Trong việc học phát âm tiếng Anh, chúng ta cần lưu ý tới việc học phụ âm, vì sức bật phụ âm của người Việt Nam hơi yếu. Slide này mình xin giới thiệu tới các bạn Ngữ âm tiếng Anh - Phụ âm (Phần 3)
4. Phụ âm /s/
Đặc tính: phụ âm không kêu (voiceless consonant) âm được tạo ra
giữa lưỡi và chât răng (blade-aveolar), âm xát (fricative)
- swim: /swɪm/
- soon: /suːn/
- price: /praɪs/
- bus: /bʌs/
- Sunday: /ˈsʌndeɪ/
ENGLISH IS FUNNY AND EASY
5. Identify the letters which are pronounced /s/
1. "c" được phát âm là /s/ khi nó đứng trước e, i hoặc y
- city: /ˈsɪti/
- bicycle: /ˈbaɪsɪkl/
- recycle: /ˌriːˈsaɪkl/
- center: /ˈsentə(r)/
- century: /ˈsentʃəri/
- cigar: /sɪˈgɑː(r)/
- circle: /ˈsɜːkl/
ENGLISH IS FUNNY AND EASY
6. - citizen: /ˈsɪtɪzən/
- civilize: /ˈsɪvɪlaɪz/ dân sự hóa
- cynic: /ˈsɪnɪk/ hòa nghi
- cyclist: /ˈsaɪkl/
- cypress: /ˈsaɪprəs/ cây bách
Ngoại lệ:
- soccer: /ˈsɒkə(r)/
- sceptic: /ˈskeptɪk/ người hay hoài nghi
ENGLISH IS FUNNY AND EASY
7. + "s" ở bên trong một từ và không ở giữa hai nguyên âm
- most: /məʊst/
- haste: /heɪst/ (n) sự vội vàng
- describe: /dɪˈskraɪb/
- display: /dɪˈspleɪ/
- insult: /ˈɪnsʌlt/
- instinct: /ˈɪnstɪŋkt/ bản năng
- translate: /trænsˈleɪt/
- colossal: /kəˈlɒsəl/ khổng lồ
- lassitude: /ˈlæsɪtjuːd/ sự uể oải
ENGLISH IS FUNNY AND EASY
8. Ngoại lệ
- cosmic: /'kɒzmɪk(l)/
- cosmopolitan: /ˌkɒzməˈpɒlɪtn/
- cosmetics: /kɒzˈmetɪks/
- dessert: /dɪˈzɜːt/
- dissolve: /dɪˈzɒlv/
- scissors: /ˈsɪzəz/
- possess: /pəˈzes/
ENGLISH IS FUNNY AND EASY
9. + "s" ở cuối một từ đi sau f, k, p, t và gh
- roofs: /ruːfs/
- stuffs: /stʌfs/
- books: /bʊks/
- kicks: /kiks/
- maps: /mæps/
- taps: /tæps/
- nets: /nets/
- streets: /stri:ts/
- coughs: /kɒfs/
- laughs: /læfs/
ENGLISH IS FUNNY AND EASY
10. Phụ âm /z/
Đặc tính: phụ âm kêu (voiced consonant) âm được tạo ra
giữa lưỡi và chân răng (blade-aveolar), âm xát (fricative)
- zero: /ˈzɪərəʊ/
- music: /ˈmjuːzɪk/
- zoo: /zuː/
- noise: /nɔɪz/
- peas: /pɪːz/
ENGLISH IS FUNNY AND EASY
11. 1. "s" được phát âm là /z/
+ Khi "s" ở bên trong một chữ và đứng giữa hai nguyên âm
ngoại trừ u, ia, io
- houses: /ˈhaʊzɪz/
- nose: /nəʊz/
- noise: /nɔɪz/
- rise: /raɪz/
- lose: /luːz/
- music: /ˈmjuːzɪk/
- closet: /ˈklɒzɪt/
- season: /ˈsiːzən/
- result: /rɪˈzʌlt/
- resurrection: /ˌrezərˈekʃən/
ENGLISH IS FUNNY AND EASY
12. Ngoại lệ:
- base: /beɪs/
- case: /keɪs/
- basin: /ˈbeɪsən/
- loose: /luːs/
- resuscitate: /rɪˈsʌsɪteɪt/
- crusade: /kruːˈseɪd/
ENGLISH IS FUNNY AND EASY
13. + Khi "s" ở cuối từ một âm tiết và đi sau một nguyên âm
(ngoại trừ u) hoặc sau một phụ âm không phải f, k, p, t và gh
- as: /əz/
- is: /ɪz/
- his: /hɪz/
- pens: /penz/
- gods: /gɒdz/
- coins: /kɔɪnz/
- forms: /fɔrmz/
- doors: /dɔːz/
- pencils: /ˈpentsəlz/
- windows: /'wɪndəʊz/
ENGLISH IS FUNNY AND EASY
15. 2. "x" được phát âm là /z/
- xylophone: /ˈzaɪləfəʊn/
- xenophobia: /ˌzenəˈfəʊbiə/
- xylem: /'zailem/
Lưu ý: có trường hợp "x" phát âm là /gz/
- exhaust: /ɪgˈzɔːst/
- exist: /ɪg'zɪst/
- exam: /ɪgˈzæm/
- example: /ɪgˈzɑːmpl/
ENGLISH IS FUNNY AND EASY