214 bộ chữ kanji TIẾNG NHẬT LISTEN NIHONGO 日本語
- 2. 6. 亅 quyết
7. 二 nhị
8. 亠 đầu
9. 人 nhân
10. 儿 nhân đi
11. 入 nhập
- 3. 12. 八 bát
13. 冂 quynh
14. 冖 mịch
15. 冫 băng
16. 几 kỷ
17. 凵 khảm
- 11. 59. 彡 sam
60. 彳 sách
61. 心(忄) tâm
62. 戈 qua
63. 户 hộ
64. 手 thủ
- 26. 141. 虍 hỗ
142. 虫 trùng
143. 血 huyết
144. 行 hành
145. 衣(衤) y
146. 襾 tây
- 36. 197. 鹵 lỗ
198. 鹿 lộc
199. 麦 mạch
200. 麻 ma
201. 黃 hoàng
202. 黍 thử