Slide nhi thận tiết niệu đã ghi chú năm 2023 Hoàng.pdf
nhận xét hiêu quả áp dụng kỹ thuật tim phổi nhân tạo ecmo điều trị bệnh nhân sốc tim nặng tại khoa hồi sức tích cực bệnh viện bạch mai
1. NHẬN XÉT HI U QUẢ ÁP DỤNG
K THUẬT TIM PHỔI NHÂN TẠO
ĐIỀU TRỊ B NH NHÂN SỐC TIM NẶNG
TẠI KHOA HỒI SỨC TệCH CỰC B NH VI N
BẠCH MAI
KHOA H I S C TệCH C C – B NH VI N B CH MAI
2. Đ C ĐI M CHUNG
Có 25 BN chẩn đoán s c tim đ c th c hi n kĩ thuật
ECMO t 2008 đ n 2014
o Tu i trung bình 49,4 ± 19,05 (tu i), cao nhất 82 tu i,
thấp nhất 11 tu i
o Gi i: nam 60% (15 BN), n 40%.
4. Đ C ĐI M S C TIM TR C ECMO
• Sử dụ g vậ ạch/trợ ti
(µg/kg/phút):
• Adrenalin (16 BN): 0,91 ± 1,03
• Noradrenalin (23 BN): 0,81 ± 0,69
• Dobutamin (22 BN): 14,73 ± 9,93
• Dopamin (6 BN): 1,68 ± 4,08
Chỉ số IE: 151,7 ± 121,54 (40 -
430)
5. Đ C ĐI M S C TIM TR C ECMO
• Đ t máy t o nh p t m th i: 12 BN (48%)
• Đi m SOFA: 10,1 ± 4,27 (4,0 – 18,0)
• Lactat máu: 7,5 ± 4,5 mmol/l
• ≥ 2 mmol/l có 22 BN (chi m 84%)
• ≥ 4 mmol/l có 19 BN (chi m 73%)
6. Đ C ĐI M CHUNG TR C ECMO
• Troponin T: 6,1 ± 3,96 (0,03 – 11,62)
• ProBNP: 2535,9 ± 2136,98
• Ch s EF (20 BN): 37,4 ± 12,1 % (15 – 63%), trong
đó có 19 BN có EF d i 30%
7. Đ C ĐI M CHUNG
• THỜI GIAN TỪ KHI SỐC ĐẾN KHI ĐƯỢC HỖ TRỢ ECMO:
Nhóm chung: 29,9 ± 29,30 (4 – 96) gi
Nhóm viêm cơ tim (16 BN): 30,3 ± 31,7 (4 - 96) gi
Nhóm nh i máu cơ tim (9 BN): 29,1 ± 26,1 (4 – 72 gi )
8. Đ C ĐI M Đ NG VÀO M CH MỄU
• Th c hi n kỹ thuật Seldinger
• B c l m ch máu: 24 BN
• Qua da: 1 BN
• Th i gian vào m ch máu và k t n i ECMO: 30 – 60 phút.
• Canuyn tĩnh m ch
• Sử dụng c 19,5F và 21 F
• Đ ng vào: tĩnh m ch đùi ph i 64%, tĩnh m ch đùi trái 36%
• Canuyn đ ng m ch
• Sử dụng c 15F; 16,5F
• Đ ng vào: đ ng m ch đùi ph i 64%, đ ng m ch đùi trái 36%
• Catheter tái t i máu:
• Sử dụng catheter 2 lòng c 12F
9. Đ C ĐI M H TR ECMO TIM (VA ECMO)
• BN đ c ECMO ph ơng th c tĩnh m ch - đ ng m ch
• Các thông s ban đầu:
• CI: 2,1 ± 0,41 l/ph/m2
• Vòng quay: 2417 ± 297 vòng/phút
• FiO2: 100%
• L u l ng khí: 3,1 ± 0,89 l/ph
10. Đ C ĐI M H TR ECMO TIM (VA ECMO)
Nhóm viêm cơ tim
• Th i gian ECMO: 136,2 ± 56,93
(26 - 240) gi
• S qu ECMO:
• 14 BN: 1 qu
• 2 Bn: 2 qu
Nhóm nh i máu cơ tim
• Th i gian ECMO: 104,9 ± 63,07
(28,0 – 216,0) gi
• S qu ECMO: 9 BN đ u dùng 1
qu
11. Đ C ĐI M H TR ECMO TIM (VA ECMO)
• Dùng Heparin
• Làm đầy h th ng dây qu ECMO: 2000 đơn v
• Bolus khi vào ECMO: 954,3 ± 1415,7 (0 – 5000) đơn v
• Duy trì sau bolus: 10 đơn v /kg/gi
• Truy n d ch sau khi vào ECMO
• Natriclorua 0,9%: 1 – 2 lít
• D ch cao phân tử: 1 lít
• Truy n kh i h ng cầu: 1 – 2 đơn v
12. HI U QU H TR ECMO
Vào ECMO Sau 15
phút
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7
Vận m ch duy trì 13 BN 11 BN 6 BN 5 BN 4 BN 4 BN 2 BN 2 Bn
Lo n nh p 14 BN 8 BN 8 BN 6 BN 4 BN 3 BN 4 Bn 3 BN
15. HI U QU H TR ECMO
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
TR C
ECMO
SAU ECMO 6
GIỜ
SAU ECMO 12
GIỜ
NGÀY 2 NGÀY 3 NGÀY 5 NGÀY 7 NGÀY 10
NƯỚCTIỂU(ML/GIỜ)
DI N BI N N C TI U Số g Tử vo g
p< 0,05
p< 0,05
p< 0,05
p< 0,05
p< 0,05
16. HI U QU H TR ECMO
0
1
2
3
4
5
6
7
8
Tr c ECMO N1 N2 N3 N4 N5 N6 N7
DIỄN BIỄN LACTAT
Số g Tử vo g
P < 0,05
P < 0,05 P < 0,05 P < 0,05 P < 0,05
P < 0,05 P < 0,05
Lactat máu
(mmol/l)
22. CỄC BI N CH NG
Tr c
ECMO
Ngày 1 Ngày
2
Ngày
3
Ngày
4
Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày
10
Ngày
11
Ngày
12
Ngày
13
Ngày
14
Ti u cầu 166 ±
90
94 ±
42
94 ±
34
97 ±
45
106 ±
62
100 ±
54
101 ±
40
128 ±
72
156 ±
99
149 ±
98
250 ±
171
187 ±
77
301 ±
80
218 ±
93
255 ±
118
Hemoglobin 123 ±
20
99 ±
11
99 ±
12
97 ±
14
97 ±
14
102 ±
10
100 ±
14
92 ±
12
100 ±
13
107 ±
15
101 ±
19
102 ± 6 95 ± 9 105 ±
18
Bilirubin 28 ± 29 52 ±
58
42 ±
45
30 ± 20 33 ± 39 19 ± 25
APTT s 24 ± 15 46 ±
22
47 ±
18
49 ±
26
45 ±
22
48 ±
23
39 ±
15
36 ± 13 33 ± 9 37 ± 23 31 ± 10 29 ± 9 29 ± 9 34 ± 5 29 ± 6
23. CỄC BI N CH NG
BI N CH NG T l g p
Ch y máu chân canuyn, catheter đ ng m ch 75 % (19 ca)
Huy t kh i tĩnh m ch chi d i 4 % (n=1)
Thi u máu não 4 % (n=1)
Mất cân x ng t i máu chi trên và d i 8 % (n=2)
Nhi m trùng chân canuyn ECMO 8 % (n=2)
Tắc màng 4 % (n=1)
Rò huy t t ơng màng 8 % (n=2)
24. KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ
[VALUE]
[VALUE]
T l tử vong chung
Số g Tử vo g