SlideShare a Scribd company logo
1 of 30
Download to read offline
28 chủ đề từ vựng Toeic LISTENING CỐT LÕI
 Thầy đã thật sự sử dụng tài liệu này để ôn luyện, và đạt TỐI ĐA ĐIỂM
Listening, điều này chứng tỏ sự hiệu quả của nó.
 Cách sử dụng thầy đề xuất cho bạn:
 Trước khi luyện nghe part nào, hãy học từ vựng part đó.
 Học tối thiểu 5 – 10 từ 1 ngày, kiên định HỌC HÀNG NGÀY.
 Học cả nghĩa tiếng việt, và tập phát âm (phát âm đúng là mấu chốt để bạn nghe
tốt), bạn có thể tra phiên âm chuẩn tại trang: https://www.lexico.com/
 Và để thật sự hiệu quả, bạn hãy IN FILE NÀY RA, và dùng bút chì đánh dấu.
PART 1
VOCABULARY PART 1: MUA SẮM, NHÀ HÀNG
No. Words Meaning
1 souvenir quà lưu niệm
2 be arranged Được sắp xếp
3 be stacked up Được chất đống
4 be lined up Được xếp thành hàng
5 be on display Được trưng bày
6 browse in the store nhìn quanh trong cửa hàng
7 compare prices so sánh giá cả
8 make a selection from chọn lựa từ
9 on both sides of the aisle ở hai bên lối đi
10 be hanging on the rack Được treo lên giá
11 be laid out for sale Được trưng bày để bán
12 be marked down treo bảng giảm giá
13 be stocked with Được dự trữ (mặt hàng)
14 cash register máy tính tiền
15 reach for an item với tay lấy hàng
16 piles of bags chồng túi xách
17 on the shelves trên kệ
18 pushing a shopping cart đẩy xe mua hàng
19 chef đầu bếp
20 stack of plates chồng đĩa
21 dine out ăn ở bên ngoài
22 leave a tip để tiền boa
23 pour water into a glass rót nước vào ly
24 call the waiter over gọi bồi bàn
25 study the menu xem thực đơn
26 be covered by a cloth được trải khăn trải bàn
27 cluttered table bàn ăn bừa bộn
28 be occupied có người ngồi, đặt chỗ trƣớc
29 help oneself to refreshments tự phục vụ bữa ăn nhẹ
30 be crowded with patrons đông nghịt khách
31 remove loaves of bread dẹp đi những ổ bánh mì
32 be seated on the stool ngồi trên ghế không có băng
tựa
33 take an order nhận đơn đặt hàng
34 sit on the patio ngồi trên hành lang ngoài trời
35 wait tables
phục vụ, tiếp thức ăn đứng
bàn
36
VOCABULARY PART 1: GIAO THÔNG, CÔNG TRƯỜNG
No. Words Meaning
1 float in the water nổi trên mặt nước
2 pedestrian người đi bộ
3 be packed bị nhét đầy bởi
4 be parked on the ground đậu xe
5 be lined up in rows xếp thẳng hàng
6 block the road chắn đường
7 on the deck of the boat trên boong tàu
8 in the back of the truck ở phía sau xe tải
9 put gas in the car đổ dầu vào xe hơi
10 lamppost cột đèn
11 train track đường ray xe lửa
12 be towed away bị kéo đi
13 be unoccupied trống chỗ
14 be tied up in the harbor bị cột lại ở bến tàu
15 board the vehicle lên xe
16 near the platform gần thềm ga
17 dock bến tàu
18 curb lề phân cách
19 path đường, lối đi
20 sweep quét dọn, dọn dẹp
21 climb a ladder trèo lên thang
22 be renovated được sửa chữa (tòa nhà)
23 kneel in the garden quỳ trong vƣờn
24 push the wheelbarrow đẩy xe cút kít
25 operate heavy machine điều khiển trang thiết bị nặng
26 vacuum the floor hút bụi sàn nhà
27 lead to dẫn đến
28 change the light bulk thay bóng đèn
29 fence hàng rào
30 railing lan can, rào chắn
31 stairway cầu thang
32 construction site công trường xây dựng
33 hold a shovel cầm cái xẻng
34 be mounted on the wall treo trên tường
35 dig in the ground đào đất
36 wear a safety hat đội nón bảo hiểm
37 pave the road lót đường
38 brick gạch
39 load a box chở hộp gỗ
VOCABULARY PART 1: NƠI LÀM VIỆC, THỜI GIAN RẢNH RỖI
No. Words Meaning
1 applaud the speaker hoan nghênh diễn giả
2 folder bìa tài liệu
3 look into microscope nhìn vào kính hiển vi
4 machine lid nắp đậy máy
5 speak into a microphone nói qua micro
6 make photocopies sao chép lại
7 adjust the equipment điều chỉnh thiết bị
8 wear protective glasses đeo kính bảo hộ
9 doorway cửa ra vào
10 look through a report đọc kỹ bản báo cáo
11 stare at a screen nhìn chăm chú vào màn hình
12 be seated at a workstation ngồi ở phòng làm việc
13 sort through some paperwork sắp xếp tài liệu
14 reach for a knob với tới quả đấm cửa
15 hold the receiver to the ear giữ ống nghe sát tai
16 waive in the breeze lay động trong gió
17 rest outdoors nghỉ ngoài trời
18 extend over the hill trải dài đến bên kia đồi
19 upside-down lộn ngược
20 be positioned được đặt vào
21 walk toward an archway bước theo lối đi có mái vòm
admire sculptures
thưởng thức các tác phẩm điêu
khắc
22
23 hilltop đỉnh đồi
24 be seated in a row ngồi thẳng hàng
25 water the plants tưới nước cho cây
26 being seating with one's legs cross ngồi bắt chéo chân
27 spray water into the air xịt nƣớc vào không khí
28 grassy area khu vực phủ đầy cỏ
29 hold a fishing pole cầm cần câu
30 row a boat chèo thuyền
31 in the opposite direction ở hướng ngƣợc lại
32 be reflected into the water phản chiếu qua mặt nƣớc
VOCABULARY PART 1: THỂ BỊ ĐỘNG/MIÊU TẢ GIÁN TIẾP
No. Words Meaning
1 be being carried out đang được vận chuyển
2 be being renovated đang được sửa chữa
3 be being displayed đang được trƣng bày
4 be being towed away đang được kéo đi
5 be being packed đang được đóng gói
6 be being served đang được phục vụ
7 be being cleaned đang được dọn dẹp
8 be being weighed on the scale đang được cân
9 have been laid out đã được bố trí
10 have been arranged đã được sắp đặt
11 have been covered with đã bị phủ bởi
12 have been left open đã bị mở ra
13 have been sliced đã được cắt lát
14 have been planted in rows đã được trồng thành hàng
15 have been stacked đã được chất thành đống
16 have been taken out đã được lấy ra
17 beverage thức uống
18 vehicle xe cộ
19 equipment trang thiết bị
20 performance sự/buổi biểu diễn
21 (musical) instrument nhạc cụ
22 attire/costume y phục
23 produce nông phẩm
24 electronic device thiết bị điện tử
25 protective gear trang thiết bị bảo hộ
VOCABULARY PART 1: TỪ NÂNG CAO
No. Words Meaning
1 A backpack Cái ba lô
2 A fishing rod Cái cần câu cá
3 A bulleting board Bảng thông báo
4 A scarf Khăn choàng cổ
5 An orchar Vườn trái cây
6 A Scooter Xe máy
7 Waiting at the curb Đang chờ ở lề đường
8 Trimming a bush Đang cắt tỉa một bụi cây
9 Sitting on the lawn Đang ngồi trên bãi cỏ
10 A vending machine Máy bán hàng tự động
11 The lid of the bottle Cái nắp chai
12 Conversing on the phone Đang nói chuyện điện thoại
13 Boxes are scattered Nhiều chiếc hộp nằm rải rác
14 Bend over the table Cúi người nghiên xuống bàn
15 A gap between the chairs Khoảng trống giữa nhiều
chiếc ghế
16 A crate is empty Một cái thùng trống không
17 Wheeling a cart Đang kéo 1 cái xe đẩy
18 Holding a utensil Đang cầm dụng cụ làm bếp
19 A man is gesturing Người đàn ông đang ra cử chỉ
tay
20 Riding in a carriage Đang lái xe ngựa
PART 3
VOCABULARY PART 3: NHÂN SỰ
No. Words Meaning
1 junior nhân viên tập sự
2 transfer sự thuyên chuyển
3 short-staffed thiếu nhân viên
4 supervisor giám sát viên
5 boss ông chủ
6 sales representative nhân viên bán hàng
7 technician nhân viên kỹ thuật
8 security officer nhân viên an ninh
9 administrative assistant trợ lý giám đốc
10 store clerk nhân viên bán hàng
11 personnel nhân sự
12 salesperson nhân viên bán hàng
13 crew ban, nhóm, đội (công tác)
14 coworker đồng nghiệp
15 colleague đồng nghiệp
16 plumber thợ sửa ống nước
17 receptionist nhân viên tiếp tân
18 automatic mechanic thợ sửa xe hơi
VOCABULARY PART 3: PHỎNG VẤN
No. Words Meaning
1 fill out an application điền đơn xin việc
2 cover letter thư xin việc
3 candidate người dự tuyển, ứng viên
4 qualifications trình độ chuyên môn
5 certificate bằng cấp, giấy chứng nhận
6 company policy chính sách công ty
7 be entitled to do có quyền (làm gì)
8 replacement người thay thế
9 annual salary lương hàng năm
10 vacancy chỗ trống
11 workplace nơi làm việc
12 working conditions điều kiện làm việc
13 reception desk bàn lễ tân
14 minimum requirements điều kiện tối thiểu
15 narrow down the applicants tuyển chọn ứng viên
VOCABULARY PART 3: SẢN PHẨM
No. Words Meaning
1 special offer giảm giá đặc biệt
2 inventory bản kê khai hàng hóa
3 out of stock hết hàng trong kho
4 refund trả lại tiền, sự bồi hoàn
5 manufacturer nhà sản xuất
6 warehouse kho hàng
7 stockroom kho hàng
8 release tung ra (sản phẩm)
9 launch tung ra (sản phẩm)
10 details chi tiết (sản phẩm)
11 estimates bảng báo giá
12 expedite xúc tiến
13 defects khuyết điểm
14 warranty giấy bảo hành
hoàn lại một phần tiền (sau khi đã mua
sản
phẩm)
15 rebate
16 distribute phân phối
17 supplier nhà cung cấp
18 wall-mounted unit loại treo tường
19 bulk purchase mua hàng số lượng lớn
VOCABULARY PART 3: HỘI NGHỊ, CHUYẾN ĐI CÔNG TÁC
No. Words Meaning
1 registration sự đăng kí
2 information packet
một xấp các tập sách nhỏ, cung cấp
thông
tin
3 itinerary lộ trình
4 amenities tiện nghi
5 agenda chuương trình nghị sự
6 give a presentation trình bày
7 be away on a trip đang đi công tác
8 fundraising gây quỹ
9 conference hội nghị
10 arrange a meeting chuẩn bị một cuộc họp
11 handout tài liệu phát tay
12 draft bản phác thảo, đề cương
13 training seminar hội thảo huấn luyện
14 trade show hội chợ triển lãm thương mại
15 submit the proposal đệ trình bản kế hoạch
16 session niên khóa, phiên họp
VOCABULARY PART 3: CÔNG VIỆC
No. Words Meaning
1 contract hợp dồng
2 expire hết hạn
3 benefits phúc lợi
4 headquarters trụ sở
5 branch chi nhánh
6 access card thẻ ra vào
7 allocate phân phối, cấp
8 laptop (computer) máy tính xách tay
9 sales report báo cáo kinh doanh
10 workflow process quá trình xử lý công việc
11 deal thỏa thuận mua bán
12 commute
đi lại hàng ngày từ nhà đến nơi làm
việc
13 call in sick gọi điện báo ốm
14 annual budget ngân sách hàng năm
15 specialty chuyên ngành, chuyên môn
16 assignment nhiệm vụ (được phân công)
17 marketing strategy chiến lược kinh doanh
18 performance hiệu suất, thành tích
19 bulletin board bảng thông báo
VOCABULARY PART 3: SÂN BAY, DU LỊCH
No. Words Meaning
1 catch a plane đáp máy bay
2 miss the connection nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau)
3 package tour tua du lịch trọn gói
4 carousel băng tải hành lý (ở sân bay)
5 aisle seat chỗ ngồi gần lối đi
6 direct flight chuyến bay thẳng
7 board lên máy bay
8 final destination điểm đến cuối cùng
9 travel agent nhân viên du lịch
10 adjust to the time thích nghi với sự thay đổi múi giờ
difference
11 accommodation chỗ ở
12 carry-on baggage hành lý mang theo lên máy bay
13 clear customs làm thủ tục hải quan
14 souvenir đồ lưu niệm
15 exit lối thoát
16 courtesy shuttle xe đưa đón miễn phí
VOCABULARY PART 3: BỆNH VIỆN
No. Words Meaning
1 eye exam khám mắt
2 dental appointment hẹn khám răng
3 doctor's office phòng mạch
4 have a baby sinh con
5 laboratory phòng thí nghiệm
6 medication thuốc (điều trị)
7 alleviate làm giảm đau
8 prescription toa thuốc
9 itchy ngứa ngáy
10 hoarse khàn giọng
11 sore throat viêm họng
12 diabetes bệnh tiểu đường
13 lose/gain weight giảm/tăng cân
14 get an injection tiêm thuốc
VOCABULARY PART 3: CẤU TRÚC CÔNG TY
No. Words Meaning
1 CEO Tổng giám đốc
2 Vice president Phó chủ tịch
3
Director/Division
Head Giám đốc
4 Manager Trưởng phòng
5 Assistant Manager Phó phòng
6 Human Resources Phòng Nhân sự
7
Research and
Development Phòng nghiên cứu và Phát triển
8 General Affairs Phòng hành chính
9 Editorial Phòng biên tập
10 Public Relations Phòng Quan hệ Công chúng
11 Overseas Sales Phòng Kinh doanh với nước ngoài
12 Marketing Phòng tiếp thị
13 Shipping Bộ phận phụ trách vận chuyển
VOCABULARY PART 3: BẤT ĐỘNG SẢN, NGÂN HÀNG
No. Words Meaning
1 property bất động sản
2 complex khu nhà đất
3 real estate agent nhân viên môi giới bất động sản
4 tenant người thuê nhà
5 landlord chủ nhà
6 move into dời đến
7 move out of dời đi
8 renovation sự sửa chữa (nhà cửa)
9 establishment cơ sở, cơ ngơi
10 utilities dịch vụ điện, nước
11 suburb ngoại ô
12 rental price giá thuê nhà
13 lease cho thuê, thuê
14 deposit slip phiếu gửi tiền vào tài khoản
15 small business loan tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay
16 open an account mở một tài khoản
17 porfolio danh mục vốn đầu tư
18 exchange trao đổi
19 statement bản kê khai
20 online banking hoạt động ngân hàng trên mạng
VOCABULARY PART 3: SẮP XẾP LỊCH LÀM VIỆC
No. Words Meaning
1 reschedule sắp xếp lại lịch làm việc
2 postpone hoãn lại
3 make a reservation đặt trước
4 book đặt trước
5 call back gọi lại
6 make an appointment hẹn trước
7 function sự kiện quan trọng
8 arrange another date sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác
9 itinerary chương trình làm việc
10 run late trễ hơn so với lịch trình
11 coordinate schedule điều chỉnh lịch làm việc
12 cancel hủy
13 behind schedule trễ hơn so với lịch trình
14 meet the deadline kịp thời hạn
15 ahead of schedule trước thời hạn
16 have a conflict in
schedule
lịch làm việc trùng nhau
VOCABULARY PART 3: THỜI GIAN RẢNH RỖI
No. Words Meaning
1 gym phòng tập thể dục
2 be sold out đã bán hết
3 soap opera kịch nhiều kì trên ti vi, rađiô
4 bike trail đường dành cho xe đạp
5 art exhibit triển lãm nghệ thuật
6 skating rink sân băng, sân patanh
7 premiere buổi diễn ra mắt, buổi công chiếu (phim)
8 convertible xe mui trần
9 work out tập luyện
10 car rental agency công ty cho thuê xe
11 directions chỉ dẫn, hướng dẫn
12 double park đậu xe bên cạnh chiếc xe khác
13 maintenance việc bảo trì
14 personal belongings đồ đạc cá nhân
VOCABULARY PART 3: NHỮNG VẤN ĐỀ KHÁC
No. Words Meaning
1 sponsor người đỡ đầu, doanh nghiệp tài trợ
2 silverware bộ đồ ăn bằng bạc
3 appliance thiết bị gia dụng điện tử
4 pick up lunch đi ăn trưa
5 freshly-baked mới nướng
6 remodeling việc tu sửa lại
7 voucher phiếu trả tiền
8 premium phí bảo hiểm
9 gift-wrap gói quà tặng
10 distribution sự phân phối
11 relative họ hàng thân thuộc
12 catering
việc cung cấp thực phẩm cho các dịp lễ, sự
kiện lớn
13 renovation sự đổi mới
14 guarantee bảo hành
15 policy điều khoản bảo hiểm
VOCAB PART 4
VOCABULARY PART 4: Thông báo ở nơi làm việc
No. Words Meaning
1 Annual report Thông báo thường niên
2 Track Theo đuổi, theo dấu
3 Attribute Cho là, quy cho là
4 Shut down Kết thúc, ngừng hoạt động
5 Dedication Sự tận tâm
6 Extra training Huấn luyện thêm
7 Clarity Làm sáng tỏ
8 Unplug Rút phích cắm ra
9 Log off Tắt (máy tính)
10 Assign Phân công
11 Identification card Giấy chứng minh
12 Securing system Hệ thống an ninh
13 Temporary Tạm thời
14 Reduce the use of Giảm việc sử dụng
VOCABULARY PART 4: THÔNG BÁO Ở CỬA HÀNG
No. Words Meaning
1 Attention, please! Xin chú ý
2 Alert Cảnh giác
3 At half price Phân nửa giá
4 Miss out Bỏ qua cơ hội
5 Complimentary Biếu, mời
6 Advantage Ưu điểm
7 Proceed to Đi đến
8
Shipping and handling
charge Phí vận chuyển
9 Checkout line Quầy tính tiền
10 On duty >< Off duty Đang làm việc >< Hết ca làm
việc
11 At a large discount Đại hạ giá
12 Organic Có hệ thống, hữu cơ
13 Bulky Cồng kềnh
14 Patron Khách quen
15 Circulation desk Quầy cho mượn sách
16 Extend operating hours Kéo dài giờ hoạt động
VOCABULARY PART 4: THÔNG BÁO LIÊN QUAN ĐẾN GIAO
THÔNG
No. Words Meaning
1 Be closed for Bị chặn lại vì
2 Closure Sự đóng cửa (chặn đường)
3 Southbound Đi về phía nam
4 Board the vehicle Lên xe
5 On the scene Ở hiện trường
6 Direct traffic Hướng dẫn luồng xe cộ
7 Take an alternate route Đi đường vòng
8 Landing Hạ cánh
9 Incoming >< Outcoming Đi vào >< Đi ra, rời
10 Periodically Theo định kì
11 Underway (kế hoạch) đang tiến hành
12 Be caught in traffic Bị kẹt xe
13 Intersection Giao lộ
14 Turbulence Sự hỗn loạn
15 Flight itinerary Thời biểu các chuyến bay
16 Cancellation Sự hủy bỏ
VOCABULARY PART 4: TIN NHẮN HƯỚNG DẪN TỰ ĐỘNG
No. Words Meaning
1 reach Được nối đến
2 Technical problem Sự cố kỹ thuật
3 Extension (ext.) Số nội bộ, số máy nhánh
4 Regular hours Giờ hoạt động thường lệ
5 Come across Tình cờ phát hiện
6 Put someone through (Điện thoại) nối máy với
7 Automated telephone reservation
Hệ thống đặt trước qua điện thoại
tự
system động
8 Press Nhấn số
9 After the tone Sau khi nghe tiếng bíp
10 Agent Nhân viên
11 Call back Gọi lại
12 Hang up Cúp máy
13 Hold on Giữ máy chờ
14 Telephone operator Nhân viên trực tổng đài điện thoại
15 Connect Kết nối
VOCABULARY PART 4: HỘP THƯ THOẠI CÁ NHÂN
No. Words Meaning
1 Mobile phone Điện thoại di động
2 Ready for pick-up Sẵn sàng nghe
3 Return a call Gọi điện trả lời
4 Answering machine Máy trả lời tự động
5 Be scheduled to do Lên kế hoạch (làm gì)
6 Apologize for Xin lỗi về
7 Make a phone call Gọi điện thoại
8 Leave a message Để lại tin nhắn
9 Remind Nhắc, nhắc nhở
10 Mailing address Địa chỉ gửi thư
11 Direct number Điện thoại chính
12 Status of repair Tình trạng sửa chữa
VOCABULARY PART 4: HỘP THƯ THOẠI CÔNG VIỆC
No. Words Meaning
1 Voice mail message Hộp thư thoại
2 Toll-free number Số điện thoại miễn cước phí
3 Confirm Xác nhận
4 Appreciate Đánh giá cao, cảm kích
5 Interruption Sự gián đoạn
6 Area code Mã vùng
7 Get through Kết nối được
8 Feel free to do (Nói khi cho phép) cứ tự nhiên (làm gì đó)
9 Place an order Đặt hàng
10 Out of office Không có mặt ở văn phòng
11 Web site Trang web
12
Set up an
appointment Ấn định cuộc hẹn
13 System malfunction Sự trục trặc của hệ thống
14 Job opening Cơ hội việc làm
VOCABULARY PART 4: DỰ BÁO THỜI TIẾT
No. Words Meaning
1 Breezy Có gió hiu hiu
2 Heavy rain Mưa to
3 Poor weather Điều kiện thời tiết tồi tệ
conditions
4 Chilly Rất lạnh
5 Temperature Nhiệt độ
6 Celsius (Độ) C
7 Fahrenheit (Độ) F
8 Humidity Độ ẩm
9 Degree Độ
10 Gusty Có gió giật từng cơn
11 Scorcher Ngày rất nóng, ngày trời nóng như thiêu đốt
12 High >< Low Cao >< Thấp
13 Accumulation Sự tích tụ
VOCABULARY PART 4: GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
No. Words Meaning
1 Stay tuned for Giữ nguyên sóng
2 Audience Thính giả
3 Newscaster Phát thanh viên chương trình tin tức
4 Radio show Chương trình radiô
5 Live (Phát sóng) trực tiếp
6 Critic Nhà phê bình
7 Channel Kênh
8 Upcoming concert Buổi hòa nhạc sắp tới
9 Be broadcast on Được phát sóng trên
10 Hourly Hàng giờ
11 Special guest Khách mời đặc biệt
12 Commercial break Thời gian quảng cáo
VOCABULARY PART 4: QUẢNG CÁO SẢN PHẨM
No. Words Meaning
1 Drop in Ghé lại
2 Durable Lâu bền
3 Competitor Đối thủ cạnh tranh
4 Dispatch Gửi đi
5 Sign up for Đăng kí
6 Maintenance Sự bảo trì
7 Warranty Giấy bảo hành
8 Environmentally Thân thiện với môi trường
friendly
9 Utility company
Công ty tiện ích công cộng (cung ứng
điện,
ga, nước)
10 Car show Cuộc triển lãm xe hơi
11 Nutritional value Giá trị dinh dưỡng
12 Equipment Trang thiết bị
13 Instruction Lời hướng dẫn
14 Unit Đơn vị
VOCABULARY PART 4: HƯỚNG DẪN THAM QUAN
No. Words Meaning
1 Video equipment Thiết bị video
2 Exhibit Vật trưng bày
3 Key site Khu di tích quan trọng
4 Historic city Thành phố có tầm quan trọng về mặt lịch
sử
5 Last approximately Kéo dài khoảng
6 Spectacular Ngoạn mục
7 Aquarium Bể cá
8 Lean out of the Nhoài người qua cửa sổ
window
9 Direct Chỉ đường, hướng dẫn
10 Donation Vật tặng/cúng
11 Admission free Phí vào cửa
12 Landmark
Mốc, sự kiện đánh dấu một giai đoạn
quan
trọng
13 Tourist attraction Nơi thu hút khách du lịch
VOCABULARY PART 4: GIỚI THIỆU
No. Words Meaning
1 Instructor Giảng viên
2 Keynote speaker Người diễn thuyết chính
3 Expert Chuyên gia
4 Prominent Lỗi lạc, xuất chúng
5 Be honored to do Hân hạnh/vinh dự làm gì đó
6 Performance Sự biểu diễn, thành tựu
7 Pager Máy nhắn tin
8 Flash photography Chụp hình có đèn flash
9 Be prohibited Bị cấm
10 Auditorium Thính phòng
11 Entrepreneur Doanh nhân
12 Filmmaker Nhà làm phim
13 Award ceremony Lễ trao giải thưởng
14 Work history Kinh nghiệm làm việc
VOCABULARY PART 4: THUYẾT TRÌNH
No. Words Meaning
1 Principle Nguyên tắc
2 Supplement with Bổ sung với
3 Intermission Khoảng thời gian tạm nghỉ
4 Conserve energy Bảo toàn năng lượng
5 Brief Báo cáo ngắn gọn
6 Cover Đề cập đến
7 Give one’s comments Đưa ra nhận xét về chủ đề
on the subject
8 Brainstorming Động não
9 Comment Nhận xét, lời phê bình
Tổng hợp: từ nhiều nguồn.
Chúc các bạn học tốt !

More Related Content

Recently uploaded

Bài tập nhóm môn Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Triết lý kinh do...
Bài tập nhóm môn Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Triết lý kinh do...Bài tập nhóm môn Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Triết lý kinh do...
Bài tập nhóm môn Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Triết lý kinh do...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...
35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...
35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại...Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Nghe Tay Trai Hai Ra Tien - Chris Guillebeau (1).pdf
Nghe Tay Trai Hai Ra Tien - Chris Guillebeau (1).pdfNghe Tay Trai Hai Ra Tien - Chris Guillebeau (1).pdf
Nghe Tay Trai Hai Ra Tien - Chris Guillebeau (1).pdfThoNguyn989738
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Kế toán tiền mặt tại Công ty trách nhiệm hữu hạn ...
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Kế toán tiền mặt tại Công ty trách nhiệm hữu hạn ...Báo cáo thực tập tốt nghiệp Kế toán tiền mặt tại Công ty trách nhiệm hữu hạn ...
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Kế toán tiền mặt tại Công ty trách nhiệm hữu hạn ...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 1-20) ...
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 1-20) ...40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 1-20) ...
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 1-20) ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực c...
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực c...Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực c...
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực c...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TOÁN 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯỜNG...
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TOÁN 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯỜNG...TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TOÁN 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯỜNG...
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TOÁN 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯỜNG...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường từ ô nhiễm hữu cơ nước thải các...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường từ ô nhiễm hữu cơ nước thải các...Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường từ ô nhiễm hữu cơ nước thải các...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường từ ô nhiễm hữu cơ nước thải các...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 31-39)...
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 31-39)...40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 31-39)...
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 31-39)...Nguyen Thanh Tu Collection
 
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 21-30)...
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 21-30)...40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 21-30)...
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 21-30)...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Báo cáo bài tập Quản trị Marketing Kế hoạch marketing cho ống hút cỏ của Gree...
Báo cáo bài tập Quản trị Marketing Kế hoạch marketing cho ống hút cỏ của Gree...Báo cáo bài tập Quản trị Marketing Kế hoạch marketing cho ống hút cỏ của Gree...
Báo cáo bài tập Quản trị Marketing Kế hoạch marketing cho ống hút cỏ của Gree...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá thực trạng an toàn vệ sinh lao động và rủi ro lao...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá thực trạng an toàn vệ sinh lao động và rủi ro lao...Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá thực trạng an toàn vệ sinh lao động và rủi ro lao...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá thực trạng an toàn vệ sinh lao động và rủi ro lao...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Logic học và phương pháp nghiên cứu khoa học
Logic học và phương pháp nghiên cứu khoa họcLogic học và phương pháp nghiên cứu khoa học
Logic học và phương pháp nghiên cứu khoa họcK61PHMTHQUNHCHI
 
Báo cáo tốt nghiệp Kế toán tiền gửi ngân hàng tại công ty TNHH Một Thành Viên...
Báo cáo tốt nghiệp Kế toán tiền gửi ngân hàng tại công ty TNHH Một Thành Viên...Báo cáo tốt nghiệp Kế toán tiền gửi ngân hàng tại công ty TNHH Một Thành Viên...
Báo cáo tốt nghiệp Kế toán tiền gửi ngân hàng tại công ty TNHH Một Thành Viên...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường ô nhiễm hữu cơ trong nước thải ...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường ô nhiễm hữu cơ trong nước thải ...Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường ô nhiễm hữu cơ trong nước thải ...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường ô nhiễm hữu cơ trong nước thải ...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện an toàn lao động điện công ty trách nhiệm hữu h...
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện an toàn lao động điện công ty trách nhiệm hữu h...Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện an toàn lao động điện công ty trách nhiệm hữu h...
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện an toàn lao động điện công ty trách nhiệm hữu h...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro quá trình xử lí nước cấp tại Chi nhánh Cấp...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro quá trình xử lí nước cấp tại Chi nhánh Cấp...Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro quá trình xử lí nước cấp tại Chi nhánh Cấp...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro quá trình xử lí nước cấp tại Chi nhánh Cấp...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 

Recently uploaded (20)

Bài tập nhóm môn Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Triết lý kinh do...
Bài tập nhóm môn Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Triết lý kinh do...Bài tập nhóm môn Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Triết lý kinh do...
Bài tập nhóm môn Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Triết lý kinh do...
 
35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...
35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...
35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại...Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại...
 
Nghe Tay Trai Hai Ra Tien - Chris Guillebeau (1).pdf
Nghe Tay Trai Hai Ra Tien - Chris Guillebeau (1).pdfNghe Tay Trai Hai Ra Tien - Chris Guillebeau (1).pdf
Nghe Tay Trai Hai Ra Tien - Chris Guillebeau (1).pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Kế toán tiền mặt tại Công ty trách nhiệm hữu hạn ...
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Kế toán tiền mặt tại Công ty trách nhiệm hữu hạn ...Báo cáo thực tập tốt nghiệp Kế toán tiền mặt tại Công ty trách nhiệm hữu hạn ...
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Kế toán tiền mặt tại Công ty trách nhiệm hữu hạn ...
 
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 1-20) ...
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 1-20) ...40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 1-20) ...
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 1-20) ...
 
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực c...
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực c...Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực c...
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực c...
 
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TOÁN 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯỜNG...
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TOÁN 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯỜNG...TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TOÁN 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯỜNG...
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TOÁN 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯỜNG...
 
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường từ ô nhiễm hữu cơ nước thải các...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường từ ô nhiễm hữu cơ nước thải các...Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường từ ô nhiễm hữu cơ nước thải các...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường từ ô nhiễm hữu cơ nước thải các...
 
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 31-39)...
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 31-39)...40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 31-39)...
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 31-39)...
 
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 21-30)...
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 21-30)...40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 21-30)...
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 21-30)...
 
Báo cáo bài tập Quản trị Marketing Kế hoạch marketing cho ống hút cỏ của Gree...
Báo cáo bài tập Quản trị Marketing Kế hoạch marketing cho ống hút cỏ của Gree...Báo cáo bài tập Quản trị Marketing Kế hoạch marketing cho ống hút cỏ của Gree...
Báo cáo bài tập Quản trị Marketing Kế hoạch marketing cho ống hút cỏ của Gree...
 
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá thực trạng an toàn vệ sinh lao động và rủi ro lao...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá thực trạng an toàn vệ sinh lao động và rủi ro lao...Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá thực trạng an toàn vệ sinh lao động và rủi ro lao...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá thực trạng an toàn vệ sinh lao động và rủi ro lao...
 
Logic học và phương pháp nghiên cứu khoa học
Logic học và phương pháp nghiên cứu khoa họcLogic học và phương pháp nghiên cứu khoa học
Logic học và phương pháp nghiên cứu khoa học
 
Báo cáo tốt nghiệp Kế toán tiền gửi ngân hàng tại công ty TNHH Một Thành Viên...
Báo cáo tốt nghiệp Kế toán tiền gửi ngân hàng tại công ty TNHH Một Thành Viên...Báo cáo tốt nghiệp Kế toán tiền gửi ngân hàng tại công ty TNHH Một Thành Viên...
Báo cáo tốt nghiệp Kế toán tiền gửi ngân hàng tại công ty TNHH Một Thành Viên...
 
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường ô nhiễm hữu cơ trong nước thải ...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường ô nhiễm hữu cơ trong nước thải ...Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường ô nhiễm hữu cơ trong nước thải ...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro môi trường ô nhiễm hữu cơ trong nước thải ...
 
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện an toàn lao động điện công ty trách nhiệm hữu h...
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện an toàn lao động điện công ty trách nhiệm hữu h...Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện an toàn lao động điện công ty trách nhiệm hữu h...
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện an toàn lao động điện công ty trách nhiệm hữu h...
 
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro quá trình xử lí nước cấp tại Chi nhánh Cấp...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro quá trình xử lí nước cấp tại Chi nhánh Cấp...Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro quá trình xử lí nước cấp tại Chi nhánh Cấp...
Báo cáo tốt nghiệp Đánh giá rủi ro quá trình xử lí nước cấp tại Chi nhánh Cấp...
 

Featured

PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024Neil Kimberley
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)contently
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024Albert Qian
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsKurio // The Social Media Age(ncy)
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Search Engine Journal
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summarySpeakerHub
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Tessa Mero
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentLily Ray
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best PracticesVit Horky
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementMindGenius
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...RachelPearson36
 
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Applitools
 
12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at WorkGetSmarter
 
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...DevGAMM Conference
 

Featured (20)

Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
 
12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work
 
ChatGPT webinar slides
ChatGPT webinar slidesChatGPT webinar slides
ChatGPT webinar slides
 
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike RoutesMore than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
 
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
 

28 chủ đề từ vựng Toeic Listening.pdf

  • 1. 28 chủ đề từ vựng Toeic LISTENING CỐT LÕI  Thầy đã thật sự sử dụng tài liệu này để ôn luyện, và đạt TỐI ĐA ĐIỂM Listening, điều này chứng tỏ sự hiệu quả của nó.  Cách sử dụng thầy đề xuất cho bạn:  Trước khi luyện nghe part nào, hãy học từ vựng part đó.  Học tối thiểu 5 – 10 từ 1 ngày, kiên định HỌC HÀNG NGÀY.  Học cả nghĩa tiếng việt, và tập phát âm (phát âm đúng là mấu chốt để bạn nghe tốt), bạn có thể tra phiên âm chuẩn tại trang: https://www.lexico.com/  Và để thật sự hiệu quả, bạn hãy IN FILE NÀY RA, và dùng bút chì đánh dấu. PART 1 VOCABULARY PART 1: MUA SẮM, NHÀ HÀNG No. Words Meaning 1 souvenir quà lưu niệm 2 be arranged Được sắp xếp 3 be stacked up Được chất đống 4 be lined up Được xếp thành hàng 5 be on display Được trưng bày 6 browse in the store nhìn quanh trong cửa hàng 7 compare prices so sánh giá cả 8 make a selection from chọn lựa từ 9 on both sides of the aisle ở hai bên lối đi 10 be hanging on the rack Được treo lên giá 11 be laid out for sale Được trưng bày để bán 12 be marked down treo bảng giảm giá 13 be stocked with Được dự trữ (mặt hàng) 14 cash register máy tính tiền 15 reach for an item với tay lấy hàng
  • 2. 16 piles of bags chồng túi xách 17 on the shelves trên kệ 18 pushing a shopping cart đẩy xe mua hàng 19 chef đầu bếp 20 stack of plates chồng đĩa 21 dine out ăn ở bên ngoài 22 leave a tip để tiền boa 23 pour water into a glass rót nước vào ly 24 call the waiter over gọi bồi bàn 25 study the menu xem thực đơn 26 be covered by a cloth được trải khăn trải bàn 27 cluttered table bàn ăn bừa bộn 28 be occupied có người ngồi, đặt chỗ trƣớc 29 help oneself to refreshments tự phục vụ bữa ăn nhẹ 30 be crowded with patrons đông nghịt khách
  • 3. 31 remove loaves of bread dẹp đi những ổ bánh mì 32 be seated on the stool ngồi trên ghế không có băng tựa 33 take an order nhận đơn đặt hàng 34 sit on the patio ngồi trên hành lang ngoài trời 35 wait tables phục vụ, tiếp thức ăn đứng bàn 36 VOCABULARY PART 1: GIAO THÔNG, CÔNG TRƯỜNG No. Words Meaning 1 float in the water nổi trên mặt nước 2 pedestrian người đi bộ 3 be packed bị nhét đầy bởi 4 be parked on the ground đậu xe 5 be lined up in rows xếp thẳng hàng 6 block the road chắn đường 7 on the deck of the boat trên boong tàu 8 in the back of the truck ở phía sau xe tải 9 put gas in the car đổ dầu vào xe hơi 10 lamppost cột đèn 11 train track đường ray xe lửa 12 be towed away bị kéo đi 13 be unoccupied trống chỗ 14 be tied up in the harbor bị cột lại ở bến tàu 15 board the vehicle lên xe 16 near the platform gần thềm ga
  • 4. 17 dock bến tàu 18 curb lề phân cách 19 path đường, lối đi 20 sweep quét dọn, dọn dẹp 21 climb a ladder trèo lên thang 22 be renovated được sửa chữa (tòa nhà) 23 kneel in the garden quỳ trong vƣờn 24 push the wheelbarrow đẩy xe cút kít 25 operate heavy machine điều khiển trang thiết bị nặng 26 vacuum the floor hút bụi sàn nhà 27 lead to dẫn đến 28 change the light bulk thay bóng đèn 29 fence hàng rào 30 railing lan can, rào chắn 31 stairway cầu thang 32 construction site công trường xây dựng
  • 5. 33 hold a shovel cầm cái xẻng 34 be mounted on the wall treo trên tường 35 dig in the ground đào đất 36 wear a safety hat đội nón bảo hiểm 37 pave the road lót đường 38 brick gạch 39 load a box chở hộp gỗ VOCABULARY PART 1: NƠI LÀM VIỆC, THỜI GIAN RẢNH RỖI No. Words Meaning 1 applaud the speaker hoan nghênh diễn giả 2 folder bìa tài liệu 3 look into microscope nhìn vào kính hiển vi 4 machine lid nắp đậy máy 5 speak into a microphone nói qua micro 6 make photocopies sao chép lại 7 adjust the equipment điều chỉnh thiết bị 8 wear protective glasses đeo kính bảo hộ 9 doorway cửa ra vào 10 look through a report đọc kỹ bản báo cáo 11 stare at a screen nhìn chăm chú vào màn hình 12 be seated at a workstation ngồi ở phòng làm việc 13 sort through some paperwork sắp xếp tài liệu 14 reach for a knob với tới quả đấm cửa 15 hold the receiver to the ear giữ ống nghe sát tai 16 waive in the breeze lay động trong gió 17 rest outdoors nghỉ ngoài trời 18 extend over the hill trải dài đến bên kia đồi 19 upside-down lộn ngược
  • 6. 20 be positioned được đặt vào 21 walk toward an archway bước theo lối đi có mái vòm admire sculptures thưởng thức các tác phẩm điêu khắc 22 23 hilltop đỉnh đồi 24 be seated in a row ngồi thẳng hàng 25 water the plants tưới nước cho cây 26 being seating with one's legs cross ngồi bắt chéo chân 27 spray water into the air xịt nƣớc vào không khí 28 grassy area khu vực phủ đầy cỏ 29 hold a fishing pole cầm cần câu 30 row a boat chèo thuyền 31 in the opposite direction ở hướng ngƣợc lại 32 be reflected into the water phản chiếu qua mặt nƣớc
  • 7. VOCABULARY PART 1: THỂ BỊ ĐỘNG/MIÊU TẢ GIÁN TIẾP No. Words Meaning 1 be being carried out đang được vận chuyển 2 be being renovated đang được sửa chữa 3 be being displayed đang được trƣng bày 4 be being towed away đang được kéo đi 5 be being packed đang được đóng gói 6 be being served đang được phục vụ 7 be being cleaned đang được dọn dẹp 8 be being weighed on the scale đang được cân 9 have been laid out đã được bố trí 10 have been arranged đã được sắp đặt 11 have been covered with đã bị phủ bởi 12 have been left open đã bị mở ra 13 have been sliced đã được cắt lát 14 have been planted in rows đã được trồng thành hàng 15 have been stacked đã được chất thành đống 16 have been taken out đã được lấy ra 17 beverage thức uống 18 vehicle xe cộ 19 equipment trang thiết bị 20 performance sự/buổi biểu diễn 21 (musical) instrument nhạc cụ 22 attire/costume y phục 23 produce nông phẩm 24 electronic device thiết bị điện tử 25 protective gear trang thiết bị bảo hộ
  • 8. VOCABULARY PART 1: TỪ NÂNG CAO No. Words Meaning 1 A backpack Cái ba lô 2 A fishing rod Cái cần câu cá 3 A bulleting board Bảng thông báo 4 A scarf Khăn choàng cổ 5 An orchar Vườn trái cây 6 A Scooter Xe máy 7 Waiting at the curb Đang chờ ở lề đường 8 Trimming a bush Đang cắt tỉa một bụi cây 9 Sitting on the lawn Đang ngồi trên bãi cỏ 10 A vending machine Máy bán hàng tự động 11 The lid of the bottle Cái nắp chai 12 Conversing on the phone Đang nói chuyện điện thoại 13 Boxes are scattered Nhiều chiếc hộp nằm rải rác 14 Bend over the table Cúi người nghiên xuống bàn 15 A gap between the chairs Khoảng trống giữa nhiều chiếc ghế 16 A crate is empty Một cái thùng trống không 17 Wheeling a cart Đang kéo 1 cái xe đẩy 18 Holding a utensil Đang cầm dụng cụ làm bếp 19 A man is gesturing Người đàn ông đang ra cử chỉ tay 20 Riding in a carriage Đang lái xe ngựa
  • 9. PART 3 VOCABULARY PART 3: NHÂN SỰ No. Words Meaning 1 junior nhân viên tập sự 2 transfer sự thuyên chuyển 3 short-staffed thiếu nhân viên 4 supervisor giám sát viên 5 boss ông chủ 6 sales representative nhân viên bán hàng 7 technician nhân viên kỹ thuật 8 security officer nhân viên an ninh 9 administrative assistant trợ lý giám đốc 10 store clerk nhân viên bán hàng
  • 10. 11 personnel nhân sự 12 salesperson nhân viên bán hàng 13 crew ban, nhóm, đội (công tác) 14 coworker đồng nghiệp 15 colleague đồng nghiệp 16 plumber thợ sửa ống nước 17 receptionist nhân viên tiếp tân 18 automatic mechanic thợ sửa xe hơi VOCABULARY PART 3: PHỎNG VẤN No. Words Meaning 1 fill out an application điền đơn xin việc 2 cover letter thư xin việc 3 candidate người dự tuyển, ứng viên 4 qualifications trình độ chuyên môn 5 certificate bằng cấp, giấy chứng nhận 6 company policy chính sách công ty 7 be entitled to do có quyền (làm gì) 8 replacement người thay thế 9 annual salary lương hàng năm 10 vacancy chỗ trống 11 workplace nơi làm việc 12 working conditions điều kiện làm việc 13 reception desk bàn lễ tân 14 minimum requirements điều kiện tối thiểu 15 narrow down the applicants tuyển chọn ứng viên
  • 11. VOCABULARY PART 3: SẢN PHẨM No. Words Meaning 1 special offer giảm giá đặc biệt 2 inventory bản kê khai hàng hóa 3 out of stock hết hàng trong kho 4 refund trả lại tiền, sự bồi hoàn 5 manufacturer nhà sản xuất 6 warehouse kho hàng 7 stockroom kho hàng 8 release tung ra (sản phẩm) 9 launch tung ra (sản phẩm) 10 details chi tiết (sản phẩm) 11 estimates bảng báo giá 12 expedite xúc tiến 13 defects khuyết điểm 14 warranty giấy bảo hành
  • 12. hoàn lại một phần tiền (sau khi đã mua sản phẩm) 15 rebate 16 distribute phân phối 17 supplier nhà cung cấp 18 wall-mounted unit loại treo tường 19 bulk purchase mua hàng số lượng lớn VOCABULARY PART 3: HỘI NGHỊ, CHUYẾN ĐI CÔNG TÁC No. Words Meaning 1 registration sự đăng kí 2 information packet một xấp các tập sách nhỏ, cung cấp thông tin 3 itinerary lộ trình 4 amenities tiện nghi 5 agenda chuương trình nghị sự 6 give a presentation trình bày 7 be away on a trip đang đi công tác 8 fundraising gây quỹ 9 conference hội nghị 10 arrange a meeting chuẩn bị một cuộc họp 11 handout tài liệu phát tay 12 draft bản phác thảo, đề cương 13 training seminar hội thảo huấn luyện 14 trade show hội chợ triển lãm thương mại 15 submit the proposal đệ trình bản kế hoạch
  • 13. 16 session niên khóa, phiên họp VOCABULARY PART 3: CÔNG VIỆC No. Words Meaning 1 contract hợp dồng 2 expire hết hạn 3 benefits phúc lợi 4 headquarters trụ sở 5 branch chi nhánh 6 access card thẻ ra vào 7 allocate phân phối, cấp 8 laptop (computer) máy tính xách tay 9 sales report báo cáo kinh doanh
  • 14. 10 workflow process quá trình xử lý công việc 11 deal thỏa thuận mua bán 12 commute đi lại hàng ngày từ nhà đến nơi làm việc 13 call in sick gọi điện báo ốm 14 annual budget ngân sách hàng năm 15 specialty chuyên ngành, chuyên môn 16 assignment nhiệm vụ (được phân công) 17 marketing strategy chiến lược kinh doanh 18 performance hiệu suất, thành tích 19 bulletin board bảng thông báo VOCABULARY PART 3: SÂN BAY, DU LỊCH No. Words Meaning 1 catch a plane đáp máy bay 2 miss the connection nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau) 3 package tour tua du lịch trọn gói 4 carousel băng tải hành lý (ở sân bay) 5 aisle seat chỗ ngồi gần lối đi 6 direct flight chuyến bay thẳng 7 board lên máy bay 8 final destination điểm đến cuối cùng 9 travel agent nhân viên du lịch 10 adjust to the time thích nghi với sự thay đổi múi giờ difference 11 accommodation chỗ ở 12 carry-on baggage hành lý mang theo lên máy bay 13 clear customs làm thủ tục hải quan
  • 15. 14 souvenir đồ lưu niệm 15 exit lối thoát 16 courtesy shuttle xe đưa đón miễn phí VOCABULARY PART 3: BỆNH VIỆN No. Words Meaning 1 eye exam khám mắt 2 dental appointment hẹn khám răng 3 doctor's office phòng mạch 4 have a baby sinh con 5 laboratory phòng thí nghiệm 6 medication thuốc (điều trị) 7 alleviate làm giảm đau 8 prescription toa thuốc
  • 16. 9 itchy ngứa ngáy 10 hoarse khàn giọng 11 sore throat viêm họng 12 diabetes bệnh tiểu đường 13 lose/gain weight giảm/tăng cân 14 get an injection tiêm thuốc VOCABULARY PART 3: CẤU TRÚC CÔNG TY No. Words Meaning 1 CEO Tổng giám đốc 2 Vice president Phó chủ tịch 3 Director/Division Head Giám đốc 4 Manager Trưởng phòng 5 Assistant Manager Phó phòng 6 Human Resources Phòng Nhân sự 7 Research and Development Phòng nghiên cứu và Phát triển 8 General Affairs Phòng hành chính 9 Editorial Phòng biên tập 10 Public Relations Phòng Quan hệ Công chúng 11 Overseas Sales Phòng Kinh doanh với nước ngoài 12 Marketing Phòng tiếp thị 13 Shipping Bộ phận phụ trách vận chuyển VOCABULARY PART 3: BẤT ĐỘNG SẢN, NGÂN HÀNG No. Words Meaning 1 property bất động sản
  • 17. 2 complex khu nhà đất 3 real estate agent nhân viên môi giới bất động sản 4 tenant người thuê nhà 5 landlord chủ nhà 6 move into dời đến 7 move out of dời đi 8 renovation sự sửa chữa (nhà cửa) 9 establishment cơ sở, cơ ngơi 10 utilities dịch vụ điện, nước 11 suburb ngoại ô 12 rental price giá thuê nhà 13 lease cho thuê, thuê 14 deposit slip phiếu gửi tiền vào tài khoản 15 small business loan tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay 16 open an account mở một tài khoản 17 porfolio danh mục vốn đầu tư 18 exchange trao đổi
  • 18. 19 statement bản kê khai 20 online banking hoạt động ngân hàng trên mạng VOCABULARY PART 3: SẮP XẾP LỊCH LÀM VIỆC No. Words Meaning 1 reschedule sắp xếp lại lịch làm việc 2 postpone hoãn lại 3 make a reservation đặt trước 4 book đặt trước 5 call back gọi lại 6 make an appointment hẹn trước 7 function sự kiện quan trọng 8 arrange another date sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác 9 itinerary chương trình làm việc 10 run late trễ hơn so với lịch trình 11 coordinate schedule điều chỉnh lịch làm việc 12 cancel hủy 13 behind schedule trễ hơn so với lịch trình 14 meet the deadline kịp thời hạn 15 ahead of schedule trước thời hạn 16 have a conflict in schedule lịch làm việc trùng nhau VOCABULARY PART 3: THỜI GIAN RẢNH RỖI No. Words Meaning
  • 19. 1 gym phòng tập thể dục 2 be sold out đã bán hết 3 soap opera kịch nhiều kì trên ti vi, rađiô 4 bike trail đường dành cho xe đạp 5 art exhibit triển lãm nghệ thuật 6 skating rink sân băng, sân patanh 7 premiere buổi diễn ra mắt, buổi công chiếu (phim) 8 convertible xe mui trần 9 work out tập luyện 10 car rental agency công ty cho thuê xe 11 directions chỉ dẫn, hướng dẫn 12 double park đậu xe bên cạnh chiếc xe khác 13 maintenance việc bảo trì 14 personal belongings đồ đạc cá nhân VOCABULARY PART 3: NHỮNG VẤN ĐỀ KHÁC
  • 20. No. Words Meaning 1 sponsor người đỡ đầu, doanh nghiệp tài trợ 2 silverware bộ đồ ăn bằng bạc 3 appliance thiết bị gia dụng điện tử 4 pick up lunch đi ăn trưa 5 freshly-baked mới nướng 6 remodeling việc tu sửa lại 7 voucher phiếu trả tiền 8 premium phí bảo hiểm 9 gift-wrap gói quà tặng 10 distribution sự phân phối 11 relative họ hàng thân thuộc 12 catering việc cung cấp thực phẩm cho các dịp lễ, sự kiện lớn 13 renovation sự đổi mới 14 guarantee bảo hành 15 policy điều khoản bảo hiểm VOCAB PART 4 VOCABULARY PART 4: Thông báo ở nơi làm việc No. Words Meaning 1 Annual report Thông báo thường niên 2 Track Theo đuổi, theo dấu 3 Attribute Cho là, quy cho là 4 Shut down Kết thúc, ngừng hoạt động 5 Dedication Sự tận tâm 6 Extra training Huấn luyện thêm 7 Clarity Làm sáng tỏ
  • 21. 8 Unplug Rút phích cắm ra 9 Log off Tắt (máy tính) 10 Assign Phân công 11 Identification card Giấy chứng minh 12 Securing system Hệ thống an ninh 13 Temporary Tạm thời 14 Reduce the use of Giảm việc sử dụng VOCABULARY PART 4: THÔNG BÁO Ở CỬA HÀNG No. Words Meaning 1 Attention, please! Xin chú ý 2 Alert Cảnh giác 3 At half price Phân nửa giá
  • 22. 4 Miss out Bỏ qua cơ hội 5 Complimentary Biếu, mời 6 Advantage Ưu điểm 7 Proceed to Đi đến 8 Shipping and handling charge Phí vận chuyển 9 Checkout line Quầy tính tiền 10 On duty >< Off duty Đang làm việc >< Hết ca làm việc 11 At a large discount Đại hạ giá 12 Organic Có hệ thống, hữu cơ 13 Bulky Cồng kềnh 14 Patron Khách quen 15 Circulation desk Quầy cho mượn sách 16 Extend operating hours Kéo dài giờ hoạt động VOCABULARY PART 4: THÔNG BÁO LIÊN QUAN ĐẾN GIAO THÔNG No. Words Meaning 1 Be closed for Bị chặn lại vì 2 Closure Sự đóng cửa (chặn đường) 3 Southbound Đi về phía nam 4 Board the vehicle Lên xe 5 On the scene Ở hiện trường 6 Direct traffic Hướng dẫn luồng xe cộ 7 Take an alternate route Đi đường vòng 8 Landing Hạ cánh 9 Incoming >< Outcoming Đi vào >< Đi ra, rời
  • 23. 10 Periodically Theo định kì 11 Underway (kế hoạch) đang tiến hành 12 Be caught in traffic Bị kẹt xe 13 Intersection Giao lộ 14 Turbulence Sự hỗn loạn 15 Flight itinerary Thời biểu các chuyến bay 16 Cancellation Sự hủy bỏ VOCABULARY PART 4: TIN NHẮN HƯỚNG DẪN TỰ ĐỘNG No. Words Meaning 1 reach Được nối đến 2 Technical problem Sự cố kỹ thuật 3 Extension (ext.) Số nội bộ, số máy nhánh 4 Regular hours Giờ hoạt động thường lệ 5 Come across Tình cờ phát hiện 6 Put someone through (Điện thoại) nối máy với 7 Automated telephone reservation Hệ thống đặt trước qua điện thoại tự
  • 24. system động 8 Press Nhấn số 9 After the tone Sau khi nghe tiếng bíp 10 Agent Nhân viên 11 Call back Gọi lại 12 Hang up Cúp máy 13 Hold on Giữ máy chờ 14 Telephone operator Nhân viên trực tổng đài điện thoại 15 Connect Kết nối VOCABULARY PART 4: HỘP THƯ THOẠI CÁ NHÂN No. Words Meaning 1 Mobile phone Điện thoại di động 2 Ready for pick-up Sẵn sàng nghe 3 Return a call Gọi điện trả lời 4 Answering machine Máy trả lời tự động 5 Be scheduled to do Lên kế hoạch (làm gì) 6 Apologize for Xin lỗi về 7 Make a phone call Gọi điện thoại 8 Leave a message Để lại tin nhắn 9 Remind Nhắc, nhắc nhở 10 Mailing address Địa chỉ gửi thư 11 Direct number Điện thoại chính 12 Status of repair Tình trạng sửa chữa VOCABULARY PART 4: HỘP THƯ THOẠI CÔNG VIỆC
  • 25. No. Words Meaning 1 Voice mail message Hộp thư thoại 2 Toll-free number Số điện thoại miễn cước phí 3 Confirm Xác nhận 4 Appreciate Đánh giá cao, cảm kích 5 Interruption Sự gián đoạn 6 Area code Mã vùng 7 Get through Kết nối được 8 Feel free to do (Nói khi cho phép) cứ tự nhiên (làm gì đó) 9 Place an order Đặt hàng 10 Out of office Không có mặt ở văn phòng 11 Web site Trang web 12 Set up an appointment Ấn định cuộc hẹn 13 System malfunction Sự trục trặc của hệ thống 14 Job opening Cơ hội việc làm VOCABULARY PART 4: DỰ BÁO THỜI TIẾT
  • 26. No. Words Meaning 1 Breezy Có gió hiu hiu 2 Heavy rain Mưa to 3 Poor weather Điều kiện thời tiết tồi tệ conditions 4 Chilly Rất lạnh 5 Temperature Nhiệt độ 6 Celsius (Độ) C 7 Fahrenheit (Độ) F 8 Humidity Độ ẩm 9 Degree Độ 10 Gusty Có gió giật từng cơn 11 Scorcher Ngày rất nóng, ngày trời nóng như thiêu đốt 12 High >< Low Cao >< Thấp 13 Accumulation Sự tích tụ VOCABULARY PART 4: GIỚI THIỆU SẢN PHẨM No. Words Meaning 1 Stay tuned for Giữ nguyên sóng 2 Audience Thính giả 3 Newscaster Phát thanh viên chương trình tin tức 4 Radio show Chương trình radiô 5 Live (Phát sóng) trực tiếp 6 Critic Nhà phê bình 7 Channel Kênh 8 Upcoming concert Buổi hòa nhạc sắp tới 9 Be broadcast on Được phát sóng trên
  • 27. 10 Hourly Hàng giờ 11 Special guest Khách mời đặc biệt 12 Commercial break Thời gian quảng cáo VOCABULARY PART 4: QUẢNG CÁO SẢN PHẨM No. Words Meaning 1 Drop in Ghé lại 2 Durable Lâu bền 3 Competitor Đối thủ cạnh tranh 4 Dispatch Gửi đi 5 Sign up for Đăng kí 6 Maintenance Sự bảo trì 7 Warranty Giấy bảo hành 8 Environmentally Thân thiện với môi trường friendly 9 Utility company Công ty tiện ích công cộng (cung ứng điện,
  • 28. ga, nước) 10 Car show Cuộc triển lãm xe hơi 11 Nutritional value Giá trị dinh dưỡng 12 Equipment Trang thiết bị 13 Instruction Lời hướng dẫn 14 Unit Đơn vị VOCABULARY PART 4: HƯỚNG DẪN THAM QUAN No. Words Meaning 1 Video equipment Thiết bị video 2 Exhibit Vật trưng bày 3 Key site Khu di tích quan trọng 4 Historic city Thành phố có tầm quan trọng về mặt lịch sử 5 Last approximately Kéo dài khoảng 6 Spectacular Ngoạn mục 7 Aquarium Bể cá 8 Lean out of the Nhoài người qua cửa sổ window 9 Direct Chỉ đường, hướng dẫn 10 Donation Vật tặng/cúng 11 Admission free Phí vào cửa 12 Landmark Mốc, sự kiện đánh dấu một giai đoạn quan trọng 13 Tourist attraction Nơi thu hút khách du lịch VOCABULARY PART 4: GIỚI THIỆU
  • 29. No. Words Meaning 1 Instructor Giảng viên 2 Keynote speaker Người diễn thuyết chính 3 Expert Chuyên gia 4 Prominent Lỗi lạc, xuất chúng 5 Be honored to do Hân hạnh/vinh dự làm gì đó 6 Performance Sự biểu diễn, thành tựu 7 Pager Máy nhắn tin 8 Flash photography Chụp hình có đèn flash 9 Be prohibited Bị cấm 10 Auditorium Thính phòng 11 Entrepreneur Doanh nhân 12 Filmmaker Nhà làm phim 13 Award ceremony Lễ trao giải thưởng 14 Work history Kinh nghiệm làm việc
  • 30. VOCABULARY PART 4: THUYẾT TRÌNH No. Words Meaning 1 Principle Nguyên tắc 2 Supplement with Bổ sung với 3 Intermission Khoảng thời gian tạm nghỉ 4 Conserve energy Bảo toàn năng lượng 5 Brief Báo cáo ngắn gọn 6 Cover Đề cập đến 7 Give one’s comments Đưa ra nhận xét về chủ đề on the subject 8 Brainstorming Động não 9 Comment Nhận xét, lời phê bình Tổng hợp: từ nhiều nguồn. Chúc các bạn học tốt !