2. 1. Can I help you? Tôi có giúp gì được anh/chị không?
2. I’m just browsing, thanks: Cảm ơn, tôi đang xem đã
3. How much is this? Cái này bao nhiêu tiền?
4. How much are these? Những cái này bao nhiêu tiền?
5. How much does this cost? Cái này giá bao nhiêu tiền?
6. How much is that … in the window? Cái … kia ở cửa sổ bao nhiêu tiền?
7. That’s cheap: Rẻ thật
8. That’s good value: Đúng là được hàng tốt mà giá lại rẻ
9. That’s expensive: Đắt quá
3. 10. Do you sell …? Anh/chị có bán … không?
11. Do you have any …? Bạn có … không?
12. Sorry, we don’t sell them: Xin lỗi, chúng tôi không bán
13. Sorry, we don’t have any left: Xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi
14. I’m looking for … Tôi đang tìm …
15. Could you tell me where the … is? Bạn có thể cho tôi biết … ở đâu
không?
16. Where can I find the …? Tôi có thể tìm thấy … ở đâu?
17. Have you got anything cheaper? Anh/chị có cái nào rẻ hơn không?
18. It’s not what I’m looking for: Đấy không phải thứ tôi đang tìm
4. 19. Do you have this item in stock? Anh/chị còn hàng loại này không?
20. Do you know anywhere else I could try? Anh/chị có biết nơi nào khác có
bán không?
21. Does it come with a guarantee? Sản phẩm này có bảo hành không?
22. It comes with a one year guarantee: Sản phẩm này được bảo hành 1 năm
23. Do you deliver? Anh/chị có giao hàng tận nơi không?
24. I’ll take it: Tôi sẽ mua sản phẩm này
25. I’ll take this: Tôi sẽ mua cái này
26. Anything else? Còn gì nữa không?
27. Would you like anything else? Anh/chị còn muốn mua gì nữa không?
5. 28. I’d like to return this. Tôi muốn trả lại cái này
29. I’d like to change this for a different size. Tôi muốn đổi cỡ khác
30. It doesn’t work. Nó bị hư, hỏng
31. It doesn’t fit. Nó không vừa
32. Could I have a refund? Tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?
33. Have you got the receipt? Anh/Chị có giấy biên nhận không?
34. Could I speak to the manager? Hãy cho tôi nói chuyện với người quản
lý