Chuyên cung cấp dịch vụ và giải pháp VOIP, đầu số hotline 1800 và 1900 cho doanh nghiệp
TIME TRUE LIFE TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Mr Long
Mobi: 0986883886 - 0905710588
Email: long.npb@ttlcorp.vn
Website: ttlcorp.vn
Every year for the past few years seems to have been heralded as “The Year of the Connected TV”. Few doubt that the big screen in the living room will be an important channel for everything the web has to offer, but there are question marks over the extent to which Connected or Smart TV, as it stands, has captured the imagination and viewing hours of consumers today.
Is it the year of connected TV already, or is it still to be realised?
In this report we find out the views of the GB general public. We find out who has them, do they actually connect, what their experience is and what services do they really want.
Chuyên cung cấp dịch vụ và giải pháp VOIP, đầu số hotline 1800 và 1900 cho doanh nghiệp
TIME TRUE LIFE TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Mr Long
Mobi: 0986883886 - 0905710588
Email: long.npb@ttlcorp.vn
Website: ttlcorp.vn
Every year for the past few years seems to have been heralded as “The Year of the Connected TV”. Few doubt that the big screen in the living room will be an important channel for everything the web has to offer, but there are question marks over the extent to which Connected or Smart TV, as it stands, has captured the imagination and viewing hours of consumers today.
Is it the year of connected TV already, or is it still to be realised?
In this report we find out the views of the GB general public. We find out who has them, do they actually connect, what their experience is and what services do they really want.
Eric Lafortune - The Jack and Jill build systemGuardSquare
The document discusses the Jack and Jill build system introduced by Google to improve the Android build process. Jack and Jill compile Java code to an intermediate bytecode format called Jayce, allowing for faster builds and optimization. Key points:
- Jack and Jill have replaced the traditional Java compiler and Dalvik dexifier in the Android build tools, speeding up the build process.
- Jill can further optimize the Jayce bytecode, allowing for functionality like bytecode processing that was not possible with just Jack.
- Results have shown that Jack and Jill can reduce build times significantly and produce smaller, faster apps compared to the traditional build system.
Thank you to all who attended our session at the 2011 TV Next conference. For those who missed it, here are our slides. For more info, follow us on Twitter: @ConnectedTV
Yahoo! Connected TV - Developer Event - Device CommunicationYahooConnectedTV
New Yahoo! Connected TV App Development Kit (ADK) with Device Communication:
Download the new Yahoo! Connected TV ADK:
http://developer.yahoo.com/connectedtv/download/index.html
Device Communication is a powerful two-way protocol for connecting mobile devices to Yahoo! Connected TV.
More info is available on the Yahoo! Connected TV Developer Page:
http://developer.yahoo.com/connectedtv/
1. TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Đề kiểm tra : Bất phương trình
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn Thời gian làm bài : 90 phút
0985725279
Noäi dung ñeà soá : 751
1). Bất phương trình ( x − 2)2 ≥ ( x − 1 − 1)2 (2 x − 1) có tập nghiệm bằng :
A). [1; 2]
B). [1; 5]
C). [5; + ∞)
2
2). Bất phương trình x + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là :
A). R
B). {3}
C). ∅
D). [2; 5]
D). {- 3}
x2 + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là :
2
1
−5 − 13 ]∪(1; + ∞)
A). (- ∞; - )∪ (1; + ∞)
B). (- ∞; - )∪ (1; + ∞)
C). (- ∞;
3
2
2
x + 2 −5− x
4). Bất phương trình
≥ 1 có tập nghiệm bằng :
x−7
1
A). [ ; 2]
B). [- 2; 2]
C). [2; 7)
D). (7; + ∞)
4
5). Bất phương trình x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng :
3). Bất phương trình
A). [- 1; 3) ∪(8; 12]
B). [- 1; 3)
C). (3; 8)
6). Tìm m để bất phương trình x + 2 ≥ x + m có nghiệm.
A). m ≤
9
4
B). m ≤ 2
D). (8; 12]
C). ∀m ∈R
D). 2 ≤ m ≤
7). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). R
B). {2}
C). ∅
8). Bất phương trình x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng:
A). [- 2; + ∞)
B). [ - 1; 6]
C). [- 1; + ∞)
2
9). Bất phương trình x + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là :
A). (- 2; 4)
B). [- 4; 2]
C). [- 2; 4]
10). Tìm m để bất phương trình
12). Bất phương trình
D). [- 2; - 1]
D). (- 4; 2)
C). m ≤ 5
x + 2 ≥ m có nghiệm.
C). m = 2
D). m ≥ 5
D). m ≥ 2
x + 2 + 2x + 5 + 2 2x + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng:
2
A). [2; + ∞)
B). [2; 6]
C). [2; 142]
2
13). Bất phương trình - 2x + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; -
9
4
D). R{2}
x + 4 − x ≥ 4x − x2 + m có nghiệm.
A). m ≤ 4
B). 4 ≤ m ≤ 5
11). Tìm m để bất phương trình x − 2 +
A). m ≤ 2
B). ∀ m ∈R
D). (1; + ∞)
7
] ∪ [ 1; + ∞)
2
B). (- ∞; - 1] ∪ [
7
; + ∞)
2
D). [6; 142]
C). [-
7
; 1]
2
D). [- 1;
7
]
2
14). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :
A). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞)
B). (- 2; 3)
C). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞)
D). (- 3; 2)
15). Bất phương trình x + 2 + 2x + 6 ≥ x + 10 có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞)
B). [- 1; + ∞)
C). [- 1; 11]
D). [- 1; 1]
16). Bất phương trình
A). [0; 3]
17). Bất phương trình
x + 1 + 4 − x ≥ x2 − 3x + 9 có tập nghiệm bằng.
B). [ - 1; 4]
C). [0; 4]
D). [- 3; 0]
x + 3x + x + 3x + 5 ≥ 4x + 12x + 9 có tập nghiệm bằng :
2
2
2
1
2. A). (-∞; - 4]∪[1; +∞)
B). [- 4; - 3]∪[0; 1]
C). (- ∞; - 4]
D). [1; + ∞]
Đeà soá : 751
18). Tìm m để bất phương trình x + 1 +
A). m ≥ 0
B). m = 3
19). Bất phương trình
A). (1; 2]
20). Bất phương trình
x + 10 ≤ m có nghiệm.
C). m ≥ 3
D). 0 ≤ m ≤ 3
2x + 1
x+2
+ 3.
≥ 11 có tập nghiệm bằng :
x −1
x −1
C). [2; + ∞)
3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng :
B). (- ∞; - 2]
x +1+
3
3
]∪[ 24; + ∞) B). [- 1; 0]
C). [0; ]
2
2
21). Bất phương trình ( x2 − x − 6) x2 − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). [- 1;
A). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)
C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1}
22). Bất phương trình 2x + 5 −
A). [2; 6]
D). [1; 2]
D). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞)
B). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2}
D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)
6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng :
B). [- 2; 2]
C). [-
5
; 2]
2
x2 − x + 4 − 2 x − 3
> 3 có tập nghiệm bằng :
x−2
5
3
3
A). (
; 1)∪(2; + ∞)
B). ( ; 1)
C). ( ; 1)∪(2; + ∞)
24
5
5
24). Bất phương trình x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng:
D). (- ∞; -
10
]∪[2; + ∞)
9
23). Bất phương trình
A). [- 2; 2]
B). [- 2; 2]∪[23; 27]
C). [2; 23]
1
≤ 2 có tập nghiệm bằng.
x
1
1
A). (- ∞; - 1]∪[ ; + ∞)
B). [- 1; ]
C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞)
2
2
D). (1; 2)
D). [23; 27]
25). Bất phương trình - 1 ≤
D). (- ∞; 0)∪(
26). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng :
A). [
1
; + ∞)
4
A). 16 ≤ m ≤ 96
1
1
}
D). R { }
4
4
2
x + 16 − x ≤ x − 16x + m có nghiệm.
B). ∅
27). Tìm m để bất phương trình
B). m ≤ 16
C). {
C). m ≥ 16
28). Tìm m để bất phương trình (3 − x)(1 + x) + 4 −
A). m ≥ 6
B). m ≤ 6
31). Bất phương trình
D). m ≥ 96
− x + 2x + 3 ≥ m có nghiệm.
15
C).
≤m≤6
D). 4 ≤ m ≤ 6
4
2
29). Bất phương trình x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng :
A). [- 1; +∞)
B). [- 2; - 1]
C). [- 1; 1]
30). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là :
A). R
1
; + ∞)
2
D). [- 2; + ∞)
3
3
}
C). {- }
D). ∅
2
2
x( x − 1) + x( x + 2) ≤ x(4x + 1) có tập nghiệm bằng :
B). R {-
2
3. A). [1; 2]∪{0}
B). (- ∞; - 2]∪ {0}
C). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0}
D). (- ∞; 2]
Đeà soá : 751
32). Tìm m để bất phương trình
x + 2 + 7 − x ≤ m có nghiệm.
A). m ≥ 3
B). m ≤ 3 2
C). m ≥ 3 2
D). m ≤ 3
33). Bất phương trình ( x + 2)( x + 1) − x2 + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞)
B). (- 1; 4)
C). (- 4; 1)
2
34). Bất phương trình - 3x + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là :
A). ∅
1
3
x − 1 + 6 − 3x
B). { }
35). Bất phương trình
A). [1; 5]
x −1+ 3− x
D). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞)
D). R {
C). R
≥
1
có tập nghiệm bằng :
2
B). [1; 2]∪[5; + ∞)
C). [1; 2]
D). [2; 5]
x + 1 + 3x + 4 + 2 ( x + 1)(3x + 4) ≤ m − 4x có nghiệm.
36). Tìm m để bất phương trình
A). m ≥ 3
B). m ≥ 2
37). Tìm m để bất phương trình x − 1 +
C). m ≥ - 2
5 − x ≥ m có nghiệm.
A). m ≥ 2
B). m ≥ 2 2
C). m ≤ 2
38). Tìm m để bất phương trình x + 1 ≤ x + m có nghiệm.
A). m ≥ 1
39). Bất phương trình
A). [2; + ∞)
40). Bất phương trình
1
}
3
B). ∀ m ∈R
C). m ≥
D). m ≥ - 3
D). m ≤ 2 2
5
4
D). 1 ≤ m ≤
5
4
x2 + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là :
14
B). (1; 2]
C). (1;
)
D). (1; + ∞)
3
x + 3 + 10 − x + 4 ( x + 3)(10 − x) ≤ 29 có tập nghiệm bằng :
A). [- 3; 1]
B). [1; 6]
C). [- 3; 1]∪[6; 10]
41). Tìm m để bất phương trình 2 ( x + 2)(6 − x) − 6( x + 2 +
A). m ≥ - 17
B). - 17 ≤ m ≤ - 16
C). m ≥ - 12 2
D). [6; 10]
6 − x ) ≤ m có nghiệm.
D). m ≥ - 16
42). Bất phương trình (2x + 1)( x + 1) + 9 − 5 2 x2 + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng:
5
5 3
5
; 1)
C). (0; 1)∪(- ; - )
D). (- ∞; - )∪(1; + ∞)
2
2 2
2
43). Tìm m để bất phương trình x( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m có nghiệm.
A). (-
3
; 0)
2
B). (-
A). m ≥ - 3
B). - 4 ≤ m ≤ - 3
44). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤ 9 + 3 2
45). Bất phương trình
A). (- 1; 3)
46). Bất phương trình
A). [
2
( x + 1 − 1)2
C). m ≤ 3
D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2
> 2x + 3 có tập nghiệm bằng :
B). (- 1; 3) {0}
C). (3; + ∞)
3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là :
2 3
; ] ∪ [2 ; + ∞)
3 4
D). m ≤ - 4
x − 1 + 10 − x + 2 ( x − 1)(10 − x) ≥ m có nghiệm.
B). m ≥ 9 + 3 2
x
C). m ≥ - 4
B). [1; 2]
C). [
2
; 2]
3
D). (0; 3)
D). [
3
; 2]
4
3
4. Đeà soá : 751
47). Bất phương trình
x2 − 4x − 12 + x2 − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng :
A). [7; + ∞)
B). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞)
C). (- ∞; - 2]
D). [7; + ∞)∪{-2}
48). Bất phương trình 2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là :
A). [1; 4]
B). [1 ; + ∞)
C). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞)
D). [4 ; + ∞)
49). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng :
1
3
A). R { }
50). Bất phương trình
A). [3; + ∞)
1
3
B). { }
2x + 1 − x − 3 ≤
C). R
x+4
có tập nghiệm bằng :
4
B). {- 4}∪[4;+ ∞)
C). [3; 4]
D). ∅
D). [4; + ∞)
4
5. TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Đề kiểm tra : Bất phương trình
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn Thời gian làm bài : 90 phút
0985725279
Noäi dung ñeà soá : 592
1). Bất phương trình ( x − 2)2 ≥ ( x − 1 − 1)2 (2 x − 1) có tập nghiệm bằng :
A). [5; + ∞)
B). [2; 5]
C). [1; 2]
2). Tìm m để bất phương trình x + 1 ≤ x + m có nghiệm.
D). [1; 5]
5
5
C). ∀ m ∈R
D). 1 ≤ m ≤
4
4
3). Bất phương trình x + 1 + 3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng :
3
3
A). [- 1; ]∪[ 24; + ∞) B). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) C). [0; ]
D). [- 1; 0]
2
2
4). Bất phương trình 3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là :
3
2 3
2
A). [ ; 2]
B). [ ; ] ∪ [2 ; + ∞) C). [ ; 2]
D). [1; 2]
4
3 4
3
5). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 10 − x + 2 ( x − 1)(10 − x) ≥ m có nghiệm.
A). m ≥ 1
B). m ≥
A). m ≥ 9 + 3 2
B). m ≤ 9 + 3 2
6). Bất phương trình
x
2
( x + 1 − 1)2
D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2
> 2x + 3 có tập nghiệm bằng :
B). (- 1; 3)
A). (3; + ∞)
C). m ≤ 3
C). (0; 3)
D). (- 1; 3) {0}
7). Bất phương trình ( x2 − x − 6) x2 − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)
B). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2}
C). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)
D). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1}
2
8). Bất phương trình x - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). {2}
B). R{2}
C). ∅
D). R
2
9). Bất phương trình x - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :
A). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞)
B). (- 3; 2)
C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞)
D). (- 2; 3)
10). Tìm m để bất phương trình
A). 4 ≤ m ≤ 5
11). Bất phương trình
A). [2; 6]
12). Bất phương trình
A). (8; 12]
x + 4 − x ≥ 4x − x2 + m có nghiệm.
B). m ≤ 4
2x + 5 −
C). m ≥ 5
6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng :
D). m ≤ 5
10
5
]∪[2; + ∞)
C). [- ; 2]
9
2
x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng :
D). [- 2; 2]
B). (- ∞; -
B). [- 1; 3) ∪(8; 12]
C). [- 1; 3)
x − x + 4 − 2x − 3
> 3 có tập nghiệm bằng :
x−2
3
3
A). ( ; 1)∪(2; + ∞)
B). (1; 2)
C). ( ; 1)
5
5
D). (3; 8)
2
13). Bất phương trình
14). Bất phương trình x2 + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là :
A). ∅
B). {3}
C). R
D). (
5
; 1)∪(2; + ∞)
24
D). {- 3}
5
6. Đeà soá : 592
15). Tìm m để bất phương trình
A). m ≥ 3
16). Bất phương trình
A). (1;
B). m ≥ - 3
B). (1; + ∞)
B). [- 2; + ∞)
x + 2 + 2x + 6 ≥
B). [- 1; 11]
A). m ≥ 16
A). [7; + ∞)
D). m ≥ - 2
C). [2; + ∞)
D). (1; 2]
x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng :
19). Tìm m để bất phương trình
20). Bất phương trình
C). m ≥ 2
x2 + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là :
14
)
3
17). Bất phương trình
A). [- 1; +∞)
18). Bất phương trình
A). [- 1; 1]
x + 1 + 3x + 4 + 2 ( x + 1)(3x + 4) ≤ m − 4x có nghiệm.
C). [- 2; - 1]
D). [- 1; 1]
x + 10 có tập nghiệm bằng :
C). [- 1; + ∞)
D). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞)
x + 16 − x ≤ x2 − 16x + m có nghiệm.
B). 16 ≤ m ≤ 96
C). m ≤ 16
D). m ≥ 96
x2 − 4x − 12 + x2 − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng :
B). (- ∞; - 2]
21). Tìm m để bất phương trình 2 ( x + 2)(6 − x) − 6( x + 2 +
6 − x ) ≤ m có nghiệm.
A). m ≥ - 17
B). m ≥ - 12 2
C). m ≥ - 16
2
22). Bất phương trình -9x + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng :
A). ∅
1
3
C). { }
B). R
23). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là :
D). - 17 ≤ m ≤ - 16
D). R {
7
7
]
C). (- ∞; ] ∪ [ 1; + ∞)
2
2
24). Tìm m để bất phương trình x( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m có nghiệm.
A). [-
7
; 1]
2
D). [7; + ∞)∪{-2}
C). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞)
B). [- 1;
A). m ≥ - 3
25). Bất phương trình
A). (- ∞; - 4]
26). Bất phương trình
A). [0; 3]
27). Bất phương trình
B). m ≤ - 4
C). - 4 ≤ m ≤ - 3
1
}
3
D). (- ∞; - 1] ∪ [
7
; + ∞)
2
D). m ≥ - 4
x + 3x + x + 3x + 5 ≥ 4x + 12x + 9 có tập nghiệm bằng :
2
2
2
B). (-∞; - 4]∪[1; +∞)
C). [- 4; - 3]∪[0; 1]
D). [1; + ∞]
x + 1 + 4 − x ≥ x − 3x + 9 có tập nghiệm bằng.
2
B). [ - 1; 4]
C). [- 3; 0]
D). [0; 4]
x( x − 1) + x( x + 2) ≤ x(4x + 1) có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 2]∪ {0}
B). [1; 2]∪{0}
C). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0}
D). (- ∞; 2]
28). Tìm m để bất phương trình x − 2 + x + 2 ≥ m có nghiệm.
A). m ≥ 2
B). ∀ m ∈R
C). m ≤ 2
D). m = 2
2
29). Bất phương trình 4x + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là :
A). R
30). Bất phương trình
A). [6; 142]
31). Bất phương trình
A). [- 2; + ∞)
3
3
}
C). {- }
D). ∅
2
2
x + 2 + 2x + 5 + 2 2x2 + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng:
B). R {-
B). [2; + ∞)
C). [2; 142]
x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng:
B). [- 2; - 1]
C). [ - 1; 6]
D). [2; 6]
D). [- 1; + ∞)
6
7. Đeà soá : 592
32). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là :
A). ∅
B). R {
1
}
3
C). R
1
3
D). { }
33). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng :
1
1
}
C). ∅
D). { }
4
4
2
34). Tìm m để bất phương trình (3 − x)(1 + x) + 4 − − x + 2x + 3 ≥ m có nghiệm.
15
A).
≤m≤6
B). 4 ≤ m ≤ 6
C). m ≥ 6
D). m ≤ 6
4
35). Bất phương trình 2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là :
A). [
1
; + ∞)
4
B). R {
A). [4 ; + ∞)
B). [1; 4]
C). [1 ; + ∞)
D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞)
1
≤ 2 có tập nghiệm bằng.
x
1
1
A). [- 1; ]
B). (- ∞; 0)∪( ; + ∞)
C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞)
2
2
37). Tìm m để bất phương trình x + 1 + x + 10 ≤ m có nghiệm.
36). Bất phương trình - 1 ≤
A). m ≥ 3
B). m ≥ 0
38). Bất phương trình
39). Bất phương trình
A). [1; 2]∪[5; + ∞)
40). Bất phương trình
C). 0 ≤ m ≤ 3
B). [3; + ∞)
x − 1 + 6 − 3x
x −1+ 3− x
B). [1; 5]
≥
1
; + ∞)
2
D). m = 3
C). [4; + ∞)
2x + 1 − x − 3 ≤
A). {- 4}∪[4;+ ∞)
D). (- ∞; - 1]∪[
D). [3; 4]
x+4
có tập nghiệm bằng :
4
1
có tập nghiệm bằng :
2
C). [2; 5]
D). [1; 2]
x + 3 + 10 − x + 4 ( x + 3)(10 − x) ≤ 29 có tập nghiệm bằng :
A). [6; 10]
B). [- 3; 1]
C). [- 3; 1]∪[6; 10]
2
41). Bất phương trình x + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là :
A). (- 4; 2)
B). [- 2; 4]
C). (- 2; 4)
D). [1; 6]
D). [- 4; 2]
42). Bất phương trình (2x + 1)( x + 1) + 9 − 5 2 x + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng:
2
A). (0; 1)∪(-
5 3
;- )
2 2
43). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤ 3 2
3
5
;0)
C). (- ; 1)
2
2
x + 2 + 7 − x ≤ m có nghiệm.
B). ( -
B). m ≤ 3
C). m ≥ 3
x + 2 −5− x
≥ 1 có tập nghiệm bằng :
x−7
1
A). (7; + ∞)
B). [- 2; 2]
C). [ ; 2]
4
45). Tìm m để bất phương trình x + 2 ≥ x + m có nghiệm.
D). (- ∞; -
5
)∪(1; + ∞)
2
D). m ≥ 3 2
44). Bất phương trình
D). [2; 7)
7
8. A). m ≤ 2
B). 2 ≤ m ≤
9
4
C). m ≤
9
4
D). ∀m ∈R
Đeà soá : 592
46). Bất phương trình
x2 + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là :
1
)∪ (1; + ∞)
B). (1; + ∞)
2
2
−5 − 13
C). (- ∞; - )∪ (1; + ∞)
D). (- ∞;
]∪(1; + ∞)
3
2
47). Bất phương trình x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng:
A). (- ∞; -
A). [23; 27]
B). [2; 23]
48). Tìm m để bất phương trình x − 1 +
A). m ≤ 2 2
49). Bất phương trình
A). (- ∞; - 2]
B). m ≥ 2
C). [- 2; 2]
5 − x ≥ m có nghiệm.
C). m ≤ 2
2x + 1
x+2
+ 3.
≥ 11 có tập nghiệm bằng :
x −1
x −1
B). [2; + ∞)
C). (1; 2]
D). [- 2; 2]∪[23; 27]
D). m ≥ 2 2
D). [1; 2]
50). Bất phương trình ( x + 2)( x + 1) − x + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞)
B). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞)
C). (- 4; 1)
2
D). (- 1; 4)
8
9. TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Đề kiểm tra : Bất phương trình
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn Thời gian làm bài : 90 phút
0985725279
Noäi dung ñeà soá : 873
1). Bất phương trình x2 + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là :
1
)∪ (1; + ∞)
B). (1; + ∞)
2
2
−5 − 13 ]∪(1; + ∞)
C). (- ∞;
D). (- ∞; - )∪ (1; + ∞)
3
2
2). Bất phương trình x + 1 + 3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng :
3
3
A). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞)
B). [- 1; 0]
C). [0; ]
D). [- 1; ]∪[ 24; + ∞)
2
2
A). (- ∞; -
3). Bất phương trình x2 + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là :
A). {- 3}
B). R
C). {3}
D). ∅
4). Tìm m để bất phương trình (3 − x)(1 + x) + 4 −
− x2 + 2x + 3 ≥ m có nghiệm.
15
A). m ≥ 6
B). 4 ≤ m ≤ 6
C).
≤m≤6
D). m ≤ 6
4
5). Bất phương trình ( x − 2)2 ≥ ( x − 1 − 1)2 (2 x − 1) có tập nghiệm bằng :
A). [1; 2]
B). [5; + ∞)
C). [2; 5]
D). [1; 5]
2
6). Bất phương trình x - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :
A). (- 2; 3)
B). (- 3; 2)
C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) D). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞)
7). Bất phương trình x + 2 + 2x + 6 ≥ x + 10 có tập nghiệm bằng :
A). [- 1; + ∞)
B). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞)
C). [- 1; 11]
D). [- 1; 1]
8). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤ 9 + 3 2
x − 1 + 10 − x + 2 ( x − 1)(10 − x) ≥ m có nghiệm.
B). m ≥ 9 + 3 2
C). m ≤ 3
D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2
9). Bất phương trình (2x + 1)( x + 1) + 9 − 5 2 x2 + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng:
A). (- ∞; -
5
)∪(1; + ∞)
2
10). Tìm m để bất phương trình
A). m ≥ 2
3
5
5 3
; 0)
C). (- ; 1)
D). (0; 1)∪(- ; - )
2
2
2 2
x + 1 + 3x + 4 + 2 ( x + 1)(3x + 4) ≤ m − 4x có nghiệm.
B). (-
B). m ≥ 3
11). Tìm m để bất phương trình
C). m ≥ - 2
D). m ≥ - 3
x + 16 − x ≤ x2 − 16x + m có nghiệm.
A). m ≥ 96
12). Bất phương trình
A). [- 1; 1]
C). m ≥ 16
x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng :
B). [- 2; + ∞)
C). [- 1; +∞)
13). Bất phương trình
x + 1 + 4 − x ≥ x2 − 3x + 9 có tập nghiệm bằng.
A). [0; 3]
14). Bất phương trình
B). 16 ≤ m ≤ 96
B). [- 3; 0]
C). [ - 1; 4]
D). m ≤ 16
D). [- 2; - 1]
D). [0; 4]
x( x − 1) + x( x + 2) ≤ x(4x + 1) có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0}
C). [1; 2]∪{0}
B). (- ∞; 2]
D). (- ∞; - 2]∪ {0}
9
10. Đeà soá : 873
15). Bất phương trình
2x + 1 − x − 3 ≤
x+4
có tập nghiệm bằng :
4
A). [3; 4]
B). {- 4}∪[4;+ ∞)
C). [4; + ∞)
2
16). Bất phương trình - 3x + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là :
1
}
C). R
3
17). Bất phương trình ( x2 − x − 6) x2 − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). {
1
}
3
B). R {
D). [3; + ∞)
D). ∅
A). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)
B). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)
C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1}
D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2}
18). Bất phương trình x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng :
A). [- 1; 3)
B). [- 1; 3) ∪(8; 12]
C). (8; 12]
D). (3; 8)
2
19). Bất phương trình - 16x + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng :
1
1
; + ∞)
C). R { }
4
4
20). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 5 − x ≥ m có nghiệm.
A). m ≥ 2 2
B). m ≥ 2
C). m ≤ 2 2
A). {
1
}
4
B). [
D). ∅
D). m ≤ 2
21). Bất phương trình - 2x + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là :
2
7
7
7
; 1]
C). (- ∞; - 1] ∪ [ ; + ∞)
D). (- ∞; ] ∪ [ 1; + ∞)
2
2
2
22). Tìm m để bất phương trình x + 1 ≤ x + m có nghiệm.
5
5
A). m ≥
B). 1 ≤ m ≤
C). ∀ m ∈R
D). m ≥ 1
4
4
23). Bất phương trình ( x + 2)( x + 1) − x2 + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là :
A). [- 1;
7
]
2
B). [-
A). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞)
B). (- 1; 4)
C). (- 4; 1)
24). Bất phương trình 2x + 5 − 6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng :
A). [-
5
; 2]
2
10
]∪[2; + ∞)
C). [- 2; 2]
9
x − 2 + x + 2 ≥ m có nghiệm.
B). (- ∞; -
25). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤ 2
B). ∀ m ∈R
26). Bất phương trình
A). [- 2; 2]
27). Bất phương trình
A). [7; + ∞)∪{-2}
C). m ≥ 2
D). [2; 6]
D). m = 2
x + 2 −5− x
≥ 1 có tập nghiệm bằng :
x−7
1
B). [ ; 2]
C). (7; + ∞)
D). [2; 7)
4
x2 − 4x − 12 + x2 − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng :
B). [7; + ∞)
C). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞)
28). Tìm m để bất phương trình 2 ( x + 2)(6 − x) − 6( x + 2 +
A). - 17 ≤ m ≤ - 16
D). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞)
B). m ≥ - 16
C). m ≥ - 12 2
D). (- ∞; - 2]
6 − x ) ≤ m có nghiệm.
D). m ≥ - 17
10
11. Đeà soá : 873
x2 − x + 4 − 2 x − 3
> 3 có tập nghiệm bằng :
x−2
5
3
A). (
; 1)∪(2; + ∞)
B). (1; 2)
C). ( ; 1)
24
5
30). Tìm m để bất phương trình x + 2 ≥ x + m có nghiệm.
9
A). 2 ≤ m ≤
B). m ≤ 2
C). ∀m ∈R
4
29). Bất phương trình
31). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). ∅
B). R
C). {2}
32). Bất phương trình
D). (
3
; 1)∪(2; + ∞)
5
D). m ≤
9
4
D). R{2}
2x + 1
x+2
+ 3.
≥ 11 có tập nghiệm bằng :
x −1
x −1
A). (- ∞; - 2]
B). (1; 2]
C). [2; + ∞)
2
33). Bất phương trình -9x + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng :
B). ∅
A). R
C). R {
D). [1; 2]
1
}
3
1
3
D). { }
34). Bất phương trình
A). [1 ; + ∞)
2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là :
35). Bất phương trình
x + 3 + 10 − x + 4 ( x + 3)(10 − x) ≤ 29 có tập nghiệm bằng :
A). [- 3; 1]
36). Bất phương trình
B). [- 3; 1]∪[6; 10]
C). [6; 10]
3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là :
B). [1; 4]
C). [4 ; + ∞)
D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞)
D). [1; 6]
2 3
3
; ] ∪ [2 ; + ∞) C). [ ; 2]
3 4
4
x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng:
A). [1; 2]
B). [
37). Bất phương trình
A). [- 2; - 1]
B). [- 1; + ∞)
C). [- 2; + ∞)
38). Bất phương trình x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng:
A). [- 2; 2]∪[23; 27]
B). [2; 23]
C). [23; 27]
39). Bất phương trình
x − 1 + 6 − 3x
x −1+ 3− x
≥
A). [2; 5]
B). [1; 5]
40). Tìm m để bất phương trình x + 2 +
A). m ≥ 3 2
B). m ≥ 3
41). Bất phương trình - 1 ≤
A). (- ∞; - 1]∪[
D). [
2
; 2]
3
D). [ - 1; 6]
D). [- 2; 2]
1
có tập nghiệm bằng :
2
C). [1; 2]∪[5; + ∞)
7 − x ≤ m có nghiệm.
C). m ≤ 3
D). [1; 2]
D). m ≤ 3 2
1
≤ 2 có tập nghiệm bằng.
x
1
; + ∞)
2
C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞)
B). [- 1;
1
]
2
D). (- ∞; 0)∪(
42). Bất phương trình x2 + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là :
1
; + ∞)
2
11
12. A). [- 2; 4]
B). (- 4; 2)
C). (- 2; 4)
D). [- 4; 2]
Đeà soá : 873
43). Bất phương trình
x2 + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là :
A). [2; + ∞)
B). (1; 2]
C). (1; + ∞)
44). Tìm m để bất phương trình x + 1 +
A). m = 3
B). 0 ≤ m ≤ 3
45). Bất phương trình
x
2
( x + 1 − 1)2
x + 10 ≤ m có nghiệm.
C). m ≥ 3
D). (1;
14
)
3
D). m ≥ 0
> 2x + 3 có tập nghiệm bằng :
A). (- 1; 3)
B). (0; 3)
C). (3; + ∞)
2
46). Bất phương trình 4x + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là :
D). (- 1; 3) {0}
3
3
}
C). {- }
D). R
2
2
47). Tìm m để bất phương trình x( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m có nghiệm.
A). ∅
B). R {-
A). m ≥ - 3
48). Bất phương trình
A). (- ∞; - 4]
49). Bất phương trình
A). [2; + ∞)
B). - 4 ≤ m ≤ - 3
2
B). [1; + ∞]
D). m ≥ - 4
2
C). [- 4; - 3]∪[0; 1]
D). (-∞; - 4]∪[1; +∞)
x + 2 + 2x + 5 + 2 2x2 + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng:
B). [2; 6]
50). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤ 5
C). m ≤ - 4
x + 3x + x + 3x + 5 ≥ 4x + 12x + 9 có tập nghiệm bằng :
2
C). [2; 142]
x + 4 − x ≥ 4x − x2 + m có nghiệm.
B). m ≥ 5
C). 4 ≤ m ≤ 5
D). [6; 142]
D). m ≤ 4
12
13. TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Đề kiểm tra : Bất phương trình
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn Thời gian làm bài : 90 phút
0985725279
Noäi dung ñeà soá : 964
1). Bất phương trình x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng:
A). [- 2; + ∞)
B). [- 2; - 1]
C). [ - 1; 6]
D). [- 1; + ∞)
x( x − 1) + x( x + 2) ≤ x(4x + 1) có tập nghiệm bằng :
2). Bất phương trình
B). [1; 2]∪{0}
D). (- ∞; - 2]∪ {0}
A). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0}
C). (- ∞; 2]
3). Bất phương trình - 1 ≤
A). (- ∞; - 1]∪[
C). [- 1;
1
]
2
1
≤ 2 có tập nghiệm bằng.
x
1
; + ∞)
2
B). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞)
D). (- ∞; 0)∪(
4). Tìm m để bất phương trình
x + 1 ≤ x + m có nghiệm.
5
5
D). m ≥
4
4
x + 3 + 10 − x + 4 ( x + 3)(10 − x) ≤ 29 có tập nghiệm bằng :
A). m ≥ 1
B). ∀ m ∈R
A). [- 3; 1]
C). 1 ≤ m ≤
B). [- 3; 1]∪[6; 10]
5). Bất phương trình
6). Bất phương trình
1
; + ∞)
2
C). [6; 10]
D). [1; 6]
2x + 1
x+2
+ 3.
≥ 11 có tập nghiệm bằng :
x −1
x −1
A). (1; 2]
B). [1; 2]
C). [2; + ∞)
x2 − x + 4 − 2x − 3
> 3 có tập nghiệm bằng :
x−2
5
3
A). (
; 1)∪(2; + ∞)
B). ( ; 1)
C). (1; 2)
24
5
8). Tìm m để bất phương trình x − 2 + x + 2 ≥ m có nghiệm.
D). (- ∞; - 2]
7). Bất phương trình
A). m ≥ 2
9). Bất phương trình
A). [ - 1; 4]
B). ∀ m ∈R
11). Bất phương trình
1
}
4
D). m = 2
x + 1 + 4 − x ≥ x − 3x + 9 có tập nghiệm bằng.
B). [- 3; 0]
C). [0; 4]
D). [0; 3]
x + 16 − x ≤ x2 − 16x + m có nghiệm.
B). 16 ≤ m ≤ 96
C). m ≥ 96
D). m ≤ 16
x2 − 4x − 12 + x2 − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞)
B). [7; + ∞)
C). [7; + ∞)∪{-2}
2
12). Bất phương trình - 16x + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng :
A). {
3
; 1)∪(2; + ∞)
5
2
10). Tìm m để bất phương trình
A). m ≥ 16
C). m ≤ 2
D). (
B). ∅
13). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :
A). (- 2; 3)
B). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞)
C). R {
1
}
4
D). (- ∞; - 2]
D). [
C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞)
1
; + ∞)
4
D). (- 3; 2)
13
14. Đeà soá : 964
14). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤
9
4
x + 2 ≥ x + m có nghiệm.
B). m ≤ 2
C). ∀m ∈R
15). Tìm m để bất phương trình 2 ( x + 2)(6 − x) − 6( x + 2 +
D). 2 ≤ m ≤
6 − x ) ≤ m có nghiệm.
A). m ≥ - 12 2
B). m ≥ - 17
C). - 17 ≤ m ≤ - 16
2
16). Bất phương trình x + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là :
A). [- 4; 2]
B). [- 2; 4]
C). (- 4; 2)
17). Bất phương trình
x − 1 + 6 − 3x
x −1+ 3− x
≥
9
4
D). m ≥ - 16
D). (- 2; 4)
1
có tập nghiệm bằng :
2
A). [1; 5]
B). [1; 2]∪[5; + ∞)
C). [2; 5]
2
18). Bất phương trình x - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). ∅
B). {2}
C). R
D). [1; 2]
D). R{2}
19). Bất phương trình (2x + 1)( x + 1) + 9 − 5 2 x2 + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng:
5
5
5 3
)∪(1; + ∞)
B). (- ; 1)
C). (0; 1)∪(- ; - )
2
2
2 2
20). Bất phương trình 2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; -
A). [4 ; + ∞)
B). [1; 4]
C). [1 ; + ∞)
2
21). Bất phương trình -9x + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng :
D). (-
3
; 0)
2
D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞)
1
1
}
C). { }
D). ∅
3
3
22). Bất phương trình ( x + 2)( x + 1) − x2 + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là :
B). R {
A). R
A). (- 1; 4)
B). (- 4; 1)
C). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞)
D). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞)
23). Bất phương trình ( x − x − 6) x − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)
B). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1}
C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)
D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2}
24). Bất phương trình 3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là :
2
A). [
2
; 2]
3
25). Bất phương trình
A). [- 1; 3) ∪(8; 12]
26). Bất phương trình
A). [3; 4]
2
3
2 3
; 2]
C). [ ; ] ∪ [2 ; + ∞)
4
3 4
x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng :
B). [
B). [- 1; 3)
2x + 1 − x − 3 ≤
B). [3; + ∞)
27). Tìm m để bất phương trình
A). 4 ≤ m ≤ 5
D). [1; 2]
C). (8; 12]
D). (3; 8)
C). {- 4}∪[4;+ ∞)
D). [4; + ∞)
x+4
có tập nghiệm bằng :
4
x + 4 − x ≥ 4x − x2 + m có nghiệm.
B). m ≤ 4
C). m ≤ 5
D). m ≥ 5
28). Bất phương trình ( x − 2) ≥ ( x − 1 − 1) (2 x − 1) có tập nghiệm bằng :
A). [2; 5]
B). [1; 2]
C). [5; + ∞)
D). [1; 5]
29). Tìm m để bất phương trình x + 1 + x + 10 ≤ m có nghiệm.
A). m ≥ 3
B). 0 ≤ m ≤ 3
C). m ≥ 0
D). m = 3
2
2
14
15. Đeà soá : 964
30). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤ 3
31). Bất phương trình
A). [1; + ∞]
B). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2
x2 + 3x + x2 + 3x + 5 ≥
B). (-∞; - 4]∪[1; +∞)
32). Tìm m để bất phương trình
A). m ≥ - 2
x − 1 + 10 − x + 2 ( x − 1)(10 − x) ≥ m có nghiệm.
C). m ≤ 9 + 3 2
D). m ≥ 9 + 3 2
4x2 + 12x + 9 có tập nghiệm bằng :
C). [- 4; - 3]∪[0; 1]
D). (- ∞; - 4]
x + 1 + 3x + 4 + 2 ( x + 1)(3x + 4) ≤ m − 4x có nghiệm.
B). m ≥ - 3
C). m ≥ 3
D). m ≥ 2
x2 + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là :
1
−5 − 13
A). (- ∞;
]∪(1; + ∞)
B). (- ∞; - )∪ (1; + ∞)
2
2
2
C). (1; + ∞)
D). (- ∞; - )∪ (1; + ∞)
3
34). Tìm m để bất phương trình x( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m có nghiệm.
33). Bất phương trình
A). m ≤ - 4
B). m ≥ - 3
C). m ≥ - 4
2
35). Bất phương trình - 3x + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là :
1
3
D). - 4 ≤ m ≤ - 3
1
C). R
D). ∅
3
36). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 5 − x ≥ m có nghiệm.
A). m ≤ 2
B). m ≥ 2 2
C). m ≤ 2 2
D). m ≥ 2
37). Bất phương trình 2x + 5 − 6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng :
10
5
A). [2; 6]
B). [- ; 2]
C). (- ∞; ]∪[2; + ∞)
D). [- 2; 2]
9
2
x2
> 2x + 3 có tập nghiệm bằng :
38). Bất phương trình
( x + 1 − 1)2
A). R { }
B). { }
A). (- 1; 3) {0}
B). (3; + ∞)
39). Bất phương trình
A). [2; + ∞)
40). Bất phương trình
A). [2; 142]
41). Bất phương trình
A). [- 1; 0]
D). (- 1; 3)
C). (0; 3)
x2 + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là :
14
B). (1;
)
C). (1; 2]
D). (1; + ∞)
3
x + 2 + 2x + 5 + 2 2x2 + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng:
B). [6; 142]
x +1+
C). [2; + ∞)
3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng :
B). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞)
C). [0;
3
]
2
x + 2 + 7 − x ≤ m có nghiệm.
B). m ≤ 3 2
C). m ≥ 3 2
x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng :
D). [2; 6]
D). [- 1;
3
]∪[ 24; + ∞)
2
42). Tìm m để bất phương trình
A). m ≥ 3
43). Bất phương trình
A). [- 1; 1]
B). [- 1; +∞)
C). [- 2; - 1]
D). m ≤ 3
D). [- 2; + ∞)
15
16. 44). Bất phương trình
A). [23; 27]
x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng:
B). [- 2; 2]
C). [- 2; 2]∪[23; 27]
D). [2; 23]
Đeà soá : 964
45). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là :
3
}
D). ∅
2
46). Tìm m để bất phương trình (3 − x)(1 + x) + 4 − − x2 + 2x + 3 ≥ m có nghiệm.
15
A). 4 ≤ m ≤ 6
B). m ≤ 6
C). m ≥ 6
D).
≤m≤6
4
A). R {-
3
}
2
B). R
C). {-
47). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 1] ∪ [
C). [-
7
; 1]
2
7
; + ∞)
2
48). Bất phương trình
A). [
1
; 2]
4
7
]
2
7
D). (- ∞; ] ∪ [ 1; + ∞)
2
B). [- 1;
x + 2 −5− x
≥ 1 có tập nghiệm bằng :
x−7
B). [2; 7)
C). (7; + ∞)
D). [- 2; 2]
49). Bất phương trình x2 + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là :
A). R
B). {- 3}
C). {3}
D). ∅
50). Bất phương trình x + 2 + 2x + 6 ≥ x + 10 có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞)
B). [- 1; 1]
C). [- 1; 11]
D). [- 1; + ∞)
16