SlideShare a Scribd company logo
1 of 7
Download to read offline
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC 
ĐỀ CHÍNH THỨC 
(Đề thi có 01 trang) 
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2011 
Môn thi: Toán, khối A,B 
Thời gian làm bài: 180 phút( không kể thời gian giao đề) 
A. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7,0 điểm ) 
Câu I : ( 2,0 điểm ). Cho hàm số : 
2x 1 
y 
x 1
-
=
+ 
có đồ thị là ( ) C  . 
1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số (C) 
2) Gọi I là giao điểm của hai đường tiệm cận của ( ) C  .Tìm trên đồ thị ( ) C  điểm M có hoành độ 
dương sao cho tiếp tuyến tại M với đồ thị ( ) C  cắt hai đường tiệm cận tại  A  và  B  thoả mãn : 
2 2 
40 IA IB+ =  . 
Câu II : ( 2,0 điểm ) 
1) Giải phương trình :  4 2 4 
3sin 2cos 3 3 3 cos 1 x x cos x cos x x+ + = - + 
2) Giải phương trình:
( ) 
2 
4 1 
5 2 4 2 
27 
x 
x x
+
+ + - = 
Câu III : ( 1,0 điểm ).Tính tích phân: ( ) 
2 
0 
2 
4 
x 
I x dx 
x
= -
-ò 
Câu IV : ( 1,0 điểm ). Cho hình chóp  . S ABC có  · ·  0 
4, 2, 4 3, 30 AB AC BC SA SAB SAC= = = = = =  . 
Tính thể tích khối chóp  . S ABC . 
Câu V : ( 1,0 điểm ).Cho  , , a b c là ba số thực không âm thoả mãn :  3 a b c+ + =  . 
Tìm giá trị lớn  nhất của biểu thức : P a b b c c a abc= + + -  . 
B. PHẦN TỰ CHỌN: ( 3,0 điểm ).( Thí sinh chỉ được làm 1 trong 2 phần,phần A hoặc phần B) 
A.Theo chương trình chuẩn: 
Câu VIA : ( 2,0 điểm ).1) Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy cho tam giác  ABC  cân tại  A ,biết 
phương trình các  đường  thẳng  , AB BC lần lượt là  3 5 0 x y+ + =  và  1 0 x y- + =  ,đường thẳng  AC đi 
qua điểm ( ) 3;0 M  .Tìm toạ độ các đỉnh  , , A B C . 
2) Trong không gian với hệ tọa độ 0xyz cho hai đường thẳng : 
1 
1 1 1 
: 
1 2 2 
x y z 
d
- - -
= =  và  2 
1 3 
: 
1 2 2 
x y z 
d
+ -
= =
- - 
. 
Tìm toạ độ điểm  I là giao điểm của  1 d  và  2 d  ,lậpphương trình đường thẳng  3 d  đi qua điểm
( ) 0; 1;2 P -  ,đồng thời  3 d  cắt  1 d  và  2 d  lần lượt tại  , A B  khác  I thoả mãn  AI AB=  . 
Câu VII A.(1,0 điểm):Tính tổng  1 3 5 7 2009 2011 
2011 2011 2011 2011 2011 2011 S C C C C C C= - + - + + -L 
B.Theo chương trình nâng cao 
Câu VIB : ( 2,0 điểm ). 1)Trong mặt phẳng hệ toạ độ Oxy cho e líp ( ) 
2 2 
: 1 
25 9 
x y 
E + =  với hai tiêu 
điểm  1 2 , F F .Điểm  P  thuộc elíp sao cho góc  ·  0 
1 2  120 PF F =  .Tính diện tích tam giác  1 2 PF F . 
2) Trong không gian với hệ tọa độ 0xyz,cho hai đường thẳng :  1 
1 3 
: 
2 3 2 
x y z- -
D = =
- 
và 
2 
5 5 
: 
6 4 5 
x y z- +
D = =
- 
,mặt phẳng ( ): 2 2 1 0 P x y z- + - =  .Tìm các điểm  1 2 , M NÎD ÎD  sao cho  MN 
song song với mặt phẳng ( ) P  và cách mặt phẳng ( ) P  một khoảng bằng 2. 
Câu VII B:(1,0 điểm): Tìm phần thực,phần ảo của số phức
( )
( ) 
2012 
2011 
1 
3 
i 
z 
i
+
=
+ 
Thi thử Đại học www.toanpt.net
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC 
(gồm 5 trang) 
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2011 
Môn thi: Toán, khối A,B 
ĐÁP ÁN 
Câu  Ý  Nội dung  Điể
m 
I  2,0 
0 
1  Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số : 
2x 1 
y 
x 1
-
=
+ 
+Tập xác định { }  1 D = -¡ 
+Sự biến thiên
·  ­Chiều biến thiên:
( ) 
2 
3 
' 
1 
y 
x
=
+ 
0>  1 x" ¹ -  . 
Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ) ; 1-¥ -  và ( ) 1;- +¥
·  Cực trị : Hàm số không có cực trị.
·  Giới hạn tại vô cực và tiệm cận: 
2 1 
lim lim 2 
1 x x 
x 
y 
x®±¥ ®±¥
-
= =
+ 
,đường thẳng  2 y =  là tiệm cận ngang 
1 1 
2 1 2 1 
lim ; lim 
1 1 x x 
x x 
x x- +
®- ®-
- -
= +¥ = -¥
+ + 
, đường thẳng  1 x = -  là tiệm cận đứng
·  Bảng biến thiên : 
x  ­ ¥  ­ 1                          +¥ 
y'  +              ||              + 
y +¥  2 
|| 
2 -¥ 
+Đồ thị:Đồ thị hàm số cắt trục Ox tại điểm 
1 
;0 
2 
A
æ ö
ç ÷
è ø 
Đồ thị hàm số cắt trục Oy tại điểm ( ) 0; 1 B - 
Đồ thị hàm số nhận giao điểm của 2 tiệm cận là ( ) 1;2 I -  làm tâm đối xứng. 
1,00 
0,25 
0,25 
0,25 
0,25 
8 
6 
4 
2 
­2 
­4 
­6 
­10  ­5  5  10
2  Tìm trên đồ thị ( ) C  điểm  M có hoành độ dương ......  1,00 
TCĐ ( ) 1 d  :  1 x = -  ,TCN ( ) 2  : 2 d y =
( ) 1;2 IÞ -  .Gọi  0 
0 
0 
2 1 
; 
1 
x 
M x 
x
æ ö-
ç ÷
+è ø
( ) ( ) 0 , 0 C xÎ > 
Phương trình tiếp tuyến với ( ) C  tại ( )
( )
( )  0 
0 2 
0 0 
2 1 3 
: : 
1 1 
x 
M y x x 
x x
-
D = - +
++
( ) ( ) ( ) ( ) ( ){ } 0 
1 2 0 
0 
2 4 
1; , 2 1;2 
1 
x 
d A d B x 
x
ì üæ ö-ï ï
D Ç = - D Ç = +í ýç ÷
+ï ïè øî þ
( )
( ) ( ) ( ) 
2 
4 2 
0 2 2 2  0 0 
0 
0 
0 
36 
4 1 40  1 10 1 9 0 
1 40 
0 
0 
x  x x 
x IA IB 
x 
x
ì
+ + = ì + - + + =ï ï
++ = Û Ûí í
>ïï î>î 
0  2 xÛ = ( ) 0  1 y = ( ) 2;1 MÞ  . 
0,25 
0,25 
0,25 
0,25 
II  2,00 
1  Giải phương trình :  4 2 4 
3sin 2cos 3 3 3 cos 1 x x cos x cos x x+ + = - +  1,00 
Pt ( ) ( ) ( ) 4 4 2 
3 sin 2cos 3 1 cos3 cos 0 x cos x x x xÛ - + - + + = 
3 2 cos6 2cos 2 cos 0 cos x x x xÛ - + + =  3 
4 2 6 2 2cos2 cos 0 cos x cos x x xÛ - + =
( ) ( ) ( ) 
2 
2 
2 0(*) 
2 2cos 2 3 cos 0 
2 cos 2 1 cos 1 0(**) 
cos x 
cos x x x 
x x
=é
Û - + = Û ê
- + - =êë 
+Pt(*) , 
4 2 
k 
x k
p p
Û = + ÎZ .
( ) ( )( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 
** 2 2 1 2 1 cos 1 0 8 sin cos 1 0 cos x cos x x cos x x xÛ - + + - = Û - + - =
( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 
8 cos 1 cos 1 0 cos 1 8 cos 1 1 0 cos x x x x cos x xé ùÛ - + - = Û - + + =ë û
( ) ( ) 2 
cos 1 
2 , 
8 cos 1 1 0 
x 
x k k 
cos x x vn
p
=é
Û Û = Îê
+ + =ë
Z 
Phương trình có 2 họ nghiệm:  & 2 , 
4 2 
x k x k k
p p
p= + = ÎZ 
0,25 
0,25 
0,25 
0,25 
2 
Giải phương trình:
( ) 
2 
4 1 
5 2 4 2 
27 
x 
x x
+
+ + - = 
1,00 
Điều kiện : 
5 
;2 
2 
x
é ù
Î -ê úë û 
Ta có ( ) ( )( ) 
2 
5 2 4 2 9 2 5 2 4 2 9 5 2 4 2 3 x x x x x x+ + - = + + - ³ Þ + + - ³  (*) 
Mặt khác 
5 
;2 
2 
x
é ù
" Î -ê úë û
( )
( ) 
2 
2  4 1 
9 4 1 9 0 4 1 81 0 3 
27 
x 
x x
+
Þ - £ + £ Þ £ + £ Þ £ £ ( ) ** 
Từ (*) và (**) suy ra phương trình tương đương với:
( ) 
2 
5 5 2 4 2 3 
2 
4 1 9  2 
x x  x 
x  x
éì + + - = = -ï êÛí ê+ =ïî =ë 
.So với điều kiện ta được nghiệm của phương 
trình là 
5 
2 
2 
x 
x
é
= -ê
ê
=ë 
0,25 
0,25 
0,25 
0,25
III  Tính tích phân ……  1,00
( ) ( )
( )
( ) 
2 2 
0 0 
2 2 
2 2 
4 2 2 
x x 
I x dx x dx 
x x
- -
= - = -
- + -ò ò 
đặt  2 2 2 x cos t- =  với  0; 
2 
t
pé ù
Îê úë û 
4sin 2 dx tdtÞ = 
x  0  2 
t  0 
4
p
( )
( )
( )
( ) 
2  4 
0 0 
2 2  sin 
2 4 2 2 sin 2 
2 2 cos 
x  t 
I x dx cos t tdt 
x t
p
- -
= - = -
+ -ò ò
( ) ( ) 
4 4 
0 0 
4 
0 
8 2 . cos2 1 4 1 cos 4 2 2 
1 
4 sin 4 sin 2 4 
4 
I cos t t dt t cos t dt 
I t t t
p p
p
p
= - = + -
æ ö
= + - = -ç ÷
è ø
ò ò 
0,25 
0,25 
0,25 
0,25 
IV  Cho hình chóp  . S ABC có  · ·  0 
4, 2, 4 3, 30 AB AC BC SA SAB SAC= = = = = =  ...  1,00 
Theo định lí cô sin trong tam giác ta được 
2 2 0  3 
2 . . 30 48 16 2.4 3.4. 4 
2 
SB AS AB AS AB cos SC= + - = + - = = 
Gọi  , M N  lần lượt là trung điểm của  , SA BC  , BAS CASÞ D D  cân nên 
, BM SA CM SA^ ^ ( ) SA MBCÞ ^ 
ta có ( ) BAS CAS c c cD = D - -  MB MC MBCÞ = Û D  cân tại M MN BCÞ ^ 
Trong tam giác vuông  ·  0  1 
, 30 2 
2 
ABM MAB BM AB= Þ = =  tương tự 
2 CM BC= =  suy ra  MBCD  đều có cạnh bằng 2  2  3 
2 3 
4 
MBC dt = =V  .Từ đó thể 
tích khối chóp S.ABC là: 
1 1 
. . .4 3. 3 4 
3 3 
SABC MBC V SA dt= = =V  (đvtt) 
0,25 
0,25 
0,25 
0,25 
V  …Tìm giá trị lớn  nhất của biểu thức :  P a b b c c a abc= + + -  .  1,00 
Đặt  , , a x b y c z= = =  ,thì điều kiện trở thành: 
2 2 2 
, , 0 
3 
x y z 
x y z
³ì
í
+ + =î 
.Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức  2 2 2 
P x y y z z x xyz= + + - 
Ta thấy  0 P ³  theo bất đẳng thức Côsi. 
Không mất tính tổng quát giả sử  y  là số có giá trị nằm giữa  & x z  khi đó ta 
có: ( )( )  2 2 2 
0 0 z y x y z y z z x yz xyz- - £ Þ + - - £
( ) 
2 2 2 2 2 2 2 2 2 
x y y z z x xyz x y y z P x y y zÛ + + - £ + Þ £ +
( ) 
3 2 2 2 2 2 
2 2 2 2 2 1 1 2 
.2 . . 4 
2 2 3 
y x z x z 
P y x z
æ ö+ + + +
Û £ + £ =ç ÷
è ø 
(bất đẳng thức Côsi.) 
0,25 
0,25 
0,25
2 PÛ £  dấu bằng xẩy ra trong 2 trường hợp 
2 2 
1 
2 
0 
1 
2 
0 
a b c 
x y z 
a 
z 
b 
x y 
c
= = =é
= =é ê
=ìê ê= Ûì ïê ê =í íê ê=î ïë =êîë 
Vậy  max  2 1 2; 1; 0 P a b c a b c= Û = = = Ú = = =  và các hoán vị. 
0,25 
VIA  2.00 
1 …Tìm toạ độ các đỉnh  , , A B C .  1,00 
B AB BC= Ç  nên toạ độ  B là nghiệm hpt: ( ) 
3 5 0 2 
2; 1 
1 0 1 
x y x 
B 
x y y
+ + = = -ì ì
Û Û - -í í
- + = = -î î 
Đường thẳng  AB có vtpt ( ) 1  1;3 n =
r 
Đường thẳng  BC có vtpt ( ) 2  1; 1 n = -
r 
Đường thẳng  AC có vtpt ( ) 3  ; n a b=
r 
với đ/k  2 2 
0 a b+ > 
Do tam giác  ABC cân tại  A  nên  · ·  0 
90 ABC ACB= < · · cos cos ABC ACBÞ = Û
( ) ( )  1 2 2 3 
1 2 2 3 
2 2 
1 2 2 3 
. .  2 
; ; 
10 2  2 
n n n n a b 
cos n n cos n n 
n n n n  a b
-
= Û = Û =
+
r r r r
r r r r
r r r r
( ) ( ) ( )( ) 
2 2 2 
4 10 3 3 0 3 0 3 0 a b a b a b a b a b a bÛ + = - Û - - = Û - = Ú - =
·  3 0 a b- =  chọn ( ) 3 3, 1 3;1 a b n= = Þ =
r 
do  AC  đi qua
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 3;0 : 3 3 1 0 0 : 3 9 0 M AC x y AC x yÞ - + - = Û + - = 
A AB AC= Ç  nên toạ độ  A là nghiệm hpt: ( ) 
3 5 0 4 
4; 3 
3 9 0 3 
x y x 
A 
x y y
+ + = =ì ì
Û Û -í í
+ - = = -î î 
C BC AC= Ç  nên toạ độ C là nghiệm hpt: ( ) 
1 0 2 
2;3 
3 9 0 3 
x y x 
C 
x y y
- + = =ì ì
Û Ûí í
+ - = =î î
·  3 0 a b- =  chọn ( ) 3 1 1, 3 1;3 / / a b n n AB AC= = Þ = = Þ
r r 
(loại ) 
Vậy toạ độ các đỉnh là ( ) ( ) ( ) 4; 3 , 2; 1 , 2;3 A B C- - -  . 
0,25 
0,25 
0,25 
0,25 
2 …Tìm toạ độ điểm  I là giao điểm của  1 d  và  2 d  ,lậpphương trình đường thẳng  3 d  …  1,00 
Toạ độ  I là nghiệm hpt:
( ) 
1 3  1 
1 2 2 
1 1;1;1 
1 1 1 
1 
1 2 2 
x y z  x 
y I 
x y z 
z
+ -ì =ì= =ïï ï- -
Û = Ûí í
- - -ï ï= = =îïî 
mặt phẳng ( ) Q  chứa  1 2 , d d  thì ( ) Q  đi qua ( ) 1;1;1 I  và có một vtpt
[ ] ( ) ( ) 1 2 / / ; 8; 4;0 2; 1;0 Q Q n u u n= - Þ = -
r r r r
( ): 2 1 0 Q x yÞ - - = 
ta thấy ( ) ( ) 0; 1;2 P Q- Π .Giả sử có  3 d  qua  , P  3 1 3 2 , d d A d d BÇ = Ç =  khác  I sao 
cho  IA AB=  .Lấy ( ) 1 1 2;3;3 A dΠ , ( ) 1 2 ; 1 2 ;3 2 B t t t d- - - + Π chọn t  sao 
cho  1 1 1 A I A B=  với  1 B I t¹ Þ  là nghiệm phương trình 
2 2 2 
1 1 1 
11 
9 20 11 0 1 
9 
A I A B t t t t= Û + + = Û = - Ú = -
( ) 1 
1 
1;1;1 ( ) 
11 13 5 
; ; 
9 9 9 
B I loai 
B
é º
ê
Û æ öê
ç ÷ê è øë 
đường thẳng  3 d  có vtcp ( ) 1 1 
7 14 22 
/ / ; ; 7;14;22 
9 9 9 
u B A u
æ ö
= Þ =ç ÷
è ø
uuuurr r 
đường thẳng  3 d  đi qua ( ) 0; 1;2 P -  từ đó pt của  3 d  là 
0,25 
0,25 
0,25
3  : d 
1 2 
7 14 22 
x y z+ -
= = 
0,25 
VII
A 
Xét khai triển ( ) 
2011  0 1 2 2 3 3 2011 2011 
2011 2011 2011 2011 2011 1 ... i C C i C i C i C i+ = + + + + + 
do  4 4 1 4 2 4 3 
1, , 1, , k k k k 
i i i i i i k+ + +
= = = - = - " Î¥  do đó ta có 
1.00 
0,25
( ) ( ) ( ) 2011  0 2 4 2010 1 3 5 2011 
2011 2011 2011 2011 2011 2011 2011 2011 1 ... ... i C C C C C C C C i+ = - + - - + - + - -  (1) 
mặt khác ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 
1005 
2011 2 1005  1005 1005 
1 1 1 2 1 2 2 i i i i i ié ù+ = + + = + = - +
ë û 
(2) 
Từ (1) và (2) ta được:  1 3 5 7 2009 2011 1005 
2011 2011 2011 2011 2011 2011  2 S C C C C C C= - + - + + - =L 
0,25 
0,25 
0,25 
VIB  2,00 
1 …Điểm  P  thuộc elíp sao cho góc  ·  0 
1 2  120 PF F =  .Tính diện tích tam giác  1 2 PF F  1,00
( ) 
2 2 
: 1 
25 9 
x y 
E + =  có 
2 
2 2 2 2 
1 2 
5  2 10 25 
4 8 16 9 
a  a a 
c F F c a b b
=ì == ì ìï
Þ Þí í í
= Þ == - ==ï îîî 
theo định nghĩa elip và định lí cô sin ta có:
( ) 
2 1 1 2 
2 2 2 2 0  2 2 
2 1 1 2 1 1 2  1 1 1 
10 2 10 
2 . . 120  10 8 .8 
PF PF PF PF a 
PF PF F F PF F F cos  PF PF PF
= -ì+ = =ìï ï
Þí í
= + - - = + +ïî ïî 
1 2 
1 
0 
1 1 2 
2 
9 
1 1 9 3 18 3 7 
. .sin120 . .8. 
61  2 2 7 2 7 
7 
PF F 
PF 
S PF F F 
PF
D
ì
=ïï
Þ = = =í
ï =
ïî 
(đvdt) 
0,25 
0,25 
0,5 
2 …Tìm các điểm  1 2 , M NÎD ÎD  sao cho  MN …  1,00 
pt tham số của
( )
( ) 
1 
1 2 
2 
1 2 5 6 
1 2 ;3 3 ;2 
: 3 3 & : 4 
5 6 ;;4 ; 5 5 
2 5 5 
x t x s 
M t t t 
y t y s 
N s s s 
z t z s
= + = +ì ì
ì + - ÎDï ï ï
D = - D = Þí í í
+ - - Î Dïï ï î= = - -î î
( ) ( )( ) ( )( ) 
1 12 6 
/ / ; ; 2 
0 3 
t t 
MN P d MN P d M P 
t
=- é
Þ = = = Þ ê =ë
· ( ) ( ) 1 1 1 3;0;2 6 2;4 ; 5 7 t M M N s s s= Þ Þ = + - -
uuuuur 
do
( ) 1 1 1 / /( ) 1; 2;2 , . 0 P P M N P M N n M N nÞ ^ = - = Þ
uuuuur uuuuurr r
( ) ( ) ( ) 1 6 2 2.4 2. 5 7 0 1 1; 4;0 s s s s N+ - + - - = Þ = - Þ - -
· ( ) ( ) 2 2 0 1;3;0 6 4;4 3; 5 5 t M M N s s s= Þ Þ = + - - -
uuuuur
( ) 2 2 2 / /( ) 1; 2;2 , . 0 P P M N P M N n M N nÞ ^ = - = Þ
uuuuur uuuuurr r
( ) ( ) ( ) ( ) 2 6 4 2. 4 3 2. 5 5 0 0 5;0; 5 s s s s N+ - - + - - = Þ = Þ - 
Đáp số : ( ) ( ) ( ) ( ) 3;0;2 , 1; 4;0 & 1;3;0 , 5;0; 5 M N M N- - - 
0,25 
0,25 
0,25 
0,25 
VII
B ( )
( )
( ) 
2012 
2012  1006 
2011 2011 
2011 
2 cos sin 
1 2 cos sin 4 4 
7 7 3  2 cos sin 2 cos sin 
6 6 6 6 
i 
i i 
z 
i  i i
p p
p p
p pp p
é ùæ ö
+ç ÷ê ú+ +è øë û= = =
æ öé ùæ ö+ +ç ÷+ç ÷ê ú è øè øë û 
1005 1005 
1 1 
sin sin 
2 6 6 2 6 6 
z cos i cos i
p p p pé ùæ ö æ ö é ù
Þ = - + - = -ç ÷ ç ÷ê ú ê úè ø è ø ë ûë û
ÞPhần thực của  z  bằng  1005 
1 
2 6 
cos
p 
, Phần ảocủa  z  bằng  1005 
1 
sin 
2 6
p
- 
1,00 
0,25 
0,25 
0,25 
0,25
Toan pt.de125.2011

More Related Content

What's hot

Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015Dang_Khoi
 
Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012BẢO Hí
 
3 Đề thi thử môn toán 2015 from http://toanphothong.com/
3 Đề thi thử môn toán 2015 from http://toanphothong.com/3 Đề thi thử môn toán 2015 from http://toanphothong.com/
3 Đề thi thử môn toán 2015 from http://toanphothong.com/Vui Lên Bạn Nhé
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010BẢO Hí
 
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongDe thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongVui Lên Bạn Nhé
 
Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012BẢO Hí
 
De thi va dap an chuyen nguyen trai hai duong 2014 2015
De thi va dap an chuyen nguyen trai hai duong 2014  2015De thi va dap an chuyen nguyen trai hai duong 2014  2015
De thi va dap an chuyen nguyen trai hai duong 2014 2015letambp2003
 
Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011BẢO Hí
 
De thi-dap-an-tuyen-sinh-vao-lop-10-mon-toan-tinh-hai-duong
De thi-dap-an-tuyen-sinh-vao-lop-10-mon-toan-tinh-hai-duongDe thi-dap-an-tuyen-sinh-vao-lop-10-mon-toan-tinh-hai-duong
De thi-dap-an-tuyen-sinh-vao-lop-10-mon-toan-tinh-hai-duongLinh Nguyễn
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015Marco Reus Le
 
Bo de thi lop 10 mon toan co dap an
Bo de thi lop 10 mon toan co dap anBo de thi lop 10 mon toan co dap an
Bo de thi lop 10 mon toan co dap anTommy Bảo
 
Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010BẢO Hí
 

What's hot (19)

Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011
 
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
 
Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011
 
Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012
 
3 Đề thi thử môn toán 2015 from http://toanphothong.com/
3 Đề thi thử môn toán 2015 from http://toanphothong.com/3 Đề thi thử môn toán 2015 from http://toanphothong.com/
3 Đề thi thử môn toán 2015 from http://toanphothong.com/
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010
 
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongDe thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
 
Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012
 
Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011
 
Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011
 
Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012
 
De thi va dap an chuyen nguyen trai hai duong 2014 2015
De thi va dap an chuyen nguyen trai hai duong 2014  2015De thi va dap an chuyen nguyen trai hai duong 2014  2015
De thi va dap an chuyen nguyen trai hai duong 2014 2015
 
Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011
 
De thi-dap-an-tuyen-sinh-vao-lop-10-mon-toan-tinh-hai-duong
De thi-dap-an-tuyen-sinh-vao-lop-10-mon-toan-tinh-hai-duongDe thi-dap-an-tuyen-sinh-vao-lop-10-mon-toan-tinh-hai-duong
De thi-dap-an-tuyen-sinh-vao-lop-10-mon-toan-tinh-hai-duong
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012
 
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015
 
Bo de thi lop 10 mon toan co dap an
Bo de thi lop 10 mon toan co dap anBo de thi lop 10 mon toan co dap an
Bo de thi lop 10 mon toan co dap an
 
Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010
 

Similar to Toan pt.de125.2011

Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe anMiễn Cưỡng
 
Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012BẢO Hí
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3dlinh123
 
Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Jo Calderone
 
De thi thu mon toan 2013
De thi thu mon toan 2013De thi thu mon toan 2013
De thi thu mon toan 2013adminseo
 
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúc
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh PhúcĐề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúc
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúcdethinet
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Jo Calderone
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối AOanh MJ
 

Similar to Toan pt.de125.2011 (20)

Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
 
Da toan a
Da toan aDa toan a
Da toan a
 
Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
 
Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011
 
Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010
 
De thi thử 2013-2014
De thi thử 2013-2014De thi thử 2013-2014
De thi thử 2013-2014
 
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiếtBộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
 
Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
 
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
 
De thi thu mon toan 2013
De thi thu mon toan 2013De thi thu mon toan 2013
De thi thu mon toan 2013
 
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúc
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh PhúcĐề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúc
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúc
 
giai chi tiet de toan chuyentranphu hp 2014
giai chi tiet de toan chuyentranphu hp 2014giai chi tiet de toan chuyentranphu hp 2014
giai chi tiet de toan chuyentranphu hp 2014
 
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
 
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
 
Toan al3chuyentranphuhp2014
Toan al3chuyentranphuhp2014Toan al3chuyentranphuhp2014
Toan al3chuyentranphuhp2014
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối A
 

More from BẢO Hí

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 

More from BẢO Hí (20)

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 

Toan pt.de125.2011

  • 1. TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC  ĐỀ CHÍNH THỨC  (Đề thi có 01 trang)  ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2011  Môn thi: Toán, khối A,B  Thời gian làm bài: 180 phút( không kể thời gian giao đề)  A. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7,0 điểm )  Câu I : ( 2,0 điểm ). Cho hàm số :  2x 1  y  x 1 - = +  có đồ thị là ( ) C  .  1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số (C)  2) Gọi I là giao điểm của hai đường tiệm cận của ( ) C  .Tìm trên đồ thị ( ) C  điểm M có hoành độ  dương sao cho tiếp tuyến tại M với đồ thị ( ) C  cắt hai đường tiệm cận tại  A  và  B  thoả mãn :  2 2  40 IA IB+ =  .  Câu II : ( 2,0 điểm )  1) Giải phương trình :  4 2 4  3sin 2cos 3 3 3 cos 1 x x cos x cos x x+ + = - +  2) Giải phương trình: ( )  2  4 1  5 2 4 2  27  x  x x + + + - =  Câu III : ( 1,0 điểm ).Tính tích phân: ( )  2  0  2  4  x  I x dx  x = - -ò  Câu IV : ( 1,0 điểm ). Cho hình chóp  . S ABC có  · ·  0  4, 2, 4 3, 30 AB AC BC SA SAB SAC= = = = = =  .  Tính thể tích khối chóp  . S ABC .  Câu V : ( 1,0 điểm ).Cho  , , a b c là ba số thực không âm thoả mãn :  3 a b c+ + =  .  Tìm giá trị lớn  nhất của biểu thức : P a b b c c a abc= + + -  .  B. PHẦN TỰ CHỌN: ( 3,0 điểm ).( Thí sinh chỉ được làm 1 trong 2 phần,phần A hoặc phần B)  A.Theo chương trình chuẩn:  Câu VIA : ( 2,0 điểm ).1) Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy cho tam giác  ABC  cân tại  A ,biết  phương trình các  đường  thẳng  , AB BC lần lượt là  3 5 0 x y+ + =  và  1 0 x y- + =  ,đường thẳng  AC đi  qua điểm ( ) 3;0 M  .Tìm toạ độ các đỉnh  , , A B C .  2) Trong không gian với hệ tọa độ 0xyz cho hai đường thẳng :  1  1 1 1  :  1 2 2  x y z  d - - - = =  và  2  1 3  :  1 2 2  x y z  d + - = = - -  .  Tìm toạ độ điểm  I là giao điểm của  1 d  và  2 d  ,lậpphương trình đường thẳng  3 d  đi qua điểm ( ) 0; 1;2 P -  ,đồng thời  3 d  cắt  1 d  và  2 d  lần lượt tại  , A B  khác  I thoả mãn  AI AB=  .  Câu VII A.(1,0 điểm):Tính tổng  1 3 5 7 2009 2011  2011 2011 2011 2011 2011 2011 S C C C C C C= - + - + + -L  B.Theo chương trình nâng cao  Câu VIB : ( 2,0 điểm ). 1)Trong mặt phẳng hệ toạ độ Oxy cho e líp ( )  2 2  : 1  25 9  x y  E + =  với hai tiêu  điểm  1 2 , F F .Điểm  P  thuộc elíp sao cho góc  ·  0  1 2  120 PF F =  .Tính diện tích tam giác  1 2 PF F .  2) Trong không gian với hệ tọa độ 0xyz,cho hai đường thẳng :  1  1 3  :  2 3 2  x y z- - D = = -  và  2  5 5  :  6 4 5  x y z- + D = = -  ,mặt phẳng ( ): 2 2 1 0 P x y z- + - =  .Tìm các điểm  1 2 , M NÎD ÎD  sao cho  MN  song song với mặt phẳng ( ) P  và cách mặt phẳng ( ) P  một khoảng bằng 2.  Câu VII B:(1,0 điểm): Tìm phần thực,phần ảo của số phức ( ) ( )  2012  2011  1  3  i  z  i + = +  Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 2. TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC  (gồm 5 trang)  ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2011  Môn thi: Toán, khối A,B  ĐÁP ÁN  Câu  Ý  Nội dung  Điể m  I  2,0  0  1  Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số :  2x 1  y  x 1 - = +  +Tập xác định { }  1 D = -¡  +Sự biến thiên ·  ­Chiều biến thiên: ( )  2  3  '  1  y  x = +  0>  1 x" ¹ -  .  Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ) ; 1-¥ -  và ( ) 1;- +¥ ·  Cực trị : Hàm số không có cực trị. ·  Giới hạn tại vô cực và tiệm cận:  2 1  lim lim 2  1 x x  x  y  x®±¥ ®±¥ - = = +  ,đường thẳng  2 y =  là tiệm cận ngang  1 1  2 1 2 1  lim ; lim  1 1 x x  x x  x x- + ®- ®- - - = +¥ = -¥ + +  , đường thẳng  1 x = -  là tiệm cận đứng ·  Bảng biến thiên :  x  ­ ¥  ­ 1                          +¥  y'  +              ||              +  y +¥  2  ||  2 -¥  +Đồ thị:Đồ thị hàm số cắt trục Ox tại điểm  1  ;0  2  A æ ö ç ÷ è ø  Đồ thị hàm số cắt trục Oy tại điểm ( ) 0; 1 B -  Đồ thị hàm số nhận giao điểm của 2 tiệm cận là ( ) 1;2 I -  làm tâm đối xứng.  1,00  0,25  0,25  0,25  0,25  8  6  4  2  ­2  ­4  ­6  ­10  ­5  5  10
  • 3. 2  Tìm trên đồ thị ( ) C  điểm  M có hoành độ dương ......  1,00  TCĐ ( ) 1 d  :  1 x = -  ,TCN ( ) 2  : 2 d y = ( ) 1;2 IÞ -  .Gọi  0  0  0  2 1  ;  1  x  M x  x æ ö- ç ÷ +è ø ( ) ( ) 0 , 0 C xÎ >  Phương trình tiếp tuyến với ( ) C  tại ( ) ( ) ( )  0  0 2  0 0  2 1 3  : :  1 1  x  M y x x  x x - D = - + ++ ( ) ( ) ( ) ( ) ( ){ } 0  1 2 0  0  2 4  1; , 2 1;2  1  x  d A d B x  x ì üæ ö-ï ï D Ç = - D Ç = +í ýç ÷ +ï ïè øî þ ( ) ( ) ( ) ( )  2  4 2  0 2 2 2  0 0  0  0  0  36  4 1 40  1 10 1 9 0  1 40  0  0  x  x x  x IA IB  x  x ì + + = ì + - + + =ï ï ++ = Û Ûí í >ïï î>î  0  2 xÛ = ( ) 0  1 y = ( ) 2;1 MÞ  .  0,25  0,25  0,25  0,25  II  2,00  1  Giải phương trình :  4 2 4  3sin 2cos 3 3 3 cos 1 x x cos x cos x x+ + = - +  1,00  Pt ( ) ( ) ( ) 4 4 2  3 sin 2cos 3 1 cos3 cos 0 x cos x x x xÛ - + - + + =  3 2 cos6 2cos 2 cos 0 cos x x x xÛ - + + =  3  4 2 6 2 2cos2 cos 0 cos x cos x x xÛ - + = ( ) ( ) ( )  2  2  2 0(*)  2 2cos 2 3 cos 0  2 cos 2 1 cos 1 0(**)  cos x  cos x x x  x x =é Û - + = Û ê - + - =êë  +Pt(*) ,  4 2  k  x k p p Û = + ÎZ . ( ) ( )( ) ( ) ( ) ( ) 2 2  ** 2 2 1 2 1 cos 1 0 8 sin cos 1 0 cos x cos x x cos x x xÛ - + + - = Û - + - = ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2  8 cos 1 cos 1 0 cos 1 8 cos 1 1 0 cos x x x x cos x xé ùÛ - + - = Û - + + =ë û ( ) ( ) 2  cos 1  2 ,  8 cos 1 1 0  x  x k k  cos x x vn p =é Û Û = Îê + + =ë Z  Phương trình có 2 họ nghiệm:  & 2 ,  4 2  x k x k k p p p= + = ÎZ  0,25  0,25  0,25  0,25  2  Giải phương trình: ( )  2  4 1  5 2 4 2  27  x  x x + + + - =  1,00  Điều kiện :  5  ;2  2  x é ù Î -ê úë û  Ta có ( ) ( )( )  2  5 2 4 2 9 2 5 2 4 2 9 5 2 4 2 3 x x x x x x+ + - = + + - ³ Þ + + - ³  (*)  Mặt khác  5  ;2  2  x é ù " Î -ê úë û ( ) ( )  2  2  4 1  9 4 1 9 0 4 1 81 0 3  27  x  x x + Þ - £ + £ Þ £ + £ Þ £ £ ( ) **  Từ (*) và (**) suy ra phương trình tương đương với: ( )  2  5 5 2 4 2 3  2  4 1 9  2  x x  x  x  x éì + + - = = -ï êÛí ê+ =ïî =ë  .So với điều kiện ta được nghiệm của phương  trình là  5  2  2  x  x é = -ê ê =ë  0,25  0,25  0,25  0,25
  • 4. III  Tính tích phân ……  1,00 ( ) ( ) ( ) ( )  2 2  0 0  2 2  2 2  4 2 2  x x  I x dx x dx  x x - - = - = - - + -ò ò  đặt  2 2 2 x cos t- =  với  0;  2  t pé ù Îê úë û  4sin 2 dx tdtÞ =  x  0  2  t  0  4 p ( ) ( ) ( ) ( )  2  4  0 0  2 2  sin  2 4 2 2 sin 2  2 2 cos  x  t  I x dx cos t tdt  x t p - - = - = - + -ò ò ( ) ( )  4 4  0 0  4  0  8 2 . cos2 1 4 1 cos 4 2 2  1  4 sin 4 sin 2 4  4  I cos t t dt t cos t dt  I t t t p p p p = - = + - æ ö = + - = -ç ÷ è ø ò ò  0,25  0,25  0,25  0,25  IV  Cho hình chóp  . S ABC có  · ·  0  4, 2, 4 3, 30 AB AC BC SA SAB SAC= = = = = =  ...  1,00  Theo định lí cô sin trong tam giác ta được  2 2 0  3  2 . . 30 48 16 2.4 3.4. 4  2  SB AS AB AS AB cos SC= + - = + - = =  Gọi  , M N  lần lượt là trung điểm của  , SA BC  , BAS CASÞ D D  cân nên  , BM SA CM SA^ ^ ( ) SA MBCÞ ^  ta có ( ) BAS CAS c c cD = D - -  MB MC MBCÞ = Û D  cân tại M MN BCÞ ^  Trong tam giác vuông  ·  0  1  , 30 2  2  ABM MAB BM AB= Þ = =  tương tự  2 CM BC= =  suy ra  MBCD  đều có cạnh bằng 2  2  3  2 3  4  MBC dt = =V  .Từ đó thể  tích khối chóp S.ABC là:  1 1  . . .4 3. 3 4  3 3  SABC MBC V SA dt= = =V  (đvtt)  0,25  0,25  0,25  0,25  V  …Tìm giá trị lớn  nhất của biểu thức :  P a b b c c a abc= + + -  .  1,00  Đặt  , , a x b y c z= = =  ,thì điều kiện trở thành:  2 2 2  , , 0  3  x y z  x y z ³ì í + + =î  .Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức  2 2 2  P x y y z z x xyz= + + -  Ta thấy  0 P ³  theo bất đẳng thức Côsi.  Không mất tính tổng quát giả sử  y  là số có giá trị nằm giữa  & x z  khi đó ta  có: ( )( )  2 2 2  0 0 z y x y z y z z x yz xyz- - £ Þ + - - £ ( )  2 2 2 2 2 2 2 2 2  x y y z z x xyz x y y z P x y y zÛ + + - £ + Þ £ + ( )  3 2 2 2 2 2  2 2 2 2 2 1 1 2  .2 . . 4  2 2 3  y x z x z  P y x z æ ö+ + + + Û £ + £ =ç ÷ è ø  (bất đẳng thức Côsi.)  0,25  0,25  0,25
  • 5. 2 PÛ £  dấu bằng xẩy ra trong 2 trường hợp  2 2  1  2  0  1  2  0  a b c  x y z  a  z  b  x y  c = = =é = =é ê =ìê ê= Ûì ïê ê =í íê ê=î ïë =êîë  Vậy  max  2 1 2; 1; 0 P a b c a b c= Û = = = Ú = = =  và các hoán vị.  0,25  VIA  2.00  1 …Tìm toạ độ các đỉnh  , , A B C .  1,00  B AB BC= Ç  nên toạ độ  B là nghiệm hpt: ( )  3 5 0 2  2; 1  1 0 1  x y x  B  x y y + + = = -ì ì Û Û - -í í - + = = -î î  Đường thẳng  AB có vtpt ( ) 1  1;3 n = r  Đường thẳng  BC có vtpt ( ) 2  1; 1 n = - r  Đường thẳng  AC có vtpt ( ) 3  ; n a b= r  với đ/k  2 2  0 a b+ >  Do tam giác  ABC cân tại  A  nên  · ·  0  90 ABC ACB= < · · cos cos ABC ACBÞ = Û ( ) ( )  1 2 2 3  1 2 2 3  2 2  1 2 2 3  . .  2  ; ;  10 2  2  n n n n a b  cos n n cos n n  n n n n  a b - = Û = Û = + r r r r r r r r r r r r ( ) ( ) ( )( )  2 2 2  4 10 3 3 0 3 0 3 0 a b a b a b a b a b a bÛ + = - Û - - = Û - = Ú - = ·  3 0 a b- =  chọn ( ) 3 3, 1 3;1 a b n= = Þ = r  do  AC  đi qua ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 3;0 : 3 3 1 0 0 : 3 9 0 M AC x y AC x yÞ - + - = Û + - =  A AB AC= Ç  nên toạ độ  A là nghiệm hpt: ( )  3 5 0 4  4; 3  3 9 0 3  x y x  A  x y y + + = =ì ì Û Û -í í + - = = -î î  C BC AC= Ç  nên toạ độ C là nghiệm hpt: ( )  1 0 2  2;3  3 9 0 3  x y x  C  x y y - + = =ì ì Û Ûí í + - = =î î ·  3 0 a b- =  chọn ( ) 3 1 1, 3 1;3 / / a b n n AB AC= = Þ = = Þ r r  (loại )  Vậy toạ độ các đỉnh là ( ) ( ) ( ) 4; 3 , 2; 1 , 2;3 A B C- - -  .  0,25  0,25  0,25  0,25  2 …Tìm toạ độ điểm  I là giao điểm của  1 d  và  2 d  ,lậpphương trình đường thẳng  3 d  …  1,00  Toạ độ  I là nghiệm hpt: ( )  1 3  1  1 2 2  1 1;1;1  1 1 1  1  1 2 2  x y z  x  y I  x y z  z + -ì =ì= =ïï ï- - Û = Ûí í - - -ï ï= = =îïî  mặt phẳng ( ) Q  chứa  1 2 , d d  thì ( ) Q  đi qua ( ) 1;1;1 I  và có một vtpt [ ] ( ) ( ) 1 2 / / ; 8; 4;0 2; 1;0 Q Q n u u n= - Þ = - r r r r ( ): 2 1 0 Q x yÞ - - =  ta thấy ( ) ( ) 0; 1;2 P Q- Π .Giả sử có  3 d  qua  , P  3 1 3 2 , d d A d d BÇ = Ç =  khác  I sao  cho  IA AB=  .Lấy ( ) 1 1 2;3;3 A dΠ , ( ) 1 2 ; 1 2 ;3 2 B t t t d- - - + Π chọn t  sao  cho  1 1 1 A I A B=  với  1 B I t¹ Þ  là nghiệm phương trình  2 2 2  1 1 1  11  9 20 11 0 1  9  A I A B t t t t= Û + + = Û = - Ú = - ( ) 1  1  1;1;1 ( )  11 13 5  ; ;  9 9 9  B I loai  B é º ê Û æ öê ç ÷ê è øë  đường thẳng  3 d  có vtcp ( ) 1 1  7 14 22  / / ; ; 7;14;22  9 9 9  u B A u æ ö = Þ =ç ÷ è ø uuuurr r  đường thẳng  3 d  đi qua ( ) 0; 1;2 P -  từ đó pt của  3 d  là  0,25  0,25  0,25
  • 6. 3  : d  1 2  7 14 22  x y z+ - = =  0,25  VII A  Xét khai triển ( )  2011  0 1 2 2 3 3 2011 2011  2011 2011 2011 2011 2011 1 ... i C C i C i C i C i+ = + + + + +  do  4 4 1 4 2 4 3  1, , 1, , k k k k  i i i i i i k+ + + = = = - = - " Î¥  do đó ta có  1.00  0,25 ( ) ( ) ( ) 2011  0 2 4 2010 1 3 5 2011  2011 2011 2011 2011 2011 2011 2011 2011 1 ... ... i C C C C C C C C i+ = - + - - + - + - -  (1)  mặt khác ( ) ( ) ( ) ( ) ( )  1005  2011 2 1005  1005 1005  1 1 1 2 1 2 2 i i i i i ié ù+ = + + = + = - + ë û  (2)  Từ (1) và (2) ta được:  1 3 5 7 2009 2011 1005  2011 2011 2011 2011 2011 2011  2 S C C C C C C= - + - + + - =L  0,25  0,25  0,25  VIB  2,00  1 …Điểm  P  thuộc elíp sao cho góc  ·  0  1 2  120 PF F =  .Tính diện tích tam giác  1 2 PF F  1,00 ( )  2 2  : 1  25 9  x y  E + =  có  2  2 2 2 2  1 2  5  2 10 25  4 8 16 9  a  a a  c F F c a b b =ì == ì ìï Þ Þí í í = Þ == - ==ï îîî  theo định nghĩa elip và định lí cô sin ta có: ( )  2 1 1 2  2 2 2 2 0  2 2  2 1 1 2 1 1 2  1 1 1  10 2 10  2 . . 120  10 8 .8  PF PF PF PF a  PF PF F F PF F F cos  PF PF PF = -ì+ = =ìï ï Þí í = + - - = + +ïî ïî  1 2  1  0  1 1 2  2  9  1 1 9 3 18 3 7  . .sin120 . .8.  61  2 2 7 2 7  7  PF F  PF  S PF F F  PF D ì =ïï Þ = = =í ï = ïî  (đvdt)  0,25  0,25  0,5  2 …Tìm các điểm  1 2 , M NÎD ÎD  sao cho  MN …  1,00  pt tham số của ( ) ( )  1  1 2  2  1 2 5 6  1 2 ;3 3 ;2  : 3 3 & : 4  5 6 ;;4 ; 5 5  2 5 5  x t x s  M t t t  y t y s  N s s s  z t z s = + = +ì ì ì + - ÎDï ï ï D = - D = Þí í í + - - Î Dïï ï î= = - -î î ( ) ( )( ) ( )( )  1 12 6  / / ; ; 2  0 3  t t  MN P d MN P d M P  t =- é Þ = = = Þ ê =ë · ( ) ( ) 1 1 1 3;0;2 6 2;4 ; 5 7 t M M N s s s= Þ Þ = + - - uuuuur  do ( ) 1 1 1 / /( ) 1; 2;2 , . 0 P P M N P M N n M N nÞ ^ = - = Þ uuuuur uuuuurr r ( ) ( ) ( ) 1 6 2 2.4 2. 5 7 0 1 1; 4;0 s s s s N+ - + - - = Þ = - Þ - - · ( ) ( ) 2 2 0 1;3;0 6 4;4 3; 5 5 t M M N s s s= Þ Þ = + - - - uuuuur ( ) 2 2 2 / /( ) 1; 2;2 , . 0 P P M N P M N n M N nÞ ^ = - = Þ uuuuur uuuuurr r ( ) ( ) ( ) ( ) 2 6 4 2. 4 3 2. 5 5 0 0 5;0; 5 s s s s N+ - - + - - = Þ = Þ -  Đáp số : ( ) ( ) ( ) ( ) 3;0;2 , 1; 4;0 & 1;3;0 , 5;0; 5 M N M N- - -  0,25  0,25  0,25  0,25  VII B ( ) ( ) ( )  2012  2012  1006  2011 2011  2011  2 cos sin  1 2 cos sin 4 4  7 7 3  2 cos sin 2 cos sin  6 6 6 6  i  i i  z  i  i i p p p p p pp p é ùæ ö +ç ÷ê ú+ +è øë û= = = æ öé ùæ ö+ +ç ÷+ç ÷ê ú è øè øë û  1005 1005  1 1  sin sin  2 6 6 2 6 6  z cos i cos i p p p pé ùæ ö æ ö é ù Þ = - + - = -ç ÷ ç ÷ê ú ê úè ø è ø ë ûë û ÞPhần thực của  z  bằng  1005  1  2 6  cos p  , Phần ảocủa  z  bằng  1005  1  sin  2 6 p -  1,00  0,25  0,25  0,25  0,25