SlideShare a Scribd company logo
TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Đề kiểm tra : Bất phương trình
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn Thời gian làm bài : 90 phút
0985725279
Noäi dung ñeà soá : 751
1). Bất phương trình ( x − 2)2 ≥ ( x − 1 − 1)2 (2 x − 1) có tập nghiệm bằng :
A). [1; 2]
B). [1; 5]
C). [5; + ∞)
2
2). Bất phương trình x + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là :
A). R
B). {3}
C). ∅

D). [2; 5]
D). {- 3}

x2 + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là :
2
1
−5 − 13 ]∪(1; + ∞)
A). (- ∞; - )∪ (1; + ∞)
B). (- ∞; - )∪ (1; + ∞)
C). (- ∞;
3
2
2
x + 2 −5− x
4). Bất phương trình
≥ 1 có tập nghiệm bằng :
x−7
1
A). [ ; 2]
B). [- 2; 2]
C). [2; 7)
D). (7; + ∞)
4
5). Bất phương trình x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng :
3). Bất phương trình

A). [- 1; 3) ∪(8; 12]
B). [- 1; 3)
C). (3; 8)
6). Tìm m để bất phương trình x + 2 ≥ x + m có nghiệm.
A). m ≤

9
4

B). m ≤ 2

D). (8; 12]

C). ∀m ∈R

D). 2 ≤ m ≤

7). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). R
B). {2}
C). ∅
8). Bất phương trình x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng:
A). [- 2; + ∞)
B). [ - 1; 6]
C). [- 1; + ∞)
2
9). Bất phương trình x + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là :
A). (- 2; 4)
B). [- 4; 2]
C). [- 2; 4]
10). Tìm m để bất phương trình

12). Bất phương trình

D). [- 2; - 1]
D). (- 4; 2)

C). m ≤ 5
x + 2 ≥ m có nghiệm.
C). m = 2

D). m ≥ 5
D). m ≥ 2

x + 2 + 2x + 5 + 2 2x + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng:
2

A). [2; + ∞)
B). [2; 6]
C). [2; 142]
2
13). Bất phương trình - 2x + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; -

9
4

D). R{2}

x + 4 − x ≥ 4x − x2 + m có nghiệm.

A). m ≤ 4
B). 4 ≤ m ≤ 5
11). Tìm m để bất phương trình x − 2 +
A). m ≤ 2
B). ∀ m ∈R

D). (1; + ∞)

7
] ∪ [ 1; + ∞)
2

B). (- ∞; - 1] ∪ [

7
; + ∞)
2

D). [6; 142]

C). [-

7
; 1]
2

D). [- 1;

7
]
2

14). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :
A). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞)
B). (- 2; 3)
C). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞)
D). (- 3; 2)
15). Bất phương trình x + 2 + 2x + 6 ≥ x + 10 có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞)
B). [- 1; + ∞)
C). [- 1; 11]
D). [- 1; 1]
16). Bất phương trình
A). [0; 3]
17). Bất phương trình

x + 1 + 4 − x ≥ x2 − 3x + 9 có tập nghiệm bằng.
B). [ - 1; 4]

C). [0; 4]

D). [- 3; 0]

x + 3x + x + 3x + 5 ≥ 4x + 12x + 9 có tập nghiệm bằng :
2

2

2

1
A). (-∞; - 4]∪[1; +∞)

B). [- 4; - 3]∪[0; 1]

C). (- ∞; - 4]

D). [1; + ∞]

Đeà soá : 751
18). Tìm m để bất phương trình x + 1 +
A). m ≥ 0
B). m = 3
19). Bất phương trình
A). (1; 2]
20). Bất phương trình

x + 10 ≤ m có nghiệm.
C). m ≥ 3

D). 0 ≤ m ≤ 3

2x + 1
x+2
+ 3.
≥ 11 có tập nghiệm bằng :
x −1
x −1
C). [2; + ∞)
3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng :

B). (- ∞; - 2]

x +1+

3
3
]∪[ 24; + ∞) B). [- 1; 0]
C). [0; ]
2
2
21). Bất phương trình ( x2 − x − 6) x2 − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). [- 1;

A). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)
C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1}
22). Bất phương trình 2x + 5 −
A). [2; 6]

D). [1; 2]
D). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞)

B). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2}
D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)
6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng :

B). [- 2; 2]

C). [-

5
; 2]
2

x2 − x + 4 − 2 x − 3
> 3 có tập nghiệm bằng :
x−2
5
3
3
A). (
; 1)∪(2; + ∞)
B). ( ; 1)
C). ( ; 1)∪(2; + ∞)
24
5
5
24). Bất phương trình x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng:

D). (- ∞; -

10
]∪[2; + ∞)
9

23). Bất phương trình

A). [- 2; 2]

B). [- 2; 2]∪[23; 27]

C). [2; 23]

1
≤ 2 có tập nghiệm bằng.
x
1
1
A). (- ∞; - 1]∪[ ; + ∞)
B). [- 1; ]
C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞)
2
2

D). (1; 2)

D). [23; 27]

25). Bất phương trình - 1 ≤

D). (- ∞; 0)∪(

26). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng :
A). [

1
; + ∞)
4

A). 16 ≤ m ≤ 96

1
1
}
D). R  { }
4
4
2
x + 16 − x ≤ x − 16x + m có nghiệm.

B). ∅

27). Tìm m để bất phương trình

B). m ≤ 16

C). {

C). m ≥ 16

28). Tìm m để bất phương trình (3 − x)(1 + x) + 4 −
A). m ≥ 6

B). m ≤ 6

31). Bất phương trình

D). m ≥ 96

− x + 2x + 3 ≥ m có nghiệm.
15
C).
≤m≤6
D). 4 ≤ m ≤ 6
4
2

29). Bất phương trình x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng :
A). [- 1; +∞)
B). [- 2; - 1]
C). [- 1; 1]
30). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là :
A). R

1
; + ∞)
2

D). [- 2; + ∞)

3
3
}
C). {- }
D). ∅
2
2
x( x − 1) + x( x + 2) ≤ x(4x + 1) có tập nghiệm bằng :
B). R  {-

2
A). [1; 2]∪{0}

B). (- ∞; - 2]∪ {0}

C). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0}

D). (- ∞; 2]

Đeà soá : 751
32). Tìm m để bất phương trình

x + 2 + 7 − x ≤ m có nghiệm.
A). m ≥ 3
B). m ≤ 3 2
C). m ≥ 3 2
D). m ≤ 3
33). Bất phương trình ( x + 2)( x + 1) − x2 + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞)
B). (- 1; 4)
C). (- 4; 1)
2
34). Bất phương trình - 3x + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là :
A). ∅

1
3
x − 1 + 6 − 3x
B). { }

35). Bất phương trình
A). [1; 5]

x −1+ 3− x

D). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞)
D). R  {

C). R

≥

1
có tập nghiệm bằng :
2

B). [1; 2]∪[5; + ∞)

C). [1; 2]

D). [2; 5]

x + 1 + 3x + 4 + 2 ( x + 1)(3x + 4) ≤ m − 4x có nghiệm.

36). Tìm m để bất phương trình

A). m ≥ 3
B). m ≥ 2
37). Tìm m để bất phương trình x − 1 +

C). m ≥ - 2
5 − x ≥ m có nghiệm.
A). m ≥ 2
B). m ≥ 2 2
C). m ≤ 2
38). Tìm m để bất phương trình x + 1 ≤ x + m có nghiệm.
A). m ≥ 1
39). Bất phương trình
A). [2; + ∞)
40). Bất phương trình

1
}
3

B). ∀ m ∈R

C). m ≥

D). m ≥ - 3
D). m ≤ 2 2

5
4

D). 1 ≤ m ≤

5
4

x2 + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là :
14
B). (1; 2]
C). (1;
)
D). (1; + ∞)
3
x + 3 + 10 − x + 4 ( x + 3)(10 − x) ≤ 29 có tập nghiệm bằng :

A). [- 3; 1]

B). [1; 6]

C). [- 3; 1]∪[6; 10]

41). Tìm m để bất phương trình 2 ( x + 2)(6 − x) − 6( x + 2 +
A). m ≥ - 17

B). - 17 ≤ m ≤ - 16

C). m ≥ - 12 2

D). [6; 10]

6 − x ) ≤ m có nghiệm.
D). m ≥ - 16

42). Bất phương trình (2x + 1)( x + 1) + 9 − 5 2 x2 + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng:

5
5 3
5
; 1)
C). (0; 1)∪(- ; - )
D). (- ∞; - )∪(1; + ∞)
2
2 2
2
43). Tìm m để bất phương trình x( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m có nghiệm.
A). (-

3
; 0)
2

B). (-

A). m ≥ - 3

B). - 4 ≤ m ≤ - 3

44). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤ 9 + 3 2
45). Bất phương trình
A). (- 1; 3)
46). Bất phương trình
A). [

2

( x + 1 − 1)2

C). m ≤ 3

D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2

> 2x + 3 có tập nghiệm bằng :

B). (- 1; 3)  {0}
C). (3; + ∞)
3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là :

2 3
; ] ∪ [2 ; + ∞)
3 4

D). m ≤ - 4

x − 1 + 10 − x + 2 ( x − 1)(10 − x) ≥ m có nghiệm.

B). m ≥ 9 + 3 2

x

C). m ≥ - 4

B). [1; 2]

C). [

2
; 2]
3

D). (0; 3)

D). [

3
; 2]
4
3
Đeà soá : 751
47). Bất phương trình

x2 − 4x − 12 + x2 − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng :

A). [7; + ∞)
B). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞)
C). (- ∞; - 2]
D). [7; + ∞)∪{-2}
48). Bất phương trình 2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là :
A). [1; 4]
B). [1 ; + ∞)
C). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞)
D). [4 ; + ∞)
49). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng :

1
3

A). R  { }
50). Bất phương trình
A). [3; + ∞)

1
3

B). { }

2x + 1 − x − 3 ≤

C). R

x+4
có tập nghiệm bằng :
4

B). {- 4}∪[4;+ ∞)

C). [3; 4]

D). ∅

D). [4; + ∞)

4
TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Đề kiểm tra : Bất phương trình
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn Thời gian làm bài : 90 phút
0985725279
Noäi dung ñeà soá : 592
1). Bất phương trình ( x − 2)2 ≥ ( x − 1 − 1)2 (2 x − 1) có tập nghiệm bằng :
A). [5; + ∞)
B). [2; 5]
C). [1; 2]
2). Tìm m để bất phương trình x + 1 ≤ x + m có nghiệm.

D). [1; 5]

5
5
C). ∀ m ∈R
D). 1 ≤ m ≤
4
4
3). Bất phương trình x + 1 + 3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng :
3
3
A). [- 1; ]∪[ 24; + ∞) B). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) C). [0; ]
D). [- 1; 0]
2
2
4). Bất phương trình 3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là :
3
2 3
2
A). [ ; 2]
B). [ ; ] ∪ [2 ; + ∞) C). [ ; 2]
D). [1; 2]
4
3 4
3
5). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 10 − x + 2 ( x − 1)(10 − x) ≥ m có nghiệm.
A). m ≥ 1

B). m ≥

A). m ≥ 9 + 3 2

B). m ≤ 9 + 3 2

6). Bất phương trình

x

2

( x + 1 − 1)2

D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2

> 2x + 3 có tập nghiệm bằng :

B). (- 1; 3)

A). (3; + ∞)

C). m ≤ 3

C). (0; 3)

D). (- 1; 3)  {0}

7). Bất phương trình ( x2 − x − 6) x2 − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)
B). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2}
C). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)
D). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1}
2
8). Bất phương trình x - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). {2}
B). R{2}
C). ∅
D). R
2
9). Bất phương trình x - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :
A). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞)
B). (- 3; 2)
C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞)
D). (- 2; 3)
10). Tìm m để bất phương trình
A). 4 ≤ m ≤ 5
11). Bất phương trình
A). [2; 6]
12). Bất phương trình
A). (8; 12]

x + 4 − x ≥ 4x − x2 + m có nghiệm.

B). m ≤ 4

2x + 5 −

C). m ≥ 5
6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng :

D). m ≤ 5

10
5
]∪[2; + ∞)
C). [- ; 2]
9
2
x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng :

D). [- 2; 2]

B). (- ∞; -

B). [- 1; 3) ∪(8; 12]

C). [- 1; 3)

x − x + 4 − 2x − 3
> 3 có tập nghiệm bằng :
x−2
3
3
A). ( ; 1)∪(2; + ∞)
B). (1; 2)
C). ( ; 1)
5
5

D). (3; 8)

2

13). Bất phương trình

14). Bất phương trình x2 + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là :
A). ∅
B). {3}
C). R

D). (

5
; 1)∪(2; + ∞)
24

D). {- 3}
5
Đeà soá : 592
15). Tìm m để bất phương trình
A). m ≥ 3
16). Bất phương trình
A). (1;

B). m ≥ - 3

B). (1; + ∞)
B). [- 2; + ∞)

x + 2 + 2x + 6 ≥
B). [- 1; 11]

A). m ≥ 16
A). [7; + ∞)

D). m ≥ - 2

C). [2; + ∞)

D). (1; 2]

x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng :

19). Tìm m để bất phương trình
20). Bất phương trình

C). m ≥ 2

x2 + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là :

14
)
3

17). Bất phương trình
A). [- 1; +∞)
18). Bất phương trình
A). [- 1; 1]

x + 1 + 3x + 4 + 2 ( x + 1)(3x + 4) ≤ m − 4x có nghiệm.

C). [- 2; - 1]
D). [- 1; 1]
x + 10 có tập nghiệm bằng :
C). [- 1; + ∞)
D). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞)

x + 16 − x ≤ x2 − 16x + m có nghiệm.

B). 16 ≤ m ≤ 96

C). m ≤ 16

D). m ≥ 96

x2 − 4x − 12 + x2 − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng :
B). (- ∞; - 2]

21). Tìm m để bất phương trình 2 ( x + 2)(6 − x) − 6( x + 2 +

6 − x ) ≤ m có nghiệm.

A). m ≥ - 17
B). m ≥ - 12 2
C). m ≥ - 16
2
22). Bất phương trình -9x + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng :
A). ∅

1
3

C). { }

B). R

23). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là :

D). - 17 ≤ m ≤ - 16
D). R  {

7
7
]
C). (- ∞; ] ∪ [ 1; + ∞)
2
2
24). Tìm m để bất phương trình x( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m có nghiệm.
A). [-

7
; 1]
2

D). [7; + ∞)∪{-2}

C). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞)

B). [- 1;

A). m ≥ - 3
25). Bất phương trình
A). (- ∞; - 4]
26). Bất phương trình
A). [0; 3]
27). Bất phương trình

B). m ≤ - 4

C). - 4 ≤ m ≤ - 3

1
}
3

D). (- ∞; - 1] ∪ [

7
; + ∞)
2

D). m ≥ - 4

x + 3x + x + 3x + 5 ≥ 4x + 12x + 9 có tập nghiệm bằng :
2

2

2

B). (-∞; - 4]∪[1; +∞)

C). [- 4; - 3]∪[0; 1]

D). [1; + ∞]

x + 1 + 4 − x ≥ x − 3x + 9 có tập nghiệm bằng.
2

B). [ - 1; 4]

C). [- 3; 0]

D). [0; 4]

x( x − 1) + x( x + 2) ≤ x(4x + 1) có tập nghiệm bằng :

A). (- ∞; - 2]∪ {0}
B). [1; 2]∪{0}
C). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0}
D). (- ∞; 2]
28). Tìm m để bất phương trình x − 2 + x + 2 ≥ m có nghiệm.
A). m ≥ 2
B). ∀ m ∈R
C). m ≤ 2
D). m = 2
2
29). Bất phương trình 4x + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là :
A). R
30). Bất phương trình
A). [6; 142]
31). Bất phương trình
A). [- 2; + ∞)

3
3
}
C). {- }
D). ∅
2
2
x + 2 + 2x + 5 + 2 2x2 + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng:
B). R  {-

B). [2; + ∞)

C). [2; 142]
x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng:
B). [- 2; - 1]
C). [ - 1; 6]

D). [2; 6]

D). [- 1; + ∞)
6
Đeà soá : 592
32). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là :
A). ∅

B). R  {

1
}
3

C). R

1
3

D). { }

33). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng :

1
1
}
C). ∅
D). { }
4
4
2
34). Tìm m để bất phương trình (3 − x)(1 + x) + 4 − − x + 2x + 3 ≥ m có nghiệm.
15
A).
≤m≤6
B). 4 ≤ m ≤ 6
C). m ≥ 6
D). m ≤ 6
4
35). Bất phương trình 2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là :
A). [

1
; + ∞)
4

B). R  {

A). [4 ; + ∞)

B). [1; 4]

C). [1 ; + ∞)

D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞)

1
≤ 2 có tập nghiệm bằng.
x
1
1
A). [- 1; ]
B). (- ∞; 0)∪( ; + ∞)
C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞)
2
2
37). Tìm m để bất phương trình x + 1 + x + 10 ≤ m có nghiệm.
36). Bất phương trình - 1 ≤

A). m ≥ 3

B). m ≥ 0

38). Bất phương trình

39). Bất phương trình
A). [1; 2]∪[5; + ∞)
40). Bất phương trình

C). 0 ≤ m ≤ 3

B). [3; + ∞)

x − 1 + 6 − 3x
x −1+ 3− x
B). [1; 5]

≥

1
; + ∞)
2

D). m = 3

C). [4; + ∞)

2x + 1 − x − 3 ≤

A). {- 4}∪[4;+ ∞)

D). (- ∞; - 1]∪[

D). [3; 4]

x+4
có tập nghiệm bằng :
4

1
có tập nghiệm bằng :
2
C). [2; 5]

D). [1; 2]

x + 3 + 10 − x + 4 ( x + 3)(10 − x) ≤ 29 có tập nghiệm bằng :

A). [6; 10]
B). [- 3; 1]
C). [- 3; 1]∪[6; 10]
2
41). Bất phương trình x + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là :
A). (- 4; 2)
B). [- 2; 4]
C). (- 2; 4)

D). [1; 6]
D). [- 4; 2]

42). Bất phương trình (2x + 1)( x + 1) + 9 − 5 2 x + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng:
2

A). (0; 1)∪(-

5 3
;- )
2 2

43). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤ 3 2

3
5
;0)
C). (- ; 1)
2
2
x + 2 + 7 − x ≤ m có nghiệm.

B). ( -

B). m ≤ 3

C). m ≥ 3

x + 2 −5− x
≥ 1 có tập nghiệm bằng :
x−7
1
A). (7; + ∞)
B). [- 2; 2]
C). [ ; 2]
4
45). Tìm m để bất phương trình x + 2 ≥ x + m có nghiệm.

D). (- ∞; -

5
)∪(1; + ∞)
2

D). m ≥ 3 2

44). Bất phương trình

D). [2; 7)

7
A). m ≤ 2

B). 2 ≤ m ≤

9
4

C). m ≤

9
4

D). ∀m ∈R

Đeà soá : 592
46). Bất phương trình

x2 + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là :

1
)∪ (1; + ∞)
B). (1; + ∞)
2
2
−5 − 13
C). (- ∞; - )∪ (1; + ∞)
D). (- ∞;
]∪(1; + ∞)
3
2
47). Bất phương trình x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng:
A). (- ∞; -

A). [23; 27]
B). [2; 23]
48). Tìm m để bất phương trình x − 1 +
A). m ≤ 2 2
49). Bất phương trình
A). (- ∞; - 2]

B). m ≥ 2

C). [- 2; 2]
5 − x ≥ m có nghiệm.
C). m ≤ 2

2x + 1
x+2
+ 3.
≥ 11 có tập nghiệm bằng :
x −1
x −1
B). [2; + ∞)

C). (1; 2]

D). [- 2; 2]∪[23; 27]
D). m ≥ 2 2

D). [1; 2]

50). Bất phương trình ( x + 2)( x + 1) − x + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞)
B). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞)
C). (- 4; 1)
2

D). (- 1; 4)

8
TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Đề kiểm tra : Bất phương trình
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn Thời gian làm bài : 90 phút
0985725279
Noäi dung ñeà soá : 873
1). Bất phương trình x2 + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là :

1
)∪ (1; + ∞)
B). (1; + ∞)
2
2
−5 − 13 ]∪(1; + ∞)
C). (- ∞;
D). (- ∞; - )∪ (1; + ∞)
3
2
2). Bất phương trình x + 1 + 3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng :
3
3
A). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞)
B). [- 1; 0]
C). [0; ]
D). [- 1; ]∪[ 24; + ∞)
2
2
A). (- ∞; -

3). Bất phương trình x2 + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là :
A). {- 3}
B). R
C). {3}

D). ∅

4). Tìm m để bất phương trình (3 − x)(1 + x) + 4 −

− x2 + 2x + 3 ≥ m có nghiệm.
15
A). m ≥ 6
B). 4 ≤ m ≤ 6
C).
≤m≤6
D). m ≤ 6
4
5). Bất phương trình ( x − 2)2 ≥ ( x − 1 − 1)2 (2 x − 1) có tập nghiệm bằng :
A). [1; 2]
B). [5; + ∞)
C). [2; 5]
D). [1; 5]
2
6). Bất phương trình x - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :
A). (- 2; 3)
B). (- 3; 2)
C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) D). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞)
7). Bất phương trình x + 2 + 2x + 6 ≥ x + 10 có tập nghiệm bằng :
A). [- 1; + ∞)
B). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞)
C). [- 1; 11]
D). [- 1; 1]
8). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤ 9 + 3 2

x − 1 + 10 − x + 2 ( x − 1)(10 − x) ≥ m có nghiệm.

B). m ≥ 9 + 3 2

C). m ≤ 3

D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2

9). Bất phương trình (2x + 1)( x + 1) + 9 − 5 2 x2 + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng:
A). (- ∞; -

5
)∪(1; + ∞)
2

10). Tìm m để bất phương trình
A). m ≥ 2

3
5
5 3
; 0)
C). (- ; 1)
D). (0; 1)∪(- ; - )
2
2
2 2
x + 1 + 3x + 4 + 2 ( x + 1)(3x + 4) ≤ m − 4x có nghiệm.

B). (-

B). m ≥ 3

11). Tìm m để bất phương trình

C). m ≥ - 2

D). m ≥ - 3

x + 16 − x ≤ x2 − 16x + m có nghiệm.

A). m ≥ 96
12). Bất phương trình
A). [- 1; 1]

C). m ≥ 16
x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng :
B). [- 2; + ∞)
C). [- 1; +∞)

13). Bất phương trình

x + 1 + 4 − x ≥ x2 − 3x + 9 có tập nghiệm bằng.

A). [0; 3]
14). Bất phương trình

B). 16 ≤ m ≤ 96

B). [- 3; 0]

C). [ - 1; 4]

D). m ≤ 16
D). [- 2; - 1]
D). [0; 4]

x( x − 1) + x( x + 2) ≤ x(4x + 1) có tập nghiệm bằng :

A). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0}
C). [1; 2]∪{0}

B). (- ∞; 2]
D). (- ∞; - 2]∪ {0}
9
Đeà soá : 873
15). Bất phương trình

2x + 1 − x − 3 ≤

x+4
có tập nghiệm bằng :
4

A). [3; 4]
B). {- 4}∪[4;+ ∞)
C). [4; + ∞)
2
16). Bất phương trình - 3x + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là :

1
}
C). R
3
17). Bất phương trình ( x2 − x − 6) x2 − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). {

1
}
3

B). R  {

D). [3; + ∞)
D). ∅

A). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)
B). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)
C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1}
D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2}
18). Bất phương trình x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng :
A). [- 1; 3)
B). [- 1; 3) ∪(8; 12]
C). (8; 12]
D). (3; 8)
2
19). Bất phương trình - 16x + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng :

1
1
; + ∞)
C). R  { }
4
4
20). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 5 − x ≥ m có nghiệm.
A). m ≥ 2 2
B). m ≥ 2
C). m ≤ 2 2
A). {

1
}
4

B). [

D). ∅

D). m ≤ 2

21). Bất phương trình - 2x + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là :
2

7
7
7
; 1]
C). (- ∞; - 1] ∪ [ ; + ∞)
D). (- ∞; ] ∪ [ 1; + ∞)
2
2
2
22). Tìm m để bất phương trình x + 1 ≤ x + m có nghiệm.
5
5
A). m ≥
B). 1 ≤ m ≤
C). ∀ m ∈R
D). m ≥ 1
4
4
23). Bất phương trình ( x + 2)( x + 1) − x2 + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là :
A). [- 1;

7
]
2

B). [-

A). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞)
B). (- 1; 4)
C). (- 4; 1)
24). Bất phương trình 2x + 5 − 6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng :
A). [-

5
; 2]
2

10
]∪[2; + ∞)
C). [- 2; 2]
9
x − 2 + x + 2 ≥ m có nghiệm.

B). (- ∞; -

25). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤ 2
B). ∀ m ∈R
26). Bất phương trình
A). [- 2; 2]
27). Bất phương trình
A). [7; + ∞)∪{-2}

C). m ≥ 2

D). [2; 6]

D). m = 2

x + 2 −5− x
≥ 1 có tập nghiệm bằng :
x−7
1
B). [ ; 2]
C). (7; + ∞)
D). [2; 7)
4
x2 − 4x − 12 + x2 − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng :
B). [7; + ∞)

C). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞)

28). Tìm m để bất phương trình 2 ( x + 2)(6 − x) − 6( x + 2 +
A). - 17 ≤ m ≤ - 16

D). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞)

B). m ≥ - 16

C). m ≥ - 12 2

D). (- ∞; - 2]

6 − x ) ≤ m có nghiệm.
D). m ≥ - 17

10
Đeà soá : 873

x2 − x + 4 − 2 x − 3
> 3 có tập nghiệm bằng :
x−2
5
3
A). (
; 1)∪(2; + ∞)
B). (1; 2)
C). ( ; 1)
24
5
30). Tìm m để bất phương trình x + 2 ≥ x + m có nghiệm.
9
A). 2 ≤ m ≤
B). m ≤ 2
C). ∀m ∈R
4

29). Bất phương trình

31). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). ∅
B). R
C). {2}
32). Bất phương trình

D). (

3
; 1)∪(2; + ∞)
5

D). m ≤

9
4

D). R{2}

2x + 1
x+2
+ 3.
≥ 11 có tập nghiệm bằng :
x −1
x −1

A). (- ∞; - 2]
B). (1; 2]
C). [2; + ∞)
2
33). Bất phương trình -9x + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng :
B). ∅

A). R

C). R  {

D). [1; 2]

1
}
3

1
3

D). { }

34). Bất phương trình
A). [1 ; + ∞)

2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là :

35). Bất phương trình

x + 3 + 10 − x + 4 ( x + 3)(10 − x) ≤ 29 có tập nghiệm bằng :

A). [- 3; 1]
36). Bất phương trình

B). [- 3; 1]∪[6; 10]
C). [6; 10]
3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là :

B). [1; 4]

C). [4 ; + ∞)

D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞)
D). [1; 6]

2 3
3
; ] ∪ [2 ; + ∞) C). [ ; 2]
3 4
4
x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng:

A). [1; 2]

B). [

37). Bất phương trình
A). [- 2; - 1]
B). [- 1; + ∞)
C). [- 2; + ∞)
38). Bất phương trình x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng:
A). [- 2; 2]∪[23; 27]
B). [2; 23]
C). [23; 27]
39). Bất phương trình

x − 1 + 6 − 3x
x −1+ 3− x

≥

A). [2; 5]
B). [1; 5]
40). Tìm m để bất phương trình x + 2 +
A). m ≥ 3 2

B). m ≥ 3

41). Bất phương trình - 1 ≤
A). (- ∞; - 1]∪[

D). [

2
; 2]
3

D). [ - 1; 6]
D). [- 2; 2]

1
có tập nghiệm bằng :
2
C). [1; 2]∪[5; + ∞)
7 − x ≤ m có nghiệm.
C). m ≤ 3

D). [1; 2]
D). m ≤ 3 2

1
≤ 2 có tập nghiệm bằng.
x

1
; + ∞)
2

C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞)

B). [- 1;

1
]
2

D). (- ∞; 0)∪(

42). Bất phương trình x2 + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là :

1
; + ∞)
2
11
A). [- 2; 4]

B). (- 4; 2)

C). (- 2; 4)

D). [- 4; 2]

Đeà soá : 873
43). Bất phương trình

x2 + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là :

A). [2; + ∞)

B). (1; 2]

C). (1; + ∞)

44). Tìm m để bất phương trình x + 1 +
A). m = 3
B). 0 ≤ m ≤ 3
45). Bất phương trình

x

2

( x + 1 − 1)2

x + 10 ≤ m có nghiệm.
C). m ≥ 3

D). (1;

14
)
3

D). m ≥ 0

> 2x + 3 có tập nghiệm bằng :

A). (- 1; 3)
B). (0; 3)
C). (3; + ∞)
2
46). Bất phương trình 4x + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là :

D). (- 1; 3)  {0}

3
3
}
C). {- }
D). R
2
2
47). Tìm m để bất phương trình x( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m có nghiệm.
A). ∅

B). R  {-

A). m ≥ - 3
48). Bất phương trình
A). (- ∞; - 4]
49). Bất phương trình
A). [2; + ∞)

B). - 4 ≤ m ≤ - 3
2

B). [1; + ∞]

D). m ≥ - 4

2

C). [- 4; - 3]∪[0; 1]

D). (-∞; - 4]∪[1; +∞)

x + 2 + 2x + 5 + 2 2x2 + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng:
B). [2; 6]

50). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤ 5

C). m ≤ - 4

x + 3x + x + 3x + 5 ≥ 4x + 12x + 9 có tập nghiệm bằng :
2

C). [2; 142]

x + 4 − x ≥ 4x − x2 + m có nghiệm.

B). m ≥ 5

C). 4 ≤ m ≤ 5

D). [6; 142]
D). m ≤ 4

12
TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Đề kiểm tra : Bất phương trình
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn Thời gian làm bài : 90 phút
0985725279
Noäi dung ñeà soá : 964
1). Bất phương trình x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng:
A). [- 2; + ∞)
B). [- 2; - 1]
C). [ - 1; 6]
D). [- 1; + ∞)

x( x − 1) + x( x + 2) ≤ x(4x + 1) có tập nghiệm bằng :

2). Bất phương trình

B). [1; 2]∪{0}
D). (- ∞; - 2]∪ {0}

A). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0}
C). (- ∞; 2]
3). Bất phương trình - 1 ≤
A). (- ∞; - 1]∪[
C). [- 1;

1
]
2

1
≤ 2 có tập nghiệm bằng.
x

1
; + ∞)
2

B). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞)
D). (- ∞; 0)∪(

4). Tìm m để bất phương trình

x + 1 ≤ x + m có nghiệm.

5
5
D). m ≥
4
4
x + 3 + 10 − x + 4 ( x + 3)(10 − x) ≤ 29 có tập nghiệm bằng :

A). m ≥ 1

B). ∀ m ∈R

A). [- 3; 1]

C). 1 ≤ m ≤

B). [- 3; 1]∪[6; 10]

5). Bất phương trình

6). Bất phương trình

1
; + ∞)
2

C). [6; 10]

D). [1; 6]

2x + 1
x+2
+ 3.
≥ 11 có tập nghiệm bằng :
x −1
x −1

A). (1; 2]

B). [1; 2]

C). [2; + ∞)

x2 − x + 4 − 2x − 3
> 3 có tập nghiệm bằng :
x−2
5
3
A). (
; 1)∪(2; + ∞)
B). ( ; 1)
C). (1; 2)
24
5
8). Tìm m để bất phương trình x − 2 + x + 2 ≥ m có nghiệm.

D). (- ∞; - 2]

7). Bất phương trình

A). m ≥ 2

9). Bất phương trình
A). [ - 1; 4]

B). ∀ m ∈R

11). Bất phương trình

1
}
4

D). m = 2

x + 1 + 4 − x ≥ x − 3x + 9 có tập nghiệm bằng.
B). [- 3; 0]

C). [0; 4]

D). [0; 3]

x + 16 − x ≤ x2 − 16x + m có nghiệm.

B). 16 ≤ m ≤ 96

C). m ≥ 96

D). m ≤ 16

x2 − 4x − 12 + x2 − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng :

A). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞)
B). [7; + ∞)
C). [7; + ∞)∪{-2}
2
12). Bất phương trình - 16x + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng :
A). {

3
; 1)∪(2; + ∞)
5

2

10). Tìm m để bất phương trình
A). m ≥ 16

C). m ≤ 2

D). (

B). ∅

13). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :
A). (- 2; 3)
B). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞)

C). R  {

1
}
4

D). (- ∞; - 2]
D). [

C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞)

1
; + ∞)
4
D). (- 3; 2)
13
Đeà soá : 964
14). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤

9
4

x + 2 ≥ x + m có nghiệm.

B). m ≤ 2

C). ∀m ∈R

15). Tìm m để bất phương trình 2 ( x + 2)(6 − x) − 6( x + 2 +

D). 2 ≤ m ≤

6 − x ) ≤ m có nghiệm.

A). m ≥ - 12 2
B). m ≥ - 17
C). - 17 ≤ m ≤ - 16
2
16). Bất phương trình x + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là :
A). [- 4; 2]
B). [- 2; 4]
C). (- 4; 2)
17). Bất phương trình

x − 1 + 6 − 3x
x −1+ 3− x

≥

9
4

D). m ≥ - 16
D). (- 2; 4)

1
có tập nghiệm bằng :
2

A). [1; 5]
B). [1; 2]∪[5; + ∞)
C). [2; 5]
2
18). Bất phương trình x - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). ∅
B). {2}
C). R

D). [1; 2]
D). R{2}

19). Bất phương trình (2x + 1)( x + 1) + 9 − 5 2 x2 + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng:

5
5
5 3
)∪(1; + ∞)
B). (- ; 1)
C). (0; 1)∪(- ; - )
2
2
2 2
20). Bất phương trình 2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; -

A). [4 ; + ∞)
B). [1; 4]
C). [1 ; + ∞)
2
21). Bất phương trình -9x + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng :

D). (-

3
; 0)
2

D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞)

1
1
}
C). { }
D). ∅
3
3
22). Bất phương trình ( x + 2)( x + 1) − x2 + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là :
B). R  {

A). R

A). (- 1; 4)

B). (- 4; 1)

C). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞)

D). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞)

23). Bất phương trình ( x − x − 6) x − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)
B). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1}
C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)
D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2}
24). Bất phương trình 3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là :
2

A). [

2
; 2]
3

25). Bất phương trình
A). [- 1; 3) ∪(8; 12]
26). Bất phương trình
A). [3; 4]

2

3
2 3
; 2]
C). [ ; ] ∪ [2 ; + ∞)
4
3 4
x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng :
B). [

B). [- 1; 3)

2x + 1 − x − 3 ≤
B). [3; + ∞)

27). Tìm m để bất phương trình
A). 4 ≤ m ≤ 5

D). [1; 2]

C). (8; 12]

D). (3; 8)

C). {- 4}∪[4;+ ∞)

D). [4; + ∞)

x+4
có tập nghiệm bằng :
4

x + 4 − x ≥ 4x − x2 + m có nghiệm.

B). m ≤ 4

C). m ≤ 5

D). m ≥ 5

28). Bất phương trình ( x − 2) ≥ ( x − 1 − 1) (2 x − 1) có tập nghiệm bằng :
A). [2; 5]
B). [1; 2]
C). [5; + ∞)
D). [1; 5]
29). Tìm m để bất phương trình x + 1 + x + 10 ≤ m có nghiệm.
A). m ≥ 3
B). 0 ≤ m ≤ 3
C). m ≥ 0
D). m = 3
2

2

14
Đeà soá : 964
30). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤ 3
31). Bất phương trình
A). [1; + ∞]

B). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2

x2 + 3x + x2 + 3x + 5 ≥
B). (-∞; - 4]∪[1; +∞)

32). Tìm m để bất phương trình
A). m ≥ - 2

x − 1 + 10 − x + 2 ( x − 1)(10 − x) ≥ m có nghiệm.
C). m ≤ 9 + 3 2

D). m ≥ 9 + 3 2
4x2 + 12x + 9 có tập nghiệm bằng :
C). [- 4; - 3]∪[0; 1]
D). (- ∞; - 4]

x + 1 + 3x + 4 + 2 ( x + 1)(3x + 4) ≤ m − 4x có nghiệm.

B). m ≥ - 3

C). m ≥ 3

D). m ≥ 2

x2 + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là :
1
−5 − 13
A). (- ∞;
]∪(1; + ∞)
B). (- ∞; - )∪ (1; + ∞)
2
2
2
C). (1; + ∞)
D). (- ∞; - )∪ (1; + ∞)
3
34). Tìm m để bất phương trình x( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m có nghiệm.
33). Bất phương trình

A). m ≤ - 4
B). m ≥ - 3
C). m ≥ - 4
2
35). Bất phương trình - 3x + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là :

1
3

D). - 4 ≤ m ≤ - 3

1
C). R
D). ∅
3
36). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 5 − x ≥ m có nghiệm.
A). m ≤ 2
B). m ≥ 2 2
C). m ≤ 2 2
D). m ≥ 2
37). Bất phương trình 2x + 5 − 6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng :
10
5
A). [2; 6]
B). [- ; 2]
C). (- ∞; ]∪[2; + ∞)
D). [- 2; 2]
9
2
x2
> 2x + 3 có tập nghiệm bằng :
38). Bất phương trình
( x + 1 − 1)2
A). R  { }

B). { }

A). (- 1; 3)  {0}

B). (3; + ∞)

39). Bất phương trình
A). [2; + ∞)
40). Bất phương trình
A). [2; 142]
41). Bất phương trình
A). [- 1; 0]

D). (- 1; 3)

C). (0; 3)

x2 + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là :
14
B). (1;
)
C). (1; 2]
D). (1; + ∞)
3
x + 2 + 2x + 5 + 2 2x2 + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng:
B). [6; 142]

x +1+

C). [2; + ∞)
3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng :

B). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞)

C). [0;

3
]
2

x + 2 + 7 − x ≤ m có nghiệm.
B). m ≤ 3 2
C). m ≥ 3 2
x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng :

D). [2; 6]
D). [- 1;

3
]∪[ 24; + ∞)
2

42). Tìm m để bất phương trình
A). m ≥ 3
43). Bất phương trình
A). [- 1; 1]

B). [- 1; +∞)

C). [- 2; - 1]

D). m ≤ 3
D). [- 2; + ∞)
15
44). Bất phương trình
A). [23; 27]

x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng:
B). [- 2; 2]

C). [- 2; 2]∪[23; 27]

D). [2; 23]

Đeà soá : 964
45). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là :

3
}
D). ∅
2
46). Tìm m để bất phương trình (3 − x)(1 + x) + 4 − − x2 + 2x + 3 ≥ m có nghiệm.
15
A). 4 ≤ m ≤ 6
B). m ≤ 6
C). m ≥ 6
D).
≤m≤6
4
A). R  {-

3
}
2

B). R

C). {-

47). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 1] ∪ [
C). [-

7
; 1]
2

7
; + ∞)
2

48). Bất phương trình
A). [

1
; 2]
4

7
]
2
7
D). (- ∞; ] ∪ [ 1; + ∞)
2
B). [- 1;

x + 2 −5− x
≥ 1 có tập nghiệm bằng :
x−7
B). [2; 7)

C). (7; + ∞)

D). [- 2; 2]

49). Bất phương trình x2 + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là :
A). R
B). {- 3}
C). {3}
D). ∅
50). Bất phương trình x + 2 + 2x + 6 ≥ x + 10 có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞)
B). [- 1; 1]
C). [- 1; 11]
D). [- 1; + ∞)

16
TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn 0985725279

ĐÁP ÁN
Đề kiểm tra : Bất phương trình

Khởi tạo đáp án đề số : 751
01. - / - -

11. - / - -

21. - / - -

31. - - = -

41. ; - - -

02. - - - ~

12. ; - - -

22. ; - - -

32. ; - - -

42. - - = -

03. - - - ~

13. - - - ~

23. - - - ~

33. - - - ~

43. - - = -

04. - - = -

14. - - = -

24. - / - -

34. ; - - -

44. ; - - -

05. - - = -

15. - - - ~

25. ; - - -

35. - / - -

45. - / - -

06. ; - - -

16. ; - - -

26. - - = -

36. - - - ~

46. - - = -

07. ; - - -

17. ; - - -

27. - - = -

37. - - - ~

47. - / - -

08. - - = -

18. - - = -

28. - / - -

38. - / - -

48. - - - ~

09. - / - -

19. ; - - -

29. ; - - -

39. - - - ~

49. ; - - -

10. - - = -

20. - / - -

30. - / - -

40. - - = -

50. - - - ~

Khởi tạo đáp án đề số : 592
01. - - - ~

11. ; - - -

21. ; - - -

31. - - - ~

41. - - - ~

02. - - = -

12. - - - ~

22. - - - ~

32. ; - - -

42. ; - - -

03. - - - ~

13. - / - -

23. - / - -

33. - - - ~

43. - - = -

04. - - = -

14. - - - ~

24. - - - ~

34. - - - ~

44. - - - ~

05. - / - -

15. - / - -

25. - / - -

35. ; - - -

45. - - = -

06. - - - ~

16. - / - -

26. ; - - -

36. - - - ~

46. - / - -

07. - / - -

17. ; - - -

27. - - = -

37. ; - - -

47. - - - ~

08. - - - ~

18. ; - - -

28. - / - -

38. - - = -

48. ; - - -

09. ; - - -

19. ; - - -

29. - / - -

39. ; - - -

49. - - = -

10. - - - ~

20. - - = -

30. - / - -

40. - - = -

50. ; - - -

17
Khởi tạo đáp án đề số : 873
01. - / - -

11. - - = -

21. ; - - -

31. - / - -

41. ; - - -

02. - / - -

12. - - = -

22. - - = -

32. - / - -

42. - - - ~

03. ; - - -

13. ; - - -

23. - - - ~

33. - - = -

43. - - = -

04. - - - ~

14. ; - - -

24. - - - ~

34. - - = -

44. - - = -

05. - - - ~

15. - - = -

25. - / - -

35. - / - -

45. - - - ~

06. - - - ~

16. - - - ~

26. - - - ~

36. - - - ~

46. - / - -

07. - - - ~

17. - - - ~

27. - - = -

37. - / - -

47. - - - ~

08. ; - - -

18. - - - ~

28. - - - ~

38. ; - - -

48. - - - ~

09. - - - ~

19. ; - - -

29. - / - -

39. - - = -

49. ; - - -

10. - - - ~

20. - - = -

30. - - - ~

40. - / - -

50. ; - - -

Khởi tạo đáp án đề số : 964
01. - - - ~

11. ; - - -

21. - / - -

31. - / - -

41. ; - - -

02. ; - - -

12. ; - - -

22. - - - ~

32. - / - -

42. ; - - -

03. ; - - -

13. - / - -

23. - - - ~

33. - - = -

43. - / - -

04. - / - -

14. ; - - -

24. ; - - -

34. - - = -

44. - - = -

05. - / - -

15. - / - -

25. - - - ~

35. - - - ~

45. ; - - -

06. ; - - -

16. ; - - -

26. - - - ~

36. - - = -

46. - / - -

07. - - = -

17. - / - -

27. - - = -

37. ; - - -

47. - / - -

08. - / - -

18. - - = -

28. - - - ~

38. ; - - -

48. - / - -

09. - - - ~

19. - - = -

29. ; - - -

39. - - - ~

49. - / - -

10. ; - - -

20. ; - - -

30. - - = -

40. - - = -

50. - / - -

18

More Related Content

What's hot

Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28
Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28
Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28
lovestem
 
Bat dang thuc ltdh
Bat dang thuc ltdhBat dang thuc ltdh
Bat dang thuc ltdh
truongdung
 
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
thithanh2727
 
Đường tròn ( hình học )
Đường tròn ( hình học )Đường tròn ( hình học )
Đường tròn ( hình học )
Long Nguyen
 
15 bai toan_boi_duong_hsg_toan_l8_8383
15 bai toan_boi_duong_hsg_toan_l8_838315 bai toan_boi_duong_hsg_toan_l8_8383
15 bai toan_boi_duong_hsg_toan_l8_8383Manh Tranduongquoc
 
De hsg toan 8 20122013
De hsg toan 8 20122013De hsg toan 8 20122013
De hsg toan 8 20122013HUNGHXH2014
 
Toán 8 hsg 2016 2017
Toán 8 hsg 2016 2017Toán 8 hsg 2016 2017
Toán 8 hsg 2016 2017
Nguyễn Tiến Lợi
 
Bo De Thi Thu
Bo De Thi ThuBo De Thi Thu
Bo De Thi Thu
Tiến Phùng
 
Tích phân-6-Ứng dụng tích phân tính thể tích khối tròn xoay-pages-80-88
Tích phân-6-Ứng dụng tích phân tính thể tích khối tròn xoay-pages-80-88Tích phân-6-Ứng dụng tích phân tính thể tích khối tròn xoay-pages-80-88
Tích phân-6-Ứng dụng tích phân tính thể tích khối tròn xoay-pages-80-88
lovestem
 
Tai lieu danh cho hsg toan lop 8
Tai lieu danh cho hsg toan lop 8Tai lieu danh cho hsg toan lop 8
Tai lieu danh cho hsg toan lop 8
Học Tập Long An
 
Chuyen de-tich-phan1
Chuyen de-tich-phan1Chuyen de-tich-phan1
Chuyen de-tich-phan1Huynh ICT
 
De thi vao lop 10
De thi vao lop 10De thi vao lop 10
De thi vao lop 10
vanhieucanhhung
 
Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a - nam 2013Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a - nam 2013
Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Tuyển tập đề thi học sinh giỏi lớp 8
Tuyển tập đề thi học sinh giỏi lớp 8Tuyển tập đề thi học sinh giỏi lớp 8
Tuyển tập đề thi học sinh giỏi lớp 8
Nhật Hiếu
 
De thi-tuyen-sinh-lop-10-mon-toan-tp-hcm
De thi-tuyen-sinh-lop-10-mon-toan-tp-hcmDe thi-tuyen-sinh-lop-10-mon-toan-tp-hcm
De thi-tuyen-sinh-lop-10-mon-toan-tp-hcm
mcbooksjsc
 
Mathvn.com 50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
Mathvn.com   50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.comMathvn.com   50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
Mathvn.com 50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
nghiafff
 
Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012BẢO Hí
 

What's hot (20)

Da toan a
Da toan aDa toan a
Da toan a
 
Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28
Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28
Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28
 
Bat dang thuc ltdh
Bat dang thuc ltdhBat dang thuc ltdh
Bat dang thuc ltdh
 
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
 
Đường tròn ( hình học )
Đường tròn ( hình học )Đường tròn ( hình học )
Đường tròn ( hình học )
 
15 bai toan_boi_duong_hsg_toan_l8_8383
15 bai toan_boi_duong_hsg_toan_l8_838315 bai toan_boi_duong_hsg_toan_l8_8383
15 bai toan_boi_duong_hsg_toan_l8_8383
 
De hsg toan 8 20122013
De hsg toan 8 20122013De hsg toan 8 20122013
De hsg toan 8 20122013
 
Toán 8 hsg 2016 2017
Toán 8 hsg 2016 2017Toán 8 hsg 2016 2017
Toán 8 hsg 2016 2017
 
Bo De Thi Thu
Bo De Thi ThuBo De Thi Thu
Bo De Thi Thu
 
Tích phân-6-Ứng dụng tích phân tính thể tích khối tròn xoay-pages-80-88
Tích phân-6-Ứng dụng tích phân tính thể tích khối tròn xoay-pages-80-88Tích phân-6-Ứng dụng tích phân tính thể tích khối tròn xoay-pages-80-88
Tích phân-6-Ứng dụng tích phân tính thể tích khối tròn xoay-pages-80-88
 
Tai lieu danh cho hsg toan lop 8
Tai lieu danh cho hsg toan lop 8Tai lieu danh cho hsg toan lop 8
Tai lieu danh cho hsg toan lop 8
 
Chuyen de-tich-phan1
Chuyen de-tich-phan1Chuyen de-tich-phan1
Chuyen de-tich-phan1
 
De thi vao lop 10
De thi vao lop 10De thi vao lop 10
De thi vao lop 10
 
Chuyên đề bai tap mu va logarit
Chuyên đề bai tap mu va logaritChuyên đề bai tap mu va logarit
Chuyên đề bai tap mu va logarit
 
Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a - nam 2013Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a - nam 2013
 
Tuyển tập đề thi học sinh giỏi lớp 8
Tuyển tập đề thi học sinh giỏi lớp 8Tuyển tập đề thi học sinh giỏi lớp 8
Tuyển tập đề thi học sinh giỏi lớp 8
 
De thi-tuyen-sinh-lop-10-mon-toan-tp-hcm
De thi-tuyen-sinh-lop-10-mon-toan-tp-hcmDe thi-tuyen-sinh-lop-10-mon-toan-tp-hcm
De thi-tuyen-sinh-lop-10-mon-toan-tp-hcm
 
Mathvn.com 50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
Mathvn.com   50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.comMathvn.com   50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
Mathvn.com 50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
 
Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012
 

Viewers also liked

The year of connected TV June 2012
The year of connected TV June 2012The year of connected TV June 2012
The year of connected TV June 2012
Harris Interactive UK
 
Yahoo @ oi15
Yahoo @ oi15Yahoo @ oi15
Yahoo @ oi15
Online Influence
 
Yahoo Connected TV Developer Pulse Event
Yahoo Connected TV Developer Pulse EventYahoo Connected TV Developer Pulse Event
Yahoo Connected TV Developer Pulse Event
YahooConnectedTV
 
Eric Lafortune - The Jack and Jill build system
Eric Lafortune - The Jack and Jill build systemEric Lafortune - The Jack and Jill build system
Eric Lafortune - The Jack and Jill build system
GuardSquare
 
Yahoo Connected TV - 2011 TV Next Conference
Yahoo Connected TV - 2011 TV Next ConferenceYahoo Connected TV - 2011 TV Next Conference
Yahoo Connected TV - 2011 TV Next Conference
YahooConnectedTV
 
Yahoo! Connected TV - Developer Event - Device Communication
Yahoo! Connected TV - Developer Event - Device CommunicationYahoo! Connected TV - Developer Event - Device Communication
Yahoo! Connected TV - Developer Event - Device Communication
YahooConnectedTV
 

Viewers also liked (6)

The year of connected TV June 2012
The year of connected TV June 2012The year of connected TV June 2012
The year of connected TV June 2012
 
Yahoo @ oi15
Yahoo @ oi15Yahoo @ oi15
Yahoo @ oi15
 
Yahoo Connected TV Developer Pulse Event
Yahoo Connected TV Developer Pulse EventYahoo Connected TV Developer Pulse Event
Yahoo Connected TV Developer Pulse Event
 
Eric Lafortune - The Jack and Jill build system
Eric Lafortune - The Jack and Jill build systemEric Lafortune - The Jack and Jill build system
Eric Lafortune - The Jack and Jill build system
 
Yahoo Connected TV - 2011 TV Next Conference
Yahoo Connected TV - 2011 TV Next ConferenceYahoo Connected TV - 2011 TV Next Conference
Yahoo Connected TV - 2011 TV Next Conference
 
Yahoo! Connected TV - Developer Event - Device Communication
Yahoo! Connected TV - Developer Event - Device CommunicationYahoo! Connected TV - Developer Event - Device Communication
Yahoo! Connected TV - Developer Event - Device Communication
 

Similar to Bat phuong trinh_429_46334698[easyvn.net]

Chuyên đề khảo sát hàm số
Chuyên đề khảo sát hàm sốChuyên đề khảo sát hàm số
Chuyên đề khảo sát hàm số
Bình Nguyễn Thanh
 
Phuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hptPhuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hpthao5433
 
6 dekt1t-chuong4-ds10-www-170512095918
6 dekt1t-chuong4-ds10-www-1705120959186 dekt1t-chuong4-ds10-www-170512095918
6 dekt1t-chuong4-ds10-www-170512095918
HO LE NHAN DUC
 
6 đề trắc nghiệm kiểm tra 1 tiết đại số 10 chương 4 (bất phương trình)
6 đề trắc nghiệm kiểm tra 1 tiết đại số 10 chương 4 (bất phương trình)6 đề trắc nghiệm kiểm tra 1 tiết đại số 10 chương 4 (bất phương trình)
6 đề trắc nghiệm kiểm tra 1 tiết đại số 10 chương 4 (bất phương trình)
youngunoistalented1995
 
Đề kiểm tra học kì 2 Toán 10
Đề kiểm tra học kì 2 Toán 10Đề kiểm tra học kì 2 Toán 10
Đề kiểm tra học kì 2 Toán 10
youngunoistalented1995
 
Toan pt.de016.2011
Toan pt.de016.2011Toan pt.de016.2011
Toan pt.de016.2011BẢO Hí
 
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
michaelquyet94
 
Bai tap he toan 7
Bai tap he toan 7Bai tap he toan 7
Bai tap he toan 7
Thang Nguyen
 
Cực trị-hàm-đa-thức
Cực trị-hàm-đa-thứcCực trị-hàm-đa-thức
Cực trị-hàm-đa-thứcvanthuan1982
 
Bai giang 8_tiep_tuyen
Bai giang 8_tiep_tuyenBai giang 8_tiep_tuyen
Bai giang 8_tiep_tuyengadaubac2003
 
Cac chuyen de on toan 9doc
Cac chuyen de on toan 9docCac chuyen de on toan 9doc
Cac chuyen de on toan 9docTam Vu Minh
 
Cac chuyen de on toan 9doc
Cac chuyen de on toan 9docCac chuyen de on toan 9doc
Cac chuyen de on toan 9docTam Vu Minh
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thivanthuan1982
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thivanthuan1982
 
Toan11 cac quy_tac_dao_ham
Toan11 cac quy_tac_dao_hamToan11 cac quy_tac_dao_ham
Toan11 cac quy_tac_dao_hamquantcn
 
Khao sat ham_so_luyen_thi_dai_hoc_dtn
Khao sat ham_so_luyen_thi_dai_hoc_dtnKhao sat ham_so_luyen_thi_dai_hoc_dtn
Khao sat ham_so_luyen_thi_dai_hoc_dtnHuynh ICT
 
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyCác phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyroggerbob
 

Similar to Bat phuong trinh_429_46334698[easyvn.net] (20)

Chuyên đề bai tap mu va logarit
Chuyên đề bai tap mu va logaritChuyên đề bai tap mu va logarit
Chuyên đề bai tap mu va logarit
 
Chuyên đề bai tap mu va logarit
Chuyên đề bai tap mu va logaritChuyên đề bai tap mu va logarit
Chuyên đề bai tap mu va logarit
 
Chuyên đề khảo sát hàm số
Chuyên đề khảo sát hàm sốChuyên đề khảo sát hàm số
Chuyên đề khảo sát hàm số
 
Phuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hptPhuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hpt
 
6 dekt1t-chuong4-ds10-www-170512095918
6 dekt1t-chuong4-ds10-www-1705120959186 dekt1t-chuong4-ds10-www-170512095918
6 dekt1t-chuong4-ds10-www-170512095918
 
6 đề trắc nghiệm kiểm tra 1 tiết đại số 10 chương 4 (bất phương trình)
6 đề trắc nghiệm kiểm tra 1 tiết đại số 10 chương 4 (bất phương trình)6 đề trắc nghiệm kiểm tra 1 tiết đại số 10 chương 4 (bất phương trình)
6 đề trắc nghiệm kiểm tra 1 tiết đại số 10 chương 4 (bất phương trình)
 
Bài tập toán 10 học kì 1
Bài tập toán 10 học kì 1Bài tập toán 10 học kì 1
Bài tập toán 10 học kì 1
 
Đề kiểm tra học kì 2 Toán 10
Đề kiểm tra học kì 2 Toán 10Đề kiểm tra học kì 2 Toán 10
Đề kiểm tra học kì 2 Toán 10
 
Toan pt.de016.2011
Toan pt.de016.2011Toan pt.de016.2011
Toan pt.de016.2011
 
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
Math vn.com decuongtoan10-hk2-nam2010
 
Bai tap he toan 7
Bai tap he toan 7Bai tap he toan 7
Bai tap he toan 7
 
Cực trị-hàm-đa-thức
Cực trị-hàm-đa-thứcCực trị-hàm-đa-thức
Cực trị-hàm-đa-thức
 
Bai giang 8_tiep_tuyen
Bai giang 8_tiep_tuyenBai giang 8_tiep_tuyen
Bai giang 8_tiep_tuyen
 
Cac chuyen de on toan 9doc
Cac chuyen de on toan 9docCac chuyen de on toan 9doc
Cac chuyen de on toan 9doc
 
Cac chuyen de on toan 9doc
Cac chuyen de on toan 9docCac chuyen de on toan 9doc
Cac chuyen de on toan 9doc
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
 
Toan11 cac quy_tac_dao_ham
Toan11 cac quy_tac_dao_hamToan11 cac quy_tac_dao_ham
Toan11 cac quy_tac_dao_ham
 
Khao sat ham_so_luyen_thi_dai_hoc_dtn
Khao sat ham_so_luyen_thi_dai_hoc_dtnKhao sat ham_so_luyen_thi_dai_hoc_dtn
Khao sat ham_so_luyen_thi_dai_hoc_dtn
 
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyCác phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
 

Bat phuong trinh_429_46334698[easyvn.net]

  • 1. TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Đề kiểm tra : Bất phương trình Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn Thời gian làm bài : 90 phút 0985725279 Noäi dung ñeà soá : 751 1). Bất phương trình ( x − 2)2 ≥ ( x − 1 − 1)2 (2 x − 1) có tập nghiệm bằng : A). [1; 2] B). [1; 5] C). [5; + ∞) 2 2). Bất phương trình x + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là : A). R B). {3} C). ∅ D). [2; 5] D). {- 3} x2 + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là : 2 1 −5 − 13 ]∪(1; + ∞) A). (- ∞; - )∪ (1; + ∞) B). (- ∞; - )∪ (1; + ∞) C). (- ∞; 3 2 2 x + 2 −5− x 4). Bất phương trình ≥ 1 có tập nghiệm bằng : x−7 1 A). [ ; 2] B). [- 2; 2] C). [2; 7) D). (7; + ∞) 4 5). Bất phương trình x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng : 3). Bất phương trình A). [- 1; 3) ∪(8; 12] B). [- 1; 3) C). (3; 8) 6). Tìm m để bất phương trình x + 2 ≥ x + m có nghiệm. A). m ≤ 9 4 B). m ≤ 2 D). (8; 12] C). ∀m ∈R D). 2 ≤ m ≤ 7). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là : A). R B). {2} C). ∅ 8). Bất phương trình x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng: A). [- 2; + ∞) B). [ - 1; 6] C). [- 1; + ∞) 2 9). Bất phương trình x + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là : A). (- 2; 4) B). [- 4; 2] C). [- 2; 4] 10). Tìm m để bất phương trình 12). Bất phương trình D). [- 2; - 1] D). (- 4; 2) C). m ≤ 5 x + 2 ≥ m có nghiệm. C). m = 2 D). m ≥ 5 D). m ≥ 2 x + 2 + 2x + 5 + 2 2x + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng: 2 A). [2; + ∞) B). [2; 6] C). [2; 142] 2 13). Bất phương trình - 2x + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là : A). (- ∞; - 9 4 D). R{2} x + 4 − x ≥ 4x − x2 + m có nghiệm. A). m ≤ 4 B). 4 ≤ m ≤ 5 11). Tìm m để bất phương trình x − 2 + A). m ≤ 2 B). ∀ m ∈R D). (1; + ∞) 7 ] ∪ [ 1; + ∞) 2 B). (- ∞; - 1] ∪ [ 7 ; + ∞) 2 D). [6; 142] C). [- 7 ; 1] 2 D). [- 1; 7 ] 2 14). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là : A). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) B). (- 2; 3) C). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) D). (- 3; 2) 15). Bất phương trình x + 2 + 2x + 6 ≥ x + 10 có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞) B). [- 1; + ∞) C). [- 1; 11] D). [- 1; 1] 16). Bất phương trình A). [0; 3] 17). Bất phương trình x + 1 + 4 − x ≥ x2 − 3x + 9 có tập nghiệm bằng. B). [ - 1; 4] C). [0; 4] D). [- 3; 0] x + 3x + x + 3x + 5 ≥ 4x + 12x + 9 có tập nghiệm bằng : 2 2 2 1
  • 2. A). (-∞; - 4]∪[1; +∞) B). [- 4; - 3]∪[0; 1] C). (- ∞; - 4] D). [1; + ∞] Đeà soá : 751 18). Tìm m để bất phương trình x + 1 + A). m ≥ 0 B). m = 3 19). Bất phương trình A). (1; 2] 20). Bất phương trình x + 10 ≤ m có nghiệm. C). m ≥ 3 D). 0 ≤ m ≤ 3 2x + 1 x+2 + 3. ≥ 11 có tập nghiệm bằng : x −1 x −1 C). [2; + ∞) 3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng : B). (- ∞; - 2] x +1+ 3 3 ]∪[ 24; + ∞) B). [- 1; 0] C). [0; ] 2 2 21). Bất phương trình ( x2 − x − 6) x2 − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là : A). [- 1; A). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1} 22). Bất phương trình 2x + 5 − A). [2; 6] D). [1; 2] D). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2} D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞) 6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : B). [- 2; 2] C). [- 5 ; 2] 2 x2 − x + 4 − 2 x − 3 > 3 có tập nghiệm bằng : x−2 5 3 3 A). ( ; 1)∪(2; + ∞) B). ( ; 1) C). ( ; 1)∪(2; + ∞) 24 5 5 24). Bất phương trình x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng: D). (- ∞; - 10 ]∪[2; + ∞) 9 23). Bất phương trình A). [- 2; 2] B). [- 2; 2]∪[23; 27] C). [2; 23] 1 ≤ 2 có tập nghiệm bằng. x 1 1 A). (- ∞; - 1]∪[ ; + ∞) B). [- 1; ] C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) 2 2 D). (1; 2) D). [23; 27] 25). Bất phương trình - 1 ≤ D). (- ∞; 0)∪( 26). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng : A). [ 1 ; + ∞) 4 A). 16 ≤ m ≤ 96 1 1 } D). R { } 4 4 2 x + 16 − x ≤ x − 16x + m có nghiệm. B). ∅ 27). Tìm m để bất phương trình B). m ≤ 16 C). { C). m ≥ 16 28). Tìm m để bất phương trình (3 − x)(1 + x) + 4 − A). m ≥ 6 B). m ≤ 6 31). Bất phương trình D). m ≥ 96 − x + 2x + 3 ≥ m có nghiệm. 15 C). ≤m≤6 D). 4 ≤ m ≤ 6 4 2 29). Bất phương trình x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng : A). [- 1; +∞) B). [- 2; - 1] C). [- 1; 1] 30). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là : A). R 1 ; + ∞) 2 D). [- 2; + ∞) 3 3 } C). {- } D). ∅ 2 2 x( x − 1) + x( x + 2) ≤ x(4x + 1) có tập nghiệm bằng : B). R {- 2
  • 3. A). [1; 2]∪{0} B). (- ∞; - 2]∪ {0} C). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0} D). (- ∞; 2] Đeà soá : 751 32). Tìm m để bất phương trình x + 2 + 7 − x ≤ m có nghiệm. A). m ≥ 3 B). m ≤ 3 2 C). m ≥ 3 2 D). m ≤ 3 33). Bất phương trình ( x + 2)( x + 1) − x2 + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là : A). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞) B). (- 1; 4) C). (- 4; 1) 2 34). Bất phương trình - 3x + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là : A). ∅ 1 3 x − 1 + 6 − 3x B). { } 35). Bất phương trình A). [1; 5] x −1+ 3− x D). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞) D). R { C). R ≥ 1 có tập nghiệm bằng : 2 B). [1; 2]∪[5; + ∞) C). [1; 2] D). [2; 5] x + 1 + 3x + 4 + 2 ( x + 1)(3x + 4) ≤ m − 4x có nghiệm. 36). Tìm m để bất phương trình A). m ≥ 3 B). m ≥ 2 37). Tìm m để bất phương trình x − 1 + C). m ≥ - 2 5 − x ≥ m có nghiệm. A). m ≥ 2 B). m ≥ 2 2 C). m ≤ 2 38). Tìm m để bất phương trình x + 1 ≤ x + m có nghiệm. A). m ≥ 1 39). Bất phương trình A). [2; + ∞) 40). Bất phương trình 1 } 3 B). ∀ m ∈R C). m ≥ D). m ≥ - 3 D). m ≤ 2 2 5 4 D). 1 ≤ m ≤ 5 4 x2 + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là : 14 B). (1; 2] C). (1; ) D). (1; + ∞) 3 x + 3 + 10 − x + 4 ( x + 3)(10 − x) ≤ 29 có tập nghiệm bằng : A). [- 3; 1] B). [1; 6] C). [- 3; 1]∪[6; 10] 41). Tìm m để bất phương trình 2 ( x + 2)(6 − x) − 6( x + 2 + A). m ≥ - 17 B). - 17 ≤ m ≤ - 16 C). m ≥ - 12 2 D). [6; 10] 6 − x ) ≤ m có nghiệm. D). m ≥ - 16 42). Bất phương trình (2x + 1)( x + 1) + 9 − 5 2 x2 + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng: 5 5 3 5 ; 1) C). (0; 1)∪(- ; - ) D). (- ∞; - )∪(1; + ∞) 2 2 2 2 43). Tìm m để bất phương trình x( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m có nghiệm. A). (- 3 ; 0) 2 B). (- A). m ≥ - 3 B). - 4 ≤ m ≤ - 3 44). Tìm m để bất phương trình A). m ≤ 9 + 3 2 45). Bất phương trình A). (- 1; 3) 46). Bất phương trình A). [ 2 ( x + 1 − 1)2 C). m ≤ 3 D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2 > 2x + 3 có tập nghiệm bằng : B). (- 1; 3) {0} C). (3; + ∞) 3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là : 2 3 ; ] ∪ [2 ; + ∞) 3 4 D). m ≤ - 4 x − 1 + 10 − x + 2 ( x − 1)(10 − x) ≥ m có nghiệm. B). m ≥ 9 + 3 2 x C). m ≥ - 4 B). [1; 2] C). [ 2 ; 2] 3 D). (0; 3) D). [ 3 ; 2] 4 3
  • 4. Đeà soá : 751 47). Bất phương trình x2 − 4x − 12 + x2 − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng : A). [7; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) C). (- ∞; - 2] D). [7; + ∞)∪{-2} 48). Bất phương trình 2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là : A). [1; 4] B). [1 ; + ∞) C). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞) D). [4 ; + ∞) 49). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng : 1 3 A). R { } 50). Bất phương trình A). [3; + ∞) 1 3 B). { } 2x + 1 − x − 3 ≤ C). R x+4 có tập nghiệm bằng : 4 B). {- 4}∪[4;+ ∞) C). [3; 4] D). ∅ D). [4; + ∞) 4
  • 5. TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Đề kiểm tra : Bất phương trình Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn Thời gian làm bài : 90 phút 0985725279 Noäi dung ñeà soá : 592 1). Bất phương trình ( x − 2)2 ≥ ( x − 1 − 1)2 (2 x − 1) có tập nghiệm bằng : A). [5; + ∞) B). [2; 5] C). [1; 2] 2). Tìm m để bất phương trình x + 1 ≤ x + m có nghiệm. D). [1; 5] 5 5 C). ∀ m ∈R D). 1 ≤ m ≤ 4 4 3). Bất phương trình x + 1 + 3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng : 3 3 A). [- 1; ]∪[ 24; + ∞) B). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) C). [0; ] D). [- 1; 0] 2 2 4). Bất phương trình 3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là : 3 2 3 2 A). [ ; 2] B). [ ; ] ∪ [2 ; + ∞) C). [ ; 2] D). [1; 2] 4 3 4 3 5). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 10 − x + 2 ( x − 1)(10 − x) ≥ m có nghiệm. A). m ≥ 1 B). m ≥ A). m ≥ 9 + 3 2 B). m ≤ 9 + 3 2 6). Bất phương trình x 2 ( x + 1 − 1)2 D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2 > 2x + 3 có tập nghiệm bằng : B). (- 1; 3) A). (3; + ∞) C). m ≤ 3 C). (0; 3) D). (- 1; 3) {0} 7). Bất phương trình ( x2 − x − 6) x2 − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là : A). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2} C). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞) D). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1} 2 8). Bất phương trình x - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là : A). {2} B). R{2} C). ∅ D). R 2 9). Bất phương trình x - x - 6 > 0 có tập nghiệm là : A). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) B). (- 3; 2) C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) D). (- 2; 3) 10). Tìm m để bất phương trình A). 4 ≤ m ≤ 5 11). Bất phương trình A). [2; 6] 12). Bất phương trình A). (8; 12] x + 4 − x ≥ 4x − x2 + m có nghiệm. B). m ≤ 4 2x + 5 − C). m ≥ 5 6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : D). m ≤ 5 10 5 ]∪[2; + ∞) C). [- ; 2] 9 2 x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng : D). [- 2; 2] B). (- ∞; - B). [- 1; 3) ∪(8; 12] C). [- 1; 3) x − x + 4 − 2x − 3 > 3 có tập nghiệm bằng : x−2 3 3 A). ( ; 1)∪(2; + ∞) B). (1; 2) C). ( ; 1) 5 5 D). (3; 8) 2 13). Bất phương trình 14). Bất phương trình x2 + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là : A). ∅ B). {3} C). R D). ( 5 ; 1)∪(2; + ∞) 24 D). {- 3} 5
  • 6. Đeà soá : 592 15). Tìm m để bất phương trình A). m ≥ 3 16). Bất phương trình A). (1; B). m ≥ - 3 B). (1; + ∞) B). [- 2; + ∞) x + 2 + 2x + 6 ≥ B). [- 1; 11] A). m ≥ 16 A). [7; + ∞) D). m ≥ - 2 C). [2; + ∞) D). (1; 2] x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng : 19). Tìm m để bất phương trình 20). Bất phương trình C). m ≥ 2 x2 + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là : 14 ) 3 17). Bất phương trình A). [- 1; +∞) 18). Bất phương trình A). [- 1; 1] x + 1 + 3x + 4 + 2 ( x + 1)(3x + 4) ≤ m − 4x có nghiệm. C). [- 2; - 1] D). [- 1; 1] x + 10 có tập nghiệm bằng : C). [- 1; + ∞) D). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞) x + 16 − x ≤ x2 − 16x + m có nghiệm. B). 16 ≤ m ≤ 96 C). m ≤ 16 D). m ≥ 96 x2 − 4x − 12 + x2 − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng : B). (- ∞; - 2] 21). Tìm m để bất phương trình 2 ( x + 2)(6 − x) − 6( x + 2 + 6 − x ) ≤ m có nghiệm. A). m ≥ - 17 B). m ≥ - 12 2 C). m ≥ - 16 2 22). Bất phương trình -9x + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng : A). ∅ 1 3 C). { } B). R 23). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là : D). - 17 ≤ m ≤ - 16 D). R { 7 7 ] C). (- ∞; ] ∪ [ 1; + ∞) 2 2 24). Tìm m để bất phương trình x( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m có nghiệm. A). [- 7 ; 1] 2 D). [7; + ∞)∪{-2} C). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) B). [- 1; A). m ≥ - 3 25). Bất phương trình A). (- ∞; - 4] 26). Bất phương trình A). [0; 3] 27). Bất phương trình B). m ≤ - 4 C). - 4 ≤ m ≤ - 3 1 } 3 D). (- ∞; - 1] ∪ [ 7 ; + ∞) 2 D). m ≥ - 4 x + 3x + x + 3x + 5 ≥ 4x + 12x + 9 có tập nghiệm bằng : 2 2 2 B). (-∞; - 4]∪[1; +∞) C). [- 4; - 3]∪[0; 1] D). [1; + ∞] x + 1 + 4 − x ≥ x − 3x + 9 có tập nghiệm bằng. 2 B). [ - 1; 4] C). [- 3; 0] D). [0; 4] x( x − 1) + x( x + 2) ≤ x(4x + 1) có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 2]∪ {0} B). [1; 2]∪{0} C). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0} D). (- ∞; 2] 28). Tìm m để bất phương trình x − 2 + x + 2 ≥ m có nghiệm. A). m ≥ 2 B). ∀ m ∈R C). m ≤ 2 D). m = 2 2 29). Bất phương trình 4x + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là : A). R 30). Bất phương trình A). [6; 142] 31). Bất phương trình A). [- 2; + ∞) 3 3 } C). {- } D). ∅ 2 2 x + 2 + 2x + 5 + 2 2x2 + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng: B). R {- B). [2; + ∞) C). [2; 142] x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng: B). [- 2; - 1] C). [ - 1; 6] D). [2; 6] D). [- 1; + ∞) 6
  • 7. Đeà soá : 592 32). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là : A). ∅ B). R { 1 } 3 C). R 1 3 D). { } 33). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng : 1 1 } C). ∅ D). { } 4 4 2 34). Tìm m để bất phương trình (3 − x)(1 + x) + 4 − − x + 2x + 3 ≥ m có nghiệm. 15 A). ≤m≤6 B). 4 ≤ m ≤ 6 C). m ≥ 6 D). m ≤ 6 4 35). Bất phương trình 2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là : A). [ 1 ; + ∞) 4 B). R { A). [4 ; + ∞) B). [1; 4] C). [1 ; + ∞) D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞) 1 ≤ 2 có tập nghiệm bằng. x 1 1 A). [- 1; ] B). (- ∞; 0)∪( ; + ∞) C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) 2 2 37). Tìm m để bất phương trình x + 1 + x + 10 ≤ m có nghiệm. 36). Bất phương trình - 1 ≤ A). m ≥ 3 B). m ≥ 0 38). Bất phương trình 39). Bất phương trình A). [1; 2]∪[5; + ∞) 40). Bất phương trình C). 0 ≤ m ≤ 3 B). [3; + ∞) x − 1 + 6 − 3x x −1+ 3− x B). [1; 5] ≥ 1 ; + ∞) 2 D). m = 3 C). [4; + ∞) 2x + 1 − x − 3 ≤ A). {- 4}∪[4;+ ∞) D). (- ∞; - 1]∪[ D). [3; 4] x+4 có tập nghiệm bằng : 4 1 có tập nghiệm bằng : 2 C). [2; 5] D). [1; 2] x + 3 + 10 − x + 4 ( x + 3)(10 − x) ≤ 29 có tập nghiệm bằng : A). [6; 10] B). [- 3; 1] C). [- 3; 1]∪[6; 10] 2 41). Bất phương trình x + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là : A). (- 4; 2) B). [- 2; 4] C). (- 2; 4) D). [1; 6] D). [- 4; 2] 42). Bất phương trình (2x + 1)( x + 1) + 9 − 5 2 x + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng: 2 A). (0; 1)∪(- 5 3 ;- ) 2 2 43). Tìm m để bất phương trình A). m ≤ 3 2 3 5 ;0) C). (- ; 1) 2 2 x + 2 + 7 − x ≤ m có nghiệm. B). ( - B). m ≤ 3 C). m ≥ 3 x + 2 −5− x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : x−7 1 A). (7; + ∞) B). [- 2; 2] C). [ ; 2] 4 45). Tìm m để bất phương trình x + 2 ≥ x + m có nghiệm. D). (- ∞; - 5 )∪(1; + ∞) 2 D). m ≥ 3 2 44). Bất phương trình D). [2; 7) 7
  • 8. A). m ≤ 2 B). 2 ≤ m ≤ 9 4 C). m ≤ 9 4 D). ∀m ∈R Đeà soá : 592 46). Bất phương trình x2 + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là : 1 )∪ (1; + ∞) B). (1; + ∞) 2 2 −5 − 13 C). (- ∞; - )∪ (1; + ∞) D). (- ∞; ]∪(1; + ∞) 3 2 47). Bất phương trình x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng: A). (- ∞; - A). [23; 27] B). [2; 23] 48). Tìm m để bất phương trình x − 1 + A). m ≤ 2 2 49). Bất phương trình A). (- ∞; - 2] B). m ≥ 2 C). [- 2; 2] 5 − x ≥ m có nghiệm. C). m ≤ 2 2x + 1 x+2 + 3. ≥ 11 có tập nghiệm bằng : x −1 x −1 B). [2; + ∞) C). (1; 2] D). [- 2; 2]∪[23; 27] D). m ≥ 2 2 D). [1; 2] 50). Bất phương trình ( x + 2)( x + 1) − x + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là : A). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞) B). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞) C). (- 4; 1) 2 D). (- 1; 4) 8
  • 9. TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Đề kiểm tra : Bất phương trình Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn Thời gian làm bài : 90 phút 0985725279 Noäi dung ñeà soá : 873 1). Bất phương trình x2 + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là : 1 )∪ (1; + ∞) B). (1; + ∞) 2 2 −5 − 13 ]∪(1; + ∞) C). (- ∞; D). (- ∞; - )∪ (1; + ∞) 3 2 2). Bất phương trình x + 1 + 3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng : 3 3 A). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) B). [- 1; 0] C). [0; ] D). [- 1; ]∪[ 24; + ∞) 2 2 A). (- ∞; - 3). Bất phương trình x2 + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là : A). {- 3} B). R C). {3} D). ∅ 4). Tìm m để bất phương trình (3 − x)(1 + x) + 4 − − x2 + 2x + 3 ≥ m có nghiệm. 15 A). m ≥ 6 B). 4 ≤ m ≤ 6 C). ≤m≤6 D). m ≤ 6 4 5). Bất phương trình ( x − 2)2 ≥ ( x − 1 − 1)2 (2 x − 1) có tập nghiệm bằng : A). [1; 2] B). [5; + ∞) C). [2; 5] D). [1; 5] 2 6). Bất phương trình x - x - 6 > 0 có tập nghiệm là : A). (- 2; 3) B). (- 3; 2) C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) D). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) 7). Bất phương trình x + 2 + 2x + 6 ≥ x + 10 có tập nghiệm bằng : A). [- 1; + ∞) B). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞) C). [- 1; 11] D). [- 1; 1] 8). Tìm m để bất phương trình A). m ≤ 9 + 3 2 x − 1 + 10 − x + 2 ( x − 1)(10 − x) ≥ m có nghiệm. B). m ≥ 9 + 3 2 C). m ≤ 3 D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2 9). Bất phương trình (2x + 1)( x + 1) + 9 − 5 2 x2 + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng: A). (- ∞; - 5 )∪(1; + ∞) 2 10). Tìm m để bất phương trình A). m ≥ 2 3 5 5 3 ; 0) C). (- ; 1) D). (0; 1)∪(- ; - ) 2 2 2 2 x + 1 + 3x + 4 + 2 ( x + 1)(3x + 4) ≤ m − 4x có nghiệm. B). (- B). m ≥ 3 11). Tìm m để bất phương trình C). m ≥ - 2 D). m ≥ - 3 x + 16 − x ≤ x2 − 16x + m có nghiệm. A). m ≥ 96 12). Bất phương trình A). [- 1; 1] C). m ≥ 16 x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng : B). [- 2; + ∞) C). [- 1; +∞) 13). Bất phương trình x + 1 + 4 − x ≥ x2 − 3x + 9 có tập nghiệm bằng. A). [0; 3] 14). Bất phương trình B). 16 ≤ m ≤ 96 B). [- 3; 0] C). [ - 1; 4] D). m ≤ 16 D). [- 2; - 1] D). [0; 4] x( x − 1) + x( x + 2) ≤ x(4x + 1) có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0} C). [1; 2]∪{0} B). (- ∞; 2] D). (- ∞; - 2]∪ {0} 9
  • 10. Đeà soá : 873 15). Bất phương trình 2x + 1 − x − 3 ≤ x+4 có tập nghiệm bằng : 4 A). [3; 4] B). {- 4}∪[4;+ ∞) C). [4; + ∞) 2 16). Bất phương trình - 3x + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là : 1 } C). R 3 17). Bất phương trình ( x2 − x − 6) x2 − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là : A). { 1 } 3 B). R { D). [3; + ∞) D). ∅ A). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞) B). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1} D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2} 18). Bất phương trình x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng : A). [- 1; 3) B). [- 1; 3) ∪(8; 12] C). (8; 12] D). (3; 8) 2 19). Bất phương trình - 16x + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng : 1 1 ; + ∞) C). R { } 4 4 20). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 5 − x ≥ m có nghiệm. A). m ≥ 2 2 B). m ≥ 2 C). m ≤ 2 2 A). { 1 } 4 B). [ D). ∅ D). m ≤ 2 21). Bất phương trình - 2x + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là : 2 7 7 7 ; 1] C). (- ∞; - 1] ∪ [ ; + ∞) D). (- ∞; ] ∪ [ 1; + ∞) 2 2 2 22). Tìm m để bất phương trình x + 1 ≤ x + m có nghiệm. 5 5 A). m ≥ B). 1 ≤ m ≤ C). ∀ m ∈R D). m ≥ 1 4 4 23). Bất phương trình ( x + 2)( x + 1) − x2 + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là : A). [- 1; 7 ] 2 B). [- A). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞) B). (- 1; 4) C). (- 4; 1) 24). Bất phương trình 2x + 5 − 6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : A). [- 5 ; 2] 2 10 ]∪[2; + ∞) C). [- 2; 2] 9 x − 2 + x + 2 ≥ m có nghiệm. B). (- ∞; - 25). Tìm m để bất phương trình A). m ≤ 2 B). ∀ m ∈R 26). Bất phương trình A). [- 2; 2] 27). Bất phương trình A). [7; + ∞)∪{-2} C). m ≥ 2 D). [2; 6] D). m = 2 x + 2 −5− x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : x−7 1 B). [ ; 2] C). (7; + ∞) D). [2; 7) 4 x2 − 4x − 12 + x2 − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng : B). [7; + ∞) C). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) 28). Tìm m để bất phương trình 2 ( x + 2)(6 − x) − 6( x + 2 + A). - 17 ≤ m ≤ - 16 D). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞) B). m ≥ - 16 C). m ≥ - 12 2 D). (- ∞; - 2] 6 − x ) ≤ m có nghiệm. D). m ≥ - 17 10
  • 11. Đeà soá : 873 x2 − x + 4 − 2 x − 3 > 3 có tập nghiệm bằng : x−2 5 3 A). ( ; 1)∪(2; + ∞) B). (1; 2) C). ( ; 1) 24 5 30). Tìm m để bất phương trình x + 2 ≥ x + m có nghiệm. 9 A). 2 ≤ m ≤ B). m ≤ 2 C). ∀m ∈R 4 29). Bất phương trình 31). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là : A). ∅ B). R C). {2} 32). Bất phương trình D). ( 3 ; 1)∪(2; + ∞) 5 D). m ≤ 9 4 D). R{2} 2x + 1 x+2 + 3. ≥ 11 có tập nghiệm bằng : x −1 x −1 A). (- ∞; - 2] B). (1; 2] C). [2; + ∞) 2 33). Bất phương trình -9x + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng : B). ∅ A). R C). R { D). [1; 2] 1 } 3 1 3 D). { } 34). Bất phương trình A). [1 ; + ∞) 2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là : 35). Bất phương trình x + 3 + 10 − x + 4 ( x + 3)(10 − x) ≤ 29 có tập nghiệm bằng : A). [- 3; 1] 36). Bất phương trình B). [- 3; 1]∪[6; 10] C). [6; 10] 3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là : B). [1; 4] C). [4 ; + ∞) D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞) D). [1; 6] 2 3 3 ; ] ∪ [2 ; + ∞) C). [ ; 2] 3 4 4 x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng: A). [1; 2] B). [ 37). Bất phương trình A). [- 2; - 1] B). [- 1; + ∞) C). [- 2; + ∞) 38). Bất phương trình x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng: A). [- 2; 2]∪[23; 27] B). [2; 23] C). [23; 27] 39). Bất phương trình x − 1 + 6 − 3x x −1+ 3− x ≥ A). [2; 5] B). [1; 5] 40). Tìm m để bất phương trình x + 2 + A). m ≥ 3 2 B). m ≥ 3 41). Bất phương trình - 1 ≤ A). (- ∞; - 1]∪[ D). [ 2 ; 2] 3 D). [ - 1; 6] D). [- 2; 2] 1 có tập nghiệm bằng : 2 C). [1; 2]∪[5; + ∞) 7 − x ≤ m có nghiệm. C). m ≤ 3 D). [1; 2] D). m ≤ 3 2 1 ≤ 2 có tập nghiệm bằng. x 1 ; + ∞) 2 C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) B). [- 1; 1 ] 2 D). (- ∞; 0)∪( 42). Bất phương trình x2 + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là : 1 ; + ∞) 2 11
  • 12. A). [- 2; 4] B). (- 4; 2) C). (- 2; 4) D). [- 4; 2] Đeà soá : 873 43). Bất phương trình x2 + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là : A). [2; + ∞) B). (1; 2] C). (1; + ∞) 44). Tìm m để bất phương trình x + 1 + A). m = 3 B). 0 ≤ m ≤ 3 45). Bất phương trình x 2 ( x + 1 − 1)2 x + 10 ≤ m có nghiệm. C). m ≥ 3 D). (1; 14 ) 3 D). m ≥ 0 > 2x + 3 có tập nghiệm bằng : A). (- 1; 3) B). (0; 3) C). (3; + ∞) 2 46). Bất phương trình 4x + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là : D). (- 1; 3) {0} 3 3 } C). {- } D). R 2 2 47). Tìm m để bất phương trình x( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m có nghiệm. A). ∅ B). R {- A). m ≥ - 3 48). Bất phương trình A). (- ∞; - 4] 49). Bất phương trình A). [2; + ∞) B). - 4 ≤ m ≤ - 3 2 B). [1; + ∞] D). m ≥ - 4 2 C). [- 4; - 3]∪[0; 1] D). (-∞; - 4]∪[1; +∞) x + 2 + 2x + 5 + 2 2x2 + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng: B). [2; 6] 50). Tìm m để bất phương trình A). m ≤ 5 C). m ≤ - 4 x + 3x + x + 3x + 5 ≥ 4x + 12x + 9 có tập nghiệm bằng : 2 C). [2; 142] x + 4 − x ≥ 4x − x2 + m có nghiệm. B). m ≥ 5 C). 4 ≤ m ≤ 5 D). [6; 142] D). m ≤ 4 12
  • 13. TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Đề kiểm tra : Bất phương trình Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn Thời gian làm bài : 90 phút 0985725279 Noäi dung ñeà soá : 964 1). Bất phương trình x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng: A). [- 2; + ∞) B). [- 2; - 1] C). [ - 1; 6] D). [- 1; + ∞) x( x − 1) + x( x + 2) ≤ x(4x + 1) có tập nghiệm bằng : 2). Bất phương trình B). [1; 2]∪{0} D). (- ∞; - 2]∪ {0} A). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0} C). (- ∞; 2] 3). Bất phương trình - 1 ≤ A). (- ∞; - 1]∪[ C). [- 1; 1 ] 2 1 ≤ 2 có tập nghiệm bằng. x 1 ; + ∞) 2 B). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) D). (- ∞; 0)∪( 4). Tìm m để bất phương trình x + 1 ≤ x + m có nghiệm. 5 5 D). m ≥ 4 4 x + 3 + 10 − x + 4 ( x + 3)(10 − x) ≤ 29 có tập nghiệm bằng : A). m ≥ 1 B). ∀ m ∈R A). [- 3; 1] C). 1 ≤ m ≤ B). [- 3; 1]∪[6; 10] 5). Bất phương trình 6). Bất phương trình 1 ; + ∞) 2 C). [6; 10] D). [1; 6] 2x + 1 x+2 + 3. ≥ 11 có tập nghiệm bằng : x −1 x −1 A). (1; 2] B). [1; 2] C). [2; + ∞) x2 − x + 4 − 2x − 3 > 3 có tập nghiệm bằng : x−2 5 3 A). ( ; 1)∪(2; + ∞) B). ( ; 1) C). (1; 2) 24 5 8). Tìm m để bất phương trình x − 2 + x + 2 ≥ m có nghiệm. D). (- ∞; - 2] 7). Bất phương trình A). m ≥ 2 9). Bất phương trình A). [ - 1; 4] B). ∀ m ∈R 11). Bất phương trình 1 } 4 D). m = 2 x + 1 + 4 − x ≥ x − 3x + 9 có tập nghiệm bằng. B). [- 3; 0] C). [0; 4] D). [0; 3] x + 16 − x ≤ x2 − 16x + m có nghiệm. B). 16 ≤ m ≤ 96 C). m ≥ 96 D). m ≤ 16 x2 − 4x − 12 + x2 − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) B). [7; + ∞) C). [7; + ∞)∪{-2} 2 12). Bất phương trình - 16x + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng : A). { 3 ; 1)∪(2; + ∞) 5 2 10). Tìm m để bất phương trình A). m ≥ 16 C). m ≤ 2 D). ( B). ∅ 13). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là : A). (- 2; 3) B). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) C). R { 1 } 4 D). (- ∞; - 2] D). [ C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) 1 ; + ∞) 4 D). (- 3; 2) 13
  • 14. Đeà soá : 964 14). Tìm m để bất phương trình A). m ≤ 9 4 x + 2 ≥ x + m có nghiệm. B). m ≤ 2 C). ∀m ∈R 15). Tìm m để bất phương trình 2 ( x + 2)(6 − x) − 6( x + 2 + D). 2 ≤ m ≤ 6 − x ) ≤ m có nghiệm. A). m ≥ - 12 2 B). m ≥ - 17 C). - 17 ≤ m ≤ - 16 2 16). Bất phương trình x + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là : A). [- 4; 2] B). [- 2; 4] C). (- 4; 2) 17). Bất phương trình x − 1 + 6 − 3x x −1+ 3− x ≥ 9 4 D). m ≥ - 16 D). (- 2; 4) 1 có tập nghiệm bằng : 2 A). [1; 5] B). [1; 2]∪[5; + ∞) C). [2; 5] 2 18). Bất phương trình x - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là : A). ∅ B). {2} C). R D). [1; 2] D). R{2} 19). Bất phương trình (2x + 1)( x + 1) + 9 − 5 2 x2 + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng: 5 5 5 3 )∪(1; + ∞) B). (- ; 1) C). (0; 1)∪(- ; - ) 2 2 2 2 20). Bất phương trình 2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là : A). (- ∞; - A). [4 ; + ∞) B). [1; 4] C). [1 ; + ∞) 2 21). Bất phương trình -9x + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng : D). (- 3 ; 0) 2 D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞) 1 1 } C). { } D). ∅ 3 3 22). Bất phương trình ( x + 2)( x + 1) − x2 + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là : B). R { A). R A). (- 1; 4) B). (- 4; 1) C). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞) D). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞) 23). Bất phương trình ( x − x − 6) x − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là : A). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞) B). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1} C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2} 24). Bất phương trình 3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là : 2 A). [ 2 ; 2] 3 25). Bất phương trình A). [- 1; 3) ∪(8; 12] 26). Bất phương trình A). [3; 4] 2 3 2 3 ; 2] C). [ ; ] ∪ [2 ; + ∞) 4 3 4 x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng : B). [ B). [- 1; 3) 2x + 1 − x − 3 ≤ B). [3; + ∞) 27). Tìm m để bất phương trình A). 4 ≤ m ≤ 5 D). [1; 2] C). (8; 12] D). (3; 8) C). {- 4}∪[4;+ ∞) D). [4; + ∞) x+4 có tập nghiệm bằng : 4 x + 4 − x ≥ 4x − x2 + m có nghiệm. B). m ≤ 4 C). m ≤ 5 D). m ≥ 5 28). Bất phương trình ( x − 2) ≥ ( x − 1 − 1) (2 x − 1) có tập nghiệm bằng : A). [2; 5] B). [1; 2] C). [5; + ∞) D). [1; 5] 29). Tìm m để bất phương trình x + 1 + x + 10 ≤ m có nghiệm. A). m ≥ 3 B). 0 ≤ m ≤ 3 C). m ≥ 0 D). m = 3 2 2 14
  • 15. Đeà soá : 964 30). Tìm m để bất phương trình A). m ≤ 3 31). Bất phương trình A). [1; + ∞] B). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2 x2 + 3x + x2 + 3x + 5 ≥ B). (-∞; - 4]∪[1; +∞) 32). Tìm m để bất phương trình A). m ≥ - 2 x − 1 + 10 − x + 2 ( x − 1)(10 − x) ≥ m có nghiệm. C). m ≤ 9 + 3 2 D). m ≥ 9 + 3 2 4x2 + 12x + 9 có tập nghiệm bằng : C). [- 4; - 3]∪[0; 1] D). (- ∞; - 4] x + 1 + 3x + 4 + 2 ( x + 1)(3x + 4) ≤ m − 4x có nghiệm. B). m ≥ - 3 C). m ≥ 3 D). m ≥ 2 x2 + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là : 1 −5 − 13 A). (- ∞; ]∪(1; + ∞) B). (- ∞; - )∪ (1; + ∞) 2 2 2 C). (1; + ∞) D). (- ∞; - )∪ (1; + ∞) 3 34). Tìm m để bất phương trình x( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m có nghiệm. 33). Bất phương trình A). m ≤ - 4 B). m ≥ - 3 C). m ≥ - 4 2 35). Bất phương trình - 3x + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là : 1 3 D). - 4 ≤ m ≤ - 3 1 C). R D). ∅ 3 36). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 5 − x ≥ m có nghiệm. A). m ≤ 2 B). m ≥ 2 2 C). m ≤ 2 2 D). m ≥ 2 37). Bất phương trình 2x + 5 − 6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : 10 5 A). [2; 6] B). [- ; 2] C). (- ∞; ]∪[2; + ∞) D). [- 2; 2] 9 2 x2 > 2x + 3 có tập nghiệm bằng : 38). Bất phương trình ( x + 1 − 1)2 A). R { } B). { } A). (- 1; 3) {0} B). (3; + ∞) 39). Bất phương trình A). [2; + ∞) 40). Bất phương trình A). [2; 142] 41). Bất phương trình A). [- 1; 0] D). (- 1; 3) C). (0; 3) x2 + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là : 14 B). (1; ) C). (1; 2] D). (1; + ∞) 3 x + 2 + 2x + 5 + 2 2x2 + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng: B). [6; 142] x +1+ C). [2; + ∞) 3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng : B). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) C). [0; 3 ] 2 x + 2 + 7 − x ≤ m có nghiệm. B). m ≤ 3 2 C). m ≥ 3 2 x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng : D). [2; 6] D). [- 1; 3 ]∪[ 24; + ∞) 2 42). Tìm m để bất phương trình A). m ≥ 3 43). Bất phương trình A). [- 1; 1] B). [- 1; +∞) C). [- 2; - 1] D). m ≤ 3 D). [- 2; + ∞) 15
  • 16. 44). Bất phương trình A). [23; 27] x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng: B). [- 2; 2] C). [- 2; 2]∪[23; 27] D). [2; 23] Đeà soá : 964 45). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là : 3 } D). ∅ 2 46). Tìm m để bất phương trình (3 − x)(1 + x) + 4 − − x2 + 2x + 3 ≥ m có nghiệm. 15 A). 4 ≤ m ≤ 6 B). m ≤ 6 C). m ≥ 6 D). ≤m≤6 4 A). R {- 3 } 2 B). R C). {- 47). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là : A). (- ∞; - 1] ∪ [ C). [- 7 ; 1] 2 7 ; + ∞) 2 48). Bất phương trình A). [ 1 ; 2] 4 7 ] 2 7 D). (- ∞; ] ∪ [ 1; + ∞) 2 B). [- 1; x + 2 −5− x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : x−7 B). [2; 7) C). (7; + ∞) D). [- 2; 2] 49). Bất phương trình x2 + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là : A). R B). {- 3} C). {3} D). ∅ 50). Bất phương trình x + 2 + 2x + 6 ≥ x + 10 có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞) B). [- 1; 1] C). [- 1; 11] D). [- 1; + ∞) 16
  • 17. TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn 0985725279 ĐÁP ÁN Đề kiểm tra : Bất phương trình Khởi tạo đáp án đề số : 751 01. - / - - 11. - / - - 21. - / - - 31. - - = - 41. ; - - - 02. - - - ~ 12. ; - - - 22. ; - - - 32. ; - - - 42. - - = - 03. - - - ~ 13. - - - ~ 23. - - - ~ 33. - - - ~ 43. - - = - 04. - - = - 14. - - = - 24. - / - - 34. ; - - - 44. ; - - - 05. - - = - 15. - - - ~ 25. ; - - - 35. - / - - 45. - / - - 06. ; - - - 16. ; - - - 26. - - = - 36. - - - ~ 46. - - = - 07. ; - - - 17. ; - - - 27. - - = - 37. - - - ~ 47. - / - - 08. - - = - 18. - - = - 28. - / - - 38. - / - - 48. - - - ~ 09. - / - - 19. ; - - - 29. ; - - - 39. - - - ~ 49. ; - - - 10. - - = - 20. - / - - 30. - / - - 40. - - = - 50. - - - ~ Khởi tạo đáp án đề số : 592 01. - - - ~ 11. ; - - - 21. ; - - - 31. - - - ~ 41. - - - ~ 02. - - = - 12. - - - ~ 22. - - - ~ 32. ; - - - 42. ; - - - 03. - - - ~ 13. - / - - 23. - / - - 33. - - - ~ 43. - - = - 04. - - = - 14. - - - ~ 24. - - - ~ 34. - - - ~ 44. - - - ~ 05. - / - - 15. - / - - 25. - / - - 35. ; - - - 45. - - = - 06. - - - ~ 16. - / - - 26. ; - - - 36. - - - ~ 46. - / - - 07. - / - - 17. ; - - - 27. - - = - 37. ; - - - 47. - - - ~ 08. - - - ~ 18. ; - - - 28. - / - - 38. - - = - 48. ; - - - 09. ; - - - 19. ; - - - 29. - / - - 39. ; - - - 49. - - = - 10. - - - ~ 20. - - = - 30. - / - - 40. - - = - 50. ; - - - 17
  • 18. Khởi tạo đáp án đề số : 873 01. - / - - 11. - - = - 21. ; - - - 31. - / - - 41. ; - - - 02. - / - - 12. - - = - 22. - - = - 32. - / - - 42. - - - ~ 03. ; - - - 13. ; - - - 23. - - - ~ 33. - - = - 43. - - = - 04. - - - ~ 14. ; - - - 24. - - - ~ 34. - - = - 44. - - = - 05. - - - ~ 15. - - = - 25. - / - - 35. - / - - 45. - - - ~ 06. - - - ~ 16. - - - ~ 26. - - - ~ 36. - - - ~ 46. - / - - 07. - - - ~ 17. - - - ~ 27. - - = - 37. - / - - 47. - - - ~ 08. ; - - - 18. - - - ~ 28. - - - ~ 38. ; - - - 48. - - - ~ 09. - - - ~ 19. ; - - - 29. - / - - 39. - - = - 49. ; - - - 10. - - - ~ 20. - - = - 30. - - - ~ 40. - / - - 50. ; - - - Khởi tạo đáp án đề số : 964 01. - - - ~ 11. ; - - - 21. - / - - 31. - / - - 41. ; - - - 02. ; - - - 12. ; - - - 22. - - - ~ 32. - / - - 42. ; - - - 03. ; - - - 13. - / - - 23. - - - ~ 33. - - = - 43. - / - - 04. - / - - 14. ; - - - 24. ; - - - 34. - - = - 44. - - = - 05. - / - - 15. - / - - 25. - - - ~ 35. - - - ~ 45. ; - - - 06. ; - - - 16. ; - - - 26. - - - ~ 36. - - = - 46. - / - - 07. - - = - 17. - / - - 27. - - = - 37. ; - - - 47. - / - - 08. - / - - 18. - - = - 28. - - - ~ 38. ; - - - 48. - / - - 09. - - - ~ 19. - - = - 29. ; - - - 39. - - - ~ 49. - / - - 10. ; - - - 20. ; - - - 30. - - = - 40. - - = - 50. - / - - 18