SlideShare a Scribd company logo
1 of 7
1 /Cho các phát biểu sau:
          1 n
1. lim(1 + ) = e
   n →0   n

           1
2. limsin( x )
   x →∞
                         khoâng toàn taïi

               ln(1 + x )
3.        lim             =1
          x →0     x

a.1,2,3 đúng                                        b. 1,2 sai; 3 đúng
c. 1,3 sai; 2 đúng                                  d. 2,3 sai; 1 đúng


2/ Cho các phát biểu sau
1.det(A) = det (AT)                                 2.(AB)T=AT.BT
                           1
3.    det( A ) −1 =
            B                                       4.detA-1=detA
                      det A.det B


a.1,2 đúng; 3,4 sai                                 b.1,2,3,4 đ úng
c. 1,3 đúng; 2,4 sai                                d. 1,4 đúng, 2,3 sai

3/Cho ma trận M5x6 [R]: M là họ vector hàng của A, N là họ vector cột của A. Biết
hạng của A=5. Khẳng định nào đúng:
a. M độc lập tuyến tính, N phụ thuộc tuyến tính
b. M và N đều độc lập tuyến tính
c. M v à N đều phụ thuộc tuyến tính
d. N độc lập tuyến tính, M phụ thuộc tuyến tính

4/ Cho các phát biểu sau:
1.f(x)=(x-a)g(x), g(x) lien tục tại a thì f’(a)=g’(a)
            1                      udu + vdv
                          dy = −
2    y=              ,                         3    Vôùi y, u, v la haøm theo x
          u2 + v 2                 (u 2 + v 2 ) 2

3. đạo hàm hàm lẻ là hàm chẵn và đạo hàm hàm chẵn là hàm lẻ

a.1,2,3 đúng                                        b. 1,3 đúng; 2sai
c. 2,3 đúng; 1 sai                                  d. 1,2 đúng; 3 sai
5/ Cho M2x3 [R] , khẳng định nào đúng: dim(M2x3 [R]) bằng
a.2                               b.3
c.6                               d.1

6/ Khi ñaït lôïi nhuaän cao nhaát. Khaúng ñònh naøo sau nay ñuùng:
(   =R–C
     π
                  R = P.Q    C = f(Q)  Q=g(P) )
a. R’(P)= C’(P)                                           b. R’(P)= 0
c. C’(P)= 0                                               d. C’(P)= R’(P)= 0

                                2 4
7/Cho ma trận                          tính A100
                                0 2

          2100 200                                                  1 100
a.              100                                     b. 2100.         
          0 2                                                      0 1 

                 1 200
c. 2100.                                                d. Các câu đều sai
                0 1 



8/ Choïn phaùt bieåu ñuùng
            1 2          −3     4                         2a   2b    −2c      2d
            a b          −c     d                         2     4 −6           8
     ∆1 =                                          ∆2 =
            3 6          −8     4                         6    12 −16          8
            4 8 −12 17                                    4    8     −12 17

a.       ∆2 = 4∆1                                         b.   ∆2 =−4∆1




c.            8 1
         ∆2 =− ∆                                          d.   ∆2 = 8∆1




9/ Tìm định thức của ma trận X thỏa
      3 − 1              5 6         14 16
               .X.              =         
      5 − 2              7 8          9 10


         a. det(X)=2                                      b. det(X)=4
         c. det(X)= 8                                     d. det(X)= -2


                                                                                 2
10/ Khai triển Maclaurin đến cấp 4 của hàm                                  ex       +1
                                                                                          là:
                       ex 4                                    5 5x 2 x 4
a.       e + ex 2 +
                        2
                            + 0( x 5 )                    b.   3
                                                                 +
                                                                   6
                                                                     +
                                                                       6
                                                                          + 0( x 5 )


         41 23x 2 7x 4                                                      ex 4
c.       24
            +
              24
                 +
                   24
                       + 0( x 5 )                         d.   e − ex 2 +
                                                                             2
                                                                                 + 0( x 5 )
 1 2 3
                                  
11/Cho ma trận           A=  2 4 6        khẳng định đúng:
                             1 3 5
                                  
a.A có hạng bằng 3                              b. A có định thức bằng 0
c. A có hạng bằng 1                             d. Tất cả đều sai

                         2 1 m 
                               
12/ Cho ma trận          3 7 0        khẳng định nào sau đây đúng
                         1 0 0 
                               
       a. A khả nghịch khi và chỉ khi m            ≠
                                                       0 b. A luôn luôn khả nghịch
       b. A luôn có hạng bằng 3                          d. A có hạng bằng 3  ⇔
                                                                                 m=0


13/ Cho mô hình Input- Output mở gồm 3 ngành kinh tế có hệ số đầu vào:
      0,1 0,3 0,2
                 
  A=  0,4 0,2 0,1
      0,2 0,3 0,3
                 
Tìm mức sản lượng của 3 ngành kinh tế biết yêu cầu của ngành kinh tế mở đối với 3
ngành kinh tế trên (125.3; 44.8; 86.8):

a.(287;238;308)                                             b.(287;308;238)
c.(308;287;238)                                             d.(238;308;287)


14/ Cho hàm y(x) xác địh ey+xy =e. Tính y’(0)

a.-e                                                        b.e
                                                                      1
c.-1                                                        d.    −
                                                                      e


15/Cho f(x) =(x-1)(x-3)(x-5), Tính f’(3)
a.-2                                                        b.-4
c.2                                                         d.4

                                      1 + 2 x 3 1 + 3x −1
16/ Tính giới hạn:            lim
                              x →0             x
a.1                                                         b.2
c.3                                                         d.4
                 4   1    1   1   1
                 1   4    1   1   1
17/Tính:A=       1   1    4   1   1
                 1   1    1   4   1
                 1   1    1   1   4
a.648                                                       b.640
c.540                                                       d. đs khác
1   1
18/Tính           lim c os
                  x →∞ x   x
a. 1                                                    b.-2
c.-1                                                    d. 0

19/ Tìm m ñeå f(x) lieân tuïc:
              e x −1
                     khi x ≠ 0
     f(x ) =  x
             m       khi x ≠ 0
             

                                                             1
a.-1                                                    b.   2

                                                             2
c.1                                                     d.   3

                                                                           +∞

                                                                            ∫ xe
                                                                                      −x 2
20/ Tính tích phaân môû roäng sau: I =
                                                                            0


                                                                 1
a. 1                                                    b.       2

c. 0                                                    d. I la tích phaân phaân kì
                      2π
21/ Tính          ∫0
                           1 − c os2 x dx

a.1                                                     b.   2 2


c.    32                                                d.   4 2


                                       1
22/Tính           lim(cos x )      x2
                  x →0

a.    ∞

                                                        b.1/2
          1                                                          1
c. e 2                                                  d. e − 2



                                                                                      2
23/ So sánh 2 vô cùng bé α x ) =2 −2 cos x và
                                  (                                      β( x ) = x       khi x 0
a. β (x) cấp cao hơn        (x)    α




b. (x) cấp th ấp hơn
      β
                              (x)          α




c. (x) và
    β
                 (x) là các vô cùng bé tương đương
                       α




d. a,b,c đều sai
                              x
24/ Cho           y = 32          . Tính y’(x)

a. 32 .ln3                                       b.
              x                                         x
                                                      32 .2x .ln 6

c. 32 .ln3.ln2                                   d. 32 .2x .ln3.ln 2
              x                                         x
 mx + y + z = 0
                                   
25/Tìm tất cả m để hệ               x + my + z = 0                nghiệm duy nhất=0
                                    x + y + mz = 0
                                   
       a. m    ≠
                   -2,m   ≠
                               1                             b.    m 1≠




       b. m    ≠
                   -2                                        d.    m = -1


26/Cho hệ
      x + 2y + z + 4t = 0                                                     1   2 1 4
     
     3x + y + 4z + 2t = 0                                                     3   1 4 2
                                                            Và định thức   A=
      7x + 3y + 4t = 0                                                        7   3 0 4
     9x + 7y − 2z + 12t = 0
                                                                              9   7 −2 12
Tính A biết hệ phương trình trên có nghiệp không tầm thường
a.A=4                             b.A=3
c.A=34                            d.A=0

27/ Cho M= {(a,a+b,b-a), R3 a,b R}   ∈               ∈




Khẳng định nào đúng:
    a. {(1,0,0);(0,1,-1);(0,1,1) } là tập sinh của M
    b. {(1,1,-1),(0,1,1) } là cơ sở của M
    c. Dim M =3
    d. Cả 3 câu trên đều sai


28/ Tính vi phân của hàm                  z =xy 3 +y sin x


a.     dz = y 3 + cos x )d x + x y 2 +
           (     y            (3      sinx)dy


b.     dz = y 3 − cos x )d x + x y 2 −
           (     y            (3      sinx)dy


c.     dz = y 3 + cos x )d y + x y 2 +
           (     y            (3      sinx)dx


d.     dz = y 3 − cos x )d y + x y 2 −
           (     y            (3      sinx)d x




29/Cho u=y.lnx. Tính:
              ∂2u             ∂2u         ∂2u
                 2
                   (1,1) + 2       (1,1) + 2 (1,1)
              ∂x             ∂x ∂y        ∂y

a.1                                                          b.0
c.2                                                          d.3


30. Cho haøm caàu QD = 600 – 2P
Tìm heä soá co giaõn taïi P0 = 200 vaø yù nghóa kinh teá cuûa noù
laø:
       a. EDo = -2. Neáu P taêng 1% thì löôïng haøm caàu taêng trung bình 2%
       b. EDo = -2. Neáu P taêng 1% thì löôïng haøm caàu giam trung bình 2%
       c. EDo = 2. Neáu P taêng 1 ñôn vò tieàn teä thì löôïng haøm caàu taêng
           trung bình 2
d. EDo = -2. Neáu P taêng 1 ñôn vò tieàn teä thì löôïng haøm caàu giaûm
             trung bình 2




                  •    Töø caâu 31-35 seõ xeùt neáu 2 ngöôøi coù cuøng soá
                       ñieåm

31. Moät ngöôøi söû duïng taát caû y = 600 ñeå mua 2 moùn ñoà, P1 =
10, P2 = 15. Lôïi ích mua 2 saûn phaåm U(x1,x2) = (x1 + 30)(x2 + 40).
Trong ñoù x1, x2 la löôïng haøng ñöôïc mua cho 2 loaïi haøng. Haõy
xaùc ñònh löôïng haøng laàn löôït caàn mua ñeå lôïi ích laø lôùn
nhaát
a. 195/4, 15/2                                             b. 15/2, 195/4
c. 4/195, 2/15                                             d. 2/15, 4/195

32. Cho haøm z = x + y thoaû x2 + y2 + 2y = 1. tìm cöïc trò haøm z(x,y)
a. CT = -1, CÑ = 1                           b. CT = -3, CÑ = 1
c. CT = -3, CÑ = 3                           d. CT = -1, CÑ = 3


                  e2
                    ln(ln x )
33/ Tính
                  ∫ x ln x dx
                  e

     1
a.     ln 2                                  b.   2 ln2    2
     2

     1 2
c.     ln 2                                  d.   2ln 2
     2


34/Cho tích phân mo rong sau, tích phân phân kỳ:
      ∞         x                                  1      dx
a.   ∫        3
                      dx                     b. ∫0
     1       x +2x +1                                  x −1

         +∞     dx                                 ∞   sinx
c.   ∫   0    1 +x 2
                                             d. ∫1
                                                        x2
                                                            dx




35/ Cho hàm z = f ( x , y ) =x +y −3x y
                                 3   3




Khẳng định nào sau đây sai:
    a. điểm dừng M(0,0), N(1,1)
    b. Cực đại địa phương là N(1,1)
3x 2 − 3y = 0
                               
     c. Diểm dừng thỏa hệ       2
                               3y − 3x = 0
                               
     d. N là cực trị địa phương của hàm số



 1    b        13         a         25          a
 2    c        14         d         26          d
 3    a        15         b         27          b
 4    c        16         b         28          a
 5    c        17         a         29          a
 6    a        18         d         30          b
 7    c        19         c         31          a
 8    c        20         b         32          b
 9    d        21         d         33          b
10    a        22         d         34          b
11    b        23         c         35          b
12    a        24         d         36




     Ñaùp aùn:

More Related Content

What's hot

Bai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookbooming
Bai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookboomingBai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookbooming
Bai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookboomingbookbooming
 
Pp giải phương trình mũ, logarit
Pp giải phương trình mũ, logaritPp giải phương trình mũ, logarit
Pp giải phương trình mũ, logaritThế Giới Tinh Hoa
 
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2Thế Giới Tinh Hoa
 
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phân
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phânÔn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phân
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phânLinh Nguyễn
 
chuyen de tich phan on thi dai hoc
chuyen de tich phan on thi dai hocchuyen de tich phan on thi dai hoc
chuyen de tich phan on thi dai hocHoàng Thái Việt
 
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phânBài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phânThế Giới Tinh Hoa
 
Tích phân
Tích phân Tích phân
Tích phân roggerbob
 
De cuong on tap toan 9 ky ii chuan qh (sửa)
De cuong on tap toan 9 ky ii chuan qh (sửa)De cuong on tap toan 9 ky ii chuan qh (sửa)
De cuong on tap toan 9 ky ii chuan qh (sửa)Nắng Vàng Cỏ Xanh
 
20 bộ đề ôn toán 12 truonghocso.com
20 bộ đề ôn toán 12   truonghocso.com20 bộ đề ôn toán 12   truonghocso.com
20 bộ đề ôn toán 12 truonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Hàm số - 1. Tính đơn điệu của Hàm số-clone
Hàm số - 1. Tính đơn điệu của Hàm số-cloneHàm số - 1. Tính đơn điệu của Hàm số-clone
Hàm số - 1. Tính đơn điệu của Hàm số-clonelovestem
 
Tích phân từng phần
Tích phân từng phầnTích phân từng phần
Tích phân từng phầnroggerbob
 
Tích phân hàm phân thức luyện thi đại học
Tích phân hàm phân thức luyện thi đại họcTích phân hàm phân thức luyện thi đại học
Tích phân hàm phân thức luyện thi đại họcGia sư Đức Trí
 
Chuyên đề luyện thi đại học
Chuyên đề luyện thi đại họcChuyên đề luyện thi đại học
Chuyên đề luyện thi đại họcThế Giới Tinh Hoa
 

What's hot (20)

Bài tập nguyên hàm tích phân
Bài tập nguyên hàm tích phânBài tập nguyên hàm tích phân
Bài tập nguyên hàm tích phân
 
Bai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookbooming
Bai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookboomingBai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookbooming
Bai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookbooming
 
Pp giải phương trình mũ, logarit
Pp giải phương trình mũ, logaritPp giải phương trình mũ, logarit
Pp giải phương trình mũ, logarit
 
Nguyen ham
Nguyen hamNguyen ham
Nguyen ham
 
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
 
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phân
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phânÔn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phân
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phân
 
chuyen de tich phan on thi dai hoc
chuyen de tich phan on thi dai hocchuyen de tich phan on thi dai hoc
chuyen de tich phan on thi dai hoc
 
Pt mũ có lời giải chi tiết
Pt mũ có lời giải chi tiếtPt mũ có lời giải chi tiết
Pt mũ có lời giải chi tiết
 
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phânBài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
 
Tích phân
Tích phân Tích phân
Tích phân
 
Chuyên đề dạy thêm toán 10
Chuyên đề dạy thêm toán 10Chuyên đề dạy thêm toán 10
Chuyên đề dạy thêm toán 10
 
De cuong on tap toan 9 ky ii chuan qh (sửa)
De cuong on tap toan 9 ky ii chuan qh (sửa)De cuong on tap toan 9 ky ii chuan qh (sửa)
De cuong on tap toan 9 ky ii chuan qh (sửa)
 
20 bộ đề ôn toán 12 truonghocso.com
20 bộ đề ôn toán 12   truonghocso.com20 bộ đề ôn toán 12   truonghocso.com
20 bộ đề ôn toán 12 truonghocso.com
 
Hàm số - 1. Tính đơn điệu của Hàm số-clone
Hàm số - 1. Tính đơn điệu của Hàm số-cloneHàm số - 1. Tính đơn điệu của Hàm số-clone
Hàm số - 1. Tính đơn điệu của Hàm số-clone
 
Tích phân từng phần
Tích phân từng phầnTích phân từng phần
Tích phân từng phần
 
Tích phân hàm phân thức luyện thi đại học
Tích phân hàm phân thức luyện thi đại họcTích phân hàm phân thức luyện thi đại học
Tích phân hàm phân thức luyện thi đại học
 
Chuyên đề luyện thi đại học
Chuyên đề luyện thi đại họcChuyên đề luyện thi đại học
Chuyên đề luyện thi đại học
 
Pt và bpt mũ
Pt và bpt mũPt và bpt mũ
Pt và bpt mũ
 
Pt mũ, logarit
Pt mũ, logaritPt mũ, logarit
Pt mũ, logarit
 
Số phức thi đại học
Số phức thi đại họcSố phức thi đại học
Số phức thi đại học
 

Similar to Trac nghiem toan bookbooming

Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1
Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1
Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1Thế Giới Tinh Hoa
 
500 bài tập và 10 đề ôn thi lớp 10 cơ bản
500 bài tập và 10 đề ôn thi lớp 10 cơ bản500 bài tập và 10 đề ôn thi lớp 10 cơ bản
500 bài tập và 10 đề ôn thi lớp 10 cơ bảnThế Giới Tinh Hoa
 
Toanb2011
Toanb2011Toanb2011
Toanb2011Duy Duy
 
Chuyên đề 4 bất đẳng thức và bất phương trình
Chuyên đề 4 bất đẳng thức và bất phương trìnhChuyên đề 4 bất đẳng thức và bất phương trình
Chuyên đề 4 bất đẳng thức và bất phương trìnhphamchidac
 
Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1
Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1
Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1Thế Giới Tinh Hoa
 
Tóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DHTóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DHVan-Duyet Le
 
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010michaelquyet94
 
Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2Thế Giới Tinh Hoa
 
Toanvao10 2011
Toanvao10 2011Toanvao10 2011
Toanvao10 2011Duy Duy
 
Bo de kiem tra toan 7
Bo de kiem tra toan 7Bo de kiem tra toan 7
Bo de kiem tra toan 7minhhuong2501
 
De thi thu hk1 toan 12 truonghocso.com
De thi thu hk1 toan 12   truonghocso.comDe thi thu hk1 toan 12   truonghocso.com
De thi thu hk1 toan 12 truonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán chuyên lý tự trọng ct 2012 k a đề
Thi thử toán chuyên lý tự trọng ct 2012 k a đềThi thử toán chuyên lý tự trọng ct 2012 k a đề
Thi thử toán chuyên lý tự trọng ct 2012 k a đềThế Giới Tinh Hoa
 
đề cương ôn tập và kiểm tra chương 2 phân thức toán 8
đề cương ôn tập và kiểm tra chương 2 phân thức toán 8đề cương ôn tập và kiểm tra chương 2 phân thức toán 8
đề cương ôn tập và kiểm tra chương 2 phân thức toán 8Hoàng Thái Việt
 
[Vnmath.com] dethi-dapan-thivao-10-toan-2012-2013-cac-tinh
[Vnmath.com] dethi-dapan-thivao-10-toan-2012-2013-cac-tinh[Vnmath.com] dethi-dapan-thivao-10-toan-2012-2013-cac-tinh
[Vnmath.com] dethi-dapan-thivao-10-toan-2012-2013-cac-tinhKhoa Tuấn
 

Similar to Trac nghiem toan bookbooming (20)

Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1
Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1
Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1
 
500 bài tập và 10 đề ôn thi lớp 10 cơ bản
500 bài tập và 10 đề ôn thi lớp 10 cơ bản500 bài tập và 10 đề ôn thi lớp 10 cơ bản
500 bài tập và 10 đề ôn thi lớp 10 cơ bản
 
Toanb2011
Toanb2011Toanb2011
Toanb2011
 
Chuyên đề 4 bất đẳng thức và bất phương trình
Chuyên đề 4 bất đẳng thức và bất phương trìnhChuyên đề 4 bất đẳng thức và bất phương trình
Chuyên đề 4 bất đẳng thức và bất phương trình
 
Chuyen de-bdt-va-bpt
Chuyen de-bdt-va-bptChuyen de-bdt-va-bpt
Chuyen de-bdt-va-bpt
 
Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1
Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1
Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1
 
Tóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DHTóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DH
 
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
 
De 1
De 1De 1
De 1
 
Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2
 
De toan b_2012
De toan b_2012De toan b_2012
De toan b_2012
 
Toanvao10 2011
Toanvao10 2011Toanvao10 2011
Toanvao10 2011
 
De toan a
De toan aDe toan a
De toan a
 
Thi vao 10 chuyen
Thi vao 10 chuyenThi vao 10 chuyen
Thi vao 10 chuyen
 
Bo de kiem tra toan 7
Bo de kiem tra toan 7Bo de kiem tra toan 7
Bo de kiem tra toan 7
 
De thi thu hk1 toan 12 truonghocso.com
De thi thu hk1 toan 12   truonghocso.comDe thi thu hk1 toan 12   truonghocso.com
De thi thu hk1 toan 12 truonghocso.com
 
Bai tap giai tich 12 htv
Bai tap giai tich 12 htvBai tap giai tich 12 htv
Bai tap giai tich 12 htv
 
Thi thử toán chuyên lý tự trọng ct 2012 k a đề
Thi thử toán chuyên lý tự trọng ct 2012 k a đềThi thử toán chuyên lý tự trọng ct 2012 k a đề
Thi thử toán chuyên lý tự trọng ct 2012 k a đề
 
đề cương ôn tập và kiểm tra chương 2 phân thức toán 8
đề cương ôn tập và kiểm tra chương 2 phân thức toán 8đề cương ôn tập và kiểm tra chương 2 phân thức toán 8
đề cương ôn tập và kiểm tra chương 2 phân thức toán 8
 
[Vnmath.com] dethi-dapan-thivao-10-toan-2012-2013-cac-tinh
[Vnmath.com] dethi-dapan-thivao-10-toan-2012-2013-cac-tinh[Vnmath.com] dethi-dapan-thivao-10-toan-2012-2013-cac-tinh
[Vnmath.com] dethi-dapan-thivao-10-toan-2012-2013-cac-tinh
 

More from bookbooming

Tuyen tap nhung site pr cao
Tuyen tap nhung site pr caoTuyen tap nhung site pr cao
Tuyen tap nhung site pr caobookbooming
 
Key unit 2 esp bookbooming
Key  unit 2 esp bookboomingKey  unit 2 esp bookbooming
Key unit 2 esp bookboomingbookbooming
 
Pricing bookbooming
Pricing bookboomingPricing bookbooming
Pricing bookboomingbookbooming
 
Chương 7 đường lối văn hóa Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chương 7 đường lối văn hóa Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingChương 7 đường lối văn hóa Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chương 7 đường lối văn hóa Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingbookbooming
 
Chương 5 đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbo...
Chương 5 đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbo...Chương 5 đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbo...
Chương 5 đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbo...bookbooming
 
Chương 4 đường lối công nghiệp hóa Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Chương 4 đường lối công nghiệp hóa Đường lối CMĐ ĐHNT- bookboomingChương 4 đường lối công nghiệp hóa Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Chương 4 đường lối công nghiệp hóa Đường lối CMĐ ĐHNT- bookboomingbookbooming
 
Chương 3 đường lối đối ngoại Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chương 3 đường lối đối ngoại Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingChương 3 đường lối đối ngoại Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chương 3 đường lối đối ngoại Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingbookbooming
 
Chuong 4 bookbooming
Chuong 4 bookboomingChuong 4 bookbooming
Chuong 4 bookboomingbookbooming
 
Chuong 3 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chuong 3 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingChuong 3 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chuong 3 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingbookbooming
 
Giao an dt c6 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Giao an dt c6 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookboomingGiao an dt c6 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Giao an dt c6 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookboomingbookbooming
 
Giao an dt c5 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Giao an dt c5 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingGiao an dt c5 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Giao an dt c5 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingbookbooming
 
Giao an dt c8 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Giao an dt c8 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookboomingGiao an dt c8 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Giao an dt c8 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookboomingbookbooming
 
đề 10 bookbooming
đề 10 bookboomingđề 10 bookbooming
đề 10 bookboomingbookbooming
 
đề 8 bookbooming
đề 8 bookboomingđề 8 bookbooming
đề 8 bookboomingbookbooming
 
đề 7 bookbooming
đề 7 bookboomingđề 7 bookbooming
đề 7 bookboomingbookbooming
 
đề 6 bookbooming
đề 6 bookboomingđề 6 bookbooming
đề 6 bookboomingbookbooming
 
đề 5 bookbooming
đề 5 bookboomingđề 5 bookbooming
đề 5 bookboomingbookbooming
 
đề 3 bookbooming
đề 3 bookboomingđề 3 bookbooming
đề 3 bookboomingbookbooming
 
[đườNg lối] 20 câu hỏi ôn tập (kèm đáp án) bookbooming
[đườNg lối] 20 câu hỏi ôn tập (kèm đáp án) bookbooming[đườNg lối] 20 câu hỏi ôn tập (kèm đáp án) bookbooming
[đườNg lối] 20 câu hỏi ôn tập (kèm đáp án) bookboomingbookbooming
 
Ch1 negotiating delivery-theory-dịch hợp đồng- bookbooming
Ch1 negotiating delivery-theory-dịch hợp đồng- bookboomingCh1 negotiating delivery-theory-dịch hợp đồng- bookbooming
Ch1 negotiating delivery-theory-dịch hợp đồng- bookboomingbookbooming
 

More from bookbooming (20)

Tuyen tap nhung site pr cao
Tuyen tap nhung site pr caoTuyen tap nhung site pr cao
Tuyen tap nhung site pr cao
 
Key unit 2 esp bookbooming
Key  unit 2 esp bookboomingKey  unit 2 esp bookbooming
Key unit 2 esp bookbooming
 
Pricing bookbooming
Pricing bookboomingPricing bookbooming
Pricing bookbooming
 
Chương 7 đường lối văn hóa Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chương 7 đường lối văn hóa Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingChương 7 đường lối văn hóa Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chương 7 đường lối văn hóa Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
 
Chương 5 đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbo...
Chương 5 đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbo...Chương 5 đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbo...
Chương 5 đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbo...
 
Chương 4 đường lối công nghiệp hóa Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Chương 4 đường lối công nghiệp hóa Đường lối CMĐ ĐHNT- bookboomingChương 4 đường lối công nghiệp hóa Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Chương 4 đường lối công nghiệp hóa Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
 
Chương 3 đường lối đối ngoại Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chương 3 đường lối đối ngoại Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingChương 3 đường lối đối ngoại Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chương 3 đường lối đối ngoại Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
 
Chuong 4 bookbooming
Chuong 4 bookboomingChuong 4 bookbooming
Chuong 4 bookbooming
 
Chuong 3 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chuong 3 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingChuong 3 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chuong 3 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
 
Giao an dt c6 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Giao an dt c6 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookboomingGiao an dt c6 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Giao an dt c6 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
 
Giao an dt c5 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Giao an dt c5 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingGiao an dt c5 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Giao an dt c5 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
 
Giao an dt c8 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Giao an dt c8 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookboomingGiao an dt c8 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Giao an dt c8 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
 
đề 10 bookbooming
đề 10 bookboomingđề 10 bookbooming
đề 10 bookbooming
 
đề 8 bookbooming
đề 8 bookboomingđề 8 bookbooming
đề 8 bookbooming
 
đề 7 bookbooming
đề 7 bookboomingđề 7 bookbooming
đề 7 bookbooming
 
đề 6 bookbooming
đề 6 bookboomingđề 6 bookbooming
đề 6 bookbooming
 
đề 5 bookbooming
đề 5 bookboomingđề 5 bookbooming
đề 5 bookbooming
 
đề 3 bookbooming
đề 3 bookboomingđề 3 bookbooming
đề 3 bookbooming
 
[đườNg lối] 20 câu hỏi ôn tập (kèm đáp án) bookbooming
[đườNg lối] 20 câu hỏi ôn tập (kèm đáp án) bookbooming[đườNg lối] 20 câu hỏi ôn tập (kèm đáp án) bookbooming
[đườNg lối] 20 câu hỏi ôn tập (kèm đáp án) bookbooming
 
Ch1 negotiating delivery-theory-dịch hợp đồng- bookbooming
Ch1 negotiating delivery-theory-dịch hợp đồng- bookboomingCh1 negotiating delivery-theory-dịch hợp đồng- bookbooming
Ch1 negotiating delivery-theory-dịch hợp đồng- bookbooming
 

Trac nghiem toan bookbooming

  • 1. 1 /Cho các phát biểu sau: 1 n 1. lim(1 + ) = e n →0 n 1 2. limsin( x ) x →∞ khoâng toàn taïi ln(1 + x ) 3. lim =1 x →0 x a.1,2,3 đúng b. 1,2 sai; 3 đúng c. 1,3 sai; 2 đúng d. 2,3 sai; 1 đúng 2/ Cho các phát biểu sau 1.det(A) = det (AT) 2.(AB)T=AT.BT 1 3. det( A ) −1 = B 4.detA-1=detA det A.det B a.1,2 đúng; 3,4 sai b.1,2,3,4 đ úng c. 1,3 đúng; 2,4 sai d. 1,4 đúng, 2,3 sai 3/Cho ma trận M5x6 [R]: M là họ vector hàng của A, N là họ vector cột của A. Biết hạng của A=5. Khẳng định nào đúng: a. M độc lập tuyến tính, N phụ thuộc tuyến tính b. M và N đều độc lập tuyến tính c. M v à N đều phụ thuộc tuyến tính d. N độc lập tuyến tính, M phụ thuộc tuyến tính 4/ Cho các phát biểu sau: 1.f(x)=(x-a)g(x), g(x) lien tục tại a thì f’(a)=g’(a) 1 udu + vdv dy = − 2 y= , 3 Vôùi y, u, v la haøm theo x u2 + v 2 (u 2 + v 2 ) 2 3. đạo hàm hàm lẻ là hàm chẵn và đạo hàm hàm chẵn là hàm lẻ a.1,2,3 đúng b. 1,3 đúng; 2sai c. 2,3 đúng; 1 sai d. 1,2 đúng; 3 sai
  • 2. 5/ Cho M2x3 [R] , khẳng định nào đúng: dim(M2x3 [R]) bằng a.2 b.3 c.6 d.1 6/ Khi ñaït lôïi nhuaän cao nhaát. Khaúng ñònh naøo sau nay ñuùng: ( =R–C π R = P.Q C = f(Q) Q=g(P) ) a. R’(P)= C’(P) b. R’(P)= 0 c. C’(P)= 0 d. C’(P)= R’(P)= 0  2 4 7/Cho ma trận   tính A100  0 2  2100 200  1 100 a.  100  b. 2100.    0 2  0 1   1 200 c. 2100.   d. Các câu đều sai 0 1  8/ Choïn phaùt bieåu ñuùng 1 2 −3 4 2a 2b −2c 2d a b −c d 2 4 −6 8 ∆1 = ∆2 = 3 6 −8 4 6 12 −16 8 4 8 −12 17 4 8 −12 17 a. ∆2 = 4∆1 b. ∆2 =−4∆1 c. 8 1 ∆2 =− ∆ d. ∆2 = 8∆1 9/ Tìm định thức của ma trận X thỏa  3 − 1  5 6 14 16   .X.   =    5 − 2  7 8  9 10 a. det(X)=2 b. det(X)=4 c. det(X)= 8 d. det(X)= -2 2 10/ Khai triển Maclaurin đến cấp 4 của hàm ex +1 là: ex 4 5 5x 2 x 4 a. e + ex 2 + 2 + 0( x 5 ) b. 3 + 6 + 6 + 0( x 5 ) 41 23x 2 7x 4 ex 4 c. 24 + 24 + 24 + 0( x 5 ) d. e − ex 2 + 2 + 0( x 5 )
  • 3.  1 2 3   11/Cho ma trận A=  2 4 6 khẳng định đúng:  1 3 5   a.A có hạng bằng 3 b. A có định thức bằng 0 c. A có hạng bằng 1 d. Tất cả đều sai 2 1 m    12/ Cho ma trận 3 7 0 khẳng định nào sau đây đúng 1 0 0    a. A khả nghịch khi và chỉ khi m ≠ 0 b. A luôn luôn khả nghịch b. A luôn có hạng bằng 3 d. A có hạng bằng 3 ⇔ m=0 13/ Cho mô hình Input- Output mở gồm 3 ngành kinh tế có hệ số đầu vào:  0,1 0,3 0,2   A=  0,4 0,2 0,1  0,2 0,3 0,3   Tìm mức sản lượng của 3 ngành kinh tế biết yêu cầu của ngành kinh tế mở đối với 3 ngành kinh tế trên (125.3; 44.8; 86.8): a.(287;238;308) b.(287;308;238) c.(308;287;238) d.(238;308;287) 14/ Cho hàm y(x) xác địh ey+xy =e. Tính y’(0) a.-e b.e 1 c.-1 d. − e 15/Cho f(x) =(x-1)(x-3)(x-5), Tính f’(3) a.-2 b.-4 c.2 d.4 1 + 2 x 3 1 + 3x −1 16/ Tính giới hạn: lim x →0 x a.1 b.2 c.3 d.4 4 1 1 1 1 1 4 1 1 1 17/Tính:A= 1 1 4 1 1 1 1 1 4 1 1 1 1 1 4 a.648 b.640 c.540 d. đs khác
  • 4. 1 1 18/Tính lim c os x →∞ x x a. 1 b.-2 c.-1 d. 0 19/ Tìm m ñeå f(x) lieân tuïc:  e x −1  khi x ≠ 0 f(x ) =  x m khi x ≠ 0  1 a.-1 b. 2 2 c.1 d. 3 +∞ ∫ xe −x 2 20/ Tính tích phaân môû roäng sau: I = 0 1 a. 1 b. 2 c. 0 d. I la tích phaân phaân kì 2π 21/ Tính ∫0 1 − c os2 x dx a.1 b. 2 2 c. 32 d. 4 2 1 22/Tính lim(cos x ) x2 x →0 a. ∞ b.1/2 1 1 c. e 2 d. e − 2 2 23/ So sánh 2 vô cùng bé α x ) =2 −2 cos x và ( β( x ) = x khi x 0 a. β (x) cấp cao hơn (x) α b. (x) cấp th ấp hơn β (x) α c. (x) và β (x) là các vô cùng bé tương đương α d. a,b,c đều sai x 24/ Cho y = 32 . Tính y’(x) a. 32 .ln3 b. x x 32 .2x .ln 6 c. 32 .ln3.ln2 d. 32 .2x .ln3.ln 2 x x
  • 5.  mx + y + z = 0  25/Tìm tất cả m để hệ  x + my + z = 0 nghiệm duy nhất=0  x + y + mz = 0  a. m ≠ -2,m ≠ 1 b. m 1≠ b. m ≠ -2 d. m = -1 26/Cho hệ  x + 2y + z + 4t = 0 1 2 1 4  3x + y + 4z + 2t = 0 3 1 4 2  Và định thức A=  7x + 3y + 4t = 0 7 3 0 4 9x + 7y − 2z + 12t = 0  9 7 −2 12 Tính A biết hệ phương trình trên có nghiệp không tầm thường a.A=4 b.A=3 c.A=34 d.A=0 27/ Cho M= {(a,a+b,b-a), R3 a,b R} ∈ ∈ Khẳng định nào đúng: a. {(1,0,0);(0,1,-1);(0,1,1) } là tập sinh của M b. {(1,1,-1),(0,1,1) } là cơ sở của M c. Dim M =3 d. Cả 3 câu trên đều sai 28/ Tính vi phân của hàm z =xy 3 +y sin x a. dz = y 3 + cos x )d x + x y 2 + ( y (3 sinx)dy b. dz = y 3 − cos x )d x + x y 2 − ( y (3 sinx)dy c. dz = y 3 + cos x )d y + x y 2 + ( y (3 sinx)dx d. dz = y 3 − cos x )d y + x y 2 − ( y (3 sinx)d x 29/Cho u=y.lnx. Tính: ∂2u ∂2u ∂2u 2 (1,1) + 2 (1,1) + 2 (1,1) ∂x ∂x ∂y ∂y a.1 b.0 c.2 d.3 30. Cho haøm caàu QD = 600 – 2P Tìm heä soá co giaõn taïi P0 = 200 vaø yù nghóa kinh teá cuûa noù laø: a. EDo = -2. Neáu P taêng 1% thì löôïng haøm caàu taêng trung bình 2% b. EDo = -2. Neáu P taêng 1% thì löôïng haøm caàu giam trung bình 2% c. EDo = 2. Neáu P taêng 1 ñôn vò tieàn teä thì löôïng haøm caàu taêng trung bình 2
  • 6. d. EDo = -2. Neáu P taêng 1 ñôn vò tieàn teä thì löôïng haøm caàu giaûm trung bình 2 • Töø caâu 31-35 seõ xeùt neáu 2 ngöôøi coù cuøng soá ñieåm 31. Moät ngöôøi söû duïng taát caû y = 600 ñeå mua 2 moùn ñoà, P1 = 10, P2 = 15. Lôïi ích mua 2 saûn phaåm U(x1,x2) = (x1 + 30)(x2 + 40). Trong ñoù x1, x2 la löôïng haøng ñöôïc mua cho 2 loaïi haøng. Haõy xaùc ñònh löôïng haøng laàn löôït caàn mua ñeå lôïi ích laø lôùn nhaát a. 195/4, 15/2 b. 15/2, 195/4 c. 4/195, 2/15 d. 2/15, 4/195 32. Cho haøm z = x + y thoaû x2 + y2 + 2y = 1. tìm cöïc trò haøm z(x,y) a. CT = -1, CÑ = 1 b. CT = -3, CÑ = 1 c. CT = -3, CÑ = 3 d. CT = -1, CÑ = 3 e2 ln(ln x ) 33/ Tính ∫ x ln x dx e 1 a. ln 2 b. 2 ln2 2 2 1 2 c. ln 2 d. 2ln 2 2 34/Cho tích phân mo rong sau, tích phân phân kỳ: ∞ x 1 dx a. ∫ 3 dx b. ∫0 1 x +2x +1 x −1 +∞ dx ∞ sinx c. ∫ 0 1 +x 2 d. ∫1 x2 dx 35/ Cho hàm z = f ( x , y ) =x +y −3x y 3 3 Khẳng định nào sau đây sai: a. điểm dừng M(0,0), N(1,1) b. Cực đại địa phương là N(1,1)
  • 7. 3x 2 − 3y = 0  c. Diểm dừng thỏa hệ  2 3y − 3x = 0  d. N là cực trị địa phương của hàm số 1 b 13 a 25 a 2 c 14 d 26 d 3 a 15 b 27 b 4 c 16 b 28 a 5 c 17 a 29 a 6 a 18 d 30 b 7 c 19 c 31 a 8 c 20 b 32 b 9 d 21 d 33 b 10 a 22 d 34 b 11 b 23 c 35 b 12 a 24 d 36 Ñaùp aùn: