,c,e,g. D.d,b,a,c,e,g.
Câu15.Mộtđộngcơđiệntiêuthụcôngsuấtđiện110W,sinhracôngsuấtcơhọcbằng88W.Tỉsốcủacôngsuấtcơhọcvớicông
suấthaophíởđộngcơbằng
A.3. B.4. C.2. D.5.
Hướngdẫngiải:
Tacó: 1 1
2 1
P P 88
4
P P P 110 88
Câu16.Mộtvậtdaođộngcưỡngbứcdướitácdụngcủamộtngoạilựcbiếnthiênđiềuhòavớitầnsốf.Chukìdaođộngcủavậtlà
A.
1
2 f
. B.
2
f
. C.2f. D.
1
f
.
Hướngdẫngiải:
Chukìcủadaođộngcưỡngbứcbằngchukìcủangoạilựccưỡngbức.Dođó
1
T
f
Câu17.HaimạchdaođộngđiệntừLClítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdovớicáccường
độdòngđiệntứcthờitronghaimạchlà 1i và 2i đượcbiểudiễnnhưhìnhvẽ.Tổngđiệntíchcủa
haitụđiệntronghaimạchởcùngmộtthờiđiểmcógiátrịlớnnhấtbằng
A.
4
C
B.
3
C
C.
5
C
D.
10
C
Hướngdẫngiải:
Từđồthị: 3 2
T 10 s 2000 rad / s
T
Khit=0:
Đốivớii1:
1 3 3
i1 01 1,
1
i 0
;I 8.10 A i 8.10 cos 200 t A
2 2i 0
Đốivớii2:
3
2 3 3
i1 01 1,
1
i 6.10 A
;I 6.10 A i 6.10 cos 200 t A
i 0
Dođóbiểuthứcđiệntíchtươngứng
3
,
1 1 1
3
,
2 2 2
8.10
i q q cos 2000
2000
6.10
i q q cos 2000
2000 2
Tacó: 1 2q q q mà
3
2 2
q2 q1 max 1 2 01 02max
3 10.10 5
q q q Q Q C
2 2000
Câu18.Bắnhạt vàohạtnhânnguyêntửnhômđangđứngyêngâyraphảnứng: 4 27 30 1
2 13 15 0He Al P n .Biếtphảnứngthu
nănglượnglà2,70MeV;giảsửhaihạttạothànhbayravớicùngvậntốcvàphảnứngkhôngkèmbứcxạ .Lấykhốilượngcủacác
hạttínhtheođơnvịucógiátrịbằngsốkhốicủachúng.Độngnăngcủahạt là
A.2,70MeV. B.3,10MeV. C.1,35MeV. D.1,55MeV.
Hướngdẫngiải:
Ápdụngđịnhluậtbảotoànđộnglượngtacó:
n p n n p p n n p pp p p m K m K m K 4 m K .m K
n p n p4K K 30K 4 30K .K 1
Ápdụngđịnhluậtbảotoànnănglượng: n pK 2,7 K K 2
Mặtkhác: n n
p p
K m 1
3
K m 30
Từ(1);(2)và(3): K 3,1MeV
Câu19.Trongphảnứnghạtnhânkhôngcósựbảotoàn
A.nănglượngtoànphần. B.sốnuclôn. C.độnglượng. D.sốnơtron.
Câu20.Trongchânkhông,cácbứcxạcóbướcsóngtăngdầntheothứtựđúnglà
A.ánhsángnhìnthấy;tiatửngoại;tiaX;tiagamma;sóngvôtuyếnvàtiahồngngoại.
5. B.sóngvôtuyến;tiahồngngoại;ánhsángnhìnthấy;tiatửngoại;tiaXvàtiagamma.
C.tiagamma;tiaX;tiatửngoại;ánhsángnhìnthấy;tiahồngngoạivàsóngvôtuyến.
D.tiahồngngoại;ánhsángnhìnthấy;tiatửngoại;tiaX;tiagammavàsóngvôtuyến.
Câu21.Trongchânkhông,bướcsóngánhsánglụcbằng
A.546mm. B.546μm. C.546pm. D.546nm.
Câu22.Mộtconlắclòxotreovàomộtđiểmcốđịnh,daođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngvớichukì1,2s.Trongmộtchukì,
nếutỉsốcủathờigianlòxogiãnvớithờigianlòxonénbằng2thìthờigianmàlựcđànhồingượcchiềulựckéovềlà
A.0,2s. B.0,1s. C.0,3s. D.0,4s.
Hướngdẫngiải:
Chọnchiềudươnghướnglên,gốctọađộtạivịtrícânbằng
Gọi 1 2; làgócquétứngvờithờigianlòxonénvàdãn:
2 1 2
1
1 1 1
2 t 2
2
t 3 2 3 2 6
Lựcđànhồingượcchiềuvớilựckéokhilòxobịdãnvà
A
0 x
2
Gócquétứngvớithờigianlựcđànhồingượcchiềulựchồiphục
1
1 1
T
2 t 0,2s
23 6
T
Câu23.TrongthínghiệmYoungvềgiaothoaánhsáng,khoảngcáchgiữahaikhelà1mm,khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikhe
đếnmànquansátlà2m.Nguồnsángđơnsắccóbướcsóng 0 45 m, .Khoảngvângiaothoatrênmànbằng
A.0,2mm. B.0,9mm. C.0,5mm. D.0,6mm.
Hướngdẫngiải:
Khoảngvân:
D
i 0,9mm
a
Câu 24. Đặt điện áp 0u U cos 100 t V
4
vào hai đầu đoạn mạch chỉ có tụ điện thì cường độ dòng điện trong mạch là
0i I cos 100 t A .Giátrịcủa bằng
A.
3
4
. B.
2
. C.
3
4
. D.
2
.
Hướngdẫngiải:
Đốivớimạchchỉcótụđiệntacó: u i i u
3
2 2 4
Câu25.Gọinđ,ntvànvlầnlượtlàchiếtsuấtcủamộtmôitrườngtrongsuốtđốivớicácánhsángđơnsắcđỏ,tímvàvàng.Sắpxếpnào
sauđâylàđúng?
A.nđ<nv<nt B.nv>nđ>nt C.nđ>nt>nv D.nt>nđ>nv.
Hướngdẫngiải:
Chiếtsuấtcủamộtmôitrườngtằngtheotầnsốcủasóngánhsáng.Dođó:nđ<nv<nt.
Câu26.MộtđoạnmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnRmắcnốitiếpvớimộtcuộncảmthuầncócảmkhángvớigiátrịbằng
R.Độlệchphacủađiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchvớicườngđộdòngđiệntrongmạchbằng
A.
4
. B.0. C.
2
D.
3
.
Hướngdẫngiải:
Tacó: L
u i
Z
tan 1
R 4 4
Câu27.Hiệntượngchùmánhsángtrắngđiqualăngkính,bịphântáchthànhcácchùmsángđơnsắclàhiệntượng
A.phảnxạtoànphần. B.phảnxạánhsáng. C.tánsắcánhsáng. D.giaothoaánhsáng.
Câu28.Chùmánhsánglazekhôngđượcứngdụng
A.trongtruyềntinbằngcápquang. B.làmdaomổtrongyhọc.
C.làmnguồnphátsiêuâm. D.trongđầuđọcđĩaCD.
Câu29.Tia
A.cóvậntốcbằngvậntốcánhsángtrongchânkhông.
B.làdòngcáchạtnhân 4
2 He .
M1
Aα
x
M2
β
6. C.khôngbịlệchkhiđiquađiệntrườngvàtừtrường.
D.làdòngcáchạtnhânnguyêntửhiđrô.
Câu30.Đặtđiệnáp u U 2 cos t V (vớiUvà khôngđổi)vàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếpgồmđènsợiđốtcóghi
220V–100W,cuộncảmthuầncóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungC.Khiđóđènsángđúngcôngsuấtđịnhmức.Nếunốitắthai
bảntụđiệnthìđènchỉsángvớicôngsuấtbằng50W.Tronghaitrườnghợp,coiđiệntrởcủađènnhưnhau,bỏquađộtựcảmcủađèn.
Dungkhángcủatụđiệnkhôngthểlàgiátrịnàotrongcácgiátrịsau?
A.345 . B.484 . C.475 . D.274 .
Hướngdẫngiải:
Điệntrởcủabóngđèn: đm
đm
2
U
R 484
P
Lúcđầuđènsángbìnhthường: 2
P RI 100W
KhinốitắttụC: , ,2
P RI 50W
Tacó:
22,
L C 2 2 2
L C L C2 2 2
L
R Z ZI Z 1
Z 4Z Z R 2Z 0
I Z 2R Z
Điềukiệnđểphươngtrìnhcónghiệm: , 2 2 2
C C C
R
4Z R 2Z 0 Z 342
2
VậyZLkhôngthểcógiátrị274Ω
Câu31.MộttụđiệncóđiệndungCtíchđiệnQ0.NếunốitụđiệnvớicuộncảmthuầncóđộtựcảmL1 hoặcvớicuộncảmthuầncó
độtựcảmL2 thìtrongmạch códaođộngđiệntừ tựdo vớicườngđộdòngđiệncựcđạilà20mAhoặc10mA. Nếunốitụđiện với
cuộncảmthuầncóđộtựcảm 3 1 2L 9L 4L thìtrongmạchcódaođộngđiệntừtựdovớicườngđộdòngđiệncựcđạilà
A.9mA. B.4mA. C.10mA. D.5mA.
Hướngdẫngiải:
Tacó: 01 02 011 2 2
0 2 1
1 2 2 02 1 1
I I I L C L
Q 2 L 4L
I L C L
Theogiảthiết: 3 1 2 1L 9L 4L 25L
Tươngtự: 01 3 011
03
3 03 1
I L I
5 I 4mA
I L 5
Câu32.Trongcáchạtnhânnguyêntử: 4 56 238
2 26 92He; Fe; U và 230
90Th ,hạtnhânbềnvữngnhấtlà
A. 4
2 He . B. 230
90Th . C. 56
26 Fe . D. 238
92 U .
Câu33.Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừngổnđịnhvớikhoảngcáchgiữahainútsóngliêntiếplà6cm.Trêndâycónhững
phầntửsóngdaođộngvớitầnsố5Hzvàbiênđộlớnnhấtlà3cm.GọiNlàvịtrícủamộtnútsóng;CvàDlàhaiphầntửtrêndâyở
haibêncủaNvàcóvịtrícânbằngcáchNlầnlượtlà10,5cmvà7cm.Tạithờiđiểmt1,phầntửCcóliđộ1,5cmvàđanghướngvềvị
trícânbằng.Vàothờiđiểm 2 1
79
t t s
40
,phầntửDcóliđộlà
A.-0,75cm. B.1,50cm. C.-1,50cm. D.0,75cm.
Hướngdẫngiải:
Tacókhoảngcáchgiữahainútsóngliêntiêp: 6cm 12cm
2
Biênđộcủanguồnsóngxácđịnhbởi: 2a 3cm a 1,5cm
PhươngtrìnhsóngdừngcáchnútNmộtđoạnd:
d
u 2a cos 2 cos t
2 2
Dođó: C D
C D
d d
a 2a cos 2 1,5 2cm;a 2a cos 2 1,5cm
2 2
ĐộlệchphadaođộngcủaphầntửCởthờiđiểmt1 vàthờiđiểm 1
79
t s
40
là
79
2 f. 18 1,75
40
Dựavàovòngtrònlượnggiác:
1,5 2
cos
2 41,5 2
C1
u
C2
v
α
7. Vậytạithờiđiểmt2 điểmCởvịtríbiêndươngC2
VìCvàDnằmởhaibênbósóngliềnkềnênchúngluôndaođộngngượcpha.Dođó,khiCởbiêndươngthìDđangởbiên
âm.VậyliđộcủaDlà D Dx a 1,5cm
Câu34.MộtmạchdaođộngLClítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdovớiđiệntíchcựcđạicủatụđiệnlàQ0 vàcườngđộdòng
điệncựcđạitrongmạchlàI0.Daođộngđiệntừtựdotrongmạchcóchukìlà
A. 0
0
4 Q
T
I
. B. 0
0
Q
T
2I
. C. 0
0
2 Q
T
I
. D. 0
0
3 Q
T
I
.
Hướngdẫngiải:
2 2 2
0 0 0 0
2
0 0
Q LI Q Q
LC T 2 LC 2 .
2C 2 I I
Câu35.Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòa theophươngngangvớitầnsố góc .Vậtnhỏcủaconlắccó khốilượng 100g.Tại
thời điểm t = 0, vật nhỏ qua vị trí cân bằng theo chiều dương. Tại thời điểm t = 0,95s, vận tốc v và li độ x của vật nhỏ thỏa mãn
v x lầnthứ5.Lấy 2
10 .Độcứngcủalòxolà
A.85N/m. B.37N/m. C.20N/m. D.25N/m.
Hướngdẫngiải:
Tacóphươngtrìnhdaođộngcủavậtlà: x Acos t
2
Vậntốc v x ứngvớitrườnghợpvậthướngvềvịtrícânbằng
Khit=0,95s: 2 2 A
v A x x x
2
Thờiđiểmđầutiênvậtqua v x ởM1: 1
A
2 3 3T2cos t
2A 2 4 2 4 8
T
Mỗichukìvậtqua v x hailần,dođólầnthư5:
2
1 2
19T 8t 4 m
t t 2T T 0,4s k 25N / m
8 19 T
Câu 36. Mộtcon lắc đơndao động điềuhòa vớibiên độ góc 0,1rad;tần sốgóc10rad/svà pha banđầu0,79rad.Phương trình dao
độngcủaconlắclà
A. 0,1cos 20 t 0,79 rad B. 0,1cos 10t 0,79 rad
C. 0,1cos 20 t 0,79 rad D. 0,1cos 10t 0,79 rad
Câu37.Đồngvịlànhữngnguyêntửmàhạtnhâncócùngsố
A.prôtônnhưngkhácsốnuclôn B.nuclônnhưngkhácsốnơtron
C.nuclônnhưngkhácsốprôtôn D.nơtronnhưngkhácsốprôtôn
Câu 38. Trong âmnhạc, khoảng cách giữa hainốtnhạc trong mộtquãng được tính bằng cung và nửa cung (nc). Mỗiquãng tám
đượcchiathành12nc.Hainốtnhạccáchnhaunửacungthìhaiâm(cao,thấp)tươngứng vớihainốtnhạcnàycótần sốthỏamãn
12 12
c tf 2f .Tậphợptấtcảcácâmtrongmộtquãngtámgọilàmộtgam(âmgiai).XétmộtgamvớikhoảngcáchtừnốtĐồđếncác
nốttiếptheoRê,Mi,Fa,Sol,La,Si,Đôtươngứnglà2nc,4nc,5nc,7nc,9nc,11nc,12nc.Tronggamnày,nếuâmứngvớinốtLa
cótầnsố440HzthìâmứngvớinốtSolcótầnsốlà
A.330Hz B.392Hz C.494Hz D.415Hz
Hướngdẫngiải:
Khoảngcáchtừnốtsolđếnnốtlà2ncnêntacó: 12 12 12 12 12
L S S S Lf 2. 2f 4f f f 4 440. 4 392Hz
Câu 39. Đặt điện áp xoaychiều có giá trị hiệu dụng 200V và tần số không thayđổi vào hai đầu đoạn
mạchAB(hình vẽ).Cuộncảmthuầncóđộtự cảmLxác định;R=200Ω;tụđiện cóđiệndungCthay
đổiđược.ĐiềuchỉnhđiệndungCđểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạnmạchMBđạtgiátrịcựctiểulà
U1 vàgiátrịcựcđạilàU2 =400V.GiátrịcủaU1 là
A.173V B.80V C.111V D.200V
Hướngdẫngiải:
Tacó:UMB =
2 2
C
22
L C
U R Z
R Z Z
=
22
L C
2 2
C
U
R Z Z
R Z
=
U
y
với
2 2
L C
2 2
C
R (Z Z )
y
R Z
M0
α
v
M2
x
M1
8.
22 2 2
L C C C L C,
22 2
C
2 Z Z R Z 2Z R Z Z
y
R Z
=
2 2
L C L C
22 2
C
2Z Z Z Z R
R Z
y’=0khi
2 2
L L
C
Z 4R Z
Z
2
.Khiđó MBmax 22 2
L L
2UR
U U
4R Z Z
2 2 2
L L L2 2
L L
R
1 R Z 4R Z Z 1,5R 1
4R Z Z
UMB =UMBminkhiZC =0vìvớiZC >0thì
2
2 2
L
R
R Z
<
2 2
C
22
L C
R Z
R Z Z
2
MBmin 2 2
L
U R
U
R Z
= 12 2
L
UR
U
R Z
1 2 2
L
UR
U
R Z
=
2 2
UR
R 2,25R
=
U
3,25
=
200
111V
3,25
Câu 40. Cho hai dao động điều hòa cùng phương với các phương trình lần lượt là 1 1x A cos t 0,35 cm và
2 2x A cos t 1,57 cm .Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàycóphươngtrìnhlà x 20cos t cm .Giátrịcực
đạicủa(A1 +A2)gầngiátrịnàonhấtsauđây?
A.25cm B.20cm C.40cm D.35cm.
Hướngdẫngiải:
Ápdụngđịnhlýhàmsốsintacó:
1 2
00
A A A
sin sin 70sin 20
0 0
1 20 0
A A A A
A sin cos ;A .sin 20 .sin 20
sin 70 0,94 sin 70 0,94
0 0
1 2
A A
A A . cos sin 20 . cos cos 70
0,94 0,94
0 0 02A
cos 35 cos35 1,64Acos 35
0,94
1 2 max
A A 1,64A 32,8cm
Câu41.Đặtđiệnáp u U 2 cos 2 ft (fthayđổiđược,Utỉlệthuậnvớif)vàohaiđầuđoạnmạchABgồmđoạnmạchAM
mắcnốitiếpvớiđoạnmạchMB.ĐoạnmạchAMgồmđiệntrởthuầnRmắcnốitiếpvớitụđiệncóđiệndungC,đoạnmạchMBchỉ
cócuộncảmthuầncóđộtựcảmL.Biết 2
2L R C .Khif=60Hzhoặcf=90Hzthìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchcó
cùnggiátrị.Khif=30Hzhoặcf=120Hzthìđiệnáphiệudụnghaiđầutụđiệncócùnggiátrị.Khif=f1 thìđiệnápởhaiđầuđoạn
mạchMBlệchphamộtgóc1350
sovớiđiệnápởhaiđầuđoạnmạchAM.Giátrịcủaf1 bằng
A.60Hz. B.80Hz. C.50Hz. D.120Hz.
Hướngdẫngiải:
Tacó: U kf
Khif=30Hz;f=120Hzthìđiệnáphiệudụnghaiđầutụcócùnggiátrị
1 C1 2 C2
C1 C2 2 22 2
L1 C1 L2 C2
kf Z kf Z
U U
R Z Z R Z Z
L1 C1 L2 C22 22 2
L1 C1 L2 C2
k k
Z Z Z Z
R Z Z R Z Z
2
1 2 2
1
4 LCf f 1 LC 1
4 .30.120
Khif=60Hz;f=90Hzthìcườngđộdòngđiệnhiệudụngcócùnggiátrị:
3 4
1 2 2 22 2
L3 C3 L4 C4
kf kf
I I
R Z Z R Z Z
φ
A
A1
700
200
α
A2
9.
2 2
2 23 4
2 2 2 3
3 422
43
43
1 1
R C 2LC 2
11
R LR L
CC
Thế(1)vào(2): 3
RC 1,977118176.10
Khif=f1 thìđiệnáphaiđầuđoạnmạchMBlệchpha1350
sovớiđiệnáphaiddaauafđoạnmạchAM:vẽgiảnđồvéc tơdễ
dàngtacó:
C 1 1
C
R
Z R 1 RC2 f 1 f 80Hz
Z
Câu42.TrongmạchdaođộngLClítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo,điệntíchcủamộtbảntụđiệnvàcườngđộdòngđiệnqua
cuộncảmthuầnbiếnthiênđiềuhòatheothờigian
A.luônngượcphanhau. B.luôncùngphanhau.
C.vớicùngbiênđộ. D.vớicùngtầnsố.
Câu43.Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình x 5cos t cm .Quãngđườngvậtđiđượctrongmộtchukìlà
A.10cm B.5cm. C.15cm. D.20cm.
Hướngdẫngiải:
Quãngđượngvậtđiđượctrong1chukỳ: s 4A 20cm
Câu44.Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình x 6cos t (xtínhbằngcm,ttínhbằngs).Phátbiểunàosauđây
đúng?
A.Tốcđộcựcđạicủachấtđiểmlà18,8cm/s. B.Chukìcủadaođộnglà0,5s.
C.Giatốccủachấtđiểmcóđộlớncựcđạilà113cm/s2
. D.Tầnsốcủadaođộnglà2Hz.
Hướngdẫngiải:
Tốcđộcựcđạicủachấtđiểm: maxv A 18,8cm / s
Câu45.Sốnuclôncủahạtnhân 230
90 Th nhiềuhơnsốnuclôncủahạtnhân210
84 Po là
A.6. B.126. C.20. D.14.
Câu46.Côngthoátêlectroncủamộtkimloạilà4,14eV.Giớihạnquangđiệncủakimloạinàylà
A.0,6μm. B.0,3μm. C.0,4μm. D.0,2μm.
Hướngdẫngiải:
Giớihạnquangđiệncủakimloạiđó: 0
hc
0,3 m
A
Câu47.Dòngđiệncócườngđộ i 2 2 cos 100 t A chạyquađiệntrởthuần100Ω.Trong30s,nhiệtlượngtỏaratrênđiệntrở
là
A.12kJ. B.24kJ. C.4243J. D.8485J.
Hướngdẫngiải:
Nhiệtlượngtỏaratrong30slà: 2
Q RI t 12000J 12kJ
Câu48.Điệnáp u 141 2 cos 100 t V cógiátrịhiệudụngbằng
A.141V. B.200V. C.100V. D.282V.
Hướngdẫngiải:
Điệnáphiệudụng 0U
U 141V
2
Câu49.Mộtsóngcơtruyềntrênmộtsợidâyrấtdàivớitốcđộ1m/svàchukì0,5s.Sóngcơnàycóbướcsónglà
A.150cm. B.100cm. C.50cm. D.25cm.
Hướngdẫngiải:
Bướcsóng: vT 0,5m.
Câu50.TiaX
A.mangđiệntíchâmnênbịlệchtrongđiệntrường. B.cùngbảnchấtvớisóngâm.
C.cótầnsốnhỏhơntầnsốcủatiahồngngoại. D.cùngbảnchấtvớitiatửngoại.
--------------HẾT------------