SlideShare a Scribd company logo
1 of 7
Download to read offline
SỞ GD & ĐT ĐỒNG THÁP  ĐỀ THI THỬ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2012 ­ LẦN 1 
THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu  Môn: TOÁN; Khối: A + B 
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề 
PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7,0 điểm) 
Câu I (2,0 điểm) Cho hàm số  3 2 
3 2 y x x= - +  . 
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số đã cho. 
2. Tìm hai điểm A, B thuộc đồ thị (C) sao cho tiếp tuyến của (C) tại A và B song song với nhau và độ dài 
đoạn thẳng AB bằng  4 2 . 
Câu II (2,0 điểm) 
1. Giải phương trình
( ) 
2  2 
2 
sin cos 2sin  2 
sin sin 3 
1 cot 2 4 4 
x x x 
x x 
x
p p+ - æ öæ ö æ ö
= - - -ç ÷ ç ÷ç ÷+ è ø è øè ø 
. 
2. Giải hệ phương trình
( ) 
3 
2 
2 
7 
2 2 2 
4 
x y 
y x x
ì
- + =ïï
í
ï + - + = -
ïî
( ) , x y Ρ  . 
Câu III (1,0 điểm) Tính tích phân
( ) 3 2 
1 
1 ln 2 1 
2 ln 
e 
x x x 
I dx 
x x
+ + +
=
+ò  . 
Câu IV (1,0 điểm) Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có  ·  0 
, 2 , 120 AC a BC a ACB= = =  và đường thẳng 
' A C  tạo với mặt phẳng ( ) ' ' ABB A  góc  0 
30  . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho và khoảng cách giữa hai 
đường thẳng  ' , ' A B CC  theo a. 
Câu V (1,0 điểm) Cho phương trình ( ) 2 
4 6 3 2 2 3 x x x m x x+ - - = + + - 
Tìm m để phương trình có nghiệm thực. 
PHẦN RIÊNG (3,0 điểm): Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc B) 
A. Theo chương trình Chuẩn 
Câu VI.a (2.0 điểm) 
1. Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường tròn ( )  2 2 
: 18 6 65 0 C x y x y+ - - + =  và ( )  2 2 
' : 9 C x y+ = 
Từ điểm M thuộc đường tròn (C) kẻ hai tiếp tuyến với đường tròn (C’), gọi A, B là các tiếp điểm. Tìm 
tọa độ điểm M, biết độ dài đoạn AB bằng  4,8. 
2. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng ( ): 1 2 
1 
x t 
d y t 
z
=ì
ï
= - +í
ï =î 
và điểm ( ) 1;2;3 A -  . Viết phương trình 
mặt phẳng (P) chứa đường thẳng (d) sao cho khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (P) bằng 3. 
Câu VII.a (1.0 điểm) Giải bất phương trình ( ) ( ) 2  2 
2 2 
1 
log 2 1 log 2 0 
2 
x x x- - - ³  . 
B. Theo chương trình Nâng cao 
Câu VI.b (2.0 điểm) 
1. Trong mặt phẳng Oxy, cho hình thoi ABCD có tâm ( ) 3;3 I  và  2 AC BD=  . Điểm 
4 
2; 
3 
M
æ ö
ç ÷
è ø 
thuộc đường 
thẳng  AB , điểm 
13 
3; 
3 
N
æ ö
ç ÷
è ø 
thuộc đường thẳng CD . Viết phương trình đường chéo  BD  biết đỉnh  B  có 
hoành độ nhỏ hơn 3. 
2. Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng ( ) ( ) 1 2 
x 1 y 2 z x 2 y 1 z 1 
d : ; d : 
1 2 1 2 1 1
+ + - - -
= = = =  và mặt 
phẳng ( ) P : x y 2z 5 0+ - + =  . Lập phương trình đường thẳng (d) song song với mặt phẳng (P) và cắt
( ) ( ) 1 2 d , d  lần lượt tại A, B sao cho độ dài đoạn AB nhỏ nhất. 
Câu VII.b (1.0 điểm) Giải phương trình ( ) ( ) ( ) 
2 3 
3 9  3 
1 
log 1 log 2 1 log 1 
2 
x x x+ = - + +  . 
­­­­­­­­­­­­­­ Hết ­­­­­­­­­­­­­ 
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. 
Thi thử Đại học www.toanpt.net
SỞ GD & ĐT ĐỒNG THÁP  ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM 
THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu  ĐỀ THI THỬ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2012 ­ LẦN 1 
Môn: TOÁN; Khối: A+B 
(Đáp án – thang điểm gồm 06 trang) 
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM 
Câu  Đáp án  Điểm 
1. (1,0 điểm)
·  Tập xác định:  D = ¡
·  Sự biến thiên: 
ᅳ Chiều biến thiên:  2 
' 3 6 y x x= -  ;  ' 0 0 y x= Û =  hoặc  2 x = 
0.25 
Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ) ;0-¥  và ( ) 2;+¥  ; nghịch biến trên khoảng
( ) 0;2 
ᅳ Cực trị: Hàm số đạt cực tiểu tại  2 x =  ; yCT  2= -  , đạt cực đại tại  0 x =  ; yCĐ  2=
ᅳ Giới hạn:  lim ; lim 
x x 
y y
®-¥ ®+¥
= -¥ = +¥ 
0.25 
ᅳ Bảng biến thiên:  0.25
·  Đồ thị:  0.25 
2.(1,0 điểm) 
Đặt ( ) ( ) 3 2 3 2 
; 3 2 ; ; 3 2 A a a a B b b b- + - +  với  a b¹ . Hệ số góc của tiếp tuyến với (C) 
tại A, B là: ( ) ( ) 2 2 
' 3 6 ; ' 3 6 A A B B k y x a a k y x b b= = - = = -  . 
Tiếp tuyến của (C) tại A và B song song với nhau khi và chỉ khi
( )( ) 2 2 
3 6 3 6 2 0 2 A B k k a a b b a b a b b a= Û - = - Û - + - = Û = -  . 
0.25 
I 
(2,0 điểm) 
Độ dài đoạn AB là:  0.25
( ) ( )
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) 
2 2  3 3 2 2 
2 2 2  2 2 
2 2 2 2 
3 
. 3 
4 1 4 1 . 1 3 
AB a b a b a b 
a b a b a ab b a b 
a a a
é ù= - + - - -ë û
é ù= - + - + + - +ë û
é ù= - + - - -
ë û
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
( ) 
6 4 2 
6 4 2 
2 
4 2 4 1 24 1 40 1 32 0 
1 6 1 10 1 8 0 
3 
1 4 
1 
AB a a a 
a a a 
a 
a 
a
= Û - - - + - - =
Û - - - + - - =
=é
Û - = Û ê = -ë 
. 
0.25
·  Với  3 1 a b= Þ = -
·  Với  1 3 a b= - Þ = 
Vậy ( ) ( ) 3;2 , 1; 2 A B - -  hoặc ( ) ( ) 1; 2 , 3;2 A B- -  . 
0.25 
1. (1,0 điểm) 
Điều kiện: sin 0 x ¹  (*). Khi đó: 
Phương trình đã cho tương đương với: ( )  2 
sin2 cos2 .sin 2 cos 2 .sin 
4 
x x x x x
pæ ö
+ = -ç ÷
è ø 
0.25
( ) cos 2 .sin cos 2 sin 1 .cos 2 0 
4 4 4 
x x x x x
p p pæ ö æ ö æ ö
Û - = - Û - - =ç ÷ ç ÷ ç ÷
è ø è ø è ø 
0.25
·  sin 1 2 
2 
x x k
p
p= Û = + ( ) k ΢  ,  thỏa (*) 
0.25
· 
3 
cos 2 0 
4 8 2 
k 
x x
p p pæ ö
- = Û = +ç ÷
è ø
( ) k ΢  ,  thỏa (*) 
Vậy, phương trình có nghiệm: ( ) 
3 
2 ;     . 
2 8 2 
k 
x k x k
p p p
p= + = + ΢ 
0.25 
2.(1,0 điểm) 
Điều kiện:  2; 2 x y³ - ³ - 
Đặt  2; 2 u x v y= + = +  với  , 0 u v ³  (*) . Hệ trở thành:
( ) 
2 
2 2 
7 
(1) 
2 
1 
2 4     (2) 
4 
u v 
v u u
ì
- =ïï
í
ï + - =
ïî 
0.25 
Thế (1) vào (2) ta được phương trình: 
2 
2 3 
4 3 2 
7 1 
2 8 
2 4 
2 7 8 12 0 
u u u 
u u u u
æ ö
- + - =ç ÷
è ø
Û + - - + = 
0.25
( )( )( ) 2 
1 2 5 6 0 u u u uÛ - - + + = 
1 2 u uÛ = Ú =  (vì  2 
5 6 0, 0 u u u+ + > " ³  )
·  Với  1 u =  thay vào (1) ta được 
5 
2 
v = -  , không thỏa (*)
·  Với  2 u =  thay vào (1) ta được 
1 
2 
v =  , thỏa (*) 
0.25 
II 
(2,0 điểm) 
Vậy, hệ phương trình có nghiệm: 
2 
7 
4 
x 
y
=ì
ï
í
= -ïî 
. 
0.25 
(1,0 điểm) III 
(1,0 điểm) ( ) 3 2 
2 
1 1 1 
1 ln 2 1  1 ln 
2 ln 2 ln 
e e e 
x x x  x 
I dx x dx dx 
x x x x
+ + + +
= = +
+ +ò ò ò 
0.25
3 3 
2 
1  1 
1 
3 3 
e e 
x e 
x dx
é ù -
= =ê ú
ë û
ò 
0.25
( ) 
1 
1 1 
2 ln 1 ln 
ln 2 ln 
2 ln 2 ln 
e e 
e d x x x 
dx x x 
x x x x
++
= = é + ùë û+ +ò ò ( ) 
2 
ln 2 ln 2 ln 
2 
e 
e
+
= + - = 
0.25 
Vậy 
3 
1 2 
ln 
3 2 
e e 
I
- +
= +  . 
0.25 
(1,0 điểm) 
Trong (ABC), kẻ CH AB^ ( ) H ABΠ , suy ra ( ) ' ' CH ABB A^  nên A’H là hình chiếu 
vuông góc của A’C lên (ABB’A’). Do đó:
( )·
( )· ·  0 
' , ' ' ' , ' ' 30 A C ABB A A C A H CA H= = =é ùë û  . 
0.25
· 
2 
0 1 3 
. .sin120 
2 2 
ABC 
a 
S AC BCD = =
·  2 2 2 0 2 
2 . .cos120 7 7 AB AC BC AC BC a AB a= + - = Þ =
· 
2.  21 
7 
ABC S  a 
CH 
AB
D
= = 
Suy ra:  0 
2 21 
' 
sin30 7 
CH a 
A C = =  . 
0.25 
Xét tam giác vuông AA’C ta được:  2 2  35 
' ' 
7 
a 
AA A C AC= - =  . 
Suy ra: 
3 
105 
. ' 
14 
ABC 
a 
V S AAD= =  . 
0.25 
IV 
(1,0 điểm) 
Do ( ) '/ / ' '/ / ' ' CC AA CC ABB AÞ  . Suy ra:
( ) ( )( ) ( )( )  21 
' , ' ', ' ' , ' ' 
7 
a 
d A B CC d CC ABB A d C ABB A CH= = = =  . 
0.25 
(1,0 điểm) V 
(1,0 điểm)  Điều kiện:  2 3 x- £ £  .Đặt  2 2 3 t x x= + + -  với [ ] 2,3 x Î - 
Ta có: 
1 1 3 2 2 
' 
2 2 3 2 2 3 
x x 
t 
x x x x
- - +
= - =
+ - + - 
;  ' 0 3 2 2 1 y x x x= Û - = + Û = - 
Bảng biến thiên: 
Từ BBT suy ra:  5,5 t é ùÎë û 
0.25
Do  2 2 
2 2 3 4 6 3 14 t x x x x x t= + + - Û + - - = -  nên phương trình trở thành: 
2 
2  14 
14 
t 
t mt m 
t
-
- = Û = 
0.25 
Xét hàm số ( ) 
2 
14 t 
f t 
t
-
=  với  5,5 t é ùÎë û 
, ta có:
( ) ( ) 
2 
2 
14 
' 0, 5,5 
t 
f t t f t 
t
+ é ù= > " Î Þë û 
đồng biến trên  5,5é ù
ë û 
0.25 
Phương trình có nghiệm thực Û ( ) ( ) 
9 5 11 
5 5 
5 5 
f m f m£ £ Û - £ £ 
Vậy, phương trình có nghiệm thực khi 
9 5 11 
5 5 
m- £ £  . 
0.25 
1. (1,0 điểm) 
Đường tròn (C’) có tâm ( ) O 0;0  , bán kính R OA 3= =  . Gọi  H AB OM= I  , do H là 
trung điểm của AB nên 
12 
AH 
5
=  . Suy ra:  2 2  9 
OH OA AH 
5
= - =  và 
2 
OA 
OM 5 
OH
= = 
0.25 
Đặt ( ) M ; x y  , ta có:
( )  2 2 
2 2 
M  18 6 65 0 
OM 5  25 
C  x y x y 
x y
ìÎì + - - + =ï ï
Ûí í
= + =ï ïî î 
0.25 
2 
2 2 
3 15 0  9 20 0 
25 15 3 
x y  x x 
x y y x
+ - =ì ì - + =
Û Ûí í
+ = = -î î 
0.25 
4 5 
3 0 
x x 
y y
= =ì ì
Û Úí í
= =î î 
Vậy, trên (C) có hai điểm M thỏa đề bài là: ( ) M 4;3  hoặc ( ) M 5;0  . 
0.25 
2.(1,0 điểm) 
Đường thẳng (d) đi qua điểm ( ) 0; 1;1 M -  và có VTCT ( ) 1;2;0 u =
r 
. Gọi ( ) , , n a b c=
r 
là 
VTPT của (P) với  2 2 2 
0 a b c+ + ¹  . Do (P) chứa (d) nên: 
. 0 2 0 2 u n a b a b= Û + = Û = -
r r 
(1) 
Phương trình (P) có dạng:
( ) ( ) ( ) 0 1 1 0 0 a x b y c z ax by cz b c- + + + - = Û + + + - =  (2) 
0.25
( )  2 2 
2 2 2 2 2 
3 2 5 2 
,( ) 3 3 3 5 2 3 5 
5 
a b c b c 
d A P b c b c 
a b c b c
- + + +
= Û = Û = Û + = +
+ + + 
0.25
( ) 
2 2 2 
4 4 0 2 0 2 b bc c b c c bÛ - + = Û - = Û =  (3)  0.25 
VI.a 
(2,0 điểm) 
Do  0 b ¹  nên thay (1), (3) vào (2) ta được phương trình 
2 2 0 2 2 1 0 bx by bz b x y z- + + - = Û - - + = 
Vậy, phương trình (P) là: 2 2 1 0 x y z- - + =  . 
0.25
(1,0 điểm) 
Điều kiện:  0 2 x x< Ú > 
Bất phương trình đã cho tương đương với: ( ) 2 
2 2 log 2 1 log 2 x x x- ³ - 
2 
2 1 2 x x xÛ - ³ - 
0.25 
Xét 2 trường hợp sau: 
1)  0 x <  . Ta được hệ:  2 2 
0 0 
1 0 
1 2 2 1 
x x 
x 
x x x x
< <ì ì
Û Û - £ <í í
- ³ - £î î 
0.25 
2)  2 x >  . Ta được hệ:  2 2 
2 2 
2 1 2 4 1 0 
x x 
x x x x x
> >ì ì
Ûí í
- ³ - - + £î î 
2 
2 2 3 
2 3 2 3 
x 
x 
x
>ìï
Û Û < £ +í
- £ £ +ïî 
0.25 
VII.a 
(1,0 điểm) 
Vậy, nghiệm bất phương trình là  1 0 2 2 3 x x- £ < Ú < £ +  .  0.25 
(1,0 điểm) 
Tọa độ điểm N’ đối xứng với điểm N qua I là 
5 
' 3; 
3 
N
æ ö
ç ÷
è ø 
Đường thẳng AB đi qua M, N’ có phương trình:  3 2 0 x y- + = 
Suy ra: ( ) 
3 9 2  4 
, 
10 10 
IH d I AB
- +
= = = 
0.25 
Do  2 AC BD=  nên  2 IA IB=  . Đặt  0 IB x= >  , ta có phương trình 
2 
2 2 
1 1 5 
2 2 
4 8 
x x 
x x
+ = Û = Û = 
0.25 
Đặt ( ) , B x y  . Do  2 IB =  và  B ABΠ nên tọa độ B là nghiệm của hệ:
( ) ( ) 
2 2  2 
14 
4 3 5 18 16 0 3 3 2  5 
8 2 3 2 3 2 0 
5 
x 
x y y x y 
y x y x y  y
ì
=ïì = >ì - + = ì- + - =ï ï
Û Û Úí í í í
== -- + = îï î ïî =
ïî 
0.25 
Do B có hoành độ nhỏ hơn 3 nên ta chọn 
14 8
; 
5 5 
B
æ ö
ç ÷
è ø 
Vậy, phương trình đường chéo BD là:  7 18 0 x y- - =  . 
0.25 
2.(1,0 điểm) 
VI.b 
(2,0 điểm) 
Đặt ( ) ( ) A 1 a; 2 2a;a ,B 2 2b;1 b;1 b- + - + + + +  , ta có  0.25
( ) AB a 2b 3; 2a b 3; a b 1= - + + - + + - + +
uuur 
Do AB song song với (P) nên: ( ) P AB n 1;1; 2 b a 4^ = - Û = -
uuur uur 
Suy ra: ( ) AB a 5; a 1; 3= - - - -
uuur 
0.25 
Do đó: ( ) ( ) ( ) ( ) 
2 2 2 2 2 
AB a 5 a 1 3 2a 8a 35 2 a 2 27 3 3= - + - - + - = - + = - + ³ 
Suy  ra: { a 2 min AB 3 3 
b 2
== Û
= - 
, ( ) 1;2;2 A  , ( ) 3; 3; 3 AB = - - -
uuur 
0.25 
Vậy, phương trình đường thẳng (d) là: 
x 1 y 2 z 2 
1 1 1
- - -
= =  . 
0.25 
(1,0 điểm) 
Điều kiện:  1 x > -  và 
1 
2 
x ¹  . Khi đó: 
0.25 
Phương trình đã cho tương đương với : ( ) ( ) 3 
3 3 log 1 log 2 1 1 x x x+ = é - + ùë û
( ) 3 
2 
1 2 1 1 
1 2 1 
x x x 
x x x
Û + = - +
Û - + = - 
0.25
·  Với 
1 
2 
x >  thì ta được phương trình:  2  1 
3 2 0 
2 
x 
x x 
x
=é
- + = Û ê =ë 
0.25 
VII.b 
(1,0 điểm)
·  Với 
1 
1 
2 
x- < <  thì ta được phương trình:  2 
0 0 x x x+ = Û = 
Vậy, phương trình có tập nghiệm: { } 0;1;2 S = 
0.25 
­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­Hết­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

More Related Content

What's hot

Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012BẢO Hí
 
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Jo Calderone
 
Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
[Vnmath.com] dethi-dapan-thivao-10-toan-2012-2013-cac-tinh
[Vnmath.com] dethi-dapan-thivao-10-toan-2012-2013-cac-tinh[Vnmath.com] dethi-dapan-thivao-10-toan-2012-2013-cac-tinh
[Vnmath.com] dethi-dapan-thivao-10-toan-2012-2013-cac-tinhKhoa Tuấn
 
De thi thu dh lan 1 mon toan thpt doan thuong
De thi thu dh lan 1 mon toan  thpt doan thuongDe thi thu dh lan 1 mon toan  thpt doan thuong
De thi thu dh lan 1 mon toan thpt doan thuongVui Lên Bạn Nhé
 
Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011BẢO Hí
 
Dap an toan a 2013
Dap an toan a 2013Dap an toan a 2013
Dap an toan a 2013dethinet
 
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúc
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh PhúcĐề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúc
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúcdethinet
 
De thi-dap-an-tuyen-sinh-vao-lop-10-mon-toan-tinh-hai-duong
De thi-dap-an-tuyen-sinh-vao-lop-10-mon-toan-tinh-hai-duongDe thi-dap-an-tuyen-sinh-vao-lop-10-mon-toan-tinh-hai-duong
De thi-dap-an-tuyen-sinh-vao-lop-10-mon-toan-tinh-hai-duongLinh Nguyễn
 
Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012BẢO Hí
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Jo Calderone
 

What's hot (19)

Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012
 
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
 
Da toan a
Da toan aDa toan a
Da toan a
 
Khoi d.2011
Khoi d.2011Khoi d.2011
Khoi d.2011
 
Khoi d.2012
Khoi d.2012Khoi d.2012
Khoi d.2012
 
Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011
 
Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011
 
Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011
 
Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
[Vnmath.com] dethi-dapan-thivao-10-toan-2012-2013-cac-tinh
[Vnmath.com] dethi-dapan-thivao-10-toan-2012-2013-cac-tinh[Vnmath.com] dethi-dapan-thivao-10-toan-2012-2013-cac-tinh
[Vnmath.com] dethi-dapan-thivao-10-toan-2012-2013-cac-tinh
 
De thi thu dh lan 1 mon toan thpt doan thuong
De thi thu dh lan 1 mon toan  thpt doan thuongDe thi thu dh lan 1 mon toan  thpt doan thuong
De thi thu dh lan 1 mon toan thpt doan thuong
 
Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012
 
Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011
 
Dap an toan a 2013
Dap an toan a 2013Dap an toan a 2013
Dap an toan a 2013
 
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúc
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh PhúcĐề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúc
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúc
 
De thi-dap-an-tuyen-sinh-vao-lop-10-mon-toan-tinh-hai-duong
De thi-dap-an-tuyen-sinh-vao-lop-10-mon-toan-tinh-hai-duongDe thi-dap-an-tuyen-sinh-vao-lop-10-mon-toan-tinh-hai-duong
De thi-dap-an-tuyen-sinh-vao-lop-10-mon-toan-tinh-hai-duong
 
Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
 

Viewers also liked

Toan pt.de117.2011
Toan pt.de117.2011Toan pt.de117.2011
Toan pt.de117.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de120.2011
Toan pt.de120.2011Toan pt.de120.2011
Toan pt.de120.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de112.2011
Toan pt.de112.2011Toan pt.de112.2011
Toan pt.de112.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de121.2011
Toan pt.de121.2011Toan pt.de121.2011
Toan pt.de121.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de114.2011
Toan pt.de114.2011Toan pt.de114.2011
Toan pt.de114.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de140.2011
Toan pt.de140.2011Toan pt.de140.2011
Toan pt.de140.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de053.2010
Toan pt.de053.2010Toan pt.de053.2010
Toan pt.de053.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de132.2011
Toan pt.de132.2011Toan pt.de132.2011
Toan pt.de132.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de001.2012
Toan pt.de001.2012Toan pt.de001.2012
Toan pt.de001.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de136.2011
Toan pt.de136.2011Toan pt.de136.2011
Toan pt.de136.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 

Viewers also liked (17)

Toan pt.de117.2011
Toan pt.de117.2011Toan pt.de117.2011
Toan pt.de117.2011
 
Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011
 
Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011
 
Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010
 
Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011
 
Toan pt.de120.2011
Toan pt.de120.2011Toan pt.de120.2011
Toan pt.de120.2011
 
Toan pt.de112.2011
Toan pt.de112.2011Toan pt.de112.2011
Toan pt.de112.2011
 
Toan pt.de121.2011
Toan pt.de121.2011Toan pt.de121.2011
Toan pt.de121.2011
 
Toan pt.de114.2011
Toan pt.de114.2011Toan pt.de114.2011
Toan pt.de114.2011
 
Toan pt.de140.2011
Toan pt.de140.2011Toan pt.de140.2011
Toan pt.de140.2011
 
Toan pt.de053.2010
Toan pt.de053.2010Toan pt.de053.2010
Toan pt.de053.2010
 
Toan pt.de132.2011
Toan pt.de132.2011Toan pt.de132.2011
Toan pt.de132.2011
 
Toan pt.de001.2012
Toan pt.de001.2012Toan pt.de001.2012
Toan pt.de001.2012
 
Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011
 
Toan pt.de136.2011
Toan pt.de136.2011Toan pt.de136.2011
Toan pt.de136.2011
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 

Similar to Toan pt.de047.2012

Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phucThi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phucwebdethi
 
Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015Dang_Khoi
 
Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013GiaSư NhaTrang
 
Dap an-mon-toan-khoi-a a1-dai-hoc-nam2013
Dap an-mon-toan-khoi-a a1-dai-hoc-nam2013Dap an-mon-toan-khoi-a a1-dai-hoc-nam2013
Dap an-mon-toan-khoi-a a1-dai-hoc-nam2013Hương Lan Hoàng
 
đáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toán
đáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toánđáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toán
đáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toánĐề thi đại học edu.vn
 
Dap an-de-thi-dai-hoc-mon-toan-khoi-a-a1-2013
Dap an-de-thi-dai-hoc-mon-toan-khoi-a-a1-2013Dap an-de-thi-dai-hoc-mon-toan-khoi-a-a1-2013
Dap an-de-thi-dai-hoc-mon-toan-khoi-a-a1-2013Linh Nguyễn
 
Toan pt.de049.2010
Toan pt.de049.2010Toan pt.de049.2010
Toan pt.de049.2010BẢO Hí
 
đáp án Đề thi đại học khối d môn Toán năm 2013
đáp án Đề thi đại học khối d môn Toán năm 2013đáp án Đề thi đại học khối d môn Toán năm 2013
đáp án Đề thi đại học khối d môn Toán năm 2013Đề thi đại học edu.vn
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe anMiễn Cưỡng
 
De thi thu mon toan 2013
De thi thu mon toan 2013De thi thu mon toan 2013
De thi thu mon toan 2013adminseo
 

Similar to Toan pt.de047.2012 (20)

Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phucThi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
 
Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011
 
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
 
Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011
 
Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
 
Dap an-mon-toan-khoi-a a1-dai-hoc-nam2013
Dap an-mon-toan-khoi-a a1-dai-hoc-nam2013Dap an-mon-toan-khoi-a a1-dai-hoc-nam2013
Dap an-mon-toan-khoi-a a1-dai-hoc-nam2013
 
Da toana a1ct_dh_k13
Da toana a1ct_dh_k13Da toana a1ct_dh_k13
Da toana a1ct_dh_k13
 
đáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toán
đáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toánđáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toán
đáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toán
 
Dap an-de-thi-dai-hoc-mon-toan-khoi-a-a1-2013
Dap an-de-thi-dai-hoc-mon-toan-khoi-a-a1-2013Dap an-de-thi-dai-hoc-mon-toan-khoi-a-a1-2013
Dap an-de-thi-dai-hoc-mon-toan-khoi-a-a1-2013
 
Toan pt.de049.2010
Toan pt.de049.2010Toan pt.de049.2010
Toan pt.de049.2010
 
05 l1 coloa_2016_chinh thuc
05 l1 coloa_2016_chinh thuc05 l1 coloa_2016_chinh thuc
05 l1 coloa_2016_chinh thuc
 
đáp án Đề thi đại học khối d môn Toán năm 2013
đáp án Đề thi đại học khối d môn Toán năm 2013đáp án Đề thi đại học khối d môn Toán năm 2013
đáp án Đề thi đại học khối d môn Toán năm 2013
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
 
De thi thu mon toan 2013
De thi thu mon toan 2013De thi thu mon toan 2013
De thi thu mon toan 2013
 

More from BẢO Hí

Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012BẢO Hí
 

More from BẢO Hí (20)

Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012
 
Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012
 
Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012
 

Toan pt.de047.2012

  • 1. SỞ GD & ĐT ĐỒNG THÁP  ĐỀ THI THỬ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2012 ­ LẦN 1  THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu  Môn: TOÁN; Khối: A + B  Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề  PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7,0 điểm)  Câu I (2,0 điểm) Cho hàm số  3 2  3 2 y x x= - +  .  1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số đã cho.  2. Tìm hai điểm A, B thuộc đồ thị (C) sao cho tiếp tuyến của (C) tại A và B song song với nhau và độ dài  đoạn thẳng AB bằng  4 2 .  Câu II (2,0 điểm)  1. Giải phương trình ( )  2  2  2  sin cos 2sin  2  sin sin 3  1 cot 2 4 4  x x x  x x  x p p+ - æ öæ ö æ ö = - - -ç ÷ ç ÷ç ÷+ è ø è øè ø  .  2. Giải hệ phương trình ( )  3  2  2  7  2 2 2  4  x y  y x x ì - + =ïï í ï + - + = - ïî ( ) , x y Ρ  .  Câu III (1,0 điểm) Tính tích phân ( ) 3 2  1  1 ln 2 1  2 ln  e  x x x  I dx  x x + + + = +ò  .  Câu IV (1,0 điểm) Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có  ·  0  , 2 , 120 AC a BC a ACB= = =  và đường thẳng  ' A C  tạo với mặt phẳng ( ) ' ' ABB A  góc  0  30  . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho và khoảng cách giữa hai  đường thẳng  ' , ' A B CC  theo a.  Câu V (1,0 điểm) Cho phương trình ( ) 2  4 6 3 2 2 3 x x x m x x+ - - = + + -  Tìm m để phương trình có nghiệm thực.  PHẦN RIÊNG (3,0 điểm): Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc B)  A. Theo chương trình Chuẩn  Câu VI.a (2.0 điểm)  1. Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường tròn ( )  2 2  : 18 6 65 0 C x y x y+ - - + =  và ( )  2 2  ' : 9 C x y+ =  Từ điểm M thuộc đường tròn (C) kẻ hai tiếp tuyến với đường tròn (C’), gọi A, B là các tiếp điểm. Tìm  tọa độ điểm M, biết độ dài đoạn AB bằng  4,8.  2. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng ( ): 1 2  1  x t  d y t  z =ì ï = - +í ï =î  và điểm ( ) 1;2;3 A -  . Viết phương trình  mặt phẳng (P) chứa đường thẳng (d) sao cho khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (P) bằng 3.  Câu VII.a (1.0 điểm) Giải bất phương trình ( ) ( ) 2  2  2 2  1  log 2 1 log 2 0  2  x x x- - - ³  .  B. Theo chương trình Nâng cao  Câu VI.b (2.0 điểm)  1. Trong mặt phẳng Oxy, cho hình thoi ABCD có tâm ( ) 3;3 I  và  2 AC BD=  . Điểm  4  2;  3  M æ ö ç ÷ è ø  thuộc đường  thẳng  AB , điểm  13  3;  3  N æ ö ç ÷ è ø  thuộc đường thẳng CD . Viết phương trình đường chéo  BD  biết đỉnh  B  có  hoành độ nhỏ hơn 3.  2. Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng ( ) ( ) 1 2  x 1 y 2 z x 2 y 1 z 1  d : ; d :  1 2 1 2 1 1 + + - - - = = = =  và mặt  phẳng ( ) P : x y 2z 5 0+ - + =  . Lập phương trình đường thẳng (d) song song với mặt phẳng (P) và cắt ( ) ( ) 1 2 d , d  lần lượt tại A, B sao cho độ dài đoạn AB nhỏ nhất.  Câu VII.b (1.0 điểm) Giải phương trình ( ) ( ) ( )  2 3  3 9  3  1  log 1 log 2 1 log 1  2  x x x+ = - + +  .  ­­­­­­­­­­­­­­ Hết ­­­­­­­­­­­­­  Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.  Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 2. SỞ GD & ĐT ĐỒNG THÁP  ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM  THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu  ĐỀ THI THỬ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2012 ­ LẦN 1  Môn: TOÁN; Khối: A+B  (Đáp án – thang điểm gồm 06 trang)  ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM  Câu  Đáp án  Điểm  1. (1,0 điểm) ·  Tập xác định:  D = ¡ ·  Sự biến thiên:  ᅳ Chiều biến thiên:  2  ' 3 6 y x x= -  ;  ' 0 0 y x= Û =  hoặc  2 x =  0.25  Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ) ;0-¥  và ( ) 2;+¥  ; nghịch biến trên khoảng ( ) 0;2  ᅳ Cực trị: Hàm số đạt cực tiểu tại  2 x =  ; yCT  2= -  , đạt cực đại tại  0 x =  ; yCĐ  2= ᅳ Giới hạn:  lim ; lim  x x  y y ®-¥ ®+¥ = -¥ = +¥  0.25  ᅳ Bảng biến thiên:  0.25 ·  Đồ thị:  0.25  2.(1,0 điểm)  Đặt ( ) ( ) 3 2 3 2  ; 3 2 ; ; 3 2 A a a a B b b b- + - +  với  a b¹ . Hệ số góc của tiếp tuyến với (C)  tại A, B là: ( ) ( ) 2 2  ' 3 6 ; ' 3 6 A A B B k y x a a k y x b b= = - = = -  .  Tiếp tuyến của (C) tại A và B song song với nhau khi và chỉ khi ( )( ) 2 2  3 6 3 6 2 0 2 A B k k a a b b a b a b b a= Û - = - Û - + - = Û = -  .  0.25  I  (2,0 điểm)  Độ dài đoạn AB là:  0.25
  • 3. ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )  2 2  3 3 2 2  2 2 2  2 2  2 2 2 2  3  . 3  4 1 4 1 . 1 3  AB a b a b a b  a b a b a ab b a b  a a a é ù= - + - - -ë û é ù= - + - + + - +ë û é ù= - + - - - ë û ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )  6 4 2  6 4 2  2  4 2 4 1 24 1 40 1 32 0  1 6 1 10 1 8 0  3  1 4  1  AB a a a  a a a  a  a  a = Û - - - + - - = Û - - - + - - = =é Û - = Û ê = -ë  .  0.25 ·  Với  3 1 a b= Þ = - ·  Với  1 3 a b= - Þ =  Vậy ( ) ( ) 3;2 , 1; 2 A B - -  hoặc ( ) ( ) 1; 2 , 3;2 A B- -  .  0.25  1. (1,0 điểm)  Điều kiện: sin 0 x ¹  (*). Khi đó:  Phương trình đã cho tương đương với: ( )  2  sin2 cos2 .sin 2 cos 2 .sin  4  x x x x x pæ ö + = -ç ÷ è ø  0.25 ( ) cos 2 .sin cos 2 sin 1 .cos 2 0  4 4 4  x x x x x p p pæ ö æ ö æ ö Û - = - Û - - =ç ÷ ç ÷ ç ÷ è ø è ø è ø  0.25 ·  sin 1 2  2  x x k p p= Û = + ( ) k ΢  ,  thỏa (*)  0.25 ·  3  cos 2 0  4 8 2  k  x x p p pæ ö - = Û = +ç ÷ è ø ( ) k ΢  ,  thỏa (*)  Vậy, phương trình có nghiệm: ( )  3  2 ;     .  2 8 2  k  x k x k p p p p= + = + ΢  0.25  2.(1,0 điểm)  Điều kiện:  2; 2 x y³ - ³ -  Đặt  2; 2 u x v y= + = +  với  , 0 u v ³  (*) . Hệ trở thành: ( )  2  2 2  7  (1)  2  1  2 4     (2)  4  u v  v u u ì - =ïï í ï + - = ïî  0.25  Thế (1) vào (2) ta được phương trình:  2  2 3  4 3 2  7 1  2 8  2 4  2 7 8 12 0  u u u  u u u u æ ö - + - =ç ÷ è ø Û + - - + =  0.25 ( )( )( ) 2  1 2 5 6 0 u u u uÛ - - + + =  1 2 u uÛ = Ú =  (vì  2  5 6 0, 0 u u u+ + > " ³  ) ·  Với  1 u =  thay vào (1) ta được  5  2  v = -  , không thỏa (*) ·  Với  2 u =  thay vào (1) ta được  1  2  v =  , thỏa (*)  0.25  II  (2,0 điểm)  Vậy, hệ phương trình có nghiệm:  2  7  4  x  y =ì ï í = -ïî  .  0.25  (1,0 điểm) III  (1,0 điểm) ( ) 3 2  2  1 1 1  1 ln 2 1  1 ln  2 ln 2 ln  e e e  x x x  x  I dx x dx dx  x x x x + + + + = = + + +ò ò ò  0.25
  • 4. 3 3  2  1  1  1  3 3  e e  x e  x dx é ù - = =ê ú ë û ò  0.25 ( )  1  1 1  2 ln 1 ln  ln 2 ln  2 ln 2 ln  e e  e d x x x  dx x x  x x x x ++ = = é + ùë û+ +ò ò ( )  2  ln 2 ln 2 ln  2  e  e + = + - =  0.25  Vậy  3  1 2  ln  3 2  e e  I - + = +  .  0.25  (1,0 điểm)  Trong (ABC), kẻ CH AB^ ( ) H ABΠ , suy ra ( ) ' ' CH ABB A^  nên A’H là hình chiếu  vuông góc của A’C lên (ABB’A’). Do đó: ( )· ( )· ·  0  ' , ' ' ' , ' ' 30 A C ABB A A C A H CA H= = =é ùë û  .  0.25 ·  2  0 1 3  . .sin120  2 2  ABC  a  S AC BCD = = ·  2 2 2 0 2  2 . .cos120 7 7 AB AC BC AC BC a AB a= + - = Þ = ·  2.  21  7  ABC S  a  CH  AB D = =  Suy ra:  0  2 21  '  sin30 7  CH a  A C = =  .  0.25  Xét tam giác vuông AA’C ta được:  2 2  35  ' '  7  a  AA A C AC= - =  .  Suy ra:  3  105  . '  14  ABC  a  V S AAD= =  .  0.25  IV  (1,0 điểm)  Do ( ) '/ / ' '/ / ' ' CC AA CC ABB AÞ  . Suy ra: ( ) ( )( ) ( )( )  21  ' , ' ', ' ' , ' '  7  a  d A B CC d CC ABB A d C ABB A CH= = = =  .  0.25  (1,0 điểm) V  (1,0 điểm)  Điều kiện:  2 3 x- £ £  .Đặt  2 2 3 t x x= + + -  với [ ] 2,3 x Î -  Ta có:  1 1 3 2 2  '  2 2 3 2 2 3  x x  t  x x x x - - + = - = + - + -  ;  ' 0 3 2 2 1 y x x x= Û - = + Û = -  Bảng biến thiên:  Từ BBT suy ra:  5,5 t é ùÎë û  0.25
  • 5. Do  2 2  2 2 3 4 6 3 14 t x x x x x t= + + - Û + - - = -  nên phương trình trở thành:  2  2  14  14  t  t mt m  t - - = Û =  0.25  Xét hàm số ( )  2  14 t  f t  t - =  với  5,5 t é ùÎë û  , ta có: ( ) ( )  2  2  14  ' 0, 5,5  t  f t t f t  t + é ù= > " Î Þë û  đồng biến trên  5,5é ù ë û  0.25  Phương trình có nghiệm thực Û ( ) ( )  9 5 11  5 5  5 5  f m f m£ £ Û - £ £  Vậy, phương trình có nghiệm thực khi  9 5 11  5 5  m- £ £  .  0.25  1. (1,0 điểm)  Đường tròn (C’) có tâm ( ) O 0;0  , bán kính R OA 3= =  . Gọi  H AB OM= I  , do H là  trung điểm của AB nên  12  AH  5 =  . Suy ra:  2 2  9  OH OA AH  5 = - =  và  2  OA  OM 5  OH = =  0.25  Đặt ( ) M ; x y  , ta có: ( )  2 2  2 2  M  18 6 65 0  OM 5  25  C  x y x y  x y ìÎì + - - + =ï ï Ûí í = + =ï ïî î  0.25  2  2 2  3 15 0  9 20 0  25 15 3  x y  x x  x y y x + - =ì ì - + = Û Ûí í + = = -î î  0.25  4 5  3 0  x x  y y = =ì ì Û Úí í = =î î  Vậy, trên (C) có hai điểm M thỏa đề bài là: ( ) M 4;3  hoặc ( ) M 5;0  .  0.25  2.(1,0 điểm)  Đường thẳng (d) đi qua điểm ( ) 0; 1;1 M -  và có VTCT ( ) 1;2;0 u = r  . Gọi ( ) , , n a b c= r  là  VTPT của (P) với  2 2 2  0 a b c+ + ¹  . Do (P) chứa (d) nên:  . 0 2 0 2 u n a b a b= Û + = Û = - r r  (1)  Phương trình (P) có dạng: ( ) ( ) ( ) 0 1 1 0 0 a x b y c z ax by cz b c- + + + - = Û + + + - =  (2)  0.25 ( )  2 2  2 2 2 2 2  3 2 5 2  ,( ) 3 3 3 5 2 3 5  5  a b c b c  d A P b c b c  a b c b c - + + + = Û = Û = Û + = + + + +  0.25 ( )  2 2 2  4 4 0 2 0 2 b bc c b c c bÛ - + = Û - = Û =  (3)  0.25  VI.a  (2,0 điểm)  Do  0 b ¹  nên thay (1), (3) vào (2) ta được phương trình  2 2 0 2 2 1 0 bx by bz b x y z- + + - = Û - - + =  Vậy, phương trình (P) là: 2 2 1 0 x y z- - + =  .  0.25
  • 6. (1,0 điểm)  Điều kiện:  0 2 x x< Ú >  Bất phương trình đã cho tương đương với: ( ) 2  2 2 log 2 1 log 2 x x x- ³ -  2  2 1 2 x x xÛ - ³ -  0.25  Xét 2 trường hợp sau:  1)  0 x <  . Ta được hệ:  2 2  0 0  1 0  1 2 2 1  x x  x  x x x x < <ì ì Û Û - £ <í í - ³ - £î î  0.25  2)  2 x >  . Ta được hệ:  2 2  2 2  2 1 2 4 1 0  x x  x x x x x > >ì ì Ûí í - ³ - - + £î î  2  2 2 3  2 3 2 3  x  x  x >ìï Û Û < £ +í - £ £ +ïî  0.25  VII.a  (1,0 điểm)  Vậy, nghiệm bất phương trình là  1 0 2 2 3 x x- £ < Ú < £ +  .  0.25  (1,0 điểm)  Tọa độ điểm N’ đối xứng với điểm N qua I là  5  ' 3;  3  N æ ö ç ÷ è ø  Đường thẳng AB đi qua M, N’ có phương trình:  3 2 0 x y- + =  Suy ra: ( )  3 9 2  4  ,  10 10  IH d I AB - + = = =  0.25  Do  2 AC BD=  nên  2 IA IB=  . Đặt  0 IB x= >  , ta có phương trình  2  2 2  1 1 5  2 2  4 8  x x  x x + = Û = Û =  0.25  Đặt ( ) , B x y  . Do  2 IB =  và  B ABΠ nên tọa độ B là nghiệm của hệ: ( ) ( )  2 2  2  14  4 3 5 18 16 0 3 3 2  5  8 2 3 2 3 2 0  5  x  x y y x y  y x y x y  y ì =ïì = >ì - + = ì- + - =ï ï Û Û Úí í í í == -- + = îï î ïî = ïî  0.25  Do B có hoành độ nhỏ hơn 3 nên ta chọn  14 8 ;  5 5  B æ ö ç ÷ è ø  Vậy, phương trình đường chéo BD là:  7 18 0 x y- - =  .  0.25  2.(1,0 điểm)  VI.b  (2,0 điểm)  Đặt ( ) ( ) A 1 a; 2 2a;a ,B 2 2b;1 b;1 b- + - + + + +  , ta có  0.25
  • 7. ( ) AB a 2b 3; 2a b 3; a b 1= - + + - + + - + + uuur  Do AB song song với (P) nên: ( ) P AB n 1;1; 2 b a 4^ = - Û = - uuur uur  Suy ra: ( ) AB a 5; a 1; 3= - - - - uuur  0.25  Do đó: ( ) ( ) ( ) ( )  2 2 2 2 2  AB a 5 a 1 3 2a 8a 35 2 a 2 27 3 3= - + - - + - = - + = - + ³  Suy  ra: { a 2 min AB 3 3  b 2 == Û = -  , ( ) 1;2;2 A  , ( ) 3; 3; 3 AB = - - - uuur  0.25  Vậy, phương trình đường thẳng (d) là:  x 1 y 2 z 2  1 1 1 - - - = =  .  0.25  (1,0 điểm)  Điều kiện:  1 x > -  và  1  2  x ¹  . Khi đó:  0.25  Phương trình đã cho tương đương với : ( ) ( ) 3  3 3 log 1 log 2 1 1 x x x+ = é - + ùë û ( ) 3  2  1 2 1 1  1 2 1  x x x  x x x Û + = - + Û - + = -  0.25 ·  Với  1  2  x >  thì ta được phương trình:  2  1  3 2 0  2  x  x x  x =é - + = Û ê =ë  0.25  VII.b  (1,0 điểm) ·  Với  1  1  2  x- < <  thì ta được phương trình:  2  0 0 x x x+ = Û =  Vậy, phương trình có tập nghiệm: { } 0;1;2 S =  0.25  ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­Hết­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­