SlideShare a Scribd company logo
1 of 6
Download to read offline
www.VNMATH.com
     SỞ GD & ĐT BẮC NINH
   TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ                       THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2 NĂM HỌC 2011- 2012
                                                               MÔN: TOÁN; Khối: D
          (Đề thi có 01 trang)                  Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề
          Ngày thi 19/2/2012
I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7,0điểm)
Câu I ( 2,0 điểm) Cho hàm số y  x 3  3 x 2  4
  1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số.
   2. Gọi d là đường thẳng đi qua điểm A(3,4) và có hệ số góc m. Tìm m để d cắt (C) tại 3 điểm phân
       biệt A, M, N sao cho tiếp tuyến tại M và N vuông góc với nhau.
Câu II ( 2,0 điểm)
                                  3 sin 2 x  5cos x  1
   1. Giải phương trình:                                    2
                                                                1.
                                   sin x    3 cos x   
                                                                                                 x4  y4
   2. Cho số thực x, y thoả điều kiện 2  x 2 +y 2  =xy+1 . Tìm GTLN, GTNN của biểu thức P=             .
                                                                                                 2 xy +1
                                         4
                                                  dx
Câu III ( 1,0 điểm) Tính tích phân I=     x 1
                                         3             2x  1
                                                                 .
                                         2

Câu IV ( 1,0 điểm)
 Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 4. Biết diện tích tam giác A’BC
bằng 8. Tính thể tích khối lăng trụ và khoảng cách từ C’ đến mặt phẳng (A’BC).
                                               x 2 + 2y 2 + 3xy-4x-3y-5= 0
                                              
Câu V ( 1,0 điểm) Giải hệ phương trình                              2
                                                                            .
                                               2y+ 1- x+ y + 2y -x-9y-1= 0
                                              
II.PHẦN RIÊNG ( 3,0 điểm) (Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc B).
PHẦN A
Câu VI. a (2,0 điểm)
   1. Trong mÆt ph¼ng víi hÖ trôc täa ®é Oxy cho hai ®­êng th¼ng d1: x + y + 5 = 0, d2: x + 2y - 7= 0 vµ
      tam gi¸c ABC cã A(2 ; 3), träng t©m lµ ®iÓm G(2; 0), ®iÓm B thuéc d1 vµ ®iÓm C thuéc d2.
      ViÕt ph­¬ng tr×nh ®­êng trßn ngo¹i tiÕp tam gi¸c ABC.
   2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho M(1;2;3). Lập phương trình mặt phẳng đi qua M cắt
      ba tia Ox tại A, Oy tại B, Oz tại C sao cho thể tích tứ diện OABC nhỏ nhất.
Câu VII. A ( 1,0 điểm)
                       x             x
Giải phương trình 9  2  x  2  3  2 x  5= 0 .
PHẦN B
Câu VI. b (2,0 điểm)
   1. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, cho đường tròn (C): (x-1)2 + y2 =1 tâm I và đường thẳng d: x
      + y + m = 0. Tìm m để d cắt (C) tại 2 điểm phân biệt A, B sao cho diện tích  IAB lớn nhất.
   2. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho A( 1,1,1); B( 1,2,1) và (Q) : 2x –       5 y + z + 2012 = 0.
       Lập phương trình mp (P) qua A,B và tạo với (Q) góc 60o.
Câu VII. b ( 1,0 điểm)

   Giải bất phương trình 3 3 log 3 x  log 3  3 x   1  0 .

                              ----------------------------Hết----------------------
www.VNMATH.com
                       THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2 NĂM HỌC 2011- 2012
                                 MÔN: TOÁN; Khối: D
                             H­íng dÉn chÊm m«n to¸n

C©u                                              Néi dung                                                  §iÓm
                                3         2
I.1    Kh¶o s¸t hµm sè y  x  3 x  4                                                                     1,00
       1. TËp x¸c ®Þnh: R
       2. Sù biÕn thiªn:                                                                                   0,25
          a) Giíi h¹n: lim y  lim (x 3  3x 2  4)  , lim y  lim (x 3  3x 2  4)  
                       x     x                          x            x  
         b) B¶ng biÕn thiªn: y' = 3x2 - 6x, y' = 0  x = 0, x = 2
       B¶ng biÕn thiªn:
          x     -                0               2           +
          y'             +        0      -        0     +
                                  4                           +                                           0,50
          y
                 -                               0
       - Hµm sè ®ång biÕn trªn (-  ; 0) vµ (2; +  ), nghÞch biÕn trªn (0; 2)
       - Hµm sè ®¹t cùc ®¹i t¹i x = 0, yC§ = 4, ®¹t cùc tiÓu t¹i x = 2, yCT = 0.
       3. §å thÞ: §å thÞ giao víi trôc tung t¹i (0; 4), giao víi trôc hoµnh t¹i (-1; 0),(2; 0).
       NhËn ®iÓm uèn I(1; 2) lµm t©m ®èi xøng
                                                               y

                                                                      4

                                                                                                           0,25
                                                                2

                                                                                               x
                                                            -1 O          1      2



I.2    T×m m ®Ó hai tiÕp tuyÕn vu«ng gãc .....                                                             1,00
       d cã ph­¬ng tr×nh y = m(x – 3) + 4.
       Hoµnh ®é giao ®iÓm cña d vµ (C) lµ nghiÖm cña ph­¬ng tr×nh
                                                              x  3                                       0,50
       x 3  3x 2  4  m(x  3)  4  (x  3)(x 2  m)  0   2
                                                              x  m  0
       Theo bµi ra ta cã ®iÒu kiÖn m > 0; m  9 vµ y' ( m ).y' ( m )  1                                 0,25
                                                                                   18  3 35
        (3m  6 m )(3m  6 m )  1  9m 2  36m  1  0  m                               (tháa m·n)    0,25
                                                                                       9
II.1   Gi¶i ph­¬ng tr×nh l­¬ng gi¸c…                                                                       1,00
       §iÒu kiÖn: sin x  3 cos x  0 .                                                                    0,25
                                                                                                       2
       Ph­¬ng tr×nh ®· cho t­¬ng ®­¬ng víi                                             
                                                     3 sin 2 x  5cos x  1  sin x  3 cos x             0,25
                                          3 sin 2 x  5cos x  1  sin 2 x  3cos 2 x  3 sin 2 x
                                     cos x  2 VN 
                 2
        2 cos x  5cos x  2  0                                                                        0,25
                                     cos x   1
                                    
                                               2

                                                        1
www.VNMATH.com

                           2
                       x       2k  loai 
                  1          3
        cos x    
                  2    cos x   2  2k  Tm                                                            0,25
                      
                                  3
                                          2
       VËy ph­¬ng tr×nh cã nghiÖm x    2k  k  , (k  )
                                           3
II.2   T×m GTLN, GTNN…                                                                                      1,00
                                                                                         1
                                                                    2
       Đặt t  xy . Ta có: xy  1  2  x  y   2 xy  4 xy  xy                   5
                                                                                                            0,25
                                                                           1      1     1
                             
       Và xy  1  2  x  y 
                                            2
                                                     2 xy   4 xy  xy  . ĐK:   t  .
                                                                           3      5     3
                                                2

       Suy ra : P 
                    x           2
                                      y2           2 x2 y 2
                                                                 
                                                                   7t 2  2t  1
                                                                                  .                         0,25
                                       2 xy  1                     4  2t  1

       Do đó: P ' 
                             
                            7 t 2  t       , P '  0  t  0, t  1( L)
                                            2
                            2  2t  1                                                                     0,25
          1    1 2                1                                                       1 1
        P   P      và P  0   . NhËn xÐt HSLT trên đoạn                              5 ; 3  )
          5     3  15             4                                                              
                                 1             2
       KL: GTLN là                 và GTNN là                                                               0,25
                                 4            15
III    TÝnh tÝch ph©n                                                                                       1,00
            4
                    dx
       +I=                §Æt t= 2 x  1  t 2  2 x  1  tdt=dx
            3 x 1  2x 1
              2
                          3                                                                                 0,25
       +§æi cËn : x=         t=2
                          2
                        x=4  t = 3

                        3                                 3
                             tdt                 tdt
       +Khi ®ã I=                      = 2
                         2
                        t 1                          2                                                     0,25
                      2                     2 (t  1)
                                1 t
                           2
          3                   3                3
            t 11                 1                 dt
       =2            dt = 2           dt  2
            (t  1) 2
                                (t  1)                  2                                                  0,25
          2                   2                2 (t  1)


                    3          2 3
       = 2 ln t  1                =2ln2+1.                             VËy I= 2ln2+1                      0,25
                    2        t 1 2

IV     TÝnh thÓ tÝch khèi l¨ng trô                                                                          1,00

                                                                                                            0,25
       Gọi I là trung điểm BC.  A’BC c©n t¹i A’ nªn A’I  BC




                                                                            2
www.VNMATH.com

          A'                        C'


                    B'




          A                              C

                                I
                        B
                                              AB 3
         Ta có  ABC đều nên AI                    2 3 & AI  BC
                                               2
                                          A 'I  BC (dl3 )
                    2
                 AB 3                                            2S
         SABC=           4 3 (®vdt) ; SA'BC  1 BC.A 'I  A 'I  A'BC  4
                   4                           2                  BC
                  AA '  (ABC)  AA '  AI .
         A'AI  AA '  A 'I2  AI2  2                                                         0,25
         ThÓ tÝch khèi l¨ng trô: VABC.A’B’C’ = SABC .AA'= 8 3 (đvtt)

         d(C’/(A’BC))=d(A/(A’BC))                                                               0,25

         Dùng AH  A’I  AH  (A’BC)  d(A/(A’BC))=AH
           1       1      1   1                                                                 0,25
             2
                    2
                        2   AH  3 . VËy d(C’/(A’BC))= 3 .
         AH      AA ' AI      3
 V       Giải hệ phương trình ….                                                                1,00
         ®k: 2 y+ 1  0; x  y  0 .                                                            0,25
         1      x 2 +  3 y  4  x+ 2y 2 -3y-5= 0. coi lµ pt bËc 2 Èn x, tham sè y.
            x= -y-1  l                                                                       0,25
                            .
           
            x= -2y+ 5  tm 
                                                                                  1
         Thay x=-2y+5 vµo (2) ®­îc               2y+ 1- 5-y + 2y 2 -7y-6= 0 víi       y  5.
                                                                                  2
                2y+ 1-3+ 1- 5-y + 2y 2 -7y-4= 0
                 2y 8      y4
                                  y  4  2 y  1  = 0
                 2y+ 1 + 3 1+ 5-y                                                               025
                                 2         1             
               y  4 
                        
                                                 2 y  1 =0
                                                          
                               2y+ 1 + 3 1+ 5-y          
           y = 4  tm 
         (v× 2 y+ 1  0 ).
         Suy ra x=-3.
                                                                                                0,25
         VËy hÖ cã duy nhÊt mét nghiÖm (-3;4).
VIa.1   ViÕt ph­¬ng tr×nh ®­êng trßn ®i ….                                                      1,00
         Do B  d1 nªn B = (m; - m – 5), C  d2 nªn C = (7 – 2n; n)                             0,25

                                                               3
www.VNMATH.com

                                                   2  m  7  2n  3.2 m 2n  3 m  1
          Do G lµ träng t©m tam gi¸c ABC nªn                                     
                                                   3  m  5  n  3.0   m n  2 n  1        0,25
          Suy ra B = (-1; -4), C= (5; 1)
          Gi¶ sö ®­êng trßn (C) ngo¹i tiÕp tam gi¸c ABC cã ph­¬ng tr×nh
          x 2  y 2  2ax  2by  c  0 . Do A, B, C  (C) nªn ta cã hÖ
          4  9  4a  6b  c  0     a  83 / 54                                               0,25
                                      
          1  16  2a  8b  c  0  b  17 / 18
          25  1  10a  2b  c  0   c  338 / 27
                                      
                                             83      17    338
          VËy (C) cã ph­¬ng tr×nh x 2  y 2  x  y            0.
                                             27       9    27
VIa.2    ViÕt ph­¬ng tr×nh mÆt ph¼ng ....                                                          1,00
          MÆt ph¼ng c¾t 3 tia Ox,Oy,Oz t¹i A(a;0;0),B(0;b;0),C(0;0;c) cã d¹ng
                x y z                                                                              0,25
            :    1,  a, b, c  0 
                a b c
                                     1 2 3 C os i        6
                  Do M    nªn:    1  3. 3            abc  162                            0,25
                                     a b c              abc
                                               a  3
                       1                       
          ThÓ tÝch: V  abc  27  Vmin  27  b  6                                              0,25
                       6                       c  9
                                               
          MÆt ph¼ng cÇn t×m: 6x+3y+2z-18=0.                                                        0,25
  VII     Gi¶i ph­¬ng tr×nh……                                                                      1,00

          §Æt t= 3x  t  0  ph­¬ng tr×nh trë thµnh t 2  2  x  2  t  2 x  5  0             0,25

               t  1  l 
                            3x  5  2 x (*)                                                    0,25
              t  5  2 x
          Hµm sè f(x)= 3x ®ång biÕn trªn R.
          Hµm sè g(x)=5-2x nghÞch biÕn trªn R.                                                     0,25
          f(1)=g(1). ph­¬ng tr×nh (*) cã duy nhÊt mét nghiÖm x=1.
          KL S  1                                                                               0,25
 VIb.1    T×m m để d cắt (C) tại 2 điểm phân biệt…                                                 1,00
          (C) cã t©m I (1,0) b¸n kÝnh R=1.
          (d) cắt (C) tại hai điểm phân biệt  d (I ;d )  1                                       0,25
                          1            1            1
          Ta có SIAB  IA.IB.sin AIB  .sin AIB 
                          2                   2              2
          Từ đó diện tích tam giác AIB lớn nhất khi và chỉ khi AIB  900
          Gäi H lµ trung ®iÓm AB  IH  AB                                    I                    0,25
                                                  2                     A       H              B
          IAB vu«ng t¹i I  AB= 2  IH=
                                                 2
                         1 m      1    m  0
           d I,d                                                                            0,25
                            2       2    m  2
          VËy cã 2 đường thẳng cÇn t×m d: x + y = 0; x + y -2 = 0.                                 0,25
 VIb.2    ViÕt ph­¬ng tr×nh mÆt ph¼ng ....                                                         1,00
          Gọi (Q) cÇn lËp cã ph­¬ng tr×nh Ax + By +Cz + D = 0 §k ( A2  B 2  C 2  0 )
          (Q) qua A nªn A + B +C + D = 0                                                           0,25
          (Q) qua B nªn A +2 B +C + D = 0 . Suy ra B=0.
                                                     4
www.VNMATH.com


                             2 A  5B  C                    1                            0,25
                  Ta cã                         cos 600 
                        A2  B 2  C 2 10                    2
                            2A C         1
          Thay B=0 ®­îc                 
                          A2  C 2 10 2
                                                                                          0,25
                                     2         2                             A  3C
                          3 A  8 AC  3C  0   A  3C  3 A  C   0  
                                                                            3 A  C
          TH1: A=-3C ®­îc ph­¬ng tr×nh 3x – z - 2 = 0.
                                                                                          0,25
          TH2: 3A=C ®­îc ph­¬ng tr×nh x+3z -4 = 0 .
 VIIb     Gi¶i bÊt ph­¬ng tr×nh                                                           1,00
                                         x         3
          ®k: x>0. §Æt t  3 log ta cã bpt: t  3t  2  0
                                         3
                                                                                         0,25
                    2
            t  1  t  2   0                                                        0,25
               t  2
                                                                                        0,25
              t  1
          t  2  0  x  38
                                                                                          0,25
          t=1  x  3 KL: S=  0;38   3 .

Nếu thí sinh làm bài không theo cách nêu trong đáp án mà vẫn đúng thì được đủ điểm từng phần như đáp
án quy định
                             ------------------Hết------------------




                                                       5

More Related Content

What's hot

Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012BẢO Hí
 
Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1
Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1
Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k b
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k bThi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k b
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k bThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k b
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k bThi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k b
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k bThế Giới Tinh Hoa
 
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 4 k b
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 4 k bKhảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 4 k b
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 4 k bThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán chuyên trần phú hp 2012 lần 3 k d
Thi thử toán chuyên trần phú hp 2012 lần 3 k dThi thử toán chuyên trần phú hp 2012 lần 3 k d
Thi thử toán chuyên trần phú hp 2012 lần 3 k dThế Giới Tinh Hoa
 
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k a
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k aKhảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k a
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k aThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k aThi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k aThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán lê lợi qt 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán lê lợi qt 2012 lần 1 k abThi thử toán lê lợi qt 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán lê lợi qt 2012 lần 1 k abThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k adThi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k adThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán bỉm sơn th 2012 lần 2
Thi thử toán bỉm sơn th 2012 lần 2Thi thử toán bỉm sơn th 2012 lần 2
Thi thử toán bỉm sơn th 2012 lần 2Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 1 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 1 k dThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 1 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 1 k dThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k dThi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k dThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán phan bội châu py 2012
Thi thử toán phan bội châu py 2012Thi thử toán phan bội châu py 2012
Thi thử toán phan bội châu py 2012Thế Giới Tinh Hoa
 
4. thi thu lan 2 125 2012 hq
4. thi thu lan 2  125 2012 hq4. thi thu lan 2  125 2012 hq
4. thi thu lan 2 125 2012 hqVan-Duyet Le
 
19de12 hk1 09-10-mathvn.com
19de12 hk1 09-10-mathvn.com19de12 hk1 09-10-mathvn.com
19de12 hk1 09-10-mathvn.comduongthihuyen
 
9dethithu
9dethithu9dethithu
9dethithuDuy Duy
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011Duy Duy
 
Thi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 2 k d
Thi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 2 k dThi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 2 k d
Thi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 2 k dThế Giới Tinh Hoa
 

What's hot (19)

Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012
 
Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1
Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1
Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1
 
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k b
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k bThi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k b
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k b
 
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k b
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k bThi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k b
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k b
 
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 4 k b
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 4 k bKhảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 4 k b
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 4 k b
 
Thi thử toán chuyên trần phú hp 2012 lần 3 k d
Thi thử toán chuyên trần phú hp 2012 lần 3 k dThi thử toán chuyên trần phú hp 2012 lần 3 k d
Thi thử toán chuyên trần phú hp 2012 lần 3 k d
 
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k a
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k aKhảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k a
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k a
 
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k aThi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
 
Thi thử toán lê lợi qt 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán lê lợi qt 2012 lần 1 k abThi thử toán lê lợi qt 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán lê lợi qt 2012 lần 1 k ab
 
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k adThi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
 
Thi thử toán bỉm sơn th 2012 lần 2
Thi thử toán bỉm sơn th 2012 lần 2Thi thử toán bỉm sơn th 2012 lần 2
Thi thử toán bỉm sơn th 2012 lần 2
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 1 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 1 k dThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 1 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 1 k d
 
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k dThi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k d
 
Thi thử toán phan bội châu py 2012
Thi thử toán phan bội châu py 2012Thi thử toán phan bội châu py 2012
Thi thử toán phan bội châu py 2012
 
4. thi thu lan 2 125 2012 hq
4. thi thu lan 2  125 2012 hq4. thi thu lan 2  125 2012 hq
4. thi thu lan 2 125 2012 hq
 
19de12 hk1 09-10-mathvn.com
19de12 hk1 09-10-mathvn.com19de12 hk1 09-10-mathvn.com
19de12 hk1 09-10-mathvn.com
 
9dethithu
9dethithu9dethithu
9dethithu
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011
 
Thi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 2 k d
Thi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 2 k dThi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 2 k d
Thi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 2 k d
 

Similar to Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d

đề Và đáp án thi thử cvp truonghocso.com
đề Và đáp án thi thử cvp   truonghocso.comđề Và đáp án thi thử cvp   truonghocso.com
đề Và đáp án thi thử cvp truonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Toanb2011
Toanb2011Toanb2011
Toanb2011Duy Duy
 
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012Gia sư Đức Trí
 
Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1
Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1
Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k aThi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k aThế Giới Tinh Hoa
 
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 4 k a
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 4 k aKhảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 4 k a
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 4 k aThế Giới Tinh Hoa
 
Toán 1 ab 2012 thpt minh châu hưng yên
Toán 1 ab 2012 thpt minh châu   hưng yênToán 1 ab 2012 thpt minh châu   hưng yên
Toán 1 ab 2012 thpt minh châu hưng yênViệt Nam Tổ Quốc
 
Toand2011
Toand2011Toand2011
Toand2011Duy Duy
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910lvquy
 
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910lvquy
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910lvquy
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910lvquy
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910lvquy
 
Toán DH (THPT Lê Lợi)
Toán DH (THPT Lê Lợi)Toán DH (THPT Lê Lợi)
Toán DH (THPT Lê Lợi)Van-Duyet Le
 
Thi thử toán lê lợi th 2012 lần 3
Thi thử toán lê lợi th 2012 lần 3Thi thử toán lê lợi th 2012 lần 3
Thi thử toán lê lợi th 2012 lần 3Thế Giới Tinh Hoa
 
Tóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DHTóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DHVan-Duyet Le
 
48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hocDuy Duy
 
48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hocDuy Duy
 
19 dethi-hk1-toan12-2011 - truonghocso.com
19 dethi-hk1-toan12-2011 - truonghocso.com19 dethi-hk1-toan12-2011 - truonghocso.com
19 dethi-hk1-toan12-2011 - truonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThế Giới Tinh Hoa
 

Similar to Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d (20)

đề Và đáp án thi thử cvp truonghocso.com
đề Và đáp án thi thử cvp   truonghocso.comđề Và đáp án thi thử cvp   truonghocso.com
đề Và đáp án thi thử cvp truonghocso.com
 
Toanb2011
Toanb2011Toanb2011
Toanb2011
 
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
 
Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1
Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1
Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1
 
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k aThi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
 
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 4 k a
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 4 k aKhảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 4 k a
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 4 k a
 
Toán 1 ab 2012 thpt minh châu hưng yên
Toán 1 ab 2012 thpt minh châu   hưng yênToán 1 ab 2012 thpt minh châu   hưng yên
Toán 1 ab 2012 thpt minh châu hưng yên
 
Toand2011
Toand2011Toand2011
Toand2011
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
Toán DH (THPT Lê Lợi)
Toán DH (THPT Lê Lợi)Toán DH (THPT Lê Lợi)
Toán DH (THPT Lê Lợi)
 
Thi thử toán lê lợi th 2012 lần 3
Thi thử toán lê lợi th 2012 lần 3Thi thử toán lê lợi th 2012 lần 3
Thi thử toán lê lợi th 2012 lần 3
 
Tóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DHTóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DH
 
48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc
 
48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc
 
19 dethi-hk1-toan12-2011 - truonghocso.com
19 dethi-hk1-toan12-2011 - truonghocso.com19 dethi-hk1-toan12-2011 - truonghocso.com
19 dethi-hk1-toan12-2011 - truonghocso.com
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
 

More from Thế Giới Tinh Hoa

Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019Thế Giới Tinh Hoa
 
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dươngBảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dươngThế Giới Tinh Hoa
 
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch DươngAlbum sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch DươngThế Giới Tinh Hoa
 
Cách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đôngCách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đôngThế Giới Tinh Hoa
 
Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6  Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6 Thế Giới Tinh Hoa
 
Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.comNữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.comNhững chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.comNhững bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 

More from Thế Giới Tinh Hoa (20)

Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
 
Lỗi web bachawater
Lỗi web bachawaterLỗi web bachawater
Lỗi web bachawater
 
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dươngBảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
 
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch DươngAlbum sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
 
thong tin lam viec tren lamchame
thong tin lam viec tren lamchamethong tin lam viec tren lamchame
thong tin lam viec tren lamchame
 
Cách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đôngCách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đông
 
Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6  Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6
 
Nang luc truyen thong
Nang luc truyen thongNang luc truyen thong
Nang luc truyen thong
 
Huongdansudung izishop
Huongdansudung izishopHuongdansudung izishop
Huongdansudung izishop
 
Ho so nang luc cong ty
Ho so nang luc cong tyHo so nang luc cong ty
Ho so nang luc cong ty
 
seo contract
seo contractseo contract
seo contract
 
di google cong
di google congdi google cong
di google cong
 
E1 f4 bộ binh
E1 f4 bộ binhE1 f4 bộ binh
E1 f4 bộ binh
 
E2 f2 bộ binh
E2 f2 bộ binhE2 f2 bộ binh
E2 f2 bộ binh
 
E3 f1 bộ binh
E3 f1 bộ binhE3 f1 bộ binh
E3 f1 bộ binh
 
E2 f1 bộ binh
E2 f1 bộ binhE2 f1 bộ binh
E2 f1 bộ binh
 
E1 f1 bộ binh
E1 f1 bộ binhE1 f1 bộ binh
E1 f1 bộ binh
 
Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.comNữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
 
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.comNhững chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
 
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.comNhững bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
 

Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d

  • 1. www.VNMATH.com SỞ GD & ĐT BẮC NINH TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2 NĂM HỌC 2011- 2012 MÔN: TOÁN; Khối: D (Đề thi có 01 trang) Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề Ngày thi 19/2/2012 I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7,0điểm) Câu I ( 2,0 điểm) Cho hàm số y  x 3  3 x 2  4 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số. 2. Gọi d là đường thẳng đi qua điểm A(3,4) và có hệ số góc m. Tìm m để d cắt (C) tại 3 điểm phân biệt A, M, N sao cho tiếp tuyến tại M và N vuông góc với nhau. Câu II ( 2,0 điểm) 3 sin 2 x  5cos x  1 1. Giải phương trình: 2 1.  sin x  3 cos x  x4  y4 2. Cho số thực x, y thoả điều kiện 2  x 2 +y 2  =xy+1 . Tìm GTLN, GTNN của biểu thức P= . 2 xy +1 4 dx Câu III ( 1,0 điểm) Tính tích phân I=  x 1 3 2x  1 . 2 Câu IV ( 1,0 điểm) Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 4. Biết diện tích tam giác A’BC bằng 8. Tính thể tích khối lăng trụ và khoảng cách từ C’ đến mặt phẳng (A’BC).  x 2 + 2y 2 + 3xy-4x-3y-5= 0  Câu V ( 1,0 điểm) Giải hệ phương trình  2 .  2y+ 1- x+ y + 2y -x-9y-1= 0  II.PHẦN RIÊNG ( 3,0 điểm) (Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc B). PHẦN A Câu VI. a (2,0 điểm) 1. Trong mÆt ph¼ng víi hÖ trôc täa ®é Oxy cho hai ®­êng th¼ng d1: x + y + 5 = 0, d2: x + 2y - 7= 0 vµ tam gi¸c ABC cã A(2 ; 3), träng t©m lµ ®iÓm G(2; 0), ®iÓm B thuéc d1 vµ ®iÓm C thuéc d2. ViÕt ph­¬ng tr×nh ®­êng trßn ngo¹i tiÕp tam gi¸c ABC. 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho M(1;2;3). Lập phương trình mặt phẳng đi qua M cắt ba tia Ox tại A, Oy tại B, Oz tại C sao cho thể tích tứ diện OABC nhỏ nhất. Câu VII. A ( 1,0 điểm) x x Giải phương trình 9  2  x  2  3  2 x  5= 0 . PHẦN B Câu VI. b (2,0 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, cho đường tròn (C): (x-1)2 + y2 =1 tâm I và đường thẳng d: x + y + m = 0. Tìm m để d cắt (C) tại 2 điểm phân biệt A, B sao cho diện tích  IAB lớn nhất. 2. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho A( 1,1,1); B( 1,2,1) và (Q) : 2x – 5 y + z + 2012 = 0. Lập phương trình mp (P) qua A,B và tạo với (Q) góc 60o. Câu VII. b ( 1,0 điểm) Giải bất phương trình 3 3 log 3 x  log 3  3 x   1  0 . ----------------------------Hết----------------------
  • 2. www.VNMATH.com THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2 NĂM HỌC 2011- 2012 MÔN: TOÁN; Khối: D H­íng dÉn chÊm m«n to¸n C©u Néi dung §iÓm 3 2 I.1 Kh¶o s¸t hµm sè y  x  3 x  4 1,00 1. TËp x¸c ®Þnh: R 2. Sù biÕn thiªn: 0,25 a) Giíi h¹n: lim y  lim (x 3  3x 2  4)  , lim y  lim (x 3  3x 2  4)   x   x   x  x   b) B¶ng biÕn thiªn: y' = 3x2 - 6x, y' = 0  x = 0, x = 2 B¶ng biÕn thiªn: x - 0 2 + y' + 0 - 0 + 4 + 0,50 y - 0 - Hµm sè ®ång biÕn trªn (-  ; 0) vµ (2; +  ), nghÞch biÕn trªn (0; 2) - Hµm sè ®¹t cùc ®¹i t¹i x = 0, yC§ = 4, ®¹t cùc tiÓu t¹i x = 2, yCT = 0. 3. §å thÞ: §å thÞ giao víi trôc tung t¹i (0; 4), giao víi trôc hoµnh t¹i (-1; 0),(2; 0). NhËn ®iÓm uèn I(1; 2) lµm t©m ®èi xøng y 4 0,25 2 x -1 O 1 2 I.2 T×m m ®Ó hai tiÕp tuyÕn vu«ng gãc ..... 1,00 d cã ph­¬ng tr×nh y = m(x – 3) + 4. Hoµnh ®é giao ®iÓm cña d vµ (C) lµ nghiÖm cña ph­¬ng tr×nh x  3 0,50 x 3  3x 2  4  m(x  3)  4  (x  3)(x 2  m)  0   2 x  m  0 Theo bµi ra ta cã ®iÒu kiÖn m > 0; m  9 vµ y' ( m ).y' ( m )  1 0,25 18  3 35  (3m  6 m )(3m  6 m )  1  9m 2  36m  1  0  m  (tháa m·n) 0,25 9 II.1 Gi¶i ph­¬ng tr×nh l­¬ng gi¸c… 1,00 §iÒu kiÖn: sin x  3 cos x  0 . 0,25 2 Ph­¬ng tr×nh ®· cho t­¬ng ®­¬ng víi  3 sin 2 x  5cos x  1  sin x  3 cos x  0,25  3 sin 2 x  5cos x  1  sin 2 x  3cos 2 x  3 sin 2 x  cos x  2 VN  2  2 cos x  5cos x  2  0   0,25  cos x   1   2 1
  • 3. www.VNMATH.com  2  x  2k  loai  1 3  cos x     2  cos x   2  2k  Tm  0,25   3 2 VËy ph­¬ng tr×nh cã nghiÖm x    2k  k  , (k  ) 3 II.2 T×m GTLN, GTNN… 1,00 1  2 Đặt t  xy . Ta có: xy  1  2  x  y   2 xy  4 xy  xy    5 0,25 1 1 1  Và xy  1  2  x  y  2  2 xy   4 xy  xy  . ĐK:   t  . 3 5 3 2 Suy ra : P  x 2  y2   2 x2 y 2  7t 2  2t  1 . 0,25 2 xy  1 4  2t  1 Do đó: P '   7 t 2  t  , P '  0  t  0, t  1( L) 2 2  2t  1 0,25  1 1 2 1  1 1 P   P   và P  0   . NhËn xÐt HSLT trên đoạn  5 ; 3  )  5  3  15 4   1 2 KL: GTLN là và GTNN là 0,25 4 15 III TÝnh tÝch ph©n 1,00 4 dx +I=  §Æt t= 2 x  1  t 2  2 x  1  tdt=dx 3 x 1  2x 1 2 3 0,25 +§æi cËn : x=  t=2 2 x=4  t = 3 3 3 tdt tdt +Khi ®ã I=  = 2 2 t 1 2 0,25 2 2 (t  1) 1 t 2 3 3 3 t 11 1 dt =2  dt = 2 dt  2 (t  1) 2 (t  1) 2 0,25 2 2 2 (t  1) 3 2 3 = 2 ln t  1  =2ln2+1. VËy I= 2ln2+1 0,25 2 t 1 2 IV TÝnh thÓ tÝch khèi l¨ng trô 1,00 0,25 Gọi I là trung điểm BC.  A’BC c©n t¹i A’ nªn A’I  BC 2
  • 4. www.VNMATH.com A' C' B' A C I B AB 3 Ta có  ABC đều nên AI   2 3 & AI  BC 2  A 'I  BC (dl3 ) 2 AB 3 2S SABC=  4 3 (®vdt) ; SA'BC  1 BC.A 'I  A 'I  A'BC  4 4 2 BC AA '  (ABC)  AA '  AI . A'AI  AA '  A 'I2  AI2  2 0,25 ThÓ tÝch khèi l¨ng trô: VABC.A’B’C’ = SABC .AA'= 8 3 (đvtt) d(C’/(A’BC))=d(A/(A’BC)) 0,25 Dùng AH  A’I  AH  (A’BC)  d(A/(A’BC))=AH 1 1 1 1 0,25 2  2  2   AH  3 . VËy d(C’/(A’BC))= 3 . AH AA ' AI 3 V Giải hệ phương trình …. 1,00 ®k: 2 y+ 1  0; x  y  0 . 0,25 1   x 2 +  3 y  4  x+ 2y 2 -3y-5= 0. coi lµ pt bËc 2 Èn x, tham sè y.  x= -y-1  l  0,25   .   x= -2y+ 5  tm  1 Thay x=-2y+5 vµo (2) ®­îc 2y+ 1- 5-y + 2y 2 -7y-6= 0 víi  y  5. 2  2y+ 1-3+ 1- 5-y + 2y 2 -7y-4= 0 2y 8 y4     y  4  2 y  1  = 0 2y+ 1 + 3 1+ 5-y 025  2 1    y  4     2 y  1 =0   2y+ 1 + 3 1+ 5-y   y = 4  tm  (v× 2 y+ 1  0 ). Suy ra x=-3. 0,25 VËy hÖ cã duy nhÊt mét nghiÖm (-3;4). VIa.1 ViÕt ph­¬ng tr×nh ®­êng trßn ®i …. 1,00 Do B  d1 nªn B = (m; - m – 5), C  d2 nªn C = (7 – 2n; n) 0,25 3
  • 5. www.VNMATH.com 2  m  7  2n  3.2 m 2n  3 m  1 Do G lµ träng t©m tam gi¸c ABC nªn    3  m  5  n  3.0  m n  2 n  1 0,25 Suy ra B = (-1; -4), C= (5; 1) Gi¶ sö ®­êng trßn (C) ngo¹i tiÕp tam gi¸c ABC cã ph­¬ng tr×nh x 2  y 2  2ax  2by  c  0 . Do A, B, C  (C) nªn ta cã hÖ 4  9  4a  6b  c  0 a  83 / 54 0,25   1  16  2a  8b  c  0  b  17 / 18 25  1  10a  2b  c  0 c  338 / 27   83 17 338 VËy (C) cã ph­¬ng tr×nh x 2  y 2  x  y   0. 27 9 27 VIa.2 ViÕt ph­¬ng tr×nh mÆt ph¼ng .... 1,00 MÆt ph¼ng c¾t 3 tia Ox,Oy,Oz t¹i A(a;0;0),B(0;b;0),C(0;0;c) cã d¹ng x y z 0,25   :    1,  a, b, c  0  a b c 1 2 3 C os i 6 Do M    nªn:    1  3. 3  abc  162 0,25 a b c abc a  3 1  ThÓ tÝch: V  abc  27  Vmin  27  b  6 0,25 6 c  9  MÆt ph¼ng cÇn t×m: 6x+3y+2z-18=0. 0,25 VII Gi¶i ph­¬ng tr×nh…… 1,00 §Æt t= 3x  t  0  ph­¬ng tr×nh trë thµnh t 2  2  x  2  t  2 x  5  0 0,25  t  1  l    3x  5  2 x (*) 0,25 t  5  2 x Hµm sè f(x)= 3x ®ång biÕn trªn R. Hµm sè g(x)=5-2x nghÞch biÕn trªn R. 0,25 f(1)=g(1). ph­¬ng tr×nh (*) cã duy nhÊt mét nghiÖm x=1. KL S  1 0,25 VIb.1 T×m m để d cắt (C) tại 2 điểm phân biệt… 1,00 (C) cã t©m I (1,0) b¸n kÝnh R=1. (d) cắt (C) tại hai điểm phân biệt  d (I ;d )  1 0,25 1  1  1 Ta có SIAB  IA.IB.sin AIB  .sin AIB  2 2 2 Từ đó diện tích tam giác AIB lớn nhất khi và chỉ khi AIB  900 Gäi H lµ trung ®iÓm AB  IH  AB I 0,25 2 A H B IAB vu«ng t¹i I  AB= 2  IH= 2 1 m 1 m  0  d I,d     0,25 2 2  m  2 VËy cã 2 đường thẳng cÇn t×m d: x + y = 0; x + y -2 = 0. 0,25 VIb.2 ViÕt ph­¬ng tr×nh mÆt ph¼ng .... 1,00 Gọi (Q) cÇn lËp cã ph­¬ng tr×nh Ax + By +Cz + D = 0 §k ( A2  B 2  C 2  0 ) (Q) qua A nªn A + B +C + D = 0 0,25 (Q) qua B nªn A +2 B +C + D = 0 . Suy ra B=0. 4
  • 6. www.VNMATH.com 2 A  5B  C 1 0,25 Ta cã  cos 600  A2  B 2  C 2 10 2 2A C 1 Thay B=0 ®­îc  A2  C 2 10 2 0,25 2 2  A  3C 3 A  8 AC  3C  0   A  3C  3 A  C   0   3 A  C TH1: A=-3C ®­îc ph­¬ng tr×nh 3x – z - 2 = 0. 0,25 TH2: 3A=C ®­îc ph­¬ng tr×nh x+3z -4 = 0 . VIIb Gi¶i bÊt ph­¬ng tr×nh 1,00 x 3 ®k: x>0. §Æt t  3 log ta cã bpt: t  3t  2  0 3 0,25 2   t  1  t  2   0 0,25  t  2  0,25 t  1 t  2  0  x  38 0,25 t=1  x  3 KL: S=  0;38   3 . Nếu thí sinh làm bài không theo cách nêu trong đáp án mà vẫn đúng thì được đủ điểm từng phần như đáp án quy định ------------------Hết------------------ 5