SlideShare a Scribd company logo
HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐH MÔN TOÁN–KHỐI A, NĂM 2010

I – PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH
Câu I: y  x 3  2x 2  1  m  x  m
  1) Khi m  1, y  x3  2 x2  1
     * TXĐ: D  
     * lim y   .
       x

                               x  0
                                                      4  5
     * y'  3x  4x , y  0  
               2
                                    4 , y(0)  1 , y   
                               x                    3  27
                                   3
     *BBT
                                                     4
            x                     0                                     
                                                     3
            y’               +      0        –       0      +
                                    1                                      
            y                                       5
                     
                                                    27
                                              4                                              4
     Hàm số đồng biến trên khoảng  ;0  và  ;   ; nghịch biến trên khoảng               0;  .
                                              3                                              3
                                                              4  4  5
     Hàm số đạt CĐ tại x  0, y(0) 1 . Hàm số đạt CT tại x  , y   
                                                              3  3  27
     * Đồ thị:
                                                2 11 
      + y"  6x  4 , điểm uốn của đồ thị hs U  ; 
                                                3 27 
                   1 5           1 5 
      +ĐĐB. (1;0),     ;0  ,          ;0 
                     2              2    




  2) Phương trình hoành độ giao điểm của đồ thị hàm số (1) và Ox
                                                                    x  1  0              (2)
     x3 - 2x 2  1- m  x  m  0   x  1  x 2  x  m   0  
                                                                    g(x)  x  x  m  0
                                                                               2
                                                                                            (3)
                                                   1
Gọi x1=1 là nghiệm pt (2) và x2, x3 là nghiệm pt (3).
                                     g  0               1  4m  0
                                                           
     Yêu cầu bài toán tương đương : g(1)  0
                                    
                                                           
                                                          m  0
                                    x 2  x 2  x 2  4   
                                                           1   x 2  x 3   2x 2x 3  0
                                                                             2
                                     1      2     3       
              1
        m  4            1        1
                            m0       m 1
       m  0           4        4
        1  1  2m  4  m  1
                                   m  0
                                    
        
        

Câu II.

                       1  sin x  cos2x  sin  x   
                                                     4
  1) Giải pt                                                          1 cosx (4)
                                        1  tan x                         2
              cosx  0
  *Điều kiện: 
              tan x  1

      Pt (4) 
                   1  sin x  cos2x sin x  cosx   cosx
                                    sin x
                                        1
                                    cosx
                   cosx 1  sin x  cos2x  sin x  cosx 
                                                         cosx
                              cosx  sin x
                1  sinx  cos2x  1  1  2sin2 x  sinx  0
                                         sin x  1 (loaïi)            
                                                                  x  6  k2
                2sin x  sinx  1  0 
                     2
                                                                                  k   .
                                         sin x  1 (thoûa ñk)  
                                                                  x  7  k2
                                                  2                                            6
                                    x x
      2) Giải BPT                                        1                     (5)
                                    
                          1  2 x2  x  1           
                                   2
                                         
     Ta có: 2 x  x  1  2  x    3   3
                  2
                                 1
                                                                                             
                                                                          1  2 x2  x  1  0
                                2   4 2
                                        

                                                                
     Bpt (5)  x  x  1  2 x2  x  1  2 x2  x  1  x  1  x                                (5’)

     Cách 1: (5’)  2 1  x 2                  
                                                             2

                                                       x           x  1  x 
                                                    
                         x  1  x   0   x 1 x  0
                                                            3 5
                                                      x
                                                
                                        2
                         1  x   x  0  1  x  x          2
                                            
                        


                                                                     2
Cách 2: Nhận thấy x  0 không thỏa (5’) nên x  0 . Vì vậy chia hai vế của (5’) cho
      x  0 ta được

                      1        1
     (5’)  2  x  1    1      x.
                      x         x
               1                  1              1
     Đặt t          x  t2        x  2  x   t2  2 .
                x                 x              x
                                           t  1                t  1                   3 5
     BPT viết lại 2(t 2 1)  t 1                                          t 1  x 
                                           2(t  1)  (t  1)    (t  1)  0
                                               2               2          2
                                                                                              2

Câu III.
          x 2  e x  2x 2e x
           1                       1
                                     x 2 1  2e x   e x      1
                                                                            ex      
      I                     dx                         dx    x 2              dx
        0
               1  2e x            0
                                           1  2e x             0
                                                                          1  2e x   
                1                      1
       1 3           1                         1 1  1  2e 
                     ln 1 2e
                               x
       x                                       ln       
       3             2                         3 2  3 
                0                      0

            1 1  1  2e 
     Vậy I   ln       
            3 2  3                                                                     S


Câu IV.
                                        1
    + Ta có: SH  (ABCD) do đó VS.CMND  SH. SCMND
                                        3
                                          a 2 a 2 5a 2
    SCMND  SABCD  SCBM  SAMD       a   
                                           2                                                                 K

                                          4 8      8
                                                                             B
                1       5a 2 5 3 3                                                                                   C
     VS.CMND   a 3          a (đvtt)
                3        8    24
                                                                         M
    + Ta có : CDN = DAM (c-g-c)
       CN  DM                                                                              H
                 DM  (SCN)  DM  SC
       SH  DM
                                                                    A                    N               D


    Kẻ HK  SC  HK  MD  HK = d(DM, SC)
                                                                      1    1    1
    Tam giác SHC vuông tại H và có đường cao HK nên                          
                                                                     HK 2 SH 2 HC2
           SH  a 3
                                CD4    a4     4a 2
    Lại có               CH 2
                                                                                       B       a               C
           
            CN.CH  CD2         CN 2 5a 2      5
                                                                                     a
                                         4                                           2

         1     1    5    19          2a 3
          2
              2 2        2
                               HK        .                                         M
       HK     3a   4a 12a              19                                            a               H
                                                                                     2

Câu V.                                                                               A                           D
                                                                                             a   N
Cách 1.                                                                                      2




                                                      3
                                                      
 4x2  1 x   y  3 5  2y  0  4x 2  1 x   3  y  5  2y (1)


                                  
                                 
4x2  y2  2 3  4x  7
                                 4x 2  y 2  2 3  4x  7
                                                                 (2)
                       3
               x
+ Điều kiện: 
                       4
             
             y        5
             
                       2
                        39                              39
      VT(1)  4x  x 
                 3
                             VP(1)   3  y  5  2y     y0
(1)                    16                              16
      VP(1)  0  x  0
      
               3
       0  x  4
       
Suy ra 
       0  y  5
       
               2

                       
+ Xét f1(x)  4x2  1 x tăng trên  0 ; 3  , f  1   1 , g1 (y)   3  y 5  2y giảm trên  0 ; 5  , g  2   1
                                  
                                       
                                            4
                                                 
                                                   2
                                                                                               
                                                                                                 
                                                                                                       
                                                                                                       2
                                               3                                            5
         f2 (x)  4x2  2 3  4x giảm trên  0 ;  , g2 (y)  y2 tăng trên                  0; 
                                               4                                            2
             1                             1
+ Với 0  x  : (1)  g1 (y)  f1 (x)  f1    g1  2   y  2
             2                             2
             1
 f2 (x)  f2    3
            2      VT(2)  VP(2) , hệ VN
 g (y)  g (2)  4
  2          2

        1      3                            1
+ Với      x  : (1)  g1 (y)  f1(x)  f1    g1(2)  y  2
        2      4                            2
             1
 f2 (x)  f2    3
            2      VT(2)  VP(2) , hệ VN
 g (y)  g(2)  4
  2
          1
+ Với x    , hpt cho ta y  2 .
          2
                            1 
Vậy hệ có nghiệm duy nhất  ;2 
                            2 
Cách 2.
           
 4x2  1 x   y  3 5  2y  0 (1)


4x2  y 2  2 3  4x  7
                                 (2)
                                                         5
                   
(1)  4x2  1 x   3  y  5  2y  0 , y 
                                                         2
                                                           x0

                                                              4
                  3
     u  2x ; 0  u  2
    
Đặt 
    v  5  2y  0  y  5  v
                                2

    
                           2
                           u  5  v2 
                        
Thay vào (1) ta có: u  1 .  
                            2

                           2  2
                                     
                                      3  .v  0  u3  u  v3  v  0  u3  u  v3  v (*)
                                         
Xét hàm số f(t)  t 3  t tăng trên  . Do đó (*)  u  v .
                                     2
                   5 u 
Từ (2) ta có: u  
                  2
                           2 3  2u  7  8 3  2u  u  6u  3
                                                         4    2
                                                                                         (3)
                   2 
                                  3
Đặt f(u)  u4  6u2  3 ; 0  u  .
                                  2
Bảng biến thiên:
              u                                 3           0            3       
            f’(u)                        +        0    –       0       +   0    –

            f(u)


Nhận xét : u = 1 là nghiệm của (3).
                                                           3
+ g(u)  8 3  2u hàm giảm trên 0  u 
                                                           2
                                  3                                                1
+ f(u)  u4  6u2  3 tăng trên  0;  nên (3) có nghiệm duy nhất u = 1, Ta được x  ;y  2
                                  2                                                2
II – PHẦN RIÊNG
A. THEO CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN
Câu Via.
   1) (d1 ) : 3x  y  0 ; (d2 ) : 3x  y  0 .
   + d1  d 2  O  0;0 

                            3. 3  1
                            1
   + cos  d1;d 2             
                               AOC  600 (AOC vuông tại A).
                                             
                   2.2      2
                                        2R
    AC  2R ; AB  R ; BC  R 3 ; OA     .
                                         3
                     3    AB.BC    3                 2
   Theo gt: SABC                   R  1  OA 
                    2       2     2                   3

                                    4
                                                  4     4
   Mà A   d1   A a;  3a  OA2   a2  3a2   4a2   a 
                                     3             3     3
                                                                1
                                                                 3
                                                                   (a > 0).




                                                                   5
 1                                                4
  + (d 3 )qua A    ; 1 và (d3 )  (d1 ) nên PT (d 3 ) : x  3y      0.                      A

                 3                                                 3
       3t  4 
  + T  t;     d                                                           E
          3  3
                                                                                      M        H            d
                                                            2
                      7         3t  4  7
  + OT2  OA 2  AT2   t 2           
                      3         3  3
                                       
                                 5 3     5 3 1          B                                                     C

                                              ;  loaïi vì d  I,d 2   1
                                                                                                     I
                            t1       I
                                  6      6 2 
                                                 
   12t 2  8 3t  5  0  
                                  3      3 3 
                            t2       I     ;  (nhaän)
                                   6      6 2 
                                                 
                               2 2
                    3      3
  Vậy  T  :  x      y   1
                   6       2
                     

                x 1 y z  2
  2)       :              ;                   P  : x  2y  z  0
                  2  1  1
                                     x  1  2t
                                    
       Phương trình tham số của  :  y  t      (t   )
                                    z  2  t
                                    
                                                    x  1  2t     t  1
                                                   y  t           x  1
                                                                   
       + Vì C     P  . Tọa độ điểm C thỏa hệ:                        C  1; 1; 1
                                                    z  2  t     y  1
                                                    x  2y  z  0 z  1
                                                                   
       + M 1  2t;t; 2  t   , MC2  6   2t  2   t  1    t  1  6
                                                                    2            2          2



                                                                         t  0  M1 1;0; 2 
                                                      6t 2  12t  0  
                                                                         t  2  M 2  3; 2;0 
                                                                        
                              1 0  2
       + d  M1 ,  P                         d  M 2 ,  P   . Vậy d  M, P   
                                              6                                            6
                                                                                            .
                              1 4 1        6                                            6

Câu VIIa.

                                                2  i 1  2i   2  2 2i  i 1  2i 
                                                        2
       Tìm phần thực, ảo của z: z                                                      2



                                              1  2 2i 1  2i   1  2i  2 2i  4i  5    2
                                                                                                         2i

        z  5  2i
       Phần thực của z là a = 5; phần ảo của z là b   2 .

                                                                6
B. THEO CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO
Câu VIb.
   1) Đặt d : x  y  4  0
     + A   d   : x  y  0
     + Gọi H    d  H 2;2 
     + Gọi I là trung điểm BC suy ra H là trung điểm IA  I(-2; -2)
     + Đường thẳng BC qua I và song song d
     Pt BC: x + y + 4 = 0.
                         B b ;  b  4 
                         
     + Vì B,C  BC  
                         C(c ; c  4)
                         
        
                               
     + AB   b  6; b  10 ; EC   c  1; c  1 .
               
                  
            AB.EC  0
                                        b  6  c  1   b  10  c  1  0
                                        
     Ta có:                         
            I laø trung ñieåm BC  b  c  4
                                       
                                         bc  2c  8  0 c  2             c  4
                                                                       
                                         b  c  4             b  6  b  0
       B 6;2 ;C  2; 6  hay B 0; 4 ;C  4;0  .
                           x2 y2 z3
  2) A  0;0; 2  ,  :               
                             2      3       2
                                                
                                                    
     + (d) qua M(-2;2;-3), vtcp: a   2;3;2  , MA   2; 2;1
                                  
                                            
     + a;MA    7;2; 10   a;MA  49  4  100  153
                                           
         
     + a  4  9  4  17
                       
                    a;MA 
                                 153
     d  A,                        3.
                        a          17

                       BC2
     Mà R  d (A, ) 
            2        2
                            9  16  25
                        4
     Suy ra mặt cầu S : x 2  y2   z  2   25
                                                    2


Câu VIIb.
                               
                                3
                  1  3i
   Ta có    z                       4  4i  z  4  4i
                         1 i
            z  iz  8  8i  8 2




                                                         7

More Related Content

What's hot

Phan 2 gtnn tc_kshs
Phan 2 gtnn tc_kshsPhan 2 gtnn tc_kshs
Phan 2 gtnn tc_kshsChu Quyết
 
Giaipt nghiemnguyen
Giaipt nghiemnguyenGiaipt nghiemnguyen
Giaipt nghiemnguyenhonghoi
 
đề Cương 12 hki (2010-2011)
đề Cương 12 hki (2010-2011)đề Cương 12 hki (2010-2011)
đề Cương 12 hki (2010-2011)ntquangbs
 
Phân dạng đề thi tốt nghiệp truonghocso.com
Phân dạng đề thi tốt nghiệp   truonghocso.comPhân dạng đề thi tốt nghiệp   truonghocso.com
Phân dạng đề thi tốt nghiệp truonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Các phương pháp giải mũ. logarit
Các phương pháp giải mũ. logaritCác phương pháp giải mũ. logarit
Các phương pháp giải mũ. logaritThế Giới Tinh Hoa
 
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phânBài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phânThế Giới Tinh Hoa
 
Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013
Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013
Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013Thanh Bình Hoàng
 
Chuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vn
Chuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vnChuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vn
Chuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vn
Megabook
 
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
Sự Kiện Hay
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThế Giới Tinh Hoa
 
Trac nghiem toan bookbooming
Trac nghiem toan   bookboomingTrac nghiem toan   bookbooming
Trac nghiem toan bookboomingbookbooming
 

What's hot (16)

Pt và bpt mũ
Pt và bpt mũPt và bpt mũ
Pt và bpt mũ
 
Phan 2 gtnn tc_kshs
Phan 2 gtnn tc_kshsPhan 2 gtnn tc_kshs
Phan 2 gtnn tc_kshs
 
Giaipt nghiemnguyen
Giaipt nghiemnguyenGiaipt nghiemnguyen
Giaipt nghiemnguyen
 
Pt mũ, logarit
Pt mũ, logaritPt mũ, logarit
Pt mũ, logarit
 
đề Cương 12 hki (2010-2011)
đề Cương 12 hki (2010-2011)đề Cương 12 hki (2010-2011)
đề Cương 12 hki (2010-2011)
 
Chuyên đề dạy thêm toán 10
Chuyên đề dạy thêm toán 10Chuyên đề dạy thêm toán 10
Chuyên đề dạy thêm toán 10
 
Bài tập nguyên hàm tích phân
Bài tập nguyên hàm tích phânBài tập nguyên hàm tích phân
Bài tập nguyên hàm tích phân
 
Phân dạng đề thi tốt nghiệp truonghocso.com
Phân dạng đề thi tốt nghiệp   truonghocso.comPhân dạng đề thi tốt nghiệp   truonghocso.com
Phân dạng đề thi tốt nghiệp truonghocso.com
 
Các phương pháp giải mũ. logarit
Các phương pháp giải mũ. logaritCác phương pháp giải mũ. logarit
Các phương pháp giải mũ. logarit
 
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phânBài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
 
Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013
Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013
Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013
 
Chuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vn
Chuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vnChuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vn
Chuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vn
 
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
 
đề Cương ôn tập
đề Cương ôn tậpđề Cương ôn tập
đề Cương ôn tập
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
 
Trac nghiem toan bookbooming
Trac nghiem toan   bookboomingTrac nghiem toan   bookbooming
Trac nghiem toan bookbooming
 

Viewers also liked

990 c
990 c990 c
990 c
hoangbai
 
Double page spread overview
Double page spread overviewDouble page spread overview
Double page spread overviewjemmalaurenxx
 
Pendulum explorelearning
Pendulum explorelearningPendulum explorelearning
Pendulum explorelearningMelodee Peters
 
Smooth Fitness Case Study Star
Smooth Fitness Case Study   StarSmooth Fitness Case Study   Star
Smooth Fitness Case Study Starrneifield
 
School breakdown- Minarets High School
School breakdown- Minarets High SchoolSchool breakdown- Minarets High School
School breakdown- Minarets High Schooldanielpching
 
Didactica de naturales
Didactica de naturalesDidactica de naturales
Didactica de naturalesGenny Rivera
 
Brochure - Heartland (1)
Brochure - Heartland (1)Brochure - Heartland (1)
Brochure - Heartland (1)rajni kaushal
 
evaluacion bimestral
evaluacion bimestralevaluacion bimestral
evaluacion bimestral
AnaPaulaMeza
 
Giao trinh maketing_can_ban
Giao trinh maketing_can_banGiao trinh maketing_can_ban
Giao trinh maketing_can_banJenny Pham
 
Recursos protocolo eoee_almeria_1ª_edicion_septiembre_2011
Recursos protocolo eoee_almeria_1ª_edicion_septiembre_2011Recursos protocolo eoee_almeria_1ª_edicion_septiembre_2011
Recursos protocolo eoee_almeria_1ª_edicion_septiembre_2011Antonia Sánchez Rodríguez
 
3 d display pie chart process 12 pieces powerpoint diagrams and powerpoint t...
3 d display pie chart  process 12 pieces powerpoint diagrams and powerpoint t...3 d display pie chart  process 12 pieces powerpoint diagrams and powerpoint t...
3 d display pie chart process 12 pieces powerpoint diagrams and powerpoint t...SlideTeam.net
 
Keira knightley listening and reading
Keira knightley listening and readingKeira knightley listening and reading
Keira knightley listening and readingMaria Loredo
 
đê On thi duong loi
đê On thi duong loiđê On thi duong loi
đê On thi duong loianhquanb7
 

Viewers also liked (17)

990 c
990 c990 c
990 c
 
Double page spread overview
Double page spread overviewDouble page spread overview
Double page spread overview
 
Pendulum explorelearning
Pendulum explorelearningPendulum explorelearning
Pendulum explorelearning
 
Smooth Fitness Case Study Star
Smooth Fitness Case Study   StarSmooth Fitness Case Study   Star
Smooth Fitness Case Study Star
 
Ser Tierruo!!!
Ser Tierruo!!!Ser Tierruo!!!
Ser Tierruo!!!
 
Med ren
Med renMed ren
Med ren
 
School breakdown- Minarets High School
School breakdown- Minarets High SchoolSchool breakdown- Minarets High School
School breakdown- Minarets High School
 
Didactica de naturales
Didactica de naturalesDidactica de naturales
Didactica de naturales
 
Brochure - Heartland (1)
Brochure - Heartland (1)Brochure - Heartland (1)
Brochure - Heartland (1)
 
evaluacion bimestral
evaluacion bimestralevaluacion bimestral
evaluacion bimestral
 
Giao trinh maketing_can_ban
Giao trinh maketing_can_banGiao trinh maketing_can_ban
Giao trinh maketing_can_ban
 
Recursos protocolo eoee_almeria_1ª_edicion_septiembre_2011
Recursos protocolo eoee_almeria_1ª_edicion_septiembre_2011Recursos protocolo eoee_almeria_1ª_edicion_septiembre_2011
Recursos protocolo eoee_almeria_1ª_edicion_septiembre_2011
 
Demise
Demise  Demise
Demise
 
3 d display pie chart process 12 pieces powerpoint diagrams and powerpoint t...
3 d display pie chart  process 12 pieces powerpoint diagrams and powerpoint t...3 d display pie chart  process 12 pieces powerpoint diagrams and powerpoint t...
3 d display pie chart process 12 pieces powerpoint diagrams and powerpoint t...
 
Keira knightley listening and reading
Keira knightley listening and readingKeira knightley listening and reading
Keira knightley listening and reading
 
đê On thi duong loi
đê On thi duong loiđê On thi duong loi
đê On thi duong loi
 
On li thuyet-12_moi
On li thuyet-12_moiOn li thuyet-12_moi
On li thuyet-12_moi
 

Similar to đáP án đh-toán a- 2010

OT HK II - 11
OT HK II - 11OT HK II - 11
OT HK II - 11
Uant Tran
 
Mathvn.com 50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
Mathvn.com   50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.comMathvn.com   50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
Mathvn.com 50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
nghiafff
 
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Gia sư Đức Trí
 
1 (1) thithu2011 (2)
1 (1) thithu2011 (2)1 (1) thithu2011 (2)
1 (1) thithu2011 (2)trungcodan
 
Thi thử toán tam dương vp 2012 lần 1 k a
Thi thử toán tam dương vp 2012 lần 1 k aThi thử toán tam dương vp 2012 lần 1 k a
Thi thử toán tam dương vp 2012 lần 1 k aThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k dThi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k dThế Giới Tinh Hoa
 
Bài tập tích phân ôn tốt nghiệp
Bài tập tích phân ôn tốt nghiệpBài tập tích phân ôn tốt nghiệp
Bài tập tích phân ôn tốt nghiệpThế Giới Tinh Hoa
 
Kĩ thuật giải các loại hệ phương trình
Kĩ thuật giải các loại hệ phương trìnhKĩ thuật giải các loại hệ phương trình
Kĩ thuật giải các loại hệ phương trình
Van-Duyet Le
 
Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2
Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2
Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2Thien Lang
 
đề Thi thử học kì 2 toán 12 an giang truonghocso.com
đề Thi thử học kì 2 toán 12 an giang   truonghocso.comđề Thi thử học kì 2 toán 12 an giang   truonghocso.com
đề Thi thử học kì 2 toán 12 an giang truonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Toán 2 ab 2012 thpt công nghiệp hòa bình
Toán 2 ab 2012 thpt công nghiệp   hòa bìnhToán 2 ab 2012 thpt công nghiệp   hòa bình
Toán 2 ab 2012 thpt công nghiệp hòa bìnhViệt Nam Tổ Quốc
 
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k adThi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k adThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 1 k abThi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 1 k abThế Giới Tinh Hoa
 
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10minhtuan2191
 
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10ppossry
 
4. thi thu lan 2 125 2012 hq
4. thi thu lan 2  125 2012 hq4. thi thu lan 2  125 2012 hq
4. thi thu lan 2 125 2012 hqVan-Duyet Le
 
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k aThi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k aThế Giới Tinh Hoa
 
De tot nghiep_2012
De tot nghiep_2012De tot nghiep_2012
De tot nghiep_2012Summer Song
 

Similar to đáP án đh-toán a- 2010 (20)

De toan b_2012
De toan b_2012De toan b_2012
De toan b_2012
 
OT HK II - 11
OT HK II - 11OT HK II - 11
OT HK II - 11
 
Mathvn.com 50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
Mathvn.com   50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.comMathvn.com   50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
Mathvn.com 50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
 
đS 111
đS 111đS 111
đS 111
 
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
 
1 (1) thithu2011 (2)
1 (1) thithu2011 (2)1 (1) thithu2011 (2)
1 (1) thithu2011 (2)
 
Thi thử toán tam dương vp 2012 lần 1 k a
Thi thử toán tam dương vp 2012 lần 1 k aThi thử toán tam dương vp 2012 lần 1 k a
Thi thử toán tam dương vp 2012 lần 1 k a
 
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k dThi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
 
Bài tập tích phân ôn tốt nghiệp
Bài tập tích phân ôn tốt nghiệpBài tập tích phân ôn tốt nghiệp
Bài tập tích phân ôn tốt nghiệp
 
Kĩ thuật giải các loại hệ phương trình
Kĩ thuật giải các loại hệ phương trìnhKĩ thuật giải các loại hệ phương trình
Kĩ thuật giải các loại hệ phương trình
 
Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2
Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2
Dai so va_giai_tich_11_c5_b3_dao_ham_cua_ham_so_luong_giac_tiet_1_v2
 
đề Thi thử học kì 2 toán 12 an giang truonghocso.com
đề Thi thử học kì 2 toán 12 an giang   truonghocso.comđề Thi thử học kì 2 toán 12 an giang   truonghocso.com
đề Thi thử học kì 2 toán 12 an giang truonghocso.com
 
Toán 2 ab 2012 thpt công nghiệp hòa bình
Toán 2 ab 2012 thpt công nghiệp   hòa bìnhToán 2 ab 2012 thpt công nghiệp   hòa bình
Toán 2 ab 2012 thpt công nghiệp hòa bình
 
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k adThi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
 
Thi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 1 k abThi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 1 k ab
 
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
 
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
 
4. thi thu lan 2 125 2012 hq
4. thi thu lan 2  125 2012 hq4. thi thu lan 2  125 2012 hq
4. thi thu lan 2 125 2012 hq
 
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k aThi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
 
De tot nghiep_2012
De tot nghiep_2012De tot nghiep_2012
De tot nghiep_2012
 

More from ntquangbs

Một số bt về đường thẳng, mp
Một số bt về đường thẳng, mpMột số bt về đường thẳng, mp
Một số bt về đường thẳng, mpntquangbs
 
Lên mạng 121
Lên mạng 121Lên mạng 121
Lên mạng 121ntquangbs
 
Lên mạng 10
Lên mạng 10Lên mạng 10
Lên mạng 10ntquangbs
 
Lên mạng 12
Lên mạng 12Lên mạng 12
Lên mạng 12ntquangbs
 
Lên mạng 1
Lên mạng 1Lên mạng 1
Lên mạng 1ntquangbs
 
đề Thi ka 2011
đề Thi ka 2011đề Thi ka 2011
đề Thi ka 2011ntquangbs
 
đề Thi toán ka 2011
đề Thi toán ka 2011đề Thi toán ka 2011
đề Thi toán ka 2011ntquangbs
 
đề Thi đh khối a 2011
đề Thi đh khối a 2011đề Thi đh khối a 2011
đề Thi đh khối a 2011ntquangbs
 
Bo ga giai tich 12nc hki
Bo ga giai tich 12nc hkiBo ga giai tich 12nc hki
Bo ga giai tich 12nc hkintquangbs
 
De cuong k11 ban a -hki-2009-2010
De cuong k11   ban a -hki-2009-2010De cuong k11   ban a -hki-2009-2010
De cuong k11 ban a -hki-2009-2010ntquangbs
 
Bài tập ánh sánh
Bài tập ánh sánhBài tập ánh sánh
Bài tập ánh sánhntquangbs
 
Bo ga giai tich 12nc hki
Bo ga giai tich 12nc hkiBo ga giai tich 12nc hki
Bo ga giai tich 12nc hkintquangbs
 
đA kt 1 tiết
đA kt 1 tiếtđA kt 1 tiết
đA kt 1 tiếtntquangbs
 
đề Thi tn 2 cot
đề Thi tn 2 cotđề Thi tn 2 cot
đề Thi tn 2 cotntquangbs
 
đề Thi tn 2 cot
đề Thi tn 2 cotđề Thi tn 2 cot
đề Thi tn 2 cotntquangbs
 
Ke chuyen ve kim loai(q2) 784
Ke chuyen ve kim loai(q2) 784Ke chuyen ve kim loai(q2) 784
Ke chuyen ve kim loai(q2) 784ntquangbs
 
Ke chuyen ve kim loai(q1) 783
Ke chuyen ve kim loai(q1) 783Ke chuyen ve kim loai(q1) 783
Ke chuyen ve kim loai(q1) 783ntquangbs
 
The green house effect
The green house effectThe green house effect
The green house effectntquangbs
 
Da suc ct_dh_k10
Da suc ct_dh_k10Da suc ct_dh_k10
Da suc ct_dh_k10ntquangbs
 
De suc ct_dh_k10
De suc ct_dh_k10De suc ct_dh_k10
De suc ct_dh_k10ntquangbs
 

More from ntquangbs (20)

Một số bt về đường thẳng, mp
Một số bt về đường thẳng, mpMột số bt về đường thẳng, mp
Một số bt về đường thẳng, mp
 
Lên mạng 121
Lên mạng 121Lên mạng 121
Lên mạng 121
 
Lên mạng 10
Lên mạng 10Lên mạng 10
Lên mạng 10
 
Lên mạng 12
Lên mạng 12Lên mạng 12
Lên mạng 12
 
Lên mạng 1
Lên mạng 1Lên mạng 1
Lên mạng 1
 
đề Thi ka 2011
đề Thi ka 2011đề Thi ka 2011
đề Thi ka 2011
 
đề Thi toán ka 2011
đề Thi toán ka 2011đề Thi toán ka 2011
đề Thi toán ka 2011
 
đề Thi đh khối a 2011
đề Thi đh khối a 2011đề Thi đh khối a 2011
đề Thi đh khối a 2011
 
Bo ga giai tich 12nc hki
Bo ga giai tich 12nc hkiBo ga giai tich 12nc hki
Bo ga giai tich 12nc hki
 
De cuong k11 ban a -hki-2009-2010
De cuong k11   ban a -hki-2009-2010De cuong k11   ban a -hki-2009-2010
De cuong k11 ban a -hki-2009-2010
 
Bài tập ánh sánh
Bài tập ánh sánhBài tập ánh sánh
Bài tập ánh sánh
 
Bo ga giai tich 12nc hki
Bo ga giai tich 12nc hkiBo ga giai tich 12nc hki
Bo ga giai tich 12nc hki
 
đA kt 1 tiết
đA kt 1 tiếtđA kt 1 tiết
đA kt 1 tiết
 
đề Thi tn 2 cot
đề Thi tn 2 cotđề Thi tn 2 cot
đề Thi tn 2 cot
 
đề Thi tn 2 cot
đề Thi tn 2 cotđề Thi tn 2 cot
đề Thi tn 2 cot
 
Ke chuyen ve kim loai(q2) 784
Ke chuyen ve kim loai(q2) 784Ke chuyen ve kim loai(q2) 784
Ke chuyen ve kim loai(q2) 784
 
Ke chuyen ve kim loai(q1) 783
Ke chuyen ve kim loai(q1) 783Ke chuyen ve kim loai(q1) 783
Ke chuyen ve kim loai(q1) 783
 
The green house effect
The green house effectThe green house effect
The green house effect
 
Da suc ct_dh_k10
Da suc ct_dh_k10Da suc ct_dh_k10
Da suc ct_dh_k10
 
De suc ct_dh_k10
De suc ct_dh_k10De suc ct_dh_k10
De suc ct_dh_k10
 

Recently uploaded

CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
Chương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.ppt
Chương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.pptChương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.ppt
Chương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.ppt
PhiTrnHngRui
 
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nayẢnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
chinhkt50
 
Ngân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô Hà
Ngân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô HàNgân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô Hà
Ngân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô Hà
onLongV
 
chương 4 vĩ mô.pdf file bài học bộ môn kinh tế
chương 4 vĩ mô.pdf file bài học bộ môn kinh tếchương 4 vĩ mô.pdf file bài học bộ môn kinh tế
chương 4 vĩ mô.pdf file bài học bộ môn kinh tế
Qucbo964093
 
ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2
ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2
ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2
nhanviet247
 
PowerPoint Đuổi hình bắt chữ. hay vui có thưognrpptx
PowerPoint Đuổi hình bắt chữ. hay vui có thưognrpptxPowerPoint Đuổi hình bắt chữ. hay vui có thưognrpptx
PowerPoint Đuổi hình bắt chữ. hay vui có thưognrpptx
PhuongMai559533
 
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
duykhoacao
 
HỆ THỐNG 432 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TTHCM.docx
HỆ THỐNG 432 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TTHCM.docxHỆ THỐNG 432 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TTHCM.docx
HỆ THỐNG 432 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TTHCM.docx
giangnguyen312210254
 
Sinh-12-Chuyên-2022-2023.dành cho ôn thi hsg
Sinh-12-Chuyên-2022-2023.dành cho ôn thi hsgSinh-12-Chuyên-2022-2023.dành cho ôn thi hsg
Sinh-12-Chuyên-2022-2023.dành cho ôn thi hsg
vivan030207
 
Chuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTU
Chuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTUChuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTU
Chuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTU
nvlinhchi1612
 
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptxDẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
nvlinhchi1612
 
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
ngocnguyensp1
 

Recently uploaded (13)

CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
 
Chương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.ppt
Chương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.pptChương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.ppt
Chương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.ppt
 
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nayẢnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
 
Ngân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô Hà
Ngân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô HàNgân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô Hà
Ngân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô Hà
 
chương 4 vĩ mô.pdf file bài học bộ môn kinh tế
chương 4 vĩ mô.pdf file bài học bộ môn kinh tếchương 4 vĩ mô.pdf file bài học bộ môn kinh tế
chương 4 vĩ mô.pdf file bài học bộ môn kinh tế
 
ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2
ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2
ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2
 
PowerPoint Đuổi hình bắt chữ. hay vui có thưognrpptx
PowerPoint Đuổi hình bắt chữ. hay vui có thưognrpptxPowerPoint Đuổi hình bắt chữ. hay vui có thưognrpptx
PowerPoint Đuổi hình bắt chữ. hay vui có thưognrpptx
 
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
 
HỆ THỐNG 432 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TTHCM.docx
HỆ THỐNG 432 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TTHCM.docxHỆ THỐNG 432 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TTHCM.docx
HỆ THỐNG 432 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TTHCM.docx
 
Sinh-12-Chuyên-2022-2023.dành cho ôn thi hsg
Sinh-12-Chuyên-2022-2023.dành cho ôn thi hsgSinh-12-Chuyên-2022-2023.dành cho ôn thi hsg
Sinh-12-Chuyên-2022-2023.dành cho ôn thi hsg
 
Chuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTU
Chuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTUChuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTU
Chuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTU
 
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptxDẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
 
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
 

đáP án đh-toán a- 2010

  • 1. HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐH MÔN TOÁN–KHỐI A, NĂM 2010 I – PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH Câu I: y  x 3  2x 2  1  m  x  m 1) Khi m  1, y  x3  2 x2  1 * TXĐ: D   * lim y   . x x  0  4  5 * y'  3x  4x , y  0   2 4 , y(0)  1 , y    x   3  27  3 *BBT 4 x  0  3 y’ + 0 – 0 + 1  y 5  27 4   4 Hàm số đồng biến trên khoảng  ;0  và  ;   ; nghịch biến trên khoảng  0;  . 3   3 4  4  5 Hàm số đạt CĐ tại x  0, y(0) 1 . Hàm số đạt CT tại x  , y    3  3  27 * Đồ thị:  2 11  + y"  6x  4 , điểm uốn của đồ thị hs U  ;   3 27  1 5  1 5  +ĐĐB. (1;0),  ;0  ,  ;0   2   2  2) Phương trình hoành độ giao điểm của đồ thị hàm số (1) và Ox x  1  0 (2) x3 - 2x 2  1- m  x  m  0   x  1  x 2  x  m   0   g(x)  x  x  m  0 2 (3) 1
  • 2. Gọi x1=1 là nghiệm pt (2) và x2, x3 là nghiệm pt (3).  g  0 1  4m  0  Yêu cầu bài toán tương đương : g(1)  0    m  0 x 2  x 2  x 2  4  1   x 2  x 3   2x 2x 3  0 2  1 2 3   1 m  4  1  1   m0   m 1  m  0  4  4 1  1  2m  4 m  1  m  0    Câu II. 1  sin x  cos2x  sin  x     4 1) Giải pt    1 cosx (4) 1  tan x 2 cosx  0 *Điều kiện:  tan x  1 Pt (4)  1  sin x  cos2x sin x  cosx   cosx sin x 1 cosx cosx 1  sin x  cos2x  sin x  cosx    cosx cosx  sin x  1  sinx  cos2x  1  1  2sin2 x  sinx  0 sin x  1 (loaïi)     x  6  k2  2sin x  sinx  1  0  2  k   . sin x  1 (thoûa ñk)     x  7  k2  2   6 x x 2) Giải BPT 1 (5)  1  2 x2  x  1   2  Ta có: 2 x  x  1  2  x    3   3  2  1    1  2 x2  x  1  0  2 4 2     Bpt (5)  x  x  1  2 x2  x  1  2 x2  x  1  x  1  x    (5’) Cách 1: (5’)  2 1  x 2     2   x x  1  x     x  1  x   0  x 1 x  0   3 5   x   2  1  x   x  0 1  x  x 2   2
  • 3. Cách 2: Nhận thấy x  0 không thỏa (5’) nên x  0 . Vì vậy chia hai vế của (5’) cho x  0 ta được  1 1 (5’)  2  x  1    1   x.  x x 1 1 1 Đặt t   x  t2   x  2  x   t2  2 . x x x t  1 t  1 3 5 BPT viết lại 2(t 2 1)  t 1     t 1  x  2(t  1)  (t  1) (t  1)  0 2 2 2 2 Câu III. x 2  e x  2x 2e x 1 1 x 2 1  2e x   e x 1  ex  I dx   dx    x 2   dx 0 1  2e x 0 1  2e x 0 1  2e x  1 1 1 3 1 1 1  1  2e   ln 1 2e x  x   ln   3 2 3 2  3  0 0 1 1  1  2e  Vậy I   ln   3 2  3  S Câu IV. 1 + Ta có: SH  (ABCD) do đó VS.CMND  SH. SCMND 3 a 2 a 2 5a 2 SCMND  SABCD  SCBM  SAMD a    2 K 4 8 8 B 1 5a 2 5 3 3 C  VS.CMND   a 3   a (đvtt) 3 8 24 M + Ta có : CDN = DAM (c-g-c) CN  DM H   DM  (SCN)  DM  SC SH  DM A N D Kẻ HK  SC  HK  MD  HK = d(DM, SC) 1 1 1 Tam giác SHC vuông tại H và có đường cao HK nên   HK 2 SH 2 HC2 SH  a 3  CD4 a4 4a 2 Lại có   CH 2   B a C   CN.CH  CD2 CN 2 5a 2 5 a 4 2 1 1 5 19 2a 3  2  2 2 2  HK  . M HK 3a 4a 12a 19 a H 2 Câu V. A D a N Cách 1. 2 3
  • 4.     4x2  1 x   y  3 5  2y  0  4x 2  1 x   3  y  5  2y (1)     4x2  y2  2 3  4x  7  4x 2  y 2  2 3  4x  7  (2)  3 x + Điều kiện:   4  y  5   2  39 39 VT(1)  4x  x  3  VP(1)   3  y  5  2y  y0 (1)   16 16 VP(1)  0  x  0   3 0  x  4  Suy ra  0  y  5   2   + Xét f1(x)  4x2  1 x tăng trên  0 ; 3  , f  1   1 , g1 (y)   3  y 5  2y giảm trên  0 ; 5  , g  2   1    4   2    2  3  5 f2 (x)  4x2  2 3  4x giảm trên  0 ;  , g2 (y)  y2 tăng trên  0;   4  2 1 1 + Với 0  x  : (1)  g1 (y)  f1 (x)  f1    g1  2   y  2 2 2  1 f2 (x)  f2    3  2  VT(2)  VP(2) , hệ VN g (y)  g (2)  4  2 2 1 3 1 + Với  x  : (1)  g1 (y)  f1(x)  f1    g1(2)  y  2 2 4 2  1 f2 (x)  f2    3  2  VT(2)  VP(2) , hệ VN g (y)  g(2)  4  2 1 + Với x  , hpt cho ta y  2 . 2 1  Vậy hệ có nghiệm duy nhất  ;2  2  Cách 2.    4x2  1 x   y  3 5  2y  0 (1)   4x2  y 2  2 3  4x  7  (2) 5   (1)  4x2  1 x   3  y  5  2y  0 , y  2 x0 4
  • 5. 3  u  2x ; 0  u  2  Đặt  v  5  2y  0  y  5  v 2   2 u  5  v2   Thay vào (1) ta có: u  1 .   2 2  2   3  .v  0  u3  u  v3  v  0  u3  u  v3  v (*)  Xét hàm số f(t)  t 3  t tăng trên  . Do đó (*)  u  v . 2  5 u  Từ (2) ta có: u   2   2 3  2u  7  8 3  2u  u  6u  3 4 2 (3)  2  3 Đặt f(u)  u4  6u2  3 ; 0  u  . 2 Bảng biến thiên: u   3 0 3  f’(u) + 0 – 0 + 0 – f(u) Nhận xét : u = 1 là nghiệm của (3). 3 + g(u)  8 3  2u hàm giảm trên 0  u  2  3 1 + f(u)  u4  6u2  3 tăng trên  0;  nên (3) có nghiệm duy nhất u = 1, Ta được x  ;y  2  2 2 II – PHẦN RIÊNG A. THEO CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN Câu Via. 1) (d1 ) : 3x  y  0 ; (d2 ) : 3x  y  0 . + d1  d 2  O  0;0  3. 3  1 1 + cos  d1;d 2     AOC  600 (AOC vuông tại A).  2.2 2 2R  AC  2R ; AB  R ; BC  R 3 ; OA  . 3 3 AB.BC 3 2 Theo gt: SABC     R  1  OA  2 2 2 3  4  4 4 Mà A   d1   A a;  3a  OA2   a2  3a2   4a2   a  3 3 3 1 3 (a > 0). 5
  • 6.  1  4 + (d 3 )qua A  ; 1 và (d3 )  (d1 ) nên PT (d 3 ) : x  3y   0. A  3  3  3t  4  + T  t; d E  3  3   M H d 2 7  3t  4  7 + OT2  OA 2  AT2   t 2     3  3  3    5 3  5 3 1  B C ;  loaïi vì d  I,d 2   1 I  t1   I  6  6 2     12t 2  8 3t  5  0     3   3 3   t2   I ;  (nhaän) 6  6 2     2 2  3  3 Vậy  T  :  x    y   1  6   2   x 1 y z  2 2) :   ;  P  : x  2y  z  0 2 1 1  x  1  2t  Phương trình tham số của  :  y  t (t   ) z  2  t   x  1  2t t  1 y  t x  1   + Vì C     P  . Tọa độ điểm C thỏa hệ:    C  1; 1; 1  z  2  t y  1  x  2y  z  0 z  1   + M 1  2t;t; 2  t   , MC2  6   2t  2   t  1    t  1  6 2 2 2  t  0  M1 1;0; 2   6t 2  12t  0    t  2  M 2  3; 2;0   1 0  2 + d  M1 ,  P     d  M 2 ,  P   . Vậy d  M, P    6 6  . 1 4 1 6 6 Câu VIIa.  2  i 1  2i   2  2 2i  i 1  2i  2 Tìm phần thực, ảo của z: z  2  1  2 2i 1  2i   1  2i  2 2i  4i  5  2 2i  z  5  2i Phần thực của z là a = 5; phần ảo của z là b   2 . 6
  • 7. B. THEO CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO Câu VIb. 1) Đặt d : x  y  4  0 + A   d   : x  y  0 + Gọi H    d  H 2;2  + Gọi I là trung điểm BC suy ra H là trung điểm IA  I(-2; -2) + Đường thẳng BC qua I và song song d Pt BC: x + y + 4 = 0. B b ;  b  4   + Vì B,C  BC   C(c ; c  4)     + AB   b  6; b  10 ; EC   c  1; c  1 .     AB.EC  0   b  6  c  1   b  10  c  1  0  Ta có:   I laø trung ñieåm BC  b  c  4    bc  2c  8  0 c  2 c  4     b  c  4  b  6  b  0  B 6;2 ;C  2; 6  hay B 0; 4 ;C  4;0  . x2 y2 z3 2) A  0;0; 2  ,  :   2 3 2    + (d) qua M(-2;2;-3), vtcp: a   2;3;2  , MA   2; 2;1      + a;MA    7;2; 10   a;MA  49  4  100  153      + a  4  9  4  17   a;MA    153 d  A,       3. a 17 BC2 Mà R  d (A, )  2 2  9  16  25 4 Suy ra mặt cầu S : x 2  y2   z  2   25 2 Câu VIIb.   3 1  3i Ta có z  4  4i  z  4  4i 1 i z  iz  8  8i  8 2 7